Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 27

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY THỨC ĂN THỦY SẢN C.P CÀ MAU

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
HM: HỆ THỐNG CẤP NƯỚC
CHỮA CHÁY:
1 BB.32014 Lắp đặt Ống STK DN250 100m 0.6000 159,875,000 13,080,360 1,008,257 95,925,000 7,848,216 604,954
60/100 = 0,6
2 BB.32013 Lắp đặt Ống STK DN200 100m 16.1000 118,250,000 10,408,200 809,781 1,903,825,000 167,572,020 13,037,473
1610/100 = 16,1
3 BB.32012 Lắp đặt Ống STK DN150 100m 9.0000 69,500,000 10,143,720 277,866 625,500,000 91,293,480 2,500,794
9=9
4 BB.32010 Lắp đặt Ống STK DN100 100m 24.7900 37,500,000 7,622,040 162,750 929,625,000 188,950,372 4,034,575
2479/100 = 24,79
5 BB.32009 Lắp đặt Ống STK DN80 100m 27.5300 27,250,000 6,627,960 111,146 750,192,500 182,467,739 3,059,861
2753/100 = 27,53
6 BB.32008 Lắp đặt ống Ống STK DN65 100m 10.6700 23,125,000 6,222,120 103,207 246,743,750 66,390,020 1,101,223
1067/100 = 10,67
7 BB.32007 Lắp đặt Ống STK DN50 100m 5.9700 15,250,000 6,162,840 83,360 91,042,500 36,792,155 497,658
597/100 = 5,97
8 BB.32004 Lắp đặt Ống STK DN32 100m 27.0900 10,500,000 4,728,720 43,665 284,445,000 128,101,025 1,182,876
2709/100 = 27,09
9 BB.32003 Lắp đặt Ống STK DN25 100m 78.8400 8,250,000 4,206,600 35,726 650,430,000 331,648,344 2,816,609
7884/100 = 78,84
10 BB.73214 Lắp đặt Co hàn DN250 cái 8.0000 0 225,720 123,055 0 1,805,760 984,440
8=8
11 BB.73213 Lắp đặt Co hàn DN200 cái 147.0000 2,906,250 173,280 91,299 427,218,750 25,472,160 13,420,929
147 = 147
12 BB.73212 Lắp đặt Co hàn DN150 cái 3.0000 0 139,080 31,756 0 417,240 95,268
3=3
13 BB.73210 Lắp đặt Co hàn DN100 cái 158.0000 787,500 104,880 19,848 124,425,000 16,571,040 3,135,916
158 = 158
14 BB.73209 Lắp đặt Co hàn DN80 cái 240.0000 496,875 88,920 13,893 119,250,000 21,340,800 3,334,392
240 = 240
15 BB.73208 Lắp đặt Co hàn DN65 cái 153.0000 397,500 84,360 12,702 60,817,500 12,907,080 1,943,474
153 = 153
16 BB.73207 Lắp đặt Co hàn DN50 cái 248.0000 225,000 79,800 10,718 55,800,000 19,790,400 2,657,987
248 = 248
17 BB.73204 Lắp đặt Co hàn DN32 cái 315.0000 121,875 61,560 5,954 38,390,625 19,391,400 1,875,596

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
315 = 315
18 BB.73203 Lắp đặt Co hàn DN25 cái 225.0000 84,375 52,440 4,763 18,984,375 11,799,000 1,071,769
225 = 225
19 BB.73203 Lắp đặt Co ren hàn giảm DN25/15 cái 2,700.0000 84,375 52,440 4,763 227,812,500 141,588,000 12,861,227

2700 = 2.700
20 BB.73210 Lắp đặt Co lơi DN100 cái 63.0000 905,625 104,880 19,848 57,054,375 6,607,440 1,250,397
63 = 63
21 BB.73209 Lắp đặt Co lơi DN80 cái 57.0000 490,500 88,920 13,893 27,958,500 5,068,440 791,918
57 = 57
22 BB.73208 Lắp đặt Co lơi DN65 cái 63.0000 397,500 84,360 12,702 25,042,500 5,314,680 800,254
63 = 63
23 BB.73207 Lắp đặt Co lơi DN50 cái 54.0000 225,000 79,800 10,718 12,150,000 4,309,200 578,755
54 = 54
24 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn DN250 cái 3.0000 0 225,720 123,055 0 677,160 369,165
3=3
25 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn DN200 cái 33.0000 2,906,250 173,280 91,299 95,906,250 5,718,240 3,012,862
33 = 33
26 BB.73212A Lắp đặt Tê hàn DN150 cái 1.0000 0 139,080 31,756 0 139,080 31,756
1=1
27 BB.73210A Lắp đặt Tê hàn DN100 cái 32.0000 787,500 104,880 19,848 25,200,000 3,356,160 635,122
32 = 32
28 BB.73209A Lắp đặt Tê hàn DN80 cái 48.0000 534,375 88,920 13,893 25,650,000 4,268,160 666,878
48 = 48
29 BB.73208A Lắp đặt Tê hàn DN65 cái 57.0000 421,875 84,360 12,702 24,046,875 4,808,520 724,039
57 = 57
30 BB.73207A Lắp đặt Tê hàn DN50 cái 15.0000 341,250 79,800 10,718 5,118,750 1,197,000 160,765
15 = 15
31 BB.73204A Lắp đặt Tê hàn DN32 cái 120.0000 172,500 61,560 5,954 20,700,000 7,387,200 714,513
120 = 120
32 BB.73203A Lắp đặt Tê hàn DN25 cái 120.0000 137,250 52,440 4,763 16,470,000 6,292,800 571,610
120 = 120
33 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn giảm DN250/200 cái 2.0000 0 225,720 123,055 0 451,440 246,110
2=2
34 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn giảm DN250/150 cái 1.0000 0 225,720 123,055 0 225,720 123,055
1=1
35 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn giảm DN250/65 cái 1.0000 0 225,720 123,055 0 225,720 123,055
1=1
36 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn giảm DN200/100 cái 90.0000 2,906,250 173,280 91,299 261,562,500 15,595,200 8,216,895

