Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 39

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồng

NHẬP BÁN LÃI


ĐƠN

TỒN
STT

TỶ LỆ
TỔNG
TÊN HÀNG ĐƠN

(%)
VỊ

SL

SL
GIÁ GIÁ
VỊ

1 Gỗ m3 60,000 98 90,000 30
2 Đồng hồ SENKO Cái 400,000 60 600,000 20
3 Bàn ủi Thái Lan
Cái 350,000 50 500,000 20
4 Bia Tiger Thùng 160,000 80 200,000 10
5 Thuốc lá Cây 110,000 50 150,000 15
6 Băng đĩa Cái 50,000 95 60,000 7
7 Casess SONY Cái 500,000 50 700,000 22
8 TIVI mẫu JVC Cái 5,000,000 50 6,000,000 28
9 Máy sấy tóc TQCái 150,000 80 200,000 30
10 Tủ lạnh LG Cái 3,500,000 50 4,000,000 29
Tổng cộng:
Cửa hàng trưởng Kế toán Người lập bảng

Đào Anh Đức Nguyễn Thu Thủy Trần Quỳnh Anh


SỞ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
Công ty HACOM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----***----- -------o0o-------
BẢNG KÊ PHÂN BỐ HÀNG HÓA
Đơn vị tính

QUỐC DOANH TẬP THỂ TƯ NHÂN


STT

TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ THÀNH THÀNH THÀNH

SL

SL

SL
TIỀN TIỀN TIỀN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 Xi măng 10 120 100 50
2 Sắt 50 140 100 60
3 Phân bón 60 600 500 30
4 Thuốc trừ sâu 120 700 400 40
5 Sơn 150 300 200 10
6 Dầu lửa 30 200 100 30
7 Xăng 14 100 500 50
8 Gạo 15 150 120 20
9 Đường 15 500 600 50
10 Sữa 35 300 400 30
11 Cà phê 40 100 200 10
12 Thuốc lá 10 50 100 50
TỔNG THÀNH TIỀN (12)
TỶ LỆ (%) (13)
Hà Nội, ngày…tháng…
Cửa hàng trưở

Đào Anh Đức


HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc
------o0o-------

Đơn vị tính: Nghìn đồng

CỘNG TỶ
THÀNH LỆ
TIỀN (%)
(10) (11)

Hà Nội, ngày…tháng…năm 20..


Cửa hàng trưởng

Đào Anh Đức


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------- ----------------------------------
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I
NIÊN KHÓA 2012 - 2013
MÔN HỌC BÌNH XẾP
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3 QUÂN THỨ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Trần Nam Anh 1/1/1989 8 9 7
2 Nguyễn Thị Bình 4/11/1988 9 7 8
3 Phạm Mai Chi 12/2/1989 3 6 6
4 Nguyễn Chí Hùng 6/13/1988 7 8 10
5 Cao Việt Thắng 8/1/1987 5 4 3
6 Nguyễn Vân Anh 8/22/1989 9 9 10
7 Đặng Thái Anh 1/23/1989 6 7 10
8 Nguyễn Thị Lan 4/15/1988 7 5 4
9 Bùi Minh Hà 2/2/1989 8 6 5
10 Nguyễn Văn Vinh 11/4/1989 3 5 6
Cao nhất
Thấp nhất
Trung bình
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc
------------------

XẾP HỌC
LOẠI BỔNG
9 10
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 1/2012

LƯƠNG CƠ
TT HỌ VÀ TÊN GIỚI GIA CẢNH NGÀY CÔNG GIỜ CÔNG
BẢN
1 Nguyễn Thu Hà 0 1 3,500 22
2 Trần Văn Thắng 1 5,400 209
3 Nguyễn Mai Trang 0 2 4,000 190
4 Nguyễn Thị Hồng 0 3,000 26
5 Mai Anh Thơ 0 1 3,200 230
6 Trần Trung Hiếu 1 3,500 28
7 Nguyễn Thu Thủy 0 5,000 18
8 Lê Xuân Thủy 1 3,000 200
9 Hoàng Thị Oanh 0 3 3,500 156
10 Hồ Thị Thúy Hà 0 4,500 24
ỆT NAM
Số ngày trong tháng: 31
Số ngày nghỉ:05
2012 Đơn vị tính: Nghìn đồng

