Professional Documents
Culture Documents
Get Report
Get Report
Mở TKCK qua VCB Digibank – Miễn phí 3 tháng giao dịch, Thứ ba, ngày 31 tháng 08 năm 2021
Chi tiết tại đây
340.00 2,000
339.50 0
09:00 10:22 11:13 13:34 14:29
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
Cổ phiếu vẫn
đang nằm trong
xu hướng tăng giá
HT1 31/08/2021 Chờ mua 21.00 - 21.50 21.50 19.75 25.70
tích cực và nhận
được sự chú ý của
dòng tiền.
Cổ phiếu thuộc
nhóm ngành có
triển vọng kinh
doanh tích cực
ILB 31/08/2021 Chờ mua 32.00 - 32.50 33.10 30.30 38.05 giai đoạn cuối
năm 2021 và vẫn
đang nằm trong
xu hướng tăng giá
tích cực.
www.vcbs.com.vn Trang | 1
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
TPB 33.85 46.70 34.10 0.74% 2.02 24.68 3.40 8.12 1.80
TCB 49.50 67.50 48.50 -2.02% 3.59 21.50 3.52 10.51 2.04
DGC 83.00 123.00 118.00 42.17% 17.97 24.68 4.99 20.11 4.52
CSV 41.30 54.20 45.90 11.14% 13.24 16.98 3.64 11.62 1.89
NKG 32.00 44.00 38.45 20.16% 12.91 37.07 1.39 5.67 1.81
PET 20.80 29.30 27.50 32.21% 3.14 11.52 1.53 12.93 1.48
LHG 48.40 58.80 50.20 3.72% 12.41 25.93 3.66 7.41 1.77
TV2 44.30 61.10 54.80 23.70% 9.48 24.30 5.82 9.21 2.05
Bổ sung ngày
PGV 25.68 35.30 26.60 3.58% 2.70 14.60 1.87 16.73 2.05
31/08/2021
GMD 43.60 50.10 51.60 18.35% 4.36 6.68 1.15 38.02 2.52 Đã vượt Giá mục tiêu
SZC 38.60 45.60 48.40 25.39% 5.86 19.72 1.68 19.38 3.64 Đã vượt Giá mục tiêu
PC1 25.10 33.70 34.70 38.25% 4.17 12.89 2.68 14.37 1.60 Đã vượt Giá mục tiêu
www.vcbs.com.vn Trang | 2
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
www.vcbs.com.vn Trang | 3
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
VN-Index có phiên tăng điểm nhẹ và tiệm cận dải giữa Bollinger Band. Chúng tôi thiên về kịch bản thị trường sẽ tiếp tục tích lũy
trong những phiên tiếp theo. Ngưỡng kháng cự tại 1,370 – 1,380, ngưỡng hỗ trợ tại 1,270 – 1,280.
Bứt phá khỏi vùng tích lũy với khối lượng lớn
1 BCM 47.00 Dừng lỗ: 44.20
Chốt lời: 55.50
www.vcbs.com.vn Trang | 4
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
HOSE HOSE
GVR 38,750 3.06 1.248 9.61MLN TCB 48,500 -1.42 -0.665 7.77MLN
GAS 89,400 2.17 0.986 878,800 CTG 31,800 -1.55 -0.652 12.24MLN
MSN 135,000 1.81 0.769 3.13MLN BID 38,950 -1.27 -0.545 1.81MLN
HPG 49,300 1.23 0.728 25.87MLN MBB 27,900 -1.76 -0.512 10.36MLN
BCM 46,900 5.39 0.674 328,400 VHM 106,400 -0.47 -0.454 10.57MLN
HNX HNX
THD 217,000 0.98 0.826 895,300 SHS 39,400 -1.99 -0.366 4.89MLN
IDC 40,000 4.71 0.648 10.18MLN NVB 28,900 -0.69 -0.123 1.34MLN
PVS 25,900 2.78 0.251 14.03MLN VCS 121,500 -2.02 -0.120 485,000
TIG 16,300 7.24 0.124 4.16MLN BAB 22,000 -0.45 -0.102 53,500
NTP 52,000 4.42 0.117 154,600 HUT 9,000 -2.17 -0.077 3.69MLN
TOP 5 CP TĂNG GIÁ MẠNH NHẤT ĐI CÙNG KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH ĐỘT BIẾN
HOSE HNX
% thay % thay
Mã Vốn hóa Giá KLGD Mã Vốn hóa Giá KLGD
đổi giá đổi giá
SJF 356.40 4,500 5,275,800 6.89 LDP 214.68 16,900 138,100 9.74
SJD 1,286.82 18,650 792,700 6.88 VC2 508.50 33,900 152,700 9.71
ITA 6,709.00 7,150 21,107,100 6.88 PGN 118.29 17,400 282,500 9.43
SPM 388.31 28,200 112,800 6.82 VKC 158.09 8,200 165,700 9.33
TMT 435.16 11,800 326,500 6.79 TC6 266.47 8,200 853,700 7.89
TOP 10 DOANH NGHIỆP CÓ LỢI NHUẬN SAU THUẾ TĂNG TRƯỞNG SO VỚI CÙNG KỲ
Giá đóng cửa KLGD LNST Q2.2020 LNST Q2.2021 % thay đổi LNST
STT Mã
(x1000 VND) (cổ phiếu) (Tỷ VND) (Tỷ VND) (yoy)
1 NKG 38.45 10,667,400 17.30 847.51 4798.90%
2 SMC 47.75 1,060,500 41.83 532.29 1172.51%
3 HSG 39.90 10,943,200 318.11 1,701.82 434.98%
4 LPB 23.05 4,951,900 320.63 740.49 130.95%
5 OCB 22.65 1,163,400 605.70 1,107.92 82.92%
6 TCB 48.50 7,773,900 2,889.00 4,806.66 66.38%
7 TPB 34.10 1,914,500 817.85 1,268.92 55.15%
8 VPB 61.60 5,355,800 2,951.02 4,016.36 36.10%
9 GAS 89.40 878,800 1,828.02 2,301.38 25.89%
10 MBB 27.90 10,363,400 2,389.66 2,730.50 14.26%
www.vcbs.com.vn Trang | 5
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
2,000
1,000
0
8/25/2021 8/26/2021 8/27/2021 8/30/2021 8/31/2021
-1,000
TOP 5 CP MUA RÒNG CỦA NĐTNN TOP 5 CP BÁN RÒNG CỦA NĐTNN
HOSE HOSE
CTG 31,800 96,527.31 40,665.25 55,862.06 MSN 135,000 47,717.16 305,975.41 258,258.25
PDR 87,900 46,386.07 4,218.97 42,167.10 VHM 106,400 41,071.83 154,966.63 113,894.80
DGC 118,000 39,277.57 924.76 38,352.81 VNM 87,400 138,101.41 187,856.24 49,754.83
DCM 25,000 31,065.24 2,264.25 28,800.99 KBC 42,600 11,353.18 49,418.18 38,065.01
HSG 39,900 26,644.66 253.47 26,391.19 HCM 54,600 11,367.69 35,942.29 24,574.60
HNX HNX
THD 217,000 82,577.32 606.95 81,970.37 DXP 21,400 152.36 6,580.36 6,428.00
SHB 27,500 17,875.17 555.52 17,319.65 CDN 30,500 3.17 3,183.95 3,180.78
UPCOM UPCOM
CTR 83,000 1,335.33 58.47 1,276.86 HPP 70,000 667.00 1,086.81 419.81
www.vcbs.com.vn Trang | 6
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
www.vcbs.com.vn Trang | 7
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG
www.vcbs.com.vn Trang | 8