Professional Documents
Culture Documents
Số liệu Tin
Số liệu Tin
TỒN
STT
TỶ LỆ
TỔNG
TÊN HÀNG ĐƠN
(%)
VỊ
SL
SL
GIÁ GIÁ
VỊ
1 Gỗ m3 60,000 98 90,000 30
2 Đồng hồ SENKO Cái 400,000 60 600,000 20
3 Bàn ủi Thái Lan
Cái 350,000 50 500,000 20
4 Bia Tiger Thùng 160,000 80 200,000 10
5 Thuốc lá Cây 110,000 50 150,000 15
6 Băng đĩa Cái 50,000 95 60,000 7
7 Casess SONY Cái 500,000 50 700,000 22
8 TIVI mẫu JVC Cái 5,000,000 50 6,000,000 28
9 Máy sấy tóc TQCái 150,000 80 200,000 30
10 Tủ lạnh LG Cái 3,500,000 50 4,000,000 29
Tổng cộng:
Cửa hàng trưởng Kế toán Người lập bảng
SL
SL
SL
TIỀN TIỀN TIỀN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 Xi măng 10 120 100 50
2 Sắt 50 140 100 60
3 Phân bón 60 600 500 30
4 Thuốc trừ sâu 120 700 400 40
5 Sơn 150 300 200 10
6 Dầu lửa 30 200 100 30
7 Xăng 14 100 500 50
8 Gạo 15 150 120 20
9 Đường 15 500 600 50
10 Sữa 35 300 400 30
11 Cà phê 40 100 200 10
12 Thuốc lá 10 50 100 50
TỔNG THÀNH TIỀN (12)
TỶ LỆ (%) (13)
Hà Nội, ngày…tháng…
Cửa hàng trưở
CỘNG TỶ
THÀNH LỆ
TIỀN (%)
(10) (11)
XẾP HỌC
LOẠI BỔNG
9 10
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 1/2012
LƯƠNG CƠ
TT HỌ VÀ TÊN GIỚI GIA CẢNH NGÀY CÔNG GIỜ CÔNG
BẢN
1 Nguyễn Thu Hà 0 1 3,500 22
2 Trần Văn Thắng 1 5,400 209
3 Nguyễn Mai Trang 0 2 4,000 190
4 Nguyễn Thị Hồng 0 3,000 26
5 Mai Anh Thơ 0 1 3,200 230
6 Trần Trung Hiếu 1 3,500 28
7 Nguyễn Thu Thủy 0 5,000 18
8 Lê Xuân Thủy 1 3,000 200
9 Hoàng Thị Oanh 0 3 3,500 156
10 Hồ Thị Thúy Hà 0 4,500 24
ỆT NAM
Số ngày trong tháng: 31
Số ngày nghỉ:05
2012 Đơn vị tính: Nghìn đồng
500
700
800
BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ
LOẠI
BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG ĐG TUẦN ĐG NGÀY
PHÒNG
A1 5,600,000 820,000
A2 5,500,000 800,000
A3 5,100,000 740,000
B1 5,000,000 720,000
B2 5,200,000 760,000
B3 4,800,000 700,000
LOẠI SỐ SỐ
ĐGT
TT
ẠN
Ngày lập báo cáo:…
Người lập:…
NGÀY
ĐGN
TIỀN
LẺ
BẢNG MÃ
MÃ ĐƠN VỊ A B C
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính Kế toán
TỔNG THU
PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG
NHẬP
4.71
3.00
5.34
5.68
6.41
2.34
3.52
1.86
2.34
4.71
0
Hà Nội, ngày…tháng…năm 20…
Giám đốc (Ký duyệt)
KHUYẾN THỰC
MÃI TRẢ
BẢNG KHU VỰC BẢNG MỤC ĐÍCH
Mã NT MN TT Mã SX SH
Khu
Nông thônMiền núi Thành thị Mục đích Sản xuất Sinh hoạt
vực
Khu vực Thành thịNông thônMiền núi Khu Thành thịNông thôn
Mục vực
đích Mục đích
Sinh hoạt 70 60 50 Sinh hoạt 1500 1650
Sản xuất 300 250 200 Sản xuất 1800 2200
Kinh doa 200 150 100 Kinh doan 1950 2350
BẢNG HỆ SỐ
CHỈ SỐ VƯỢT
ĐIỆN LOẠI KHU MỤC TIÊU ĐỊNH
STT ĐỊNH
KẾ HỘ VỰC ĐÍCH CŨ MỚI THỤ MỨC
MỨC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 DK001 SXMN 80 421
2 DK002 KDMN 98 177
3 DK003 SXTT 83 146
4 DK004 SHTT 93 383
5 DK005 SHMN 66 365
6 DK006 KDTT 48 507
7 DK007 SHNT 98 124
8 DK008 KDNT 50 361
9 DK009 KDTT 110 360
10 DK010 SXNT 99 150
ỤC ĐÍCH
KD
Kinh doanh
ƠN GIÁ
Miền núi
1750
2700
2650
HỆ SỐ
Miền núi
1.5
1.0
0.5
TIỀN
PHẢI
TRẢ
11
Bảng tên hàng & Đơn giá ( Nghìn đồng)
NĂM
GIỚI NĂM
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ TĂNG HỆ SỐ TUỔI
TÍNH SINH
LƯƠNG
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1955 NT001 KTNT 2010 4,65
2 Trần Văn Thắng Nam 1951 NT003 KTNT 2010 5,64
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 1976 NT002 QTKD 2011 4,65
4 Nguyễn Thị Hồng Nữ 1987 NT011 CB 2010 2,34
5 Mai Anh Thơ Nữ 1985 NT004 KTNT 2010 3,66
6 Trần Trung Hiếu Nam 1986 NT006 CB 2011 3,33
7 Trần Thu Thủy Nữ 1970 NT010 QTKD 2010 5,31
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB 2011 4,32
9 Trần Thị Oanh Nữ 1987 NT009 KTNT 2011 2,67
10 Trần Việt Hùng Nam 1988 NT011 QTKD 2011 2,67
BẢNG ĐƠN GIÁ - PHỤ PHÍ BẢNG SO SÁNH
BẢNG TỔNG HỢP LOẠI HÀNG BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG
Tỷ lệ
THÁNG 3 - 2012
TỶ LỆ THUẾ
CỘNG
PHỤ PHÍ THUẾ TIÊU TIÊU TỶ LỆ
TIỀN
THỤ THỤ
TỔNG KẾT SẢN PHẨM
(Đơn vị: Tấn)
G
Năm
06
07
08
09
10
N
20
20
20
20
20
TỔ
Xí nghiệp
XN1 180 210 270 280 290
XN2 320 360 280 350 400
XN3 240 260 340 540 350
TỔNG
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG
Đơn vị tính: Triệu USD
G SẢN
Mã TS Tên TS Nguyên giá Tiền khấu hao Khấu hao tháng Nhóm
001
002
003
004
011
006
Tổng
Tên nhóm
ĐƠN GIÁ XUẤT HÀNG THỐNG KÊ HÀNG NHẬP - XUẤ
Nước sx US TQ ĐL
Mã hàng TÊN HÀNG
Tên hàng MỸ TRUNG QUỐC ĐÀI LOAN
COM Compact 1200 750 800 COMPACT
ACE Acer 1150 650 720 ACER
Tổng
T HÀNG
KT HC
Kế toán Hành chính
thành
tiên