TKB Chính Thức Học Kỳ 1, 2021 - 2022

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 15

ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

KHOA ĐÔNG PHƯƠNG HỌC


THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022

Số
Mã môn Mã Khóa Số
STT Tên Môn Học Phòng Tín Thứ Tiết
học Lớp học Tiết
Chỉ
1 Triết học Mác - Lê Nin 1 2021
1~5
2 Triết học Mác - Lê Nin 2 2021 2

3 Logic học đại cương 1 2021 6~9

4 GDTC 1 1 2021 1~5

5 DPH292 Inđônesia sơ cấp: Ngữ pháp 1 P.608 1 2021 2


45
3
6 DPH353 Tiếng Thái sơ cấp: Nghe - nói 1 1 2021 3 90
6~9
7 DPH346 Tiếng Trung: Đọc viết 1 1 2020 3 90

8 DPH348 Tiếng Ả Rập : Nghe - nói 1 P.808 1 2021 3 90:2

9 DPH268 Giao tiếp văn hóa xã hội Australia 1 1 2021 3 90

10 DPH291 Inđônesia sơ cấp: Đọc hiểu 1 1 2021 2 45

11 DPH225 Tiếng Trung giao tiếp căn bản 1 1 2020 2 45 1~5

12 Tiếng Thái sơ cấp: Đọc 1 1 2021 2 45

13 DPH189 Tiếng Ả Rập: đọc hiểu 1 P.808 1 2021 2 45 4


14 DPH270 Nhập môn lịch sử - văn học Australia 1 2021 2 45
15 DPH248 Tiếng Anh: Giao tiếp thông dụng 1 2021 3 90:2

16 DPH079 Tiếng Trung: Kỹ năng cơ sở 1 1 2020 2 45 6~9

17 DPH353 Tiếng Thái sơ cấp: Nghe - nói 1 2 2021 3 90

18 DPH348 Tiếng Ả Rập : Nghe - nói 1 P.808 1 2021 3 90:2

19 Lịch sử văn minh thế giới 1 2021


1~5
20 Logic học đại cương 1 2021

21 Nhập môn văn hóa kinh doanh Australia 1 2021 2 45


22 DPH382 Tiếng Anh: Kỹ thuật đọc hiểu 1 2021 2 45 5

23 Tiếng Thái sơ cấp: Viết 1 1 2021 2 45 6~9

24 DPH346 Tiếng Trung: Đọc viết 1 1 2020 3 90


25 DPH195 Tiếng Ảrập: Ngữ pháp 1 1 2021 2 45

26 Tiếng Thái Sơ cấp: Đọc 1 2 2021 2


45 1~5

6
1~5
27 DPH225 Tiếng Trung giao tiếp căn bản 1 1 2020 2 45
28 DPH248 Tiếng Anh: Giao tiếp thông dụng 1 2021 3 90:2 6
29 DPH079 Tiếng Trung: Kỹ năng cơ sở 1 1 2020 2 45
6~9
30 Tiếng Indonesia sơ cấp: Nghe 1 1 2021 2 45
31 Tiếng Thái sơ cấp: Viết 1 2 2021 2 45
32 DPH353 Tiếng Thái sơ cấp: Nghe - nói 1 1 2021 3 90 1~5

33 Tiếng Indonesia sơ cấp: Nói 1 P.608 1 2021 2 45 7


6~9
34 Tiếng Thái Sơ cấp: Nghe nói 1 2 2021

35 Pháp luật đại cương 2020


1~5
36 Lịch sử văn minh thế giới 2020 2

37 DAI028 Chính trị học đại cương 1 2020 2 30 6~9

38 DPH385 Tiếng Anh: Đọc hiều nâng cao online 1 2020 2 45

39 DPH229 Điển tích lịch sừ 1 online 1 2020 3 90


1~5
40 DPH299 Tiếng Indonesia trung cấp:đọc hiểu 1 online 1 2020 2 45

41 DPH350 Tiếng Ả Rập: nghe nói 3 online 1 2020 3 90


3
42 DPH338 Tiếng Anh: Giao tiếp nâng cao online 1 2020 3 90:2

43 DPH369 Tiếng Indonesia trung cấp: Nghe Nói 1 online 1 2020 3 90:2
6~9
44 DPH227 Giao tiếp văn hóa 1 online 1 2020 2 45

