Professional Documents
Culture Documents
Khung CTĐT Kỹ sư KTHH và Kế hoạch GD 23062021 khang
Khung CTĐT Kỹ sư KTHH và Kế hoạch GD 23062021 khang
Tổng
2 CH4131
3 CH4133
4 CH4135
5 CH4137
6 CH4139
Kỹ thuật Hóa Vô Cơ
1 CH4141
2 CH4143
3 CH4145
4 CH4147
5 CH4149
6 CH4151
Kỹ thuật Hóa Hữu Cơ
1 CH4153
2 CH4155
3 CH4157
4 CH4159
5 CH4161
6 CH4163
Kỹ thuật Quá trình-Thiết bị
1 CH4165
2 CH4167
3 CH4169
4 CH4171
5 CH4173
6 CH4175
Kỹ thuật Điều Khiển trong CNHH
1 CH4165
2 CH4167
3 CH4169
4 CH4177
5 CH4179
6 CH4181
4 CH4131
5 CH4137
6 CH4139
1 GK5910
2 GK5922
3 GK5927
4 GK5923
5 GK5925
6 GK5926
7 GK5909
8 GK5924
ng trình Kỹ sư/ Thạc sỹ = Chương trình Cử nhân (132TC) + Khối kiến thức Kỹ
kiến thức Kỹ sư - Thạc sỹ (Tích hợp)
pháp nghiên cứu thực nghiệm/ khoa học 3
chuyên ngành 3
60
Công nghệ lọc dầu và các quá trình xúc tác 3
Giản đồ pha 3
Công nghệ vật liệu nano trong lĩnh vực năng lượng và môi trường 3
Hóa Hữu Cơ
Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân 3
Công nghệ sản phẩm tẩy rửa dân dụng và công nghiệp 3
Công nghệ hương liệu và sản phẩm nguồn gốc thiên nhiên 3
Công nghệ phân lập và xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 3
Quá trình-Thiết bị
Thiết kế mô phỏng quá trình công nghệ hóa học 3
Phân tích
Các phương pháp phân tích sắc ký và ứng dụng 3
Thẩm định phương pháp và quản lý chất lượng trong phân tích 3
Kỹ thuật phân tích thực phẩm và dược phẩm 3
Công nghệ kiểm soát ô nhiễm môi trường bằng
3
phương pháp hoá lý & xúc tác
Kỹ thuật xử lý mẫu và phân tích ô nhiễm môi trường 3
Thí nghiệm và tiểu luận chuyên ngành Kỹ thuật Hoá lý & Phân tích 3
Hoá dược
Công nghệ dẫn truyền thuốc và ứng dụng 3
Các phương pháp xác định hoạt tính của thuốc 3
Cơ sở tổng hợp hữu cơ và hoá dược 3
Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược 3
Công nghệ bào chế và sản xuất dược phẩm 3
Công nghệ sản phẩm thực phẩm chức năng 3
Quản lý dịch vụ 3
English 1
Introduction to Engineering
Calculus 1
General Physics 1
General Chemistry
Military Training
Physical Education 1
English 2
Calculus 2
General Physics Labs
Linear Algebra
Engineering Drawing
Physical Education 2
Economics
Engineering Economics
Entrepreneurship
Project Management for Engineers
Production and Operations Management
English 3
Marxist - Leninist Philosophy
Inorganic Chemistry (+Lab)
Analytical Chemistry
Physical Chemistry 1
Physical Education 3
English 4
Probability and Statistics
Mechanical Processes and Equipments
Organic Chemistry
Physical Chemistry 2
Marxist - Leninist Political Economy
Analytical Chemistry Laboratory
Colloid Chemistry
Advanced Analysis Methods
Fundamentals of Material and Corrosion
Petrochemical Technology
Biochemistry and Microbiology
Process Control Fundamentals
Reaction Engineering
Fundamentals of Chemical Equipment Design
History of Vietnamese Communist Party
Chemical Process Design
Laboratory of Unit Operations
Internship
Colloid Chemistry
Advanced Analysis Methods
Fundamentals of Material and Corrosion
Petrochemical Technology
Biochemistry and Microbiology
Process Control Fundamentals
Free Elective
Capstone Project
Introduction to Vietnamese Law
Sustainable Development and Environmental Treament Technology
Free Elective
KHOA: KỸ THUẬT HÓA HỌC
Tổng số tín chỉ toàn chương trình Cử
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH KỸ SƯ KHÓA 2021 sư/ThS : 132+ 60 = 192
(5 năm - Lộ trình nhanh- dành cho SV có điểm TBTL >= 7.0) Do SV có thể học 12TC bậc KS/ThS để
bậc Cử Nhân nên tổng số tín chỉ cần l
Ngành: Kỹ thuật Hóa học (Chemical Engineering)
Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa học (Chemical Engineering) / Kỹ thuật Hoá dược (Pharmaceutical Engineerin
Tổng số tín chỉ: 192.0 180
Tín
STT MSMH Tên môn học
chỉ
Học kỳ 1 16
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2
2 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
3 MT1003 Giải tích 1 4
4 PH1003 Vật lý 1 4
5 CH1003 Hóa đại cương 3
6 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0
7 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
Học kỳ 2 16
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2
2 MT1005 Giải tích 2 4
3 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3
5 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3
6 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
7 IM1013 Kinh tế học đại cương 3
8 IM1027 Kinh tế kỹ thuật 3
