Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 38

Số

Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Catheter tĩnh mạch trung tâm
1 F118
1 nòng người lớn
Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 10 bộ/hộp 36 tháng Baihe Trung Quốc Cái 90 225,000 20,250,000

2 F133 Chỉ khâu mắt 9/0, 10/0 chỉ khâu phẫu thuật (Daclon nylon) 12 sợi/hộp 60 tháng SMI AG Bỉ Sợi 200 118,900 23,780,000

Bộ dây chạy thận nhân tạo có


3 F169
bộ phận đo áp lực động mạch
Bộ dây chạy thận nhân tạo 24 bộ/thùng 36 tháng Baihe Trung Quốc Bộ 4,000 61,500 246,000,000

Dịch lọc CVVH (Không có Bieffe Medital


4 F171
Kali)
Prismasol B0 (Dịch lọc máu và thẩm tách máu) Thùng 2 túi 18 tháng
S.p.A
Ý Túi 2,750 743,000 2,043,250,000

5 F184 Quả lọc máu Quả lọc thận nhân tạo Allmed Biorema 16L 12 quả/thùng 36 tháng Allmed Đức Quả 3,000 355,000 1,065,000,000

6 F287 Gel siêu âm Gel siêu âm 5 lít/can 36 tháng Merufa Việt Nam Can 80 105,000 8,400,000

Miếng dán phẫu thuật chuyên


8 F403
dùng cho tán sỏi qua da
Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da 01 cái/gói 12-36 tháng Seplou Mỹ Cái 30 500,000 15,000,000

Vỏ que nong dùng cho tán sỏi


9 F404
qua da
Vỏ que nong 01 cái/gói 12-36 tháng Seplou Mỹ Cái 30 2,000,000 60,000,000

10 F406 Dụng cụ cắt bao quy đầu Dụng cụ cắt bao quy đầu 01 cái/hộp 12-36 tháng ZSR Trung Quốc Cái 30 2,500,000 75,000,000

Nẹp khóa titanium đầu


Nẹp khóa titanium đầu trên, đầu dưới
13 E115 trên, đầu dưới xương 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 8,155,000 81,550,000
xương cánh tay các loại các cỡ
cánh tay các loại các cỡ
Nẹp khóa titanium
14 E116 Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000
xương gót các cỡ
Nẹp khóa titanium bản
15 E117 Nẹp khóa titanium bản hẹp các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000
hẹp các cỡ
Nẹp khóa titanium bản
16 E118 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000
rộng các cỡ
Nẹp khóa titanium đầu
Nẹp khóa titanium đầu trên, đầu dưới
17 E119 trên, đầu dưới xương 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 10,000,000 100,000,000
xương chày trái, phải các cỡ
chày trái, phải các cỡ
Nẹp khóa titanium đầu
Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi
18 E120 dưới xương đùi trái, 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 10,000,000 100,000,000
trái, phải các cỡ
phải các cỡ
Nẹp khóa titanium
19 E121 Nẹp khóa titanium xương đòn các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000
xương đòn các cỡ
Vít khóa tianium 2.4,
20 E122 Vít khóa tianium 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 600 517,000 310,200,000
2.7, 3.5 các cỡ
Vít khóa titanium 4,5;
21 E123 Vít khóa titanium 4,5; 5.0 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 500 583,000 291,500,000
5.0 các cỡ
Vít khóa titanium 6.5
22 E124 Vít khóa titanium 6.5 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 300 800,000 240,000,000
các cỡ
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Nẹp khóa đầu trên, đầu
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương
23 E125 dưới xương đùi trái, 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,500,000 75,000,000
đùi trái, phải các cỡ
phải các cỡ (thép)
Vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
24 E126 Vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 200 488,000 97,600,000
(thép)
Vít khóa 6.5 các cỡ
25 E127 Vít khóa 6.5 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 100 600,000 60,000,000
(thép)
Vít khóa 7.5 các cỡ
26 E128 Vít khóa 7.5 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 100 800,000 80,000,000
(thép)
28 F189 Phim XQ 25x30cm Phim Fuji DI-HL 25x30 cm 150 tờ/hộp 24 tháng Fuji Nhật Bản Tờ 39,000 20,685 806,715,000

Norm Tibbi
Urunler Ith.
29 F275 Nẹp dọc đốt sống lưng Nẹp dọc đốt sống lưng 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 10 2,500,000 25,000,000
Tic.
Ltd Sti

Norm Tibbi
Urunler Ith.
Nẹp nối ngang đốt sống lưng
30 F276
các cỡ
Nẹp nối ngang đốt sống lưng các cỡ 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2 4,500,000 9,000,000
Tic.
Ltd Sti

Norm Tibbi
Urunler Ith.
31 F410 Vít đốt sống lưng đa trục Vít đốt sống lưng đa trục 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 4,900,000 392,000,000
Tic.
Ltd Sti

Norm Tibbi
Urunler Ith.
Đĩa đệm cột sống lưng, các
32 F411
cỡ
Đĩa đệm cột sống lưng, các cỡ 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 5 12,000,000 60,000,000
Tic.
Ltd Sti

Norm Tibbi
Urunler Ith.
33 F412 Vít khóa trong Vít khóa trong 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 1,100,000 88,000,000
Tic.
Ltd Sti

Khớp háng bán phần có xi Signature/


35 F003
măng loại chuôi dài
Khớp háng bán phần có xi măng loại chuôi dài Bộ/ Hộp 18 tháng
Teknimed
Ireland/ Pháp Bộ 2 51,500,000 103,000,000

Bộ khớp háng toàn phần


không xi măng kiểu hai trục Bộ khớp háng toàn phần không xi măng kiểu
36 F005
linh động MDM chuôi phủ hai trục linh động MDM chuôi phủ HA
Bộ/ Hộp 18 tháng Signature Ireland Bộ 5 86,000,000 430,000,000
HA

Khớp háng bán phần không


37 F006
xi măng ML
Khớp háng bán phần không xi măng Bộ/ Hộp 18 tháng Signature Ireland Bộ 5 43,000,000 215,000,000
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Khớp gối toàn phần có xi Microport/
38 F413
Triathlon
Khớp gối toàn phần có xi Bộ/ Hộp 18 tháng
Teknimed
Mỹ/ Pháp Bộ 5 59,000,000 295,000,000

Nẹp khóa titan nén ép


40 E096 mắt xích tái tạo thân Nẹp khóa gãy thân xương đòn. 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 22 4,500,000 99,000,000
xương đòn các cỡ.
Nẹp khóa titan cấu trúc
giải phẫu xương đòn Nẹp khóa xương đòn chữ S Trái/ phải,
41 E097 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 14 4,500,000 63,000,000
hình chữ S trái-phải, 6 6 lỗ- 8 lỗ.
lỗ- 8 lỗ.
Nẹp khóa titan xương
đòn đầu ngoài có móc
42 E098 Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan. 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,000,000 60,000,000
nâng trật khớp cùng vai
đòn trái-phải.
Nẹp khóa titan nén ép
chữ T nhỏ đầu xương
43 E099 Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) , Titan. 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 5 5,400,000 27,000,000
cẳng tay 3 lỗ đầu các
cỡ.
Nẹp khóa titan nén ép
cấu trúc giải phẫu đầu
44 E100 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay. 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,600,000 66,000,000
trên xương cánh tay các
cỡ.