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
90 = 90
37 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn giảm DN200/80 cái 78.0000 2,906,250 173,280 91,299 226,687,500 13,515,840 7,121,309
78 = 78
38 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn giảm DN200/65 cái 66.0000 2,906,250 173,280 91,299 191,812,500 11,436,480 6,025,723
66 = 66
39 BB.73210A Lắp đặt Tê hàn giảm DN100/80 cái 33.0000 909,375 104,880 19,848 30,009,375 3,461,040 654,970
33 = 33
40 BB.73210A Lắp đặt Tê hàn giảm DN100/50 cái 147.0000 909,375 104,880 19,848 133,678,125 15,417,360 2,917,593
147 = 147
41 BB.73209A Lắp đặt Tê hàn giảm DN80/50 cái 51.0000 534,375 88,920 13,893 27,253,125 4,534,920 708,558
51 = 51
42 BB.73209A Lắp đặt Tê hàn DN80/32 cái 180.0000 392,063 88,920 13,893 70,571,340 16,005,600 2,500,794
180 = 180
43 BB.73204A Lắp đặt Tê hàn DN32/15 cái 390.0000 183,750 61,560 5,954 71,662,500 24,008,400 2,322,166
390 = 390
44 BB.73203A Lắp đặt Tê hàn DN25/15 cái 390.0000 140,625 52,440 4,763 54,843,750 20,451,600 1,857,733
390 = 390
45 BB.73213 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN200/100 cái 3.0000 900,000 173,280 91,299 2,700,000 519,840 273,897

3=3
46 BB.73210 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN100/80 cái 30.0000 684,375 104,880 19,848 20,531,250 3,146,400 595,427
30 = 30
47 BB.73209 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN80/65 cái 48.0000 354,375 88,920 13,893 17,010,000 4,268,160 666,878
48 = 48
48 BB.73209 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN80/50 cái 48.0000 354,375 88,920 13,893 17,010,000 4,268,160 666,878
48 = 48
49 BB.73208 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN65/50 cái 99.0000 309,375 84,360 12,702 30,628,125 8,351,640 1,257,542
99 = 99
50 BB.73204 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN32/25 cái 1,575.0000 196,875 61,560 5,954 310,078,125 96,957,000 9,377,978
1575 = 1.575
51 BB.73208 Lắp đặt Hai đầu răng DN65 cái 45.0000 300,000 84,360 12,702 13,500,000 3,796,200 571,610
45 = 45
52 BB.73207 Lắp đặt Hai đầu răng DN50 cái 390.0000 200,250 79,800 10,718 78,097,500 31,122,000 4,179,899
390 = 390
53 BB.73204 Lắp đặt Hai đầu răng ngoài DN32 cái 1,575.0000 84,375 61,560 5,954 132,890,625 96,957,000 9,377,978
(lục giác)
1575 = 1.575
54 BB.73201 Lắp đặt Hai đầu răng ngoài DN15 cái 45.0000 46,875 38,760 3,970 2,109,375 1,744,200 178,628
45 = 45

Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
55 BB.87107 Lắp đặt Mặt bích DN250 cái 22.0000 0 184,680 127,024 0 4,062,960 2,794,528
22 = 22
56 BB.87106 Lắp đặt Mặt bích DN200 cái 24.0000 721,875 157,320 67,482 17,325,000 3,775,680 1,619,562
24 = 24
57 BB.87104 Lắp đặt Mặt bích DN100 cái 222.0000 498,750 102,600 35,726 110,722,500 22,777,200 7,931,090
222 = 222
58 BB.87103 Lắp đặt Mặt bích DN80 cái 198.0000 393,750 86,640 23,817 77,962,500 17,154,720 4,715,783
198 = 198
59 BB.87102 Lắp đặt Mặt bích DN65 cái 183.0000 365,625 68,400 15,878 66,909,375 12,517,200 2,905,685
183 = 183
60 TT Bulong cái 300.0000 11,250 0 0 3,375,000 0 0
300 = 300
61 TT Bas treo ống DN100 cái 381.0000 156,250 0 0 59,531,250 0 0
381 = 381
62 TT Bas treo ống DN80,DN65 399.0000 118,750 0 0 47,381,250 0 0
399 = 399
63 TT Gối đỡ ống DN200 (Bê tông đá gồi 390.0000 750,000 0 0 292,500,000 0 0
10x20)
390 = 390
64 TT Gối đỡ ống DN100 (Bê tông đá gối 37.0000 625,000 0 0 23,125,000 0 0
10x20)
37 = 37
65 BB.86608 Lắp đặt Van thường mở DN100 cái 4.0000 11,375,000 91,575 0 45,500,000 366,300 0
4=4
66 BB.86611 Lắp đặt Van cổng thường mở cái 4.0000 13,125,000 155,925 0 52,500,000 623,700 0
DN200
4=4
67 BB.86608 Lắp đặt Van cổng thường mở cái 3.0000 11,375,000 91,575 0 34,125,000 274,725 0
DN100
3=3
68 BB.86607 Lắp đặt Van thường mở DN80 cái 24.0000 2,750,000 84,150 0 66,000,000 2,019,600 0
24 = 24
69 BB.86604 Lắp đặt Van thường đóng DN50 cái 14.0000 900,000 51,975 0 12,600,000 727,650 0
14 = 14
70 BB.86602 Lắp đặt Van bi DN25 cái 14.0000 562,500 34,650 0 7,875,000 485,100 0
14 = 14
71 TT Cùm ống DN100 cái 192.0000 100,000 0 0 19,200,000 0 0
192 = 192
72 TT Cùm ống DN80 cái 1,029.0000 93,750 0 0 96,468,750 0 0

