Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Tổng Hợp Phần 1.Image.marked
Bài Tập Tổng Hợp Phần 1.Image.marked
Bài Tập Tổng Hợp Phần 1.Image.marked
(2) x5 y 5 x 4 y xy 4 0, biết x y 0
1
(3) 4a 1 4b 1 4c 1 5, biết a, b, c , a b c 1
4
1 1
1.47 Chứng minh rằng nếu a b và ab 0 thì
a b
1.48 Chứng minh rằng a 2 ab b 2 0 với mọi số thực a, b
1.49 Chứng minh rằng:
a b a 2 b 2 a 3 b3
(1) . , nếu a 0 và b 0
2 2 2
a b a 2 b 2 a 3 b3 a 6 b 6
(2) . . , nếu a, b, c
2 2 3 6
x y
1.50 Chứng minh rằng, nếu x y 0 thì
x 1 y 1
1.51 Chứng minh rằng:
a b
(1) Nếu a, b là hai số cùng dấu thì 2
b a
a b
(2) Nếu a, b là hai số trái dấu thì 2
b a
a 4 b4 c4
1.52 Chứng minh rằng nếu a, b, c 0 thì: 3abc
b c a
4
abcd
1.54 CMR nếu a, b, c, d không âm thì: abcd
4
ab a b
1.55 Chứng minh rằng nếu a, b không âm thì:
1 a b 1 a 1 b
1
1.56 Chứng minh các bất đẳng thức sau:
(1) a b c ab bc ca , với a 0, b 0, c 0
1.60 Cho a, b, c 0;1 . Chứng minh rằng ít nhất một trong các bất đẳng thức sau là sai:
1 1 1
a 1 b , b 1 c , c 1 a
4 4 4
1.61 Giả sử a, b, c là ba số dương sao cho: ax b 1 x cx 1 x với mọi giá trị của x. Chứng
minh rằng khi đó, với mọi giá trị của x ta cũng có:
ax c 1 x bx 1 x và bx c 1 x ax 1 x
16 xyz x y z 3 3 x y y z z x
4 4 4
1.63 Cho các số dương a, b, c thỏa mãn abc 1. Chứng minh rằng:
a3 b3 c3 3
1 b 1 c 1 a 1 c 1 b 1 a 4
1 1 1 729
1.64 Cho a, b, c 0 và a b c 6. Chứng minh rằng: 1 3 1 3 1 3
a b c 512
1.65 Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác, p là nửa chu vi.
a 2 b2 c2 a b c
1.67 Cho a, b, c là ba số khác 0. Chứng minh rằng:
b2 c2 a 2 b c a
1.68 Áp dụng BĐT Cô-si để tìm giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
x 18 x 18
(1) y x 0 (2) y x 1
2 x 2 x
2
3x 1 x 5 1
(3) y x 1 (3) y x
2 x 1 3 2x 1 2
x 5 x3 1
(5) y : 0 x 1 (6) y 2 x 0
1 x x x
1.69 Áp dụng BĐT Cô-si để tìm giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
(1) y x 3 5 x 3 x 5 (2) y x 6 x 0 x 6
5 (3) y 2 x 5 5 x 5 / 2 x 5
(3) y x 3 5 2 x 3 x
2
(1) x2 2x 5 x 1 2 ĐS: x 1
(2) 4 x 1 2 2 x 1 1 1 1
ĐS: x
4 2
1
(5) 2 x 4 1 2 x
4
ĐS: x 1/ 3
27
(6) x 1 x 4 x 4 1 x 2 4 8 ĐS: x 1/ 2
(7) x x2 1 x x2 1 2 ĐS: x 1
(8) 3 x 1 2 x 1 x 2 ĐS: x
(9) 2 x 3 3 x 5 x 2 ĐS: x
xy 1 x x
(10) ĐS: 1;1
2 xy x x 1
x 2 y y 2 x 2 ĐS:
(11)
x y x y 2
2 2 1 5 1 5 1 5 1 5
; , ; , 0; 1 , 1;0
2 2 2 2
a b
1.71 Cho a, b 0. Tìm GTNN của biểu thức: S
b a
1
1.72 Cho a 3. Tìm GTNN của biểu thức: S a
a
3
1
1.73 Cho a 2. Tìm GTNN của biểu thức: S a
a2
1
1.74 Cho a, b 0 và a b 1. Tìm GTNN của biểu thức: S ab
ab
ab ab
1.75 Cho a, b 0. Tìm GTNN của biểu thức: S
ab a b
3 1 1 1
1.76 Cho a, b, c 0 và a b c . Tìm GTNN của biểu thức: S a b c
2 a b c
3 1 1 1
1.77 Cho a, b, c 0 và a b c . Tìm GTNN của biểu thức: S a 2 2 b 2 2 c 2 2
2 b c a
1
1.78 Cho a, b, c 0 và a 2 b 2 c 2 1. Tìm GTNN của: S a b c
abc
1 1 1 1 1 1
1.79 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P 3 3 3
a b b c c a
1.80 Cho a, b, c khác 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
a2 b2 c2
T
a2 b c b2 c a c2 a b
2 2 2
1.81 Cho 3 số thực dương a, b, c thỏa a 2 b 2 c 2 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
ab bc ca
P
c a b
1.82 Cho hai số thực a và b thỏa điều kiện a b 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A a8 b8
1.83 Cho x, y là hai số thay đổi và thỏa mãn điều kiện 0 x 3, 0 y 4. Tìm giá trị lớn nhất của
P 3 x 4 y 2 x 3 y
Câu 57: Cho a b 0. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a 3 b3 a b a b B. a b 4ab
2 2
C. a a 2b b b 2a D. Cả 3 đáp án trên
4
ab a b
A. 4 1 a 2 4a 2
2
B.