Nẹp khóa nén titan đầu


dưới xương cánh tay lồi Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau
45 E101 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,000,000 60,000,000
cầu ngoài trái-phải các / ngoài.
cỡ.

Nẹp khóa nén titan đầu


dưới xương cánh tay lồi Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay
46 E102 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,600,000 66,000,000
cầu trong trái-phải các trong, Titan.
cỡ.

Nẹp khóa titan nén ép ít


tiếp xúc thân xương Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp
47 E103 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 40 6,600,000 264,000,000
cánh tay cẳng tay các xúc, Titan.
cỡ.
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g

Nẹp khóa nén titan đầu


48 E104 trên xương đùi liên mấu Nẹp khóa ốp mấu chuyển 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 20 6,000,000 120,000,000
chuyển trái-phải các cỡ.

Nẹp khóa nén titan lồi


49 E105 cầu đầu dưới xương đùi Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 15 6,600,000 99,000,000
các cỡ.

Nẹp khóa titan nén ép ít


Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc,
50 E106 tiếp xúc thân xương đùi 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 50 5,800,000 290,000,000
Titan.
các cỡ.

Nẹp khóa nén titan đầu


trên xương chày ốp trụ Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài,
51 E107 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 20 6,600,000 132,000,000
mâm chày trái-phải các Titan.
cỡ.

Nẹp khóa nén titan đầu


dưới xương chày ngoại Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong,
52 E108 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 15 6,600,000 99,000,000
biên mắt cá trong trái- Titan.
phải các cỡ

Nẹp khóa nén titan đầu


dưới xương chày ngoài Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài,
53 E109 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 5,800,000 58,000,000
diện trung gian trái- Titan.
phải các cỡ

Nẹp khóa titan nén ép ít


Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít
54 E110 tiếp xúc thân xương 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 20 5,800,000 116,000,000
tiếp xúc, Titan.
chày.
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g

Vít khóa titan tương


Vít khóa titan tương thích với nẹp
55 E111 thích với nẹp khóa nén 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 920 450,000 414,000,000
khóa nén ép, đk 3.5 mm.
ép đk 3.5 mm.

Vít khóa titan tương


Vít khóa titan tương thích với nẹp
56 E112 thích với nẹp khóa nén 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 1,000 450,000 450,000,000
khóa nén ép, đk 5.0 mm.
ép, đk 5.0 mm, Titan.

Vít nén cứng titan


tương thích với nẹp Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén
57 E113 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 300,000 3,000,000
khóa nén ép, đk 3.5 ép, đk 3.5 mm, Titan.
mm.
Vít nén cứng titan
tương thích với nẹp Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén
58 E114 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 50 300,000 15,000,000
khóa nén ép, đk 4.5 ép, đk 4.5mm, Titan.
mm.
Băng ghim cắt khâu tiêu hóa Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở
60 F379
dùng cho mổ mở 80mm GIA80-3.8L
6 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 120 1,500,000 180,000,000

Dụng cụ khâu nối tiêu hóa


Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở
61 F382 dùng cho mổ mở, cán sử
GIA80-3.8S
1 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 10 5,500,000 55,000,000
dụng nhiều lần 80mm

Dụng cụ khâu nối tư động


Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tròn EEA2535,
62 F383 tròn đường kính 25-28mm, sử
EEA2835
1 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 26 9,500,000 247,000,000
dụng 1 lần

Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tư


63 F395 động tròn EEA, sử dụng 1 Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tròn EEA31 1 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 20 9,500,000 190,000,000
lần. Các cỡ 31mm

Dụng cụ khâu nối tiêu hóa


Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở
64 F396 dùng cho mổ mở, cán sử
GIA60-3.8S
1 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 10 5,500,000 55,000,000
dụng nhiều lần 60mm

Băng ghim cắt khâu tiêu hóa Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở
65 F397
dùng cho mổ mở 60mm GIA60-3.8L
1 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 120 1,500,000 180,000,000
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g

Vít cố định dây chằng


67 E035 Vít cố định dây chằng tự tiêu các cỡ Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 60 5,500,000 330,000,000
tự tiêu các cỡ

Vít nội soi khớp chất


68 E036 Vít nội soi khớp chất liệu PLLA các cỡ Cái/ Hộp 18 tháng Teknimed Pháp Cái 20 5,000,000 100,000,000
liệu PLLA các cỡ

Vít treo mảng ghép gân


Vít treo mảng ghép gân tiệt trùng bằng
69 E037 tiệt trùng bằng tia Cái/ Hộp 18 tháng Cousin Pháp Cái 100 ### 1,030,000,000
tia Gamma
Gamma

Luỡi bào khớp đóng


70 E038 Luỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ Cái/ Túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 100 5,500,000 550,000,000
tiệt trùng các cỡ
Dây dẫn nước trong nội Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng
71 E039 Cái/ Túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 100 2,000,000 200,000,000
soi chạy bằng máy máy

72 E040 Troca nội soi khớp Troca nội soi khớp Cái/ Túi 18 tháng Arthrex Mỹ a 10 1,200,000 12,000,000

Lưỡi bào khớp bằng Lưỡi bào khớp bằng công nghệ cao tần
73 E041 Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Taiwan Cái 80 8,500,000 680,000,000
công nghệ cao tần RF RF
Vít chỉ neo khâu sụn
74 E042 Vít chỉ neo khâu sụn viền Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 10 6,500,000 65,000,000
viền
Vít dây chằng treo
Vít dây chằng treo mảng ghép gân một
75 E043 mảng ghép gân một cỡ Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 50 ### 675,000,000
cỡ duy nhất
duy nhất
76 2 Thành phần 10: Nội soi khớp gối nhóm 3, 4 0

Vít cố định dây chằng


Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các
77 E044 chéo tự tiêu các loại, Cái/ Hộp 18 tháng Teknimed Pháp Cái 40 5,000,000 200,000,000
loại, các cỡ
các cỡ

Vít treo gân XO Button


78 E045 Vít treo gân các cỡ Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 40 8,000,000 320,000,000
các cỡ
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Vít treo mảnh ghép dây
Vít treo mảnh ghép dây chằng có thể
79 E046 chằng có thể điều chỉnh Cái/ Hộp 18 tháng Riverpoint Mỹ Cái 40 ### 448,000,000
điều chỉnh độ ngắn dài
độ ngắn dài
Vít treo mảnh ghép dây
chằng điều chỉnh độ dài Vít treo mảnh ghép dây chằng điều
80 E047 Infinity sử dụng trên chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 40 ### 520,000,000
xương chày dùng cho dùng cho kỹ thuật all inside
kỹ thuật all inside