Trang 4
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1029 = 1.029
73 TT Cùm ống DN65 cái 397.0000 87,500 0 0 34,737,500 0 0
397 = 397
74 TT Cùm ống DN50 cái 90.0000 81,250 0 0 7,312,500 0 0
90 = 90
75 TT Cùm ống DN32 cái 904.0000 68,750 0 0 62,150,000 0 0
904 = 904
76 TT Cùm ống DN25 cái 2,657.0000 50,000 0 0 132,850,000 0 0
2657 = 2.657
77 TT Ty treo m 10,429.0000 50,000 0 0 521,450,000 0 0
10429 = 10.429
78 BB.86612 Lắp đặt Van 1 chiều lá lật DN250 cái 2.0000 13,631,100 195,525 0 27,262,200 391,050 0
2=2
79 BB.86609 Lắp đặt Van báo động DN100 cái 1.0000 13,358,100 101,475 0 13,358,100 101,475 0
(gồm phụ kiện)
1=1
80 BB.86606 Lắp đặt Van 1 chiều DN65 cái 1.0000 1,437,500 76,725 0 1,437,500 76,725 0
1=1
81 BB.86610 Lắp đặt PRESSURE RELIEF cái 1.0000 32,623,500 116,325 0 32,623,500 116,325 0
VALVE Van giảm áp
1=1
82 BD.41161 Lắp đặt Máy bơm động cơ điện máy 1.0000 331,250,000 797,465 96,363 331,250,000 797,465 96,363
đầu rời Q=551 m3/h, H=95m
1=1
83 BD.41161 Lắp đặt Máy bơm động cơ Diesel máy 1.0000 477,500,000 797,465 96,363 477,500,000 797,465 96,363
đầu rời, Q=551 m3/h, H=95m
1=1
84 BD.41161 Lắp đặt Máy Bơm Bù Áp máy 1.0000 60,625,000 797,465 96,363 60,625,000 797,465 96,363
1=1
85 BA.37201 Lắp đặt Tủ Điều Khiển 3 máy bơm tủ 1.0000 118,750,000 348,840 0 118,750,000 348,840 0

1=1
1 máy bơm điện 200kw:
1 máy bơm diesel 200kw:
1 máy bơm bù:
Linh kiện đóng cắt LS - Hàn
Quốc.:
86 BA.16107 Lắp đặt Cáp điện 3 pha (chỉ Chiết m 45.0000 206,250 9,576 0 9,281,250 430,920 0
tính từ tủ điện đến cụm bơm)

Trang 5
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
45 = 45
87 TT Ống hút máy bơm DN250 cái 2.0000 4,375,000 0 0 8,750,000 0 0
2=2
88 TT Ống hút máy bơm DN65 cái 1.0000 1,250,000 0 0 1,250,000 0 0
1=1
89 BB.83306 Lắp đặt Chống rung DN250 cái 4.0000 5,187,500 182,400 0 20,750,000 729,600 0
4=4
90 BB.83302 Lắp đặt Chống rung DN65 cái 1.0000 687,500 86,640 0 687,500 86,640 0
1=1
91 BB.92101 Lắp đặt Bình tích áp 300L bình 1.0000 20,625,000 364,800 0 20,625,000 364,800 0
1=1
92 BB.85201 Lắp đặt Công tắc áp suất cái 3.0000 1,562,500 210,375 0 4,687,500 631,125 0
3=3
93 BB.73214 Lắp đặt Lọc Y DN250 cái 2.0000 12,186,000 225,720 123,055 24,372,000 451,440 246,110
2=2
94 BB.73208 Lắp đặt Lọc Y DN65 cái 1.0000 1,812,500 84,360 12,702 1,812,500 84,360 12,702
1=1
95 BB.73214 Lắp đặt Giỏ lọc đồng thau DN250 cái 2.0000 15,798,000 225,720 123,055 31,596,000 451,440 246,110

2=2
96 BB.73208 Lắp đặt Giỏ lọc đồng thau DN65 cái 1.0000 2,454,000 84,360 12,702 2,454,000 84,360 12,702
1=1
97 BB.73203 Lắp đặt Kính quan sát nước cái 14.0000 1,475,000 52,440 4,763 20,650,000 734,160 66,688
14 = 14
98 BB.86612 Lắp đặt Van khóa DN250 cái 5.0000 15,625,000 195,525 0 78,125,000 977,625 0
5=5
99 BB.86610 Lắp đặt Van khóa DN150 cái 1.0000 9,000,000 116,325 0 9,000,000 116,325 0
1=1
100 BB.86605 Lắp đặt Van khóa DN65 cái 2.0000 1,437,500 61,875 0 2,875,000 123,750 0
2=2
101 BB.86604 Lắp đặt Van khóa DN50 cái 1.0000 900,000 51,975 0 900,000 51,975 0
1=1
102 BB.86601 Lắp đặt Van khóa DN25 cái 4.0000 656,250 24,750 0 2,625,000 99,000 0
4=4
103 BB.86601 Lắp đặt Van 1 chiều DN25 cái 1.0000 656,250 24,750 0 656,250 24,750 0
1=1
104 BB.86610 Lắp đặt Van an toàn DN150 cái 1.0000 10,625,000 116,325 0 10,625,000 116,325 0
1=1
105 BB.86601 Lắp đặt Van xả khí cái 14.0000 1,187,500 24,750 0 16,625,000 346,500 0

Trang 6
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
14 = 14
106 TT Công tắc mực nước (3 mức) cái 1.0000 1,437,500 0 0 1,437,500 0 0
1=1
107 BB.85201 Lắp đặt Công tắc dòng chảy cái 14.0000 2,312,500 210,375 0 32,375,000 2,945,250 0
14 = 14
108 BB.85201 Lắp đặt Đồng hồ áp suất cái 7.0000 431,250 210,375 0 3,018,750 1,472,625 0
7=7
109 BB.84101 Lắp đặt Họng chờ xe chữa cháy cái 3.0000 2,625,000 102,600 0 7,875,000 307,800 0
3=3
110 TT Cuộn vòi D65 dài 30 mét cuộn 17.0000 1,700,000 0 0 28,900,000 0 0
17 = 17
111 TT Cuộn vòi D50 dài 20 mét cuộn 111.0000 1,000,000 0 0 111,000,000 0 0
111 = 111
112 BB.84202 Lắp đặt Trụ chữa cháy ngoài nhà cái 17.0000 2,687,500 93,480 0 45,687,500 1,589,160 0
DN100, 2 cửa DN65, có bao gồm
2 van góc DN65
17 = 17
113 BA.15404 Lắp đặt Tủ chữa cháy hộp 111.0000 1,187,500 68,400 301 131,812,500 7,592,400 33,393
700x500x250mm
111 = 111
114 BA.15404 Lắp đặt Tủ chữa cháy ngoài trời hộp 17.0000 1,950,000 68,400 301 33,150,000 1,162,800 5,114
kích thước 450x1050x1250 mm
17 = 17
115 TT Lăng phun chữa cháy DN65/19 cái 17.0000 581,250 0 0 9,881,250 0 0
17 = 17
116 TT Lăng phun chữa cháy DN50/13 cái 48.0000 150,000 0 0 7,200,000 0 0
(hợp kim nhôm)
48 = 48
117 TT Lăng phun chữa cháy DN50/16 cái 64.0000 375,000 0 0 24,000,000 0 0
64 = 64
118 BB.73201 Lắp đặt Đầu phun hướng xuống cái 3,262.0000 143,750 38,760 3,970 468,912,500 126,435,120 12,948,556
K=5.6
3262 = 3.262
119 TT Keo AB kg 100.0000 356,250 0 0 35,625,000 0 0
100 = 100
120 TT Que hàn kg 1,100.0000 75,000 0 0 82,500,000 0 0
1100 = 1.100
121 TT Sơn chống sét (sơn các mối nối) kg 120.0000 175,000 0 0 21,000,000 0 0
120 = 120

