Professional Documents
Culture Documents
Gói Vt Điều Chỉnh 2021-2022 Gui Dũng & Khuê
Gói Vt Điều Chỉnh 2021-2022 Gui Dũng & Khuê
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Catheter tĩnh mạch trung tâm
1 F118
1 nòng người lớn
Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 10 bộ/hộp 36 tháng Baihe Trung Quốc Cái 90 225,000 20,250,000
2 F133 Chỉ khâu mắt 9/0, 10/0 chỉ khâu phẫu thuật (Daclon nylon) 12 sợi/hộp 60 tháng SMI AG Bỉ Sợi 200 118,900 23,780,000
5 F184 Quả lọc máu Quả lọc thận nhân tạo Allmed Biorema 16L 12 quả/thùng 36 tháng Allmed Đức Quả 3,000 355,000 1,065,000,000
6 F287 Gel siêu âm Gel siêu âm 5 lít/can 36 tháng Merufa Việt Nam Can 80 105,000 8,400,000
10 F406 Dụng cụ cắt bao quy đầu Dụng cụ cắt bao quy đầu 01 cái/hộp 12-36 tháng ZSR Trung Quốc Cái 30 2,500,000 75,000,000
Norm Tibbi
Urunler Ith.
29 F275 Nẹp dọc đốt sống lưng Nẹp dọc đốt sống lưng 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 10 2,500,000 25,000,000
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Nẹp nối ngang đốt sống lưng
30 F276
các cỡ
Nẹp nối ngang đốt sống lưng các cỡ 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2 4,500,000 9,000,000
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
31 F410 Vít đốt sống lưng đa trục Vít đốt sống lưng đa trục 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 4,900,000 392,000,000
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Đĩa đệm cột sống lưng, các
32 F411
cỡ
Đĩa đệm cột sống lưng, các cỡ 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 5 12,000,000 60,000,000
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
33 F412 Vít khóa trong Vít khóa trong 1 cái/túi Không có HSD Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 1,100,000 88,000,000
Tic.
Ltd Sti
Băng ghim cắt khâu tiêu hóa Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở
65 F397
dùng cho mổ mở 60mm GIA60-3.8L
1 Cái/hộp 3 năm Covidien Mỹ Cái 120 1,500,000 180,000,000
Số
Mã Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu Tên VTYT dự thầu lượn Thành tiền
HH đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
72 E040 Troca nội soi khớp Troca nội soi khớp Cái/ Túi 18 tháng Arthrex Mỹ a 10 1,200,000 12,000,000
Lưỡi bào khớp bằng Lưỡi bào khớp bằng công nghệ cao tần
73 E041 Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Taiwan Cái 80 8,500,000 680,000,000
công nghệ cao tần RF RF
Vít chỉ neo khâu sụn
74 E042 Vít chỉ neo khâu sụn viền Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 10 6,500,000 65,000,000
viền
Vít dây chằng treo
Vít dây chằng treo mảng ghép gân một
75 E043 mảng ghép gân một cỡ Cái/ Hộp 18 tháng Arthrex Mỹ Cái 50 ### 675,000,000
cỡ duy nhất
duy nhất
76 2 Thành phần 10: Nội soi khớp gối nhóm 3, 4 0
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
DSC QĐ 445
Accutech
QĐ 445
Accutech
QĐ 445
Accutech QĐ 445
Danh
QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh
QĐ444
Danh
QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Công ty QUYẾT ĐỊNH
Danh
QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Danh QĐ444
Đô thành QĐ 445
Nẹp dọc đốt sống lưng 6 .0 x 10
Hoa CC
QĐ 445
Nẹp nối ngang đốt sống lưng các cỡ
Hoa CC
QĐ 445
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 40 = 40
Hoa CC
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 45 = 30
Vít đốt sống lưng đa trục 5.5 x 35 = 10
QĐ 445
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 9 x 1 cái
Hoa CC
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 10 x 2 cái
Đĩa đệm cột sống lưng, cỡ số 11 x 2 cái
QĐ 445
Vít khóa trong = 80 cái
Hoa CC
QĐ 445
Tuấn ngọc Minh
QĐ445
.
QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong, Titan. bên P 5 lỗ
x 5 cái
Sinymed Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong, Titan. bên T 5 lỗ
x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 6 lỗ x
30 cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 8 lỗ x 8
Sinymed cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 10 lỗ x
2 cái
QĐ444
Công ty QUYẾT ĐỊNH
QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc 8 lỗ x 10 cái
Sinymed Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc 10 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc 12 lỗ x 2 cái QĐ444
Công ty QUYẾT ĐỊNH
Viễn Tây
QĐ 445
Viễn Tây
QĐ 445
Viễn Tây
QĐ 445
Viễn Tây
QĐ 445
Viễn Tây
QĐ 445
Viễn Tây
QĐ 445
Công ty QUYẾT ĐỊNH
AR-1370-TB = 10
AR-5028B-08 = 20
Tuấn Ngọc Minh AR-5028B-09 = 20
AR-5028B-10 = 10 QĐ 444
T720724NG = 5
T720730NG = 5
Tuấn Ngọc Minh T720824NG = 5
T720924NG =5 QĐ 444
OCBGEFX15U= 20
OCBGEFX20U = 30
Tuấn Ngọc Minh OCBGEFX25U = 30
OCBGEFX30U= 20 QĐ 444
AR-8400EX = 50
Tuấn Ngọc Minh
AR-8500EX = 50 QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-6410 = 100
QĐ 444
AR-6530 = 100
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-9811 = 80
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-1324HF = 10
QĐ 444
AR-1588RT = 50
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
QĐ 444
AR-1370-TB = 10
AR-5028B-08 = 10
Tuấn Ngọc Minh AR-5028B-09 = 10
AR-5028B-10= 10 QĐ 444
T720724NG = 10
T720730NG= 10
Tuấn Ngọc Minh T720824NG=10
T720924NG=10 QĐ 444
Công ty QUYẾT ĐỊNH
OBAL-80-Ti = 40
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
AR-1588TN = 10
AR-1588TB-1 = 20
Tuấn Ngọc Minh AR-1588TB-4= 10
QĐ 444
AR-1204AF-100
AR-1204AF-110
AR-1204A-F60
AR-1204AF-65
AR-1204AF-70
Tuấn Ngọc Minh AR-1204AF-75
AR-1204AF-80
AR-1204AF-85
AR-1204AF-90
AR-1204AF-95
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-7200
QĐ 444
AR-6530 = 10
Tuấn Ngọc Minh
QĐ 444
AR-8400EX = 15
Tuấn Ngọc Minh
AR-8500EX= 15 QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-9811 = 50
QĐ 444
Tuấn Ngọc Minh AR-6410 = 80
QĐ 444
Số
Mã Tên VTYT dự Quy cách Hạn dùng Cơ sở sản Nước sản Đơn vị Đơn giá (có
STT Tên VTYT mời thầu lượn Thành tiền Công ty
HH thầu đóng gói (tuổi thọ) xuất xuất tính VAT)
g
Nẹp khóa titanium
Nẹp khóa titanium đầu
đầu trên, đầu dưới
1 E115 trên, đầu dưới xương 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 8,155,000 81,550,000 Danh
xương cánh tay các
cánh tay các loại các cỡ
loại các cỡ
Nẹp khóa titanium Nẹp khóa titanium
2 E116 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000 Danh
xương gót các cỡ xương gót các cỡ
Nẹp khóa titanium bản Nẹp khóa titanium
3 E117 1 cái/ túi > 5 năm Mikromed Ba Lan Cái 10 7,000,000 70,000,000 Danh
hẹp các cỡ bản hẹp các cỡ
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Nẹp dọc đốt sống Không có
40 F275 Nẹp dọc đốt sống lưng 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 10 2,500,000 25,000,000 Hoa CC
lưng HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Nẹp nối ngang đốt sống Nẹp nối ngang đốt Không có
41 F276 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 2 4,500,000 9,000,000 Hoa CC
lưng các cỡ sống lưng các cỡ HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Vít đốt sống lưng đa Vít đốt sống lưng đa Không có
42 F410 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 4,900,000 392,000,000 Hoa CC
trục trục HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Đĩa đệm cột sống lưng, Đĩa đệm cột sống Không có
43 F411 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 5 12,000,000 60,000,000 Hoa CC
các cỡ lưng, các cỡ HSD
Tic.
Ltd Sti
Norm Tibbi
Urunler Ith.
Không có
44 F412 Vít khóa trong Vít khóa trong 1 cái/túi Ihr. San. Ve Thổ Nhĩ Kỳ Cái 80 1,100,000 88,000,000 Hoa CC
HSD
Tic.
