Professional Documents
Culture Documents
btvn tối t5 19.8
btvn tối t5 19.8
btvn tối t5 19.8
2021
Câu 1. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ln( ab) ln a ln b. B. ln(ab) ln a.ln b.
a ln a a
C. ln . D. ln ln b ln a.
b ln b b
Câu 2. Cho các số thực dương a, b, x, y với a, b 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
x 1
A. ln ln x ln y B. log a x y log a x log a y
y 2
Câu 4. Tính giá trị biểu thức: T log 2 3.log 3 4...log1023 1024
A. T 10 B. T 12 C. T 14 D. T 16
1 1 1 1
Câu 5. Tính giá trị biểu thức: P ...
log 2 2017! log 3 2017! log 4 2017! log 2017 2017!
A. 1 B. 0 C. 2017! D. 2017
Câu 6. Cho log 2 3 a . Hãy tính log 4 1458 theo a.
1 1
A. log 4 1458 1 6a B. log 4 1458 1 12a
2 2
C. log 4 1458 2 1 3a D. log 4 1458 2 1 6a
Câu 7. Tính giá trị của biểu thức P log 2 log 3 log 4 43
32
ab b 2ab a
A. B. C. D.
1 b 1 b 1 b 1 b
Câu 10. Cho a log 2 14 . Tính log 49 32 theo a :
5 1 5
A. B. 10 a 1 C. D.
2 a 1 2 a 1 a 1
a a a a
A. B. C. D.
a 1 2 a 1 a 1 2 a 1
Câu 12. Đặt a log 2 5 và b log 2 6 . Hãy biểu diễn log3 90 theo a và b
a 2b 1 2a b 1
A. log 3 90 B. log 3 90
b 1 a 1
2a 2 1 a 2b 1
C. log 3 90 D. log 3 90
a 1 b 1
Câu 13. Cho log 3 15 a, log 3 10 b . Giá trị của biểu thức P log 3 50 theo a và b là:
A. P a b 1 B. P a b 1 C. P 2 a b 1 D. P a 2b 1
Câu 14. Cho a, b, c là các số thực dương và a 1, b 1 . Mệnh đề nào sau đây sai?
1
A. log a b.log b a 1 B. log a c
log c a
log b c
C. log a c D. log a c log a b.log b c
log b a
Câu 15. Với các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a4 a4
A. log 1 4.log a log b. B. log 1 4.log a log b.
10b 10b
a4 a4
C. log 1 4.log a log b. D. log 1 4.log a log b.
10b 10b
Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
13 14
A. eln 2 ln e 2 . 3 e 3
B. eln 2 ln e 2 . 3 e 3
15
C. eln 2 ln e 2 . 3 e 3
D. eln 2 ln e 2 . 3 e 4
Câu 17. Nếu log12 6 a;log12 7 b thì:
a b a b
A. log 2 7 B. log 2 7 C. log 2 7 D. log 2 7
1 b 1 a 1 b 1 a
4log 5
Câu 18. Giá trị của a a2
; ( a 0, a 1) bằng:
A. 58 B. 52 C. 54 D.5
Câu 19. Giá trị của log a3 a;(a 0, a 1) bằng:
1 1
A. B. 3 C.3 D.
3 3
log 2 3 log 2 a 1
Câu 20. Với mọi số thực a 0 giá trị của biểu thức A là:
log 2 (9a 2 ) 2
1 1 1
A. log 2 a B. C. D. log 2 a
2 3 2
Câu 21. Nếu m log 2 3 và log 2 5 n thì giá trị của log 2 3 135 bằng:
m n
A. n B. m C. m 3n D. m n
3 3
Câu 22. Nếu log12 6 a;log12 7 b thì:
a b a a
A. log 2 7 B. log 2 7 C. log 2 7 D. log 2 7
1 b 1 a a 1 1 b
Câu 23. Cho log 2 5 a .Biểu thức log 4 1250 tính theo a là:
1
A. 1 4a B. 1 4a C. (1 4a) D. 2 4a
2
Câu 24. Cho log 2 5 a, log 5 3 b biểu thức log 24 15 tính theo a và b là:
a(1 b) 1 b 4ab 3 3a b
A. B. C. D.
3 ab ab 1 a 3 ab 2
log 4
Câu 25. Giá trị của a a
; (a 0, a 1) bằng:
1
A.16 B.2 C.4 D.