45 DPH378 Tiếng Thái trung cấp: Nghe - nói 1 online 1 2020 3 90:2

46 Dẫn luận ngôn ngữ học 2020

47 Dẫn luận ngôn ngữ học 2020


1~5
48 Thực hành văn bản tiếng việt 2020 4

49 Thực hành văn bản tiếng việt 2020

50 Pháp luật đại cương 2020 6~9

51 DPH340.1 Giao tiếp văn hóa xã hội Australia 3 online 1 2020 3 90

52 DPH071 Tiếng Hinđi 1 online 1 2020 2 45


1~5
53 DPH350 Tiếng Ả Rập: nghe nói 3 online 1 2020 3 90

54 DPH378 Tiếng Thái trung cấp: Nghe - nói 1 online 1 2020 3 90:2 5

55 DPH369 Tiếng Indonesia trung cấp: Nghe Nói 1 online 1 2020 3 90:2

56 DPH338 Tiếng Anh: Giao tiếp nâng cao online 1 2020 3 90:2 6~9

57 DPH322 Tiếng Thái trung cấp: Đọc hiểu 1 online 1 2020 2 45

58 DPH321 Tiếng Thái trung cấp: Viết 1 online 1 2020 2 45

1~5
59 DPH229 Điển tích lịch sừ 1 online 1 2020 3 90 1~5

60 DPH197 Tiếng Ả Rập: ngữ pháp 3 online 1 2020 2 45

61 DPH277 Australian-English Viết 1 online 1 2020 2 45


6
62 DPH227 Giao tiếp văn hóa 1 online 1 2020 2 45

63 Ngữ pháp căn bản online 1 2020 2 45


6~9

64 DPH300 Tiếng Indonesia trung cấp: ngữ pháp 1 online 1 2020 2 45

65 Tiếng Ả Rập : Đọc hiểu 3 online 2020 2 45

66 Ngữ pháp căn bản online 1 2020 2 45 1~5


7
67 DPH280 Biên dịch: đất nước con người Australia 1 online 1 2020 2 45 6~9

68 Thống kê cho khoa học xã hội 2019 1~5

69 DPH283 Australian-English Viết 3 online 1 2019 2 45

70 DPH023 Kinh tế Trung Quốc online 1 2019 2 30

71 DPH352 Tiếng Ả Rập: nghe nói 5 online 1 2019 3 90:2 2


6~9
72 DPH073 Tiếng Hinđi 3 online 1 2019 2 45

73 DPH371 Tiếng Indonesia nâng cao: nghe nói online 1 2019 2 90:2

74 DPH380 Tiếng Thái nâng cao: nghe Nói 1 online 1 2019 2 45

75 DPH029 Lịch sử Trung Quốc online 1 2019 2 45

76 DPH193 Tiếng Ả Rập – Đọc hiểu 5 online 1 2019 2 45


1~5
77 DPH027.2 Lịch sử Ấn Độ online 1 2019 2 45

78 DPH330 Tiếng Thái nâng cao: Đọc hiểu 1 online 1 2019 2 45


3
79 DPH205 Văn hóa xã hộ Ảrập online 1 2019 2 45

80 DPH024 Kinh tế Úc online 1 2019 2 30


6~9
81 DPH236 Văn ngôn online 1 2019 2 45

82 DPH028 Lịch sử Đông Nam Á online 1 2019 2 45

83 DPH167.1 Văn hoá xã hội Úc 1 2019 2 45


84 DPH352 Tiếng Ả Rập: nghe nói 5 online 1 2019 3 90:2
85 DPH236 Văn ngôn online 1 2019 2 45

86 DPH235 Giao tiếp văn hóa 3 online 1 2019 2 45 1~5

87 DPH164 Văn hoá xã hội Ấn Độ online 1 2019 2 45

88 DPH011 Địa lý dân cư Đông Nam Á online 1 2019 2 30

89 DPH010 Địa lý dân cư Ấn Độ 1 2019 2 30 4

