Professional Documents
Culture Documents
Phan I
Phan I
Part I
TABULATED TABLES
1
2
Biểu - Table 1
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY 85.846.997 42.413.143 43.433.854 25.436.896 12.349.995 13.086.901 60.410.101 30.063.148 30.346.953
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 19.584.287 9.633.023 9.951.264 5.739.684 2.811.560 2.928.124 13.844.603 6.821.463 7.023.140
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 5.115.135 2.581.545 2.533.590 1.444.835 716.527 728.308 3.670.300 1.865.018 1.805.282
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 14.067.361 6.848.191 7.219.170 8.043.806 3.853.196 4.190.610 6.023.555 2.994.995 3.028.560
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 17.191.470 8.534.511 8.656.959 3.925.289 1.902.950 2.022.339 13.266.181 6.631.561 6.634.620
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
02 Hà Giang 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
04 Cao Bằng 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
06 Bắc Kạn 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
08 Tuyên Quang 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
10 Lào Cai 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
11 Điện Biên 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
12 Lai Châu 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
14 Sơn La 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
15 Yên Bái 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
17 Hoà Bình 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
19 Thái Nguyên 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954
3
Biểu - Table 1 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
20 Lạng Sơn 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
22 Quảng Ninh 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
24 Bắc Giang 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
25 Phú Thọ 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
26 Vĩnh Phúc 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
27 Bắc Ninh 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
30 Hải Dương 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
31 Hải Phòng 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
33 Hưng Yên 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
34 Thái Bình 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
35 Hà Nam 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
36 Nam Định 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
37 Ninh Bình 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
38 Thanh Hoá 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
40 Nghệ An 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
42 Hà Tĩnh 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
44 Quảng Bình 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
45 Quảng Trị 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
46 Thừa Thiên Huế 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
48 Đà Nẵng 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
49 Quảng Nam 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
51 Quảng Ngãi 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
52 Bình Định 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548
54 Phú Yên 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225
56 Khánh Hoà 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
58 Ninh Thuận 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862
4
Biểu - Table 1 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
60 Bình Thuận 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
62 Kon Tum 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
64 Gia Lai 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
66 Đắk Lắk 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
67 Đắk Nông 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
68 Lâm Đồng 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
70 Bình Phước 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
72 Tây Ninh 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
74 Bình Dương 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
75 Đồng Nai 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
77 Bà Rịa Vũng Tàu 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
79 Tp Hồ Chí Minh 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
80 Long An 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
82 Tiền Giang 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
83 Bến Tre 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
84 Trà Vinh 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
86 Vĩnh Long 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
87 Đồng Tháp 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
89 An Giang 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
91 Kiên Giang 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
92 Cần Thơ 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
93 Hậu Giang 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
94 Sóc Trăng 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
95 Bạc Liêu 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
96 Cà Mau 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
5
Biểu - Table 2
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX AND DISTRICT, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã số Đơn vị hành chính
Code Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female
1. HÀ NỘI 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
1 Quận - Quarter Ba Đình 225.910 109.423 116.487 225.910 109.423 116.487 - - -
2 Quận - Quarter Hoàn Kiếm 147.334 71.507 75.827 147.334 71.507 75.827 - - -
3 Quận - Quarter Tây Hồ 130.639 63.921 66.718 130.639 63.921 66.718 - - -
4 Quận - Quarter Long Biên 226.913 112.065 114.848 226.913 112.065 114.848 - - -
5 Quận - Quarter Cầu Giấy 225.643 105.875 119.768 225.643 105.875 119.768 - - -
6 Quận - Quarter Đống Đa 370.117 178.608 191.509 370.117 178.608 191.509 - - -
7 Quận - Quarter Hai Bà Trưng 295.726 145.336 150.390 295.726 145.336 150.390 - - -
8 Quận - Quarter Hoàng Mai 335.509 167.476 168.033 335.509 167.476 168.033 - - -
9 Quận - Quarter Thanh Xuân 223.694 108.541 115.153 223.694 108.541 115.153 - - -
16 Huyện - District Sóc Sơn 282.536 142.041 140.495 3.979 1.998 1.981 278.557 140.043 138.514
17 Huyện - District Đông Anh 333.337 159.099 174.238 22.757 11.602 11.155 310.580 147.497 163.083
18 Huyện - District Gia Lâm 229.735 111.201 118.534 33.421 15.783 17.638 196.314 95.418 100.896
19 Huyện - District Từ Liêm 392.558 199.190 193.368 27.045 13.389 13.656 365.513 185.801 179.712
20 Huyện - District Thanh Trì 198.706 98.999 99.707 14.578 7.270 7.308 184.128 91.729 92.399
250 Huyện - District Mê Linh 191.490 94.648 96.842 24.042 11.953 12.089 167.448 82.695 84.753
268 Quận - Quarter Hà Đông 233.136 114.492 118.644 135.287 66.730 68.557 97.849 47.762 50.087
269 Thị xã - Town Sơn Tây 125.749 61.979 63.770 66.517 32.377 34.140 59.232 29.602 29.630
271 Huyện - District Ba Vì 246.120 122.534 123.586 12.790 6.341 6.449 233.330 116.193 117.137
272 Huyện - District Phúc Thọ 159.484 77.853 81.631 7.040 3.418 3.622 152.444 74.435 78.009
273 Huyện - District Đan Phượng 142.480 70.434 72.046 8.624 4.205 4.419 133.856 66.229 67.627
274 Huyện - District Hoài Đức 191.106 94.380 96.726 5.110 2.522 2.588 185.996 91.858 94.138
275 Huyện - District Quốc Oai 160.190 78.573 81.617 12.188 5.958 6.230 148.002 72.615 75.387
276 Huyện - District Thạch Thất 177.545 87.648 89.897 5.746 2.838 2.908 171.799 84.810 86.989
6
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
277 Huyện - District Chương Mỹ 286.359 141.659 144.700 37.081 18.444 18.637 249.278 123.215 126.063
278 Huyện - District Thanh Oai 167.250 83.176 84.074 5.859 2.861 2.998 161.391 80.315 81.076
279 Huyện - District Thường Tín 219.248 108.205 111.043 6.856 2.898 3.958 212.392 105.307 107.085
280 Huyện - District Phú Xuyên 181.388 89.105 92.283 14.698 7.362 7.336 166.690 81.743 84.947
281 Huyện - District ứng Hòa 182.008 88.335 93.673 12.823 6.259 6.564 169.185 82.076 87.109
282 Huyện - District Mỹ Đức 169.999 83.759 86.240 6.610 3.273 3.337 163.389 80.486 82.903
2. HÀ GIANG 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
24 Thị xã - Town Hà Giang 45.286 21.904 23.382 34.486 16.609 17.877 10.800 5.295 5.505
26 Huyện - District Đồng Văn 64.757 32.394 32.363 2.188 1.121 1.067 62.569 31.273 31.296
27 Huyện - District Mèo Vạc 70.162 34.888 35.274 4.866 2.414 2.452 65.296 32.474 32.822
28 Huyện - District Yên Minh 77.625 38.875 38.750 5.977 3.025 2.952 71.648 35.850 35.798
29 Huyện - District Quản Bạ 44.506 22.399 22.107 5.184 2.592 2.592 39.322 19.807 19.515
30 Huyện - District Vị Xuyên 95.725 48.164 47.561 12.074 5.961 6.113 83.651 42.203 41.448
31 Huyện - District Bắc Mê 47.339 23.700 23.639 - - - 47.339 23.700 23.639
32 Huyện - District Hoàng Su Phì 59.427 29.959 29.468 3.443 1.831 1.612 55.984 28.128 27.856
33 Huyện - District Xín Mần 58.195 29.379 28.816 - - - 58.195 29.379 28.816
34 Huyện - District Bắc Quang 104.922 52.708 52.214 16.120 7.965 8.155 88.802 44.743 44.059
35 Huyện - District Quang Bình 56.593 28.488 28.105 - - - 56.593 28.488 28.105
4. CAO BẰNG 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
40 Thị xã - Town Cao Bằng 54.255 26.062 28.193 34.165 16.483 17.682 20.090 9.579 10.511
42 Huyện - District Bảo Lâm 55.936 27.821 28.115 4.793 2.417 2.376 51.143 25.404 25.739
43 Huyện - District Bảo Lạc 49.362 24.406 24.956 3.681 1.831 1.850 45.681 22.575 23.106
44 Huyện - District Thông Nông 23.233 11.588 11.645 2.477 1.209 1.268 20.756 10.379 10.377
45 Huyện - District Hà Quảng 33.261 16.597 16.664 3.972 1.989 1.983 29.289 14.608 14.681
46 Huyện - District Trà Lĩnh 21.558 10.785 10.773 4.510 2.309 2.201 17.048 8.476 8.572
7
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
47 Huyện - District Trùng Khánh 48.713 24.236 24.477 4.302 2.055 2.247 44.411 22.181 22.230
48 Huyện - District Hạ Lang 25.294 12.625 12.669 2.969 1.434 1.535 22.325 11.191 11.134
49 Huyện - District Quảng Uyên 39.572 19.466 20.106 2.726 1.282 1.444 36.846 18.184 18.662
50 Huyện - District Phục Hoà 22.501 11.226 11.275 7.658 3.798 3.860 14.843 7.428 7.415
51 Huyện - District Hoà An 63.515 31.841 31.674 3.493 1.664 1.829 60.022 30.177 29.845
52 Huyện - District Nguyên Bình 39.420 19.647 19.773 6.774 3.338 3.436 32.646 16.309 16.337
53 Huyện - District Thạch An 30.563 15.374 15.189 4.249 2.075 2.174 26.314 13.299 13.015
6. BẮC KẠN 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
58 Thị xã - Town Bắc Kạn 37.180 18.107 19.073 24.344 11.678 12.666 12.836 6.429 6.407
60 Huyện - District Pác Nặm 30.059 14.979 15.080 - - - 30.059 14.979 15.080
61 Huyện - District Ba Bể 46.350 23.240 23.110 3.672 1.753 1.919 42.678 21.487 21.191
62 Huyện - District Ngân Sơn 27.680 13.967 13.713 5.702 2.872 2.830 21.978 11.095 10.883
63 Huyện - District Bạch Thông 30.216 15.369 14.847 1.683 819 864 28.533 14.550 13.983
64 Huyện - District Chợ Đồn 48.122 24.597 23.525 5.999 2.976 3.023 42.123 21.621 20.502
65 Huyện - District Chợ Mới 36.747 18.636 18.111 2.383 1.180 1.203 34.364 17.456 16.908
66 Huyện - District Na Rì 37.472 19.224 18.248 3.400 1.664 1.736 34.072 17.560 16.512
8. TUYÊN QUANG 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
70 Thị xã - Town Tuyên Quang 89.211 43.627 45.584 52.927 25.662 27.265 36.284 17.965 18.319
72 Huyện - District Nà Hang 59.951 30.437 29.514 7.247 3.771 3.476 52.704 26.666 26.038
73 Huyện - District Chiêm Hóa 135.637 68.429 67.208 7.297 3.642 3.655 128.340 64.787 63.553
74 Huyện - District Hàm Yên 109.739 55.189 54.550 9.020 4.420 4.600 100.719 50.769 49.950
75 Huyện - District Yên Sơn 158.589 79.713 78.876 4.431 2.323 2.108 154.158 77.390 76.768
76 Huyện - District Sơn Dương 171.694 85.713 85.981 13.305 6.584 6.721 158.389 79.129 79.260
8
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
10. LÀO CAI 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
80 Thành phố - City Lào Cai 98.363 49.036 49.327 76.836 38.002 38.834 21.527 11.034 10.493
82 Huyện - District Bát Xát 70.015 35.411 34.604 3.583 1.783 1.800 66.432 33.628 32.804
83 Huyện - District Mường Khương 52.149 26.064 26.085 - - - 52.149 26.064 26.085
84 Huyện - District Si Ma Cai 31.323 15.759 15.564 - - - 31.323 15.759 15.564
85 Huyện - District Bắc Hà 53.587 27.174 26.413 4.253 2.142 2.111 49.334 25.032 24.302
86 Huyện - District Bảo Thắng 99.974 50.632 49.342 21.758 10.856 10.902 78.216 39.776 38.440
87 Huyện - District Bảo Yên 76.415 38.464 37.951 8.074 3.932 4.142 68.341 34.532 33.809
88 Huyện - District Sa Pa 53.549 26.896 26.653 8.975 4.519 4.456 44.574 22.377 22.197
89 Huyện - District Văn Bàn 79.220 39.731 39.489 5.644 2.812 2.832 73.576 36.919 36.657
11. ĐIỆN BIÊN 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
94 Thành phố - City Điện Biên Phủ 48.020 23.808 24.212 46.362 22.973 23.389 1.658 835 823
95 Thị xã - Town Mường Lay 11.650 5.710 5.940 7.233 3.524 3.709 4.417 2.186 2.231
96 Huyện - District Mường Nhé 54.565 27.747 26.818 - - - 54.565 27.747 26.818
97 Huyện - District Mường Chà 52.080 26.224 25.856 3.263 1.680 1.583 48.817 24.544 24.273
98 Huyện - District Tủa Chùa 47.279 23.631 23.648 2.940 1.517 1.423 44.339 22.114 22.225
99 Huyện - District Tuần Giáo 74.031 36.889 37.142 7.258 3.536 3.722 66.773 33.353 33.420
100 Huyện - District Điện Biên 106.313 53.065 53.248 - - - 106.313 53.065 53.248
101 Huyện - District Điện Biên Đông 56.249 28.191 28.058 2.410 1.261 1.149 53.839 26.930 26.909
102 Huyện - District Mường ảng 40.119 19.996 20.123 3.994 1.985 2.009 36.125 18.011 18.114
12. LAI CHÂU 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
105 Thị xã - Town Lai Châu 26.706 13.878 12.828 20.391 10.598 9.793 6.315 3.280 3.035
106 Huyện - District Tam Đường 46.767 23.811 22.956 5.651 2.850 2.801 41.116 20.961 20.155
107 Huyện - District Mường Tè 50.490 25.909 24.581 4.558 2.400 2.158 45.932 23.509 22.423
108 Huyện - District Sìn Hồ 77.085 39.099 37.986 3.995 2.051 1.944 73.090 37.048 36.042
9
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
109 Huyện - District Phong Thổ 66.372 33.973 32.399 4.091 2.198 1.893 62.281 31.775 30.506
110 Huyện - District Than Uyên 57.470 29.155 28.315 5.482 2.760 2.722 51.988 26.395 25.593
111 Huyện - District Tân Uyên 45.612 22.931 22.681 8.344 4.070 4.274 37.268 18.861 18.407
14. SƠN LA 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
116 Thị xã - Town Sơn La 91.720 44.490 47.230 56.848 27.234 29.614 34.872 17.256 17.616
118 Huyện - District Quỳnh Nhai 58.493 29.258 29.235 - - - 58.493 29.258 29.235
119 Huyện - District Thuận Châu 147.374 73.989 73.385 4.798 2.414 2.384 142.576 71.575 71.001
120 Huyện - District Mường La 91.377 49.074 42.303 16.878 11.109 5.769 74.499 37.965 36.534
121 Huyện - District Bắc Yên 56.796 28.197 28.599 4.316 2.128 2.188 52.480 26.069 26.411
122 Huyện - District Phù Yên 106.892 53.163 53.729 6.826 3.321 3.505 100.066 49.842 50.224
123 Huyện - District Mộc Châu 152.172 76.141 76.031 34.362 16.942 17.420 117.810 59.199 58.611
124 Huyện - District Yên Châu 68.753 34.502 34.251 3.507 1.774 1.733 65.246 32.728 32.518
125 Huyện - District Mai Sơn 137.341 69.227 68.114 15.345 7.762 7.583 121.996 61.465 60.531
126 Huyện - District Sông Mã 126.099 63.176 62.923 5.359 2.672 2.687 120.740 60.504 60.236
127 Huyện - District Sốp Cộp 39.038 19.764 19.274 - - - 39.038 19.764 19.274
15. YÊN BÁI 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
132 Thành phố - City Yên Bái 90.831 44.426 46.405 62.441 30.329 32.112 28.390 14.097 14.293
133 Thị xã - Town Nghĩa Lộ 27.336 13.476 13.860 19.111 9.361 9.750 8.225 4.115 4.110
135 Huyện - District Lục Yên 102.946 51.477 51.469 8.542 4.229 4.313 94.404 47.248 47.156
136 Huyện - District Văn Yên 116.000 58.224 57.776 9.802 4.748 5.054 106.198 53.476 52.722
137 Huyện - District Mù Căng Chải 49.255 24.624 24.631 2.459 1.297 1.162 46.796 23.327 23.469
138 Huyện - District Trấn Yên 79.397 39.460 39.937 5.261 2.565 2.696 74.136 36.895 37.241
139 Huyện - District Trạm Tấu 26.704 13.478 13.226 2.366 1.239 1.127 24.338 12.239 12.099
140 Huyện - District Văn Chấn 144.152 72.121 72.031 14.854 7.248 7.606 129.298 64.873 64.425
141 Huyện - District Yên Bình 103.776 52.195 51.581 14.538 7.411 7.127 89.238 44.784 44.454
10
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
17. HÒA BÌNH 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
148 Thành phố - City Hòa Bình 83.080 40.165 42.915 65.377 31.303 34.074 17.703 8.862 8.841
150 Huyện - District Đà Bắc 53.128 26.832 26.296 4.688 2.302 2.386 48.440 24.530 23.910
151 Huyện - District Kỳ Sơn 32.828 16.271 16.557 2.356 1.112 1.244 30.472 15.159 15.313
152 Huyện - District Lương Sơn 63.484 31.319 32.165 11.528 5.627 5.901 51.956 25.692 26.264
153 Huyện - District Kim Bôi 142.079 70.638 71.441 4.737 2.292 2.445 137.342 68.346 68.996
154 Huyện - District Cao Phong 40.949 20.343 20.606 5.057 2.494 2.563 35.892 17.849 18.043
155 Huyện - District Tân Lạc 78.665 39.255 39.410 4.206 2.063 2.143 74.459 37.192 37.267
156 Huyện - District Mai Châu 49.825 24.747 25.078 5.145 2.462 2.683 44.680 22.285 22.395
157 Huyện - District Lạc Sơn 132.337 65.849 66.488 4.141 2.003 2.138 128.196 63.846 64.350
158 Huyện - District Yên Thủy 59.690 29.730 29.960 4.845 2.336 2.509 54.845 27.394 27.451
159 Huyện - District Lạc Thủy 49.152 24.526 24.626 5.481 2.947 2.534 43.671 21.579 22.092
19. THÁI NGUYÊN 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954
164 Thành phố - City Thái Nguyên 277.671 134.617 143.054 199.732 94.589 105.143 77.939 40.028 37.911
165 Thị xã - Town Sông Công 49.481 25.171 24.310 25.919 13.547 12.372 23.562 11.624 11.938
167 Huyện - District Định Hóa 87.089 43.165 43.924 5.988 2.960 3.028 81.101 40.205 40.896
168 Huyện - District Phú Lương 105.233 52.725 52.508 7.354 3.603 3.751 97.879 49.122 48.757
169 Huyện - District Đồng Hỷ 107.769 53.694 54.075 17.679 8.743 8.936 90.090 44.951 45.139
170 Huyện - District Võ Nhai 64.241 32.119 32.122 3.442 1.694 1.748 60.799 30.425 30.374
171 Huyện - District Đại Từ 159.667 79.054 80.613 7.490 3.652 3.838 152.177 75.402 76.775
172 Huyện - District Phổ Yên 137.815 68.567 69.248 12.267 6.069 6.198 125.548 62.498 63.050
173 Huyện - District Phú Bình 134.150 66.259 67.891 7.394 3.617 3.777 126.756 62.642 64.114
11
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
20. LẠNG SƠN 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
178 Thành phố - City Lạng Sơn 87.278 41.920 45.358 65.754 31.381 34.373 21.524 10.539 10.985
180 Huyện - District Tràng Định 58.441 29.223 29.218 4.265 2.076 2.189 54.176 27.147 27.029
181 Huyện - District Bình Gia 52.087 25.946 26.141 2.754 1.333 1.421 49.333 24.613 24.720
182 Huyện - District Văn Lãng 50.198 25.014 25.184 3.668 1.786 1.882 46.530 23.228 23.302
183 Huyện - District Cao Lộc 73.516 36.462 37.054 13.994 6.822 7.172 59.522 29.640 29.882
184 Huyện - District Văn Quan 54.068 26.890 27.178 4.305 2.018 2.287 49.763 24.872 24.891
185 Huyện - District Bắc Sơn 65.836 33.116 32.720 4.266 2.107 2.159 61.570 31.009 30.561
186 Huyện - District Hữu Lũng 112.451 56.478 55.973 8.914 4.368 4.546 103.537 52.110 51.427
187 Huyện - District Chi Lăng 73.887 36.743 37.144 11.925 5.770 6.155 61.962 30.973 30.989
188 Huyện - District Lộc Bình 78.324 39.218 39.106 15.098 7.561 7.537 63.226 31.657 31.569
189 Huyện - District Đình Lập 26.429 13.484 12.945 5.539 2.773 2.766 20.890 10.711 10.179
22. QUẢNG NINH 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
193 Thành phố - City Hạ Long 218.830 109.575 109.255 201.990 101.095 100.895 16.840 8.480 8.360
194 Thị xã - Town Móng Cái 88.703 44.958 43.745 48.986 24.724 24.262 39.717 20.234 19.483
195 Thị xã - Town Cẩm Phả 175.848 91.284 84.564 168.196 87.301 80.895 7.652 3.983 3.669
196 Thị xã - Town Uông Bí 105.755 53.666 52.089 74.678 37.564 37.114 31.077 16.102 14.975
198 Huyện - District Bình Liêu 27.629 14.276 13.353 3.226 1.648 1.578 24.403 12.628 11.775
199 Huyện - District Tiên Yên 44.352 22.595 21.757 7.317 3.605 3.712 37.035 18.990 18.045
200 Huyện - District Đầm Hà 33.219 17.195 16.024 6.087 3.082 3.005 27.132 14.113 13.019
201 Huyện - District Hải Hà 52.279 26.702 25.577 6.217 3.079 3.138 46.062 23.623 22.439
202 Huyện - District Ba Chẽ 18.877 9.750 9.127 4.017 2.026 1.991 14.860 7.724 7.136
203 Huyện - District Vân Đồn 40.204 20.582 19.622 7.741 3.850 3.891 32.463 16.732 15.731
204 Huyện - District Hoành Bồ 46.288 25.335 20.953 9.899 5.396 4.503 36.389 19.939 16.450
205 Huyện - District Đông Triều 156.627 79.200 77.427 39.280 19.780 19.500 117.347 59.420 57.927
206 Huyện - District Yên Hưng 131.392 66.724 64.668 13.833 6.682 7.151 117.559 60.042 57.517
207 Huyện - District Cô Tô 4.985 2.610 2.375 2.319 1.219 1.100 2.666 1.391 1.275
12
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
24. BẮC GIANG 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
213 Thành phố - City Bắc Giang 101.133 49.300 51.833 66.678 32.600 34.078 34.455 16.700 17.755
215 Huyện - District Yên Thế 92.702 46.119 46.583 6.845 3.307 3.538 85.857 42.812 43.045
216 Huyện - District Tân Yên 158.547 78.242 80.305 7.821 3.860 3.961 150.726 74.382 76.344
217 Huyện - District Lạng Giang 196.412 97.323 99.089 8.559 4.228 4.331 187.853 93.095 94.758
218 Huyện - District Lục Nam 198.358 99.015 99.343 10.956 5.375 5.581 187.402 93.640 93.762
219 Huyện - District Lục Ngạn 204.416 103.117 101.299 6.830 3.332 3.498 197.586 99.785 97.801
220 Huyện - District Sơn Động 68.724 34.774 33.950 7.347 3.747 3.600 61.377 31.027 30.350
221 Huyện - District Yên Dũng 160.901 78.838 82.063 11.010 5.288 5.722 149.891 73.550 76.341
222 Huyện - District Việt Yên 159.936 78.515 81.421 14.728 7.205 7.523 145.208 71.310 73.898
223 Huyện - District Hiệp Hòa 213.002 105.232 107.770 4.971 2.419 2.552 208.031 102.813 105.218
25. PHÚ THỌ 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
227 Thành phố - City Việt Trì 184.685 87.531 97.154 99.147 46.577 52.570 85.538 40.954 44.584
228 Thị xã - Town Phú Thọ 68.392 32.457 35.935 24.204 10.910 13.294 44.188 21.547 22.641
230 Huyện - District Đoan Hùng 103.743 51.742 52.001 6.475 3.187 3.288 97.268 48.555 48.713
231 Huyện - District Hạ Hoà 104.872 52.155 52.717 7.710 3.850 3.860 97.162 48.305 48.857
232 Huyện - District Thanh Ba 108.015 53.741 54.274 7.750 3.945 3.805 100.265 49.796 50.469
233 Huyện - District Phù Ninh 94.094 46.559 47.535 15.226 7.465 7.761 78.868 39.094 39.774
234 Huyện - District Yên Lập 82.213 41.079 41.134 7.042 3.417 3.625 75.171 37.662 37.509
235 Huyện - District Cẩm Khê 125.759 62.371 63.388 5.518 2.636 2.882 120.241 59.735 60.506
236 Huyện - District Tam Nông 75.469 36.863 38.606 3.781 1.812 1.969 71.688 35.051 36.637
237 Huyện - District Lâm Thao 99.859 48.885 50.974 17.903 8.858 9.045 81.956 40.027 41.929
238 Huyện - District Thanh Sơn 117.665 58.545 59.120 13.677 6.539 7.138 103.988 52.006 51.982
239 Huyện - District Thanh Thuỷ 75.588 37.296 38.292 - - - 75.588 37.296 38.292
240 Huyện - District Tân Sơn 76.035 37.964 38.071 - - - 76.035 37.964 38.071
13
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
26. VĨNH PHÚC 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
243 Thành phố - City Vĩnh Yên 94.294 46.471 47.823 79.547 39.304 40.243 14.747 7.167 7.580
244 Thị xã - Town Phúc Yên 91.790 44.728 47.062 53.795 25.948 27.847 37.995 18.780 19.215
246 Huyện - District Lập Thạch 118.646 59.147 59.499 12.161 6.101 6.060 106.485 53.046 53.439
247 Huyện - District Tam Dương 94.692 46.635 48.057 9.116 4.495 4.621 85.576 42.140 43.436
248 Huyện - District Tam Đảo 69.084 34.322 34.762 786 419 367 68.298 33.903 34.395
249 Huyện - District Bình Xuyên 108.246 53.748 54.498 33.641 16.505 17.136 74.605 37.243 37.362
251 Huyện - District Yên Lạc 145.240 71.914 73.326 13.333 6.566 6.767 131.907 65.348 66.559
252 Huyện - District Vĩnh Tường 189.178 93.144 96.034 18.951 9.272 9.679 170.227 83.872 86.355
253 Huyện - District Sông Lô 88.616 43.806 44.810 3.102 1.516 1.586 85.514 42.290 43.224
27. BẮC NINH 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
256 Thành phố - City Bắc Ninh 164.307 79.118 85.189 96.408 45.885 50.523 67.899 33.233 34.666
258 Huyện - District Yên Phong 126.660 62.886 63.774 13.885 6.775 7.110 112.775 56.111 56.664
259 Huyện - District Quế Võ 135.938 66.783 69.155 6.457 3.209 3.248 129.481 63.574 65.907
260 Huyện - District Tiên Du 124.396 61.062 63.334 11.087 5.455 5.632 113.309 55.607 57.702
261 Huyện - District Từ Sơn 140.040 70.275 69.765 86.289 43.245 43.044 53.751 27.030 26.721
262 Huyện - District Thuận Thành 144.536 70.905 73.631 11.414 5.526 5.888 133.122 65.379 67.743
263 Huyện - District Gia Bình 92.269 44.759 47.510 6.576 3.200 3.376 85.693 41.559 44.134
264 Huyện - District Lương Tài 96.326 47.137 49.189 8.871 4.350 4.521 87.455 42.787 44.668
30. HẢI DƯƠNG 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
288 Thành phố - City Hải Dương 213.096 99.582 113.514 170.420 78.659 91.761 42.676 20.923 21.753
290 Huyện - District Chí Linh 157.418 79.939 77.479 44.805 23.764 21.041 112.613 56.175 56.438
291 Huyện - District Nam Sách 112.094 54.773 57.321 10.158 4.882 5.276 101.936 49.891 52.045
292 Huyện - District Kinh Môn 157.007 78.354 78.653 30.260 15.437 14.823 126.747 62.917 63.830
293 Huyện - District Kim Thành 122.482 60.585 61.897 5.462 2.618 2.844 117.020 57.967 59.053
14
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
294 Huyện - District Thanh Hà 153.555 75.736 77.819 7.337 3.548 3.789 146.218 72.188 74.030
295 Huyện - District Cẩm Giàng 127.186 61.452 65.734 16.117 7.321 8.796 111.069 54.131 56.938
296 Huyện - District Bình Giang 104.767 51.677 53.090 4.832 2.379 2.453 99.935 49.298 50.637
297 Huyện - District Gia Lộc 134.509 65.568 68.941 12.357 5.880 6.477 122.152 59.688 62.464
298 Huyện - District Tứ Kỳ 158.722 77.436 81.286 6.059 2.866 3.193 152.663 74.570 78.093
299 Huyện - District Ninh Giang 141.533 69.131 72.402 6.591 3.178 3.413 134.942 65.953 68.989
300 Huyện - District Thanh Miện 122.690 60.242 62.448 9.009 4.449 4.560 113.681 55.793 57.888
31. HẢI PHÒNG 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
303 Quận - Quarter Hồng Bàng 101.625 50.324 51.301 101.625 50.324 51.301 - - -
304 Quận - Quarter Ngô Quyền 164.612 80.585 84.027 164.612 80.585 84.027 - - -
305 Quận - Quarter Lê Chân 209.618 102.939 106.679 209.618 102.939 106.679 - - -
306 Quận - Quarter Hải An 103.267 52.541 50.726 103.267 52.541 50.726 - - -
307 Quận - Quarter Kiến An 97.403 48.205 49.198 97.403 48.205 49.198 - - -
308 Quận - Quarter Đồ Sơn 44.514 21.950 22.564 44.514 21.950 22.564 - - -
309 Quận - Quarter Dương Kinh 48.700 23.895 24.805 48.700 23.895 24.805 - - -
311 Huyện - District Thuỷ Nguyên 303.094 152.976 150.118 15.771 8.016 7.755 287.323 144.960 142.363
312 Huyện - District An Dương 160.751 79.583 81.168 6.924 3.397 3.527 153.827 76.186 77.641
313 Huyện - District An Lão 132.316 65.228 67.088 12.553 6.053 6.500 119.763 59.175 60.588
314 Huyện - District Kiến Thuỵ 126.324 62.658 63.666 3.628 1.796 1.832 122.696 60.862 61.834
315 Huyện - District Tiên Lãng 141.288 69.873 71.415 12.928 6.336 6.592 128.360 63.537 64.823
316 Huyện - District Vĩnh Bảo 173.083 84.135 88.948 7.418 3.535 3.883 165.665 80.600 85.065
317 Huyện - District Cát Hải 29.676 15.029 14.647 17.230 8.690 8.540 12.446 6.339 6.107
318 Huyện - District Bạch Long Vĩ 902 510 392 - - - 902 510 392
15
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
33. HƯNG YÊN 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
323 Thị xã - Town Hưng Yên 82.637 39.761 42.876 48.019 22.753 25.266 34.618 17.008 17.610
325 Huyện - District Văn Lâm 112.966 54.283 58.683 17.570 8.404 9.166 95.396 45.879 49.517
326 Huyện - District Văn Giang 99.137 48.923 50.214 9.854 4.896 4.958 89.283 44.027 45.256
327 Huyện - District Yên Mỹ 133.730 65.844 67.886 13.375 6.594 6.781 120.355 59.250 61.105
328 Huyện - District Mỹ Hào 93.374 46.010 47.364 12.483 5.901 6.582 80.891 40.109 40.782
329 Huyện - District Ân Thi 127.788 62.801 64.987 8.189 3.987 4.202 119.599 58.814 60.785
330 Huyện - District Khoái Châu 181.403 90.073 91.330 7.626 3.718 3.908 173.777 86.355 87.422
331 Huyện - District Kim Động 121.678 59.675 62.003 9.453 4.595 4.858 112.225 55.080 57.145
332 Huyện - District Tiên Lữ 97.804 47.483 50.321 4.438 2.138 2.300 93.366 45.345 48.021
333 Huyện - District Phù Cừ 77.386 37.745 39.641 5.201 2.537 2.664 72.185 35.208 36.977
34. THÁI BÌNH 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
336 Thành phố - City Thái Bình 182.982 87.254 95.728 106.915 50.089 56.826 76.067 37.165 38.902
338 Huyện - District Quỳnh Phụ 232.212 111.846 120.366 13.241 6.330 6.911 218.971 105.516 113.455
339 Huyện - District Hưng Hà 248.633 120.440 128.193 21.288 10.258 11.030 227.345 110.182 117.163
340 Huyện - District Đông Hưng 233.979 112.783 121.196 3.614 1.746 1.868 230.365 111.037 119.328
341 Huyện - District Thái Thụy 245.493 118.340 127.153 9.313 4.493 4.820 236.180 113.847 122.333
342 Huyện - District Tiền Hải 208.092 102.444 105.648 5.884 2.907 2.977 202.208 99.537 102.671
343 Huyện - District Kiến Xương 212.265 102.236 110.029 8.814 4.220 4.594 203.451 98.016 105.435
344 Huyện - District Vũ Thư 218.186 104.876 113.310 4.081 1.923 2.158 214.105 102.953 111.152
35. HÀ NAM 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
347 Thành phố - City Phủ Lý 81.886 39.505 42.381 40.139 19.192 20.947 41.747 20.313 21.434
349 Huyện - District Duy Tiên 125.983 61.713 64.270 9.610 4.745 4.865 116.373 56.968 59.405
350 Huyện - District Kim Bảng 126.469 62.377 64.092 4.972 2.417 2.555 121.497 59.960 61.537
351 Huyện - District Thanh Liêm 128.111 62.512 65.599 9.279 4.565 4.714 118.832 57.947 60.885
352 Huyện - District Bình Lục 145.718 71.176 74.542 5.236 2.548 2.688 140.482 68.628 71.854
353 Huyện - District Lý Nhân 175.878 85.596 90.282 5.434 2.661 2.773 170.444 82.935 87.509
16
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
36. NAM ĐỊNH 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
356 Thành phố - City Nam Định 243.186 115.561 127.625 193.768 91.786 101.982 49.418 23.775 25.643
358 Huyện - District Mỹ Lộc 69.143 33.576 35.567 4.686 2.276 2.410 64.457 31.300 33.157
359 Huyện - District Vụ Bản 129.669 62.519 67.150 6.473 3.136 3.337 123.196 59.383 63.813
360 Huyện - District Ý Yên 227.160 111.215 115.945 9.288 4.578 4.710 217.872 106.637 111.235
361 Huyện - District Nghĩa Hưng 178.540 89.022 89.518 20.289 10.247 10.042 158.251 78.775 79.476
362 Huyện - District Nam Trực 192.313 94.432 97.881 17.079 8.429 8.650 175.234 86.003 89.231
363 Huyện - District Trực Ninh 176.622 86.982 89.640 23.673 11.632 12.041 152.949 75.350 77.599
364 Huyện - District Xuân Trường 165.739 81.069 84.670 7.548 3.723 3.825 158.191 77.346 80.845
365 Huyện - District Giao Thủy 188.875 93.298 95.577 14.550 7.059 7.491 174.325 86.239 88.086
366 Huyện - District Hải Hậu 256.864 126.831 130.033 24.157 11.807 12.350 232.707 115.024 117.683
37. NINH BÌNH 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
369 Thành phố - City Ninh Bình 110.541 55.267 55.274 92.111 46.617 45.494 18.430 8.650 9.780
370 Thị xã - Town Tam Điệp 55.021 28.547 26.474 34.440 17.683 16.757 20.581 10.864 9.717
372 Huyện - District Nho Quan 143.083 70.692 72.391 5.425 2.656 2.769 137.658 68.036 69.622
373 Huyện - District Gia Viễn 115.708 57.194 58.514 4.973 2.444 2.529 110.735 54.750 55.985
374 Huyện - District Hoa Lư 66.187 32.073 34.114 3.042 1.482 1.560 63.145 30.591 32.554
375 Huyện - District Yên Khánh 133.420 65.875 67.545 5.623 2.780 2.843 127.797 63.095 64.702
376 Huyện - District Kim Sơn 164.735 82.827 81.908 11.796 5.660 6.136 152.939 77.167 75.772
377 Huyện - District Yên Mô 110.304 54.087 56.217 3.396 1.650 1.746 106.908 52.437 54.471
38. THANH HÓA 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
380 Thành phố - City Thanh Hóa 207.698 99.460 108.238 147.559 70.007 77.552 60.139 29.453 30.686
381 Thị xã - Town Bỉm Sơn 53.442 27.047 26.395 40.424 20.666 19.758 13.018 6.381 6.637
382 Thị xã - Town Sầm Sơn 53.536 26.334 27.202 32.184 15.757 16.427 21.352 10.577 10.775
384 Huyện - District Mường Lát 33.182 16.713 16.469 2.205 1.165 1.040 30.977 15.548 15.429
17
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
385 Huyện - District Quan Hóa 43.789 21.811 21.978 2.995 1.453 1.542 40.794 20.358 20.436
386 Huyện - District Bá Thước 96.360 47.611 48.749 2.661 1.290 1.371 93.699 46.321 47.378
387 Huyện - District Quan Sơn 35.435 17.766 17.669 2.318 1.179 1.139 33.117 16.587 16.530
388 Huyện - District Lang Chánh 45.346 22.429 22.917 4.363 2.118 2.245 40.983 20.311 20.672
389 Huyện - District Ngọc Lặc 129.025 63.967 65.058 6.553 3.332 3.221 122.472 60.635 61.837
390 Huyện - District Cẩm Thủy 100.326 49.450 50.876 4.666 2.246 2.420 95.660 47.204 48.456
391 Huyện - District Thạch Thành 136.221 67.339 68.882 6.365 3.172 3.193 129.856 64.167 65.689
392 Huyện - District Hà Trung 108.049 52.701 55.348 5.851 2.829 3.022 102.198 49.872 52.326
393 Huyện - District Vĩnh Lộc 80.348 39.401 40.947 2.372 1.141 1.231 77.976 38.260 39.716
394 Huyện - District Yên Định 154.660 76.402 78.258 6.909 3.359 3.550 147.751 73.043 74.708
395 Huyện - District Thọ Xuân 212.855 104.788 108.067 20.576 10.170 10.406 192.279 94.618 97.661
396 Huyện - District Thường Xuân 83.218 41.739 41.479 4.799 2.386 2.413 78.419 39.353 39.066
397 Huyện - District Triệu Sơn 195.566 96.155 99.411 6.433 3.119 3.314 189.133 93.036 96.097
398 Huyện - District Thiệu Hoá 176.980 87.210 89.770 7.470 3.646 3.824 169.510 83.564 85.946
399 Huyện - District Hoằng Hóa 246.626 121.201 125.425 8.569 4.169 4.400 238.057 117.032 121.025
400 Huyện - District Hậu Lộc 165.742 81.385 84.357 3.391 1.580 1.811 162.351 79.805 82.546
401 Huyện - District Nga Sơn 135.832 67.233 68.599 2.900 1.404 1.496 132.932 65.829 67.103
402 Huyện - District Như Xuân 64.319 33.478 30.841 6.026 4.203 1.823 58.293 29.275 29.018
403 Huyện - District Như Thanh 84.763 42.592 42.171 5.151 2.490 2.661 79.612 40.102 39.510
404 Huyện - District Nông Cống 182.898 92.413 90.485 3.487 1.664 1.823 179.411 90.749 88.662
405 Huyện - District Đông Sơn 102.783 50.756 52.027 9.202 4.775 4.427 93.581 45.981 47.600
406 Huyện - District Quảng Xương 256.931 126.054 130.877 2.570 1.227 1.343 254.361 124.827 129.534
407 Huyện - District Tĩnh Gia 214.665 106.583 108.082 4.595 2.202 2.393 210.070 104.381 105.689
18
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
40. NGHỆ AN 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
412 Thành phố - City Vinh 303.714 147.796 155.918 215.577 104.531 111.046 88.137 43.265 44.872
413 Thị xã - Town Cửa Lò 50.477 24.207 26.270 38.522 19.080 19.442 11.955 5.127 6.828
414 Thị xã - Town Thái Hoà 59.962 29.593 30.369 26.472 13.082 13.390 33.490 16.511 16.979
415 Huyện - District Quế Phong 62.129 31.047 31.082 3.259 1.667 1.592 58.870 29.380 29.490
416 Huyện - District Quỳ Châu 52.637 26.520 26.117 2.362 1.139 1.223 50.275 25.381 24.894
417 Huyện - District Kỳ Sơn 69.524 35.120 34.404 2.933 1.530 1.403 66.591 33.590 33.001
418 Huyện - District Tương Dương 72.405 37.285 35.120 3.108 1.587 1.521 69.297 35.698 33.599
419 Huyện - District Nghĩa Đàn 122.303 61.402 60.901 - - - 122.303 61.402 60.901
420 Huyện - District Quỳ Hợp 116.554 58.660 57.894 9.909 4.916 4.993 106.645 53.744 52.901
421 Huyện - District Quỳnh Lưu 346.030 172.626 173.404 14.758 7.328 7.430 331.272 165.298 165.974
422 Huyện - District Con Cuông 64.240 32.554 31.686 4.753 2.362 2.391 59.487 30.192 29.295
423 Huyện - District Tân Kỳ 129.301 65.768 63.533 6.425 3.157 3.268 122.876 62.611 60.265
424 Huyện - District Anh Sơn 99.358 49.096 50.262 4.654 2.291 2.363 94.704 46.805 47.899
425 Huyện - District Diễn Châu 266.447 130.587 135.860 5.374 2.597 2.777 261.073 127.990 133.083
426 Huyện - District Yên Thành 257.747 127.652 130.095 3.964 1.878 2.086 253.783 125.774 128.009
427 Huyện - District Đô Lương 183.584 90.457 93.127 7.742 3.767 3.975 175.842 86.690 89.152
428 Huyện - District Thanh Chương 211.204 104.846 106.358 5.832 2.806 3.026 205.372 102.040 103.332
429 Huyện - District Nghi Lộc 184.148 91.440 92.708 4.764 2.317 2.447 179.384 89.123 90.261
430 Huyện - District Nam Đàn 149.826 73.974 75.852 6.534 3.188 3.346 143.292 70.786 72.506
431 Huyện - District Hưng Nguyên 110.451 54.903 55.548 7.855 3.836 4.019 102.596 51.067 51.529
42. HÀ TĨNH 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
436 Thành phố - City Hà Tĩnh 88.957 43.032 45.925 63.415 30.291 33.124 25.542 12.741 12.801
437 Thị xã - Town Hồng Lĩnh 35.436 17.378 18.058 31.582 15.432 16.150 3.854 1.946 1.908
439 Huyện - District Hương Sơn 117.167 57.628 59.539 12.928 6.291 6.637 104.239 51.337 52.902
440 Huyện - District Đức Thọ 104.536 50.757 53.779 6.877 3.337 3.540 97.659 47.420 50.239
19
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
441 Huyện - District Vũ Quang 30.989 15.506 15.483 2.928 1.496 1.432 28.061 14.010 14.051
442 Huyện - District Nghi Xuân 97.830 48.177 49.653 12.514 6.087 6.427 85.316 42.090 43.226
443 Huyện - District Can Lộc 127.515 62.832 64.683 12.618 6.134 6.484 114.897 56.698 58.199
444 Huyện - District Hương Khê 100.212 50.081 50.131 8.091 3.996 4.095 92.121 46.085 46.036
445 Huyện - District Thạch Hà 132.377 66.193 66.184 9.097 4.392 4.705 123.280 61.801 61.479
446 Huyện - District Cẩm Xuyên 141.216 70.185 71.031 13.063 6.443 6.620 128.153 63.742 64.411
447 Huyện - District Kỳ Anh 172.001 86.241 85.760 10.242 4.991 5.251 161.759 81.250 80.509
448 Huyện - District Lộc Hà 78.802 38.703 40.099 - - - 78.802 38.703 40.099
44. QUẢNG BÌNH 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
450 Thành phố - City Đồng Hới 111.141 54.952 56.189 76.058 37.320 38.738 35.083 17.632 17.451
452 Huyện - District Minh Hóa 46.862 23.606 23.256 5.525 2.782 2.743 41.337 20.824 20.513
453 Huyện - District Tuyên Hóa 77.608 39.329 38.279 5.426 2.703 2.723 72.182 36.626 35.556
454 Huyện - District Quảng Trạch 203.946 101.844 102.102 7.957 3.866 4.091 195.989 97.978 98.011
455 Huyện - District Bố Trạch 178.464 89.886 88.578 16.660 8.182 8.478 161.804 81.704 80.100
456 Huyện - District Quảng Ninh 86.598 43.088 43.510 4.242 2.073 2.169 82.356 41.015 41.341
457 Huyện - District Lệ Thủy 140.274 70.095 70.179 11.137 5.475 5.662 129.137 64.620 64.517
45. QUẢNG TRỊ 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
461 Thị xã - Town Đông Hà 81.951 39.929 42.022 81.951 39.929 42.022 - - -
462 Thị xã - Town Quảng Trị 22.294 10.892 11.402 18.254 8.944 9.310 4.040 1.948 2.092
464 Huyện - District Vĩnh Linh 85.584 42.296 43.288 15.824 7.650 8.174 69.760 34.646 35.114
465 Huyện - District Hướng Hóa 74.216 37.500 36.716 19.969 10.036 9.933 54.247 27.464 26.783
466 Huyện - District Gio Linh 72.083 35.875 36.208 11.903 5.847 6.056 60.180 30.028 30.152
467 Huyện - District Đa Krông 36.437 18.381 18.056 3.507 1.745 1.762 32.930 16.636 16.294
468 Huyện - District Cam Lộ 44.731 22.088 22.643 6.069 2.975 3.094 38.662 19.113 19.549
469 Huyện - District Triệu Phong 94.610 46.316 48.294 3.656 1.805 1.851 90.954 44.511 46.443
470 Huyện - District Hải Lăng 86.335 41.954 44.381 2.734 1.327 1.407 83.601 40.627 42.974
471 Huyện - District Cồn Cỏ 83 61 22 - - - 83 61 22
20
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
46. THỪA THIÊN HUẾ 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
474 Thành phố - City Huế 335.575 161.573 174.002 302.983 145.310 157.673 32.592 16.263 16.329
476 Huyện - District Phong Điền 88.090 42.803 45.287 6.015 2.884 3.131 82.075 39.919 42.156
477 Huyện - District Quảng Điền 82.811 40.684 42.127 9.734 4.744 4.990 73.077 35.940 37.137
478 Huyện - District Phú Vang 170.380 85.058 85.322 20.671 10.521 10.150 149.709 74.537 75.172
479 Huyện - District Hương Thủy 96.122 48.164 47.958 13.497 6.770 6.727 82.625 41.394 41.231
480 Huyện - District Hương Trà 115.033 58.687 56.346 7.641 3.788 3.853 107.392 54.899 52.493
481 Huyện - District A Lưới 42.521 21.628 20.893 6.303 3.143 3.160 36.218 18.485 17.733
482 Huyện - District Phú Lộc 134.322 67.006 67.316 20.996 10.526 10.470 113.326 56.480 56.846
483 Huyện - District Nam Đông 22.566 11.690 10.876 3.272 1.705 1.567 19.294 9.985 9.309
48. ĐÀ NẴNG 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
490 Quận - Quarter Liên Chiểu 128.353 63.734 64.619 128.353 63.734 64.619 - - -
491 Quận - Quarter Thanh Khê 174.557 85.230 89.327 174.557 85.230 89.327 - - -
492 Quận - Quarter Hải Châu 189.561 91.234 98.327 189.561 91.234 98.327 - - -
493 Quận - Quarter Sơn Trà 127.682 62.402 65.280 127.682 62.402 65.280 - - -
494 Quận - Quarter Ngũ Hành Sơn 63.067 30.625 32.442 63.067 30.625 32.442 - - -
495 Quận - Quarter Cẩm Lệ 87.691 43.066 44.625 87.691 43.066 44.625 - - -
497 Huyện - District Hoà Vang 116.524 57.817 58.707 - - - 116.524 57.817 58.707
498 Huyện - District Hoàng Sa - - - - - - - - -
49. QUẢNG NAM 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
502 Thành phố - City Tam Kỳ 107.924 51.098 56.826 81.396 38.307 43.089 26.528 12.791 13.737
503 Thành phố - City Hội An 89.716 44.292 45.424 69.222 34.314 34.908 20.494 9.978 10.516
504 Huyện - District Tây Giang 16.534 8.449 8.085 - - - 16.534 8.449 8.085
505 Huyện - District Đông Giang 23.428 12.277 11.151 4.075 1.999 2.076 19.353 10.278 9.075
506 Huyện - District Đại Lộc 145.935 71.634 74.301 16.215 7.915 8.300 129.720 63.719 66.001
21
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
507 Huyện - District Điện Bàn 197.830 93.922 103.908 7.912 3.824 4.088 189.918 90.098 99.820
508 Huyện - District Duy Xuyên 120.948 58.070 62.878 21.641 10.333 11.308 99.307 47.737 51.570
509 Huyện - District Quế Sơn 82.216 39.258 42.958 7.933 3.808 4.125 74.283 35.450 38.833
510 Huyện - District Nam Giang 22.417 11.317 11.100 6.822 3.433 3.389 15.595 7.884 7.711
511 Huyện - District Phước Sơn 22.586 11.593 10.993 6.220 3.106 3.114 16.366 8.487 7.879
512 Huyện - District Hiệp Đức 38.001 18.801 19.200 3.111 1.526 1.585 34.890 17.275 17.615
513 Huyện - District Thăng Bình 176.183 85.745 90.438 15.787 7.583 8.204 160.396 78.162 82.234
514 Huyện - District Tiên Phước 68.877 33.992 34.885 6.953 3.363 3.590 61.924 30.629 31.295
515 Huyện - District Bắc Trà My 38.218 20.068 18.150 6.559 3.229 3.330 31.659 16.839 14.820
516 Huyện - District Nam Trà My 25.464 13.183 12.281 - - - 25.464 13.183 12.281
517 Huyện - District Núi Thành 137.481 67.273 70.208 10.052 4.873 5.179 127.429 62.400 65.029
518 Huyện - District Phú Ninh 77.091 37.122 39.969 - - - 77.091 37.122 39.969
519 Huyện - District Nông Sơn 31.470 15.735 15.735 - - - 31.470 15.735 15.735
51. QUẢNG NGÃI 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
522 Thành phố - City Quảng Ngãi 112.384 54.675 57.709 95.537 46.344 49.193 16.847 8.331 8.516
524 Huyện - District Bình Sơn 174.939 85.854 89.085 8.228 3.975 4.253 166.711 81.879 84.832
525 Huyện - District Trà Bồng 29.699 14.836 14.863 6.899 3.362 3.537 22.800 11.474 11.326
526 Huyện - District Tây Trà 17.798 9.133 8.665 - - - 17.798 9.133 8.665
527 Huyện - District Sơn Tịnh 187.119 92.683 94.436 14.102 7.001 7.101 173.017 85.682 87.335
528 Huyện - District Tư Nghĩa 167.252 82.471 84.781 16.749 7.614 9.135 150.503 74.857 75.646
529 Huyện - District Sơn Hà 68.345 33.706 34.639 7.969 3.895 4.074 60.376 29.811 30.565
530 Huyện - District Sơn Tây 18.092 9.119 8.973 - - - 18.092 9.119 8.973
531 Huyện - District Minh Long 15.498 7.654 7.844 - - - 15.498 7.654 7.844
532 Huyện - District Nghĩa Hành 89.304 44.346 44.958 8.720 4.320 4.400 80.584 40.026 40.558
533 Huyện - District Mộ Đức 126.059 61.480 64.579 6.695 3.272 3.423 119.364 58.208 61.156
534 Huyện - District Đức Phổ 140.593 69.158 71.435 8.064 3.882 4.182 132.529 65.276 67.253
535 Huyện - District Ba Tơ 51.468 25.691 25.777 4.965 2.444 2.521 46.503 23.247 23.256
536 Huyện - District Lý Sơn 18.223 9.035 9.188 - - - 18.223 9.035 9.188
22
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
52. BÌNH ĐỊNH 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548
540 Thành phố - City Qui Nhơn 280.535 136.085 144.450 255.463 123.492 131.971 25.072 12.593 12.479
542 Huyện - District An Lão 24.200 11.933 12.267 3.401 1.648 1.753 20.799 10.285 10.514
543 Huyện - District Hoài Nhơn 205.590 99.667 105.923 28.531 13.622 14.909 177.059 86.045 91.014
544 Huyện - District Hoài Ân 84.437 41.805 42.632 6.884 3.284 3.600 77.553 38.521 39.032
545 Huyện - District Phù Mỹ 169.304 82.760 86.544 16.648 8.019 8.629 152.656 74.741 77.915
546 Huyện - District Vĩnh Thạnh 27.978 13.782 14.196 5.278 2.576 2.702 22.700 11.206 11.494
547 Huyện - District Tây Sơn 123.309 60.122 63.187 19.930 9.524 10.406 103.379 50.598 52.781
548 Huyện - District Phù Cát 188.042 91.997 96.045 10.978 5.287 5.691 177.064 86.710 90.354
549 Huyện - District An Nhơn 178.424 86.303 92.121 34.142 16.363 17.779 144.282 69.940 74.342
550 Huyện - District Tuy Phước 179.985 88.010 91.975 25.213 12.327 12.886 154.772 75.683 79.089
551 Huyện - District Vân Canh 24.661 12.160 12.501 5.793 2.826 2.967 18.868 9.334 9.534
54. PHÚ YÊN 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225
555 Thành phố - City Tuy Hoà 152.113 75.270 76.843 122.838 60.588 62.250 29.275 14.682 14.593
557 Huyện - District Sông Cầu 97.912 49.008 48.904 18.208 8.766 9.442 79.704 40.242 39.462
558 Huyện - District Đồng Xuân 58.014 29.360 28.654 9.255 4.495 4.760 48.759 24.865 23.894
559 Huyện - District Tuy An 121.355 60.508 60.847 8.443 4.114 4.329 112.912 56.394 56.518
560 Huyện - District Sơn Hòa 54.067 27.546 26.521 9.644 4.734 4.910 44.423 22.812 21.611
561 Huyện - District Sông Hinh 45.352 22.955 22.397 10.524 5.348 5.176 34.828 17.607 17.221
562 Huyện - District Tây Hoà 115.762 58.018 57.744 - - - 115.762 58.018 57.744
563 Huyện - District Phú Hoà 103.268 51.561 51.707 9.113 4.532 4.581 94.155 47.029 47.126
564 Huyện - District Đông Hoà 114.388 57.332 57.056 - - - 114.388 57.332 57.056
23
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
56. KHÁNH HÒA 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
568 Thành phố - City Nha Trang 392.279 189.737 202.542 292.693 140.756 151.937 99.586 48.981 50.605
569 Thị xã - Town Cam Ranh 121.050 60.082 60.968 85.507 42.194 43.313 35.543 17.888 17.655
570 Huyện - District Cam Lâm 100.850 49.871 50.979 14.586 7.121 7.465 86.264 42.750 43.514
571 Huyện - District Vạn Ninh 126.477 63.285 63.192 18.966 9.280 9.686 107.511 54.005 53.506
572 Huyện - District Ninh Hòa 230.390 114.998 115.392 21.013 10.185 10.828 209.377 104.813 104.564
573 Huyện - District Khánh Vĩnh 33.714 17.022 16.692 3.973 1.933 2.040 29.741 15.089 14.652
574 Huyện - District Diên Khánh 131.719 66.020 65.699 20.659 9.958 10.701 111.060 56.062 54.998
575 Huyện - District Khánh Sơn 20.930 10.489 10.441 4.037 2.002 2.035 16.893 8.487 8.406
576 Huyện - District Trường Sa 195 128 67 82 49 33 113 79 34
58. NINH THUẬN 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862
582 Thành phố - City Phan Rang-Tháp Chàm 161.730 79.657 82.073 152.906 75.167 77.739 8.824 4.490 4.334
584 Huyện - District Bác Ái 24.304 12.181 12.123 - - - 24.304 12.181 12.123
585 Huyện - District Ninh Sơn 71.432 35.737 35.695 11.147 5.502 5.645 60.285 30.235 30.050
586 Huyện - District Ninh Hải 89.420 44.680 44.740 15.585 7.729 7.856 73.835 36.951 36.884
587 Huyện - District Ninh Phước 180.338 90.453 89.885 24.144 11.832 12.312 156.194 78.621 77.573
588 Huyện - District Thuận Bắc 37.769 18.871 18.898 - - - 37.769 18.871 18.898
60. BÌNH THUẬN 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
593 Thành phố - City Phan Thiết 216.327 105.729 110.598 189.619 92.356 97.263 26.708 13.373 13.335
594 Thị xã - Town La Gi 104.525 52.413 52.112 68.562 34.137 34.425 35.963 18.276 17.687
595 Huyện - District Tuy Phong 140.708 70.398 70.310 66.077 32.777 33.300 74.631 37.621 37.010
596 Huyện - District Bắc Bình 116.901 59.070 57.831 25.537 12.662 12.875 91.364 46.408 44.956
597 Huyện - District Hàm Thuận Bắc 167.646 84.026 83.620 29.685 14.578 15.107 137.961 69.448 68.513
598 Huyện - District Hàm Thuận Nam 98.632 49.918 48.714 12.287 6.124 6.163 86.345 43.794 42.551
599 Huyện - District Tánh Linh 102.026 51.851 50.175 15.810 7.918 7.892 86.216 43.933 42.283
600 Huyện - District Đức Linh 125.033 62.734 62.299 34.166 16.870 17.296 90.867 45.864 45.003
601 Huyện - District Hàm Tân 69.487 35.140 34.347 16.777 8.381 8.396 52.710 26.759 25.951
602 Huyện - District Phú Quí 25.738 13.166 12.572 - - - 25.738 13.166 12.572
24
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
62. KON TUM 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
608 Thị xã - Town Kon Tum 143.099 71.490 71.609 86.362 42.688 43.674 56.737 28.802 27.935
610 Huyện - District Đắk Glei 38.863 19.532 19.331 5.441 2.756 2.685 33.422 16.776 16.646
611 Huyện - District Ngọc Hồi 41.828 21.198 20.630 11.186 5.605 5.581 30.642 15.593 15.049
612 Huyện - District Đắk Tô 37.440 19.035 18.405 10.931 5.500 5.431 26.509 13.535 12.974
613 Huyện - District Kon Plông 20.890 10.927 9.963 - - - 20.890 10.927 9.963
614 Huyện - District Kon Rẫy 22.622 11.697 10.925 4.861 2.530 2.331 17.761 9.167 8.594
615 Huyện - District Đắk Hà 61.665 31.246 30.419 16.165 8.168 7.997 45.500 23.078 22.422
616 Huyện - District Sa Thầy 41.228 21.101 20.127 9.220 4.720 4.500 32.008 16.381 15.627
617 Huyện - District Tu Mơ Rông 22.498 11.585 10.913 - - - 22.498 11.585 10.913
64. GIA LAI 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
622 Thành phố - City Pleiku 208.634 103.304 105.330 162.051 79.965 82.086 46.583 23.339 23.244
623 Thị xã - Town An Khê 63.375 31.998 31.377 41.523 20.765 20.758 21.852 11.233 10.619
624 Thị xã - Town Ayun Pa 34.890 17.219 17.671 20.664 10.198 10.466 14.226 7.021 7.205
625 Huyện - District KBang 61.682 31.532 30.150 15.753 8.121 7.632 45.929 23.411 22.518
626 Huyện - District Đăk Đoa 98.251 49.380 48.871 8.734 4.329 4.405 89.517 45.051 44.466
627 Huyện - District Chư Păh 67.315 33.775 33.540 5.068 2.565 2.503 62.247 31.210 31.037
628 Huyện - District Ia Grai 88.613 44.929 43.684 9.920 4.998 4.922 78.693 39.931 38.762
629 Huyện - District Mang Yang 53.160 26.685 26.475 7.831 3.928 3.903 45.329 22.757 22.572
630 Huyện - District Kông Chro 42.635 21.673 20.962 9.014 4.539 4.475 33.621 17.134 16.487
631 Huyện - District Đức Cơ 62.031 31.211 30.820 10.607 5.417 5.190 51.424 25.794 25.630
632 Huyện - District Chư Prông 97.865 49.412 48.453 8.346 4.151 4.195 89.519 45.261 44.258
633 Huyện - District Chư Sê 165.636 83.172 82.464 36.227 18.205 18.022 129.409 64.967 64.442
634 Huyện - District Đăk Pơ 38.017 19.217 18.800 - - - 38.017 19.217 18.800
635 Huyện - District Ia Pa 49.030 24.573 24.457 - - - 49.030 24.573 24.457
637 Huyện - District Krông Pa 72.397 36.184 36.213 10.403 5.211 5.192 61.994 30.973 31.021
638 Huyện - District Phú Thiện 70.881 35.567 35.314 17.923 9.040 8.883 52.958 26.527 26.431
25
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
66. ĐẮK LẮK 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
643 Thành phố - City Buôn Ma Thuột 326.135 161.991 164.144 211.891 104.330 107.561 114.244 57.661 56.583
644 Thị xã - Town Buôn Hồ 96.685 48.704 47.981 52.409 26.433 25.976 44.276 22.271 22.005
645 Huyện - District Ea H'leo 120.968 61.688 59.280 18.948 9.586 9.362 102.020 52.102 49.918
646 Huyện - District Ea Súp 58.579 30.396 28.183 10.888 5.549 5.339 47.691 24.847 22.844
647 Huyện - District Buôn Đôn 59.959 30.514 29.445 - - - 59.959 30.514 29.445
648 Huyện - District Cư M'gar 163.600 82.527 81.073 29.172 14.613 14.559 134.428 67.914 66.514
649 Huyện - District Krông Búk 57.387 29.279 28.108 - - - 57.387 29.279 28.108
650 Huyện - District Krông Năng 118.223 60.203 58.020 11.923 5.936 5.987 106.300 54.267 52.033
651 Huyện - District Ea Kar 141.331 71.270 70.061 22.687 11.297 11.390 118.644 59.973 58.671
652 Huyện - District M'Đrắk 65.094 33.289 31.805 5.022 2.510 2.512 60.072 30.779 29.293
653 Huyện - District Krông Bông 87.139 44.169 42.970 6.343 3.236 3.107 80.796 40.933 39.863
654 Huyện - District Krông Pắc 198.009 100.050 97.959 17.400 8.615 8.785 180.609 91.435 89.174
655 Huyện - District Krông A Na 81.010 41.136 39.874 23.495 11.777 11.718 57.515 29.359 28.156
656 Huyện - District Lắk 59.954 29.817 30.137 5.703 2.775 2.928 54.251 27.042 27.209
657 Huyện - District Cư Kuin 99.551 50.193 49.358 - - - 99.551 50.193 49.358
67. ĐẮK NÔNG 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
660 Thị xã - Town Gia Nghĩa 41.788 22.482 19.306 28.609 15.417 13.192 13.179 7.065 6.114
661 Huyện - District Đăk Glong 39.049 20.592 18.457 - - - 39.049 20.592 18.457
662 Huyện - District Cư Jút 88.264 44.751 43.513 15.342 7.731 7.611 72.922 37.020 35.902
663 Huyện - District Đắk Mil 87.831 45.013 42.818 9.657 4.893 4.764 78.174 40.120 38.054
664 Huyện - District Krông Nô 62.888 32.587 30.301 5.702 2.902 2.800 57.186 29.685 27.501
665 Huyện - District Đắk Song 56.829 29.680 27.149 4.130 2.178 1.952 52.699 27.502 25.197
666 Huyện - District Đắk R'Lấp 74.087 38.775 35.312 8.714 4.472 4.242 65.373 34.303 31.070
667 Huyện - District Tuy Đức 38.656 20.439 18.217 - - - 38.656 20.439 18.217
26
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
68. LÂM ĐỒNG 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
672 Thành phố - City Đà Lạt 205.287 98.078 107.209 184.755 87.799 96.956 20.532 10.279 10.253
673 Thị xã - Town Bảo Lộc 148.567 73.865 74.702 92.036 45.185 46.851 56.531 28.680 27.851
674 Huyện - District Đam Rông 38.407 19.288 19.119 - - - 38.407 19.288 19.119
675 Huyện - District Lạc Dương 19.298 9.938 9.360 4.850 2.434 2.416 14.448 7.504 6.944
676 Huyện - District Lâm Hà 137.690 70.186 67.504 28.220 14.079 14.141 109.470 56.107 53.363
677 Huyện - District Đơn Dương 93.702 46.923 46.779 24.441 12.169 12.272 69.261 34.754 34.507
678 Huyện - District Đức Trọng 166.393 83.674 82.719 42.898 21.366 21.532 123.495 62.308 61.187
679 Huyện - District Di Linh 154.622 78.111 76.511 18.912 9.353 9.559 135.710 68.758 66.952
680 Huyện - District Bảo Lâm 109.236 55.739 53.497 16.894 8.396 8.498 92.342 47.343 44.999
681 Huyện - District Đạ Huoai 33.450 17.215 16.235 13.302 6.792 6.510 20.148 10.423 9.725
682 Huyện - District Đạ Tẻh 43.810 22.252 21.558 15.720 7.931 7.789 28.090 14.321 13.769
683 Huyện - District Cát Tiên 37.112 19.089 18.023 6.542 3.374 3.168 30.570 15.715 14.855
70. BÌNH PHƯỚC 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
689 Thị xã - Town Đồng Xoài 80.099 39.661 40.438 50.827 25.141 25.686 29.272 14.520 14.752
691 Huyện - District Phước Long 202.056 102.452 99.604 24.994 12.408 12.586 177.062 90.044 87.018
692 Huyện - District Lộc Ninh 109.866 55.639 54.227 10.504 5.174 5.330 99.362 50.465 48.897
693 Huyện - District Bù Đốp 51.576 26.577 24.999 7.225 3.695 3.530 44.351 22.882 21.469
694 Huyện - District Bình Long 144.986 73.218 71.768 19.321 9.292 10.029 125.665 63.926 61.739
695 Huyện - District Đồng Phù 82.190 41.901 40.289 8.315 4.168 4.147 73.875 37.733 36.142
696 Huyện - District Bù Đăng 133.475 67.941 65.534 8.704 4.330 4.374 124.771 63.611 61.160
697 Huyện - District Chơn Thành 69.350 35.082 34.268 14.352 7.127 7.225 54.998 27.955 27.043
72. TÂY NINH 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
703 Thị xã - Town Tây Ninh 125.601 61.010 64.591 68.979 32.978 36.001 56.622 28.032 28.590
705 Huyện - District Tân Biên 93.813 48.910 44.903 12.286 6.168 6.118 81.527 42.742 38.785
706 Huyện - District Tân Châu 121.393 61.691 59.702 8.055 4.033 4.022 113.338 57.658 55.680
27
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
707 Huyện - District Dương Minh Châu 104.302 52.467 51.835 5.635 2.808 2.827 98.667 49.659 49.008
708 Huyện - District Châu Thành 130.101 65.464 64.637 9.046 4.617 4.429 121.055 60.847 60.208
709 Huyện - District Hòa Thành 139.011 67.539 71.472 15.153 7.292 7.861 123.858 60.247 63.611
710 Huyện - District Gò Dầu 137.019 67.500 69.519 25.865 12.435 13.430 111.154 55.065 56.089
711 Huyện - District Bến Cầu 62.934 31.799 31.135 7.362 3.675 3.687 55.572 28.124 27.448
712 Huyện - District Trảng Bàng 152.339 74.268 78.071 13.846 6.507 7.339 138.493 67.761 70.732
74. BÌNH DƯƠNG 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
718 Thị xã - Town Thủ Dầu Một 222.845 105.288 117.557 187.379 88.149 99.230 35.466 17.139 18.327
720 Huyện - District Dầu Tiếng 103.421 51.491 51.930 18.196 8.963 9.233 85.225 42.528 42.697
721 Huyện - District Bến Cát 192.818 93.830 98.988 33.763 15.728 18.035 159.055 78.102 80.953
722 Huyện - District Phú Giáo 83.555 44.304 39.251 13.520 6.768 6.752 70.035 37.536 32.499
723 Huyện - District Tân Uyên 204.825 101.110 103.715 39.122 18.933 20.189 165.703 82.177 83.526
724 Huyện - District Dĩ An 298.515 139.674 158.841 73.859 34.312 39.547 224.656 105.362 119.294
725 Huyện - District Thuận An 375.571 174.233 201.338 77.406 36.324 41.082 298.165 137.909 160.256
75. ĐỒNG NAI 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
731 Thành phố - City Biên Hòa 701.194 338.289 362.905 652.646 315.267 337.379 48.548 23.022 25.526
732 Thị xã - Town Long Khánh 130.704 64.774 65.930 50.615 24.674 25.941 80.089 40.100 39.989
734 Huyện - District Tân Phú 155.926 78.897 77.029 21.050 10.295 10.755 134.876 68.602 66.274
735 Huyện - District Vĩnh Cửu 124.912 61.665 63.247 22.505 11.198 11.307 102.407 50.467 51.940
736 Huyện - District Định Quán 191.340 96.152 95.188 19.487 9.644 9.843 171.853 86.508 85.345
737 Huyện - District Trảng Bom 245.729 121.231 124.498 19.068 9.340 9.728 226.661 111.891 114.770
738 Huyện - District Thống Nhất 146.932 73.090 73.842 - - - 146.932 73.090 73.842
739 Huyện - District Cẩm Mỹ 137.870 69.584 68.286 - - - 137.870 69.584 68.286
740 Huyện - District Long Thành 287.744 143.950 143.794 27.084 13.059 14.025 260.660 130.891 129.769
741 Huyện - District Xuân Lộc 205.547 105.340 100.207 12.368 6.047 6.321 193.179 99.293 93.886
742 Huyện - District Nhơn Trạch 158.256 78.307 79.949 - - - 158.256 78.307 79.949
28
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
747 Thành phố - City Vũng Tàu 296.237 145.271 150.966 282.415 138.352 144.063 13.822 6.919 6.903
748 Thị xã - Town Bà Rịa 94.725 45.940 48.785 66.341 31.874 34.467 28.384 14.066 14.318
750 Huyện - District Châu Đức 143.306 72.451 70.855 13.881 6.931 6.950 129.425 65.520 63.905
751 Huyện - District Xuyên Mộc 134.401 68.274 66.127 13.215 6.552 6.663 121.186 61.722 59.464
752 Huyện - District Long Điền 125.179 62.641 62.538 57.775 28.689 29.086 67.404 33.952 33.452
753 Huyện - District Đất Đỏ 69.502 34.791 34.711 42.357 20.867 21.490 27.145 13.924 13.221
754 Huyện - District Tân Thành 128.205 66.172 62.033 20.901 11.226 9.675 107.304 54.946 52.358
755 Huyện - District Côn Đảo 5.127 2.589 2.538 - - - 5.127 2.589 2.538
79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
760 Quận - Quarter 1 180.225 81.725 98.500 180.225 81.725 98.500 - - -
761 Quận - Quarter 12 405.360 199.020 206.340 405.360 199.020 206.340 - - -
762 Quận - Quarter Thủ Đức 442.177 211.501 230.676 442.177 211.501 230.676 - - -
763 Quận - Quarter 9 256.257 127.387 128.870 256.257 127.387 128.870 - - -
764 Quận - Quarter Gò Vấp 522.690 250.241 272.449 522.690 250.241 272.449 - - -
765 Quận - Quarter Bình Thạnh 457.362 215.394 241.968 457.362 215.394 241.968 - - -
766 Quận - Quarter Tân Bình 421.724 202.591 219.133 421.724 202.591 219.133 - - -
767 Quận - Quarter Tân Phú 398.102 192.717 205.385 398.102 192.717 205.385 - - -
768 Quận - Quarter Phú Nhuận 174.535 80.870 93.665 174.535 80.870 93.665 - - -
769 Quận - Quarter 2 147.490 72.661 74.829 147.490 72.661 74.829 - - -
770 Quận - Quarter 3 190.553 87.471 103.082 190.553 87.471 103.082 - - -
771 Quận - Quarter 10 230.345 107.181 123.164 230.345 107.181 123.164 - - -
772 Quận - Quarter 11 226.854 107.226 119.628 226.854 107.226 119.628 - - -
773 Quận - Quarter 4 180.980 85.219 95.761 180.980 85.219 95.761 - - -
774 Quận - Quarter 5 171.452 79.158 92.294 171.452 79.158 92.294 - - -
775 Quận - Quarter 6 249.329 118.267 131.062 249.329 118.267 131.062 - - -
29
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
80. LONG AN 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
794 Thị xã - Town Tân An 132.570 62.925 69.645 98.157 46.020 52.137 34.413 16.905 17.508
796 Huyện - District Tân Hưng 47.742 24.560 23.182 4.995 2.521 2.474 42.747 22.039 20.708
797 Huyện - District Vĩnh Hưng 49.371 25.259 24.112 9.407 4.640 4.767 39.964 20.619 19.345
798 Huyện - District Mộc Hóa 69.164 35.186 33.978 15.744 7.666 8.078 53.420 27.520 25.900
799 Huyện - District Tân Thạnh 75.551 38.587 36.964 5.414 2.689 2.725 70.137 35.898 34.239
800 Huyện - District Thạnh Hóa 53.597 28.417 25.180 5.160 2.540 2.620 48.437 25.877 22.560
801 Huyện - District Đức Huệ 59.034 30.032 29.002 5.156 2.510 2.646 53.878 27.522 26.356
802 Huyện - District Đức Hòa 215.716 105.359 110.357 34.293 16.423 17.870 181.423 88.936 92.487
803 Huyện - District Bến Lức 148.621 73.217 75.404 22.474 10.361 12.113 126.147 62.856 63.291
804 Huyện - District Thủ Thừa 89.235 44.268 44.967 14.340 6.794 7.546 74.895 37.474 37.421
805 Huyện - District Tân Trụ 60.278 29.410 30.868 5.698 2.758 2.940 54.580 26.652 27.928
806 Huyện - District Cần Đước 168.730 83.101 85.629 12.363 5.914 6.449 156.367 77.187 79.180
807 Huyện - District Cần Giuộc 169.038 83.175 85.863 10.940 5.197 5.743 158.098 77.978 80.120
808 Huyện - District Châu Thành 97.419 47.577 49.842 5.889 2.769 3.120 91.530 44.808 46.722
30
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
82. TIỀN GIANG 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
815 Thành phố - City Mỹ Tho 181.367 85.358 96.009 130.081 60.709 69.372 51.286 24.649 26.637
816 Thị xã - Town Gò Công 94.367 46.028 48.339 27.293 12.739 14.554 67.074 33.289 33.785
818 Huyện - District Tân Phước 56.417 28.597 27.820 2.745 1.314 1.431 53.672 27.283 26.389
819 Huyện - District Cái Bè 287.035 142.154 144.881 15.445 7.312 8.133 271.590 134.842 136.748
820 Huyện - District Cai Lậy 305.906 150.534 155.372 23.974 11.300 12.674 281.932 139.234 142.698
821 Huyện - District Châu Thành 259.408 127.228 132.180 4.880 2.312 2.568 254.528 124.916 129.612
822 Huyện - District Chợ Gạo 182.177 89.065 93.112 7.459 3.587 3.872 174.718 85.478 89.240
823 Huyện - District Gò Công Tây 124.889 61.275 63.614 11.403 5.350 6.053 113.486 55.925 57.561
824 Huyện - District Gò Công Đông 140.275 69.884 70.391 5.686 2.740 2.946 134.589 67.144 67.445
825 Huyện - District Tân Phú Đông 40.430 20.298 20.132 - - - 40.430 20.298 20.132
83. BẾN TRE 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
829 Thị xã - Town Bến Tre 116.099 54.802 61.297 61.968 28.777 33.191 54.131 26.025 28.106
831 Huyện - District Châu Thành 157.216 76.718 80.498 3.538 1.682 1.856 153.678 75.036 78.642
832 Huyện - District Chợ Lách 123.538 61.050 62.488 7.632 3.664 3.968 115.906 57.386 58.520
833 Huyện - District Mỏ Cày 242.642 118.056 124.586 11.330 5.298 6.032 231.312 112.758 118.554
834 Huyện - District Giồng Trôm 168.744 82.741 86.003 9.857 4.760 5.097 158.887 77.981 80.906
835 Huyện - District Bình Đại 132.193 65.635 66.558 9.859 4.875 4.984 122.334 60.760 61.574
836 Huyện - District Ba Tri 187.398 93.665 93.733 10.813 5.194 5.619 176.585 88.471 88.114
837 Huyện - District Thạnh Phú 128.116 63.507 64.609 9.317 4.496 4.821 118.799 59.011 59.788
84. TRÀ VINH 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
842 Thị xã - Town Trà Vinh 98.699 47.217 51.482 81.549 38.838 42.711 17.150 8.379 8.771
844 Huyện - District Càng Long 143.389 70.744 72.645 13.523 6.508 7.015 129.866 64.236 65.630
845 Huyện - District Cầu Kè 109.592 54.249 55.343 6.097 2.928 3.169 103.495 51.321 52.174
846 Huyện - District Tiểu Cần 109.122 53.456 55.666 16.881 8.214 8.667 92.241 45.242 46.999
847 Huyện - District Châu Thành 136.786 67.514 69.272 6.227 3.035 3.192 130.559 64.479 66.080
31
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
848 Huyện - District Cầu Ngang 130.608 64.492 66.116 11.876 5.765 6.111 118.732 58.727 60.005
849 Huyện - District Trà Cú 176.121 86.886 89.235 11.713 5.720 5.993 164.408 81.166 83.242
850 Huyện - District Duyên Hải 98.695 49.496 49.199 5.830 2.910 2.920 92.865 46.586 46.279
86. VĨNH LONG 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
855 Thị xã - Town Vĩnh Long 136.594 65.467 71.127 103.067 49.093 53.974 33.527 16.374 17.153
857 Huyện - District Long Hồ 160.537 78.764 81.773 7.368 3.575 3.793 153.169 75.189 77.980
858 Huyện - District Mang Thít 99.201 49.263 49.938 3.468 1.694 1.774 95.733 47.569 48.164
859 Huyện - District Vũng Liêm 159.183 78.150 81.033 6.520 3.096 3.424 152.663 75.054 77.609
860 Huyện - District Tam Bình 153.805 76.239 77.566 4.960 2.375 2.585 148.845 73.864 74.981
861 Huyện - District Bình Minh 87.458 43.344 44.114 21.742 10.514 11.228 65.716 32.830 32.886
862 Huyện - District Trà Ôn 134.787 66.559 68.228 9.675 4.592 5.083 125.112 61.967 63.145
863 Huyện - District Bình Tân 93.142 46.600 46.542 - - - 93.142 46.600 46.542
87. ĐỒNG THÁP 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
866 Thành phố - City Cao Lãnh 161.292 77.910 83.382 91.218 43.034 48.184 70.074 34.876 35.198
867 Thị xã - Town Sa Đéc 103.583 50.355 53.228 66.485 31.820 34.665 37.098 18.535 18.563
868 Thị xã - Town Hổng Ngự 77.735 38.259 39.476 42.101 20.441 21.660 35.634 17.818 17.816
869 Huyện - District Tân Hồng 90.994 46.185 44.809 9.670 4.818 4.852 81.324 41.367 39.957
870 Huyện - District Hồng Ngự 144.232 72.075 72.157 - - - 144.232 72.075 72.157
871 Huyện - District Tam Nông 105.290 53.334 51.956 10.167 5.173 4.994 95.123 48.161 46.962
872 Huyện - District Tháp Mười 137.481 69.524 67.957 18.706 9.185 9.521 118.775 60.339 58.436
873 Huyện - District Cao Lãnh 200.689 100.598 100.091 13.796 6.760 7.036 186.893 93.838 93.055
874 Huyện - District Thanh Bình 154.192 77.279 76.913 12.511 6.162 6.349 141.681 71.117 70.564
875 Huyện - District Lấp Vò 180.024 89.388 90.636 10.560 5.129 5.431 169.464 84.259 85.205
876 Huyện - District Lai Vung 160.019 80.473 79.546 8.747 4.292 4.455 151.272 76.181 75.091
877 Huyện - District Châu Thành 150.936 75.201 75.735 11.998 5.865 6.133 138.938 69.336 69.602
32
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
89. AN GIANG 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
883 Thành phố - City Long Xuyên 278.658 135.147 143.511 245.699 118.724 126.975 32.959 16.423 16.536
884 Thị xã - Town Châu Đốc 111.620 54.426 57.194 92.667 44.877 47.790 18.953 9.549 9.404
886 Huyện - District An Phú 177.710 88.940 88.770 21.149 10.371 10.778 156.561 78.569 77.992
887 Huyện - District Tân Châu 153.185 75.857 77.328 34.198 16.455 17.743 118.987 59.402 59.585
888 Huyện - District Phú Tân 227.070 112.888 114.182 37.323 18.293 19.030 189.747 94.595 95.152
889 Huyện - District Châu Phú 245.102 122.382 122.720 18.244 8.833 9.411 226.858 113.549 113.309
890 Huyện - District Tịnh Biên 120.781 59.511 61.270 34.191 16.553 17.638 86.590 42.958 43.632
891 Huyện - District Tri Tôn 133.109 66.082 67.027 30.967 15.077 15.890 102.142 51.005 51.137
892 Huyện - District Châu Thành 169.723 85.881 83.842 24.214 12.092 12.122 145.509 73.789 71.720
893 Huyện - District Chợ Mới 345.200 172.296 172.904 26.567 12.898 13.669 318.633 159.398 159.235
894 Huyện - District Thoại Sơn 180.551 91.073 89.478 43.054 21.234 21.820 137.497 69.839 67.658
91. KIÊN GIANG 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
899 Thành phố - City Rạch Giá 226.316 111.125 115.191 210.784 103.226 107.558 15.532 7.899 7.633
900 Thị xã - Town Hà Tiên 44.721 21.948 22.773 30.077 14.660 15.417 14.644 7.288 7.356
902 Huyện - District Kiên Lương 104.830 53.377 51.453 32.837 16.364 16.473 71.993 37.013 34.980
903 Huyện - District Hòn Đất 166.880 84.780 82.100 29.817 14.879 14.938 137.063 69.901 67.162
904 Huyện - District Tân Hiệp 142.405 70.832 71.573 19.299 9.497 9.802 123.106 61.335 61.771
905 Huyện - District Châu Thành 148.313 73.777 74.536 20.609 10.094 10.515 127.704 63.683 64.021
906 Huyện - District Giồng Riềng 211.496 106.386 105.110 17.349 8.324 9.025 194.147 98.062 96.085
907 Huyện - District Gò Quao 136.547 68.534 68.013 9.364 4.631 4.733 127.183 63.903 63.280
908 Huyện - District An Biên 122.068 61.640 60.428 11.452 5.695 5.757 110.616 55.945 54.671
909 Huyện - District An Minh 115.062 58.712 56.350 6.555 3.258 3.297 108.507 55.454 53.053
910 Huyện - District Vĩnh Thuận 89.798 44.867 44.931 13.761 6.800 6.961 76.037 38.067 37.970
911 Huyện - District Phú Quốc 91.241 46.735 44.506 53.116 26.969 26.147 38.125 19.766 18.359
912 Huyện - District Kiên Hải 20.807 10.863 9.944 - - - 20.807 10.863 9.944
913 Huyện - District U Minh Thượng 67.764 34.631 33.133 - - - 67.764 34.631 33.133
33
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
92. CẦN THƠ 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
916 Quận - Quarter Ninh Kiều 243.794 116.403 127.391 243.794 116.403 127.391 - - -
917 Quận - Quarter Ô Môn 129.683 64.709 64.974 129.683 64.709 64.974 - - -
918 Quận - Quarter Bình Thuỷ 113.565 56.107 57.458 113.565 56.107 57.458 - - -
919 Quận - Quarter Cái Răng 86.278 42.554 43.724 86.278 42.554 43.724 - - -
923 Quận - Quarter Thốt Nốt 158.225 78.817 79.408 158.225 78.817 79.408 - - -
924 Huyện - District Vĩnh Thạnh 112.529 56.805 55.724 17.285 8.656 8.629 95.244 48.149 47.095
925 Huyện - District Cờ Đỏ 124.069 63.065 61.004 12.942 6.494 6.448 111.127 56.571 54.556
926 Huyện - District Phong Điền 99.328 49.644 49.684 10.721 5.289 5.432 88.607 44.355 44.252
927 Huyện - District Thới Lai 120.964 61.502 59.462 10.629 5.253 5.376 110.335 56.249 54.086
93. HẬU GIANG 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
930 Thị xã - Town Vị Thanh 71.397 35.776 35.621 41.713 20.630 21.083 29.684 15.146 14.538
931 Thị xã - Town Ngã Bảy 57.847 28.960 28.887 31.163 15.279 15.884 26.684 13.681 13.003
932 Huyện - District Châu Thành A 101.025 50.497 50.528 25.921 12.792 13.129 75.104 37.705 37.399
933 Huyện - District Châu Thành 81.810 41.393 40.417 7.291 3.704 3.587 74.519 37.689 36.830
934 Huyện - District Phụng Hiệp 190.578 96.104 94.474 15.702 7.841 7.861 174.876 88.263 86.613
935 Huyện - District Vị Thuỷ 99.476 50.034 49.442 6.485 3.194 3.291 92.991 46.840 46.151
936 Huyện - District Long Mỹ 155.167 77.785 77.382 20.038 9.772 10.266 135.129 68.013 67.116
94. SÓC TRĂNG 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
941 Thành phố - City Sóc Trăng 136.018 64.591 71.427 136.018 64.591 71.427 - - -
942 Huyện - District Châu Thành 100.758 50.176 50.582 8.559 4.263 4.296 92.199 45.913 46.286
943 Huyện - District Kế Sách 157.783 79.030 78.753 13.626 6.721 6.905 144.157 72.309 71.848
944 Huyện - District Mỹ Tú 106.361 53.365 52.996 6.993 3.443 3.550 99.368 49.922 49.446
945 Huyện - District Cù Lao Dung 62.931 32.097 30.834 5.150 2.540 2.610 57.781 29.557 28.224
946 Huyện - District Long Phú 188.028 93.384 94.644 14.775 7.272 7.503 173.253 86.112 87.141
34
Biểu - Table 2 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
947 Huyện - District Mỹ Xuyên 211.932 105.133 106.799 20.537 9.676 10.861 191.395 95.457 95.938
948 Huyện - District Ngã Năm 79.677 39.800 39.877 13.399 6.500 6.899 66.278 33.300 32.978
949 Huyện - District Thạnh Trị 85.565 42.871 42.694 15.099 7.383 7.716 70.466 35.488 34.978
950 Huyện - District Vĩnh Châu 163.800 82.139 81.661 16.417 8.146 8.271 147.383 73.993 73.390
95. BẠC LIÊU 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
954 Thị xã - Town Bạc Liêu 147.855 72.102 75.753 109.529 52.551 56.978 38.326 19.551 18.775
956 Huyện - District Hồng Dân 105.177 52.779 52.398 11.097 5.397 5.700 94.080 47.382 46.698
957 Huyện - District Phước Long 117.700 59.124 58.576 19.307 9.613 9.694 98.393 49.511 48.882
958 Huyện - District Vĩnh Lợi 98.155 48.553 49.602 13.815 6.762 7.053 84.340 41.791 42.549
959 Huyện - District Giá Rai 137.249 67.828 69.421 35.845 17.351 18.494 101.404 50.477 50.927
960 Huyện - District Đông Hải 143.590 72.027 71.563 14.312 7.206 7.106 129.278 64.821 64.457
961 Huyện - District Hoà Bình 106.792 53.372 53.420 20.054 9.862 10.192 86.738 43.510 43.228
