Professional Documents
Culture Documents
Kiểm Tra DH Bài 1- Hệ Số 1
Kiểm Tra DH Bài 1- Hệ Số 1
Nhập và trình bày bảng tính, sau đó thực hiện các yêu cầu sau:
1. Dựa vào ký tự đầu và 2 ký tự cuối của Mã HĐ, tìm trong bảng Danh mục để lấy tên
2. Tính thành tiền cho từng hóa đơn và tổng số tiền bán được trong tuần.
3. Tính tổng số tiền bán được của các mặt hàng: Đĩa mềm, đĩa cứng, đĩa CD.
BẢNG THỐNG KÊ
Loại phòng Doanh thu
L1A 6135500
L2A 1918000
L1B 10200500
L2B 2099000
Yêu cầu:
1. Lập công thức tính số liệu cho cột tiện ăn, biết : Tiền ăn = số ngày ở* đơn giá khẩu phần ăn
Biết 2 ký tự cuối của Mã số là Mã Phần ăn
2. Thêm cột Số Tuần vào bên trái cột Đơn giá tuần. Lập công thức cho cột số tuần,
biết số tuần là số ngày ở được đổi ra tuần lễ tuần lễ (không tính các ngày lẻ)
3. Lập công thức cho cột Đơn Giá Tuần
4. Thêm cột số ngày lẻ vào bên trái cột Đơn giá ngày. Lập công thức cho cột số ngày lẻ
5. Lập công thức cho cột Đơn giá ngày
6. Chèn thêm cột tiền phòng vào bên trái cột tổng cộng
Tính Tiền phòng = Đơn giá tuần* Số Tuần + Đơn giá ngày * Số ngày lẻ
7. Thêm cột giảm giá vào bên trái cột tổng cộng. Tính Cột giảm giá biết
Nếu số ngày ở từ 15 ngày trở lên thì giảm giá 5% Tiền phòng
8. Tính cột tổng cộng bằng = Tiền ăn + Tiền Phòng - Giảm Giá
9. Lập công thức tính doanh thu theo từng phòng ở Bảng Thống kê
Đơn vị Slượng Đơn giá Thành tiền Loại đĩa
Thùng 5 120 600 Đĩa mềm
Thùng 5 200 1000 Đĩa CD
Thùng 12 200 2400 Đĩa CD
Thùng 7 140 980 Đĩa mềm
Thùng 6 120 720 Đĩa mềm
Cái 3 125 375 Đĩa cứng
Cái 2 125 250 Đĩa cứng
Thùng 10 140 1400 Đĩa mềm
Thùng 4 200 800 Đĩa CD
Thùng 20 120 2400 Đĩa mềm
10925
Đơn giá
140
120
200
125
:
ng Danh mục để lấy tên mặt hàng, đơn vị, đơn giá.
rong tuần.
cứng, đĩa CD.
n
Tổng cộngLoại phòng
1305000 L1A
1204000 L2A
2049000 L1A
714000 L2A
5297000 L1B
325000 L2B
2781500 L1A
1774000 L2B
3333500 L1B
1570000 L1B