2
1 a
Câu 30. Nếu log ab a thì giá trị của log ab bằng:
3 b
8 5 1 5
A. B. C. D.
5 8 6 3
7 25
Câu 31. Giá trị biểu thức T ln(3 2 2) 4 ln(1 2) ln( 2 1) bằng:
16 8
1 2
A.1 B. C.0 D.
2 3
Câu 32. Cho log 25 7 a, log 2 5 b biểu thức log 5 6,125 tính theo a và b là:
3 3 4b 3 4a 3
A. 4b B. 4a C. D.
a b a b
4
Câu 33. Cho biểu thức P x. 3 x 2 . x 3 với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 13 1 2
A. P x 2 B. P x 24 C. P x 4 D. P x 3
Câu 34. Giá trị của 23 2.4 2 bằng:
A. 8 B. 32 C. 23 2
D. 46 2 4
b3a
Câu 35. Biểu thức 5 , với a 0; b 0 được viết lại thành:
a b
2 1 1 2
a 15 a 15 a 15 a 15
A. B. C. D.
b b b b
7 1
, ta được:
a 3 7 .a 3 7
A. A 1 B. A a C. A 0 D. A a 2
log 4
a2
Câu 37. Giá trị a bằng:
A. 4 B. 8 C. 2 D. 16
2 4
Câu 38. Nếu log a b p thì log a a b bằng:
A. 4 p 2 B. a 2 p 4 C. 4 p 2a D. p 4 2a
Câu 39. Cho a 0, b 0 , rút gọn biểu thức P log 1 a 4 log 4 b
2
2b b2
A. P log 2 B. P log 2 b a 2
C. P log 2 ab 2
D. P log 2
a a
2
x 4 1
Câu 40. Tập nghiệm của phương trình: 2 x là
16
A. B. 2; 4 C. 0;1 D. 2; 2
x x 3
Câu 41. Tìm tập nghiệm của phương trình 2 4
1
Câu 42. Nghiệm của phương trình 2x 1 là:
8
A. x 4 B. x 2 C. x 3 D. x 2
2 7x 5
Câu 43. Số nghiệm của phương trình 22x 1 là:
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
2 5x 9
Câu 44. Gọi x1, x 2 là hai nghiệm của phương trình 7 x 343 . Tổng x1 x 2 là:
A. 5 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 45. Phương trình 2x 7 có nghiệm là:
A. x 49 B. x 27 C. x log 2 7 D. x log 7 2
9 65
A. x B. x 9 65 C. x 3 65 D. x 3 65
2
3x 1 5x 8
Câu 49. Nghiệm của phương trình 3 2 3 2 là:
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
x 1
Câu 50. Tổng giá trị các nghiệm của phương trình 8 1
2x 4. 2 x là:
1
A. 2 B. C. 10 D. 10
2
2 2x x2
3 8
Câu 51. Tập nghiệm của phương trình là:
2 27
8 8
A. B. C. 4 D. 2
5 3
x 1
1
Câu 52. Tập nghiệm của phương trình 1252x bằng:
25
1 1
A. 4 B. C. D. 1
8 4
Câu 53. Giải phương tr̀ nh 2 x 2 x1 12
A. x 3 B. x log 2 5 C. x 2 D. x 0
2
x 1
Câu 54. Cho phương trình 2 x 3 . Khi đó tích các nghiệm của phương trình bằng:
A. 2 B. 1 C. log 2 3 1 D. 1 log 2 3
x 1
Câu 55. Tìm nghiệm của phương trình 9 e ln 81
A. x 5 B. x 4 C. x 6 D. x 17