Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

Danh sách lớp 11A1* - Phòng học: P106

STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh


1 Nguyễn Hải Anh 11A1 10A1 x 21/11/2005
2 Nguyễn Việt Hoàng Anh 11A1 10A1 x 26/02/2005
3 Trần Huỳnh Phương Anh 11A1 10A1 x 10/09/2005
4 Võ Hồng Tú Anh 11A1 10A1 x 20/04/2005
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11A1 10A1 x 12/05/2005
6 Lê Như Bình 11A1 10A1 x 20/06/2005
7 Đoàn Duy Thanh Bình 11A1 10A1 30/04/2005
8 Nguyễn Hà Chi 11A1 10A1 x 04/02/2005
9 Trần Lê Phúc Đạt 11A1 10A1 17/03/2005
10 Lưu Phùng Minh Đức 11A1 10A1 13/06/2005
11 Nguyễn Ngọc Thanh Dương 11A1 10A1 x 23/05/2005
12 Hoàng Mai Quỳnh Giang 11A1 10A1 x 20/08/2005
13 Nguyễn Huỳnh Trúc Hồ 11A1 10A1 x 11/10/2005
14 Nguyễn Ngọc Huyền 11A1 10A1 x 20/07/2005
15 Lê Minh Khoa 11A1 10A1 29/07/2005
16 Đỗ Trung Kiên 11A1 10A1 01/07/2005
17 Phan Tuấn Kiệt 11A1 10A1 02/01/2005
18 Nguyễn Khắc Thiên Kim 11A1 10A1 x 11/10/2005
19 Phạm Trương Thiên Long 11A1 10A1 22/10/2005
20 Phan Thành Luân 11A1 10A1 05/06/2005
21 Trịnh Lê Minh 11A1 10A1 26/03/2005
22 Võ Kiều Ngân 11A1 10A1 x 19/09/2005
23 Liêu Ngọc Ngân 11A1 10A1 x 22/11/2005
24 Bùi Trí Nguyên 11A1 10A1 01/08/2005
25 Hoàng Ngọc Nhi 11A1 10A1 x 07/09/2005
26 Đặng Yến Nhi 11A1 10A1 x 02/05/2005
27 Nguyễn Thị Phương Oanh 11A1 10A1 x 13/05/2005
28 Nguyễn Hoàng Minh Quân 11A1 10A1 24/09/2005
29 Ngô Thị Như Quỳnh 11A1 10A1 x 06/08/2005
30 Trần Phước Sang 11A1 10A1 04/04/2005
31 Nguyễn Công Sơn 11A1 10A8 02/05/2005
32 Đặng Phương Thảo 11A1 10A1 x 26/12/2005
33 Giang Thanh Thảo 11A1 10A1 x 29/03/2005
34 Võ Phạm Hoàng Thơ 11A1 10A1 x 26/04/2005
35 Nguyễn Minh Thư 11A1 10A1 x 24/01/2005
36 Lê Thành Tiến 11A1 10A1 29/09/2005
37 Nguyễn Lê Phương Trà 11A1 10A1 x 21/09/2005
38 Đặng Ngọc Trâm 11A1 10A1 x 01/09/2005
39 Hoàng Ngọc Bảo Trân 11A1 10A1 x 29/11/2005
40 Đặng Lê Quế Trân 11A1 10A1 x 05/12/2005
41 Đặng Thị Quế Trân 11A1 10A1 x 18/07/2005
42 La Thị Thiên Trang 11A1 10A1 x 24/09/2005
43 Nguyễn Thị Minh Tuyết 11A1 10A1 x 20/12/2005
44 Phạm Tường Vy 11A1 10A1 x 22/09/2005
45 Mai Lưu Yến Vy 11A1 10A1 x 07/01/2004
Danh sách lớp 11A2* - Phòng học: P107
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Nguyễn Thị Thùy An 11A2 10A2 x 07/11/2005
2 Lê Thúy An 11A2 10A6 x 11/06/2005
3 Trần Hồng Ân 11A2 10A2 22/01/2005
4 Trần Huỳnh Lan Anh 11A2 10A2 x 10/09/2005
5 Phạm Lã Quang Đam 11A2 10A2 05/02/2005
6 Nguyễn Minh Dũng 11A2 10A2 13/09/2005
7 Trần Nguyễn Ánh Dương 11A2 10A2 x 12/01/2005
8 Phạm Nguyễn Mai Hoa 11A2 10A5 x 12/10/2005
9 Đoàn Văn Huy Hoàng 11A2 10A2 11/07/2005
10 Vũ Huy Hoàng 11A2 10A2 30/04/2005
11 Bùi Thị Ánh Hồng 11A2 10A2 x 02/05/2005
12 Trần Vương Minh Huyền 11A2 10A2 x 05/09/2005
13 Mai Nguyễn Anh Kiệt 11A2 10A2 20/09/2005
14 Võ Công Lên 11A2 10A2 24/12/2003
15 Nguyễn Thục Khánh Linh 11A2 10A2 x 01/10/2005
16 Hà Hồng Lĩnh 11A2 10A5 01/12/2005
17 Vũ Chi Mai 11A2 10A2 x 31/07/2005
18 Lý Nguyễn Trúc Mai 11A2 10A2 11/02/2005
19 Nguyễn Hữu Trường Minh 11A2 10A2 02/08/2005
20 Huỳnh Quốc Nam 11A2 10A2 07/05/2005
21 Võ Kiều Ngân 11A2 10A2 x 21/03/2005
22 Nguyễn Thị Thu Ngân 11A2 10A2 x 29/03/2005
23 Trần Thị Thuỷ Ngọc 11A2 10A2 x 15/11/2005
24 Lê Thanh Nhân 11A2 10A2 09/02/2004
25 Tô Thị Nguyệt Nhi 11A2 10A7 x 02/04/2005
26 Cao Hoàng Phương Như 11A2 10A2 x 26/12/2005
27 Trình Quang Tâm Như 11A2 10A2 x 22/07/2005
28 Nguyễn Trần Dân Quân 11A2 10A2 24/01/2005
29 Nguyễn Đức Tài 11A2 10A2 22/07/2005
30 Đinh Hồng Thắm 11A2 10A2 x 04/04/2005
31 Tô Thị Thanh Thảo 11A2 10A2 x 02/04/2005
32 Nguyễn Thân Đức Thịnh 11A2 10A2 01/02/2005
33 Nguyễn Minh Thư 11A2 10A2 x 24/11/2005
34 Hoàng Minh Thư 11A2 10A6 x 23/06/2005
35 Biện Hồ Ca Thy 11A2 10A2 x 18/10/2005
