Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Chủ Đề Travel - Tourism- IELTS Tố Linh
Từ Vựng Chủ Đề Travel - Tourism- IELTS Tố Linh
2. Platform: Thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe buýt)
8. Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
10. Vietnam National Administration of Tourism: tổng cục du lịch Việt Nam
18. Trekking: du lịch hành trình dài đến những nơi hoang dã
23. See another culture first-hand : cảm nhận trực tiếp một nền văn hoá khác