1 a b 1 a 1 b
a b
D. 4ab a b a 2 b 2
2 2
C.
1 a 1 b
Câu 59: Cho a, b, c với a b và a c. Câu nào sau đây đúng?
A. a 2 bc B. 2a 2 b 2 c 2
C. 2a b c D. Cả 3 đáp án trên.
Câu 60: Cho a, b, c, d với a b 0 và c d 0. Bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. a c b d B. a c b d C. ac bd D. a 2 c 2 b 2 d 2
Câu 61: Cho 3 số a, b, c không âm. Bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. a b c 3 a 2 b 2 c 2
2 2
B. a b 4 ab
C. ab bc ca a 2 b 2 c 2 D. a b ab 1 4ab
a2 3 a6 1 1 ab 1
A. 2 B. C. D. Cả 3 đáp án trên
a 2
2 a6 5 4 ab 1 2
Câu 64: Cho a, b, c là 3 cạnh của tam giác. Xét các bất đẳng thức sau đây:
I . a 2 b 2 c 2 ab bc ca
II . a 2 b 2 c 2 2 ab bc ca
III . a b c b c a c a b a 3 b3 c3
2 2 2
A. a b
ab 1 4 ab B. a 3 b3 a b ab
C. a 2 b 2 c 2 ab bc ca D. Cả A và C
Câu 66: Câu nào sau đây đúng với mọi số x và y?
5
2 2
1 1
A. 4 x x 2 2 B. x 4 y 4 2 x 2 y 2 xy
x x
1 x
C. x 2 D. Cả A và B
y y
A. a 3 b3 ab a b B. a b b c c a 8abc
1 1 1 4
a b
2
C. a 2 b 2 D.
2 a b ab
Câu 69: Cho a, b, c dương. Bất đẳng thức nào đúng?
a 2 1 b2 1 c2 1 1 1 1
A. 6 B. a b c 9
a b c a b c
1 1 1
C. a b c 8 D. Cả A và C
b c a
A. 12 x 5 y 13 B. 12 x 5 y 17 C. 12 x 5 y 169 D. 12 x 5 y 289
Câu 71: Cho bốn số a, b, x, y thỏa mãn x 2 y 2 2, a 3 x, b 3 y. Tìm bất đẳng thức đúng.
A. ax by 3 B. ax by 9
C. a x y b x y 3 6 D. a x y b x y 54
5
Câu 72: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x 2 15 x 25 trên ;5
2
25 25 5
A. B. C. 0 D.
4 8 4
2
Câu 73: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x 1
x 1
A. 1 2 B. 1 2 C. 2 2 D. 2 2 1
Câu 74: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x8 32 x 4 trên 0; 2
4
A. 64 B. 0 C. 32 D. 8
6
16
Câu 75: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y a với a 0
a
A. 16 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 76: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của A 7 x x 2 với 2 x 7
A. 18 và 9 B. 18 và 3 C. 9 và 3 2 D. 3 2 và 3
1-C 2-B 3-C 4-D 5-D 6-A 7-B 8-C 9-A 10-C
11-B 12-B 13-D 14-B 15-D 16-A 17-A 18-D 19-A 20-D
21-D 22-D 23-C 24-B 25-C 26-A 27-D 28-A 29-B 30-D
31-C 32- 33- 34- 35- 36-D 37-D 38-A 39-D 40-D
41-C 42-A 43-B 44-B 45-C 46-A 47-A 48-D 49-C 50-D
51-D 52-B 53-A 54-D 55-C 56- 57-B 58-C 59-C 60-B
61-A 62-C 63-D 64-D 65-A 66-D 67-B 68-B 69-D 70-A
71-C 72-B 73-D 74-A 75-B 76-D
Câu 32 A. ; B. ; C. ;
Câu 33 A. sai ; B. đúng ; C. đúng ;
Câu 34 A. < ; B. > ; C. ;D.
Câu 35 A. sai ; B. đúng ; C. sai ; D. đúng
17 5
Câu 56 2 2 khi x 2; khi x
8 4