Professional Documents
Culture Documents
Bảng Từ Tổng Ôn 6 Tuần 4
Bảng Từ Tổng Ôn 6 Tuần 4
BẢNG TỪ TUẦN 4
(Từ ngày 5/7/2021 – 10/7/2021)
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87
NGÀY 5/7/2021
I. Vocabulary
Từ Phiên âm
ST
Từ vựng loạ + từ đồng nghĩa Nghĩa
T
i (nếu có)
1 Naked a /ˈneɪ.kɪd/ Trần truồng, trơ trụi, không che đậy
2 Crooked a /ˈkrʊk.ɪd/ Cong, oằn, quanh co, khúc khuỷu
3 Sentence v /ˈsen.təns/ Kết án, tuyên án
He was sentenced to life imprisonment.
4 Wicked a /ˈwɪk.ɪd/ Độc ác, nguy hiểm, tinh ranh
5 Swear v /sweər/ - Chửi, nguyền rủa
+ swear at sb: chửi rủa ai
She was shouting and swearing at everyone.
- Thề, hứa
6 Sword n /sɔːd/ Gươm, kiếm
7 Luxurious a /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ Sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ.
8 Farming np Kĩ thuật canh tác
technique
9 Yield n /jiːld/ - (tài chính) lợi nhuận, lợi tức
- Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng), hiệu suất (máy...)
10 Deprive v /dɪˈpraɪv/ Lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt
- deprive sb of sth: lấy đi cái gì của ai
He claimed that he had been deprived of his
freedom/rights.
11 Deduce v /dɪˈdʒuːs/ Suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn.
- deduce sth from sth: suy cái gì từ cái gì
1
The facts can be deduced from an examination of the
data.
12 Derive v /dɪˈraɪv/ Từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ,
- be derived from something: có nguồn gốc từ, chuyển
hóa từ
These products are derived from animals.
- derive sth from sth: có được thứ gì từ gì
They derive such great enjoyment from these simple
games.
- derive from: bắt nguồn từ
The story derives from a very common folktale.
13 Depute v /dɪˈpjuːt/ Uỷ, uỷ nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử (người) thay
mình
- depute sth to sb (passive: be deputed to do sth): ủy
nhiệm cái gì cho ai
He was deputed to put our views to the committee.
14 Privileged a /ˈprɪv.əl.ɪdʒd/ Có đặc quyền, được đặc quyền, được đặc ân (có địa vị,
nhiều tiền)
She comes from a privileged background.
15 Overestimat v /ˌəʊ.vəˈres.tɪ.meɪ Đánh giá quá cao
e t/ The importance of these findings cannot be
overestimated (= is very great).
34 Assume v /əˈsjuːm/ Cho rằng (là đúng), giả sử (là đúng), thừa nhận.
- assume sb/sth to be/do sth: cho rằng ai đó/cái gì là
ai/làm gì
I have always assumed her to be American.
35 Shoulder v /ˈʃəʊl.dər/ Vác lên vai, gánh trách nhiệm
- shoulder a responsibility/burden: chịu tránh nhiệm,
gánh vác
36 distinction n /dɪˈstɪŋkʃn/ Sự khác biệt giữa hai thứ
distinction between:
Do other countries have the same distinction
between amateur and professional athletes that we do?
4
37 prejudice n /ˈpredʒədɪs/ Định kiến
prejudice against:
We’ve been working hard to overcome prejudice
against women in politics.
38 Breakthroug n /ˈbreɪk.θruː/ Đột phá, bước tiến lớn
h - make/achieve a breakthrough: tạo ra, đạt được bước
tiến lớn, đột phá
Detectives think they may have made a breakthrough in
their hunt for the murderer.
39 Outbreak n /ˈaʊt.breɪk/ Sự bùng phát (của dịch bệnh, chiến tranh...)
An outbreak of typhoid (bệnh thương hàn)
40 Breakdown n /ˈbreɪk.daʊn/ Sự hỏng máy (ô tô, xe lửa…), thất bại
I had a breakdown (= my car stopped working) in the
middle of the road.
41 Breakage n /ˈbreɪ.kɪdʒ/ Chỗ nứt, đồ vật bị vỡ; Việc làm vỡ gì đó
The last time we moved house there were very few
breakages.
