Professional Documents
Culture Documents
Idea for IELTS Writing Topic Animal Và Gợi ý Từ Vựng Theo Chủ Đề
Idea for IELTS Writing Topic Animal Và Gợi ý Từ Vựng Theo Chủ Đề
Idea for IELTS Writing Topic Animal: bảo vệ động vật hoang dã:
To maintain the ecological system (duy trì sự cân bằng của
hệ sinh thái)
Khi một loài động vật tuyệt chủng (become extinct), điều này ảnh
hưởng đến chuỗi thức ăn tự nhiên (food chains/food web) và môi
trường tự nhiên, gây ra tác động tiêu cực đến các sinh vật khác.
Chẳng hạn: Loài Bison (ở Châu Âu) đóng vai trò quan trọng trong
việc duy trì sự phát triển của thảm thực vật (vegetation) trong môi
trường sống của chúng. Nếu loài này biến mất, thảm thực vật sẽ
biến mất và vấn đề thay đổi khí hậu (climate change) sẽ bị ảnh
hưởng nghiêm trọng.
Protect wild animals for the sake of medical research (bảo vệ
động vật hoang dã với mục đích nghiên cứu y học)
Hiện nay, mặc dù y học đã phát triển và có nhiều công nghệ hiện
đại nhưng việc thử nghiệm một số loại thuốc hoặc vaccine vẫn
được tiến hành trên động vật vì chúng có đặc điểm sinh học giống
với con người (share some biological characteristics with human).
Improve soil health and fertility (Cải thiện tình trạng đất)
Một số loài động vật hoang dã như hà mã đóng vai trò quan trọng
đối với việc cải thiện tình trạng đất ở một số khu vực: việc chúng
đào đất giúp tăng cường hàm lượng chất dinh dưỡng trong đất
như chất khoáng.
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo vệ động vật
hoang dã:
To be a waste of resources (tốn nguồn lực)
Theo các nhà khoa học, tuyệt chủng là hệ quả của quá trình chọn
lọc tự nhiên (natural selection) khi các loài động vật ít có khả năng
thích nghi hơn sẽ bị xóa sổ trong khi các loài động vật có khả năng
thích nghi tốt hơn sẽ phát triển.
Idea for IELTS Writing Topic Animal: cấm hoặc dừng việc tiến hành
thí nghiệm trên động vật:
Animal testing is cruel and inhumane (Tiến hành thí nghiệm
trên động vật là tàn nhẫn và vô nhân đạo)
Động vật được sử dụng trong các thí nghiệm thường phải sống
trong môi trường nhân tạo khắc nghiệt (extreme artificial
environment): thiếu thức ăn (food deprivation), chịu nhiều đau đớn
trong quá trình thí nghiệm và có thể không sống sót sau thí
nghiệm.
Drugs that pass animal test are sometimes unsafe (Một số
loại thuốc dù đã kiểm chứng an toàn trên động vật nhưng lại
không an toàn khi áp dụng trên người)
Một số thuốc sau khi đã thử nghiệm thành công trên động vật
nhưng lại không an toàn khi sử dụng trên người. Ví dụ, thuốc
thalidomide (một loại thuốc nhằm làm giảm các cảm giác khó chịu
của phụ nữ trong thai kỳ như lo lắng, mất ngủ, nén) đã gây ra
thảm họa vào những năm 1950: những đứa trẻ được sinh ra từ
những người phụ nữ sử dụng thuốc này đều có dị tật trên chân
hoặc tay mặc dù trước đó đã được thử nghiệm trên động vật và
không cho ra kết quả tương tự.
Other alternative testing methods can replace animal testing
(Các phương pháp thử nghiệm khác có thể thay thế thử nghiệm
trên động vật)
Ngày nay, phương pháp thí nghiệm khác như in vitro testing - thí
nghiệm với tế bào trên cơ thể người, in 3D giúp xác định mức độ
độc hại của thuốc hoặc thí nghiệm trên da nhân tạo giúp kiểm
chứng các thành phần hóa học đã dần trở nên phổ biến.
Idea for IELTS Writing Topic Animal về việc tiếp tục sử dụng
thí nghiệm trên động vật:
Animals share some biological similarities with human (Động
vật và con người có các đặc điểm sinh học tương đồng nhau)
Chuột có tới 98% DNA giống với loài người, do vậy chúng luôn là
sự lựa chọn hàng đầu cho các chương trình thí nghiệm. Ngoài ra,
một số loài động vật cũng có sự nhạy cảm (be susceptible to) với
một số loại bệnh tương tự như con người.