Trang 7
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
122 TT Sơn đỏ (01 lớp đỏ đối với ống đi kg 650.0000 187,500 0 0 121,875,000 0 0
nổi, ống đi ngầm không sơn vì có
lớp tráng kẽm)
650 = 650
123 TT Vật liệu phụ hệ thống cấp nước lô 1.0000 112,500,000 0 0 112,500,000 0 0
chữa cháy
1=1
HM: BÌNH CHỮA CHÁY
XÁCH TAY:
124 TT Bình bột chữa cháy ABC 35kg cái 4.0000 2,937,500 0 0 11,750,000 0 0
4=4
125 TT Bình bột chữa cháy MFZ8 cái 307.0000 562,500 0 0 172,687,500 0 0
307 = 307
126 TT Bình cầu chữa cháy ABC 8kg cái 178.0000 1,025,000 0 0 182,450,000 0 0
178 = 178
127 TT Bình chữa cháy CO2 5kg cái 307.0000 1,000,000 0 0 307,000,000 0 0
307 = 307
128 TT Bình chữa cháy CO2 24kg cái 4.0000 6,875,000 0 0 27,500,000 0 0
4=4
129 TT Bas treo bình cầu chữa cháy tự cái 178.0000 81,250 0 0 14,462,500 0 0
động
178 = 178
130 TT Kệ để bình chữa cháy cái 307.0000 162,500 0 0 49,887,500 0 0
307 = 307
131 TT Nội quy tiêu lệnh bộ 111.0000 125,000 0 0 13,875,000 0 0
111 = 111
HM: HỆ THỐNG BÁO CHÁY
TỰ ĐỘNG:
132 BD.41151 Lắp đặt Trung tâm báo cháy địa trung tâm 1.0000 85,000,000 691,136 106,269 85,000,000 691,136 106,269
chỉ 6 loop
1=1
133 TT Bộ Nguồn phụ bộ 4.0000 18,490,000 0 0 73,960,000 0 0
4=4
134 BA.18405 Lắp đặt Module bảo vệ ngắn mạch bộ 10.0000 1,194,000 34,200 0 11,940,000 342,000 0

10 = 10
135 BA.18405 Lắp đặt Module điều khiển ngõ ra bộ 10.0000 1,937,500 34,200 0 19,375,000 342,000 0
10 = 10
136 BA.18405 Lắp đặt Module giám sát ngõ vào bộ 44.0000 1,937,500 34,200 0 85,250,000 1,504,800 0

Trang 8
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
44 = 44
137 BA.18405 Lắp đặt Module giám sát đầu báo bộ 78.0000 1,040,000 34,200 0 81,120,000 2,667,600 0
thường
78 = 78
138 BA.18405 Lắp đặt Module điều khiển chuông bộ 47.0000 1,194,000 34,200 0 56,118,000 1,607,400 0
đèn
47 = 47
139 BA.18405 Lắp đặt Nút nhấn địa chỉ bộ 109.0000 903,125 34,200 0 98,440,625 3,727,800 0
109 = 109
140 BA.18601 Lắp đặt Chuông báo cháy cái 109.0000 687,500 20,520 1,504 74,937,500 2,236,680 163,958
109 = 109
141 BA.18405 Lắp đặt Đầu báo khói loại thường bộ 622.0000 475,000 34,200 0 295,450,000 21,272,400 0
622 = 622
142 BA.18405 Lắp đặt Đầu báo khói địa chỉ bộ 53.0000 1,025,000 34,200 0 54,325,000 1,812,600 0
53 = 53
143 BA.18405 Lắp đặt Đầu báo nhiệt loại thường bộ 209.0000 475,000 34,200 0 99,275,000 7,147,800 0

209 = 209
144 BA.18405 Lắp đặt Bộ đầu báo khói tia chiếu bộ 48.0000 6,750,000 34,200 0 324,000,000 1,641,600 0
(B)
48 = 48
145 BA.16202 Lắp đặt Cáp điện CVV-2x1,5mm2 m 22,810.0000 27,500 6,384 0 627,275,000 145,619,040 0

22810 = 22.810
146 BA.16202 Lắp đặt Cáp điện CVV-2x2,5mm2 m 10,630.0000 35,000 6,384 0 372,050,000 67,861,920 0

10630 = 10.630
147 BA.14305 Lắp đặt Ống gắn xoắn HDPE m 1,100.0000 47,500 12,312 256 52,250,000 13,543,200 281,285
DN65
1100 = 1.100
148 BA.14306 Lắp đặt Ống gắn xoắn HDPE m 600.0000 73,750 14,364 301 44,250,000 8,618,400 180,504
DN100
600 = 600
149 BA.14302 Lắp đặt Ống PVC D20 m 22,810.0000 10,625 7,752 150 242,356,250 176,823,120 3,431,080
22810 = 22.810
150 BA.18405 Lắp đặt Điện trở cuối mạch bộ 89.0000 18,750 34,200 0 1,668,750 3,043,800 0
89 = 89
151 BA.15402 Lắp đặt Hộp đấu nối kỹ thuật hộp 60.0000 56,250 47,880 301 3,375,000 2,872,800 18,050
60 = 60