Mũi khoan ngược sử


Mũi khoan ngược sử dụng cho kỹ
81 E048 dụng cho kỹ thuật all Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 20 4,000,000 80,000,000
thuật all inside
inside

Chỉ siêu bền ( tép hai


82 E049 Chỉ siêu bền Cái/ túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 40 2,100,000 84,000,000
sợi/ H5100 )
Trocal chuyên dụng
Trocal chuyên dụng trong nội soi
83 E050 trong nội soi khớp, đk Cái/ túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 10 780,000 7,800,000
khớp, đk các loại
các loại
Lưỡi bào khớp shaver
84 E051 Lưỡi bào khớp shaver các loại, các cỡ Cái/ túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 30 5,500,000 165,000,000
các loại, các cỡ
Lưỡi bào khớp bằng Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio các
85 E052 Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 50 8,500,000 425,000,000
sóng Radio các loại loại
Dây dẫn nước trong nội Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng
86 E053 Cái/ túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 80 2,000,000 160,000,000
soi chạy bằng máy máy
Tổng: 0
Công ty QUYẾT ĐỊNH

DSC QĐ 445
DSC QĐ 445

DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445

Accutech
QĐ 445
Accutech
QĐ 445
Accutech QĐ 445

Danh
QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444

Danh
QĐ444

Danh
QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Công ty QUYẾT ĐỊNH

Danh
QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Đô thành QĐ 445
Nẹp dọc đốt sống lưng 6 .0 x 10
Hoa CC

QĐ 445
Nẹp nối ngang đốt sống lưng các cỡ
Hoa CC

QĐ 445
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 40 = 40
Hoa CC
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 45 = 30
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 35 = 10
QĐ 445
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 9 x 1 cái
Hoa CC
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 10 x 2 cái
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 11 x 2 cái
QĐ 445
Vít khóa trong = 80 cái
Hoa CC

QĐ 445
Tuấn ngọc Minh
QĐ445

Tuấn ngọc Minh


QĐ445
Tuấn ngọc Minh
QĐ445
Công ty QUYẾT ĐỊNH

Tuấn ngọc Minh XEM LẠI


QĐ445
Nẹp khóa gãy thân xương đòn. 6 lỗ x 15 cái
Sinymed Nẹp khóa gãy thân xương đòn 8 lỗ x 7 cái
QĐ444
Nẹp khóa xương đòn chữ S Trái 6 lỗ x 7 cái
Nẹp khóa xương đòn chữ S phải, 6 lỗ x 7 cái
Sinymed
QĐ444
Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan bên P 3 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan bên T 3 lỗ x 5 cái
Sinymed
QĐ444
Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) , Titan. 3 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) , Titan. 5 lỗ x 3 cái
Sinymed
QĐ444
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay.5 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay.57lỗ x 2 cái
Sinymed
QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau / ngoài bên P 7 lỗ x
5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau / ngoài.bên T 7 lỗ x
Sinymed 5 cái

.
QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong, Titan. bên P 5 lỗ
x 5 cái
Sinymed Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong, Titan. bên T 5 lỗ
x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 6 lỗ x
30 cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 8 lỗ x 8
Sinymed cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 10 lỗ x
2 cái
QĐ444
Công ty QUYẾT ĐỊNH

Nẹp khóa ốp mấu chuyển xg đùi bên P 5 lỗ x 7 cái


Nẹp khóa ốp mấu chuyển xg đùi bên P 7 lỗ x 3cái
Sinymed Nẹp khóa ốp mấu chuyển xg đùi bên T 5 lỗ x 7 cái
Nẹp khóa ốp mấu chuyển xg đùi bên T 7 lỗ x 3 cái QĐ444
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên P 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên P 7 lỗ x 3 cái
Sinymed Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên T 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên T 7 lỗ x 2 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc, 8 lỗ x 20 cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc, 10 lỗ x 20 cái
Sinymed Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc, 12 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc, 14 lỗ x 2 cái
QĐ444
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài bên P 5 lỗ x 5cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài bên P 7lỗ x 5cái
Sinymed Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài bên T 5 lỗ x 5cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài bên T 7lỗ x 5cái
QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, bên P 5 lỗ x 3cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, bên P 7 lỗ x 5 cái
Sinymed Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, bên T 5 lỗ x 3cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, bên T 7 lỗ x 4 cái QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài bên P 5 lỗ x 3cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài bên P 7 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài bên T 5 lỗ x 3 cái
Sinymed Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài bên T 7 lỗ x 2 cái

QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc 8 lỗ x 10 cái
Sinymed Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc 10 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc 12 lỗ x 2 cái QĐ444
Công ty QUYẾT ĐỊNH

Vít khóa tianium 3.5 x 16 = 50 cái


Vít khóa tianium 3.5 x 18 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 20 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 26 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 28 = 50 cái
Sinymed Vít khóa tianium 3.5 x 30 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 40 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 42 = 50 cái
Vít khóa tianium 2.4 x 30 = 30 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 44 = 20 cái
QĐ444
Vít khóa titanium 5.0 x 32 = 100 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 34 = 100 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 36 = 50 cái
Sinymed Vít khóa titanium 5.0 x 40 = 50 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 42= 50 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 75 = 50 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 70 = 50 cái
QĐ444
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén ép,3.5 mm x 26 = 5
Sinymed Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén ép,3.5 mm x 28 = 5
QĐ444
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén ép,4.5 mm x 34 = 20
Sinymed Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén ép,4.5 mm x 36 = 20
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén ép,4.5 mm x 42 = 100 QĐ444

Viễn Tây
QĐ 445

Viễn Tây
QĐ 445

Viễn Tây
QĐ 445

Viễn Tây
QĐ 445

Viễn Tây
QĐ 445

Viễn Tây
QĐ 445
Công ty QUYẾT ĐỊNH

AR-1370-TB = 10
AR-5028B-08 = 20
Tuấn Ngọc Minh AR-5028B-09 = 20
AR-5028B-10 = 10 QĐ 444
T720724NG = 5
T720730NG = 5
Tuấn Ngọc Minh T720824NG = 5
T720924NG =5 QĐ 444
OCBGEFX15U= 20
OCBGEFX20U = 30
Tuấn Ngọc Minh OCBGEFX25U = 30
OCBGEFX30U= 20 QĐ 444
AR-8400EX = 50
Tuấn Ngọc Minh
AR-8500EX = 50 QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-6410 = 100
QĐ 444
AR-6530 = 100
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-9811 = 80
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-1324HF = 10
QĐ 444
AR-1588RT = 50
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
QĐ 444
AR-1370-TB = 10
AR-5028B-08 = 10
Tuấn Ngọc Minh AR-5028B-09 = 10
AR-5028B-10= 10 QĐ 444
T720724NG = 10
T720730NG= 10
Tuấn Ngọc Minh T720824NG=10
T720924NG=10 QĐ 444
Công ty QUYẾT ĐỊNH

