Professional Documents
Culture Documents
phiếu mũ logarit số 1
phiếu mũ logarit số 1
Câu 2. Cho a, b 0;m, n . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
n
A. m
a :m b m a :b B. am
m an C. m
a.m b m ab D. m
a mb mab
3
Câu 5. Cho biểu thức P x 2 x 5 x 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
14 17 13 11
A. P x 15 B. P x 36 C. P x 15 D. x 15
x 3 x2 13
Câu 6. Cho f x 6
. Khi đó f bằng:
x 10
11 13
A. 1 B. C. D. 4
10 10
9 2 6 4
Câu 7. Tính giá trị của M 8 7 :8 7 35.3 5 , ta được
A. 2 B. 3 C. -1 D. 4
2
1,5
Câu 8. Tính : M 0, 04 0,125 3 , ta được
625
A. 14 B. 12 C. 11 D. 10
log a x
A. log a x log a y B. log a x log a y C. D. log a x.log a y
log a y
Câu 15. Cho a 0 và a 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x B. log a 1 a và log a a 0
Câu 16. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ln( ab) ln a ln b. B. ln(ab) ln a.ln b.
a ln a a
C. ln . D. ln ln b ln a.
b ln b b
Câu 17. Cho hai số thực dương a và b, với a 1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1 1
A. log a 2 ab log a b B. log a 2 ab log a b
2 4
1 1
C. log a 2 ab 2 2 log a b D. log a 2 ab log a b
2 2
Câu 18. Cho 0 a 1 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. log 3 a a 3 a 2 3
B. log 3 a a 3 a 2 5
C. log 3 a a a 2
3 2
D. log 3 a a a 3
3 2
Câu 19. Cho các số thực dương a, b, x, y với a, b 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
x 1
A. ln ln x ln y B. log a x y log a x log a y
y 2
2a3 2a 3 1
A. log 2 1 3log 2 a log 2 b B. log 2 1 log 2 a log 2 b
b b 3
2a 3 2a 3 1
C. log 2 1 3log 2 a log 2 b D. log 2 1 log 2 a log 2 b
b b 3
4 27. 3 9
Câu 21. Tính giá trị của biểu thức T log 3
3
11 11 11 11
A. T . B. T . C. T . D. T .
4 24 6 12
Câu 22. log 1 3 a 7 a 0, a 1 bằng:
a
7 2 5
A. B. C. D. 4
3 3 3
a2. 3 a 2 .5 a 4
Câu 23. log a bằng:
15 7
a
12 9
A. 3 B. C. D. 2
5 5
1
log2 10
2
Câu 24. 64 bằng:
A. 200 B. 400 C. 1000 D. 1200
Câu 25. Nếu log 7 x 8log 7 ab 2 2 log 7 a 3b a, b 0 thì x bằng:
1 3 5
A. B. C. D. 2
2 8 4
Câu 27. 3log 2 log 4 16 log 1 2 bằng:
2
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 28. Nếu log 2 x 5log 2 a 4 log 2 b a, b 0 thì x bằng:
A. a 5b 4 B. a 4b5 C. 5a 4b D. 4a 5b
log 3
Câu 29. Giá trị của a a
0 a 1 bằng:
A. 3 B. 6 C. 12 D. 9
Câu 30. Cho log 2 3 a . Hãy tính log 4 1458 theo a.
1 1
A. log 4 1458 1 6a B. log 4 1458 1 12a
2 2
C. log 4 1458 2 1 3a D. log 4 1458 2 1 6a
A. a 2 3 B. 3 2a C. 3a 2 D. a 2
Câu 32. Tính giá trị của biểu thức P log 2 log 3 log 4 43
32
Câu 34. Cho log 3 15 a, log 3 10 b . Giá trị của biểu thức P log 3 50 theo a và b là:
A. P a b 1 B. P a b 1 C. P 2 a b 1 D. P a 2b 1
Câu 35. Với các số thực dương a, b bất kỳ, a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3
a 1 a 1
A. log a 2
2log a b. B. log a 3 log a b.
2
b 3 b 2
3 3
a 1 1 a
C. log a log a b. D. log a 3 2log a b.
b2 3 2 b2
Câu 36. Với các số thực a,b > 0 bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 3 a2 2 1 2 3 a2 2 1
A. log 2 2 1 log 2 a log 2 b B. log 2 2 1 log 2 a log 2 b
b 3 2 b 3 2
2 3 a2 2 2 3 a2 2
C. log 2 2 1 log 2 a 2 log 2 b D. log 2 2 1 log 2 a 2 log 2 b
b 3 b 3
log 4
Câu 37. Giá trị của a a
a 0; a 1 bằng:
1
A. B. 4 C. 16 D. 2
2
8log 7
Câu 38. Giá trị của a a2
0 a 1 bằng:
A. 74 B. 78 C. 716 D. 72
Câu 39. Nếu log12 6 a;log12 7 b thì:
a b a b
A. log 2 7 B. log 2 7 C. log 2 7 D. log 2 7
1 b 1 a 1 b 1 a
Câu 40. Cho log3 x 3 . Giá trị của biểu thức P log 3 x 2 log 1 x3 log 9 x bằng
3
3 11 3 65 3
A. . B. . C. . D. 3 3.
2 2 2