Trang 9
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
152 BA.18202 Lắp đặt CB 20A cái 1.0000 81,250 34,200 0 81,250 34,200 0
1=1
153 TT Vật tư phụ hệ thống báo cháy tự lô 1.0000 62,500,000 0 0 62,500,000 0 0
động
1=1
HM: HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU
SÁNG SỰ CỐ, CHỈ DẪN
THOÁT HIỂM:
154 BA.13210 Lắp đặt Đèn khẩn cấp bóng Led bộ 252.0000 475,000 29,640 0 119,700,000 7,469,280 0
gắn tường loại có pin sạc, thời gian
hoạt động 2h
252 = 252
155 BA.13210 Lắp đặt Đèn thoát hiểm bóng Led bộ 153.0000 650,000 29,640 0 99,450,000 4,534,920 0
loại có pin sạc, thời gian hoạt động
2h
153 = 153
156 BA.16201 Lắp đặt Dây điện 2x0,75mm2 m 8,100.0000 10,625 5,244 0 86,062,500 42,476,400 0
8100 = 8.100
157 BA.14301 Lắp đặt Ống bảo hộ dây dẫn ( ruột m 8,100.0000 8,750 6,384 150 70,875,000 51,710,400 1,218,402
gà)
8100 = 8.100
158 TT Vật tư phụ hệ thống đèn chiếu lô 1.0000 10,000,000 0 0 10,000,000 0 0
sáng sự cố, chỉ dẫn thoát hiểm
1=1
HM: HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
TRỰC TIẾP:
159 BA.19504 Lắp đặt Kim thu sét tia tiên đạo cái 6.0000 15,625,000 255,360 75,775 93,750,000 1,532,160 454,651
LIVA LAP-DX250 bán kính
Rp=143m, bảo vệ cấp 3
6=6
160 BA.19504 Lắp đặt Trụ đỡ kim thu sét, H=5m trụ 6.0000 1,625,000 255,360 75,775 9,750,000 1,532,160 454,651

6=6
161 BA.19102 Cọc đồng tiếp địa cọc 0.0000 70,700 61,560 0 0 0 0

Trang 10
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy

THM CỘNG HẠNG MỤC 17,114,061,765 2,692,037,760 180,625,696

Trang 11
BẢNG TỔNG HỢP MÁY
CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY THỨC ĂN THỦY SẢN C.P CÀ MAU
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 M0350 Đồng hồ đo áp lực ca 2.4000 162 389
2 M0922 Máy hàn điện 14kW ca 2.7600 329,457 909,301
3 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 438.3137 378,049 165,704,056
4 M1032 Máy khoan 1kW ca 0.1200 23,486 2,818
5 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 354.4600 15,042 5,331,787
6 M2570 Đồng hồ vạn năng ca 3.2600 120,292 392,152
7 ZM999 Máy khác % 71,407.9500 0 8,285,203
CỘNG HẠNG MỤC 180,625,706

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY THỨC ĂN THỦY SẢN C.P CÀ MAU
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY THỨC ĂN THỦY SẢN C.P CÀ MAU
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 2 bước
Cấp công trình: Cấp II
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Chi phí trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng Gxd 22,920,476,694 2,292,047,669 25,212,524,363
HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY Gxd.1 Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 22,920,476,694 2,292,047,669 25,212,524,363
XD
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.755% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 631,459,133 63,145,913 694,605,046
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 2,228,965,439 222,896,547 2,451,861,986
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng Gtv3 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án Gtv4 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư Gtv5 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư Gtv6 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv7 0.491% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 112,539,541 11,253,954 123,793,495
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv8 0.898% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 205,825,881 20,582,588 226,408,469
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv9 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 5,000,000 500,000 5,500,000
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv10 0.058% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 13,293,876 1,329,388 14,623,264
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv11 0.165% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 37,818,787 3,781,879 41,600,666
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 7,563,757 756,376 8,320,133
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế Gtv13 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 48,882,501 4,888,250 53,770,751
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán Gtv14 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 47,878,584 4,787,858 52,666,442
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 3.278% Gxd trước thuế x tỷ lệ 751,333,226 75,133,323 826,466,549
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0.218% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 49,966,639 4,996,664 54,963,303
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv19 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 0.214% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 49,049,820 4,904,982 53,954,802
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng Gtv21 0.331% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 75,866,778 7,586,678 83,453,456
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv22 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 11,460,238 1,146,024 12,606,262
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv23 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 6,876,143 687,614 7,563,757
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) Gtv24 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 22,920,477 2,292,048 25,212,525
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định Gtv25 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 11,460,238 1,146,024 12,606,262
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định Gtv26 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 11,460,238 1,146,024 12,606,262
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv27 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 22,920,477 2,292,048 25,212,525
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv28 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 11,460,238 1,146,024 12,606,262
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị Gtv29 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 4,584,095 458,410 5,042,505
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 2.812% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 644,523,805 64,452,381 708,976,186
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị Gtv31 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm Gtv32 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 22,760,033 2,276,003 25,036,036
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất Gtv33 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 45,520,067 4,552,007 50,072,074
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác Gk 334,120,733 23,619,668 357,740,401
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2 0.153% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 35,068,329 3,506,833 38,575,162
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.148% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 33,922,306 3,392,231 37,314,537
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) Gk4 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 5,456,179 545,618 6,001,797
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk5 0.341% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 97,924,055 97,924,055
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk6 0.554% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 159,090,694 15,909,069 174,999,763
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) Gk7 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy Gk8 0.009% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 2,659,169 265,917 2,925,086
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0 0 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh Gdp1 0.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 0 0 0
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gtmdt1 Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 26,115,021,999 2,601,709,797 28,716,731,796
LÀM TRÒN Gtmdt 28,716,732,000
Bằng chữ: Hai mươi tám tỷ bảy trăm mười sáu triệu bảy trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn ./.

