Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021

Các lớp học Sáng (Áp dụng từ 18/01/2021 đến ngày 10/7/2021)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Lớp Tiết
Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV

Hình họa 2-10 B202 N.V.Chung Hình họa 2-10 B202 N.V.Chung GDTC 2-11 Sân ĐL.Phương Chuyên ngành Ngoại ngữ 2-9 A103 N.T.Mai CNXHKH 2-9 A101 H.Hải
B203 N.H.Việt B203 N.H.Việt Tin học 12-19 A201 NĐ.Nguyên NtA,B,C 2 H.trg L.V.Thắng KTCT 14-21 A301 H.T.Minh Tin học 19-21 A209 NĐ.Nguyên
1-3 B205 P.V.Tiến B205 P.V.Tiến CSTH Khối 22-23 A101 N.V.Hà NtD,E,G H.trg H.T.Anh
CSTH Khối 14-23 A101 N.V.Hà Luật xa gần 12-21 A101 V.V.Hiệp Ngọc(TG) NtA,B,C 3-8 A204 V.D.Quân
DH20 Ngọc(TG) NtD,E,G A303 H.T.Anh
A1 Hình họa 2-10 B202
B203
N.V.Chung
N.H.Việt
Hình họa 2-10 B202
B203
N.V.Chung
N.H.Việt
Tin học
CSTH Khối
12-19
22-23
A201
A101
NĐ.Nguyên
N.V.Hà
NtA,B,C
NtD,E,G
9-19 A303
A204
M.A.Chi
N.H.Ánh
Ngoại ngữ
KTCT
2-8
14-20
A103
A301
N.T.Mai
H.T.Minh
CNXHKH
Tin học
2-8
19-21
A101
A209
H.Hải
NĐ.Nguyên
4-6 B205 P.V.Tiến B205 P.V.Tiến Ngọc(TG) ĐkA 2-11 E201 N.T.Long
CSTH Khối 14-23 A101 N.V.Hà Luật xa gần 12-21 A101 V.V.Hiệp 12-19 E201 L.V.Huyền
Ngọc(TG) HtA 2-9 A105 H.V.Tùng
10-19 A105 T.M.Linh
Hình họa 2-10 B302 N.V.Chung Hình họa 2-10 B302 N.V.Chung Ngoại ngữ 12-19 A102 N.T.Mai Tin học 2-13 A209 L.T.Thúy CNXHKH 2-9 A101 H.Hải
TsA 2-19 D117 V.K.Anh
B303 N.H.Việt B303 N.H.Việt CSTH Khối 22-23 A102 N.V.Hà KTCT 14-21 A301 H.T.Minh
1-3 GA 2-19 X105 N.L.Quyên
B305 P.V.Tiến B305 P.V.Tiến
DH20 Luật xa gàn 12-21 A102 V.V.Hiệp CSTH Khối 14-23 A102 Lê Khuy
SA
ThtA
2-19
2-19
D219
A310
T.A.Tuấn
V.T.Nhung
A2 Hình họa 2-10 B302
B303
N.V.Chung
N.H.Việt
Hình họa 2-10 B302
B303
N.V.Chung
N.H.Việt
GDTC
Ngoại ngữ
2-11
12-18
Sân
A102
ĐL.Phương
N.T.Mai
ThtB 2-19 A210 C.B.Hằng Tin học
KTCT
2-13
14-20
A209
A301
L.T.Thúy
H.T.Minh
CNXHKH 2-8 A101 H.Hải
4-6 ThtC (học 2-19 A214 V.T.Nhung
B305 P.V.Tiến B305 P.V.Tiến CSTH Khối 22-23 A102 N.V.Hà chiều Thứ
Luật xa gàn 12-21 A102 V.V.Hiệp CSTH Khối 14-23 A102 Lê Khuy 6)
Hình họa 14-22 B202 N.T.Trang Hình họa 14-22 B202 N.T.Trang Ngoại ngữ 2-9 A101 N.T.Mai KTCT 2-9 A301 H.T.Minh CNXHKH 10-17 A101 H.Hải
B203 NT.Hương B203 NT.Hương GDTC 12-21 Sân ĐL.Phương Tin học 14-22 A201 L.T.Thúy Tin học 21-22 A201 L.T.Thúy
1-3 B205 Đ.Q.Anh B205 Đ.Q.Anh
CSTH Khối 2-13 A101 N.V.Hà Luật xa gần 2-11 A101 L.V.Duẩn
DH20 Lê Khuy
A3 Hình họa 14-22 B202
B203
N.T.Trang
NT.Hương
Hình họa 14-22 B202
B203
N.T.Trang
NT.Hương
Ngoại ngữ 2-8 A101 N.T.Mai KTCT
Tin học
2-8
14-22
A301
A201
H.T.Minh
L.T.Thúy
CNXHKH
Tin học
10-16
21-22
A101
A201
H.Hải
L.T.Thúy
4-6 B205 Đ.Q.Anh B205 Đ.Q.Anh
CSTH Khối 2-13 A101 N.V.Hà Luật xa gần 2-11 A101 L.V.Duẩn
Lê Khuy
Hình họa 14-22 B302 N.T.Trang Hình họa 14-22 B302 N.T.Trang Tin học 2-11 A201 NĐ.Nguyên KTCT 2-9 A301 H.T.Minh CNXHKH 10-17 A101 H.Hải
B303 NT.Hương B303 NT.Hương Ngoại ngữ 10-17 A103 N.T.Mai Tin học 2-4 A201 NĐ.Nguyên
1-3
B305 Đ.Q.Anh B305 Đ.Q.Anh
DH20 Luật xa gàn 2-11 A102 L.V.Duẩn CSTH Khối 2-13 A102 Lê Khuy
A4 Hình họa 14-22 B302
B303
N.T.Trang
NT.Hương
Hình họa 14-22 B302
B303
N.T.Trang
NT.Hương
Tin học
GDTC
2-11
12-21
A201
Sân
NĐ.Nguyên
ĐL.Phương
KTCT
Ngoại ngữ
2-8
10-17
A301
A103
H.T.Minh
N.T.Mai
CNXHKH
Tin học
10-16
2-4
A101
A201
H.Hải
NĐ.Nguyên
4-6
B305 Đ.Q.Anh B305 Đ.Q.Anh
Luật xa gàn 2-11 A102 L.V.Duẩn CSTH Khối 2-13 A102 Lê Khuy
Hình họa 1-9 B202 P.H.Miên Hình họa 1-9 B202 P.H.Miên Chuyên ngành GDTC 11-18 Sân H.M.Đồng LS&TMCN 1-10 A101 N.K.Chi Chuyên ngành
B203 P.Q.Anh B203 P.Q.Anh ThtA 1-18 A216 Lê Hà Giải Phẫu 19 A101 N.T.Hiền GDTC 11-12 Sân H.M.Đồng ThtA 1-15 A210 T.T.Hiền
1-3 B205 NT.Hương B205 NT.Hương ThtB 1-15 A212 D.Thương 16-18 A213 Lê Hà
Giải phẫu 11-19 A103 N.T.Hiền LSMTTG 11-18 A103 Đ.V.Linh 16-18 A212 V.T.Nhung ThtB 1-18 A214 V.T.Nhung
DH19 Cổ trung đại NtA,B,C 1-4 A204 P.Q.Tuyến NtA,B,C 1-4 A204 P.Q.Tuyến
N.T.Hương N.T.Hương
A1 Hình họa 1-9 B202
B203
P.H.Miên
P.Q.Anh
Hình họa 1-9 B202
B203
P.H.Miên
P.Q.Anh
NtD,E,G
NtA
1-4
5-18
A303
A202 N.S.Mai
Giải phẫu 19 A101 N.T.Hiền LS&TMCN 1-10 A101 N.K.Chi NtD,E,G
NtA,B,C
1-4
5-11
A303
A204 V.N.Hà
4-6 B205 NT.Hương B205 NT.Hương NtB 5-18 A203 N.T.Hương NtD,E,G 5-11 A303 N.T.Hương
Giải phẫu 11-19 A103 N.T.Hiền LSMTTG 11-17 A103 Đ.V.Linh NtC 5-18 A205 N.Đ.Long NtA,B,C 12-18 A204 Đ.T.Hưng
Cổ trung đại NtD 5-18 A206 Đ.T.Hưng NtD,E,G 12-18 A303 V.D.Quân
NtE 5-18 A207 B.T.Dũng ĐkA 1-5 E201 V.H.Nhung
Hình họa 1-9 B302 P.H.Miên Hình họa 1-9 B302 P.H.Miên LS&TMCN 1-10 A101 N.K.Chi Giải phẫu 19 A101 N.T.Hiền
NtG 5-18 A208 H.T.Anh 6-10 E102 L.V.Huyền
B303 P.Q.Anh B303 P.Q.Anh
ĐkA 1-5 E201 V.H.Nhung 11-18 E102 N.T.Long
1-3 B305 NT.Hương B305 NT.Hương
6-10 E102 L.V.Huyền HtA 1-9 E202 H.V.Tùng
LSMTTG 11-18 A104 N.V.Huy Giải phẫu 11-19 A104 N.T.Hiền
DH19 Cổ trung đại
HtA
11-18
1-9
E102
E202
N.T.Long
H.V.Tùng
10-14
15-18
E202
E202
N.P.Thảo
H.V.Tùng
A2 Hình họa 1-9 B302
B303
P.H.Miên
P.Q.Anh
Hình họa 1-9 B302
B303
P.H.Miên
P.Q.Anh
10-14 E202 N.P.Thảo LS&TMCN
GDTC
1-10
11-18
A101
Sân
N.K.Chi
H.M.Đồng
GDTC
Giải phẫu
11-12
19
Sân
A101
H.M.Đồng
N.T.Hiền
ĐhA 1-5 A114 N.Tú Anh
15-18 E202 H.V.Tùng 6-10 Đ.K.Dung
4-6 LSMTTG B305 NT.Hương B305 NT.Hương ĐhA 1-5 A114 N.Tú Anh 11-18 N.Tú Anh
Cổ trung đại 11-17 A104 N.V.Huy Giải phẫu 11-19 A104 N.T.Hiền 6-10 Đ.K.Dung ĐhB 1-5 A113 L.An Tư
11-18 N.Tú Anh 6-10 Đ.K.Dung
Giải phẫu 1-10 A103 N.T.Hiền LS&TMCN 1-10 A103 N.K.Chi ĐhB 1-5 A113 L.An Tư LSMTTG 1-8 A102 Đ.V.Linh GDTC 11-18 Sân H.M.Đồng 11-18 Đ.K.Dung
Hình họa 11-19 B202 Lê Huy Hình họa 11-19 B202 Lê Huy 6-10 Đ.K.Dung Cổ trung đại ĐhC 1-5 A112 P.T.Hiền
1-3 B203 N.Đ.Lâm B203 N.Đ.Lâm 11-18 Đ.K.Dung 6-10 N.H.Thảo
DH19 B205 N.V.Chung B205 N.V.Chung ĐhC 1-5
6-10
A112 P.T.Hiền
N.H.Thảo
GDTC 11-12 Sân H.M.Đồng 11-18 N.T.Hương