36 Trần Thị Thủy Tiên 11A2 10A2 x 23/09/2005
37 Vủ Thị Tình 11A2 10A2 x 27/03/2005
38 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 11A2 10A2 x 13/01/2005
39 Nguyễn Ngọc Yến Trân 11A2 10A2 x 29/08/2005
40 Nguyễn Thị Thu Trang 11A2 10A2 x 04/03/2005
41 Phạm Phương Trúc 11A2 10A2 x 22/06/2005
42 Khuất Thiên Tú 11A2 10A2 x 06/02/2005
43 Đậu Thị Hương Vy 11A2 10A2 x 02/01/2005
44 Lê Nguyễn Yến Vy 11A2 10A2 x 17/11/2005
45 Giang Tường Vy 11A2 10A5 x 28/08/2005
Danh sách lớp 11A3* - Phòng học: P108
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Huỳnh Diệu Ái 11A3 10A3 x 01/09/2005
2 Diệp Lan Anh 11A3 10A3 x 27/02/2005
3 Cao Hoàng Phương Anh 11A3 10A3 x 09/09/2005
4 Nguyễn Ngọc Ánh 11A3 10A3 x 02/12/2005
5 Đào Nguyễn Tấn Đạt 11A3 10A3 21/09/2005
6 Đoàn Việt Đức 11A3 10A3 02/07/2005
7 Trần Thị Hương Giang 11A3 10A3 x 23/04/2005
8 Nguyễn Lê Gia Hân 11A3 10A3 x 26/03/2005
9 Nguyễn Quang Huy 11A3 10A3 30/08/2005
10 Lê Quỳnh Hương 11A3 10A3 x 25/11/2005
11 Nguyễn Quốc Kha 11A3 10A3 04/06/2005
12 Đỗ Minh Khôi 11A3 10A3 11/07/2005
13 Nguyễn Vũ Tuấn Kiệt 11A3 10A3 21/03/2005
14 Vũ Thành Lam 11A3 10A3 29/03/2005
15 Phạm Đức Mạnh 11A3 10A3 16/07/2005
16 Nguyễn Viết Hà Minh 11A3 10A3 x 24/03/2005
17 Nguyễn Lê Nam 11A3 10A3 31/08/2005
18 Nguyễn Thị Kim Ngân 11A3 10A3 x 22/11/2005
19 Nguyễn Đắc Nghĩa 11A3 10A3 29/11/2005
20 Nguyễn Châu Ý Nhi 11A3 10A3 x 26/08/2005
21 Lâm Yến Nhi 11A3 10A3 x 15/06/2005
22 Nguyễn Hồng Nhung 11A3 10A3 x 03/05/2005
23 Lâm Tâm Như 11A3 10A3 x 04/09/2005
24 Tiêu Anh Phi 11A3 10A3 25/09/2005
25 Nguyễn Chu Nguyệt Quế 11A3 10A3 x 11/08/2005
26 Nguyễn Mai Thảo 11A3 10A3 x 13/03/2005
27 Võ Mai Thảo 11A3 10A3 x 29/12/2005
28 Phạm Minh Thư 11A3 10A3 x 01/11/2005
29 Nguyễn Trần Minh Thư 11A3 10A3 x 26/07/2005
30 Võ Minh Tiến 11A3 10A3 22/04/2005
31 Lê Kiều Trâm 11A3 10A3 x 11/02/2005
32 Vũ Nguyễn Giáng Trân 11A3 10A3 x 08/12/2005
33 Lưu Đức Minh Trí 11A3 10A3 28/04/2005
34 Nguyễn Thành Trung 11A3 10A3 19/12/2005
35 Nguyễn Nhật Tuấn 11A3 10A3 19/08/2005
36 Lại Minh Duy 11A3 10A3 23/04/2005
37 Lê Nguyễn Xuân Nghi 11A3 10A3 x 16/02/2005
38 Trần Quang Sáng 11A3 10A3 15/09/2005
39 Lê Thị Bích Trâm 11A3 10A3 x 02/03/2005
40 Lê Tường Vy 11A3 10A3 x 17/02/2005
41 Huỳnh Hà Như Ý 11A3 10A3 24/03/2005
42 Nguyễn Ánh Linh 11A3 10A7 x 08/08/2005
43 Nguyễn Anh Thư 11A3 10A7 x 05/09/2005
44 Đặng Xuân Nghi 11A3 10A15 x 06/01/2005
45
Danh sách lớp 11A4* - Phòng học: P109
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Huỳnh Ngọc Kim Anh 11A4 10A4 x 12/08/2005
2 Vũ Bá Thế Anh 11A4 10A4 19/12/2005
3 Lê Tuấn Cảnh 11A4 10A4 02/03/2005
4 Dương Thị Linh Chi 11A4 10A4 x 10/10/2005
5 Nguyễn Minh Duy 11A4 10A4 01/01/2005
6 Liêu Văn Đức 11A4 10A4 06/09/2005
7 Hà Lâm Hải 11A4 10A4 13/09/2005
8 Nguyễn Bảo Hân 11A4 10A4 x 22/01/2005
9 Nguyễn Thái Huy 11A4 10A4 18/06/2005
10 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 11A4 10A4 21/06/2005
11 Nguyễn Đăng Khôi 11A4 10A4 30/03/2005
12 Nguyễn Hoàng Long 11A4 10A4 01/08/2005
13 Nguyễn Thị Trà My 11A4 10A4 x 24/07/2005
14 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11A4 10A4 x 06/07/2005
15 Bùi Tôn Thị Thúy Ngân 11A4 10A4 x 25/08/2005
16 Phan Ngọc Bảo Nghi 11A4 10A4 x 16/09/2005
17 Đặng Nguyễn Thảo Nguyên 11A4 10A4 x 18/05/2005
18 Lê Quỳnh Như 11A4 10A4 x 31/03/2005
19 Võ Nguyễn Khánh Quỳnh 11A4 10A4 10/04/2005
20 Phạm Thị Vân Thanh 11A4 10A4 x 12/01/2005
21 Nguyễn Ngọc Sơn Thủy 11A4 10A4 x 11/06/2005
22 Lê Quỳnh Anh Thư 11A4 10A4 x 26/08/2005
23 Võ Minh Thư 11A4 10A4 x 26/11/2005
24 Trương Trọng Tín 11A4 10A4 01/04/2005
25 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 11A4 10A4 x 14/08/2005
26 Phan Thị Minh Vân 11A4 10A4 x 29/10/2005
