Học Từ Vựng Theo Chủ Đề Từ Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2 Phần 3 Describe an Actor Actress You Admire

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu

IELTS Speaking Part 2 Phần 3


Describe an actor actress you admire
Dàn ý tiếng Việt
Trước tiên, người học nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ
những gì mình cần làm:
Describe an actor/actress you admire.
You should say
Who this person is
When you knew about this person?
How you knew about this person?

And explain why you admire this actor.


Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá
trình brainstorm  bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm
từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được
người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:
1. Who this person is
“Tôi sẽ kể về Tom Hanks, người mà, theo  not-so-humble
opinion  của tôi – là một trong những nam diễn viên vĩ đại nhất.
Nếu tôi nhớ không nhầm, Tom là một trong hai diễn viên trong lịch
sử đã dành 2  consecutive  Oscars –
một  testament  cho  extraordinary talent  của ông.”
2. When/How you knew about this person
“Phim đầu tiên tôi thấy Tom Hanks đóng  leading role  là Forrest
Gump, bộ phim đã dành tượng vàng Oscar cho hạng mục Phim hay
nhất vào năm 1994. Lúc đó, dù không thực sự hiểu hết bộ phim, tôi
đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi khả năng  capture  được
những  sophisticated expressions  từ nhân vật chính của Tom Hanks.
Dù Forrest Gump vốn đã có một  compelling story  và
nhiều  meaningful messages, nhân tố chính đằng sau thành công
của phim, theo tôi, là  superior performance  của Tom.”
“Ngoài Forrest Gump, Tom Hanks còn là diễn viên chính,  voice
actor  và  co-producer  của nhiều phim khác, như Captain Philips,
Catch Me If You Can, hay  franchise  huyền thoại Toy Story. Đa số
những bộ phim trên đều  academically  và commercially successful.”
3. And explain why you admire this actor
“Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Tom Hanks là việc ông ấy có
thể  portray  được nhiều kiểu nhân vật. Gần như mọi chi tiết trong
diễn xuất của ông ấy đều hoàn hảo: một sự thay đổi đột ngột
ở  facial expressions, một  subtle sign  trong ngôn ngữ cơ thể, hay
thậm chí là một cái  small crack  trong giọng nói –những điều này
thể hiện đủ các  shades of emotion  khác nhau, và dễ dàng khiến
người xem  feel connected  được với nhân vật. Khi một diễn viên có
thể  pull that off  – bạn biết rằng người đó thực sự tài năng”
“Một điều khác tôi yêu quý ở Tom là: Trong suốt  his  brilliant career,
ông ấy gần như chưa bao giờ  get involved  in  bất cứ một
vụ  scandal  nào – điều mà ta thường thấy ở gần như
mọi  celebrities  ngày nay. Ông ấy đã  acquired public
adoration  không chỉ nhờ tài năng, mà còn với tính
cách  humble,  pleasant  và  charismatic  của mình.”
  “Tôi ngưỡng mộ Tom Hanks vì ông ấy không chỉ là một diễn viên
xuất sắc mà còn là một con người  genuine. Ông ấy chắc hẳn là một
trong những  best representatives  cho hình tượng một quý ông
American  highly-educated  và  cultured, và tôi rất muốn có cơ hội
được gặp ông  in person”.
Câu chuyện đầy đủ chi tiết (tiếng Anh)

I’d like to tell you about Tom Hanks, who is, in my not-so-humble
opinion – one of the greatest actors of all time. If I remember
correctly, Tom is one of only two actors in the history who have
won 2 consecutive Oscars, which is a testament to
his extraordinary talent.
The first movie I watched in which Tom Hanks played the leading
role was Forrest Gump, the movie that went on to win the Best
Picture Award at the Oscar in 1994. At that time, though didn’t fully
understand what this movie was about, I was immediately
impressed by Tom’s ability to capture the sophisticated
expressions of the main character. Though Forrest Gump already
had a really compelling story and a lot of meaningful messages,
the main reason behind its success, for me, was Tom
Hanks’ superior performance.
Apart from Forrest Gump, Tom Hanks was the main actor, voice
actor and co-producer in many other films, like Captain Philips,
Catch Me If You Can, or the legendary Toy Story franchise. Most of
them were both academically and commercially successful .
Like I said before, the thing I admire most about Tom Hanks is how
well he can portray different types of characters. Pretty much every
single thing in his acting was perfect: a sudden change in his facial
expressions, a subtle sign in his body language, or even a small
crack in his voice – all of this demonstrate various shades of
emotion, and easily make the audience feel connected with the
character. Once an actor can pull that off – you know he’s really,
really talented.
Another thing I love about Tom is that throughout his brilliant
career, he almost never got involved in any kinds
of scandal whatsoever – something you would normally see from
pretty much any celebrities nowadays. He has acquired public
adoration not only with his talent, but also with
his humble, pleasant and charismatic personality.
I admire Tom Hanks not only as an amazing actor, but also as
a genuine person. He’s probably one of the best representatives of
a highly-educated and cultured American gentleman, and I’d love
to have a chance to meet him in person.

Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý


1. in my not-so-humble opinion (adj phrase): “theo quan điểm
không được khiêm tốn lắm của tôi”. Đây là cách nói mang tính chất
nửa hài hước nửa nghiêm túc, được sử dụng khi người nói vừa
muốn thể hiện sự khiêm tốn, vừa muốn khẳng định sự chắc chắn
cho nhận định (cá nhân).
2. consecutive (adj): liên tiếp, liền kề nhau
3. testament (n): minh chứng cho năng lực, nỗ lực, sự xuất sắc,
… của ai/ điều gì
4. extraordinary talent (n phrase): tài năng xuất chúng

 extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ là một từ khó phát âm đúng.


Trong ngữ cảnh này, người học có thể sử dụng những tính từ khác
như amazing, exceptional hay remarkable. Những từ này dễ phát
âm hơn, và quan trọng, đều có thể kết hợp với talent để tạo thành
collocation. 

5. leading role (n phrase): (phim, kịch) vai chính


6. capture (v): nắm bắt được, thể hiện được (cảm xúc)
7. sophisticated expression (n phrase): biểu cảm tinh tế, phức
tạp
8. compelling story (n phrase): cốt truyện cuốn hút
9. meaningful message (n phrase): thông điệp ý nghĩa
10. superior performance (n phrase): màn trình diễn xuất sắc
11. voice actor (n phrase): diễn viên lồng tiếng
12. co-producer (n): nhà đồng sản xuất
13. franchise (adj phrase): một series phim có tên và tuyến nhân
vật tương tự nhau
14. academically and commercial successful (adj phrase): thành
công cả về mặt thương mại lẫn chuyên môn
15. portray (v): khắc hoạ (vẻ đẹp, cảm xúc, tâm trạng, v.v)
16. facial expression (n phrase): biểu cảm khuôn mặt
17. subtle sign (n phrase): dấu hiệu tinh tế, khó nhận ra
18. crack (voice) (n): cái vỡ giọng
19. demonstrate (v): thể hiện
20. shades of emotion (n phrase): những sắc thái cảm xúc khác
nhau
21. feel connected: kết nối, đồng cảm được với nhân vận
22. pull sth off (phrasal verb): làm được một việc khó (đòi hỏi
nhiều kĩ năng và kinh nghiệm) một cách chính xác và chuẩn chỉ.
23. brilliant career (n phrase): sự nghiệp lẫy lừng
24. get involved in (phrasal verb): vướng vào, dính líu tới. Cụm từ
này có thể được dùng với cả nghĩa tiêu cực lẫn tích cực.

Ví dụ:
 University students should spend more time getting involved
in extracurricular activities (tích cực)
 The couple was having a loud argument, and I
was afraid to get involved. (tiêu cực)

25. scandal (n): vụ tai tiếng


26. celebrity (n) (có thể nói tắt là celeb): người nổi tiếng, thường
dùng cho người trong giới giải trí
27. acquire public adoration: có được tình cảm và sự mến mộ từ
công chúng
28. humble, pleasant and charismatic personality (n phrase): tính
cách khiêm nhường, dễ chịu và cuốn hút
29. genuine (adj): sống thật, chân thành
30. representative (n): đại diện cho ai/điều gì
31. highly-educated (adj): có học vấn cao  
32. cultured (adj): có học thức
33. (meet someone) in person: gặp ai đó ngoài đời

Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác


Để trả lời cho ý “explain why you admire this actor” trong câu
chuyện, người viết tập trung vào việc miêu tả tài năng diễn
xuất của Tom Hanks – cách tiếp cận chính xác nhưng không hề
đơn giản bởi đòi hỏi lượng từ vựng đa dạng, cụ thể và chính
xác về lĩnh vực điện ảnh.
Bên cạnh cách tiếp cận này, người học có thể tham khảo một số
hướng phát triển ý đơn giản hơn (về mặt từ vựng) mà vẫn đảm bảo
thỏa mãn được yêu cầu đề bài.
Ví dụ:
 Nhận xét về ngoại hình (nhan sắc, phong cách thời trang, …)
của diễn viên
 Miêu tả tính cách của diễn viên (thể hiện qua những lần diễn
viên xuất hiện trước công chúng hoặc trên truyền hình)
 Nói về những bài học diễn viên đó mang lại cho bản thân (ý
chí vượt qua nghịch cảnh, lối sống lành mạnh, cung cách xử sự lịch
thiệp, …)
 Nhắc tới những đóng góp của diễn viên đó không chỉ với
ngành điện ảnh, mà còn ở những lĩnh vực khác (làm từ thiện, gây
quỹ cho trẻ em nghèo, khởi động chiến dịch bảo vệ môi trường, …)

Bên cạnh đề Describe an actor you admire, người đọc còn có thể sử
dụng sườn ý tưởng và một vài từ khóa trong câu chuyện trên để
triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:
 Describe a famous person that you are interested in
 Describe someone you would like to meet in person
 Describe a person who has achieved great things in his/her
career
 Describe someone you admire who is much older than you
 Describe a person you saw on the news
 Describe a person who is good at his/her work
 Describe an interesting person from another country

You might also like