Professional Documents
Culture Documents
I Căn thức bậc 2 sơn
I Căn thức bậc 2 sơn
Với A là một biểu thức đại số ,người ta gọi √ A là căn thức bậc 2 của A .Khi đó A
gọi là biểu thức dưới dấu căn
A( nếu A ≥ 0)
Với A là biểu thức có √ A 2 =|A|= −A (nếu A< 0) {
2 x−5 (nếu x ≥ 5/2)
{
VD √ (2 x−5)2 =|2x-5|= −(2 x−5)(nếu x <5/2)
a. √ A =|A| 2
b. √ A . B= √ A . √ B (A,B ≥ 0)
VD : √ 9(2 x−3) . =√ 9 . √2 x−3 =3√ 2 x−3
A A
c. √ B
= √√ B (A≥ 0,B>0)
x +3 x +3
VD:
√ x−1
= √√x−1 ĐK x>1
√ A2 B (nếu A , B ≥ 0)
{
e. A√ B = −√ A 2 B(nếu A< 0 , B ≥ 0)
A √ A .√B
f. √ =
B √B . √B
= √ AB. B
x−3 √ x−3 . √ 2
VD: √ 2
=
√2 . √2
= √¿ ¿ ¿
A A √B
g. √ B = B (B>0)
4 4 x−1
VD: √ x−1 = √x−1 ĐK x>1
C C ( √ A−B) C( √ A−B)
h. √ A+ B = ( √ A+ B)( √ A−B) = A−B 2
C C( √ A+ B)
√ A−B
= ( √ A−B)( √ A−B)
= C(A−B
√ A+ B)
2
x x ( √ x−1) x( x−1)
VD: √ x +1 = (√ x+ 1)(√ x−1) = √x−1
C
i. √ A+ √ B = C ¿ ¿
BÀI TẬP
VD1: Phân tích thành nhân tử
a. x-4 b. x- 3 √ x +2 c . x√ x - 2 √ x
d. x−2 √ x +1
VD2: Khai triển phép tính
a. √ x ( 2- 3 √ x ) c. (√ x−5 ¿ (√ x +1)
b.(√ x-2) (√ x+ 2¿ d.(√ x -7 )(√ x−2 ¿
VD3: Tìm ĐKXĐ và quy đồng biểu thức
x √ x+1 x−1
a. A = x −1 - √ x +1
1 √ x +1
b.B = +¿
√ x−1 ): x−2 √ x +1
ĐKXĐ x>0 x≠ 1
√ x +2 √ x−2 x+1+ √ x−x
A= [ (√ x+ 1) - (√ x−1)(
2
√ x +1) ]. √x
( √ x−2)( √ x +1) 1+ √ x
A=¿ - (√ x−1)( √ x +1 ) ] .2
√x
2 √x 1+ √ x
A= (√ x−1)( √ x +1 ) . 2
√x
2
A= x−1