27 Lê Như Đạt 11A4 10A4 21/08/2005
28 Đặng Thị Minh Hằng 11A4 10A4 x 26/03/2005
29 Hồ Thanh Huy 11A4 10A4 21/07/2005
30 Lê Thị Thanh Nhã 11A4 10A4 x 10/10/2005
31 Nguyễn Hoàng Oanh 11A4 10A4 x 21/09/2005
32 Trần Quốc Phong 11A4 10A4 17/03/2005
33 Tạ Duy Tân 11A4 10A4 25/10/2005
34 Đặng Thị Thùy Trang 11A4 10A4 x 08/12/2005
35 Nguyễn Thị Tường Vy 11A4 10A4 x 23/08/2005
36 Nguyễn Quang Bảo Huy 11A4 10A8 23/04/2005
37 Lê Nhựt Linh 11A4 10A9 x 19/03/2005
38 Phan Nguyễn Thanh Vân 11A4 10A9 x 01/09/2005
39 Nguyễn Thị Như Ý 11A4 10A10 x 03/03/2005
40 Nguyễn Hồ Minh Khôi 11A4 10A11 24/07/2005
41 Lê Nguyễn Phương Như 11A4 10A11 x 10/02/2005
42 Nguyễn Ngọc Vũ 11A4 10A12 07/10/2005
43 Lê Nguyễn Yến Nhi 11A4 10A15 x 31/08/2005
44 Võ Thùy Vân 11A4 10A15 x 21/09/2005
45
Danh sách lớp 11A5 - Phòng học: P110
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Quách Mỹ An 11A5 10A5 x 01/01/2004
2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 11A5 10A5 x 11/08/2005
3 Lữ Phú Cường 11A5 10A5 16/05/2005
4 Võ Thị Yến Duy 11A5 10A5 x 15/09/2005
5 Nguyễn Trần Khánh Hà 11A5 10A5 x 09/12/2005
6 Bùi Minh Hiếu 11A5 10A5 15/06/2005
7 Nguyễn Lê Huy 11A5 10A5 08/04/2005
8 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 11A5 10A5 x 19/05/2005
9 Võ Minh Khánh 11A5 10A5 30/01/2005
10 Trần Anh Khoa 11A5 10A5 27/07/2005
11 Nguyễn Minh Khoa 11A5 10A5 10/09/2005
12 Trần Minh Khôi 11A5 10A5 29/12/2005
13 Vương Hào Kiệt 11A5 10A5 14/02/2005
14 Diệp Quang Lễ 11A5 10A5 28/11/2005
15 Phạm Mai Linh 11A5 10A5 x 24/05/2005
16 Nguyễn Thị Thùy Linh 11A5 10A5 x 01/11/2005
17 Nguyễn Ngọc Mai 11A5 10A5 x 05/03/2005
18 Nguyễn Ngọc Trúc Mai 11A5 10A5 x 10/03/2005
19 Phùng Quốc Nam 11A5 10A5 10/03/2005
20 Lê Hoàng Kim Ngân 11A5 10A5 x 26/09/2005
21 Huỳnh Thanh Ngân 11A5 10A5 x 28/08/2005
22 Đỗ Lê Gia Nghi 11A5 10A5 x 19/08/2005
23 Phạm Quốc Nghị 11A5 10A5 14/06/2005
24 Cao Lê Như Ngọc 11A5 10A5 x 31/07/2005
25 Nguyễn Phạm Hồng Nhung 11A5 10A5 x 18/03/2005
26 Dương Ngọc Gia Phúc 11A5 10A5 x 14/02/2005
27 Lê Thế Phương 11A5 10A5 28/08/2005
28 Thái Lê Hoàng Quân 11A5 10A5 05/10/2005
29 Dương Võ Quang Thành 11A5 10A5 25/05/2005
30 Nguyễn Phúc Thịnh 11A5 10A5 30/07/2005
31 Trần Huyền Trang 11A5 10A5 x 12/06/2005
32 Trần Nguyễn Bảo Trúc 11A5 10A5 x 03/01/2005
33 Phạm Nguyễn Kim Tuyền 11A5 10A5 x 07/07/2005
34 Lê Tuyết Vân 11A5 10A5 x 08/05/2005
35 Huỳnh Ngọc Phương Vy 11A5 10A5 x 20/12/2005
36 Đỗ Ngọc Trang Vy 11A5 10A5 x 03/10/2005
37 Liên Gia Định 11A5 10A2 15/05/2005
38 Võ Thị Xuân Đình Đình 11A5 10A2 x 16/02/2005
39 Bùi Quốc Huy 11A5 10A2 11/07/2005
40 Phan Ngọc Mai Quyên 11A5 10A2 x 08/02/2005
41 Lê Thị Thanh Xuân 11A5 10A2 x 13/09/2005
42 Ngô Phúc Lộc 11A5 10A3 23/06/2005
43 Lê Nguyễn Trung Hậu 11A5 10A3 19/01/2005
44 Võ Thùy Vân 11A4 10A15 x 21/09/2005
Danh sách lớp 11A6 - Phòng học: P211
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Nguyễn Thị Lan Anh 11A6 10A6 x 22/06/2005
2 Nguyễn Quốc Anh 11A6 10A6 10/06/2005
3 Nguyễn Thị Trâm Anh 11A6 10A6 x 06/08/2005
4 Võ Tường Duy 11A6 10A6 02/09/2005
5 Nguyễn Văn Duy 11A6 10A6 27/07/2005
6 Huỳnh Ngọc Hồng Duyên 11A6 10A6 x 24/02/2005
7 Hoàng Thị Hằng 11A6 10A6 x 20/01/2005
8 Trần Võ Thúy Hằng 11A6 10A6 x 03/09/2005
9 Nguyễn Gia Hân 11A6 10A6 x 29/04/2005
10 Lê Thị Ngọc Hân 11A6 10A6 x 02/03/2005
11 Lâm Gia Huy 11A6 10A6 29/03/2005
12 Nguyễn Phan Minh Khoa 11A6 10A6 23/09/2005
13 Phan Khải Minh 11A6 10A6 15/09/2005
14 Lê Triệu My 11A6 10A6 x 28/05/2005
15 Hồng Bảo Ngân 11A6 10A6 x 29/11/2005
16 Liêu Huỳnh Thanh Ngân 11A6 10A6 x 01/04/2005
17 Bùi Thảo Ngân 11A6 10A6 x 08/02/2005
18 Trần Thị Thu Ngân 11A6 10A6 x 01/01/2005
19 Trần Xuân Nghi 11A6 10A6 x 30/11/2005
20 Vũ Bảo Ngọc 11A6 10A6 x 25/08/2005