PHỤ CẤP TẠM THỰC


LOẠI LƯƠNG THƯỞNG
GIA CẢNH ỨNG LĨNH

500
700

800
BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ

Lãi suất: 14% /năm


Đơn vị tính: Đồng

THỜI THỜI HẠN PHẢI TRẢ


TT TÊN ĐƠN VỊ NGÀY VAY VỐN GỐC HẠN VAY
(NĂM) NĂM SỐ TIỀN
1 May Thăng Long 30/06/2003 76,000,000 7
2 Xí nghiệp gạch TB 01/06/2004 52,000,000 6
3 May xuất khẩu HP 14/01/2011 14,200,000 5
4 Xí nghiệp 20 15/07/2002 96,000,000 8
5 Xí nghiệp gạch TB 01/01/2000 90,000,000 10
6 Công ty cầu TL 02/08/2001 80,000,000 9
7 May Thăng Long 21/02/2011 78,000,000 5
8 Xí nghiệp gạch TB 11/11/2004 92,000,000 6
9 May xuất khẩu HP 15/11/2003 89,000,000 7
10 Xí nghiệp 20 02/12/2004 95,000,000 6
Tổng cộng:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------

LOẠI
BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG ĐG TUẦN ĐG NGÀY
PHÒNG
A1 5,600,000 820,000
A2 5,500,000 800,000
A3 5,100,000 740,000
B1 5,000,000 720,000
B2 5,200,000 760,000
B3 4,800,000 700,000

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG KHÁCH SẠN

LOẠI SỐ SỐ

ĐGT
TT

HỌ VÀ TÊN NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI


PHÒNG NGÀY TUẦN
1 Nguyễn Hà A1 01/01/2012 12/01/2012
2 Trần Hải A2 03/01/2012 12/01/2012
3 Bùi Mai A3 11/01/2012 12/01/2012
4 Phạm Trang B1 10/01/2012 01/02/2012
5 Bích Vân B3 12/01/2012 22/02/2012
6 Hải Hà A3 12/01/2012 22/02/2012
7 An Trang B3 22/01/2012 25/03/2012
8 Thu Trà A2 22/02/2012 25/03/2012
9 Hoàng Vân B3 25/02/2012 25/03/2012
10 Minh Thu A1 01/03/2012 01/04/2012
AM

ẠN
Ngày lập báo cáo:…
Người lập:…

NGÀY
ĐGN

TIỀN
LẺ
BẢNG MÃ
MÃ ĐƠN VỊ A B C
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính Kế toán

BẢNG PHỤ CẤP


CHỨC VỤ PHỤ CẤP
CHỨC VỤ
GĐ 3,000,000
TP 2,000,000
PP 1,500,000
NV 0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
BẢNG LƯƠNG KỲ I THÁNG 10 NĂM 2011

STT MÃ NHÂN VIÊN HỌ ĐỆM TÊN ĐƠN VỊ GIỚI TÍNH SỐ CON


2 B2NVT Nguyễn Hà Anh 2
8 C33NVT Trần Hải Anh 2
1 A1PPF Trần Vân Hà 1
7 B23PPT Nguyễn Hà 3
6 C12NVF Bùi Thu Hằng 2
3 C3TPF Phạm Mai Hoa 3
4 A22NVF Thái Thịnh Minh 1
5 B21GĐT Nguyễn Lê Thu 2
10 B124NVF Lê Minh Thùy 0
9 A44PPF Hoàng Lê Vân 2
TỔNG