96. CÀ MAU 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
964 Thành phố - City Cà Mau 216.196 104.718 111.478 129.896 61.870 68.026 86.300 42.848 43.452
966 Huyện - District U Minh 102.305 53.338 48.967 6.717 3.416 3.301 95.588 49.922 45.666
967 Huyện - District Thới Bình 134.286 67.308 66.978 10.396 5.109 5.287 123.890 62.199 61.691
968 Huyện - District Trần Văn Thời 186.252 94.823 91.429 42.543 21.423 21.120 143.709 73.400 70.309
969 Huyện - District Cái Nước 137.396 68.914 68.482 14.047 6.879 7.168 123.349 62.035 61.314
970 Huyện - District Đầm Dơi 182.028 90.987 91.041 9.009 4.389 4.620 173.019 86.598 86.421
971 Huyện - District Năm Căn 66.229 33.630 32.599 18.480 9.158 9.322 47.749 24.472 23.277
972 Huyện - District Phú Tân 103.885 52.480 51.405 15.176 7.684 7.492 88.709 44.796 43.913
973 Huyện - District Ngọc Hiển 78.361 40.408 37.953 - - - 78.361 40.408 37.953
35
Biểu - Table 3
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, SINGLE YEAR OF AGE AND SOCIO-ECONOMIC REGION, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
36
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
37
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
38
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
39
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
0 218.908 113.402 105.506 31.355 16.661 14.694 187.553 96.741 90.812
1 217.195 112.313 104.882 32.066 16.792 15.274 185.129 95.521 89.608
2 203.277 104.765 98.512 27.374 14.338 13.036 175.903 90.427 85.476
3 198.658 102.347 96.311 26.248 13.603 12.645 172.410 88.744 83.666
4 192.206 98.541 93.665 25.026 12.965 12.061 167.180 85.576 81.604
5 197.108 101.381 95.727 27.862 14.522 13.340 169.246 86.859 82.387
6 180.066 91.917 88.149 23.444 12.118 11.326 156.622 79.799 76.823
7 179.451 91.487 87.964 21.726 11.124 10.602 157.725 80.363 77.362
8 191.253 97.733 93.520 23.268 11.923 11.345 167.985 85.810 82.175
9 181.218 92.604 88.614 20.744 10.814 9.930 160.474 81.790 78.684
10 179.899 92.086 87.813 20.182 10.429 9.753 159.717 81.657 78.060
11 191.392 97.888 93.504 23.919 12.230 11.689 167.473 85.658 81.815
12 196.917 100.676 96.241 25.687 13.061 12.626 171.230 87.615 83.615
13 217.963 111.197 106.766 29.336 14.793 14.543 188.627 96.404 92.223
14 227.462 116.570 110.892 30.247 15.289 14.958 197.215 101.281 95.934
15 241.508 123.022 118.486 31.345 16.068 15.277 210.163 106.954 103.209
16 244.899 125.259 119.640 31.229 15.983 15.246 213.670 109.276 104.394
17 240.445 123.288 117.157 33.858 17.363 16.495 206.587 105.925 100.662
18 258.231 134.432 123.799 37.558 18.223 19.335 220.673 116.209 104.464
19 240.483 125.580 114.903 37.433 17.143 20.290 203.050 108.437 94.613
20 220.117 114.353 105.764 34.433 15.908 18.525 185.684 98.445 87.239
40
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
41
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
42
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
43
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
44
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
45
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
46
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
47
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
0 298.505 156.140 142.365 72.634 37.975 34.659 225.871 118.165 107.706
1 304.666 158.811 145.855 74.257 38.775 35.482 230.409 120.036 110.373
2 295.656 154.086 141.570 69.943 36.648 33.295 225.713 117.438 108.275
3 302.812 156.812 146.000 71.003 37.086 33.917 231.809 119.726 112.083
4 302.272 156.523 145.749 69.929 36.172 33.757 232.343 120.351 111.992
5 309.886 160.040 149.846 74.218 38.634 35.584 235.668 121.406 114.262
6 286.398 147.914 138.484 65.929 34.015 31.914 220.469 113.899 106.570
7 294.300 151.640 142.660 62.980 32.599 30.381 231.320 119.041 112.279
8 313.899 162.312 151.587 66.438 34.446 31.992 247.461 127.866 119.595
9 310.844 159.518 151.326 65.405 33.764 31.641 245.439 125.754 119.685
10 305.913 158.297 147.616 57.987 30.207 27.780 247.926 128.090 119.836
11 341.522 175.794 165.728 69.769 35.954 33.815 271.753 139.840 131.913
12 367.727 188.872 178.855 75.660 38.745 36.915 292.067 150.127 141.940
13 414.231 212.461 201.770 84.025 42.834 41.191 330.206 169.627 160.579
14 431.587 221.724 209.863 86.681 44.089 42.592 344.906 177.635 167.271
15 457.009 234.617 222.392 92.587 46.851 45.736 364.422 187.766 176.656
16 470.813 242.463 228.350 95.348 48.494 46.854 375.465 193.969 181.496
17 447.873 231.380 216.493 96.884 49.180 47.704 350.989 182.200 168.789
18 422.066 221.753 200.313 106.289 52.218 54.071 315.777 169.535 146.242
19 359.919 188.782 171.137 105.589 50.030 55.559 254.330 138.752 115.578
20 327.789 171.934 155.855 99.551 46.993 52.558 228.238 124.941 103.297
48
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
49
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
50
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
51
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
52
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
53
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
54
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
55
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
56
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
57
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
58
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
59
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
60
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
61
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
62
Biểu - Table 3 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Tuổi và các vùng kinh tế xã hội Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Single year of age Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
and Socio-economic regions Total Male Female Total Male Female Total Male Female
63
Biểu - Table 4
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, AGE GROUP, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
64
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
0 218.908 113.402 105.506 31.355 16.661 14.694 187.553 96.741 90.812
1-4 811.336 417.966 393.370 110.714 57.698 53.016 700.622 360.268 340.354
5-9 929.096 475.122 453.974 117.044 60.501 56.543 812.052 414.621 397.431
10-14 1.013.633 518.417 495.216 129.371 65.802 63.569 884.262 452.615 431.647
15-17 726.852 371.569 355.283 96.432 49.414 47.018 630.420 322.155 308.265
18-19 498.714 260.012 238.702 74.991 35.366 39.625 423.723 224.646 199.077
20-24 1.103.735 568.147 535.588 164.717 78.586 86.131 939.018 489.561 449.457
25-29 973.943 495.528 478.415 157.361 76.412 80.949 816.582 419.116 397.466
30-34 865.751 437.572 428.179 141.888 68.923 72.965 723.863 368.649 355.214
35-39 776.768 391.349 385.419 133.470 65.837 67.633 643.298 325.512 317.786
40-44 740.577 367.843 372.734 124.015 60.737 63.278 616.562 307.106 309.456
45-49 699.108 343.615 355.493 134.877 66.390 68.487 564.231 277.225 287.006
50-54 514.970 248.980 265.990 113.111 55.733 57.378 401.859 193.247 208.612
55-59 319.014 147.766 171.248 70.727 33.171 37.556 248.287 114.595 133.692
60-64 229.723 100.645 129.078 48.369 21.326 27.043 181.354 79.319 102.035
65-69 191.075 83.326 107.749 35.947 16.880 19.067 155.128 66.446 88.682
70-74 161.029 66.603 94.426 27.035 12.083 14.952 133.994 54.520 79.474
75-79 134.582 53.810 80.772 21.196 9.285 11.911 113.386 44.525 68.861
80-84 73.051 25.242 47.809 11.293 4.408 6.885 61.758 20.834 40.924
85+ 71.725 19.694 52.031 9.798 2.732 7.066 61.927 16.962 44.965
65
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
66
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
0 298.505 156.140 142.365 72.634 37.975 34.659 225.871 118.165 107.706
1-4 1.205.406 626.232 579.174 285.132 148.681 136.451 920.274 477.551 442.723
5-9 1.515.327 781.424 733.903 334.970 173.458 161.512 1.180.357 607.966 572.391
10-14 1.860.980 957.148 903.832 374.122 191.829 182.293 1.486.858 765.319 721.539
15-17 1.375.695 708.460 667.235 284.819 144.525 140.294 1.090.876 563.935 526.941
18-19 781.985 410.535 371.450 211.878 102.248 109.630 570.107 308.287 261.820
20-24 1.585.182 824.225 760.957 433.851 208.257 225.594 1.151.331 615.968 535.363
25-29 1.457.578 738.252 719.326 378.779 182.124 196.655 1.078.799 556.128 522.671
30-34 1.390.370 703.573 686.797 355.980 177.083 178.897 1.034.390 526.490 507.900
35-39 1.425.005 713.852 711.153 366.098 182.883 183.215 1.058.907 530.969 527.938
40-44 1.314.692 648.116 666.576 335.948 165.047 170.901 978.744 483.069 495.675
45-49 1.132.405 542.004 590.401 287.936 139.594 148.342 844.469 402.410 442.059
50-54 938.887 442.936 495.951 244.521 116.834 127.687 694.366 326.102 368.264
55-59 665.575 301.253 364.322 162.967 73.717 89.250 502.608 227.536 275.072
60-64 455.446 199.502 255.944 108.674 47.469 61.205 346.772 152.033 194.739
65-69 371.627 152.907 218.720 82.886 34.509 48.377 288.741 118.398 170.343
70-74 358.142 143.849 214.293 74.044 29.762 44.282 284.098 114.087 170.011
75-79 314.194 126.373 187.821 61.937 25.867 36.070 252.257 100.506 151.751
80-84 199.076 73.348 125.728 39.123 15.243 23.880 159.953 58.105 101.848
85+ 189.077 59.136 129.941 33.272 10.712 22.560 155.805 48.424 107.381
67
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
68
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
69
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
70
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
1. HÀ NỘI
Tổng số - Total 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
0 119.991 63.913 56.078 48.223 25.509 22.714 71.768 38.404 33.364
1-4 443.286 234.193 209.093 169.791 89.280 80.511 273.495 144.913 128.582
5-9 438.633 226.850 211.783 161.146 83.595 77.551 277.487 143.255 134.232
10-14 426.276 218.563 207.713 145.338 74.852 70.486 280.938 143.711 137.227
15-17 309.980 157.481 152.499 103.927 52.381 51.546 206.053 105.100 100.953
18-19 320.928 152.577 168.351 132.545 59.535 73.010 188.383 93.042 95.341
20-24 719.631 346.135 373.496 305.622 139.827 165.795 414.009 206.308 207.701
25-29 633.506 313.881 319.625 276.311 131.717 144.594 357.195 182.164 175.031
30-34 518.901 261.495 257.406 226.252 111.937 114.315 292.649 149.558 143.091
35-39 447.775 226.190 221.585 186.633 92.894 93.739 261.142 133.296 127.846
40-44 381.260 190.468 190.792 140.870 70.206 70.664 240.390 120.262 120.128
45-49 442.495 217.589 224.906 190.069 94.426 95.643 252.426 123.163 129.263
50-54 371.783 182.706 189.077 168.119 84.852 83.267 203.664 97.854 105.810
55-59 243.232 111.642 131.590 116.916 54.046 62.870 126.316 57.596 68.720
60-64 176.827 80.961 95.866 87.520 40.023 47.497 89.307 40.938 48.369
65-69 137.383 64.220 73.163 63.800 31.965 31.835 73.583 32.255 41.328
70-74 118.009 51.427 66.582 48.399 23.439 24.960 69.610 27.988 41.622
75-79 96.192 38.567 57.625 35.786 16.305 19.481 60.406 22.262 38.144
80-84 57.358 19.321 38.037 21.386 8.649 12.737 35.972 10.672 25.300
85+ 48.463 11.883 36.580 15.883 4.795 11.088 32.580 7.088 25.492
71
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
2. HÀ GIANG
Tổng số - Total 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
0 18.261 9.213 9.048 1.635 856 779 16.626 8.357 8.269
1-4 65.849 33.273 32.576 5.878 3.015 2.863 59.971 30.258 29.713
5-9 73.923 37.651 36.272 6.449 3.279 3.170 67.474 34.372 33.102
10-14 77.525 39.400 38.125 7.423 3.803 3.620 70.102 35.597 34.505
15-17 50.179 25.601 24.578 5.579 2.872 2.707 44.600 22.729 21.871
18-19 32.780 17.226 15.554 3.280 1.680 1.600 29.500 15.546 13.954
20-24 71.100 36.570 34.530 7.361 3.414 3.947 63.739 33.156 30.583
25-29 60.798 31.375 29.423 7.628 3.604 4.024 53.170 27.771 25.399
30-34 55.640 28.391 27.249 7.542 3.732 3.810 48.098 24.659 23.439
35-39 50.773 25.801 24.972 7.122 3.636 3.486 43.651 22.165 21.486
40-44 44.385 22.344 22.041 6.070 3.004 3.066 38.315 19.340 18.975
45-49 36.317 17.991 18.326 5.581 2.803 2.778 30.736 15.188 15.548
50-54 24.737 11.853 12.884 4.455 2.154 2.301 20.282 9.699 10.583
55-59 16.193 7.520 8.673 2.536 1.190 1.346 13.657 6.330 7.327
60-64 14.674 6.538 8.136 2.078 937 1.141 12.596 5.601 6.995
65-69 11.315 4.895 6.420 1.348 627 721 9.967 4.268 5.699
70-74 8.491 3.436 5.055 1.040 467 573 7.451 2.969 4.482
75-79 6.092 2.201 3.891 698 268 430 5.394 1.933 3.461
80-84 2.950 928 2.022 340 107 233 2.610 821 1.789
85+ 2.555 651 1.904 295 70 225 2.260 581 1.679
72
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
4. CAO BẰNG
Tổng số - Total 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
0 8.639 4.388 4.251 1.300 677 623 7.339 3.711 3.628
1-4 33.926 17.107 16.819 4.942 2.500 2.442 28.984 14.607 14.377
5-9 40.733 20.471 20.262 5.166 2.632 2.534 35.567 17.839 17.728
10-14 48.993 24.757 24.236 7.547 3.687 3.860 41.446 21.070 20.376
15-17 35.134 17.738 17.396 5.217 2.670 2.547 29.917 15.068 14.849
18-19 22.285 11.808 10.477 2.741 1.461 1.280 19.544 10.347 9.197
20-24 48.460 25.918 22.542 7.183 3.722 3.461 41.277 22.196 19.081
25-29 41.676 21.663 20.013 7.583 3.759 3.824 34.093 17.904 16.189
30-34 38.991 19.948 19.043 6.932 3.373 3.559 32.059 16.575 15.484
35-39 34.981 17.758 17.223 6.674 3.304 3.370 28.307 14.454 13.853
40-44 35.895 17.777 18.118 6.882 3.284 3.598 29.013 14.493 14.520
45-49 33.443 16.492 16.951 7.408 3.612 3.796 26.035 12.880 13.155
50-54 22.849 11.174 11.675 5.407 2.700 2.707 17.442 8.474 8.968
55-59 14.378 6.484 7.894 2.947 1.363 1.584 11.431 5.121 6.310
60-64 12.189 5.041 7.148 2.328 950 1.378 9.861 4.091 5.770
65-69 11.315 4.663 6.652 1.989 880 1.109 9.326 3.783 5.543
70-74 9.700 3.793 5.907 1.485 605 880 8.215 3.188 5.027
75-79 7.132 2.714 4.418 1.052 411 641 6.080 2.303 3.777
80-84 3.599 1.202 2.397 541 176 365 3.058 1.026 2.032
85+ 2.865 778 2.087 445 118 327 2.420 660 1.760
73
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
6. BẮC KẠN
Tổng số - Total 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
0 4.681 2.391 2.290 818 424 394 3.863 1.967 1.896
1-4 18.224 9.373 8.851 3.007 1.561 1.446 15.217 7.812 7.405
5-9 21.383 10.947 10.436 2.968 1.575 1.393 18.415 9.372 9.043
10-14 26.824 13.624 13.200 3.571 1.696 1.875 23.253 11.928 11.325
15-17 19.486 9.971 9.515 2.808 1.366 1.442 16.678 8.605 8.073
18-19 12.586 6.782 5.804 1.586 755 831 11.000 6.027 4.973
20-24 28.955 15.522 13.433 4.402 1.992 2.410 24.553 13.530 11.023
25-29 26.121 13.615 12.506 4.373 2.044 2.329 21.748 11.571 10.177
30-34 25.438 13.117 12.321 4.367 2.138 2.229 21.071 10.979 10.092
35-39 22.683 11.613 11.070 3.835 1.938 1.897 18.848 9.675 9.173
40-44 22.623 11.334 11.289 3.535 1.772 1.763 19.088 9.562 9.526
45-49 20.116 9.991 10.125 3.816 1.865 1.951 16.300 8.126 8.174
50-54 12.981 6.376 6.605 2.791 1.462 1.329 10.190 4.914 5.276
55-59 8.158 3.785 4.373 1.569 792 777 6.589 2.993 3.596
60-64 6.270 2.747 3.523 1.041 460 581 5.229 2.287 2.942
65-69 5.686 2.507 3.179 908 393 515 4.778 2.114 2.664
70-74 4.807 1.982 2.825 730 306 424 4.077 1.676 2.401
75-79 3.463 1.368 2.095 519 219 300 2.944 1.149 1.795
80-84 1.905 658 1.247 328 121 207 1.577 537 1.040
85+ 1.436 416 1.020 211 63 148 1.225 353 872
74
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
8. TUYÊN QUANG
Tổng số - Total 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
0 13.507 6.909 6.598 1.721 914 807 11.786 5.995 5.791
1-4 49.068 25.299 23.769 5.879 3.052 2.827 43.189 22.247 20.942
5-9 56.019 28.586 27.433 6.468 3.393 3.075 49.551 25.193 24.358
10-14 64.015 32.746 31.269 6.166 3.181 2.985 57.849 29.565 28.284
15-17 48.770 25.116 23.654 4.617 2.382 2.235 44.153 22.734 21.419
18-19 32.113 17.119 14.994 2.673 1.425 1.248 29.440 15.694 13.746
20-24 69.981 37.052 32.929 6.807 3.437 3.370 63.174 33.615 29.559
25-29 64.905 33.535 31.370 8.391 4.087 4.304 56.514 29.448 27.066
30-34 60.508 30.819 29.689 7.646 3.730 3.916 52.862 27.089 25.773
35-39 54.635 27.927 26.708 7.359 3.657 3.702 47.276 24.270 23.006
40-44 51.879 26.018 25.861 7.076 3.401 3.675 44.803 22.617 22.186
45-49 45.819 22.428 23.391 7.996 3.876 4.120 37.823 18.552 19.271
50-54 34.784 16.612 18.172 7.065 3.468 3.597 27.719 13.144 14.575
55-59 22.010 10.231 11.779 4.384 2.056 2.328 17.626 8.175 9.451
60-64 16.344 7.078 9.266 3.207 1.426 1.781 13.137 5.652 7.485
65-69 12.016 5.242 6.774 2.192 1.075 1.117 9.824 4.167 5.657
70-74 10.390 4.239 6.151 1.679 776 903 8.711 3.463 5.248
75-79 8.684 3.388 5.296 1.410 576 834 7.274 2.812 4.462
80-84 4.896 1.590 3.306 745 268 477 4.151 1.322 2.829
85+ 4.478 1.174 3.304 746 222 524 3.732 952 2.780
75
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
76
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
77
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
78
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
14. SƠN LA
Tổng số - Total 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
0 26.215 13.380 12.835 2.499 1.286 1.213 23.716 12.094 11.622
1-4 96.020 49.316 46.704 9.218 4.769 4.449 86.802 44.547 42.255
5-9 105.510 53.853 51.657 10.274 5.307 4.967 95.236 48.546 46.690
10-14 107.287 55.298 51.989 11.442 5.951 5.491 95.845 49.347 46.498
15-17 75.333 38.634 36.699 8.463 4.445 4.018 66.870 34.189 32.681
18-19 52.806 26.798 26.008 6.481 3.142 3.339 46.325 23.656 22.669
20-24 123.207 62.119 61.088 17.035 9.027 8.008 106.172 53.092 53.080
25-29 98.048 50.162 47.886 14.080 7.498 6.582 83.968 42.664 41.304
30-34 80.370 40.290 40.080 12.000 6.057 5.943 68.370 34.233 34.137
35-39 69.686 35.092 34.594 11.466 5.739 5.727 58.220 29.353 28.867
40-44 64.146 31.797 32.349 10.811 5.456 5.355 53.335 26.341 26.994
45-49 56.635 28.465 28.170 11.592 5.874 5.718 45.043 22.591 22.452
50-54 37.377 18.617 18.760 7.977 4.037 3.940 29.400 14.580 14.820
55-59 20.508 9.876 10.632 4.434 2.146 2.288 16.074 7.730 8.344
60-64 15.338 6.883 8.455 2.951 1.292 1.659 12.387 5.591 6.796
65-69 12.626 5.678 6.948 2.270 996 1.274 10.356 4.682 5.674
70-74 11.527 4.998 6.529 2.196 933 1.263 9.331 4.065 5.266
75-79 9.876 4.669 5.207 1.651 816 835 8.225 3.853 4.372
80-84 5.505 2.204 3.301 778 376 402 4.727 1.828 2.899
85+ 8.035 2.852 5.183 621 209 412 7.414 2.643 4.771
79
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
80
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
81
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
82
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
83
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
84
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
85
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
86
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
87
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
88
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
89
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
90
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
91
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
92
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
35. HÀ NAM
Tổng số - Total 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
0 11.541 6.021 5.520 1.275 697 578 10.266 5.324 4.942
1-4 47.564 24.694 22.870 4.879 2.543 2.336 42.685 22.151 20.534
5-9 56.261 28.915 27.346 5.336 2.733 2.603 50.925 26.182 24.743
10-14 63.490 32.364 31.126 5.186 2.662 2.524 58.304 29.702 28.602
15-17 48.812 24.953 23.859 3.957 2.002 1.955 44.855 22.951 21.904
18-19 29.404 15.695 13.709 3.452 1.595 1.857 25.952 14.100 11.852
20-24 63.301 33.024 30.277 6.360 2.901 3.459 56.941 30.123 26.818
25-29 59.738 30.351 29.387 6.252 2.927 3.325 53.486 27.424 26.062
30-34 53.992 27.034 26.958 5.905 2.863 3.042 48.087 24.171 23.916
35-39 55.168 27.165 28.003 5.276 2.617 2.659 49.892 24.548 25.344
40-44 54.665 26.379 28.286 4.671 2.262 2.409 49.994 24.117 25.877
45-49 60.817 28.994 31.823 5.809 2.864 2.945 55.008 26.130 28.878
50-54 49.941 23.931 26.010 5.143 2.518 2.625 44.798 21.413 23.385
55-59 32.074 14.670 17.404 3.356 1.536 1.820 28.718 13.134 15.584
60-64 22.544 10.741 11.803 2.542 1.224 1.318 20.002 9.517 10.485
65-69 17.309 7.583 9.726 1.667 804 863 15.642 6.779 8.863
70-74 18.851 7.441 11.410 1.308 561 747 17.543 6.880 10.663
75-79 17.842 6.851 10.991 1.103 451 652 16.739 6.400 10.339
80-84 10.778 3.602 7.176 651 226 425 10.127 3.376 6.751
85+ 9.953 2.471 7.482 542 142 400 9.411 2.329 7.082
93
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
94
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
95
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
96
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
40. NGHỆ AN
Tổng số - Total 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
0 47.079 24.452 22.627 5.928 3.125 2.803 41.151 21.327 19.824
1-4 188.240 97.340 90.900 22.180 11.435 10.745 166.060 85.905 80.155
5-9 221.211 113.610 107.601 23.373 12.131 11.242 197.838 101.479 96.359
10-14 293.683 150.459 143.224 26.934 13.822 13.112 266.749 136.637 130.112
15-17 222.746 114.667 108.079 23.115 11.738 11.377 199.631 102.929 96.702
18-19 124.785 66.272 58.513 19.343 9.383 9.960 105.442 56.889 48.553
20-24 255.896 135.133 120.763 41.626 20.135 21.491 214.270 114.998 99.272
25-29 221.179 112.059 109.120 31.733 15.077 16.656 189.446 96.982 92.464
30-34 211.715 105.988 105.727 28.579 14.021 14.558 183.136 91.967 91.169
35-39 204.702 101.459 103.243 25.353 12.474 12.879 179.349 88.985 90.364
40-44 189.124 92.498 96.626 22.691 10.617 12.074 166.433 81.881 84.552
45-49 186.281 89.325 96.956 26.766 13.119 13.647 159.515 76.206 83.309
50-54 147.605 71.601 76.004 23.774 11.560 12.214 123.831 60.041 63.790
55-59 110.641 50.399 60.242 18.423 8.477 9.946 92.218 41.922 50.296
60-64 74.943 34.727 40.216 12.940 6.120 6.820 62.003 28.607 33.396
65-69 56.475 25.175 31.300 7.379 3.728 3.651 49.096 21.447 27.649
70-74 51.641 22.452 29.189 5.231 2.524 2.707 46.410 19.928 26.482
75-79 46.104 19.058 27.046 4.288 1.922 2.366 41.816 17.136 24.680
80-84 26.865 9.761 17.104 2.469 919 1.550 24.396 8.842 15.554
85+ 31.126 9.098 22.028 2.672 732 1.940 28.454 8.366 20.088
97
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
42. HÀ TĨNH
Tổng số - Total 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
0 19.301 10.041 9.260 3.374 1.760 1.614 15.927 8.281 7.646
1-4 76.666 39.496 37.170 12.087 6.260 5.827 64.579 33.236 31.343
5-9 97.887 50.385 47.502 13.439 6.974 6.465 84.448 43.411 41.037
10-14 131.644 67.981 63.663 15.146 7.819 7.327 116.498 60.162 56.336
15-17 97.161 50.368 46.793 11.953 6.000 5.953 85.208 44.368 40.840
18-19 42.558 23.734 18.824 6.842 3.291 3.551 35.716 20.443 15.273
20-24 79.510 42.930 36.580 13.305 6.217 7.088 66.205 36.713 29.492
25-29 79.431 39.746 39.685 14.514 6.804 7.710 64.917 32.942 31.975
30-34 82.682 41.218 41.464 14.468 6.994 7.474 68.214 34.224 33.990
35-39 84.833 41.786 43.047 13.617 6.761 6.856 71.216 35.025 36.191
40-44 77.588 37.847 39.741 10.890 5.290 5.600 66.698 32.557 34.141
45-49 83.193 39.755 43.438 12.213 5.936 6.277 70.980 33.819 37.161
50-54 66.326 31.681 34.645 10.713 5.143 5.570 55.613 26.538 29.075
55-59 54.030 24.351 29.679 9.254 4.143 5.111 44.776 20.208 24.568
60-64 37.699 17.268 20.431 6.922 3.193 3.729 30.777 14.075 16.702
65-69 28.180 12.338 15.842 4.298 2.036 2.262 23.882 10.302 13.580
70-74 28.313 12.439 15.874 3.545 1.657 1.888 24.768 10.782 13.986
75-79 26.570 11.453 15.117 2.968 1.332 1.636 23.602 10.121 13.481
80-84 16.779 6.442 10.337 1.845 666 1.179 14.934 5.776 9.158
85+ 16.687 5.454 11.233 1.962 614 1.348 14.725 4.840 9.885
98
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
99
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
100
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
101
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
48. ĐÀ NẴNG
Tổng số - Total 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
0 15.693 8.209 7.484 13.535 7.069 6.466 2.158 1.140 1.018
1-4 58.980 30.845 28.135 50.508 26.518 23.990 8.472 4.327 4.145
5-9 62.258 32.251 30.007 52.616 27.240 25.376 9.642 5.011 4.631
10-14 65.841 34.004 31.837 54.694 28.168 26.526 11.147 5.836 5.311
15-17 48.610 25.322 23.288 40.604 20.891 19.713 8.006 4.431 3.575
18-19 52.391 24.668 27.723 47.905 22.258 25.647 4.486 2.410 2.076
20-24 106.121 50.946 55.175 96.558 45.959 50.599 9.563 4.987 4.576
25-29 78.222 37.715 40.507 68.894 32.927 35.967 9.328 4.788 4.540
30-34 68.492 34.891 33.601 59.671 30.328 29.343 8.821 4.563 4.258
35-39 70.830 35.954 34.876 61.317 31.050 30.267 9.513 4.904 4.609
40-44 67.312 33.848 33.464 58.195 29.208 28.987 9.117 4.640 4.477
45-49 51.904 25.496 26.408 46.066 22.709 23.357 5.838 2.787 3.051
50-54 45.246 21.809 23.437 39.781 19.402 20.379 5.465 2.407 3.058
55-59 26.297 11.622 14.675 22.835 10.128 12.707 3.462 1.494 1.968
60-64 15.413 6.253 9.160 13.459 5.495 7.964 1.954 758 1.196
65-69 14.133 5.191 8.942 11.728 4.356 7.372 2.405 835 1.570
70-74 14.065 5.197 8.868 11.603 4.293 7.310 2.462 904 1.558
75-79 11.916 4.880 7.036 9.804 4.129 5.675 2.112 751 1.361
80-84 7.381 2.903 4.478 6.097 2.483 3.614 1.284 420 864
85+ 6.330 2.104 4.226 5.041 1.680 3.361 1.289 424 865
102
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
103
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
104
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
105
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
106
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
107
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
108
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
109
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
110
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
111
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
112
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
113
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
114
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
115
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
116
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
117
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
118
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
119
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
120
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
80. LONG AN
Tổng số - Total 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
0 21.851 11.313 10.538 3.229 1.658 1.571 18.622 9.655 8.967
1-4 89.429 46.362 43.067 14.068 7.320 6.748 75.361 39.042 36.319
5-9 114.723 59.497 55.226 18.420 9.466 8.954 96.303 50.031 46.272
10-14 115.694 59.944 55.750 18.163 9.373 8.790 97.531 50.571 46.960
15-17 79.295 40.961 38.334 12.838 6.422 6.416 66.457 34.539 31.918
18-19 54.535 28.546 25.989 9.700 4.563 5.137 44.835 23.983 20.852
20-24 128.511 65.865 62.646 20.666 9.647 11.019 107.845 56.218 51.627
25-29 133.261 67.271 65.990 21.622 10.326 11.296 111.639 56.945 54.694
30-34 121.597 62.443 59.154 20.822 10.020 10.802 100.775 52.423 48.352
35-39 117.755 60.152 57.603 22.046 10.653 11.393 95.709 49.499 46.210
40-44 111.423 56.274 55.149 22.131 10.722 11.409 89.292 45.552 43.740
45-49 91.794 44.185 47.609 19.339 9.174 10.165 72.455 35.011 37.444
50-54 75.679 34.344 41.335 15.532 6.991 8.541 60.147 27.353 32.794
55-59 54.137 25.056 29.081 9.773 4.358 5.415 44.364 20.698 23.666
60-64 33.028 13.864 19.164 5.732 2.286 3.446 27.296 11.578 15.718
65-69 29.474 11.488 17.986 5.131 2.017 3.114 24.343 9.471 14.872
70-74 22.919 8.680 14.239 3.893 1.409 2.484 19.026 7.271 11.755
75-79 19.801 7.581 12.220 3.360 1.233 2.127 16.441 6.348 10.093
80-84 11.667 4.385 7.282 1.993 715 1.278 9.674 3.670 6.004
85+ 9.493 2.862 6.631 1.572 449 1.123 7.921 2.413 5.508
121
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
122
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
123
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
124
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
125
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
126
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
89. AN GIANG
Tổng số - Total 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
0 34.930 18.303 16.627 9.430 4.954 4.476 25.500 13.349 12.151
1-4 139.058 71.809 67.249 35.915 18.624 17.291 103.143 53.185 49.958
5-9 167.999 86.133 81.866 45.094 23.209 21.885 122.905 62.924 59.981
10-14 178.654 92.363 86.291 46.571 24.114 22.457 132.083 68.249 63.834
15-17 117.888 61.512 56.376 31.035 15.931 15.104 86.853 45.581 41.272
18-19 87.891 45.754 42.137 24.014 12.048 11.966 63.877 33.706 30.171
20-24 212.210 109.479 102.731 59.946 29.443 30.503 152.264 80.036 72.228
25-29 207.043 105.589 101.454 60.167 29.707 30.460 146.876 75.882 70.994
30-34 186.637 94.331 92.306 52.739 26.168 26.571 133.898 68.163 65.735
35-39 180.651 91.098 89.553 52.182 25.746 26.436 128.469 65.352 63.117
40-44 160.059 80.143 79.916 48.315 23.508 24.807 111.744 56.635 55.109
45-49 121.150 56.888 64.262 39.365 18.242 21.123 81.785 38.646 43.139
50-54 92.339 38.933 53.406 31.559 13.705 17.854 60.780 25.228 35.552
55-59 78.275 34.106 44.169 23.368 10.069 13.299 54.907 24.037 30.870
60-64 51.167 23.952 27.215 13.954 6.224 7.730 37.213 17.728 19.485
65-69 38.145 16.248 21.897 10.451 4.226 6.225 27.694 12.022 15.672
70-74 34.193 14.151 20.042 9.241 3.459 5.782 24.952 10.692 14.260
75-79 28.074 13.068 15.006 7.677 3.278 4.399 20.397 9.790 10.607
80-84 16.009 6.818 9.191 4.398 1.774 2.624 11.611 5.044 6.567
85+ 10.337 3.805 6.532 2.852 978 1.874 7.485 2.827 4.658
127
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
128
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
129
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
130
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
131
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
132
Biểu - Table 4 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
96. CÀ MAU
Tổng số - Total 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
0 18.585 9.606 8.979 3.853 1.951 1.902 14.732 7.655 7.077
1-4 77.448 40.029 37.419 15.587 8.061 7.526 61.861 31.968 29.893
5-9 110.393 56.683 53.710 20.626 10.588 10.038 89.767 46.095 43.672
10-14 98.487 50.668 47.819 18.708 9.550 9.158 79.779 41.118 38.661
15-17 71.708 37.139 34.569 13.867 6.987 6.880 57.841 30.152 27.689
18-19 54.039 28.067 25.972 10.345 5.084 5.261 43.694 22.983 20.711
20-24 128.611 65.868 62.743 25.690 12.305 13.385 102.921 53.563 49.358
25-29 122.889 61.520 61.369 26.433 12.667 13.766 96.456 48.853 47.603
30-34 102.581 51.600 50.981 21.397 10.424 10.973 81.184 41.176 40.008
35-39 88.578 45.195 43.383 19.909 9.765 10.144 68.669 35.430 33.239
40-44 78.641 39.450 39.191 18.122 8.850 9.272 60.519 30.600 29.919
45-49 70.887 35.535 35.352 15.833 7.642 8.191 55.054 27.893 27.161
50-54 58.423 27.965 30.458 12.599 5.873 6.726 45.824 22.092 23.732
55-59 44.409 22.066 22.343 8.596 4.139 4.457 35.813 17.927 17.886
60-64 24.483 11.392 13.091 4.497 2.041 2.456 19.986 9.351 10.635
65-69 18.185 7.698 10.487 3.190 1.270 1.920 14.995 6.428 8.567
70-74 15.233 6.287 8.946 2.629 988 1.641 12.604 5.299 7.305
75-79 11.405 5.056 6.349 2.046 817 1.229 9.359 4.239 5.120
80-84 6.783 2.909 3.874 1.348 552 796 5.435 2.357 3.078
85+ 5.170 1.873 3.297 989 374 615 4.181 1.499 2.682
133
Biểu - Table 5
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, DÂN TỘC, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, ETHNIC GROUP, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Mã Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
số Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 11.053.590 5.506.608 5.546.982 1.753.711 857.945 895.766 9.299.879 4.648.663 4.651.216
01 Kinh 5.009.353 2.486.483 2.522.870 1.317.784 650.158 667.626 3.691.569 1.836.325 1.855.244
02 Tày 1.400.519 695.630 704.889 174.907 80.148 94.759 1.225.612 615.482 610.130
03 Thái 967.801 482.356 485.445 75.972 37.204 38.768 891.829 445.152 446.677
04 Mường 788.909 393.195 395.714 38.049 17.530 20.519 750.860 375.665 375.195
05 Khmer 370 199 171 129 72 57 241 127 114
06 Hoa 42.236 22.058 20.178 7.949 3.947 4.002 34.287 18.111 16.176
07 Nùng 767.993 384.385 383.608 75.432 36.449 38.983 692.561 347.936 344.625
08 Mông 971.515 487.685 483.830 23.740 13.380 10.360 947.775 474.305 473.470
09 Dao 636.523 318.431 318.092 19.196 9.105 10.091 617.327 309.326 308.001
10 Gia Rai 138 114 24 15 10 5 123 104 19
11 Ê Đê 245 151 94 60 29 31 185 122 63
12 Ba Na 69 39 30 32 14 18 37 25 12
13 Sán Chay 144.478 72.997 71.481 3.650 1.677 1.973 140.828 71.320 69.508
14 Chăm 47 26 21 19 11 8 28 15 13
15 Cơ Ho 22 13 9 4 3 1 18 10 8
16 Xơ Đăng 48 26 22 13 8 5 35 18 17
17 Sán Dìu 85.011 42.987 42.024 4.812 2.310 2.502 80.199 40.677 39.522
18 Hrê 104 51 53 46 25 21 58 26 32
19 Raglay 20 12 8 9 5 4 11 7 4
20 Mnông 151 66 85 32 13 19 119 53 66
21 Thổ 723 345 378 232 117 115 491 228 263
22 Xtiêng 6 2 4 1 1 - 5 1 4
23 Khơ Mú 36.244 18.008 18.236 986 482 504 35.258 17.526 17.732
24 Bru - Vân Kiều 64 33 31 25 14 11 39 19 20
25 Cơ Tu 37 23 14 13 9 4 24 14 10
26 Giáy 57.936 29.472 28.464 7.045 3.429 3.616 50.891 26.043 24.848
136
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
27 Tà Ôi 73 30 43 15 7 8 58 23 35
28 Mạ 6 1 5 - - - 6 1 5
29 Giẻ - Triêng 8 3 5 7 3 4 1 - 1
30 Co 3 1 2 - - - 3 1 2
31 Chơ Ro 3 1 2 1 - 1 2 1 1
32 Xinh Mun 23.226 11.641 11.585 292 135 157 22.934 11.506 11.428
33 Hà Nhì 21.636 10.863 10.773 552 328 224 21.084 10.535 10.549
34 Chu Ru 7 3 4 5 3 2 2 - 2
35 Lào 13.731 6.942 6.789 332 181 151 13.399 6.761 6.638
36 La Chí 12.844 6.378 6.466 356 210 146 12.488 6.168 6.320
37 Kháng 13.773 6.830 6.943 128 63 65 13.645 6.767 6.878
38 Phù Lá 10.890 5.510 5.380 344 136 208 10.546 5.374 5.172
39 La Hủ 9.636 4.932 4.704 112 63 49 9.524 4.869 4.655
40 La Ha 8.118 4.021 4.097 86 41 45 8.032 3.980 4.052
41 Pà Thẻn 6.692 3.372 3.320 99 43 56 6.593 3.329 3.264
42 Lự 5.579 2.809 2.770 60 31 29 5.519 2.778 2.741
43 Ngái 675 363 312 181 90 91 494 273 221
44 Chứt 5 3 2 4 3 1 1 - 1
45 Lô Lô 4.460 2.179 2.281 384 170 214 4.076 2.009 2.067
46 Mảng 3.642 1.838 1.804 52 32 20 3.590 1.806 1.784
47 Cơ Lao 2.418 1.244 1.174 58 24 34 2.360 1.220 1.140
48 Bố Y 2.256 1.165 1.091 168 72 96 2.088 1.093 995
49 Cống 2.011 1.000 1.011 110 56 54 1.901 944 957
50 Si La 687 358 329 44 25 19 643 333 310
51 Pu Péo 635 330 305 161 78 83 474 252 222
52 Rơ Măm 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 13 3 10 8 1 7 5 2 3
137
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
28 Mạ 4 1 3 3 1 2 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 12 4 8 6 2 4 6 2 4
30 Co 5 2 3 4 1 3 1 1 -
31 Chơ Ro 4 1 3 3 1 2 1 - 1
32 Xinh Mun 25 19 6 9 6 3 16 13 3
33 Hà Nhì 63 52 11 30 24 6 33 28 5
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 129 91 38 51 26 25 78 65 13
36 La Chí 48 22 26 23 10 13 25 12 13
37 Kháng 32 23 9 10 6 4 22 17 5
38 Phù Lá 36 16 20 25 10 15 11 6 5
39 La Hủ 10 6 4 4 2 2 6 4 2
40 La Ha 24 12 12 10 3 7 14 9 5
41 Pà Thẻn 29 13 16 11 7 4 18 6 12
42 Lự 8 6 2 4 2 2 4 4 -
43 Ngái 36 17 19 11 3 8 25 14 11
44 Chứt 9 4 5 2 1 1 7 3 4
45 Lô Lô 14 6 8 12 6 6 2 - 2
46 Mảng 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 89 36 53 39 20 19 50 16 34
48 Bố Y 15 4 11 11 3 8 4 1 3
49 Cống 14 8 6 5 3 2 9 5 4
50 Si La 7 3 4 3 - 3 4 3 1
51 Pu Péo 5 2 3 4 1 3 1 1 -
52 Rơ Măm 2 1 1 - - - 2 1 1
53 Brâu 1 1 - 1 1 - - - -
54 Ơ Đu 12 8 4 5 5 - 7 3 4
55 Người nước ngoài - Foreigners 281 159 122 242 135 107 39 24 15
139
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 18.835.154 9.309.265 9.525.889 4.529.571 2.207.817 2.321.754 14.305.583 7.101.448 7.204.135
01 Kinh 17.027.036 8.405.774 8.621.262 4.432.900 2.160.896 2.272.004 12.594.136 6.244.878 6.349.258
02 Tày 12.524 6.367 6.157 2.572 1.264 1.308 9.952 5.103 4.849
03 Thái 523.165 260.681 262.484 12.627 5.856 6.771 510.538 254.825 255.713
04 Mường 345.943 172.690 173.253 8.686 3.987 4.699 337.257 168.703 168.554
05 Khmer 1.278 641 637 358 175 183 920 466 454
06 Hoa 20.057 10.734 9.323 10.162 5.427 4.735 9.895 5.307 4.588
07 Nùng 7.661 3.961 3.700 2.369 1.194 1.175 5.292 2.767 2.525
08 Mông 43.889 22.415 21.474 572 368 204 43.317 22.047 21.270
09 Dao 6.646 3.384 3.262 260 128 132 6.386 3.256 3.130
10 Gia Rai 1.660 1.025 635 859 461 398 801 564 237
11 Ê Đê 24.957 12.224 12.733 2.576 1.188 1.388 22.381 11.036 11.345
12 Ba Na 22.651 11.473 11.178 1.852 956 896 20.799 10.517 10.282
13 Sán Chay 166 74 92 42 22 20 124 52 72
14 Chăm 127.750 63.463 64.287 15.058 7.281 7.777 112.692 56.182 56.510
15 Cơ Ho 18.933 9.403 9.530 720 328 392 18.213 9.075 9.138
16 Xơ Đăng 55.819 28.171 27.648 814 367 447 55.005 27.804 27.201
17 Sán Dìu 242 140 102 78 43 35 164 97 67
18 Hrê 124.897 61.649 63.248 8.473 4.103 4.370 116.424 57.546 58.878
19 Raglay 120.388 59.011 61.377 5.622 2.650 2.972 114.766 56.361 58.405
20 Mnông 4.191 2.104 2.087 209 113 96 3.982 1.991 1.991
21 Thổ 69.601 35.186 34.415 3.750 1.771 1.979 65.851 33.415 32.436
22 Xtiêng 30 17 13 8 4 4 22 13 9
23 Khơ Mú 36.495 18.398 18.097 328 175 153 36.167 18.223 17.944
24 Bru - Vân Kiều 70.930 35.565 35.365 5.629 2.726 2.903 65.301 32.839 32.462
25 Cơ Tu 61.390 30.934 30.456 6.349 3.105 3.244 55.041 27.829 27.212
26 Giáy 24 14 10 6 6 - 18 8 10
140
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
141
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
143
V5. ĐÔNG NAM BỘ - SOUTHEAST
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Tổng số - Total 14.067.361 6.848.191 7.219.170 8.043.806 3.853.196 4.190.610 6.023.555 2.994.995 3.028.560
01 Kinh 13.155.502 6.392.914 6.762.588 7.542.958 3.603.905 3.939.053 5.612.544 2.789.009 2.823.535
02 Tày 50.704 24.954 25.750 8.237 3.729 4.508 42.467 21.225 21.242
03 Thái 9.057 3.577 5.480 2.955 1.061 1.894 6.102 2.516 3.586
04 Mường 22.702 10.275 12.427 6.122 2.669 3.453 16.580 7.606 8.974
05 Khmer 72.796 34.346 38.450 25.530 11.603 13.927 47.266 22.743 24.523
06 Hoa 550.297 280.934 269.363 434.231 218.857 215.374 116.066 62.077 53.989
07 Nùng 48.974 24.550 24.424 6.006 2.837 3.169 42.968 21.713 21.255
08 Mông 992 500 492 264 140 124 728 360 368
09 Dao 8.796 4.396 4.400 466 216 250 8.330 4.180 4.150
10 Gia Rai 267 127 140 193 80 113 74 47 27
11 Ê Đê 894 343 551 433 188 245 461 155 306
12 Ba Na 138 66 72 103 51 52 35 15 20
13 Sán Chay 1.952 886 1.066 420 177 243 1.532 709 823
14 Chăm 16.559 8.205 8.354 7.997 3.932 4.065 8.562 4.273 4.289
15 Cơ Ho 1.120 536 584 325 152 173 795 384 411
16 Xơ Đăng 84 32 52 64 22 42 20 10 10
17 Sán Dìu 1.965 1.029 936 366 187 179 1.599 842 757
18 Hrê 239 117 122 96 43 53 143 74 69
19 Raglay 122 44 78 73 28 45 49 16 33
20 Mnông 8.769 4.326 4.443 243 104 139 8.526 4.222 4.304
21 Thổ 1.664 679 985 687 277 410 977 402 575
22 Xtiêng 84.930 41.105 43.825 1.358 614 744 83.572 40.491 43.081
23 Khơ Mú 74 25 49 59 20 39 15 5 10
24 Bru - Vân Kiều 56 29 27 35 18 17 21 11 10
25 Cơ Tu 59 20 39 51 19 32 8 1 7
26 Giáy 84 42 42 23 9 14 61 33 28
144
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
27 Tà Ôi 54 29 25 24 14 10 30 15 15
28 Mạ 2.968 1.454 1.514 866 417 449 2.102 1.037 1.065
29 Giẻ - Triêng 26 10 16 16 5 11 10 5 5
30 Co 28 4 24 16 2 14 12 2 10
31 Chơ Ro 23.237 11.476 11.761 1.909 931 978 21.328 10.545 10.783
32 Xinh Mun 22 7 15 8 4 4 14 3 11
33 Hà Nhì 12 2 10 7 1 6 5 1 4
34 Chu Ru 90 27 63 64 17 47 26 10 16
35 Lào 90 34 56 64 27 37 26 7 19
36 La Chí 194 67 127 164 58 106 30 9 21
37 Kháng 25 6 19 10 3 7 15 3 12
38 Phù Lá 14 6 8 7 4 3 7 2 5
39 La Hủ 3 - 3 1 - 1 2 - 2
40 La Ha 11 8 3 9 7 2 2 1 1
41 Pà Thẻn 43 23 20 11 4 7 32 19 13
42 Lự 3 2 1 2 1 1 1 1 -
43 Ngái 92 41 51 13 4 9 79 37 42
44 Chứt 16 8 8 5 2 3 11 6 5
45 Lô Lô 30 16 14 17 10 7 13 6 7
46 Mảng 35 18 17 15 6 9 20 12 8
47 Cơ Lao 87 40 47 38 18 20 49 22 27
50 Si La 3 2 1 2 1 1 1 1 -
51 Pu Péo 31 9 22 11 2 9 20 7 13
52 Rơ Măm 12 8 4 9 6 3 3 2 1
53 Brâu 14 8 6 13 7 6 1 1 -
54 Ơ Đu 17 11 6 13 7 6 4 4 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 1.408 818 590 1.197 700 497 211 118 93
145
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
25 Cơ Tu 5 2 3 1 - 1 4 2 2
26 Giáy 4 3 1 1 1 - 3 2 1
27 Tà Ôi 5 3 2 2 1 1 3 2 1
28 Mạ 9 2 7 3 1 2 6 1 5
29 Giẻ - Triêng 6 - 6 - - - 6 - 6
30 Co 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 40 8 32 13 2 11 27 6 21
32 Xinh Mun 2 - 2 2 - 2 - - -
33 Hà Nhì 1 1 - 1 1 - - - -
34 Chu Ru 4 1 3 3 1 2 1 - 1
36 La Chí 26 6 20 15 3 12 11 3 8
37 Kháng 1 1 - 1 1 - - - -
39 La Hủ 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 5 4 1 3 2 1 2 2 -
42 Lự 4 3 1 2 2 - 2 1 1
43 Ngái 7 5 2 1 1 - 6 4 2
45 Lô Lô 6 1 5 3 1 2 3 - 3
47 Cơ Lao 5 3 2 5 3 2 - - -
50 Si La 7 6 1 1 1 - 6 5 1
51 Pu Péo 3 2 1 - - - 3 2 1
53 Brâu 2 - 2 2 - 2 - - -
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
1. HÀ NỘI 6.451.909 3.170.062 3.281.847 2.644.536 1.290.233 1.354.303 3.807.373 1.879.829 1.927.544
01 Kinh 6.370.244 3.132.359 3.237.885 2.619.507 1.279.639 1.339.868 3.750.737 1.852.720 1.898.017
02 Tày 14.551 6.019 8.532 9.585 3.974 5.611 4.966 2.045 2.921
03 Thái 4.413 1.935 2.478 2.332 904 1.428 2.081 1.031 1.050
04 Mường 49.339 23.480 25.859 5.364 2.117 3.247 43.975 21.363 22.612
05 Khmer 129 66 63 71 38 33 58 28 30
06 Hoa 2.134 1.117 1.017 1.940 1.010 930 194 107 87
07 Nùng 4.293 1.742 2.551 2.775 1.097 1.678 1.518 645 873
08 Mông 1.013 739 274 551 385 166 462 354 108
09 Dao 3.125 1.449 1.676 718 307 411 2.407 1.142 1.265
10 Gia Rai 40 14 26 18 6 12 22 8 14
11 Ê Đê 77 39 38 41 18 23 36 21 15
12 Ba Na 23 10 13 16 8 8 7 2 5
13 Sán Chay 590 215 375 335 125 210 255 90 165
14 Chăm 23 13 10 22 13 9 1 - 1
15 Cơ Ho 4 1 3 1 - 1 3 1 2
16 Xơ Đăng 18 3 15 12 1 11 6 2 4
17 Sán Dìu 832 362 470 504 229 275 328 133 195
18 Hrê 5 1 4 5 1 4 - - -
19 Raglay 8 4 4 6 3 3 2 1 1
20 Mnông 30 17 13 18 10 8 12 7 5
21 Thổ 211 93 118 157 68 89 54 25 29
23 Khơ Mú 40 31 9 23 19 4 17 12 5
24 Bru - Vân Kiều 34 16 18 22 11 11 12 5 7
25 Cơ Tu 24 13 11 17 9 8 7 4 3
26 Giáy 181 63 118 107 43 64 74 20 54
27 Tà Ôi 24 12 12 21 10 11 3 2 1
28 Mạ 2 1 1 2 1 1 - - -
148
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
29 Giẻ - Triêng 7 2 5 6 2 4 1 - 1
30 Co 5 2 3 4 1 3 1 1 -
31 Chơ Ro 3 1 2 3 1 2 - - -
32 Xinh Mun 10 6 4 7 5 2 3 1 2
33 Hà Nhì 25 20 5 17 13 4 8 7 1
35 Lào 52 21 31 34 13 21 18 8 10
36 La Chí 37 16 21 19 8 11 18 8 10
37 Kháng 8 5 3 4 2 2 4 3 1
38 Phù Lá 28 10 18 24 10 14 4 - 4
40 La Ha 13 6 7 8 3 5 5 3 2
41 Pà Thẻn 20 6 14 7 4 3 13 2 11
42 Lự 3 1 2 3 1 2 - - -
43 Ngái 5 1 4 4 - 4 1 1 -
44 Chứt 5 3 2 2 1 1 3 2 1
45 Lô Lô 9 4 5 8 4 4 1 - 1
46 Mảng 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 50 18 32 25 12 13 25 6 19
48 Bố Y 13 4 9 10 3 7 3 1 2
49 Cống 4 4 - 1 1 - 3 3 -
50 Si La 3 1 2 2 - 2 1 1 -
51 Pu Péo 2 - 2 2 - 2 - - -
53 Brâu 1 1 - 1 1 - - - -
54 Ơ Đu 7 5 2 5 5 - 2 - 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 190 110 80 170 97 73 20 13 7
2. HÀ GIANG 724.537 362.858 361.679 84.338 41.518 42.820 640.199 321.340 318.859
01 Kinh 95.969 49.604 46.365 48.969 24.353 24.616 47.000 25.251 21.749
02 Tày 168.719 83.622 85.097 17.422 8.014 9.408 151.297 75.608 75.689
03 Thái 195 105 90 30 12 18 165 93 72
149
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
150
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
4. CAO BẰNG 507.183 251.674 255.509 85.769 41.884 43.885 421.414 209.790 211.624
01 Kinh 29.189 17.587 11.602 17.572 9.638 7.934 11.617 7.949 3.668
02 Tày 207.805 100.932 106.873 39.973 18.494 21.479 167.832 82.438 85.394
03 Thái 73 35 38 34 16 18 39 19 20
04 Mường 255 168 87 88 49 39 167 119 48
05 Khmer 5 2 3 5 2 3 - - -
06 Hoa 132 69 63 100 49 51 32 20 12
07 Nùng 157.607 77.640 79.967 23.078 11.190 11.888 134.529 66.450 68.079
08 Mông 51.373 25.503 25.870 2.566 1.307 1.259 48.807 24.196 24.611
09 Dao 51.124 24.913 26.211 2.132 1.013 1.119 48.992 23.900 25.092
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 3 2 1 3 2 1 - - -
12 Ba Na 2 - 2 2 - 2 - - -
13 Sán Chay 7.058 3.547 3.511 99 54 45 6.959 3.493 3.466
14 Chăm 3 1 2 3 1 2 - - -
17 Sán Dìu 89 59 30 47 31 16 42 28 14
18 Hrê 1 1 - 1 1 - - - -
20 Mnông 11 5 6 9 4 5 2 1 1
24 Bru - Vân Kiều 3 2 1 3 2 1 - - -
26 Giáy 27 13 14 3 2 1 24 11 13
27 Tà Ôi 5 4 1 4 3 1 1 1 -
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 2 1 1 - - -
33 Hà Nhì 3 3 - 1 1 - 2 2 -
36 La Chí 4 2 2 2 1 1 2 1 1
37 Kháng 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 - 1 1 - 1 - - -
43 Ngái 30 18 12 21 12 9 9 6 3
45 Lô Lô 2.373 1.166 1.207 20 11 9 2.353 1.155 1.198
47 Cơ Lao 2 - 2 - - - 2 - 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 1 - - - - 1 1 -
151
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
6. BẮC KẠN 293.826 148.119 145.707 47.183 22.942 24.241 246.643 125.177 121.466
01 Kinh 39.280 20.673 18.607 19.183 10.102 9.081 20.097 10.571 9.526
02 Tày 155.510 77.639 77.871 21.324 9.610 11.714 134.186 68.029 66.157
03 Thái 53 25 28 21 10 11 32 15 17
04 Mường 219 132 87 89 59 30 130 73 57
05 Khmer 15 4 11 8 2 6 7 2 5
06 Hoa 1.062 554 508 421 205 216 641 349 292
07 Nùng 27.505 14.172 13.333 3.380 1.678 1.702 24.125 12.494 11.631
08 Mông 17.470 8.677 8.793 760 389 371 16.710 8.288 8.422
09 Dao 51.801 25.809 25.992 1.792 785 1.007 50.009 25.024 24.985
13 Sán Chay 602 287 315 79 38 41 523 249 274
17 Sán Dìu 232 104 128 88 40 48 144 64 80
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 6 4 2 - - - 6 4 2
21 Thổ 6 4 2 1 1 - 5 3 2
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
23 Khơ Mú 4 1 3 - - - 4 1 3
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
30 Co 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 4 3 1 2 2 - 2 1 1
41 Pà Thẻn 4 - 4 - - - 4 - 4
43 Ngái 48 31 17 34 21 13 14 10 4
48 Bố Y 1 - 1 1 - 1 - - -
8. TUYÊN QUANG 724.821 363.108 361.713 94.227 46.402 47.825 630.594 316.706 313.888
01 Kinh 334.993 167.093 167.900 77.684 38.501 39.183 257.309 128.592 128.717
02 Tày 185.464 92.885 92.579 11.681 5.494 6.187 173.783 87.391 86.392
03 Thái 348 231 117 89 52 37 259 179 80
04 Mường 725 348 377 141 72 69 584 276 308
152
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
05 Khmer 34 17 17 5 4 1 29 13 16
06 Hoa 5.982 3.179 2.803 1.075 539 536 4.907 2.640 2.267
07 Nùng 14.214 7.244 6.970 610 318 292 13.604 6.926 6.678
08 Mông 16.974 8.521 8.453 118 65 53 16.856 8.456 8.400
09 Dao 90.618 45.530 45.088 1.478 695 783 89.140 44.835 44.305
10 Gia Rai 98 97 1 9 9 - 89 88 1
11 Ê Đê 95 73 22 14 6 8 81 67 14
12 Ba Na 15 14 1 4 4 - 11 10 1
13 Sán Chay 61.343 30.832 30.511 1.074 510 564 60.269 30.322 29.947
14 Chăm 4 1 3 - - - 4 1 3
15 Cơ Ho 1 1 - - - - 1 1 -
16 Xơ Đăng 7 3 4 2 1 1 5 2 3
17 Sán Dìu 12.565 6.361 6.204 158 88 70 12.407 6.273 6.134
18 Hrê 12 5 7 8 5 3 4 - 4
19 Raglay 4 3 1 - - - 4 3 1
20 Mnông 35 17 18 1 1 - 34 16 18
21 Thổ 15 4 11 - - - 15 4 11
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
23 Khơ Mú 5 3 2 - - - 5 3 2
25 Cơ Tu 15 9 6 4 2 2 11 7 4
26 Giáy 74 37 37 18 7 11 56 30 26
27 Tà Ôi 4 3 1 - - - 4 3 1
32 Xinh Mun 3 3 - - - - 3 3 -
33 Hà Nhì 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 100 61 39 11 8 3 89 53 36
39 La Hủ 3 1 2 3 1 2 - - -
41 Pà Thẻn 877 444 433 2 2 - 875 442 433
43 Ngái 43 16 27 23 8 15 20 8 12
153
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
45 Lô Lô 11 3 8 1 1 - 10 2 8
47 Cơ Lao 69 28 41 2 1 1 67 27 40
48 Bố Y 18 12 6 2 2 - 16 10 6
51 Pu Péo 48 27 21 9 6 3 39 21 18
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 1 - 1 1 - 1
10. LÀO CAI 614.595 309.167 305.428 129.123 64.046 65.077 485.472 245.121 240.351
01 Kinh 212.528 107.540 104.988 106.690 53.029 53.661 105.838 54.511 51.327
02 Tày 94.243 47.300 46.943 8.084 3.846 4.238 86.159 43.454 42.705
03 Thái 1.971 960 1.011 276 120 156 1.695 840 855
04 Mường 958 570 388 387 227 160 571 343 228
05 Khmer 19 10 9 5 2 3 14 8 6
06 Hoa 822 430 392 460 242 218 362 188 174
07 Nùng 25.591 12.734 12.857 1.682 823 859 23.909 11.911 11.998
08 Mông 146.147 73.271 72.876 3.982 2.111 1.871 142.165 71.160 71.005
09 Dao 88.379 43.982 44.397 3.995 1.952 2.043 84.384 42.030 42.354
12 Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
13 Sán Chay 178 84 94 72 31 41 106 53 53
16 Xơ Đăng 3 2 1 3 2 1 - - -
17 Sán Dìu 24 13 11 11 5 6 13 8 5
18 Hrê 8 5 3 8 5 3 - - -
20 Mnông 60 25 35 7 2 5 53 23 30
21 Thổ 8 4 4 5 2 3 3 2 1
23 Khơ Mú 22 16 6 1 1 - 21 15 6
24 Bru - Vân Kiều 3 1 2 - - - 3 1 2
25 Cơ Tu 3 2 1 3 2 1 - - -
26 Giáy 28.606 14.604 14.002 3.078 1.485 1.593 25.528 13.119 12.409
27 Tà Ôi 11 3 8 1 - 1 10 3 7
29 Giẻ - Triêng 5 2 3 5 2 3 - - -
154
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
31 Chơ Ro 1 - 1 1 - 1 - - -
32 Xinh Mun 1 1 - - - - 1 1 -
33 Hà Nhì 4.026 2.005 2.021 29 24 5 3.997 1.981 2.016
35 Lào 10 5 5 1 - 1 9 5 4
36 La Chí 619 312 307 10 4 6 609 308 301
37 Kháng 3 1 2 3 1 2 - - -
38 Phù Lá 8.926 4.551 4.375 292 121 171 8.634 4.430 4.204
39 La Hủ 3 2 1 2 1 1 1 1 -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 - 1 1 - 1 - - -
45 Lô Lô 13 5 8 1 - 1 12 5 7
48 Bố Y 1.398 724 674 28 6 22 1.370 718 652
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
11. ĐIỆN BIÊN 490.306 245.261 245.045 73.460 36.476 36.984 416.846 208.785 208.061
01 Kinh 90.323 45.463 44.860 50.583 24.824 25.759 39.740 20.639 19.101
02 Tày 1.581 795 786 682 338 344 899 457 442
03 Thái 186.270 92.342 93.928 17.683 8.584 9.099 168.587 83.758 84.829
04 Mường 666 392 274 292 178 114 374 214 160
05 Khmer 19 8 11 8 3 5 11 5 6
06 Hoa 2.445 1.217 1.228 198 109 89 2.247 1.108 1.139
07 Nùng 702 369 333 256 144 112 446 225 221
08 Mông 170.648 86.125 84.523 2.762 1.792 970 167.886 84.333 83.553
09 Dao 5.251 2.529 2.722 86 42 44 5.165 2.487 2.678
10 Gia Rai 1 1 - - - - 1 1 -
11 Ê Đê 15 10 5 1 1 - 14 9 5
13 Sán Chay 137 70 67 12 7 5 125 63 62
17 Sán Dìu 22 15 7 13 9 4 9 6 3
18 Hrê 14 6 8 14 6 8 - - -
21 Thổ 226 129 97 90 50 40 136 79 57
155
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
23 Khơ Mú 16.200 7.983 8.217 350 168 182 15.850 7.815 8.035
24 Bru - Vân Kiều 6 5 1 6 5 1 - - -
26 Giáy 41 21 20 27 13 14 14 8 6
32 Xinh Mun 1.926 923 1.003 125 58 67 1.801 865 936
33 Hà Nhì 3.786 1.882 1.904 54 29 25 3.732 1.853 1.879
35 Lào 4.564 2.248 2.316 131 72 59 4.433 2.176 2.257
37 Kháng 4.220 2.110 2.110 48 28 20 4.172 2.082 2.090
38 Phù Lá 206 94 112 17 4 13 189 90 99
39 La Hủ 5 2 3 2 1 1 3 1 2
40 La Ha 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 2 - 2 - - - 2 - 2
42 Lự 1 1 - 1 1 - - - -
45 Lô Lô 4 3 1 4 3 1 - - -
46 Mảng 3 - 3 2 - 2 1 - 1
48 Bố Y 1 1 - - - - 1 1 -
49 Cống 871 438 433 5 2 3 866 436 430
50 Si La 148 79 69 7 5 2 141 74 67
12. LAI CHÂU 370.502 188.756 181.746 52.512 26.927 25.585 317.990 161.829 156.161
01 Kinh 56.630 30.978 25.652 33.287 17.130 16.157 23.343 13.848 9.495
02 Tày 1.023 503 520 495 241 254 528 262 266
03 Thái 119.805 60.034 59.771 10.273 5.099 5.174 109.532 54.935 54.597
04 Mường 933 523 410 277 161 116 656 362 294
05 Khmer 1 1 - - - - 1 1 -
06 Hoa 802 409 393 387 189 198 415 220 195
07 Nùng 173 95 78 86 35 51 87 60 27
08 Mông 83.324 41.876 41.448 2.078 1.182 896 81.246 40.694 40.552
09 Dao 48.745 24.497 24.248 2.077 1.085 992 46.668 23.412 23.256
156
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
11 Ê Đê 11 3 8 10 2 8 1 1 -
13 Sán Chay 58 28 30 29 17 12 29 11 18
14 Chăm 1 1 - - - - 1 1 -
15 Cơ Ho 1 1 - - - - 1 1 -
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 33 17 16 16 7 9 17 10 7
18 Hrê 1 - 1 1 - 1 - - -
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 6 3 3 3 1 2 3 2 1
21 Thổ 21 12 9 9 5 4 12 7 5
23 Khơ Mú 6.102 3.070 3.032 478 238 240 5.624 2.832 2.792
26 Giáy 11.334 5.714 5.620 2.092 1.013 1.079 9.242 4.701 4.541
33 Hà Nhì 13.752 6.927 6.825 449 264 185 13.303 6.663 6.640
34 Chu Ru 3 1 2 3 1 2 - - -
35 Lào 5.760 2.952 2.808 78 45 33 5.682 2.907 2.775
37 Kháng 960 459 501 1 1 - 959 458 501
38 Phù Lá 13 7 6 - - - 13 7 6
39 La Hủ 9.600 4.911 4.689 103 58 45 9.497 4.853 4.644
40 La Ha 5 2 3 - - - 5 2 3
41 Pà Thẻn 1 1 - - - - 1 1 -
42 Lự 5.487 2.742 2.745 57 30 27 5.430 2.712 2.718
45 Lô Lô 617 321 296 32 17 15 585 304 281
46 Mảng 3.631 1.830 1.801 50 32 18 3.581 1.798 1.783
47 Cơ Lao 2 1 1 2 1 1 - - -
48 Bố Y 1 1 - - - - 1 1 -
49 Cống 1.134 558 576 103 54 49 1.031 504 527
50 Si La 530 276 254 36 19 17 494 257 237
157
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
14. SƠN LA 1.076.055 540.981 535.074 148.239 75.356 72.883 927.816 465.625 462.191
01 Kinh 189.461 97.113 92.348 103.730 53.206 50.524 85.731 43.907 41.824
02 Tày 1.577 805 772 827 376 451 750 429 321
03 Thái 572.441 285.788 286.653 34.187 16.809 17.378 538.254 268.979 269.275
04 Mường 81.502 40.867 40.635 3.900 1.904 1.996 77.602 38.963 38.639
05 Khmer 34 21 13 9 7 2 25 14 11
06 Hoa 195 89 106 117 50 67 78 39 39
07 Nùng 303 162 141 159 82 77 144 80 64
08 Mông 157.253 79.337 77.916 3.542 2.073 1.469 153.711 77.264 76.447
09 Dao 19.013 9.618 9.395 1.098 530 568 17.915 9.088 8.827
11 Ê Đê 12 9 3 6 4 2 6 5 1
12 Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
13 Sán Chay 34 12 22 16 4 12 18 8 10
14 Chăm 10 7 3 - - - 10 7 3
17 Sán Dìu 35 20 15 23 13 10 12 7 5
18 Hrê 2 1 1 2 1 1 - - -
19 Raglay 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 92 42 50 59 27 32 33 15 18
22 Xtiêng 2 1 1 - - - 2 1 1
23 Khơ Mú 12.576 6.289 6.287 96 47 49 12.480 6.242 6.238
26 Giáy 89 52 37 23 11 12 66 41 25
28 Mạ 3 1 2 - - - 3 1 2
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
30 Co 2 1 1 - - - 2 1 1
32 Xinh Mun 21.288 10.714 10.574 166 77 89 21.122 10.637 10.485
33 Hà Nhì 21 8 13 7 3 4 14 5 9
35 Lào 3.380 1.724 1.656 114 58 56 3.266 1.666 1.600
36 La Chí 6 6 - - - - 6 6 -
158
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
15. YÊN BÁI 740.397 369.481 370.916 139.374 68.427 70.947 601.023 301.054 299.969
01 Kinh 342.892 169.550 173.342 117.228 57.279 59.949 225.664 112.271 113.393
02 Tày 135.314 67.876 67.438 7.574 3.581 3.993 127.740 64.295 63.445
03 Thái 53.104 26.469 26.635 9.007 4.534 4.473 44.097 21.935 22.162
04 Mường 14.619 7.397 7.222 1.392 688 704 13.227 6.709 6.518
05 Khmer 9 5 4 1 - 1 8 5 3
06 Hoa 597 300 297 263 131 132 334 169 165
07 Nùng 14.821 7.572 7.249 1.152 561 591 13.669 7.011 6.658
08 Mông 81.921 41.262 40.659 1.562 1.100 462 80.359 40.162 40.197
09 Dao 83.888 42.345 41.543 799 373 426 83.089 41.972 41.117
10 Gia Rai 19 8 11 2 1 1 17 7 10
11 Ê Đê 3 - 3 - - - 3 - 3
12 Ba Na 10 5 5 4 2 2 6 3 3
13 Sán Chay 8.461 4.291 4.170 193 84 109 8.268 4.207 4.061
14 Chăm 4 2 2 3 2 1 1 - 1
159
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
16 Xơ Đăng 7 4 3 - - - 7 4 3
17 Sán Dìu 37 12 25 11 5 6 26 7 19
18 Hrê 2 1 1 - - - 2 1 1
19 Raglay 6 4 2 6 4 2 - - -
20 Mnông 6 3 3 2 1 1 4 2 2
21 Thổ 15 7 8 8 4 4 7 3 4
23 Khơ Mú 1.303 631 672 49 23 26 1.254 608 646
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 1 - 1 - - -
25 Cơ Tu 4 3 1 - - - 4 3 1
26 Giáy 2.329 1.224 1.105 68 32 36 2.261 1.192 1.069
27 Tà Ôi 13 6 7 4 1 3 9 5 4
33 Hà Nhì 9 5 4 1 1 - 8 4 4
36 La Chí 4 2 2 - - - 4 2 2
37 Kháng 1 1 - 1 1 - - - -
38 Phù Lá 942 466 476 23 8 15 919 458 461
39 La Hủ 1 - 1 - - - 1 - 1
43 Ngái 8 5 3 8 5 3 - - -
45 Lô Lô 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 24 14 10 3 2 1 21 12 9
48 Bố Y 19 9 10 6 3 3 13 6 7
50 Si La 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 2 - 2 - - -
17. HÒA BÌNH 785.217 389.675 395.542 117.561 56.941 60.620 667.656 332.734 334.922
01 Kinh 207.569 102.311 105.258 89.204 44.118 45.086 118.365 58.193 60.172
02 Tày 23.089 11.665 11.424 887 420 467 22.202 11.245 10.957
03 Thái 31.386 15.309 16.077 3.529 1.586 1.943 27.857 13.723 14.134
04 Mường 501.956 249.659 252.297 23.237 10.473 12.764 478.719 239.186 239.533
05 Khmer 42 27 15 9 7 2 33 20 13
160
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
19. THÁI NGUYÊN 1.123.116 555.371 567.745 287.265 138.474 148.791 835.851 416.897 418.954
01 Kinh 821.083 404.901 416.182 249.305 121.745 127.560 571.778 283.156 288.622
02 Tày 123.197 60.095 63.102 21.319 9.140 12.179 101.878 50.955 50.923
03 Thái 928 385 543 580 258 322 348 127 221
04 Mường 1.687 725 962 861 357 504 826 368 458
05 Khmer 76 38 38 51 27 24 25 11 14
06 Hoa 2.064 1.075 989 712 350 362 1.352 725 627
07 Nùng 63.816 32.382 31.434 7.716 3.498 4.218 56.100 28.884 27.216
08 Mông 7.230 3.749 3.481 237 150 87 6.993 3.599 3.394
09 Dao 25.360 12.781 12.579 1.186 475 711 24.174 12.306 11.868
10 Gia Rai 7 3 4 2 - 2 5 3 2
11 Ê Đê 37 19 18 2 - 2 35 19 16
12 Ba Na 5 4 1 5 4 1 - - -
13 Sán Chay 32.483 16.543 15.940 1.101 503 598 31.382 16.040 15.342
14 Chăm 8 4 4 5 3 2 3 1 2
15 Cơ Ho 8 4 4 - - - 8 4 4
16 Xơ Đăng 20 11 9 5 3 2 15 8 7
17 Sán Dìu 44.134 22.155 21.979 3.941 1.857 2.084 40.193 20.298 19.895
18 Hrê 22 10 12 4 2 2 18 8 10
20 Mnông 3 1 2 2 - 2 1 1 -
21 Thổ 66 24 42 12 5 7 54 19 35
23 Khơ Mú 14 5 9 8 4 4 6 1 5
24 Bru - Vân Kiều 19 9 10 7 4 3 12 5 7
25 Cơ Tu 2 1 1 1 1 - 1 - 1
26 Giáy 110 55 55 58 25 33 52 30 22
27 Tà Ôi 17 3 14 3 2 1 14 1 13
28 Mạ 2 - 2 - - - 2 - 2
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
162
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
33 Hà Nhì 11 7 4 7 4 3 4 3 1
34 Chu Ru 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 11 7 4 7 5 2 4 2 2
36 La Chí 24 9 15 7 4 3 17 5 12
37 Kháng 6 3 3 4 2 2 2 1 1
38 Phù Lá 9 2 7 2 - 2 7 2 5
39 La Hủ 20 12 8 1 1 - 19 11 8
40 La Ha 3 - 3 3 - 3 - - -
41 Pà Thẻn 25 11 14 15 3 12 10 8 2
42 Lự 75 57 18 - - - 75 57 18
43 Ngái 495 267 228 77 35 42 418 232 186
45 Lô Lô 6 4 2 4 3 1 2 1 1
46 Mảng 2 2 - - - - 2 2 -
47 Cơ Lao 7 3 4 4 2 2 3 1 2
48 Bố Y 6 1 5 4 1 3 2 - 2
49 Cống 2 1 1 1 - 1 1 1 -
50 Si La 7 1 6 - - - 7 1 6
51 Pu Péo 4 1 3 3 - 3 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 1 - 1 1 - 1
20. LẠNG SƠN 732.515 364.494 368.021 140.482 67.995 72.487 592.033 296.499 295.534
01 Kinh 124.433 61.185 63.248 63.140 31.404 31.736 61.293 29.781 31.512
02 Tày 259.532 129.345 130.187 42.115 19.550 22.565 217.417 109.795 107.622
03 Thái 116 55 61 43 20 23 73 35 38
04 Mường 319 161 158 138 75 63 181 86 95
05 Khmer 40 23 17 7 5 2 33 18 15
06 Hoa 2.147 1.050 1.097 1.868 908 960 279 142 137
07 Nùng 314.295 156.676 157.619 32.498 15.710 16.788 281.797 140.966 140.831
08 Mông 1.224 642 582 53 35 18 1.171 607 564
163
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
09 Dao 25.666 12.941 12.725 368 172 196 25.298 12.769 12.529
10 Gia Rai 7 2 5 1 - 1 6 2 4
11 Ê Đê 23 12 11 11 6 5 12 6 6
12 Ba Na 12 3 9 7 1 6 5 2 3
13 Sán Chay 4.384 2.223 2.161 155 72 83 4.229 2.151 2.078
14 Chăm 2 1 1 1 1 - 1 - 1
15 Cơ Ho 3 2 1 2 1 1 1 1 -
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 213 116 97 49 23 26 164 93 71
18 Hrê 6 5 1 3 2 1 3 3 -
19 Raglay 3 1 2 3 1 2 - - -
20 Mnông 3 - 3 - - - 3 - 3
21 Thổ 5 2 3 - - - 5 2 3
22 Xtiêng 1 1 - 1 1 - - - -
23 Khơ Mú 3 3 - - - - 3 3 -
24 Bru - Vân Kiều 16 9 7 8 3 5 8 6 2
25 Cơ Tu 9 6 3 5 4 1 4 2 2
26 Giáy 7 3 4 1 - 1 6 3 3
27 Tà Ôi 8 5 3 - - - 8 5 3
31 Chơ Ro 1 1 - - - - 1 1 -
33 Hà Nhì 6 6 - - - - 6 6 -
42 Lự 2 2 - - - - 2 2 -
43 Ngái 25 10 15 4 1 3 21 9 12
47 Cơ Lao 1 1 - - - - 1 1 -
48 Bố Y 1 - 1 1 - 1 - - -
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
164
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
22. QUẢNG NINH 1.144.988 584.452 560.536 593.786 301.051 292.735 551.202 283.401 267.801
01 Kinh 1.011.794 514.856 496.938 574.860 291.418 283.442 436.934 223.438 213.496
02 Tày 35.010 18.060 16.950 6.742 3.329 3.413 28.268 14.731 13.537
03 Thái 450 277 173 171 82 89 279 195 84
04 Mường 535 278 257 255 129 126 280 149 131
05 Khmer 19 6 13 17 6 11 2 - 2
06 Hoa 4.375 2.363 2.012 1.895 993 902 2.480 1.370 1.110
07 Nùng 1.246 646 600 363 185 178 883 461 422
08 Mông 460 380 80 120 93 27 340 287 53
09 Dao 59.156 30.650 28.506 2.041 1.053 988 57.115 29.597 27.518
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 2 2 - - - - 2 2 -
12 Ba Na 2 - 2 1 - 1 1 - 1
13 Sán Chay 13.786 7.165 6.621 803 400 403 12.983 6.765 6.218
15 Cơ Ho 5 5 - 2 2 - 3 3 -
17 Sán Dìu 17.946 9.648 8.298 6.441 3.320 3.121 11.505 6.328 5.177
19 Raglay 1 1 - 1 1 - - - -
21 Thổ 52 28 24 26 14 12 26 14 12
23 Khơ Mú 1 1 - - - - 1 1 -
25 Cơ Tu 5 4 1 3 2 1 2 2 -
26 Giáy 80 38 42 28 13 15 52 25 27
27 Tà Ôi 8 4 4 - - - 8 4 4
33 Hà Nhì 7 7 - 1 1 - 6 6 -
35 Lào 11 11 - 2 2 - 9 9 -
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 3 3 - - - - 3 3 -
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
39 La Hủ 1 1 - 1 1 - - - -
41 Pà Thẻn 5 5 - 1 1 - 4 4 -
165
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
43 Ngái 2 - 2 1 - 1 1 - 1
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
47 Cơ Lao 8 4 4 5 4 1 3 - 3
49 Cống 4 1 3 3 1 2 1 - 1
51 Pu Péo 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 8 4 4 1 - 1 7 4 3
24. BẮC GIANG 1.554.131 770.475 783.656 145.745 71.361 74.384 1.408.386 699.114 709.272
01 Kinh 1.356.012 668.795 687.217 142.164 69.736 72.428 1.213.848 599.059 614.789
02 Tày 39.939 20.489 19.450 1.438 634 804 38.501 19.855 18.646
03 Thái 454 356 98 40 30 10 414 326 88
04 Mường 461 225 236 63 26 37 398 199 199
05 Khmer 31 17 14 - - - 31 17 14
06 Hoa 18.539 9.821 8.718 219 102 117 18.320 9.719 8.601
07 Nùng 76.354 38.723 37.631 1.011 447 564 75.343 38.276 37.067
08 Mông 325 290 35 22 19 3 303 271 32
09 Dao 8.751 4.584 4.167 142 55 87 8.609 4.529 4.080
11 Ê Đê 6 4 2 - - - 6 4 2
12 Ba Na 3 2 1 2 1 1 1 1 -
13 Sán Chay 25.821 13.135 12.686 268 119 149 25.553 13.016 12.537
14 Chăm 1 - 1 - - - 1 - 1
15 Cơ Ho 5 4 1 2 2 - 3 2 1
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 27.283 13.932 13.351 355 179 176 26.928 13.753 13.175
18 Hrê 7 2 5 - - - 7 2 5
19 Raglay 4 2 2 - - - 4 2 2
20 Mnông 4 2 2 - - - 4 2 2
21 Thổ 25 6 19 4 - 4 21 6 15
166
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
23 Khơ Mú 8 6 2 1 - 1 7 6 1
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 45 41 4 4 4 - 41 37 4
27 Tà Ôi 2 - 2 - - - 2 - 2
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 14 14 - 2 2 - 12 12 -
35 Lào 5 5 - 1 1 - 4 4 -
36 La Chí 2 - 2 - - - 2 - 2
38 Phù Lá 2 1 1 - - - 2 1 1
39 La Hủ 3 3 - - - - 3 3 -
41 Pà Thẻn 2 1 1 - - - 2 1 1
42 Lự 3 3 - - - - 3 3 -
44 Chứt 4 3 1 4 3 1 - - -
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
46 Mảng 5 5 - - - - 5 5 -
47 Cơ Lao 4 2 2 - - - 4 2 2
49 Cống 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 2 - 2 - - -
25. PHÚ THỌ 1.316.389 647.188 669.201 208.433 99.196 109.237 1.107.956 547.992 559.964
01 Kinh 1.108.991 543.690 565.301 199.045 95.093 103.952 909.946 448.597 461.349
02 Tày 3.526 1.679 1.847 1.086 410 676 2.440 1.269 1.171
03 Thái 657 262 395 180 74 106 477 188 289
04 Mường 184.141 91.747 92.394 6.971 3.122 3.849 177.170 88.625 88.545
05 Khmer 36 21 15 17 11 6 19 10 9
06 Hoa 231 122 109 80 38 42 151 84 67
07 Nùng 1.067 626 441 331 146 185 736 480 256
08 Mông 866 500 366 46 33 13 820 467 353
09 Dao 12.986 6.596 6.390 249 97 152 12.737 6.499 6.238
167
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
10 Gia Rai 1 1 - - - - 1 1 -
11 Ê Đê 8 2 6 2 1 1 6 1 5
12 Ba Na 7 1 6 7 1 6 - - -
13 Sán Chay 3.294 1.672 1.622 298 123 175 2.996 1.549 1.447
14 Chăm 10 6 4 6 3 3 4 3 1
15 Cơ Ho 3 1 2 - - - 3 1 2
16 Xơ Đăng 3 2 1 - - - 3 2 1
17 Sán Dìu 228 125 103 62 30 32 166 95 71
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 5 1 4 2 1 1 3 - 3
21 Thổ 194 92 102 23 11 12 171 81 90
23 Khơ Mú 3 - 3 2 - 2 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 85 25 60 22 1 21 63 24 39
27 Tà Ôi 9 4 5 - - - 9 4 5
32 Xinh Mun 3 - 3 - - - 3 - 3
34 Chu Ru 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 9 2 7 1 - 1 8 2 6
38 Phù Lá 4 - 4 1 - 1 3 - 3
41 Pà Thẻn 4 2 2 1 - 1 3 2 1
42 Lự 1 - 1 - - - 1 - 1
43 Ngái 1 - 1 - - - 1 - 1
45 Lô Lô 3 2 1 - - - 3 2 1
47 Cơ Lao 6 4 2 1 1 - 5 3 2
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
52 Rơ Măm 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 1 1 - - - 2 1 1
168
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
26. VĨNH PHÚC 999.786 493.915 505.871 224.432 110.126 114.306 775.354 383.789 391.565
01 Kinh 956.927 472.431 484.496 221.863 108.930 112.933 735.064 363.501 371.563
02 Tày 1.335 618 717 768 358 410 567 260 307
03 Thái 492 226 266 172 82 90 320 144 176
04 Mường 644 296 348 302 123 179 342 173 169
05 Khmer 11 5 6 4 2 2 7 3 4
06 Hoa 72 37 35 26 13 13 46 24 22
07 Nùng 675 334 341 193 99 94 482 235 247
08 Mông 274 168 106 62 39 23 212 129 83
09 Dao 796 402 394 109 48 61 687 354 333
11 Ê Đê 3 1 2 - - - 3 1 2
12 Ba Na 5 3 2 - - - 5 3 2
13 Sán Chay 1.611 811 800 108 45 63 1.503 766 737
14 Chăm 4 2 2 1 1 - 3 1 2
17 Sán Dìu 36.821 18.519 18.302 784 364 420 36.037 18.155 17.882
20 Mnông 2 1 1 1 1 - 1 - 1
21 Thổ 8 1 7 4 1 3 4 - 4
23 Khơ Mú 2 1 1 - - - 2 1 1
26 Giáy 45 23 22 14 6 8 31 17 14
29 Giẻ - Triêng 2 2 - - - - 2 2 -
32 Xinh Mun 2 1 1 1 1 - 1 - 1
33 Hà Nhì 7 6 1 4 4 - 3 2 1
35 Lào 5 4 1 5 4 1 - - -
37 Kháng 2 - 2 - - - 2 - 2
38 Phù Lá 3 2 1 1 - 1 2 2 -
39 La Hủ 5 1 4 3 1 2 2 - 2
41 Pà Thẻn 1 1 - 1 1 - - - -
43 Ngái 21 13 8 - - - 21 13 8
45 Lô Lô 2 1 1 2 1 1 - - -
169
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
47 Cơ Lao 4 3 1 3 2 1 1 1 -
51 Pu Péo 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 2 2 - - - 4 2 2
27. BẮC NINH 1.024.472 502.925 521.547 240.987 117.645 123.342 783.485 385.280 398.205
01 Kinh 1.021.061 501.102 519.959 239.785 117.068 122.717 781.276 384.034 397.242
02 Tày 1.484 732 752 540 249 291 944 483 461
03 Thái 380 309 71 109 77 32 271 232 39
04 Mường 216 85 131 115 50 65 101 35 66
05 Khmer 3 1 2 - - - 3 1 2
06 Hoa 118 69 49 61 35 26 57 34 23
07 Nùng 789 354 435 253 102 151 536 252 284
08 Mông 71 63 8 9 8 1 62 55 7
09 Dao 103 71 32 29 13 16 74 58 16
11 Ê Đê 2 - 2 2 - 2 - - -
12 Ba Na 1 1 - - - - 1 1 -
13 Sán Chay 59 24 35 31 10 21 28 14 14
14 Chăm 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 124 73 51 37 22 15 87 51 36
20 Mnông 2 1 1 1 1 - 1 - 1
21 Thổ 11 6 5 2 1 1 9 5 4
23 Khơ Mú 2 2 - - - - 2 2 -
25 Cơ Tu 5 5 - 1 1 - 4 4 -
26 Giáy 8 2 6 3 1 2 5 1 4
32 Xinh Mun 1 1 - - - - 1 1 -
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 14 14 - 3 3 - 11 11 -
38 Phù Lá 2 2 - - - - 2 2 -
39 La Hủ 1 1 - - - - 1 1 -
170
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
47 Cơ Lao 5 - 5 1 - 1 4 - 4
48 Bố Y 2 - 2 1 - 1 1 - 1
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 5 4 1 4 4 - 1 - 1
30. HẢI DƯƠNG 1.705.059 834.475 870.584 323.407 154.981 168.426 1.381.652 679.494 702.158
01 Kinh 1.699.646 831.730 867.916 322.558 154.639 167.919 1.377.088 677.091 699.997
02 Tày 980 460 520 227 82 145 753 378 375
03 Thái 127 29 98 42 15 27 85 14 71
04 Mường 227 67 160 56 23 33 171 44 127
05 Khmer 70 39 31 19 9 10 51 30 21
06 Hoa 1.242 688 554 169 78 91 1.073 610 463
07 Nùng 488 258 230 115 55 60 373 203 170
08 Mông 31 19 12 11 7 4 20 12 8
09 Dao 112 48 64 27 9 18 85 39 46
11 Ê Đê 8 3 5 1 - 1 7 3 4
12 Ba Na 7 6 1 - - - 7 6 1
13 Sán Chay 126 66 60 29 9 20 97 57 40
14 Chăm 6 5 1 3 3 - 3 2 1
15 Cơ Ho 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 1.872 994 878 124 38 86 1.748 956 792
20 Mnông 1 1 - 1 1 - - - -
21 Thổ 86 48 38 7 4 3 79 44 35
23 Khơ Mú 3 3 - 2 2 - 1 1 -
24 Bru - Vân Kiều 2 1 1 2 1 1 - - -
26 Giáy 7 2 5 3 - 3 4 2 2
27 Tà Ôi 3 2 1 2 1 1 1 1 -
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 2 1 1 2 1 1 - - -
171
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
37 Kháng 2 2 - 2 2 - - - -
44 Chứt 1 - 1 - - - 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
52 Rơ Măm 2 1 1 - - - 2 1 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 5 2 3 5 2 3 - - -
31. HẢI PHÒNG 1.837.173 910.431 926.742 846.191 418.262 427.929 990.982 492.169 498.813
01 Kinh 1.833.699 908.851 924.848 843.534 416.916 426.618 990.165 491.935 498.230
02 Tày 1.050 447 603 760 357 403 290 90 200
03 Thái 243 91 152 169 77 92 74 14 60
04 Mường 323 106 217 190 80 110 133 26 107
05 Khmer 7 3 4 3 1 2 4 2 2
06 Hoa 1.171 669 502 1.088 617 471 83 52 31
07 Nùng 308 116 192 197 97 100 111 19 92
08 Mông 12 4 8 11 4 7 1 - 1
09 Dao 65 20 45 35 14 21 30 6 24
10 Gia Rai 2 1 1 2 1 1 - - -
11 Ê Đê 10 4 6 8 3 5 2 1 1
12 Ba Na 5 3 2 5 3 2 - - -
13 Sán Chay 74 24 50 42 18 24 32 6 26
14 Chăm 4 1 3 3 1 2 1 - 1
15 Cơ Ho 1 - 1 1 - 1 - - -
17 Sán Dìu 89 37 52 62 29 33 27 8 19
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 3 2 1 3 2 1 - - -
21 Thổ 19 10 9 10 7 3 9 3 6
23 Khơ Mú 7 1 6 2 - 2 5 1 4
25 Cơ Tu 3 2 1 2 2 - 1 - 1
26 Giáy 6 3 3 5 3 2 1 - 1
172
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
27 Tà Ôi 4 3 1 4 3 1 - - -
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 3 1 2 1 - 1 2 1 1
37 Kháng 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 1 - 1 1 - 1 - - -
43 Ngái 1 - 1 - - - 1 - 1
47 Cơ Lao 7 3 4 5 2 3 2 1 1
49 Cống 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 52 28 24 48 25 23 4 3 1
33. HƯNG YÊN 1.127.903 552.598 575.305 136.208 65.523 70.685 991.695 487.075 504.620
01 Kinh 1.126.467 552.019 574.448 135.904 65.417 70.487 990.563 486.602 503.961
02 Tày 573 215 358 131 46 85 442 169 273
03 Thái 123 24 99 24 2 22 99 22 77
04 Mường 220 65 155 54 13 41 166 52 114
05 Khmer 5 1 4 - - - 5 1 4
06 Hoa 41 24 17 8 3 5 33 21 12
07 Nùng 200 78 122 49 26 23 151 52 99
08 Mông 35 25 10 2 1 1 33 24 9
09 Dao 90 57 33 13 4 9 77 53 24
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Na 1 - 1 - - - 1 - 1
13 Sán Chay 18 13 5 2 2 - 16 11 5
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 83 54 29 14 6 8 69 48 21
18 Hrê 1 1 - - - - 1 1 -
19 Raglay 1 1 - 1 1 - - - -
20 Mnông 3 2 1 - - - 3 2 1
21 Thổ 6 2 4 - - - 6 2 4
173
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
23 Khơ Mú 1 1 - - - - 1 1 -
24 Bru - Vân Kiều 5 5 - 1 1 - 4 4 -
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 15 7 8 3 1 2 12 6 6
27 Tà Ôi 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 2 2 - - - - 2 2 -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 1 - 1 - - - 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
54 Ơ Đu 3 2 1 - - - 3 2 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 - 2 2 - 2 - - -
34. THÁI BÌNH 1.781.842 860.219 921.623 173.150 81.966 91.184 1.608.692 778.253 830.439
01 Kinh 1.779.506 859.268 920.238 172.317 81.669 90.648 1.607.189 777.599 829.590
02 Tày 646 231 415 168 60 108 478 171 307
03 Thái 558 232 326 252 79 173 306 153 153
04 Mường 391 96 295 164 50 114 227 46 181
05 Khmer 11 4 7 - - - 11 4 7
06 Hoa 61 40 21 22 13 9 39 27 12
07 Nùng 139 45 94 37 5 32 102 40 62
08 Mông 151 118 33 61 42 19 90 76 14
09 Dao 144 59 85 52 12 40 92 47 45
10 Gia Rai 4 2 2 - - - 4 2 2
11 Ê Đê 7 1 6 - - - 7 1 6
13 Sán Chay 20 7 13 2 1 1 18 6 12
14 Chăm 28 15 13 28 15 13 - - -
15 Cơ Ho 1 - 1 - - - 1 - 1
16 Xơ Đăng 2 1 1 - - - 2 1 1
174
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
17 Sán Dìu 28 9 19 4 2 2 24 7 17
19 Raglay 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 16 6 10 12 4 8 4 2 2
23 Khơ Mú 5 4 1 3 2 1 2 2 -
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 1 - 1 - - -
25 Cơ Tu 2 1 1 - - - 2 1 1
26 Giáy 44 32 12 9 4 5 35 28 7
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
33 Hà Nhì 12 11 1 4 3 1 8 8 -
35 Lào 14 11 3 2 - 2 12 11 1
36 La Chí 3 1 2 1 1 - 2 - 2
37 Kháng 6 3 3 3 1 2 3 2 1
38 Phù Lá 1 - 1 - - - 1 - 1
39 La Hủ 3 3 - - - - 3 3 -
40 La Ha 2 - 2 2 - 2 - - -
41 Pà Thẻn 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 4 4 - 1 1 - 3 3 -
44 Chứt 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 11 7 4 - - - 11 7 4
49 Cống 5 3 2 1 1 - 4 2 2
50 Si La 3 1 2 1 - 1 2 1 1
51 Pu Péo 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 2 2 1 - 1 3 2 1
175
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
35. HÀ NAM 784.045 382.879 401.166 74.670 36.128 38.542 709.375 346.751 362.624
01 Kinh 782.405 381.924 400.481 74.352 35.981 38.371 708.053 345.943 362.110
02 Tày 390 153 237 130 42 88 260 111 149
03 Thái 473 341 132 56 38 18 417 303 114
04 Mường 277 110 167 41 13 28 236 97 139
05 Khmer 3 1 2 - - - 3 1 2
06 Hoa 28 18 10 3 1 2 25 17 8
07 Nùng 127 61 66 37 22 15 90 39 51
08 Mông 186 168 18 19 14 5 167 154 13
09 Dao 48 38 10 5 4 1 43 34 9
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 5 2 3 2 1 1 3 1 2
13 Sán Chay 24 12 12 6 2 4 18 10 8
17 Sán Dìu 6 2 4 4 1 3 2 1 1
19 Raglay 2 - 2 - - - 2 - 2
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 18 9 9 5 1 4 13 8 5
23 Khơ Mú 15 13 2 1 1 - 14 12 2
24 Bru - Vân Kiều 1 - 1 - - - 1 - 1
25 Cơ Tu 2 2 - - - - 2 2 -
26 Giáy 6 4 2 - - - 6 4 2
28 Mạ 1 - 1 1 - 1 - - -
32 Xinh Mun 1 1 - - - - 1 1 -
33 Hà Nhì 6 6 - 2 2 - 4 4 -
35 Lào 12 9 3 3 2 1 9 7 2
37 Kháng 3 2 1 1 1 - 2 1 1