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NUYỀN VĂN A NUYỀN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng …, số …
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: NHÀ MÁY THỨC ĂN THỦY SẢN C.P CÀ MAU
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 BB.32014 Lắp đặt Ống STK DN250 100m 0.6000 219,448,753 131,669,252
2 BB.32013 Lắp đặt Ống STK DN200 100m 16.1000 163,319,132 2,629,438,032
3 BB.32012 Lắp đặt Ống STK DN150 100m 9.0000 100,818,164 907,363,473
4 BB.32010 Lắp đặt Ống STK DN100 100m 24.7900 57,125,110 1,416,131,472
5 BB.32009 Lắp đặt Ống STK DN80 100m 27.5300 42,876,017 1,180,376,752
6 BB.32008 Lắp đặt ống Ống STK DN65 100m 10.6700 37,150,513 396,395,974
7 BB.32007 Lắp đặt Ống STK DN50 100m 5.9700 27,116,671 161,886,529
8 BB.32004 Lắp đặt Ống STK DN32 100m 27.0900 19,265,556 521,903,907
9 BB.32003 Lắp đặt Ống STK DN25 100m 78.8400 15,758,613 1,242,409,034
10 BB.73214 Lắp đặt Co hàn DN250 cái 8.0000 439,967 3,519,735
11 BB.73213 Lắp đặt Co hàn DN200 cái 147.0000 3,999,885 587,983,071
12 BB.73212 Lắp đặt Co hàn DN150 cái 3.0000 215,504 646,511
13 BB.73210 Lắp đặt Co hàn DN100 cái 158.0000 1,150,742 181,817,202
14 BB.73209 Lắp đặt Co hàn DN80 cái 240.0000 756,485 181,556,377
15 BB.73208 Lắp đặt Co hàn DN65 cái 153.0000 623,872 95,452,489
16 BB.73207 Lắp đặt Co hàn DN50 cái 248.0000 398,014 98,707,484
17 BB.73204 Lắp đặt Co hàn DN32 cái 315.0000 238,908 75,255,911
18 BB.73203 Lắp đặt Co hàn DN25 cái 225.0000 178,596 40,184,101
19 BB.73203 Lắp đặt Co ren hàn giảm DN25/15 cái 2,700.0000 178,596 482,209,216
20 BB.73210 Lắp đặt Co lơi DN100 cái 63.0000 1,299,752 81,884,386
21 BB.73209 Lắp đặt Co lơi DN80 cái 57.0000 748,443 42,661,255
22 BB.73208 Lắp đặt Co lơi DN65 cái 63.0000 623,872 39,303,966
23 BB.73207 Lắp đặt Co lơi DN50 cái 54.0000 398,014 21,492,759
24 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn DN250 cái 3.0000 439,967 1,319,901
25 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn DN200 cái 33.0000 3,999,885 131,996,200
26 BB.73212A Lắp đặt Tê hàn DN150 cái 1.0000 215,504 215,504
27 BB.73210A Lắp đặt Tê hàn DN100 cái 32.0000 1,150,742 36,823,737
28 BB.73209A Lắp đặt Tê hàn DN80 cái 48.0000 803,790 38,581,910
29 BB.73208A Lắp đặt Tê hàn DN65 cái 57.0000 654,621 37,313,377

Trang 1
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
30 BB.73207A Lắp đặt Tê hàn DN50 cái 15.0000 544,659 8,169,888
31 BB.73204A Lắp đặt Tê hàn DN32 cái 120.0000 302,769 36,332,309
32 BB.73203A Lắp đặt Tê hàn DN25 cái 120.0000 245,296 29,435,507
33 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn giảm DN250/200 cái 2.0000 439,967 879,934
34 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn giảm DN250/150 cái 1.0000 439,967 439,967
35 BB.73214A Lắp đặt Tê hàn giảm DN250/65 cái 1.0000 439,967 439,967
36 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn giảm DN200/100 cái 90.0000 3,999,885 359,989,635
37 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn giảm DN200/80 cái 78.0000 3,999,885 311,991,017
38 BB.73213A Lắp đặt Tê hàn giảm DN200/65 cái 66.0000 3,999,885 263,992,399
39 BB.73210A Lắp đặt Tê hàn giảm DN100/80 cái 33.0000 1,304,483 43,047,927
40 BB.73210A Lắp đặt Tê hàn giảm DN100/50 cái 147.0000 1,304,483 191,758,950
41 BB.73209A Lắp đặt Tê hàn giảm DN80/50 cái 51.0000 803,790 40,993,279
42 BB.73209A Lắp đặt Tê hàn DN80/32 cái 180.0000 624,268 112,368,310
43 BB.73204A Lắp đặt Tê hàn DN32/15 cái 390.0000 316,961 123,614,676
44 BB.73203A Lắp đặt Tê hàn DN25/15 cái 390.0000 249,553 97,325,798
45 BB.73213 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN200/100 cái 3.0000 1,469,074 4,407,221
46 BB.73210 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN100/80 cái 30.0000 1,020,653 30,619,601
47 BB.73209 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN80/65 cái 48.0000 576,726 27,682,865
48 BB.73209 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN80/50 cái 48.0000 576,726 27,682,865
49 BB.73208 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN65/50 cái 99.0000 512,706 50,757,894
50 BB.73204 Lắp đặt Bầu giảm hàn DN32/25 cái 1,575.0000 333,517 525,289,930
51 BB.73208 Lắp đặt Hai đầu răng DN65 cái 45.0000 500,880 22,539,590
52 BB.73207 Lắp đặt Hai đầu răng DN50 cái 390.0000 366,793 143,049,202
53 BB.73204 Lắp đặt Hai đầu răng ngoài DN32 (lục giác) cái 1,575.0000 191,603 301,774,366
54 BB.73201 Lắp đặt Hai đầu răng ngoài DN15 cái 45.0000 113,033 5,086,477
55 BB.87107 Lắp đặt Mặt bích DN250 cái 22.0000 393,204 8,650,484
56 BB.87106 Lắp đặt Mặt bích DN200 cái 24.0000 1,194,198 28,660,756
57 BB.87104 Lắp đặt Mặt bích DN100 cái 222.0000 803,648 178,409,779
58 BB.87103 Lắp đặt Mặt bích DN80 cái 198.0000 636,039 125,935,690
59 BB.87102 Lắp đặt Mặt bích DN65 cái 183.0000 567,536 103,859,140
60 TT Bulong cái 300.0000 14,191 4,257,439
61 TT Bas treo ống DN100 cái 381.0000 197,104 75,096,499
62 TT Bas treo ống DN80,DN65 cái 399.0000 149,799 59,769,717