Ltd Sti
Tổng:
Chia theo số lượng Quyết
định
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay. bên phải 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay. bên trái5 lỗ x 5 cái
QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau / ngoài bên P 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau / ngoài. bên trái 5 lỗ x 5 cái
QĐ444
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong,bên phải Titan 5 lỗ x 5 cái
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong, bên trái Titan 5 lỗ x 5 cái
QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 6 lỗ x 25cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 8 lỗ x 10 cái
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp xúc, Titan. 10lỗ x 5 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc, Titan. 8 lỗ x 10 cái
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc, Titan. 10 lỗ x 8 cái QĐ444
Nẹp khóa nén ép xương cẳng chân ít tiếp xúc, Titan. 12 lỗ x 2 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 16 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 18 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 20 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 26 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 28 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 30 = 100 cái QĐ444
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 32 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 44 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 46 = 100 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép 3,5 x 48 = 20 cái
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 30 = 100
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 32 = 200
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 34 = 200
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 36 = 100
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 38 = 50
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 40 = 50 QĐ444
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 42 = 50
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 65 = 50
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 70 = 100
Vít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 5.0 mm x 75 = 100
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 444
QĐ 445
Nẹp nối ngang đốt sống lưng ( xem kích thước trong Catalor)
QĐ 445
QĐ 445
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH ...
Mã hãng sản
Mã hiệu vật tư Hãng sản xuất Nước sản xuất Tên VTYT theo TT04
xuất
g chưa có thông tin chi tiết của VTYT: đề nghị BHXH tỉnh hướng dẫn SYT, CSYT phối hợp với nhà thầu cung cấp danh mục VTYT chi tiết cho
đã được cấp mã tạm trên hệ thống (được cập nhật tại chức năng Danh mục -> Danh mục dùng chung -> VTYT), để trống nếu chưa có mã
"đề nghị cấp Mã hãng sản xuất và Mã VTYT" nếu chưa có mã hãng SX
ông có mã hiệu thì ghi "Không có"
I
N07.06.040 Nẹp khóa gãy thân xương đòn. Cái 1 cái/ túi
34
Nẹp khóa xương đòn chữ S Trái/
N07.06.040 phải, 6 lỗ- 8 lỗ.
Cái 1 cái/ túi
35
N07.06.040 Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan. Cái 1 cái/ túi
36
Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) ,
N07.06.040 Titan.
Cái 1 cái/ túi
37
Nẹp khóa đầu trên xương cánh
N07.06.040 tay.
Cái 1 cái/ túi
38
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh
N07.06.040 tay sau / ngoài.
Cái 1 cái/ túi
39
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh
N07.06.040 tay trong, Titan.
Cái 1 cái/ túi
40
Nẹp khóa nén ép xương cánh tay
N07.06.040 ít tiếp xúc, Titan.
Cái 1 cái/ túi
41
Sở Y tế
Sở Y tế
XEM LẠI
Sở Y tế
Nẹp khóa gãy thân xương đòn. 6 lỗ x 15
cái
Sở Y tế Nẹp khóa gãy thân xương đòn 8 lỗ x 7
Nẹp khóa xương đòn cáichữ S Trái 6 lỗ x 7
cái
Sở Y tế Nẹp khóa xương đòn chữ S phải, 6 lỗ x 7
Nẹp khóa khớp cùng cáiđòn, Titan bên P 3
lỗ x 5 cái
Sở Y tế Nẹp khóa khớp cùng đòn, Titan bên T 3
Nẹp khóa nhỏ chữlỗ xT5(đầu
cái 3 lỗ) , Titan. 3
lỗ x 2 cái
Sở Y tế Nẹp khóa nhỏ chữ T (đầu 3 lỗ) , Titan. 5
lỗ xxương
Nẹp khóa đầu trên 3 cái cánh tay.5 lỗ x
8 cái
Sở Y tế Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay.57lỗ x
Nẹp khóa đầu dưới 2 cái
xương cánh tay sau /
ngoài bên P 7 lỗ x 5 cái
Sở Y tế Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay sau /
Nẹp khóangoài.bên
đầu dưới Txương7 lỗ xcánh
5 cáitay trong,
Titan. bên P 5 lỗ x 5 cái
Sở Y tế .
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay trong,
Titan.
Nẹp khóa nén bên T 5 lỗcánh
ép xương x 5 cái
tay ít tiếp
xúc, Titan. 6 lỗ x 30 cái
Sở Y tế Nẹp khóa nén ép xương cánh tay ít tiếp
Nẹp khóaxúc, Titan.
