1 Mạo từ: a/an /the MT/TTSH + ADJ + N TTSH: my/your/his/her/their/our/its + N 2 Trạng từ (Adv): đuổi ly 3 Tính từ (Adj): đuôi ful/al/(a)ble/ic/ive/ous 4 Danh từ(Nuon): Noun chỉ vật: ion/ment/ness/sis/ce/ity/ism Nuon chỉ người: er/or/ee/ant/ist/yst Cấu trúc cụm danh từ 1 MT/TTSH + N an apple, his pen 2 MT/TTSH + Adj + N a beautiful singer 3 MT/TTSH + Adv + Adj + N a really beautiful singer 4 MT/TTSH + Adv + Adj + N + N an interesting computer magazine 2) Cấu trúc câu đơn S – Subject: chủ ngữ V – Verb: Động từ O – Object: Tân ngữ Cấu trúc 1: S + V nội Cấu trúc 2: S + V ngoại + O Cấu trúc 3: S + be + Adv/Ving/V3ed