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 1 - 1 1 - - - -
176
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
36. NAM ĐỊNH 1.828.111 894.505 933.606 321.511 154.673 166.838 1.506.600 739.832 766.768
01 Kinh 1.823.801 891.218 932.583 320.528 154.023 166.505 1.503.273 737.195 766.078
02 Tày 690 343 347 172 88 84 518 255 263
03 Thái 1.932 1.786 146 318 280 38 1.614 1.506 108
04 Mường 436 210 226 133 57 76 303 153 150
05 Khmer 8 4 4 5 2 3 3 2 1
06 Hoa 154 83 71 136 73 63 18 10 8
07 Nùng 169 73 96 52 24 28 117 49 68
08 Mông 575 556 19 83 78 5 492 478 14
09 Dao 143 106 37 42 30 12 101 76 25
11 Ê Đê 3 - 3 2 - 2 1 - 1
12 Ba Na 5 4 1 - - - 5 4 1
13 Sán Chay 45 29 16 8 5 3 37 24 13
17 Sán Dìu 22 9 13 3 - 3 19 9 10
20 Mnông 6 3 3 - - - 6 3 3
21 Thổ 18 6 12 6 1 5 12 5 7
23 Khơ Mú 15 14 1 1 1 - 14 13 1
25 Cơ Tu 3 - 3 - - - 3 - 3
26 Giáy 25 10 15 12 4 8 13 6 7
29 Giẻ - Triêng 2 - 2 - - - 2 - 2
32 Xinh Mun 10 10 - - - - 10 10 -
33 Hà Nhì 3 1 2 - - - 3 1 2
35 Lào 21 21 - 2 2 - 19 19 -
36 La Chí 2 2 - 1 1 - 1 1 -
37 Kháng 7 7 - - - - 7 7 -
40 La Ha 5 4 1 - - - 5 4 1
45 Lô Lô 2 - 2 1 - 1 1 - 1
47 Cơ Lao 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 2 1 1 - - - 2 1 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 6 4 2177 6 4 2 - - -
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
37. NINH BÌNH 898.999 446.562 452.437 160.806 80.972 79.834 738.193 365.590 372.603
01 Kinh 875.579 434.837 440.742 160.267 80.707 79.560 715.312 354.130 361.182
02 Tày 354 134 220 63 31 32 291 103 188
03 Thái 172 64 108 43 13 30 129 51 78
04 Mường 22.614 11.399 11.215 340 173 167 22.274 11.226 11.048
05 Khmer 18 9 9 9 3 6 9 6 3
06 Hoa 25 12 13 12 8 4 13 4 9
07 Nùng 92 43 49 18 7 11 74 36 38
08 Mông 18 14 4 7 5 2 11 9 2
09 Dao 37 16 21 12 7 5 25 9 16
10 Gia Rai 1 1 - 1 1 - - - -
11 Ê Đê 7 2 5 3 1 2 4 1 3
13 Sán Chay 24 8 16 9 5 4 15 3 12
14 Chăm 1 1 - 1 1 - - - -
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 9 - 9 1 - 1 8 - 8
18 Hrê 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 4 2 2 - - - 4 2 2
21 Thổ 10 3 7 5 2 3 5 1 4
24 Bru - Vân Kiều 6 4 2 - - - 6 4 2
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
26 Giáy 3 1 2 2 1 1 1 - 1
27 Tà Ôi 7 3 4 3 2 1 4 1 3
40 La Ha 3 2 1 - - - 3 2 1
43 Ngái 7 3 4 6 3 3 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 2 2 4 2 2 - - -
178
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
38. THANH HÓA 3.400.595 1.680.018 1.720.577 352.594 172.749 179.845 3.048.001 1.507.269 1.540.732
01 Kinh 2.801.321 1.381.778 1.419.543 337.636 165.726 171.910 2.463.685 1.216.052 1.247.633
02 Tày 795 315 480 203 110 93 592 205 387
03 Thái 225.336 111.399 113.937 5.745 2.728 3.017 219.591 108.671 110.920
04 Mường 341.359 170.271 171.088 7.433 3.369 4.064 333.926 166.902 167.024
05 Khmer 93 40 53 11 6 5 82 34 48
06 Hoa 288 140 148 99 46 53 189 94 95
07 Nùng 275 103 172 48 21 27 227 82 145
08 Mông 14.799 7.593 7.206 151 111 40 14.648 7.482 7.166
09 Dao 5.465 2.784 2.681 167 87 80 5.298 2.697 2.601
10 Gia Rai 59 51 8 3 2 1 56 49 7
11 Ê Đê 64 37 27 1 1 - 63 36 27
12 Ba Na 16 5 11 - - - 16 5 11
13 Sán Chay 26 5 21 4 3 1 22 2 20
14 Chăm 18 12 6 6 4 2 12 8 4
15 Cơ Ho 4 - 4 - - - 4 - 4
16 Xơ Đăng 12 7 5 9 7 2 3 - 3
17 Sán Dìu 30 16 14 7 5 2 23 11 12
18 Hrê 19 10 9 4 2 2 15 8 7
19 Raglay 5 2 3 3 1 2 2 1 1
20 Mnông 25 18 7 10 8 2 15 10 5
21 Thổ 9.652 4.953 4.699 945 440 505 8.707 4.513 4.194
22 Xtiêng 3 1 2 - - - 3 1 2
23 Khơ Mú 781 395 386 4 3 1 777 392 385
24 Bru - Vân Kiều 38 24 14 34 21 13 4 3 1
25 Cơ Tu 24 16 8 20 16 4 4 - 4
26 Giáy 12 8 4 4 4 - 8 4 4
27 Tà Ôi 37 22 15 35 22 13 2 - 2
28 Mạ 3 1 2 - - - 3 1 2
179
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
30 Co 3 2 1 2 2 - 1 - 1
32 Xinh Mun 2 2 - - - - 2 2 -
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 2 - 2 - - - 2 - 2
35 Lào 10 4 6 5 2 3 5 2 3
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 1 - 1 1 - 1 - - -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
41 Pà Thẻn 4 - 4 - - - 4 - 4
43 Ngái 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 1 - 1 1 - 1 - - -
45 Lô Lô 2 1 1 1 1 - 1 - 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 6 3 3 1 1 - 5 2 3
40. NGHỆ AN 2.912.041 1.445.533 1.466.508 374.797 183.059 191.738 2.537.244 1.262.474 1.274.770
01 Kinh 2.489.952 1.233.719 1.256.233 364.869 178.491 186.378 2.125.083 1.055.228 1.069.855
02 Tày 744 311 433 156 64 92 588 247 341
03 Thái 295.132 147.744 147.388 5.948 2.616 3.332 289.184 145.128 144.056
04 Mường 688 294 394 216 92 124 472 202 270
05 Khmer 60 24 36 18 5 13 42 19 23
06 Hoa 156 89 67 84 42 42 72 47 25
07 Nùng 312 154 158 40 23 17 272 131 141
08 Mông 28.992 14.756 14.236 369 223 146 28.623 14.533 14.090
09 Dao 39 15 24 9 5 4 30 10 20
10 Gia Rai 11 5 6 - - - 11 5 6
11 Ê Đê 41 17 24 1 - 1 40 17 23
12 Ba Na 38 23 15 - - - 38 23 15
13 Sán Chay 16 5 11 2 1 1 14 4 10
180
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
14 Chăm 62 37 25 8 4 4 54 33 21
16 Xơ Đăng 18 6 12 4 1 3 14 5 9
17 Sán Dìu 26 11 15 2 - 2 24 11 13
18 Hrê 12 10 2 3 3 - 9 7 2
19 Raglay 7 3 4 3 2 1 4 1 3
20 Mnông 17 15 2 14 12 2 3 3 -
21 Thổ 59.579 30.066 29.513 2.692 1.285 1.407 56.887 28.781 28.106
22 Xtiêng 2 1 1 - - - 2 1 1
23 Khơ Mú 35.670 17.966 17.704 315 166 149 35.355 17.800 17.555
24 Bru - Vân Kiều 11 4 7 4 3 1 7 1 6
25 Cơ Tu 19 10 9 5 3 2 14 7 7
26 Giáy 3 1 2 1 1 - 2 - 2
27 Tà Ôi 28 16 12 16 9 7 12 7 5
28 Mạ 5 3 2 1 - 1 4 3 1
29 Giẻ - Triêng 4 2 2 1 1 - 3 1 2
30 Co 15 8 7 1 1 - 14 7 7
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 6 2 4 - - - 6 2 4
35 Lào 22 13 9 5 4 1 17 9 8
36 La Chí 4 3 1 - - - 4 3 1
38 Phù Lá 1 1 - - - - 1 1 -
44 Chứt 2 - 2 1 - 1 1 - 1
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
54 Ơ Đu 340 198 142 7 2 5 333 196 137
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 1 3 2 - 2 2 1 1
181
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
42. HÀ TĨNH 1.227.038 606.713 620.325 183.355 88.890 94.465 1.043.683 517.823 525.860
01 Kinh 1.224.869 605.588 619.281 182.967 88.644 94.323 1.041.902 516.944 524.958
02 Tày 280 163 117 146 114 32 134 49 85
03 Thái 500 249 251 29 9 20 471 240 231
04 Mường 549 290 259 86 50 36 463 240 223
05 Khmer 11 5 6 2 1 1 9 4 5
06 Hoa 15 12 3 3 1 2 12 11 1
07 Nùng 49 29 20 22 18 4 27 11 16
08 Mông 4 3 1 2 2 - 2 1 1
09 Dao 84 41 43 10 5 5 74 36 38
10 Gia Rai 3 2 1 1 1 - 2 1 1
11 Ê Đê 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Na 2 - 2 1 - 1 1 - 1
13 Sán Chay 17 5 12 12 5 7 5 - 5
14 Chăm 5 4 1 - - - 5 4 1
15 Cơ Ho 2 - 2 1 - 1 1 - 1
16 Xơ Đăng 2 - 2 - - - 2 - 2
17 Sán Dìu 3 1 2 - - - 3 1 2
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
19 Raglay 2 2 - - - - 2 2 -
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 37 12 25 7 4 3 30 8 22
23 Khơ Mú 1 1 - - - - 1 1 -
27 Tà Ôi 1 1 - - - - 1 1 -
28 Mạ 2 - 2 - - - 2 - 2
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
35 Lào 433 221 212 25 11 14 408 210 198
36 La Chí 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 156 82 74 41 25 16 115 57 58
182
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
45 Lô Lô 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
49 Cống 2 1 1 - - - 2 1 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 - 1 - - - 1 - 1
44. QUẢNG BÌNH 844.893 422.800 422.093 127.005 62.401 64.604 717.888 360.399 357.489
01 Kinh 824.466 412.534 411.932 125.833 61.725 64.108 698.633 350.809 347.824
02 Tày 81 30 51 21 11 10 60 19 41
03 Thái 332 243 89 252 207 45 80 36 44
04 Mường 126 55 71 37 20 17 89 35 54
05 Khmer 10 4 6 2 - 2 8 4 4
06 Hoa 22 14 8 16 9 7 6 5 1
07 Nùng 28 12 16 17 9 8 11 3 8
08 Mông 6 6 - 6 6 - - - -
09 Dao 4 1 3 - - - 4 1 3
10 Gia Rai 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 1 - 1 - - - 1 - 1
13 Sán Chay 1 - 1 - - - 1 - 1
14 Chăm 4 1 3 - - - 4 1 3
15 Cơ Ho 1 - 1 1 - 1 - - -
16 Xơ Đăng 6 1 5 - - - 6 1 5
17 Sán Dìu 1 1 - - - - 1 1 -
19 Raglay 15 5 10 - - - 15 5 10
20 Mnông 2 - 2 - - - 2 - 2
21 Thổ 21 7 14 8 2 6 13 5 8
22 Xtiêng 1 - 1 1 - 1 - - -
23 Khơ Mú 3 3 - 3 3 - - - -
24 Bru - Vân Kiều 14.631 7.331 7.300 597 318 279 14.034 7.013 7.021
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
183
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
27 Tà Ôi 15 8 7 5 3 2 10 5 5
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 - - - 2 1 1
31 Chơ Ro 2 1 1 2 1 1 - - -
35 Lào 3 - 3 - - - 3 - 3
42 Lự 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 5.095 2.536 2.559 202 86 116 4.893 2.450 2.443
45 Lô Lô 9 6 3 2 1 1 7 5 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 1 - 1 - - - 1 - 1
45. QUẢNG TRỊ 598.324 295.292 303.032 163.867 80.258 83.609 434.457 215.034 219.423
01 Kinh 528.888 260.554 268.334 158.456 77.638 80.818 370.432 182.916 187.516
02 Tày 42 18 24 13 7 6 29 11 18
03 Thái 79 37 42 17 6 11 62 31 31
04 Mường 68 36 32 34 20 14 34 16 18
05 Khmer 5 1 4 2 - 2 3 1 2
06 Hoa 90 49 41 66 36 30 24 13 11
07 Nùng 36 21 15 8 5 3 28 16 12
08 Mông 3 2 1 - - - 3 2 1
09 Dao 2 2 - 1 1 - 1 1 -
10 Gia Rai 2 - 2 - - - 2 - 2
11 Ê Đê 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Na 3 - 3 - - - 3 - 3
13 Sán Chay 2 2 - - - - 2 2 -
14 Chăm 6 3 3 5 3 2 1 - 1
16 Xơ Đăng 2 - 2 1 - 1 1 - 1
17 Sán Dìu 8 5 3 5 3 2 3 2 1
18 Hrê 4 1 3 - - - 4 1 3
20 Mnông 1 1 - 1 1 - - - -
184
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
21 Thổ 10 2 8 4 - 4 6 2 4
22 Xtiêng 3 2 1 2 2 - 1 - 1
23 Khơ Mú 4 3 1 3 2 1 1 1 -
24 Bru - Vân Kiều 55.079 27.628 27.451 4.793 2.297 2.496 50.286 25.331 24.955
25 Cơ Tu 15 6 9 - - - 15 6 9
27 Tà Ôi 13.961 6.914 7.047 451 234 217 13.510 6.680 6.830
29 Giẻ - Triêng 2 1 1 1 1 - 1 - 1
30 Co 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
44 Chứt 1 1 - 1 1 - - - -
45 Lô Lô 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 2 - 1 1 - 1 1 -
46. THỪA THIÊN HUẾ 1.087.420 537.293 550.127 391.112 189.391 201.721 696.308 347.902 348.406
01 Kinh 1.040.069 513.354 526.715 386.751 187.329 199.422 653.318 326.025 327.293
02 Tày 145 47 98 86 29 57 59 18 41
03 Thái 577 364 213 167 57 110 410 307 103
04 Mường 238 108 130 146 62 84 92 46 46
05 Khmer 26 12 14 3 1 2 23 11 12
06 Hoa 429 246 183 363 214 149 66 32 34
07 Nùng 57 18 39 40 13 27 17 5 12
08 Mông 25 23 2 6 6 - 19 17 2
09 Dao 9 3 6 6 - 6 3 3 -
10 Gia Rai 32 14 18 32 14 18 - - -
11 Ê Đê 45 21 24 39 17 22 6 4 2
12 Ba Na 49 28 21 48 28 20 1 - 1
13 Sán Chay 4 2 2 1 - 1 3 2 1
185
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
14 Chăm 48 27 21 46 25 21 2 2 -
15 Cơ Ho 8 4 4 4 2 2 4 2 2
16 Xơ Đăng 55 15 40 52 12 40 3 3 -
17 Sán Dìu 6 3 3 5 3 2 1 - 1
18 Hrê 65 28 37 64 28 36 1 - 1
19 Raglay 21 16 5 21 16 5 - - -
20 Mnông 33 15 18 26 11 15 7 4 3
21 Thổ 50 18 32 27 8 19 23 10 13
22 Xtiêng 3 1 2 1 - 1 2 1 1
23 Khơ Mú 16 11 5 3 1 2 13 10 3
24 Bru - Vân Kiều 1.114 543 571 174 72 102 940 471 469
25 Cơ Tu 14.629 7.436 7.193 549 246 303 14.080 7.190 6.890
27 Tà Ôi 29.558 14.877 14.681 2.371 1.159 1.212 27.187 13.718 13.469
28 Mạ 2 1 1 1 - 1 1 1 -
29 Giẻ - Triêng 42 31 11 28 18 10 14 13 1
30 Co 23 6 17 23 6 17 - - -
35 Lào 2 - 2 - - - 2 - 2
37 Kháng 1 1 - - - - 1 1 -
41 Pà Thẻn 1 - 1 - - - 1 - 1
44 Chứt 21 11 10 18 8 10 3 3 -
45 Lô Lô 3 1 2 3 1 2 - - -
47 Cơ Lao 2 2 - 2 2 - - - -
51 Pu Péo 2 2 - 1 1 - 1 1 -
52 Rơ Măm 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 9 4 5 4 2 2 5 2 3
186
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
48. ĐÀ NẴNG 887.435 434.108 453.327 770.911 376.291 394.620 116.524 57.817 58.707
01 Kinh 883.343 431.994 451.349 767.888 374.740 393.148 115.455 57.254 58.201
02 Tày 224 113 111 202 96 106 22 17 5
03 Thái 108 47 61 104 45 59 4 2 2
04 Mường 183 95 88 148 71 77 35 24 11
05 Khmer 45 22 23 41 20 21 4 2 2
06 Hoa 1.684 944 740 1.615 903 712 69 41 28
07 Nùng 134 72 62 119 62 57 15 10 5
08 Mông 7 3 4 6 2 4 1 1 -
09 Dao 7 2 5 7 2 5 - - -
10 Gia Rai 154 55 99 137 39 98 17 16 1
11 Ê Đê 222 63 159 220 61 159 2 2 -
12 Ba Na 49 18 31 36 18 18 13 - 13
13 Sán Chay 6 4 2 6 4 2 - - -
14 Chăm 35 25 10 33 23 10 2 2 -
15 Cơ Ho 8 6 2 7 5 2 1 1 -
16 Xơ Đăng 18 7 11 18 7 11 - - -
17 Sán Dìu 9 7 2 5 3 2 4 4 -
18 Hrê 69 43 26 60 36 24 9 7 2
19 Raglay 10 6 4 9 6 3 1 - 1
20 Mnông 18 12 6 18 12 6 - - -
21 Thổ 21 11 10 19 10 9 2 1 1
22 Xtiêng 2 1 1 2 1 1 - - -
24 Bru - Vân Kiều 16 10 6 14 9 5 2 1 1
25 Cơ Tu 950 478 472 95 55 40 855 423 432
27 Tà Ôi 22 9 13 22 9 13 - - -
28 Mạ 7 4 3 7 4 3 - - -
29 Giẻ - Triêng 17 13 4 17 13 4 - - -
30 Co 19 12 7 17 11 6 2 1 1
187
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 3 3 - 1 1 - 2 2 -
38 Phù Lá 1 1 - 1 1 - - - -
41 Pà Thẻn 6 6 - - - - 6 6 -
43 Ngái 8 6 2 8 6 2 - - -
44 Chứt 2 1 1 2 1 1 - - -
50 Si La 1 - 1 1 - 1 - - -
54 Ơ Đu 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 24 14 10 24 14 10 - - -
49. QUẢNG NAM 1.422.319 693.829 728.490 263.898 127.613 136.285 1.158.421 566.216 592.205
01 Kinh 1.306.951 635.567 671.384 253.214 122.429 130.785 1.053.737 513.138 540.599
02 Tày 608 317 291 397 200 197 211 117 94
03 Thái 209 125 84 34 13 21 175 112 63
04 Mường 692 414 278 73 39 34 619 375 244
05 Khmer 43 22 21 12 7 5 31 15 16
06 Hoa 943 500 443 882 470 412 61 30 31
07 Nùng 370 184 186 155 77 78 215 107 108
08 Mông 27 16 11 25 14 11 2 2 -
09 Dao 51 30 21 7 1 6 44 29 15
10 Gia Rai 47 24 23 34 20 14 13 4 9
11 Ê Đê 40 15 25 32 12 20 8 3 5
12 Ba Na 22 10 12 11 5 6 11 5 6
13 Sán Chay 7 5 2 1 1 - 6 4 2
14 Chăm 32 23 9 14 10 4 18 13 5
15 Cơ Ho 4 4 - 2 2 - 2 2 -
16 Xơ Đăng 37.900 19.282 18.618 638 292 346 37.262 18.990 18.272
17 Sán Dìu 49 29 20 18 8 10 31 21 10
188
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
18 Hrê 82 31 51 56 23 33 26 8 18
19 Raglay 19 15 4 17 15 2 2 - 2
20 Mnông 4.026 2.009 2.017 115 57 58 3.911 1.952 1.959
21 Thổ 28 12 16 13 6 7 15 6 9
22 Xtiêng 1 1 - - - - 1 1 -
23 Khơ Mú 20 19 1 - - - 20 19 1
24 Bru - Vân Kiều 18 13 5 7 5 2 11 8 3
25 Cơ Tu 45.715 22.972 22.743 5.654 2.773 2.881 40.061 20.199 19.862
26 Giáy 5 2 3 - - - 5 2 3
27 Tà Ôi 33 13 20 22 11 11 11 2 9
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 19.007 9.419 9.588 2.073 950 1.123 16.934 8.469 8.465
30 Co 5.361 2.754 2.607 388 172 216 4.973 2.582 2.391
31 Chơ Ro 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 3 - 3 1 - 1 2 - 2
36 La Chí 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 1 2 3 1 2 - - -
51. QUẢNG NGÃI 1.216.773 599.841 616.932 177.928 86.109 91.819 1.038.845 513.732 525.113
01 Kinh 1.055.154 519.530 535.624 170.132 82.314 87.818 885.022 437.216 447.806
02 Tày 78 44 34 16 5 11 62 39 23
03 Thái 27 12 15 12 7 5 15 5 10
04 Mường 117 61 56 33 12 21 84 49 35
05 Khmer 11 3 8 3 2 1 8 1 7
06 Hoa 173 92 81 152 84 68 21 8 13
07 Nùng 17 12 5 5 3 2 12 9 3
08 Mông 9 3 6 - - - 9 3 6
09 Dao 2 - 2 - - - 2 - 2
10 Gia Rai 10 4 6 3 1 2 7 3 4
189
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
11 Ê Đê 26 11 15 6 4 2 20 7 13
12 Ba Na 13 5 8 5 3 2 8 2 6
13 Sán Chay 2 1 1 1 - 1 1 1 -
14 Chăm 5 5 - 1 1 - 4 4 -
15 Cơ Ho 12 7 5 3 2 1 9 5 4
16 Xơ Đăng 17.713 8.794 8.919 66 32 34 17.647 8.762 8.885
17 Sán Dìu 2 - 2 1 - 1 1 - 1
18 Hrê 115.268 56.906 58.362 7.059 3.412 3.647 108.209 53.494 54.715
19 Raglay 3 2 1 - - - 3 2 1
20 Mnông 5 2 3 - - - 5 2 3
21 Thổ 5 2 3 - - - 5 2 3
25 Cơ Tu 1 - 1 1 - 1 - - -
26 Giáy 1 - 1 - - - 1 - 1
27 Tà Ôi 3 1 2 3 1 2 - - -
30 Co 28.110 14.341 13.769 424 226 198 27.686 14.115 13.571
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 1 1 - - - - 1 1 -
46 Mảng 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 2 1 1 1 - 1 1 1 -
52. BÌNH ĐỊNH 1.486.465 724.624 761.841 412.261 198.968 213.293 1.074.204 525.656 548.548
01 Kinh 1.451.914 707.282 744.632 406.542 196.093 210.449 1.045.372 511.189 534.183
02 Tày 193 88 105 122 44 78 71 44 27
03 Thái 293 151 142 146 74 72 147 77 70
04 Mường 201 109 92 101 46 55 100 63 37
05 Khmer 40 17 23 10 4 6 30 13 17
06 Hoa 651 382 269 558 323 235 93 59 34
07 Nùng 98 46 52 74 29 45 24 17 7
190
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
08 Mông 2 1 1 1 - 1 1 1 -
09 Dao 32 15 17 5 1 4 27 14 13
10 Gia Rai 108 72 36 84 53 31 24 19 5
11 Ê Đê 68 38 30 51 25 26 17 13 4
12 Ba Na 18.175 9.188 8.987 1.599 823 776 16.576 8.365 8.211
13 Sán Chay 14 6 8 6 2 4 8 4 4
14 Chăm 5.336 2.628 2.708 1.685 831 854 3.651 1.797 1.854
15 Cơ Ho 6 5 1 3 2 1 3 3 -
16 Xơ Đăng 20 13 7 10 5 5 10 8 2
17 Sán Dìu 5 4 1 2 1 1 3 3 -
18 Hrê 9.201 4.520 4.681 1.195 579 616 8.006 3.941 4.065
19 Raglay 16 10 6 12 7 5 4 3 1
20 Mnông 7 2 5 7 2 5 - - -
21 Thổ 24 14 10 10 7 3 14 7 7
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 4 3 1 2 1 1 2 2 -
25 Cơ Tu 14 7 7 12 6 6 2 1 1
27 Tà Ôi 9 9 - 3 3 - 6 6 -
28 Mạ 3 2 1 3 2 1 - - -
29 Giẻ - Triêng 5 2 3 4 1 3 1 1 -
30 Co 13 5 8 10 3 7 3 2 1
31 Chơ Ro 2 - 2 - - - 2 - 2
34 Chu Ru 3 - 3 2 - 2 1 - 1
43 Ngái 1 1 - - - - 1 1 -
44 Chứt 2 1 1 1 - 1 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 3 1 1 1 - 3 2 1
191
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
54. PHÚ YÊN 862.231 431.558 430.673 188.025 92.577 95.448 674.206 338.981 335.225
01 Kinh 811.005 405.949 405.056 184.314 90.756 93.558 626.691 315.193 311.498
02 Tày 2.329 1.233 1.096 356 179 177 1.973 1.054 919
03 Thái 87 48 39 14 4 10 73 44 29
04 Mường 154 95 59 47 25 22 107 70 37
05 Khmer 34 12 22 5 1 4 29 11 18
06 Hoa 482 266 216 388 202 186 94 64 30
07 Nùng 1.990 1.032 958 230 106 124 1.760 926 834
08 Mông 1 1 - - - - 1 1 -
09 Dao 828 421 407 10 6 4 818 415 403
10 Gia Rai 171 134 37 20 13 7 151 121 30
11 Ê Đê 20.905 10.233 10.672 1.999 976 1.023 18.906 9.257 9.649
12 Ba Na 4.145 2.067 2.078 126 57 69 4.019 2.010 2.009
13 Sán Chay 14 7 7 2 2 - 12 5 7
14 Chăm 19.945 9.968 9.977 483 234 249 19.462 9.734 9.728
15 Cơ Ho 17 12 5 - - - 17 12 5
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 38 21 17 7 2 5 31 19 12
18 Hrê 23 13 10 12 6 6 11 7 4
19 Raglay 24 14 10 3 2 1 21 12 9
20 Mnông 7 7 - - - - 7 7 -
21 Thổ 5 4 1 - - - 5 4 1
22 Xtiêng 9 7 2 2 1 1 7 6 1
24 Bru - Vân Kiều 2 2 - - - - 2 2 -
25 Cơ Tu 2 1 1 2 1 1 - - -
27 Tà Ôi 2 1 1 - - - 2 1 1
30 Co 1 1 - 1 1 - - - -
34 Chu Ru 2 2 - - - - 2 2 -
40 La Ha 1 - 1 1 - 1 - - -
192
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
41 Pà Thẻn 2 2 - - - - 2 2 -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 4 4 - 2 2 - 2 2 -
56. KHÁNH HÒA 1.157.604 571.632 585.972 461.516 223.478 238.038 696.088 348.154 347.934
01 Kinh 1.095.981 541.003 554.978 453.320 219.437 233.883 642.661 321.566 321.095
02 Tày 1.704 844 860 509 225 284 1.195 619 576
03 Thái 217 107 110 77 37 40 140 70 70
04 Mường 612 334 278 112 59 53 500 275 225
05 Khmer 147 82 65 41 26 15 106 56 50
06 Hoa 3.034 1.636 1.398 2.555 1.368 1.187 479 268 211
07 Nùng 1.058 523 535 318 147 171 740 376 364
08 Mông 6 3 3 4 2 2 2 1 1
09 Dao 66 34 32 31 15 16 35 19 16
10 Gia Rai 70 40 30 49 30 19 21 10 11
11 Ê Đê 3.396 1.687 1.709 199 73 126 3.197 1.614 1.583
12 Ba Na 4 4 - 2 2 - 2 2 -
13 Sán Chay 3 2 1 3 2 1 - - -
14 Chăm 290 145 145 126 59 67 164 86 78
15 Cơ Ho 4.778 2.422 2.356 111 52 59 4.667 2.370 2.297
16 Xơ Đăng 11 4 7 4 3 1 7 1 6
17 Sán Dìu 5 3 2 4 3 1 1 - 1
18 Hrê 24 17 7 11 6 5 13 11 2
19 Raglay 45.915 22.609 23.306 3.945 1.891 2.054 41.970 20.718 21.252
20 Mnông 28 13 15 13 7 6 15 6 9
21 Thổ 153 75 78 20 6 14 133 69 64
22 Xtiêng 1 - 1 - - - 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 8 4 4 3 - 3 5 4 1
25 Cơ Tu 11 4 7 10 4 6 1 - 1
193
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
28 Mạ 6 1 5 6 1 5 - - -
29 Giẻ - Triêng 9 5 4 9 5 4 - - -
30 Co 5 2 3 2 2 - 3 - 3
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 4 2 2 - - - 4 2 2
34 Chu Ru 18 5 13 9 3 6 9 2 7
40 La Ha 5 1 4 - - - 5 1 4
41 Pà Thẻn 1 - 1 1 - 1 - - -
53 Brâu 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 31 20 11 22 13 9 9 7 2
58. NINH THUẬN 564.993 281.579 283.414 203.782 100.230 103.552 361.211 181.349 179.862
01 Kinh 432.399 216.098 216.301 192.977 95.018 97.959 239.422 121.080 118.342
02 Tày 109 63 46 55 27 28 54 36 18
03 Thái 51 30 21 18 12 6 33 18 15
04 Mường 146 91 55 27 16 11 119 75 44
05 Khmer 40 25 15 10 5 5 30 20 10
06 Hoa 1.847 971 876 1.354 703 651 493 268 225
07 Nùng 567 305 262 65 35 30 502 270 232
08 Mông 3 1 2 - - - 3 1 2
09 Dao 16 9 7 2 1 1 14 8 6
10 Gia Rai 36 26 10 11 7 4 25 19 6
11 Ê Đê 47 20 27 14 5 9 33 15 18
12 Ba Na 2 2 - - - - 2 2 -
13 Sán Chay 19 12 7 4 2 2 15 10 5
14 Chăm 67.274 33.326 33.948 8.588 4.118 4.470 58.686 29.208 29.478
15 Cơ Ho 2.860 1.420 1.440 49 23 26 2.811 1.397 1.414
16 Xơ Đăng 46 28 18 9 5 4 37 23 14
194
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
17 Sán Dìu 3 3 - - - - 3 3 -
18 Hrê 30 15 15 4 4 - 26 11 15
19 Raglay 58.911 28.855 30.056 582 245 337 58.329 28.610 29.719
20 Mnông 2 1 1 - - - 2 1 1
21 Thổ 1 - 1 - - - 1 - 1
24 Bru - Vân Kiều 6 2 4 1 - 1 5 2 3
25 Cơ Tu 1 1 - - - - 1 1 -
26 Giáy 3 3 - 1 1 - 2 2 -
27 Tà Ôi 6 6 - - - - 6 6 -
28 Mạ 3 2 1 - - - 3 2 1
29 Giẻ - Triêng 32 22 10 4 3 1 28 19 9
30 Co 1 - 1 1 - 1 - - -
31 Chơ Ro 4 2 2 1 - 1 3 2 1
34 Chu Ru 521 235 286 5 - 5 516 235 281
44 Chứt 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
52 Rơ Măm 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 2 1 - - - 3 2 1
60. BÌNH THUẬN 1.167.023 584.445 582.578 458.520 225.803 232.717 708.503 358.642 349.861
01 Kinh 1.080.724 540.824 539.900 448.001 220.556 227.445 632.723 320.268 312.455
02 Tày 5.192 2.781 2.411 290 153 137 4.902 2.628 2.274
03 Thái 217 125 92 64 41 23 153 84 69
04 Mường 810 437 373 193 106 87 617 331 286
05 Khmer 713 372 341 198 97 101 515 275 240
06 Hoa 10.243 5.393 4.850 2.027 1.026 1.001 8.216 4.367 3.849
07 Nùng 2.670 1.450 1.220 1.228 646 582 1.442 804 638
08 Mông 5 4 1 2 2 - 3 2 1
195
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
09 Dao 41 27 14 5 4 1 36 23 13
10 Gia Rai 956 598 358 485 281 204 471 317 154
11 Ê Đê 100 82 18 14 14 - 86 68 18
12 Ba Na 133 123 10 24 20 4 109 103 6
13 Sán Chay 35 18 17 - - - 35 18 17
14 Chăm 34.690 17.259 17.431 4.063 1.969 2.094 30.627 15.290 15.337
15 Cơ Ho 11.233 5.523 5.710 539 240 299 10.694 5.283 5.411
16 Xơ Đăng 15 14 1 3 3 - 12 11 1
17 Sán Dìu 57 36 21 22 15 7 35 21 14
18 Hrê 99 55 44 5 4 1 94 51 43
19 Raglay 15.440 7.472 7.968 1.027 465 562 14.413 7.007 7.406
20 Mnông 18 9 9 5 3 2 13 6 7
21 Thổ 15 10 5 5 3 2 10 7 3
22 Xtiêng 4 3 1 - - - 4 3 1
24 Bru - Vân Kiều 3 1 2 - - - 3 1 2
25 Cơ Tu 8 3 5 1 1 - 7 2 5
28 Mạ 8 6 2 1 1 - 7 5 2
29 Giẻ - Triêng 5 5 - 1 1 - 4 4 -
30 Co 2 - 2 1 - 1 1 - 1
31 Chơ Ro 3.375 1.696 1.679 304 148 156 3.071 1.548 1.523
34 Chu Ru 3 1 2 1 - 1 2 1 1
35 Lào 2 1 1 - - - 2 1 1
36 La Chí 2 1 1 1 - 1 1 1 -
37 Kháng 4 - 4 4 - 4 - - -
43 Ngái 157 88 69 2 1 1 155 87 68
44 Chứt 2 - 2 - - - 2 - 2
47 Cơ Lao 4 1 3 - - - 4 1 3
51 Pu Péo 9 6 3 - - - 9 6 3
55 Người nước ngoài - Foreigners 29 21 8 4 3 1 25 18 7
196
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
62. KON TUM 430.133 217.811 212.322 144.166 71.967 72.199 285.967 145.844 140.123
01 Kinh 201.153 103.808 97.345 116.218 58.194 58.024 84.935 45.614 39.321
02 Tày 2.630 1.415 1.215 753 379 374 1.877 1.036 841
03 Thái 4.249 2.116 2.133 856 436 420 3.393 1.680 1.713
04 Mường 5.386 2.840 2.546 931 445 486 4.455 2.395 2.060
05 Khmer 60 31 29 50 25 25 10 6 4
06 Hoa 138 85 53 105 62 43 33 23 10
07 Nùng 1.997 1.108 889 524 273 251 1.473 835 638
08 Mông 26 24 2 14 13 1 12 11 1
09 Dao 98 66 32 22 15 7 76 51 25
10 Gia Rai 20.606 10.212 10.394 2.984 1.520 1.464 17.622 8.692 8.930
11 Ê Đê 376 292 84 74 58 16 302 234 68
12 Ba Na 53.997 26.956 27.041 10.925 5.335 5.590 43.072 21.621 21.451
13 Sán Chay 162 87 75 15 5 10 147 82 65
14 Chăm 7 5 2 1 - 1 6 5 1
15 Cơ Ho 5 3 2 1 - 1 4 3 1
16 Xơ Đăng 104.759 51.722 53.037 8.182 3.963 4.219 96.577 47.759 48.818
17 Sán Dìu 105 52 53 20 9 11 85 43 42
18 Hrê 1.547 806 741 401 212 189 1.146 594 552
19 Raglay 12 9 3 10 7 3 2 2 -
20 Mnông 62 53 9 9 6 3 53 47 6
21 Thổ 119 61 58 42 25 17 77 36 41
22 Xtiêng 12 9 3 3 1 2 9 8 1
23 Khơ Mú 1 1 - 1 1 - - - -
24 Bru - Vân Kiều 21 16 5 1 1 - 20 15 5
25 Cơ Tu 16 10 6 6 3 3 10 7 3
27 Tà Ôi 8 4 4 2 1 1 6 3 3
28 Mạ 3 3 - 1 1 - 2 2 -
29 Giẻ - Triêng 31.644 15.539 16.105 1.860 887 973 29.784 14.652 15.132
197
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
30 Co 118 65 53 103 58 45 15 7 8
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 - 1 1 - 1 - - -
35 Lào 2 1 1 2 1 1 - - -
36 La Chí 1 1 - 1 1 - - - -
38 Phù Lá 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 3 2 1 - - - 3 2 1
44 Chứt 2 1 1 2 1 1 - - -
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
46 Mảng 1 1 - - - - 1 1 -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
51 Pu Péo 1 1 - - - - 1 1 -
52 Rơ Măm 419 216 203 36 24 12 383 192 191
53 Brâu 379 186 193 5 2 3 374 184 190
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 2 1 2 1 1 1 1 -
64. GIA LAI 1.274.412 639.831 634.581 364.064 181.432 182.632 910.348 458.399 451.949
01 Kinh 713.403 362.744 350.659 313.472 156.624 156.848 399.931 206.120 193.811
02 Tày 10.107 5.198 4.909 2.325 1.176 1.149 7.782 4.022 3.760
03 Thái 3.584 1.835 1.749 376 157 219 3.208 1.678 1.530
04 Mường 6.133 3.210 2.923 754 398 356 5.379 2.812 2.567
05 Khmer 222 113 109 104 46 58 118 67 51
06 Hoa 653 372 281 546 306 240 107 66 41
07 Nùng 10.045 5.197 4.848 879 442 437 9.166 4.755 4.411
08 Mông 1.245 628 617 15 11 4 1.230 617 613
09 Dao 3.420 1.788 1.632 81 44 37 3.339 1.744 1.595
10 Gia Rai 372.302 182.303 189.999 34.511 16.810 17.701 337.791 165.493 172.298
11 Ê Đê 431 237 194 132 78 54 299 159 140
12 Ba Na 150.416 74.908 75.508 10.407 5.104 5.303 140.009 69.804 70.205
198
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
199
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
66. ĐẮK LẮK 1.733.624 875.226 858.398 415.881 206.657 209.224 1.317.743 668.569 649.174
01 Kinh 1.161.533 590.553 570.980 365.405 182.330 183.075 796.128 408.223 387.905
02 Tày 51.285 25.845 25.440 2.825 1.281 1.544 48.460 24.564 23.896
03 Thái 17.135 8.578 8.557 693 288 405 16.442 8.290 8.152
04 Mường 15.510 7.893 7.617 2.178 1.085 1.093 13.332 6.808 6.524
05 Khmer 543 300 243 242 132 110 301 168 133
06 Hoa 3.476 1.977 1.499 2.238 1.211 1.027 1.238 766 472
07 Nùng 71.461 36.153 35.308 2.274 1.080 1.194 69.187 35.073 34.114
08 Mông 22.760 11.403 11.357 34 14 20 22.726 11.389 11.337
09 Dao 15.303 7.851 7.452 233 117 116 15.070 7.734 7.336
10 Gia Rai 16.129 8.053 8.076 3.713 1.871 1.842 12.416 6.182 6.234
11 Ê Đê 298.534 146.993 151.541 33.275 15.900 17.375 265.259 131.093 134.166
12 Ba Na 301 171 130 70 49 21 231 122 109
13 Sán Chay 5.220 2.681 2.539 102 49 53 5.118 2.632 2.486
14 Chăm 271 169 102 114 68 46 157 101 56
15 Cơ Ho 151 89 62 84 42 42 67 47 20
16 Xơ Đăng 8.041 4.015 4.026 158 72 86 7.883 3.943 3.940
17 Sán Dìu 236 118 118 55 27 28 181 91 90
18 Hrê 341 228 113 104 63 41 237 165 72
19 Raglay 98 54 44 42 19 23 56 35 21
20 Mnông 40.344 19.523 20.821 1.709 793 916 38.635 18.730 19.905
21 Thổ 541 290 251 120 68 52 421 222 199
22 Xtiêng 15 8 7 2 1 1 13 7 6
23 Khơ Mú 3 3 - - - - 3 3 -
24 Bru - Vân Kiều 3.348 1.739 1.609 43 23 20 3.305 1.716 1.589
25 Cơ Tu 17 11 6 11 6 5 6 5 1
26 Giáy 11 5 6 5 4 1 6 1 5
27 Tà Ôi 5 4 1 5 4 1 - - -
28 Mạ 31 17 14 19 9 10 12 8 4
200
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
29 Giẻ - Triêng 78 32 46 22 7 15 56 25 31
30 Co 19 11 8 7 4 3 12 7 5
31 Chơ Ro 25 15 10 1 1 - 24 14 10
32 Xinh Mun 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 4 2 2 4 2 2 - - -
34 Chu Ru 11 5 6 7 2 5 4 3 1
35 Lào 275 138 137 15 5 10 260 133 127
36 La Chí 22 14 8 1 - 1 21 14 7
37 Kháng 2 1 1 - - - 2 1 1
39 La Hủ 1 1 - 1 1 - - - -
40 La Ha 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 4 1 3 - - - 4 1 3
43 Ngái 37 26 11 - - - 37 26 11
44 Chứt 435 224 211 38 17 21 397 207 190
45 Lô Lô 13 6 7 4 2 2 9 4 5
46 Mảng 15 7 8 5 1 4 10 6 4
47 Cơ Lao 14 8 6 4 3 1 10 5 5
49 Cống 1 - 1 1 - 1 - - -
50 Si La 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 22 11 11 16 6 10 6 5 1
67. ĐẮK NÔNG 489.392 254.319 235.073 72.154 37.593 34.561 417.238 216.726 200.512
01 Kinh 332.431 175.094 157.337 64.627 33.844 30.783 267.804 141.250 126.554
02 Tày 20.475 10.492 9.983 1.256 647 609 19.219 9.845 9.374
03 Thái 10.311 5.192 5.119 648 331 317 9.663 4.861 4.802
04 Mường 4.070 2.194 1.876 426 226 200 3.644 1.968 1.676
05 Khmer 513 274 239 83 43 40 430 231 199
06 Hoa 4.686 2.705 1.981 159 86 73 4.527 2.619 1.908
07 Nùng 27.333 13.897 13.436 624 311 313 26.709 13.586 13.123
201
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
41 Pà Thẻn 17 6 11 - - - 17 6 11
44 Chứt 1 1 - - - - 1 1 -
46 Mảng 2 1 1 - - - 2 1 1
47 Cơ Lao 5 3 2 - - - 5 3 2
68. LÂM ĐỒNG 1.187.574 594.358 593.216 448.570 218.878 229.692 739.004 375.480 363.524
01 Kinh 901.316 452.034 449.282 399.265 194.548 204.717 502.051 257.486 244.565
02 Tày 20.301 10.354 9.947 8.339 4.212 4.127 11.962 6.142 5.820
03 Thái 5.277 2.698 2.579 1.744 847 897 3.533 1.851 1.682
04 Mường 4.445 2.179 2.266 1.260 534 726 3.185 1.645 1.540
05 Khmer 1.098 580 518 366 187 179 732 393 339
06 Hoa 14.929 8.027 6.902 7.269 3.779 3.490 7.660 4.248 3.412
07 Nùng 24.526 12.440 12.086 9.394 4.730 4.664 15.132 7.710 7.422
08 Mông 2.894 1.461 1.433 39 21 18 2.855 1.440 1.415
09 Dao 2.423 1.251 1.172 170 89 81 2.253 1.162 1.091
10 Gia Rai 47 21 26 33 13 20 14 8 6
11 Ê Đê 182 94 88 88 41 47 94 53 41
12 Ba Na 36 20 16 20 11 9 16 9 7
13 Sán Chay 139 78 61 57 37 20 82 41 41
14 Chăm 473 274 199 240 113 127 233 161 72
15 Cơ Ho 145.665 71.853 73.812 12.490 6.055 6.435 133.175 65.798 67.377
16 Xơ Đăng 13 10 3 7 6 1 6 4 2
17 Sán Dìu 662 358 304 52 29 23 610 329 281
18 Hrê 84 54 30 18 10 8 66 44 22
19 Raglay 1.517 737 780 34 14 20 1.483 723 760
20 Mnông 9.099 4.341 4.758 153 73 80 8.946 4.268 4.678
21 Thổ 966 507 459 493 248 245 473 259 214
22 Xtiêng 380 187 193 13 5 8 367 182 185
23 Khơ Mú 2 1 1 - - - 2 1 1
203
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
70. BÌNH PHƯỚC 873.598 442.471 431.127 144.242 71.335 72.907 729.356 371.136 358.220
01 Kinh 701.359 357.048 344.311 138.594 68.676 69.918 562.765 288.372 274.393
02 Tày 23.228 11.619 11.609 576 217 359 22.652 11.402 11.250
03 Thái 1.196 620 576 57 26 31 1.139 594 545
04 Mường 2.482 1.304 1.178 227 111 116 2.255 1.193 1.062
05 Khmer 15.578 7.666 7.912 1.840 920 920 13.738 6.746 6.992
06 Hoa 9.770 5.486 4.284 1.161 618 543 8.609 4.868 3.741
204
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
07 Nùng 23.198 11.700 11.498 325 119 206 22.873 11.581 11.292
08 Mông 586 291 295 1 1 - 585 290 295
09 Dao 3.254 1.622 1.632 33 15 18 3.221 1.607 1.614
10 Gia Rai 23 16 7 15 10 5 8 6 2
11 Ê Đê 41 24 17 3 3 - 38 21 17
12 Ba Na 9 3 6 - - - 9 3 6
13 Sán Chay 767 373 394 12 7 5 755 366 389
14 Chăm 568 308 260 12 9 3 556 299 257
15 Cơ Ho 36 22 14 3 2 1 33 20 13
17 Sán Dìu 365 199 166 14 5 9 351 194 157
18 Hrê 24 14 10 4 2 2 20 12 8
19 Raglay 15 12 3 2 1 1 13 11 2
20 Mnông 8.599 4.247 4.352 119 45 74 8.480 4.202 4.278
21 Thổ 72 33 39 7 2 5 65 31 34
22 Xtiêng 81.708 39.503 42.205 1.191 525 666 80.517 38.978 41.539
23 Khơ Mú 6 2 4 2 - 2 4 2 2
24 Bru - Vân Kiều 11 8 3 - - - 11 8 3
26 Giáy 25 16 9 4 2 2 21 14 7
27 Tà Ôi 14 7 7 2 1 1 12 6 6
28 Mạ 432 212 220 6 4 2 426 208 218
29 Giẻ - Triêng 6 2 4 1 - 1 5 2 3
30 Co 2 1 1 - - - 2 1 1
31 Chơ Ro 130 74 56 14 6 8 116 68 48
32 Xinh Mun 7 1 6 - - - 7 1 6
33 Hà Nhì 3 1 2 - - - 3 1 2
34 Chu Ru 5 1 4 - - - 5 1 4
35 Lào 6 3 3 3 2 1 3 1 2
36 La Chí 11 3 8 3 1 2 8 2 6
37 Kháng 2 - 2 - - - 2 - 2
205
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
38 Phù Lá 1 - 1 1 - 1 - - -
40 La Ha 1 - 1 - - - 1 - 1
41 Pà Thẻn 3 1 2 - - - 3 1 2
43 Ngái 13 7 6 2 - 2 11 7 4
47 Cơ Lao 21 11 10 5 3 2 16 8 8
55 Người nước ngoài - Foreigners 21 11 10 3 2 1 18 9 9
72. TÂY NINH 1.066.513 530.648 535.865 166.227 80.513 85.714 900.286 450.135 450.151
01 Kinh 1.050.376 522.675 527.701 164.111 79.473 84.638 886.265 443.202 443.063
02 Tày 234 129 105 49 26 23 185 103 82
03 Thái 182 92 90 17 11 6 165 81 84
04 Mường 501 264 237 47 23 24 454 241 213
05 Khmer 7.578 3.632 3.946 120 58 62 7.458 3.574 3.884
06 Hoa 2.495 1.275 1.220 1.562 762 800 933 513 420
07 Nùng 86 48 38 5 2 3 81 46 35
08 Mông 10 6 4 1 - 1 9 6 3
09 Dao 8 3 5 - - - 8 3 5
10 Gia Rai 1 - 1 1 - 1 - - -
11 Ê Đê 2 - 2 - - - 2 - 2
13 Sán Chay 27 14 13 - - - 27 14 13
14 Chăm 3.250 1.640 1.610 278 142 136 2.972 1.498 1.474
15 Cơ Ho 3 1 2 - - - 3 1 2
16 Xơ Đăng 1 1 - 1 1 - - - -
17 Sán Dìu 5 3 2 - - - 5 3 2
21 Thổ 6 3 3 - - - 6 3 3
22 Xtiêng 1.654 811 843 6 - 6 1.648 811 837
24 Bru - Vân Kiều 3 1 2 - - - 3 1 2
27 Tà Ôi 4 3 1 - - - 4 3 1
28 Mạ 4 1 3 - - - 4 1 3
206
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
29 Giẻ - Triêng 4 2 2 - - - 4 2 2
31 Chơ Ro 4 1 3 - - - 4 1 3
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
33 Hà Nhì 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 1 1 - - - - 1 1 -
35 Lào 3 1 2 1 - 1 2 1 1
47 Cơ Lao 1 - 1 - - - 1 - 1
51 Pu Péo 3 1 2 - - - 3 1 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 65 40 25 27 15 12 38 25 13
74. BÌNH DƯƠNG 1.481.550 709.930 771.620 443.245 209.177 234.068 1.038.305 500.753 537.552
01 Kinh 1.421.233 682.089 739.144 424.502 200.006 224.496 996.731 482.083 514.648
02 Tày 5.443 2.321 3.122 875 342 533 4.568 1.979 2.589
03 Thái 3.869 1.393 2.476 433 148 285 3.436 1.245 2.191
04 Mường 10.227 4.173 6.054 1.813 722 1.091 8.414 3.451 4.963
05 Khmer 15.435 7.249 8.186 2.400 1.124 1.276 13.035 6.125 6.910
06 Hoa 18.783 9.921 8.862 12.091 6.345 5.746 6.692 3.576 3.116
07 Nùng 3.050 1.253 1.797 484 193 291 2.566 1.060 1.506
08 Mông 57 27 30 15 6 9 42 21 21
09 Dao 443 175 268 67 29 38 376 146 230
10 Gia Rai 20 10 10 8 4 4 12 6 6
11 Ê Đê 99 44 55 20 10 10 79 34 45
12 Ba Na 10 5 5 3 3 - 7 2 5
13 Sán Chay 530 211 319 111 43 68 419 168 251
14 Chăm 837 436 401 108 54 54 729 382 347
15 Cơ Ho 37 19 18 17 11 6 20 8 12
16 Xơ Đăng 18 8 10 4 1 3 14 7 7
17 Sán Dìu 383 185 198 74 38 36 309 147 162
18 Hrê 18 7 11 10 4 6 8 3 5
207
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
19 Raglay 19 4 15 1 1 - 18 3 15
20 Mnông 59 29 30 25 13 12 34 16 18
21 Thổ 510 157 353 66 24 42 444 133 311
22 Xtiêng 153 91 62 36 22 14 117 69 48
23 Khơ Mú 6 1 5 1 - 1 5 1 4
24 Bru - Vân Kiều 11 2 9 9 2 7 2 - 2
26 Giáy 28 11 17 1 - 1 27 11 16
27 Tà Ôi 2 1 1 2 1 1 - - -
28 Mạ 18 9 9 8 5 3 10 4 6
31 Chơ Ro 134 41 93 25 9 16 109 32 77
34 Chu Ru 14 8 6 11 5 6 3 3 -
35 Lào 1 1 - - - - 1 1 -
36 La Chí 5 2 3 4 1 3 1 1 -
37 Kháng 6 1 5 - - - 6 1 5
38 Phù Lá 2 - 2 - - - 2 - 2
41 Pà Thẻn 5 1 4 - - - 5 1 4
43 Ngái 2 1 1 - - - 2 1 1
46 Mảng 9 5 4 4 1 3 5 4 1
47 Cơ Lao 23 9 14 3 3 - 20 6 14
51 Pu Péo 2 1 1 1 - 1 1 1 -
53 Brâu 1 1 - - - - 1 1 -
54 Ơ Đu 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 47 27 20 12 6 6 35 21 14
75. ĐỒNG NAI 2.486.154 1.231.279 1.254.875 824.823 399.524 425.299 1.661.331 831.755 829.576
01 Kinh 2.311.315 1.141.462 1.169.853 800.578 387.529 413.049 1.510.737 753.933 756.804
02 Tày 15.906 8.055 7.851 2.136 973 1.163 13.770 7.082 6.688
03 Thái 1.190 557 633 318 151 167 872 406 466
04 Mường 5.337 2.613 2.724 1.031 466 565 4.306 2.147 2.159
208
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
05 Khmer 7.059 3.469 3.590 1.416 677 739 5.643 2.792 2.851
06 Hoa 95.162 50.073 45.089 14.735 7.483 7.252 80.427 42.590 37.837
07 Nùng 19.076 9.793 9.283 2.565 1.279 1.286 16.511 8.514 7.997
08 Mông 68 32 36 18 9 9 50 23 27
09 Dao 4.717 2.415 2.302 73 34 39 4.644 2.381 2.263
10 Gia Rai 57 34 23 9 2 7 48 32 16
11 Ê Đê 336 93 243 50 17 33 286 76 210
12 Ba Na 25 12 13 8 3 5 17 9 8
13 Sán Chay 330 162 168 65 26 39 265 136 129
14 Chăm 3.887 1.854 2.033 164 72 92 3.723 1.782 1.941
15 Cơ Ho 792 383 409 60 32 28 732 351 381
16 Xơ Đăng 11 3 8 6 1 5 5 2 3
17 Sán Dìu 850 462 388 58 33 25 792 429 363
18 Hrê 99 51 48 2 2 - 97 49 48
19 Raglay 13 2 11 2 - 2 11 2 9
20 Mnông 21 8 13 17 8 9 4 - 4
21 Thổ 657 331 326 255 124 131 402 207 195
22 Xtiêng 1.269 599 670 41 12 29 1.228 587 641
23 Khơ Mú 2 1 1 - - - 2 1 1
24 Bru - Vân Kiều 5 2 3 1 - 1 4 2 2
25 Cơ Tu 5 2 3 1 1 - 4 1 3
26 Giáy 12 7 5 - - - 12 7 5
27 Tà Ôi 7 4 3 - - - 7 4 3
28 Mạ 2.436 1.206 1.230 783 385 398 1.653 821 832
29 Giẻ - Triêng 3 - 3 3 - 3 - - -
30 Co 5 - 5 - - - 5 - 5
31 Chơ Ro 15.174 7.444 7.730 341 164 177 14.833 7.280 7.553
32 Xinh Mun 10 5 5 4 3 1 6 2 4
34 Chu Ru 11 4 7 3 1 2 8 3 5
209
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
35 Lào 14 - 14 6 - 6 8 - 8
36 La Chí 26 5 21 10 2 8 16 3 13
37 Kháng 9 2 7 2 - 2 7 2 5
38 Phù Lá 5 3 2 1 1 - 4 2 2
39 La Hủ 2 - 2 - - - 2 - 2
40 La Ha 3 3 - 2 2 - 1 1 -
41 Pà Thẻn 27 17 10 4 1 3 23 16 7
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
43 Ngái 53 23 30 4 2 2 49 21 28
44 Chứt 10 5 5 - - - 10 5 5
45 Lô Lô 16 8 8 3 2 1 13 6 7
46 Mảng 17 9 8 2 1 1 15 8 7
47 Cơ Lao 16 9 7 4 1 3 12 8 4
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
51 Pu Péo 11 2 9 1 - 1 10 2 8
52 Rơ Măm 3 2 1 - - - 3 2 1
53 Brâu 1 1 - 1 1 - - - -
54 Ơ Đu 4 4 - - - - 4 4 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 88 46 42 40 24 16 48 22 26
77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU 996.682 498.129 498.553 496.885 244.491 252.394 499.797 253.638 246.159
01 Kinh 972.095 485.176 486.919 489.805 240.867 248.938 482.290 244.309 237.981
02 Tày 1.352 711 641 431 222 209 921 489 432
03 Thái 230 128 102 74 41 33 156 87 69
04 Mường 693 395 298 250 137 113 443 258 185
05 Khmer 2.878 1.478 1.400 1.323 637 686 1.555 841 714
06 Hoa 10.042 5.411 4.631 3.111 1.618 1.493 6.931 3.793 3.138
07 Nùng 993 561 432 242 141 101 751 420 331
08 Mông 19 13 6 12 8 4 7 5 2
210
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
09 Dao 68 42 26 7 4 3 61 38 23
10 Gia Rai 3 2 1 - - - 3 2 1
11 Ê Đê 49 22 27 19 5 14 30 17 13
12 Ba Na 2 1 1 - - - 2 1 1
13 Sán Chay 32 15 17 16 7 9 16 8 8
14 Chăm 198 103 95 89 43 46 109 60 49
15 Cơ Ho 5 2 3 3 1 2 2 1 1
16 Xơ Đăng 1 1 - - - - 1 1 -
17 Sán Dìu 138 62 76 20 6 14 118 56 62
18 Hrê 20 11 9 6 2 4 14 9 5
20 Mnông 11 11 - 7 7 - 4 4 -
21 Thổ 57 33 24 16 12 4 41 21 20
22 Xtiêng 88 72 16 32 27 5 56 45 11
28 Mạ 6 4 2 1 1 - 5 3 2
30 Co 5 1 4 - - - 5 1 4
31 Chơ Ro 7.632 3.838 3.794 1.381 679 702 6.251 3.159 3.092
33 Hà Nhì 1 - 1 1 - 1 - - -
34 Chu Ru 1 - 1 - - - 1 - 1
35 Lào 3 1 2 - - - 3 1 2
47 Cơ Lao 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 59 35 24 38 26 12 21 9 12
79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 7.162.864 3.435.734 3.727.130 5.968.384 2.848.156 3.120.228 1.194.480 587.578 606.902
01 Kinh 6.699.124 3.204.464 3.494.660 5.525.368 2.627.354 2.898.014 1.173.756 577.110 596.646
02 Tày 4.541 2.119 2.422 4.170 1.949 2.221 371 170 201
03 Thái 2.390 787 1.603 2.056 684 1.372 334 103 231
04 Mường 3.462 1.526 1.936 2.754 1.210 1.544 708 316 392
05 Khmer 24.268 10.852 13.416 18.431 8.187 10.244 5.837 2.665 3.172
06 Hoa 414.045 208.768 205.277 401.571 202.031 199.540 12.474 6.737 5.737
211
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
80. LONG AN 1.436.066 711.073 724.993 250.030 118.802 131.228 1.186.036 592.271 593.765
01 Kinh 1.431.644 708.886 722.758 248.139 117.843 130.296 1.183.505 591.043 592.462
02 Tày 72 42 30 21 11 10 51 31 20
03 Thái 17 8 9 6 4 2 11 4 7
04 Mường 48 20 28 13 6 7 35 14 21
05 Khmer 1.195 510 685 171 64 107 1.024 446 578
06 Hoa 2.690 1.431 1.259 1.610 830 780 1.080 601 479
07 Nùng 28 15 13 15 8 7 13 7 6
08 Mông 12 6 6 - - - 12 6 6
09 Dao 9 4 5 1 - 1 8 4 4
213
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
10 Gia Rai 7 1 6 - - - 7 1 6
11 Ê Đê 44 12 32 1 1 - 43 11 32
12 Ba Na 2 - 2 - - - 2 - 2
13 Sán Chay 2 - 2 - - - 2 - 2
14 Chăm 218 115 103 25 17 8 193 98 95
15 Cơ Ho 6 - 6 - - - 6 - 6
16 Xơ Đăng 3 - 3 - - - 3 - 3
17 Sán Dìu 2 - 2 1 - 1 1 - 1
18 Hrê 5 1 4 4 1 3 1 - 1
19 Raglay 1 - 1 - - - 1 - 1
20 Mnông 6 2 4 - - - 6 2 4
21 Thổ 6 - 6 - - - 6 - 6
22 Xtiêng 11 1 10 - - - 11 1 10
23 Khơ Mú 3 1 2 - - - 3 1 2
28 Mạ 2 - 2 1 - 1 1 - 1
29 Giẻ - Triêng 5 - 5 - - - 5 - 5
31 Chơ Ro 3 - 3 - - - 3 - 3
34 Chu Ru 1 - 1 1 - 1 - - -
47 Cơ Lao 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 23 17 6 20 16 4 3 1 2
82. TIỀN GIANG 1.672.271 820.421 851.850 228.966 107.363 121.603 1.443.305 713.058 730.247
01 Kinh 1.667.459 818.070 849.389 225.655 105.710 119.945 1.441.804 712.360 729.444
02 Tày 18 9 9 7 3 4 11 6 5
03 Thái 32 20 12 10 6 4 22 14 8
04 Mường 15 10 5 1 1 - 14 9 5
05 Khmer 744 291 453 155 63 92 589 228 361
06 Hoa 3.863 1.956 1.907 3.105 1.563 1.542 758 393 365
07 Nùng 13 7 6 3 1 2 10 6 4
214
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
08 Mông 5 3 2 3 2 1 2 1 1
09 Dao 2 1 1 1 1 - 1 - 1
11 Ê Đê 7 3 4 - - - 7 3 4
13 Sán Chay 6 4 2 - - - 6 4 2
14 Chăm 72 32 40 20 10 10 52 22 30
15 Cơ Ho 4 1 3 2 1 1 2 - 2
17 Sán Dìu 4 1 3 - - - 4 1 3
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
21 Thổ 4 1 3 - - - 4 1 3
22 Xtiêng 8 5 3 - - - 8 5 3
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
42 Lự 1 1 - - - - 1 1 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 10 5 5 4 2 2 6 3 3
83. BẾN TRE 1.255.946 616.174 639.772 124.314 58.746 65.568 1.131.632 557.428 574.204
01 Kinh 1.251.364 613.875 637.489 122.069 57.593 64.476 1.129.295 556.282 573.013
02 Tày 32 14 18 13 7 6 19 7 12
03 Thái 17 5 12 4 2 2 13 3 10
04 Mường 27 7 20 2 - 2 25 7 18
05 Khmer 578 227 351 106 55 51 472 172 300
06 Hoa 3.811 1.989 1.822 2.099 1.081 1.018 1.712 908 804
07 Nùng 10 4 6 2 1 1 8 3 5
08 Mông 15 7 8 14 7 7 1 - 1
11 Ê Đê 4 1 3 - - - 4 1 3
12 Ba Na 6 5 1 - - - 6 5 1
13 Sán Chay 2 - 2 - - - 2 - 2
14 Chăm 45 24 21 4 - 4 41 24 17
215
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
15 Cơ Ho 1 1 - - - - 1 1 -
18 Hrê 7 4 3 1 - 1 6 4 2
19 Raglay 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 1 - 1 - - - 1 - 1
21 Thổ 1 - 1 - - - 1 - 1
22 Xtiêng 2 - 2 - - - 2 - 2
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 1 1 - - - - 1 1 -
34 Chu Ru 1 - 1 - - - 1 - 1
35 Lào 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 1 - 1 - - - 1 - 1
50 Si La 2 1 1 - - - 2 1 1
51 Pu Péo 2 2 - - - - 2 2 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 12 6 6 - - - 12 6 6
84. TRÀ VINH 1.003.012 494.054 508.958 153.696 73.918 79.778 849.316 420.136 429.180
01 Kinh 677.649 336.138 341.511 119.303 57.336 61.967 558.346 278.802 279.544
02 Tày 24 17 7 6 5 1 18 12 6
03 Thái 66 39 27 36 30 6 30 9 21
04 Mường 43 14 29 7 2 5 36 12 24
05 Khmer 317.203 153.744 163.459 27.941 13.303 14.638 289.262 140.441 148.821
06 Hoa 7.690 3.946 3.744 6.254 3.173 3.081 1.436 773 663
07 Nùng 9 3 6 2 1 1 7 2 5
08 Mông 11 5 6 2 2 - 9 3 6
09 Dao 39 17 22 9 2 7 30 15 15
10 Gia Rai 2 1 1 1 - 1 1 1 -
11 Ê Đê 8 4 4 1 - 1 7 4 3
12 Ba Na 1 1 - 1 1 - - - -
216
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
13 Sán Chay 2 2 - - - - 2 2 -
14 Chăm 163 81 82 107 53 54 56 28 28
15 Cơ Ho 3 1 2 - - - 3 1 2
17 Sán Dìu 2 2 - - - - 2 2 -
21 Thổ 3 2 1 - - - 3 2 1
25 Cơ Tu 3 2 1 - - - 3 2 1
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 6 3 3 - - - 6 3 3
34 Chu Ru 1 - 1 1 - 1 - - -
35 Lào 53 18 35 8 3 5 45 15 30
36 La Chí 2 - 2 2 - 2 - - -
45 Lô Lô 1 - 1 - - - 1 - 1
50 Si La 3 3 - - - - 3 3 -
55 Người nước ngoài - Foreigners 24 11 13 15 7 8 9 4 5
86. VĨNH LONG 1.024.707 504.386 520.321 156.800 74.939 81.861 867.907 429.447 438.460
01 Kinh 997.792 491.366 506.426 152.006 72.582 79.424 845.786 418.784 427.002
02 Tày 32 18 14 10 6 4 22 12 10
03 Thái 10 4 6 4 1 3 6 3 3
04 Mường 41 19 22 5 - 5 36 19 17
05 Khmer 21.820 10.429 11.391 1.195 540 655 20.625 9.889 10.736
06 Hoa 4.879 2.479 2.400 3.546 1.792 1.754 1.333 687 646
07 Nùng 13 5 8 4 1 3 9 4 5
08 Mông 1 - 1 - - - 1 - 1
09 Dao 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Ê Đê 5 4 1 1 1 - 4 3 1
12 Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
14 Chăm 91 51 40 26 14 12 65 37 28
15 Cơ Ho 3 - 3 - - - 3 - 3
217
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
18 Hrê 1 - 1 - - - 1 - 1
21 Thổ 1 1 - - - - 1 1 -
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
27 Tà Ôi 3 2 1 - - - 3 2 1
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
33 Hà Nhì 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 3 1 2 - - - 3 1 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 5 3 2 2 1 1 3 2 1
87. ĐỒNG THÁP 1.666.467 830.581 835.886 295.959 142.679 153.280 1.370.508 687.902 682.606
01 Kinh 1.663.718 829.266 834.452 294.290 141.839 152.451 1.369.428 687.427 682.001
02 Tày 17 6 11 7 2 5 10 4 6
03 Thái 60 41 19 39 33 6 21 8 13
04 Mường 14 5 9 4 1 3 10 4 6
05 Khmer 657 221 436 159 52 107 498 169 329
06 Hoa 1.855 973 882 1.427 736 691 428 237 191
07 Nùng 10 4 6 3 1 2 7 3 4
09 Dao 1 1 - - - - 1 1 -
11 Ê Đê 14 6 8 2 - 2 12 6 6
14 Chăm 90 47 43 19 12 7 71 35 36
15 Cơ Ho 2 - 2 1 - 1 1 - 1
16 Xơ Đăng 1 - 1 1 - 1 - - -
18 Hrê 2 - 2 - - - 2 - 2
19 Raglay 4 2 2 - - - 4 2 2
22 Xtiêng 2 - 2 1 - 1 1 - 1
27 Tà Ôi 2 1 1 2 1 1 - - -
31 Chơ Ro 2 - 2 - - - 2 - 2
35 Lào 4 2 2 - - - 4 2 2
41 Pà Thẻn 2 2 - - - - 2 2 -
218
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
42 Lự 1 - 1 - - - 1 - 1
45 Lô Lô 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 8 3 5 3 1 2 5 2 3
89. AN GIANG 2.142.709 1.064.483 1.078.226 608.273 295.407 312.866 1.534.436 769.076 765.360
01 Kinh 2.029.888 1.009.308 1.020.580 589.976 286.427 303.549 1.439.912 722.881 717.031
02 Tày 31 17 14 14 8 6 17 9 8
03 Thái 50 23 27 26 10 16 24 13 11
04 Mường 52 26 26 25 15 10 27 11 16
05 Khmer 90.271 43.984 46.287 10.798 5.230 5.568 79.473 38.754 40.719
06 Hoa 8.075 4.074 4.001 7.162 3.587 3.575 913 487 426
07 Nùng 18 12 6 5 5 - 13 7 6
08 Mông 9 5 4 3 1 2 6 4 2
09 Dao 7 4 3 1 - 1 6 4 2
10 Gia Rai 2 1 1 1 1 - 1 - 1
11 Ê Đê 25 17 8 4 2 2 21 15 6
12 Ba Na 2 2 - - - - 2 2 -
13 Sán Chay 3 2 1 3 2 1 - - -
14 Chăm 14.209 6.977 7.232 231 110 121 13.978 6.867 7.111
17 Sán Dìu 2 1 1 - - - 2 1 1
18 Hrê 1 1 - - - - 1 1 -
20 Mnông 5 3 2 4 3 1 1 - 1
21 Thổ 3 - 3 3 - 3 - - -
22 Xtiêng 1 - 1 1 - 1 - - -
24 Bru - Vân Kiều 2 - 2 1 - 1 1 - 1
25 Cơ Tu 1 - 1 1 - 1 - - -
30 Co 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 2 1 1 1 - 1 1 1 -
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
219
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
35 Lào 36 17 19 5 2 3 31 15 16
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
37 Kháng 1 1 - 1 1 - - - -
39 La Hủ 1 1 - - - - 1 1 -
43 Ngái 1 1 - 1 1 - - - -
51 Pu Péo 1 - 1 - - - 1 - 1
55 Người nước ngoài - Foreigners 7 5 2 4 2 2 3 3 -
91. KIÊN GIANG 1.688.248 848.207 840.041 455.020 224.397 230.623 1.233.228 623.810 609.418
01 Kinh 1.446.455 727.798 718.657 403.359 198.728 204.631 1.043.096 529.070 514.026
02 Tày 224 123 101 126 73 53 98 50 48
03 Thái 68 31 37 33 20 13 35 11 24
04 Mường 155 100 55 88 57 31 67 43 24
05 Khmer 210.899 104.768 106.131 37.076 18.438 18.638 173.823 86.330 87.493
06 Hoa 29.850 15.082 14.768 14.089 6.952 7.137 15.761 8.130 7.631
07 Nùng 44 26 18 27 15 12 17 11 6
08 Mông 11 3 8 8 3 5 3 - 3
09 Dao 17 8 9 1 - 1 16 8 8
10 Gia Rai 4 1 3 2 1 1 2 - 2
11 Ê Đê 3 3 - - - - 3 3 -
12 Ba Na 1 - 1 - - - 1 - 1
13 Sán Chay 1 1 - 1 1 - - - -
14 Chăm 400 209 191 165 85 80 235 124 111
16 Xơ Đăng 1 - 1 - - - 1 - 1
17 Sán Dìu 3 3 - 3 3 - - - -
18 Hrê 10 7 3 4 3 1 6 4 2
19 Raglay 3 2 1 1 1 - 2 1 1
21 Thổ 4 3 1 3 2 1 1 1 -
23 Khơ Mú 1 - 1 - - - 1 - 1
220
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
26 Giáy 2 2 - 1 1 - 1 1 -
28 Mạ 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 13 2 11 7 1 6 6 1 5
35 Lào 48 17 31 13 5 8 35 12 23
36 La Chí 7 4 3 3 3 - 4 1 3
45 Lô Lô 2 - 2 1 - 1 1 - 1
47 Cơ Lao 4 2 2 4 2 2 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 17 12 5 5 3 2 12 9 3
92. CẦN THƠ 1.188.435 589.606 598.829 783.122 384.282 398.840 405.313 205.324 199.989
01 Kinh 1.152.255 571.444 580.811 755.808 370.569 385.239 396.447 200.875 195.572
02 Tày 112 60 52 110 59 51 2 1 1
03 Thái 52 28 24 42 26 16 10 2 8
04 Mường 64 33 31 47 27 20 17 6 11
05 Khmer 21.414 10.644 10.770 12.959 6.392 6.567 8.455 4.252 4.203
06 Hoa 14.199 7.219 6.980 13.863 7.050 6.813 336 169 167
07 Nùng 57 26 31 52 25 27 5 1 4
08 Mông 8 3 5 6 2 4 2 1 1
09 Dao 3 1 2 3 1 2 - - -
10 Gia Rai 1 - 1 1 - 1 - - -
11 Ê Đê 8 4 4 8 4 4 - - -
12 Ba Na 4 2 2 3 2 1 1 - 1
13 Sán Chay 2 1 1 1 1 - 1 - 1
14 Chăm 173 100 73 148 88 60 25 12 13
15 Cơ Ho 2 2 - - - - 2 2 -
16 Xơ Đăng 1 - 1 1 - 1 - - -
17 Sán Dìu 1 - 1 - - - 1 - 1
18 Hrê 6 1 5 5 1 4 1 - 1
19 Raglay 1 - 1 1 - 1 - - -
221
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
20 Mnông 1 - 1 1 - 1 - - -
21 Thổ 5 2 3 5 2 3 - - -
22 Xtiêng 1 - 1 1 - 1 - - -
25 Cơ Tu 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 8 1 7 5 1 4 3 - 3
32 Xinh Mun 1 - 1 1 - 1 - - -
35 Lào 4 - 4 3 - 3 1 - 1
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
41 Pà Thẻn 3 2 1 3 2 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 47 33 14 44 30 14 3 3 -
93. HẬU GIANG 757.300 380.549 376.751 148.313 73.212 75.101 608.987 307.337 301.650
01 Kinh 729.502 366.750 362.752 141.229 69.678 71.551 588.273 297.072 291.201
02 Tày 22 9 13 16 7 9 6 2 4
03 Thái 15 7 8 2 1 1 13 6 7
04 Mường 33 12 21 18 8 10 15 4 11
05 Khmer 21.169 10.343 10.826 3.516 1.738 1.778 17.653 8.605 9.048
06 Hoa 6.363 3.319 3.044 3.465 1.738 1.727 2.898 1.581 1.317
07 Nùng 19 6 13 7 3 4 12 3 9
08 Mông 5 - 5 - - - 5 - 5
09 Dao 3 1 2 - - - 3 1 2
11 Ê Đê 27 14 13 1 - 1 26 14 12
12 Ba Na 3 2 1 - - - 3 2 1
14 Chăm 81 53 28 42 29 13 39 24 15
15 Cơ Ho 1 1 - 1 1 - - - -
18 Hrê 2 2 - 2 2 - - - -
21 Thổ 2 - 2 - - - 2 - 2
22 Xtiêng 4 3 1 - - - 4 3 1
28 Mạ 2 1 1 2 1 1 - - -
222
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
35 Lào 12 4 8 2 1 1 10 3 7
36 La Chí 1 - 1 1 - 1 - - -
43 Ngái 6 4 2 - - - 6 4 2
45 Lô Lô 1 - 1 1 - 1 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 27 18 9 8 5 3 19 13 6
94. SÓC TRĂNG 1.292.853 642.586 650.267 250.573 120.535 130.038 1.042.280 522.051 520.229
01 Kinh 830.508 414.436 416.072 168.312 80.584 87.728 662.196 333.852 328.344
02 Tày 40 21 19 10 6 4 30 15 15
03 Thái 36 16 20 10 6 4 26 10 16
04 Mường 50 12 38 24 7 17 26 5 21
05 Khmer 397.014 195.310 201.704 53.085 25.555 27.530 343.929 169.755 174.174
06 Hoa 64.910 32.648 32.262 29.014 14.320 14.694 35.896 18.328 17.568
07 Nùng 22 11 11 12 8 4 10 3 7
08 Mông 6 2 4 5 2 3 1 - 1
09 Dao 21 10 11 6 1 5 15 9 6
10 Gia Rai 3 2 1 - - - 3 2 1
11 Ê Đê 9 2 7 1 - 1 8 2 6
12 Ba Na 3 1 2 3 1 2 - - -
14 Chăm 106 56 50 48 23 25 58 33 25
15 Cơ Ho 2 - 2 - - - 2 - 2
18 Hrê 6 2 4 1 - 1 5 2 3
26 Giáy 2 1 1 - - - 2 1 1
29 Giẻ - Triêng 1 - 1 - - - 1 - 1
31 Chơ Ro 2 - 2 - - - 2 - 2
35 Lào 49 20 29 12 8 4 37 12 25
36 La Chí 10 2 8 6 - 6 4 2 2
50 Si La 1 1 - - - - 1 1 -
53 Brâu 2 - 2 2 - 2 - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 50 33 17 22 14 8 28 19 9
223
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
95. BẠC LIÊU 856.518 425.785 430.733 223.959 108.742 115.217 632.559 317.043 315.516
01 Kinh 765.572 380.382 385.190 192.032 93.066 98.966 573.540 287.316 286.224
02 Tày 62 24 38 45 18 27 17 6 11
03 Thái 12 5 7 1 - 1 11 5 6
04 Mường 10 3 7 1 - 1 9 3 6
05 Khmer 70.667 35.171 35.496 18.883 9.258 9.625 51.784 25.913 25.871
06 Hoa 20.082 10.142 9.940 12.955 6.380 6.575 7.127 3.762 3.365
07 Nùng 23 11 12 17 8 9 6 3 3
08 Mông 1 1 - 1 1 - - - -
09 Dao 4 1 3 - - - 4 1 3
11 Ê Đê 1 1 - - - - 1 1 -
14 Chăm 69 35 34 21 9 12 48 26 22
15 Cơ Ho 4 3 1 - - - 4 3 1
21 Thổ 2 2 - - - - 2 2 -
31 Chơ Ro 1 - 1 - - - 1 - 1
34 Chu Ru 1 1 - 1 1 - - - -
35 Lào 1 - 1 - - - 1 - 1
36 La Chí 3 - 3 1 - 1 2 - 2
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 3 - 1 1 - 2 2 -
96. CÀ MAU 1.206.938 606.606 600.332 246.264 119.928 126.336 960.674 486.678 473.996
01 Kinh 1.167.765 586.377 581.388 235.384 114.395 120.989 932.381 471.982 460.399
02 Tày 98 52 46 53 24 29 45 28 17
03 Thái 46 31 15 9 4 5 37 27 10
04 Mường 91 54 37 28 17 11 63 37 26
05 Khmer 29.845 15.385 14.460 4.242 2.142 2.100 25.603 13.243 12.360
06 Hoa 8.911 4.613 4.298 6.442 3.286 3.156 2.469 1.327 1.142
07 Nùng 18 8 10 11 6 5 7 2 5
224
Biểu - Table 5 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Dân tộc và đơn vị hành chính Tổng số - Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
Mã
Ethnic group and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Code
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female
08 Mông 6 2 4 2 1 1 4 1 3
11 Ê Đê 25 12 13 18 7 11 7 5 2
13 Sán Chay 2 2 - - - - 2 2 -
14 Chăm 106 58 48 66 39 27 40 19 21
15 Cơ Ho 4 - 4 - - - 4 - 4
18 Hrê 9 5 4 4 2 2 5 3 2
21 Thổ 2 - 2 - - - 2 - 2
28 Mạ 2 1 1 - - - 2 1 1
35 Lào 1 1 - - - - 1 1 -
42 Lự 2 2 - 2 2 - - - -
45 Lô Lô 1 - 1 - - - 1 - 1
50 Si La 1 1 - 1 1 - - - -
55 Người nước ngoài - Foreigners 3 2 1 2 2 - 1 - 1
225
Biểu - Table 6
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI VÀ DÂN TỘC, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, AGE GROUP AND ETHNIC GROUP, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
1. KINH 73.594.427 36.304.095 37.290.332 23.885.666 11.593.256 12.292.410 49.708.761 24.710.839 24.997.922
1-4 4.606.290 2.405.080 2.201.210 1.448.558 757.483 691.075 3.157.732 1.647.597 1.510.135
5-9 5.516.481 2.848.375 2.668.106 1.645.780 852.521 793.259 3.870.701 1.995.854 1.874.847
10-14 5.921.603 3.048.393 2.873.210 1.618.789 833.663 785.126 4.302.814 2.214.730 2.088.084
15-19 7.491.276 3.827.668 3.663.608 2.314.183 1.135.322 1.178.861 5.177.093 2.692.346 2.484.747
20-24 7.116.904 3.585.555 3.531.349 2.580.637 1.220.303 1.360.334 4.536.267 2.365.252 2.171.015
25-29 6.717.189 3.360.553 3.356.636 2.384.859 1.139.358 1.245.501 4.332.330 2.221.195 2.111.135
30-34 5.969.934 3.006.962 2.962.972 2.049.431 1.005.043 1.044.388 3.920.503 2.001.919 1.918.584
35-39 5.750.274 2.901.578 2.848.696 1.951.384 971.913 979.471 3.798.890 1.929.665 1.869.225
40-44 5.235.916 2.604.550 2.631.366 1.714.219 844.156 870.063 3.521.697 1.760.394 1.761.303
45-49 4.810.312 2.328.179 2.482.133 1.628.372 791.387 836.985 3.181.940 1.536.792 1.645.148
50-54 3.956.632 1.867.107 2.089.525 1.357.131 647.256 709.875 2.599.501 1.219.851 1.379.650
55-59 2.677.211 1.221.935 1.455.276 877.309 396.533 480.776 1.799.902 825.402 974.500
60-64 1.713.271 762.248 951.023 554.205 242.744 311.461 1.159.066 519.504 639.562
65-69 1.364.259 570.964 793.295 425.634 183.592 242.042 938.625 387.372 551.253
70-74 1.258.961 506.117 752.844 356.087 146.188 209.899 902.874 359.929 542.945
75-79 1.074.420 427.980 646.440 287.969 117.555 170.414 786.451 310.425 476.026
80-84 660.836 240.547 420.289 172.098 65.093 107.005 488.738 175.454 313.284
85+ 561.912 163.978 397.934 132.981 40.144 92.837 428.931 123.834 305.097
226
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
2. TÀY 1.626.392 808.079 818.313 220.938 101.681 119.257 1.405.454 706.398 699.056
1-4 99.219 50.757 48.462 12.641 6.562 6.079 86.578 44.195 42.383
5-9 118.957 60.856 58.101 13.329 6.853 6.476 105.628 54.003 51.625
10-14 149.173 75.397 73.776 17.078 8.259 8.819 132.095 67.138 64.957
15-19 199.358 101.613 97.745 27.626 12.269 15.357 171.732 89.344 82.388
20-24 175.902 89.870 86.032 29.644 12.487 17.157 146.258 77.383 68.875
25-29 143.344 72.611 70.733 20.642 9.083 11.559 122.702 63.528 59.174
30-34 132.706 67.323 65.383 16.749 7.446 9.303 115.957 59.877 56.080
35-39 117.517 59.536 57.981 14.418 6.614 7.804 103.099 52.922 50.177
40-44 117.032 58.317 58.715 14.211 6.456 7.755 102.821 51.861 50.960
45-49 105.128 51.602 53.526 15.539 7.270 8.269 89.589 44.332 45.257
50-54 69.877 34.031 35.846 11.986 5.841 6.145 57.891 28.190 29.701
55-59 43.383 20.188 23.195 7.296 3.428 3.868 36.087 16.760 19.327
60-64 34.073 15.076 18.997 5.514 2.530 2.984 28.559 12.546 16.013
65-69 30.534 13.270 17.264 4.150 1.949 2.201 26.384 11.321 15.063
70-74 25.989 10.697 15.292 2.782 1.305 1.477 23.207 9.392 13.815
75-79 19.592 7.645 11.947 1.907 805 1.102 17.685 6.840 10.845
80-84 10.158 3.473 6.685 1.040 410 630 9.118 3.063 6.055
85+ 7.790 2.218 5.572 762 235 527 7.028 1.983 5.045
227
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
3. THÁI 1.550.423 772.605 777.818 99.781 47.972 51.809 1.450.642 724.633 726.009
1-4 123.404 63.223 60.181 6.044 3.109 2.935 117.360 60.114 57.246
5-9 137.333 69.888 67.445 6.534 3.314 3.220 130.799 66.574 64.225
10-14 156.840 80.128 76.712 9.050 4.363 4.687 147.790 75.765 72.025
15-19 194.899 99.324 95.575 14.757 6.734 8.023 180.142 92.590 87.552
20-24 182.523 91.063 91.460 15.523 7.127 8.396 167.000 83.936 83.064
25-29 143.222 71.834 71.388 9.548 4.516 5.032 133.674 67.318 66.356
30-34 115.409 57.691 57.718 7.110 3.398 3.712 108.299 54.293 54.006
35-39 101.409 50.649 50.760 5.954 2.949 3.005 95.455 47.700 47.755
40-44 96.025 47.445 48.580 5.698 2.761 2.937 90.327 44.684 45.643
45-49 81.932 40.567 41.365 5.420 2.751 2.669 76.512 37.816 38.696
50-54 54.366 27.045 27.321 4.170 2.213 1.957 50.196 24.832 25.364
55-59 32.191 15.489 16.702 2.302 1.208 1.094 29.889 14.281 15.608
60-64 24.854 11.394 13.460 1.725 864 861 23.129 10.530 12.599
65-69 20.365 9.169 11.196 1.249 607 642 19.116 8.562 10.554
70-74 17.458 7.418 10.040 1.003 422 581 16.455 6.996 9.459
75-79 15.110 6.655 8.455 895 372 523 14.215 6.283 7.932
80-84 8.339 3.050 5.289 457 164 293 7.882 2.886 4.996
85+ 12.667 4.227 8.440 664 201 463 12.003 4.026 7.977
228
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
4. MƯỜNG 1.268.963 630.983 637.980 65.683 29.843 35.840 1.203.280 601.140 602.140
1-4 84.211 43.479 40.732 3.799 1.975 1.824 80.412 41.504 38.908
5-9 94.357 48.389 45.968 3.780 1.907 1.873 90.577 46.482 44.095
10-14 114.869 58.705 56.164 5.714 2.618 3.096 109.155 56.087 53.068
15-19 157.437 80.608 76.829 9.935 3.921 6.014 147.502 76.687 70.815
20-24 146.725 75.400 71.325 11.459 4.714 6.745 135.266 70.686 64.580
25-29 114.596 59.114 55.482 6.662 3.056 3.606 107.934 56.058 51.876
30-34 94.844 48.556 46.288 4.544 2.111 2.433 90.300 46.445 43.855
35-39 87.809 44.399 43.410 3.533 1.753 1.780 84.276 42.646 41.630
40-44 89.602 44.436 45.166 3.343 1.610 1.733 86.259 42.826 43.433
45-49 81.398 39.712 41.686 3.817 1.813 2.004 77.581 37.899 39.682
50-54 56.285 27.025 29.260 2.992 1.515 1.477 53.293 25.510 27.783
55-59 32.930 15.033 17.897 1.683 830 853 31.247 14.203 17.044
60-64 23.975 10.205 13.770 1.138 571 567 22.837 9.634 13.203
65-69 20.784 8.621 12.163 715 318 397 20.069 8.303 11.766
70-74 17.614 6.812 10.802 537 233 304 17.077 6.579 10.498
75-79 14.392 5.165 9.227 437 188 249 13.955 4.977 8.978
229
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
5. KHMER 1.260.640 617.650 642.990 197.276 95.174 102.102 1.063.364 522.476 540.888
1-4 79.015 40.417 38.598 11.023 5.715 5.308 67.992 34.702 33.290
5-9 105.982 54.477 51.505 14.454 7.498 6.956 91.528 46.979 44.549
10-14 118.464 60.594 57.870 16.920 8.559 8.361 101.544 52.035 49.509
15-19 155.232 78.950 76.282 27.050 13.148 13.902 128.182 65.802 62.380
20-24 148.083 74.730 73.353 26.690 13.136 13.554 121.393 61.594 59.799
25-29 120.474 60.868 59.606 19.512 9.717 9.795 100.962 51.151 49.811
30-34 98.239 48.838 49.401 14.803 7.305 7.498 83.436 41.533 41.903
35-39 85.316 42.253 43.063 13.417 6.579 6.838 71.899 35.674 36.225
40-44 76.178 36.225 39.953 12.451 5.982 6.469 63.727 30.243 33.484
45-49 65.997 30.570 35.427 10.764 4.917 5.847 55.233 25.653 29.580
50-54 55.444 23.985 31.459 8.828 3.761 5.067 46.616 20.224 26.392
55-59 44.534 19.548 24.986 6.307 2.612 3.695 38.227 16.936 21.291
60-64 23.959 10.411 13.548 3.129 1.247 1.882 20.830 9.164 11.666
65-69 18.964 7.544 11.420 2.534 972 1.562 16.430 6.572 9.858
70-74 16.824 6.328 10.496 2.324 810 1.514 14.500 5.518 8.982
75-79 14.519 6.161 8.358 2.136 889 1.247 12.383 5.272 7.111
80-84 8.458 3.566 4.892 1.311 560 751 7.147 3.006 4.141
85+ 5.428 2.111 3.317 770 285 485 4.658 1.826 2.832
230
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
6. HOA 823.071 421.883 401.188 573.050 289.007 284.043 250.021 132.876 117.145
1-4 45.867 24.092 21.775 29.868 15.587 14.281 15.999 8.505 7.494
5-9 61.744 32.369 29.375 40.014 21.024 18.990 21.730 11.345 10.385
10-14 65.263 33.715 31.548 40.240 20.757 19.483 25.023 12.958 12.065
15-19 74.703 38.617 36.086 46.148 23.741 22.407 28.555 14.876 13.679
20-24 72.127 37.966 34.161 46.958 24.151 22.807 25.169 13.815 11.354
25-29 66.483 35.509 30.974 45.604 23.585 22.019 20.879 11.924 8.955
30-34 64.504 35.230 29.274 46.414 24.950 21.464 18.090 10.280 7.810
35-39 67.368 36.787 30.581 48.854 26.496 22.358 18.514 10.291 8.223
40-44 66.904 35.642 31.262 48.989 25.811 23.178 17.915 9.831 8.084
45-49 61.440 31.020 30.420 46.320 23.092 23.228 15.120 7.928 7.192
50-54 48.078 21.529 26.549 37.274 16.488 20.786 10.804 5.041 5.763
55-59 35.087 16.188 18.899 27.394 12.368 15.026 7.693 3.820 3.873
60-64 22.710 10.795 11.915 17.390 7.934 9.456 5.320 2.861 2.459
65-69 18.073 7.883 10.190 14.159 5.978 8.181 3.914 1.905 2.009
70-74 14.907 6.167 8.740 11.286 4.570 6.716 3.621 1.597 2.024
75-79 13.293 6.683 6.610 9.748 4.851 4.897 3.545 1.832 1.713
80-84 7.991 3.771 4.220 5.708 2.616 3.092 2.283 1.155 1.128
85+ 5.527 2.184 3.343 3.763 1.375 2.388 1.764 809 955
231
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
7. NÙNG 968.800 485.579 483.221 101.751 49.118 52.633 867.049 436.461 430.588
1-4 64.365 33.039 31.326 5.869 3.016 2.853 58.496 30.023 28.473
5-9 85.300 43.371 41.929 6.881 3.491 3.390 78.419 39.880 38.539
10-14 103.510 52.699 50.811 9.413 4.569 4.844 94.097 48.130 45.967
15-19 120.204 61.309 58.895 13.216 6.248 6.968 106.988 55.061 51.927
20-24 101.326 52.481 48.845 12.700 5.793 6.907 88.626 46.688 41.938
25-29 82.892 42.963 39.929 9.208 4.441 4.767 73.684 38.522 35.162
30-34 74.874 38.626 36.248 7.532 3.625 3.907 67.342 35.001 32.341
35-39 64.641 33.373 31.268 6.616 3.284 3.332 58.025 30.089 27.936
40-44 64.012 32.430 31.582 6.524 3.233 3.291 57.488 29.197 28.291
45-49 57.726 28.599 29.127 6.724 3.355 3.369 51.002 25.244 25.758
50-54 38.159 18.571 19.588 5.010 2.576 2.434 33.149 15.995 17.154
55-59 24.213 11.315 12.898 2.996 1.471 1.525 21.217 9.844 11.373
60-64 20.076 8.630 11.446 2.394 1.122 1.272 17.682 7.508 10.174
65-69 17.988 7.604 10.384 1.796 810 986 16.192 6.794 9.398
70-74 14.325 5.689 8.636 1.294 524 770 13.031 5.165 7.866
75-79 10.279 3.869 6.410 1.007 400 607 9.272 3.469 5.803
80-84 5.034 1.629 3.405 537 195 342 4.497 1.434 3.063
232
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
8. MÔNG 1.068.189 537.423 530.766 25.682 14.663 11.019 1.042.507 522.760 519.747
1-4 140.120 70.888 69.232 1.960 960 1.000 138.160 69.928 68.232
5-9 161.224 81.966 79.258 2.300 1.174 1.126 158.924 80.792 78.132
10-14 149.891 77.989 71.902 5.657 3.507 2.150 144.234 74.482 69.752
15-19 121.642 62.233 59.409 4.995 3.143 1.852 116.647 59.090 57.557
20-24 100.207 50.771 49.436 2.867 1.731 1.136 97.340 49.040 48.300
25-29 78.213 39.343 38.870 1.686 944 742 76.527 38.399 38.128
30-34 63.215 31.641 31.574 1.282 657 625 61.933 30.984 30.949
35-39 52.378 26.651 25.727 1.071 580 491 51.307 26.071 25.236
40-44 44.450 22.061 22.389 904 479 425 43.546 21.582 21.964
45-49 34.943 17.704 17.239 758 421 337 34.185 17.283 16.902
50-54 23.140 11.061 12.079 477 241 236 22.663 10.820 11.843
55-59 15.729 7.618 8.111 311 163 148 15.418 7.455 7.963
60-64 13.791 6.133 7.658 319 160 159 13.472 5.973 7.499
233
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
9. DAO 751.067 377.185 373.882 23.588 11.245 12.343 727.479 365.940 361.539
1-4 65.759 33.731 32.028 1.393 691 702 64.366 33.040 31.326
5-9 80.065 40.814 39.251 1.608 804 804 78.457 40.010 38.447
10-14 89.325 45.651 43.674 4.157 2.002 2.155 85.168 43.649 41.519
15-19 95.840 48.822 47.018 4.279 2.005 2.274 91.561 46.817 44.744
20-24 82.838 42.064 40.774 3.253 1.425 1.828 79.585 40.639 38.946
25-29 65.766 33.507 32.259 1.943 917 1.026 63.823 32.590 31.233
30-34 54.164 27.497 26.667 1.422 698 724 52.742 26.799 25.943
35-39 47.262 23.847 23.415 1.240 575 665 46.022 23.272 22.750
40-44 42.972 21.444 21.528 1.061 516 545 41.911 20.928 20.983
45-49 33.686 16.845 16.841 937 483 454 32.749 16.362 16.387
50-54 20.545 10.194 10.351 541 293 248 20.004 9.901 10.103
55-59 13.900 6.690 7.210 362 188 174 13.538 6.502 7.036
60-64 12.325 5.626 6.699 315 170 145 12.010 5.456 6.554
65-69 10.575 4.670 5.905 241 112 129 10.334 4.558 5.776
234
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
10. GIA RAI 411.275 201.905 209.370 42.349 20.782 21.567 368.926 181.123 187.803
1-4 43.420 21.707 21.713 4.135 2.112 2.023 39.285 19.595 19.690
5-9 55.618 28.263 27.355 5.264 2.730 2.534 50.354 25.533 24.821
10-14 53.988 27.178 26.810 6.194 3.030 3.164 47.794 24.148 23.646
15-19 45.330 22.949 22.381 5.449 2.737 2.712 39.881 20.212 19.669
20-24 41.220 20.245 20.975 4.519 2.288 2.231 36.701 17.957 18.744
25-29 36.162 18.070 18.092 3.346 1.677 1.669 32.816 16.393 16.423
30-34 25.908 12.725 13.183 2.501 1.202 1.299 23.407 11.523 11.884
35-39 19.128 9.575 9.553 2.138 1.024 1.114 16.990 8.551 8.439
40-44 16.641 7.876 8.765 1.734 818 916 14.907 7.058 7.849
45-49 16.297 7.768 8.529 1.621 801 820 14.676 6.967 7.709
50-54 12.292 5.526 6.766 1.227 560 667 11.065 4.966 6.099
55-59 9.666 4.336 5.330 941 418 523 8.725 3.918 4.807
60-64 6.843 2.834 4.009 604 254 350 6.239 2.580 3.659
65-69 6.034 2.551 3.483 496 207 289 5.538 2.344 3.194
70-74 4.550 1.849 2.701 515 197 318 4.035 1.652 2.383
75-79 3.935 1.643 2.292 342 127 215 3.593 1.516 2.077
235
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
11. Ê ĐÊ 331.194 163.060 168.134 36.953 17.624 19.329 294.241 145.436 148.805
1-4 27.073 13.816 13.257 2.384 1.204 1.180 24.689 12.612 12.077
5-9 37.184 18.929 18.255 3.320 1.696 1.624 33.864 17.233 16.631
10-14 47.592 24.015 23.577 5.118 2.443 2.675 42.474 21.572 20.902
15-19 44.659 22.323 22.336 5.860 2.752 3.108 38.799 19.571 19.228
20-24 34.647 17.530 17.117 4.694 2.213 2.481 29.953 15.317 14.636
25-29 26.850 13.218 13.632 3.012 1.434 1.578 23.838 11.784 12.054
30-34 22.346 10.977 11.369 2.436 1.183 1.253 19.910 9.794 10.116
35-39 19.585 9.685 9.900 2.251 1.087 1.164 17.334 8.598 8.736
40-44 15.540 7.564 7.976 1.747 862 885 13.793 6.702 7.091
45-49 11.256 5.617 5.639 1.285 621 664 9.971 4.996 4.975
50-54 9.465 4.114 5.351 1.141 486 655 8.324 3.628 4.696
55-59 6.836 3.049 3.787 814 378 436 6.022 2.671 3.351
60-64 5.332 2.327 3.005 561 263 298 4.771 2.064 2.707
65-69 4.745 1.995 2.750 485 211 274 4.260 1.784 2.476
70-74 3.847 1.489 2.358 417 174 243 3.430 1.315 2.115
75-79 3.295 1.422 1.873 307 129 178 2.988 1.293 1.695
236
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
12. BA NA 227.716 113.696 114.020 23.443 11.538 11.905 204.273 102.158 102.115
1-4 25.417 13.001 12.416 2.132 1.087 1.045 23.285 11.914 11.371
5-9 31.359 15.935 15.424 2.856 1.428 1.428 28.503 14.507 13.996
10-14 29.409 14.967 14.442 3.496 1.719 1.777 25.913 13.248 12.665
15-19 24.596 12.534 12.062 3.220 1.634 1.586 21.376 10.900 10.476
20-24 22.222 11.000 11.222 2.436 1.249 1.187 19.786 9.751 10.035
25-29 20.002 9.792 10.210 1.729 829 900 18.273 8.963 9.310
30-34 14.763 7.576 7.187 1.339 663 676 13.424 6.913 6.511
35-39 10.666 5.383 5.283 1.142 545 597 9.524 4.838 4.686
40-44 8.889 4.305 4.584 1.021 513 508 7.868 3.792 4.076
45-49 9.032 4.366 4.666 886 411 475 8.146 3.955 4.191
50-54 6.862 3.245 3.617 735 332 403 6.127 2.913 3.214
55-59 5.044 2.367 2.677 478 217 261 4.566 2.150 2.416
60-64 3.954 1.807 2.147 451 198 253 3.503 1.609 1.894
65-69 3.281 1.575 1.706 343 165 178 2.938 1.410 1.528
75-79 1.726 831 895 222 104 118 1.504 727 777
237
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
13. SÁN CHAY 169.410 85.651 83.759 5.748 2.631 3.117 163.662 83.020 80.642
1-4 12.619 6.473 6.146 357 191 166 12.262 6.282 5.980
5-9 15.409 7.967 7.442 355 204 151 15.054 7.763 7.291
10-14 17.923 9.206 8.717 735 334 401 17.188 8.872 8.316
15-19 21.620 11.247 10.373 1.064 463 601 20.556 10.784 9.772
20-24 18.759 9.723 9.036 896 357 539 17.863 9.366 8.497
25-29 15.582 8.075 7.507 550 234 316 15.032 7.841 7.191
30-34 13.861 7.117 6.744 392 174 218 13.469 6.943 6.526
35-39 11.071 5.673 5.398 270 117 153 10.801 5.556 5.245
40-44 10.616 5.292 5.324 279 125 154 10.337 5.167 5.170
45-49 8.816 4.342 4.474 272 123 149 8.544 4.219 4.325
238
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
14. CHĂM 161.729 80.406 81.323 24.471 11.964 12.507 137.258 68.442 68.816
1-4 13.435 6.970 6.465 1.670 825 845 11.765 6.145 5.620
5-9 17.405 9.052 8.353 2.131 1.077 1.054 15.274 7.975 7.299
10-14 19.830 10.172 9.658 2.747 1.334 1.413 17.083 8.838 8.245
15-19 20.824 10.540 10.284 3.538 1.665 1.873 17.286 8.875 8.411
20-24 16.522 8.156 8.366 3.173 1.569 1.604 13.349 6.587 6.762
25-29 14.096 6.929 7.167 2.202 1.116 1.086 11.894 5.813 6.081
30-34 11.971 5.970 6.001 1.915 934 981 10.056 5.036 5.020
35-39 10.928 5.427 5.501 1.747 881 866 9.181 4.546 4.635
40-44 8.534 4.200 4.334 1.377 701 676 7.157 3.499 3.658
45-49 6.593 3.198 3.395 1.007 494 513 5.586 2.704 2.882
50-54 5.201 2.390 2.811 762 347 415 4.439 2.043 2.396
55-59 4.146 1.927 2.219 613 276 337 3.533 1.651 1.882
60-64 2.382 1.102 1.280 376 179 197 2.006 923 1.083
65-69 1.899 804 1.095 237 100 137 1.662 704 958
239
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
15. CƠ HO 166.112 82.056 84.056 13.649 6.600 7.049 152.463 75.456 77.007
1-4 14.687 7.517 7.170 864 463 401 13.823 7.054 6.769
5-9 19.961 10.021 9.940 1.182 611 571 18.779 9.410 9.369
10-14 23.963 12.077 11.886 2.203 1.009 1.194 21.760 11.068 10.692
15-19 21.314 10.657 10.657 2.406 1.105 1.301 18.908 9.552 9.356
20-24 16.241 8.214 8.027 1.912 941 971 14.329 7.273 7.056
25-29 13.317 6.542 6.775 1.004 504 500 12.313 6.038 6.275
30-34 10.676 5.329 5.347 769 387 382 9.907 4.942 4.965
35-39 10.242 4.962 5.280 768 375 393 9.474 4.587 4.887
40-44 8.906 4.434 4.472 685 345 340 8.221 4.089 4.132
45-49 6.573 3.099 3.474 503 235 268 6.070 2.864 3.206
50-54 4.603 2.158 2.445 334 166 168 4.269 1.992 2.277
55-59 3.325 1.476 1.849 231 102 129 3.094 1.374 1.720
240
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
16. XƠ ĐĂNG 169.501 84.322 85.179 9.304 4.456 4.848 160.197 79.866 80.331
1-4 20.401 10.340 10.061 872 417 455 19.529 9.923 9.606
5-9 23.672 11.925 11.747 1.031 526 505 22.641 11.399 11.242
10-14 23.087 11.648 11.439 1.301 589 712 21.786 11.059 10.727
15-19 18.095 9.228 8.867 1.717 844 873 16.378 8.384 7.994
20-24 17.186 8.534 8.652 1.120 556 564 16.066 7.978 8.088
25-29 14.778 7.299 7.479 714 364 350 14.064 6.935 7.129
30-34 9.601 4.887 4.714 434 202 232 9.167 4.685 4.482
35-39 7.029 3.489 3.540 329 145 184 6.700 3.344 3.356
40-44 6.219 3.013 3.206 308 146 162 5.911 2.867 3.044
45-49 5.694 2.756 2.938 300 137 163 5.394 2.619 2.775
50-54 5.043 2.288 2.755 298 136 162 4.745 2.152 2.593
55-59 3.842 1.799 2.043 250 103 147 3.592 1.696 1.896
241
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
17. SÁN DÌU 146.821 74.800 72.021 13.418 6.648 6.770 133.403 68.152 65.251
1-4 10.887 5.545 5.342 859 431 428 10.028 5.114 4.914
5-9 13.156 6.738 6.418 874 458 416 12.282 6.280 6.002
10-14 15.261 7.697 7.564 1.223 568 655 14.038 7.129 6.909
15-19 19.307 9.871 9.436 1.783 812 971 17.524 9.059 8.465
20-24 16.948 8.931 8.017 1.635 825 810 15.313 8.106 7.207
25-29 14.290 7.485 6.805 1.319 675 644 12.971 6.810 6.161
30-34 11.732 6.115 5.617 1.056 515 541 10.676 5.600 5.076
35-39 9.615 4.988 4.627 882 457 425 8.733 4.531 4.202
40-44 8.699 4.441 4.258 817 411 406 7.882 4.030 3.852
45-49 7.575 3.763 3.812 782 390 392 6.793 3.373 3.420
50-54 5.063 2.485 2.578 578 307 271 4.485 2.178 2.307
55-59 3.296 1.647 1.649 405 222 183 2.891 1.425 1.466
60-64 2.242 1.049 1.193 272 141 131 1.970 908 1.062
65-69 1.799 861 938 207 101 106 1.592 760 832
242
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
18. HRÊ 127.420 63.012 64.408 9.217 4.496 4.721 118.203 58.516 59.687
1-4 11.058 5.556 5.502 679 351 328 10.379 5.205 5.174
5-9 12.126 6.227 5.899 653 342 311 11.473 5.885 5.588
10-14 12.305 6.226 6.079 1.188 574 614 11.117 5.652 5.465
15-19 13.630 6.867 6.763 1.276 628 648 12.354 6.239 6.115
20-24 16.129 8.061 8.068 1.261 616 645 14.868 7.445 7.423
25-29 15.275 7.552 7.723 993 481 512 14.282 7.071 7.211
30-34 9.985 5.211 4.774 695 349 346 9.290 4.862 4.428
35-39 5.466 2.814 2.652 360 176 184 5.106 2.638 2.468
40-44 5.014 2.428 2.586 333 152 181 4.681 2.276 2.405
45-49 5.898 2.862 3.036 379 181 198 5.519 2.681 2.838
50-54 5.194 2.477 2.717 346 180 166 4.848 2.297 2.551
55-59 3.543 1.651 1.892 244 100 144 3.299 1.551 1.748
243
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
19. RAGLAY 122.245 59.916 62.329 5.837 2.745 3.092 116.408 57.171 59.237