Thủ quỹ Kế toán

Nguyễn Ngọc Linh Lê Thu Thủy


BẢNG MÃ MÃ GIỚI
GIỚI TÍNH
GIỚI TÍNH TÍNH
T Nam
F Nữ

Lương cơ bản 850,000

Số ngày trong tháng: 31


Số ngày nghỉ: 08
Đơn vị tính: Đồng
1

TỔNG THU
PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG
NHẬP
4.71
3.00
5.34
5.68
6.41
2.34
3.52
1.86
2.34
4.71
0
Hà Nội, ngày…tháng…năm 20…
Giám đốc (Ký duyệt)

Nguyễn Chiến Thắng


BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ
CƯỚC
PHÍ
(đồng/phút
MÃ TỈNH TÊN TỈNH)
04 Hà Nội 200
08 TP.HCM 2900
031 Hải Phòng 1300
036 Thái Bình 1120
0350 Nam Định 1150

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THOẠI TRONG THÁNG 4/2012

THỜI ĐIỂM TỔNG SỐ


NGÀY MÃ SỐ TÊN TIỀN
STT BẮT KẾT PHÚT
GỌI VÙNG QUAY TỈNH TRẢ
ĐẦU THÚC GỌI
1 3/4/2012 04 38629725 07:20:12 07:45:32
2 5/4/2012 036 83258465 09:30:38 09:52:12
3 10/4/2012 031 23643857 10:42:45 10:56:58
4 15/4/2012 036 32754395 08:36:59 09:24:16
5 18/4/2012 04 23049558 06:52:07 07:22:07
6 22/4/2012 04 39549580 07:12:58 07:24:28
7 25/2/2012 08 34593053 11:38:51 11:48:12
8 30/4/2012 0350 99859325 02:43:08 03:24:08
4/2012

KHUYẾN THỰC
MÃI TRẢ
BẢNG KHU VỰC BẢNG MỤC ĐÍCH

Mã NT MN TT Mã SX SH
Khu
Nông thônMiền núi Thành thị Mục đích Sản xuất Sinh hoạt
vực

BẢN ĐỊNH MỨC BẢNG ĐƠN GIÁ

Khu vực Thành thịNông thônMiền núi Khu Thành thịNông thôn
Mục vực
đích Mục đích
Sinh hoạt 70 60 50 Sinh hoạt 1500 1650
Sản xuất 300 250 200 Sản xuất 1800 2200
Kinh doa 200 150 100 Kinh doan 1950 2350

BẢNG HỆ SỐ

Khu Thành thịNông thôn


vực
Mục đích
Sinh hoạt 3.0 2.5
Sản xuất 4.0 3.5
Kinh doan 6.0 5.0

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 6-2011

CHỈ SỐ VƯỢT
ĐIỆN LOẠI KHU MỤC TIÊU ĐỊNH
STT ĐỊNH
KẾ HỘ VỰC ĐÍCH CŨ MỚI THỤ MỨC
MỨC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 DK001 SXMN 80 421
2 DK002 KDMN 98 177
3 DK003 SXTT 83 146
4 DK004 SHTT 93 383
5 DK005 SHMN 66 365
6 DK006 KDTT 48 507
7 DK007 SHNT 98 124
8 DK008 KDNT 50 361
9 DK009 KDTT 110 360
10 DK010 SXNT 99 150
ỤC ĐÍCH

KD
Kinh doanh

ƠN GIÁ

Miền núi

1750
2700
2650

HỆ SỐ

Miền núi

1.5
1.0
0.5

TIỀN
PHẢI
TRẢ
11
Bảng tên hàng & Đơn giá ( Nghìn đồng)

Mã hàng Tên hàng T M


TC14M TV TC-14M09 2620 2350
TC16M TV TC-16M09 3060 2690
TC20M TV TC-20M09 3770 3290
TC21M TV TC-21M09 3970 3490
TC14S TV TC-14S99 2810 2490
TC16S TV TC-16S99 3170 2890
TC21S TV TC-21S99 4580 3890