21 Đỗ Nguyễn Thanh Nhã 11A6 10A6 x 09/04/2005
22 Nguyễn Quỳnh Nhi 11A6 10A6 x 11/06/2005
23 Nguyễn Hoàng Vân Nhi 11A6 10A6 x 31/12/2005
24 Phan Lê Quỳnh Như 11A6 10A6 x 31/05/2005
25 Trần Lê Quỳnh Như 11A6 10A6 x 19/04/2005
26 Nguyễn Châu Phong 11A6 10A6 22/03/2005
27 Vũ Thị Ngọc Phương 11A6 10A6 x 21/11/2005
28 Nguyễn Phước Sang 11A6 10A6 21/10/2005
29 Bùi Trọng Thanh 11A6 10A6 23/07/2005
30 Nguyễn Võ Yến Thanh 11A6 10A6 x 26/07/2005
31 Lương Trí Thiện 11A6 10A6 27/12/2005
32 Lê Thanh Thơ 11A6 10A6 x 04/06/2005
33 Nguyễn Thị Thu Thủy 11A6 10A6 x 05/06/2005
34 Nguyễn Anh Thư 11A6 10A6 x 21/02/2005
35 Phạm Đức Toàn 11A6 10A6 09/06/2005
36 Nguyễn Thị Thu Trang 11A6 10A6 x 04/01/2005
37 Lê Thị Bích Trâm 11A6 10A6 x 03/01/2005
38 Ngô Minh Trí 11A6 10A6 27/03/2005
39 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 11A6 10A6 x 29/09/2005
40 Phạm Hoài Việt 11A6 10A6 09/05/2005
41 Trương Trần Uyển My 11A6 10A3 x 01/04/2005
42 Dương Hoài An 11A6 10A4 x 03/08/2005
43 Nguyễn Ngọc Huỳnh Hương 11A6 10A4 x 12/11/2005
44 Trịnh Duy Kiệt 11A6 10A4 12/10/2005
Danh sách lớp 11A7 - Phòng học: P212
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Trần Hoàng An 11A7 10A7 30/10/2005
2 Nguyễn Lê Trâm Anh 11A7 10A7 x 24/05/2005
3 Dương Thị Ngọc Ánh 11A7 10A7 x 16/04/2005
4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11A7 10A7 x 09/12/2005
5 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 11A7 10A7 x 11/11/2005
6 Nguyễn Thái Dương 11A7 10A7 18/11/2005
7 Nguyễn Trịnh Đình Hải 11A7 10A7 01/11/2004
8 Dương Ngọc Kim Hoa 11A7 10A7 x 03/08/2005
9 Phạm Đăng Vũ Hoàng 11A7 10A7 11/09/2005
10 Trương Nữ Như Huỳnh 11A7 10A7 x 06/10/2005
11 Tăng Duy Hưởng 11A7 10A7 29/10/2005
12 Huỳnh Chí Khang 11A7 10A7 10/04/2005
13 Phạm Huyền My 11A7 10A7 x 05/05/2005
14 Nguyễn Hồng Khánh Ngân 11A7 10A7 x 02/03/2005
15 Châu Ngọc Kim Ngân 11A7 10A7 x 02/06/2005
16 Nguyễn Hà Tuyết Ngân 11A7 10A7 x 25/03/2005
17 Nguyễn Bảo Nghi 11A7 10A7 x 03/11/2005
18 Phạm Quỳnh Phương Nghi 11A7 10A7 x 16/09/2005
19 Phan Trần Quốc Nghĩa 11A7 10A7 29/10/2005
20 Nguyễn Xuân Nhi 11A7 10A7 x 29/10/2005
21 Lê Tâm Như 11A7 10A7 x 07/07/2005
22 Trần Nhật Phát 11A7 10A7 10/03/2005
23 Võ Phú Phát 11A7 10A7 30/07/2005
24 Trần Tấn Phát 11A7 10A7 20/10/2005
25 Nguyễn Tiến Phát 11A7 10A7 03/12/2005
26 Trần Hà Nam Phương 11A7 10A7 x 09/05/2005
27 Nguyễn Bách Tài 11A7 10A7 19/10/2004
28 Nguyễn Tấn Tài 11A7 10A7 08/02/2005
29 Nguyễn Hồng Tâm 11A7 10A7 x 13/02/2005
30 Hà Minh Thắng 11A7 10A7 17/01/2005
31 Lê Minh Thắng 11A7 10A7 07/10/2005
32 Nguyễn Minh Thư 11A7 10A7 x 04/05/2005
33 Lê Quang Thừa 11A7 10A7 15/08/2005
34 Hà Thu Trang 11A7 10A7 x 16/05/2005
35 Phạm Mai Thanh Trâm 11A7 10A7 x 18/03/2005
36 Đỗ Thị Mỹ Trân 11A7 10A7 x 21/03/2005
37 Bùi Trần Ngọc Trân 11A7 10A7 x 28/04/2005
38 Nguyễn Thị Diễm Trinh 11A7 10A7 x 28/11/2005
39 Nguyễn Thị Hoa Văn 11A7 10A7 x 28/08/2005
40 Huỳnh Quốc Vũ 11A7 10A7 26/05/2005
41 Trương Thị Phương Thảo 11A7 10A4 x 15/03/2005
42 Cát Đỗ Thiên Phúc 11A7 10A4 01/04/2005
43 Trần Thái Bảo 11A7 10A5
44 Cao Đức Anh 11A7 10A8
Danh sách lớp 11A8 - Phòng học: P213
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Võ Nguyễn Phương Anh 11A8 10A8 x 15/01/2005
2 Chế Trung Chiến 11A8 10A8 21/02/2005
3 Nguyễn Hà Duyên 11A8 10A8 x 01/07/2005
4 Trần Thị Ngọc Hân 11A8 10A8 x 27/09/2005
5 Nguyễn Trần Hiếu 11A8 10A8 24/10/2005
6 Dương Thị Mai Hoa 11A8 10A8 x 05/06/2005
7 Hồ Quang Huy 11A8 10A8 13/05/2005
8 Trần Nguyễn Thành Kim 11A8 10A8 x 16/10/2005
9 Võ Huỳnh Phương Lan 11A8 10A8 x 26/03/2005
10 Âu Tuyết Linh 11A8 10A8 x 16/07/2005
11 Nguyễn Hoàng Thanh Mai 11A8 10A8 x 24/05/2005
12 Lê Trung Hiếu Nghĩa 11A8 10A8 05/04/2004
13 Trần Thị Bảo Ngọc 11A8 10A8 x 06/09/2005