1-4 12.785 6.441 6.344 489 242 247 12.296 6.199 6.097
5-9 15.285 7.795 7.490 558 286 272 14.727 7.509 7.218
10-14 16.913 8.448 8.465 1.054 455 599 15.859 7.993 7.866
15-19 14.765 7.307 7.458 1.120 501 619 13.645 6.806 6.839
20-24 12.325 6.117 6.208 678 347 331 11.647 5.770 5.877
25-29 10.172 4.868 5.304 433 199 234 9.739 4.669 5.070
30-34 7.861 3.813 4.048 316 162 154 7.545 3.651 3.894
35-39 6.297 3.113 3.184 215 104 111 6.082 3.009 3.073
45-49 5.088 2.499 2.589 206 106 100 4.882 2.393 2.489
244
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
20. MNÔNG 102.741 50.021 52.720 6.179 2.955 3.224 96.562 47.066 49.496
1-4 11.319 5.611 5.708 464 231 233 10.855 5.380 5.475
5-9 14.398 7.188 7.210 601 308 293 13.797 6.880 6.917
10-14 14.515 7.295 7.220 1.056 502 554 13.459 6.793 6.666
15-19 11.833 5.849 5.984 1.190 542 648 10.643 5.307 5.336
20-24 9.818 4.814 5.004 740 362 378 9.078 4.452 4.626
25-29 7.920 3.832 4.088 428 218 210 7.492 3.614 3.878
30-34 5.927 2.875 3.052 324 160 164 5.603 2.715 2.888
35-39 5.112 2.447 2.665 292 136 156 4.820 2.311 2.509
40-44 4.090 1.984 2.106 226 112 114 3.864 1.872 1.992
245
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
21. THỔ 74.458 37.488 36.970 5.700 2.682 3.018 68.758 34.806 33.952
1-4 5.178 2.608 2.570 329 165 164 4.849 2.443 2.406
5-9 5.980 3.022 2.958 346 175 171 5.634 2.847 2.787
10-14 8.569 4.380 4.189 500 227 273 8.069 4.153 3.916
15-19 10.683 5.534 5.149 872 373 499 9.811 5.161 4.650
20-24 8.192 4.334 3.858 833 369 464 7.359 3.965 3.394
25-29 6.246 3.309 2.937 536 279 257 5.710 3.030 2.680
30-34 5.182 2.668 2.514 414 197 217 4.768 2.471 2.297
35-39 5.033 2.509 2.524 338 166 172 4.695 2.343 2.352
40-44 4.867 2.463 2.404 338 181 157 4.529 2.282 2.247
45-49 4.238 2.095 2.143 346 166 180 3.892 1.929 1.963
50-54 2.725 1.339 1.386 251 123 128 2.474 1.216 1.258
246
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
22. XTIÊNG 85.436 41.359 44.077 1.392 629 763 84.044 40.730 43.314
10-14 11.391 5.727 5.664 359 154 205 11.032 5.573 5.459
15-19 10.671 5.250 5.421 345 146 199 10.326 5.104 5.222
247
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
23. KHƠ MÚ 72.929 36.515 36.414 1.411 707 704 71.518 35.808 35.710
10-14 9.990 5.009 4.981 270 143 127 9.720 4.866 4.854
15-19 8.519 4.370 4.149 325 161 164 8.194 4.209 3.985
248
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
24. BRU - VÂN KIỀU 74.506 37.426 37.080 5.773 2.798 2.975 68.733 34.628 34.105
1-4 9.162 4.583 4.579 474 226 248 8.688 4.357 4.331
5-9 11.211 5.677 5.534 567 264 303 10.644 5.413 5.231
10-14 10.690 5.402 5.288 1.265 575 690 9.425 4.827 4.598
15-19 7.539 3.915 3.624 1.053 522 531 6.486 3.393 3.093
20-24 6.884 3.481 3.403 582 313 269 6.302 3.168 3.134
25-29 5.776 2.866 2.910 409 204 205 5.367 2.662 2.705
30-34 5.096 2.514 2.582 324 160 164 4.772 2.354 2.418
249
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
25. CƠ TU 61.588 31.038 30.550 6.462 3.159 3.303 55.126 27.879 27.247
1-4 5.769 2.922 2.847 481 235 246 5.288 2.687 2.601
5-9 7.024 3.572 3.452 550 273 277 6.474 3.299 3.175
10-14 8.799 4.491 4.308 1.124 489 635 7.675 4.002 3.673
15-19 7.523 3.829 3.694 1.113 520 593 6.410 3.309 3.101
20-24 6.663 3.400 3.263 847 452 395 5.816 2.948 2.868
25-29 6.366 3.086 3.280 691 329 362 5.675 2.757 2.918
30-34 4.896 2.541 2.355 435 226 209 4.461 2.315 2.146
250
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
26. GIÁY 58.617 29.799 28.818 7.331 3.560 3.771 51.286 26.239 25.047
1-4 4.575 2.342 2.233 512 244 268 4.063 2.098 1.965
5-9 5.624 2.937 2.687 578 301 277 5.046 2.636 2.410
10-14 6.602 3.360 3.242 785 368 417 5.817 2.992 2.825
15-19 7.656 3.920 3.736 1.050 505 545 6.606 3.415 3.191
20-24 6.473 3.373 3.100 935 437 498 5.538 2.936 2.602
25-29 5.029 2.633 2.396 679 305 374 4.350 2.328 2.022
30-34 4.518 2.340 2.178 532 277 255 3.986 2.063 1.923
35-39 3.978 2.066 1.912 483 256 227 3.495 1.810 1.685
40-44 3.671 1.881 1.790 427 214 213 3.244 1.667 1.577
45-49 2.936 1.513 1.423 369 185 184 2.567 1.328 1.239
50-54 1.938 959 979 275 151 124 1.663 808 855
251
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
27. TÀ ÔI 43.886 21.985 21.901 3.014 1.501 1.513 40.872 20.484 20.388
5-9 5.527 2.785 2.742 226 114 112 5.301 2.671 2.630
10-14 5.973 3.043 2.930 445 212 233 5.528 2.831 2.697
15-19 4.790 2.448 2.342 494 236 258 4.296 2.212 2.084
20-24 4.676 2.263 2.413 433 200 233 4.243 2.063 2.180
25-29 4.265 2.078 2.187 298 143 155 3.967 1.935 2.032
252
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
28. MẠ 41.405 20.089 21.316 7.347 3.444 3.903 34.058 16.645 17.413
1-4 3.527 1.840 1.687 438 215 223 3.089 1.625 1.464
5-9 5.069 2.538 2.531 724 362 362 4.345 2.176 2.169
10-14 6.109 3.042 3.067 1.231 580 651 4.878 2.462 2.416
15-19 5.119 2.502 2.617 1.119 538 581 4.000 1.964 2.036
20-24 3.911 1.903 2.008 745 361 384 3.166 1.542 1.624
25-29 3.380 1.638 1.742 565 262 303 2.815 1.376 1.439
30-34 2.555 1.208 1.347 467 210 257 2.088 998 1.090
35-39 2.437 1.177 1.260 424 193 231 2.013 984 1.029
40-44 1.958 928 1.030 366 176 190 1.592 752 840
45-49 1.549 732 817 282 132 150 1.267 600 667
50-54 1.240 558 682 253 107 146 987 451 536
253
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
29. GiẺ - TRIÊNG 50.962 25.112 25.850 4.087 1.908 2.179 46.875 23.204 23.671
1-4 4.910 2.530 2.380 250 115 135 4.660 2.415 2.245
5-9 5.813 2.898 2.915 282 147 135 5.531 2.751 2.780
10-14 6.901 3.519 3.382 724 316 408 6.177 3.203 2.974
15-19 6.271 3.209 3.062 796 387 409 5.475 2.822 2.653
20-24 5.565 2.779 2.786 597 309 288 4.968 2.470 2.498
25-29 4.909 2.405 2.504 343 157 186 4.566 2.248 2.318
254
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
30. CO 33.817 17.266 16.551 1.022 503 519 32.795 16.763 16.032
15-19 4.025 2.092 1.933 259 126 133 3.766 1.966 1.800
255
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
31. CHƠ RO 26.855 13.288 13.567 2.257 1.092 1.165 24.598 12.196 12.402
10-14 3.279 1.697 1.582 296 152 144 2.983 1.545 1.438
15-19 3.859 1.879 1.980 324 155 169 3.535 1.724 1.811
20-24 3.202 1.645 1.557 324 163 161 2.878 1.482 1.396
25-29 2.388 1.221 1.167 248 118 130 2.140 1.103 1.037
80-84 85 31 54 8 1 7 77 30 47
85+ 63 29 34 4 2 2 59 27 32
256
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
32. XINH MUN 23.278 11.669 11.609 311 145 166 22.967 11.524 11.443
80-84 79 28 51 1 - 1 78 28 50
257
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
33. HÀ NHÌ 21.725 10.923 10.802 596 357 239 21.129 10.566 10.563
80-84 55 13 42 2 - 2 53 13 40
85+ 62 14 48 3 - 3 59 14 45
258
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
34. CHU RU 19.314 9.381 9.933 658 278 380 18.656 9.103 9.553
80-84 47 16 31 - - - 47 16 31
85+ 54 24 30 3 1 2 51 23 28
259
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
35. LÀO 14.928 7.535 7.393 547 279 268 14.381 7.256 7.125
80-84 79 29 50 4 - 4 75 29 46
260
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
36. LA CHÍ 13.158 6.501 6.657 564 284 280 12.594 6.217 6.377
80-84 68 29 39 2 1 1 66 28 38
85+ 59 17 42 1 - 1 58 17 41
261
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
70-74 97 43 54 - - - 97 43 54
80-84 62 26 36 - - - 62 26 36
85+ 73 31 42 - - - 73 31 42
262
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
38. PHÙ LÁ 10.944 5.535 5.409 378 151 227 10.566 5.384 5.182
75-79 76 25 51 2 1 1 74 24 50
80-84 27 7 20 - - - 27 7 20
85+ 18 5 13 1 - 1 17 5 12
263
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
65-69 97 39 58 - - - 97 39 58
70-74 44 15 29 - - - 44 15 29
75-79 37 9 28 - - - 37 9 28
80-84 21 5 16 - - - 21 5 16
85+ 15 6 9 1 1 - 14 5 9
264
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
65-69 96 49 47 2 1 1 94 48 46
70-74 66 34 32 - - - 66 34 32
75-79 54 23 31 1 1 - 53 22 31
80-84 24 7 17 - - - 24 7 17
85+ 45 15 30 - - - 45 15 30
265
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 149 74 75 1 1 - 148 73 75
70-74 54 24 30 - - - 54 24 30
75-79 47 18 29 - - - 47 18 29
80-84 14 5 9 - - - 14 5 9
85+ 14 6 8 - - - 14 6 8
266
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 181 87 94 - - - 181 87 94
60-64 92 50 42 - - - 92 50 42
65-69 87 40 47 - - - 87 40 47
70-74 39 22 17 - - - 39 22 17
75-79 35 14 21 - - - 35 14 21
80-84 33 9 24 - - - 33 9 24
85+ 37 15 22 - - - 37 15 22
267
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
43. NGÁI 1.035 557 478 216 105 111 819 452 367
0 25 13 12 3 3 - 22 10 12
1-4 73 36 37 20 12 8 53 24 29
5-9 84 35 49 14 6 8 70 29 41
10-14 113 67 46 18 10 8 95 57 38
15-19 105 53 52 22 11 11 83 42 41
20-24 104 63 41 22 9 13 82 54 28
25-29 79 42 37 14 6 8 65 36 29
30-34 70 36 34 14 7 7 56 29 27
35-39 78 42 36 14 9 5 64 33 31
40-44 82 50 32 16 7 9 66 43 23
45-49 68 41 27 11 7 4 57 34 23
50-54 50 26 24 16 8 8 34 18 16
55-59 29 15 14 9 2 7 20 13 7
60-64 17 8 9 7 3 4 10 5 5
65-69 14 7 7 5 2 3 9 5 4
70-74 17 10 7 6 2 4 11 8 3
75-79 9 4 5 2 - 2 7 4 3
80-84 7 2 5 - - - 7 2 5
85+ 11 7 4 3 1 2 8 6 2
268
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
44. CHỨT 6.022 3.016 3.006 321 145 176 5.701 2.871 2.830
60-64 61 35 26 2 1 1 59 34 25
65-69 48 20 28 1 - 1 47 20 27
70-74 37 22 15 1 1 - 36 21 15
75-79 27 16 11 - - - 27 16 11
80-84 18 6 12 1 - 1 17 6 11
85+ 13 7 6 - - - 13 7 6
269
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
45. LÔ LÔ 4.541 2.218 2.323 428 193 235 4.113 2.025 2.088
0 114 53 61 4 2 2 110 51 59
55-59 97 40 57 4 2 2 93 38 55
60-64 82 36 46 8 1 7 74 35 39
65-69 82 31 51 5 3 2 77 28 49
70-74 46 15 31 5 1 4 41 14 27
75-79 29 6 23 1 - 1 28 6 22
80-84 14 4 10 2 - 2 12 4 8
85+ 8 2 6 - - - 8 2 6
270
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 113 57 56 - - - 113 57 56
55-59 89 46 43 2 1 1 87 45 42
60-64 32 18 14 - - - 32 18 14
65-69 51 20 31 - - - 51 20 31
70-74 26 10 16 - - - 26 10 16
75-79 34 14 20 1 - 1 33 14 19
80-84 4 1 3 - - - 4 1 3
85+ 11 5 6 - - - 11 5 6
271
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 98 49 49 1 - 1 97 49 48
45-49 99 43 56 3 - 3 96 43 53
50-54 89 54 35 4 2 2 85 52 33
55-59 56 24 32 2 2 - 54 22 32
60-64 47 25 22 1 - 1 46 25 21
65-69 38 22 16 3 - 3 35 22 13
70-74 24 13 11 - - - 24 13 11
75-79 13 6 7 2 1 1 11 5 6
80-84 7 2 5 - - - 7 2 5
85+ 2 2 - - - - 2 2 -
272
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 33 19 14 2 - 2 31 19 12
50-54 76 35 41 7 3 4 69 32 37
55-59 32 15 17 1 - 1 31 15 16
60-64 42 15 27 3 1 2 39 14 25
65-69 34 10 24 2 1 1 32 9 23
70-74 39 19 20 1 1 - 38 18 20
75-79 21 11 10 1 1 - 20 10 10
80-84 8 1 7 - - - 8 1 7
85+ 12 5 7 - - - 12 5 7
273
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 50 27 23 1 - 1 49 27 22
45-49 81 39 42 5 2 3 76 37 39
50-54 60 23 37 1 - 1 59 23 36
55-59 33 13 20 1 - 1 32 13 19
60-64 30 14 16 1 1 - 29 13 16
65-69 16 7 9 2 1 1 14 6 8
70-74 21 9 12 2 2 - 19 7 12
75-79 12 7 5 - - - 12 7 5
80-84 7 2 5 - - - 7 2 5
85+ 12 3 9 - - - 12 3 9
274
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 22 9 13 - - - 22 9 13
1-4 76 41 35 3 1 2 73 40 33
5-9 85 46 39 5 2 3 80 44 36
10-14 84 45 39 14 10 4 70 35 35
15-19 69 37 32 12 6 6 57 31 26
20-24 75 37 38 5 1 4 70 36 34
25-29 54 26 28 2 1 1 52 25 27
30-34 73 39 34 3 1 2 70 38 32
35-39 34 22 12 4 4 - 30 18 12
40-44 22 13 9 - - - 22 13 9
45-49 28 14 14 - - - 28 14 14
50-54 26 12 14 3 1 2 23 11 12
55-59 16 7 9 1 - 1 15 7 8
60-64 10 7 3 - - - 10 7 3
65-69 17 7 10 1 1 - 16 6 10
70-74 9 5 4 1 1 - 8 4 4
75-79 - - - - - - - - -
80-84 3 1 2 - - - 3 1 2
85+ 6 3 3 - - - 6 3 3
275
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 22 11 11 3 2 1 19 9 10
1-4 59 32 27 20 12 8 39 20 19
5-9 80 40 40 9 4 5 71 36 35
10-14 82 42 40 22 8 14 60 34 26
15-19 93 45 48 46 16 30 47 29 18
20-24 75 34 41 22 10 12 53 24 29
25-29 52 29 23 10 4 6 42 25 17
30-34 43 26 17 11 8 3 32 18 14
35-39 38 21 17 6 5 1 32 16 16
40-44 34 24 10 7 4 3 27 20 7
45-49 32 18 14 3 2 1 29 16 13
50-54 20 9 11 6 3 3 14 6 8
55-59 19 9 10 4 2 2 15 7 8
60-64 16 3 13 3 1 2 13 2 11
65-69 9 5 4 1 - 1 8 5 3
70-74 8 1 7 3 1 2 5 - 5
75-79 2 1 1 1 - 1 1 1 -
80-84 2 2 - - - - 2 2 -
85+ 1 - 1 - - - 1 - 1
276
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 12 5 7 - - - 12 5 7
1-4 48 26 22 1 - 1 47 26 21
5-9 42 22 20 1 - 1 41 22 19
10-14 54 32 22 2 1 1 52 31 21
15-19 52 26 26 17 12 5 35 14 21
20-24 50 30 20 12 8 4 38 22 16
25-29 32 12 20 1 - 1 31 12 19
30-34 44 21 23 3 1 2 41 20 21
35-39 20 11 9 2 1 1 18 10 8
40-44 10 3 7 - - - 10 3 7
45-49 12 5 7 - - - 12 5 7
50-54 19 10 9 3 3 - 16 7 9
55-59 15 8 7 - - - 15 8 7
60-64 12 6 6 2 2 - 10 4 6
65-69 5 4 1 - - - 5 4 1
70-74 6 5 1 2 2 - 4 3 1
75-79 3 1 2 - - - 3 1 2
80-84 - - - - - - - - -
85+ - - - - - - - - -
277
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 9 3 6 - - - 9 3 6
1-4 45 20 25 1 1 - 44 19 25
5-9 43 27 16 1 1 - 42 26 16
10-14 55 32 23 3 - 3 52 32 20
15-19 35 8 27 5 1 4 30 7 23
20-24 42 29 13 2 2 - 40 27 13
25-29 42 20 22 2 1 1 40 19 21
30-34 29 13 16 1 1 - 28 12 16
35-39 17 8 9 2 1 1 15 7 8
40-44 14 6 8 - - - 14 6 8
45-49 14 8 6 - - - 14 8 6
50-54 7 3 4 1 1 - 6 2 4
55-59 14 7 7 3 1 2 11 6 5
60-64 7 3 4 - - - 7 3 4
65-69 9 3 6 - - - 9 3 6
70-74 4 1 3 - - - 4 1 3
75-79 4 2 2 - - - 4 2 2
80-84 1 - 1 - - - 1 - 1
85+ 6 3 3 - - - 6 3 3
278
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 11 8 3 - - - 11 8 3
1-4 40 19 21 - - - 40 19 21
5-9 42 22 20 - - - 42 22 20
10-14 53 26 27 2 1 1 51 25 26
15-19 39 18 21 7 2 5 32 16 16
20-24 41 28 13 9 7 2 32 21 11
25-29 33 22 11 1 - 1 32 22 10
30-34 21 15 6 1 1 - 20 14 6
35-39 22 13 9 2 1 1 20 12 8
40-44 25 16 9 1 1 - 24 15 9
45-49 16 11 5 - - - 16 11 5
50-54 7 5 2 - - - 7 5 2
55-59 4 1 3 - - - 4 1 3
60-64 5 5 - - - - 5 5 -
65-69 4 3 1 - - - 4 3 1
70-74 2 - 2 1 - 1 1 - 1
75-79 8 7 1 1 1 - 7 6 1
80-84 3 - 3 1 - 1 2 - 2
85+ - - - - - - - - -
279
Biểu - Table 6 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
0 87 48 39 66 38 28 21 10 11
10-14 112 53 59 92 43 49 20 10 10
50-54 115 70 45 88 54 34 27 16 11
55-59 79 48 31 57 35 22 22 13 9
60-64 68 44 24 52 32 20 16 12 4
65-69 44 31 13 34 28 6 10 3 7
70-74 21 12 9 13 7 6 8 5 3
75-79 21 16 5 11 10 1 10 6 4
80-84 10 4 6 8 4 4 2 - 2
85+ 10 6 4 9 6 3 1 - 1
280
Biểu - Table 7
DÂN SỐ CHIA THEO THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH, TÔN GIÁO, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION BY URBAN/RURAL RESIDENCE, SEX, RELIGION, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
01 Phật Giáo - Buddish 6.802.318 3.172.576 3.629.742 2.988.666 1.396.568 1.592.098 3.813.652 1.776.008 2.037.644
02 Công Giáo - Catholics 5.677.086 2.783.619 2.893.467 1.776.694 848.500 928.194 3.900.392 1.935.119 1.965.273
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.433.252 717.191 716.061 291.196 144.335 146.861 1.142.056 572.856 569.200
04 Hồi Giáo - Muslim 75.268 37.445 37.823 9.997 4.895 5.102 65.271 32.550 32.721
05 Cao Đài 807.915 384.204 423.711 182.414 84.659 97.755 625.501 299.545 325.956
06 Minh Sư Đạo 709 328 381 408 184 224 301 144 157
08 Tin Lành - Protestantism 734.168 354.696 379.472 93.241 43.385 49.856 640.927 311.311 329.616
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 11.093 5.295 5.798 2.313 1.059 1.254 8.780 4.236 4.544
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 41.280 20.633 20.647 17.580 8.657 8.923 23.700 11.976 11.724
11 Bửu sơn Kỳ hương 10.824 5.510 5.314 414 197 217 10.410 5.313 5.097
12 Ba Ha'i 731 361 370 405 203 202 326 158 168
13 Bà La Môn 56.427 27.791 28.636 10.375 4.974 5.401 46.052 22.817 23.235
281
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
Tổng số - Total 403.471 192.926 210.545 32.971 14.871 18.100 370.500 178.055 192.445
01 Phật Giáo - Buddish 25.976 6.853 19.123 6.535 2.243 4.292 19.441 4.610 14.831
02 Công Giáo - Catholics 250.438 122.943 127.495 23.427 11.186 12.241 227.011 111.757 115.254
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 31 15 16 9 5 4 22 10 12
04 Hồi Giáo - Muslim 183 85 98 36 20 16 147 65 82
05 Cao Đài 26 14 12 10 3 7 16 11 5
06 Minh Sư Đạo 7 4 3 - - - 7 4 3
07 Minh Lý Đạo 17 8 9 6 2 4 11 6 5
08 Tin Lành - Protestantism 126.766 62.991 63.775 2.944 1.408 1.536 123.822 61.583 62.239
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 19 9 10 3 3 - 16 6 10
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 3 2 1 - - - 3 2 1
12 Ba Ha'i 2 1 1 1 1 - 1 - 1
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1
282
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
08 Tin Lành - Protestantism 3.585 1.688 1.897 1.581 713 868 2.004 975 1.029
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 4 3 1 3 2 1 1 1 -
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 3 - 3 - - - 3 - 3
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 - 2 - - - 2 - 2
12 Ba Ha'i 25 11 14 20 9 11 5 2 3
13 Bà La Môn 1 - 1 1 - 1 - - -
Không xác định tôn giáo - Not stated 8 2 6 3 1 2 5 1 4
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
Tổng số - Total 2.232.173 1.080.661 1.151.512 777.147 369.216 407.931 1.455.026 711.445 743.581
01 Phật Giáo - Buddish 963.675 454.608 509.067 510.149 241.343 268.806 453.526 213.265 240.261
02 Công Giáo - Catholics 1.061.908 525.077 536.831 231.016 110.753 120.263 830.892 414.324 416.568
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 661 311 350 175 81 94 486 230 256
04 Hồi Giáo - Muslim 44.574 22.244 22.330 2.194 1.065 1.129 42.380 21.179 21.201
05 Cao Đài 39.471 18.619 20.852 10.948 5.161 5.787 28.523 13.458 15.065
06 Minh Sư Đạo 122 56 66 39 17 22 83 39 44
07 Minh Lý Đạo 16 9 7 - - - 16 9 7
08 Tin Lành - Protestantism 65.588 32.072 33.516 12.612 5.981 6.631 52.976 26.091 26.885
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 40 18 22 10 4 6 30 14 16
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 18 7 11 6 2 4 12 5 7
11 Bửu sơn Kỳ hương 13 5 8 7 3 4 6 2 4
12 Ba Ha'i 213 110 103 98 45 53 115 65 50
13 Bà La Môn 55.857 27.518 28.339 9.891 4.760 5.131 45.966 22.758 23.208
Không xác định tôn giáo - Not stated 17 7 10 2 1 1 15 6 9
283
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
284
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
08 Tin Lành - Protestantism 97.412 46.101 51.311 28.836 13.092 15.744 68.576 33.009 35.567
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2.765 1.367 1.398 367 170 197 2.398 1.197 1.201
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 463 231 232 331 166 165 132 65 67
11 Bửu sơn Kỳ hương 1.524 784 740 86 39 47 1.438 745 693
12 Ba Ha'i 291 136 155 207 107 100 84 29 55
13 Bà La Môn 443 204 239 411 183 228 32 21 11
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 1 - 1 - - -
285
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
1. HÀ NỘI 257.027 99.765 157.262 39.632 16.988 22.644 217.395 82.777 134.618
01 Phật Giáo - Buddish 99.398 23.096 76.302 13.957 4.750 9.207 85.441 18.346 67.095
02 Công Giáo - Catholics 155.768 75.811 79.957 24.718 11.800 12.918 131.050 64.011 67.039
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 13 2 11 4 - 4 9 2 7
04 Hồi Giáo - Muslim 125 68 57 74 39 35 51 29 22
05 Cao Đài 410 196 214 51 23 28 359 173 186
06 Minh Sư Đạo 4 1 3 1 - 1 3 1 2
07 Minh Lý Đạo 8 3 5 5 2 3 3 1 2
08 Tin Lành - Protestantism 1.269 573 696 798 362 436 471 211 260
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 2 - 2 2 - - - -
12 Ba Ha'i 25 11 14 20 9 11 5 2 3
Không xác định tôn giáo - Not stated 5 2 3 2 1 1 3 1 2
2. HÀ GIANG 13.900 6.921 6.979 322 163 159 13.578 6.758 6.820
01 Phật Giáo - Buddish 182 91 91 64 29 35 118 62 56
02 Công Giáo - Catholics 1.067 519 548 239 123 116 828 396 432
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 2 1 - - - 3 2 1
04 Hồi Giáo - Muslim 26 12 14 7 4 3 19 8 11
05 Cao Đài 3 1 2 1 - 1 2 1 1
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 12.617 6.296 6.321 11 7 4 12.606 6.289 6.317
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1
4. CAO BẰNG 11.134 5.499 5.635 1.098 549 549 10.036 4.950 5.086
01 Phật Giáo - Buddish 197 121 76 106 57 49 91 64 27
02 Công Giáo - Catholics 1.274 656 618 955 473 482 319 183 136
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - 1 1 - - - -
286
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
6. BẮC KẠN 13.565 6.654 6.911 641 293 348 12.924 6.361 6.563
01 Phật Giáo - Buddish 153 58 95 104 37 67 49 21 28
02 Công Giáo - Catholics 332 164 168 207 102 105 125 62 63
08 Tin Lành - Protestantism 13.077 6.429 6.648 327 151 176 12.750 6.278 6.472
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 3 - 3 3 - - - -
8. TUYÊN QUANG 31.617 15.210 16.407 2.489 1.144 1.345 29.128 14.066 15.062
01 Phật Giáo - Buddish 2.342 787 1.555 431 150 281 1.911 637 1.274
02 Công Giáo - Catholics 22.105 10.824 11.281 2.031 976 1.055 20.074 9.848 10.226
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 6 - 6 2 - 2 4 - 4
04 Hồi Giáo - Muslim 13 5 8 4 1 3 9 4 5
05 Cao Đài 4 2 2 - - - 4 2 2
08 Tin Lành - Protestantism 7.147 3.592 3.555 21 17 4 7.126 3.575 3.551
10. LÀO CAI 19.287 9.504 9.783 3.918 1.887 2.031 15.369 7.617 7.752
01 Phật Giáo - Buddish 733 284 449 376 140 236 357 144 213
02 Công Giáo - Catholics 5.946 3.035 2.911 1.830 933 897 4.116 2.102 2.014
04 Hồi Giáo - Muslim 12 9 3 2 1 1 10 8 2
05 Cao Đài 3 1 2 2 - 2 1 1 -
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 1 - 1 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 12.591 6.174 6.417 1.707 813 894 10.884 5.361 5.523
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 1 - - - - 1 1 -
287
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
11. ĐIỆN BIÊN 37.952 18.989 18.963 144 72 72 37.808 18.917 18.891
01 Phật Giáo - Buddish 73 37 36 20 10 10 53 27 26
02 Công Giáo - Catholics 1.174 600 574 121 62 59 1.053 538 515
05 Cao Đài 2 1 1 1 - 1 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 36.702 18.350 18.352 2 - 2 36.700 18.350 18.350
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - - - - 1 1 -
12. LAI CHÂU 27.593 13.786 13.807 1.015 511 504 26.578 13.275 13.303
01 Phật Giáo - Buddish 70 40 30 15 10 5 55 30 25
02 Công Giáo - Catholics 1.209 664 545 257 141 116 952 523 429
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 2 - - - - 2 2 -
04 Hồi Giáo - Muslim 7 6 1 7 6 1 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 26.305 13.074 13.231 736 354 382 25.569 12.720 12.849
14. SƠN LA 4.470 2.303 2.167 1.064 602 462 3.406 1.701 1.705
01 Phật Giáo - Buddish 750 432 318 404 263 141 346 169 177
02 Công Giáo - Catholics 1.833 951 882 651 337 314 1.182 614 568
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 1 2 - - - 3 1 2
04 Hồi Giáo - Muslim 42 16 26 - - - 42 16 26
05 Cao Đài 1 1 - - - - 1 1 -
06 Minh Sư Đạo 1 1 - - - - 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 1.840 901 939 9 2 7 1.831 899 932
15. YÊN BÁI 49.624 24.071 25.553 7.246 3.310 3.936 42.378 20.761 21.617
01 Phật Giáo - Buddish 1.898 522 1.376 872 250 622 1.026 272 754
02 Công Giáo - Catholics 47.281 23.312 23.969 6.372 3.059 3.313 40.909 20.253 20.656
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - 1 1 - - - -
288
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
17. HÒA BÌNH 12.860 6.080 6.780 2.037 935 1.102 10.823 5.145 5.678
01 Phật Giáo - Buddish 1.987 877 1.110 882 395 487 1.105 482 623
02 Công Giáo - Catholics 10.817 5.176 5.641 1.145 535 610 9.672 4.641 5.031
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 5 4 1 - - - 5 4 1
04 Hồi Giáo - Muslim 25 13 12 1 - 1 24 13 11
05 Cao Đài 2 2 - 2 2 - - - -
08 Tin Lành - Protestantism 23 7 16 7 3 4 16 4 12
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - - - - 1 1 -
19. THÁI NGUYÊN 32.923 15.713 17.210 4.886 2.125 2.761 28.037 13.588 14.449
01 Phật Giáo - Buddish 3.015 1.049 1.966 1.460 514 946 1.555 535 1.020
02 Công Giáo - Catholics 25.430 12.385 13.045 3.379 1.588 1.791 22.051 10.797 11.254
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 10 4 6 7 4 3 3 - 3
06 Minh Sư Đạo 6 3 3 - - - 6 3 3
07 Minh Lý Đạo 7 4 3 4 2 2 3 2 1
08 Tin Lành - Protestantism 4.453 2.268 2.185 36 17 19 4.417 2.251 2.166
12 Ba Ha'i 1 - 1 - - - 1 - 1
289
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
20. LẠNG SƠN 4.821 2.314 2.507 2.350 1.095 1.255 2.471 1.219 1.252
01 Phật Giáo - Buddish 380 164 216 271 114 157 109 50 59
02 Công Giáo - Catholics 2.609 1.246 1.363 2.063 971 1.092 546 275 271
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 - 2 - - - 2 - 2
04 Hồi Giáo - Muslim 5 3 2 4 3 1 1 - 1
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 6 3 3 - - - 6 3 3
08 Tin Lành - Protestantism 1.815 897 918 12 7 5 1.803 890 913
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 1 2 - - - 3 1 2
22. QUẢNG NINH 23.540 11.072 12.468 12.857 5.921 6.936 10.683 5.151 5.532
01 Phật Giáo - Buddish 3.302 1.161 2.141 2.788 1.013 1.775 514 148 366
02 Công Giáo - Catholics 19.872 9.751 10.121 9.799 4.789 5.010 10.073 4.962 5.111
04 Hồi Giáo - Muslim 7 2 5 6 2 4 1 - 1
05 Cao Đài 87 25 62 62 21 41 25 4 21
08 Tin Lành - Protestantism 271 133 138 201 96 105 70 37 33
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 - 1 1 - 1 - - -
24. BẮC GIANG 23.606 11.339 12.267 1.070 502 568 22.536 10.837 11.699
01 Phật Giáo - Buddish 1.252 350 902 19 8 11 1.233 342 891
02 Công Giáo - Catholics 22.317 10.972 11.345 1.039 488 551 21.278 10.484 10.794
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 5 3 2 5 3 2 - - -
04 Hồi Giáo - Muslim 10 3 7 1 - 1 9 3 6
05 Cao Đài 3 2 1 1 1 - 2 1 1
07 Minh Lý Đạo 2 1 1 1 - 1 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 16 8 8 4 2 2 12 6 6
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 - 1 - - - 1 - 1
290
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
25. PHÚ THỌ 120.119 54.543 65.576 4.691 1.683 3.008 115.428 52.860 62.568
01 Phật Giáo - Buddish 12.944 2.041 10.903 1.511 266 1.245 11.433 1.775 9.658
02 Công Giáo - Catholics 107.044 52.439 54.605 3.138 1.398 1.740 103.906 51.041 52.865
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 1 1 - - - 2 1 1
04 Hồi Giáo - Muslim 31 14 17 3 1 2 28 13 15
05 Cao Đài 3 2 1 1 - 1 2 2 -
08 Tin Lành - Protestantism 92 44 48 37 17 20 55 27 28
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Ha'i 1 1 - 1 1 - - - -
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -
26. VĨNH PHÚC 23.115 10.293 12.822 4.784 2.031 2.753 18.331 8.262 10.069
01 Phật Giáo - Buddish 4.158 1.021 3.137 1.106 282 824 3.052 739 2.313
02 Công Giáo - Catholics 18.910 9.251 9.659 3.657 1.741 1.916 15.253 7.510 7.743
04 Hồi Giáo - Muslim 2 1 1 - - - 2 1 1
08 Tin Lành - Protestantism 45 20 25 21 8 13 24 12 12
27. BẮC NINH 16.362 6.741 9.621 2.299 1.036 1.263 14.063 5.705 8.358
01 Phật Giáo - Buddish 3.744 538 3.206 343 73 270 3.401 465 2.936
02 Công Giáo - Catholics 12.590 6.193 6.397 1.946 959 987 10.644 5.234 5.410
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 - 3 1 - 1 2 - 2
04 Hồi Giáo - Muslim 5 1 4 1 - 1 4 1 3
05 Cao Đài 2 - 2 - - - 2 - 2
07 Minh Lý Đạo 1 1 - - - - 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 17 8 9 8 4 4 9 4 5
291
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
30. HẢI DƯƠNG 50.392 17.691 32.701 7.653 3.117 4.536 42.739 14.574 28.165
01 Phật Giáo - Buddish 20.646 3.268 17.378 1.852 300 1.552 18.794 2.968 15.826
02 Công Giáo - Catholics 29.603 14.362 15.241 5.767 2.802 2.965 23.836 11.560 12.276
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - - - - 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 7 3 4 6 3 3 1 - 1
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 134 57 77 28 12 16 106 45 61
31. HẢI PHÒNG 57.305 22.132 35.173 15.439 6.603 8.836 41.866 15.529 26.337
01 Phật Giáo - Buddish 19.710 4.007 15.703 3.988 1.122 2.866 15.722 2.885 12.837
02 Công Giáo - Catholics 36.614 17.672 18.942 10.956 5.263 5.693 25.658 12.409 13.249
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 11 2 9 1 - 1 10 2 8
04 Hồi Giáo - Muslim 18 9 9 12 6 6 6 3 3
05 Cao Đài 12 6 6 12 6 6 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 938 435 503 469 206 263 469 229 240
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 1 - - - - 1 1 -
13 Bà La Môn 1 - 1 1 - 1 - - -
33. HƯNG YÊN 26.119 9.311 16.808 2.399 804 1.595 23.720 8.507 15.213
01 Phật Giáo - Buddish 10.454 1.739 8.715 1.048 156 892 9.406 1.583 7.823
02 Công Giáo - Catholics 15.587 7.536 8.051 1.332 638 694 14.255 6.898 7.357
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 3 - 3 1 - 1 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 72 36 36 18 10 8 54 26 28
Không xác định tôn giáo - Not stated 2 - 2 - - - 2 - 2
292
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
34. THÁI BÌNH 150.395 60.712 89.683 5.080 2.021 3.059 145.315 58.691 86.624
01 Phật Giáo - Buddish 51.516 12.295 39.221 1.493 302 1.191 50.023 11.993 38.030
02 Công Giáo - Catholics 98.590 48.256 50.334 3.565 1.708 1.857 95.025 46.548 48.477
05 Cao Đài 2 - 2 - - - 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 285 161 124 21 11 10 264 150 114
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 - 1 - - - 1 - 1
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 1 - 1 - - -
35. HÀ NAM 149.109 61.653 87.456 8.492 3.706 4.786 140.617 57.947 82.670
01 Phật Giáo - Buddish 56.407 16.631 39.776 2.255 713 1.542 54.152 15.918 38.234
02 Công Giáo - Catholics 92.615 44.982 47.633 6.237 2.993 3.244 86.378 41.989 44.389
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2 1 1 - - - 2 1 1
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 3 - 3 - - - 3 - 3
08 Tin Lành - Protestantism 79 39 40 - - - 79 39 40
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 2 - 2 - - - 2 - 2
36. NAM ĐỊNH 425.111 195.873 229.238 34.647 15.678 18.969 390.464 180.195 210.269
01 Phật Giáo - Buddish 54.840 12.705 42.135 5.554 1.418 4.136 49.286 11.287 37.999
02 Công Giáo - Catholics 369.793 182.945 186.848 29.076 14.256 14.820 340.717 168.689 172.028
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 3 - 3 - - - 3 - 3
05 Cao Đài 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 470 223 247 17 4 13 453 219 234
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 - - - 1 - 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 - 1 - - - 1 - 1
293
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
37. NINH BÌNH 149.962 71.059 78.903 6.146 2.662 3.484 143.816 68.397 75.419
01 Phật Giáo - Buddish 15.260 3.769 11.491 1.373 388 985 13.887 3.381 10.506
02 Công Giáo - Catholics 134.692 67.286 67.406 4.772 2.274 2.498 129.920 65.012 64.908
04 Hồi Giáo - Muslim 3 - 3 1 - 1 2 - 2
05 Cao Đài 2 1 1 - - - 2 1 1
08 Tin Lành - Protestantism 5 3 2 - - - 5 3 2
38. THANH HÓA 128.593 63.648 64.945 9.840 4.625 5.215 118.753 59.023 59.730
01 Phật Giáo - Buddish 1.337 468 869 189 79 110 1.148 389 759
02 Công Giáo - Catholics 122.793 60.889 61.904 9.608 4.525 5.083 113.185 56.364 56.821
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 4 - 4 - - - 4 - 4
04 Hồi Giáo - Muslim 95 52 43 9 7 2 86 45 41
05 Cao Đài 23 11 12 1 - 1 22 11 11
06 Minh Sư Đạo 14 7 7 - - - 14 7 7
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 4.324 2.221 2.103 33 14 19 4.291 2.207 2.084
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 2 - 2 - - - 2 - 2
40. NGHỆ AN 233.984 116.731 117.253 14.747 7.266 7.481 219.237 109.465 109.772
01 Phật Giáo - Buddish 989 407 582 426 168 258 563 239 324
02 Công Giáo - Catholics 232.906 116.283 116.623 14.295 7.085 7.210 218.611 109.198 109.413
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 2 1 1 1 - 2 1 1
04 Hồi Giáo - Muslim 12 6 6 3 1 2 9 5 4
05 Cao Đài 3 - 3 - - - 3 - 3
06 Minh Sư Đạo 2 - 2 1 - 1 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 5 4 1 - - - 5 4 1
08 Tin Lành - Protestantism 58 27 31 20 11 9 38 16 22
294
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
42. HÀ TĨNH 132.961 66.590 66.371 14.626 7.175 7.451 118.335 59.415 58.920
01 Phật Giáo - Buddish 935 372 563 219 82 137 716 290 426
02 Công Giáo - Catholics 131.972 66.193 65.779 14.384 7.080 7.304 117.588 59.113 58.475
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 7 6 1 6 6 - 1 - 1
04 Hồi Giáo - Muslim 6 3 3 - - - 6 3 3
07 Minh Lý Đạo 4 3 1 - - - 4 3 1
08 Tin Lành - Protestantism 18 7 11 11 5 6 7 2 5
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 - 1 1 - 1 - - -
11 Bửu sơn Kỳ hương 5 1 4 3 1 2 2 - 2
Không xác định tôn giáo - Not stated 13 5 8 2 1 1 11 4 7
44. QUẢNG BÌNH 92.149 46.436 45.713 1.171 583 588 90.978 45.853 45.125
01 Phật Giáo - Buddish 521 267 254 320 165 155 201 102 99
02 Công Giáo - Catholics 91.608 46.161 45.447 844 416 428 90.764 45.745 45.019
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - - - - 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 2 1 1 - - - 2 1 1
05 Cao Đài 1 1 - 1 1 - - - -
08 Tin Lành - Protestantism 16 5 11 6 1 5 10 4 6
45. QUẢNG TRỊ 55.014 25.731 29.283 15.422 7.420 8.002 39.592 18.311 21.281
01 Phật Giáo - Buddish 41.990 19.394 22.596 13.419 6.433 6.986 28.571 12.961 15.610
02 Công Giáo - Catholics 9.634 4.706 4.928 1.910 941 969 7.724 3.765 3.959
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 - 1 - - - 1 - 1
295
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
46. THỪA THIÊN HUẾ 299.429 143.585 155.844 169.904 81.764 88.140 129.525 61.821 67.704
01 Phật Giáo - Buddish 250.537 120.044 130.493 148.964 71.967 76.997 101.573 48.077 53.496
02 Công Giáo - Catholics 48.395 23.296 25.099 20.627 9.639 10.988 27.768 13.657 14.111
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 18 7 11 - - - 18 7 11
04 Hồi Giáo - Muslim 6 4 2 3 2 1 3 2 1
05 Cao Đài 193 102 91 145 74 71 48 28 20
06 Minh Sư Đạo 6 2 4 6 2 4 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 268 128 140 157 80 77 111 48 63
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 1 1 - - - 2 1 1
12 Ba Ha'i 2 1 1 - - - 2 1 1
13 Bà La Môn 2 - 2 2 - 2 - - -
48. ĐÀ NẴNG 164.195 77.742 86.453 149.081 70.401 78.680 15.114 7.341 7.773
01 Phật Giáo - Buddish 117.274 55.480 61.794 113.363 53.625 59.738 3.911 1.855 2.056
02 Công Giáo - Catholics 39.802 18.938 20.864 29.231 13.760 15.471 10.571 5.178 5.393
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 25 14 11 24 13 11 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 19 11 8 17 10 7 2 1 1
05 Cao Đài 3.249 1.502 1.747 2.845 1.310 1.535 404 192 212
06 Minh Sư Đạo 53 24 29 4 2 2 49 22 27
08 Tin Lành - Protestantism 3.730 1.750 1.980 3.554 1.658 1.896 176 92 84
12 Ba Ha'i 34 16 18 34 16 18 - - -
13 Bà La Môn 9 7 2 9 7 2 - - -
296
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
49. QUẢNG NAM 94.810 41.890 52.920 23.820 10.575 13.245 70.990 31.315 39.675
01 Phật Giáo - Buddish 55.172 23.063 32.109 17.197 7.432 9.765 37.975 15.631 22.344
02 Công Giáo - Catholics 20.853 9.939 10.914 3.002 1.422 1.580 17.851 8.517 9.334
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 17 6 11 1 1 - 16 5 11
04 Hồi Giáo - Muslim 5 2 3 - - - 5 2 3
05 Cao Đài 6.970 3.183 3.787 850 388 462 6.120 2.795 3.325
06 Minh Sư Đạo 13 7 6 2 1 1 11 6 5
07 Minh Lý Đạo 2 - 2 - - - 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 11.730 5.662 6.068 2.751 1.321 1.430 8.979 4.341 4.638
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - - - - 1 1 -
12 Ba Ha'i 36 18 18 10 3 7 26 15 11
13 Bà La Môn 7 7 - 7 7 - - - -
Không xác định tôn giáo - Not stated 4 2 2 - - - 4 2 2
51. QUẢNG NGÃI 42.604 19.543 23.061 7.222 3.225 3.997 35.382 16.318 19.064
01 Phật Giáo - Buddish 22.284 9.625 12.659 5.489 2.408 3.081 16.795 7.217 9.578
02 Công Giáo - Catholics 6.376 3.060 3.316 804 370 434 5.572 2.690 2.882
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 3 3 - 1 1 - 2 2 -
04 Hồi Giáo - Muslim 3 2 1 1 1 - 2 1 1
05 Cao Đài 2.900 1.412 1.488 294 138 156 2.606 1.274 1.332
08 Tin Lành - Protestantism 11.032 5.436 5.596 630 304 326 10.402 5.132 5.270
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 1 1 - - - 2 1 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 1 1 - 1 1 - - - -
12 Ba Ha'i 1 1 - 1 1 - - - -
13 Bà La Môn 2 2 - 1 1 - 1 1 -
297
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
52. BÌNH ĐỊNH 141.215 66.045 75.170 56.779 26.646 30.133 84.436 39.399 45.037
01 Phật Giáo - Buddish 93.110 43.168 49.942 39.293 18.421 20.872 53.817 24.747 29.070
02 Công Giáo - Catholics 33.516 16.130 17.386 14.560 6.863 7.697 18.956 9.267 9.689
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 94 43 51 40 15 25 54 28 26
04 Hồi Giáo - Muslim 19 6 13 14 3 11 5 3 2
05 Cao Đài 13.118 6.061 7.057 2.438 1.142 1.296 10.680 4.919 5.761
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 1.321 616 705 423 193 230 898 423 475
12 Ba Ha'i 26 13 13 1 1 - 25 12 13
13 Bà La Môn 10 8 2 10 8 2 - - -
54. PHÚ YÊN 54.994 26.083 28.911 14.298 6.567 7.731 40.696 19.516 21.180
01 Phật Giáo - Buddish 36.386 16.862 19.524 9.110 4.092 5.018 27.276 12.770 14.506
02 Công Giáo - Catholics 13.510 6.644 6.866 4.069 1.922 2.147 9.441 4.722 4.719
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 113 39 74 3 2 1 110 37 73
04 Hồi Giáo - Muslim 20 9 11 1 1 - 19 8 11
05 Cao Đài 2.006 1.003 1.003 555 278 277 1.451 725 726
08 Tin Lành - Protestantism 2.928 1.504 1.424 547 262 285 2.381 1.242 1.139
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 10 6 4 - - - 10 6 4
12 Ba Ha'i 8 6 2 - - - 8 6 2
13 Bà La Môn 13 10 3 13 10 3 - - -
56. KHÁNH HÒA 293.586 140.840 152.746 142.542 66.999 75.543 151.044 73.841 77.203
01 Phật Giáo - Buddish 170.980 81.312 89.668 94.288 44.109 50.179 76.692 37.203 39.489
02 Công Giáo - Catholics 101.616 49.304 52.312 43.478 20.646 22.832 58.138 28.658 29.480
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 284 148 136 66 29 37 218 119 99
04 Hồi Giáo - Muslim 94 34 60 43 15 28 51 19 32
298
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
05 Cao Đài 6.819 3.291 3.528 1.892 905 987 4.927 2.386 2.541
06 Minh Sư Đạo 12 3 9 12 3 9 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 13.726 6.720 7.006 2.737 1.276 1.461 10.989 5.444 5.545
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 17 7 10 10 4 6 7 3 4
12 Ba Ha'i 13 7 6 9 7 2 4 - 4
13 Bà La Môn 25 14 11 7 5 2 18 9 9
58. NINH THUẬN 184.577 90.636 93.941 42.185 20.009 22.176 142.392 70.627 71.765
01 Phật Giáo - Buddish 43.192 20.806 22.386 20.622 9.740 10.882 22.570 11.066 11.504
02 Công Giáo - Catholics 65.790 32.595 33.195 11.546 5.494 6.052 54.244 27.101 27.143
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1 1 - - - - 1 1 -
04 Hồi Giáo - Muslim 25.513 12.659 12.854 437 202 235 25.076 12.457 12.619
05 Cao Đài 1.784 853 931 1.299 608 691 485 245 240
06 Minh Sư Đạo 5 3 2 5 3 2 - - -
08 Tin Lành - Protestantism 7.570 3.649 3.921 371 175 196 7.199 3.474 3.725
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 - 1 - - - 1 - 1
12 Ba Ha'i 26 13 13 12 4 8 14 9 5
13 Bà La Môn 40.695 20.057 20.638 7.893 3.783 4.110 32.802 16.274 16.528
60. BÌNH THUẬN 314.062 155.161 158.901 115.510 55.961 59.549 198.552 99.200 99.352
01 Phật Giáo - Buddish 128.968 63.340 65.628 47.250 22.622 24.628 81.718 40.718 41.000
02 Công Giáo - Catholics 143.137 70.939 72.198 62.658 30.590 32.068 80.479 40.349 40.130
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 90 41 49 33 13 20 57 28 29
04 Hồi Giáo - Muslim 18.779 9.454 9.325 1.666 823 843 17.113 8.631 8.482
05 Cao Đài 2.403 1.200 1.203 627 317 310 1.776 883 893
06 Minh Sư Đạo 17 10 7 9 6 3 8 4 4
07 Minh Lý Đạo 3 2 1 - - - 3 2 1
299
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
08 Tin Lành - Protestantism 5.489 2.721 2.768 1.281 636 645 4.208 2.085 2.123
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 13 7 6 4 2 2 9 5 4
11 Bửu sơn Kỳ hương 6 2 4 3 1 2 3 1 2
12 Ba Ha'i 63 32 31 30 12 18 33 20 13
13 Bà La Môn 15.094 7.413 7.681 1.949 939 1.010 13.145 6.474 6.671
62. KON TUM 173.593 85.960 87.633 50.810 24.716 26.094 122.783 61.244 61.539
01 Phật Giáo - Buddish 25.012 12.307 12.705 17.405 8.439 8.966 7.607 3.868 3.739
02 Công Giáo - Catholics 134.312 66.615 67.697 30.835 14.995 15.840 103.477 51.620 51.857
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 14 6 8 2 1 1 12 5 7
04 Hồi Giáo - Muslim 1 1 - - - - 1 1 -
05 Cao Đài 499 267 232 325 167 158 174 100 74
08 Tin Lành - Protestantism 13.736 6.754 6.982 2.240 1.113 1.127 11.496 5.641 5.855
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 4 3 1 2 1 1 2 2 -
12 Ba Ha'i 15 7 8 1 - 1 14 7 7
64. GIA LAI 312.272 151.419 160.853 87.880 42.464 45.416 224.392 108.955 115.437
01 Phật Giáo - Buddish 84.214 41.408 42.806 47.382 23.147 24.235 36.832 18.261 18.571
02 Công Giáo - Catholics 114.822 56.253 58.569 28.627 13.798 14.829 86.195 42.455 43.740
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 41 21 20 19 10 9 22 11 11
04 Hồi Giáo - Muslim 4 3 1 - - - 4 3 1
05 Cao Đài 2.971 1.474 1.497 1.471 711 760 1.500 763 737
07 Minh Lý Đạo 18 9 9 1 - 1 17 9 8
08 Tin Lành - Protestantism 110.114 52.209 57.905 10.361 4.789 5.572 99.753 47.420 52.333
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 5 2 3 - - - 5 2 3
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 23 11 12 1 - 1 22 11 11
12 Ba Ha'i 59 29 30 18 9 9 41 20 21
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 - - - 1 - 1
300
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
66. ĐẮK LẮK 450.728 220.718 230.010 131.601 64.276 67.325 319.127 156.442 162.685
01 Phật Giáo - Buddish 125.698 62.110 63.588 59.315 28.886 30.429 66.383 33.224 33.159
02 Công Giáo - Catholics 171.661 85.743 85.918 57.163 28.302 28.861 114.498 57.441 57.057
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 162 90 72 24 11 13 138 79 59
04 Hồi Giáo - Muslim 65 42 23 35 25 10 30 17 13
05 Cao Đài 3.572 1.818 1.754 1.340 661 679 2.232 1.157 1.075
06 Minh Sư Đạo 1 - 1 1 - 1 - - -
07 Minh Lý Đạo 1 1 - - - - 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 149.526 70.895 78.631 13.710 6.383 7.327 135.816 64.512 71.304
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 3 1 2 - - - 3 1 2
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1 1 - - - - 1 1 -
11 Bửu sơn Kỳ hương 23 7 16 1 - 1 22 7 15
12 Ba Ha'i 2 1 1 1 1 - 1 - 1
13 Bà La Môn 13 9 4 11 7 4 2 2 -
67. ĐẮK NÔNG 171.233 87.108 84.125 16.548 8.325 8.223 154.685 78.783 75.902
01 Phật Giáo - Buddish 20.050 10.339 9.711 3.905 1.943 1.962 16.145 8.396 7.749
02 Công Giáo - Catholics 100.436 51.643 48.793 10.133 5.153 4.980 90.303 46.490 43.813
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 97 54 43 2 - 2 95 54 41
04 Hồi Giáo - Muslim 18 10 8 - - - 18 10 8
05 Cao Đài 341 190 151 57 27 30 284 163 121
06 Minh Sư Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 70 42 28 - - - 70 42 28
08 Tin Lành - Protestantism 50.194 24.816 25.378 2.451 1.202 1.249 47.743 23.614 24.129
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 6 2 4 - - - 6 2 4
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 9 5 4 - - - 9 5 4
12 Ba Ha'i 7 4 3 - - - 7 4 3
13 Bà La Môn 4 3 1 - - - 4 3 1
301
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
68. LÂM ĐỒNG 599.461 294.520 304.941 221.935 106.783 115.152 377.526 187.737 189.789
01 Phật Giáo - Buddish 199.255 96.203 103.052 115.679 55.369 60.310 83.576 40.834 42.742
02 Công Giáo - Catholics 303.761 150.714 153.047 92.100 44.579 47.521 211.661 106.135 105.526
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 103 44 59 23 8 15 80 36 44
04 Hồi Giáo - Muslim 75 49 26 30 15 15 45 34 11
05 Cao Đài 12.606 6.255 6.351 6.208 3.036 3.172 6.398 3.219 3.179
06 Minh Sư Đạo 11 5 6 - - - 11 5 6
07 Minh Lý Đạo 3 1 2 1 1 - 2 - 2
08 Tin Lành - Protestantism 83.542 41.197 42.345 7.836 3.753 4.083 75.706 37.444 38.262
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1 - 1 - - - 1 - 1
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 27 11 16 13 4 9 14 7 7
12 Ba Ha'i 5 3 2 5 3 2 - - -
13 Bà La Môn 72 38 34 40 15 25 32 23 9
70. BÌNH PHƯỚC 229.585 114.352 115.233 29.538 14.312 15.226 200.047 100.040 100.007
01 Phật Giáo - Buddish 85.841 43.275 42.566 16.815 8.095 8.720 69.026 35.180 33.846
02 Công Giáo - Catholics 87.659 44.009 43.650 11.787 5.773 6.014 75.872 38.236 37.636
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 345 185 160 31 14 17 314 171 143
04 Hồi Giáo - Muslim 481 248 233 4 3 1 477 245 232
05 Cao Đài 3.092 1.567 1.525 355 186 169 2.737 1.381 1.356
06 Minh Sư Đạo 5 3 2 3 1 2 2 2 -
07 Minh Lý Đạo 10 5 5 - - - 10 5 5
08 Tin Lành - Protestantism 52.096 25.029 27.067 533 234 299 51.563 24.795 26.768
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 5 3 2 - - - 5 3 2
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 15 9 6 9 5 4 6 4 2
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 - 2 - - - 2 - 2
12 Ba Ha'i 25 13 12 1 1 - 24 12 12
13 Bà La Môn 9 6 3 - - - 9 6 3
302
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
72. TÂY NINH 512.372 246.489 265.883 83.944 39.259 44.685 428.428 207.230 221.198
01 Phật Giáo - Buddish 95.674 46.487 49.187 20.839 9.709 11.130 74.835 36.778 38.057
02 Công Giáo - Catholics 32.682 16.020 16.662 9.526 4.603 4.923 23.156 11.417 11.739
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 236 116 120 55 25 30 181 91 90
04 Hồi Giáo - Muslim 3.337 1.664 1.673 331 162 169 3.006 1.502 1.504
05 Cao Đài 379.752 181.867 197.885 53.044 24.688 28.356 326.708 157.179 169.529
06 Minh Sư Đạo 4 2 2 - - - 4 2 2
08 Tin Lành - Protestantism 684 330 354 149 72 77 535 258 277
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 2 2 - - - - 2 2 -
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -
74. BÌNH DƯƠNG 154.278 73.055 81.223 41.622 19.214 22.408 112.656 53.841 58.815
01 Phật Giáo - Buddish 57.904 27.281 30.623 16.178 7.345 8.833 41.726 19.936 21.790
02 Công Giáo - Catholics 76.833 36.535 40.298 21.495 10.052 11.443 55.338 26.483 28.855
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 10.619 5.031 5.588 1.044 485 559 9.575 4.546 5.029
04 Hồi Giáo - Muslim 745 376 369 93 46 47 652 330 322
05 Cao Đài 5.962 2.823 3.139 2.088 972 1.116 3.874 1.851 2.023
06 Minh Sư Đạo 12 6 6 7 2 5 5 4 1
07 Minh Lý Đạo 13 5 8 - - - 13 5 8
08 Tin Lành - Protestantism 1.962 893 1.069 621 271 350 1.341 622 719
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 85 34 51 74 31 43 11 3 8
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 110 52 58 17 8 9 93 44 49
11 Bửu sơn Kỳ hương 7 5 2 - - - 7 5 2
12 Ba Ha'i 6 4 2 - - - 6 4 2
13 Bà La Môn 20 10 10 5 2 3 15 8 7
303
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
75. ĐỒNG NAI 1.167.547 572.964 594.583 358.280 172.811 185.469 809.267 400.153 409.114
01 Phật Giáo - Buddish 339.623 164.115 175.508 108.841 51.219 57.622 230.782 112.896 117.886
02 Công Giáo - Catholics 797.702 394.316 403.386 243.452 118.850 124.602 554.250 275.466 278.784
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.514 778 736 426 213 213 1.088 565 523
04 Hồi Giáo - Muslim 2.868 1.466 1.402 64 29 35 2.804 1.437 1.367
05 Cao Đài 13.978 6.652 7.326 3.807 1.754 2.053 10.171 4.898 5.273
06 Minh Sư Đạo 39 15 24 12 4 8 27 11 16
07 Minh Lý Đạo 12 7 5 - - - 12 7 5
08 Tin Lành - Protestantism 11.577 5.527 6.050 1.611 724 887 9.966 4.803 5.163
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 118 49 69 25 6 19 93 43 50
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 36 17 19 15 5 10 21 12 9
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 2 - - - - 2 2 -
12 Ba Ha'i 63 17 46 13 5 8 50 12 38
13 Bà La Môn 15 3 12 14 2 12 1 1 -
77. BÀ RỊA - VŨNG TÀU 459.528 225.137 234.391 201.890 96.593 105.297 257.638 128.544 129.094
01 Phật Giáo - Buddish 215.900 104.499 111.401 123.017 58.674 64.343 92.883 45.825 47.058
02 Công Giáo - Catholics 227.345 112.807 114.538 72.696 35.035 37.661 154.649 77.772 76.877
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 468 237 231 330 173 157 138 64 74
04 Hồi Giáo - Muslim 169 86 83 104 51 53 65 35 30
05 Cao Đài 8.951 4.160 4.791 3.855 1.759 2.096 5.096 2.401 2.695
06 Minh Sư Đạo 12 5 7 9 5 4 3 - 3
07 Minh Lý Đạo 2 1 1 1 - 1 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 4.077 2.017 2.060 1.721 824 897 2.356 1.193 1.163
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.168 579 589 148 67 81 1.020 512 508
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 4 3 1 2 1 1 2 2 -
304
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.983.048 922.274 1.060.774 1.838.654 852.861 985.793 144.394 69.413 74.981
01 Phật Giáo - Buddish 1.164.930 538.061 626.869 1.100.508 507.366 593.142 64.422 30.695 33.727
02 Công Giáo - Catholics 745.283 350.920 394.363 680.218 319.179 361.039 65.065 31.741 33.324
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 4.894 2.246 2.648 4.205 1.908 2.297 689 338 351
04 Hồi Giáo - Muslim 6.580 3.211 3.369 6.195 3.012 3.183 385 199 186
05 Cao Đài 31.633 14.198 17.435 21.932 9.753 12.179 9.701 4.445 5.256
06 Minh Sư Đạo 283 136 147 256 122 134 27 14 13
07 Minh Lý Đạo 67 27 40 66 26 40 1 1 -
08 Tin Lành - Protestantism 27.016 12.305 14.711 24.201 10.967 13.234 2.815 1.338 1.477
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.387 700 687 120 66 54 1.267 634 633
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 298 150 148 288 147 141 10 3 7
11 Bửu sơn Kỳ hương 89 39 50 86 39 47 3 - 3
12 Ba Ha'i 192 99 93 188 98 90 4 1 3
13 Bà La Môn 395 182 213 390 178 212 5 4 1
Không xác định tôn giáo - Not stated 1 - 1 1 - 1 - - -
80. LONG AN 206.999 96.916 110.083 59.259 26.795 32.464 147.740 70.121 77.619
01 Phật Giáo - Buddish 125.118 58.464 66.654 39.146 17.633 21.513 85.972 40.831 45.141
02 Công Giáo - Catholics 31.160 15.232 15.928 10.019 4.734 5.285 21.141 10.498 10.643
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 2.221 1.170 1.051 234 113 121 1.987 1.057 930
04 Hồi Giáo - Muslim 230 118 112 8 5 3 222 113 109
05 Cao Đài 44.418 20.150 24.268 8.927 3.902 5.025 35.491 16.248 19.243
06 Minh Sư Đạo 38 16 22 8 2 6 30 14 16
305
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
07 Minh Lý Đạo 38 16 22 34 14 20 4 2 2
08 Tin Lành - Protestantism 3.480 1.617 1.863 795 355 440 2.685 1.262 1.423
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 242 103 139 72 28 44 170 75 95
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 11 5 6 1 - 1 10 5 5
11 Bửu sơn Kỳ hương 43 25 18 15 9 6 28 16 12
82. TIỀN GIANG 185.332 84.912 100.420 40.476 17.321 23.155 144.856 67.591 77.265
01 Phật Giáo - Buddish 107.960 48.801 59.159 22.095 9.215 12.880 85.865 39.586 46.279
02 Công Giáo - Catholics 38.270 18.125 20.145 10.774 4.829 5.945 27.496 13.296 14.200
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.224 611 613 46 19 27 1.178 592 586
04 Hồi Giáo - Muslim 119 55 64 25 14 11 94 41 53
05 Cao Đài 32.311 14.753 17.558 6.164 2.623 3.541 26.147 12.130 14.017
06 Minh Sư Đạo 15 5 10 10 2 8 5 3 2
07 Minh Lý Đạo 15 9 6 - - - 15 9 6
08 Tin Lành - Protestantism 4.418 2.066 2.352 1.322 604 718 3.096 1.462 1.634
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 431 223 208 28 12 16 403 211 192
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 543 248 295 12 3 9 531 245 286
11 Bửu sơn Kỳ hương 26 16 10 - - - 26 16 10
83. BẾN TRE 197.001 89.898 107.103 20.056 8.805 11.251 176.945 81.093 95.852
01 Phật Giáo - Buddish 108.329 48.741 59.588 12.428 5.483 6.945 95.901 43.258 52.643
02 Công Giáo - Catholics 53.405 25.365 28.040 4.442 1.920 2.522 48.963 23.445 25.518
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.598 916 682 42 29 13 1.556 887 669
04 Hồi Giáo - Muslim 61 36 25 11 4 7 50 32 18
05 Cao Đài 28.986 12.711 16.275 2.543 1.118 1.425 26.443 11.593 14.850
06 Minh Sư Đạo 12 8 4 - - - 12 8 4
07 Minh Lý Đạo 24 10 14 - - - 24 10 14
306
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
08 Tin Lành - Protestantism 4.273 1.974 2.299 567 242 325 3.706 1.732 1.974
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 191 72 119 22 8 14 169 64 105
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 115 60 55 1 1 - 114 59 55
11 Bửu sơn Kỳ hương 4 2 2 - - - 4 2 2
12 Ba Ha'i 3 3 - - - - 3 3 -
84. TRÀ VINH 569.999 275.849 294.150 77.684 36.512 41.172 492.315 239.337 252.978
01 Phật Giáo - Buddish 498.930 241.620 257.310 60.808 28.540 32.268 438.122 213.080 225.042
02 Công Giáo - Catholics 54.370 26.535 27.835 13.411 6.419 6.992 40.959 20.116 20.843
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 142 90 52 42 19 23 100 71 29
04 Hồi Giáo - Muslim 195 93 102 111 53 58 84 40 44
05 Cao Đài 15.366 7.032 8.334 2.861 1.267 1.594 12.505 5.765 6.740
06 Minh Sư Đạo 7 4 3 3 2 1 4 2 2
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 634 322 312 308 146 162 326 176 150
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 318 136 182 136 64 72 182 72 110
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 16 7 9 4 2 2 12 5 7
11 Bửu sơn Kỳ hương 19 9 10 - - - 19 9 10
12 Ba Ha'i 1 1 - - - - 1 1 -
86. VĨNH LONG 245.544 117.621 127.923 41.376 19.097 22.279 204.168 98.524 105.644
01 Phật Giáo - Buddish 155.580 74.140 81.440 27.407 12.629 14.778 128.173 61.511 66.662
02 Công Giáo - Catholics 34.005 16.179 17.826 6.641 3.017 3.624 27.364 13.162 14.202
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 34.921 17.322 17.599 5.592 2.690 2.902 29.329 14.632 14.697
04 Hồi Giáo - Muslim 56 30 26 11 5 6 45 25 20
05 Cao Đài 15.133 7.180 7.953 1.082 471 611 14.051 6.709 7.342
06 Minh Sư Đạo 22 9 13 4 1 3 18 8 10
307
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
08 Tin Lành - Protestantism 3.641 1.724 1.917 590 262 328 3.051 1.462 1.589
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.842 872 970 40 16 24 1.802 856 946
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 327 162 165 9 6 3 318 156 162
11 Bửu sơn Kỳ hương 16 3 13 - - - 16 3 13
13 Bà La Môn 1 - 1 - - - 1 - 1
87. ĐỒNG THÁP 559.063 275.833 283.230 78.310 37.320 40.990 480.753 238.513 242.240
01 Phật Giáo - Buddish 264.597 129.582 135.015 51.052 24.140 26.912 213.545 105.442 108.103
02 Công Giáo - Catholics 40.973 20.048 20.925 10.645 5.186 5.459 30.328 14.862 15.466
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 196.143 98.055 98.088 5.085 2.534 2.551 191.058 95.521 95.537
04 Hồi Giáo - Muslim 126 58 68 27 12 15 99 46 53
05 Cao Đài 50.858 25.006 25.852 10.143 4.829 5.314 40.715 20.177 20.538
06 Minh Sư Đạo 9 4 5 1 - 1 8 4 4
07 Minh Lý Đạo 6 3 3 - - - 6 3 3
08 Tin Lành - Protestantism 3.924 1.866 2.058 1.202 548 654 2.722 1.318 1.404
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 727 354 373 19 6 13 708 348 360
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 953 488 465 46 21 25 907 467 440
11 Bửu sơn Kỳ hương 746 369 377 90 44 46 656 325 331
12 Ba Ha'i 1 - 1 - - - 1 - 1
89. AN GIANG 2.025.015 1.001.957 1.023.058 546.708 263.947 282.761 1.478.307 738.010 740.297
01 Phật Giáo - Buddish 894.335 437.596 456.739 339.690 162.638 177.052 554.645 274.958 279.687
02 Công Giáo - Catholics 62.130 30.739 31.391 21.306 10.279 11.027 40.824 20.460 20.364
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 936.974 468.294 468.680 141.380 69.492 71.888 795.594 398.802 396.792
04 Hồi Giáo - Muslim 14.381 7.050 7.331 269 131 138 14.112 6.919 7.193
05 Cao Đài 72.210 35.754 36.456 26.716 12.903 13.813 45.494 22.851 22.643
06 Minh Sư Đạo 22 11 11 8 4 4 14 7 7
308
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
07 Minh Lý Đạo 26 10 16 9 2 7 17 8 9
08 Tin Lành - Protestantism 1.510 731 779 920 444 476 590 287 303
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 321 166 155 67 36 31 254 130 124
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 34.821 17.385 17.436 16.211 7.961 8.250 18.610 9.424 9.186
11 Bửu sơn Kỳ hương 8.253 4.207 4.046 113 50 63 8.140 4.157 3.983
12 Ba Ha'i 2 - 2 1 - 1 1 - 1
13 Bà La Môn 30 14 16 18 7 11 12 7 5
91. KIÊN GIANG 458.500 227.189 231.311 108.308 52.368 55.940 350.192 174.821 175.371
01 Phật Giáo - Buddish 336.877 167.272 169.605 81.333 39.375 41.958 255.544 127.897 127.647
02 Công Giáo - Catholics 90.585 44.566 46.019 18.614 9.004 9.610 71.971 35.562 36.409
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 11.475 5.961 5.514 2.199 1.125 1.074 9.276 4.836 4.440
04 Hồi Giáo - Muslim 419 224 195 171 93 78 248 131 117
05 Cao Đài 14.392 6.812 7.580 5.214 2.403 2.811 9.178 4.409 4.769
06 Minh Sư Đạo 26 14 12 18 11 7 8 3 5
08 Tin Lành - Protestantism 2.651 1.282 1.369 593 277 316 2.058 1.005 1.053
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 218 114 104 59 27 32 159 87 72
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 1.791 909 882 97 49 48 1.694 860 834
11 Bửu sơn Kỳ hương 22 10 12 7 2 5 15 8 7
12 Ba Ha'i 39 22 17 1 1 - 38 21 17
13 Bà La Môn 3 2 1 2 1 1 1 1 -
Không xác định tôn giáo - Not stated 2 1 1 - - - 2 1 1
92. CẦN THƠ 464.799 230.111 234.688 278.937 136.513 142.424 185.862 93.598 92.264
01 Phật Giáo - Buddish 150.060 73.030 77.030 100.858 48.250 52.608 49.202 24.780 24.422
02 Công Giáo - Catholics 68.257 33.097 35.160 35.906 17.138 18.768 32.351 15.959 16.392
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 227.117 114.494 112.623 129.675 65.095 64.580 97.442 49.399 48.043
309
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
93. HẬU GIANG 62.530 30.763 31.767 18.285 8.774 9.511 44.245 21.989 22.256
01 Phật Giáo - Buddish 25.697 12.609 13.088 5.327 2.530 2.797 20.370 10.079 10.291
02 Công Giáo - Catholics 26.675 13.158 13.517 10.409 5.017 5.392 16.266 8.141 8.125
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 1.335 701 634 260 152 108 1.075 549 526
04 Hồi Giáo - Muslim 48 24 24 1 1 - 47 23 24
05 Cao Đài 5.138 2.470 2.668 1.226 552 674 3.912 1.918 1.994
06 Minh Sư Đạo 13 4 9 1 - 1 12 4 8
07 Minh Lý Đạo 1 - 1 - - - 1 - 1
08 Tin Lành - Protestantism 1.625 832 793 480 237 243 1.145 595 550
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.315 635 680 376 185 191 939 450 489
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 682 329 353 205 100 105 477 229 248
13 Bà La Môn 1 1 - - - - 1 1 -
310
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
94. SÓC TRĂNG 390.997 192.398 198.599 56.213 26.882 29.331 334.784 165.516 169.268
01 Phật Giáo - Buddish 332.392 163.871 168.521 47.530 22.919 24.611 284.862 140.952 143.910
02 Công Giáo - Catholics 51.454 25.166 26.288 7.356 3.368 3.988 44.098 21.798 22.300
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 255 131 124 36 16 20 219 115 104
04 Hồi Giáo - Muslim 99 49 50 19 8 11 80 41 39
05 Cao Đài 4.658 2.208 2.450 744 333 411 3.914 1.875 2.039
06 Minh Sư Đạo 2 1 1 1 1 - 1 - 1
07 Minh Lý Đạo 8 5 3 - - - 8 5 3
08 Tin Lành - Protestantism 1.659 771 888 449 208 241 1.210 563 647
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 468 195 273 78 29 49 390 166 224
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 1 1 - - - 2 1 1
95. BẠC LIÊU 55.063 26.994 28.069 14.971 7.148 7.823 40.092 19.846 20.246
01 Phật Giáo - Buddish 38.439 18.972 19.467 9.560 4.607 4.953 28.879 14.365 14.514
02 Công Giáo - Catholics 13.433 6.535 6.898 4.301 2.029 2.272 9.132 4.506 4.626
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 39 22 17 18 9 9 21 13 8
04 Hồi Giáo - Muslim 14 6 8 8 4 4 6 2 4
05 Cao Đài 2.144 986 1.158 573 267 306 1.571 719 852
06 Minh Sư Đạo 15 7 8 9 3 6 6 4 2
08 Tin Lành - Protestantism 618 311 307 334 164 170 284 147 137
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 354 151 203 163 63 100 191 88 103
11 Bửu sơn Kỳ hương 2 2 - - - - 2 2 -
12 Ba Ha'i 5 2 3 5 2 3 - - -
311
Biểu - Table 7 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
96. CÀ MAU 52.899 25.506 27.393 21.001 9.915 11.086 31.898 15.591 16.307
01 Phật Giáo - Buddish 20.817 10.102 10.715 9.107 4.314 4.793 11.710 5.788 5.922
02 Công Giáo - Catholics 22.893 11.234 11.659 8.570 4.079 4.491 14.323 7.155 7.168
03 Phật Giáo - Buddish Hòa Hảo 591 284 307 236 108 128 355 176 179
04 Hồi Giáo - Muslim 109 54 55 45 23 22 64 31 33
05 Cao Đài 5.688 2.544 3.144 2.196 1.012 1.184 3.492 1.532 1.960
06 Minh Sư Đạo 16 7 9 8 4 4 8 3 5
08 Tin Lành - Protestantism 1.634 731 903 522 232 290 1.112 499 613
09 Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam 1.114 528 586 286 124 162 828 404 424
10 Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa 32 19 13 30 18 12 2 1 1
11 Bửu sơn Kỳ hương 3 2 1 1 1 - 2 1 1
12 Ba Ha'i 2 1 1 - - - 2 1 1
312
Biểu - Table 8
DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN CHIA THEO TÌNH TRẠNG ĐI HỌC HIỆN TẠI, GIỚI TÍNH, NĂM SINH, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 5 AND OVER BY CURRENT SCHOOL ATTENDANCE, SEX, YEAR OF BIRTH, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Persons
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác định
hành chính Total Currently attending Ever attended Never attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 10.015.175 4.973.059 5.042.116 2.519.112 1.297.588 1.221.524 6.491.431 3.365.916 3.125.515 1.003.742 309.213 694.529 890 342
2003 - 2004 244.316 125.425 118.891 214.314 110.675 103.639 466 235 231 29.532 14.512 15.020 4 3
1998 - 2002 908.194 464.017 444.177 854.531 441.938 412.593 12.545 5.989 6.556 40.830 15.950 24.880 288 140
1994 - 1997 844.109 431.549 412.560 732.204 381.402 350.802 76.616 39.142 37.474 35.159 10.942 24.217 130 63
1991 - 1993 730.287 373.564 356.723 438.386 219.434 218.952 259.925 145.026 114.899 31.917 9.079 22.838 59 25
1989 - 1990 491.409 256.665 234.744 127.495 63.898 63.597 334.595 184.715 149.880 29.273 8.035 21.238 46 17
1987 - 1988 443.687 230.279 213.408 61.713 30.673 31.040 350.482 191.132 159.350 31.456 8.459 22.997 36 15
1984 - 1986 658.995 337.383 321.612 39.046 21.985 17.061 564.271 300.130 264.141 55.631 15.251 40.380 47 17
1979 - 1983 967.154 492.309 474.845 25.110 13.648 11.462 836.989 446.429 390.560 104.993 32.212 72.781 62 20
Trước - before 1979 4.727.024 2.261.868 2.465.156 26.313 13.935 12.378 4.055.542 2.053.118 2.002.424 644.951 194.773 450.178 218 42
b) Thành thị - Urban 1.610.311 783.229 827.082 455.189 223.217 231.972 1.121.300 550.445 570.855 33.684 9.513 24.171 138 54
2003 - 2004 33.743 17.544 16.199 30.982 16.091 14.891 54 27 27 2.706 1.425 1.281 1 1
1998 - 2002 108.300 55.855 52.445 106.868 55.164 51.704 582 299 283 823 379 444 27 13
1994 - 1997 110.722 56.152 54.570 107.103 54.152 52.951 2.895 1.692 1.203 709 302 407 15 6
1991 - 1993 97.317 49.977 47.340 84.783 42.399 42.384 11.851 7.298 4.553 677 276 401 6 4
1989 - 1990 75.652 35.103 40.549 49.464 20.087 29.377 25.612 14.797 10.815 564 213 351 12 6
1987 - 1988 67.134 31.743 35.391 31.370 13.257 18.113 35.161 18.282 16.879 596 200 396 7 4
1984 - 1986 97.161 46.950 50.211 19.670 9.959 9.711 76.343 36.588 39.755 1.133 395 738 15 8
1979 - 1983 156.604 76.081 80.523 11.934 5.849 6.085 142.294 69.357 72.937 2.359 870 1.489 17 5
Trước - before 1979 863.678 413.824 449.854 13.015 6.259 6.756 826.508 402.105 424.403 24.117 5.453 18.664 38 7
c) Nông thôn - Rural 8.404.864 4.189.830 4.215.034 2.063.923 1.074.371 989.552 5.370.131 2.815.471 2.554.660 970.058 299.700 670.358 752 288
2003 - 2004 210.573 107.881 102.692 183.332 94.584 88.748 412 208 204 26.826 13.087 13.739 3 2
1998 - 2002 799.894 408.162 391.732 747.663 386.774 360.889 11.963 5.690 6.273 40.007 15.571 24.436 261 127
1994 - 1997 733.387 375.397 357.990 625.101 327.250 297.851 73.721 37.450 36.271 34.450 10.640 23.810 115 57
1991 - 1993 632.970 323.587 309.383 353.603 177.035 176.568 248.074 137.728 110.346 31.240 8.803 22.437 53 21
1989 - 1990 415.757 221.562 194.195 78.031 43.811 34.220 308.983 169.918 139.065 28.709 7.822 20.887 34 11
1987 - 1988 376.553 198.536 178.017 30.343 17.416 12.927 315.321 172.850 142.471 30.860 8.259 22.601 29 11
1984 - 1986 561.834 290.433 271.401 19.376 12.026 314 7.350 487.928 263.542 224.386 54.498 14.856 39.642 32 9
1979 - 1983 810.550 416.228 394.322 13.176 7.799 5.377 694.695 377.072 317.623 102.634 31.342 71.292 45 15
Trước - before 1979 3.863.346 1.848.044 2.015.302 13.298 7.676 5.622 3.229.034 1.651.013 1.578.021 620.834 189.320 431.514 180 35
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 17.319.747 8.523.924 8.795.823 4.721.458 2.386.452 2.335.006 11.891.571 5.909.490 5.982.081 705.180 227.211 477.969 1.538 771
2003 - 2004 389.196 200.900 188.296 349.125 180.037 169.088 940 497 443 39.120 20.360 18.760 11 6
1998 - 2002 1.511.009 780.013 730.996 1.477.553 761.894 715.659 14.435 7.842 6.593 18.644 10.050 8.594 377 227
1994 - 1997 1.581.746 812.360 769.386 1.436.737 729.982 706.755 125.944 72.359 53.585 18.848 9.886 8.962 217 133
1991 - 1993 1.379.353 710.597 668.756 932.571 453.461 479.110 429.803 248.186 181.617 16.839 8.870 7.969 140 80
1989 - 1990 751.286 394.888 356.398 242.173 113.534 128.639 495.491 274.682 220.809 13.532 6.631 6.901 90 41
1987 - 1988 638.716 333.633 305.083 133.748 62.397 71.351 490.785 264.577 226.208 14.135 6.637 7.498 48 22
1984 - 1986 940.944 487.582 453.362 78.280 44.225 34.055 837.643 432.415 405.228 24.952 10.913 14.039 69 29
1979 - 1983 1.449.712 733.861 715.851 38.729 22.464 16.265 1.361.580 690.959 670.621 49.248 20.374 28.874 155 64
Trước - before 1979 8.677.785 4.070.090 4.607.695 32.542 18.458 14.084 8.134.950 3.917.973 4.216.977 509.862 133.490 376.372 431 169
b) Thành thị - Urban 4.169.342 2.020.558 2.148.784 1.205.462 595.506 609.956 2.851.276 1.386.124 1.465.152 112.244 38.735 73.509 360 193
2003 - 2004 92.064 47.809 44.255 79.975 41.541 38.434 213 109 104 11.874 6.159 5.715 2 -
1998 - 2002 315.880 163.711 152.169 309.921 160.381 149.540 2.687 1.435 1.252 3.215 1.860 1.355 57 35
1994 - 1997 322.121 164.543 157.578 296.574 149.438 147.136 22.281 13.240 9.041 3.238 1.849 1.389 28 16
1991 - 1993 286.839 145.588 141.251 219.524 105.732 113.792 64.212 38.047 26.165 3.090 1.798 1.292 13 11
1989 - 1990 213.690 102.084 111.606 126.644 54.215 72.429 84.707 46.513 38.194 2.324 1.352 972 15 4
1987 - 1988 185.929 88.178 97.751 89.729 39.007 50.722 94.106 48.021 46.085 2.080 1.142 938 14 8
1984 - 1986 242.668 117.993 124.675 48.326 25.986 22.340 190.735 90.066 100.669 3.588 1.933 1.655 19 8
1979 - 1983 376.718 181.336 195.382 19.890 11.064 8.826 350.132 166.854 183.278 6.645 3.393 3.252 51 25
Trước - before 1979 2.133.433 1.009.316 1.124.117 14.879 8.142 6.737 2.042.203 981.839 1.060.364 76.190 19.249 56.941 161 86
c) Nông thôn - Rural 13.150.405 6.503.366 6.647.039 3.515.996 1.790.946 1.725.050 9.040.295 4.523.366 4.516.929 592.936 188.476 404.460 1.178 578
2003 - 2004 297.132 153.091 144.041 269.150 138.496 130.654 727 388 339 27.246 14.201 13.045 9 6
1998 - 2002 1.195.129 616.302 578.827 1.167.632 601.513 566.119 11.748 6.407 5.341 15.429 8.190 7.239 320 192
1994 - 1997 1.259.625 647.817 611.808 1.140.163 580.544 559.619 103.663 59.119 44.544 15.610 8.037 7.573 189 117
1991 - 1993 1.092.514 565.009 527.505 713.047 347.729 365.318 365.591 210.139 155.452 13.749 7.072 6.677 127 69
1989 - 1990 537.596 292.804 244.792 115.529 59.319 56.210 410.784 228.169 182.615 11.208 5.279 5.929 75 37
1987 - 1988 452.787 245.455 207.332 44.019 23.390 20.629 396.679 216.556 180.123 12.055 5.495 6.560 34 14
1984 - 1986 698.276 369.589 328.687 29.954 18.239316 11.715 646.908 342.349 304.559 21.364 8.980 12.384 50 21
1979 - 1983 1.072.994 552.525 520.469 18.839 11.400 7.439 1.011.448 524.105 487.343 42.603 16.981 25.622 104 39
Trước - before 1979 6.544.352 3.060.774 3.483.578 17.663 10.316 7.347 6.092.747 2.936.134 3.156.613 433.672 114.241 319.431 270 83
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 5.882.969 2.870.648 3.012.321 1.603.107 801.720 801.387 4.168.427 2.040.847 2.127.580 110.257 27.500 82.757 1.178 581
2003 - 2004 128.571 66.672 61.899 111.982 57.953 54.029 367 190 177 16.215 8.525 7.690 7 4
1998 - 2002 403.925 208.201 195.724 399.718 206.012 193.706 2.216 1.125 1.091 1.803 974 829 188 90
1994 - 1997 352.479 180.836 171.643 340.347 173.764 166.583 10.563 6.180 4.383 1.500 855 645 69 37
1991 - 1993 314.815 159.722 155.093 256.110 125.909 130.201 57.301 33.069 24.232 1.344 716 628 60 28
1989 - 1990 330.740 156.187 174.553 207.280 92.827 114.453 122.478 62.828 59.650 926 504 422 56 28
1987 - 1988 302.429 143.983 158.446 147.016 67.535 79.481 154.424 75.918 78.506 957 512 445 32 18
1984 - 1986 414.293 201.734 212.559 86.639 47.171 39.468 325.910 153.663 172.247 1.707 882 825 37 18
1979 - 1983 627.282 311.119 316.163 35.445 19.799 15.646 588.857 289.755 299.102 2.849 1.498 1.351 131 67
Trước - before 1979 3.008.435 1.442.194 1.566.241 18.570 10.750 7.820 2.906.311 1.418.119 1.488.192 82.956 13.034 69.922 598 291
b) Thành thị - Urban 2.424.896 1.175.029 1.249.867 688.934 338.983 349.951 1.711.853 828.076 883.777 23.472 7.588 15.884 637 382
2003 - 2004 50.564 26.274 24.290 42.593 22.029 20.564 128 76 52 7.840 4.167 3.673 3 2
1998 - 2002 141.434 73.155 68.279 140.144 72.471 67.673 700 360 340 535 296 239 55 28
1994 - 1997 120.872 62.267 58.605 117.980 60.700 57.280 2.496 1.342 1.154 376 218 158 20 7
1991 - 1993 105.756 53.167 52.589 93.557 47.000 46.557 11.898 6.005 5.893 283 155 128 18 7
1989 - 1990 139.410 62.114 77.296 113.557 48.748 64.809 25.649 13.249 12.400 183 107 76 21 10
1987 - 1988 130.401 58.618 71.783 91.064 39.875 51.189 39.110 18.617 20.493 210 113 97 17 13
1984 - 1986 173.782 81.040 92.742 55.508 29.047 26.461 117.967 51.832 66.135 287 148 139 20 13
1979 - 1983 273.902 130.865 143.037 22.553 12.224 10.329 250.748 118.321 132.427 526 273 253 75 47
Trước - before 1979 1.288.775 627.529 661.246 11.978 6.889 5.089 1.263.157 618.274 644.883 13.232 2.111 11.121 408 255
c) Nông thôn - Rural 3.458.073 1.695.619 1.762.454 914.173 462.737 451.436 2.456.574 1.212.771 1.243.803 86.785 19.912 66.873 541 199
2003 - 2004 78.007 40.398 37.609 69.389 35.924 33.465 239 114 125 8.375 4.358 4.017 4 2
1998 - 2002 262.491 135.046 127.445 259.574 133.541 126.033 1.516 765 751 1.268 678 590 133 62
1994 - 1997 231.607 118.569 113.038 222.367 113.064 109.303 8.067 4.838 3.229 1.124 637 487 49 30
1991 - 1993 209.059 106.555 102.504 162.553 78.909 83.644 45.403 27.064 18.339 1.061 561 500 42 21
1989 - 1990 191.330 94.073 97.257 93.723 44.079 49.644 96.829 49.579 47.250 743 397 346 35 18
1987 - 1988 172.028 85.365 86.663 55.952 27.660 28.292 115.314 57.301 58.013 747 399 348 15 5
1984 - 1986 240.511 120.694 119.817 31.131 18.124320 13.007 207.943 101.831 106.112 1.420 734 686 17 5
1979 - 1983 353.380 180.254 173.126 12.892 7.575 5.317 338.109 171.434 166.675 2.323 1.225 1.098 56 20
Trước - before 1979 1.719.660 814.665 904.995 6.592 3.861 2.731 1.643.154 799.845 843.309 69.724 10.923 58.801 190 36
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 639.782 320.165 319.617 161.548 86.256 75.292 307.911 175.250 132.661 170.218 58.618 111.600 105 41
2003 - 2004 19.737 10.049 9.688 14.908 7.711 7.197 49 27 22 4.780 2.311 2.469 - -
1998 - 2002 71.255 36.338 34.917 61.251 32.248 29.003 2.031 923 1.108 7.930 3.145 4.785 43 22
1994 - 1997 64.621 32.762 31.859 47.255 25.744 21.511 10.623 4.867 5.756 6.726 2.143 4.583 17 8
1991 - 1993 49.815 25.452 24.363 23.797 12.669 11.128 20.143 10.890 9.253 5.869 1.890 3.979 6 3
1989 - 1990 32.416 17.083 15.333 5.833 3.258 2.575 21.612 12.272 9.340 4.969 1.552 3.417 2 1
1987 - 1988 28.679 14.877 13.802 2.619 1.373 1.246 21.260 12.079 9.181 4.798 1.425 3.373 2 -
1984 - 1986 42.032 21.523 20.509 1.907 1.104 803 31.351 17.883 13.468 8.772 2.536 6.236 2 -
1979 - 1983 60.223 31.074 29.149 1.547 829 718 41.911 24.891 17.020 16.756 5.353 11.403 9 1
Trước - before 1979 271.004 131.007 139.997 2.431 1.320 1.111 158.931 91.418 67.513 109.618 38.263 71.355 24 6
b) Thành thị - Urban 76.771 37.636 39.135 23.701 11.775 11.926 49.378 24.695 24.683 3.685 1.165 2.520 7 1
2003 - 2004 1.907 955 952 1.790 889 901 5 5 - 112 61 51 - -
1998 - 2002 5.863 3.017 2.846 5.714 2.958 2.756 61 27 34 88 32 56 - -
1994 - 1997 6.490 3.323 3.167 6.123 3.160 2.963 298 142 156 67 20 47 2 1
1991 - 1993 5.573 2.845 2.728 4.832 2.419 2.413 672 407 265 68 19 49 1 -
1989 - 1990 3.191 1.630 1.561 1.676 773 903 1.441 832 609 74 25 49 - -
1987 - 1988 2.964 1.397 1.567 1.093 451 642 1.794 930 864 77 16 61 - -
1984 - 1986 4.440 2.044 2.396 707 327 380 3.606 1.677 1.929 127 40 87 - -
1979 - 1983 7.629 3.607 4.022 632 276 356 6.671 3.224 3.447 323 107 216 3 -
Trước - before 1979 38.714 18.818 19.896 1.134 522 612 34.830 17.451 17.379 2.749 845 1.904 1 -
c) Nông thôn - Rural 563.011 282.529 280.482 137.847 74.481 63.366 258.533 150.555 107.978 166.533 57.453 109.080 98 40
2003 - 2004 17.830 9.094 8.736 13.118 6.822 6.296 44 22 22 4.668 2.250 2.418 - -