BẢNG TỔNG KẾT GIAO HÀNG TIVI PANASONIC CHO ĐẠI LÝ


Đơn vị tính: Nghìn đồng

Mã hóa đơn Loại đại Số


TT Ngày mua Tên hàng Đơn giá Thành tiền
(Mã HĐ) lý lượng
1 03-01-2012 HTC14M1 10
2 04-02-2012 HTC14M52 25
3 11-02-2012 TTC21S43 35
4 14-03-2012 HTC16S74 5
5 16-03-2012 KTC21M15 12
6 29-04-2012 HTC14S36 8
7 15-05-2012 TTC20M57 15
8 26-05-2012 HTC21M85 5
9 03-08-2012 KTC16S95 4
10 04-12-2012 HTC20M10 9
DANH SÁCH NHÂN VIÊN

NĂM
GIỚI NĂM
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ TĂNG HỆ SỐ TUỔI
TÍNH SINH
LƯƠNG
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1955 NT001 KTNT 2010 4,65
2 Trần Văn Thắng Nam 1951 NT003 KTNT 2010 5,64
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 1976 NT002 QTKD 2011 4,65
4 Nguyễn Thị Hồng Nữ 1987 NT011 CB 2010 2,34
5 Mai Anh Thơ Nữ 1985 NT004 KTNT 2010 3,66
6 Trần Trung Hiếu Nam 1986 NT006 CB 2011 3,33
7 Trần Thu Thủy Nữ 1970 NT010 QTKD 2010 5,31
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB 2011 4,32
9 Trần Thị Oanh Nữ 1987 NT009 KTNT 2011 2,67
10 Trần Việt Hùng Nam 1988 NT011 QTKD 2011 2,67
BẢNG ĐƠN GIÁ - PHỤ PHÍ BẢNG SO SÁNH

Tỷ lệ thuế Tỷ lệ thuế tiêu Tổng thuế


Loại hàng Đơn giá % Phụ phí
tiêu thụ thụ tiêu thụ
Gạo 5500 2,5% 12% 12%
Đường 6000 1,3% 5% 5%
Sữa 8000 0,5% 10% 10%
Cà phê 5000 3,5% 30% 30%
Bột mỳ 5000 4,5% 20% 20%

BẢNG TỔNG HỢP LOẠI HÀNG BẢNG TỔNG HỢP KHÁCH HÀNG

Loại hàng Cộng tiền Tỷ lệ Tên khách Cộng tiền


Gạo VAFACO
Đường IMEXCO
Sữa DOBESC
Cà phê LOTUS
Bột mỳ SGVNC
Tổng 0 Tổng

CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN BẮC CỘNG HÒA XÃ HỘI


Bộ phận bán hàng Độc lập - Tự

BÁO CÁO KINH DOANH THÁNG 3 - 2012

MÃ HÓA KHÁCH LOẠI SỐ TIỀN


NGÀY ĐƠN GIÁ
ĐƠN HÀNG HÀNG LƯỢNG HÀNG

1/3/11 H01/KD VAFACO Gạo 520


1/3/11 H03/KD SGVNC Đường 450
1/3/11 H01/NB DOBESC Sữa 742
2/3/11 H02/KD IMEXCO Bột mỳ 348
2/3/11 H04/KD SGVNC Cà phê 346
3/3/11 H01/KD VAFACO Sữa 134
3/3/11 H02/NB DOBESC Đường 267
3/3/11 H03/XK IMEXCO Bột mỳ 159
4/3/11 H06/KD SGVNC Đường 357
4/3/11 H11/NB LOTUS Gạo 428
5/3/11 H06/XK VAFACO Cà phê 359
5/3/11 H09/KX LOTUS Sữa 759
6/3/11 H07/KD IMEXCO Bột mỳ 351
6/3/11 H08/XK DOBESC Đường 157
7/3/11 H09/KD SGVNC Gạo 254
8/3/11 H04/NB LOTUS Sữa 451
8/3/11 H07/XK IMEXCO Bột mỳ 652
G SO SÁNH