A3 Giải phẫu 1-10 A103 N.T.Hiền LS&TMCN 1-10 A103 N.K.Chi 11-18 N.T.Hương LSMTTG 1-7 A102 Đ.V.Linh
Hình họa 11-19 B202 Lê Huy Hình họa 11-19 B202 Lê Huy Cổ trung đại
4-6
B203 N.Đ.Lâm B203 N.Đ.Lâm
B205 N.V.Chung B205 N.V.Chung
LS&MTCN 1-10 A104 N.K.Chi Giải phẫu 1-10 A104 N.T.Hiền LSMTTG 1-8 A102 T.T.Trà
Hình họa 11-19 B302 Lê Huy Hình họa 11-19 B302 Lê Huy Cổ trung đại
1-3 B303 N.Đ.Lâm B303 N.Đ.Lâm
B305 N.V.Chung B305 N.V.Chung
DH19
LS&MTCN 1-10 A104 N.K.Chi Giải phẫu 1-10 A104 N.T.Hiền GDTC 11-12 Sân H.M.Đồng LSMTTG 1-7 A102 T.T.Trà
A4 Hình họa 11-19 B302 Lê Huy Hình họa 11-19 B302 Lê Huy Cổ trung đại
B303 N.Đ.Lâm B303 N.Đ.Lâm
4-6
B305 N.V.Chung B305 N.V.Chung GDTC 11-18 Sân H.M.Đồng
Chuyên ngành Hình họa 1-11 B401 N.Đ.Lâm Hình họa 1-11 B401 N.Đ.Lâm Chuyên ngành Logic 1-5 A102 H.T.Trang
ThtA 1-18 A213 Lê Hà B402 P.H.Vân B402 P.H.Vân ThtA 1-13 A216 NV.Thắng
1-3 19-20 A213 NV.Thắng V.Mạnh(Tg) V.Mạnh(Tg) 13-20 A310 B.M.Trinh
ThtB(học 1-18 A213 Lê Hà LSMTTG 12-20 A103 N.V.Huy LSMTTG 18-20 A103 N.V.Huy ThtB 1-18 A211 T.Hương
DH18 chiều T3) 19-20 A213 NV.Thắng Cận HĐ Cận HĐ 18-20 A211 NV.Thắng
A1 ThtC 1-18
18-20
A210
A210
T.T.Hiền
Lê Hà
Hình họa 1-11 B401
B402
N.Đ.Lâm
P.H.Vân
Hình họa 1-11 B401
B402
N.Đ.Lâm
P.H.Vân
ThtC 1-13
13-20
A213
A310
Lê Hà
B.M.Trinh
Logic 1-5 A102 H.T.Trang

