Doussie

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

CÔNG TY TNHH TM XNK CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

QUỲNH AN Độc lập – Tự do - Hạnh Phúc


Tờ số:……/Tổng số tờ………..
BẢNG KÊ LÂM SẢN
(Áp dụng đối với gỗ tròn, xẻ)
Số: ……./……
Thông tin chung
Tên chủ lâm sản: CÔNG TY TNHH TM XNK QUỲNH AN
Địa
Giấychỉ : Thôn
đăng Nguyên
ký kinh doanh/Hanh,
mã sốXã Văn
thuế Tự, Huyện
doanh nghiệpThường
: Tín, TP. Hà Nội
0108517403
Read more: http://masocongty.vn/company/2016553/cong-ty-co-phan-242-tan-
Số điện thoại :
lap.html#ixzz6DdOk47kx
Nguồn gốc lâm sản:
Hóa đơn kèm theo (nếu có) ……………………….. Ngày ……. Tháng……….năm ……..
Phương tiện vận chuyển(nếu có):………………………biển số/số hiệu phương tiện…………………………
Thời gian vận chuyển ………ngày; từ ngày ……tháng…….năm………đến ngày…….tháng…..năm…….
Vận chuyển từ…………………………………………………… đến………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………..

Tên gỗ Kích thước


Số Khối
tt hiệu, Đường lượng
nhãn Tên khoa học kính/ (m3)
đánh Tên phổ (đối với gỗ Dài Rộng chiều
dấu thông nhập khẩu) Số lượng (cm) (cm) dày(cm) Ghi chú
1 Gỗ Mussivi 1 300 44 17 0.224
2 Gỗ Mussivi 1 250 40 17 0.170
3 Gỗ Mussivi 1 280 38 17 0.181
4 Gỗ Mussivi 1 280 39 15 0.164
5 Gỗ Mussivi 1 280 43 17 0.205
6 Gỗ Mussivi 1 240 47 16 0.180
7 Gỗ Mussivi 1 300 39 17 0.199
8 Gỗ Mussivi 1 290 46 14 0.187
9 Gỗ Mussivi 1 260 39 17 0.172
10 Gỗ Mussivi 1 280 41 15 0.172
11 Gỗ Mussivi 1 260 47 16 0.196
12 Gỗ Mussivi 1 250 52 16 0.208
13 Gỗ Mussivi 1 280 36 16 0.161
14 Gỗ Mussivi 1 220 36 15 0.119
15 Gỗ Mussivi 1 250 39 15 0.146
16 Gỗ Mussivi 1 250 35 16 0.140
17 Gỗ Mussivi 1 310 38 16 0.188
18 Gỗ Mussivi 1 280 32 17 0.152
19 Gỗ Mussivi 1 200 31 15 0.093
20 Gỗ Mussivi 1 210 34 15 0.107
21 Gỗ Mussivi 1 280 35 16 0.157
22 Gỗ Mussivi 1 290 30 17 0.148
23 Gỗ Mussivi 1 260 34 15 0.133
24 Gỗ Mussivi 1 260 32 16 0.133
25 Gỗ Mussivi 1 240 30 15 0.108
26 Gỗ Mussivi 1 220 31 10 0.068
27 Gỗ Mussivi 1 280 34 14 0.133
28 Gỗ Mussivi 1 270 34 16 0.147
Tổng 28 4.392
Tổng số lượng và khối lượng hoăc trọng lượng đối với từng loại lâm sản có trong bảng kê

Ngày……..tháng…….năm…… Ngày……..tháng…….năm……
XÁC NHẬN CỦA CƠ QUAN KIỂM LÂM SỞ TẠI TỔ CHỨC CÁ NHÂN LẬP BẢNG

Vào sổ sô : …../…. KÊ LÂM SẢN


(Người có thẩm quyền ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) (Ký ghi rõ họ tên, đóng dấu với tổ

chức; ký ghi rõ họ tên đối với cá nhân)
………………
…..năm…….
……………..
……………..
bill no line eta cont lcc
COSU6291830840 CBHU8878334 6,414,040
CZB0105919D CXDU1060453
CZB0105920F APHU62950331

5,694,737
DECO0110281A CMAU0267774 4,431,579
CÓU6291930960 TCNU1088748 5,412,555
CÓOSULUS21020661 ZIMU1093780 4,350,560
MEDUDN435703 MSDU7930122 4,561,000
DEC0110282D APZU3378760
TEMU2592619
CMAU1830115
TGHU1168547
COSU6293571410 CBHU8616606 6,409,000
TỔNG 18
vat lưu cont ghi chú
11,495,000 ĐTT
11,480,000 18,450,000

10,436,376 10,631,333
11,480,000
11,480,000
12,771,320
13,276,660 THA

45,900,000

11,470,000
188,235,120
159 HƯƠNG LỰC 1,260,000
158 HƯƠNG LỰC 2,720,000
4311 HSH 1,950,000
TỔNG 5,930,000

You might also like