90 DPH012 Địa lý dân cư Trung Quốc online 1 2019 2 30

6~9
4

91 DPH013 Địa lý dân cư Úc 1 2019 2 30

92 DPH204 Lịch sử Ảrập online 1 2019 2 45


6~9
93 DPH387 Tiếng Anh: Biên phiên dịch chuyên ngành online 1 2019 2 45

94 DPH170 Văn học Đông Nam Á online 1 2019 2 45

95 DPH022 Kinh tế Đông Nam Á 1 2019 2 30

96 DPH030 Lịch sử Úc online 1 2019 2 45

97 DPH342 Nghệ thuật thuyết trình trước công chúng 1 2019 2 45

98 DPH166 Văn hóa xã hội Trung Quốc online 1 2019 2 45


1~5
99 DPH233 Phong tục tập quán người Trung Quốc 1 online 1 2019 3 90

100 DPH019 Kinh tế Ấn Độ online 1 2019 2 30


5
101 DPH199 Tiếng Ả Rập – Ngữ pháp 5 online 1 2019 2 45

102 DPH308 Tiếng indonesia nâng cao: Ngữ pháp online 1 2019 2 45

103 DPH235 Giao tiếp văn hóa 3 online 1 2019 2 45


6~9

104 DPH380 Tiếng Thái nâng cao: nghe Nói 1 online 1 2019 2 45

105 DPH387 Tiếng Anh: Biên phiên dịch chuyên ngành online 1 2019 2 45

106 DPH233 Phong tục tập quán người Trung Quốc 1 online 1 2019 3 90
1~5
107 DPH207 Kinh tế các nước ẢRập online 1 2019 2 30

108 DPH307 Tiếng Indonesia nâng cao: đọc hiểu online 1 2019 2 45
6
109 DPH258 Tiếng Anh: Viết chuyên ngành 2 online 1 2019 2 45

110 DPH203 Địa lý dân cư Ảrập online 1 2019 2 30

111 DPH166 Văn hóa xã hội Trung Quốc online 1 2019 2 45

112 DPH329 Tiếng Thái nâng cao: Viết 1 online 1 2019 2 45

113 DPH281 Biên dịch: đất nước con người Australia 2 online 1 2019 2 45
7 1~5
114 DPH371 Tiếng Indonesia nâng cao: nghe nói online 1 2019 2 90:2

115 DPH127 Tiếng Indonesia viết online 1 2018 2 45 1~5

116 DPH285 Văn hóa kinh doanh Australia 1 online 1 2018 2 45

117 DPH389 Dịch thuật các vấn đề văn hoá xã hội online 1 2018 3 90
2
118 DPH374 Tiếng Indonesia phiên dịch 2 online 1 2018 2 45 6~9

119 DPH138 Tiếng Thái thương mại online 1 2018 2 45

120 DPH209 Chính sách đối ngoại ả rập online 1 2018 2 30

121 DPH039 Chính sách đối ngoại Australia online 1 2018 2 30

1~5

3
Phiên dịch:lịch sử - văn học - nghệ thuật
122 DPH344
Australia
1 2018 2 45

123 DPH078 Tiếng hoa thư tín văn phòng online 1 2018 2 45 1~5

124 DPH336 Tiếng Thái : Phiên dịch online 1 2018 2 45 3

125 DPH366 Tiếng Ả Rập: Biên dịch nâng cao 1


online 1 2018 4 90

126 DPH289 Australian-English Viết online 1 2018 2 45


6~9
127 DPH335 Tiếng Thái : Biên dịch online 1 2018 2 45

128 VNH001 ASEAN và quan hệ Việt Nam - ASEAN online 1 2018 2 30 1~5
4
129 DAI044 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 2018 2 30 6~9