14 Lê Tuyết Nhi 11A8 10A8 x 20/09/2005
15 Trần Thị Hồng Nhung 11A8 10A8 x 26/02/2004
16 Nguyễn Huỳnh Như 11A8 10A8 x 21/08/2005
17 Lê Hồng Phong 11A8 10A8 10/09/2005
18 Nguyễn Thanh Phong 11A8 10A8 07/10/2005
19 Quách Thanh Thái 11A8 10A8 28/03/2005
20 Trần Trọng Thái 11A8 10A8 28/07/2005
21 Trần Hoàng Thịnh 11A8 10A8 11/07/2005
22 Trần Yến Thu 11A8 10A8 x 17/09/2005
23 Trần Văn Thuận 11A8 10A8 02/03/2005
24 Nguyễn Hồ Anh Thư 11A8 10A8 x 14/09/2005
25 Phạm Nguyễn Anh Thư 11A8 10A8 x 02/03/2005
26 Lê Đỗ Khả Thứ 11A8 10A8 14/11/2005
27 Phạm Gia Tina 11A8 10A8 x 09/02/2005
28 Võ Văn Toàn 11A8 10A8 26/09/2005
29 Nguyễn Ngọc Trinh 11A8 10A8 x 10/09/2005
30 Nguyễn Dương Trọng 11A8 10A8 20/02/2005
31 Đào Thị Cẩm Tú 11A8 10A8 x 02/11/2005
32 Trần Vũ Nhã Uyên 11A8 10A8 x 15/03/2005
33 Huỳnh Trần Phong Vinh 11A8 10A8 20/03/2005
34 Võ Ngọc Tường Vy 11A8 10A8 x 14/09/2005
35 Lâm Trương Như Ý 11A8 10A8 x 29/04/2005
36 Phạm Thị Kim Yến 11A8 10A8 x 17/05/2005
37 Nguyễn Thị Phương Trúc 11A8 10A4 x 06/04/2005
38 Lê Thanh Vi 11A8 10A4 x 03/03/2005
39 Cao Quốc Minh 11A8 10A4 13/12/2005
40 Trần Văn Tài 11A8 CTR
41 Nguyễn Quốc Cường 11A8 10A8
42 Nguyễn Thảo Nhi 11A8 10A8
43 Huỳnh Lương Trí Dũng 11A8 10A15
Danh sách lớp 11A9 - Phòng học: P214
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Bùi Võ Minh Anh 11A9 10A9 x 29/09/2005
2 Lê Huy Bình 11A9 10A9 30/07/2005
3 Huỳnh Minh Chí 11A9 10A9 26/01/2005
4 Đặng Hải Đăng 11A9 10A9 22/03/2005
5 Lê Thị Thu Hà 11A9 10A9 x 16/05/2005
6 Nguyễn Lê Phương Hằng 11A9 10A9 x 04/02/2005
7 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 11A9 10A9 x 18/07/2005
8 Phạm Thị Kim Hoàng 11A9 10A9 x 05/06/2005
9 Huỳnh Ngọc Huyền 11A9 10A9 x 03/06/2005
10 Hồ Thị Quỳnh Hương 11A9 10A9 x 19/06/2005
11 Nguyễn Minh Khai 11A9 10A9 21/10/2005
12 Đỗ Thành Anh Kiệt 11A9 10A9 29/08/2005
13 Lê Quốc Lạc 11A9 10A9 02/03/2005
14 Nguyễn Hoàng Long 11A9 10A9 07/05/2005
15 Đặng Trần Khánh Ly 11A9 10A9 x 09/08/2005
16 Lê Thị Ngọc Mai 11A9 10A9 x 29/11/2005
17 Lưu Quang Minh 11A9 10A9 24/06/2005
18 Nguyễn Thị Kim Ngân 11A9 10A9 x 11/06/2005
19 Phan Nguyễn Xuân Nghi 11A9 10A9 x 04/11/2005
20 Tạ Minh Nhật 11A9 10A9 05/02/2005
21 Võ Tuệ Nhi 11A9 10A9 x 13/11/2005
22 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11A9 10A9 x 19/10/2005
23 Lê Ngọc Minh Như 11A9 10A9 x 05/09/2005
24 Lường Thị Phương 11A9 10A9 x 07/10/2005
25 Trần Thị Mai Quyên 11A9 10A9 x 01/10/2005
26 Lê Diễm Quỳnh 11A9 10A9 x 07/11/2005
27 Lê Trọng Tân 11A9 10A9 08/01/2005
28 Ngô Hồng Thanh 11A9 10A9 27/07/2005
29 Lê Anh Thuận 11A9 10A9 16/01/2005
30 Cao Ngọc Thanh Thúy 11A9 10A9 x 07/06/2005
31 Lê Nguyễn Minh Thư 11A9 10A9 x 03/02/2005
32 Lê Thị Cẩm Tiên 11A9 10A9 x 27/08/2005
33 Tống Nguyễn Nhật Tiến 11A9 10A9 14/08/2005
34 Ngô Ngọc Phương Trinh 11A9 10A9 x 18/09/2005
35 Ngô Văn Trung 11A9 10A9 12/05/2005
36 Trịnh Đình Tuấn 11A9 10A9 28/11/2005
37 Lê Văn Tuấn 11A9 10A9 11/09/2005
38 Lê Phương Vũ 11A9 10A9 30/08/2005
39 Trần Kim Khôi 11A9 11A7
40 Nguyễn Trần Anh Thư 11A9 10A15
41 Lê Tự Minh Hiếu 11A9
Danh sách lớp 11A10 - Phòng học: P215
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Nguyễn Quốc Anh 11A10 Lớp cũ 29/02/2004
2 Nguyễn Ngọc Ánh 11A10 10A10 28/02/2005
3 Nguyễn Mai Hồng Ân 11A10 10A10 17/04/2005
4 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 11A10 10A10 07/06/2005
5 Nguyễn Hồng Hạnh 11A10 10A10 21/08/2005
6 Nguyễn Thị Thanh Hiền 11A10 10A10 16/01/2005
7 Nguyễn Thị Thu Hương 11A10 10A10 16/01/2005
8 Lê Trung Kiên 11A10 10A10 28/07/2005
9 Nguyễn Phương Lam 11A10 10A10 18/11/2005
10 Nguyễn Gia Linh 11A10 10A10 05/04/2005
11 Trần Tuấn Minh 11A10 10A10 09/07/2005
12 Lê Văn Nam 11A10 10A10 29/07/2005
13 Nguyễn Ngọc Ngân 11A10 10A10 15/12/2005
