Professional Documents
Culture Documents
TKB Hs Thuc Hien Tu Ngay 12 - 4 - 2021
TKB Hs Thuc Hien Tu Ngay 12 - 4 - 2021
XH1 XH2 TN1 XH3 TN3 XH4 XH5 XH6 TN2 XH7 XH8 TN4 XH9
TG/Lớp 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12B1 12B2 12C1 12C2 12D1 12D2 12E.1
PHC 202 203 204 205 206 207 208 209 210 212 213 214 216 217
NN Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh H-Nh Ng-Nh Pháp Pháp Nhật Nhật Trung
M.Hương ThànhL HàĐ HảoV NhungA TâmT Huyền Mỳ Hậu TìnhV Hùng ChungH Hoàn BìnhT
Anh Văn Văn Văn Anh Toán Toán Toán Văn Văn Toán Toán Toán Văn
S2 Anh Văn Anh Văn Anh Toán Toán Toán Văn Văn Toán Toán Văn Văn
Văn Toán Anh Toán Sinh học Địa Sinh + Sử Sinh học Toán Sử Sử GDCD Văn Địa + Sinh
Văn - Anh Toán Sinh học Địa Sinh + Sử Sinh học Toán Sử Sử GDCD Toán Địa + Sinh
PHT 110 111 112
PHT 202 206
Toán Anh Toán Sử + Lý Sử Lý Anh Toán Văn Địa + Lý Địa Địa Văn Sử
Toán Anh Toán Sử + Lý Sử Lý Anh Toán Văn Địa + Lý Địa Địa Toán Sử
S3 Văn - Văn Toán Toán Anh Văn Anh Anh Toán Văn Anh Nhật Anh
Văn - Văn Toán Toán Anh Văn Anh Anh Toán Văn Anh Nhật Anh
- - - Văn Văn Anh Văn Anh Anh Văn Toán Anh Nhật Anh
PHT 110 111 112 114 201 211 105 311 315 319
PHT 203 204 205 209 210 212 213 214 216
Sử + Hóa Địa+Hóa Hóa Anh Toán Văn Toán Văn Hóa GDCD GDCD + Sử + Hóa Hóa GDCD
Sử + Hóa Địa+Hóa Hóa Anh Toán Toán Toán Văn Hóa GDCD Hóa +
GDCD Sử + Hóa Hóa GDCD
S4 Toán Toán Văn Anh Toán Văn Văn Văn - Văn Hóa
Toán Toán Toán Văn
Địa +Sinh GDCD + Sinh Sinh Toán Hóa Sử Sử + Hóa Hóa Sinh Toán Văn Toán Toán Hóa
Địa +Sinh GDCD + Sinh Sinh - Hóa Sử Sử + Hóa Hóa Sinh Toán Văn Toán - Hóa
PHT 112 110
PHT 205 208
Anh Toán Anh Địa + Anh Lý + Địa Sinh + GDCD Lý + GDCD + Sử Sinh Lý Lý Lý + Lý
GDCD Lý GDCD
Anh Văn Anh Địa + Anh Lý + Địa Sinh + GDCD Lý + GDCD + Sử Sinh Lý Lý Lý + Lý
S5 GDCD Lý GDCD
Anh Anh Toán GDCD GDCD Toán Toán Địa GDCD Pháp Pháp Văn Địa Toán
Toán Anh - GDCD GDCD Anh - Địa GDCD Pháp Pháp Văn Địa Toán
Toán Anh - - Văn Anh - - - Toán Toán - - Toán
PHT 112 112 110 110
PHT 204 205 206 207
GDCD + Lý Sử + Lý Lý Hóa Anh Hóa Anh Sử Địa + Lý Hóa Sinh học Địa + Sinh Sinh + Sử Toán
GDCD + Lý Sử + Lý Lý Hóa Anh Hóa Anh Sử Địa + Lý Hóa Sinh học Địa + Sinh Sinh + Sử Toán
S6 - Toán Toán Văn Anh Văn Anh Văn Toán Pháp Anh Văn Văn Văn
- Văn Toán Anh Văn Toán - Toán Toán Pháp Anh Văn Nhật -
- Toán - Anh Văn Văn - - Toán Pháp Anh - Nhật -
PHT 110.00 111.00 111.00 112.00 112.00
PHT 202.00 203.00 204.00 206.00 208.00
S7
PHC
NN
C2
PHT
Nhật1
Nhật1
C3
PHT
PHT
Hàn
Hàn
C4
C4
PHT
C5
PHT
Lan N T.Hương
Lan N T.Hương
C6 Lan N T.Hương
p.405
PHT 303 304 305 306 307 308 309 312 313 314 316 317 318 403
[Hệ 7 năm]
IỂU HỌC KÌ II, PHÂN TỔ HỢP - NĂM HỌC 2020 - 2021 (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 5.4.2021)
218 303 304 305 306 412 412 413 414 1 307 308 309 312 313 314 316
Trung Đức Đức Đức Hàn Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh
Long ThảoT HàL LanV Tuyết LinhS HoaV NgaCD DungS Th.Hiền HươngV Điệp
Văn Văn Văn Văn Toán Sử Hóa GDCD Tin Văn Lý Hóa
Văn Toán Văn Văn Toán Sinh Sử Hóa Lý Văn Lý Tin
Toán Toán - Toán Sử - Văn Lý - Lý Hóa Văn