1998 - 2002 65.392 33.321 32.071 55.537 29.290 26.247 1.970 896 1.074 7.842 3.113 4.729 43 22
1994 - 1997 58.131 29.439 28.692 41.132 22.584 18.548 10.325 4.725 5.600 6.659 2.123 4.536 15 7
1991 - 1993 44.242 22.607 21.635 18.965 10.250 8.715 19.471 10.483 8.988 5.801 1.871 3.930 5 3
1989 - 1990 29.225 15.453 13.772 4.157 2.485 1.672 20.171 11.440 8.731 4.895 1.527 3.368 2 1
1987 - 1988 25.715 13.480 12.235 1.526 922 604 19.466 11.149 8.317 4.721 1.409 3.312 2 -
1984 - 1986 37.592 19.479 18.113 1.200 777321 423 27.745 16.206 11.539 8.645 2.496 6.149 2 -
1979 - 1983 52.594 27.467 25.127 915 553 362 35.240 21.667 13.573 16.433 5.246 11.187 6 1
Trước - before 1979 232.290 112.189 120.101 1.297 798 499 124.101 73.967 50.134 106.869 37.418 69.451 23 6
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 463.911 229.970 233.941 116.928 58.853 58.075 279.304 147.321 131.983 67.650 23.784 43.866 29 12
2003 - 2004 10.432 5.332 5.100 8.009 4.139 3.870 15 8 7 2.408 1.185 1.223 - -
1998 - 2002 41.212 20.715 20.497 37.800 19.230 18.570 618 314 304 2.786 1.167 1.619 8 4
1994 - 1997 40.623 20.492 20.131 34.885 17.829 17.056 3.742 1.955 1.787 1.991 704 1.287 5 4
1991 - 1993 35.279 17.793 17.486 23.025 11.089 11.936 10.376 6.121 4.255 1.877 582 1.295 1 1
1989 - 1990 21.727 11.600 10.127 6.567 3.240 3.327 13.562 7.831 5.731 1.597 528 1.069 1 1
1987 - 1988 19.025 10.138 8.887 2.529 1.253 1.276 14.685 8.363 6.322 1.811 522 1.289 - -
1984 - 1986 29.460 15.750 13.710 1.684 996 688 24.651 13.758 10.893 3.124 996 2.128 1 -
1979 - 1983 41.642 21.693 19.949 1.082 578 504 33.885 18.691 15.194 6.670 2.422 4.248 5 2
Trước - before 1979 224.511 106.457 118.054 1.347 499 848 177.770 90.280 87.490 45.386 15.678 29.708 8 -
b) Thành thị - Urban 79.417 38.676 40.741 20.540 9.994 10.546 56.091 27.834 28.257 2.779 846 1.933 7 2
2003 - 2004 1.414 733 681 1.335 695 640 1 1 - 78 37 41 - -
1998 - 2002 5.049 2.559 2.490 4.951 2.507 2.444 36 18 18 61 33 28 1 1
1994 - 1997 6.645 3.225 3.420 6.402 3.089 3.313 178 107 71 64 29 35 1 -
1991 - 1993 5.213 2.679 2.534 4.502 2.227 2.275 650 432 218 61 20 41 - -
1989 - 1990 2.596 1.378 1.218 1.178 537 641 1.363 822 541 55 19 36 - -
1987 - 1988 2.580 1.393 1.187 623 276 347 1.899 1.096 803 58 21 37 - -
1984 - 1986 4.747 2.405 2.342 460 246 214 4.202 2.135 2.067 85 24 61 - -
1979 - 1983 7.538 3.734 3.804 413 182 231 6.904 3.463 3.441 218 88 130 3 1
Trước - before 1979 43.635 20.570 23.065 676 235 441 40.858 19.760 21.098 2.099 575 1.524 2 -
c) Nông thôn - Rural 384.494 191.294 193.200 96.388 48.859 47.529 223.213 119.487 103.726 64.871 22.938 41.933 22 10
2003 - 2004 9.018 4.599 4.419 6.674 3.444 3.230 14 7 7 2.330 1.148 1.182 - -
1998 - 2002 36.163 18.156 18.007 32.849 16.723 16.126 582 296 286 2.725 1.134 1.591 7 3
1994 - 1997 33.978 17.267 16.711 28.483 14.740 13.743 3.564 1.848 1.716 1.927 675 1.252 4 4
1991 - 1993 30.066 15.114 14.952 18.523 8.862 9.661 9.726 5.689 4.037 1.816 562 1.254 1 1
1989 - 1990 19.131 10.222 8.909 5.389 2.703 2.686 12.199 7.009 5.190 1.542 509 1.033 1 1
1987 - 1988 16.445 8.745 7.700 1.906 977 929 12.786 7.267 5.519 1.753 501 1.252 - -
1984 - 1986 24.713 13.345 11.368 1.224 750322 474 20.449 11.623 8.826 3.039 972 2.067 1 -
1979 - 1983 34.104 17.959 16.145 669 396 273 26.981 15.228 11.753 6.452 2.334 4.118 2 1
Trước - before 1979 180.876 85.887 94.989 671 264 407 136.912 70.520 66.392 43.287 15.103 28.184 6 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 270.632 136.258 134.374 64.908 32.361 32.547 184.774 96.814 87.960 20.932 7.075 13.857 18 8
2003 - 2004 5.504 2.824 2.680 5.012 2.583 2.429 11 9 2 481 232 249 - -
1998 - 2002 21.703 11.090 10.613 21.040 10.780 10.260 238 116 122 417 190 227 8 4
1994 - 1997 22.532 11.458 11.074 20.019 10.203 9.816 2.111 1.112 999 400 142 258 2 1
1991 - 1993 19.500 9.948 9.552 12.189 5.586 6.603 6.854 4.215 2.639 457 147 310 - -
1989 - 1990 12.363 6.723 5.640 2.684 1.273 1.411 9.271 5.336 3.935 406 113 293 2 1
1987 - 1988 11.574 6.272 5.302 1.095 466 629 9.966 5.672 4.294 512 134 378 1 -
1984 - 1986 17.383 9.245 8.138 949 503 446 15.542 8.475 7.067 891 266 625 1 1
1979 - 1983 26.094 13.602 12.492 883 445 438 23.126 12.347 10.779 2.084 810 1.274 1 -
Trước - before 1979 133.979 65.096 68.883 1.037 522 515 117.655 59.532 58.123 15.284 5.041 10.243 3 1
b) Thành thị - Urban 43.248 20.916 22.332 11.704 5.335 6.369 30.714 15.331 15.383 826 248 578 4 2
2003 - 2004 892 485 407 838 457 381 2 1 1 52 27 25 - -
1998 - 2002 2.698 1.398 1.300 2.661 1.379 1.282 14 4 10 23 15 8 - -
1994 - 1997 3.157 1.485 1.672 3.043 1.413 1.630 91 56 35 22 15 7 1 1
1991 - 1993 2.791 1.369 1.422 2.384 1.096 1.288 384 262 122 23 11 12 - -
1989 - 1990 1.558 721 837 823 262 561 725 454 271 9 4 5 1 1
1987 - 1988 1.656 734 922 564 139 425 1.082 590 492 10 5 5 - -
1984 - 1986 2.758 1.274 1.484 453 165 288 2.286 1.096 1.190 19 13 6 - -
1979 - 1983 4.362 2.047 2.315 396 156 240 3.917 1.874 2.043 48 17 31 1 -
Trước - before 1979 23.376 11.403 11.973 542 268 274 22.213 10.994 11.219 620 141 479 1 -
c) Nông thôn - Rural 227.384 115.342 112.042 53.204 27.026 26.178 154.060 81.483 72.577 20.106 6.827 13.279 14 6
2003 - 2004 4.612 2.339 2.273 4.174 2.126 2.048 9 8 1 429 205 224 - -
1998 - 2002 19.005 9.692 9.313 18.379 9.401 8.978 224 112 112 394 175 219 8 4
1994 - 1997 19.375 9.973 9.402 16.976 8.790 8.186 2.020 1.056 964 378 127 251 1 -
1991 - 1993 16.709 8.579 8.130 9.805 4.490 5.315 6.470 3.953 2.517 434 136 298 - -
1989 - 1990 10.805 6.002 4.803 1.861 1.011 850 8.546 4.882 3.664 397 109 288 1 -
1987 - 1988 9.918 5.538 4.380 531 327 204 8.884 5.082 3.802 502 129 373 1 -
1984 - 1986 14.625 7.971 6.654 496 338323 158 13.256 7.379 5.877 872 253 619 1 1
1979 - 1983 21.732 11.555 10.177 487 289 198 19.209 10.473 8.736 2.036 793 1.243 - -
Trước - before 1979 110.603 53.693 56.910 495 254 241 95.442 48.538 46.904 14.664 4.900 9.764 2 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 662.051 330.856 331.195 155.216 77.748 77.468 471.346 242.614 228.732 35.469 10.485 24.984 20 9
2003 - 2004 14.993 7.633 7.360 14.165 7.187 6.978 30 10 20 798 436 362 - -
1998 - 2002 54.740 27.970 26.770 53.647 27.443 26.204 500 253 247 586 270 316 7 4
1994 - 1997 53.523 27.369 26.154 47.964 24.360 23.604 4.951 2.725 2.226 605 281 324 3 3
1991 - 1993 49.477 25.513 23.964 29.401 13.793 15.608 19.565 11.496 8.069 509 223 286 2 1
1989 - 1990 31.306 16.785 14.521 4.827 2.276 2.551 25.995 14.333 11.662 479 175 304 5 1
1987 - 1988 28.084 15.077 13.007 1.944 904 1.040 25.591 13.967 11.624 549 206 343 - -
1984 - 1986 41.829 21.871 19.958 1.421 782 639 39.332 20.704 18.628 1.076 385 691 - -
1979 - 1983 64.800 33.515 31.285 932 505 427 61.074 32.052 29.022 2.794 958 1.836 - -
Trước - before 1979 323.299 155.123 168.176 915 498 417 294.308 147.074 147.234 28.073 7.551 20.522 3 -
b) Thành thị - Urban 86.561 42.425 44.136 19.514 9.798 9.716 65.806 32.277 33.529 1.240 349 891 1 1
2003 - 2004 1.875 991 884 1.703 899 804 3 1 2 169 91 78 - -
1998 - 2002 5.955 3.132 2.823 5.907 3.110 2.797 22 11 11 26 11 15 - -
1994 - 1997 5.047 2.573 2.474 4.926 2.493 2.433 109 76 33 12 4 8 - -
1991 - 1993 4.692 2.440 2.252 4.060 2.015 2.045 616 415 201 16 10 6 - -
1989 - 1990 2.597 1.372 1.225 1.041 424 617 1.545 939 606 10 8 2 1 1
1987 - 1988 2.512 1.238 1.274 624 262 362 1.878 972 906 10 4 6 - -
1984 - 1986 4.401 2.238 2.163 457 225 232 3.919 2.000 1.919 25 13 12 - -
1979 - 1983 8.453 4.132 4.321 371 166 205 8.037 3.943 4.094 45 23 22 - -
Trước - before 1979 51.029 24.309 26.720 425 204 221 49.677 23.920 25.757 927 185 742 - -
c) Nông thôn - Rural 575.490 288.431 287.059 135.702 67.950 67.752 405.540 210.337 195.203 34.229 10.136 24.093 19 8
2003 - 2004 13.118 6.642 6.476 12.462 6.288 6.174 27 9 18 629 345 284 - -
1998 - 2002 48.785 24.838 23.947 47.740 24.333 23.407 478 242 236 560 259 301 7 4
1994 - 1997 48.476 24.796 23.680 43.038 21.867 21.171 4.842 2.649 2.193 593 277 316 3 3
1991 - 1993 44.785 23.073 21.712 25.341 11.778 13.563 18.949 11.081 7.868 493 213 280 2 1
1989 - 1990 28.709 15.413 13.296 3.786 1.852 1.934 24.450 13.394 11.056 469 167 302 4 -
1987 - 1988 25.572 13.839 11.733 1.320 642 678 23.713 12.995 10.718 539 202 337 - -
1984 - 1986 37.428 19.633 17.795 964 557324 407 35.413 18.704 16.709 1.051 372 679 - -
1979 - 1983 56.347 29.383 26.964 561 339 222 53.037 28.109 24.928 2.749 935 1.814 - -
Trước - before 1979 272.270 130.814 141.456 490 294 196 244.631 123.154 121.477 27.146 7.366 19.780 3 -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 953.371 478.168 475.203 253.788 137.518 116.270 509.663 290.312 219.351 189.842 50.305 139.537 78 33
2003 - 2004 27.863 14.163 13.700 22.747 11.713 11.034 53 22 31 5.063 2.428 2.635 - -
1998 - 2002 101.816 52.087 49.729 91.156 48.204 42.952 2.089 937 1.152 8.533 2.929 5.604 38 17
1994 - 1997 89.350 46.106 43.244 71.929 39.656 32.273 10.039 4.571 5.468 7.370 1.873 5.497 12 6
1991 - 1993 74.832 38.396 36.436 40.698 23.180 17.518 27.230 13.656 13.574 6.896 1.556 5.340 8 4
1989 - 1990 52.709 26.785 25.924 13.308 7.333 5.975 32.815 18.036 14.779 6.581 1.415 5.166 5 1
1987 - 1988 49.371 24.629 24.742 6.678 3.243 3.435 35.439 19.846 15.593 7.248 1.539 5.709 6 1
1984 - 1986 73.745 37.498 36.247 3.884 2.266 1.618 56.939 32.471 24.468 12.921 2.760 10.161 1 1
1979 - 1983 96.632 49.429 47.203 1.744 1.054 690 72.289 43.117 29.172 22.598 5.257 17.341 1 1
Trước - before 1979 387.053 189.075 197.978 1.644 869 775 272.770 157.656 115.114 112.632 30.548 82.084 7 2
b) Thành thị - Urban 136.465 69.289 67.176 39.718 19.691 20.027 93.027 48.699 44.328 3.715 897 2.818 5 2
2003 - 2004 2.787 1.418 1.369 2.543 1.290 1.253 2 - 2 242 128 114 - -
1998 - 2002 9.667 5.003 4.664 9.474 4.909 4.565 69 43 26 121 50 71 3 1
1994 - 1997 9.844 5.150 4.694 9.483 4.971 4.512 278 153 125 83 26 57 - -
1991 - 1993 8.468 4.440 4.028 7.167 3.686 3.481 1.216 717 499 85 37 48 - -
1989 - 1990 6.674 3.214 3.460 3.938 1.507 2.431 2.662 1.688 974 74 19 55 - -
1987 - 1988 6.997 3.588 3.409 3.169 1.308 1.861 3.736 2.260 1.476 92 20 72 - -
1984 - 1986 10.008 5.487 4.521 2.145 1.148 997 7.709 4.293 3.416 154 46 108 - -
1979 - 1983 13.904 7.371 6.533 890 470 420 12.734 6.821 5.913 280 80 200 - -
Trước - before 1979 68.116 33.618 34.498 909 402 507 64.621 32.724 31.897 2.584 491 2.093 2 1
c) Nông thôn - Rural 816.906 408.879 408.027 214.070 117.827 96.243 416.636 241.613 175.023 186.127 49.408 136.719 73 31
2003 - 2004 25.076 12.745 12.331 20.204 10.423 9.781 51 22 29 4.821 2.300 2.521 - -
1998 - 2002 92.149 47.084 45.065 81.682 43.295 38.387 2.020 894 1.126 8.412 2.879 5.533 35 16
1994 - 1997 79.506 40.956 38.550 62.446 34.685 27.761 9.761 4.418 5.343 7.287 1.847 5.440 12 6
1991 - 1993 66.364 33.956 32.408 33.531 19.494 14.037 26.014 12.939 13.075 6.811 1.519 5.292 8 4
1989 - 1990 46.035 23.571 22.464 9.370 5.826 3.544 30.153 16.348 13.805 6.507 1.396 5.111 5 1
1987 - 1988 42.374 21.041 21.333 3.509 1.935 1.574 31.703 17.586 14.117 7.156 1.519 5.637 6 1
1984 - 1986 63.737 32.011 31.726 1.739 1.118328 621 49.230 28.178 21.052 12.767 2.714 10.053 1 1
1979 - 1983 82.728 42.058 40.670 854 584 270 59.555 36.296 23.259 22.318 5.177 17.141 1 1
Trước - before 1979 318.937 155.457 163.480 735 467 268 208.149 124.932 83.217 110.048 30.057 79.991 5 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 724.777 352.117 372.660 171.483 86.746 84.737 536.149 261.453 274.696 17.119 3.908 13.211 26 10
2003 - 2004 14.327 7.315 7.012 13.035 6.665 6.370 27 13 14 1.265 637 628 - -
1998 - 2002 56.159 28.926 27.233 55.670 28.664 27.006 216 109 107 269 152 117 4 1
1994 - 1997 52.853 26.860 25.993 51.112 25.783 25.329 1.472 919 553 265 155 110 4 3
1991 - 1993 49.506 25.314 24.192 35.873 17.377 18.496 13.378 7.796 5.582 250 138 112 5 3
1989 - 1990 27.871 14.996 12.875 7.957 3.829 4.128 19.738 11.095 8.643 175 71 104 1 1
1987 - 1988 23.985 12.688 11.297 3.367 1.692 1.675 20.445 10.905 9.540 171 91 80 2 -
1984 - 1986 39.816 20.554 19.262 2.093 1.286 807 37.420 19.110 18.310 301 158 143 2 -
1979 - 1983 59.157 30.019 29.138 1.211 720 491 57.455 29.040 28.415 490 258 232 1 1
Trước - before 1979 401.103 185.445 215.658 1.165 730 435 385.998 182.466 203.532 13.933 2.248 11.685 7 1
b) Thành thị - Urban 68.484 32.874 35.610 18.551 9.077 9.474 49.074 23.576 25.498 857 219 638 2 2
2003 - 2004 1.538 773 765 1.406 718 688 3 1 2 129 54 75 - -
1998 - 2002 4.955 2.553 2.402 4.908 2.527 2.381 18 11 7 29 15 14 - -
1994 - 1997 4.274 2.195 2.079 4.154 2.113 2.041 100 65 35 18 15 3 2 2
1991 - 1993 4.025 2.051 1.974 3.421 1.695 1.726 588 348 240 16 8 8 - -
1989 - 1990 3.465 1.560 1.905 2.269 913 1.356 1.184 641 543 12 6 6 - -
1987 - 1988 2.548 1.147 1.401 1.055 422 633 1.479 718 761 14 7 7 - -
1984 - 1986 3.784 1.757 2.027 566 281 285 3.210 1.473 1.737 8 3 5 - -
1979 - 1983 6.202 2.897 3.305 352 176 176 5.809 2.699 3.110 41 22 19 - -
Trước - before 1979 37.693 17.941 19.752 420 232 188 36.683 17.620 19.063 590 89 501 - -
c) Nông thôn - Rural 656.293 319.243 337.050 152.932 77.669 75.263 487.075 237.877 249.198 16.262 3.689 12.573 24 8
2003 - 2004 12.789 6.542 6.247 11.629 5.947 5.682 24 12 12 1.136 583 553 - -
1998 - 2002 51.204 26.373 24.831 50.762 26.137 24.625 198 98 100 240 137 103 4 1
1994 - 1997 48.579 24.665 23.914 46.958 23.670 23.288 1.372 854 518 247 140 107 2 1
1991 - 1993 45.481 23.263 22.218 32.452 15.682 16.770 12.790 7.448 5.342 234 130 104 5 3
1989 - 1990 24.406 13.436 10.970 5.688 2.916 2.772 18.554 10.454 8.100 163 65 98 1 1
1987 - 1988 21.437 11.541 9.896 2.312 1.270 1.042 18.966 10.187 8.779 157 84 73 2 -
1984 - 1986 36.032 18.797 17.235 1.527 1.005342 522 34.210 17.637 16.573 293 155 138 2 -
1979 - 1983 52.955 27.122 25.833 859 544 315 51.646 26.341 25.305 449 236 213 1 1
Trước - before 1979 363.410 167.504 195.906 745 498 247 349.315 164.846 184.469 13.343 2.159 11.184 7 1
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 2.673.781 1.322.940 1.350.841 734.332 373.576 360.756 1.859.483 924.806 934.677 79.325 24.252 55.073 641 306
2003 - 2004 56.672 29.108 27.564 52.108 26.809 25.299 223 109 114 4.338 2.188 2.150 3 2
1998 - 2002 223.798 115.015 108.783 218.950 112.638 106.312 2.256 1.124 1.132 2.447 1.168 1.279 145 85
1994 - 1997 249.990 128.037 121.953 231.607 118.353 113.254 15.776 8.521 7.255 2.514 1.105 1.409 93 58
1991 - 1993 222.932 114.845 108.087 150.388 74.253 76.135 70.422 39.635 30.787 2.043 914 1.129 79 43
1989 - 1990 120.623 64.151 56.472 35.634 17.118 18.516 83.230 46.382 36.848 1.711 627 1.084 48 24
1987 - 1988 104.837 55.681 49.156 21.016 10.180 10.836 81.815 44.715 37.100 1.986 776 1.210 20 10
1984 - 1986 149.394 78.516 70.878 13.177 7.611 5.566 132.936 69.756 63.180 3.248 1.137 2.111 33 12
1979 - 1983 219.807 111.135 108.672 6.392 3.705 2.687 207.212 105.220 101.992 6.134 2.186 3.948 69 24
Trước - before 1979 1.325.728 626.452 699.276 5.060 2.909 2.151 1.265.613 609.344 656.269 54.904 14.151 40.753 151 48
b) Thành thị - Urban 346.537 168.466 178.071 107.079 53.858 53.221 235.906 113.493 122.413 3.460 1.077 2.383 92 38
2003 - 2004 6.766 3.535 3.231 6.138 3.222 2.916 30 12 18 597 301 296 1 -
1998 - 2002 21.920 11.352 10.568 21.697 11.232 10.465 100 50 50 105 59 46 18 11
1994 - 1997 23.007 11.820 11.187 22.300 11.423 10.877 596 336 260 106 57 49 5 4
1991 - 1993 23.423 11.854 11.569 20.359 10.173 10.186 2.970 1.633 1.337 88 44 44 6 4
1989 - 1990 19.990 9.589 10.401 14.090 6.323 7.767 5.845 3.241 2.604 47 23 24 8 2
1987 - 1988 18.747 9.056 9.691 11.634 5.461 6.173 7.046 3.558 3.488 63 34 29 4 3
1984 - 1986 22.093 10.741 11.352 6.729 3.698 3.031 15.255 6.986 8.269 102 55 47 7 2
1979 - 1983 31.538 15.002 16.536 2.502 1.403 1.099 28.859 13.508 15.351 161 86 75 16 5
Trước - before 1979 179.053 85.517 93.536 1.630 923 707 175.205 84.169 91.036 2.191 418 1.773 27 7
c) Nông thôn - Rural 2.327.244 1.154.474 1.172.770 627.253 319.718 307.535 1.623.577 811.313 812.264 75.865 23.175 52.690 549 268
2003 - 2004 49.906 25.573 24.333 45.970 23.587 22.383 193 97 96 3.741 1.887 1.854 2 2
1998 - 2002 201.878 103.663 98.215 197.253 101.406 95.847 2.156 1.074 1.082 2.342 1.109 1.233 127 74
1994 - 1997 226.983 116.217 110.766 209.307 106.930 102.377 15.180 8.185 6.995 2.408 1.048 1.360 88 54
1991 - 1993 199.509 102.991 96.518 130.029 64.080 65.949 67.452 38.002 29.450 1.955 870 1.085 73 39
1989 - 1990 100.633 54.562 46.071 21.544 10.795 10.749 77.385 43.141 34.244 1.664 604 1.060 40 22
1987 - 1988 86.090 46.625 39.465 9.382 4.719 4.663 74.769 41.157 33.612 1.923 742 1.181 16 7
1984 - 1986 127.301 67.775 59.526 6.448 3.913346 2.535 117.681 62.770 54.911 3.146 1.082 2.064 26 10
1979 - 1983 188.269 96.133 92.136 3.890 2.302 1.588 178.353 91.712 86.641 5.973 2.100 3.873 53 19
Trước - before 1979 1.146.675 540.935 605.740 3.430 1.986 1.444 1.090.408 525.175 565.233 52.713 13.733 38.980 124 41
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 1.128.993 556.640 572.353 331.224 170.097 161.127 776.379 380.459 395.920 21.349 6.060 15.289 41 24
2003 - 2004 24.917 12.827 12.090 23.734 12.231 11.503 51 24 27 1.132 572 560 - -
1998 - 2002 100.715 51.969 48.746 99.763 51.454 48.309 391 208 183 549 299 250 12 8
1994 - 1997 111.020 57.251 53.769 106.885 54.997 51.888 3.498 1.935 1.563 635 317 318 2 2
1991 - 1993 97.431 50.501 46.930 78.044 39.075 38.969 18.929 11.180 7.749 454 242 212 4 4
1989 - 1990 38.768 21.958 16.810 11.110 5.758 5.352 27.361 16.031 11.330 294 167 127 3 2
1987 - 1988 30.804 17.224 13.580 4.232 2.289 1.943 26.208 14.741 11.467 362 193 169 2 1
1984 - 1986 48.612 25.518 23.094 2.916 1.785 1.131 45.136 23.427 21.709 557 304 253 3 2
1979 - 1983 79.477 39.617 39.860 2.231 1.214 1.017 76.423 37.985 38.438 818 417 401 5 1
Trước - before 1979 597.249 279.775 317.474 2.309 1.294 1.015 578.382 274.928 303.454 16.548 3.549 12.999 10 4
b) Thành thị - Urban 167.629 80.804 86.825 48.656 24.312 24.344 117.049 55.916 61.133 1.920 575 1.345 4 1
2003 - 2004 3.880 2.017 1.863 3.725 1.931 1.794 6 5 1 149 81 68 - -
1998 - 2002 12.737 6.650 6.087 12.639 6.603 6.036 43 20 23 53 26 27 2 1
1994 - 1997 12.775 6.535 6.240 12.499 6.398 6.101 221 110 111 55 27 28 - -
1991 - 1993 12.082 6.071 6.011 10.753 5.347 5.406 1.291 701 590 38 23 15 - -
1989 - 1990 6.657 3.161 3.496 3.827 1.535 2.292 2.792 1.605 1.187 38 21 17 - -
1987 - 1988 5.153 2.422 2.731 2.065 854 1.211 3.042 1.542 1.500 46 26 20 - -
1984 - 1986 8.035 3.741 4.294 1.159 611 548 6.812 3.097 3.715 64 33 31 - -
1979 - 1983 14.550 6.811 7.739 952 473 479 13.514 6.296 7.218 82 42 40 2 -
Trước - before 1979 91.760 43.396 48.364 1.037 560 477 89.328 42.540 46.788 1.395 296 1.099 - -
c) Nông thôn - Rural 961.364 475.836 485.528 282.568 145.785 136.783 659.330 324.543 334.787 19.429 5.485 13.944 37 23
2003 - 2004 21.037 10.810 10.227 20.009 10.300 9.709 45 19 26 983 491 492 - -
1998 - 2002 87.978 45.319 42.659 87.124 44.851 42.273 348 188 160 496 273 223 10 7
1994 - 1997 98.245 50.716 47.529 94.386 48.599 45.787 3.277 1.825 1.452 580 290 290 2 2
1991 - 1993 85.349 44.430 40.919 67.291 33.728 33.563 17.638 10.479 7.159 416 219 197 4 4
1989 - 1990 32.111 18.797 13.314 7.283 4.223 3.060 24.569 14.426 10.143 256 146 110 3 2
1987 - 1988 25.651 14.802 10.849 2.167 1.435 732 23.166 13.199 9.967 316 167 149 2 1
1984 - 1986 40.577 21.777 18.800 1.757 1.174347 583 38.324 20.330 17.994 493 271 222 3 2
1979 - 1983 64.927 32.806 32.121 1.279 741 538 62.909 31.689 31.220 736 375 361 3 1
Trước - before 1979 505.489 236.379 269.110 1.272 734 538 489.054 232.388 256.666 15.153 3.253 11.900 10 4
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 812.134 394.889 417.245 254.823 128.298 126.525 541.416 262.421 278.995 15.728 4.061 11.667 167 109
2003 - 2004 17.581 9.196 8.385 15.950 8.387 7.563 41 23 18 1.590 786 804 - -
1998 - 2002 57.345 29.705 27.640 56.764 29.405 27.359 301 150 151 271 145 126 9 5
1994 - 1997 57.091 29.418 27.673 54.764 27.950 26.814 2.061 1.317 744 261 148 113 5 3
1991 - 1993 48.686 25.341 23.345 38.884 19.177 19.707 9.537 6.008 3.529 263 154 109 2 2
1989 - 1990 55.156 25.833 29.323 39.151 17.606 21.545 15.838 8.128 7.710 163 97 66 4 2
1987 - 1988 47.567 22.336 25.231 28.010 13.020 14.990 19.405 9.230 10.175 147 84 63 5 2
1984 - 1986 56.432 27.592 28.840 14.740 8.630 6.110 41.423 18.815 22.608 261 142 119 8 5
1979 - 1983 76.973 37.206 39.767 4.831 2.985 1.846 71.616 33.951 37.665 505 254 251 21 16
Trước - before 1979 395.303 188.262 207.041 1.729 1.138 591 381.194 184.799 196.395 12.267 2.251 10.016 113 74
b) Thành thị - Urban 706.258 342.542 363.716 224.602 112.796 111.806 468.691 226.262 242.429 12.798 3.375 9.423 167 109
2003 - 2004 14.919 7.808 7.111 13.429 7.075 6.354 37 20 17 1.453 713 740 - -
1998 - 2002 48.120 24.889 23.231 47.631 24.641 22.990 254 124 130 226 119 107 9 5
1994 - 1997 47.405 24.376 23.029 45.452 23.158 22.294 1.755 1.113 642 193 102 91 5 3
1991 - 1993 40.784 20.942 19.842 32.964 16.201 16.763 7.634 4.642 2.992 184 97 87 2 2
1989 - 1990 50.817 23.502 27.315 37.500 16.822 20.678 13.177 6.600 6.577 136 78 58 4 2
1987 - 1988 43.907 20.404 23.503 27.223 12.660 14.563 16.552 7.669 8.883 127 73 54 5 2
1984 - 1986 50.532 24.559 25.973 14.257 8.382 5.875 36.054 16.052 20.002 213 120 93 8 5
1979 - 1983 67.694 32.417 35.277 4.544 2.809 1.735 62.720 29.385 33.335 409 207 202 21 16
Trước - before 1979 342.080 163.645 178.435 1.602 1.048 554 330.508 160.657 169.851 9.857 1.866 7.991 113 74
c) Nông thôn - Rural 105.876 52.347 53.529 30.221 15.502 14.719 72.725 36.159 36.566 2.930 686 2.244 - -
2003 - 2004 2.662 1.388 1.274 2.521 1.312 1.209 4 3 1 137 73 64 - -
1998 - 2002 9.225 4.816 4.409 9.133 4.764 4.369 47 26 21 45 26 19 - -
1994 - 1997 9.686 5.042 4.644 9.312 4.792 4.520 306 204 102 68 46 22 - -
1991 - 1993 7.902 4.399 3.503 5.920 2.976 2.944 1.903 1.366 537 79 57 22 - -
1989 - 1990 4.339 2.331 2.008 1.651 784 867 2.661 1.528 1.133 27 19 8 - -
1987 - 1988 3.660 1.932 1.728 787 360 427 2.853 1.561 1.292 20 11 9 - -
1984 - 1986 5.900 3.033 2.867 483 248351 235 5.369 2.763 2.606 48 22 26 - -
1979 - 1983 9.279 4.789 4.490 287 176 111 8.896 4.566 4.330 96 47 49 - -
Trước - before 1979 53.223 24.617 28.606 127 90 37 50.686 24.142 26.544 2.410 385 2.025 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 1.324.366 653.282 671.084 283.702 142.779 140.923 990.167 492.961 497.206 50.494 17.540 32.954 3 2
2003 - 2004 31.659 16.402 15.257 25.921 13.448 12.473 68 37 31 5.670 2.917 2.753 - -
1998 - 2002 107.376 55.773 51.603 104.606 54.242 50.364 1.433 789 644 1.334 740 594 3 2
1994 - 1997 97.396 50.421 46.975 83.244 42.052 41.192 13.102 7.760 5.342 1.050 609 441 - -
1991 - 1993 80.106 41.353 38.753 44.038 20.561 23.477 35.057 20.145 14.912 1.011 647 364 - -
1989 - 1990 53.953 28.152 25.801 13.359 6.235 7.124 39.760 21.419 18.341 834 498 336 - -
1987 - 1988 49.150 25.385 23.765 5.408 2.510 2.898 42.901 22.395 20.506 841 480 361 - -
1984 - 1986 79.877 40.810 39.067 3.168 1.607 1.561 75.246 38.392 36.854 1.463 811 652 - -
1979 - 1983 132.940 67.096 65.844 1.933 995 938 127.918 64.457 63.461 3.089 1.644 1.445 - -
Trước - before 1979 691.909 327.890 364.019 2.025 1.129 896 654.682 317.567 337.115 35.202 9.194 26.008 - -
b) Thành thị - Urban 232.700 109.816 122.884 53.328 26.151 27.177 173.471 81.614 91.857 5.901 2.051 3.850 - -
2003 - 2004 5.111 2.634 2.477 4.057 2.088 1.969 11 6 5 1.043 540 503 - -
1998 - 2002 16.866 8.682 8.184 16.503 8.478 8.025 176 100 76 187 104 83 - -
1994 - 1997 15.599 8.040 7.559 14.154 7.206 6.948 1.307 760 547 138 74 64 - -
1991 - 1993 12.913 6.418 6.495 9.183 4.367 4.816 3.610 1.981 1.629 120 70 50 - -
1989 - 1990 9.832 4.577 5.255 4.749 1.918 2.831 4.979 2.597 2.382 104 62 42 - -
1987 - 1988 8.136 3.772 4.364 2.070 830 1.240 5.978 2.896 3.082 88 46 42 - -
1984 - 1986 12.420 5.854 6.566 1.058 516 542 11.203 5.244 5.959 159 94 65 - -
1979 - 1983 21.656 10.375 11.281 710 326 384 20.625 9.886 10.739 321 163 158 - -
Trước - before 1979 130.167 59.464 70.703 844 422 422 125.582 58.144 67.438 3.741 898 2.843 - -
c) Nông thôn - Rural 1.091.666 543.466 548.200 230.374 116.628 113.746 816.696 411.347 405.349 44.593 15.489 29.104 3 2
2003 - 2004 26.548 13.768 12.780 21.864 11.360 10.504 57 31 26 4.627 2.377 2.250 - -
1998 - 2002 90.510 47.091 43.419 88.103 45.764 42.339 1.257 689 568 1.147 636 511 3 2
1994 - 1997 81.797 42.381 39.416 69.090 34.846 34.244 11.795 7.000 4.795 912 535 377 - -
1991 - 1993 67.193 34.935 32.258 34.855 16.194 18.661 31.447 18.164 13.283 891 577 314 - -
1989 - 1990 44.121 23.575 20.546 8.610 4.317 4.293 34.781 18.822 15.959 730 436 294 - -
1987 - 1988 41.014 21.613 19.401 3.338 1.680 1.658 36.923 19.499 17.424 753 434 319 - -
1984 - 1986 67.457 34.956 32.501 2.110 1.091370 1.019 64.043 33.148 30.895 1.304 717 587 - -
1979 - 1983 111.284 56.721 54.563 1.223 669 554 107.293 54.571 52.722 2.768 1.481 1.287 - -
Trước - before 1979 561.742 268.426 293.316 1.181 707 474 529.100 259.423 269.677 31.461 8.296 23.165 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 1.968.588 974.326 994.262 362.245 182.834 179.411 1.417.839 714.560 703.279 188.501 76.930 111.571 3 2
2003 - 2004 43.442 22.368 21.074 30.910 15.758 15.152 332 173 159 12.200 6.437 5.763 - -
1998 - 2002 162.089 83.280 78.809 149.401 76.296 73.105 6.690 3.667 3.023 5.995 3.315 2.680 3 2
1994 - 1997 150.523 77.762 72.761 105.860 53.503 52.357 39.805 21.320 18.485 4.858 2.939 1.919 - -
1991 - 1993 118.539 61.834 56.705 44.401 21.614 22.787 68.755 36.993 31.762 5.383 3.227 2.156 - -
1989 - 1990 88.058 45.690 42.368 13.763 6.713 7.050 69.259 36.040 33.219 5.036 2.937 2.099 - -
1987 - 1988 84.507 43.560 40.947 8.538 4.011 4.527 70.462 36.494 33.968 5.507 3.055 2.452 - -
1984 - 1986 127.954 66.202 61.752 5.146 2.570 2.576 113.299 58.507 54.792 9.509 5.125 4.384 - -
1979 - 1983 206.509 105.317 101.192 2.488 1.283 1.205 184.641 94.202 90.439 19.380 9.832 9.548 - -
Trước - before 1979 986.967 468.313 518.654 1.738 1.086 652 864.596 427.164 437.432 120.633 40.063 80.570 - -
b) Thành thị - Urban 562.873 271.812 291.061 110.472 55.197 55.275 414.198 201.965 212.233 38.203 14.650 23.553 - -
2003 - 2004 11.629 6.096 5.533 8.024 4.155 3.869 71 40 31 3.534 1.901 1.633 - -
1998 - 2002 42.988 22.039 20.949 40.396 20.600 19.796 1.298 715 583 1.294 724 570 - -
1994 - 1997 39.549 20.471 19.078 30.565 15.511 15.054 7.976 4.354 3.622 1.008 606 402 - -
1991 - 1993 31.183 16.011 15.172 14.996 7.310 7.686 15.096 8.082 7.014 1.091 619 472 - -
1989 - 1990 24.270 12.065 12.205 6.376 2.930 3.446 16.936 8.581 8.355 958 554 404 - -
1987 - 1988 23.997 11.623 12.374 5.159 2.248 2.911 17.797 8.823 8.974 1.041 552 489 - -
1984 - 1986 35.961 17.912 18.049 2.855 1.345 1.510 31.294 15.604 15.690 1.812 963 849 - -
1979 - 1983 60.176 29.695 30.481 1.220 587 633 55.573 27.391 28.182 3.383 1.717 1.666 - -
Trước - before 1979 293.120 135.900 157.220 881 511 370 268.157 128.375 139.782 24.082 7.014 17.068 - -
c) Nông thôn - Rural 1.405.715 702.514 703.201 251.773 127.637 124.136 1.003.641 512.595 491.046 150.298 62.280 88.018 3 2
2003 - 2004 31.813 16.272 15.541 22.886 11.603 11.283 261 133 128 8.666 4.536 4.130 - -
1998 - 2002 119.101 61.241 57.860 109.005 55.696 53.309 5.392 2.952 2.440 4.701 2.591 2.110 3 2
1994 - 1997 110.974 57.291 53.683 75.295 37.992 37.303 31.829 16.966 14.863 3.850 2.333 1.517 - -
1991 - 1993 87.356 45.823 41.533 29.405 14.304 15.101 53.659 28.911 24.748 4.292 2.608 1.684 - -
1989 - 1990 63.788 33.625 30.163 7.387 3.783 3.604 52.323 27.459 24.864 4.078 2.383 1.695 - -
1987 - 1988 60.510 31.937 28.573 3.379 1.763 1.616 52.665 27.671 24.994 4.466 2.503 1.963 - -
1984 - 1986 91.993 48.290 43.703 2.291 1.225376 1.066 82.005 42.903 39.102 7.697 4.162 3.535 - -
1979 - 1983 146.333 75.622 70.711 1.268 696 572 129.068 66.811 62.257 15.997 8.115 7.882 - -
Trước - before 1979 693.847 332.413 361.434 857 575 282 596.439 298.789 297.650 96.551 33.049 63.502 - -
Biểu - Table 8 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit:
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
Năm sinh và đơn vị Tổng số Đang đi học Đã thôi học Chưa bao giờ đến trường Không xác đ
hành chính Total Currently attending Ever attended Ever attended Not stated
Year of birth and Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
administration Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 1.110.676 556.891 553.785 219.777 114.209 105.568 836.549 418.616 417.933 54.347 24.065 30.282 3 1
2003 - 2004 29.813 15.194 14.619 16.444 8.342 8.102 137 72 65 13.232 6.780 6.452 - -
1998 - 2002 101.610 52.251 49.359 93.216 47.927 45.289 3.302 1.671 1.631 5.090 2.652 2.438 2 1
1994 - 1997 82.748 42.626 40.122 60.370 31.358 29.012 20.807 10.366 10.441 1.570 902 668 1 -
1991 - 1993 72.208 37.424 34.784 28.086 14.886 13.200 42.648 21.687 20.961 1.474 851 623 - -
1989 - 1990 54.205 28.064 26.141 9.986 5.251 4.735 43.062 22.131 20.931 1.157 682 475 - -
1987 - 1988 51.199 26.203 24.996 4.788 2.476 2.312 45.134 22.987 22.147 1.277 740 537 - -
1984 - 1986 77.617 39.738 37.879 3.304 1.831 1.473 72.340 36.794 35.546 1.973 1.113 860 - -
1979 - 1983 121.940 61.233 60.707 1.847 1.016 831 116.216 58.152 58.064 3.877 2.065 1.812 - -
Trước - before 1979 519.336 254.158 265.178 1.736 1.122 614 492.903 244.756 248.147 24.697 8.280 16.417 - -
b) Thành thị - Urban 226.806 109.907 116.899 50.378 25.521 24.857 167.545 80.509 87.036 8.883 3.877 5.006 - -
2003 - 2004 5.715 2.887 2.828 3.947 1.986 1.961 27 19 8 1.741 882 859 - -
1998 - 2002 18.745 9.671 9.074 17.427 8.970 8.457 529 258 271 789 443 346 - -
1994 - 1997 15.844 8.066 7.778 12.742 6.402 6.340 2.753 1.460 1.293 349 204 145 - -
1991 - 1993 14.071 7.122 6.949 8.058 4.084 3.974 5.697 2.847 2.850 316 191 125 - -
1989 - 1990 10.348 5.032 5.316 3.383 1.626 1.757 6.738 3.270 3.468 227 136 91 - -
1987 - 1988 10.038 4.847 5.191 2.016 952 1.064 7.769 3.744 4.025 253 151 102 - -
1984 - 1986 15.801 7.510 8.291 1.323 682 641 14.108 6.626 7.482 370 202 168 - -
1979 - 1983 26.277 12.633 13.644 767 381 386 24.780 11.873 12.907 730 379 351 - -
Trước - before 1979 109.967 52.139 57.828 715 438 277 105.144 50.412 54.732 4.108 1.289 2.819 - -
c) Nông thôn - Rural 883.870 446.984 436.886 169.399 88.688 80.711 669.004 338.107 330.897 45.464 20.188 25.276 3 1
2003 - 2004 24.098 12.307 11.791 12.497 6.356 6.141 110 53 57 11.491 5.898 5.593 - -
1998 - 2002 82.865 42.580 40.285 75.789 38.957 36.832 2.773 1.413 1.360 4.301 2.209 2.092 2 1
1994 - 1997 66.904 34.560 32.344 47.628 24.956 22.672 18.054 8.906 9.148 1.221 698 523 1 -
1991 - 1993 58.137 30.302 27.835 20.028 10.802 9.226 36.951 18.840 18.111 1.158 660 498 - -
1989 - 1990 43.857 23.032 20.825 6.603 3.625 2.978 36.324 18.861 17.463 930 546 384 - -
1987 - 1988 41.161 21.356 19.805 2.772 1.524 1.248 37.365 19.243 18.122 1.024 589 435 - -
1984 - 1986 61.816 32.228 29.588 1.981 1.149382 832 58.232 30.168 28.064 1.603 911 692 - -
1979 - 1983 95.663 48.600 47.063 1.080 635 445 91.436 46.279 45.157 3.147 1.686 1.461 - -
Trước - before 1979 409.369 202.019 207.350 1.021 684 337 387.759 194.344 193.415 20.589 6.991 13.598 - -
Biểu - Table 9
DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG ĐI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC MẦM NON/PHỔ THÔNG CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NĂM SINH, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 5 AND OVER CURRENT ATTENDING SCHOOL BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF
PRE-SCHOOL/GENERAL EDUCATION, SEX, YEAR OF BIRTH, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/200
Đơn vị tính: Người - Unit:
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 205.135 105.829 99.306 932.801 487.664 445.137 748.437 394.767 353.670 415.889 203.245
2003 - 2004 193.899 100.159 93.740 20.415 10.516 9.899 - - - - -
1998 - 2002 11.236 5.670 5.566 834.565 431.879 402.686 8.304 4.168 4.136 - -
1994 - 1997 - - - 71.303 41.600 29.703 655.951 337.521 318.430 4.862 2.240
1991 - 1993 - - - 3.901 2.291 1.610 74.794 46.864 27.930 353.694 166.068
1989 - 1990 - - - 1.132 615 517 5.546 3.822 1.724 47.321 27.901
1987 - 1988 - - - 578 302 276 1.450 980 470 6.249 4.346
1984 - 1986 - - - 365 196 169 1.354 780 574 2.108 1.512
1979 - 1983 - - - 226 100 126 519 337 182 1.027 706
Trước - before 1979 - - - 316 165 151 519 295 224 628 472
b) Thành thị - Urban 29.669 15.445 14.224 110.553 57.294 53.259 110.741 56.671 54.070 85.228 42.120
2003 - 2004 29.217 15.197 14.020 1.765 894 871 - - - - -
1998 - 2002 452 248 204 105.658 54.558 51.100 736 342 394 - -
1994 - 1997 - - - 2.844 1.677 1.167 103.470 52.096 51.374 767 365
1991 - 1993 - - - 155 88 67 5.958 3.899 2.059 75.687 36.484
1989 - 1990 - - - 62 35 27 266 173 93 7.368 4.350
1987 - 1988 - - - 36 24 12 75 40 35 887 601
1984 - 1986 - - - 10 6 4 132 68 64 283 172
1979 - 1983 - - - 7 4 3 36 21 15 152 90
Trước - before 1979 - - - 16 8 8 68 32 36 84 58
c) Nông thôn - Rural 175.466 90.384 85.082 822.248 430.370 391.878 637.696 338.096 299.600 330.661 161.125
2003 - 2004 164.682 84.962 79.720 18.650 9.622 9.028 - - - - -
1998 - 2002 10.784 5.422 5.362 728.907 377.321 351.586 7.568 3.826 3.742 - -
1994 - 1997 - - - 68.459 39.923 28.536 552.481 285.425 267.056 4.095 1.875
1991 - 1993 - - - 3.746 2.203 1.543 68.836 42.965 25.871 278.007 129.584
1989 - 1990 - - - 1.070 580 490 5.280 3.649 1.631 39.953 23.551
1987 - 1988 - - - 542 278 264 1.375 940 435 5.362 3.745
1984 - 1986 - - - 355 190 165 1.222 712 510 1.825 1.340
384
1979 - 1983 - - - 219 96 123 483 316 167 875 616
Trước - before 1979 - - - 300 157 143 451 263 188 544 414
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 336.832 173.598 163.234 1.546.960 801.491 745.469 1.475.456 753.314 722.142 926.005 443.634
2003 - 2004 326.594 168.325 158.269 22.531 11.712 10.819 - - - - -
1998 - 2002 10.238 5.273 4.965 1.456.428 751.199 705.229 10.076 5.016 5.060 - -
1994 - 1997 - - - 63.198 36.101 27.097 1.366.621 690.663 675.958 6.563 3.028
1991 - 1993 - - - 2.112 1.205 907 90.341 53.270 37.071 832.517 393.480
1989 - 1990 - - - 1.098 538 560 3.545 1.967 1.578 76.111 40.756
1987 - 1988 - - - 784 371 413 1.367 740 627 6.078 3.545
1984 - 1986 - - - 276 129 147 2.058 1.011 1.047 2.383 1.449
1979 - 1983 - - - 239 102 137 636 286 350 1.711 975
Trước - before 1979 - - - 294 134 160 812 361 451 642 401
b) Thành thị - Urban 78.601 40.805 37.796 319.646 165.902 153.744 302.954 153.290 149.664 222.594 106.008
2003 - 2004 77.110 40.019 37.091 2.865 1.522 1.343 - - - - -
1998 - 2002 1.491 786 705 307.228 158.993 148.235 1.066 521 545 - -
1994 - 1997 - - - 8.739 4.985 3.754 286.763 143.939 142.824 974 457
1991 - 1993 - - - 342 182 160 13.760 8.101 5.659 202.348 95.383
1989 - 1990 - - - 214 100 114 559 325 234 16.579 8.696
1987 - 1988 - - - 148 67 81 249 138 111 1.573 872
1984 - 1986 - - - 55 28 27 362 187 175 636 350
1979 - 1983 - - - 22 10 12 82 32 50 326 170
Trước - before 1979 - - - 33 15 18 113 47 66 158 80
c) Nông thôn - Rural 258.231 132.793 125.438 1.227.314 635.589 591.725 1.172.502 600.024 572.478 703.411 337.626
2003 - 2004 249.484 128.306 121.178 19.666 10.190 9.476 - - - - -
1998 - 2002 8.747 4.487 4.260 1.149.200 592.206 556.994 9.010 4.495 4.515 - -
1994 - 1997 - - - 54.459 31.116 23.343 1.079.858 546.724 533.134 5.589 2.571
1991 - 1993 - - - 1.770 1.023 747 76.581 45.169 31.412 630.169 298.097
1989 - 1990 - - - 884 438 446 2.986 1.642 1.344 59.532 32.060
1987 - 1988 - - - 636 304 332 1.118 602 516 4.505 2.673
1984 - 1986 - - - 221
386 101 120 1.696 824 872 1.747 1.099
1979 - 1983 - - - 217 92 125 554 254 300 1.385 805
Trước - before 1979 - - - 261 119 142 699 314 385 484 321
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 104.717 54.209 50.508 414.002 213.894 200.108 346.753 177.701 169.052 260.719 128.020
2003 - 2004 103.367 53.490 49.877 8.615 4.463 4.152 - - - - -
1998 - 2002 1.350 719 631 394.743 203.495 191.248 3.526 1.753 1.773 - -
1994 - 1997 - - - 9.294 5.238 4.056 328.134 167.084 161.050 2.833 1.396
1991 - 1993 - - - 460 250 210 12.748 7.689 5.059 238.301 115.507
1989 - 1990 - - - 381 196 185 720 416 304 16.441 9.344
1987 - 1988 - - - 254 136 118 360 173 187 1.503 898
1984 - 1986 - - - 75 43 32 618 316 302 812 454
1979 - 1983 - - - 81 34 47 237 99 138 557 294
Trước - before 1979 - - - 99 39 60 410 171 239 272 127
b) Thành thị - Urban 40.274 20.842 19.432 143.918 74.480 69.438 119.676 61.782 57.894 94.958 47.924
2003 - 2004 39.894 20.611 19.283 2.699 1.418 1.281 - - - - -
1998 - 2002 380 231 149 138.705 71.677 67.028 1.028 550 478 - -
1994 - 1997 - - - 2.079 1.159 920 114.933 59.077 55.856 921 437
1991 - 1993 - - - 164 90 74 3.041 1.794 1.247 87.813 43.967
1989 - 1990 - - - 130 60 70 255 144 111 4.957 2.815
1987 - 1988 - - - 91 52 39 119 68 51 597 353
1984 - 1986 - - - 22 12 10 187 98 89 412 218
1979 - 1983 - - - 15 6 9 29 13 16 148 91
Trước - before 1979 - - - 13 6 7 84 38 46 110 43
c) Nông thôn - Rural 64.443 33.367 31.076 270.084 139.414 130.670 227.077 115.919 111.158 165.761 80.096
2003 - 2004 63.473 32.879 30.594 5.916 3.045 2.871 - - - - -
1998 - 2002 970 488 482 256.038 131.818 124.220 2.498 1.203 1.295 - -
1994 - 1997 - - - 7.215 4.079 3.136 213.201 108.007 105.194 1.912 959
1991 - 1993 - - - 296 160 136 9.707 5.895 3.812 150.488 71.540
1989 - 1990 - - - 251 136 115 465 272 193 11.484 6.529
1987 - 1988 - - - 163 84 79 241 105 136 906 545
1984 - 1986 - - - 53 31 22 431 218 213 400 236
390
1979 - 1983 - - - 66 28 38 208 86 122 409 203
Trước - before 1979 - - - 86 33 53 326 133 193 162 84
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 14.873 7.695 7.178 73.337 39.320 34.017 45.439 25.096 20.343 18.919 9.675
2003 - 2004 13.282 6.885 6.397 1.626 826 800 - - - - -
1998 - 2002 1.591 810 781 59.069 31.127 27.942 526 284 242 - -
1994 - 1997 - - - 11.754 6.840 4.914 35.266 18.792 16.474 227 109
1991 - 1993 - - - 617 369 248 8.577 5.281 3.296 14.401 6.919
1989 - 1990 - - - 155 89 66 787 547 240 3.301 1.944
1987 - 1988 - - - 65 36 29 155 110 45 638 437
1984 - 1986 - - - 44 29 15 111 69 42 252 181
1979 - 1983 - - - 2 1 1 12 10 2 57 46
Trước - before 1979 - - - 5 3 2 5 3 2 43 39
b) Thành thị - Urban 1.724 857 867 6.044 3.169 2.875 6.565 3.425 3.140 4.966 2.512
2003 - 2004 1.678 831 847 112 58 54 - - - - -
1998 - 2002 46 26 20 5.631 2.920 2.711 35 11 24 - -
1994 - 1997 - - - 273 173 100 5.812 2.969 2.843 36 17
1991 - 1993 - - - 21 12 9 669 419 250 3.990 1.918
1989 - 1990 - - - 2 2 - 29 15 14 754 445
1987 - 1988 - - - 2 2 - 9 3 6 119 81
1984 - 1986 - - - 2 1 1 8 5 3 38 26
1979 - 1983 - - - - - - 3 3 - 12 9
Trước - before 1979 - - - 1 1 - - - - 17 16
c) Nông thôn - Rural 13.149 6.838 6.311 67.293 36.151 31.142 38.874 21.671 17.203 13.953 7.163
2003 - 2004 11.604 6.054 5.550 1.514 768 746 - - - - -
1998 - 2002 1.545 784 761 53.438 28.207 25.231 491 273 218 - -
1994 - 1997 - - - 11.481 6.667 4.814 29.454 15.823 13.631 191 92
1991 - 1993 - - - 596 357 239 7.908 4.862 3.046 10.411 5.001
1989 - 1990 - - - 153 87 66 758 532 226 2.547 1.499
1987 - 1988 - - - 63 34 29 146 107 39 519 356
1984 - 1986 - - - 42 28 14 103 64 39 214 155
391
1979 - 1983 - - - 2 1 1 9 7 2 45 37
Trước - before 1979 - - - 4 2 2 5 3 2 26 23
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 7.089 3.646 3.443 44.261 23.017 21.244 34.136 17.547 16.589 24.194 11.399
2003 - 2004 6.595 3.408 3.187 1.414 731 683 - - - - -
1998 - 2002 494 238 256 36.768 18.739 18.029 517 245 272 - -
1994 - 1997 - - - 5.608 3.285 2.323 28.898 14.379 14.519 377 163
1991 - 1993 - - - 332 192 140 4.281 2.644 1.637 18.262 8.185
1989 - 1990 - - - 69 34 35 289 179 110 4.534 2.379
1987 - 1988 - - - 26 10 16 77 54 23 784 506
1984 - 1986 - - - 21 12 9 44 31 13 156 107
1979 - 1983 - - - 9 5 4 16 11 5 47 34
Trước - before 1979 - - - 14 9 5 14 4 10 34 25
b) Thành thị - Urban 1.245 645 600 5.201 2.662 2.539 6.739 3.315 3.424 4.525 2.220
2003 - 2004 1.226 636 590 109 59 50 - - - - -
1998 - 2002 19 9 10 4.864 2.474 2.390 66 22 44 - -
1994 - 1997 - - - 217 125 92 6.128 2.936 3.192 57 28
1991 - 1993 - - - 7 3 4 515 337 178 3.864 1.832
1989 - 1990 - - - 4 1 3 19 14 5 508 296
1987 - 1988 - - - - - - 4 2 2 83 57
1984 - 1986 - - - - - - 3 3 - 11 5
1979 - 1983 - - - - - - 1 - 1 1 1
Trước - before 1979 - - - - - - 3 1 2 1 1
c) Nông thôn - Rural 5.844 3.001 2.843 39.060 20.355 18.705 27.397 14.232 13.165 19.669 9.179
2003 - 2004 5.369 2.772 2.597 1.305 672 633 - - - - -
1998 - 2002 475 229 246 31.904 16.265 15.639 451 223 228 - -
1994 - 1997 - - - 5.391 3.160 2.231 22.770 11.443 11.327 320 135
1991 - 1993 - - - 325 189 136 3.766 2.307 1.459 14.398 6.353
1989 - 1990 - - - 65 33 32 270 165 105 4.026 2.083
1987 - 1988 - - - 26 10 16 73 52 21 701 449
1984 - 1986 - - - 21 12 9 41 28 13 145 102
392
1979 - 1983 - - - 9 5 4 15 11 4 46 33
Trước - before 1979 - - - 14 9 5 11 3 8 33 24
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 4.849 2.497 2.352 22.994 11.958 11.036 20.498 10.553 9.945 12.037 5.339
2003 - 2004 4.658 2.396 2.262 354 187 167 - - - - -
1998 - 2002 191 101 90 20.683 10.602 10.081 159 76 83 - -
1994 - 1997 - - - 1.785 1.081 704 18.122 9.076 9.046 111 46
1991 - 1993 - - - 103 57 46 2.015 1.268 747 10.000 4.221
1989 - 1990 - - - 18 7 11 100 74 26 1.613 872
1987 - 1988 - - - 11 7 4 27 20 7 186 120
1984 - 1986 - - - 8 2 6 35 22 13 47 29
1979 - 1983 - - - 15 7 8 14 5 9 44 26
Trước - before 1979 - - - 17 8 9 26 12 14 36 25
b) Thành thị - Urban 831 451 380 2.761 1.445 1.316 3.157 1.496 1.661 2.428 1.118
2003 - 2004 807 436 371 31 21 10 - - - - -
1998 - 2002 24 15 9 2.614 1.353 1.261 23 11 12 - -
1994 - 1997 - - - 101 60 41 2.907 1.337 1.570 35 16
1991 - 1993 - - - 10 7 3 211 138 73 2.130 934
1989 - 1990 - - - 3 2 1 6 4 2 227 145
1987 - 1988 - - - 2 2 - - - - 24 16
1984 - 1986 - - - - - - 6 4 2 7 4
1979 - 1983 - - - - - - 2 - 2 4 2
Trước - before 1979 - - - - - - 2 2 - 1 1
c) Nông thôn - Rural 4.018 2.046 1.972 20.233 10.513 9.720 17.341 9.057 8.284 9.609 4.221
2003 - 2004 3.851 1.960 1.891 323 166 157 - - - - -
1998 - 2002 167 86 81 18.069 9.249 8.820 136 65 71 - -
1994 - 1997 - - - 1.684 1.021 663 15.215 7.739 7.476 76 30
1991 - 1993 - - - 93 50 43 1.804 1.130 674 7.870 3.287
1989 - 1990 - - - 15 5 10 94 70 24 1.386 727
1987 - 1988 - - - 9 5 4 27 20 7 162 104
1984 - 1986 - - - 8 2 6 29 18 11 40 25
393
1979 - 1983 - - - 15 7 8 12 5 7 40 24
Trước - before 1979 - - - 17 8 9 24 10 14 35 24
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 13.440 6.788 6.652 56.875 29.410 27.465 48.433 24.757 23.676 29.026 13.356
2003 - 2004 13.042 6.626 6.416 1.123 561 562 - - - - -
1998 - 2002 398 162 236 52.809 27.063 25.746 426 211 215 - -
1994 - 1997 - - - 2.801 1.712 1.089 44.676 22.450 22.226 486 197
1991 - 1993 - - - 79 37 42 3.141 1.982 1.159 26.087 11.725
1989 - 1990 - - - 35 19 16 117 76 41 2.320 1.351
1987 - 1988 - - - 18 13 5 30 17 13 98 59
1984 - 1986 - - - 9 5 4 41 19 22 28 19
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 5 4
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 1 1 - 2 1
b) Thành thị - Urban 1.638 870 768 6.059 3.204 2.855 4.971 2.521 2.450 4.224 2.111
2003 - 2004 1.619 866 753 84 33 51 - - - - -
1998 - 2002 19 4 15 5.856 3.094 2.762 31 11 20 - -
1994 - 1997 - - - 105 70 35 4.780 2.402 2.378 40 20
1991 - 1993 - - - 7 4 3 149 102 47 3.870 1.890
1989 - 1990 - - - 6 2 4 6 3 3 291 187
1987 - 1988 - - - 1 1 - 3 1 2 17 10
1984 - 1986 - - - - - - 2 2 - 4 3
1979 - 1983 - - - - - - - - - 2 1
Trước - before 1979 - - - - - - - - - - -
c) Nông thôn - Rural 11.802 5.918 5.884 50.816 26.206 24.610 43.462 22.236 21.226 24.802 11.245
2003 - 2004 11.423 5.760 5.663 1.039 528 511 - - - - -
1998 - 2002 379 158 221 46.953 23.969 22.984 395 200 195 - -
1994 - 1997 - - - 2.696 1.642 1.054 39.896 20.048 19.848 446 177
1991 - 1993 - - - 72 33 39 2.992 1.880 1.112 22.217 9.835
1989 - 1990 - - - 29 17 12 111 73 38 2.029 1.164
1987 - 1988 - - - 17 12 5 27 16 11 81 49
1984 - 1986 - - - 9 5 4 39 17 22 24 16
394
1979 - 1983 - - - - - - 1 1 - 3 3
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 1 1 - 2 1
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 20.514 10.515 9.999 107.074 57.719 49.355 76.182 42.958 33.224 33.459 18.921
2003 - 2004 18.537 9.537 9.000 4.210 2.176 2.034 - - - - -
1998 - 2002 1.977 978 999 87.570 46.411 41.159 1.524 763 761 - -
1994 - 1997 - - - 13.784 8.214 5.570 57.630 31.193 26.437 511 249
1991 - 1993 - - - 1.021 630 391 14.970 9.552 5.418 24.339 12.831
1989 - 1990 - - - 253 147 106 1.489 1.055 434 6.925 4.559
1987 - 1988 - - - 103 59 44 289 196 93 1.236 932
1984 - 1986 - - - 81 47 34 216 150 66 332 254
1979 - 1983 - - - 27 15 12 48 35 13 62 49
Trước - before 1979 - - - 25 20 5 16 14 2 54 47
b) Thành thị - Urban 2.369 1.200 1.169 9.962 5.194 4.768 10.030 5.346 4.684 6.888 3.538
2003 - 2004 2.309 1.171 1.138 234 119 115 - - - - -
1998 - 2002 60 29 31 9.325 4.838 4.487 88 42 46 - -
1994 - 1997 - - - 373 221 152 9.029 4.720 4.309 80 30
1991 - 1993 - - - 22 12 10 849 540 309 6.011 3.013
1989 - 1990 - - - 5 2 3 48 34 14 664 398
1987 - 1988 - - - 2 1 1 5 4 1 90 66
1984 - 1986 - - - 1 1 - 11 6 5 32 24
1979 - 1983 - - - - - - - - - 8 5
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 3 2
c) Nông thôn - Rural 18.145 9.315 8.830 97.112 52.525 44.587 66.152 37.612 28.540 26.571 15.383
2003 - 2004 16.228 8.366 7.862 3.976 2.057 1.919 - - - - -
1998 - 2002 1.917 949 968 78.245 41.573 36.672 1.436 721 715 - -
1994 - 1997 - - - 13.411 7.993 5.418 48.601 26.473 22.128 431 219
1991 - 1993 - - - 999 618 381 14.121 9.012 5.109 18.328 9.818
1989 - 1990 - - - 248 145 103 1.441 1.021 420 6.261 4.161
1987 - 1988 - - - 101 58 43 284 192 92 1.146 866
1984 - 1986 - - - 80 46 34 205 144 61 300 230
398
1979 - 1983 - - - 27 15 12 48 35 13 54 44
Trước - before 1979 - - - 25 20 5 16 14 2 51 45
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 12.351 6.320 6.031 57.034 29.378 27.656 52.209 26.470 25.739 36.017 17.370
2003 - 2004 12.209 6.251 5.958 826 414 412 - - - - -
1998 - 2002 142 69 73 55.188 28.415 26.773 335 177 158 - -
1994 - 1997 - - - 962 518 444 49.883 25.129 24.754 260 133
1991 - 1993 - - - 20 12 8 1.796 1.076 720 33.709 16.017
1989 - 1990 - - - 14 8 6 49 29 20 1.890 1.121
1987 - 1988 - - - 8 4 4 21 8 13 70 40
1984 - 1986 - - - 1 1 - 46 20 26 40 30
1979 - 1983 - - - 5 2 3 40 14 26 34 22
Trước - before 1979 - - - 10 4 6 39 17 22 14 7
b) Thành thị - Urban 1.294 671 623 5.048 2.595 2.453 4.218 2.141 2.077 3.473 1.723
2003 - 2004 1.285 664 621 121 54 67 - - - - -
1998 - 2002 9 7 2 4.856 2.497 2.359 43 23 20 - -
1994 - 1997 - - - 65 41 24 4.054 2.051 2.003 33 21
1991 - 1993 - - - 2 1 1 109 64 45 3.254 1.599
1989 - 1990 - - - 2 1 1 - - - 167 93
1987 - 1988 - - - - - - 2 2 - 8 2
1984 - 1986 - - - - - - 2 - 2 6 5
1979 - 1983 - - - 1 1 - 3 1 2 4 3
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 5 - 5 1 -
c) Nông thôn - Rural 11.057 5.649 5.408 51.986 26.783 25.203 47.991 24.329 23.662 32.544 15.647
2003 - 2004 10.924 5.587 5.337 705 360 345 - - - - -
1998 - 2002 133 62 71 50.332 25.918 24.414 292 154 138 - -
1994 - 1997 - - - 897 477 420 45.829 23.078 22.751 227 112
1991 - 1993 - - - 18 11 7 1.687 1.012 675 30.455 14.418
1989 - 1990 - - - 12 7 5 49 29 20 1.723 1.028
1987 - 1988 - - - 8 4 4 19 6 13 62 38
1984 - 1986 - - - 1 1 - 44 20 24 34 25
412
1979 - 1983 - - - 4 1 3 37 13 24 30 19
Trước - before 1979 - - - 9 4 5 34 17 17 13 7
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 47.554 24.437 23.117 232.137 119.971 112.166 241.548 124.756 116.792 147.283 71.179
2003 - 2004 45.863 23.574 22.289 6.245 3.235 3.010 - - - - -
1998 - 2002 1.691 863 828 213.925 110.064 103.861 3.223 1.655 1.568 - -
1994 - 1997 - - - 10.898 6.165 4.733 218.679 111.287 107.392 1.880 819
1991 - 1993 - - - 377 202 175 17.637 10.814 6.823 131.354 62.620
1989 - 1990 - - - 244 108 136 619 331 288 12.151 6.657
1987 - 1988 - - - 176 76 100 298 167 131 838 486
1984 - 1986 - - - 63 32 31 478 235 243 387 229
1979 - 1983 - - - 93 41 52 236 96 140 512 276
Trước - before 1979 - - - 116 48 68 378 171 207 161 92
b) Thành thị - Urban 5.728 3.026 2.702 22.551 11.642 10.909 22.733 11.781 10.952 20.802 10.340
2003 - 2004 5.620 2.965 2.655 518 257 261 - - - - -
1998 - 2002 108 61 47 21.360 11.048 10.312 217 112 105 - -
1994 - 1997 - - - 593 304 289 21.433 10.994 10.439 258 116
1991 - 1993 - - - 22 11 11 923 598 325 19.076 9.397
1989 - 1990 - - - 20 7 13 39 20 19 1.254 712
1987 - 1988 - - - 19 5 14 15 9 6 92 49
1984 - 1986 - - - 7 2 5 38 21 17 35 16
1979 - 1983 - - - 4 2 2 26 8 18 46 27
Trước - before 1979 - - - 8 6 2 42 19 23 41 23
c) Nông thôn - Rural 41.826 21.411 20.415 209.586 108.329 101.257 218.815 112.975 105.840 126.481 60.839
2003 - 2004 40.243 20.609 19.634 5.727 2.978 2.749 - - - - -
1998 - 2002 1.583 802 781 192.565 99.016 93.549 3.006 1.543 1.463 - -
1994 - 1997 - - - 10.305 5.861 4.444 197.246 100.293 96.953 1.622 703
1991 - 1993 - - - 355 191 164 16.714 10.216 6.498 112.278 53.223
1989 - 1990 - - - 224 101 123 580 311 269 10.897 5.945
1987 - 1988 - - - 157 71 86 283 158 125 746 437
1984 - 1986 - - - 56 30 26 440 214 226 352 213
416
1979 - 1983 - - - 89 39 50 210 88 122 466 249
Trước - before 1979 - - - 108 42 66 336 152 184 120 69
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 23.147 11.960 11.187 102.272 52.862 49.410 110.127 57.022 53.105 78.595 39.036
2003 - 2004 22.605 11.661 10.944 1.129 570 559 - - - - -
1998 - 2002 542 299 243 98.574 50.854 47.720 612 286 326 - -
1994 - 1997 - - - 2.443 1.375 1.068 103.959 53.394 50.565 473 222
1991 - 1993 - - - 51 26 25 5.300 3.197 2.103 72.313 35.528
1989 - 1990 - - - 38 20 18 118 70 48 5.524 3.111
1987 - 1988 - - - 27 12 15 52 31 21 191 121
1984 - 1986 - - - 9 4 5 67 34 33 54 32
1979 - 1983 - - - 1 1 - 10 6 4 31 19
Trước - before 1979 - - - - - - 9 4 5 9 3
b) Thành thị - Urban 3.662 1.906 1.756 12.908 6.746 6.162 12.685 6.526 6.159 10.856 5.335
2003 - 2004 3.579 1.856 1.723 146 75 71 - - - - -
1998 - 2002 83 50 33 12.498 6.527 5.971 56 25 31 - -
1994 - 1997 - - - 244 134 110 12.202 6.242 5.960 48 20
1991 - 1993 - - - 8 4 4 392 238 154 10.211 4.982
1989 - 1990 - - - 7 3 4 13 8 5 541 301
1987 - 1988 - - - 4 2 2 10 7 3 31 18
1984 - 1986 - - - 1 1 - 7 3 4 6 4
1979 - 1983 - - - - - - 3 1 2 16 9
Trước - before 1979 - - - - - - 2 2 - 3 1
c) Nông thôn - Rural 19.485 10.054 9.431 89.364 46.116 43.248 97.442 50.496 46.946 67.739 33.701
2003 - 2004 19.026 9.805 9.221 983 495 488 - - - - -
1998 - 2002 459 249 210 86.076 44.327 41.749 556 261 295 - -
1994 - 1997 - - - 2.199 1.241 958 91.757 47.152 44.605 425 202
1991 - 1993 - - - 43 22 21 4.908 2.959 1.949 62.102 30.546
1989 - 1990 - - - 31 17 14 105 62 43 4.983 2.810
1987 - 1988 - - - 23 10 13 42 24 18 160 103
1984 - 1986 - - - 8 3 5 60 31 29 48 28
417
1979 - 1983 - - - 1 1 - 7 5 2 15 10
Trước - before 1979 - - - - - - 7 2 5 6 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 15.691 8.234 7.457 58.433 30.442 27.991 56.036 28.684 27.352 39.533 19.163
2003 - 2004 15.448 8.108 7.340 502 279 223 - - - - -
1998 - 2002 243 126 117 56.335 29.181 27.154 153 76 77 - -
1994 - 1997 - - - 1.332 818 514 53.247 27.006 26.241 163 109
1991 - 1993 - - - 163 119 44 2.335 1.448 887 35.902 17.256
1989 - 1990 - - - 57 22 35 132 69 63 2.902 1.505
1987 - 1988 - - - 34 16 18 64 33 31 322 159
1984 - 1986 - - - 9 7 2 91 48 43 141 79
1979 - 1983 - - - - - - 6 2 4 70 36
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 8 2 6 33 19
b) Thành thị - Urban 13.178 6.924 6.254 48.895 25.377 23.518 46.708 23.938 22.770 33.648 16.303
2003 - 2004 12.971 6.817 6.154 458 258 200 - - - - -
1998 - 2002 207 107 100 47.248 24.441 22.807 145 72 73 - -
1994 - 1997 - - - 1.023 597 426 44.312 22.499 21.813 95 45
1991 - 1993 - - - 76 41 35 1.993 1.233 760 30.527 14.682
1989 - 1990 - - - 50 19 31 114 57 57 2.523 1.314
1987 - 1988 - - - 30 14 16 57 30 27 293 142
1984 - 1986 - - - 9 7 2 73 43 30 134 75
1979 - 1983 - - - - - - 6 2 4 50 30
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 8 2 6 26 15
c) Nông thôn - Rural 2.513 1.310 1.203 9.538 5.065 4.473 9.328 4.746 4.582 5.885 2.860
2003 - 2004 2.477 1.291 1.186 44 21 23 - - - - -
1998 - 2002 36 19 17 9.087 4.740 4.347 8 4 4 - -
1994 - 1997 - - - 309 221 88 8.935 4.507 4.428 68 64
1991 - 1993 - - - 87 78 9 342 215 127 5.375 2.574
1989 - 1990 - - - 7 3 4 18 12 6 379 191
1987 - 1988 - - - 4 2 2 7 3 4 29 17
1984 - 1986 - - - - - - 18 5 13 7 4
421
1979 - 1983 - - - - - - - - - 20 6
Trước - before 1979 - - - - - - - - - 7 4
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 25.690 13.320 12.370 109.050 56.781 52.269 83.759 42.221 41.538 43.994 20.325
2003 - 2004 25.234 13.104 12.130 687 344 343 - - - - -
1998 - 2002 456 216 240 103.955 53.926 50.029 133 69 64 - -
1994 - 1997 - - - 4.015 2.268 1.747 79.099 39.700 39.399 113 75
1991 - 1993 - - - 198 156 42 4.212 2.286 1.926 39.142 17.729
1989 - 1990 - - - 85 39 46 147 86 61 4.150 2.188
1987 - 1988 - - - 55 24 31 48 20 28 399 222
1984 - 1986 - - - 40 19 21 95 49 46 148 87
1979 - 1983 - - - 9 3 6 9 5 4 30 16
Trước - before 1979 - - - 6 2 4 16 6 10 12 8
b) Thành thị - Urban 4.000 2.061 1.939 17.045 8.762 8.283 14.325 7.323 7.002 9.401 4.425
2003 - 2004 3.948 2.033 1.915 109 55 54 - - - - -
1998 - 2002 52 28 24 16.411 8.429 7.982 30 16 14 - -
1994 - 1997 - - - 466 252 214 13.669 6.942 6.727 17 11
1991 - 1993 - - - 14 6 8 563 327 236 8.461 3.925
1989 - 1990 - - - 22 11 11 26 16 10 784 419
1987 - 1988 - - - 12 4 8 8 5 3 84 41
1984 - 1986 - - - 8 4 4 26 15 11 43 25
1979 - 1983 - - - 3 1 2 1 1 - 11 4
Trước - before 1979 - - - - - - 2 1 1 1 -
c) Nông thôn - Rural 21.690 11.259 10.431 92.005 48.019 43.986 69.434 34.898 34.536 34.593 15.900
2003 - 2004 21.286 11.071 10.215 578 289 289 - - - - -
1998 - 2002 404 188 216 87.544 45.497 42.047 103 53 50 - -
1994 - 1997 - - - 3.549 2.016 1.533 65.430 32.758 32.672 96 64
1991 - 1993 - - - 184 150 34 3.649 1.959 1.690 30.681 13.804
1989 - 1990 - - - 63 28 35 121 70 51 3.366 1.769
1987 - 1988 - - - 43 20 23 40 15 25 315 181
1984 - 1986 - - - 32 15 17 69 34 35 105 62
440
1979 - 1983 - - - 6 2 4 8 4 4 19 12
Trước - before 1979 - - - 6 2 4 14 5 9 11 8
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 29.268 14.920 14.348 163.327 84.030 79.297 102.042 51.167 50.875 42.605 20.361
2003 - 2004 27.954 14.224 13.730 2.956 1.534 1.422 - - - - -
1998 - 2002 1.314 696 618 147.122 75.130 71.992 637 312 325 - -
1994 - 1997 - - - 12.154 6.777 5.377 93.347 46.560 46.787 312 142
1991 - 1993 - - - 484 286 198 7.380 3.935 3.445 36.178 17.152
1989 - 1990 - - - 314 159 155 370 205 165 5.264 2.593
1987 - 1988 - - - 195 105 90 138 82 56 621 345
1984 - 1986 - - - 94 37 57 163 72 91 209 117
1979 - 1983 - - - 5 1 4 4 1 3 18 10
Trước - before 1979 - - - 3 1 2 3 - 3 3 2
b) Thành thị - Urban 7.711 3.982 3.729 43.227 22.230 20.997 30.008 15.134 14.874 14.768 7.002
2003 - 2004 7.472 3.850 3.622 552 305 247 - - - - -
1998 - 2002 239 132 107 39.946 20.363 19.583 137 76 61 - -
1994 - 1997 - - - 2.430 1.406 1.024 28.028 14.056 13.972 88 38
1991 - 1993 - - - 135 76 59 1.649 902 747 13.019 6.190
1989 - 1990 - - - 74 40 34 93 48 45 1.415 645
1987 - 1988 - - - 67 35 32 44 27 17 170 86
1984 - 1986 - - - 21 5 16 57 25 32 71 40
1979 - 1983 - - - 1 - 1 - - - 5 3
Trước - before 1979 - - - 1 - 1 - - - - -
c) Nông thôn - Rural 21.557 10.938 10.619 120.100 61.800 58.300 72.034 36.033 36.001 27.837 13.359
2003 - 2004 20.482 10.374 10.108 2.404 1.229 1.175 - - - - -
1998 - 2002 1.075 564 511 107.176 54.767 52.409 500 236 264 - -
1994 - 1997 - - - 9.724 5.371 4.353 65.319 32.504 32.815 224 104
1991 - 1993 - - - 349 210 139 5.731 3.033 2.698 23.159 10.962
1989 - 1990 - - - 240 119 121 277 157 120 3.849 1.948
1987 - 1988 - - - 128 70 58 94 55 39 451 259
1984 - 1986 - - - 73 32 41 106 47 59 138 77
446
1979 - 1983 - - - 4 1 3 4 1 3 13 7
Trước - before 1979 - - - 2 1 1 3 - 3 3 2
Biểu - Table 9 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: P
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary THCS - Lower-secondary THPT - Higher-seconda
Năm sinh và đơn vị hành chính
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 15.456 7.833 7.623 106.659 55.146 51.513 57.279 29.924 27.355 27.567 14.625
2003 - 2004 14.193 7.227 6.966 2.251 1.115 1.136 - - - - -
1998 - 2002 1.263 606 657 91.463 47.066 44.397 362 187 175 - -
1994 - 1997 - - - 11.966 6.454 5.512 48.186 24.796 23.390 205 100
1991 - 1993 - - - 494 272 222 7.905 4.493 3.412 19.569 10.062
1989 - 1990 - - - 239 113 126 467 269 198 6.083 3.386
1987 - 1988 - - - 124 57 67 171 91 80 1.115 671
1984 - 1986 - - - 110 64 46 174 83 91 495 320
1979 - 1983 - - - 8 2 6 11 4 7 73 62
Trước - before 1979 - - - 4 3 1 3 1 2 27 24
b) Thành thị - Urban 3.849 1.943 1.906 19.192 9.883 9.309 12.631 6.424 6.207 8.698 4.373
2003 - 2004 3.637 1.844 1.793 310 142 168 - - - - -
1998 - 2002 212 99 113 17.146 8.834 8.312 56 31 25 - -
1994 - 1997 - - - 1.571 825 746 11.106 5.545 5.561 63 31
1991 - 1993 - - - 70 36 34 1.346 780 566 6.594 3.244
1989 - 1990 - - - 50 19 31 63 40 23 1.630 856
1987 - 1988 - - - 23 13 10 26 17 9 287 163
1984 - 1986 - - - 22 14 8 33 11 22 109 66
1979 - 1983 - - - - - - - - - 10 8
Trước - before 1979 - - - - - - 1 - 1 5 5
c) Nông thôn - Rural 11.607 5.890 5.717 87.467 45.263 42.204 44.648 23.500 21.148 18.869 10.252
2003 - 2004 10.556 5.383 5.173 1.941 973 968 - - - - -
1998 - 2002 1.051 507 544 74.317 38.232 36.085 306 156 150 - -
1994 - 1997 - - - 10.395 5.629 4.766 37.080 19.251 17.829 142 69
1991 - 1993 - - - 424 236 188 6.559 3.713 2.846 12.975 6.818
1989 - 1990 - - - 189 94 95 404 229 175 4.453 2.530
1987 - 1988 - - - 101 44 57 145 74 71 828 508
1984 - 1986 - - - 88 50 38 141 72 69 386 254
452
1979 - 1983 - - - 8 2 6 11 4 7 63 54
Trước - before 1979 - - - 4 3 1 2 1 1 22 19
Biểu - Table 10
DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN ĐANG ĐI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC DẠY NGHỀ/CHUYÊN NGHIỆP CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NĂM SINH, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 15 AND OVER CURRENT ATTENDING SCHOOL BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF TRADE TRAINING/VOCATIONAL SCHOOL,
SEX, YEAR OF BIRTH, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên
Năm sinh và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Year of birth and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Femal
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 2.835 2.050 785 65.115 33.524 31.591 58.512 25.521 32.991 89.834 44.712 45.
1994 3 1 2 8 7 1 - - - - -
1991 - 1993 416 304 112 4.648 3.383 1.265 703 416 287 210 98
1989 - 1990 734 504 230 26.810 11.790 15.020 27.393 11.301 16.092 18.556 7.965 10.
1987 - 1988 638 495 143 16.123 7.774 8.349 18.364 8.096 10.268 18.310 8.679 9.
1984 - 1986 497 387 110 9.752 5.611 4.141 6.816 3.628 3.188 18.150 9.870 8.
1979 - 1983 288 199 89 4.453 2.682 1.771 2.805 1.384 1.421 15.787 8.239 7.
Trước - before 1979 259 160 99 3.321 2.277 1.044 2.431 696 1.735 18.821 9.861 8.
b) Thành thị - Urban 1.207 796 411 33.271 14.365 18.906 31.361 12.337 19.024 53.110 24.158 28.
1994 - - - 3 2 1 - - - - -
1991 - 1993 145 100 45 2.415 1.630 785 313 154 159 107 43
1989 - 1990 300 192 108 14.795 5.523 9.272 15.166 5.517 9.649 11.505 4.297 7.
1987 - 1988 270 192 78 8.593 3.551 5.042 10.068 3.973 6.095 11.441 4.876 6.
1984 - 1986 232 166 66 4.700 2.312 2.388 3.720 1.900 1.820 10.591 5.334 5.
1979 - 1983 141 84 57 1.862 883 979 1.222 583 639 8.514 4.184 4.
Trước - before 1979 119 62 57 903 464 439 872 210 662 10.952 5.424 5.
c) Nông thôn - Rural 1.628 1.254 374 31.844 19.159 12.685 27.151 13.184 13.967 36.724 20.554 16.
1994 3 1 2 5 5 - - - - - -
1991 - 1993 271 204 67 2.233 1.753 480 390 262 128 103 55
1989 - 1990 434 312 122 12.015 6.267 5.748 12.227 5.784 6.443 7.051 3.668 3.
1987 - 1988 368 303 65 7.530 4.223 3.307 8.296 4.123 4.173 6.869 3.803 3.
1984 - 1986 265 221 44 5.052 3.299 1.753 3.096 1.728 1.368 7.559 4.536 3.
1979 - 1983 147 115 32 2.591 1.799 792 1.583 801 782 7.273 4.055 3.
454
Trước - before 1979 140 98 42 2.418 1.813 605 1.559 486 1.073 7.869 4.437 3.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 4.436 3.236 1.200 105.806 54.251 51.555 120.831 53.445 67.386 203.872 102.846 101.
1994 26 12 14 7 4 3 - - - - -
1991 - 1993 967 688 279 5.317 4.032 1.285 928 606 322 339 152
1989 - 1990 1.259 883 376 46.755 21.077 25.678 58.445 23.698 34.747 54.939 24.610 30.
1987 - 1988 904 683 221 29.414 14.109 15.305 39.657 16.961 22.696 55.534 25.983 29.
1984 - 1986 665 530 135 14.366 8.482 5.884 14.940 8.510 6.430 43.581 24.105 19.
1979 - 1983 347 250 97 5.912 3.683 2.229 4.627 2.881 1.746 25.251 14.284 10.
Trước - before 1979 268 190 78 4.035 2.864 1.171 2.234 789 1.445 24.228 13.712 10.
b) Thành thị - Urban 1.563 1.089 474 54.687 25.023 29.664 78.395 33.769 44.626 146.760 69.469 77.
1994 8 3 5 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 300 219 81 2.068 1.464 604 468 276 192 227 101
1989 - 1990 456 293 163 25.860 10.796 15.064 39.267 15.492 23.775 43.699 18.511 25.
1987 - 1988 308 218 90 16.189 7.117 9.072 26.830 11.338 15.492 44.427 19.255 25.
1984 - 1986 239 181 58 6.992 3.722 3.270 8.991 5.133 3.858 31.048 16.382 14.
1979 - 1983 146 101 45 2.542 1.346 1.196 2.104 1.275 829 14.667 8.129 6.
Trước - before 1979 106 74 32 1.035 578 457 735 255 480 12.692 7.091 5.
c) Nông thôn - Rural 2.873 2.147 726 51.119 29.228 21.891 42.436 19.676 22.760 57.112 33.377 23.
1994 18 9 9 6 4 2 - - - - -
1991 - 1993 667 469 198 3.249 2.568 681 460 330 130 112 51
1989 - 1990 803 590 213 20.895 10.281 10.614 19.178 8.206 10.972 11.240 6.099 5.
1987 - 1988 596 465 131 13.225 6.992 6.233 12.827 5.623 7.204 11.107 6.728 4.
1984 - 1986 426 349 77 7.374 4.760 2.614 5.949 3.377 2.572 12.533 7.723 4.
1979 - 1983 201 149 52 3.370 2.337 1.033 2.523 1.606 917 10.584 6.155 4.
456
Trước - before 1979 162 116 46 3.000 2.286 714 1.499 534 965 11.536 6.621 4.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 1.550 1.067 483 64.146 28.239 35.907 103.522 45.254 58.268 307.461 153.221 154.
1994 4 1 3 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 218 157 61 1.786 1.174 612 797 364 433 1.778 757 1.
1989 - 1990 561 366 195 33.549 13.624 19.925 55.371 22.896 32.475 100.241 45.978 54.
1987 - 1988 344 254 90 16.741 7.481 9.260 32.649 14.307 18.342 95.157 44.284 50.
1984 - 1986 233 157 76 7.942 4.078 3.864 10.983 5.656 5.327 65.972 36.464 29.
1979 - 1983 113 78 35 2.921 1.312 1.609 2.906 1.618 1.288 28.628 16.362 12.
Trước - before 1979 77 54 23 1.206 569 637 816 413 403 15.685 9.376 6.
b) Thành thị - Urban 616 383 233 26.354 10.524 15.830 41.998 17.410 24.588 221.031 105.580 115.
1994 3 1 2 - - - - - - - -
1991 - 1993 82 45 37 625 337 288 366 150 216 1.456 611
1989 - 1990 209 128 81 13.037 4.732 8.305 21.838 8.787 13.051 73.120 32.077 41.
1987 - 1988 129 86 43 6.961 2.839 4.122 13.205 5.360 7.845 69.956 31.115 38.
1984 - 1986 91 57 34 3.684 1.769 1.915 4.827 2.219 2.608 46.281 24.671 21.
1979 - 1983 54 34 20 1.424 598 826 1.372 698 674 19.509 10.782 8.
Trước - before 1979 48 32 16 623 249 374 390 196 194 10.709 6.324 4.
c) Nông thôn - Rural 934 684 250 37.792 17.715 20.077 61.524 27.844 33.680 86.430 47.641 38.
1994 1 - 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 136 112 24 1.161 837 324 431 214 217 322 146
1989 - 1990 352 238 114 20.512 8.892 11.620 33.533 14.109 19.424 27.121 13.901 13.
1987 - 1988 215 168 47 9.780 4.642 5.138 19.444 8.947 10.497 25.201 13.169 12.
1984 - 1986 142 100 42 4.258 2.309 1.949 6.156 3.437 2.719 19.691 11.793 7.
1979 - 1983 59 44 15 1.497 714 783 1.534 920 614 9.119 5.580 3.
460
Trước - before 1979 29 22 7 583 320 263 426 217 209 4.976 3.052 1.
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 59 43 16 3.691 1.987 1.704 1.292 407 885 3.853 1.997 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 10 6 4 184 91 93 3 1 2 1 -
1989 - 1990 9 5 4 1.056 479 577 374 94 280 151 100
1987 - 1988 19 16 3 995 447 548 464 150 314 283 177
1984 - 1986 8 7 1 736 421 315 217 92 125 539 305
1979 - 1983 4 3 1 388 282 106 96 25 71 987 462
Trước - before 1979 8 6 2 332 267 65 138 45 93 1.892 953
b) Thành thị - Urban 15 12 3 1.667 745 922 930 275 655 1.786 778 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 2 2 - 148 67 81 2 1 1 - -
1989 - 1990 2 1 1 555 218 337 282 62 220 52 30
1987 - 1988 5 4 1 458 183 275 384 124 260 116 54
1984 - 1986 3 3 - 272 129 143 153 61 92 231 102
1979 - 1983 - - - 135 78 57 52 15 37 430 171
Trước - before 1979 3 2 1 99 70 29 57 12 45 957 421
c) Nông thôn - Rural 44 31 13 2.024 1.242 782 362 132 230 2.067 1.219
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 8 4 4 36 24 12 1 - 1 1 -
1989 - 1990 7 4 3 501 261 240 92 32 60 99 70
1987 - 1988 14 12 2 537 264 273 80 26 54 167 123
1984 - 1986 5 4 1 464 292 172 64 31 33 308 203
1979 - 1983 4 3 1 253 204 49 44 10 34 557 291
461
Trước - before 1979 5 4 1 233 197 36 81 33 48 935 532
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 357 188 169 3.004 1.425 1.579 1.614 418 1.196 2.250 1.203 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 36 18 18 109 49 60 4 - 4 1 1
1989 - 1990 62 44 18 1.054 414 640 390 75 315 169 115
1987 - 1988 76 43 33 855 374 481 499 118 381 212 148
1984 - 1986 69 38 31 661 410 251 289 111 178 444 287
1979 - 1983 54 25 29 235 129 106 140 66 74 581 308
Trước - before 1979 60 20 40 90 49 41 292 48 244 843 344
b) Thành thị - Urban 221 99 122 1.305 506 799 294 84 210 1.008 461
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 28 15 13 87 39 48 - - - 1 1
1989 - 1990 39 26 13 532 167 365 43 16 27 33 17
1987 - 1988 42 17 25 372 143 229 55 14 41 67 43
1984 - 1986 39 20 19 211 112 99 59 29 30 137 77
1979 - 1983 35 12 23 62 27 35 43 18 25 271 124
Trước - before 1979 38 9 29 41 18 23 94 7 87 499 199
c) Nông thôn - Rural 136 89 47 1.699 919 780 1.320 334 986 1.242 742
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 8 3 5 22 10 12 4 - 4 - -
1989 - 1990 23 18 5 522 247 275 347 59 288 136 98
1987 - 1988 34 26 8 483 231 252 444 104 340 145 105
1984 - 1986 30 18 12 450 298 152 230 82 148 307 210
1979 - 1983 19 13 6 173 102 71 97 48 49 310 184
462
Trước - before 1979 22 11 11 49 31 18 198 41 157 344 145
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 65 45 20 1.552 676 876 1.001 217 784 1.904 1.075
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 4 1 52 30 22 10 3 7 4 3
1989 - 1990 12 8 4 443 166 277 374 62 312 124 84
1987 - 1988 16 12 4 416 133 283 279 60 219 160 114
1984 - 1986 10 9 1 394 208 186 152 52 100 303 181
1979 - 1983 12 7 5 202 110 92 73 22 51 523 268
Trước - before 1979 10 5 5 45 29 16 113 18 95 790 425
b) Thành thị - Urban 16 13 3 873 218 655 695 143 552 943 451
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 3 2 1 23 13 10 5 1 4 2 1
1989 - 1990 5 3 2 246 49 197 309 48 261 27 11
1987 - 1988 5 5 - 252 35 217 221 47 174 60 34
1984 - 1986 - - - 220 70 150 98 33 65 122 54
1979 - 1983 2 2 - 110 40 70 28 7 21 250 105
Trước - before 1979 1 1 - 22 11 11 34 7 27 482 246
c) Nông thôn - Rural 49 32 17 679 458 221 306 74 232 961 624
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 2 2 - 29 17 12 5 2 3 2 2
1989 - 1990 7 5 2 197 117 80 65 14 51 97 73
1987 - 1988 11 7 4 164 98 66 58 13 45 100 80
1984 - 1986 10 9 1 174 138 36 54 19 35 181 127
1979 - 1983 10 5 5 92 70 22 45 15 30 273 163
463
Trước - before 1979 9 4 5 23 18 5 79 11 68 308 179
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 101 77 24 3.494 1.507 1.987 1.450 501 949 2.378 1.343 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 12 9 3 57 30 27 20 7 13 3 3
1989 - 1990 32 19 13 1.446 492 954 656 207 449 221 112
1987 - 1988 27 25 2 993 443 550 390 146 244 388 201
1984 - 1986 17 14 3 591 314 277 173 79 94 561 332
1979 - 1983 9 6 3 238 128 110 89 30 59 590 336
Trước - before 1979 4 4 - 169 100 69 122 32 90 615 359
b) Thành thị - Urban 36 27 9 1.337 481 856 229 79 150 1.016 502
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 5 - 26 13 13 1 - 1 1 1
1989 - 1990 13 7 6 584 164 420 85 32 53 56 29
1987 - 1988 6 6 - 414 162 252 52 19 33 131 63
1984 - 1986 6 5 1 210 94 116 33 16 17 202 105
1979 - 1983 5 3 2 74 33 41 25 7 18 265 122
Trước - before 1979 1 1 - 29 15 14 33 5 28 361 182
c) Nông thôn - Rural 65 50 15 2.157 1.026 1.131 1.221 422 799 1.362 841
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 7 4 3 31 17 14 19 7 12 2 2
1989 - 1990 19 12 7 862 328 534 571 175 396 165 83
1987 - 1988 21 19 2 579 281 298 338 127 211 257 138
1984 - 1986 11 9 2 381 220 161 140 63 77 359 227
1979 - 1983 4 3 1 164 95 69 64 23 41 325 214
464
Trước - before 1979 3 3 - 140 85 55 89 27 62 254 177
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 410 261 149 4.020 1.987 2.033 3.014 1.248 1.766 9.024 3.856 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 54 30 24 283 129 154 12 3 9 19 5
1989 - 1990 111 65 46 1.377 493 884 982 310 672 2.171 704 1.
1987 - 1988 86 54 32 1.005 502 503 1.094 424 670 2.865 1.076 1.
1984 - 1986 91 66 25 782 466 316 594 355 239 1.788 928
1979 - 1983 41 26 15 348 238 110 191 104 87 1.027 587
Trước - before 1979 27 20 7 225 159 66 141 52 89 1.154 556
b) Thành thị - Urban 287 163 124 2.552 1.057 1.495 2.215 904 1.311 5.413 2.289 3.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 36 17 19 232 101 131 7 1 6 10 2
1989 - 1990 84 46 38 993 307 686 763 248 515 1.381 472
1987 - 1988 64 36 28 653 288 365 810 303 507 1.545 610
1984 - 1986 61 40 21 454 245 209 453 270 183 1.133 562
1979 - 1983 29 16 13 152 83 69 114 67 47 587 299
Trước - before 1979 13 8 5 68 33 35 68 15 53 757 344
c) Nông thôn - Rural 123 98 25 1.468 930 538 799 344 455 3.611 1.567 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 18 13 5 51 28 23 5 2 3 9 3
1989 - 1990 27 19 8 384 186 198 219 62 157 790 232
1987 - 1988 22 18 4 352 214 138 284 121 163 1.320 466
1984 - 1986 30 26 4 328 221 107 141 85 56 655 366
1979 - 1983 12 10 2 196 155 41 77 37 40 440 288
468
Trước - before 1979 14 12 2 157 126 31 73 37 36 397 212
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 154 114 40 4.133 2.359 1.774 5.938 2.538 3.400 3.633 2.191 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 45 34 11 236 194 42 59 39 20 7 5
1989 - 1990 55 36 19 2.158 1.084 1.074 3.099 1.203 1.896 691 348
1987 - 1988 21 17 4 849 501 348 1.736 733 1.003 662 389
1984 - 1986 21 16 5 512 347 165 684 376 308 789 496
1979 - 1983 10 9 1 204 124 80 265 157 108 653 392
Trước - before 1979 2 2 - 174 109 65 95 30 65 831 561
b) Thành thị - Urban 22 14 8 1.373 688 685 2.098 708 1.390 1.023 537
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 10 6 4 33 20 13 13 5 8 - -
1989 - 1990 6 4 2 868 406 462 1.111 348 763 115 61
1987 - 1988 3 1 2 230 133 97 673 220 453 139 64
1984 - 1986 - - - 129 72 57 220 95 125 209 109
1979 - 1983 1 1 - 69 37 32 61 29 32 213 104
Trước - before 1979 2 2 - 44 20 24 20 11 9 347 199
c) Nông thôn - Rural 132 100 32 2.760 1.671 1.089 3.840 1.830 2.010 2.610 1.654
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 35 28 7 203 174 29 46 34 12 7 5
1989 - 1990 49 32 17 1.290 678 612 1.988 855 1.133 576 287
1987 - 1988 18 16 2 619 368 251 1.063 513 550 523 325
1984 - 1986 21 16 5 383 275 108 464 281 183 580 387
1979 - 1983 9 8 1 135 87 48 204 128 76 440 288
482
Trước - before 1979 - - - 130 89 41 75 19 56 484 362
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 884 674 210 15.292 8.231 7.061 20.564 8.818 11.746 28.785 15.357 13.
1994 3 - 3 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 150 102 48 546 379 167 192 73 119 118 54
1989 - 1990 270 201 69 5.960 2.786 3.174 9.034 3.531 5.503 7.352 3.503 3.
1987 - 1988 191 159 32 4.601 2.342 2.259 7.221 3.053 4.168 7.690 3.896 3.
1984 - 1986 159 136 23 2.469 1.560 909 2.849 1.492 1.357 6.769 3.925 2.
1979 - 1983 66 50 16 960 616 344 832 516 316 3.690 2.108 1.
Trước - before 1979 45 26 19 754 547 207 436 153 283 3.166 1.871 1.
b) Thành thị - Urban 194 149 45 5.773 2.846 2.927 10.516 4.971 5.545 18.748 9.081 9.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 26 24 2 107 62 45 113 44 69 88 36
1989 - 1990 65 45 20 2.483 1.147 1.336 4.658 1.993 2.665 5.569 2.398 3.
1987 - 1988 42 35 7 1.897 934 963 3.923 1.878 2.045 5.646 2.551 3.