14 Nguyễn Khang Nghi 11A10 10A10 15/12/2005
15 Phan Tài Nguyên 11A10 10A10 19/10/2005
16 Lai Hồng Nhung 11A10 10A10 12/08/2005
17 Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhung 11A10 10A10 01/11/2005
18 Hà Lê Hồng Nhựt 11A10 10A10 18/01/2005
19 Nguyễn Tiến Phát 11A10 10A10 09/09/2005
20 Trương Vinh Phát 11A10 10A10 29/04/2005
21 Nguyễn Bảo Phong 11A10 10A10 01/10/2005
22 Nguyễn Lộc Thiên Phú 11A10 10A10 06/05/2005
23 Nguyễn Trường Phúc 11A10 10A10 11/10/2005
24 Dương Lê Kỳ Phương 11A10 10A10 22/02/2005
25 Trương Quý Quốc 11A10 10A10 04/08/2005
26 Lê Nguyễn Thanh Sang 11A10 10A10 24/11/2005
27 Trần Hùng Sơn 11A10 10A10 31/10/2005
28 Lê Nguyễn Anh Tài 11A10 10A10 13/10/2005
29 Cao Lê Kim Thư 11A10 10A10 03/08/2005
30 Trần Minh Thư 11A10 10A10 10/04/2005
31 Nguyễn Thanh Tra 11A10 10A10 19/01/2005
32 Võ Thị Thùy Trân 11A10 10A10 19/12/2005
33 Tiêu Lam Trường 11A10 10A10 27/09/2005
34 Trần Thanh Tú 11A10 10A10 23/06/2005
35 Nguyễn Thanh Tuyền 11A10 10A10 05/02/2005
36 Lương Ái Vy 11A10 10A10 02/07/2005
37 Nguyễn Hồ Ánh Vy 11A10 10A10 16/10/2005
38 Phạm Hồng Thanh Vy 11A10 10A10 01/04/2005
39 Phan Yến Vy 11A10 10A10 09/03/2005
40 Nguyễn Ngọc Kim Yến 11A10 10A10 22/02/2005
41 Đỗ Đặng Thanh Xuân 11A10 10A10 HL
42 Lê Hồ Hoài Thương 11A10 11A7
Danh sách lớp 11A11 - Phòng học: P211
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Ngô Thị Hải Anh 11A11 10A11 x 01/10/2005
2 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 11A11 10A11 22/12/2005
3 Tăng Gia Huy 11A11 10A11 29/11/2005
4 Lâm Gia Hưng 11A11 10A11 02/06/2005
5 Nguyễn Ngọc Mai Hương 11A11 10A11 x 16/03/2005
6 Nguyễn Tuấn Khanh 11A11 10A11 05/05/2005
7 Huỳnh Anh Khoa 11A11 10A11 29/11/2005
8 Tô Trần Đăng Khoa 11A11 10A11 27/10/2005
9 Trần Tuấn Kiệt 11A11 10A11 28/04/2005
10 Hồ Thanh Lam 11A11 10A11 x 09/02/2005
11 Lê Thị Thùy Linh 11A11 10A11 x 12/08/2005
12 Đinh Phan Bảo Long 11A11 10A11 23/01/2005
13 Trần Thị Diễm My 11A11 10A11 x 02/07/2005
14 Nguyễn Hạo Nam 11A11 10A11 03/11/2005
15 Nguyễn Hữu Nghĩa 11A11 10A11 02/06/2005
16 Đinh Lê Bảo Ngọc 11A11 10A11 x 22/08/2005
17 Cao Hoàng Phương Nhi 11A11 10A11 x 26/12/2005
18 Lê Trần Yến Nhi 11A11 10A11 x 12/02/2005
19 Phạm Lê Tấn Tài 11A11 10A11 18/05/2005
20 Nguyễn Hoàng Thanh 11A11 10A11 18/10/2005
21 Nguyễn Đại Thành 11A11 10A11 24/02/2005
22 Lê Đức Thành 11A11 10A11 08/09/2005
23 Nguyễn Việt Thành 11A11 10A11 25/10/2005
24 Trần Huỳnh Thanh Thủy 11A11 10A11 x 27/04/2005
25 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11A11 10A11 x 11/03/2005
26 Nguyễn Ngọc Anh Thư 11A11 10A11 x 04/01/2005
27 Phan Hoàng Minh Thư 11A11 10A11 x 08/07/2005
28 Trần Thị Ngọc Tiến 11A11 10A11 x 30/11/2005
29 Nguyễn Thị Ngọc Trà 11A11 10A11 x 24/02/2005
30 Huỳnh Ngọc Trâm 11A11 10A11 x 25/10/2005
31 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11A11 10A11 x 07/10/2005
32 Hà Phạm Hữu Trí 11A11 10A11 04/08/2005
33 Nguyễn Minh Trọng 11A11 10A11 07/05/2005
34 Nguyễn Xuân Trường 11A11 10A11 03/05/2005
35 Trần Anh Tuấn 11A11 10A11 04/08/2005
36 Nguyễn Đức Vượng 11A11 10A11 24/07/2005
37 Đặng Phước Yên 11A11 10A11 x 05/05/2005
38 Nguyễn Trần Thiên Phúc 11A11 CTr
39 Lê Minh Dũng 11A11 10A5
40 Phạm Tuấn Anh 11A11 10A11
Danh sách lớp 11A12 - Phòng học: P212
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Nguyễn Trần Thanh An 11A12 10A12 03/02/2005
2 Võ Ngọc Kim Anh 11A12 10A12 x 08/12/2005
3 Phạm Trần Quỳnh Anh 11A12 10A12 x 06/09/2005
4 Bùi Minh Ánh 11A12 10A12 x 30/10/2005
5 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11A12 10A12 14/10/2005
6 Trần Thị Sương Băng 11A12 10A12 x 13/09/2005
7 Nguyễn Thị Bảo Châu 11A12 10A12 x 04/12/2005
8 Nguyễn Hồng Thanh Duy 11A12 10A12 20/11/2005