4-6 NtA,B,C 1-3 A303 P.Q.Tuyến V.Mạnh(Tg) V.Mạnh(Tg) NtA,B,C 1-3 A303 P.Q.Tuyến
NtD,E,G,H 1-3 A204 V.T.Hoài LSMTTG 12-20 A103 N.V.Huy LSMTTG 18-20 A103 N.V.Huy NtD,E,G,H 1-3 A204 V.T.Hoài
NtA 4-10 A208 N.T.Linh Cận HĐ Cận HĐ NtA 4-10 A208 N.T.Linh
11-13 A204 N.T.Linh 11-13 A204 N.T.Linh
Hình họa 1-11 B403 N.Đ.Lâm Hình họa 1-11 B403 N.Đ.Lâm Logic 6-10 A102 H.T.Trang
14-20 A208 M.A.Chi 14-20 A208 M.A.Chi
B404 P.H.Vân B404 P.H.Vân
NtB 4-10 A203 NT.Hương NtB 4-10 A203 NT.Hương
1-3 V.Mạnh(Tg) V.Mạnh(Tg) LSMTTG 18-20 A104 T.T.Trà
11-13 A204 N.T.Linh 11-13 A204 N.T.Linh
LSMTTG 12-20 A104 T.T.Trà Cận HĐ
DH18 NtC
14-20
4-10
A203
A202
ĐV.Tưởng
V.D.Quân
Cận HĐ
NtC
14-20
4-10
A203
A202
ĐV.Tưởng
V.D.Quân
A2 11-13 A204 N.T.Linh Hình họa 1-11 B403
B404
N.Đ.Lâm
P.H.Vân
Hình họa 1-11 B403
B404
N.Đ.Lâm
P.H.Vân
11-13 A204 N.T.Linh Logic 6-10 A102 H.T.Trang
14-20 A202 N.T.Trung 14-20 A202 N.T.Trung
4-6 NtD 4-10 A205 M.A.Chi V.Mạnh(Tg) V.Mạnh(Tg) NtD 4-10 A205 M.A.Chi LSMTTG 18-20 A104 T.T.Trà
11-13 A204 N.T.Linh LSMTTG 12-20 A104 T.T.Trà 11-13 A204 N.T.Linh Cận HĐ
14-20 A205 V.D.Quân Cận HĐ 14-20 A205 V.D.Quân
NtE 4-10 A206 V.T.Hoài Logic 1-5 A103 H.T.Trang LSMTTG 1-10 A103 T.T.Trà NtE 4-10 A206 V.T.Hoài LSMTTG 9-10 A103 T.T.Trà
11-13 A303 N.Đ.Long Hình họa 12-22 B401 P.H.Miên Cận HĐ 11-13 A303 N.Đ.Long Cận HĐ
14-20 A206 T.D.Minh B402 N.T.Trang Hình họa 12-22 B401 P.H.Miên 14-20 A206 T.D.Minh
1-3
NtG 4-10 A204 V.N.Hà L.B.Dương B402 N.T.Trang NtG 4-10 A204 V.N.Hà
11-13 A303 N.Đ.Long L.B.Dương 11-13 A303 N.Đ.Long
DH18 14-20 A204 V.T.Hoài 14-20 A204 V.T.Hoài
A3 NtH 4-10
11-13
A207
A303
T.M.Trung
N.Đ.Long
Logic
Hình họa
1-5
12-22
A103
B401
H.T.Trang
P.H.Miên
LSMTTG
Cận HĐ
1-10 A103 T.T.Trà NtH 4-10
11-13
A207
A303
T.M.Trung
N.Đ.Long
LSMTTG
Cận HĐ
9-10 A103 T.T.Trà

14-20 A206 P.Q.Tuyến B402 N.T.Trang Hình họa 12-22 B401 P.H.Miên 14-20 A206 P.Q.Tuyến
4-6 ĐkA ĐkA
1-5 E103 L.V.Huyền L.B.Dương B402 N.T.Trang 1-5 E103 L.V.Huyền
6-15 V.H.Nhung L.B.Dương 6-15 V.H.Nhung
16-20 L.A.Vũ 16-20 L.A.Vũ
Chuyên ngành HtA 1-7 E102 T.M.Linh LSMTTG 1-10 A104 Đ.V.Linh LSMTTG 9-10 A104 Đ.V.Linh HtA 1-7 E102 T.M.Linh Logic 13-18 A102 H.T.Trang
ThtA 1-18 A210 T.Hương 8-10 N.P.Thảo Cận HĐ Cận HĐ 8-10 N.P.Thảo
18-20 A211 NV.Thắng 11-17 T.M.Linh Hình họa 12-22 B403 P.H.Miên Hình họa 12-22 B403 P.H.Miên 11-17 T.M.Linh
1-3 18-20 N.P.Thảo 18-20 N.P.Thảo
ThtB 1-13 A310 NV.Thắng B404 N.T.Trang B404 N.T.Trang
13-20 A310 B.M.Trinh GA 1-10 D119 N.M.Thẩm L.B.Dương L.B.Dương GA 1-10 D119 N.M.Thẩm
DH18 Học chiều T2 1-8 A310 B.M.Trinh 11-12 P.T.Sơn 11-12 P.T.Sơn
Đ.V.Linh Đ.V.Linh
A4 ThtC 1-20 A213 Lê Hà
LSMTTG
Cận HĐ
1-10 A104 LSMTTG
Cận HĐ
9-10 A104 Logic 13-18 A102 H.T.Trang