Trang 2
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
63 TT Gối đỡ ống DN200 (Bê tông đá 10x20) gồi 390.0000 946,098 368,978,074
64 TT Gối đỡ ống DN100 (Bê tông đá 10x20) gối 37.0000 788,415 29,171,343
65 BB.86608 Lắp đặt Van thường mở DN100 cái 4.0000 14,464,666 57,858,663
66 BB.86611 Lắp đặt Van cổng thường mở DN200 cái 4.0000 16,753,402 67,013,609
67 BB.86608 Lắp đặt Van cổng thường mở DN100 cái 3.0000 14,464,666 43,393,997
68 BB.86607 Lắp đặt Van thường mở DN80 cái 24.0000 3,575,177 85,804,243
69 BB.86604 Lắp đặt Van thường đóng DN50 cái 14.0000 1,200,882 16,812,344
70 BB.86602 Lắp đặt Van bi DN25 cái 14.0000 753,283 10,545,961
71 TT Cùm ống DN100 cái 192.0000 126,146 24,220,099
72 TT Cùm ống DN80 cái 1,029.0000 118,262 121,691,807
73 TT Cùm ống DN65 cái 397.0000 110,378 43,820,088
74 TT Cùm ống DN50 cái 90.0000 102,494 9,224,452
75 TT Cùm ống DN32 cái 904.0000 86,726 78,399,957
76 TT Cùm ống DN25 cái 2,657.0000 63,073 167,585,426
77 TT Ty treo m 10,429.0000 63,073 657,790,142
78 BB.86612 Lắp đặt Van 1 chiều lá lật DN250 cái 2.0000 17,441,783 34,883,566
79 BB.86609 Lắp đặt Van báo động DN100 (gồm phụ kiện) cái 1.0000 16,978,763 16,978,763
80 BB.86606 Lắp đặt Van 1 chiều DN65 cái 1.0000 1,910,140 1,910,140
81 BB.86610 Lắp đặt PRESSURE RELIEF VALVE Van giảm áp cái 1.0000 41,300,094 41,300,094
82 BD.41161 Lắp đặt Máy bơm động cơ điện đầu rời Q=551 m3/h, H=95m máy 1.0000 418,987,315 418,987,315
83 BD.41161 Lắp đặt Máy bơm động cơ Diesel đầu rời, Q=551 m3/h, H=95m máy 1.0000 603,476,352 603,476,352
84 BD.41161 Lắp đặt Máy Bơm Bù Áp máy 1.0000 77,603,756 77,603,756
85 BA.37201 Lắp đặt Tủ Điều Khiển 3 máy bơm tủ 1.0000 150,238,840 150,238,840
86 BA.16107 Lắp đặt Cáp điện 3 pha (chỉ Chiết tính từ tủ điện đến cụm bơm) m 45.0000 272,257 12,251,548
87 TT Ống hút máy bơm DN250 cái 2.0000 5,518,903 11,037,806
88 TT Ống hút máy bơm DN65 cái 1.0000 1,576,829 1,576,829
89 BB.83306 Lắp đặt Chống rung DN250 cái 4.0000 6,773,933 27,095,731
90 BB.83302 Lắp đặt Chống rung DN65 cái 1.0000 976,549 976,549
91 BB.92101 Lắp đặt Bình tích áp 300L bình 1.0000 26,477,867 26,477,867
92 BB.85201 Lắp đặt Công tắc áp suất cái 3.0000 2,236,417 6,709,251
93 BB.73214 Lắp đặt Lọc Y DN250 cái 2.0000 15,812,161 31,624,322
94 BB.73208 Lắp đặt Lọc Y DN65 cái 1.0000 2,408,843 2,408,843
95 BB.73214 Lắp đặt Giỏ lọc đồng thau DN250 cái 2.0000 20,368,567 40,737,134

Trang 3
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
96 BB.73208 Lắp đặt Giỏ lọc đồng thau DN65 cái 1.0000 3,218,072 3,218,072
97 BB.73203 Lắp đặt Kính quan sát nước cái 14.0000 1,932,819 27,059,462
98 BB.86612 Lắp đặt Van khóa DN250 cái 5.0000 19,957,015 99,785,074
99 BB.86610 Lắp đặt Van khóa DN150 cái 1.0000 11,499,911 11,499,911
100 BB.86605 Lắp đặt Van khóa DN65 cái 2.0000 1,891,407 3,782,814
101 BB.86604 Lắp đặt Van khóa DN50 cái 1.0000 1,200,882 1,200,882
102 BB.86601 Lắp đặt Van khóa DN25 cái 4.0000 859,057 3,436,227
103 BB.86601 Lắp đặt Van 1 chiều DN25 cái 1.0000 859,057 859,057
104 BB.86610 Lắp đặt Van an toàn DN150 cái 1.0000 13,549,789 13,549,789
105 BB.86601 Lắp đặt Van xả khí cái 14.0000 1,529,209 21,408,928
106 TT Công tắc mực nước (3 mức) cái 1.0000 1,813,354 1,813,354
107 BB.85201 Lắp đặt Công tắc dòng chảy cái 14.0000 3,182,515 44,555,206
108 BB.85201 Lắp đặt Đồng hồ áp suất cái 7.0000 809,387 5,665,706
109 BB.84101 Lắp đặt Họng chờ xe chữa cháy cái 3.0000 3,440,768 10,322,304
110 TT Cuộn vòi D65 dài 30 mét cuộn 17.0000 2,144,488 36,456,295
111 TT Cuộn vòi D50 dài 20 mét cuộn 111.0000 1,261,464 140,022,449
112 BB.84202 Lắp đặt Trụ chữa cháy ngoài nhà DN100, 2 cửa DN65, có bao gồm cái 17.0000 3,508,105 59,637,781
2 van góc DN65
113 BA.15404 Lắp đặt Tủ chữa cháy 700x500x250mm hộp 111.0000 1,584,652 175,896,317
114 BA.15404 Lắp đặt Tủ chữa cháy ngoài trời kích thước 450x1050x1250 mm hộp 17.0000 2,546,517 43,290,796
115 TT Lăng phun chữa cháy DN65/19 cái 17.0000 733,226 12,464,836
116 TT Lăng phun chữa cháy DN50/13 (hợp kim nhôm) cái 48.0000 189,220 9,082,537
117 TT Lăng phun chữa cháy DN50/16 cái 64.0000 473,049 30,275,124
118 BB.73201 Lắp đặt Đầu phun hướng xuống K=5.6 cái 3,262.0000 235,237 767,343,424
119 TT Keo AB kg 100.0000 449,396 44,939,637
120 TT Que hàn kg 1,100.0000 94,610 104,070,739
121 TT Sơn chống sét (sơn các mối nối) kg 120.0000 220,756 26,490,734
122 TT Sơn đỏ (01 lớp đỏ đối với ống đi nổi, ống đi ngầm không sơn vì có kg 650.0000 236,524 153,740,864
lớp tráng kẽm)
123 TT Vật liệu phụ hệ thống cấp nước chữa cháy lô 1.0000 141,914,644 141,914,644
124 TT Bình bột chữa cháy ABC 35kg cái 4.0000 3,705,549 14,822,196
125 TT Bình bột chữa cháy MFZ8 cái 307.0000 709,573 217,838,978
126 TT Bình cầu chữa cháy ABC 8kg cái 178.0000 1,293,000 230,154,016