130 DPH037 Chính sách đối ngoại Ấn Độ online 1 2018 2 30


1~5
Chiến lược các nước lớn Châu Á
131 LSU009
Thái Bình Dương
1 2018 2 30

132 DPH173 Chính sách đối ngoại Trung Quốc online 1 2018 2 30 5

133 DPH287 Biên dịch: đất nước con người Australia4 online 1 2018 2 45 6~9

134 DPH376 Tiếng Indonesia biên dịch 2 online 1 2018 2 45

135 DPH070 Tiếng Anh: viết thư thương mại online 1 2018 2 45
1~5
136 DPH242 Đại cương tiếng Hán hiện đại online 1 2018 2 45

137 DPH075 Tiếng Hinđi 5 online 1 2018 2 45 6

138 DPH136 Tiếng Thái du lịch online 1 2018 2 45 6~9

139 DPH365 Tiếng Ả Rập: phiên dịch nâng cao 1 online 1 2018 4 90

140 DPH224 Nghiệp vụ ngoại giao online 1 2018 2 30

141 Nhập môn nghiên cứu Trung Quốc 1 2018 2 45

142 DPH361 Nhập môn nghiên cứu Úc 1 2018 2 45

143 DPH362 Nhập môn nghiên cứu Thái Lan 1 2018 2 45 7 6~9
Không
xin phòng
144 DPH360 Nhập môn nghiên cứu Indonesia 1 2018 2 45

145 DPH359 Nhập môn nghiên cứu Ấn Độ 1 2018 2 45

146 DPH358 Nhập môn nghiên cứu Ảrập 1 2018 2 45

Đề nghị quý thầy cô, anh chị điền đầy đủ thông tin trên mẫu này để thuận tiện cho phòng Đào tạo có thể sắp xếp TKB thuận tiện, tránh sai só
Phòng Đào tạo gửi kèm file danh sách mã số cán bộ giảng dạy cập nhật tới thời điểm này (sheet MSCB)
Đối với Giảng viên thỉnh giảng chưa được cấp mã số trong sheet MSCB, quý thầy cô,
anh chị vui lòng điền đủ thông tin theo mẫu (Sheet Ke Khai Thong Tin) và gửi kèm mẫu TKB này
ỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
NG PHƯƠNG HỌC
KỲ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022

Sỉ Số
Mã Cán bộ
Ngày BĐ -Kết thúc Tên Cán Bộ Giảng Dạy Sinh Lớp
GD
Viên
Môn đại cương

Môn đại cương

Môn đại cương

Môn đại cương

TS. Nguyễn Thanh Tuấn


61115020
ThS. Nguyễn Đức Ngọc 28 Inđo
Tình nguyện viên 1 31 TL1

61101022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi 37 TQ1

ThS. Phan Thanh Huyền 25 AR


61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 39 ÚC

Cô. Nguyễn Thị Út Loan 28 Inđo

61101022 ThS. Du Quế Tiên 30 TQ2

TS. Nguyễn Thị Kim Châu


611TG13 31
Cô. Nguyễn Thị Thu Trang TL1
Cô. Văn Thị Hạnh Dung 25 AR
61101027 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 39 ÚC

61101032 ThS. Lý Vũ Nhâ ̣t Tú 27 AD


61115015 TS. Hồ Minh Quang 80 TQ1

Tình nguyện viên 2 31 TL2

Cô. Văn Thị Hạnh Dung 25 AR

ThS. Nguyễn Diên Khương UC


ThS. Trần Thị Yến Vân 27 AD
ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc 31 TL1
61101022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi 39 TQ1

Cô Trần Thị Quỳnh Như 25 AR


TS. Nguyễn Thị Kim Châu
31 TL2
CN. Nguyễn Thị Thu Trang
61101022 ThS. Du Quế Tiên 30 TQ1