Hình họa 12-22 B403 P.H.Miên Hình họa 12-22 B403 P.H.Miên
4-6 Học chiều T6
B404 N.T.Trang B404 N.T.Trang
ThtA , ThtC 1-8 A310 B.M.Trinh L.B.Dương L.B.Dương
Chuyên ngành CSVHVN 1-10 A301 N.H.Giang Chuyên ngành Hình họa 1-11 B401 Lê Huy Hình họa 1-11 B401 Lê Huy
ĐhA 1-5 A114 N.Tú Anh Luật SHTT 11-19 A302 T.N.Cường ĐhA 1-5 A114 N.Tú Anh B402 PX.Thắng B402 PX.Thắng
1-3 6-10 P.T.Duyên 6-10 P.T.Duyên ĐM.Thắng ĐM.Thắng
11-15 Lê Huy 11-15 Lê Huy
DH17 16-20 B.M.Hải 16-20 B.M.Hải
ĐhB ĐhB
A5 1-5
6-10
A113 B.M.Hải
Lê Huy
CSVHVN
Luật SHTT
1-10
11-18
A301
A302
N.H.Giang
T.N.Cường
1-5
6-10
A113 B.M.Hải
Lê Huy
4-6 11-15 N.L.Duy 11-15 N.L.Duy
16-20 N.K.Chi 16-20 N.K.Chi
ĐhC 1-5 A112 L.An Tư ĐhC 1-5 A112 L.An Tư
6-10 NT.Hương 6-10 N.T.Hương
Luật SHTT 1-9 A302 T.N.Cường Hình họa 1-11 B403 Lê Huy Hình họa 1-11 B403 Lê Huy
11-15 N.K.Chi 11-15 N.K.Chi
CSVHVN 11-20 A301 N.H.Giang B404 PX.Thắng B404 PX.Thắng
16-20 L.An Tư 16-20 L.An Tư ĐM.Thắng ĐM.Thắng
1-3 ĐhD 1-5 A111 L.T.Hưng ĐhD 1-5 A111 H.H.Yến
6-10 N.G.Hưng 6-10 N.G.Hưng
11-15 B.Q.Hoa 11-15 B.Q.Hoa
16-20 T.T.Thủy 16-20 T.T.Thủy
ĐhE 1-5 A110 L.T.Hưng ĐhE 1-5 A110 L.T.Hưng
DH17 6-10 N.L.Duy 6-10 N.L.Duy
A6 11-15
16-20
T.T.Hiền
N.G.Hưng
Luật SHTT
CSVHVN
1-8
11-20
A302
A301
T.N.Cường
N.H.Giang
11-15
16-20
T.T.Hiền
N.G.Hưng
ĐhG 1-5 A109 N.K.Chi ĐhG 1-5 A109 N.K.Chi
4-6 6-10 Đ.K.Dung 6-10 Đ.K.Dung
11-15 L.An Tư 11-15 L.An Tư
16-20 N.A.Cơ 16-20 N.A.Cơ
ĐhH 1-5 A117 L.P.Lan ĐhH 1-5 A117 L.P.Lan
6-10 L.T.Ngân 6-10 L.T.Ngân
11-15 L.P.Lan 11-15 L.P.Lan
16-20 L.P.Lan Luật SHTT 1-9 A108 T.N.Cường Chuyên ngành 16-20 L.P.Lan Hình họa 12-22 B401 NV.Chung Hình họa 12-22 B401 NV.Chung
ThtD 1-20 A216 C.B.Hằng CSVHVN 11-20 A301 N.H.Giang ThtD 1-5 A213 V.C.Công ThtD 1-20 A210 D.Thương B402 NH.Việt B402 NH.Việt
1-3 6-20 A214 C.B.Hằng T.T.Thành T.T.Thành
ThtE 1-20 A211 H.D.Thanh ThtE 1-20 A214 C.M.Tiến
DH17 ThtG 1-20 A214 N.D.Huyền ThtE 1-5
6-20
A213
A214
V.C.Công
C.M.Tiến
ThtG 1-5 A213 V.C.Công
GA 1-10 D113 P.T.Sơn 6-20 A216 N.D.Huyền
A7 11-20 D113 N.M.Thẩm
Luật SHTT
CSVHVN
1-8
11-20
A108
A301
T.N.Cường
N.H.Giang
ThtG 1-20 A211 H.D.Thanh GA 1-10 D113 P.T.Sơn
4-6 TdA 1-20 A218 C.Q.Thùy 11-20 D113 N.M.Thẩm
TdA 1-20 A218 C.Q.Thùy

CSVHVN 1-10 A301 N.H.Giang Hình họa 12-22 B403 NV.Chung Hình họa 12-22 B403 NV.Chung
Luật SHTT 11-19 A108 T.N.Cường B404 NH.Việt B404 NH.Việt
1-3 T.T.Thành T.T.Thành

DH17 CSVHVN 1-10 A301 N.H.Giang


A8 Luật SHTT 11-19 A108 T.N.Cường

4-6
Chuyên ngành Chuyên ngành
ĐhA 1-17 A114 T.T.Thủy ĐhA 1-17 A114 T.T.Thủy
DH16 ĐhB A113 B.M.Hải ĐhB A113 B.M.Hải
ĐhC A112 L.An Tư ĐhC A112 L.An Tư
A5 1-6
ĐhD A111 N.L.Duy ĐhD A111 N.L.Duy
+ ĐhE
ĐhG
A110
A109
Đ.M.Vũ
N.A.Cơ
ĐhE
ĐhG
A110
A109
Đ.M.Vũ
N.A.Cơ
A6 ĐhH A117 N.G.Hưng ĐhH A117 N.G.Hưng
ĐhI A116 T.T.Hiền ĐhK A116 T.T.Hiền

ThtC ThtC
DH16 ThtE
1-17 A214
A216
N.D.Huyền
B.Q.Khánh ThtE
1-17 A214
A310
N.D.Huyền
B.Q.Khánh
A7 1-6
ThtG
TdA
Vpk
D305
V.C.Công
Đ.Đ.Tuyến
ThtG
TdA
Vpk
D305
V.C.Công
Đ.Đ.Tuyến
+
A8

Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2021

PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH

PGS.TS Đặng Mai Anh


THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021
Các lớp học Chiều (Áp dụng từ 18/01/2021 đến ngày 10/7/2021)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Lớp Tiết
Tuầ
Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV
n
Hình họa 2-10 B202 P.T.Hạnh Hình họa 2-10 B202 P.T.Hạnh CNXHKH 2-9 A101 H.Hải Chuyên ngành Ngoại ngữ 14-21 A102 N.T.Thịnh KTCT 2-9 A101 H.T.Minh
B203 N.T.Hiền B203 N.T.Hiền GDTC 12-21 Sân HM.Đồng ThtD 2-19 A216 V.T.Nhung Tin học 10-21 A201 Đ.Nguyên
1-3 B205 Đ.Q.Anh B205 Đ.Q.Anh CSTH Khối 22-23 A102 Lê Khuy ThtE A214 B.M.Trinh
DH20 Luật xa gần 12-21 A102 PX.Thắng CSTH Khối 14-23 A102 Lê Khuy TdA
TdB
2-19 A217
A217
T.T.Duy
T.T.Duy
A5 Hình họa 2-10 B202 P.T.Hạnh Hình họa 2-10 B202 P.T.Hạnh CNXHKH 2-8 A101 H.Hải ĐcA 2-19 D301 B.A.Khoa Ngoại ngữ 14-20 A102 N.T.Thịnh KTCT 2-8 A101 H.T.Minh
B203 N.T.Hiền B203 N.T.Hiền CSTH Khối 22-23 A102 Lê Khuy Tin học 10-21 A201 Đ.Nguyên
4-6 ĐhA,B (học 2-19 A108 T.T.Trà
B205 Đ.Q.Anh B205 Đ.Q.Anh
Luật xa gần 12-21 A102 PX.Thắng CSTH Khối 14-23 A102 Lê Khuy sáng T2)
ĐhC,D(học 2-19 A108 T.T.Trà
Hình họa 2-10 B302 P.T.Hạnh Hình họa 2-10 B302 P.T.Hạnh CNXHKH 2-9 A101 H.Hải Ngoại ngữ 14-21 A101 N.Q.Giang KTCT 2-9 A101 H.T.Minh
sáng T4)
B303 N.T.Hiền B303 N.T.Hiền Tin học 10-21 A209 N.Thơm
1-3 ĐhE,G,H 2-19 A108 T.T.Trà
B305 Đ.Q.Anh B305 Đ.Q.Anh
DH20 CSTH Khối 14-23 A101 Lê Khuy Luật xa gàn 12-21 A101 V.V.Hiệp CSTH Khối 22-23 A101 Lê Khuy (học sáng
T6)
A6 Hình họa 2-10 B302
B303
P.T.Hạnh
N.T.Hiền
Hình họa 2-10 B302
B303
P.T.Hạnh
N.T.Hiền
CNXHKH
GDTC
2-8
12-21
A101
Sân
H.Hải
HM.Đồng
Ngoại ngữ 14-20 A101 N.Q.Giang KTCT
Tin học
2-8
10-21
A101
A209
H.T.Minh
N.Thơm
4-6
B305 Đ.Q.Anh B305 Đ.Q.Anh CSTH Khối 22-23 A101 Lê Khuy
CSTH Khối 14-23 A101 Lê Khuy Luật xa gàn 12-21 A101 V.V.Hiệp
Hình họa 14-22 B202 N.N.Dũng Hình họa 14-22 B202 N.N.Dũng GDTC 2-11 Sân B.D.Hiếu Ngoại ngữ 2-9 A102 N.T.Thịnh Tin học 2-11 A201 N.Thơm
B203 H.K.Biên B203 H.K.Biên Tin học 12-13 A201 N.Thơm KTCT 12-19 A101 H.T.Minh
1-3 B205 N.Tú Anh B205 N.Tú Anh CNXHKH 14-20 A101 H.Hải
Luật xa gần 2-11 A102 V.V.Hiệp CSTH Khối 2-13 A102 NV.Hà
DH20
A7 Hình họa 14-22 B202
B203
N.N.Dũng
H.K.Biên
Hình họa 14-22 B202
B203
N.N.Dũng
H.K.Biên
Tin học
CNXHKH
12-13
14-20
A201
A101
N.Thơm
H.Hải
Ngoại ngữ 2-8 A102 N.T.Thịnh Tin học
KTCT
2-11
12-18
A201
A101
Đ.Nguyên
H.T.Minh
4-6 B205 N.Tú Anh B205 N.Tú Anh
Luật xa gần 2-11 A102 V.V.Hiệp CSTH Khối 2-13 A102 NV.Hà