Tổng cộng tiền

HỢP KHÁCH HÀNG

Tỷ lệ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÁNG 3 - 2012

TỶ LỆ THUẾ
CỘNG
PHỤ PHÍ THUẾ TIÊU TIÊU TỶ LỆ
TIỀN
THỤ THỤ
TỔNG KẾT SẢN PHẨM
(Đơn vị: Tấn)

ColumnQUÍ I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV


Tổ 1 180 150 100 165
Tổ 2 80 140 170 80
Tổ 3 75 130 90 150
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY VAPHACO
Giai đoạn 2006-2010
Đơn vị: Tấn

G
Năm

06

07

08

09

10

N
20

20

20

20

20

TỔ
Xí nghiệp
XN1 180 210 270 280 290
XN2 320 360 280 350 400
XN3 240 260 340 540 350
TỔNG
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG
Đơn vị tính: Triệu USD

Năm 2006 2007 2008 2009 2010


Nguyên liệu
Dầu thô 120 145 180 180 160
Đồng 150 123 160 150 180
Chì 100 200 140 120 170
Sắt 120 140 200 170 150
Thép 110 100 150 140 200

CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN


Đơn vị tính: %

Năm 2006 2007 2008 2009 2010


Nguyên liệu
Dầu thô
Đồng
Chì
Sắt
Thép
BẢNG GIÁ HÀNG

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT


1 M01 Bút máy Cửu Long 13,500 15000
2 M02 Giấy Thếp Bãi bằng 2,200 2500
3 M03 Hộp đựng bút 35,000 41000
4 M04 Vở học sinh 2,700 3300

QUẢN LÝ HÀNG NHẬP QU

STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN STT


1 15/02/2011 M01 101 1
2 02/03/2011 M02 134 2
3 12/03/2011 M03 178 3
4 13/05/2011 M04 123 4
5 01/10/2011 M01 123 5
6 01/10/2011 M02 56 6
7 01/11/2011 M03 234 7
8
9
QUẢN LÝ HÀNG XUẤT

NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN


13/04/2011 M03 22
22/05/2011 M01 34
13/06/2011 M03 45
13/06/2011 M04 31
01/08/2011 M04 22
19/09/2011 M01 34
22/11/2011 M01 98
08/12/2011 M02 34
08/12/2011 M03 51
ĐƠN GIÁ THỐNG KÊ

SỐ NGÀY ĐƠN GIÁ DIỆN BN


1 50,000 Bảo hiểm
5 45,000 Không bảo hiểm
15 30,000

BẢNG THU VIỆN PHÍ


MS - BN DIỆN BN NHẬP VIỆN RA VIỆN SỐ NGÀY CHI PHÍ KHÁC
BH-01 05/07/2012 10/07/2012 100,000
BH-02 10/07/2012 20/07/2012
KBH-04 15/06/2012 16/08/2012 1,500,000
BH-05 20/07/2012 23/07/2012
KBH-06 25/07/2012 27/07/2012 30,000
KBH-07 20/07/2012 30/07/2012 350,000
BH-08 21/07/2012 21/07/2012 52,000
BH-09 19/07/2012 10/08/2012
BH-10 22/07/2012 23/08/2012
KBH-11 14/07/2012 15/08/2012 850,000
THỐNG KÊ

SỐ LƯỢNGTỔNG TIỀN TRẢ

ĐƠN GIÁ TIỀN TRẢ


BẢNG KHÁCH HÀNG BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ

MKH TÊN K.HÀNG MÃ HÀNG TÊN HÀNG


K0 Khách lẻ DN Dừa nước
K1 CT TNHH Hà Hải DK Dừa khô
K2 CT CP Lê Hoàng GN Gạo
K3 Cửa hàng HT MK Mì lát khô
K4 CT Hưng Thịnh BĐ Bắp
K5 CH Phát Đạt ĐX Đậu xanh