OBAL-80-Ti = 40
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
AR-1588TN = 10
AR-1588TB-1 = 20
Tuấn Ngọc Minh AR-1588TB-4= 10
QĐ 444
AR-1204AF-100
AR-1204AF-110
AR-1204A-F60
AR-1204AF-65
AR-1204AF-70
Tuấn Ngọc Minh AR-1204AF-75
AR-1204AF-80
AR-1204AF-85
AR-1204AF-90
AR-1204AF-95
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-7200
QĐ 444
AR-6530 = 10
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
AR-8400EX = 15
Tuấn Ngọc Minh
AR-8500EX= 15 QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-9811 = 50
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-6410 = 80
QĐ 444
Số
Mã Tên VTYT dự Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu lượn Thành tiền Công ty
HH thầu đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Nẹp khóa titanium
Nẹp khóa titanium đầu
đầu trên, đầu dưới
1 E115 trên, đầu dưới xương 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 8,155,000 81,550,000 Danh
xương cánh tay các
cánh tay các loại các cỡ
loại các cỡ
Nẹp khóa titanium Nẹp khóa titanium
2 E116 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000 Danh
xương gót các cỡ xương gót các cỡ
Nẹp khóa titanium bản Nẹp khóa titanium
3 E117 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000 Danh
hẹp các cỡ bản hẹp các cỡ

Nẹp khóa titanium bản Nẹp khóa titanium


4 E118 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000 Danh
rộng các cỡ bản rộng các cỡ

Nẹp khóa titanium


Nẹp khóa titanium đầu
đầu trên, đầu dưới
5 E119 trên, đầu dưới xương 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 10,000,000 100,000,000 Danh
xương chày trái,
chày trái, phải các cỡ
phải các cỡ

Nẹp khóa titanium đầu Nẹp khóa titanium


6 E120 dưới xương đùi trái, đầu dưới xương đùi 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 10,000,000 100,000,000 Danh
phải các cỡ trái, phải các cỡ

Nẹp khóa titanium Nẹp khóa titanium


7 E121 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000 Danh
xương đòn các cỡ xương đòn các cỡ

Vít khóa tianium 2.4, Vít khóa tianium


8 E122 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 600 517,000 310,200,000 Danh
2.7, 3.5 các cỡ 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ
Vít khóa titanium 4,5; Vít khóa titanium
9 E123 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 500 583,000 291,500,000 Danh
5.0 các cỡ 4,5; 5.0 các cỡ

Vít khóa titanium 6.5 Vít khóa titanium


10 E124 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 300 800,000 240,000,000 Danh
các cỡ 6.5 các cỡ

Nẹp khóa đầu trên, đầu Nẹp khóa đầu trên,


11 E125 dưới xương đùi trái, đầu dưới xương đùi 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,500,000 75,000,000 Danh
phải các cỡ (thép) trái, phải các cỡ

Vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ Vít khóa 4,5; 5.0


12 E126 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 200 488,000 97,600,000 Danh
(thép) các cỡ

Vít khóa 6.5 các cỡ


13 E127 Vít khóa 6.5 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 100 600,000 60,000,000 Danh
(thép)
Vít khóa 7.5 các cỡ
14 E128 Vít khóa 7.5 các cỡ 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 100 800,000 80,000,000 Danh
(thép)
Nẹp khóa titan nén ép
Nẹp khóa gãy thân
15 E096 mắt xích tái tạo thân 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 22 4,500,000 99,000,000 Sinymed
xương đòn.
xương đòn các cỡ.

Nẹp khóa titan cấu trúc


Nẹp khóa xương
giải phẫu xương đòn
16 E097 đòn chữ S Trái/ 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 14 4,500,000 63,000,000 Sinymed
hình chữ S trái-phải, 6
phải, 6 lỗ- 8 lỗ.
lỗ- 8 lỗ.

Nẹp khóa titan xương


đòn đầu ngoài có móc Nẹp khóa khớp
17 E098 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,000,000 60,000,000 Sinymed
nâng trật khớp cùng vai cùng đòn, Titan.
đòn trái-phải.
Nẹp khóa titan nén ép
chữ T nhỏ đầu xương Nẹp khóa nhỏ chữ T
18 E099 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 5 5,400,000 27,000,000 Sinymed
cẳng tay 3 lỗ đầu các (đầu 3 lỗ) , Titan.
cỡ.
Nẹp khóa titan nén ép
cấu trúc giải phẫu đầu Nẹp khóa đầu trên
19 E100 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,600,000 66,000,000 Sinymed
trên xương cánh tay các xương cánh tay.
cỡ.
Nẹp khóa nén titan đầu
Nẹp khóa đầu dưới
dưới xương cánh tay lồi
20 E101 xương cánh tay sau / 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,000,000 60,000,000 Sinymed
cầu ngoài trái-phải các
ngoài.
cỡ.
Nẹp khóa nén titan đầu
Nẹp khóa đầu dưới
dưới xương cánh tay lồi
21 E102 xương cánh tay 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 6,600,000 66,000,000 Sinymed
cầu trong trái-phải các
trong, Titan.
cỡ.
Nẹp khóa titan nén ép ít
Nẹp khóa nén ép
tiếp xúc thân xương
22 E103 xương cánh tay ít 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 40 6,600,000 264,000,000 Sinymed
cánh tay cẳng tay các
tiếp xúc, Titan.
cỡ.

Nẹp khóa nén titan đầu


Nẹp khóa ốp mấu
23 E104 trên xương đùi liên mấu 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 20 6,000,000 120,000,000 Sinymed
chuyển
chuyển trái-phải các cỡ.

Nẹp khóa nén titan lồi


Nẹp khóa ốp lồi cầu
24 E105 cầu đầu dưới xương đùi 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 15 6,600,000 99,000,000 Sinymed
đùi
các cỡ.

Nẹp khóa titan nén ép ít Nẹp khóa nén ép


25 E106 tiếp xúc thân xương đùi xương đùi ít tiếp 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 50 5,800,000 290,000,000 Sinymed
các cỡ. xúc, Titan.

Nẹp khóa nén titan đầu


Nẹp khóa đầu trên
trên xương chày ốp trụ
26 E107 xương chày ngoài, 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 20 6,600,000 132,000,000 Sinymed
mâm chày trái-phải các
Titan.
cỡ.
Nẹp khóa nén titan đầu
Nẹp khóa đầu dưới
dưới xương chày ngoại
27 E108 xương chày trong, 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 15 6,600,000 99,000,000 Sinymed
biên mắt cá trong trái-
Titan.
phải các cỡ
Nẹp khóa nén titan đầu
Nẹp khóa đầu dưới
dưới xương chày ngoài
28 E109 xương chày ngoài, 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 10 5,800,000 58,000,000 Sinymed
diện trung gian trái-
Titan.
phải các cỡ
Nẹp khóa titan nén ép ít Nẹp khóa nén ép
29 E110 tiếp xúc thân xương xương cẳng chân ít 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 20 5,800,000 116,000,000 Sinymed
chày. tiếp xúc, Titan.