9 Lương Thị Ánh Dương 11A12 10A12 x 11/11/2005
10 Huỳnh Quốc Huy 11A12 10A12 16/07/2005
11 Vũ Thị Thanh Huyền 11A12 10A12 x 21/12/2005
12 Thạch Kim Hương 11A12 10A12 x 17/06/2005
13 Vũ Nhật Khang 11A12 10A12 29/09/2005
14 Phan Mỹ Khanh 11A12 10A12 x 03/10/2005
15 Trịnh Anh Kiệt 11A12 10A12 11/10/2005
16 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 11A12 10A12 x 11/04/2005
17 Đinh Vũ Phương Linh 11A12 10A12 x 20/10/2005
18 Lê Thị Hồng Ngân 11A12 10A12 x 18/02/2005
19 Lê Mậu Vinh Nghĩa 11A12 10A12 26/10/2005
20 Phạm Thảo Nguyên 11A12 10A12 x 06/02/2005
21 Trần Thảo Nguyên 11A12 10A12 x 24/01/2005
22 Mai Phương Nhi 11A12 10A12 x 24/06/2005
23 Trần Thị Yến Nhi 11A12 10A12 x 01/08/2005
24 Nguyễn Phạm Ngọc Như 11A12 10A12 x 03/10/2005
25 Trần Thị Phương Oanh 11A12 10A12 x 27/03/2005
26 Hoàng Gia Phong 11A12 10A12 28/10/2005
27 Nguyễn Đỗ Quyên 11A12 10A12 x 10/07/2005
28 Thân Tấn Tài 11A12 10A12 17/08/2005
29 Nguyễn Hoài Thảo 11A12 10A12 x 27/02/2005
30 Lê Nguyễn Kim Thoa 11A12 10A12 x 14/02/2005
31 Huỳnh Thanh Thúy 11A12 10A12 x 14/05/2005
32 Ngô Thị Thanh Thúy 11A12 10A12 x 18/01/2005
33 Trần Mạnh Tiến 11A12 10A12 02/04/2005
34 Lâm Huỳnh Trâm 11A12 10A12 x 30/05/2005
35 Trần Nguyễn Ngân Tuyền 11A12 10A12 x 26/02/2005
36 Nguyễn Minh Ngọc Tuyến 11A12 10A12 x 20/03/2005
37 Lương Ngọc Thanh Vy 11A12 10A12 x 03/09/2005
38 Nguyễn Lê Yến Vy 11A12 10A12 x 22/10/2005
39 Nguyễn Tiến Dũng 11A12 10A5
40 Hoàng Anh 11A12 10A11
42 Nguyễn Huệ 11A14 CTr
Danh sách lớp 11A13 - Phòng học: P213
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Trịnh Tuấn Anh 11A13 10A13 22/05/2005
2 Lương Khắc Bình 11A13 10A13 26/07/2005
3 Lê Thị Minh Châu 11A13 10A13 x 28/12/2005
4 Võ Ngô Kim Chung 11A13 10A13 x 20/09/2005
5 Nguyễn Nhật Cường 11A13 10A13 21/08/2005
6 Đặng Hồng Danh 11A13 10A13 17/11/2005
7 Nguyễn Đăng Hùng Dũng 11A13 10A13 15/12/2005
8 Phạm Ngọc Duy 11A13 10A13 13/09/2005
9 Huỳnh Phạm Ngọc Duy 11A13 10A13 22/03/2005
10 Vũ Viết Đại 11A13 10A13 23/01/2005
11 Nguyễn Thụy Hiếu Đan 11A13 10A13 x 19/09/2005
12 Huỳnh Tấn Đạt 11A13 10A13 23/08/2005
13 Võ Tấn Đạt 11A13 10A13 28/09/2005
14 Lương Gia Huy 11A13 10A13 12/09/2004
15 Phạm Quốc Huy 11A13 10A13 15/01/2005
16 Phan Trọng Huy 11A13 10A13 13/05/2005
17 Nguyễn Thị Lan Hương 11A13 10A13 x 13/01/2005
18 Lâm Chí Khang 11A13 10A13 21/06/2005
19 Võ Minh Khang 11A13 10A13 01/01/2005
20 Trần Anh Khoa 11A13 10A13 28/12/2005
21 Lại Đình Đăng Khôi 11A13 10A13 30/08/2005
22 Đặng Trần Bình Khương 11A13 10A13 14/08/2005
23 Phan Ngọc Lan 11A13 10A13 x 04/10/2005
24 Võ Thị Bích Loan 11A13 10A13 x 31/08/2005
25 Nguyễn A Long 11A13 10A13 29/12/2005
26 Phan Thị Huỳnh Mai 11A13 10A13 x 18/04/2005
27 Đặng Trần Bảo Ngân 11A13 10A13 x 15/07/2005
28 Trịnh Hoài Ngọc 11A13 10A13 x 28/06/2005
29 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 11A13 10A13 x 26/06/2005
30 Nguyễn Phương Nhung 11A13 10A13 x 14/08/2005
31 Huỳnh Thị Phương Thi 11A13 10A13 x 14/03/2005
32 Trần Thị Anh Thư 11A13 10A13 x 08/10/2005
33 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 11A13 10A13 x 26/10/2005
34 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 11A13 10A13 x 03/08/2005
35 Bùi Minh Tín 11A13 10A13 22/03/2005
36 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11A13 10A13 x 08/03/2005
37 Lương Hoàng Phương Uyên 11A13 10A13 x 18/01/2005
38 Phan Võ Trí Vi 11A13 10A13 14/10/2005
39 Nguyễn Ngọc Minh Vy 11A13 10A13 x 18/05/2005
40 Trần Ngọc Vy 11A13 10A13 x 08/04/2005
41 Nguyễn Minh Thiết 11A13 10A5
42 Trang Nguyễn Thanh Thảo 11A13 10A11
Danh sách lớp 11A14 - Phòng học: P214
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Nguyễn Ngọc Mai Anh 11A14 10A14 x 27/04/2005
2 Ngô Quốc Anh 11A14 10A14 11/07/2005