42 Thumb n /θʌm/ Ngón tay cái
43 Hedgehog n /ˈhedʒ.hɒɡ/ Con nhím (thuộc loại ăn sâu bọ)
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Go bankrupt Phá sản
3 Put/place your faith in sth/sb Quyết định đặt niềm tin vào cái gì/ai đó
4 Put sb down Làm bẽ mặt, dừng ai lại bằng vũ lực, dừng xe để ai đó xuống;
Giết động vật vì nó ốm/đã già
5 Turn sb down Từ chối lời mời, công việc,…
6 Let sb down Làm ai thất vọng vì không làm được như kỳ vọng
7 Fall out with sb Cãi nhau với ai
8 Fall in with sth/sb Chấp nhận, đồng ý với ý kiến, cách cư xử… của ai; Thân thiện
với ai
9 Bottle up Tránh chạm vào nỗi đau, tránh làm ai tức giận/lo lắng
10 Be up in arms (about/over sth) Cực kỳ khó chịu, phẫn nộ
5
III. Idioms & Collocations
STT Idi & Coll Nghĩa
1 Can't see the forest/wood for Chú ý đé n những chi tié t mà không hiẻ u những điều lớn hơn
the trees nên không thể hiểu rõ ràng vấn đề gì đó
2 Here today, gone tomorrow Sth that lasts only a short time: ngắn ngủi, ngắn hạn
3 Here and there Ở nhiều nơi khác nhau
I try to keep some cash here and there around the house in
case of emergences.
4 Buy sth off the peg Mua đồ được may sẵn: I bought the suit off the peg.
5 On the house Miễn phí
6 In public Trước công chúng, nơi công cộng, đông người
7 On the shelf Không được chú ý, sử dụng, không có sẵn nữa;
Không hoạt động (công việc, các hoạt động xã hội);
Quá tuổi để kết hôn (phụ nữ - cách nói khiếm nhã)
8 Pull sb's leg Trêu, chọc ghẹo ai bằng cách thuyết phục ai tin cái gì không
đúng
9 Have/get butterflies in (one's) Lo lắng, bồn chồn (trước khi biểu diễn, trải nghiệm …)
stomach I had butterflies before I gave that talk in Venice.
10 Take down Viết lại những gì ai vừa nói
11 Put down Đặt cái gì xuống; viết cái gì lên giấy; viết ghi chú
12 Jot down Viết nhanh điều gì đó trên một mảnh giấy để bạn nhớ nó
13 lay down Thiết lập, đề ra quy tắc, luật
14 Take advantage of sth Tận dụng lợi thế của cái gì
15 Make sense of sth Hiểu rõ cái gì
16 Be in/of two minds (about sth) Do dự, lưỡng lự, phân vân, chưa thể quyết định
17 Make progress Tiến bộ, tiến triển
NGÀY 6/7/2021
6
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa (nếu Nghĩa
loại
có)
1 Lifespan n /ˈlaɪf.spæn/ Tuổi thọ
2 Childbirth n /ˈtʃaɪld.bɜːθ/ Sự sinh đẻ
- in childbirth: trong lúc sinh: His wife died in
childbirth.
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Make a choice Lựa chọn
2 On sb’s own Tự mình (= by oneself)
3 Let go of Từ bỏ, thôi không giữ ai/cái gì lại
4 Save up Tiết kiệm, dành dụm (tiền)
5 Give in Đầu hàng, bỏ cuộc, ngừng tranh cãi/đấu tranh;
Đồng ý với những gì ai đó muốn (sau khi từ chối)
7
EX2:
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Magpie n /ˈmæɡ.paɪ/ Chim ác là
2 Guardian n /ˈɡɑː.di.ən/ Người bảo vệ, vệ sĩ
3 Feed v /fiːd/ Cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) ăn
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Count on Dựa dẫm, tin tưởng vào ai
2 In exchange for sth Để đổi cho việc gì, cái gì
Wool and timber were sent to Egypt in exchange for linen or
papyrus.
3 (In the) wee hours/ wee the early hours of the morning, between twelve o'clock
small hours/small hours at night and the time when the sun rises: Nhưng giờ đầu tiên của
buổi sáng (trong khoảng giữa 12 giờ đêm tới lúc mặt trời mọc)
I was studying for the exam until the wee hours of the morning, and
8
now I can barely keep my eyes open!