Vít khóa titan tương Vít khóa titan tương


30 E111 thích với nẹp khóa nén thích với nẹp khóa 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 920 450,000 414,000,000 Sinymed
ép đk 3.5 mm. nén ép, đk 3.5 mm.

Vít khóa titan tương Vít khóa titan tương


31 E112 thích với nẹp khóa nén thích với nẹp khóa 1 cái/ túi > 5 năm Bắc Kinh Trung Quốc Cái 1,000 450,000 450,000,000 Sinymed
ép, đk 5.0 mm, Titan. nén ép, đk 5.0 mm.

Vít cố định dây chằng Vít cố định dây


32 E035 Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 60 5,500,000 330,000,000 Tuấn Ngọc Minh
tự tiêu các cỡ chằng tự tiêu các cỡ
Vít nội soi khớp
Vít nội soi khớp chất
33 E036 chất liệu PLLA các Cái/ Hộp 18 tháng Teknimed Pháp Cái 20 5,000,000 100,000,000 Tuấn Ngọc Minh
liệu PLLA các cỡ
cỡ
Luỡi bào khớp đóng Luỡi bào khớp đóng
34 E038 Cái/ Túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 100 5,500,000 550,000,000 Tuấn Ngọc Minh
tiệt trùng các cỡ tiệt trùng các cỡ

Vít cố định dây chằng Vít cố định dây


35 E044 chéo tự tiêu các loại, chằng chéo tự tiêu Cái/ Hộp 18 tháng Teknimed Pháp Cái 40 5,000,000 200,000,000 Tuấn Ngọc Minh
các cỡ các loại, các cỡ
Vít treo gân XO Button
36 E045 Vít treo gân các cỡ Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 40 8,000,000 320,000,000 Tuấn Ngọc Minh
các cỡ
Trocal chuyên dụng Trocal chuyên dụng
37 E050 trong nội soi khớp, đk trong nội soi khớp, Cái/ túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 10 780,000 7,800,000 Tuấn Ngọc Minh
các loại đk các loại
Lưỡi bào khớp
Lưỡi bào khớp shaver
38 E051 shaver các loại, các Cái/ túi 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 30 5,500,000 165,000,000 Tuấn Ngọc Minh
các loại, các cỡ
cỡ

Lưỡi bào khớp bằng Lưỡi bào khớp bằng


39 E052 Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 50 8,500,000 425,000,000 Tuấn Ngọc Minh
sóng Radio các loại sóng Radio các loại

Norm Tibbi
Urunler Ith.
Nẹp dọc đốt sống Không có
40 F275 Nẹp dọc đốt sống lưng 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 10 2,500,000 25,000,000 Hoa CC
lưng HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Nẹp nối ngang đốt sống Nẹp nối ngang đốt Không có
41 F276 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2 4,500,000 9,000,000 Hoa CC
lưng các cỡ sống lưng các cỡ HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Vít đốt sống lưng đa Vít đốt sống lưng đa Không có
42 F410 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 4,900,000 392,000,000 Hoa CC
trục trục HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Đĩa đệm cột sống lưng, Đĩa đệm cột sống Không có
43 F411 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 5 12,000,000 60,000,000 Hoa CC
các cỡ lưng, các cỡ HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Không có
44 F412 Vít khóa trong Vít khóa trong 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 1,100,000 88,000,000 Hoa CC
HSD
Tic.
Ltd Sti
Tổng:
Chia theo số lượng Quyết
định

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 5 lỗ x 06 cái,


QĐ444
Nẹp kháo đầu dưới xương cánh tay ngoài 5 lỗ x 04 cái

Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ QĐ444


Nẹp bản hẹp 8 lỗ x 6 cái
QĐ444
Nẹp bản hẹp 10 lỗ x4 cái
Nẹp bản rộng 8 lỗ x 4cái
Nẹp bản rộng10 lỗ x4 cái QĐ444
Nẹp bản rộng 12 lỗ x 2 cái
Nẹp khoa đầu trên xg chày ngoài bên P 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khoa đầu trên xg chày ngoài bên T 5 lỗ x 5 cái
QĐ444

Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi phải 5 lỗ x 3 cái


Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi phải 7 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái5 lỗ x 3 cái QĐ444
Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái7 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa titanium xương đòn 6 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa titanium xương đòn 8 lỗ x 2 cái QĐ444

Vít khóa tianium 3.5 x 16 = 100 cái


Vít khóa tianium 3.5 x 18 = 100 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 20 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 26 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 28 = 50 cái
QĐ444
Vít khóa tianium 3.5 x 30 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 40 = 50 cái
Vít khóa tianium 3.5 x 42 = 50 cái
Vít khóa tianium 2.4 x 30 = 30 cái
Vít khóa tianium 2.4 x 26 = 20 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 32 = 100 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 34 = 100 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 36 = 100 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 40 = 50 cái QĐ444
Vít khóa titanium 5.0 x 42= 50 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 44 = 50 cái
Vít khóa titanium 5.0 x 30= 50 cái

Vít khóa titanium 6,5x 65 = 50 cái


Vít khóa titanium 6,5x 70 = 100 cái
Vít khóa titanium 6,5x 75 = 100 cái QĐ444
Vít khóa titanium 6,5x 80 = 50 cái
Nẹp khóa đầu trên, đầu trên xương đùi bên phải 5 lỗ x 2 cái ( thép)
Nẹp khóa đầu trên, đầu trên xương đùi bên phải 7 lỗ x 2 cái ( thép)
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi bên trái 5 lỗ x 2 cái ( thép)
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi bên trái 5 lỗ x 2 cái ( thép) QĐ444
Nẹp khóa đầu trên, đầu trên xương đùi bên trái 5 lỗ x 2 cái ( thép)

Vít khóa 5.0 x 34 = 100 cái (thép)


Vít khóa 5.0 x 36 = 100 cái (thép)
Vít khóa 5.0 x 38 = 50 cái (thép) QĐ444
Vít khóa 5.0 x 40 = 30 cái (thép)
Vít khóa 5.0 x 42= 20 cái (thép)
Vít khóa 6.5 x 70 = 100 cái (thép)
QĐ444
Vít khóa 6.5 x 75 = 100 cái (thép)
Vít khóa 7,5 x 75 = 50 cái (thép)
QĐ444
Vít khóa 7.5 x 80 = 50 cái (thép)
Nẹp khóa gãy thân xương đòn 6 lỗ x 16 cái
Nẹp khóa gãy thân xương đòn. 8 lỗ x 6 cái QĐ444

Nẹp khóa xương đòn chữ S bên phải, 6 lỗ x 6 cái


Nẹp khóa xương đòn chữ S bên trái 6 lỗ x 6 cái
Nẹp khóa xương đòn chữ S bên phải, 8 lỗ x 1 cái QĐ444
Nẹp khóa xương đòn chữ S bên trái 8 lỗ x 1 cái

Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan. bên phái 3 lỗ x 5 cái


Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan. bên trái 3 lỗ x 5 cái
QĐ444
Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) , Titan. 5 lỗ x 5 cái
QĐ444

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay. bên phải 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay. bên trái5 lỗ x 5 cái
QĐ444

Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau / ngoài bên P 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau / ngoài. bên trái 5 lỗ x 5 cái
QĐ444

Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong,bên phải Titan 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong, bên trái Titan 5 lỗ x 5 cái
QĐ444

Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 6 lỗ x 25cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 8 lỗ x 10 cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 10lỗ x 5 cái QĐ444

Nẹp khóa ốp mấu chuyển xương đùi bên phải 5 lỗ x 5 cái


Nẹp khóa ốp mấu chuyển xương đùi bên phải 7 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa ốp mấu chuyển xương đùi bên trái 5 lỗ x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa ốp mấu chuyển xương đùi bên trái7 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên phải 7 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên phải 5 lỗ x 3 cái
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên trái 7 lỗ x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi bên 5 lỗ x 2 cái

Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc 8 lỗ Titan. x 20 cái


Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc 10 lỗ Titan. x 20 cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc 12 lỗ Titan. x 8 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc 14 lỗ Titan. x 2 cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài, bên P Titan 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài, bên P Titan 7 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài, bên T Titan 5 lỗ x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài, bên T Titan 7 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, Titan bên P 7 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, Titan bên P 5 lỗ x 3 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, Titan bên T 7 lỗ x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong, Titan bên T 5 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài, Titan. bên P 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương chày ngoài, Titan. bên T 5 lỗ x 5 cái
QĐ444

Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc, Titan. 8 lỗ x 10 cái
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc, Titan. 10 lỗ x 8 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc, Titan. 12 lỗ x 2 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 16 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 18 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 20 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 26 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 28 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 30 = 100 cái QĐ444
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 32 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 44 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 46 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 48 = 20 cái

Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 30 = 100
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 32 = 200
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 34 = 200
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 36 = 100
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 38 = 50
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 40 = 50 QĐ444
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 42 = 50
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 65 = 50
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 70 = 100
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 75 = 100

QĐ 444

QĐ 444
QĐ 444

QĐ 444

QĐ 444

QĐ 444

QĐ 444

QĐ 444

Nẹp dọc đốt sống lưng đương kinh 6.0 x 10 10 cái

QĐ 445

Nẹp nối ngang đốt sống lưng ( xem kích thước trong Catalor)

QĐ 445

Vít đốt sống lưng đa trục 5,5 x 40 = 50


Vít đốt sống lưng đa trục 6.0 x 40 = 10
Vít đốt sống lưng đa trục 5,5 x 45 = 10 QĐ 445
Vít đốt sống lưng đa trục 6.0 x 45 = 10

Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 9 x 1 cái


Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 10 x 2 cái
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 11 x 2 cái QĐ 445
Vít khóa trong x 80 cái ( cùng kích thước)

QĐ 445
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH ...

Mã nhóm Mã vật tư y tế (để


STT Tên thương mại của vật tư y tế Đơn vị tính
VTYT trống)

Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc


1 N07.01.470 mạch. Interlock Fibered IDC Cái
Occlusion System, 2mm x 4cm

Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc


2 N07.01.470 mạch. Interlock Fibered IDC Cái
Occlusion System, 2mm x 6 cm

Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc


3 N07.01.470 mạch. Interlock Fibered IDC Cái
Occlusion System, 3mm x 6 cm

Nẹp khóa xương đòn có móc, 4 lỗ


4 N07.06.040 Cái
trái

Nẹp khóa xương đòn có móc, 5 lỗ


5 N07.06.040 Cái
trái

Nẹp khóa xương đòn có móc, 6 lỗ


6 N07.06.040 Cái
trái

Hướng dẫn:
- Với các VTYT tại kết quả lựa chọn nhà thầu ghi các loại, các cỡ, nhưng chưa có thông tin chi tiết của VTYT: đề ng
từng kích cỡ, đầy đủ các thông tin theo mẫu
- Cột mã hãng sản xuất: Điền mã hãng nếu đã có mã tại QĐ 7603 hoặc đã được cấp mã tạm trên hệ thống (được cập n
- Cột ghi chú: Ghi "đề nghị cấp mã VTYT" nếu đã có mã hãng SX; Ghi "đề nghị cấp Mã hãng sản xuất và Mã VTYT
- Cột Mã hiệu vật tư: Ghi cụ thể cho từng kích cỡ VTYT, với VTYT không có mã hiệu thì ghi "Không có"
DANH MỤC VTYT ĐỀ NGHỊ CẤP MÃ TẠM THỜI

Mã hãng sản
Mã hiệu vật tư Hãng sản xuất Nước sản xuất Tên VTYT theo TT04
xuất

Boston Vòng xoắn kim loại (coils,


M001361480 Đức/Ireland/Mỹ 335
Scientific matrix coils) các loại, các cỡ

Boston Vòng xoắn kim loại (coils,


M001361490 Đức/Ireland/Mỹ 335
Scientific matrix coils) các loại, các cỡ

Boston Vòng xoắn kim loại (coils,


M001361500 Đức/Ireland/Mỹ 335
Scientific matrix coils) các loại, các cỡ

Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa,


36.677.45 Dimeda Đức ốc, vít, lồng dùng trong phẫu
thuật các loại, các cỡ
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa,
36.677.48 Dimeda Đức ốc, vít, lồng dùng trong phẫu
thuật các loại, các cỡ
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa,
36.677.55 Dimeda Đức ốc, vít, lồng dùng trong phẫu
thuật các loại, các cỡ

g chưa có thông tin chi tiết của VTYT: đề nghị BHXH tỉnh hướng dẫn SYT, CSYT phối hợp với nhà thầu cung cấp danh mục VTYT chi tiết cho

đã được cấp mã tạm trên hệ thống (được cập nhật tại chức năng Danh mục -> Danh mục dùng chung -> VTYT), để trống nếu chưa có mã
"đề nghị cấp Mã hãng sản xuất và Mã VTYT" nếu chưa có mã hãng SX
ông có mã hiệu thì ghi "Không có"
I

Tên VTYT trúng thầu (ghi


Ngày phê duyệt QĐ trúng Đơn vị phê
tên VTYT tại QĐ trúng Số QĐ trúng thầu
thầu duyệt KQTT
thầu)
Vòng xoắn kim loại (Coil)
Bệnh viện
gây tắc mạch Interlock
2375/QĐ-ĐHYD 21/09/2020 Trường ĐH Y-
Fibered IDC Occlusion
Dược Huế
System

Vòng xoắn kim loại (Coil)


Bệnh viện
gây tắc mạch Interlock
2375/QĐ-ĐHYD 21/09/2020 Trường ĐH Y-
Fibered IDC Occlusion
Dược Huế
System

Vòng xoắn kim loại (Coil)


Bệnh viện
gây tắc mạch Interlock
2375/QĐ-ĐHYD 21/09/2020 Trường ĐH Y-
Fibered IDC Occlusion
Dược Huế
System