1984 - 1986 32 27 5 876 491 385 1.463 850 613 4.278 2.291 1.
1979 - 1983 15 10 5 297 157 140 269 167 102 1.845 1.032
Trước - before 1979 13 8 5 113 55 58 90 39 51 1.322 773
c) Nông thôn - Rural 690 525 165 9.519 5.385 4.134 10.048 3.847 6.201 10.037 6.276 3.
1994 2 - 2 2 1 1 - - - - -
1991 - 1993 124 78 46 439 317 122 79 29 50 30 18
1989 - 1990 205 156 49 3.477 1.639 1.838 4.376 1.538 2.838 1.783 1.105
1987 - 1988 149 124 25 2.704 1.408 1.296 3.298 1.175 2.123 2.044 1.345
1984 - 1986 127 109 18 1.593 1.069 524 1.386 642 744 2.491 1.634
1979 - 1983 51 40 11 663 459 204 563 349 214 1.845 1.076
486
Trước - before 1979 32 18 14 641 492 149 346 114 232 1.844 1.098
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 441 367 74 6.419 3.559 2.860 3.611 1.701 1.910 6.564 3.568 2.
1994 2 1 1 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 86 70 16 254 222 32 33 26 7 4 3
1989 - 1990 103 88 15 2.572 1.223 1.349 1.700 726 974 1.053 520
1987 - 1988 99 84 15 1.954 1.005 949 1.044 479 565 865 557
1984 - 1986 78 69 9 961 631 330 507 291 216 1.240 724
1979 - 1983 49 36 13 409 275 134 232 148 84 1.499 729
Trước - before 1979 24 19 5 268 202 66 95 31 64 1.903 1.035
b) Thành thị - Urban 149 105 44 3.262 1.437 1.825 2.191 912 1.279 2.935 1.341 1.
1994 1 - 1 - - - - - - - -
1991 - 1993 22 14 8 102 93 9 17 15 2 - -
1989 - 1990 36 29 7 1.475 561 914 1.169 441 728 585 192
1987 - 1988 27 19 8 1.022 404 618 646 260 386 325 144
1984 - 1986 29 22 7 402 218 184 252 138 114 462 225
1979 - 1983 22 11 11 179 101 78 76 45 31 656 306
Trước - before 1979 12 10 2 82 60 22 31 13 18 907 474
c) Nông thôn - Rural 292 262 30 3.157 2.122 1.035 1.420 789 631 3.629 2.227 1.
1994 1 1 - 1 1 - - - - - -
1991 - 1993 64 56 8 152 129 23 16 11 5 4 3
1989 - 1990 67 59 8 1.097 662 435 531 285 246 468 328
1987 - 1988 72 65 7 932 601 331 398 219 179 540 413
1984 - 1986 49 47 2 559 413 146 255 153 102 778 499
1979 - 1983 27 25 2 230 174 56 156 103 53 843 423
487
Trước - before 1979 12 9 3 186 142 44 64 18 46 996 561
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 339 235 104 14.557 6.413 8.144 26.853 12.179 14.674 43.322 22.906 20.
1994 1 1 - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 68 51 17 297 250 47 68 33 35 50 20
1989 - 1990 97 64 33 7.394 3.006 4.388 14.392 5.928 8.464 14.176 7.011 7.
1987 - 1988 66 41 25 4.541 1.961 2.580 8.894 4.003 4.891 14.088 6.806 7.
1984 - 1986 57 43 14 1.738 904 834 2.882 1.815 1.067 9.821 5.733 4.
1979 - 1983 28 20 8 500 246 254 554 364 190 3.672 2.316 1.
Trước - before 1979 22 15 7 86 46 40 63 36 27 1.515 1.020
b) Thành thị - Urban 321 223 98 13.664 5.928 7.736 25.971 11.763 14.208 42.161 22.299 19.
1994 1 1 - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 63 47 16 189 146 43 66 32 34 50 20
1989 - 1990 90 59 31 6.953 2.788 4.165 13.905 5.716 8.189 13.864 6.868 6.
1987 - 1988 66 41 25 4.333 1.875 2.458 8.635 3.884 4.751 13.808 6.673 7.
1984 - 1986 54 41 13 1.650 854 796 2.786 1.759 1.027 9.550 5.602 3.
1979 - 1983 26 19 7 459 222 237 523 341 182 3.479 2.194 1.
Trước - before 1979 21 15 6 79 43 36 56 31 25 1.410 942
c) Nông thôn - Rural 18 12 6 893 485 408 882 416 466 1.161 607
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 5 4 1 108 104 4 2 1 1 - -
1989 - 1990 7 5 2 441 218 223 487 212 275 312 143
1987 - 1988 - - - 208 86 122 259 119 140 280 133
1984 - 1986 3 2 1 88 50 38 96 56 40 271 131
1979 - 1983 2 1 1 41 24 17 31 23 8 193 122
491
Trước - before 1979 1 - 1 7 3 4 7 5 2 105 78
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 231 162 69 6.130 3.181 2.949 5.400 2.360 3.040 9.355 4.385 4.
1994 - - - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 62 49 13 403 331 72 8 5 3 11 5
1989 - 1990 61 42 19 2.789 1.354 1.435 2.926 1.215 1.711 3.200 1.310 1.
1987 - 1988 49 34 15 1.466 730 736 1.550 658 892 1.840 822 1.
1984 - 1986 34 21 13 781 397 384 584 313 271 1.486 721
1979 - 1983 11 8 3 414 219 195 223 115 108 1.232 626
Trước - before 1979 14 8 6 276 150 126 109 54 55 1.586 901
b) Thành thị - Urban 94 69 25 2.110 931 1.179 2.234 805 1.429 4.105 1.769 2.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 22 19 3 113 86 27 3 1 2 7 3
1989 - 1990 29 20 9 975 418 557 1.234 415 819 1.679 619 1.
1987 - 1988 18 13 5 495 207 288 689 241 448 764 319
1984 - 1986 12 8 4 257 117 140 194 97 97 518 250
1979 - 1983 6 4 2 150 52 98 71 31 40 467 233
Trước - before 1979 7 5 2 120 51 69 43 20 23 670 345
c) Nông thôn - Rural 137 93 44 4.020 2.250 1.770 3.166 1.555 1.611 5.250 2.616 2.
1994 - - - 1 - 1 - - - - -
1991 - 1993 40 30 10 290 245 45 5 4 1 4 2
1989 - 1990 32 22 10 1.814 936 878 1.692 800 892 1.521 691
1987 - 1988 31 21 10 971 523 448 861 417 444 1.076 503
1984 - 1986 22 13 9 524 280 244 390 216 174 968 471
1979 - 1983 5 4 1 264 167 97 152 84 68 765 393
510
Trước - before 1979 7 3 4 156 99 57 66 34 32 916 556
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 209 128 81 5.237 2.645 2.592 3.864 1.935 1.929 15.253 7.441 7.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 33 19 14 220 166 54 51 33 18 42 18
1989 - 1990 64 43 21 1.836 951 885 1.510 766 744 4.397 1.993 2.
1987 - 1988 43 24 19 1.510 673 837 1.388 657 731 4.637 2.121 2.
1984 - 1986 38 22 16 959 460 499 692 334 358 2.987 1.526 1.
1979 - 1983 18 14 4 476 244 232 187 125 62 1.767 883
Trước - before 1979 12 5 7 236 151 85 36 20 16 1.423 900
b) Thành thị - Urban 87 53 34 2.431 1.162 1.269 2.425 1.144 1.281 9.699 4.439 5.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 16 12 4 126 100 26 30 22 8 16 7
1989 - 1990 21 13 8 879 444 435 938 457 481 2.953 1.281 1.
1987 - 1988 19 8 11 696 282 414 928 412 516 3.232 1.395 1.
1984 - 1986 15 9 6 411 178 233 431 195 236 1.848 893
1979 - 1983 10 8 2 210 95 115 84 51 33 906 428
Trước - before 1979 6 3 3 109 63 46 14 7 7 744 435
c) Nông thôn - Rural 122 75 47 2.806 1.483 1.323 1.439 791 648 5.554 3.002 2.
1994 1 1 - - - - - - - - -
1991 - 1993 17 7 10 94 66 28 21 11 10 26 11
1989 - 1990 43 30 13 957 507 450 572 309 263 1.444 712
1987 - 1988 24 16 8 814 391 423 460 245 215 1.405 726
1984 - 1986 23 13 10 548 282 266 261 139 122 1.139 633
1979 - 1983 8 6 2 266 149 117 103 74 29 861 455
516
Trước - before 1979 6 2 4 127 88 39 22 13 9 679 465
Biểu - Table 10 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 130 69 61 2.903 1.503 1.400 1.784 732 1.052 7.843 4.296 3.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 20 11 9 41 19 22 23 12 11 30 16
1989 - 1990 31 17 14 987 473 514 644 234 410 1.535 759
1987 - 1988 38 18 20 940 473 467 570 218 352 1.830 948
1984 - 1986 22 13 9 566 300 266 336 147 189 1.598 902
1979 - 1983 11 6 5 253 150 103 162 91 71 1.324 701
Trước - before 1979 8 4 4 116 88 28 49 30 19 1.526 970
b) Thành thị - Urban 49 23 26 1.414 680 734 990 367 623 3.539 1.820 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 4 2 2 16 8 8 15 8 7 13 6
1989 - 1990 15 6 9 511 238 273 388 136 252 726 331
1987 - 1988 16 7 9 490 236 254 334 117 217 840 399
1984 - 1986 6 4 2 246 119 127 180 76 104 726 391
1979 - 1983 4 3 1 104 48 56 59 24 35 590 298
Trước - before 1979 4 1 3 47 31 16 14 6 8 644 395
c) Nông thôn - Rural 81 46 35 1.489 823 666 794 365 429 4.304 2.476 1.
1994 - - - - - - - - - - -
1991 - 1993 16 9 7 25 11 14 8 4 4 17 10
1989 - 1990 16 11 5 476 235 241 256 98 158 809 428
1987 - 1988 22 11 11 450 237 213 236 101 135 990 549
1984 - 1986 16 9 7 320 181 139 156 71 85 872 511
1979 - 1983 7 3 4 149 102 47 103 67 36 734 403
522
Trước - before 1979 4 3 1 69 57 12 35 24 11 882 575
Biểu - Table 11
DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN ĐÃ THÔI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC MẦM NON/PHỔ THÔNG CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 5 AND OVER EVER ATTENDED BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF PRE-SCHOOL/GENERAL EDUCATION,
SEX, AGE GROUP, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Pers
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 404 211 193 1.670.366 797.175 873.191 2.918.773 1.500.123 1.418.650 1.031.850 598.553 433.
5 245 129 116 107 40 67 - - - - -
6-10 146 69 77 10.756 5.102 5.654 408 233 175 - -
11-14 - - - 39.521 18.359 21.162 29.534 16.717 12.817 159 80
15-17 - - - 44.744 21.573 23.171 173.089 98.716 74.373 24.625 14.627 9.
18-19 3 3 - 38.509 18.910 19.599 157.126 89.043 68.083 122.423 67.562 54.
20-21 7 7 - 44.285 21.744 22.541 148.901 80.768 68.133 122.477 71.977 50.
22-24 2 2 - 90.763 45.868 44.895 232.215 120.316 111.899 145.523 87.172 58.
25-29 - - - 193.755 104.572 89.183 340.219 171.477 168.742 149.968 88.048 61.
30+ 1 1 - 1.207.926 561.007 646.919 1.837.281 922.853 914.428 466.675 269.087 197.
b) Thành thị - Urban 47 22 25 116.327 43.300 73.027 321.468 154.450 167.018 244.854 129.109 115.
5 36 17 19 3 1 2 - - - - -
6-10 11 5 6 506 255 251 27 18 9 - -
11-14 - - - 1.032 537 495 1.565 975 590 22 9
15-17 - - - 1.251 655 596 7.070 4.503 2.567 2.369 1.395
18-19 - - - 1.187 616 571 6.913 4.240 2.673 14.415 8.220 6.
20-21 - - - 1.501 741 760 7.556 3.970 3.586 14.302 8.252 6.
22-24 - - - 3.305 1.541 1.764 14.270 6.703 7.567 21.314 11.549 9.
25-29 - - - 8.588 4.220 4.368 29.208 13.107 16.101 33.363 16.912 16.
30+ - - - 98.954 34.734 64.220 254.859 120.934 133.925 159.069 82.772 76.
c) Nông thôn - Rural 357 189 168 1.554.039 753.875 800.164 2.597.305 1.345.673 1.251.632 786.996 469.444 317.
5 209 112 97 104 39 65 - - - - -
6-10 135 64 71 10.250 4.847 5.403 381 215 166 - -
11-14 - - - 38.489 17.822 20.667 27.969 15.742 12.227 137 71
15-17 - - - 43.493 20.918 22.575 166.019 94.213 71.806 22.256 13.232 9.
18-19 3 3 - 37.322 18.294 19.028 150.213 84.803 65.410 108.008 59.342 48.
20-21 7 7 - 42.784 21.003 21.781 141.345 76.798 64.547 108.175 63.725 44.
22-24 2 2 - 87.458 44.327 43.131 217.945 113.613 104.332 124.209 75.623 48.
524
25-29 - - - 185.167 100.352 84.815 311.011 158.370 152.641 116.605 71.136 45.
30+ 1 1 - 1.108.972 526.273 582.699 1.582.422 801.919 780.503 307.606 186.315 121.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 686 351 335 3.062.157 1.207.211 1.854.946 5.399.129 2.734.870 2.664.259 2.110.416 1.235.264 875.
5 479 241 238 91 51 40 - - - - -
6-10 204 109 95 12.216 6.627 5.589 446 238 208 - -
11-14 - - - 46.838 26.346 20.492 65.671 38.160 27.511 251 138
15-17 - - - 53.903 29.617 24.286 302.115 173.954 128.161 47.120 29.006 18.
18-19 - - - 46.176 24.289 21.887 232.873 129.859 103.014 194.303 109.147 85.
20-21 - - - 50.820 25.542 25.278 212.218 112.647 99.571 180.766 106.216 74.
22-24 - - - 99.934 48.813 51.121 337.876 171.021 166.855 238.785 138.491 100.
25-29 2 1 1 224.478 107.673 116.805 579.574 278.890 300.684 288.851 166.333 122.
30+ 1 - 1 2.527.701 938.253 1.589.448 3.668.356 1.830.101 1.838.255 1.160.340 685.933 474.
b) Thành thị - Urban 151 81 70 563.437 206.797 356.640 967.220 473.211 494.009 674.645 367.395 307.
5 117 62 55 10 7 3 - - - - -
6-10 34 19 15 2.289 1.218 1.071 60 30 30 - -
11-14 - - - 8.551 4.904 3.647 11.453 6.943 4.510 27 18
15-17 - - - 10.512 5.936 4.576 40.319 24.309 16.010 9.355 5.434 3.
18-19 - - - 9.164 4.924 4.240 32.434 18.745 13.689 37.497 20.081 17.
20-21 - - - 9.537 4.905 4.632 30.889 16.824 14.065 37.665 20.411 17.
22-24 - - - 17.812 8.825 8.987 51.484 25.885 25.599 57.636 30.050 27.
25-29 - - - 37.935 17.799 20.136 98.704 45.518 53.186 87.246 44.935 42.
30+ - - - 467.627 158.279 309.348 701.877 334.957 366.920 445.219 246.466 198.
c) Nông thôn - Rural 535 270 265 2.498.720 1.000.414 1.498.306 4.431.909 2.261.659 2.170.250 1.435.771 867.869 567.
5 362 179 183 81 44 37 - - - - -
6-10 170 90 80 9.927 5.409 4.518 386 208 178 - -
11-14 - - - 38.287 21.442 16.845 54.218 31.217 23.001 224 120
15-17 - - - 43.391 23.681 19.710 261.796 149.645 112.151 37.765 23.572 14.
18-19 - - - 37.012 19.365 17.647 200.439 111.114 89.325 156.806 89.066 67.
20-21 - - - 41.283 20.637 20.646 181.329 95.823 85.506 143.101 85.805 57.
22-24 - - - 82.122 39.988 42.134 286.392 145.136 141.256 181.149 108.441 72.
526
25-29 2 1 1 186.543 89.874 96.669 480.870 233.372 247.498 201.605 121.398 80.
30+ 1 - 1 2.060.074 779.974 1.280.100 2.966.479 1.495.144 1.471.335 715.121 439.467 275.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 243 122 121 479.061 171.836 307.225 1.564.783 746.897 817.886 1.051.242 553.954 497.
5 194 100 94 29 15 14 - - - - -
6-10 48 22 26 1.927 965 962 111 56 55 - -
11-14 - - - 2.212 1.280 932 7.194 4.194 3.000 123 76
15-17 - - - 3.368 1.921 1.447 37.660 21.799 15.861 11.057 6.410 4.
18-19 - - - 3.509 1.888 1.621 38.483 20.498 17.985 68.909 34.935 33.
20-21 - - - 4.185 2.267 1.918 43.383 21.321 22.062 75.884 38.770 37.
22-24 - - - 8.542 4.453 4.089 82.955 37.894 45.061 116.442 59.048 57.
25-29 - - - 23.421 11.888 11.533 159.494 72.159 87.335 176.025 91.654 84.
30+ 1 - 1 431.868 147.159 284.709 1.195.503 568.976 626.527 602.802 323.061 279.
b) Thành thị - Urban 82 44 38 95.654 27.174 68.480 366.851 166.718 200.133 491.524 242.082 249.
5 62 34 28 11 9 2 - - - - -
6-10 19 10 9 621 316 305 27 16 11 - -
11-14 - - - 425 243 182 1.842 972 870 43 28
15-17 - - - 583 289 294 6.983 3.452 3.531 3.174 1.676 1.
18-19 - - - 587 280 307 6.834 3.504 3.330 14.832 7.862 6.
20-21 - - - 569 279 290 6.472 3.270 3.202 18.826 9.828 8.
22-24 - - - 1.065 512 553 11.936 5.545 6.391 35.599 17.346 18.
25-29 - - - 3.090 1.503 1.587 25.277 11.562 13.715 68.073 32.620 35.
30+ 1 - 1 88.703 23.743 64.960 307.480 138.397 169.083 350.977 172.722 178.
c) Nông thôn - Rural 161 78 83 383.407 144.662 238.745 1.197.932 580.179 617.753 559.718 311.872 247.
5 132 66 66 18 6 12 - - - - -
6-10 29 12 17 1.306 649 657 84 40 44 - -
11-14 - - - 1.787 1.037 750 5.352 3.222 2.130 80 48
15-17 - - - 2.785 1.632 1.153 30.677 18.347 12.330 7.883 4.734 3.
18-19 - - - 2.922 1.608 1.314 31.649 16.994 14.655 54.077 27.073 27.
20-21 - - - 3.616 1.988 1.628 36.911 18.051 18.860 57.058 28.942 28.
22-24 - - - 7.477 3.941 3.536 71.019 32.349 38.670 80.843 41.702 39.
530
25-29 - - - 20.331 10.385 9.946 134.217 60.597 73.620 107.952 59.034 48.
30+ - - - 343.165 123.416 219.749 888.023 430.579 457.444 251.825 150.339 101.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 41 23 18 116.470 66.944 49.526 112.938 64.721 48.217 37.862 23.272 14.
5 16 11 5 24 10 14 - - - - -
6-10 25 12 13 1.729 786 943 56 26 30 - -
11-14 - - - 7.234 3.184 4.050 2.515 1.261 1.254 12 6
15-17 - - - 7.482 3.657 3.825 10.876 6.136 4.740 975 559
18-19 - - - 4.904 2.549 2.355 10.807 6.396 4.411 5.190 2.885 2.
20-21 - - - 4.542 2.393 2.149 9.520 5.714 3.806 5.846 3.448 2.
22-24 - - - 7.964 4.437 3.527 11.891 7.271 4.620 7.116 4.390 2.
25-29 - - - 14.667 8.922 5.745 12.627 7.886 4.741 6.562 4.302 2.
30+ - - - 67.924 41.006 26.918 54.646 30.031 24.615 12.161 7.682 4.
b) Thành thị - Urban 5 4 1 6.457 2.892 3.565 14.031 7.100 6.931 8.904 5.024 3.
5 4 4 - 1 1 - - - - - -
6-10 1 - 1 52 22 30 2 1 1 - -
11-14 - - - 153 59 94 106 59 47 - -
15-17 - - - 170 86 84 368 243 125 109 67
18-19 - - - 116 61 55 381 247 134 808 458
20-21 - - - 118 65 53 364 206 158 724 425
22-24 - - - 224 125 99 649 341 308 1.051 548
25-29 - - - 550 308 242 1.284 617 667 1.406 795
30+ - - - 5.073 2.165 2.908 10.877 5.386 5.491 4.806 2.731 2.
c) Nông thôn - Rural 36 19 17 110.013 64.052 45.961 98.907 57.621 41.286 28.958 18.248 10.
5 12 7 5 23 9 14 - - - - -
6-10 24 12 12 1.677 764 913 54 25 29 - -
11-14 - - - 7.081 3.125 3.956 2.409 1.202 1.207 12 6
15-17 - - - 7.312 3.571 3.741 10.508 5.893 4.615 866 492
18-19 - - - 4.788 2.488 2.300 10.426 6.149 4.277 4.382 2.427 1.
20-21 - - - 4.424 2.328 2.096 9.156 5.508 3.648 5.122 3.023 2.
22-24 - - - 7.740 4.312 3.428 11.242 6.930 4.312 6.065 3.842 2.
531
25-29 - - - 14.117 8.614 5.503 11.343 7.269 4.074 5.156 3.507 1.
30+ - - - 62.851 38.841 24.010 43.769 24.645 19.124 7.355 4.951 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 8 3 5 77.856 40.809 37.047 94.432 51.172 43.260 54.722 28.736 25.
5 7 2 5 6 4 2 - - - - -
6-10 1 1 - 521 266 255 22 11 11 - -
11-14 - - - 2.272 1.098 1.174 1.107 647 460 14 10
15-17 - - - 2.703 1.401 1.302 6.157 3.789 2.368 975 592
18-19 - - - 2.275 1.230 1.045 5.464 3.541 1.923 5.134 2.639 2.
20-21 - - - 2.569 1.473 1.096 4.614 2.894 1.720 6.140 3.403 2.
22-24 - - - 4.991 2.981 2.010 6.627 3.981 2.646 7.487 4.276 3.
25-29 - - - 9.602 5.834 3.768 8.787 4.910 3.877 7.060 3.662 3.
30+ - - - 52.917 26.522 26.395 61.654 31.399 30.255 27.912 14.154 13.
b) Thành thị - Urban 6.473 2.907 3.566 13.500 7.120 6.380 12.296 6.279 6.
5 - - - - - - - - - - -
6-10 - - - 34 17 17 2 1 1 - -
11-14 - - - 67 34 33 92 63 29 3 2
15-17 - - - 84 40 44 367 268 99 136 76
18-19 - - - 74 48 26 360 271 89 802 431
20-21 - - - 82 51 31 412 278 134 865 509
22-24 - - - 231 143 88 694 415 279 1.122 653
25-29 - - - 541 315 226 1.216 673 543 1.574 784
30+ - - - 5.360 2.259 3.101 10.357 5.151 5.206 7.794 3.824 3.
c) Nông thôn - Rural 8 3 5 71.383 37.902 33.481 80.932 44.052 36.880 42.426 22.457 19.
5 7 2 5 6 4 2 - - - - -
6-10 1 1 - 487 249 238 20 10 10 - -
11-14 - - - 2.205 1.064 1.141 1.015 584 431 11 8
15-17 - - - 2.619 1.361 1.258 5.790 3.521 2.269 839 516
18-19 - - - 2.201 1.182 1.019 5.104 3.270 1.834 4.332 2.208 2.
20-21 - - - 2.487 1.422 1.065 4.202 2.616 1.586 5.275 2.894 2.
22-24 - - - 4.760 2.838 1.922 5.933 3.566 2.367 6.365 3.623 2.
532
25-29 - - - 9.061 5.519 3.542 7.571 4.237 3.334 5.486 2.878 2.
30+ - - - 47.557 24.263 23.294 51.297 26.248 25.049 20.118 10.330 9.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 11 8 3 47.794 24.496 23.298 80.333 41.447 38.886 30.725 17.217 13.
5 6 5 1 1 1 - - - - - -
6-10 5 3 2 195 98 97 13 5 8 - -
11-14 - - - 1.082 516 566 806 470 336 4 1
15-17 - - - 1.179 596 583 4.344 2.795 1.549 852 518
18-19 - - - 928 489 439 3.788 2.436 1.352 4.092 2.173 1.
20-21 - - - 1.034 571 463 3.489 2.202 1.287 4.358 2.441 1.
22-24 - - - 2.236 1.257 979 5.271 2.893 2.378 4.835 2.905 1.
25-29 - - - 5.733 3.419 2.314 7.858 3.852 4.006 4.675 2.559 2.
30+ - - - 35.406 17.549 17.857 54.764 26.794 27.970 11.909 6.620 5.
b) Thành thị - Urban 2 1 1 3.295 1.410 1.885 9.962 4.979 4.983 6.048 3.205 2.
5 2 1 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 12 4 8 1 - 1 - -
11-14 - - - 32 18 14 51 33 18 - -
15-17 - - - 45 31 14 223 162 61 84 50
18-19 - - - 42 23 19 202 142 60 409 247
20-21 - - - 38 17 21 223 150 73 488 284
22-24 - - - 80 45 35 380 196 184 654 359
25-29 - - - 238 131 107 830 396 434 908 436
30+ - - - 2.808 1.141 1.667 8.052 3.900 4.152 3.505 1.829 1.
c) Nông thôn - Rural 9 7 2 44.499 23.086 21.413 70.371 36.468 33.903 24.677 14.012 10.
5 4 4 - 1 1 - - - - - -
6-10 5 3 2 183 94 89 12 5 7 - -
11-14 - - - 1.050 498 552 755 437 318 4 1
15-17 - - - 1.134 565 569 4.121 2.633 1.488 768 468
18-19 - - - 886 466 420 3.586 2.294 1.292 3.683 1.926 1.
20-21 - - - 996 554 442 3.266 2.052 1.214 3.870 2.157 1.
22-24 - - - 2.156 1.212 944 4.891 2.697 2.194 4.181 2.546 1.
533
25-29 - - - 5.495 3.288 2.207 7.028 3.456 3.572 3.767 2.123 1.
30+ - - - 32.598 16.408 16.190 46.712 22.894 23.818 8.404 4.791 3.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 21 9 12 120.052 57.783 62.269 193.694 98.761 94.933 99.638 56.446 43.
5 15 6 9 9 1 8 - - - - -
6-10 6 3 3 416 212 204 23 12 11 - -
11-14 - - - 1.993 1.069 924 2.421 1.352 1.069 27 11
15-17 - - - 1.919 1.055 864 12.209 7.443 4.766 3.889 2.113 1.
18-19 - - - 1.490 741 749 8.330 4.885 3.445 15.261 8.223 7.
20-21 - - - 1.758 889 869 5.980 3.267 2.713 15.771 8.868 6.
22-24 - - - 4.208 2.111 2.097 9.944 4.696 5.248 19.752 11.250 8.
25-29 - - - 12.648 6.666 5.982 22.065 10.474 11.591 15.839 9.381 6.
30+ - - - 95.611 45.039 50.572 132.722 66.632 66.090 29.099 16.600 12.
b) Thành thị - Urban 2 1 1 6.434 2.350 4.084 18.205 9.123 9.082 15.022 7.913 7.
5 2 1 1 1 - 1 - - - - -
6-10 - - - 18 7 11 2 2 - - -
11-14 - - - 32 21 11 65 50 15 3 -
15-17 - - - 33 19 14 313 237 76 198 109
18-19 - - - 26 14 12 249 174 75 1.104 666
20-21 - - - 44 20 24 211 130 81 965 561
22-24 - - - 104 56 48 418 210 208 1.450 800
25-29 - - - 399 212 187 1.334 560 774 2.107 1.062 1.
30+ - - - 5.777 2.001 3.776 15.613 7.760 7.853 9.195 4.715 4.
c) Nông thôn - Rural 19 8 11 113.618 55.433 58.185 175.489 89.638 85.851 84.616 48.533 36.
5 13 5 8 8 1 7 - - - - -
6-10 6 3 3 398 205 193 21 10 11 - -
11-14 - - - 1.961 1.048 913 2.356 1.302 1.054 24 11
15-17 - - - 1.886 1.036 850 11.896 7.206 4.690 3.691 2.004 1.
18-19 - - - 1.464 727 737 8.081 4.711 3.370 14.157 7.557 6.
20-21 - - - 1.714 869 845 5.769 3.137 2.632 14.806 8.307 6.
22-24 - - - 4.104 2.055 2.049 9.526 4.486 5.040 18.302 10.450 7.
534
25-29 - - - 12.249 6.454 5.795 20.731 9.914 10.817 13.732 8.319 5.
30+ - - - 89.834 43.038 46.796 117.109 58.872 58.237 19.904 11.885 8.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 35 17 18 200.597 100.564 100.033 180.190 109.975 70.215 63.060 42.030 21.
5 23 12 11 19 4 15 - - - - -
6-10 12 5 7 1.814 792 1.022 53 35 18 - -
11-14 - - - 6.042 2.565 3.477 3.051 1.593 1.458 17 8
15-17 - - - 8.012 3.462 4.550 15.708 8.146 7.562 1.931 1.105
18-19 - - - 7.119 3.037 4.082 15.913 8.845 7.068 8.171 5.024 3.
20-21 - - - 8.221 3.388 4.833 14.909 8.411 6.498 9.715 6.624 3.
22-24 - - - 15.961 7.061 8.900 21.370 12.720 8.650 11.676 8.276 3.
25-29 - - - 26.934 13.834 13.100 23.319 15.193 8.126 10.099 7.124 2.
30+ - - - 126.475 66.421 60.054 85.867 55.032 30.835 21.451 13.869 7.
b) Thành thị - Urban 2 2 11.400 4.189 7.211 24.720 12.505 12.215 18.454 10.754 7.
5 2 - 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 58 35 23 4 3 1 - -
11-14 - - - 103 48 55 148 90 58 3 2
15-17 - - - 187 91 96 679 396 283 232 146
18-19 - - - 180 78 102 652 400 252 1.334 829
20-21 - - - 217 87 130 744 384 360 1.318 866
22-24 - - - 432 162 270 1.366 624 742 1.855 1.134
25-29 - - - 988 415 573 2.478 1.176 1.302 2.680 1.516 1.
30+ - - - 9.235 3.273 5.962 18.649 9.432 9.217 11.032 6.261 4.
c) Nông thôn - Rural 33 17 16 189.197 96.375 92.822 155.470 97.470 58.000 44.606 31.276 13.
5 21 12 9 19 4 15 - - - - -
6-10 12 5 7 1.756 757 999 49 32 17 - -
11-14 - - - 5.939 2.517 3.422 2.903 1.503 1.400 14 6
15-17 - - - 7.825 3.371 4.454 15.029 7.750 7.279 1.699 959
18-19 - - - 6.939 2.959 3.980 15.261 8.445 6.816 6.837 4.195 2.
20-21 - - - 8.004 3.301 4.703 14.165 8.027 6.138 8.397 5.758 2.
22-24 - - - 15.529 6.899 8.630 20.004 12.096 7.908 9.821 7.142 2.
538
25-29 - - - 25.946 13.419 12.527 20.841 14.017 6.824 7.419 5.608 1.
30+ - - - 117.240 63.148 54.092 67.218 45.600 21.618 10.419 7.608 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 18 8 10 83.190 28.649 54.541 325.819 158.141 167.678 70.963 43.003 27.
5 13 6 7 2 1 1 - - - - -
6-10 5 2 3 186 95 91 15 5 10 - -
11-14 - - - 306 193 113 960 586 374 5 1
15-17 - - - 490 302 188 10.708 6.212 4.496 906 581
18-19 - - - 538 308 230 10.540 5.784 4.756 7.288 4.261 3.
20-21 - - - 585 357 228 10.854 5.476 5.378 6.125 3.734 2.
22-24 - - - 1.204 673 531 20.657 9.747 10.910 8.587 5.067 3.
25-29 - - - 2.764 1.524 1.240 34.459 15.945 18.514 10.616 6.327 4.
30+ - - - 77.115 25.196 51.919 237.626 114.386 123.240 37.436 23.032 14.
b) Thành thị - Urban 3 1 2 4.990 1.678 3.312 18.654 8.734 9.920 9.311 5.072 4.
5 3 1 2 - - - - - - - -
6-10 - - - 16 10 6 1 1 - - -
11-14 - - - 25 18 7 65 38 27 - -
15-17 - - - 30 22 8 432 254 178 64 39
18-19 - - - 28 21 7 482 262 220 539 289
20-21 - - - 21 12 9 534 263 271 504 276
22-24 - - - 66 38 28 1.008 426 582 825 443
25-29 - - - 170 106 64 1.822 814 1.008 1.300 701
30+ - - - 4.634 1.451 3.183 14.310 6.676 7.634 6.079 3.324 2.
c) Nông thôn - Rural 15 7 8 78.200 26.971 51.229 307.165 149.407 157.758 61.652 37.931 23.
5 10 5 5 2 1 1 - - - - -
6-10 5 2 3 170 85 85 14 4 10 - -
11-14 - - - 281 175 106 895 548 347 5 1
15-17 - - - 460 280 180 10.276 5.958 4.318 842 542
18-19 - - - 510 287 223 10.058 5.522 4.536 6.749 3.972 2.
20-21 - - - 564 345 219 10.320 5.213 5.107 5.621 3.458 2.
22-24 - - - 1.138 635 503 19.649 9.321 10.328 7.762 4.624 3.
552
25-29 - - - 2.594 1.418 1.176 32.637 15.131 17.506 9.316 5.626 3.
30+ - - - 72.481 23.745 48.736 223.316 107.710 115.606 31.357 19.708 11.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 153 73 80 315.640 123.990 191.650 934.080 453.747 480.333 368.616 214.810 153.
5 107 49 58 16 7 9 - - - - -
6-10 46 24 22 1.889 932 957 127 73 54 - -
11-14 - - - 5.355 2.822 2.533 8.762 4.760 4.002 73 46
15-17 - - - 5.731 2.941 2.790 53.256 29.543 23.713 7.210 4.544 2.
18-19 - - - 4.519 2.299 2.220 37.702 20.771 16.931 37.282 21.342 15.
20-21 - - - 5.202 2.583 2.619 36.156 18.605 17.551 33.213 20.163 13.
22-24 - - - 10.394 5.080 5.314 55.544 27.808 27.736 43.178 25.443 17.
25-29 - - - 23.709 11.715 11.994 90.472 42.427 48.045 50.243 29.086 21.
30+ - - - 258.825 95.611 163.214 652.061 309.760 342.301 197.417 114.186 83.
b) Thành thị - Urban 20 7 13 18.128 5.835 12.293 63.844 28.781 35.063 62.377 32.087 30.
5 19 7 12 2 1 1 - - - - -
6-10 1 - 1 92 46 46 2 1 1 - -
11-14 - - - 133 84 49 391 213 178 4 2
15-17 - - - 172 94 78 1.891 1.006 885 651 372
18-19 - - - 169 78 91 1.519 846 673 3.587 2.034 1.
20-21 - - - 174 80 94 1.661 810 851 3.355 1.945 1.
22-24 - - - 402 201 201 2.806 1.345 1.461 5.203 2.742 2.
25-29 - - - 1.139 540 599 5.181 2.243 2.938 7.999 3.958 4.
30+ - - - 15.845 4.711 11.134 50.393 22.317 28.076 41.578 21.034 20.
c) Nông thôn - Rural 133 66 67 297.512 118.155 179.357 870.236 424.966 445.270 306.239 182.723 123.
5 88 42 46 14 6 8 - - - - -
6-10 45 24 21 1.797 886 911 125 72 53 - -
11-14 - - - 5.222 2.738 2.484 8.371 4.547 3.824 69 44
15-17 - - - 5.559 2.847 2.712 51.365 28.537 22.828 6.559 4.172 2.
18-19 - - - 4.350 2.221 2.129 36.183 19.925 16.258 33.695 19.308 14.
20-21 - - - 5.028 2.503 2.525 34.495 17.795 16.700 29.858 18.218 11.
22-24 - - - 9.992 4.879 5.113 52.738 26.463 26.275 37.975 22.701 15.
556
25-29 - - - 22.570 11.175 11.395 85.291 40.184 45.107 42.244 25.128 17.
30+ - - - 242.980 90.900 152.080 601.668 287.443 314.225 155.839 93.152 62.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 37 17 20 125.767 45.115 80.652 413.842 197.636 216.206 138.827 81.376 57.
5 28 14 14 4 2 2 - - - - -
6-10 9 3 6 327 176 151 12 6 6 - -
11-14 - - - 1.012 551 461 2.113 1.190 923 6 3
15-17 - - - 1.043 608 435 14.996 8.766 6.230 1.578 1.005
18-19 - - - 813 458 355 11.603 6.720 4.883 13.359 7.886 5.
20-21 - - - 974 500 474 11.126 5.922 5.204 10.849 6.825 4.
22-24 - - - 2.175 1.071 1.104 18.923 9.159 9.764 13.979 8.584 5.
25-29 - - - 6.324 3.046 3.278 36.790 16.678 20.112 16.040 9.300 6.
30+ - - - 113.095 38.703 74.392 318.279 149.195 169.084 83.016 47.773 35.
b) Thành thị - Urban 6 4 2 11.200 3.363 7.837 39.380 17.611 21.769 25.978 13.889 12.
5 5 4 1 - - - - - - - -
6-10 1 - 1 38 18 20 - - - - -
11-14 - - - 45 26 19 145 69 76 1 1
15-17 - - - 55 29 26 902 460 442 223 147
18-19 - - - 59 30 29 834 463 371 1.620 961
20-21 - - - 58 27 31 799 382 417 1.366 816
22-24 - - - 158 78 80 1.537 718 819 1.887 1.070
25-29 - - - 421 202 219 3.226 1.423 1.803 2.970 1.461 1.
30+ - - - 10.366 2.953 7.413 31.937 14.096 17.841 17.911 9.433 8.
c) Nông thôn - Rural 31 13 18 114.567 41.752 72.815 374.462 180.025 194.437 112.849 67.487 45.
5 23 10 13 4 2 2 - - - - -
6-10 8 3 5 289 158 131 12 6 6 - -
11-14 - - - 967 525 442 1.968 1.121 847 5 2
15-17 - - - 988 579 409 14.094 8.306 5.788 1.355 858
18-19 - - - 754 428 326 10.769 6.257 4.512 11.739 6.925 4.
20-21 - - - 916 473 443 10.327 5.540 4.787 9.483 6.009 3.
22-24 - - - 2.017 993 1.024 17.386 8.441 8.945 12.092 7.514 4.
557
25-29 - - - 5.903 2.844 3.059 33.564 15.255 18.309 13.070 7.839 5.
30+ - - - 102.729 35.750 66.979 286.342 135.099 151.243 65.105 38.340 26.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 24 14 10 88.092 27.447 60.645 184.356 89.458 94.898 147.952 80.633 67.
5 22 13 9 1 1 - - - - - -
6-10 2 1 1 273 141 132 6 2 4 - -
11-14 - - - 445 268 177 1.365 874 491 4 4
15-17 - - - 589 347 242 6.238 4.053 2.185 1.863 1.113
18-19 - - - 536 288 248 5.360 3.102 2.258 8.694 4.172 4.
20-21 - - - 636 313 323 5.547 2.936 2.611 9.301 4.542 4.
22-24 - - - 1.421 672 749 10.362 4.961 5.401 14.560 7.119 7.
25-29 - - - 3.325 1.459 1.866 19.327 8.634 10.693 20.882 10.661 10.
30+ - - - 80.866 23.958 56.908 136.151 64.896 71.255 92.648 53.022 39.
b) Thành thị - Urban 21 12 9 68.236 20.962 47.274 152.228 72.446 79.782 134.643 72.314 62.
5 19 11 8 1 1 - - - - - -
6-10 2 1 1 232 116 116 6 2 4 - -
11-14 - - - 369 223 146 1.175 748 427 4 4
15-17 - - - 497 276 221 4.896 3.081 1.815 1.579 912
18-19 - - - 451 231 220 4.348 2.456 1.892 7.283 3.405 3.
20-21 - - - 553 264 289 4.539 2.369 2.170 7.977 3.766 4.
22-24 - - - 1.157 542 615 8.400 3.954 4.446 12.783 6.122 6.
25-29 - - - 2.624 1.127 1.497 15.395 6.815 8.580 18.722 9.419 9.
30+ - - - 62.352 18.182 44.170 113.469 53.021 60.448 86.295 48.686 37.
c) Nông thôn - Rural 3 2 1 19.856 6.485 13.371 32.128 17.012 15.116 13.309 8.319 4.
5 3 2 1 - - - - - - - -
6-10 - - - 41 25 16 - - - - -
11-14 - - - 76 45 31 190 126 64 - -
15-17 - - - 92 71 21 1.342 972 370 284 201
18-19 - - - 85 57 28 1.012 646 366 1.411 767
20-21 - - - 83 49 34 1.008 567 441 1.324 776
22-24 - - - 264 130 134 1.962 1.007 955 1.777 997
561
25-29 - - - 701 332 369 3.932 1.819 2.113 2.160 1.242
30+ - - - 18.514 5.776 12.738 22.682 11.875 10.807 6.353 4.336 2.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 46 28 18 415.274 182.816 232.458 381.495 203.453 178.042 143.907 79.386 64.
5 34 21 13 8 5 3 - - - - -
6-10 12 7 5 1.240 678 562 33 18 15 - -
11-14 - - - 5.457 3.153 2.304 6.435 3.863 2.572 17 8
15-17 - - - 7.060 4.066 2.994 21.841 12.843 8.998 3.855 1.993 1.
18-19 - - - 7.118 3.863 3.255 20.582 11.534 9.048 10.417 5.310 5.
20-21 - - - 8.735 4.618 4.117 19.792 10.653 9.139 12.156 6.209 5.
22-24 - - - 18.309 9.245 9.064 31.812 16.446 15.366 18.052 9.188 8.
25-29 - - - 42.031 20.733 21.298 54.026 26.684 27.342 21.650 11.455 10.
30+ - - - 325.316 136.455 188.861 226.974 121.412 105.562 77.760 45.223 32.
b) Thành thị - Urban 9 5 4 47.049 18.511 28.538 66.486 32.551 33.935 39.645 19.874 19.
5 8 5 3 - - - - - - - -
6-10 1 - 1 150 83 67 6 4 2 - -
11-14 - - - 492 278 214 686 399 287 3 -
15-17 - - - 621 310 311 2.120 1.239 881 613 304
18-19 - - - 629 325 304 2.265 1.262 1.003 1.724 846
20-21 - - - 759 392 367 2.538 1.256 1.282 2.108 1.021 1.
22-24 - - - 1.603 788 815 4.315 2.085 2.230 3.358 1.554 1.
25-29 - - - 3.696 1.795 1.901 8.362 3.919 4.443 5.017 2.366 2.
30+ - - - 39.099 14.540 24.559 46.194 22.387 23.807 26.822 13.783 13.
c) Nông thôn - Rural 37 23 14 368.225 164.305 203.920 315.009 170.902 144.107 104.262 59.512 44.
5 26 16 10 8 5 3 - - - - -
6-10 11 7 4 1.090 595 495 27 14 13 - -
11-14 - - - 4.965 2.875 2.090 5.749 3.464 2.285 14 8
15-17 - - - 6.439 3.756 2.683 19.721 11.604 8.117 3.242 1.689 1.
18-19 - - - 6.489 3.538 2.951 18.317 10.272 8.045 8.693 4.464 4.
20-21 - - - 7.976 4.226 3.750 17.254 9.397 7.857 10.048 5.188 4.
22-24 - - - 16.706 8.457 8.249 27.497 14.361 13.136 14.694 7.634 7.
580
25-29 - - - 38.335 18.938 19.397 45.664 22.765 22.899 16.633 9.089 7.
30+ - - - 286.217 121.915 164.302 180.780 99.025 81.755 50.938 31.440 19.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 126 63 63 752.268 347.814 404.454 442.468 237.705 204.763 160.603 91.953 68.
5 91 46 45 60 30 30 - - - - -
6-10 35 17 18 5.639 3.105 2.534 239 130 109 - -
11-14 - - - 20.104 10.923 9.181 16.549 8.647 7.902 71 44
15-17 - - - 20.705 11.452 9.253 39.952 21.374 18.578 5.111 2.644 2.
18-19 - - - 20.077 10.488 9.589 33.339 17.657 15.682 13.826 7.020 6.
20-21 - - - 22.720 11.270 11.450 29.313 15.387 13.926 16.649 8.868 7.
22-24 - - - 42.015 20.351 21.664 39.867 20.700 19.167 22.813 12.957 9.
25-29 - - - 88.510 42.436 46.074 55.126 28.476 26.650 25.513 14.743 10.
30+ - - - 532.438 237.759 294.679 228.083 125.334 102.749 76.620 45.677 30.
b) Thành thị - Urban 26 17 9 173.203 75.688 97.515 138.324 70.909 67.415 69.907 36.939 32.
5 23 14 9 6 3 3 - - - - -
6-10 3 3 - 1.109 617 492 43 24 19 - -
11-14 - - - 3.615 1.988 1.627 3.649 1.955 1.694 15 10
15-17 - - - 3.838 2.102 1.736 9.101 4.882 4.219 1.425 739
18-19 - - - 3.767 1.939 1.828 8.115 4.306 3.809 4.388 2.070 2.
20-21 - - - 4.512 2.275 2.237 7.198 3.654 3.544 5.289 2.538 2.
22-24 - - - 8.657 4.149 4.508 10.859 5.459 5.400 7.922 4.046 3.
25-29 - - - 19.785 9.357 10.428 17.315 8.614 8.701 10.573 5.444 5.
30+ - - - 127.914 53.258 74.656 82.044 42.015 40.029 40.295 22.092 18.
c) Nông thôn - Rural 100 46 54 579.065 272.126 306.939 304.144 166.796 137.348 90.696 55.014 35.
5 68 32 36 54 27 27 - - - - -
6-10 32 14 18 4.530 2.488 2.042 196 106 90 - -
11-14 - - - 16.489 8.935 7.554 12.900 6.692 6.208 56 34
15-17 - - - 16.867 9.350 7.517 30.851 16.492 14.359 3.686 1.905 1.
18-19 - - - 16.310 8.549 7.761 25.224 13.351 11.873 9.438 4.950 4.
20-21 - - - 18.208 8.995 9.213 22.115 11.733 10.382 11.360 6.330 5.
22-24 - - - 33.358 16.202 17.156 29.008 15.241 13.767 14.891 8.911 5.
586
25-29 - - - 68.725 33.079 35.646 37.811 19.862 17.949 14.940 9.299 5.
30+ - - - 404.524 184.501 220.023 146.039 83.319 62.720 36.325 23.585 12.
Biểu - Table 11 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Mầm non - Pre-school Tiểu học - Primary Trung học cơ sở - Lower-secondary THPT - Higher-secondary
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 75 42 33 382.202 166.535 215.667 329.673 173.273 156.400 92.640 59.213 33.
5 62 35 27 25 14 11 - - - - -
6-10 13 7 6 2.871 1.461 1.410 79 39 40 - -
11-14 - - - 10.462 5.231 5.231 8.586 4.221 4.365 16 6
15-17 - - - 13.041 6.612 6.429 25.008 12.697 12.311 2.840 1.496 1.
18-19 - - - 11.387 5.584 5.803 22.761 11.691 11.070 7.523 4.201 3.
20-21 - - - 12.277 5.692 6.585 22.450 11.202 11.248 9.361 5.530 3.
22-24 - - - 20.845 9.786 11.059 33.046 16.419 16.627 13.828 8.385 5.
25-29 - - - 41.757 18.592 23.165 49.894 24.612 25.282 16.714 10.443 6.
30+ - - - 269.537 113.563 155.974 167.849 92.392 75.457 42.358 29.152 13.
b) Thành thị - Urban 15 11 4 54.712 22.517 32.195 62.229 29.496 32.733 32.652 18.050 14.
5 11 9 2 6 4 2 - - - - -
6-10 4 2 2 464 223 241 10 7 3 - -
11-14 - - - 1.401 737 664 1.130 603 527 3 -
15-17 - - - 1.727 857 870 3.102 1.580 1.522 594 272
18-19 - - - 1.668 819 849 2.957 1.458 1.499 1.752 847
20-21 - - - 1.772 859 913 3.214 1.527 1.687 2.242 1.119 1.
22-24 - - - 3.125 1.457 1.668 5.083 2.335 2.748 3.759 1.907 1.
25-29 - - - 6.238 2.830 3.408 8.698 3.971 4.727 5.492 2.853 2.
30+ - - - 38.311 14.731 23.580 38.035 18.015 20.020 18.810 11.052 7.
c) Nông thôn - Rural 60 31 29 327.490 144.018 183.472 267.444 143.777 123.667 59.988 41.163 18.
5 51 26 25 19 10 9 - - - - -
6-10 9 5 4 2.407 1.238 1.169 69 32 37 - -
11-14 - - - 9.061 4.494 4.567 7.456 3.618 3.838 13 6
15-17 - - - 11.314 5.755 5.559 21.906 11.117 10.789 2.246 1.224 1.
18-19 - - - 9.719 4.765 4.954 19.804 10.233 9.571 5.771 3.354 2.
20-21 - - - 10.505 4.833 5.672 19.236 9.675 9.561 7.119 4.411 2.
22-24 - - - 17.720 8.329 9.391 27.963 14.084 13.879 10.069 6.478 3.
592
25-29 - - - 35.519 15.762 19.757 41.196 20.641 20.555 11.222 7.590 3.
30+ - - - 231.226 98.832 132.394 129.814 74.377 55.437 23.548 18.100 5.
Biểu - Table 12
DÂN SỐ TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN ĐÃ THÔI HỌC CHIA THEO BẬC HỌC DẠY NGHỀ/CHUYÊN NGHIỆP CAO NHẤT ĐẠT ĐƯỢC,
GIỚI TÍNH, NHÓM TUỔI, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
POPULATION AGED 15 AND OVER EVER ATTENDED SCHOOL BY THE ATTAINED HIGHEST LEVEL OF TRADE TRAINING/VOCATIONAL SCHOOL,
SEX, AGE GROUP, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính Short-term training Vocational degree College Bachelor and higher
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 86.708 53.982 32.726 426.800 229.365 197.435 132.824 54.037 78.787 226.696 133.520 93.1
18-19 1.642 848 794 3.426 2.107 1.319 797 429 368 148 87
20-21 2.909 1.803 1.106 22.509 10.927 11.582 5.067 2.120 2.947 767 330 4
22-24 6.650 4.586 2.064 53.912 26.923 26.989 18.830 7.899 10.931 13.312 5.799 7.5
25-29 11.036 8.037 2.999 72.210 40.040 32.170 29.108 13.244 15.864 47.553 24.380 23.1
30+ 63.956 38.510 25.446 274.506 149.192 125.314 79.013 30.339 48.674 164.910 102.919 61.9
b) Thành thị - Urban 43.126 24.957 18.169 195.396 96.188 99.208 55.927 21.420 34.507 144.969 81.250 63.7
15-17 55 37 18 64 44 20 2 2 - 2 2
18-19 351 232 119 1.006 595 411 253 126 127 70 41
20-21 795 522 273 7.270 3.292 3.978 1.923 787 1.136 406 167 2
22-24 2.082 1.473 609 18.194 8.285 9.909 7.388 2.914 4.474 7.510 3.113 4.3
25-29 4.081 2.939 1.142 27.529 13.807 13.722 11.869 4.984 6.885 27.846 13.424 14.4
30+ 35.762 19.754 16.008 141.333 70.165 71.168 34.492 12.607 21.885 109.135 64.503 44.6
c) Nông thôn - Rural 43.582 29.025 14.557 231.404 133.177 98.227 76.897 32.617 44.280 81.727 52.270 29.4
18-19 1.291 616 675 2.420 1.512 908 544 303 241 78 46
20-21 2.114 1.281 833 15.239 7.635 7.604 3.144 1.333 1.811 361 163 1
22-24 4.568 3.113 1.455 35.718 18.638 17.080 11.442 4.985 6.457 5.802 2.686 3.1
25-29 6.955 5.098 1.857 44.681 26.233 18.448 17.239 8.260 8.979 19.707 10.956 8.7
594
30+ 28.194 18.756 9.438 133.173 79.027 54.146 44.521 17.732 26.789 55.775 38.416 17.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
18-19 3.566 1.796 1.770 8.548 5.296 3.252 3.087 1.552 1.535 1.281 672 6
20-21 6.283 3.880 2.403 45.221 24.164 21.057 16.674 7.283 9.391 5.622 2.404 3.2
22-24 14.284 9.724 4.560 99.629 54.269 45.360 49.725 21.821 27.904 80.462 33.840 46.6
25-29 23.846 16.988 6.858 133.818 78.302 55.516 67.883 32.390 35.493 229.992 113.632 116.3
30+ 117.042 73.827 43.215 478.409 265.655 212.754 175.514 74.610 100.904 685.482 428.179 257.3
b) Thành thị - Urban 88.601 54.731 33.870 366.146 178.015 188.131 134.506 57.557 76.949 745.790 419.050 326.7
18-19 907 516 391 2.186 1.147 1.039 955 468 487 739 336 4
20-21 2.088 1.331 757 14.180 6.574 7.606 5.766 2.328 3.438 3.649 1.473 2.1
22-24 5.484 3.767 1.717 35.282 16.395 18.887 19.160 7.774 11.386 54.202 21.871 32.3
25-29 10.347 7.233 3.114 56.354 28.397 27.957 29.666 13.326 16.340 163.208 77.193 86.0
30+ 69.556 41.780 27.776 258.016 125.424 132.592 78.944 33.654 45.290 523.977 318.168 205.8
c) Nông thôn - Rural 77.425 51.910 25.515 400.001 250.055 149.946 178.427 80.131 98.296 257.073 159.690 97.3
18-19 2.659 1.280 1.379 6.362 4.149 2.213 2.132 1.084 1.048 542 336 2
20-21 4.195 2.549 1.646 31.041 17.590 13.451 10.908 4.955 5.953 1.973 931 1.0
22-24 8.800 5.957 2.843 64.347 37.874 26.473 30.565 14.047 16.518 26.260 11.969 14.2
25-29 13.499 9.755 3.744 77.464 49.905 27.559 38.217 19.064 19.153 66.784 36.439 30.3
595
30+ 47.486 32.047 15.439 220.393 140.231 80.162 96.570 40.956 55.614 161.505 110.011 51.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 83.745 56.722 27.023 532.204 285.910 246.294 215.318 93.502 121.816 493.101 297.080 196.0
18-19 1.620 1.090 530 4.868 2.732 2.136 1.662 776 886 645 367 2
20-21 2.907 2.028 879 30.493 13.655 16.838 8.671 3.601 5.070 2.449 1.162 1.2
22-24 6.607 4.977 1.630 77.524 36.243 41.281 30.952 13.106 17.846 34.786 14.340 20.4
25-29 11.763 9.170 2.593 101.056 53.930 47.126 47.417 21.283 26.134 113.734 56.427 57.3
30+ 60.264 39.079 21.185 317.853 179.073 138.780 126.582 54.717 71.865 341.475 224.777 116.6
b) Thành thị - Urban 36.007 22.890 13.117 213.871 99.142 114.729 84.397 35.206 49.191 312.854 181.732 131.1
15-17 146 94 52 98 56 42 12 5 7 4 2
18-19 440 285 155 1.254 628 626 440 206 234 232 117 1
20-21 877 560 317 9.268 3.489 5.779 2.851 1.056 1.795 1.189 505 6
22-24 2.040 1.464 576 25.335 9.725 15.610 11.058 4.293 6.765 19.743 7.253 12.4
25-29 4.212 3.179 1.033 36.888 16.265 20.623 18.619 7.839 10.780 66.803 31.046 35.7
30+ 28.292 17.308 10.984 141.028 68.979 72.049 51.417 21.807 29.610 224.883 142.809 82.0
c) Nông thôn - Rural 47.738 33.832 13.906 318.333 186.768 131.565 130.921 58.296 72.625 180.247 115.348 64.8
18-19 1.180 805 375 3.614 2.104 1.510 1.222 570 652 413 250 1
20-21 2.030 1.468 562 21.225 10.166 11.059 5.820 2.545 3.275 1.260 657 6
22-24 4.567 3.513 1.054 52.189 26.518 25.671 19.894 8.813 11.081 15.043 7.087 7.9
25-29 7.551 5.991 1.560 64.168 37.665 26.503 28.798 13.444 15.354 46.931 25.381 21.5
596
30+ 31.972 21.771 10.201 176.825 110.094 66.731 75.165 32.910 42.255 116.592 81.968 34.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
18-19 464 310 154 747 398 349 199 87 112 160 66
20-21 683 438 245 5.445 2.137 3.308 1.242 462 780 577 237 3
22-24 1.500 1.053 447 15.516 6.597 8.919 5.302 1.955 3.347 6.990 2.917 4.0
25-29 2.792 2.096 696 20.508 10.558 9.950 9.664 3.968 5.696 23.056 11.428 11.6
30+ 12.377 8.469 3.908 53.752 31.254 22.498 23.275 8.893 14.382 69.606 45.404 24.2
b) Thành thị - Urban 8.832 6.222 2.610 51.346 25.032 26.314 20.566 7.694 12.872 73.066 42.749 30.3
15-17 48 31 17 38 22 16 1 1 - 5 2
20-21 220 145 75 2.617 931 1.686 600 209 391 335 122 2
22-24 508 385 123 7.680 2.883 4.797 2.725 990 1.735 4.690 1.800 2.8
25-29 1.165 933 232 10.426 4.814 5.612 4.873 1.893 2.980 15.836 7.446 8.3
30+ 6.774 4.636 2.138 30.279 16.225 14.054 12.293 4.575 7.718 52.114 33.342 18.7
c) Nông thôn - Rural 9.148 6.249 2.899 44.727 25.977 18.750 19.118 7.672 11.446 27.329 17.305 10.0
15-17 116 74 42 67 43 24 1 - 1 1 -
20-21 463 293 170 2.828 1.206 1.622 642 253 389 242 115 1
22-24 992 668 324 7.836 3.714 4.122 2.577 965 1.612 2.300 1.117 1.1
25-29 1.627 1.163 464 10.082 5.744 4.338 4.791 2.075 2.716 7.220 3.982 3.2
597
30+ 5.603 3.833 1.770 23.473 15.029 8.444 10.982 4.318 6.664 17.492 12.062 5.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
18-19 1.392 745 647 3.304 1.687 1.617 1.923 886 1.037 2.047 936 1.1
20-21 2.099 1.141 958 19.517 8.382 11.135 8.587 3.619 4.968 6.931 3.023 3.9
22-24 4.725 2.839 1.886 47.867 21.688 26.179 28.196 12.180 16.016 64.003 27.495 36.5
25-29 8.681 5.666 3.015 65.250 33.826 31.424 42.910 20.045 22.865 163.258 80.766 82.4
30+ 30.688 21.167 9.521 137.266 76.406 60.860 70.686 32.450 38.236 460.651 280.866 179.7
b) Thành thị - Urban 30.000 19.717 10.283 191.579 96.429 95.150 113.434 52.048 61.386 606.226 337.462 268.7
18-19 783 389 394 2.060 1.010 1.050 1.402 656 746 1.650 743 9
20-21 1.182 613 569 12.504 5.289 7.215 6.493 2.799 3.694 5.855 2.524 3.3
22-24 2.649 1.530 1.119 31.422 13.899 17.523 21.407 9.489 11.918 55.777 23.835 31.9
25-29 4.844 3.108 1.736 43.512 21.784 21.728 32.139 15.181 16.958 139.659 68.206 71.4
30+ 20.196 13.890 6.306 101.865 54.315 47.550 51.969 23.910 28.059 403.236 242.126 161.1
c) Nông thôn - Rural 18.189 12.175 6.014 81.990 45.787 36.203 38.900 17.148 21.752 90.730 55.659 35.0
18-19 609 356 253 1.244 677 567 521 230 291 397 193 2
20-21 917 528 389 7.013 3.093 3.920 2.094 820 1.274 1.076 499 5
22-24 2.076 1.309 767 16.445 7.789 8.656 6.789 2.691 4.098 8.226 3.660 4.5
25-29 3.837 2.558 1.279 21.738 12.042 9.696 10.771 4.864 5.907 23.599 12.560 11.0
598
30+ 10.492 7.277 3.215 35.401 22.091 13.310 18.717 8.540 10.177 57.415 38.740 18.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
18-19 944 535 409 1.758 953 805 743 365 378 786 393 3
20-21 1.515 901 614 10.481 5.036 5.445 3.597 1.457 2.140 2.265 1.071 1.1
22-24 3.083 2.066 1.017 28.229 14.623 13.606 13.199 5.414 7.785 19.995 9.440 10.5
25-29 5.681 4.190 1.491 42.113 25.036 17.077 23.340 10.287 13.053 61.300 32.789 28.5
30+ 18.766 13.882 4.884 96.253 58.483 37.770 53.813 26.580 27.233 171.336 111.993 59.3
b) Thành thị - Urban 13.725 9.698 4.027 77.828 40.830 36.998 36.788 15.921 20.867 151.551 89.369 62.1
15-17 118 66 52 69 49 20 10 2 8 14 6
18-19 285 186 99 674 352 322 252 133 119 338 172 1
20-21 542 338 204 3.829 1.671 2.158 1.276 522 754 1.051 495 5
22-24 1.200 796 404 10.740 4.928 5.812 4.706 1.875 2.831 10.668 4.824 5.8
25-29 2.425 1.719 706 17.156 8.955 8.201 8.545 3.420 5.125 33.592 17.064 16.5
30+ 9.155 6.593 2.562 45.360 24.875 20.485 21.999 9.969 12.030 105.888 66.808 39.0
c) Nông thôn - Rural 16.698 12.083 4.615 101.198 63.448 37.750 57.929 28.194 29.735 104.159 66.327 37.8
18-19 659 349 310 1.084 601 483 491 232 259 448 221 2
20-21 973 563 410 6.652 3.365 3.287 2.321 935 1.386 1.214 576 6
22-24 1.883 1.270 613 17.489 9.695 7.794 8.493 3.539 4.954 9.327 4.616 4.7
25-29 3.256 2.471 785 24.957 16.081 8.876 14.795 6.867 7.928 27.708 15.725 11.9
599
30+ 9.611 7.289 2.322 50.893 33.608 17.285 31.814 16.611 15.203 65.448 45.185 20.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 46.705 27.571 19.134 280.368 134.309 146.059 113.584 51.409 62.175 634.857 355.475 279.3
18-19 606 366 240 2.407 1.272 1.135 1.010 485 525 735 357 3
20-21 1.160 750 410 15.352 6.873 8.479 5.717 2.416 3.301 3.342 1.375 1.9
22-24 2.866 1.950 916 35.851 16.277 19.574 19.292 8.481 10.811 50.553 20.816 29.7
25-29 5.722 3.913 1.809 51.578 26.441 25.137 28.025 13.806 14.219 147.396 70.696 76.7
30+ 36.225 20.511 15.714 175.042 83.350 91.692 59.524 26.214 33.310 432.816 262.222 170.5
b) Thành thị - Urban 26.050 14.265 11.785 158.591 67.040 91.551 59.110 25.994 33.116 514.993 285.032 229.9
15-17 44 26 18 43 20 23 7 2 5 10 7
18-19 232 125 107 736 318 418 387 181 206 541 241 3
20-21 442 265 177 5.591 2.180 3.411 2.414 942 1.472 2.565 1.024 1.5
22-24 1.101 679 422 14.867 5.873 8.994 8.953 3.664 5.289 38.425 15.418 23.0
25-29 2.518 1.627 891 24.750 11.172 13.578 14.152 6.575 7.577 113.095 52.919 60.1
30+ 21.711 11.543 10.168 112.603 47.476 65.127 33.197 14.630 18.567 360.357 215.423 144.9
c) Nông thôn - Rural 20.655 13.306 7.349 121.777 67.269 54.508 54.474 25.415 29.059 119.864 70.443 49.4
15-17 76 51 25 93 74 19 9 5 4 5 2
18-19 374 241 133 1.671 954 717 623 304 319 194 116
20-21 718 485 233 9.761 4.693 5.068 3.303 1.474 1.829 777 351 4
22-24 1.765 1.271 494 20.984 10.404 10.580 10.339 4.817 5.522 12.128 5.398 6.7
25-29 3.204 2.286 918 26.828 15.269 11.559 13.873 7.231 6.642 34.301 17.777 16.5
600
30+ 14.514 8.968 5.546 62.439 35.874 26.565 26.327 11.584 14.743 72.459 46.799 25.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 2.283 1.407 876 21.491 10.213 11.278 6.127 2.501 3.626 10.776 6.214 4.5
15-17 6 6 - 9 4 5 - - - 1 1
18-19 26 13 13 128 57 71 21 12 9 3 3
22-24 145 102 43 2.980 1.204 1.776 993 352 641 380 178 2
25-29 265 195 70 4.453 2.066 2.387 1.833 848 985 2.190 1.060 1.1
30+ 1.772 1.050 722 12.877 6.477 6.400 3.045 1.226 1.819 8.180 4.956 3.2
b) Thành thị - Urban 1.261 734 527 9.297 4.171 5.126 2.487 923 1.564 6.948 3.848 3.1
15-17 2 2 - 1 1 - - - - - -
18-19 3 2 1 48 17 31 9 5 4 - -
25-29 119 90 29 1.488 634 854 629 253 376 1.192 526 6
30+ 1.064 590 474 6.432 3.003 3.429 1.366 507 859 5.521 3.212 2.3
c) Nông thôn - Rural 1.022 673 349 12.194 6.042 6.152 3.640 1.578 2.062 3.828 2.366 1.4
15-17 4 4 - 8 3 5 - - - 1 1
18-19 23 11 12 80 40 40 12 7 5 3 3
25-29 146 105 41 2.965 1.432 1.533 1.204 595 609 998 534 4
601
30+ 708 460 248 6.445 3.474 2.971 1.679 719 960 2.659 1.744 9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 6.874 4.461 2.413 28.809 13.571 15.238 5.817 2.336 3.481 11.081 6.338 4.7
15-17 11 9 2 2 1 1 - - - - -
18-19 55 48 7 85 56 29 13 8 5 9 3
22-24 480 382 98 3.244 1.443 1.801 1.092 371 721 541 211 3
25-29 812 613 199 4.560 2.311 2.249 1.324 546 778 1.848 840 1.0
30+ 5.391 3.308 2.083 19.951 9.332 10.619 3.243 1.350 1.893 8.668 5.277 3.3
b) Thành thị - Urban 3.196 2.002 1.194 11.605 5.062 6.543 2.564 1.014 1.550 6.522 3.467 3.0
15-17 2 2 - 1 - 1 - - - - -
18-19 20 18 2 25 18 7 5 3 2 4 1
22-24 159 137 22 1.093 452 641 459 164 295 326 117 2
25-29 284 227 57 1.677 759 918 559 223 336 1.080 491 5
30+ 2.696 1.590 1.106 8.462 3.678 4.784 1.472 587 885 5.103 2.855 2.2
c) Nông thôn - Rural 3.678 2.459 1.219 17.204 8.509 8.695 3.253 1.322 1.931 4.559 2.871 1.6
15-17 9 7 2 1 1 - - - - - -
18-19 35 30 5 60 38 22 8 5 3 5 2
22-24 321 245 76 2.151 991 1.160 633 207 426 215 94 1
25-29 528 386 142 2.883 1.552 1.331 765 323 442 768 349 4
602
30+ 2.695 1.718 977 11.489 5.654 5.835 1.771 763 1.008 3.565 2.422 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 2.720 1.829 891 13.317 6.765 6.552 3.539 1.365 2.174 6.467 3.747 2.7
15-17 10 5 5 5 2 3 - - - - -
18-19 33 25 8 48 22 26 9 2 7 2 -
22-24 233 183 50 2.014 867 1.147 555 233 322 375 154 2
25-29 417 324 93 2.507 1.311 1.196 717 282 435 1.295 652 6
30+ 1.956 1.246 710 7.995 4.268 3.727 2.117 798 1.319 4.778 2.936 1.8
b) Thành thị - Urban 1.083 722 361 4.934 2.289 2.645 1.373 557 816 4.070 2.195 1.8
15-17 1 1 - 2 1 1 - - - - -
18-19 6 6 - 13 4 9 3 1 2 1 -
25-29 133 102 31 811 378 433 261 100 161 740 327 4
30+ 855 541 314 3.265 1.573 1.692 848 340 508 3.100 1.781 1.3
c) Nông thôn - Rural 1.637 1.107 530 8.383 4.476 3.907 2.166 808 1.358 2.397 1.552 8
15-17 9 4 5 3 1 2 - - - - -
18-19 27 19 8 35 18 17 6 1 5 1 -
22-24 157 121 36 1.375 619 756 345 140 205 158 70
25-29 284 222 62 1.696 933 763 456 182 274 555 325 2
603
30+ 1.101 705 396 4.730 2.695 2.035 1.269 458 811 1.678 1.155 5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 5.104 2.984 2.120 30.595 15.331 15.264 8.423 3.114 5.309 13.899 8.209 5.6
15-17 10 9 1 9 6 3 1 1 - - -
18-19 44 31 13 165 81 84 46 19 27 10 3
22-24 253 192 61 3.419 1.786 1.633 993 414 579 742 323 4
25-29 479 368 111 4.847 2.620 2.227 1.929 866 1.063 3.394 1.707 1.6
30+ 4.187 2.279 1.908 20.586 10.153 10.433 5.254 1.732 3.522 9.712 6.165 3.5
b) Thành thị - Urban 2.484 1.337 1.147 12.420 5.873 6.547 3.339 1.218 2.121 7.948 4.472 3.4
15-17 1 1 - 2 1 1 - - - - -
18-19 10 7 3 58 30 28 23 10 13 5 1
25-29 167 128 39 1.620 856 764 767 338 429 1.577 740 8
30+ 2.194 1.113 1.081 9.289 4.314 4.975 2.091 666 1.425 5.961 3.564 2.3
c) Nông thôn - Rural 2.620 1.647 973 18.175 9.458 8.717 5.084 1.896 3.188 5.951 3.737 2.2
15-17 9 8 1 7 5 2 1 1 - - -
18-19 34 24 10 107 51 56 23 9 14 5 2
22-24 176 131 45 2.429 1.282 1.147 608 244 364 355 163 1
25-29 312 240 72 3.227 1.764 1.463 1.162 528 634 1.817 967 8
604
30+ 1.993 1.166 827 11.297 5.839 5.458 3.163 1.066 2.097 3.751 2.601 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 20 14 6 19 17 2 - - - - -
18-19 69 58 11 170 95 75 27 17 10 5 3
22-24 309 229 80 3.152 1.481 1.671 1.195 461 734 701 342 3
25-29 535 411 124 4.653 2.395 2.258 2.169 966 1.203 2.592 1.433 1.1
30+ 2.989 1.810 1.179 14.504 8.328 6.176 3.455 1.333 2.122 8.468 5.359 3.1
b) Thành thị - Urban 2.639 1.556 1.083 13.845 7.011 6.834 3.701 1.379 2.322 9.160 5.312 3.8
15-17 7 4 3 9 8 1 - - - - -
18-19 25 21 4 69 32 37 9 7 2 4 3
22-24 140 97 43 1.403 579 824 563 208 355 500 225 2
25-29 291 212 79 2.248 1.006 1.242 952 383 569 1.781 907 8
30+ 2.130 1.192 938 9.599 5.171 4.428 2.054 738 1.316 6.845 4.161 2.6
c) Nông thôn - Rural 1.409 1.055 354 9.729 5.780 3.949 3.374 1.479 1.895 2.646 1.851 7
15-17 13 10 3 10 9 1 - - - - -
18-19 44 37 7 101 63 38 18 10 8 1 -
22-24 169 132 37 1.749 902 847 632 253 379 201 117
25-29 244 199 45 2.405 1.389 1.016 1.217 583 634 811 526 2
605
30+ 859 618 241 4.905 3.157 1.748 1.401 595 806 1.623 1.198 4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 14 11 3 5 3 2 - - - - -
18-19 35 25 10 99 61 38 10 3 7 4 1
22-24 162 130 32 2.116 1.077 1.039 1.207 493 714 443 167 2
25-29 260 201 59 2.386 1.498 888 1.641 776 865 1.977 951 1.0
30+ 2.019 1.307 712 9.392 5.597 3.795 3.016 1.215 1.801 6.072 3.566 2.5
b) Thành thị - Urban 1.533 926 607 8.557 4.426 4.131 3.148 1.118 2.030 6.486 3.393 3.0
15-17 4 4 - 2 1 1 - - - - -
18-19 3 2 1 39 21 18 4 1 3 3 1
25-29 110 82 28 1.046 573 473 714 276 438 1.354 613 7
30+ 1.347 780 567 6.239 3.263 2.976 1.807 608 1.199 4.782 2.655 2.1
c) Nông thôn - Rural 1.009 789 220 6.201 4.149 2.052 2.967 1.466 1.501 2.032 1.303 7
15-17 10 7 3 3 2 1 - - - - -
18-19 32 23 9 60 40 20 6 2 4 1 -
25-29 150 119 31 1.340 925 415 927 500 427 623 338 2
606
30+ 672 527 145 3.153 2.334 819 1.209 607 602 1.290 911 3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 14 7 7 7 5 2 - - - - -
18-19 29 20 9 80 47 33 12 5 7 2 -
22-24 177 143 34 2.417 1.046 1.371 841 386 455 288 153 1
25-29 281 241 40 2.914 1.632 1.282 1.530 747 783 1.496 942 5
30+ 1.197 834 363 4.881 2.930 1.951 1.524 684 840 2.566 1.778 7
b) Thành thị - Urban 873 532 341 5.672 2.879 2.793 2.203 921 1.282 3.388 2.150 1.2
15-17 - - - 1 - 1 - - - - -
18-19 10 5 5 21 10 11 10 5 5 2 -
25-29 118 97 21 1.421 738 683 768 331 437 1.112 677 4
30+ 654 364 290 2.884 1.592 1.292 893 378 515 2.045 1.362 6
c) Nông thôn - Rural 904 768 136 5.365 3.083 2.282 1.842 952 890 968 725 2
15-17 14 7 7 6 5 1 - - - - -
18-19 19 15 4 59 37 22 2 - 2 - -
25-29 163 144 19 1.493 894 599 762 416 346 384 265 1
607
30+ 543 470 73 1.997 1.338 659 631 306 325 521 416 1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 6.468 4.580 1.888 32.673 19.050 13.623 10.136 4.296 5.840 16.527 9.821 6.7
15-17 12 10 2 24 18 6 1 - 1 1 1
20-21 256 212 44 1.767 974 793 277 111 166 101 43
22-24 659 549 110 4.576 2.500 2.076 1.293 531 762 1.070 538 5
25-29 1.042 855 187 5.808 3.566 2.242 2.766 1.211 1.555 3.682 2.041 1.6
30+ 4.370 2.838 1.532 20.179 11.767 8.412 5.752 2.420 3.332 11.664 7.192 4.4
b) Thành thị - Urban 3.859 2.564 1.295 17.909 10.121 7.788 4.747 1.792 2.955 11.975 6.784 5.1
15-17 7 7 - 8 8 - - - - 1 1
22-24 342 298 44 2.193 1.367 826 603 258 345 726 354 3
25-29 550 470 80 2.717 1.695 1.022 1.083 412 671 2.332 1.226 1.1
30+ 2.772 1.611 1.161 11.787 6.224 5.563 2.877 1.043 1.834 8.839 5.169 3.6
c) Nông thôn - Rural 2.609 2.016 593 14.764 8.929 5.835 5.389 2.504 2.885 4.552 3.037 1.5
15-17 5 3 2 16 10 6 1 - 1 - -
18-19 58 48 10 113 56 57 19 6 13 3 2
22-24 317 251 66 2.383 1.133 1.250 690 273 417 344 184 1
25-29 492 385 107 3.091 1.871 1.220 1.683 799 884 1.350 815 5
608
30+ 1.598 1.227 371 8.392 5.543 2.849 2.875 1.377 1.498 2.825 2.023 8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 19 11 8 9 4 5 - - - - -
22-24 282 214 68 2.910 1.405 1.505 1.029 451 578 786 375 4
25-29 594 460 134 4.217 2.239 1.978 1.404 660 744 3.166 1.580 1.5
30+ 4.005 2.263 1.742 20.538 11.307 9.231 5.717 1.963 3.754 11.548 6.992 4.5
b) Thành thị - Urban 2.873 1.569 1.304 16.379 8.042 8.337 4.397 1.616 2.781 11.991 6.724 5.2
15-17 3 2 1 1 1 - - - - - -
18-19 13 11 2 63 29 34 10 5 5 3 3
25-29 255 193 62 1.970 932 1.038 725 316 409 2.324 1.104 1.2
30+ 2.490 1.280 1.210 12.657 6.387 6.270 3.029 1.039 1.990 9.146 5.397 3.7
c) Nông thôn - Rural 2.237 1.529 708 12.884 7.612 5.272 4.002 1.554 2.448 3.547 2.242 1.3
15-17 16 9 7 8 3 5 - - - - -
18-19 65 44 21 149 75 74 22 12 10 - -
22-24 204 154 50 1.752 924 828 512 236 276 282 160 1
25-29 339 267 72 2.247 1.307 940 679 344 335 842 476 3
609
30+ 1.515 983 532 7.881 4.920 2.961 2.688 924 1.764 2.402 1.595 8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 28 15 13 13 7 6 1 - 1 - -
18-19 92 59 33 181 87 94 41 17 24 9 5
22-24 546 391 155 3.532 1.576 1.956 991 364 627 953 384 5
25-29 868 659 209 4.944 2.490 2.454 1.699 678 1.021 2.864 1.449 1.4
30+ 5.258 3.259 1.999 22.293 11.521 10.772 7.157 2.713 4.444 11.778 7.054 4.7
b) Thành thị - Urban 3.341 1.985 1.356 14.621 7.032 7.589 4.223 1.519 2.704 10.411 5.620 4.7
15-17 9 4 5 4 1 3 - - - - -
18-19 18 13 5 39 20 19 7 3 4 6 3
22-24 155 100 55 1.023 414 609 410 146 264 536 201 3
25-29 317 213 104 1.706 794 912 775 299 476 1.765 809 9
30+ 2.775 1.604 1.171 11.507 5.669 5.838 2.926 1.020 1.906 8.080 4.599 3.4
c) Nông thôn - Rural 3.669 2.556 1.113 17.812 9.265 8.547 5.978 2.372 3.606 5.249 3.300 1.9
15-17 19 11 8 9 6 3 1 - 1 - -
18-19 74 46 28 142 67 75 34 14 20 3 2
22-24 391 291 100 2.509 1.162 1.347 581 218 363 417 183 2
25-29 551 446 105 3.238 1.696 1.542 924 379 545 1.099 640 4
610
30+ 2.483 1.655 828 10.786 5.852 4.934 4.231 1.693 2.538 3.698 2.455 1.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 28 10 18 45 37 8 4 4 - 3 3
20-21 406 221 185 3.484 1.829 1.655 1.024 522 502 138 64
22-24 916 636 280 6.989 3.750 3.239 2.414 1.191 1.223 2.089 904 1.1
25-29 1.549 1.134 415 9.365 5.471 3.894 2.623 1.373 1.250 7.259 3.599 3.6
30+ 11.703 6.932 4.771 37.831 20.838 16.993 9.870 3.844 6.026 26.918 15.842 11.0
b) Thành thị - Urban 8.557 4.824 3.733 32.164 16.318 15.846 7.774 3.408 4.366 25.504 13.950 11.5
15-17 2 1 1 23 18 5 2 2 - 1 1
22-24 350 218 132 2.762 1.291 1.471 1.098 491 607 1.420 579 8
25-29 650 448 202 4.609 2.432 2.177 1.366 713 653 5.017 2.460 2.5
30+ 7.345 4.058 3.287 23.388 11.901 11.487 4.852 1.988 2.864 18.950 10.854 8.0
c) Nông thôn - Rural 6.213 4.193 2.020 26.268 16.110 10.158 8.369 3.667 4.702 10.943 6.487 4.4
15-17 26 9 17 22 19 3 2 2 - 2 2
20-21 259 152 107 2.323 1.291 1.032 647 348 299 42 21
22-24 566 418 148 4.227 2.459 1.768 1.316 700 616 669 325 3
25-29 899 686 213 4.756 3.039 1.717 1.257 660 597 2.242 1.139 1.1
611
30+ 4.358 2.874 1.484 14.443 8.937 5.506 5.018 1.856 3.162 7.968 4.988 2.9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 12 11 1 8 6 2 - - - - -
18-19 40 37 3 147 69 78 23 6 17 7 7
22-24 275 227 48 3.789 1.591 2.198 1.196 419 777 826 360 4
25-29 574 449 125 4.819 2.450 2.369 2.425 875 1.550 2.676 1.431 1.2
30+ 4.289 2.663 1.626 19.734 10.057 9.677 6.089 1.900 4.189 10.825 6.637 4.1
b) Thành thị - Urban 2.562 1.603 959 13.762 6.304 7.458 5.146 1.658 3.488 9.842 5.646 4.1
15-17 5 5 - 4 2 2 - - - - -
18-19 17 15 2 67 25 42 15 4 11 6 6
22-24 107 89 18 1.416 564 852 614 213 401 574 251 3
25-29 239 179 60 1.838 835 1.003 1.275 448 827 1.758 895 8
30+ 2.162 1.289 873 9.862 4.678 5.184 3.067 928 2.139 7.471 4.484 2.9
c) Nông thôn - Rural 2.709 1.852 857 16.114 8.408 7.706 4.874 1.645 3.229 4.538 2.804 1.7
15-17 7 6 1 4 4 - - - - - -
18-19 23 22 1 80 44 36 8 2 6 1 1
22-24 168 138 30 2.373 1.027 1.346 582 206 376 252 109 1
25-29 335 270 65 2.981 1.615 1.366 1.150 427 723 918 536 3
612
30+ 2.127 1.374 753 9.872 5.379 4.493 3.022 972 2.050 3.354 2.153 1.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 47 34 13 28 19 9 1 - 1 1 -
20-21 1.122 881 241 4.221 2.532 1.689 1.247 572 675 281 125 1
22-24 3.088 2.469 619 9.672 5.776 3.896 3.460 1.636 1.824 3.508 1.535 1.9
25-29 4.999 3.965 1.034 12.904 8.109 4.795 4.740 2.226 2.514 11.528 6.150 5.3
30+ 29.925 20.497 9.428 50.118 30.337 19.781 12.559 4.989 7.570 34.085 23.078 11.0
b) Thành thị - Urban 34.061 23.815 10.246 56.134 32.810 23.324 15.404 6.728 8.676 42.126 25.854 16.2
15-17 35 23 12 22 13 9 1 - 1 1 -
20-21 850 646 204 2.551 1.445 1.106 827 383 444 233 103 1
22-24 2.442 1.911 531 5.985 3.296 2.689 2.359 1.123 1.236 2.827 1.185 1.6
25-29 4.047 3.151 896 8.889 5.248 3.641 3.356 1.558 1.798 9.619 5.026 4.5
30+ 26.421 17.888 8.533 38.221 22.540 15.681 8.730 3.597 5.133 29.413 19.527 9.8
c) Nông thôn - Rural 5.491 4.298 1.193 21.553 14.426 7.127 6.804 2.802 4.002 7.322 5.053 2.2
15-17 12 11 1 6 6 - - - - - -
22-24 646 558 88 3.687 2.480 1.207 1.101 513 588 681 350 3
25-29 952 814 138 4.015 2.861 1.154 1.384 668 716 1.909 1.124 7
613
30+ 3.504 2.609 895 11.897 7.797 4.100 3.829 1.392 2.437 4.672 3.551 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
20-21 734 303 431 2.985 1.811 1.174 878 372 506 143 54
22-24 1.290 595 695 6.074 3.659 2.415 2.753 1.222 1.531 2.117 893 1.2
25-29 1.780 1.081 699 7.596 4.710 2.886 3.945 1.936 2.009 6.380 3.417 2.9
30+ 5.092 3.435 1.657 25.330 14.422 10.908 11.500 4.401 7.099 17.935 12.603 5.3
b) Thành thị - Urban 2.630 1.571 1.059 12.661 6.104 6.557 4.620 1.638 2.982 11.850 7.058 4.7
15-17 8 4 4 2 1 1 - - - - -
18-19 47 14 33 69 44 25 22 13 9 7 5
22-24 169 78 91 1.036 494 542 472 169 303 569 213 3
25-29 281 175 106 1.617 816 801 826 344 482 2.316 1.056 1.2
30+ 2.032 1.258 774 9.498 4.530 4.968 3.165 1.063 2.102 8.918 5.768 3.1
c) Nông thôn - Rural 7.183 4.087 3.096 30.010 18.953 11.057 14.637 6.387 8.250 14.753 9.924 4.8
20-21 641 261 380 2.546 1.592 954 743 323 420 103 38
22-24 1.121 517 604 5.038 3.165 1.873 2.281 1.053 1.228 1.548 680 8
25-29 1.499 906 593 5.979 3.894 2.085 3.119 1.592 1.527 4.064 2.361 1.7
614
30+ 3.060 2.177 883 15.832 9.892 5.940 8.335 3.338 4.997 9.017 6.835 2.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 61 30 31 41 31 10 2 1 1 - -
20-21 429 268 161 3.145 1.634 1.511 743 329 414 87 32
22-24 923 613 310 6.700 3.538 3.162 2.278 1.011 1.267 2.001 817 1.1
25-29 1.580 1.046 534 9.141 5.281 3.860 3.103 1.480 1.623 6.734 3.278 3.4
30+ 9.728 5.286 4.442 38.415 22.195 16.220 11.274 4.760 6.514 25.798 16.562 9.2
b) Thành thị - Urban 6.235 3.032 3.203 21.570 10.556 11.014 6.205 2.659 3.546 18.874 10.631 8.2
15-17 4 - 4 4 1 3 - - - - -
18-19 45 20 25 68 38 30 29 12 17 3 1
22-24 264 143 121 1.588 672 916 716 293 423 967 383 5
25-29 567 323 244 2.761 1.359 1.402 1.169 548 621 3.498 1.593 1.9
30+ 5.246 2.484 2.762 16.464 8.182 8.282 4.045 1.702 2.343 14.374 8.642 5.7
c) Nông thôn - Rural 6.683 4.294 2.389 36.301 22.403 13.898 11.322 4.987 6.335 15.764 10.071 5.6
15-17 57 30 27 37 30 7 2 1 1 - -
20-21 320 206 114 2.460 1.330 1.130 497 225 272 55 20
22-24 659 470 189 5.112 2.866 2.246 1.562 718 844 1.034 434 6
25-29 1.013 723 290 6.380 3.922 2.458 1.934 932 1.002 3.236 1.685 1.5
615
30+ 4.482 2.802 1.680 21.951 14.013 7.938 7.229 3.058 4.171 11.424 7.920 3.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 27 8 19 23 16 7 - - - - -
20-21 351 176 175 2.579 1.395 1.184 681 330 351 104 46
22-24 745 429 316 5.405 3.245 2.160 1.972 927 1.045 1.702 750 9
25-29 1.193 749 444 6.962 4.332 2.630 2.758 1.411 1.347 5.309 2.794 2.5
30+ 4.228 2.739 1.489 18.171 11.079 7.092 6.966 3.360 3.606 16.349 10.645 5.7
b) Thành thị - Urban 2.587 1.531 1.056 13.333 7.026 6.307 4.850 2.251 2.599 13.690 7.808 5.8
15-17 5 3 2 4 2 2 - - - - -
18-19 25 10 15 125 77 48 35 20 15 8 6
22-24 184 102 82 1.756 930 826 659 277 382 834 344 4
25-29 375 232 143 2.660 1.432 1.228 1.117 544 573 2.971 1.436 1.5
30+ 1.920 1.139 781 8.084 4.248 3.836 2.838 1.318 1.520 9.832 6.008 3.8
c) Nông thôn - Rural 4.160 2.640 1.520 20.344 13.402 6.942 7.646 3.849 3.797 9.797 6.443 3.3
15-17 22 5 17 19 14 5 - - - - -
20-21 273 131 142 1.875 1.058 817 480 238 242 59 32
22-24 561 327 234 3.649 2.315 1.334 1.313 650 663 868 406 4
25-29 818 517 301 4.302 2.900 1.402 1.641 867 774 2.338 1.358 9
616
30+ 2.308 1.600 708 10.087 6.831 3.256 4.128 2.042 2.086 6.517 4.637 1.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 39 12 27 20 13 7 3 2 1 1 1
20-21 259 180 79 2.878 1.661 1.217 865 343 522 123 63
22-24 576 395 181 6.151 3.623 2.528 2.707 1.216 1.491 2.326 1.004 1.3
25-29 1.024 760 264 7.310 4.580 2.730 3.288 1.747 1.541 6.949 3.590 3.3
30+ 4.194 2.908 1.286 20.294 12.760 7.534 6.545 3.360 3.185 19.487 12.735 6.7
b) Thành thị - Urban 1.947 1.166 781 12.838 6.428 6.410 4.775 2.077 2.698 15.929 9.285 6.6
15-17 3 2 1 13 9 4 - - - 1 1
18-19 21 15 6 111 55 56 28 15 13 7 4
22-24 119 79 40 1.594 773 821 767 309 458 1.104 442 6
25-29 288 197 91 2.235 1.097 1.138 1.122 512 610 3.655 1.769 1.8
30+ 1.463 842 621 8.187 4.149 4.038 2.597 1.163 1.434 11.103 7.047 4.0
c) Nông thôn - Rural 4.287 3.160 1.127 24.260 16.506 7.754 8.739 4.644 4.095 12.980 8.125 4.8
15-17 36 10 26 7 4 3 3 2 1 - -
22-24 457 316 141 4.557 2.850 1.707 1.940 907 1.033 1.222 562 6
25-29 736 563 173 5.075 3.483 1.592 2.166 1.235 931 3.294 1.821 1.4
617
30+ 2.731 2.066 665 12.107 8.611 3.496 3.948 2.197 1.751 8.384 5.688 2.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 89 39 50 36 25 11 8 7 1 - -
18-19 398 200 198 704 475 229 282 134 148 87 44
20-21 685 424 261 3.333 2.008 1.325 1.674 728 946 248 95 1
22-24 1.374 922 452 6.902 4.178 2.724 4.587 1.888 2.699 3.431 1.468 1.9
25-29 2.116 1.531 585 8.526 5.701 2.825 5.105 2.391 2.714 9.315 4.989 4.3
30+ 7.589 5.244 2.345 31.427 19.696 11.731 13.544 5.883 7.661 27.035 17.742 9.2
b) Thành thị - Urban 3.806 2.220 1.586 17.375 9.041 8.334 8.211 3.262 4.949 21.730 12.572 9.1
15-17 7 3 4 7 3 4 1 1 - - -
18-19 39 20 19 99 59 40 54 20 34 20 10
22-24 266 145 121 1.545 732 813 1.194 391 803 1.403 550 8
25-29 515 322 193 2.380 1.314 1.066 1.699 695 1.004 4.657 2.244 2.4
30+ 2.874 1.672 1.202 12.646 6.605 6.041 4.860 2.008 2.852 15.564 9.741 5.8
c) Nông thôn - Rural 8.445 6.140 2.305 33.553 23.042 10.511 16.989 7.769 9.220 18.386 11.766 6.6
15-17 82 36 46 29 22 7 7 6 1 - -
18-19 359 180 179 605 416 189 228 114 114 67 34
20-21 580 366 214 2.635 1.680 955 1.271 581 690 162 68
22-24 1.108 777 331 5.357 3.446 1.911 3.393 1.497 1.896 2.028 918 1.1
25-29 1.601 1.209 392 6.146 4.387 1.759 3.406 1.696 1.710 4.658 2.745 1.9
618
30+ 4.715 3.572 1.143 18.781 13.091 5.690 8.684 3.875 4.809 11.471 8.001 3.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 48 32 16 51 44 7 5 5 - 6 2
18-19 304 206 98 983 674 309 300 171 129 122 63
20-21 540 374 166 5.079 3.276 1.803 1.585 787 798 596 254 3
22-24 1.254 916 338 10.785 6.784 4.001 4.053 1.864 2.189 8.305 3.443 4.8
25-29 2.239 1.688 551 14.334 8.953 5.381 5.581 2.515 3.066 23.675 11.559 12.1
30+ 9.532 6.054 3.478 51.524 29.433 22.091 15.996 6.820 9.176 63.387 39.925 23.4
b) Thành thị - Urban 8.814 5.568 3.246 49.819 26.519 23.300 16.209 7.136 9.073 77.350 43.871 33.4
15-17 25 16 9 17 15 2 3 3 - 3 1
20-21 233 143 90 2.025 1.088 937 786 335 451 424 174 2
22-24 615 432 183 4.946 2.694 2.252 2.236 943 1.293 6.280 2.557 3.7
25-29 1.284 918 366 7.747 4.246 3.501 3.322 1.462 1.860 18.802 8.990 9.8
30+ 6.537 3.988 2.549 34.774 18.294 16.480 9.702 4.305 5.397 51.759 32.110 19.6
c) Nông thôn - Rural 5.103 3.702 1.401 32.937 22.645 10.292 11.311 5.026 6.285 18.741 11.375 7.3
15-17 23 16 7 34 29 5 2 2 - 3 1
20-21 307 231 76 3.054 2.188 866 799 452 347 172 80
22-24 639 484 155 5.839 4.090 1.749 1.817 921 896 2.025 886 1.1
25-29 955 770 185 6.587 4.707 1.880 2.259 1.053 1.206 4.873 2.569 2.3
619
30+ 2.995 2.066 929 16.750 11.139 5.611 6.294 2.515 3.779 11.628 7.815 3.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
20-21 479 229 250 2.261 1.159 1.102 872 342 530 160 74
22-24 858 471 387 4.667 2.636 2.031 2.519 961 1.558 1.871 828 1.0
25-29 1.327 818 509 5.968 3.703 2.265 3.477 1.616 1.861 4.802 2.633 2.1
30+ 3.652 2.365 1.287 19.487 11.794 7.693 9.185 3.853 5.332 14.181 9.810 4.3
b) Thành thị - Urban 1.629 885 744 6.947 3.575 3.372 3.600 1.379 2.221 7.117 4.113 3.0
15-17 34 10 24 5 4 1 - - - - -
18-19 64 23 41 58 33 25 19 6 13 9 5
22-24 162 80 82 755 349 406 493 149 344 445 183 2
25-29 257 154 103 1.173 617 556 737 312 425 1.443 696 7
30+ 1.026 589 437 4.624 2.409 2.215 2.208 861 1.347 5.182 3.212 1.9
c) Nông thôn - Rural 5.264 3.212 2.052 25.947 16.011 9.936 12.604 5.450 7.154 13.941 9.258 4.6
15-17 150 51 99 35 27 8 2 2 - - -
20-21 393 200 193 1.929 996 933 729 291 438 122 57
22-24 696 391 305 3.912 2.287 1.625 2.026 812 1.214 1.426 645 7
25-29 1.070 664 406 4.795 3.086 1.709 2.740 1.304 1.436 3.359 1.937 1.4
620
30+ 2.626 1.776 850 14.863 9.385 5.478 6.977 2.992 3.985 8.999 6.598 2.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 115 37 78 45 32 13 4 2 2 - -
18-19 382 154 228 722 454 268 340 156 184 68 43
20-21 501 269 232 3.143 1.725 1.418 1.614 630 984 262 132 1
22-24 1.034 599 435 5.955 3.422 2.533 4.146 1.705 2.441 2.695 1.254 1.4
25-29 1.717 1.142 575 7.663 4.934 2.729 5.384 2.394 2.990 6.724 3.670 3.0
30+ 6.441 4.076 2.365 36.044 21.695 14.349 19.010 7.647 11.363 26.100 16.967 9.1
b) Thành thị - Urban 2.317 1.157 1.160 12.873 6.157 6.716 7.006 2.657 4.349 15.774 8.825 6.9
15-17 8 2 6 3 1 2 - - - - -
18-19 37 11 26 62 31 31 45 16 29 15 6
22-24 122 48 74 698 292 406 698 234 464 674 283 3
25-29 276 143 133 1.384 670 714 1.185 449 736 2.446 1.121 1.3
30+ 1.819 931 888 10.417 5.040 5.377 4.839 1.875 2.964 12.573 7.378 5.1
c) Nông thôn - Rural 7.873 5.120 2.753 40.699 26.105 14.594 23.492 9.877 13.615 20.075 13.241 6.8
15-17 107 35 72 42 31 11 4 2 2 - -
18-19 345 143 202 660 423 237 295 140 155 53 37
20-21 446 247 199 2.834 1.602 1.232 1.375 547 828 196 95 1
22-24 912 551 361 5.257 3.130 2.127 3.448 1.471 1.977 2.021 971 1.0
25-29 1.441 999 442 6.279 4.264 2.015 4.199 1.945 2.254 4.278 2.549 1.7
621
30+ 4.622 3.145 1.477 25.627 16.655 8.972 14.171 5.772 8.399 13.527 9.589 3.9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 5.556 3.423 2.133 24.297 14.287 10.010 12.106 4.642 7.464 14.244 9.315 4.9
15-17 103 36 67 24 20 4 2 - 2 - -
20-21 294 142 152 1.363 728 635 588 233 355 96 42
22-24 599 378 221 2.954 1.689 1.265 1.693 688 1.005 1.233 614 6
25-29 868 606 262 3.907 2.304 1.603 2.393 997 1.396 2.925 1.606 1.3
30+ 3.470 2.174 1.296 15.746 9.347 6.399 7.320 2.666 4.654 9.972 7.040 2.9
b) Thành thị - Urban 1.139 668 471 5.782 2.781 3.001 2.972 1.008 1.964 6.242 3.642 2.6
15-17 12 6 6 1 1 - - - - - -
18-19 27 13 14 34 18 16 14 8 6 1 -
25-29 139 91 48 722 321 401 565 191 374 1.118 492 6
30+ 859 502 357 4.390 2.161 2.229 1.952 661 1.291 4.719 2.965 1.7
c) Nông thôn - Rural 4.417 2.755 1.662 18.515 11.506 7.009 9.134 3.634 5.500 8.002 5.673 2.3
15-17 91 30 61 23 19 4 2 - 2 - -
20-21 255 126 129 1.186 649 537 488 192 296 67 30
22-24 536 338 198 2.496 1.488 1.008 1.352 581 771 858 441 4
25-29 729 515 214 3.185 1.983 1.202 1.828 806 1.022 1.807 1.114 6
622
30+ 2.611 1.672 939 11.356 7.186 4.170 5.368 2.005 3.363 5.253 4.075 1.1
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
18-19 398 142 256 609 383 226 282 148 134 84 58