EX3:
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa (nếu Nghĩa
loại
có)
1 Nature n /ˈneɪ.tʃər/ Bản chất, bản tính
- be in the nature of things: đó là điều tất
yếu, bình thường
There are problems in every relationship - it's
in the nature of things.
2 Influential a /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ Có tầm ảnh hưởng, có uy thế, có thế lực.
He is one of the most influential figures in the
government.
3 Administer v /ədˈmɪn.ɪ.stər/ Trông nom, quản lý, cai quản
It takes a lot of time to prepare, administer,
and mark the tests.
4 State agency np Cơ quan nhà nước
5 Attain v /əˈteɪn/ Đến tới, đạt tới, thành công có được
achieve, accomplish
6 Distinguish v /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ Phân biệt (nhận ra sự khác nhau giữa cái gì)
distinguish between:
They concluded that even three-year-olds
are able to distinguish
between causes and effects.
distinguish something from something:
It’s very difficult to distinguish satire from
other types of comedy.
9
10 Curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình giảng dạy
11 Amenity n /əˈmiː.nə.ti/ Tiện nghi (such as a swimming pool or
shopping centre, that is intended to make
life more pleasant or comfortable)
12 Prestigious a /presˈtɪdʒ.əs/ Có uy tín, có thanh thế
My parents wanted me to go to a more
prestigious university.
13 Recruit v /rɪˈkruːt/ Tuyển mộ (lính mới), tìm thêm, tuyển thêm
take on (người cho một tổ chức...)
10
He did not have a good reputation in his
hometown.
25 Official n /əˈfɪʃ.əl/ Viên chức, công chức
26 Staff n /stɑːf/ Nhân viên
27 Representative n /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ Người đại diện (làm/nói gì hộ ai đó nhờ
được chọn, bầu ra)
The firm has representatives in every major
city.
28 Delegate n /ˈdel.ɪ.ɡət/ Người đại biểu, người được uỷ nhiệm (tại
một cuộc họp nào đó)
Congress delegates rejected the proposals.
29 Decentralization n /ˌdiː.sen.trə.laɪˈzeɪ.ʃən/ (chính trị) sự phân quyền
The reforms involved some limited
decentralization of authority.
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Be open to sb Rộng mở đối với ai
2 At the end of sth Cuối của cái gì
3 Be in charge of Chịu trách nhiệm
11
Some computer instructions cannot be readily
understood.
5 Abundant a /əˈbʌn.dənt/ Phong phú, nhiều, dư dật (more than enough)
Rainfall is abundant in the tropical region.
6 Photovoltaic a /ˌfəʊ.təʊ.vɒlˈteɪ.ɪk/ (thuộc) quang điện
We have installed photovoltaic solar panels.
7 Cell n /sel/ Tế bào
8 Tap v /tæp/ Lấy đi (chất gì đó…) từ đâu/cái gì
The scheme aimed to tap underground water
resources.
9 Utilize v /ˈjuː.təl.aɪz/ Dùng, sử dụng (một cách hiệu quả)
use
10 Conventional a /kənˈven.ʃən.əl/ Thông thường, theo tập quán, theo tục lệ, theo
traditional truyền thống
The problems associated with conventional
methods of energy production
11 Overdue a /ˌəʊ.vəˈdʒuː/ Quá hạn, chậm trễ (đáng lẽ phải làm trước đó
lâu rồi)
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Meet the needs of sb/sth Đáp ứng nhu cầu thiết yếu của ai/cái gì
2 Be equipped with sth Được trang bị, lắp đặt cái gì
3 Convince sb of (doing) sth Thuyết phục ai tin việc gì/ làm gì
II. Từ vựng và cấu trúc bổ trợ làm phần câu đơn và bài đọc điền
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Insurance n /ɪnˈʃʊə.rəns/ Sự bảo hiểm (một thỏa thuận trong đó bạn trả tiền
12
cho công ty và họ sẽ trả chi phí của bạn nếu bạn
gặp tai nạn, thương tích, … )
Do you have insurance for the house yet?
2 Charity n /ˈtʃær.ə.ti/ - Lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng khoan dung.
- Hội từ thiện, tổ chức cứu tế
The show raised thousands of pounds for charity.
3 Dismiss v /dɪˈsmɪs/ Cách chức, đuổi; không xem trọng; giải tán (đám
lay off đông, quân đội...)