Nẹp khóa xương đòn các loại,


1008/QĐ-SYT 23/10/2020 Sở y tế
các cỡ, trái/ phải

Nẹp khóa xương đòn các loại,


1008/QĐ-SYT 23/10/2020 Sở y tế
các cỡ, trái/ phải

Nẹp khóa xương đòn các loại,


1008/QĐ-SYT 23/10/2020 Sở y tế
các cỡ, trái/ phải

p danh mục VTYT chi tiết cho

trống nếu chưa có mã


Ghi chú

Đề nghị cấp Mã VTYT

Đề nghị cấp Mã VTYT

Đề nghị cấp Mã VTYT

Đề nghị cấp Mã hãng


sản xuất và Mã VTYT

Đề nghị cấp Mã hãng


sản xuất và Mã VTYT

Đề nghị cấp Mã hãng


sản xuất và Mã VTYT
Mã vật tư y tế (để Tên thương mại của vật tư y
STT Mã nhóm VTYT Đơn vị tính quy cách
trống) tế

N07.06.040 Vít đốt sống lưng đa trục Cái 1 cái/túi


27

N06.04.020 Đĩa đệm cột sống lưng, các cỡ Cái 1 cái/túi


28

N07.06.040 Vít khóa trong Cái 1 cái/túi


29
Khớp háng bán phần có xi măng loại
N06.04.052 chuôi dài
Bộ Bộ/ Hộp
30
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng
N06.04.051 kiểu hai trục linh động MDM chuôi phủ Bộ Bộ/ Hộp
31 HA

N06.04.052 Khớp háng bán phần không xi măng Bộ Bộ/ Hộp


32

N06.04.053 Khớp gối toàn phần có xi Bộ Bộ/ Hộp


33

N07.06.040 Nẹp khóa gãy thân xương đòn. Cái 1 cái/ túi
34
Nẹp khóa xương đòn chữ S Trái/
N07.06.040 phải, 6 lỗ- 8 lỗ.
Cái 1 cái/ túi
35

N07.06.040 Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan. Cái 1 cái/ túi
36
Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) ,
N07.06.040 Titan.
Cái 1 cái/ túi
37
Nẹp khóa đầu trên xương cánh
N07.06.040 tay.
Cái 1 cái/ túi
38
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh
N07.06.040 tay sau / ngoài.
Cái 1 cái/ túi
39
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh
N07.06.040 tay trong, Titan.
Cái 1 cái/ túi
40
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay
N07.06.040 ít tiếp xúc, Titan.
Cái 1 cái/ túi
41

N07.06.040 Nẹp khóa ốp mấu chuyển Cái 1 cái/ túi


42

N07.06.040 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi Cái 1 cái/ túi


43
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít
N07.06.040 tiếp xúc, Titan.
Cái 1 cái/ túi
44
Nẹp khóa đầu trên xương chày
N07.06.040 ngoài, Titan.
Cái 1 cái/ túi
45
Nẹp khóa đầu dưới xương chày
N07.06.040 trong, Titan.
Cái 1 cái/ túi
46
Nẹp khóa đầu dưới xương chày
N07.06.040 ngoài, Titan.
Cái 1 cái/ túi
47
Nẹp khóa nén ép xương cẳng
N07.06.040 chân ít tiếp xúc, Titan.
Cái 1 cái/ túi
48
Vít khóa titan tương thích với nẹp
N07.06.040 khóa nén ép, đk 3.5 mm.
Cái 1 cái/ túi
49
Vít khóa titan tương thích với nẹp
N07.06.040 khóa nén ép, đk 5.0 mm.
Cái 1 cái/ túi
50
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa
N07.06.040 nén ép, đk 3.5 mm, Titan.
Cái 1 cái/ túi
51
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa
N07.06.040 nén ép, đk 4.5mm, Titan.
Cái 1 cái/ túi
52
Số lượng Đơn giá công ty Mã hiệu vật tư Hãng sản xuất Nước sản xuất Mã hãng sản xuất

Norm Tibbi Urunler


80 4,900,000 Hoa CC Ith. Ihr. San. Ve Tic. Thổ Nhĩ Kỳ
Ltd Sti

Norm Tibbi Urunler


5 12,000,000 Hoa CC Ith. Ihr. San. Ve Tic. Thổ Nhĩ Kỳ
Ltd Sti

Norm Tibbi Urunler


80 1,100,000 Hoa CC Ith. Ihr. San. Ve Tic. Thổ Nhĩ Kỳ
Ltd Sti

2 51,500,000 Tuấn ngọc Minh Signature/ Teknimed Ireland/ Pháp

5 86,000,000 Tuấn ngọc Minh Signature Ireland

5 43,000,000 Tuấn ngọc Minh Signature Ireland

5 59,000,000 Tuấn ngọc Minh Microport/ Teknimed Mỹ/ Pháp

22 4,500,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

14 4,500,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

10 6,000,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

5 5,400,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

10 6,600,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

10 6,000,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

10 6,600,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

40 6,600,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

20 6,000,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

15 6,600,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

50 5,800,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc


20 6,600,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

15 6,600,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

10 5,800,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

20 5,800,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

920 450,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

1,000 450,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

10 300,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc

50 300,000 Sinymed Bắc Kinh Trung Quốc


Tên VTYT trúng
Tên VTYT theo Ngày phê duyệt QĐ
Công ty thầu (ghi tên VTYT Số QĐ trúng thầu
TT04 trúng thầu
tại QĐ trúng thầu)
Hoa CC Vít đốt sống lưng đa trục
445/QĐ-SYT 23/6/2021

Hoa CC Đĩa đệm cột sống lưng, các cỡ


445/QĐ-SYT 23/6/2021

Hoa CC Vít khóa trong


445/QĐ-SYT 23/6/2021
Khớp háng bán phần có xi
Tuấn ngọc Minh
măng loại chuôi dài
445/QĐ-SYT 23/6/2021
Bộ khớp háng toàn phần
Tuấn ngọc Minh không xi măng kiểu hai trục
linh động MDM chuôi phủ HA 445/QĐ-SYT 23/6/2021
Khớp háng bán phần không xi
Tuấn ngọc Minh
măng
445/QĐ-SYT 23/6/2021

Tuấn ngọc Minh Khớp gối toàn phần có xi


445/QĐ-SYT 23/6/2021
Nẹp khóa gãy thân
Sinymed
xương đòn. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa xương đòn
Sinymed chữ S Trái/ phải, 6 lỗ- 8
lỗ. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa khớp cùng
Sinymed
đòn, Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa nhỏ chữ T
Sinymed
(đầu 3 lỗ) , Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa đầu trên
Sinymed
xương cánh tay. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa đầu dưới
Sinymed xương cánh tay sau /
ngoài. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa đầu dưới
Sinymed xương cánh tay trong,
Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa nén ép xương
Sinymed cánh tay ít tiếp xúc,
Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa ốp mấu
Sinymed
chuyển 444/QĐ-SYT 23/06/2021