ốp mấu 8 lỗ xxg
chuyển 8 cái
đùi bên P 5
Nẹp khóa nén éplỗ xương
x 7 cái cánh tay ít tiếp
Sở Y tế Nẹp khóaxúc, Titan.
ốp mấu 10 lỗ xxg2đùi
chuyển cái bên P 7
Nẹp khóa ốp lồilỗcầu
x 3cái
đùi bên P 5 lỗ x 5
Nẹp khóa ốp mấu chuyển
cái xg đùi bên T 5
Sở Y tế Nẹp khóa ốp lồilỗ cầu
x 7 đùi
cái bên P 7 lỗ x 3
Nẹp khóa
Nẹp khóa nén
ốp mấu chuyển
cái đùi
ép xương xgítđùi
tiếpbên
xúc,T 78
Nẹp khóa ốp lồilỗ x
cầu 3 cái
đùi
lỗ x 20 cái bên T 5 lỗ x 5
Sở Y tế cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc,
Nẹp khóa ốp10lồilỗcầu
x 20đùicái
bên T 7 lỗ x 2
cái đùi ít tiếp xúc,
Nẹp khóa nén ép xương
12 lỗ x 8 cái
Nẹp khóa nén ép xương đùi ít tiếp xúc,
14 lỗ x 2 cái
Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài
bên P 5 lỗ x 5cái
Sở Y tế Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài
Nẹp khóa đầu bêndướiP 7lỗxương
x 5cáichày trong,
Nẹp khóa đầu bên trên
P 5 lỗxương
x 3cáichày ngoài
Sở Y tế Nẹp khóa đầu bêndưới
T 5 lỗ x 5cáichày trong,
xương
Nẹp khóa
Nẹp khóa bên
đầu P
đầu trên
7 lỗxương
dưới x 5 cái
xương chày
chàyngoài
ngoài
Nẹp khóa đầu bên T
dưới 7lỗ x
xương
bên P 5 lỗ x 3cái5cáichày trong,
Sở Y tế Nẹp khóa đầu bên dưới
T 5 lỗxương
x 3cáichày ngoài
Nẹp khóa đầu dưới xương
Nẹp khóa nén ép xương 2cẳng
bên P 7 lỗ x cáichày
chântrong,
ít tiếp
Nẹp khóa bênđầu T
xúc 7 lỗ
8dưới
lỗ x 4cái
xxương
10 cáichày ngoài
Sở Y tế Nẹp khóa nén bênépTxương
5 lỗ x 3cẳng
cái chân ít tiếp
Nẹp
Vítkhóa đầu
khóaxúc dưới
10
tianium xương
lỗ3.5 16chày
x 8xcái = 50ngoài
cái
NẹpVít
khóa bên
nén
khóa épTxương
tianium 7 lỗ3.5
x 2cẳng
x cái
18 =chân ít tiếp
50 cái
Sở Y tế Vít khóaxúc 12 lỗ3.5
tianium x 2xcái
20 = 50 cái
Vítkhóa
Vít khóatitanium
tianium 3.5 5.0 x 26
32 = 50100cáicái
Vítkhóa
Vít khóatitanium
tianium 3.5 5.0 xx 28
34 == 50
100cáicái
Sở Y tế Vít khóa
Vít khóa titanium
tianium 3.5 5.0xx3036 == 50
50 cái
cái
Vítvỏ
Vít
Vít khóa
khóa tianium
thích3.5
titanium
tương 5.0xxnẹp
với 40 ==50
40khóa 50cái
cái
nén
Vít khóa
Vít khóa tianium
titanium
ép,3.5 mm3.55.0
x 26xx42 5= 50
=42= 50 cái
cái
Sở Y tế Vítvỏ
Vít
Vít khóa
khóa tianium
thích2.4
titanium
tương 5.0xxnẹp
với 30 ==30
75khóa 50cái
cái
nén
Vít
Vít khóa
khóa tianium
titanium
ép,3.5thích
Vít vỏ tương 3.5
mm với5.0 xx44
x 28nẹp70 ==20
= 5khóa50cái
cái
nén
ép,4.5 mm x 34 = 20
Sở Y tế Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén
ép,4.5 mm x 36 = 20
Vít vỏ tương thích với nẹp khóa nén
ép,4.5 mm x 42 = 100