61101032 ThS. Lý Vũ Nhâ ̣t Tú 27 AD


61115015 TS. Hồ Minh Quang 80 TQ2

ThS. Văn Kim Hoàng Hà IDO


hS. Nguyễn Thị Loan Phúc TL2

Tình nguyên viên 1 31 TL1


Mr. Fajar Nugroho IDO
Tình nguyên viên 1 31 TL2

60415015 PGS.TS. Hoàng Văn Việt 150 ĐPH

7/9/2021 ThS. Châu Khánh Tâm 20 AD


7/9/2021 TS. Nguyễn Hoàng Yến 30 TQ1

7/9/2021 61115005 Cô. Nguyễn Thị Út Loan 20 indo

7/9/2021 61115009 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 AR

7/9/2021 61101032 ThS. Lý Vũ Nhâ ̣t Tú 20 AD


7/9/2021 Mr. Leonardus Prabowo Andriano 20 indo

7/9/2021 ThS. Lương Gia Toàn 30 TQ2


Tình nguyện viên 2
7/9/2021 20 TL
CN. Trương Vỹ Khang
Môn đại cương

Môn đại cương

Môn đại cương

Môn đại cương

Môn đại cương

9/9/2921 ThS. Trần Hải Mỹ Lộc 30 Uc

9/9/2921 611TG007 ThS. Saxena 20 AD

9/9/2921 Thày Ysa 20 AR


Tình nguyện viên 2
9/9/2921 20 TL
CN. Trương Vỹ Khang

9/9/2921 61115005 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 20 indo

9/9/2921 61101032 ThS. Lý Vũ Nhâ ̣t Tú 20 AD


9/9/2921 CN. Nguyễn Thị Thu Trang 20 TL

10/9/2021 ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc 20 TL


10/9/2021 ThS. Hoàng Thị Thu Thủy 30 TQ2

10/9/2021 Cô Trần Thị Quỳnh Như 20 AR


10/9/2021 61101027 ThS. Nguyễn Lý Trọng Tín 30 UC

10/9/2021 Ths. Lâm TRí Đạt 30 TQ1

10/9/2021 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ2

TS. Nguyễn Thanh Tuấn


10/9/2021 61115020 20 indo
ThS. Nguyễn Đức Ngọc

10/9/2021 Cô. Văn Thị Hạnh Dung 20 AR


11/9/2021 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ1
11/9/2021 61101027 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 30 ÚC

Môn đại cương

6/9/2021 61101027 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 30 ÚC

6/9/2021 ThS. Phạm Thành Anh 60 TQ1,2

6/9/2021 61115009 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 AR

6/9/2021 611TG007 ThS. Saxena 20 AD

6/9/2021 61115005 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 20 indo

Tình nguyện viên 1


6/9/2021 20 TL
CN. Trương Vỹ Khang
7/9/2021 ThS. Bùi Đức Anh 60 TQ1,2

7/9/2021 TS. Mã Thành Thanh Hoàng 20 AR


7/9/2021 61115022 PGS.TS.Nguyễn Cảnh Huệ 20 AD

7/9/2021 CN. Nguyễn Thị Thu Trang 20 TL


7/9/2021 61115009 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 AR

7/9/2021 00701003 ThS. Hồ Quang Viên 30 ÚC

7/9/2021 61115015 TS. Hồ Minh Quang 30 TQ2

7/9/2021 61115005 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 45 ĐNA

học phần 2 TS. Trần Cao Bội Ngọc 30 UC

8/9/2021 Thày Ysa 20 AR


8/9/2021 TS. Nguyễn Hoàng Yến 30 TQ1
TS. Đoàn Thị Quỳnh Như
8/9/2021 61115006 30 TQ 2
GV. Tình nguyện viên
8/9/2021 61115003 PGS.TS. Đặng Văn Thắng 20 AD