20-21 596 274 322 2.414 1.356 1.058 1.090 508 582 253 133 1
22-24 1.133 676 457 5.715 3.331 2.384 3.399 1.541 1.858 2.991 1.382 1.6
25-29 1.505 1.016 489 7.267 4.519 2.748 4.670 2.118 2.552 6.680 3.573 3.1
30+ 6.288 3.774 2.514 33.220 20.174 13.046 16.773 6.453 10.320 25.548 17.457 8.0
b) Thành thị - Urban 2.937 1.464 1.473 15.541 7.874 7.667 7.743 3.048 4.695 18.167 10.855 7.3
15-17 39 8 31 5 4 1 2 1 1 - -
18-19 55 19 36 85 43 42 55 31 24 18 10
22-24 206 121 85 1.356 632 724 926 373 553 1.103 466 6
25-29 286 167 119 1.932 980 952 1.495 634 861 3.084 1.469 1.6
30+ 2.261 1.108 1.153 11.642 5.973 5.669 5.024 1.909 3.115 13.893 8.882 5.0
c) Nông thôn - Rural 7.148 4.464 2.684 33.750 21.933 11.817 18.478 7.726 10.752 17.390 11.749 5.6
15-17 126 38 88 61 40 21 5 5 - 1 1
18-19 343 123 220 524 340 184 227 117 110 66 48
20-21 506 233 273 1.893 1.114 779 849 408 441 184 105
22-24 927 555 372 4.359 2.699 1.660 2.473 1.168 1.305 1.888 916 9
25-29 1.219 849 370 5.335 3.539 1.796 3.175 1.484 1.691 3.596 2.104 1.4
623
30+ 4.027 2.666 1.361 21.578 14.201 7.377 11.749 4.544 7.205 11.655 8.575 3.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 68 44 24 53 46 7 2 1 1 - -
20-21 296 181 115 2.598 1.451 1.147 741 394 347 157 65
22-24 757 519 238 5.572 3.308 2.264 1.897 914 983 1.847 746 1.1
25-29 1.136 800 336 7.399 4.726 2.673 2.462 1.169 1.293 4.689 2.372 2.3
30+ 5.498 3.485 2.013 27.336 15.990 11.346 8.092 3.365 4.727 16.522 10.558 5.9
b) Thành thị - Urban 3.316 1.992 1.324 16.914 8.765 8.149 4.626 2.017 2.609 12.672 7.193 5.4
15-17 7 5 2 8 6 2 1 - 1 - -
18-19 21 13 8 100 63 37 27 16 11 5 2
22-24 204 130 74 1.322 623 699 534 204 330 732 270 4
25-29 362 231 131 2.482 1.300 1.182 916 394 522 2.318 1.031 1.2
30+ 2.665 1.578 1.087 12.428 6.529 5.899 2.997 1.327 1.670 9.582 5.875 3.7
c) Nông thôn - Rural 4.586 3.117 1.469 26.667 17.211 9.456 8.756 3.939 4.817 10.575 6.564 4.0
15-17 61 39 22 45 40 5 1 1 - - -
20-21 239 146 93 2.024 1.207 817 590 318 272 122 50
22-24 553 389 164 4.250 2.685 1.565 1.363 710 653 1.115 476 6
25-29 774 569 205 4.917 3.426 1.491 1.546 775 771 2.371 1.341 1.0
624
30+ 2.833 1.907 926 14.908 9.461 5.447 5.095 2.038 3.057 6.940 4.683 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 72 54 18 92 63 29 8 5 3 4 2
18-19 303 218 85 1.206 687 519 445 236 209 128 85
20-21 589 409 180 5.659 2.660 2.999 1.896 866 1.030 485 236 2
22-24 1.399 1.025 374 13.392 6.591 6.801 5.978 2.800 3.178 5.766 2.508 3.2
25-29 2.409 1.837 572 17.643 10.064 7.579 8.924 4.279 4.645 17.260 8.702 8.5
30+ 12.325 7.413 4.912 76.215 42.276 33.939 26.054 11.278 14.776 46.867 30.745 16.1
b) Thành thị - Urban 5.612 3.135 2.477 33.129 15.647 17.482 12.121 5.017 7.104 33.609 19.309 14.3
15-17 11 5 6 12 6 6 2 2 - 1 1
22-24 284 165 119 2.610 1.058 1.552 1.334 543 791 2.048 749 1.2
25-29 619 426 193 4.169 1.981 2.188 2.545 1.094 1.451 7.244 3.358 3.8
30+ 4.538 2.446 2.092 25.140 12.105 13.035 7.847 3.224 4.623 24.151 15.125 9.0
c) Nông thôn - Rural 11.485 7.821 3.664 81.078 46.694 34.384 31.184 14.447 16.737 36.901 22.969 13.9
15-17 61 49 12 80 57 23 6 3 3 3 1
18-19 257 189 68 1.012 587 425 379 199 180 104 70
20-21 475 345 130 4.655 2.263 2.392 1.569 749 820 344 175 1
22-24 1.115 860 255 10.782 5.533 5.249 4.644 2.257 2.387 3.718 1.759 1.9
25-29 1.790 1.411 379 13.474 8.083 5.391 6.379 3.185 3.194 10.016 5.344 4.6
625
30+ 7.787 4.967 2.820 51.075 30.171 20.904 18.207 8.054 10.153 22.716 15.620 7.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 17.479 10.251 7.228 109.135 59.442 49.693 37.923 16.263 21.660 77.505 46.536 30.9
15-17 77 58 19 76 54 22 3 3 - 2 2
18-19 250 175 75 698 414 284 296 120 176 114 79
20-21 489 342 147 4.588 2.218 2.370 1.435 618 817 346 183 1
22-24 1.174 867 307 12.245 6.218 6.027 5.210 2.181 3.029 4.549 1.962 2.5
25-29 2.046 1.497 549 17.207 9.576 7.631 7.723 3.479 4.244 16.779 8.109 8.6
30+ 13.443 7.312 6.131 74.321 40.962 33.359 23.256 9.862 13.394 55.715 36.201 19.5
b) Thành thị - Urban 6.801 3.458 3.343 37.158 17.045 20.113 11.010 4.756 6.254 36.596 21.530 15.0
15-17 10 7 3 10 6 4 - - - - -
18-19 57 34 23 127 69 58 72 32 40 19 10
22-24 276 183 93 2.673 1.010 1.663 1.501 561 940 1.975 775 1.2
25-29 531 344 187 4.377 1.951 2.426 2.227 996 1.231 7.354 3.398 3.9
30+ 5.786 2.801 2.985 28.968 13.631 15.337 6.841 3.027 3.814 27.135 17.298 9.8
c) Nông thôn - Rural 10.678 6.793 3.885 71.977 42.397 29.580 26.913 11.507 15.406 40.909 25.006 15.9
15-17 67 51 16 66 48 18 3 3 - 2 2
20-21 348 253 95 3.585 1.840 1.745 1.066 478 588 233 134
22-24 898 684 214 9.572 5.208 4.364 3.709 1.620 2.089 2.574 1.187 1.3
25-29 1.515 1.153 362 12.830 7.625 5.205 5.496 2.483 3.013 9.425 4.711 4.7
626
30+ 7.657 4.511 3.146 45.353 27.331 18.022 16.415 6.835 9.580 28.580 18.903 9.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 8.181 5.534 2.647 47.459 27.168 20.291 15.521 6.569 8.952 28.276 17.490 10.7
15-17 27 20 7 20 13 7 2 1 1 - -
22-24 586 463 123 5.684 2.613 3.071 1.780 712 1.068 1.708 725 9
25-29 990 800 190 7.311 3.996 3.315 2.654 1.216 1.438 6.169 3.012 3.1
30+ 6.202 3.952 2.250 31.954 19.321 12.633 10.544 4.410 6.134 20.304 13.703 6.6
b) Thành thị - Urban 3.123 1.882 1.241 17.202 8.246 8.956 5.236 2.112 3.124 15.146 8.868 6.2
15-17 7 6 1 6 3 3 1 - 1 - -
18-19 32 27 5 59 25 34 18 6 12 6 4
22-24 152 108 44 1.584 569 1.015 546 189 357 769 292 4
25-29 327 252 75 2.484 1.091 1.393 943 421 522 3.059 1.411 1.6
30+ 2.541 1.441 1.100 12.555 6.365 6.190 3.599 1.449 2.150 11.283 7.152 4.1
c) Nông thôn - Rural 5.058 3.652 1.406 30.257 18.922 11.335 10.285 4.457 5.828 13.130 8.622 4.5
15-17 20 14 6 14 10 4 1 1 - - -
22-24 434 355 79 4.100 2.044 2.056 1.234 523 711 939 433 5
25-29 663 548 115 4.827 2.905 1.922 1.711 795 916 3.110 1.601 1.5
627
30+ 3.661 2.511 1.150 19.399 12.956 6.443 6.945 2.961 3.984 9.021 6.551 2.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 28 25 3 14 11 3 1 1 - - -
20-21 136 110 26 1.624 751 873 357 123 234 125 64
22-24 334 263 71 4.326 2.005 2.321 1.531 596 935 1.613 675 9
25-29 666 504 162 6.170 3.422 2.748 1.894 806 1.088 5.587 2.808 2.7
30+ 4.062 2.620 1.442 20.502 12.083 8.419 7.093 2.967 4.126 14.593 10.336 4.2
b) Thành thị - Urban 2.485 1.599 886 11.497 5.502 5.995 3.099 1.188 1.911 11.332 6.765 4.5
15-17 6 6 - 3 3 - - - - - -
18-19 20 17 3 45 25 20 10 7 3 5 3
22-24 131 97 34 1.173 470 703 347 123 224 694 247 4
25-29 301 222 79 1.879 807 1.072 553 218 335 2.514 1.187 1.3
30+ 1.982 1.224 758 8.007 4.044 3.963 2.118 818 1.300 8.080 5.308 2.7
c) Nông thôn - Rural 2.826 1.995 831 21.373 12.908 8.465 7.838 3.329 4.509 10.619 7.133 3.4
15-17 22 19 3 11 8 3 1 1 - - -
22-24 203 166 37 3.153 1.535 1.618 1.184 473 711 919 428 4
25-29 365 282 83 4.291 2.615 1.676 1.341 588 753 3.073 1.621 1.4
628
30+ 2.080 1.396 684 12.495 8.039 4.456 4.975 2.149 2.826 6.513 5.028 1.4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 27 15 12 12 9 3 3 - 3 - -
18-19 57 37 20 132 73 59 20 7 13 11 8
22-24 226 159 67 2.784 1.171 1.613 1.026 352 674 1.020 410 6
25-29 455 357 98 3.736 1.949 1.787 1.823 719 1.104 3.885 1.981 1.9
30+ 2.938 1.946 992 10.996 6.720 4.276 3.955 1.664 2.291 12.170 8.438 3.7
b) Thành thị - Urban 1.842 1.259 583 8.816 4.335 4.481 3.281 1.257 2.024 11.517 6.984 4.5
15-17 11 5 6 3 1 2 1 - 1 - -
18-19 18 9 9 49 17 32 13 3 10 6 5
25-29 226 185 41 1.640 744 896 786 294 492 2.313 1.108 1.2
30+ 1.447 958 489 5.664 3.012 2.652 1.949 774 1.175 8.560 5.636 2.9
c) Nông thôn - Rural 1.953 1.317 636 9.762 5.964 3.798 3.704 1.543 2.161 5.606 3.874 1.7
15-17 16 10 6 9 8 1 2 - 2 - -
18-19 39 28 11 83 56 27 7 4 3 5 3
22-24 129 90 39 1.658 741 917 582 198 384 406 186 2
25-29 229 172 57 2.096 1.205 891 1.037 425 612 1.572 873 6
629
30+ 1.491 988 503 5.332 3.708 1.624 2.006 890 1.116 3.610 2.802 8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 29 16 13 14 10 4 - - - 1 1
22-24 273 193 80 4.526 1.922 2.604 1.354 558 796 3.230 1.377 1.8
25-29 399 308 91 5.212 2.634 2.578 2.303 1.005 1.298 9.207 4.732 4.4
30+ 1.944 1.382 562 11.034 6.047 4.987 6.546 2.710 3.836 26.359 17.086 9.2
b) Thành thị - Urban 1.510 1.005 505 11.950 5.304 6.646 5.445 2.155 3.290 28.514 16.237 12.2
15-17 9 5 4 7 6 1 - - - 1 1
18-19 24 11 13 99 60 39 25 17 8 28 12
22-24 102 81 21 1.974 731 1.243 624 224 400 2.211 856 1.3
25-29 181 144 37 2.399 1.048 1.351 1.081 440 641 6.249 2.988 3.2
30+ 1.148 740 408 6.678 3.148 3.530 3.544 1.427 2.117 19.908 12.342 7.5
c) Nông thôn - Rural 1.319 1.000 319 10.926 6.227 4.699 5.196 2.308 2.888 10.500 7.042 3.4
15-17 20 11 9 7 4 3 - - - - -
18-19 44 24 20 138 86 52 43 30 13 18 7
22-24 171 112 59 2.552 1.191 1.361 730 334 396 1.019 521 4
25-29 218 164 54 2.813 1.586 1.227 1.222 565 657 2.958 1.744 1.2
630
30+ 796 642 154 4.356 2.899 1.457 3.002 1.283 1.719 6.451 4.744 1.7
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 5.157 3.799 1.358 33.794 15.170 18.624 13.939 6.763 7.176 68.438 39.213 29.2
15-17 28 19 9 20 10 10 1 1 - - -
20-21 160 106 54 2.178 765 1.413 640 279 361 259 104 1
22-24 386 303 83 5.991 2.313 3.678 2.387 1.084 1.303 4.984 1.777 3.2
25-29 741 590 151 7.917 3.295 4.622 3.755 1.779 1.976 16.260 7.626 8.6
30+ 3.767 2.735 1.032 17.463 8.686 8.777 7.076 3.584 3.492 46.882 29.674 17.2
b) Thành thị - Urban 4.597 3.309 1.288 30.640 13.422 17.218 12.692 6.197 6.495 65.964 37.676 28.2
15-17 23 15 8 17 9 8 1 1 - - -
20-21 132 85 47 1.895 659 1.236 582 254 328 252 103 1
22-24 291 217 74 5.285 1.986 3.299 2.146 989 1.157 4.748 1.691 3.0
25-29 605 468 137 7.057 2.831 4.226 3.344 1.597 1.747 15.550 7.243 8.3
30+ 3.484 2.487 997 16.183 7.845 8.338 6.543 3.321 3.222 45.363 28.608 16.7
c) Nông thôn - Rural 560 490 70 3.154 1.748 1.406 1.247 566 681 2.474 1.537 9
15-17 5 4 1 3 1 2 - - - - -
18-19 13 9 4 22 9 13 4 1 3 2 1
25-29 136 122 14 860 464 396 411 182 229 710 383 3
631
30+ 283 248 35 1.280 841 439 533 263 270 1.519 1.066 4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 61 42 19 40 26 14 1 1 - 1 1
20-21 265 204 61 2.790 1.272 1.518 845 343 502 184 80 1
22-24 441 348 93 7.233 3.357 3.876 2.685 1.181 1.504 2.236 896 1.3
25-29 729 595 134 8.613 4.579 4.034 3.880 1.795 2.085 6.608 3.558 3.0
30+ 2.207 1.622 585 14.598 8.708 5.890 9.784 3.870 5.914 17.733 12.076 5.6
b) Thành thị - Urban 1.072 726 346 10.591 4.890 5.701 5.198 1.918 3.280 13.471 7.861 5.6
15-17 10 8 2 4 3 1 - - - - -
18-19 26 21 5 92 47 45 29 13 16 13 8
25-29 138 101 37 2.316 989 1.327 1.049 422 627 2.920 1.333 1.5
30+ 787 514 273 6.019 2.997 3.022 3.344 1.189 2.155 9.599 6.206 3.3
c) Nông thôn - Rural 2.793 2.202 591 23.196 13.325 9.871 12.203 5.360 6.843 13.338 8.778 4.5
15-17 51 34 17 36 23 13 1 1 - 1 1
20-21 226 178 48 2.215 1.036 1.179 676 285 391 122 53
22-24 369 292 77 5.648 2.739 2.909 2.078 945 1.133 1.359 609 7
25-29 591 494 97 6.297 3.590 2.707 2.831 1.373 1.458 3.688 2.225 1.4
632
30+ 1.420 1.108 312 8.579 5.711 2.868 6.440 2.681 3.759 8.134 5.870 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 38 22 16 41 28 13 3 2 1 1 1
20-21 154 117 37 2.534 1.232 1.302 575 233 342 146 77
22-24 309 247 62 5.883 3.204 2.679 2.408 1.059 1.349 1.742 819 9
25-29 518 442 76 6.943 4.125 2.818 3.636 1.763 1.873 5.222 3.003 2.2
30+ 1.689 1.321 368 13.020 7.470 5.550 7.764 3.423 4.341 15.748 10.878 4.8
b) Thành thị - Urban 900 692 208 7.949 3.833 4.116 4.555 1.700 2.855 13.034 7.769 5.2
15-17 - - - 2 1 1 1 - 1 - -
18-19 11 9 2 54 31 23 17 7 10 12 5
25-29 130 106 24 1.520 715 805 1.007 387 620 2.448 1.182 1.2
30+ 653 490 163 5.044 2.500 2.544 2.836 1.081 1.755 9.830 6.297 3.5
c) Nông thôn - Rural 1.910 1.523 387 20.884 12.462 8.422 9.937 4.819 5.118 9.870 7.034 2.8
15-17 38 22 16 39 27 12 2 2 - 1 1
22-24 227 181 46 4.954 2.790 2.164 1.835 875 960 1.051 557 4
25-29 388 336 52 5.423 3.410 2.013 2.629 1.376 1.253 2.774 1.821 9
633
30+ 1.036 831 205 7.976 4.970 3.006 4.928 2.342 2.586 5.918 4.581 1.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 46 22 24 22 17 5 4 1 3 1 -
20-21 154 100 54 1.795 760 1.035 576 256 320 183 85
22-24 360 284 76 4.098 1.941 2.157 1.530 725 805 2.390 947 1.4
25-29 753 627 126 5.043 2.760 2.283 2.084 1.042 1.042 8.509 4.072 4.4
30+ 3.509 2.760 749 13.414 7.865 5.549 4.324 2.354 1.970 26.475 16.898 9.5
b) Thành thị - Urban 1.889 1.391 498 11.300 5.385 5.915 3.926 1.951 1.975 25.222 14.326 10.8
15-17 21 12 9 5 2 3 1 - 1 - -
18-19 34 20 14 57 28 29 25 15 10 15 6
22-24 116 84 32 1.511 632 879 602 268 334 1.613 565 1.0
25-29 247 194 53 2.031 972 1.059 890 432 458 5.512 2.458 3.0
30+ 1.419 1.050 369 7.111 3.539 3.572 2.199 1.144 1.055 17.981 11.256 6.7
c) Nông thôn - Rural 3.031 2.459 572 13.317 8.085 5.232 4.709 2.493 2.216 12.379 7.696 4.6
15-17 25 10 15 17 15 2 3 1 2 1 -
18-19 64 37 27 188 99 89 92 51 41 28 14
22-24 244 200 44 2.587 1.309 1.278 928 457 471 777 382 3
25-29 506 433 73 3.012 1.788 1.224 1.194 610 584 2.997 1.614 1.3
634
30+ 2.090 1.710 380 6.303 4.326 1.977 2.125 1.210 915 8.494 5.642 2.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 17 11 6 13 10 3 2 2 - 1 -
22-24 269 202 67 3.326 1.693 1.633 1.268 553 715 1.266 506 7
25-29 414 323 91 4.168 2.337 1.831 2.158 923 1.235 4.178 1.951 2.2
30+ 1.555 1.115 440 8.494 5.068 3.426 5.918 2.603 3.315 12.497 8.446 4.0
b) Thành thị - Urban 1.237 882 355 7.234 3.580 3.654 3.694 1.420 2.274 10.900 6.374 4.5
15-17 3 3 - 3 3 - - - - 1 -
18-19 18 11 7 54 36 18 16 7 9 3 1
22-24 116 93 23 1.084 451 633 463 185 278 635 221 4
25-29 191 157 34 1.558 755 803 802 303 499 2.202 946 1.2
30+ 860 593 267 4.132 2.165 1.967 2.315 884 1.431 8.029 5.195 2.8
c) Nông thôn - Rural 1.195 869 326 10.380 6.360 4.020 6.020 2.836 3.184 7.127 4.568 2.5
15-17 14 8 6 10 7 3 2 2 - - -
18-19 27 15 12 136 80 56 34 23 11 7 2
22-24 153 109 44 2.242 1.242 1.000 805 368 437 631 285 3
25-29 223 166 57 2.610 1.582 1.028 1.356 620 736 1.976 1.005 9
635
30+ 695 522 173 4.362 2.903 1.459 3.603 1.719 1.884 4.468 3.251 1.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 16 12 4 14 8 6 5 1 4 - -
18-19 44 27 17 148 71 77 82 30 52 49 21
22-24 238 191 47 3.104 1.251 1.853 1.970 616 1.354 2.613 1.071 1.5
25-29 497 415 82 4.175 1.862 2.313 2.840 1.008 1.832 8.076 3.901 4.1
30+ 2.553 1.842 711 11.420 5.747 5.673 7.547 3.198 4.349 26.127 17.213 8.9
b) Thành thị - Urban 2.021 1.404 617 11.661 5.128 6.533 7.571 3.018 4.553 28.502 16.893 11.6
15-17 2 2 - 10 4 6 4 1 3 - -
18-19 16 11 5 72 35 37 38 14 24 28 12
22-24 110 86 24 1.532 535 997 1.018 322 696 1.862 728 1.1
25-29 236 190 46 2.185 921 1.264 1.578 577 1.001 5.700 2.680 3.0
30+ 1.623 1.091 532 7.305 3.430 3.875 4.623 2.007 2.616 20.777 13.409 7.3
c) Nông thôn - Rural 1.408 1.144 264 8.394 4.264 4.130 5.450 2.018 3.432 8.551 5.408 3.1
15-17 14 10 4 4 4 - 1 - 1 - -
18-19 28 16 12 76 36 40 44 16 28 21 9
22-24 128 105 23 1.572 716 856 952 294 658 751 343 4
25-29 261 225 36 1.990 941 1.049 1.262 431 831 2.376 1.221 1.1
636
30+ 930 751 179 4.115 2.317 1.798 2.924 1.191 1.733 5.350 3.804 1.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 75 45 30 11 8 3 1 1 - - -
18-19 110 55 55 92 51 41 20 5 15 9 3
22-24 321 214 107 1.664 639 1.025 552 194 358 555 210 3
25-29 552 383 169 2.410 1.177 1.233 1.287 461 826 1.998 990 1.0
30+ 1.924 1.403 521 5.195 3.075 2.120 2.606 1.137 1.469 8.083 5.136 2.9
b) Thành thị - Urban 1.222 820 402 5.497 2.651 2.846 2.495 928 1.567 7.578 4.361 3.2
15-17 14 9 5 4 3 1 1 1 - - -
18-19 40 23 17 34 19 15 9 3 6 6 2
25-29 199 146 53 1.201 530 671 641 200 441 1.341 625 7
30+ 832 544 288 3.138 1.699 1.439 1.505 612 893 5.856 3.601 2.2
c) Nông thôn - Rural 1.906 1.367 539 4.387 2.509 1.878 2.078 898 1.180 3.106 1.996 1.1
15-17 61 36 25 7 5 2 - - - - -
18-19 70 32 38 58 32 26 11 2 9 3 1
25-29 353 237 116 1.209 647 562 646 261 385 657 365 2
637
30+ 1.092 859 233 2.057 1.376 681 1.101 525 576 2.227 1.535 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 43 17 26 21 10 11 - - - 1 -
22-24 291 218 73 3.268 1.325 1.943 1.273 495 778 1.114 457 6
25-29 594 492 102 4.508 2.154 2.354 2.456 1.008 1.448 3.996 1.982 2.0
30+ 2.146 1.656 490 9.227 5.045 4.182 4.115 1.657 2.458 11.922 7.947 3.9
b) Thành thị - Urban 1.696 1.328 368 9.247 4.174 5.073 4.074 1.589 2.485 11.469 6.779 4.6
15-17 19 11 8 12 6 6 - - - 1 -
18-19 36 26 10 115 44 71 26 10 16 16 3
22-24 117 88 29 1.411 513 898 569 215 354 650 233 4
25-29 281 244 37 2.072 930 1.142 1.173 458 715 2.397 1.129 1.2
30+ 1.192 929 263 5.084 2.499 2.585 2.154 850 1.304 8.331 5.376 2.9
c) Nông thôn - Rural 1.616 1.200 416 9.248 4.903 4.345 4.157 1.715 2.442 5.737 3.685 2.0
15-17 24 6 18 9 4 5 - - - - -
18-19 63 31 32 119 58 61 30 12 18 17 5
22-24 174 130 44 1.857 812 1.045 704 280 424 464 224 2
25-29 313 248 65 2.436 1.224 1.212 1.283 550 733 1.599 853 7
638
30+ 954 727 227 4.143 2.546 1.597 1.961 807 1.154 3.591 2.571 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 45 24 21 2 1 1 - - - - -
18-19 123 74 49 47 25 22 8 4 4 4 1
22-24 302 176 126 1.637 703 934 718 241 477 506 199 3
25-29 561 360 201 2.511 1.376 1.135 1.281 497 784 2.256 1.099 1.1
30+ 1.557 1.045 512 5.282 3.340 1.942 2.184 987 1.197 7.602 4.994 2.6
b) Thành thị - Urban 988 696 292 5.723 2.956 2.767 2.853 1.091 1.762 8.273 4.798 3.4
15-17 4 4 - 1 - 1 - - - - -
18-19 10 10 - 23 12 11 4 2 2 4 1
25-29 146 116 30 1.270 614 656 732 250 482 1.634 734 9
30+ 750 512 238 3.269 1.886 1.383 1.543 651 892 6.233 3.914 2.3
c) Nông thôn - Rural 1.744 1.067 677 4.309 2.689 1.620 1.511 691 820 2.127 1.504 6
15-17 41 20 21 1 1 - - - - - -
18-19 113 64 49 24 13 11 4 2 2 - -
22-24 246 138 108 784 374 410 261 89 172 131 57
25-29 415 244 171 1.241 762 479 549 247 302 622 365 2
639
30+ 807 533 274 2.013 1.454 559 641 336 305 1.369 1.080 2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 31 19 12 16 9 7 1 - 1 - -
22-24 476 347 129 3.482 1.564 1.918 1.195 439 756 1.427 578 8
25-29 993 771 222 5.138 2.626 2.512 2.098 859 1.239 5.086 2.474 2.6
30+ 4.644 3.364 1.280 13.915 8.323 5.592 4.165 2.130 2.035 15.958 10.234 5.7
b) Thành thị - Urban 3.434 2.563 871 14.552 7.262 7.290 4.797 2.040 2.757 17.605 10.181 7.4
15-17 14 8 6 5 3 2 - - - - -
18-19 40 28 12 80 42 38 19 7 12 18 10
22-24 185 151 34 2.013 770 1.243 743 270 473 1.077 394 6
25-29 456 379 77 2.938 1.313 1.625 1.275 487 788 3.842 1.784 2.0
30+ 2.675 1.957 718 8.866 4.884 3.982 2.617 1.233 1.384 12.603 7.962 4.6
c) Nông thôn - Rural 3.028 2.136 892 9.339 5.859 3.480 2.994 1.511 1.483 4.998 3.166 1.8
15-17 17 11 6 11 6 5 1 - 1 - -
18-19 93 60 33 89 56 33 30 17 13 9 2
22-24 291 196 95 1.469 794 675 452 169 283 350 184 1
25-29 537 392 145 2.200 1.313 887 823 372 451 1.244 690 5
640
30+ 1.969 1.407 562 5.049 3.439 1.610 1.548 897 651 3.355 2.272 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 48 34 14 39 21 18 - - - 3 -
20-21 162 110 52 1.972 755 1.217 392 146 246 167 74
22-24 359 259 100 5.473 2.203 3.270 1.701 639 1.062 2.281 974 1.3
25-29 560 435 125 6.322 3.136 3.186 2.912 1.230 1.682 6.855 3.503 3.3
30+ 3.455 2.190 1.265 18.094 10.085 8.009 8.676 2.922 5.754 21.127 13.863 7.2
b) Thành thị - Urban 2.132 1.352 780 14.890 6.860 8.030 5.926 2.073 3.853 20.161 12.025 8.1
15-17 17 10 7 10 6 4 - - - 2 -
18-19 33 27 6 80 37 43 17 8 9 14 9
22-24 123 84 39 2.350 813 1.537 732 261 471 1.397 551 8
25-29 222 171 51 2.881 1.252 1.629 1.314 531 783 4.343 2.100 2.2
30+ 1.680 1.024 656 8.755 4.494 4.261 3.706 1.225 2.481 14.316 9.326 4.9
c) Nông thôn - Rural 2.567 1.759 808 17.259 9.459 7.800 7.800 2.886 4.914 10.305 6.408 3.8
15-17 31 24 7 29 15 14 - - - 1 -
18-19 82 56 26 169 82 87 28 14 14 19 10
22-24 236 175 61 3.123 1.390 1.733 969 378 591 884 423 4
25-29 338 264 74 3.441 1.884 1.557 1.598 699 899 2.512 1.403 1.1
641
30+ 1.775 1.166 609 9.339 5.591 3.748 4.970 1.697 3.273 6.811 4.537 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 11 9 2 15 11 4 1 1 - - -
18-19 26 21 5 88 42 46 23 4 19 12 2
22-24 125 89 36 1.697 710 987 447 185 262 520 262 2
25-29 213 164 49 2.349 1.233 1.116 1.078 476 602 2.198 1.276 9
30+ 665 452 213 4.122 2.551 1.571 1.459 601 858 4.338 3.182 1.1
b) Thành thị - Urban 494 354 140 3.969 2.074 1.895 1.194 494 700 4.222 2.853 1.3
15-17 5 4 1 4 3 1 1 1 - - -
18-19 9 8 1 30 14 16 5 - 5 4 -
30+ 321 216 105 1.863 1.111 752 591 230 361 2.691 2.001 6
c) Nông thôn - Rural 599 417 182 4.857 2.700 2.157 1.902 806 1.096 2.893 1.897 9
15-17 6 5 1 11 8 3 - - - - -
18-19 17 13 4 58 28 30 18 4 14 8 2
25-29 118 86 32 1.289 686 603 669 298 371 932 552 3
642
30+ 344 236 108 2.259 1.440 819 868 371 497 1.647 1.181 4
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 29 19 10 33 23 10 - - - 3 2
22-24 238 182 56 3.227 1.417 1.810 1.241 451 790 2.256 904 1.3
25-29 465 366 99 4.188 2.187 2.001 2.295 906 1.389 6.661 3.076 3.5
30+ 2.056 1.418 638 12.339 6.955 5.384 6.791 2.253 4.538 20.581 13.131 7.4
b) Thành thị - Urban 1.784 1.257 527 12.212 5.880 6.332 5.796 1.996 3.800 22.805 12.892 9.9
15-17 8 5 3 18 10 8 - - - 3 2
18-19 25 19 6 93 52 41 29 9 20 46 17
22-24 100 77 23 1.676 655 1.021 627 231 396 1.591 589 1.0
25-29 246 189 57 2.277 1.088 1.189 1.143 447 696 4.751 2.104 2.6
30+ 1.348 927 421 7.526 3.850 3.676 3.836 1.236 2.600 16.271 10.139 6.1
c) Nông thôn - Rural 1.210 870 340 8.963 5.270 3.693 4.911 1.778 3.133 7.006 4.330 2.6
15-17 21 14 7 15 13 2 - - - - -
18-19 42 25 17 101 62 39 45 24 21 38 15
22-24 138 105 33 1.551 762 789 614 220 394 665 315 3
25-29 219 177 42 1.911 1.099 812 1.152 459 693 1.910 972 9
643
30+ 708 491 217 4.813 3.105 1.708 2.955 1.017 1.938 4.310 2.992 1.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 61 41 20 9 5 4 1 - 1 1 -
22-24 494 325 169 2.437 965 1.472 887 322 565 796 346 4
25-29 909 584 325 3.518 1.668 1.850 1.584 638 946 3.128 1.589 1.5
30+ 2.525 1.672 853 7.026 4.115 2.911 2.567 1.192 1.375 7.275 4.964 2.3
b) Thành thị - Urban 958 686 272 5.001 2.368 2.633 1.738 680 1.058 5.661 3.421 2.2
15-17 7 7 - 1 1 - - - - 1 -
18-19 28 17 11 34 17 17 21 7 14 8 3
25-29 171 127 44 1.273 558 715 502 193 309 1.489 724 7
30+ 617 444 173 2.564 1.406 1.158 880 365 515 3.769 2.529 1.2
c) Nông thôn - Rural 3.387 2.160 1.227 9.084 4.774 4.310 3.624 1.600 2.024 5.644 3.524 2.1
15-17 54 34 20 8 4 4 1 - 1 - -
22-24 401 261 140 1.619 675 944 629 235 394 428 192 2
25-29 738 457 281 2.245 1.110 1.135 1.082 445 637 1.639 865 7
644
30+ 1.908 1.228 680 4.462 2.709 1.753 1.687 827 860 3.506 2.435 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 33 24 9 15 13 2 1 - 1 4 3
22-24 239 196 43 2.110 1.087 1.023 681 274 407 1.076 490 5
25-29 477 408 69 2.621 1.569 1.052 1.661 665 996 3.349 1.666 1.6
30+ 1.703 1.397 306 6.562 3.883 2.679 4.233 1.813 2.420 11.977 7.515 4.4
b) Thành thị - Urban 741 611 130 3.570 1.862 1.708 1.889 743 1.146 7.048 3.955 3.0
15-17 6 5 1 4 3 1 1 - 1 3 2
18-19 13 8 5 42 26 16 10 7 3 13 6
20-21 14 13 1 170 71 99 41 19 22 44 18
25-29 120 105 15 586 327 259 404 162 242 1.192 565 6
30+ 541 440 101 2.335 1.243 1.092 1.259 492 767 5.422 3.219 2.2
c) Nông thôn - Rural 1.892 1.542 350 8.891 5.257 3.634 4.903 2.099 2.804 9.535 5.804 3.7
15-17 27 19 8 11 10 1 - - - 1 1
18-19 60 37 23 138 87 51 27 11 16 22 10
22-24 192 156 36 1.677 895 782 507 211 296 702 345 3
25-29 357 303 54 2.035 1.242 793 1.257 503 754 2.157 1.101 1.0
645
30+ 1.162 957 205 4.227 2.640 1.587 2.974 1.321 1.653 6.555 4.296 2.2
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 90 46 44 34 20 14 1 - 1 5 2
20-21 318 156 162 1.979 791 1.188 581 190 391 316 149 1
22-24 772 456 316 5.080 2.227 2.853 2.013 844 1.169 3.402 1.395 2.0
25-29 1.466 921 545 6.773 3.603 3.170 3.286 1.481 1.805 9.158 4.910 4.2
30+ 3.720 2.343 1.377 9.877 5.872 4.005 5.015 2.462 2.553 19.938 13.191 6.7
b) Thành thị - Urban 1.683 1.167 516 9.379 4.550 4.829 4.878 2.160 2.718 17.805 10.205 7.6
15-17 11 7 4 11 7 4 - - - 2 2
18-19 41 25 16 109 45 64 42 18 24 43 17
22-24 177 108 69 1.910 787 1.123 869 366 503 1.722 682 1.0
25-29 373 256 117 2.454 1.204 1.250 1.362 579 783 4.652 2.380 2.2
30+ 1.019 736 283 4.206 2.252 1.954 2.369 1.126 1.243 11.233 7.060 4.1
c) Nông thôn - Rural 4.866 2.854 2.012 14.706 8.122 6.584 6.159 2.882 3.277 15.143 9.498 5.6
15-17 79 39 40 23 13 10 1 - 1 3 -
20-21 256 121 135 1.290 536 754 345 119 226 163 85
22-24 595 348 247 3.170 1.440 1.730 1.144 478 666 1.680 713 9
25-29 1.093 665 428 4.319 2.399 1.920 1.924 902 1.022 4.506 2.530 1.9
646
30+ 2.701 1.607 1.094 5.671 3.620 2.051 2.646 1.336 1.310 8.705 6.131 2.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 58 34 24 76 52 24 8 3 5 8 3
18-19 180 111 69 679 376 303 305 136 169 242 125 1
20-21 255 151 104 3.485 1.614 1.871 1.216 484 732 637 278 3
22-24 502 321 181 8.221 3.998 4.223 3.543 1.445 2.098 5.737 2.521 3.2
25-29 993 708 285 10.802 5.929 4.873 5.196 2.418 2.778 15.403 8.142 7.2
30+ 4.084 2.903 1.181 21.161 12.514 8.647 9.951 4.520 5.431 39.227 25.956 13.2
b) Thành thị - Urban 2.834 1.822 1.012 21.201 11.042 10.159 9.293 4.393 4.900 36.912 21.908 15.0
15-17 16 9 7 27 21 6 3 1 2 4 2
22-24 179 98 81 3.515 1.617 1.898 1.498 651 847 3.366 1.462 1.9
25-29 371 223 148 4.923 2.538 2.385 2.212 1.072 1.140 9.187 4.759 4.4
30+ 2.107 1.407 700 11.067 6.138 4.929 4.958 2.402 2.556 23.954 15.513 8.4
c) Nông thôn - Rural 3.238 2.406 832 23.223 13.441 9.782 10.926 4.613 6.313 24.342 15.117 9.2
15-17 42 25 17 49 31 18 5 2 3 4 1
20-21 156 100 56 2.082 1.020 1.062 710 274 436 341 159 1
22-24 323 223 100 4.706 2.381 2.325 2.045 794 1.251 2.371 1.059 1.3
25-29 622 485 137 5.879 3.391 2.488 2.984 1.346 1.638 6.216 3.383 2.8
647
30+ 1.977 1.496 481 10.094 6.376 3.718 4.993 2.118 2.875 15.273 10.443 4.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 28 17 11 30 17 13 2 1 1 4 1
20-21 142 107 35 1.612 707 905 594 238 356 280 117 1
22-24 337 261 76 4.145 1.926 2.219 2.195 898 1.297 2.505 1.072 1.4
25-29 613 455 158 5.912 3.140 2.772 2.803 1.365 1.438 7.838 4.111 3.7
30+ 2.147 1.586 561 15.906 9.542 6.364 5.799 2.779 3.020 24.468 16.352 8.1
b) Thành thị - Urban 2.374 1.704 670 20.509 11.378 9.131 7.622 3.577 4.045 28.372 17.276 11.0
15-17 20 13 7 21 11 10 1 - 1 3 1
18-19 59 46 13 154 83 71 52 30 22 45 17
22-24 220 168 52 2.552 1.173 1.379 1.307 539 768 1.915 785 1.1
25-29 395 283 112 3.909 2.032 1.877 1.801 871 930 6.121 3.098 3.0
30+ 1.580 1.121 459 12.904 7.658 5.246 4.105 2.000 2.105 20.088 13.296 6.7
c) Nông thôn - Rural 981 789 192 7.333 4.081 3.252 3.871 1.756 2.115 6.792 4.403 2.3
15-17 8 4 4 9 6 3 1 1 - 1 -
18-19 29 21 8 83 44 39 48 22 26 24 9
22-24 117 93 24 1.593 753 840 888 359 529 590 287 3
25-29 218 172 46 2.003 1.108 895 1.002 494 508 1.717 1.013 7
648
30+ 567 465 102 3.002 1.884 1.118 1.694 779 915 4.380 3.056 1.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
18-19 719 323 396 1.731 841 890 1.262 585 677 1.547 702 8
20-21 1.069 520 549 10.508 4.498 6.010 5.772 2.537 3.235 5.476 2.375 3.1
22-24 2.381 1.280 1.101 25.874 11.485 14.389 18.877 8.397 10.480 50.487 21.671 28.8
25-29 4.223 2.590 1.633 35.624 17.917 17.707 28.380 13.478 14.902 124.382 60.348 64.0
30+ 16.509 11.266 5.243 76.734 40.480 36.254 43.121 19.684 23.437 357.766 212.888 144.8
b) Thành thị - Urban 21.410 13.727 7.683 131.919 65.229 66.690 88.014 40.495 47.519 510.428 280.697 229.7
18-19 580 259 321 1.455 705 750 1.161 537 624 1.436 647 7
20-21 865 414 451 8.962 3.852 5.110 5.277 2.334 2.943 5.136 2.233 2.9
22-24 1.933 1.052 881 22.194 9.840 12.354 17.301 7.783 9.518 48.032 20.607 27.4
25-29 3.414 2.114 1.300 30.367 15.125 15.242 25.858 12.304 13.554 117.018 56.680 60.3
30+ 14.332 9.742 4.590 68.789 35.618 33.171 38.398 17.525 20.873 338.770 200.509 138.2
c) Nông thôn - Rural 3.825 2.424 1.401 18.753 10.112 8.641 9.417 4.198 5.219 29.274 17.313 11.9
15-17 48 26 22 49 31 18 - - - 8 5
20-21 204 106 98 1.546 646 900 495 203 292 340 142 1
22-24 448 228 220 3.680 1.645 2.035 1.576 614 962 2.455 1.064 1.3
25-29 809 476 333 5.257 2.792 2.465 2.522 1.174 1.348 7.364 3.668 3.6
649
30+ 2.177 1.524 653 7.945 4.862 3.083 4.723 2.159 2.564 18.996 12.379 6.6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 3.213 2.543 670 16.539 9.139 7.400 9.778 4.021 5.757 20.106 11.643 8.4
15-17 32 22 10 27 19 8 2 1 1 2 -
22-24 346 265 81 2.841 1.439 1.402 1.148 473 675 1.458 587 8
25-29 697 609 88 3.621 2.143 1.478 2.189 969 1.220 3.889 1.974 1.9
30+ 1.914 1.493 421 8.686 4.882 3.804 5.964 2.397 3.567 14.543 8.995 5.5
b) Thành thị - Urban 1.141 859 282 5.569 2.687 2.882 3.329 1.347 1.982 10.248 5.781 4.4
15-17 6 4 2 9 6 3 1 - 1 1 -
18-19 13 11 2 56 29 27 16 8 8 34 15
25-29 185 155 30 990 508 482 644 286 358 1.661 787 8
30+ 818 598 220 3.551 1.745 1.806 2.280 898 1.382 7.913 4.733 3.1
c) Nông thôn - Rural 2.072 1.684 388 10.970 6.452 4.518 6.449 2.674 3.775 9.858 5.862 3.9
15-17 26 18 8 18 13 5 1 1 - 1 -
22-24 261 200 61 2.145 1.149 996 848 355 493 864 364 5
25-29 512 454 58 2.631 1.635 996 1.545 683 862 2.228 1.187 1.0
650
30+ 1.096 895 201 5.135 3.137 1.998 3.684 1.499 2.185 6.630 4.262 2.3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 69 24 45 36 33 3 - - - 1 -
22-24 317 206 111 2.910 1.545 1.365 1.350 577 773 1.549 714 8
25-29 670 477 193 4.021 2.394 1.627 2.412 1.109 1.303 4.382 2.403 1.9
30+ 2.549 1.923 626 14.278 7.753 6.525 7.664 3.282 4.382 16.657 10.516 6.1
b) Thành thị - Urban 1.289 889 400 6.532 2.977 3.555 3.540 1.313 2.227 9.917 5.742 4.1
15-17 23 6 17 9 7 2 - - - - -
18-19 39 16 23 50 29 21 10 4 6 14 6
25-29 199 133 66 1.026 500 526 651 250 401 1.559 806 7
30+ 898 669 229 4.463 2.018 2.445 2.432 902 1.530 7.788 4.694 3.0
c) Nông thôn - Rural 2.614 1.897 717 16.235 9.463 6.772 8.380 3.880 4.500 12.922 8.014 4.9
15-17 46 18 28 27 26 1 - - - 1 -
18-19 93 50 43 143 74 69 76 37 39 58 37
22-24 233 162 71 2.235 1.259 976 1.005 454 551 1.044 498 5
25-29 471 344 127 2.995 1.894 1.101 1.761 859 902 2.823 1.597 1.2
651
30+ 1.651 1.254 397 9.815 5.735 4.080 5.232 2.380 2.852 8.869 5.822 3.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 20 15 5 15 11 4 1 1 - 1 -
18-19 52 29 23 105 56 49 53 25 28 20 15
22-24 192 134 58 2.463 1.212 1.251 854 325 529 1.045 470 5
25-29 338 251 87 3.636 2.064 1.572 1.760 810 950 3.330 1.654 1.6
30+ 1.489 1.022 467 9.253 5.108 4.145 5.801 2.421 3.380 12.148 7.508 4.6
b) Thành thị - Urban 623 423 200 4.305 2.004 2.301 1.830 708 1.122 6.204 3.421 2.7
15-17 3 3 - 3 2 1 - - - - -
18-19 8 6 2 26 15 11 10 3 7 5 4
30+ 480 315 165 2.754 1.284 1.470 1.255 470 785 4.881 2.840 2.0
c) Nông thôn - Rural 1.544 1.077 467 12.092 6.875 5.217 6.889 2.980 3.909 10.429 6.269 4.1
15-17 17 12 5 12 9 3 1 1 - 1 -
18-19 44 23 21 79 41 38 43 22 21 15 11
22-24 146 103 43 1.951 993 958 704 266 438 784 369 4
25-29 262 190 72 2.806 1.646 1.160 1.390 656 734 2.292 1.190 1.1
652
30+ 1.009 707 302 6.499 3.824 2.675 4.546 1.951 2.595 7.267 4.668 2.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 12 7 5 6 6 - 1 - 1 6 3
18-19 24 14 10 104 51 53 41 16 25 51 23
22-24 107 67 40 1.488 753 735 1.284 509 775 1.219 589 6
25-29 199 147 52 2.711 1.683 1.028 2.019 955 1.064 4.079 2.158 1.9
30+ 662 500 162 5.465 3.570 1.895 2.760 1.607 1.153 9.000 6.299 2.7
b) Thành thị - Urban 309 203 106 3.538 1.885 1.653 1.860 859 1.001 6.937 4.080 2.8
15-17 3 3 - 3 3 - - - - 3 2
18-19 3 - 3 34 17 17 10 5 5 21 8
20-21 11 3 8 165 70 95 54 19 35 37 11
30+ 219 154 65 2.079 1.162 917 922 445 477 4.762 3.083 1.6
c) Nông thôn - Rural 748 557 191 6.779 4.433 2.346 4.489 2.306 2.183 7.574 5.064 2.5
15-17 9 4 5 3 3 - 1 - 1 3 1
18-19 21 14 7 70 34 36 31 11 20 30 15
25-29 155 116 39 1.895 1.248 647 1.507 713 794 2.436 1.377 1.0
653
30+ 443 346 97 3.386 2.408 978 1.838 1.162 676 4.238 3.216 1.0
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 12 7 5 3 2 1 2 1 1 1 -
18-19 30 16 14 101 57 44 68 31 37 56 23
22-24 116 66 50 1.575 810 765 1.410 580 830 1.738 781 9
25-29 302 224 78 2.513 1.518 995 1.674 712 962 5.007 2.615 2.3
30+ 835 633 202 6.594 3.778 2.816 4.732 2.313 2.419 12.379 8.010 4.3
b) Thành thị - Urban 493 355 138 4.313 2.050 2.263 2.493 1.077 1.416 9.196 5.201 3.9
15-17 2 - 2 1 1 - 1 1 - 1 -
18-19 5 5 - 21 9 12 13 6 7 5 2
25-29 94 63 31 812 407 405 392 166 226 2.049 1.006 1.0
30+ 344 261 83 2.863 1.373 1.490 1.602 693 909 6.461 3.922 2.5
c) Nông thôn - Rural 862 628 234 7.107 4.451 2.656 5.755 2.712 3.043 10.142 6.301 3.8
15-17 10 7 3 2 1 1 1 - 1 - -
18-19 25 11 14 80 48 32 55 25 30 51 21
25-29 208 161 47 1.701 1.111 590 1.282 546 736 2.958 1.609 1.3
654
30+ 491 372 119 3.731 2.405 1.326 3.130 1.620 1.510 5.918 4.088 1.8
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 27 16 11 20 16 4 - - - 5 3
20-21 122 70 52 1.017 486 531 349 147 202 241 115 1
22-24 250 153 97 2.383 1.309 1.074 1.072 464 608 1.755 820 9
25-29 361 250 111 3.359 2.091 1.268 1.713 770 943 5.118 2.629 2.4
30+ 1.160 785 375 7.506 4.680 2.826 4.847 2.562 2.285 16.493 10.652 5.8
b) Thành thị - Urban 886 599 287 5.948 3.140 2.808 2.736 1.203 1.533 11.609 6.756 4.8
15-17 7 7 - 7 6 1 - - - 3 2
18-19 20 16 4 74 42 32 28 16 12 27 12
25-29 162 117 45 1.234 674 560 537 221 316 2.218 1.102 1.1
30+ 568 382 186 3.389 1.826 1.563 1.680 755 925 8.532 5.262 3.2
c) Nông thôn - Rural 1.094 716 378 8.524 5.542 2.982 5.315 2.772 2.543 12.087 7.502 4.5
15-17 20 9 11 13 10 3 - - - 2 1
18-19 40 25 15 113 58 55 42 16 26 57 27
22-24 163 98 65 1.500 871 629 707 307 400 1.014 486 5
25-29 199 133 66 2.125 1.417 708 1.176 549 627 2.900 1.527 1.3
655
30+ 592 403 189 4.117 2.854 1.263 3.167 1.807 1.360 7.961 5.390 2.5
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 3.730 2.808 922 17.906 10.737 7.169 9.020 4.578 4.442 30.547 18.388 12.1
15-17 59 29 30 20 12 8 7 3 4 8 2
20-21 178 122 56 962 540 422 293 131 162 271 144 1
22-24 380 274 106 3.005 1.622 1.383 1.393 583 810 2.558 1.258 1.3
25-29 655 494 161 4.809 2.970 1.839 2.393 1.097 1.296 8.107 4.244 3.8
30+ 2.345 1.823 522 8.921 5.500 3.421 4.875 2.726 2.149 19.512 12.697 6.8
b) Thành thị - Urban 1.169 907 262 8.169 4.427 3.742 3.786 1.789 1.997 19.227 11.123 8.1
15-17 5 2 3 6 2 4 3 1 2 4 1
18-19 30 21 9 87 42 45 15 8 7 38 19
22-24 112 85 27 1.186 591 595 493 192 301 1.479 708 7
25-29 221 166 55 1.982 1.090 892 897 383 514 4.663 2.285 2.3
30+ 752 596 156 4.499 2.497 2.002 2.268 1.157 1.111 12.907 8.050 4.8
c) Nông thôn - Rural 2.561 1.901 660 9.737 6.310 3.427 5.234 2.789 2.445 11.320 7.265 4.0
15-17 54 27 27 14 10 4 4 2 2 4 1
18-19 83 45 38 102 51 51 44 30 14 53 24
22-24 268 189 79 1.819 1.031 788 900 391 509 1.079 550 5
25-29 434 328 106 2.827 1.880 947 1.496 714 782 3.444 1.959 1.4
656
30+ 1.593 1.227 366 4.422 3.003 1.419 2.607 1.569 1.038 6.605 4.647 1.9
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 48 27 21 21 18 3 4 1 3 1 1
20-21 270 145 125 1.010 522 488 464 195 269 255 114 1
22-24 525 342 183 2.968 1.617 1.351 1.443 646 797 1.777 836 9
25-29 942 672 270 4.601 2.936 1.665 2.351 1.127 1.224 6.231 3.285 2.9
30+ 2.811 2.194 617 9.355 6.564 2.791 3.891 2.344 1.547 15.736 10.338 5.3
b) Thành thị - Urban 2.606 1.846 760 10.193 6.232 3.961 4.475 2.350 2.125 15.079 8.942 6.1
15-17 12 10 2 13 11 2 3 - 3 - -
18-19 54 41 13 112 71 41 51 35 16 45 33
22-24 267 179 88 1.459 733 726 688 325 363 1.100 499 6
25-29 549 373 176 2.456 1.455 1.001 1.295 597 698 3.651 1.841 1.8
30+ 1.593 1.163 430 5.650 3.723 1.927 2.209 1.285 924 10.139 6.492 3.6
c) Nông thôn - Rural 2.144 1.635 509 7.967 5.553 2.414 3.782 2.027 1.755 9.009 5.685 3.3
15-17 36 17 19 8 7 1 1 1 - 1 1
18-19 100 60 40 93 57 36 53 29 24 43 20
22-24 258 163 95 1.509 884 625 755 321 434 677 337 3
25-29 393 299 94 2.145 1.481 664 1.056 530 526 2.580 1.444 1.1
657
30+ 1.218 1.031 187 3.705 2.841 864 1.682 1.059 623 5.597 3.846 1.7
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 31 15 16 13 9 4 - - - 2 1
18-19 63 33 30 137 67 70 69 37 32 97 47
22-24 191 126 65 2.293 1.147 1.146 1.050 405 645 3.110 1.524 1.5
25-29 374 277 97 3.576 1.843 1.733 1.896 667 1.229 8.982 4.751 4.2
30+ 1.535 1.091 444 8.175 4.800 3.375 4.890 2.196 2.694 25.165 15.892 9.2
b) Thành thị - Urban 2.032 1.443 589 12.394 6.538 5.856 6.626 2.689 3.937 34.454 20.248 14.2
15-17 22 12 10 11 7 4 - - - 2 1
18-19 38 27 11 98 48 50 59 33 26 83 43
22-24 152 104 48 1.770 831 939 817 319 498 2.804 1.357 1.4
25-29 317 235 82 2.883 1.399 1.484 1.507 518 989 8.093 4.206 3.8
30+ 1.427 1.017 410 7.033 3.981 3.052 3.997 1.727 2.270 23.164 14.502 8.6
c) Nông thôn - Rural 261 159 102 2.590 1.705 885 1.590 729 861 3.240 2.121 1.1
15-17 9 3 6 2 2 - - - - - -
18-19 25 6 19 39 19 20 10 4 6 14 4
15-17 46 12 34 9 7 2 1 1 - - -
18-19 60 24 36 51 26 25 17 6 11 22 15
22-24 144 94 50 1.012 560 452 538 209 329 690 348 3
25-29 303 208 95 1.642 1.051 591 909 364 545 2.138 1.236 9
30+ 748 477 271 2.814 1.980 834 2.067 1.116 951 5.039 3.529 1.5
b) Thành thị - Urban 424 295 129 2.443 1.435 1.008 1.275 531 744 4.111 2.587 1.5
15-17 9 1 8 - - - - - - - -
18-19 10 6 4 16 6 10 9 3 6 10 5
20-21 15 11 4 121 51 70 27 7 20 28 13
30+ 253 189 64 1.267 807 460 752 357 395 2.637 1.815 8
c) Nông thôn - Rural 953 562 391 3.416 2.348 1.068 2.361 1.199 1.162 3.843 2.572 1.2
15-17 37 11 26 9 7 2 1 1 - - -
18-19 50 18 32 35 20 15 8 3 5 12 10
25-29 212 148 64 992 680 312 593 264 329 1.064 657 4
659
30+ 495 288 207 1.547 1.173 374 1.315 759 556 2.402 1.714 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 25 9 16 10 6 4 6 4 2 - -
18-19 67 24 43 108 51 57 58 28 30 47 25
22-24 219 129 90 1.971 940 1.031 732 307 425 975 444 5
25-29 335 213 122 2.804 1.665 1.139 1.427 658 769 3.410 1.905 1.5
30+ 1.121 770 351 6.314 4.225 2.089 2.780 1.704 1.076 8.567 6.025 2.5
b) Thành thị - Urban 1.129 714 415 5.104 2.700 2.404 1.811 850 961 8.188 5.032 3.1
15-17 12 7 5 4 3 1 1 - 1 - -
18-19 25 10 15 39 18 21 15 8 7 15 6
25-29 204 121 83 1.123 583 540 409 153 256 1.965 1.018 9
30+ 717 467 250 2.916 1.704 1.212 1.097 580 517 5.597 3.744 1.8
c) Nông thôn - Rural 752 492 260 6.789 4.479 2.310 3.399 1.935 1.464 4.945 3.434 1.5
15-17 13 2 11 6 3 3 5 4 1 - -
18-19 42 14 28 69 33 36 43 20 23 32 19
22-24 104 56 48 1.193 634 559 500 220 280 425 208 2
25-29 131 92 39 1.681 1.082 599 1.018 505 513 1.445 887 5
660
30+ 404 303 101 3.398 2.521 877 1.683 1.124 559 2.970 2.281 6
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
15-17 40 16 24 6 4 2 - - - - -
18-19 77 39 38 49 27 22 16 4 12 43 19
22-24 197 137 60 1.382 692 690 324 118 206 904 442 4
25-29 337 254 83 1.889 1.106 783 1.142 447 695 2.514 1.509 1.0
30+ 1.008 761 247 3.472 2.181 1.291 1.696 920 776 5.707 4.037 1.6
b) Thành thị - Urban 1.119 830 289 3.589 1.884 1.705 1.419 545 874 6.303 3.892 2.4
15-17 9 8 1 2 1 1 - - - - -
18-19 32 21 11 21 7 14 11 3 8 26 12
25-29 195 148 47 901 465 436 493 162 331 1.597 859 7
30+ 734 552 182 1.930 1.084 846 720 320 400 4.110 2.780 1.3
c) Nông thôn - Rural 647 449 198 3.646 2.336 1.310 1.842 976 866 2.945 2.150 7
15-17 31 8 23 4 3 1 - - - - -
18-19 45 18 27 28 20 8 5 1 4 17 7
25-29 142 106 36 988 641 347 649 285 364 917 650 2
661
30+ 274 209 65 1.542 1.097 445 976 600 376 1.597 1.257 3
Biểu - Table 12 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Perso
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 951 661 290 11.077 6.372 4.705 4.052 1.875 2.177 15.923 10.652 5.2
15-17 13 8 5 6 4 2 1 - 1 1 -
18-19 26 17 9 106 56 50 25 12 13 53 24
25-29 168 114 54 2.931 1.572 1.359 1.455 602 853 4.113 2.426 1.6
30+ 589 410 179 5.420 3.462 1.958 1.846 992 854 10.390 7.495 2.8
b) Thành thị - Urban 505 335 170 5.731 2.871 2.860 1.608 660 948 10.078 6.564 3.5
15-17 5 3 2 1 - 1 1 - 1 - -
18-19 8 6 2 40 19 21 5 1 4 15 7
25-29 88 56 32 1.453 650 803 522 188 334 2.381 1.330 1.0
30+ 352 230 122 2.966 1.671 1.295 785 380 405 6.997 4.891 2.1
c) Nông thôn - Rural 446 326 120 5.346 3.501 1.845 2.444 1.215 1.229 5.845 4.088 1.7
15-17 8 5 3 5 4 1 - - - 1 -
18-19 18 11 7 66 37 29 20 11 9 38 17
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 8.080.617 3.981.701 4.098.916 7.112.724 3.688.804 3.423.920 965.039 291.944 673.095 2.854 953
15-19 1.225.566 631.581 593.985 1.161.121 612.439 548.682 64.189 19.040 45.149 256 102
20-29 2.077.678 1.063.675 1.014.003 1.876.206 1.002.599 873.607 200.923 60.856 140.067 549 220
30-39 1.642.519 828.921 813.598 1.418.610 744.058 674.552 223.430 84.674 138.756 479 189
40-49 1.439.685 711.458 728.227 1.283.058 656.134 626.924 156.303 55.193 101.110 324 131
50-59 833.984 396.746 437.238 745.955 369.056 376.899 87.773 27.594 60.179 256 96
60-69 420.798 183.971 236.827 344.924 165.645 179.279 75.579 18.253 57.326 295 73
70-74 161.029 66.603 94.426 119.216 58.578 60.638 41.635 7.985 33.650 178 40
75-79 134.582 53.810 80.772 92.409 46.269 46.140 41.979 7.503 34.476 194 38
80+ 144.776 44.936 99.840 71.225 34.026 37.199 73.228 10.846 62.382 323 64
b) Thành thị - Urban 1.365.227 657.283 707.944 1.331.478 648.519 682.959 33.339 8.625 24.714 410 139
15-19 171.423 84.780 86.643 170.047 84.212 85.835 1.341 546 795 35 22
20-29 322.078 154.998 167.080 317.495 153.260 164.235 4.518 1.705 2.813 65 33
30-39 275.358 134.760 140.598 269.771 132.423 137.348 5.528 2.312 3.216 59 25
40-49 258.892 127.127 131.765 254.828 125.592 129.236 4.026 1.521 2.505 38 14
50-59 183.838 88.904 94.934 181.088 88.125 92.963 2.720 767 1.953 30 12
60-69 84.316 38.206 46.110 81.258 37.682 43.576 3.005 516 2.489 53 8
70-74 27.035 12.083 14.952 24.580 11.786 12.794 2.412 288 2.124 43 9
75-79 21.196 9.285 11.911 18.230 8.936 9.294 2.934 343 2.591 32 6
80+ 21.091 7.140 13.951 14.181 6.503 7.678 6.855 627 6.228 55 10
c) Nông thôn - Rural 6.715.390 3.324.418 3.390.972 5.781.246 3.040.285 2.740.961 931.700 283.319 648.381 2.444 814
15-19 1.054.143 546.801 507.342 991.074 528.227 462.847 62.848 18.494 44.354 221 80
20-29 1.755.600 908.677 846.923 1.558.711 849.339 709.372 196.405 59.151 137.254 484 187
30-39 1.367.161 694.161 673.000 1.148.839 611.635 537.204 217.902 82.362 135.540 420 164
40-49 1.180.793 584.331 596.462 1.028.230 530.542 497.688 152.277 53.672 98.605 286 117
50-59 650.146 307.842 342.304 564.867 280.931 283.936 85.053 26.827 58.226 226 84
60-69 336.482 145.765 190.717 263.666 127.963 135.703 72.574 17.737 54.837 242 65
70-74 133.994 54.520 79.474 94.636
664 46.792 47.844 39.223 7.697 31.526 135 31
75-79 113.386 44.525 68.861 74.179 37.333 36.846 39.045 7.160 31.885 162 32
80+ 123.685 37.796 85.889 57.044 27.523 29.521 66.373 10.219 56.154 268 54
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 13.954.936 6.788.321 7.166.615 13.165.491 6.554.942 6.610.549 762.428 224.771 537.657 27.017 8.608
15-19 2.157.680 1.118.995 1.038.685 2.122.238 1.100.361 1.021.877 34.516 18.164 16.352 926 470
20-29 3.042.760 1.562.477 1.480.283 2.940.142 1.517.109 1.423.033 100.048 44.183 55.865 2.570 1.185
30-39 2.815.375 1.417.425 1.397.950 2.682.287 1.357.843 1.324.444 129.631 57.918 71.713 3.457 1.664
40-49 2.447.097 1.190.120 1.256.977 2.353.364 1.155.256 1.198.108 91.323 33.897 57.426 2.410 967
50-59 1.604.462 744.189 860.273 1.521.019 723.695 797.324 80.925 19.763 61.162 2.518 731
60-69 827.073 352.409 474.664 748.593 337.763 410.830 75.123 13.897 61.226 3.357 749
70-74 358.142 143.849 214.293 303.814 135.756 168.058 51.453 7.414 44.039 2.875 679
75-79 314.194 126.373 187.821 249.658 116.236 133.422 61.197 9.319 51.878 3.339 818
80+ 388.153 132.484 255.669 244.376 110.923 133.453 138.212 20.216 117.996 5.565 1.345
b) Thành thị - Urban 3.462.713 1.655.874 1.806.839 3.348.022 1.621.250 1.726.772 113.214 34.108 79.106 1.477 516
15-19 496.697 246.773 249.924 490.651 243.201 247.450 5.946 3.514 2.432 100 58
20-29 812.630 390.381 422.249 798.702 382.950 415.752 13.739 7.327 6.412 189 104
30-39 722.078 359.966 362.112 702.219 350.418 351.801 19.600 9.416 10.184 259 132
40-49 623.884 304.641 319.243 610.191 299.592 310.599 13.504 4.951 8.553 189 98
50-59 407.488 190.551 216.937 395.129 187.936 207.193 12.195 2.568 9.627 164 47
60-69 191.560 81.978 109.582 181.116 80.464 100.652 10.323 1.502 8.821 121 12
70-74 74.044 29.762 44.282 66.329 28.860 37.469 7.626 888 6.738 89 14
75-79 61.937 25.867 36.070 52.682 24.736 27.946 9.121 1.111 8.010 134 20
80+ 72.395 25.955 46.440 51.003 23.093 27.910 21.160 2.831 18.329 232 31
c) Nông thôn - Rural 10.492.223 5.132.447 5.359.776 9.817.469 4.933.692 4.883.777 649.214 190.663 458.551 25.540 8.092
15-19 1.660.983 872.222 788.761 1.631.587 857.160 774.427 28.570 14.650 13.920 826 412
20-29 2.230.130 1.172.096 1.058.034 2.141.440 1.134.159 1.007.281 86.309 36.856 49.453 2.381 1.081
30-39 2.093.297 1.057.459 1.035.838 1.980.068 1.007.425 972.643 110.031 48.502 61.529 3.198 1.532
40-49 1.823.213 885.479 937.734 1.743.173 855.664 887.509 77.819 28.946 48.873 2.221 869
50-59 1.196.974 553.638 643.336 1.125.890 535.759 590.131 68.730 17.195 51.535 2.354 684
60-69 635.513 270.431 365.082 567.477 257.299 310.178 64.800 12.395 52.405 3.236 737
70-74 284.098 114.087 170.011 237.485
666 106.896 130.589 43.827 6.526 37.301 2.786 665
75-79 252.257 100.506 151.751 196.976 91.500 105.476 52.076 8.208 43.868 3.205 798
80+ 315.758 106.529 209.229 193.373 87.830 105.543 117.052 17.385 99.667 5.333 1.314
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 5.023.723 2.426.543 2.597.180 4.915.892 2.404.962 2.510.930 105.026 20.642 84.384 2.805 939
15-19 630.908 310.058 320.850 628.159 308.554 319.605 2.589 1.434 1.155 160 70
20-29 1.353.137 660.016 693.121 1.346.414 656.389 690.025 6.351 3.442 2.909 372 185
30-39 966.676 487.685 478.991 959.020 483.447 475.573 7.258 4.027 3.231 398 211
40-49 823.755 408.057 415.698 817.370 404.929 412.441 6.069 2.951 3.118 316 177
50-59 615.015 294.348 320.667 608.451 292.491 315.960 6.309 1.749 4.560 255 108
60-69 314.210 145.181 169.029 304.754 144.130 160.624 9.175 1.004 8.171 281 47
70-74 118.009 51.427 66.582 106.375 50.336 56.039 11.396 1.060 10.336 238 31
75-79 96.192 38.567 57.625 78.823 36.884 41.939 17.072 1.637 15.435 297 46
80+ 105.821 31.204 74.617 66.526 27.802 38.724 38.807 3.338 35.469 488 64
b) Thành thị - Urban 2.120.038 1.016.997 1.103.041 2.102.715 1.013.362 1.089.353 16.082 3.110 12.972 1.241 525
15-19 236.472 111.916 124.556 235.910 111.599 124.311 496 287 209 66 30
20-29 581.933 271.544 310.389 580.727 270.896 309.831 1.029 539 490 177 109
30-39 412.885 204.831 208.054 411.472 204.092 207.380 1.187 609 578 226 130
40-49 330.939 164.632 166.307 329.672 163.999 165.673 1.067 507 560 200 126
50-59 285.035 138.898 146.137 283.944 138.514 145.430 959 314 645 132 70
60-69 151.320 71.988 79.332 150.216 71.858 78.358 993 110 883 111 20
70-74 48.399 23.439 24.960 46.885 23.295 23.590 1.434 134 1.300 80 10
75-79 35.786 16.305 19.481 33.279 16.117 17.162 2.404 176 2.228 103 12
80+ 37.269 13.444 23.825 30.610 12.992 17.618 6.513 434 6.079 146 18
c) Nông thôn - Rural 2.903.685 1.409.546 1.494.139 2.813.177 1.391.600 1.421.577 88.944 17.532 71.412 1.564 414
15-19 394.436 198.142 196.294 392.249 196.955 195.294 2.093 1.147 946 94 40
20-29 771.204 388.472 382.732 765.687 385.493 380.194 5.322 2.903 2.419 195 76
30-39 553.791 282.854 270.937 547.548 279.355 268.193 6.071 3.418 2.653 172 81
40-49 492.816 243.425 249.391 487.698 240.930 246.768 5.002 2.444 2.558 116 51
50-59 329.980 155.450 174.530 324.507 153.977 170.530 5.350 1.435 3.915 123 38
60-69 162.890 73.193 89.697 154.538 72.272 82.266 8.182 894 7.288 170 27
70-74 69.610 27.988 41.622 59.490
670 27.041 32.449 9.962 926 9.036 158 21
75-79 60.406 22.262 38.144 45.544 20.767 24.777 14.668 1.461 13.207 194 34
80+ 68.552 17.760 50.792 35.916 14.810 21.106 32.294 2.904 29.390 342 46
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 488.979 243.321 245.658 333.726 190.978 142.748 154.811 52.163 102.648 442 180
15-19 82.959 42.827 40.132 71.631 39.163 32.468 11.280 3.645 7.635 48 19
20-29 131.898 67.945 63.953 100.805 58.348 42.457 30.987 9.549 21.438 106 48
30-39 106.413 54.192 52.221 66.107 39.009 27.098 40.221 15.146 25.075 85 37
40-49 80.702 40.335 40.367 50.655 29.332 21.323 30.002 10.983 19.019 45 20
50-59 40.930 19.373 21.557 24.980 13.975 11.005 15.903 5.377 10.526 47 21
60-69 25.989 11.433 14.556 12.574 7.274 5.300 13.368 4.140 9.228 47 19
70-74 8.491 3.436 5.055 3.493 2.012 1.481 4.976 1.418 3.558 22 6
75-79 6.092 2.201 3.891 2.147 1.197 950 3.927 999 2.928 18 5
80+ 5.505 1.579 3.926 1.334 668 666 4.147 906 3.241 24 5
b) Thành thị - Urban 62.953 30.565 32.388 59.328 29.431 29.897 3.587 1.121 2.466 38 13
15-19 8.859 4.552 4.307 8.708 4.505 4.203 149 47 102 2 -
20-29 14.989 7.018 7.971 14.435 6.840 7.595 546 175 371 8 3
30-39 14.664 7.368 7.296 13.794 6.999 6.795 866 366 500 4 3
40-49 11.651 5.807 5.844 11.020 5.575 5.445 627 231 396 4 1
50-59 6.991 3.344 3.647 6.623 3.235 3.388 363 107 256 5 2
60-69 3.426 1.564 1.862 3.047 1.458 1.589 373 104 269 6 2
70-74 1.040 467 573 837 431 406 201 35 166 2 1
75-79 698 268 430 500 239 261 196 29 167 2 -
80+ 635 177 458 364 149 215 266 27 239 5 1
c) Nông thôn - Rural 426.026 212.756 213.270 274.398 161.547 112.851 151.224 51.042 100.182 404 167
15-19 74.100 38.275 35.825 62.923 34.658 28.265 11.131 3.598 7.533 46 19
20-29 116.909 60.927 55.982 86.370 51.508 34.862 30.441 9.374 21.067 98 45
30-39 91.749 46.824 44.925 52.313 32.010 20.303 39.355 14.780 24.575 81 34
40-49 69.051 34.528 34.523 39.635 23.757 15.878 29.375 10.752 18.623 41 19
50-59 33.939 16.029 17.910 18.357 10.740 7.617 15.540 5.270 10.270 42 19
60-69 22.563 9.869 12.694 9.527 5.816 3.711 12.995 4.036 8.959 41 17
70-74 7.451 2.969 4.482 6712.656 1.581 1.075 4.775 1.383 3.392 20 5
75-79 5.394 1.933 3.461 1.647 958 689 3.731 970 2.761 16 5
80+ 4.870 1.402 3.468 970 519 451 3.881 879 3.002 19 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 374.892 184.951 189.941 309.197 162.041 147.156 65.610 22.881 42.729 85 29
15-19 57.419 29.546 27.873 53.703 28.281 25.422 3.710 1.262 2.448 6 3
20-29 90.136 47.581 42.555 77.737 43.168 34.569 12.385 4.406 7.979 14 7
30-39 73.972 37.706 36.266 59.096 31.087 28.009 14.858 6.611 8.247 18 8
40-49 69.338 34.269 35.069 58.438 29.788 28.650 10.893 4.477 6.416 7 4
50-59 37.227 17.658 19.569 30.712 15.327 15.385 6.506 2.328 4.178 9 3
60-69 23.504 9.704 13.800 17.128 8.032 9.096 6.363 1.671 4.692 13 1
70-74 9.700 3.793 5.907 6.030 2.978 3.052 3.659 814 2.845 11 1
75-79 7.132 2.714 4.418 3.932 2.093 1.839 3.197 620 2.577 3 1
80+ 6.464 1.980 4.484 2.421 1.287 1.134 4.039 692 3.347 4 1
b) Thành thị - Urban 66.814 32.388 34.426 63.844 31.470 32.374 2.956 915 2.041 14 3
15-19 7.958 4.131 3.827 7.829 4.087 3.742 129 44 85 - -
20-29 14.766 7.481 7.285 14.361 7.311 7.050 401 168 233 4 2
30-39 13.606 6.677 6.929 13.108 6.435 6.673 496 241 255 2 1
40-49 14.290 6.896 7.394 13.854 6.694 7.160 436 202 234 - -
50-59 8.354 4.063 4.291 8.115 3.976 4.139 237 87 150 2 -
60-69 4.317 1.830 2.487 3.994 1.772 2.222 322 58 264 1 -
70-74 1.485 605 880 1.222 560 662 259 45 214 4 -
75-79 1.052 411 641 783 377 406 268 34 234 1 -
80+ 986 294 692 578 258 320 408 36 372 - -
c) Nông thôn - Rural 308.078 152.563 155.515 245.353 130.571 114.782 62.654 21.966 40.688 71 26
15-19 49.461 25.415 24.046 45.874 24.194 21.680 3.581 1.218 2.363 6 3
20-29 75.370 40.100 35.270 63.376 35.857 27.519 11.984 4.238 7.746 10 5
30-39 60.366 31.029 29.337 45.988 24.652 21.336 14.362 6.370 7.992 16 7
40-49 55.048 27.373 27.675 44.584 23.094 21.490 10.457 4.275 6.182 7 4
50-59 28.873 13.595 15.278 22.597 11.351 11.246 6.269 2.241 4.028 7 3
60-69 19.187 7.874 11.313 13.134 6.260 6.874 6.041 1.613 4.428 12 1
70-74 8.215 3.188 5.027 6724.808 2.418 2.390 3.400 769 2.631 7 1
75-79 6.080 2.303 3.777 3.149 1.716 1.433 2.929 586 2.343 2 1
80+ 5.478 1.686 3.792 1.843 1.029 814 3.631 656 2.975 4 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 222.714 111.784 110.930 200.748 104.274 96.474 21.897 7.487 14.410 69 23
15-19 32.072 16.753 15.319 31.144 16.443 14.701 919 307 612 9 3
20-29 55.076 29.137 25.939 51.259 27.716 23.543 3.804 1.416 2.388 13 5
30-39 48.121 24.730 23.391 43.353 22.532 20.821 4.758 2.193 2.565 10 5
40-49 42.739 21.325 21.414 39.117 19.828 19.289 3.614 1.493 2.121 8 4
50-59 21.139 10.161 10.978 19.111 9.420 9.691 2.026 741 1.285 2 -
60-69 11.956 5.254 6.702 9.709 4.667 5.042 2.237 585 1.652 10 2
70-74 4.807 1.982 2.825 3.424 1.692 1.732 1.381 289 1.092 2 1
75-79 3.463 1.368 2.095 2.221 1.166 1.055 1.239 202 1.037 3 -
80+ 3.341 1.074 2.267 1.410 810 600 1.919 261 1.658 12 3
b) Thành thị - Urban 36.819 17.686 19.133 35.893 17.425 18.468 916 257 659 10 4
15-19 4.394 2.121 2.273 4.359 2.105 2.254 34 15 19 1 1
20-29 8.775 4.036 4.739 8.663 3.988 4.675 109 47 62 3 1
30-39 8.202 4.076 4.126 8.071 4.011 4.060 130 64 66 1 1
40-49 7.351 3.637 3.714 7.245 3.588 3.657 106 49 57 - -
50-59 4.360 2.254 2.106 4.292 2.234 2.058 68 20 48 - -
60-69 1.949 853 1.096 1.857 833 1.024 91 20 71 1 -
70-74 730 306 424 654 295 359 76 11 65 - -
75-79 519 219 300 423 207 216 94 12 82 2 -
80+ 539 184 355 329 164 165 208 19 189 2 1
c) Nông thôn - Rural 185.895 94.098 91.797 164.855 86.849 78.006 20.981 7.230 13.751 59 19
15-19 27.678 14.632 13.046 26.785 14.338 12.447 885 292 593 8 2
20-29 46.301 25.101 21.200 42.596 23.728 18.868 3.695 1.369 2.326 10 4
30-39 39.919 20.654 19.265 35.282 18.521 16.761 4.628 2.129 2.499 9 4
40-49 35.388 17.688 17.700 31.872 16.240 15.632 3.508 1.444 2.064 8 4
50-59 16.779 7.907 8.872 14.819 7.186 7.633 1.958 721 1.237 2 -
60-69 10.007 4.401 5.606 7.852 3.834 4.018 2.146 565 1.581 9 2
70-74 4.077 1.676 2.401 6732.770 1.397 1.373 1.305 278 1.027 2 1
75-79 2.944 1.149 1.795 1.798 959 839 1.145 190 955 1 -
80+ 2.802 890 1.912 1.081 646 435 1.711 242 1.469 10 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 542.212 269.568 272.644 504.280 258.312 245.968 37.790 11.209 26.581 142 47
15-19 80.883 42.235 38.648 79.689 41.702 37.987 1.182 530 652 12 3
20-29 134.886 70.587 64.299 129.853 68.649 61.204 5.013 1.926 3.087 20 12
30-39 115.143 58.746 56.397 106.712 55.116 51.596 8.408 3.618 4.790 23 12
40-49 97.698 48.446 49.252 92.046 46.420 45.626 5.634 2.017 3.617 18 9
50-59 56.794 26.843 29.951 52.795 25.703 27.092 3.988 1.134 2.854 11 6
60-69 28.360 12.320 16.040 24.115 11.509 12.606 4.234 809 3.425 11 2
70-74 10.390 4.239 6.151 7.858 3.861 3.997 2.520 378 2.142 12 -
75-79 8.684 3.388 5.296 6.264 3.075 3.189 2.407 312 2.095 13 1
80+ 9.374 2.764 6.610 4.948 2.277 2.671 4.404 485 3.919 22 2
b) Thành thị - Urban 73.993 35.862 38.131 72.762 35.551 37.211 1.210 307 903 21 4
15-19 7.290 3.807 3.483 7.256 3.788 3.468 32 18 14 2 1
20-29 15.198 7.524 7.674 15.087 7.465 7.622 111 59 52 - -
30-39 15.005 7.387 7.618 14.887 7.315 7.572 115 71 44 3 1
40-49 15.072 7.277 7.795 14.979 7.225 7.754 92 52 40 1 -
50-59 11.449 5.524 5.925 11.352 5.486 5.866 95 36 59 2 2
60-69 5.399 2.501 2.898 5.294 2.484 2.810 103 17 86 2 -
70-74 1.679 776 903 1.575 764 811 100 12 88 4 -
75-79 1.410 576 834 1.261 563 698 148 13 135 1 -
80+ 1.491 490 1.001 1.071 461 610 414 29 385 6 -
c) Nông thôn - Rural 468.219 233.706 234.513 431.518 222.761 208.757 36.580 10.902 25.678 121 43
15-19 73.593 38.428 35.165 72.433 37.914 34.519 1.150 512 638 10 2
20-29 119.688 63.063 56.625 114.766 61.184 53.582 4.902 1.867 3.035 20 12
30-39 100.138 51.359 48.779 91.825 47.801 44.024 8.293 3.547 4.746 20 11
40-49 82.626 41.169 41.457 77.067 39.195 37.872 5.542 1.965 3.577 17 9
50-59 45.345 21.319 24.026 41.443 20.217 21.226 3.893 1.098 2.795 9 4
60-69 22.961 9.819 13.142 18.821 9.025 9.796 4.131 792 3.339 9 2
70-74 8.711 3.463 5.248 6746.283 3.097 3.186 2.420 366 2.054 8 -
75-79 7.274 2.812 4.462 5.003 2.512 2.491 2.259 299 1.960 12 1
80+ 7.883 2.274 5.609 3.877 1.816 2.061 3.990 456 3.534 16 2
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 741.023 369.134 371.889 566.258 324.193 242.065 174.500 44.867 129.633 265 74
15-19 128.139 65.432 62.707 114.323 62.253 52.070 13.786 3.173 10.613 30 6
20-29 221.255 112.281 108.974 177.607 102.323 75.284 43.585 9.935 33.650 63 23
30-39 150.056 75.382 74.674 106.527 62.700 43.827 43.476 12.667 30.809 53 15
40-49 120.781 60.262 60.519 92.558 52.752 39.806 28.180 7.500 20.680 43 10
50-59 57.885 28.493 29.392 42.718 24.370 18.348 15.141 4.119 11.022 26 4
60-69 27.964 12.561 15.403 17.858 10.108 7.750 10.089 2.449 7.640 17 4
70-74 11.527 4.998 6.529 6.211 3.798 2.413 5.303 1.197 4.106 13 3
75-79 9.876 4.669 5.207 4.791 3.290 1.501 5.080 1.376 3.704 5 3
80+ 13.540 5.056 8.484 3.665 2.599 1.066 9.860 2.451 7.409 15 6
b) Thành thị - Urban 114.806 58.043 56.763 111.164 57.237 53.927 3.631 801 2.830 11 5
15-19 14.944 7.587 7.357 14.770 7.524 7.246 174 63 111 - -
20-29 31.115 16.525 14.590 30.527 16.355 14.172 587 169 418 1 1
30-39 23.466 11.796 11.670 22.776 11.596 11.180 686 197 489 4 3
40-49 22.403 11.330 11.073 21.916 11.211 10.705 485 118 367 2 1
50-59 12.411 6.183 6.228 12.081 6.118 5.963 329 65 264 1 -
60-69 5.221 2.288 2.933 4.870 2.236 2.634 350 52 298 1 -
70-74 2.196 933 1.263 1.946 902 1.044 249 31 218 1 -
75-79 1.651 816 835 1.400 780 620 251 36 215 - -
80+ 1.399 585 814 878 515 363 520 70 450 1 -
c) Nông thôn - Rural 626.217 311.091 315.126 455.094 266.956 188.138 170.869 44.066 126.803 254 69
15-19 113.195 57.845 55.350 99.553 54.729 44.824 13.612 3.110 10.502 30 6
20-29 190.140 95.756 94.384 147.080 85.968 61.112 42.998 9.766 33.232 62 22
30-39 126.590 63.586 63.004 83.751 51.104 32.647 42.790 12.470 30.320 49 12
40-49 98.378 48.932 49.446 70.642 41.541 29.101 27.695 7.382 20.313 41 9
50-59 45.474 22.310 23.164 30.637 18.252 12.385 14.812 4.054 10.758 25 4
60-69 22.743 10.273 12.470 12.988 7.872 5.116 9.739 2.397 7.342 16 4
70-74 9.331 4.065 5.266 6784.265 2.896 1.369 5.054 1.166 3.888 12 3
75-79 8.225 3.853 4.372 3.391 2.510 881 4.829 1.340 3.489 5 3
80+ 12.141 4.471 7.670 2.787 2.084 703 9.340 2.381 6.959 14 6
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 605.189 290.885 314.304 587.792 287.415 300.377 17.245 3.424 13.821 152 46
15-19 78.216 40.648 37.568 77.722 40.386 37.336 481 252 229 13 10
20-29 123.039 63.375 59.664 121.873 62.730 59.143 1.150 637 513 16 8
30-39 109.160 54.199 54.961 107.975 53.553 54.422 1.177 643 534 8 3
40-49 115.482 55.373 60.109 114.420 54.857 59.563 1.055 512 543 7 4
50-59 82.015 38.601 43.414 81.120 38.300 42.820 882 294 588 13 7
60-69 39.853 18.324 21.529 38.673 18.146 20.527 1.166 176 990 14 2
70-74 18.851 7.441 11.410 17.196 7.322 9.874 1.632 118 1.514 23 1
75-79 17.842 6.851 10.991 15.092 6.616 8.476 2.733 231 2.502 17 4
80+ 20.731 6.073 14.658 13.721 5.505 8.216 6.969 561 6.408 41 7
b) Thành thị - Urban 57.994 27.493 30.501 57.157 27.317 29.840 816 171 645 21 5
15-19 7.409 3.597 3.812 7.378 3.579 3.799 29 16 13 2 2
20-29 12.612 5.828 6.784 12.540 5.791 6.749 71 36 35 1 1
30-39 11.181 5.480 5.701 11.108 5.451 5.657 73 29 44 - -
40-49 10.480 5.126 5.354 10.421 5.098 5.323 58 28 30 1 -
50-59 8.499 4.054 4.445 8.448 4.032 4.416 49 21 28 2 1
60-69 4.209 2.028 2.181 4.157 2.021 2.136 48 7 41 4 -
70-74 1.308 561 747 1.229 558 671 76 3 73 3 -
75-79 1.103 451 652 985 441 544 115 10 105 3 -
80+ 1.193 368 825 891 346 545 297 21 276 5 1
c) Nông thôn - Rural 547.195 263.392 283.803 530.635 260.098 270.537 16.429 3.253 13.176 131 41
15-19 70.807 37.051 33.756 70.344 36.807 33.537 452 236 216 11 8
20-29 110.427 57.547 52.880 109.333 56.939 52.394 1.079 601 478 15 7
30-39 97.979 48.719 49.260 96.867 48.102 48.765 1.104 614 490 8 3
40-49 105.002 50.247 54.755 103.999 49.759 54.240 997 484 513 6 4
50-59 73.516 34.547 38.969 72.672 34.268 38.404 833 273 560 11 6
60-69 35.644 16.296 19.348 34.516 16.125 18.391 1.118 169 949 10 2
70-74 17.543 6.880 10.663 15.967
692 6.764 9.203 1.556 115 1.441 20 1
75-79 16.739 6.400 10.339 14.107 6.175 7.932 2.618 221 2.397 14 4
80+ 19.538 5.705 13.833 12.830 5.159 7.671 6.672 540 6.132 36 6
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 2.161.828 1.059.672 1.102.156 2.048.273 1.025.375 1.022.898 89.788 26.784 63.004 23.767 7.513
15-19 347.531 180.939 166.592 342.278 178.586 163.692 4.612 2.036 2.576 641 317
20-29 477.075 247.192 229.883 460.779 240.691 220.088 14.224 5.554 8.670 2.072 947
30-39 416.417 207.447 208.970 395.506 198.353 197.153 17.969 7.669 10.300 2.942 1.425
40-49 375.405 181.823 193.582 361.727 176.490 185.237 11.648 4.534 7.114 2.030 799
50-59 258.246 122.000 136.246 249.394 119.434 129.960 6.643 1.911 4.732 2.209 655
60-69 131.418 59.902 71.516 121.226 57.771 63.455 7.136 1.429 5.707 3.056 702
70-74 51.641 22.452 29.189 43.949 21.075 22.874 5.029 743 4.286 2.663 634
75-79 46.104 19.058 27.046 36.648 17.395 19.253 6.393 898 5.495 3.063 765
80+ 57.991 18.859 39.132 36.766 15.580 21.186 16.134 2.010 14.124 5.091 1.269
b) Thành thị - Urban 296.382 142.546 153.836 292.418 141.547 150.871 3.391 844 2.547 573 155
15-19 42.458 21.121 21.337 42.286 21.033 21.253 145 76 69 27 12
20-29 73.359 35.212 38.147 72.938 34.982 37.956 369 206 163 52 24
30-39 53.932 26.495 27.437 53.473 26.264 27.209 377 191 186 82 40
40-49 49.457 23.736 25.721 49.123 23.593 25.530 298 126 172 36 17
50-59 42.197 20.037 22.160 41.937 19.959 21.978 208 62 146 52 16
60-69 20.319 9.848 10.471 20.012 9.802 10.210 256 40 216 51 6
70-74 5.231 2.524 2.707 4.967 2.491 2.476 215 22 193 49 11
75-79 4.288 1.922 2.366 3.855 1.885 1.970 348 22 326 85 15
80+ 5.141 1.651 3.490 3.827 1.538 2.289 1.175 99 1.076 139 14
c) Nông thôn - Rural 1.865.446 917.126 948.320 1.755.855 883.828 872.027 86.397 25.940 60.457 23.194 7.358
15-19 305.073 159.818 145.255 299.992 157.553 142.439 4.467 1.960 2.507 614 305
20-29 403.716 211.980 191.736 387.841 205.709 182.132 13.855 5.348 8.507 2.020 923
30-39 362.485 180.952 181.533 342.033 172.089 169.944 17.592 7.478 10.114 2.860 1.385
40-49 325.948 158.087 167.861 312.604 152.897 159.707 11.350 4.408 6.942 1.994 782
50-59 216.049 101.963 114.086 207.457 99.475 107.982 6.435 1.849 4.586 2.157 639
60-69 111.099 50.054 61.045 101.214 47.969 53.245 6.880 1.389 5.491 3.005 696
70-74 46.410 19.928 26.482 38.982
696 18.584 20.398 4.814 721 4.093 2.614 623
75-79 41.816 17.136 24.680 32.793 15.510 17.283 6.045 876 5.169 2.978 750
80+ 52.850 17.208 35.642 32.939 14.042 18.897 14.959 1.911 13.048 4.952 1.255
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 901.540 438.810 462.730 876.697 432.525 444.172 24.684 6.238 18.446 159 47
15-19 139.719 74.102 65.617 138.826 73.617 65.209 874 475 399 19 10
20-29 158.941 82.676 76.265 156.893 81.578 75.315 2.033 1.093 940 15 5
30-39 167.515 83.004 84.511 165.108 81.759 83.349 2.392 1.240 1.152 15 5
40-49 160.781 77.602 83.179 159.014 76.798 82.216 1.753 798 955 14 6
50-59 120.356 56.032 64.324 118.834 55.542 63.292 1.512 488 1.024 10 2
60-69 65.879 29.606 36.273 63.734 29.233 34.501 2.129 372 1.757 16 1
70-74 28.313 12.439 15.874 26.198 12.173 14.025 2.101 261 1.840 14 5
75-79 26.570 11.453 15.117 23.499 11.040 12.459 3.056 409 2.647 15 4
80+ 33.466 11.896 21.570 24.591 10.785 13.806 8.834 1.102 7.732 41 9
b) Thành thị - Urban 139.309 66.077 73.232 137.171 65.556 71.615 2.120 518 1.602 18 3
15-19 18.795 9.291 9.504 18.711 9.246 9.465 81 44 37 3 1
20-29 27.819 13.021 14.798 27.597 12.903 14.694 221 118 103 1 -
30-39 28.085 13.755 14.330 27.875 13.651 14.224 209 104 105 1 -
40-49 23.103 11.226 11.877 22.942 11.159 11.783 160 67 93 1 -
50-59 19.967 9.286 10.681 19.828 9.239 10.589 136 46 90 3 1
60-69 11.220 5.229 5.991 11.055 5.197 5.858 163 32 131 2 -
70-74 3.545 1.657 1.888 3.418 1.642 1.776 127 15 112 - -
75-79 2.968 1.332 1.636 2.771 1.312 1.459 196 20 176 1 -
80+ 3.807 1.280 2.527 2.974 1.207 1.767 827 72 755 6 1
c) Nông thôn - Rural 762.231 372.733 389.498 739.526 366.969 372.557 22.564 5.720 16.844 141 44
15-19 120.924 64.811 56.113 120.115 64.371 55.744 793 431 362 16 9
20-29 131.122 69.655 61.467 129.296 68.675 60.621 1.812 975 837 14 5
30-39 139.430 69.249 70.181 137.233 68.108 69.125 2.183 1.136 1.047 14 5
40-49 137.678 66.376 71.302 136.072 65.639 70.433 1.593 731 862 13 6
50-59 100.389 46.746 53.643 99.006 46.303 52.703 1.376 442 934 7 1
60-69 54.659 24.377 30.282 52.679 24.036 28.643 1.966 340 1.626 14 1
70-74 24.768 10.782 13.986 22.780
697 10.531 12.249 1.974 246 1.728 14 5
75-79 23.602 10.121 13.481 20.728 9.728 11.000 2.860 389 2.471 14 4
80+ 29.659 10.616 19.043 21.617 9.578 12.039 8.007 1.030 6.977 35 8
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 684.663 328.799 355.864 667.597 324.998 342.599 16.721 3.612 13.109 345 189
15-19 101.001 49.990 51.011 100.494 49.683 50.811 485 293 192 22 14
20-29 184.343 88.661 95.682 183.281 88.076 95.205 1.008 546 462 54 39
30-39 139.322 70.845 68.477 137.337 69.904 67.433 1.906 885 1.021 79 56
40-49 119.216 59.344 59.872 117.444 58.736 58.708 1.690 554 1.136 82 54
50-59 71.543 33.431 38.112 69.377 33.095 36.282 2.125 321 1.804 41 15
60-69 29.546 11.444 18.102 27.723 11.267 16.456 1.801 173 1.628 22 4
70-74 14.065 5.197 8.868 12.412 5.042 7.370 1.634 154 1.480 19 1
75-79 11.916 4.880 7.036 10.012 4.683 5.329 1.891 196 1.695 13 1
80+ 13.711 5.007 8.704 9.517 4.512 5.005 4.181 490 3.691 13 5
b) Thành thị - Urban 599.558 287.296 312.262 586.594 284.311 302.283 12.625 2.797 9.828 339 188
15-19 88.509 43.149 45.360 88.134 42.934 45.200 355 201 154 20 14
20-29 165.452 78.886 86.566 164.602 78.412 86.190 796 435 361 54 39
30-39 120.988 61.378 59.610 119.319 60.605 58.714 1.590 717 873 79 56
40-49 104.261 51.917 52.344 102.812 51.410 51.402 1.367 453 914 82 54
50-59 62.616 29.530 33.086 60.915 29.263 31.652 1.660 252 1.408 41 15
60-69 25.187 9.851 15.336 23.852 9.714 14.138 1.314 133 1.181 21 4
70-74 11.603 4.293 7.310 10.400 4.182 6.218 1.184 110 1.074 19 1
75-79 9.804 4.129 5.675 8.446 3.985 4.461 1.347 143 1.204 11 1
80+ 11.138 4.163 6.975 8.114 3.806 4.308 3.012 353 2.659 12 4
c) Nông thôn - Rural 85.105 41.503 43.602 81.003 40.687 40.316 4.096 815 3.281 6 1
15-19 12.492 6.841 5.651 12.360 6.749 5.611 130 92 38 2 -
20-29 18.891 9.775 9.116 18.679 9.664 9.015 212 111 101 - -
30-39 18.334 9.467 8.867 18.018 9.299 8.719 316 168 148 - -
40-49 14.955 7.427 7.528 14.632 7.326 7.306 323 101 222 - -
50-59 8.927 3.901 5.026 8.462 3.832 4.630 465 69 396 - -
60-69 4.359 1.593 2.766 3.871 1.553 2.318 487 40 447 1 -
70-74 2.462 904 1.558 7012.012 860 1.152 450 44 406 - -
75-79 2.112 751 1.361 1.566 698 868 544 53 491 2 -
80+ 2.573 844 1.729 1.403 706 697 1.169 137 1.032 1 1
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 1.094.369 533.957 560.412 1.040.319 516.968 523.351 53.630 16.844 36.786 420 145
15-19 133.830 69.507 64.323 131.659 68.141 63.518 2.129 1.343 786 42 23
20-29 261.772 133.136 128.636 255.287 129.571 125.716 6.400 3.530 2.870 85 35
30-39 239.352 122.595 116.757 230.986 118.128 112.858 8.292 4.432 3.860 74 35
40-49 203.217 100.459 102.758 196.052 97.328 98.724 7.115 3.111 4.004 50 20
50-59 129.816 59.400 70.416 122.852 57.586 65.266 6.919 1.801 5.118 45 13
60-69 62.502 25.352 37.150 56.534 24.565 31.969 5.930 779 5.151 38 8
70-74 22.919 8.680 14.239 18.586 8.218 10.368 4.311 459 3.852 22 3
75-79 19.801 7.581 12.220 15.053 7.050 8.003 4.717 527 4.190 31 4
80+ 21.160 7.247 13.913 13.310 6.381 6.929 7.817 862 6.955 33 4
b) Thành thị - Urban 196.150 90.985 105.165 190.297 89.236 101.061 5.778 1.730 4.048 75 19
15-19 22.538 10.985 11.553 22.278 10.835 11.443 252 148 104 8 2
20-29 42.288 19.973 22.315 41.610 19.598 22.012 667 371 296 11 4
30-39 42.868 20.673 22.195 42.023 20.223 21.800 832 444 388 13 6
40-49 41.470 19.896 21.574 40.727 19.545 21.182 732 347 385 11 4
50-59 25.305 11.349 13.956 24.754 11.194 13.560 540 153 387 11 2
60-69 10.863 4.303 6.560 10.246 4.228 6.018 610 75 535 7 -
70-74 3.893 1.409 2.484 3.389 1.367 2.022 500 42 458 4 -
75-79 3.360 1.233 2.127 2.781 1.176 1.605 571 56 515 8 1
80+ 3.565 1.164 2.401 2.489 1.070 1.419 1.074 94 980 2 -
c) Nông thôn - Rural 898.219 442.972 455.247 850.022 427.732 422.290 47.852 15.114 32.738 345 126
15-19 111.292 58.522 52.770 109.381 57.306 52.075 1.877 1.195 682 34 21
20-29 219.484 113.163 106.321 213.677 109.973 103.704 5.733 3.159 2.574 74 31
30-39 196.484 101.922 94.562 188.963 97.905 91.058 7.460 3.988 3.472 61 29
40-49 161.747 80.563 81.184 155.325 77.783 77.542 6.383 2.764 3.619 39 16
50-59 104.511 48.051 56.460 98.098 46.392 51.706 6.379 1.648 4.731 34 11
60-69 51.639 21.049 30.590 46.288 20.337 25.951 5.320 704 4.616 31 8
70-74 19.026 7.271 11.755 15.197
720 6.851 8.346 3.811 417 3.394 18 3
75-79 16.441 6.348 10.093 12.272 5.874 6.398 4.146 471 3.675 23 3
80+ 17.595 6.083 11.512 10.821 5.311 5.510 6.743 768 5.975 31 4
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 1.622.068 795.875 826.193 1.434.162 722.825 711.337 185.613 72.131 113.482 2.293 919
15-19 205.779 107.266 98.513 194.015 100.156 93.859 11.538 6.984 4.554 226 126
20-29 419.253 215.068 204.185 380.887 194.818 186.069 37.795 19.982 17.813 571 268
30-39 367.288 185.429 181.859 322.027 164.417 157.610 44.718 20.775 23.943 543 237
40-49 281.209 137.031 144.178 250.954 125.243 125.711 29.884 11.655 18.229 371 133
50-59 170.614 73.039 97.575 150.180 67.842 82.338 20.176 5.129 15.047 258 68
60-69 89.312 40.200 49.112 75.037 37.295 37.742 14.134 2.864 11.270 141 41