Hình họa 14-22 B302 N.N.Dũng Hình họa 14-22 B302 N.N.Dũng Tin học 12-13 A209 Đ.Nguyên Ngoại ngữ 2-9 A101 N.Q.Giang Tin học 2-11 A209 Đ.Nguyên
B303 H.K.Biên B303 H.K.Biên CNXHKH 14-20 A101 H.Hải KTCT 12-19 A101 H.T.Minh
1-3
B305 N.Tú Anh B305 N.Tú Anh
DH20 CSTH Khối 2-13 A101 Lê Khuy Luật xa gàn 2-11 A101 V.V.Hiệp
A8 Hình họa 14-22 B302
B303
N.N.Dũng
H.K.Biên
Hình họa 14-22 B302
B303
N.N.Dũng
H.K.Biên
GDTC
Tin học
2-11
12-13
Sân
A209
B.D.Hiếu
N.Thơm
Ngoại ngữ 2-8 A101 N.Q.Giang Tin học
KTCT
2-11
12-18
A209
A101
H.T.Minh
Đ.Nguyên
4-6
B305 N.Tú Anh B305 N.Tú Anh CNXHKH 14-20 A101 H.Hải
CSTH Khối 2-13 A101 Lê Khuy Luật xa gàn 2-11 A101 V.V.Hiệp
Hình họa 1-9 B202 L.V.Duẩn Hình họa 1-9 B202 L.V.Duẩn Chuyên ngành GDTC 1-10 Sân B.D.Hiếu LS&TMCN 17-18 A104 Chuyên ngành
B203 N.N.Dũng B203 N.N.Dũng ThtC 1-18 A214 Lê Hà Giải phẫu 19 A104 ThtC 1-15 A210 T.Hương
11-18 B205 P.Q.Anh B205 P.Q.Anh ThtD 1-15 A212 T.T.Hiền LSMTTG 11-18 A101 L.T.Hương 16-18 A212 Lê Hà
1-3
LS&TMCN A104 N.K.Chi Giải phẫu 11-19 A103 N.Đ.Tuấn 16-18 A212 VT.Nhung Cổ trung đại ThtD 1-18 A214 T.Nhung
DH19 ĐcA 1-10 D301 B.A.Khoa (học sáng T7) ĐcA 1-10 D301 B.A.Khoa
A5 Hình họa 1-9 B202 L.V.Duẩn Hình họa 1-9 B202 L.V.Duẩn TdA
11-18
1-7 A217
N.N.Quân
T.D.Thúy LSMTTG 11-17 A101 L.T.Hương LS&TMCN 17-18 A104 TdA
11-18
1-6 A217
NN.Quân
T.D.Thúy
B203 N.N.Dũng B203 N.N.Dũng 8-11 X101 T.T.Duy Cổ trung đại Giải phẫu 19 A104 7-10 X101 T.T.Duy
4-6 12-18 A217 V.H.Cẩn 11-18 A217 V.H.Cẩn
B205 P.Q.Anh B205 P.Q.Anh (học sáng T7)
LS&TMCN 11-18 A104 N.K.Chi Giải phẫu 11-19 A103 N.Đ.Tuấn TdB 1-7 A217 T.D.Thúy TdB 1-6 A217 T.D.Thúy
8-11 X101 T.T.Duy 7-10 X101 T.T.Duy
Hình họa 1-9 B302 L.V.Duẩn Hình họa 1-9 B302 L.V.Duẩn LS&TMCN 11-12 A102 N.K.Chi LSMTTG 11-18 A103 N.V.Huy
12-18 A217 V.H.Cẩn 11-18 A217 V.H.Cẩn
B303 N.N.Dũng B303 N.N.Dũng Giải phẫu 19 A101 N.Đ.Tuấn Cổ trung đại
1-3 TdC 1-7 A218 V.H.Cẩn TdC 1-6 A218 V.H.Cẩn
B305 P.Q.Anh B305 P.Q.Anh
DH19 Giải phẫu 11-19 A103 N.Đ.Tuấn LS&TMCN 11-18 A104 N.K.Chi
8-11
12-18
X102
A218
V.H.Cẩn
T.T.Duy
7-10
11-18
X102
A218
V.H.Cẩn
T.T.Duy
A6 Hình họa 1-9 B302
B303
L.V.Duẩn
N.N.Dũng
Hình họa 1-9 B302
B303
L.V.Duẩn
N.N.Dũng
TsA 1-5 D117 N.H.Ly GDTC
LS&TMCN
1-10
11-12
Sân
A102
B.D.Hiếu
N.K.Chi
LSMTTG
Cổ trung đại
11-17 A103 N.V.Huy TsA 1-5 D117 N.H.Ly
4-6 6-11 T.T.Hồng 6-11 T.T.Hồng
B305 P.Q.Anh B305 P.Q.Anh 12-18 Đ.Đ.Hưng Giải phẫu 19 A101 N.Đ.Tuấn 12-18 Đ.Đ.Hưng
Giải phẫu 11-19 A103 N.Đ.Tuấn LS&TMCN 11-18 A104 N.K.Chi SA 1-5 D219 T.Hương SA 1-5 D219 T.Hương
Hình họa 11- B202 P.T.Hạnh Giải phẫu 1-10 A103 N.Đ.Tuấn 6-10 D219 T.Giang LSMTTG 1-8 A101 Đ.V.Linh GDTC 1-10 Sân B.D.Hiếu 6-10 D219 T.Giang
19 B203 Đ.Q.Anh Hình họa 11-19 B202 P.T.Hạnh Học sáng 11-18 X104 T.P.Thảo Cổ trung đại LS&TMCN 11-16 A301 N.K.Chi Học sáng 11-18 X104 T.P.Thảo
B205 N.H.Phương B203 Đ.Q.Anh ĐhD 1-5 A114 M.Đ.Duy LS&TMCN 14-17 A108 N.K.Chi ĐhD 1-5 A114 M.Đ.Duy
1-3 B205 N.H.Phương 6-10 LT.Hưng 6-10 LT.Hưng
11-18 PT.Duyên 11-18 PT.Duyên
ĐhE 1-5 A113 V.Quyên ĐhE 1-5 A113 V.Quyên
DH19 6-10 LT.Hưng 6-10 LT.Hưng
A7 Hình họa 11-
19
B202
B203
P.T.Hạnh
Đ.Q.Anh
Giải phẫu
Hình họa
1-10
11-19
A103
B202
N.Đ.Tuấn
P.T.Hạnh ĐhG
11-18
1-5 A112
LT.Hưng
N.H.Thảo
LSMTTG
Cổ trung đại
1-7 A101 Đ.V.Linh LS&TMCN 11-16 A301 N.K.Chi
ĐhG
11-18
1-5 A112
LT.Hưng