He has been dismissed from his job for
incompetence.
4 Punctuality n /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/ Tính đúng giờ (không chậm trễ)
As chair of the committee, she insisted on
punctuality.
5 Imperative a /ɪmˈper.ə.tɪv/ Bắt buộc, cưỡng bách; cấp bách, khẩn thiết
6 Edge n /edʒ/ Lợi thế
Training can give you the edge over your
competitors.
7 Guarantee v /ˌɡær.ənˈtiː/ Bảo đảm, cam đoan
The government provides help for small businesses,
but it cannot guarantee their success.
8 Experienced a /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão
luyện
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Take out Nhổ (rang/cây/cỏ); đổ (rác)
2 Peace of mind A feeling of calm or not being worried: cảm giác an yên, an tâm
3 Take on - Thuê, mướn; tuyển dụng (nhân viên)
- Nhận công việc, đảm nhận trách nhiệm gì đó
4 Apples and oranges Khác nhau hoàn toàn (nên thường không hợp lí để so sánh)
13
NGÀY 7/7/2021
I. Vocabulary
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa (nếu Nghĩa
loại
có)
1 Heart attack np Đau tim, nhồi máu cơ tim
2 Ambulance n /ˈæm.bjə.ləns/ Xe cứu thương, xe cấp cứu
3 Lawyer n /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư.
solicitor
4 Green np Phong trào “Xanh” – những hoạt động vì
movement môi trường
5 Cognitive a /ˈkɒɡ.nə.tɪv/ Liên quan đến nhận thức
Some of her cognitive functions have been
impaired.
6 Executive n /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ Giám đốc, ban quản trị
7 Memorandum n /ˌmem.əˈræn.dəm/ Giao kèo; bản ghi điều khoản (của giao
kèo)
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Live on sth Sống nhờ vào cái gì (chẳng hạn như tiền bạc…)
2 Be absent from somewhere Không có mặt ở đâu
3 Take part in = participate Tham gia vào
in
4 There’s no need to do sth Không cần làm gì
5 Do sth in sb’s place Làm gì ở vị trí, hoàn cảnh của ai
6 Let smb do sth Cho phép ai làm gì
14
7 Have smb do sth = get smb Nhờ ai làm gì
to do sth
8 Have smt done (by smb) Có cái gì được làm bởi ai
9 Be impossible to do sth Không thể làm gì
10 Put up with = tolerate Chịu đựng
NGÀY 8/7/2021
I. Từ vựng và cấu trúc bổ trợ làm bài đọc điền
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Handle v /ˈhæn.dəl/ Xử lý, quán xuyến, giải quyết
deal with I thought he handled the situation very well.
2 Selective a /sɪˈlek.tɪv/ Có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển chọn
3 Material n /məˈtɪə.ri.əl/ Chất, tài liệu, nguyên liệu
Newspaper articles are a good source of material
for stories.
4 Function n /ˈfʌŋk.ʃən/ Chức năng
The function of advertising is to create a unique
image for the company.
5 Compose v /kəmˈpəʊz/ Soạn, sáng tác (nhạc, thơ)
Mozart composed his last opera shortly before he
died.
6 Fraction n /ˈfræk.ʃən/ Phần nhỏ, miếng nhỏ; (toán học) phân số
7 Visualize v /ˈvɪʒ.u.əl.aɪz/ Hình dung, mường tượng
I was so surprised when he turned up. I'd visualized
someone much older.
8 Geometric a /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ (thuộc) hình học
9 Manipulate v /məˈnɪp.jə.leɪt/ - Lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
- Điều khiển bằng tay, thao tác
10 Accumulate v /əˈkjuː.mjə.leɪt/ Tích luỹ, gom góp lại
Over the years, I had accumulated hundreds of
books.
15
11 Accommodate v /əˈkɒm.ə.deɪt/ - Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
- Cho trọ, tìm chỗ cho trọ
12 Proportional a /prəˈpɔː.ʃən.əl/ Tỷ lệ, cân xứng, cân đối
Critics are claiming that the sentence is not
proportional to the crime.
13 Prerequisite n /priːˈrek.wɪ.zɪt/ Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện
quyết định trước hết
Good language skills are a prerequisite for the job.