CỬA HÀNG NÔNG SẢN

TT MÃ HĐ NGÀY HĐ TÊN HÀNG SỐ LƯỢNGLOẠI HÀNG


1 GN0123K1 05/21/2012 1,500
2 DK0123K5 05/21/2012 150
3 MK0225K1 05/21/2012 400
4 GN0126K1 05/24/2012 100,000
5 BĐ0128K4 05/24/2012 50
6 BĐ0229K5 05/26/2012 700
7 ĐX0120K0 05/27/2012 600
8 GN0234K0 05/27/2012 19,000
9 BĐ0165K4 05/29/2012 750
10 DK0234K5 05/29/2012 900
G - ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ 1 ĐƠN GIÁ 2


200 220
250 300
5,000 5,500
2,000 2,200
5,200 2,500
5,000 5,500

G SẢN

TÊN K.HÀNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


Nhóm tài sản
1 Nhà cửa kho tàng
2 Máy móc thiết bị
3 Phương tiện vận tải
BẢNG KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐẾN NGÀY 31/03/2012

Mã TS Tên TS Nguyên giá Còn lại Tỷ lệ KH/năm Nhóm


001 Văn phòng Cty 1,000,000,000 500,000,000 10% 1
002 Nhà kho 1 400,000,000 400,000,000 8% 1
003 Xe Toyota 300,000,000 300,000,000 10% 3
004 Xe Deawoo 100,000,000 20,000,000 7% 3
011 Máy vi tính 20,000,000 10,000,000 20% 2
006 Nhà kho 2 100,000,000 80,000,000 10% 1
Tổng cộng
BẢNG TÍNH KHẤU HAO THÁNG 04/2012

Mã TS Tên TS Nguyên giá Tiền khấu hao Khấu hao tháng Nhóm
001
002
003
004
011
006
Tổng
Tên nhóm
ĐƠN GIÁ XUẤT HÀNG THỐNG KÊ HÀNG NHẬP - XUẤ

Nước sx US TQ ĐL
Mã hàng TÊN HÀNG
Tên hàng MỸ TRUNG QUỐC ĐÀI LOAN
COM Compact 1200 750 800 COMPACT
ACE Acer 1150 650 720 ACER
Tổng

BÁO CÁO TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT HÀNG


THÁNG 4-5/2012

LOẠI HĐ NGÀY MÃ HÀNG TÊN HÀNG NƯỚC SX SỐ LƯỢNG


X 02/04/2012 COM-US 100
N 06/04/2012 COM-TQ 2000
X 10/04/2012 ACE-ĐL 50
X 11/04/2012 ACE-TQ 200
N 30/04/2012 COM-TQ 500
X 01/05/2012 COM-US 20
N 11/05/2012 ACE-ĐL 300
X 07/05/2012 COM-TQ 30
X 10/05/2012 ACE-TQ 20
N 20/05/2012 COM-US 300
Tổng thành tiền
ỐNG KÊ HÀNG NHẬP - XUẤT

Tổng thành tiền


X N

T HÀNG

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


BÀI TẬP TỰ KIỂM TRA

BẢNG DANH MỤC TÀI SẢN BẢNG DANH MỤC ĐƠN

Mã tài Tên Đơn vị


Đơn giá Mã đơn vị
sản tài sản tính
G Ghế Cái 1,250,000 Tên đơn vị
B Bàn Cái 4,000,000
T Tủ Bộ 15,800,000 Giá trị đã sử dụng

QUẢN LÝ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Ngày Ngày Mã tài Tên tài Tên Năm sử Khấu


mua thanh lý sản sản đơn vị dụng hao
2/3/1997 3/12/2011 KT01T
2/4/1997 5/22/2011 KT02G
12/3/1998 3/12/2011 HC01B
15/4/1999 6/15/2011 HC02T
28/3/2000 5/18/2011 HC03G
15/3/2005 1/25/2011 KT03B
11/4/2007 4/11/2011 HC04T
1/1/2008 12/21/2011 KT04B
BẢNG DANH MỤC ĐƠN VỊ

KT HC
Kế toán Hành chính

Giá trị đã sử dụng 10%

thành
tiên

You might also like