N.H.Thảo
B205 N.H.Phương B203 Đ.Q.Anh 6-10 L.T.Ngân LS&TMCN 14-17 A108 N.K.Chi 6-10 L.T.Ngân
4-6 B205 N.H.Phương 11-18 V.Quyên 11-18 V.Quyên
ĐhH 1-5 A111 NQTrung ĐhH 1-5 A111 NQTrung
6-10 L.T.Ngân 6-10 L.T.Ngân
11-18 L.T.Ngân 11-18 L.T.Ngân
Giải phẫu 1-10 A103 N.Đ.Tuấn LSMTTG 1-8 A104 Đ.V.Linh ĐhI 1-5 A110 PT.Duyên LS&TMCN 14-17 A108 N.K.Chi LS&TMCN 11-16 A301 N.K.Chi ĐhI 1-5 A110 PT.Duyên
Hình họa 11-19 B302 P.T.Hạnh Cổ trung đại 6-10 N.H.My 6-10 N.H.My
B303 Đ.Q.Anh Hình họa 11-19 B302 P.T.Hạnh 11-18 N.H.My 11-18 N.H.My
B305 N.H.Phương B303 Đ.Q.Anh ĐhK 1-5 A109 LT.Hưng ĐhK 1-5 A109 LT.Hưng
1-3 6-10 N.H.My 6-10 N.H.My
B305 N.H.Phương
11-18 M.Đ.Duy 11-18 M.Đ.Duy
ĐhM 1-5 A116 T.Hương ĐhM 1-5 A116 T.Hương
DH19 6-10
11-18
N.H.Thảo
N.H.Thảo
6-10
11-18
N.H.Thảo
N.H.Thảo
N.Đ.Tuấn Đ.V.Linh
A8 Giải phẫu
Hình họa
1-10
11-19
A103
B302 P.T.Hạnh
LSMTTG
Cổ trung đại
1-7 A104
GA 1-18 X108 NL.Quyên
LS&TMCN 14-17 A108 N.K.Chi GDTC
LS&TMCN
1-10
11-16
Sân
A301
B.D.Hiếu
N.K.Chi
GA 1-18 X108 NL.Quyên
B303 Đ.Q.Anh Hình họa 11-19 B302 P.T.Hạnh
B305 N.H.Phương B303 Đ.Q.Anh
4-6 B305 N.H.Phương
Chuyên ngành Hình họa 1-11 B401 V.H.Quỳnh Hình họa 1-11 B401 V.H.Quỳnh Chuyên ngành Logic 6-10 A102 H.T.Trang
TsA 1-5 D117 N.H.Ly B402 L.V.Duẩn B402 L.V.Duẩn TsA 1-5 D117 N.H.Ly LSMTTG 18-20 A103 T.T.Trà
1-3 Học sáng 6-10 A217 Đ.Đ.Hưng H.V.Tú(Tg) H.V.Tú(Tg) Học sáng 6-10 A217 Đ.Đ.Hưng Cận HĐ
11-15 D117 V.K.Anh LSMTTG 12-20 A103 T.T.Trà 11-15 D117 V.K.Anh
DH18 16-20 D117 N.H.Ly Cận HĐ 16-20 D117 N.H.Ly
PT.Hương PT.Hương
A5 SA 1-4
5-15
D219
D219 T.A.Tuấn
Hình họa 1-11 B401
B402
V.H.Quỳnh
L.V.Duẩn
Hình họa 1-11 B401
B402
V.H.Quỳnh
L.V.Duẩn
SA 1-4
5-15
D219
D219 T.A.Tuấn
Logic
LSMTTG
6-10
18-20
A102
A103
H.T.Trang
T.T.Trà
4-6 16-20 X104 N.T.Giang H.V.Tú(Tg) H.V.Tú(Tg) 16-20 X104 N.T.Giang Cận HĐ
TdA 1-20 A215 N.A.Tuấn LSMTTG 12-20 A103 T.T.Trà TdA 1-20 A215 N.A.Tuấn
TdB 1-20 A218 T.D.Thúy Cận HĐ TdB 1-20 A218 T.D.Thúy
ThA 1-4 XTN H.T.Thủy ThA 1-4 XTN H.T.Thủy
Hình họa 1-11 B403 V.H.Quỳnh Hình họa 1-11 B403 V.H.Quỳnh Logic 1-5 A102 H.T.Trang
5-20 D402 P.V.Tiến 5-20 D402 P.V.Tiến
B404 L.V.Duẩn B404 L.V.Duẩn
ĐcA 1-20 D302 N.N.Quân ĐcA 1-20 D302 N.N.Quân
1-3 H.V.Tú(Tg) H.V.Tú(Tg)
ĐhA 1-7 A114 K.D.Thu ĐhA 1-7 A114 K.D.Thu
LSMTTG 12-20 A103 N.V.Huy LSMTTG 18-20 A102 N.V.Huy
DH18 8-13
14-16
Lê Huy
Lê Huy
Cận HĐ Cận HĐ
8-13
14-16
Lê Huy
Lê Huy
A6 17-20 L.P.Lan Hình họa 1-11 B403
B404
V.H.Quỳnh
L.V.Duẩn
Hình họa 1-11 B403
B404
V.H.Quỳnh
L.V.Duẩn
17-20 L.P.Lan Logic 1-5 A102 H.T.Trang
ĐhB 1-7 A113 N.H.My ĐhB 1-7 A113 N.H.My
4-6 8-13 N.Q.Trung H.V.Tú(Tg) H.V.Tú(Tg) 8-13 N.Q.Trung
14-16 N.Q.Trung LSMTTG 12-20 A103 Đ.V.Linh LSMTTG 18-20 A102 Đ.V.Linh 14-16 N.Q.Trung
17-20 B.Q.Hoa Cận HĐ Cận HĐ 17-20 B.Q.Hoa
ĐhC 1-7 A112 N.Tú Anh Hình họa 12-22 B401 N.H.Việt Hình họa 12-22 B401 N.H.Việt ĐhC 1-7 A112 N.Tú Anh LSMTTG 1-12 A103 L.T.Hương
8-13 N.T.Anh B402 Đ.M.Anh B402 Đ.M.Anh 8-13 N.T.Anh Cận HĐ
1-3 14-16 L.T.Ngân TN.Hưng(tg TN.Hưng(tg 14-16 L.T.Ngân Logic 13-18 A102 H.T.Trang
17-20 N.V.Quyên 17-20 N.V.Quyên
DH18 ĐhD 1-7 A111 N.H.Thảo ĐhD 1-7 A111 N.H.Thảo
8-13 K.D.Thu 8-13 K.D.Thu L.T.Hương
A7 14-16 K.D.Thu
Hình họa 12-22 B401
B402
N.H.Việt
Đ.M.Anh
Hình họa 12-22 B401
B402
N.H.Việt
Đ.M.Anh 14-16 K.D.Thu
LSMTTG
Cận HĐ
1-12 A103