Trang 4
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
127 TT Bình chữa cháy CO2 5kg cái 307.0000 1,261,464 387,269,295
128 TT Bình chữa cháy CO2 24kg cái 4.0000 8,672,562 34,690,246
129 TT Bas treo bình cầu chữa cháy tự động cái 178.0000 102,494 18,243,916
130 TT Kệ để bình chữa cháy cái 307.0000 204,988 62,931,260
131 TT Nội quy tiêu lệnh bộ 111.0000 157,683 17,502,806
132 BD.41151 Lắp đặt Trung tâm báo cháy địa chỉ 6 loop trung tâm 1.0000 108,230,295 108,230,295
133 TT Bộ Nguồn phụ bộ 4.0000 23,324,460 93,297,840
134 BA.18405 Lắp đặt Module bảo vệ ngắn mạch bộ 10.0000 1,549,329 15,493,295
135 BA.18405 Lắp đặt Module điều khiển ngõ ra bộ 10.0000 2,487,228 24,872,276
136 BA.18405 Lắp đặt Module giám sát ngõ vào bộ 44.0000 2,487,228 109,438,014
137 BA.18405 Lắp đặt Module giám sát đầu báo thường bộ 78.0000 1,355,064 105,694,999
138 BA.18405 Lắp đặt Module điều khiển chuông đèn bộ 47.0000 1,549,329 72,818,485
139 BA.18405 Lắp đặt Nút nhấn địa chỉ bộ 109.0000 1,182,401 128,881,739
140 BA.18601 Lắp đặt Chuông báo cháy cái 109.0000 895,039 97,559,238
141 BA.18405 Lắp đặt Đầu báo khói loại thường bộ 622.0000 642,337 399,533,747
142 BA.18405 Lắp đặt Đầu báo khói địa chỉ bộ 53.0000 1,336,142 70,815,533
143 BA.18405 Lắp đặt Đầu báo nhiệt loại thường bộ 209.0000 642,337 134,248,478
144 BA.18405 Lắp đặt Bộ đầu báo khói tia chiếu (B) bộ 48.0000 8,558,021 410,784,992
145 BA.16202 Lắp đặt Cáp điện CVV-2x1,5mm2 m 22,810.0000 42,743 974,977,621
146 BA.16202 Lắp đặt Cáp điện CVV-2x2,5mm2 m 10,630.0000 52,204 554,932,830
147 BA.14305 Lắp đặt Ống gắn xoắn HDPE DN65 m 1,100.0000 75,773 83,350,552
148 BA.14306 Lắp đặt Ống gắn xoắn HDPE DN100 m 600.0000 111,532 66,919,256
149 BA.14302 Lắp đặt Ống PVC D20 m 22,810.0000 23,372 533,107,658
150 BA.18405 Lắp đặt Điện trở cuối mạch bộ 89.0000 66,794 5,944,710
151 BA.15402 Lắp đặt Hộp đấu nối kỹ thuật hộp 60.0000 131,736 7,904,142
152 BA.18202 Lắp đặt CB 20A cái 1.0000 145,636 145,636
153 TT Vật tư phụ hệ thống báo cháy tự động lô 1.0000 78,841,469 78,841,469
154 BA.13210 Lắp đặt Đèn khẩn cấp bóng Led gắn tường loại có pin sạc, thời gian bộ 252.0000 636,585 160,419,405
hoạt động 2h
155 BA.13210 Lắp đặt Đèn thoát hiểm bóng Led loại có pin sạc, thời gian hoạt bộ 153.0000 857,341 131,173,181
động 2h
156 BA.16201 Lắp đặt Dây điện 2x0,75mm2 m 8,100.0000 20,018 162,147,131
157 BA.14301 Lắp đặt Ống bảo hộ dây dẫn ( ruột gà) m 8,100.0000 19,281 156,173,977

Trang 5
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
158 TT Vật tư phụ hệ thống đèn chiếu sáng sự cố, chỉ dẫn thoát hiểm lô 1.0000 12,614,635 12,614,635
159 BA.19504 Lắp đặt Kim thu sét tia tiên đạo LIVA LAP-DX250 bán kính cái 6.0000 20,128,082 120,768,492
Rp=143m, bảo vệ cấp 3
160 BA.19504 Lắp đặt Trụ đỡ kim thu sét, H=5m trụ 6.0000 2,467,593 14,805,558
161 BA.19102 Cọc đồng tiếp địa cọc 0.0000 166,841 0
TỔNG CỘNG 25,212,524,364

Trang 6
Thực tế ko sử dụng nhiều như vậy xem lại KL

Trang 7
Thực tế ko sử dụng nhiều như vậy xem lại KL

Xài cho cụm bơm

Trang 8
Có thể giảm giá Ty treo

Trang 9
Xem lại giá Van An Toàn

Trang 10
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: NHÀ MÁY THỨC ĂN THỦY SẢN C.P CÀ MAU

GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ


STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 22,920,476,694 2,292,047,669 25,212,524,364 GXD
- HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY 22,920,476,694 2,292,047,669 25,212,524,364
2 Chi phí hạng Mục chung 802,216,684 80,221,668 882,438,353 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi
công tại hiện trường 229,204,767 22,920,477 252,125,244
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết
kế 573,011,917 57,301,192 630,313,109
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 1,186,134,669 118,613,467 1,304,748,136 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 1,186,134,669 118,613,467 1,304,748,136 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 24,908,828,047 2,490,882,804 27,399,710,853 GGTXD
Cách tính

Gxd x 1%

Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%

You might also like