Professional Documents
Culture Documents
(Elight) 36 Cụm Từ Về Sức Khỏe
(Elight) 36 Cụm Từ Về Sức Khỏe
Run down
mệt mỏi, uể oải.
Back on my feet
Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
As fit as a fiddle
Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
I'm not feeling well
mình cảm thấy không khỏe
I'm not feeling very well
mình cảm thấy không được khỏe lắm
I feel ill
mình thấy ốm
I feel sick
mình thấy ốm
I've cut myself
mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
I've got a headache
mình bị đau đầu
I've got a splitting headache
mình bị nhức đầu như búa bổ
I'm not well
mình không khỏe
I've got flu
mình bị cúm
Painkiller
thuốc giảm đau
Paracetamol
thuốc paracetamol
Aspirin
thuốc aspirin
Plasters
băng dán
Are you feeling any better?
bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
I hope you feel better soon
mình mong cậu nhanh khỏe lại
Get well soon!
nhanh khỏe nhé!
I need to see a doctor
mình cần đi khám bác sĩ
I think you should go and see a doctor
mình nghĩ cậu nên đi gặp
Do you know a good … ?
cậu có biết … nào giỏi không?
Doctor
bác sĩ
Dentist
nha sĩ