8/9/2021 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 45 ĐNA

sau 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 20 AD

8/9/2021 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 60 TQ1,2


sau 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 30 UC

8/9/2021 00515004 ThS. Nguyễn Trà My 20 AR


8/9/2021 61115007 ThS. Lê Thị Sinh Hiền 20 AD

8/9/2021 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 45 ĐNA

sau PGS.TS. Nguyễn Chí Hải 40 ĐNA

9/9/2021 61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 30 ÚC

sau 61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 30 ÚC

9/9/2021 61101022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30 TQ1

9/9/2021 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 30 TQ2

9/9/2021 ThS. Lương Kim Hoàng 20 AD

9/9/2021 Cô Trần Thị Quỳnh Như 20 AR


9/9/2021 61115020 TS. Nguyễn Thanh Tuấn 20 indo
TS. Đoàn Thị Quỳnh Như
9/9/2021 61115006 30 TQ 1
GV. Tình nguyện viên

Tình nguyện viên 1


9/9/2021 20 TL
CN. Trương Vỹ Khang

10/9/2021 ThS. Châu Khánh Tâm 20 AD

10/9/2021 TS. Nguyễn Thị Thanh Mai 30 TQ1

10/9/2021 00701003 ThS. Hồ Quang Viên 20 AR


10/9/2021 61115005 ThS. Nguyễn Thị Út Loan 20 indo

10/9/2021 ThS. Trần Thị Yến Vân 20 AD

10/9/2021 ThS. Phạm Đức Thiện 20


AR
10/9/2021 61101022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30 TQ2

10/9/2021 Tình nguyện viên 2 20 TL

11/9/2021 61115016 ThS. Nguyễn Lý Trọng Tín 30 UC

11/9/2021 Mr. Leonardus Prabowo Andriano 20 indo

20/9/2021 Mrs. Indrawati Wahab 20 Indo

6/9/2021 ThS. Đoàn Duyên Anh 30 UC

6/9/2021 61115015 TS. Hồ Minh Quang 30 TQ


6/9/2021 TS. Nguyễn Thanh Tuấn 20 Indo

6/9/2021 Tình nguyện viên 2 20 TL

6/9/2021 60415015 PGS.TS. Hoàng Văn Việt 25 AR

7/9/2021 61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 30 Úc


sau 61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 30 Úc

7/9/2021 61115014 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 30 TQ

7/9/2021 TS. Nguyễn Thị Kim Châu 20 TL

7/9/2021 Thầy. Ysa 25 AR

7/9/2021 611TG013 ThS. Nguyễn Diên Khương 30 Úc

7/9/2021 61115004 ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc 20 TL

8/9/2021 61115022 PGS.TS. Nguyễn Cảnh Huệ 150 ĐP

sau 61315001 ThS. Phạm Nguyễn Phương Quỳnh 150 ĐP

9/9/2021 61115022 PGS.TS.Nguyễn Cảnh Huệ 20 AD

sau TS. Phan Văn Cả 150 ĐPH

9/9/2021 ThS. Bùi Đức Anh 35 TQ

9/9/2021 61115016 ThS. Nguyễn Lý Trọng Tín 30 Úc


9/9/2021 ThS. Nguyễn Thị Út Loan 20 indo

10/9/2021 61115007 ThS. Lê Thị Sinh Hiền 20 AD

10/9/2021 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ


10/9/2021 611TG007 ThS. Saxena 30 AD

10/9/2021 Tình nguyện viên 1 20 TL

10/9/2021 Cô. Trần Thị Quỳnh Như 25 AR

11/9/2021 TS. Đoàn Xuân Huy Minh 150 ĐP

TS. Hồ Minh Quang 30 TQ

61115021 ThS. Lê Đặng Thảo uyên 30 Úc


TS. Nguyễn Thị Kim Châu 20 TL
TS. Nguyễn Thanh Tuấn
ThS. Văn Kim Hoàng Hà 20 indo

61115022 PGS.TS.Nguyễn Cảnh Huệ 20 AD

ThS. Phan Thanh Huyền 25 AR

CẬP NHẬP LẤN 2 NGÀY 01/09/2021

ào tạo có thể sắp xếp TKB thuận tiện, tránh sai sót.
sheet MSCB)

KB này
Đường Link giảng dạy
TQ1,2

https://meet.google.com/mbt-uinr-pwv
https://meet.google.com/fbf-mjeq-kdw

You might also like