4-6 17-20 N.Q.Trung TN.Hưng(tg TN.Hưng(tg 17-20 N.Q.Trung Logic 13-18 A102 H.T.Trang
ĐhE 1-7 A110 B.Q.Hoa ĐhE 1-7 A110 B.Q.Hoa
8-13 P.T.Hiền 8-13 P.T.Hiền
14-16 P.T.Hiền 14-16 P.T.Hiền
17-20 P.T.Hiền Logic 1-5 A103 H.T.Trang LSMTTG 1-10 A103 T.T.Trà 17-20 P.T.Hiền LSMTTG 9-10 A301 T.T.Trà
ĐhG 1-7 A109 L.T.Ngân Hình họa 12-22 B403 N.H.Việt Cận HĐ ĐhG 1-7 A109 L.T.Ngân Cận HĐ
8-13 Đ.K.Dung B404 Đ.M.Anh Hình họa 12-22 B403 N.H.Việt 8-13 Đ.K.Dung
1-3 14-16 Đ.K.Dung TN.Hưng(tg B404 Đ.M.Anh 14-16 Đ.K.Dung
17-20 L.T.Hưng TN.Hưng(tg 17-20 L.T.Hưng
ĐhH 1-7 A117 L.P.Lan ĐhH 1-7 A117 L.P.Lan
8-13 B.Q.Hoa 8-13 B.Q.Hoa
DH18 14-16 B.Q.Hoa Logic 1-5 A103 H.T.Trang LSMTTG 1-10 A103 N.V.Huy 14-16 B.Q.Hoa LSMTTG 9-10 A301 N.V.Huy
17-20 K.D.Thu Hình họa 12-22 B403 N.H.Việt Cận HĐ 17-20 K.D.Thu Cận HĐ
A8 ĐhI 1-7 A116 M.Đ.Duy B404 Đ.M.Anh Hình họa 12-22 B403 N.H.Việt ĐhI 1-7 A116 M.Đ.Duy
8-13 NT.Hương TN.Hưng(tg B404 Đ.M.Anh 8-13 NT.Hương
14-16 NT.Hương TN.Hưng(tg 14-16 NT.Hương
4-6
17-20 M.Đ.Duy 17-20 M.Đ.Duy
Chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành Hình họa 1-11 B401 P.X.Thắng Hình họa 1-11 B401 P.X.Thắng
ThtA 1-20 A213 C.B.Hằng ThtA 1-5 A213 V.C.Công ThtA 1-20 A210 H.D.Thanh B402 N.V.Bình B402 N.V.Bình
1-3 ThtB 1-20 A214 N.D.Huyền 6-20 A216 C.B.Hằng ThtB 1-20 A211 D.Thương TV.Ngọc(tg) TV.Ngọc(tg)
ThtC 1-20 A210 H.D.Thanh ThtB 1-5 A213 V.C.Công ThtC 1-20 A216 B.Q.Khánh Luật SHTT 12-20 A302 T.N.Cường CSVHVN 12-21 A104 N.H.Giang
TsA 1-5 D117 V.K.Anh 6-20 A213 N.D.Huyền TsA 1-5 D117 V.K.Anh
DH17 6-10 Đ.Đ.Hưng ThtC 6-20 A310 B.Q.Khánh 6-10 Đ.Đ.Hưng Hình họa 1-11 B401 P.X.Thắng Hình họa 1-11 B401 P.X.Thắng
A1 11-15
16-20
N.H.Ly
T.T.Hồng
11-15
16-20
N.H.Ly
T.T.Hồng
B402 N.V.Bình
TV.Ngọc(tg)
B402 N.V.Bình
TV.Ngọc(tg)
4-6 SA 1-4 D219 N.T.Giang SA 1-4 D219 N.T.Giang Luật SHTT 12-19 A302 T.N.Cường CSVHVN 12-21 A104 N.H.Giang
5-9 P.T.Hương 5-9 P.T.Hương
10-20 N.T.Giang 10-20 N.T.Giang
ĐcA 1-20 D302 N.N.Quân ĐcA 1-20 D302 N.N.Quân
NtA,B,C,D 1-3 A303 T.M.Trung NtA,B,C,D 1-3 A303 T.M.Trung Hình họa 1-11 B403 P.X.Thắng Hình họa 1-11 B403 P.X.Thắng
NtE,G,H A204 M.A.Chi NtE,G,H A204 M.A.Chi B404 N.V.Bình B404 N.V.Bình
NtA 4-10 A203 L.V.Thắng NtA 4-10 A203 L.V.Thắng TV.Ngọc(tg) TV.Ngọc(tg)
1-3 11-13 A303 N.X.Trường 11-13 A303 N.X.Trường CSVHVN 12-21 A108 N.H.Giang Luật SHTT 12-20 A108 T.N.Cường
14-20 A206 T.M.Trung 14-20 A206 T.M.Trung
NtB 4-10 A204 V.N.Hà NtB 4-10 A204 V.N.Hà
N.X.Trường N.X.Trường
DH17 11-13
14-20
A303
A208 N.S.Mai
11-13
14-20
A303
A208 N.S.Mai Hình họa 1-11 B403 P.X.Thắng Hình họa 1-11 B403 P.X.Thắng
A2 NtC 4-10
11-13
A202
A303
H.T.Ly
N.X.Trường
NtC 4-10
11-13
A202
A303
H.T.Ly
N.X.Trường
B404 N.V.Bình B404 N.V.Bình
TV.Ngọc(tg) TV.Ngọc(tg)
14-20 A202 Đ.V.Tưởng 14-20 A202 Đ.V.Tưởng CSVHVN 12-21 A108 N.H.Giang Luật SHTT 12-20 A108 T.N.Cường
4-6 NtD 4-10 A206 P.Q.Tuyến NtD 4-10 A206 P.Q.Tuyến
11-13 A303 N.X.Trường 11-13 A303 N.X.Trường
14-20 A207 H.T.Anh 14-20 A207 H.T.Anh
NtE 4-10 A202 N.T.Trung NtE 4-10 A202 N.T.Trung
11-13 A204 V.D.Quân 11-13 A204 V.D.Quân
14-20 A205 N.H.Hưng 14-20 A205 N.H.Hưng Luật SHTT 1-9 A301 T.N.Cường CSVHVN 1-10 A104 N.H.Giang
NtG 4-10 A207 Đ.V.Tưởng NtG 4-10 A207 Đ.V.Tưởng Hình họa 12-22 B401 V.H.Quỳnh Hình họa 12-22 B401 V.H.Quỳnh
1-3 B402 TN.Hưng(tg B402 TN.Hưng(tg
11-13 A204 V.D.Quân 11-13 A204 V.D.Quân
M.Thắng(tg M.Thắng(tg
DH17 NtH
14-20
4-10
A204
A208
V.N.Hà
T.D.Minh NtH
14-20
4-10
A204
A208
V.N.Hà
T.D.Minh Luật SHTT 1-8 A301 T.N.Cường CSVHVN 1-10 A104 N.H.Giang
A3 11-13 A204 V.D.Quân 11-13 A204 V.D.Quân Hình họa 12-22 B401 V.H.Quỳnh Hình họa 12-22 B401 V.H.Quỳnh
4-6 14-20 A203 Đ.T.Hưng 14-20 A203 Đ.T.Hưng B402 TN.Hưng(tg B402 TN.Hưng(tg
ĐkA 1-7 E203 P.H.Vân ĐkA 1-7 E203 P.H.Vân M.Thắng(tg M.Thắng(tg
8-14 E204 L.A.Vũ 8-14 E204 L.A.Vũ
14-20 E204 P.H.Vân 14-20 E204 P.H.Vân
HtA 1-14 A104 N.B.Hoàng HtA 1-14 A104 N.B.Hoàng CSVHVN 1-10 A108 N.H.Giang Luật SHTT 1-9 A108 T.N.Cường
14-20 A104 H.V.Tùng 14-20 A104 H.V.Tùng Hình họa 12-22 B403 V.H.Quỳnh Hình họa 12-22 B403 V.H.Quỳnh
1-3 B404 TN.Hưng(tg B404 TN.Hưng(tg
M.Thắng(tg M.Thắng(tg
DH17
A4 CSVHVN
Hình họa
1-10
12-22
A108
B403
N.H.Giang
V.H.Quỳnh
Luật SHTT
Hình họa
1-9
12-22
A108
B403
T.N.Cường
V.H.Quỳnh
4-6 B404 TN.Hưng(tg B404 TN.Hưng(tg
M.Thắng(tg M.Thắng(tg
Chuyên ngành Chuyên ngành
ThtA 1-17 VPK V.C.Công ThtA 1-17 VPK V.C.Công
DH16 ThtD 1-17 A214 B.Q.Khánh ThtD 1-17 A214 B.Q.Khánh
1-17 1-17
A1 1-6
NtA
NtB
Hồ Nam
N.H.Hưng
NtA
NtB
Hồ Nam
N.H.Hưng
+ NtC H.T.Ly NtC H.T.Ly
NtD T.D.Minh NtD T.D.Minh
A2 V.N.Hà V.N.Hà
NtE V.T.Hòai NtE V.T.Hòai
Đ.V.Tưởng Đ.V.Tưởng
NtG P.Q.Tuyến NtG P.Q.Tuyến
N.M.V.Cường N.M.V.Cường
NtH Đ.T.Hưng NtH Đ.T.Hưng
DH16 ĐkA 1-17 E1
N.T.Linh
N.T.Long ĐkA 1-17 E1
N.T.Linh
N.T.Long
A3 1-6
HtA 1-17 A107 N.B.Hoàng HtA 1-17 A107 N.B.Hoàng
GA 1-17 D119 P.T.Sơn GA 1-17 D119 P.T.Sơn
+ TsA(học 1-17 D117 T.T.Hồng TsA(học 1-17 D117 T.T.Hồng
A4 sáng) Đ.Đ.Hưng sáng) Đ.Đ.Hưng

Chuyên ngành 1-17 A119 B.Q.Hoa Chuyên ngành 1-17 A119 B.Q.Hoa
ĐhA ĐhA
LT19 1-6
A1

Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2021


PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH

THÁNG 1 – 2020 THÁNG 2 – 2020 THÁNG 3 - 2020 THÁNG 4 – 2020 THÁNG 5 – 2020 THÁNG 6 - 2020 T7

Tuần theo
1 2 3 0 0 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
học kỳ
PGS.TS Đặng Mai Anh
Tuần theo
24 25 26 0 0 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
năm học
Ngày đầu tiên
của tuần 18 25 1 0 0 22 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5
(Thứ Hai)

You might also like