70-74 34.193 14.151 20.042 25.342 12.859 12.483 8.777 1.270 7.507 74 22
75-79 28.074 13.068 15.006 19.457 11.424 8.033 8.571 1.634 6.937 46 10
80+ 26.346 10.623 15.723 16.263 8.771 7.492 10.020 1.838 8.182 63 14
b) Thành thị - Urban 471.263 224.506 246.757 433.053 210.738 222.315 37.518 13.505 24.013 692 263
15-19 55.049 27.979 27.070 52.674 26.571 26.103 2.308 1.367 941 67 41
20-29 120.113 59.150 60.963 112.897 55.359 57.538 7.050 3.715 3.335 166 76
30-39 104.921 51.914 53.007 96.339 47.929 48.410 8.412 3.920 4.492 170 65
40-49 87.680 41.750 45.930 81.559 39.455 42.104 5.983 2.243 3.740 138 52
50-59 54.927 23.774 31.153 50.793 22.813 27.980 4.074 946 3.128 60 15
60-69 24.405 10.450 13.955 21.514 10.046 11.468 2.856 398 2.458 35 6
70-74 9.241 3.459 5.782 7.083 3.247 3.836 2.141 209 1.932 17 3
75-79 7.677 3.278 4.399 5.474 2.950 2.524 2.188 326 1.862 15 2
80+ 7.250 2.752 4.498 4.720 2.368 2.352 2.506 381 2.125 24 3
c) Nông thôn - Rural 1.150.805 571.369 579.436 1.001.109 512.087 489.022 148.095 58.626 89.469 1.601 656
15-19 150.730 79.287 71.443 141.341 73.585 67.756 9.230 5.617 3.613 159 85
20-29 299.140 155.918 143.222 267.990 139.459 128.531 30.745 16.267 14.478 405 192
30-39 262.367 133.515 128.852 225.688 116.488 109.200 36.306 16.855 19.451 373 172
40-49 193.529 95.281 98.248 169.395 85.788 83.607 23.901 9.412 14.489 233 81
50-59 115.687 49.265 66.422 99.387 45.029 54.358 16.102 4.183 11.919 198 53
60-69 64.907 29.750 35.157 53.523 27.249 26.274 11.278 2.466 8.812 106 35
70-74 24.952 10.692 14.260 18.259
726 9.612 8.647 6.636 1.061 5.575 57 19
75-79 20.397 9.790 10.607 13.983 8.474 5.509 6.383 1.308 5.075 31 8
80+ 19.096 7.871 11.225 11.543 6.403 5.140 7.514 1.457 6.057 39 11
Biểu - Table 13 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Người - Unit: Pe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
Tổng số - Total Biết đọc biết viết - Literate Không biết đọc biết viết - Illiterate Không xác định - Not st
Nhóm tuổi và đơn vị hành chính
Age group and Administration Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam N
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Fe
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 902.025 449.620 452.405 861.345 433.512 427.833 40.136 15.902 24.234 544 206
15-19 125.747 65.206 60.541 122.719 63.396 59.323 2.947 1.772 1.175 81 38
20-29 251.500 127.388 124.112 243.448 122.955 120.493 7.884 4.353 3.531 168 80
30-39 191.159 96.795 94.364 183.036 92.779 90.257 8.023 3.979 4.044 100 37
40-49 149.528 74.985 74.543 142.863 72.271 70.592 6.602 2.685 3.917 63 29
50-59 102.832 50.031 52.801 96.781 48.218 48.563 6.015 1.805 4.210 36 8
60-69 42.668 19.090 23.578 39.481 18.508 20.973 3.155 575 2.580 32 7
70-74 15.233 6.287 8.946 13.596 6.076 7.520 1.618 210 1.408 19 1
75-79 11.405 5.056 6.349 10.016 4.869 5.147 1.376 184 1.192 13 3
80+ 11.953 4.782 7.171 9.405 4.440 4.965 2.516 339 2.177 32 3
b) Thành thị - Urban 187.490 89.778 97.712 180.131 86.908 93.223 7.277 2.844 4.433 82 26
15-19 24.212 12.071 12.141 23.589 11.686 11.903 610 380 230 13 5
20-29 52.123 24.972 27.151 50.531 24.109 26.422 1.569 853 716 23 10
30-39 41.306 20.189 21.117 39.738 19.453 20.285 1.547 729 818 21 7
40-49 33.955 16.492 17.463 32.775 16.030 16.745 1.173 459 714 7 3
50-59 21.195 10.012 11.183 20.282 9.753 10.529 911 259 652 2 -
60-69 7.687 3.311 4.376 7.231 3.237 3.994 452 74 378 4 -
70-74 2.629 988 1.641 2.353 969 1.384 274 19 255 2 -
75-79 2.046 817 1.229 1.796 789 1.007 246 27 219 4 1
80+ 2.337 926 1.411 1.836 882 954 495 44 451 6 -
c) Nông thôn - Rural 714.535 359.842 354.693 681.214 346.604 334.610 32.859 13.058 19.801 462 180
15-19 101.535 53.135 48.400 99.130 51.710 47.420 2.337 1.392 945 68 33
20-29 199.377 102.416 96.961 192.917 98.846 94.071 6.315 3.500 2.815 145 70
30-39 149.853 76.606 73.247 143.298 73.326 69.972 6.476 3.250 3.226 79 30
40-49 115.573 58.493 57.080 110.088 56.241 53.847 5.429 2.226 3.203 56 26
50-59 81.637 40.019 41.618 76.499 38.465 38.034 5.104 1.546 3.558 34 8
60-69 34.981 15.779 19.202 32.250 15.271 16.979 2.703 501 2.202 28 7
70-74 12.604 5.299 7.305 11.243
732 5.107 6.136 1.344 191 1.153 17 1
75-79 9.359 4.239 5.120 8.220 4.080 4.140 1.130 157 973 9 2
80+ 9.616 3.856 5.760 7.569 3.558 4.011 2.021 295 1.726 26 3
Biểu - Table 14
SỐ HỘ CHIA THEO SỐ NGƯỜI TRONG HỘ, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
NUMBER OF HOUSEHOLDS BY HOUSEHOLD SIZE, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY 22.444.322 1.625.592 3.216.733 4.684.820 6.432.702 3.397.237 1.864.916 611.496 308.380 302.446
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 2.770.757 159.231 345.758 568.751 830.166 425.812 242.447 99.284 50.359 48.949
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 5.576.804 498.508 977.327 1.190.553 1.699.429 741.962 335.768 77.371 31.776 24.110
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 4.876.793 365.814 671.268 940.037 1.351.153 842.209 450.627 144.872 63.931 46.882
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 1.224.344 64.265 132.848 232.788 344.967 215.001 125.089 51.673 28.691 29.022
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 3.693.393 288.341 611.414 809.383 955.212 488.616 291.972 102.301 61.287 84.867
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 4.302.231 249.433 478.118 943.308 1.251.775 683.637 419.013 135.995 72.336 68.616
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 1.749.334 131.018 281.591 355.713 535.817 249.289 131.033 34.804 15.910 14.159
02 Hà Giang 159.581 7.007 13.141 25.276 42.756 29.020 20.399 10.522 5.808 5.652
04 Cao Bằng 123.617 7.874 14.101 25.325 32.077 20.937 12.308 5.493 2.739 2.763
06 Bắc Kạn 74.816 4.329 8.705 17.311 21.983 11.396 6.416 2.589 1.133 954
08 Tuyên Quang 185.403 8.841 22.037 40.300 60.588 29.154 15.139 5.456 2.313 1.575
10 Lào Cai 141.958 6.213 15.059 26.918 39.086 23.124 14.893 7.546 4.385 4.734
11 Điện Biên 105.252 4.881 10.693 18.430 25.583 15.003 11.738 7.007 4.820 7.097
12 Lai Châu 76.980 3.558 6.737 11.249 17.449 13.186 9.894 6.042 3.836 5.029
14 Sơn La 243.157 10.086 23.618 43.538 69.583 37.831 26.852 13.795 8.364 9.490
15 Yên Bái 186.463 9.428 23.975 40.974 56.497 27.950 14.495 6.235 3.327 3.582
17 Hoà Bình 195.562 7.665 21.733 42.229 62.671 31.146 17.995 7.161 3.091 1.871
19 Thái Nguyên 325.680 34.656 52.323 75.947 97.490 39.173 17.901 5.020 1.926 1.244
733
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
20 Lạng Sơn 179.738 7.699 18.007 38.187 54.534 31.697 17.842 6.933 2.979 1.860
22 Quảng Ninh 316.732 19.996 49.138 76.712 102.232 40.078 19.742 4.916 2.282 1.636
24 Bắc Giang 410.452 21.345 56.950 85.604 136.580 64.572 31.983 8.741 3.088 1.589
25 Phú Thọ 362.098 25.649 58.679 77.463 113.289 51.623 24.592 6.744 2.550 1.509
26 Vĩnh Phúc 265.803 22.084 36.645 48.850 82.826 42.955 22.130 6.230 2.506 1.577
27 Bắc Ninh 284.072 22.612 48.033 57.310 86.166 42.881 18.953 5.426 1.774 917
30 Hải Dương 509.613 48.460 99.694 114.524 157.974 60.437 23.221 3.415 1.224 664
31 Hải Phòng 529.548 42.621 89.413 126.229 169.882 64.951 28.090 5.072 2.027 1.263
33 Hưng Yên 326.238 34.466 57.732 64.174 99.792 44.413 19.314 4.010 1.414 923
34 Thái Bình 547.727 61.882 112.246 123.442 162.355 60.729 21.849 3.098 1.155 971
35 Hà Nam 235.044 27.745 44.046 48.741 69.526 30.681 11.313 1.981 658 353
36 Nam Định 555.605 63.046 114.634 120.564 156.529 68.144 25.390 4.853 1.564 881
37 Ninh Bình 257.088 24.578 44.155 54.294 76.330 37.404 14.733 3.566 1.262 766
38 Thanh Hoá 893.549 57.906 127.533 180.180 265.925 148.873 77.300 21.324 8.825 5.683
40 Nghệ An 752.898 54.644 107.498 142.138 206.089 132.406 70.477 22.963 9.891 6.792
42 Hà Tĩnh 344.316 33.750 62.429 68.499 86.556 57.080 25.751 6.969 2.228 1.054
44 Quảng Bình 211.908 14.695 27.442 38.070 56.062 39.355 22.740 8.091 3.376 2.077
45 Quảng Trị 149.671 10.657 20.175 27.422 37.333 27.114 16.046 6.437 2.742 1.745
46 Thừa Thiên Huế 268.422 25.476 33.594 41.288 63.819 49.130 32.702 12.541 5.783 4.089
48 Đà Nẵng 227.150 14.888 31.160 45.470 66.182 36.230 19.486 6.742 3.496 3.496
49 Quảng Nam 378.088 36.411 54.085 70.899 100.321 65.279 33.572 10.132 4.375 3.014
51 Quảng Ngãi 324.069 27.916 44.328 64.827 89.188 56.900 29.148 7.235 2.844 1.683
52 Bình Định 396.013 33.243 56.151 78.749 112.107 67.105 32.205 9.623 3.945 2.885
54 Phú Yên 227.913 16.584 28.853 47.707 70.460 38.156 17.145 5.278 2.247 1.483
56 Khánh Hoà 286.240 17.073 33.412 56.568 83.933 47.441 26.526 10.174 5.425 5.688
58 Ninh Thuận 135.987 7.778 15.247 26.457 35.957 23.483 14.647 6.254 3.308 2.856
734
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
60 Bình Thuận 280.569 14.793 29.361 51.763 77.221 53.657 32.882 11.109 5.446 4.337
62 Kon Tum 101.659 5.146 11.511 20.372 27.685 16.068 9.605 4.894 2.884 3.494
64 Gia Lai 295.595 13.216 29.296 55.006 81.442 52.682 32.764 14.342 8.320 8.527
66 Đắk Lắk 404.307 15.973 39.541 74.442 115.614 76.347 44.566 18.174 10.009 9.641
67 Đắk Nông 117.256 6.034 12.685 21.945 32.929 21.464 12.476 4.742 2.560 2.421
68 Lâm Đồng 305.527 23.896 39.815 61.023 87.297 48.440 25.678 9.521 4.918 4.939
70 Bình Phước 218.590 10.850 25.212 46.076 66.032 37.826 20.070 6.441 3.197 2.886
72 Tây Ninh 280.775 17.569 36.042 65.256 85.477 42.366 21.753 6.505 3.199 2.608
74 Bình Dương 470.098 55.919 127.914 112.561 99.223 40.596 20.516 6.039 4.089 3.241
75 Đồng Nai 642.772 51.711 96.319 129.371 167.927 96.570 57.016 20.780 11.097 11.981
77 Bà Rịa Vũng Tàu 256.336 16.901 33.687 56.215 73.095 39.723 21.800 7.341 3.665 3.909
79 Tp Hồ Chí Minh 1.824.822 135.391 292.240 399.904 463.458 231.535 150.817 55.195 36.040 60.242
80 Long An 373.012 25.620 46.330 83.479 109.294 56.670 32.282 10.164 4.912 4.261
82 Tiền Giang 441.766 32.447 57.685 103.340 126.114 64.466 35.839 11.640 5.553 4.682
83 Bến Tre 360.414 31.557 57.871 98.303 97.707 44.165 20.823 5.793 2.468 1.727
84 Trà Vinh 249.670 13.340 26.399 56.156 73.524 40.217 23.335 8.342 4.371 3.986
86 Vĩnh Long 272.181 21.394 36.411 64.477 74.949 37.227 24.970 6.448 3.345 2.960
87 Đồng Tháp 418.073 23.382 44.977 92.044 124.475 67.842 40.038 13.023 6.727 5.565
89 An Giang 524.759 28.580 52.883 112.911 152.794 86.322 51.680 19.465 10.339 9.785
91 Kiên Giang 394.080 15.145 34.562 75.431 116.481 71.331 48.860 14.857 8.383 9.030
92 Cần Thơ 289.509 15.737 31.364 61.844 82.554 44.638 29.938 10.526 6.153 6.755
93 Hậu Giang 188.567 9.949 19.482 41.673 57.151 30.520 17.825 6.000 3.082 2.885
94 Sóc Trăng 310.558 13.868 28.891 63.229 93.106 54.288 34.508 11.118 6.052 5.498
95 Bạc Liêu 192.511 6.933 14.745 33.237 56.810 35.540 25.369 8.485 5.385 6.007
96 Cà Mau 287.131 11.481 26.518 57.184 86.816 50.411 33.546 10.134 5.566 5.475
735
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
THÀNH THỊ - URBAN 6.873.680 569.849 1.131.845 1.562.330 1.885.875 859.422 493.432 157.541 92.616 120.770
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 535.084 58.834 108.470 139.985 142.886 49.122 23.997 5.782 2.913 3.095
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 1.656.469 142.473 304.163 394.197 496.224 184.000 92.193 21.200 11.173 10.846
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 1.217.115 98.487 187.115 264.758 341.850 173.593 92.269 29.270 15.269 14.504
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 380.079 29.666 52.276 81.610 110.873 55.865 28.968 9.945 5.352 5.524
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 2.086.051 164.900 348.686 459.016 527.808 259.391 165.676 59.276 38.201 63.097
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 998.882 75.489 131.135 222.764 266.234 137.451 90.329 32.068 19.708 23.704
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 733.729 55.440 126.528 167.295 222.268 87.385 48.121 11.962 6.876 7.854
02 Hà Giang 24.841 2.595 4.541 6.564 6.788 2.407 1.209 329 168 240
04 Cao Bằng 25.935 2.929 5.185 7.355 5.980 2.529 1.121 357 199 280
06 Bắc Kạn 14.645 1.736 3.017 4.161 3.522 1.257 605 163 77 107
08 Tuyên Quang 28.686 2.567 6.063 7.671 7.980 2.715 1.205 272 116 97
10 Lào Cai 38.134 2.958 7.083 11.041 11.142 3.515 1.474 384 243 294
11 Điện Biên 22.646 2.519 4.822 6.367 5.594 1.766 883 312 214 169
12 Lai Châu 15.609 1.799 3.027 4.277 3.761 1.385 737 260 133 230
14 Sơn La 44.412 4.241 9.012 11.812 11.827 3.655 2.979 442 202 242
15 Yên Bái 42.818 3.552 9.284 12.363 11.746 3.717 1.416 377 197 166
17 Hoà Bình 35.833 3.059 7.722 10.094 9.745 3.038 1.523 325 133 194
19 Thái Nguyên 97.300 19.263 20.966 21.570 23.418 7.481 3.218 744 347 293
20 Lạng Sơn 39.944 3.133 6.691 10.656 11.368 4.607 2.254 639 330 266
22 Quảng Ninh 173.889 12.261 30.512 47.571 55.776 17.022 8.100 1.391 692 564
736
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
24 Bắc Giang 41.936 3.012 7.667 10.614 12.433 4.852 2.488 538 197 135
25 Phú Thọ 62.345 5.471 13.390 15.440 17.582 6.198 2.885 640 357 382
26 Vĩnh Phúc 67.785 11.308 11.576 12.697 18.090 8.293 4.000 1.029 498 294
27 Bắc Ninh 67.226 5.327 11.637 14.408 20.202 9.197 4.329 1.324 448 354
30 Hải Dương 100.127 9.425 22.788 25.165 28.297 9.124 4.137 612 370 209
31 Hải Phòng 246.110 20.050 43.218 62.221 76.558 26.520 12.606 2.759 1.272 906
33 Hưng Yên 41.600 5.420 8.127 8.801 12.108 4.503 1.870 425 226 120
34 Thái Bình 53.588 4.958 12.243 13.591 15.231 4.803 2.044 331 222 165
35 Hà Nam 22.122 2.020 4.318 5.370 6.506 2.388 1.078 220 141 81
36 Nam Định 101.307 12.199 22.694 24.313 26.935 9.842 4.051 783 290 200
37 Ninh Bình 48.986 4.065 10.522 12.765 14.253 4.923 1.857 364 138 99
38 Thanh Hoá 104.948 9.390 20.907 26.811 29.756 10.909 5.004 1.069 660 442
40 Nghệ An 113.545 14.192 23.522 25.432 28.797 12.627 6.074 1.636 767 498
42 Hà Tĩnh 54.787 5.476 11.188 13.061 14.513 6.700 2.810 652 254 133
44 Quảng Bình 35.809 2.894 6.140 8.449 10.237 4.769 2.255 639 260 166
45 Quảng Trị 42.509 2.803 5.934 9.096 11.598 6.996 3.722 1.377 574 409
46 Thừa Thiên Huế 101.056 11.583 13.857 16.407 24.791 16.618 10.736 3.660 1.827 1.577
48 Đà Nẵng 197.229 12.466 27.390 40.296 57.760 30.379 16.680 5.806 3.167 3.285
49 Quảng Nam 71.648 5.843 10.856 15.949 20.512 10.467 5.028 1.538 780 675
51 Quảng Ngãi 49.642 4.100 7.652 11.591 14.856 6.907 3.125 732 411 268
52 Bình Định 111.610 8.134 16.497 26.293 32.672 15.851 7.654 2.269 1.079 1.161
54 Phú Yên 51.857 3.868 7.562 12.684 15.980 6.901 3.096 881 494 391
56 Khánh Hoà 117.930 7.987 16.070 25.341 34.227 16.640 9.500 3.366 2.027 2.772
58 Ninh Thuận 52.210 3.449 6.834 11.298 14.772 7.947 4.537 1.691 893 789
60 Bình Thuận 112.335 6.302 12.706 22.050 31.379 19.882 12.048 3.954 2.076 1.938
737
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
62 Kon Tum 37.616 2.511 4.903 8.457 11.533 5.354 2.744 983 540 591
64 Gia Lai 92.802 5.298 11.855 20.053 27.936 14.342 7.660 2.689 1.490 1.479
66 Đắk Lắk 105.046 6.197 13.121 22.498 30.930 16.551 8.956 3.205 1.762 1.826
67 Đắk Nông 18.895 1.238 2.508 4.176 5.579 3.054 1.526 414 183 217
68 Lâm Đồng 125.720 14.422 19.889 26.426 34.895 16.564 8.082 2.654 1.377 1.411
70 Bình Phước 38.775 2.547 5.529 9.229 11.588 5.563 2.878 730 351 360
72 Tây Ninh 43.847 3.318 6.236 9.974 12.394 5.962 3.442 1.162 637 722
74 Bình Dương 138.194 17.170 34.974 32.835 29.921 12.123 6.477 2.070 1.225 1.399
75 Đồng Nai 222.524 22.394 38.389 46.321 56.137 28.081 16.761 6.132 3.494 4.815
77 Bà Rịa Vũng Tàu 132.781 9.964 19.446 31.492 38.194 17.516 9.373 2.975 1.652 2.169
79 Tp Hồ Chí Minh 1.509.930 109.507 244.112 329.165 379.574 190.146 126.745 46.207 30.842 53.632
80 Long An 68.227 6.026 10.660 16.403 18.387 8.377 4.853 1.586 904 1.031
82 Tiền Giang 63.441 6.536 10.653 15.322 15.635 7.299 4.279 1.640 967 1.110
83 Bến Tre 36.897 4.167 6.855 10.055 8.718 3.837 1.915 697 326 327
84 Trà Vinh 39.678 3.087 5.489 9.315 10.305 5.246 3.224 1.295 830 887
86 Vĩnh Long 43.710 5.088 7.145 10.475 10.417 4.755 3.379 1.006 671 774
87 Đồng Tháp 79.306 6.958 11.471 18.661 21.181 10.334 6.196 1.996 1.301 1.208
89 An Giang 152.511 11.612 18.611 33.178 40.713 21.950 13.544 5.667 3.379 3.857
91 Kiên Giang 106.293 5.365 10.926 20.817 29.014 16.746 13.195 4.008 2.593 3.629
92 Cần Thơ 194.314 12.128 23.538 43.112 53.356 27.400 19.172 6.670 4.089 4.849
93 Hậu Giang 38.199 2.734 4.707 8.944 10.785 5.399 3.092 1.161 647 730
94 Sóc Trăng 63.499 4.731 8.148 13.737 17.079 9.225 5.832 2.100 1.198 1.449
95 Bạc Liêu 51.406 3.109 5.202 9.362 13.628 8.118 5.864 2.324 1.571 2.228
96 Cà Mau 61.401 3.948 7.730 13.383 17.016 8.765 5.784 1.918 1.232 1.625
738
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
NÔNG THÔN - RURAL 15.570.642 1.055.743 2.084.888 3.122.490 4.546.827 2.537.815 1.371.484 453.955 215.764 181.676
Các vùng kinh tế xã hội - Socio-economic regions
V1 Trung du và miền núi phía Bắc
Northern Midlands and Mountains 2.235.673 100.397 237.288 428.766 687.280 376.690 218.450 93.502 47.446 45.854
V2 Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 3.920.335 356.035 673.164 796.356 1.203.205 557.962 243.575 56.171 20.603 13.264
V3 Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North and South Central Coast 3.659.678 267.327 484.153 675.279 1.009.303 668.616 358.358 115.602 48.662 32.378
V4 Tây Nguyên - Central Highlands 844.265 34.599 80.572 151.178 234.094 159.136 96.121 41.728 23.339 23.498
V5 Đông Nam Bộ - Southeast 1.607.342 123.441 262.728 350.367 427.404 229.225 126.296 43.025 23.086 21.770
V6 Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 3.303.349 173.944 346.983 720.544 985.541 546.186 328.684 103.927 52.628 44.912
Các tỉnh/thành phố - 63 provinces/cities
01 Hà Nội 1.015.605 75.578 155.063 188.418 313.549 161.904 82.912 22.842 9.034 6.305
02 Hà Giang 134.740 4.412 8.600 18.712 35.968 26.613 19.190 10.193 5.640 5.412
04 Cao Bằng 97.682 4.945 8.916 17.970 26.097 18.408 11.187 5.136 2.540 2.483
06 Bắc Kạn 60.171 2.593 5.688 13.150 18.461 10.139 5.811 2.426 1.056 847
08 Tuyên Quang 156.717 6.274 15.974 32.629 52.608 26.439 13.934 5.184 2.197 1.478
10 Lào Cai 103.824 3.255 7.976 15.877 27.944 19.609 13.419 7.162 4.142 4.440
11 Điện Biên 82.606 2.362 5.871 12.063 19.989 13.237 10.855 6.695 4.606 6.928
12 Lai Châu 61.371 1.759 3.710 6.972 13.688 11.801 9.157 5.782 3.703 4.799
14 Sơn La 198.745 5.845 14.606 31.726 57.756 34.176 23.873 13.353 8.162 9.248
15 Yên Bái 143.645 5.876 14.691 28.611 44.751 24.233 13.079 5.858 3.130 3.416
17 Hoà Bình 159.729 4.606 14.011 32.135 52.926 28.108 16.472 6.836 2.958 1.677
19 Thái Nguyên 228.380 15.393 31.357 54.377 74.072 31.692 14.683 4.276 1.579 951
20 Lạng Sơn 139.794 4.566 11.316 27.531 43.166 27.090 15.588 6.294 2.649 1.594
22 Quảng Ninh 142.843 7.735 18.626 29.141 46.456 23.056 11.642 3.525 1.590 1.072
739
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
24 Bắc Giang 368.516 18.333 49.283 74.990 124.147 59.720 29.495 8.203 2.891 1.454
25 Phú Thọ 299.753 20.178 45.289 62.023 95.707 45.425 21.707 6.104 2.193 1.127
26 Vĩnh Phúc 198.018 10.776 25.069 36.153 64.736 34.662 18.130 5.201 2.008 1.283
27 Bắc Ninh 216.846 17.285 36.396 42.902 65.964 33.684 14.624 4.102 1.326 563
30 Hải Dương 409.486 39.035 76.906 89.359 129.677 51.313 19.084 2.803 854 455
31 Hải Phòng 283.438 22.571 46.195 64.008 93.324 38.431 15.484 2.313 755 357
33 Hưng Yên 284.638 29.046 49.605 55.373 87.684 39.910 17.444 3.585 1.188 803
34 Thái Bình 494.139 56.924 100.003 109.851 147.124 55.926 19.805 2.767 933 806
35 Hà Nam 212.922 25.725 39.728 43.371 63.020 28.293 10.235 1.761 517 272
36 Nam Định 454.298 50.847 91.940 96.251 129.594 58.302 21.339 4.070 1.274 681
37 Ninh Bình 208.102 20.513 33.633 41.529 62.077 32.481 12.876 3.202 1.124 667
38 Thanh Hoá 788.601 48.516 106.626 153.369 236.169 137.964 72.296 20.255 8.165 5.241
40 Nghệ An 639.353 40.452 83.976 116.706 177.292 119.779 64.403 21.327 9.124 6.294
42 Hà Tĩnh 289.529 28.274 51.241 55.438 72.043 50.380 22.941 6.317 1.974 921
44 Quảng Bình 176.099 11.801 21.302 29.621 45.825 34.586 20.485 7.452 3.116 1.911
45 Quảng Trị 107.162 7.854 14.241 18.326 25.735 20.118 12.324 5.060 2.168 1.336
46 Thừa Thiên Huế 167.366 13.893 19.737 24.881 39.028 32.512 21.966 8.881 3.956 2.512
48 Đà Nẵng 29.921 2.422 3.770 5.174 8.422 5.851 2.806 936 329 211
49 Quảng Nam 306.440 30.568 43.229 54.950 79.809 54.812 28.544 8.594 3.595 2.339
51 Quảng Ngãi 274.427 23.816 36.676 53.236 74.332 49.993 26.023 6.503 2.433 1.415
52 Bình Định 284.403 25.109 39.654 52.456 79.435 51.254 24.551 7.354 2.866 1.724
54 Phú Yên 176.056 12.716 21.291 35.023 54.480 31.255 14.049 4.397 1.753 1.092
56 Khánh Hoà 168.310 9.086 17.342 31.227 49.706 30.801 17.026 6.808 3.398 2.916
58 Ninh Thuận 83.777 4.329 8.413 15.159 21.185 15.536 10.110 4.563 2.415 2.067
60 Bình Thuận 168.234 8.491 16.655 29.713 45.842 33.775 20.834 7.155 3.370 2.399
740
Biểu - Table 14 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
62 Kon Tum 64.043 2.635 6.608 11.915 16.152 10.714 6.861 3.911 2.344 2.903
64 Gia Lai 202.793 7.918 17.441 34.953 53.506 38.340 25.104 11.653 6.830 7.048
66 Đắk Lắk 299.261 9.776 26.420 51.944 84.684 59.796 35.610 14.969 8.247 7.815
67 Đắk Nông 98.361 4.796 10.177 17.769 27.350 18.410 10.950 4.328 2.377 2.204
68 Lâm Đồng 179.807 9.474 19.926 34.597 52.402 31.876 17.596 6.867 3.541 3.528
70 Bình Phước 179.815 8.303 19.683 36.847 54.444 32.263 17.192 5.711 2.846 2.526
72 Tây Ninh 236.928 14.251 29.806 55.282 73.083 36.404 18.311 5.343 2.562 1.886
74 Bình Dương 331.904 38.749 92.940 79.726 69.302 28.473 14.039 3.969 2.864 1.842
75 Đồng Nai 420.248 29.317 57.930 83.050 111.790 68.489 40.255 14.648 7.603 7.166
77 Bà Rịa Vũng Tàu 123.555 6.937 14.241 24.723 34.901 22.207 12.427 4.366 2.013 1.740
79 Tp Hồ Chí Minh 314.892 25.884 48.128 70.739 83.884 41.389 24.072 8.988 5.198 6.610
80 Long An 304.785 19.594 35.670 67.076 90.907 48.293 27.429 8.578 4.008 3.230
82 Tiền Giang 378.325 25.911 47.032 88.018 110.479 57.167 31.560 10.000 4.586 3.572
83 Bến Tre 323.517 27.390 51.016 88.248 88.989 40.328 18.908 5.096 2.142 1.400
84 Trà Vinh 209.992 10.253 20.910 46.841 63.219 34.971 20.111 7.047 3.541 3.099
86 Vĩnh Long 228.471 16.306 29.266 54.002 64.532 32.472 21.591 5.442 2.674 2.186
87 Đồng Tháp 338.767 16.424 33.506 73.383 103.294 57.508 33.842 11.027 5.426 4.357
89 An Giang 372.248 16.968 34.272 79.733 112.081 64.372 38.136 13.798 6.960 5.928
91 Kiên Giang 287.787 9.780 23.636 54.614 87.467 54.585 35.665 10.849 5.790 5.401
92 Cần Thơ 95.195 3.609 7.826 18.732 29.198 17.238 10.766 3.856 2.064 1.906
93 Hậu Giang 150.368 7.215 14.775 32.729 46.366 25.121 14.733 4.839 2.435 2.155
94 Sóc Trăng 247.059 9.137 20.743 49.492 76.027 45.063 28.676 9.018 4.854 4.049
95 Bạc Liêu 141.105 3.824 9.543 23.875 43.182 27.422 19.505 6.161 3.814 3.779
96 Cà Mau 225.730 7.533 18.788 43.801 69.800 41.646 27.762 8.216 4.334 3.850
741
Biểu - Table 15
SỐ HỘ CÓ NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ, SỐ NGƯỜI TRONG HỘ, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
NUMBER OF HOUSEHOLDS HAVE HOUSE BY TYPE OF HOUSING, HOUSEHOLD SIZE, URBAN/RURAL RESIDENCE,
SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 2.736.843 1.253.241 746.196 414.694 322.518 194
1 người - person 158.038 66.474 58.550 15.067 17.918 29
2 người - persons 344.538 176.584 95.233 36.336 36.340 45
3 người - persons 567.430 272.449 147.560 75.023 72.359 39
4 người - persons 808.610 384.487 203.820 123.323 96.933 47
5 người - persons 424.906 191.922 110.031 74.601 48.337 15
6 người - persons 238.256 100.873 65.494 45.615 26.262 12
7 người - persons 98.815 34.421 30.450 22.015 11.922 7
8 người - persons 49.389 15.030 16.693 11.486 6.180 -
9 người+ - persons+ 46.861 11.001 18.365 11.228 6.267 -
b) Thành thị - Urban 522.073 317.393 150.645 30.722 23.269 44
1 người - person 58.523 26.037 27.112 2.877 2.488 9
2 người - persons 108.210 63.491 34.471 5.897 4.342 9
3 người - persons 139.592 85.948 38.469 8.432 6.734 9
4 người - persons 136.603 88.430 33.364 8.471 6.329 9
5 người - persons 48.568 32.957 10.596 3.016 1.995 4
6 người - persons 21.179 14.599 4.448 1.304 827 1
7 người - persons 5.503 3.565 1.219 405 311 3
8 người - persons 2.224 1.373 548 173 130 -
9 người+ - persons+ 1.671 993 418 147 113 -
c) Nông thôn - Rural 2.214.770 935.848 595.551 383.972 299.249 150
1 người - person 99.515 40.437 31.438 12.190 15.430 20
2 người - persons 236.328 113.093 60.762 30.439 31.998 36
3 người - persons 427.838 186.501 109.091 66.591 65.625 30
4 người - persons 672.007 296.057 170.456 114.852 90.604 38
5 người - persons 376.338 158.965 99.435 71.585 46.342 11
6 người - persons 217.077 86.274 61.046 44.311 25.435 11
7 người - persons 93.312 30.856 29.231 21.610 11.611 4
743
8 người - persons 47.165 13.657 16.145 11.313 6.050 -
9 người+ - persons+ 45.190 10.008 17.947 11.081 6.154 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 4.820.453 3.072.614 1.408.786 153.591 184.659 803
1 người - person 362.995 223.476 108.570 13.056 17.750 143
2 người - persons 669.180 439.738 185.649 19.645 23.944 204
3 người - persons 937.721 584.852 282.742 28.704 41.269 154
4 người - persons 1.314.120 828.016 397.319 39.411 49.229 145
5 người - persons 840.256 553.020 233.939 25.930 27.278 89
6 người - persons 444.435 291.940 122.105 15.353 14.994 43
7 người - persons 144.214 90.416 42.195 6.148 5.444 11
8 người - persons 62.537 37.114 19.876 2.982 2.560 5
9 người+ - persons+ 44.995 24.042 16.391 2.362 2.191 9
b) Thành thị - Urban 1.193.903 563.557 588.565 17.198 24.247 336
1 người - person 97.473 45.735 48.129 1.501 2.016 92
2 người - persons 186.422 95.415 85.940 2.307 2.672 88
3 người - persons 263.985 128.051 127.560 3.455 4.860 59
4 người - persons 329.288 151.322 166.337 4.707 6.873 49
5 người - persons 172.619 79.341 86.474 2.721 4.058 25
6 người - persons 88.129 40.314 44.097 1.493 2.214 11
7 người - persons 28.787 12.527 14.921 529 807 3
8 người - persons 14.072 5.799 7.622 261 387 3
9 người+ - persons+ 13.128 5.053 7.485 224 360 6
c) Nông thôn - Rural 3.626.550 2.509.057 820.221 136.393 160.412 467
1 người - person 265.522 177.741 60.441 11.555 15.734 51
2 người - persons 482.758 344.323 99.709 17.338 21.272 116
3 người - persons 673.736 456.801 155.182 25.249 36.409 95
4 người - persons 984.832 676.694 230.982 34.704 42.356 96
5 người - persons 667.637 473.679 147.465 23.209 23.220 64
6 người - persons 356.306 251.626 78.008 13.860 12.780 32
7 người - persons 115.427 77.889 27.274 5.619 4.637 8
745
8 người - persons 48.465 31.315 12.254 2.721 2.173 2
9 người+ - persons+ 31.867 18.989 8.906 2.138 1.831 3
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 1.713.184 1.512.393 193.363 5.267 1.593 568
1 người - person 129.939 104.363 24.660 625 220 71
2 người - persons 280.409 230.852 47.965 1.113 345 134
3 người - persons 354.789 308.475 44.696 1.142 350 126
4 người - persons 513.788 464.780 47.072 1.412 399 125
5 người - persons 248.282 229.835 17.605 630 156 56
6 người - persons 126.549 118.385 7.823 231 76 34
7 người - persons 34.357 32.319 1.927 74 22 15
8 người - persons 13.893 13.049 806 24 11 3
9 người+ - persons+ 11.178 10.335 809 16 14 4
b) Thành thị - Urban 713.377 616.357 94.405 1.767 553 295
1 người - person 55.112 43.128 11.684 197 68 35
2 người - persons 126.101 101.546 23.807 525 148 75
3 người - persons 166.841 142.714 23.508 430 123 66
4 người - persons 209.986 187.560 21.841 391 131 63
5 người - persons 86.730 78.788 7.727 141 45 29
6 người - persons 45.608 41.627 3.897 46 21 17
7 người - persons 11.767 10.789 946 19 6 7
8 người - persons 5.525 5.046 467 8 3 1
9 người+ - persons+ 5.707 5.159 528 10 8 2
c) Nông thôn - Rural 999.807 896.036 98.958 3.500 1.040 273
1 người - person 74.827 61.235 12.976 428 152 36
2 người - persons 154.308 129.306 24.158 588 197 59
3 người - persons 187.948 165.761 21.188 712 227 60
4 người - persons 303.802 277.220 25.231 1.021 268 62
5 người - persons 161.552 151.047 9.878 489 111 27
6 người - persons 80.941 76.758 3.926 185 55 17
7 người - persons 22.590 21.530 981 55 16 8
749
8 người - persons 8.368 8.003 339 16 8 2
9 người+ - persons+ 5.471 5.176 281 6 6 2
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 157.776 23.843 43.822 48.390 41.721
1 người - person 6.946 1.634 2.677 983 1.652 -
2 người - persons 13.079 3.432 3.957 2.538 3.152 -
3 người - persons 25.215 5.286 6.875 6.339 6.715 -
4 người - persons 41.644 6.298 10.430 13.256 11.660 -
5 người - persons 28.992 3.395 7.629 10.072 7.896 -
6 người - persons 20.227 1.955 5.746 7.227 5.299 -
7 người - persons 10.504 884 3.001 3.945 2.674 -
8 người - persons 5.752 509 1.771 2.038 1.434 -
9 người+ - persons+ 5.417 450 1.736 1.992 1.239 -
b) Thành thị - Urban 24.182 11.497 7.524 2.389 2.772
1 người - person 2.575 957 1.081 181 356 -
2 người - persons 4.534 2.221 1.494 369 450 -
3 người - persons 6.553 3.254 2.063 546 690 -
4 người - persons 6.550 3.229 1.823 734 764 -
5 người - persons 2.391 1.207 589 293 302 -
6 người - persons 1.051 460 308 154 129 -
7 người - persons 318 100 91 69 58 -
8 người - persons 128 47 39 25 17 -
9 người+ - persons+ 82 22 36 18 6 -
c) Nông thôn - Rural 133.594 12.346 36.298 46.001 38.949
1 người - person 4.371 677 1.596 802 1.296 -
2 người - persons 8.545 1.211 2.463 2.169 2.702 -
3 người - persons 18.662 2.032 4.812 5.793 6.025 -
4 người - persons 35.094 3.069 8.607 12.522 10.896 -
5 người - persons 26.601 2.188 7.040 9.779 7.594 -
6 người - persons 19.176 1.495 5.438 7.073 5.170 -
7 người - persons 10.186 784 2.910 3.876 2.616 -
750
8 người - persons 5.624 462 1.732 2.013 1.417 -
9 người+ - persons+ 5.335 428 1.700 1.974 1.233 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 121.627 42.325 56.098 16.260 6.939 5
1 người - person 7.758 2.551 3.773 847 586 1
2 người - persons 14.023 5.437 6.346 1.457 783 -
3 người - persons 25.262 9.534 11.467 2.810 1.450 1
4 người - persons 30.794 11.033 13.915 4.195 1.650 1
5 người - persons 20.912 7.098 9.757 3.000 1.057 -
6 người - persons 12.261 3.976 5.757 1.892 634 2
7 người - persons 5.450 1.490 2.641 953 366 -
8 người - persons 2.620 688 1.208 528 196 -
9 người+ - persons+ 2.547 518 1.234 578 217 -
b) Thành thị - Urban 25.286 11.755 11.067 1.698 763 3
1 người - person 2.888 1.224 1.387 193 83 1
2 người - persons 5.170 2.430 2.307 303 130 -
3 người - persons 7.346 3.457 3.223 458 207 1
4 người - persons 5.677 2.683 2.435 384 174 1
5 người - persons 2.519 1.212 1.019 205 83 -
6 người - persons 1.104 524 443 96 41 -
7 người - persons 338 128 155 32 23 -
8 người - persons 128 58 45 13 12 -
9 người+ - persons+ 116 39 53 14 10 -
c) Nông thôn - Rural 96.341 30.570 45.031 14.562 6.176 2
1 người - person 4.870 1.327 2.386 654 503 -
2 người - persons 8.853 3.007 4.039 1.154 653 -
3 người - persons 17.916 6.077 8.244 2.352 1.243 -
4 người - persons 25.117 8.350 11.480 3.811 1.476 -
5 người - persons 18.393 5.886 8.738 2.795 974 -
6 người - persons 11.157 3.452 5.314 1.796 593 2
7 người - persons 5.112 1.362 2.486 921 343 -
751
8 người - persons 2.492 630 1.163 515 184 -
9 người+ - persons+ 2.431 479 1.181 564 207 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 73.993 18.374 24.606 17.956 13.047 10
1 người - person 4.276 1.028 1.417 897 931 3
2 người - persons 8.673 2.348 2.854 1.795 1.672 4
3 người - persons 17.267 4.079 5.784 4.022 3.381 1
4 người - persons 21.494 5.065 7.177 5.529 3.722 1
5 người - persons 11.386 3.134 3.700 2.868 1.684 -
6 người - persons 6.342 1.737 2.152 1.580 872 1
7 người - persons 2.577 622 925 651 379 -
8 người - persons 1.112 243 366 297 206 -
9 người+ - persons+ 866 118 231 317 200 -
b) Thành thị - Urban 14.306 5.582 5.000 1.917 1.804 3
1 người - person 1.718 591 625 273 229 -
2 người - persons 3.015 1.119 1.077 393 424 2
3 người - persons 4.152 1.528 1.532 563 529 -
4 người - persons 3.379 1.352 1.189 444 393 1
5 người - persons 1.248 637 353 146 112 -
6 người - persons 548 262 171 57 58 -
7 người - persons 152 65 36 23 28 -
8 người - persons 56 22 10 10 14 -
9 người+ - persons+ 38 6 7 8 17 -
c) Nông thôn - Rural 59.687 12.792 19.606 16.039 11.243 7
1 người - person 2.558 437 792 624 702 3
2 người - persons 5.658 1.229 1.777 1.402 1.248 2
3 người - persons 13.115 2.551 4.252 3.459 2.852 1
4 người - persons 18.115 3.713 5.988 5.085 3.329 -
5 người - persons 10.138 2.497 3.347 2.722 1.572 -
6 người - persons 5.794 1.475 1.981 1.523 814 1
7 người - persons 2.425 557 889 628 351 -
752
8 người - persons 1.056 221 356 287 192 -
9 người+ - persons+ 828 112 224 309 183 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 183.301 64.954 40.301 47.510 30.532 4
1 người - person 8.792 3.248 2.369 1.640 1.533 2
2 người - persons 21.984 9.712 4.842 4.297 3.133 -
3 người - persons 40.249 14.815 8.839 9.615 6.980 -
4 người - persons 58.787 19.770 12.479 16.258 10.279 1
5 người - persons 29.138 9.809 6.236 8.333 4.759 1
6 người - persons 15.106 5.112 3.343 4.360 2.291 -
7 người - persons 5.435 1.524 1.279 1.755 877 -
8 người - persons 2.290 609 570 743 368 -
9 người+ - persons+ 1.520 355 344 509 312 -
b) Thành thị - Urban 27.935 18.367 5.880 2.548 1.140
1 người - person 2.555 1.468 696 247 144 -
2 người - persons 6.055 4.034 1.254 520 247 -
3 người - persons 7.660 4.962 1.679 692 327 -
4 người - persons 7.308 4.794 1.492 739 283 -
5 người - persons 2.710 1.911 486 222 91 -
6 người - persons 1.187 865 202 91 29 -
7 người - persons 272 192 43 24 13 -
8 người - persons 113 81 20 9 3 -
9 người+ - persons+ 75 60 8 4 3 -
c) Nông thôn - Rural 155.366 46.587 34.421 44.962 29.392 4
1 người - person 6.237 1.780 1.673 1.393 1.389 2
2 người - persons 15.929 5.678 3.588 3.777 2.886 -
3 người - persons 32.589 9.853 7.160 8.923 6.653 -
4 người - persons 51.479 14.976 10.987 15.519 9.996 1
5 người - persons 26.428 7.898 5.750 8.111 4.668 1
6 người - persons 13.919 4.247 3.141 4.269 2.262 -
7 người - persons 5.163 1.332 1.236 1.731 864 -
753
8 người - persons 2.177 528 550 734 365 -
9 người+ - persons+ 1.445 295 336 505 309 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 239.879 89.277 87.244 37.647 25.704 7
1 người - person 10.000 3.201 4.347 1.392 1.059 1
2 người - persons 23.525 8.575 8.562 3.478 2.908 2
3 người - persons 43.441 15.043 14.585 7.368 6.444 1
4 người - persons 68.677 24.874 24.527 11.351 7.922 3
5 người - persons 37.769 14.680 13.647 5.936 3.506 -
6 người - persons 25.000 10.486 9.190 3.490 1.834 -
7 người - persons 13.769 5.861 5.131 1.905 872 -
8 người - persons 8.351 3.394 3.246 1.214 497 -
9 người+ - persons+ 9.347 3.163 4.009 1.513 662 -
b) Thành thị - Urban 42.479 24.045 14.019 3.412 1.003
1 người - person 4.228 2.034 1.759 350 85 -
2 người - persons 8.986 4.854 3.230 681 221 -
3 người - persons 11.784 6.628 3.871 962 323 -
4 người - persons 11.508 6.807 3.525 921 255 -
5 người - persons 3.614 2.234 1.002 300 78 -
6 người - persons 1.589 1.004 426 124 35 -
7 người - persons 428 289 104 33 2 -
8 người - persons 194 114 57 21 2 -
9 người+ - persons+ 148 81 45 20 2 -
c) Nông thôn - Rural 197.400 65.232 73.225 34.235 24.701 7
1 người - person 5.772 1.167 2.588 1.042 974 1
2 người - persons 14.539 3.721 5.332 2.797 2.687 2
3 người - persons 31.657 8.415 10.714 6.406 6.121 1
4 người - persons 57.169 18.067 21.002 10.430 7.667 3
5 người - persons 34.155 12.446 12.645 5.636 3.428 -
6 người - persons 23.411 9.482 8.764 3.366 1.799 -
7 người - persons 13.341 5.572 5.027 1.872 870 -
757
8 người - persons 8.157 3.280 3.189 1.193 495 -
9 người+ - persons+ 9.199 3.082 3.964 1.493 660 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 232.576 218.682 12.358 1.268 233 35
1 người - person 27.464 24.823 2.219 340 76 6
2 người - persons 43.920 40.904 2.670 294 44 8
3 người - persons 48.661 45.762 2.651 197 45 6
4 người - persons 67.942 64.418 3.180 286 45 13
5 người - persons 30.618 29.363 1.131 106 16 2
6 người - persons 11.108 10.679 391 33 5 -
7 người - persons 1.942 1.861 72 7 2 -
8 người - persons 593 561 27 5 - -
9 người+ - persons+ 328 311 17 - - -
b) Thành thị - Urban 21.685 20.110 1.506 61 8
1 người - person 1.998 1.792 200 6 - -
2 người - persons 4.293 3.937 345 8 3 -
3 người - persons 5.355 4.922 416 14 3 -
4 người - persons 6.311 5.916 376 19 - -
5 người - persons 2.368 2.247 111 10 - -
6 người - persons 1.009 975 32 2 - -
7 người - persons 187 170 15 - 2 -
8 người - persons 86 81 3 2 - -
9 người+ - persons+ 78 70 8 - - -
c) Nông thôn - Rural 210.891 198.572 10.852 1.207 225 35
1 người - person 25.466 23.031 2.019 334 76 6
2 người - persons 39.627 36.967 2.325 286 41 8
3 người - persons 43.306 40.840 2.235 183 42 6
4 người - persons 61.631 58.502 2.804 267 45 13
5 người - persons 28.250 27.116 1.020 96 16 2
6 người - persons 10.099 9.704 359 31 5 -
7 người - persons 1.755 1.691 57 7 - -
771
8 người - persons 507 480 24 3 - -
9 người+ - persons+ 250 241 9 - - -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 743.300 604.146 89.147 23.377 26.215 415
1 người - person 54.399 41.545 10.183 1.398 1.165 108
2 người - persons 107.153 87.037 15.067 2.420 2.519 110
3 người - persons 141.745 114.751 16.232 3.975 6.713 74
4 người - persons 198.580 163.736 20.796 6.072 7.926 50
5 người - persons 132.106 110.553 13.417 4.178 3.917 41
6 người - persons 69.955 57.242 7.738 2.762 2.190 23
7 người - persons 22.884 17.729 3.047 1.215 888 5
8 người - persons 9.763 7.169 1.456 692 445 1
9 người+ - persons+ 6.715 4.384 1.211 665 452 3
b) Thành thị - Urban 111.620 89.498 20.599 888 435 200
1 người - person 14.153 9.190 4.694 126 62 81
2 người - persons 23.479 17.765 5.380 202 68 64
3 người - persons 25.363 21.043 3.938 213 136 33
4 người - persons 27.493 23.287 3.879 207 108 12
5 người - persons 12.546 10.756 1.658 89 36 7
6 người - persons 5.889 5.114 724 32 18 1
7 người - persons 1.581 1.373 192 12 3 1
8 người - persons 657 578 77 1 1 -
9 người+ - persons+ 459 392 57 6 3 1
c) Nông thôn - Rural 631.680 514.648 68.548 22.489 25.780 215
1 người - person 40.246 32.355 5.489 1.272 1.103 27
2 người - persons 83.674 69.272 9.687 2.218 2.451 46
3 người - persons 116.382 93.708 12.294 3.762 6.577 41
4 người - persons 171.087 140.449 16.917 5.865 7.818 38
5 người - persons 119.560 99.797 11.759 4.089 3.881 34
6 người - persons 64.066 52.128 7.014 2.730 2.172 22
7 người - persons 21.303 16.356 2.855 1.203 885 4
775
8 người - persons 9.106 6.591 1.379 691 444 1
9 người+ - persons+ 6.256 3.992 1.154 659 449 2
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 341.134 268.771 40.794 17.298 14.254 17
1 người - person 33.629 21.595 5.188 2.962 3.881 3
2 người - persons 62.317 46.109 8.614 4.077 3.510 7
3 người - persons 68.377 53.916 8.534 3.439 2.484 4
4 người - persons 83.917 68.550 9.279 3.585 2.502 1
5 người - persons 57.050 48.128 5.683 1.999 1.238 2
6 người - persons 25.693 21.867 2.504 872 450 -
7 người - persons 6.954 5.882 685 262 125 -
8 người - persons 2.167 1.854 208 68 37 -
9 người+ - persons+ 1.030 870 99 34 27 -
b) Thành thị - Urban 53.920 44.935 6.457 1.625 902 1
1 người - person 5.458 3.945 1.067 257 189 -
2 người - persons 11.159 9.057 1.560 372 169 1
3 người - persons 13.032 10.932 1.547 346 207 -
4 người - persons 13.867 11.886 1.390 374 217 -
5 người - persons 6.685 5.827 595 179 84 -
6 người - persons 2.776 2.458 219 73 26 -
7 người - persons 638 555 60 17 6 -
8 người - persons 193 177 9 5 2 -
9 người+ - persons+ 112 98 10 2 2 -
c) Nông thôn - Rural 287.214 223.836 34.337 15.673 13.352 16
1 người - person 28.171 17.650 4.121 2.705 3.692 3
2 người - persons 51.158 37.052 7.054 3.705 3.341 6
3 người - persons 55.345 42.984 6.987 3.093 2.277 4
4 người - persons 70.050 56.664 7.889 3.211 2.285 1
5 người - persons 50.365 42.301 5.088 1.820 1.154 2
6 người - persons 22.917 19.409 2.285 799 424 -
7 người - persons 6.316 5.327 625 245 119 -
776
8 người - persons 1.974 1.677 199 63 35 -
9 người+ - persons+ 918 772 89 32 25 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 221.879 51.953 168.217 993 660 56
1 người - person 14.796 3.383 11.234 99 79 1
2 người - persons 31.050 6.828 23.941 169 107 5
3 người - persons 45.368 9.686 35.305 203 161 13
4 người - persons 62.992 13.842 48.717 237 183 13
5 người - persons 36.103 9.381 26.496 147 67 12
6 người - persons 18.224 5.076 13.042 66 36 4
7 người - persons 6.660 1.966 4.634 41 17 2
8 người - persons 3.259 895 2.341 17 3 3
9 người+ - persons+ 3.427 896 2.507 14 7 3
b) Thành thị - Urban 192.403 41.142 150.165 715 326 55
1 người - person 12.408 2.432 9.874 63 38 1
2 người - persons 27.292 5.309 21.817 120 41 5
3 người - persons 40.200 8.094 31.877 141 76 12
4 người - persons 54.906 11.406 43.238 170 79 13
5 người - persons 30.255 7.087 23.003 108 45 12
6 người - persons 15.444 3.773 11.591 50 26 4
7 người - persons 5.733 1.515 4.169 34 13 2
8 người - persons 2.936 741 2.174 16 2 3
9 người+ - persons+ 3.229 785 2.422 13 6 3
c) Nông thôn - Rural 29.476 10.811 18.052 278 334 1
1 người - person 2.388 951 1.360 36 41 -
2 người - persons 3.758 1.519 2.124 49 66 -
3 người - persons 5.168 1.592 3.428 62 85 1
4 người - persons 8.086 2.436 5.479 67 104 -
5 người - persons 5.848 2.294 3.493 39 22 -
6 người - persons 2.780 1.303 1.451 16 10 -
7 người - persons 927 451 465 7 4 -
780
8 người - persons 323 154 167 1 1 -
9 người+ - persons+ 198 111 85 1 1 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 370.654 63.804 200.183 47.096 59.552 19
1 người - person 25.459 3.924 13.896 3.220 4.417 2
2 người - persons 46.183 8.083 26.169 5.275 6.654 2
3 người - persons 83.343 11.920 45.241 11.265 14.910 7
4 người - persons 107.641 15.104 57.607 15.044 19.884 2
5 người - persons 56.595 11.366 29.982 6.994 8.251 2
6 người - persons 32.173 8.062 17.011 3.456 3.642 2
7 người - persons 10.152 2.753 5.414 1.012 972 1
8 người - persons 4.897 1.373 2.604 449 470 1
9 người+ - persons+ 4.211 1.219 2.259 381 352 -
b) Thành thị - Urban 67.662 13.066 44.656 5.120 4.818 2
1 người - person 5.987 1.054 4.058 460 414 1
2 người - persons 10.619 1.989 7.278 704 648 -
3 người - persons 16.363 2.813 10.914 1.336 1.300 -
4 người - persons 18.111 3.243 11.908 1.518 1.442 -
5 người - persons 8.334 1.870 5.274 600 590 -
6 người - persons 4.756 1.151 3.038 306 261 -
7 người - persons 1.582 422 993 92 74 1
8 người - persons 897 244 558 49 46 -
9 người+ - persons+ 1.013 280 635 55 43 -
c) Nông thôn - Rural 302.992 50.738 155.527 41.976 54.734 17
1 người - person 19.472 2.870 9.838 2.760 4.003 1
2 người - persons 35.564 6.094 18.891 4.571 6.006 2
3 người - persons 66.980 9.107 34.327 9.929 13.610 7
4 người - persons 89.530 11.861 45.699 13.526 18.442 2
5 người - persons 48.261 9.496 24.708 6.394 7.661 2
6 người - persons 27.417 6.911 13.973 3.150 3.381 2
7 người - persons 8.570 2.331 4.421 920 898 -
799
8 người - persons 4.000 1.129 2.046 400 424 1
9 người+ - persons+ 3.198 939 1.624 326 309 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 519.651 52.066 255.165 135.748 76.655 17
1 người - person 27.803 2.143 13.394 6.831 5.433 2
2 người - persons 52.406 4.662 26.586 13.009 8.146 3
3 người - persons 112.200 8.840 54.020 31.040 18.297 3
4 người - persons 150.763 12.430 72.480 42.296 23.552 5
5 người - persons 85.912 10.023 42.257 21.925 11.704 3
6 người - persons 51.416 7.737 25.819 12.167 5.693 -
7 người - persons 19.360 3.198 9.846 4.326 1.989 1
8 người - persons 10.134 1.601 5.377 2.185 971 -
9 người+ - persons+ 9.657 1.432 5.386 1.969 870 -
b) Thành thị - Urban 150.540 14.676 94.727 28.206 12.923 8
1 người - person 11.311 968 7.241 1.929 1.172 1
2 người - persons 18.420 1.618 12.175 3.050 1.576 1
3 người - persons 32.946 2.869 20.746 6.332 2.997 2
4 người - persons 40.007 3.566 24.682 8.169 3.588 2
5 người - persons 21.804 2.312 13.465 4.193 1.833 1
6 người - persons 13.451 1.721 8.320 2.443 967 -
7 người - persons 5.612 700 3.536 1.001 374 1
8 người - persons 3.213 424 2.062 518 209 -
9 người+ - persons+ 3.776 498 2.500 571 207 -
c) Nông thôn - Rural 369.111 37.390 160.438 107.542 63.732 9
1 người - person 16.492 1.175 6.153 4.902 4.261 1
2 người - persons 33.986 3.044 14.411 9.959 6.570 2
3 người - persons 79.254 5.971 33.274 24.708 15.300 1
4 người - persons 110.756 8.864 47.798 34.127 19.964 3
5 người - persons 64.108 7.711 28.792 17.732 9.871 2
6 người - persons 37.965 6.016 17.499 9.724 4.726 -
7 người - persons 13.748 2.498 6.310 3.325 1.615 -
805
8 người - persons 6.921 1.177 3.315 1.667 762 -
9 người+ - persons+ 5.881 934 2.886 1.398 663 -
Biểu - Table 15 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Househ
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Số người trong hộ Tổng số hộ có nhà ở Số hộ có nhà ở chia theo loại nhà đang ở - Number of households have house by type of housing:
và đơn vị hành chính Total of households Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Household size and Administration have house Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 285.414 13.272 106.377 68.144 97.599 22
1 người - person 11.347 377 4.894 2.392 3.684 -
2 người - persons 26.401 1.124 10.664 5.891 8.718 4
3 người - persons 57.082 1.999 19.909 13.782 21.385 7
4 người - persons 85.666 3.051 28.955 21.480 32.176 4
5 người - persons 50.366 2.670 18.788 12.267 16.637 4
6 người - persons 33.441 2.373 13.721 7.686 9.659 2
7 người - persons 10.131 810 4.479 2.270 2.572 -
8 người - persons 5.559 438 2.467 1.189 1.464 1
9 người+ - persons+ 5.421 430 2.500 1.187 1.304 -
b) Thành thị - Urban 61.002 4.222 38.669 10.528 7.580 3
1 người - person 3.915 190 2.756 616 353 -
2 người - persons 7.705 446 5.119 1.331 808 1
3 người - persons 13.368 761 8.507 2.437 1.663 -
4 người - persons 16.759 1.144 10.239 3.052 2.323 1
5 người - persons 8.759 713 5.327 1.482 1.237 -
6 người - persons 5.745 491 3.602 925 727 -
7 người - persons 1.917 206 1.228 286 197 -
8 người - persons 1.228 112 814 180 121 1
9 người+ - persons+ 1.606 159 1.077 219 151 -
c) Nông thôn - Rural 224.412 9.050 67.708 57.616 90.019 19
1 người - person 7.432 187 2.138 1.776 3.331 -
2 người - persons 18.696 678 5.545 4.560 7.910 3
3 người - persons 43.714 1.238 11.402 11.345 19.722 7
4 người - persons 68.907 1.907 18.716 18.428 29.853 3
5 người - persons 41.607 1.957 13.461 10.785 15.400 4
6 người - persons 27.696 1.882 10.119 6.761 8.932 2
7 người - persons 8.214 604 3.251 1.984 2.375 -
811
8 người - persons 4.331 326 1.653 1.009 1.343 -
9 người+ - persons+ 3.815 271 1.423 968 1.153 -
Biểu - Table 16
NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ ĐANG Ở, NĂM XÂY DỰNG, THÀNH THỊ/NÔNG THÔN, CÁC VÙNG KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ TỈNH/THÀNH PHỐ, 1/4/2009
HOUSES BY TYPE OF HOUSING, YEAR OF USE, URBAN/RURAL RESIDENCE, SOCIO-ECONOMIC REGION AND PROVINCE/CITY, 1/4/2009
Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
TOÀN QUỐC - ENTIRE COUNTRY
a) Tổng số - Total 20.866.630 9.667.917 7.903.152 1.662.595 1.628.667 4.299
Trước năm - Before 1975 1.074.953 576.013 416.387 52.863 29.569 121
1975-1999 9.254.629 5.417.496 2.754.869 610.604 470.858 802
2000-2004 5.125.630 1.906.518 2.246.323 467.528 504.555 706
2005 1.145.396 376.109 527.643 113.866 127.629 149
2006 1.271.844 399.202 582.543 133.442 156.513 144
2007 1.260.898 404.100 592.657 121.419 142.570 152
2008 1.274.468 429.622 579.549 120.912 144.244 141
2009 356.822 124.329 151.624 35.138 45.681 50
Không xác định - Not stated 101.990 34.528 51.557 6.823 7.048 2.034
b) Thành thị - Urban 6.094.739 2.536.259 3.169.871 213.723 172.595 2.291
Trước năm - Before 1975 527.216 217.893 288.856 13.753 6.638 76
1975-1999 2.735.987 1.314.919 1.261.927 92.931 65.811 399
2000-2004 1.466.454 518.578 844.293 54.038 49.172 373
2005 292.052 101.399 167.947 11.583 11.063 60
2006 303.997 104.158 174.581 12.543 12.647 68
2007 314.296 112.542 178.860 11.454 11.368 72
2008 318.797 119.648 175.360 12.336 11.374 79
2009 84.035 31.983 45.125 3.479 3.420 28
Không xác định - Not stated 51.905 15.139 32.922 1.606 1.102 1.136
c) Nông thôn - Rural 14.771.891 7.131.658 4.733.281 1.448.872 1.456.072 2.008
Trước năm - Before 1975 547.737 358.120 127.531 39.110 22.931 45
1975-1999 6.518.642 4.102.577 1.492.942 517.673 405.047 403
2000-2004 3.659.176 1.387.940 1.402.030 413.490 455.383 333
2005 853.344 274.710 359.696 102.283 116.566 89
2006 967.847 295.044 407.962 120.899 143.866 76
2007 946.602 291.558 413.797 109.965 131.202 80
2008 955.671 309.974 404.189 108.576 132.870 62
2009 272.787 92.346 106.499 31.659 42.261 22
Không xác định - Not stated 50.085 19.389 812 18.635 5.217 5.946 898
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
V1. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC - NORTHERN MIDLANDS AND MOUNTAINS
a) Tổng số - Total 2.680.670 1.218.938 730.673 411.252 319.635 172
Trước năm - Before 1975 72.913 27.456 22.639 14.683 8.133 2
1975-1999 1.207.095 656.796 270.976 179.032 100.262 29
2000-2004 650.707 277.638 185.685 101.433 85.931 20
2005 151.091 55.348 49.142 23.890 22.702 9
2006 170.241 58.463 56.641 27.228 27.903 6
2007 178.113 58.602 62.503 27.478 29.525 5
2008 189.436 62.743 64.076 28.346 34.266 5
2009 50.978 18.288 15.510 7.629 9.547 4
Không xác định - Not stated 10.096 3.604 3.501 1.533 1.366 92
b) Thành thị - Urban 505.083 307.290 144.904 30.086 22.762 41
Trước năm - Before 1975 9.095 5.571 2.024 940 560 -
1975-1999 244.709 168.742 50.527 16.384 9.048 8
2000-2004 123.616 70.662 40.093 6.586 6.266 9
2005 27.569 13.752 11.024 1.356 1.436 1
2006 28.589 13.780 11.891 1.425 1.490 3
2007 29.325 13.871 12.518 1.374 1.559 3
2008 31.177 15.326 12.623 1.494 1.733 1
2009 7.570 4.081 2.565 387 534 3
Không xác định - Not stated 3.433 1.505 1.639 140 136 13
c) Nông thôn - Rural 2.175.587 911.648 585.769 381.166 296.873 131
Trước năm - Before 1975 63.818 21.885 20.615 13.743 7.573 2
1975-1999 962.386 488.054 220.449 162.648 91.214 21
2000-2004 527.091 206.976 145.592 94.847 79.665 11
2005 123.522 41.596 38.118 22.534 21.266 8
2006 141.652 44.683 44.750 25.803 26.413 3
2007 148.788 44.731 49.985 26.104 27.966 2
2008 158.259 47.417 51.453 26.852 32.533 4
2009 43.408 14.207 12.945 7.242 9.013 1
Không xác định - Not stated 6.663 2.099 1.862 1.393 1.230 79
813
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
V3. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG - NORTH AND SOUTH CENTRAL COAST
a) Tổng số - Total 4.552.617 2.895.690 1.325.714 149.270 181.374 569
Trước năm - Before 1975 255.471 175.889 64.740 7.521 7.300 21
1975-1999 2.264.009 1.653.266 476.898 68.125 65.598 122
2000-2004 1.014.533 553.732 386.359 31.286 43.077 79
2005 214.944 105.396 90.088 8.249 11.188 23
2006 244.327 119.373 98.858 10.782 15.301 13
2007 236.207 117.172 92.163 10.717 16.136 19
2008 243.319 125.874 91.316 9.423 16.687 19
2009 63.818 36.901 19.031 2.605 5.273 8
Không xác định - Not stated 15.989 8.087 6.261 562 814 265
b) Thành thị - Urban 1.092.420 514.695 537.731 16.369 23.444 181
Trước năm - Before 1975 84.721 44.567 37.603 1.256 1.290 5
1975-1999 519.427 291.190 206.864 9.061 12.273 39
2000-2004 253.859 91.260 153.882 3.251 5.445 21
2005 50.967 16.927 32.365 639 1.032 4
2006 55.016 19.657 33.616 632 1.107 4
2007 52.391 20.045 30.794 595 952 5
2008 56.910 23.347 31.844 684 1.031 4
2009 12.565 5.688 6.480 157 237 3
Không xác định - Not stated 6.564 2.014 4.283 94 77 96
c) Nông thôn - Rural 3.460.197 2.380.995 787.983 132.901 157.930 388
Trước năm - Before 1975 170.750 131.322 27.137 6.265 6.010 16
1975-1999 1.744.582 1.362.076 270.034 59.064 53.325 83
2000-2004 760.674 462.472 232.477 28.035 37.632 58
2005 163.977 88.469 57.723 7.610 10.156 19
2006 189.311 99.716 65.242 10.150 14.194 9
2007 183.816 97.127 61.369 10.122 15.184 14
2008 186.409 102.527 59.472 8.739 15.656 15
2009 51.253 31.213 12.551 2.448 5.036 5
Không xác định - Not stated 9.425 6.073 1.978 468 737 169
815
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
1. HÀ NỘI
a) Tổng số - Total 1.543.604 1.371.017 165.950 4.699 1.523 415
Trước năm - Before 1975 124.403 113.028 10.452 741 171 11
1975-1999 781.362 715.572 63.189 2.074 458 69
2000-2004 333.359 289.835 42.209 908 364 43
2005 64.394 54.013 10.033 248 91 9
2006 68.022 55.747 11.952 201 113 9
2007 71.531 58.299 12.865 215 142 10
2008 74.545 62.362 11.811 225 136 11
2009 18.259 16.035 2.145 49 27 3
Không xác định - Not stated 7.729 6.126 1.294 38 21 250
b) Thành thị - Urban 646.529 561.716 82.718 1.381 517 197
Trước năm - Before 1975 59.791 52.348 7.112 252 74 5
1975-1999 328.684 290.651 37.271 559 172 31
2000-2004 141.215 121.434 19.404 250 99 28
2005 25.364 21.173 4.077 91 20 3
2006 24.693 20.260 4.341 54 35 3
2007 27.605 23.075 4.401 72 53 4
2008 27.602 23.231 4.258 62 43 8
2009 7.154 6.195 931 20 7 1
Không xác định - Not stated 4.421 3.349 923 21 14 114
c) Nông thôn - Rural 897.075 809.301 83.232 3.318 1.006 218
Trước năm - Before 1975 64.612 60.680 3.340 489 97 6
1975-1999 452.678 424.921 25.918 1.515 286 38
2000-2004 192.144 168.401 22.805 658 265 15
2005 39.030 32.840 5.956 157 71 6
2006 43.329 35.487 7.611 147 78 6
2007 43.926 35.224 8.464 143 89 6
2008 46.943 39.131 7.553 163 93 3
2009 11.105 9.840 1.214 29 20 2
Không xác định - Not stated 3.308 2.777 371 17 7 136
819
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
2. HÀ GIANG
a) Tổng số - Total 157.221 23.722 43.553 48.296 41.650
Trước năm - Before 1975 2.275 168 846 851 410 -
1975-1999 56.332 9.972 16.894 18.023 11.443 -
2000-2004 48.674 7.831 12.675 14.373 13.795 -
2005 9.716 1.283 2.521 3.022 2.890 -
2006 11.312 1.300 2.900 3.520 3.592 -
2007 11.747 1.202 3.285 3.499 3.761 -
2008 13.559 1.519 3.530 3.899 4.611 -
2009 2.721 364 629 836 892 -
Không xác định - Not stated 885 83 273 273 256 -
b) Thành thị - Urban 24.030 11.427 7.475 2.370 2.758
Trước năm - Before 1975 246 75 64 52 55 -
1975-1999 8.898 4.588 2.082 1.262 966 -
2000-2004 7.964 4.181 2.298 603 882 -
2005 1.352 562 498 107 185 -
2006 1.430 544 590 99 197 -
2007 1.612 538 775 113 186 -
2008 1.955 715 917 103 220 -
2009 380 164 156 16 44 -
Không xác định - Not stated 193 60 95 15 23 -
c) Nông thôn - Rural 133.191 12.295 36.078 45.926 38.892
Trước năm - Before 1975 2.029 93 782 799 355 -
1975-1999 47.434 5.384 14.812 16.761 10.477 -
2000-2004 40.710 3.650 10.377 13.770 12.913 -
2005 8.364 721 2.023 2.915 2.705 -
2006 9.882 756 2.310 3.421 3.395 -
2007 10.135 664 2.510 3.386 3.575 -
2008 11.604 804 2.613 3.796 4.391 -
2009 2.341 200 473 820 848 -
Không xác định - Not stated 692 23 178 258 233 -
820
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
4. CAO BẰNG
a) Tổng số - Total 120.177 41.773 55.361 16.133 6.906 4
Trước năm - Before 1975 12.240 3.334 7.936 930 40 -
1975-1999 46.665 18.228 21.104 6.229 1.103 1
2000-2004 26.218 9.460 11.410 3.612 1.736 -
2005 7.559 2.381 3.310 1.210 658 -
2006 8.475 2.567 3.600 1.367 941 -
2007 8.373 2.457 3.563 1.362 991 -
2008 8.281 2.541 3.391 1.163 1.186 -
2009 1.923 699 761 220 243 -
Không xác định - Not stated 443 106 286 40 8 3
b) Thành thị - Urban 24.689 11.494 10.773 1.671 748 3
Trước năm - Before 1975 808 339 340 121 8 -
1975-1999 10.574 5.872 3.485 998 218 1
2000-2004 6.375 2.765 3.123 284 203 -
2005 1.422 561 765 50 46 -
2006 1.654 567 949 60 78 -
2007 1.594 544 905 73 72 -
2008 1.806 651 985 69 101 -
2009 401 170 198 11 22 -
Không xác định - Not stated 55 25 23 5 - 2
c) Nông thôn - Rural 95.488 30.279 44.588 14.462 6.158 1
Trước năm - Before 1975 11.432 2.995 7.596 809 32 -
1975-1999 36.091 12.356 17.619 5.231 885 -
2000-2004 19.843 6.695 8.287 3.328 1.533 -
2005 6.137 1.820 2.545 1.160 612 -
2006 6.821 2.000 2.651 1.307 863 -
2007 6.779 1.913 2.658 1.289 919 -
2008 6.475 1.890 2.406 1.094 1.085 -
2009 1.522 529 563 209 221 -
Không xác định - Not stated 388 81 263 35 8 1
821
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
6. BẮC KẠN
a) Tổng số - Total 72.918 18.039 24.097 17.854 12.921 7
Trước năm - Before 1975 1.398 436 465 374 123 -
1975-1999 28.432 8.382 9.502 7.249 3.299 -
2000-2004 19.115 4.425 6.279 4.605 3.805 1
2005 5.752 1.126 1.790 1.463 1.371 2
2006 5.942 1.166 1.940 1.470 1.366 -
2007 5.055 973 1.726 1.143 1.212 1
2008 5.465 1.122 1.811 1.170 1.362 -
2009 1.540 377 521 316 326 -
Không xác định - Not stated 219 32 63 64 57 3
b) Thành thị - Urban 13.905 5.430 4.811 1.898 1.763 3
Trước năm - Before 1975 144 46 54 37 7 -
1975-1999 4.813 1.972 1.490 910 441 -
2000-2004 4.294 1.692 1.556 448 597 1
2005 1.180 432 409 146 192 1
2006 1.084 440 383 106 155 -
2007 1.003 343 382 112 165 1
2008 1.065 367 424 110 164 -
2009 271 126 87 24 34 -
Không xác định - Not stated 51 12 26 5 8 -
c) Nông thôn - Rural 59.013 12.609 19.286 15.956 11.158 4
Trước năm - Before 1975 1.254 390 411 337 116 -
1975-1999 23.619 6.410 8.012 6.339 2.858 -
2000-2004 14.821 2.733 4.723 4.157 3.208 -
2005 4.572 694 1.381 1.317 1.179 1
2006 4.858 726 1.557 1.364 1.211 -
2007 4.052 630 1.344 1.031 1.047 -
2008 4.400 755 1.387 1.060 1.198 -
2009 1.269 251 434 292 292 -
Không xác định - Not stated 168 20 37 59 49 3
822
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
8. TUYÊN QUANG
a) Tổng số - Total 181.876 64.181 39.974 47.306 30.412 3
Trước năm - Before 1975 3.654 637 947 1.396 674 -
1975-1999 80.998 32.142 16.399 21.697 10.760 -
2000-2004 46.477 15.370 9.670 12.565 8.871 1
2005 10.357 3.030 2.517 2.695 2.115 -
2006 11.442 3.651 2.754 2.747 2.290 -
2007 11.833 3.630 3.120 2.690 2.392 1
2008 13.515 4.386 3.732 2.886 2.511 -
2009 3.241 1.242 771 545 683 -
Không xác định - Not stated 359 93 64 85 116 1
b) Thành thị - Urban 27.379 17.985 5.754 2.513 1.127
Trước năm - Before 1975 499 231 115 96 57 -
1975-1999 14.292 9.971 2.257 1.518 546 -
2000-2004 6.487 4.127 1.607 481 272 -
2005 1.293 779 362 94 58 -
2006 1.388 826 389 121 52 -
2007 1.368 775 436 89 68 -
2008 1.584 950 474 95 65 -
2009 420 296 100 17 7 -
Không xác định - Not stated 48 30 14 2 2 -
c) Nông thôn - Rural 154.497 46.196 34.220 44.793 29.285 3
Trước năm - Before 1975 3.155 406 832 1.300 617 -
1975-1999 66.706 22.171 14.142 20.179 10.214 -
2000-2004 39.990 11.243 8.063 12.084 8.599 1
2005 9.064 2.251 2.155 2.601 2.057 -
2006 10.054 2.825 2.365 2.626 2.238 -
2007 10.465 2.855 2.684 2.601 2.324 1
2008 11.931 3.436 3.258 2.791 2.446 -
2009 2.821 946 671 528 676 -
Không xác định - Not stated 311 63 50 83 114 1
823
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
14. SƠN LA
a) Tổng số - Total 237.629 88.569 85.932 37.452 25.669 7
Trước năm - Before 1975 801 363 231 172 35 -
1975-1999 88.197 49.013 24.780 11.196 3.207 1
2000-2004 59.381 20.869 22.036 9.910 6.565 1
2005 15.243 3.680 6.326 2.909 2.328 -
2006 18.742 3.916 8.171 3.410 3.245 -
2007 22.140 4.307 10.158 3.867 3.808 -
2008 24.308 4.751 10.622 4.290 4.645 -
2009 8.058 1.430 3.313 1.569 1.746 -
Không xác định - Not stated 759 240 295 129 90 5
b) Thành thị - Urban 41.328 23.523 13.449 3.355 1.001
Trước năm - Before 1975 254 122 50 69 13 -
1975-1999 17.716 11.520 4.086 1.857 253 -
2000-2004 11.279 6.326 3.921 756 276 -
2005 2.536 1.256 1.035 146 99 -
2006 2.501 1.124 1.102 166 109 -
2007 3.153 1.387 1.510 142 114 -
2008 2.948 1.335 1.347 159 107 -
2009 674 347 259 43 25 -
Không xác định - Not stated 267 106 139 17 5 -
c) Nông thôn - Rural 196.301 65.046 72.483 34.097 24.668 7
Trước năm - Before 1975 547 241 181 103 22 -
1975-1999 70.481 37.493 20.694 9.339 2.954 1
2000-2004 48.102 14.543 18.115 9.154 6.289 1
2005 12.707 2.424 5.291 2.763 2.229 -
2006 16.241 2.792 7.069 3.244 3.136 -
2007 18.987 2.920 8.648 3.725 3.694 -
2008 21.360 3.416 9.275 4.131 4.538 -
2009 7.384 1.083 3.054 1.526 1.721 -
Không xác định - Not stated 492 134 156 112 85 5
827
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
35. HÀ NAM
a) Tổng số - Total 209.851 197.215 11.224 1.164 223 25
Trước năm - Before 1975 13.917 11.796 1.706 359 55 1
1975-1999 117.039 111.488 4.887 556 104 4
2000-2004 42.040 39.725 2.162 114 37 2
2005 8.271 7.696 535 36 4 -
2006 8.065 7.471 557 29 8 -
2007 8.136 7.469 627 29 9 2
2008 9.494 8.840 626 25 3 -
2009 2.241 2.151 82 7 1 -
Không xác định - Not stated 648 579 42 9 2 16
b) Thành thị - Urban 19.780 18.363 1.353 57 7
Trước năm - Before 1975 957 878 69 10 - -
1975-1999 10.417 9.886 499 29 3 -
2000-2004 4.619 4.209 401 8 1 -
2005 852 761 89 2 - -
2006 830 747 80 3 - -
2007 839 725 111 1 2 -
2008 934 857 75 1 1 -
2009 219 202 15 2 - -
Không xác định - Not stated 113 98 14 1 - -
c) Nông thôn - Rural 190.071 178.852 9.871 1.107 216 25
Trước năm - Before 1975 12.960 10.918 1.637 349 55 1
1975-1999 106.622 101.602 4.388 527 101 4
2000-2004 37.421 35.516 1.761 106 36 2
2005 7.419 6.935 446 34 4 -
2006 7.235 6.724 477 26 8 -
2007 7.297 6.744 516 28 7 2
2008 8.560 7.983 551 24 2 -
2009 2.022 1.949 67 5 1 -
Không xác định - Not stated 535 481 28 8 2 16
841
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
40. NGHỆ AN
a) Tổng số - Total 702.809 574.274 79.266 22.959 26.078 232
Trước năm - Before 1975 29.061 22.617 4.966 1.201 273 4
1975-1999 370.747 320.048 39.486 7.577 3.581 55
2000-2004 141.192 114.695 15.598 4.721 6.149 29
2005 30.994 23.179 3.768 1.566 2.474 7
2006 36.923 26.951 4.387 2.062 3.516 7
2007 37.235 25.965 4.821 2.424 4.020 5
2008 39.645 28.449 4.519 2.440 4.228 9
2009 13.956 10.160 1.284 832 1.675 5
Không xác định - Not stated 3.056 2.210 437 136 162 111
b) Thành thị - Urban 93.816 78.884 13.694 765 412 61
Trước năm - Before 1975 1.818 1.508 269 31 10 -
1975-1999 55.360 48.282 6.451 455 159 13
2000-2004 19.644 15.584 3.785 154 117 4
2005 3.661 2.884 728 25 22 2
2006 4.118 3.295 766 27 28 2
2007 3.568 2.839 671 30 28 -
2008 3.896 3.073 764 21 37 1
2009 1.175 987 170 10 7 1
Không xác định - Not stated 576 432 90 12 4 38
c) Nông thôn - Rural 608.993 495.390 65.572 22.194 25.666 171
Trước năm - Before 1975 27.243 21.109 4.697 1.170 263 4
1975-1999 315.387 271.766 33.035 7.122 3.422 42
2000-2004 121.548 99.111 11.813 4.567 6.032 25
2005 27.333 20.295 3.040 1.541 2.452 5
2006 32.805 23.656 3.621 2.035 3.488 5
2007 33.667 23.126 4.150 2.394 3.992 5
2008 35.749 25.376 3.755 2.419 4.191 8
2009 12.781 9.173 1.114 822 1.668 4
Không xác định - Not stated 2.480 1.778 347 124 158 73
845
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
42. HÀ TĨNH
a) Tổng số - Total 325.583 256.359 38.403 16.827 13.981 13
Trước năm - Before 1975 18.255 10.173 3.507 2.154 2.420 1
1975-1999 173.685 135.435 21.223 9.952 7.071 4
2000-2004 70.978 59.067 6.830 2.720 2.358 3
2005 12.757 10.471 1.361 475 450 -
2006 14.231 11.685 1.578 482 486 -
2007 14.152 11.583 1.630 447 490 2
2008 16.150 13.483 1.743 451 473 -
2009 4.724 4.053 429 104 138 -
Không xác định - Not stated 651 409 102 42 95 3
b) Thành thị - Urban 49.051 41.583 5.063 1.536 868 1
Trước năm - Before 1975 1.110 651 197 163 99 -
1975-1999 26.559 22.703 2.456 968 432 -
2000-2004 11.360 9.753 1.201 239 167 -
2005 2.049 1.718 259 40 32 -
2006 2.259 1.905 281 34 39 -
2007 2.258 1.897 279 34 47 1
2008 2.620 2.226 306 46 42 -
2009 785 688 80 10 7 -
Không xác định - Not stated 51 42 4 2 3 -
c) Nông thôn - Rural 276.532 214.776 33.340 15.291 13.113 12
Trước năm - Before 1975 17.145 9.522 3.310 1.991 2.321 1
1975-1999 147.126 112.732 18.767 8.984 6.639 4
2000-2004 59.618 49.314 5.629 2.481 2.191 3
2005 10.708 8.753 1.102 435 418 -
2006 11.972 9.780 1.297 448 447 -
2007 11.894 9.686 1.351 413 443 1
2008 13.530 11.257 1.437 405 431 -
2009 3.939 3.365 349 94 131 -
Không xác định - Not stated 600 367 98 40 92 3
846
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
48. ĐÀ NẴNG
a) Tổng số - Total 205.273 47.880 155.778 915 649 51
Trước năm - Before 1975 15.211 5.680 9.446 58 24 3
1975-1999 79.137 24.744 53.818 363 200 12
2000-2004 54.685 6.697 47.638 203 140 7
2005 11.587 1.401 10.107 47 31 1
2006 13.354 2.359 10.871 50 74 -
2007 12.457 2.610 9.701 72 74 -
2008 12.633 3.342 9.133 74 83 1
2009 2.803 636 2.124 26 16 1
Không xác định - Not stated 3.406 411 2.940 22 7 26
b) Thành thị - Urban 176.638 37.510 138.116 646 316 50
Trước năm - Before 1975 13.550 4.418 9.064 46 19 3
1975-1999 65.460 17.177 47.936 235 100 12
2000-2004 48.063 6.026 41.816 149 65 7
2005 10.067 1.262 8.751 37 17 -
2006 11.552 2.170 9.313 38 31 -
2007 10.790 2.390 8.322 54 24 -
2008 11.231 3.079 8.059 49 43 1
2009 2.542 582 1.930 19 10 1
Không xác định - Not stated 3.383 406 2.925 19 7 26
c) Nông thôn - Rural 28.635 10.370 17.662 269 333 1
Trước năm - Before 1975 1.661 1.262 382 12 5 -
1975-1999 13.677 7.567 5.882 128 100 -
2000-2004 6.622 671 5.822 54 75 -
2005 1.520 139 1.356 10 14 1
2006 1.802 189 1.558 12 43 -
2007 1.667 220 1.379 18 50 -
2008 1.402 263 1.074 25 40 -
2009 261 54 194 7 6 -
Không xác định - Not stated 23 5 15 3 - -
850
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
80. LONG AN
a) Tổng số - Total 365.369 62.644 197.257 46.505 58.945 18
Trước năm - Before 1975 15.288 6.361 6.717 1.421 789 -
1975-1999 121.315 36.105 53.873 15.235 16.101 1
2000-2004 105.644 10.086 60.331 15.273 19.953 1
2005 24.718 2.034 14.751 3.176 4.757 -
2006 26.979 2.169 16.159 3.345 5.306 -
2007 27.346 2.087 17.438 3.130 4.691 -
2008 32.083 2.562 20.714 3.586 5.220 1
2009 10.813 1.065 6.679 1.185 1.884 -
Không xác định - Not stated 1.183 175 595 154 244 15
b) Thành thị - Urban 66.236 12.666 43.765 5.045 4.758 2
Trước năm - Before 1975 5.954 2.069 3.305 380 200 -
1975-1999 23.604 5.715 14.223 1.978 1.688 -
2000-2004 18.005 2.392 12.778 1.452 1.383 -
2005 3.888 547 2.730 271 340 -
2006 3.876 540 2.687 292 357 -
2007 4.334 536 3.199 278 321 -
2008 5.185 631 3.887 310 357 -
2009 1.132 201 781 62 88 -
Không xác định - Not stated 258 35 175 22 24 2
c) Nông thôn - Rural 299.133 49.978 153.492 41.460 54.187 16
Trước năm - Before 1975 9.334 4.292 3.412 1.041 589 -
1975-1999 97.711 30.390 39.650 13.257 14.413 1
2000-2004 87.639 7.694 47.553 13.821 18.570 1
2005 20.830 1.487 12.021 2.905 4.417 -
2006 23.103 1.629 13.472 3.053 4.949 -
2007 23.012 1.551 14.239 2.852 4.370 -
2008 26.898 1.931 16.827 3.276 4.863 1
2009 9.681 864 5.898 1.123 1.796 -
Không xác định - Not stated 925 140 420 132 220 13
869
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
89. AN GIANG
a) Tổng số - Total 507.505 50.274 247.973 133.432 75.809 17
Trước năm - Before 1975 37.282 11.070 19.067 5.182 1.963 -
1975-1999 209.376 27.556 101.117 53.723 26.979 1
2000-2004 124.707 5.692 57.232 36.973 24.810 -
2005 27.466 1.115 13.138 7.802 5.410 1
2006 33.193 1.307 16.927 9.261 5.698 -
2007 31.667 1.304 17.567 8.027 4.769 -
2008 33.158 1.561 17.516 9.474 4.606 1
2009 8.868 525 4.534 2.530 1.279 -
Không xác định - Not stated 1.788 144 875 460 295 14
b) Thành thị - Urban 144.919 13.962 90.609 27.595 12.745 8
Trước năm - Before 1975 15.316 3.659 9.050 1.900 707 -
1975-1999 64.277 6.013 39.732 12.973 5.558 1
2000-2004 32.788 2.054 20.397 6.721 3.616 -
2005 6.524 428 4.180 1.227 689 -
2006 7.314 470 4.673 1.422 749 -
2007 7.437 518 5.069 1.271 579 -
2008 8.807 598 5.892 1.655 661 1
2009 1.790 163 1.229 280 118 -
Không xác định - Not stated 666 59 387 146 68 6
c) Nông thôn - Rural 362.586 36.312 157.364 105.837 63.064 9
Trước năm - Before 1975 21.966 7.411 10.017 3.282 1.256 -
1975-1999 145.099 21.543 61.385 40.750 21.421 -
2000-2004 91.919 3.638 36.835 30.252 21.194 -
2005 20.942 687 8.958 6.575 4.721 1
2006 25.879 837 12.254 7.839 4.949 -
2007 24.230 786 12.498 6.756 4.190 -
2008 24.351 963 11.624 7.819 3.945 -
2009 7.078 362 3.305 2.250 1.161 -
Không xác định - Not stated 1.122 85 488 314 227 8
875
Biểu - Table 16 (tiếp theo - continued) Đơn vị tính: Hộ - Unit: Household
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
Năm xây dựng Loại nhà đang ở chia theo - Type of housing:
Tổng số nhà
và đơn vị hành chính Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà đơn sơ Không xác định
Total of houses
Year of using and Administration Permanent Semi-permanent Less-permanent Simple Not stated
96. CÀ MAU
a) Tổng số - Total 282.478 13.043 104.711 67.565 97.137 22
Trước năm - Before 1975 1.920 333 1.321 175 91 -
1975-1999 66.219 6.820 32.842 14.332 12.225 -
2000-2004 94.465 3.110 34.988 23.565 32.802 -
2005 23.218 551 7.013 5.672 9.982 -
2006 30.345 615 8.320 7.460 13.950 -
2007 27.957 634 8.356 6.912 12.054 1
2008 27.461 649 8.565 6.710 11.536 1
2009 9.760 282 2.857 2.453 4.168 -
Không xác định - Not stated 1.133 49 449 286 329 20
b) Thành thị - Urban 59.357 4.088 37.510 10.297 7.459 3
Trước năm - Before 1975 1.213 182 924 79 28 -
1975-1999 21.006 1.799 14.539 3.060 1.608 -
2000-2004 18.495 1.076 11.695 3.390 2.334 -
2005 3.790 203 2.133 803 651 -
2006 4.552 220 2.449 914 969 -
2007 4.421 257 2.499 816 849 -
2008 4.287 260 2.403 897 727 -
2009 1.183 79 655 229 220 -
Không xác định - Not stated 410 12 213 109 73 3
c) Nông thôn - Rural 223.121 8.955 67.201 57.268 89.678 19
Trước năm - Before 1975 707 151 397 96 63 -
1975-1999 45.213 5.021 18.303 11.272 10.617 -
2000-2004 75.970 2.034 23.293 20.175 30.468 -
2005 19.428 348 4.880 4.869 9.331 -
2006 25.793 395 5.871 6.546 12.981 -
2007 23.536 377 5.857 6.096 11.205 1
2008 23.174 389 6.162 5.813 10.809 1
2009 8.577 203 2.202 2.224 3.948 -
Không xác định - Not stated 723 37 236 177 256 17
881
882