3 Kiều Thị Vân Anh 11A14 10A14 x 19/12/2005
4 Trần Vân Anh 11A14 10A14 x 14/10/2005
5 Nguyễn Huỳnh Lưu Bích 11A14 10A14 x 27/01/2005
6 Phạm Thị Hải Bình 11A14 10A14 x 13/09/2005
7 Ngô Nguyễn Thái Bình 11A14 10A14 x 18/10/2005
8 Lê Thị Kiều Dung 11A14 10A14 x 23/09/2005
9 Tôn Trường Thái Duy 11A14 10A14 28/10/2005
10 Đỗ Thị Hồng Dương 11A14 10A14 x 26/09/2005
11 Trần Thành Đạt 11A14 10A14 19/03/2005
12 Phạm Hồng Đức 11A14 10A14 03/01/2005
13 Phùng Nguyễn Thiên Hào 11A14 10A14 13/08/2005
14 Ngô Thái Hòa 11A14 10A14 28/02/2005
15 Võ Hoàng Long Huy 11A14 10A14 14/03/2005
16 Trần Nguyễn Tuấn Khải 11A14 10A14 07/07/2005
17 Hồ Đăng Khoa 11A14 10A14 30/03/2005
18 Trần Mộng Kiều 11A14 10A14 x 21/09/2005
19 Lê Thanh Mẫn 11A14 10A14 x 12/07/2005
20 Cao Thị Hà My 11A14 10A14 x 02/09/2005
21 Nguyễn Trần Kiều My 11A14 10A14 x 26/05/2005
22 Nguyễn Mai Kim Ngân 11A14 10A14 x 18/03/2005
23 Trần Ngọc Kim Ngân 11A14 10A14 x 27/04/2005
24 Võ Lê Phương Ngân 11A14 10A14 x 23/05/2005
25 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân 11A14 10A14 x 26/07/2005
26 Trần Huỳnh Nhi 11A14 10A14 x 05/03/2005
27 Hoàng Ngọc Uyển Nhi 11A14 10A14 x 24/08/2005
28 Trần Đặng Quỳnh Như 11A14 10A14 x 14/02/2005
29 Nguyễn Thị Tố Như 11A14 10A14 x 22/09/2004
30 Nguyễn Kiều Oanh 11A14 10A14 x 23/04/2005
31 Cao Gia Phúc 11A14 10A14 05/03/2005
32 Nguuyễn Ngọc Kim Quý 11A14 10A14 x 13/06/2005
33 Phạm Hoàng Sang 11A14 10A14 02/01/2005
34 Nguyễn Huỳnh Diễm Thùy 11A14 10A14 x 04/02/2005
35 Lê Thanh Thúy 11A14 10A14 x 17/03/2005
36 Nguyễn Lê Mai Trâm 11A14 10A14 x 30/04/2005
37 Phan Ngọc Trâm 11A14 10A14 x 09/07/2005
38 Nguyễn Việt Trường 11A14 10A14 09/11/2005
39 Nguyễn Ngọc Mẫn Vy 11A14 10A14 x 04/08/2005
40 Nguyễn Lê Tùng Trí 11A14 10A5
41 Nguyễn Nam Bình 11A14 10A12
Danh sách lớp 11A15 - Phòng học: P215
STT Họ Tên Lớp Lớp cũ Nữ Ngày sinh
1 Bùi Như Phương Anh 11A15 10A15 x 04/01/2005
2 Nguyễn Trâm Anh 11A15 10A15 28/12/2005
3 Nguyễn Vân Anh 11A15 10A15 x 27/07/2005
4 Nguyễn Thanh Bình 11A15 10A15 29/05/2004
5 Nguyễn Minh Chánh 11A15 10A15 02/11/2004
6 Nguyễn Mỹ Duyên 11A15 10A15 x 05/11/2005
7 Nguyễn Mộng Thùy Dương 11A15 10A15 x 15/07/2005
8 Hồ Gia Hân 11A15 10A15 x 01/01/2005
9 Hồ Quỳnh Hương 11A15 10A15 x 02/08/2005
10 Dương Thế Khải 11A15 10A15 31/03/2005
11 Phạm Chí Khanh 11A15 10A15 03/01/2005
12 Chế Trung Kiên 11A15 10A15 21/06/2005
13 Nguyễn Thị Linh 11A15 10A15 x 14/10/2005
14 Huỳnh Gia Mẩn 11A15 10A15 07/08/2005
15 Nguyễn Hoàng Minh 11A15 10A15 28/05/2005
16 Nguyễn Bảo Ngân 11A15 10A15 x 03/12/2005
17 Lê Thị Hồng Ngọc 11A15 10A15 07/01/2005
18 Vũ Thúy Uyển Nhi 11A15 10A15 x 10/08/2005
19 Trần Hoàng Yến Nhi 11A15 10A15 13/12/2005
20 Phu Hồng Yến Nhi 11A15 10A15 x 05/04/2005
21 Trần Nguyễn Minh Phát 11A15 10A15 12/10/2005
22 Nguyễn Hoài Phong 11A15 10A15 21/08/2005
23 Nguyễn Thanh Phú 11A15 10A15 01/11/2005
24 Phạm Thanh Thảo 11A15 10A15 x 27/01/2005
25 Phan Giang Bảo Thịnh 11A15 10A15 10/12/2005
26 Nguyễn Thị Minh Thư 11A15 10A15 x 06/10/2005
27 Nguyễn Trang Thy 11A15 10A15 x 24/09/2005
28 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 11A15 10A15 x 06/11/2005
29 Lâm Bảo Trân 11A15 10A15 x 13/02/2005
30 Huỳnh Võ Kim Tuyền 11A15 10A15 x 08/11/2005
31 Nguyễn Tường Vân 11A15 10A15 x 12/05/2005
32 Nguyễn Ngọc Hải Yến 11A15 10A15 x 24/08/2005
33 Nguyễn Hoàng Yến 11A15 10A15 x 07/09/2005
34 Phùng Lý Thoại Cẩm 11A15 CTr
35 Đoàn Thanh Lam 11A15 CTr
36 Lê Đức Thái 11A15 10A7
37 Nguyễn Bắc Nam 11A15 10A12
38 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11A15 10A12
39 Trần Quang Dũng 11A15 CTr
40 Trần Lê Hoàng 11A15 CTr
41 Nguyễn Hoàng Phương 11A15 CTr
42 Nguyễn Huệ 11A15 CTr
43 Lê Thanh Quy 11A15 CTr

You might also like