Sinymed Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi


444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa nén ép xương
Sinymed
đùi ít tiếp xúc, Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa đầu trên
Sinymed xương chày ngoài,
Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa đầu dưới
Sinymed xương chày trong,
Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa đầu dưới
Sinymed xương chày ngoài,
Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Nẹp khóa nén ép xương
Sinymed cẳng chân ít tiếp xúc,
Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Vít khóa titan tương
Sinymed thích với nẹp khóa nén
ép, đk 3.5 mm. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Vít khóa titan tương
Sinymed thích với nẹp khóa nén
ép, đk 5.0 mm. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Vít vỏ tương thích với
Sinymed nẹp khóa nén ép, đk 3.5
mm, Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Vít vỏ tương thích với
Sinymed nẹp khóa nén ép, đk
4.5mm, Titan. 444/QĐ-SYT 23/06/2021
Đơn vị phê duyệt bs phương chia số
Ghi chú
KQTT
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 40
Sở Y tế = 40
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 45
Đĩa
= 30đệm cột sống lưng, cỡ số 9 x
Sở Y tế 1Vít
cáiđốt sống lưng đa trục 5.5 x 35
Đĩa
= 10đệm cột sống lưng, cỡ số 10 x
Vít
2 cáikhóa trong = 80 cái
Sở Y tế Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 11 x
2 cái
Sở Y tế

Sở Y tế

Sở Y tế
XEM LẠI
Sở Y tế
Nẹp khóa gãy thân xương đòn. 6 lỗ x 15
cái
Sở Y tế Nẹp khóa gãy thân xương đòn 8 lỗ x 7
Nẹp khóa xương đòn cáichữ S Trái 6 lỗ x 7
cái
Sở Y tế Nẹp khóa xương đòn chữ S phải, 6 lỗ x 7
Nẹp khóa khớp cùng cáiđòn, Titan bên P 3
lỗ x 5 cái
Sở Y tế Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan bên T 3
Nẹp khóa nhỏ chữlỗ xT5(đầu
cái 3 lỗ) , Titan. 3
lỗ x 2 cái
Sở Y tế Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) , Titan. 5
lỗ xxương
Nẹp khóa đầu trên 3 cái cánh tay.5 lỗ x
8 cái
Sở Y tế Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay.57lỗ x
Nẹp khóa đầu dưới 2 cái
xương cánh tay sau /
ngoài bên P 7 lỗ x 5 cái
Sở Y tế Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau /
Nẹp khóangoài.bên
đầu dưới Txương7 lỗ xcánh
5 cáitay trong,
Titan. bên P 5 lỗ x 5 cái
Sở Y tế .
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong,
Titan.
Nẹp khóa nén bên T 5 lỗcánh
ép xương x 5 cái
tay ít tiếp
xúc, Titan. 6 lỗ x 30 cái
Sở Y tế Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp
Nẹp khóaxúc, Titan.
ốp mấu 8 lỗ xxg
chuyển 8 cái
đùi bên P 5
Nẹp khóa nén éplỗ xương
x 7 cái cánh tay ít tiếp
Sở Y tế Nẹp khóaxúc, Titan.
ốp mấu 10 lỗ xxg2đùi
chuyển cái bên P 7
Nẹp khóa ốp lồilỗcầu
x 3cái
đùi bên P 5 lỗ x 5
Nẹp khóa ốp mấu chuyển
cái xg đùi bên T 5
Sở Y tế Nẹp khóa ốp lồilỗ cầu
x 7 đùi
cái bên P 7 lỗ x 3
Nẹp khóa
Nẹp khóa nén
ốp mấu chuyển
cái đùi
ép xương xgítđùi
tiếpbên
xúc,T 78
Nẹp khóa ốp lồilỗ x
cầu 3 cái
đùi
lỗ x 20 cái bên T 5 lỗ x 5
Sở Y tế cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc,
Nẹp khóa ốp10lồilỗcầu
x 20đùicái
bên T 7 lỗ x 2
cái đùi ít tiếp xúc,
Nẹp khóa nén ép xương
12 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc,
14 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài
bên P 5 lỗ x 5cái
Sở Y tế Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài
Nẹp khóa đầu bêndướiP 7lỗxương
x 5cáichày trong,
Nẹp khóa đầu bên trên
P 5 lỗxương
x 3cáichày ngoài
Sở Y tế Nẹp khóa đầu bêndưới
T 5 lỗ x 5cáichày trong,
xương
Nẹp khóa
Nẹp khóa bên
đầu P
đầu trên
7 lỗxương
dưới x 5 cái
xương chày
chàyngoài
ngoài
Nẹp khóa đầu bên T
dưới 7lỗ x
xương
bên P 5 lỗ x 3cái5cáichày trong,
Sở Y tế Nẹp khóa đầu bên dưới
T 5 lỗxương
x 3cáichày ngoài
Nẹp khóa đầu dưới xương
Nẹp khóa nén ép xương 2cẳng
bên P 7 lỗ x cáichày
chântrong,
ít tiếp
Nẹp khóa bênđầu T
xúc 7 lỗ
8dưới
lỗ x 4cái
xxương
10 cáichày ngoài
Sở Y tế Nẹp khóa nén bênépTxương
5 lỗ x 3cẳng
cái chân ít tiếp
Nẹp
Vítkhóa đầu
khóaxúc dưới
10
tianium xương
lỗ3.5 16chày
x 8xcái = 50ngoài
cái
NẹpVít
khóa bên
nén
khóa épTxương
tianium 7 lỗ3.5
x 2cẳng
x cái
18 =chân ít tiếp
50 cái
Sở Y tế Vít khóaxúc 12 lỗ3.5
tianium x 2xcái
20 = 50 cái
Vítkhóa
Vít khóatitanium
tianium 3.5 5.0 x 26
32 = 50100cáicái
Vítkhóa
Vít khóatitanium
tianium 3.5 5.0 xx 28
34 == 50
100cáicái
Sở Y tế Vít khóa
Vít khóa titanium
tianium 3.5 5.0xx3036 == 50
50 cái
cái
Vítvỏ
Vít
Vít khóa
khóa tianium
thích3.5
titanium
tương 5.0xxnẹp
với 40 ==50
40khóa 50cái
cái
nén
Vít khóa
Vít khóa tianium
titanium
ép,3.5 mm3.55.0
x 26xx42 5= 50
=42= 50 cái
cái
Sở Y tế Vítvỏ
Vít
Vít khóa
khóa tianium
thích2.4
titanium
tương 5.0xxnẹp
với 30 ==30
75khóa 50cái
cái
nén
Vít
Vít khóa
khóa tianium
titanium
ép,3.5thích
Vít vỏ tương 3.5
mm với5.0 xx44
x 28nẹp70 ==20
= 5khóa50cái
cái
nén
ép,4.5 mm x 34 = 20
Sở Y tế Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén
ép,4.5 mm x 36 = 20
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén
ép,4.5 mm x 42 = 100

You might also like