Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 6

PHÒNG GD & ĐT YÊN THÀNH

TRƯỜNG THCS PHÚ HỒNG

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH


TRUNG HỌC CƠ SỞ

MÔN: TOÁN 8

Thực hiện từ năm học 2019 - 2020


GV: Nguyễn Thị Liên

Tháng 8/2019
TRƯỜNG THCS PHÚ HỒNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN: TOÁN; LỚP 8
Năm học : 2019-2020

Số tuần Số tiết
Học kỳ 1 19 72 tiết (40 đại ,32 hình)
Học kỳ 2 18 68 tiết(30 đại ,38 hình)
Cả năm 37 140

NỘI DUNG
I. ĐẠI SỐ.
Tiết
TT Nội dung Ghi chú
PPCT
Chương I: Phép nhân và phép chia các đa thức (21 tiết)
1 1 §1.Nhân đơn thức với đa thức
2 2 § 2 Nhân đa thức với đa thức
3 3 Luyện tập
4 TC1 Ôn tập về phép nhân đơn thức với đa thức , đa thức với đa thức
5 4 §3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ
6 5 Luyện tập
7 6,7 §4, §5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ ( tiếp)
8 TC3 Ôn tập về những HĐT đáng nhớ
9 8 Luyện tập + kiểm tra 15 phút
10 TC5 Ôn tập về những HĐT đáng nhớ (tiếp)
11 9 §6.Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung
12 10 §7 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức
13 TC6 Ôn tập phân tích đa thức thành nhân tử
14 11 §8 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các hạng tử
15 12 Luyện tập
16 13 §9. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp.
17 TC7 Ôn tập phân tích đa thức thành nhân tử (tiếp)
18 14 Luyện tập
19 15 §10. Chia đơn thức cho đơn thức.
20 16 §11. Chia đa thức cho đơn thức
21 TC9 Ôn tập về chia đa thức
22 17 § 12 Chia đa thức một biến đã sắp xếp
23 18 Luyện tập
24 19 , 20 Ôn tập chương 1
25 21 Kiểm tra chương 1
26 Chương 2: Phân thức đại số( 19 tiết)
27 22 §1. Phân thức đại số
28 23 §2. Tính chất cơ bản của phân thức
29 TC 13 Ôn tập về tính chất cơ bản của phân thức
30 p24 § 3.Rút gọn phân thức
31 25 Luyện tập
32 TC 14 Ôn tập về rút gọn phân thức
33 26 §4 . Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
34 27 Luyện tập
35 TC 15 Ôn tập về quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức
36 28 §5. Phép cộng các phân thức đại số
37 29 Luyện tập + kiểm tra 15 phút
38 30 Phép trừ các phân thức đại số
39 31 Luyện tập
40 TC 16 Ôn tập về cộng, trừ phân thức đại số
41 32 §7. Phép nhân các phân thức đại số
42 33 §8. Phép chia các phân thức đại số
43 TC 17 Ôn tập về nhân, chia phân thức đại số
44 34 §9.Biến đổi các biểu thức đại số
45 35 Luyện tập
46 TC 18 Ôn tập về biến đổi biểu thức đại số
47 36 ,37 Ôn tập chương 2
48 38 Kiểm tra chương 2
49 39,40 Ôn tập học kì I
50 Chương III: Phương trình bậc nhất một ẩn (16tiết)
51 41 § 1.Mở đầu về phương trình
52 42 §2 .Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải
53 TC 19 Ôn tập về GPT bậc nhất một ẩn
54 43 §3.Phương trình đưa về dạng ax+ b = 0
55 44 Luyện tập
56 TC 20 Ôn tập về phương trình đưa về dạng ax+b=0
57 TC 21 Ôn tập về phương trình đưa về dạng ax+b=0 (tiếp)
58 45 §4.Phương trình tích
59 46 Luyện tập + kiểm tra 15 phút
60 TC 23 Ôn tập về phương trình tích
61 47,48 Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức
62 49 Luyện tập
63 TC 24 Bài tập về phương trình chứa ẩn ở mẫu
64 50 §6. Giải bài toán bằng cách lập phương trình
65 51 §7 Giải bài toán bằng cách lập phương trình(tiếp )
66 52,53 Luyện tập
67 TC 26 Ôn tập giải bài toán bằng cách lập phương trình
68 TC 27 Ôn tập giải bài toán bằng cách lập phương trình (tiếp)
69 54, 55 Ôn tập chương III
70 56 Kiểm tra chương 3
71 Chương IV: Bất phương trình bậc nhất một ẩn ( 14tiết)
72 57 §1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
73 58 §2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
74 59 Luyện tập
75 60 §3. Bất phương trình một ẩn
76 TC 30 Ôn tập về bất phương trình một ẩn
77 61,62 §4.Bất phương trình bậc nhất một ẩn
78 TC 31 Ôn tập về bất phương trình bậc nhất một ẩn
79 63 Luyện tập +Kiểm tra 15 phút TN
80 64 §5. Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
81 TC 33 Ôn tập về phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
82 TC 34 Ôn tập về phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối (tiếp)
83 65 Ôn tập chương 4
84 66 Kiểm tra chương4
85 67 Ôn tập cuối năm
86 TC 35 Ôn tập cuối năm
87 68,69 Kiểm tra cuối năm ( ĐS + HH)
88 70 Trả bài kiểm tra cuối năm

NỘI DUNG ĐIỀU CHỈNH


1. ĐẠI SỐ
TT Chương Bài Nội dung điều chỉnh
§8. Phân tích đa Ví dụ 2: Giáo viên đưa ra ví dụ về sử dụng
thức thành nhân phương pháp nhóm làm xuất hiện hằng đẳng thức
1 I tử bằng phương để thay ví dụ 2.
pháp nhóm hạng
tử.(tr.21)