14 Critical a /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ Quan trọng, quyết định, then chốt
important
15 Context n /ˈkɒn.tekst/ Văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, bối cảnh
The historical/cultural/social context
16 Resemblance n /rɪˈzem.bləns/ Sự giống nhau
- bear a resemblance to (= be similar to): giống với
ai: Paul bears absolutely no resemblance to your
father.
17 Relevance n /ˈrel.ə.vəns/ Sự liên quan, sự thích đáng, sự xác đáng
The course covers four areas of relevance to
modern life.
18 Flair n /fleər/ Thiên bẩm
He has a flair for languages.
19 Instinctive a /ɪnˈstɪŋk.tɪv/ Thuộc bản năng, do bản năng, theo bản năng
His reaction was purely instinctive.
20 Perceptive a /pəˈsep.tɪv/ Nhận thức được, cảm thụ được
Her books are full of perceptive insights into the
human condition.
21 Undoubtedly adv /ʌnˈdaʊ.tɪd.li/ Rõ ràng, chắc chắn, không thể hoài nghi được
certainly
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Laugh at sb Cười nhạo, chế giễu ai
2 Make sure Chắc chắn
3 Rely on Phụ thuộc, dựa dẫm vào
16
II. Vocabulary (bổ trợ làm phần câu đơn)
Phiên âm
Từ Từ
STT + từ đồng nghĩa Nghĩa
vựng loại
(nếu có)
1 Eruption n /ɪˈrʌp.ʃən/ Sự phun trào (núi lửa)
2 Emission n /iˈmɪʃ.ən/ Sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi
vị, hơi...), sự phát khí thải vào không khí
New regulations are aimed at reducing vehicle
emissions.
3 Minus a /ˈmaɪ.nəs/ Âm, trừ, thiếu sót, khuyết điểm
One of the minus points of working at home is not
having social contact with colleagues.
17
10 Down at heel Xuề xòa vì mặc áo quần cũ, điều kiện không tốt, nghèo đói
11 Out of shape Không còn đủ sức khỏe; Biến dạng (xương khớp…)
12 Down to earth Thiết thực, thực tế, không viển vông
NGÀY 9/7/2021
I. Vocabulary
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa (nếu Nghĩa
loại
có)
1 Stakeholder n /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ Người nắm giữ cổ phần; các bên liên quan
đến một tổ chức (chịu trách nhiệm)
2 Notwithstanding pre /ˌnɒt.wɪðˈstæn.dɪŋ/ Despite something: Mặc dù
3 Assignment n /əˈsaɪn.mənt/ Việc được giao/phân công, bài tập
4 Via pre /ˈvaɪə/ Qua, theo đường
5 Organized a /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ Được sắp xếp, có trật tự, ngăn nắp
6 Audio-visual a /ˌɔːdiəʊˈvɪʒuəl/ Nghe - nhìn
7 Drawback n /ˈdrɔː.bæk/ Mặt hạn chế, khuyết điểm
disadvantage
8 Idealistic a /ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/ Duy tâm, lí tưởng, mơ tưởng
We were young and idealistic at the age of
16.
9 Practical a /ˈpræk.tɪ.kəl/ Thực tế, thực tiễn, thực dụng
Unfortunately Carter’s research has no
practical use.
10 Thoughtless a /ˈθɔːt.ləs/ Không thận trọng, không chín chắn; không
suy nghĩ, vô tư
I’m sorry – what I said was very thoughtless.
11 Appreciate v /əˈpriː.ʃi.eɪt/ Đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
12 Disregard v /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ Không để ý đến/đếm xỉa đến, coi thường
13 Entry n /ˈen.tri/ Sự đi vào, lối đi vào, đầu vào (cuộc thi)
The closing date for entries is 31 March.
14 Gap year np Khoảng thời gian trống sau khi tốt nghiệp
cấp 3 hoặc đại học mà các bạn trẻ để dành
18
nhằm nâng cao vốn sống, học hỏi, khám
phá
15 Graduate n /ˈɡrædʒ.u.ət/ Sinh viên đã tốt nghiệp cử nhân
16 Qualification n /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Phẩm chất, năng lực, sự đủ khả năng (để
đảm nhận một chức vụ…); khả năng
chuyên môn, trình độ chuyên môn
17 Multidimensional a /ˌmʌl.ti.daɪˈmen.ʃən.əl/ Nhiều chiều, đa chiều
A multidimensional approach
18 Betel n /ˈbiː.təl/ Cây trầu không
19 Areca n /əˈri.kə/ Cây cau
20 Street vendor n Người bán hàng rong, ven đường
21 Supernatural a /ˌsuː.pəˈnætʃ.ər.əl/ Siêu nhiên
supernatural powers/strength
22 Horoscope n /ˈhɒr.ə.skəʊp/ Sự đoán số tử vi, lá số tử vi
23 Segregation n /ˌseɡ.rɪˈɡeɪ.ʃən/ Sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt về
tôn giáo, chủng tộc, giới tính
Racial segregation in schools is no longer
legal in the US.