9 IM1021 Khởi nghiệp 3
10 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
11 IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
Học kỳ 3 15
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2
2 SP1031 Triết học Mác - Lênin 3
3 CH2013 Hóa vô cơ (+TN) 4
4 CH2113 Hóa phân tích 3
5 CH2003 Hóa lý 1 3
6 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
Học kỳ 4 18
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2
2 MT2013 Xác suất và thống kê 4
3 CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học 3
4 CH2021 Hóa hữu cơ 3
5 CH2109 Hóa lý 2 3
6 SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
7 CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích 1
Học kỳ 5 18
Các môn bắt buộc
1 CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3
2 CH2051 Quá trình và thiết bị truyền khối 3
3 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2
4 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
5 CH2041 Thí nghiệm hóa lý 2
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 môn)
CH3327 Hóa keo 3
CH3337 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 3
CH3329 Các phương pháp phân tích hiện đại 3
CH3331 Cơ sở vật liệu và bảo vệ ăn mòn 3
CH3339 Cơ sở hóa sinh và vi sinh 3
CH3341 Cơ sở điều khiển quá trình 3
Học kỳ 6 21
Các môn bắt buộc
1 CH3347 Kỹ thuật phản ứng 3
2 CH3349 Cơ sở tính toán thiết kế thiết bị hóa học 3
3 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
4 CH3321 Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học 3
5 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị 2
6 CH3355 Thực tập ngoài trường (hè) 2
Thiết kế P&ID trong công nghiệp /
7 CH3391/CH3401 3
Sinh hóa dược
Môn tự chọn (chọn 1 môn nhóm E) 3
Học kỳ 7 21
Các môn bắt buộc
1 CH3133 Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3
2 CH4051 An toàn quá trình 3
3 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
4 CH4053 Đồ án chuyên ngành 2
5 CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học 2
6 CH3399 Công nghệ chất hoạt động bề mặt trong công nghiệp 3
Môn tự chọn tự do (chọn 1 môn nhóm E) 3
Môn tự chọn (chọn 1 môn nhóm E) 3
Học kỳ 8 22
Các môn bắt buộc
1 CH4357 Đồ án tốt nghiệp 4
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2
3 CH3389 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 4
Tự động hoá quá trình hoá học trong công nghiệp /
3 CH3397/CH3403 3
Cơ sở kỹ thuật hóa dược và thí nghiệm
Kỹ thuật xúc tác trong công nghiệp /
4 CH3395/CH3405 3
Sinh lý miễn dịch con người & vi sinh
5 CH4201 Thực tập chuyên ngành (hè) 3
Môn tự chọn tự do (chọn 1 môn nhóm F) 3
Học kỳ 9 18
Các môn bắt buộc
1 AS5900 Triết học (Cao học) 3
2 CH5001 Đề cương luận văn KS-ThS 0
Các môn tự chọn chuyên ngành (chọn 04 môn nhóm F) 12
Một môn tự chọn khối kiến thức chung kỹ sư-thạc sĩ (nhóm G) 3
Học kỳ 10 15
Các môn bắt buộc
1 CH5003 Luận văn KS-ThS 12
Một môn tự chọn khối kiến thức chung kỹ sư-thạc sĩ (nhóm G) 3
V1_ Ngày 21/06/2021
Tổng số tín chỉ toàn chương trình Cử nhân- Kỹ
sư/ThS : 132+ 60 = 192
Do SV có thể học 12TC bậc KS/ThS để MIỄN 12TC
bậc Cử Nhân nên tổng số tín chỉ cần là 180 TC
English 1
Introduction to Engineering
Calculus 1
General Physics 1
General Chemistry
Military Training
Physical Education 1
English 2
Calculus 2
General Physics Labs
Linear Algebra
Engineering Drawing
Physical Education 2
Economics
Engineering Economics
Entrepreneurship
Project Management for Engineers
Production and Operations Management
English 3
Marxist - Leninist Philosophy
Inorganic Chemistry (+Lab)
Analytical Chemistry
Physical Chemistry 1
Physical Education 3
English 4
Probability and Statistics
Mechanical Processes and Equipments
Organic Chemistry
Physical Chemistry 2
Marxist - Leninist Political Economy
Analytical Chemistry Laboratory
Heat Transfer Processes and Equipments
Mass Transfer Processes and Equipments
Organic Chemistry Lab
Scientific Socialism
Physical Chemistry Lab
Colloid Chemistry
Petrochemical Technology
Advanced Analysis Methods
Fundamentals of Material and Corrosion
Biochemistry and Microbiology
Process Control Fundamentals
Reaction Engineering
Fundamentals of Chemical Equipment Design
History of Vietnamese Communist Party
Chemical Process Design
Laboratory of Unit Operations
Internship
Capstone Project
Introduction to Vietnamese Law
Sustainable Development and Environmental Treament Technology