II . HÌNH HỌC 8
Tiết
TT Nội dung Ghi chú
PPCT
Chương I: Tứ giác ( 25 tiết)
1 1 §1. Tứ giác
2 2 §2. Hình thang
3 TC 2 Ôn tập về hình thang
4 3 §3. Hình thang cân
5 4 Luyện tập
6 5,6 §4. Đường trung bình của tam giác, của hình thang
7 7 Luyện tập
8 8 Bắt đầu TNST: Trục đối xứng
9 TC 4 Ôn tập về đường trung bình của tam giác, của hình thang
10 9 §6. Đối xứng trục
11 10 Luyện tập
11 Báo cáo thực hiện chủ đề :Trục đối xứng
12 12 Hình bình hành
13 13 Luyện tập + Kiểm tra 15 phút
14 TC 8 Ôn tập về hình bình hành
15 14 §8. Đối xứng tâm
16 15 Luyện tập
17 16 §9. Hình chữ nhật
18 17 Luyện tập
19 TC 10 Ôn tập về hình chữ nhật
20 18 §10. Đường thẳng song song với một đường thẳng cho trước
21 19 Luyện tập
22 20 §11. Hình thoi
23 21 Luyện tập
24 22 §12. Hình vuông
25 23 Luyện tập
26 TC 11 Ôn tập về hình thoi, hình vuông
27 24 Ôn tập chương 1
28 TC 12 Ôn tập chương I : Tứ giác
29 25 Kiểm tra chương 1
Chương II: Đa giác. Diện tích đa giác ( 11 tiết)
30 26 §1. Đa giác - Đa giác đều
31 27 §2. Diện tích hình chữ nhật
32 28 §3. Diện tích tam giác
33 29 Luyện tập
34 30,31 Kiểm tra học kỳ (ĐS & HH)
35 32 Trả bài kiểm tra học kỳ I.
36 33 §4. Diện tích hình thang.
37 34 §5. Diện tích hình thoi
38 35 §6. Diện tích đa giác
39 36 Ôn tập chương 2
Chương III: Tam giác đồng dạng (18 tiết)
40 37 §1. Định lý Ta Lét trong tam giác
41 38 §2. Định lý đảo và hệ quả của định lý Ta Lét
42 39 Luyện tập
43 TC 22 Ôn tập về định lí Talets trong tam giác
44 40 §3. Tính chất đường phân giác của tam giác
45 41 Luyện tập
46 TC 25 Ôn tập giải tính chất đường phân giác trong tam giác
47 42 §4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng
48 43 Luyện tập
49 44 §5. Trường hợp đồng dạng thứ nhất
50 45 §6. Trường hợp đồng dạng thứ 2
51 46 Luyện tập
52 TC 28 Ôn tập về các trường hợp đồng dạng của tam giác
53 47 §7. Trường hợp đồng dạng thứ 3
54 48 Luyện tập + kiểm tra 15 phút
55 TC 29 Ôn tập về các trường hợp đồng dạng của tam giác (tiếp)
56 49 §8. Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông.
57 50 Luyện tập
58 TC 32 Ôn tập về các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông
59 51 §9. ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng
60 52 Thực hành ( Đo chiều cao một vật, đo khoảng cách giữa hai điểm trên mặt
đất, trong đó có một điểm không thể tới được)
61 53 Ôn tập chương III .
62 54 Kiểm tra chương III
Chương IV: Hình lăng trụ đứng. Hình chóp đều.( 16 tiết)
63 55 §1. Hình hộp chữ nhật
64 56 §2. Hình hộp chữ nhật( tiếp)
65 57 §3. Thể tích của hình hộp chữ nhật
66 58 Luyện tập
67 59 §4. Hình lăng trụ đứng
68 60 §5.Diện tích xung quanh của Hình lăng trụ đứng
69 61 §6.Thể tích của Hình lăng trụ đứng
70 62 Luyện tập
71 63 §7. Hình chóp đều và chóp cụt đều
72 64 §8. Diện tích xung quanh hình chóp đều
73 65 §9. Thể tích của hình chóp đều
74 66 Luyện tập
75 67, 68 Ôn tập chương IV
76 69,70 Ôn tập cuối năm

NỘI DUNG ĐIỀU CHỈNH


. HÌNH HỌC
TT Chương Bài Nội dung điều chỉnh
I §6. Đối xứng trục Mục 2 và mục 3: Chỉ yêu cầu học sinh nhận biết
1 (tr. 84) được đối với một hình cụ thể có đối xứng qua trục
không. Không yêu cầu phải giải thích, chứng
minh.
§10. Đường thẳng
song song với một Mục 3: Không dạy
2
đường thẳng cho
trước ( tr. 102)
§8. Các trường
Mục 2, ?: Hình c và hình d, giáo viên tự chọn độ
4 III hợp đồng dạngdài các cạnh sao cho kết quả khai căn là số tự
của tam giác nhiên, ví dụ: A' B '  5; B 'C '  13 .
vuông ( tr.81)AB  10; BC  26 .
5 Bài tập 57 (tr.92) Không yêu cầu học sinh làm.
( Lưu ý: §5: Dựng hình bằng thươc và com pa. Dựng hình thang ,chương I, trang 81 không dạy)

Duyệt của Lãnh đạo trường Tổ trưởng chuyên môn Người lập
(Ký tên, ghi rõ họ và tên, đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ và tên) (Ký, ghi rõ họ và tên)

Nguyễn Thị Liên

Phan Thị Dung

You might also like