24 Exploitation n /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ Sự khai thác, sự bóc lột
Working people will now be vulnerable to
exploitation by unscrupulous employers.
25 Mass-produced a /ˌmæs.prəˈdʒuːst/ Được sản xuất hàng loạt (giá rẻ, nhiều)
The clothes they wear are cheap and mass-
produced.
26 Male-dominated a /meɪl ˈdɒmɪˌneɪtɪd/ Chủ yếu là nam, được quản lý bởi nam là
phần nhiều
27 Stubborn a /ˈstʌb.ən/ Bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
28 Constitute v /ˈkɒn.stɪ.tʃuːt/ Thiết lập, thành lập, góp phần tạo nên
Women constitute about ten percent of
Parliament.
29 Affirmation n /ˌæf.əˈmeɪ.ʃən/ Sự khẳng định, sự xác nhận
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
19
1 Resort to sth Viện đến, dùng đến như là kế sách, phương án cuối cùng
2 On the whole = generally Nhìn chung
3 Hand in Nộp, đệ trình
4 Specialize in sth Tinh thông lĩnh vực gì, chuyên về, giỏi về
5 Excel in/at sth = be extremely good at sth: Rất giỏi trong lĩnh vực gì, môn gì
6 Be engrossed in/with sth Say mê, hứng thú với cái gì
7 Be involved in sth Liên quan, dính líu, tham gia vào cái gì
8 Give/grant sb permission Cho phép ai
Who gave you permission to come in here?
9 Get/obtain sb’s permission Giành được sự cho phép của ai
She finally got police’s permission to visit her husband in jail.
10 Depict sb/sth as sb/sth Miêu tả ai/cái gì như ai/cái gì (describe someone or something
(thường đi kèm với adv: using words or pictures)
vividly: miêu tả sống động) He was depicted as a hero who died for his beliefs.
NGÀY 10/7/2021
I. Vocabulary
Phiên âm
Từ + từ đồng
STT Từ vựng Nghĩa
loại nghĩa
(nếu có)
1 Respect n /rɪˈspekt/ Phương diện, khía cạnh
aspect In this respect, we are no different from other people.
2 Erosion n /ɪˈrəʊ.ʒən/ Sự xói mòn, sự ăn mòn
soil/coastal erosion
3 Final year np Năm cuối cấp
4 Character n /ˈkær.ək.tər/ Nhân vật, diễn viên (trong truyện, phim ảnh…)
figure
5 Architecture n /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ Công trình kiến trúc
6 Measles n /ˈmiː.zəlz/ Bệnh sởi
7 Therapy n /ˈθer.ə.pi/ Chữa bệnh, liệu trình chữa bệnh
21
Massage is one of the oldest therapies.
8 Orthodox a /ˈɔː.θə.dɒks/ Chính thống (traditional, normal, and acceptable by
most people)
9 Tragic a /ˈtrædʒ.ɪk/ Bi kịch, bi thảm, thảm thương
10 Bat n /bæt/ Con dơi
11 Obstacle n /ˈɒb.stə.kəl/ Chướng ngại vật, sự cản trở, sự trở ngại
problem
12 Professor n /prəˈfes.ər/ Giáo sư (đại học)
13 Enquiry n /ɪnˈkwaɪə.ri/ Sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn
(= inquiry) Police are making inquiries in the neighbourhood.
14 Ore n /ɔːr/ Quặng
15 Rubber n /ˈrʌb.ər/ Cao su
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Be likely to do do sth Có thể sẽ làm gì, có khả năng sẽ làm gì
2 Have a chance to do sth Có cơ hội làm gì
3 Try to do sth ~ make an effort to do sth Cố gắng, nỗ lực làm gì
~ attempt to do sth
22