Animal testing has been produced many life-saving cures
and treatments (Thí nghiệm trên động vật đã cho ra đời rất nhiều
phương pháp điều trị)
Trong khoảng 100 năm năm qua, thí nghiệm trên động vật đã
đóng góp cho sự phát triển các phương pháp điều trị như: ung thư
vú (breast cancer), chấn thương sọ não (brain injury).
Animal testing is better than that carried out on human
beings because of their shorter life cycles. (Động vật sẽ cho ra kết
quả thử nghiệm tốt hơn so với thử nghiệm trên người vì vòng đời
của chúng ngắn)
Khi thử nghiệm trên động vật, các nhà khoa học chỉ mất 2-3 năm
để quan sát và ghi chép lại các phản ứng của thuốc vì động vật có
tuổi thọ khá ngắn (short lifespan); nhưng nếu làm thử nghiệm trên
người, họ sẽ tốn đến vài chục năm mới thu được kết quả thí
nghiệm.
Idea for IELTS Writing Topic Animal: bảo tồn động vật trong sở
thú:
Zoos provide safe environment for endangered species (Sở
thú tạo môi trường an toàn cho các động vật nguy hiểm).
Các động vật đang gặp nguy hiểm (endangered species) sẽ được
bảo vệ khỏi việc bị săn bắt bất hợp pháp (poaching) hoặc sự biến
mất của môi trường sống (the loss of habitat).
Zoos educate people to respect wild animals (Sở thú giáo
dục người dân về việc tôn trọng động vật hoang dã).
Các biển báo, các thông tin hoặc hướng dẫn từ những nhân viên
trong sở thú là nguồn thông tin hữu ích đối với du khách, chúng
giúp họ hiểu biết hơn về các loài động vật, do vậy sẽ dần nâng cao
ý thức và tránh làm tổn thương các loài động vật này.
Zoos play an important role in scientific research (Sở thú
đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu khoa học)
Khi động vật sống trong sở thú, các nhà khoa học sẽ dễ dàng để
nghiên cứu về các hành vi và đặc tính của chúng. Chẳng hạn, có
thể tính toán được tỷ lệ sinh sản (birth rate) của một số loài giúp
chúng ta kiểm soát được số lượng của chúng. Bên cạnh đó, sở thú
là môi trường giúp các nhà khoa học nghiên cứu một số căn bệnh
có khả năng lây lan giữa người và động vật.
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo tồn động vật
trong sở thú:
Zoos will constrain animals’ natural behaviors (Sở thú hạn
chế các hành động tự nhiên của động vật)
Động vật nhốt trong sở thú có thể sẽ mất đi một vài khả năng sinh
tồn tự nhiên (natural survival skills) như: kiếm ăn; tự vệ hoặc săn
mồi. Điều này sẽ gây hại với chúng khi chúng được trả về môi
trường tự nhiên (rehabilitate into wildlife).
Zoos exert negative impacts on animal’s physical health (Sở
thú mang lại các ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất của
động vật)
Số liệu chỉ ra rằng tuổi thọ của một số loài sống trong sở thú giảm
một nửa so với tuổi thọ của chúng trong môi trường tự nhiên. Một
số loài có tỷ lệ sinh sản thấp hơn hoặc dễ mắc bệnh hơn so với khi
chúng không sống trong sở thú.
Animals in zoos will be abused to earn money (Động vật ở sở
thú bị lạm dụng để kiếm tiền)
Một số sở thú được xây lên không dành cho việc bảo tồn mà được
dùng cho mục đích thương mại như thu hút du khách để kiếm tiền.
Một số hoạt động của du khách có thể gây hại đến các loài động
vật như: cho ăn, làm vật cưỡi để giải trí,....
Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sở hữu thú cưng (pet ownership)
giúp con người giảm căng thẳng và tránh được cảm giác cô đơn
(address isolation and loneliness). Thú cưng đem lại cảm giác của
người đồng hành (provide companionship), là sự hỗ trợ về mặt
tinh thần (spiritual support) đặc biệt với người già. Nhờ vào việc
chăm sóc và chơi đùa/tương tác với thú cưng, con người trở nên
vui vẻ hơn.
Human-animal bond brings positive impacts on human’s
physical health (Mối quan hệ giữa người và động vật mang lại ảnh
hưởng tích cực cho sức khỏe thể chất của con người)
Một số tài liệu cho thấy nuôi thú cưng khiến con người tích cực
tham gia các hoạt động thể chất hơn vì họ làm việc này cùng với
thú cưng chẳng hạn như đi dạo. Ngoài ra, theo số liệu nghiên cứu,
những người nuôi thú cưng có tỷ lệ mắc các bệnh về tim mạch
(cardiovascular diseases) thấp hơn so với những người không nuôi
các loại động vật này.