Toán Toán - Toán Sử - - - - - Hóa Văn
114
218
GDCD + Sinh + Sử Sinh Toán GDCD + Sinh Lý Văn Toán Toán Toán Sinh Toán
Sinh
GDCD + Sinh + Sử Sinh Toán GDCD + Sinh Tin Văn Toán Toán Toán Toán Địa
Sinh
Trung Anh Toán Sinh học Anh Nhật Trung Nga Hàn Địa Toán Tin Địa Sinh Toán Sử
Trung Anh Toán Sinh học Anh Nhật Trung Nga Hàn Văn Toán Sinh Hóa Địa Sử -
Trung Anh Toán - Anh Nhật Trung Hàn Lý Tin Địa - - - -
Toán Đức Anh Anh Văn Văn Toán Lý TTA Lý GDCD Sinh
Địa Đức Anh Anh Toán Văn Lý Hóa Toán Hóa Toán GDCD
Địa Đức Anh Anh Toán Pháp Văn Sinh Sử Toán TTA Toán Lý
Sử + Lý Lý + Sử Địa + Lý Địa Lý Pháp Hóa - TTA Sử GDCD - Toán
Sử + Lý Lý + Sử Địa + Lý Địa Lý - - - Sinh Sử - Toán
Hóa Hóa Hóa + Lý + GDCD Hóa Toán Lý Văn Văn Toán Văn Văn
Hóa Hóa GDCD
Hóa + Lý + GDCD Hóa Toán Văn Văn Văn Toán Văn Văn
Toán Toán GDCD
Toán Văn Văn Pháp Toán Địa Toán Lý Toán Tin Lý
Toán Toán Văn Toán - Pháp GDCD Toán Toán - Tin - -
- - - Văn - Pháp - - - - - - -
416.00 416.00 416.00 Chiều
303.00 304.00 417.00
404 405 406 407 408 110 111 112 114 201 211
11B1 11B2 11B3 11B4 11C 11D 11E 11G 11H 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5
11B1 11B2 11B3 11B4 11C 11D 11E 11G 11H 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5
202.00 203.00 204.00 205.00 206.00
Ng-Đ Nh-Đ P-Tr H-Tr Pháp Nhật Trung Đức Hàn Anh Anh Anh Anh Anh
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Lý Sử Toán TTA GDCD
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Lý TTA Toán Lý Văn
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Hóa - Toán Lý Văn
303.00 304.00 307.00 308.00 309.00 312.00 313.00
Anh12 Anh13 TC TC Nga-
Nga-T1
Anh T2
Anh GDCD Văn Toán Hóa Lý
CG3 - Anh Anh Anh Đức Suzuki CG-Tr- Hàn Pháp Nhật CG-Tr-Hạnh Đức Hàn Sinh Văn Toán GDCD Toán
Spe -
CG3 Anh Đức Đức Hạnh
CG-Tr- Hàn Pháp Nhật CG-Tr-Hạnh Đức Hàn Toán Hóa GDCD Văn Sinh
Spe
Anh CG3 - Đức Nhật Hạnh
Pháp CG-Tr- Pháp Nhật CG-Tr-Ngọc Đức Hàn Toán GDCD Sinh Văn Toán
Anh Spe -
CG3 Đức Đức Pháp Ngọc
CG-Tr- Pháp Nhật CG-Tr-Ngọc Đức - Toán Lý - Sinh -
Spe
311.00 315.00 303.00 304.00 Ngọc 307.00 308.00 309.00 312.00 313.00
Phòng
Anh11 Anh13 A- Đ A-H Ng-Ph Nhật Trung Đức NN
Anh Anh Hàn Nhật Nhật
Anh Anh Đức Hàn Pháp Masutani Đức
Anh Anh Đức Hàn Nhật Nhật Đức S2
Anh Anh Đức Pháp Masutani Đức
Đức Đức
Anh12 Anh15 Anh16 417 414 419 417
Anh Anh Anh CG-Hàn Nhật Trung
Anh Anh Anh CG-Hàn Pháp Trung
Anh Anh Anh Pháp Trung S3
Anh Anh Anh Pháp Trung
PHT
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 S4
Trung
Trung
311 315 319 410 411 412 413 414 418 419 PHT
Anh9 Anh12 Anh13 Anh14
Gvnn1 Gvnn3 Anh Anh Đức Hàn Nhật CG-Tr-Bình Đức
Gvnn1 Gvnn3 Anh Anh Đức Hàn Nhật CG-Tr-Bình Đức
Hằng Anh Gvnn3 Anh Đức Hàn Nhật CG-Tr-Lan Đức S5
Hằng Anh Gvnn3 Anh Đức - Nhật CG-Tr-Lan Đức
[CG-Online]
416 411 412 413 418 417 PHT
Anh14 Anh15 Anh16 414 419 PHT
Anh Gvnn1 Gvnn3
Anh Gvnn1 Gvnn3 Okcana
Gvnn3 Hằng Anh Okcana S6
Gvnn3 Hằng Anh [Nga- [Nga- [Nga-Online]
Online] Online]
411 PHT
412 PHT
S7
10A6 10A7 10A8 10B1 10B2 10C 10D 10E 10G Thứ
207.00 208.00 209.00 210.00 212.00 213.00 214.00 216.00 217.00 Phòng
Anh Anh Anh A-Đ A-H Ng-Ph Nhật Trung Đức NN