Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

CHỦ ĐỀ: RÚT GỌN LŨY THỪA VÀ LOGARIT

Câu 1. Cho a  0; b  0; ,    . Chọn khẳng định SAI:



 a a 
A.  a.b   a .b  
B.     C.  a   a D. a .a   a
b b

Câu 2. Cho a, b  0;m, n   . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
n
A. m
a :m b  m a :b B.  am
 m an C. m
a.m b  m ab D. m
a mb mab

Câu 3. Rút gọn biểu thức 81a 4b 2 , ta được:


A. 9a 2 b B. 9a 2b C. 9a 2 b D. kết quả khác
1
Câu 4. Rút gọn biểu thức M  a 3
a  a  0
5 1 6 3
A. M  a 6 B. M  a 6 C. M  a 5 D. M  a 2

3
Câu 5. Cho biểu thức P  x 2 x 5 x 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
14 17 13 11
A. P  x 15 B. P  x 36 C. P  x 15 D. x 15

x 3 x2  13 
Câu 6. Cho f  x   6
. Khi đó f   bằng:
x  10 
11 13
A. 1 B. C. D. 4
10 10
9 2 6 4
Câu 7. Tính giá trị của M  8 7 :8 7  35.3 5 , ta được
A. 2 B. 3 C. -1 D. 4
2
1,5 
Câu 8. Tính : M   0, 04    0,125  3 , ta được

A. 90 B. 121 C. 120 D. 125


3
1 3
2 : 4     32 
2

Câu 9. Tính : M  9 , ta được


3
3 2 0 1
5 .25   0, 7  .  
2
33 8 5 2
A. B. C. D.
13 3 3 3
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây sai?
1
3 1 1
1 3
A.    2 B. 3
8  2 C. 6 2 .24 2  72 D.  64  3  4
8
Câu 11. Rút gọn biểu thức K   x  4 x 1  
x  4 x  1 x  x  1 ta được: 
A. x 2  1 B. x 2  x  1 C. x 2  x  1 D. x 2  1
7 1
a .a 2 7
Câu 12. Rút gọn biểu thức 2 2
 a  0 được kết quả là:
 a 2 2

A. a 3 B. a C. a 5 D. a 4
1
3 1
 1 4 2
Câu 13. Tính giá trị biểu thức A     16 4
 2 .64 3

 625 
A. 14 B. 12 C. 11 D. 10

Câu 14. Cho 0  a  1 và x  0, y  0 . Khi đó ta có: log a  x. y  bằng:

log a x
A. log a x  log a y B. log a x  log a y C. D. log a x.log a y
log a y
Câu 15. Cho a  0 và a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x B. log a 1  a và log a a  0

C. log a xy  log a x.log a y D. log a x n  n log a x  a  0, n  0 

Câu 16. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ln( ab)  ln a  ln b. B. ln(ab)  ln a.ln b.

a ln a a
C. ln  . D. ln  ln b  ln a.
b ln b b
Câu 17. Cho hai số thực dương a và b, với a  1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1 1
A. log a 2  ab   log a b B. log a 2  ab   log a b
2 4
1 1
C. log a 2  ab   2  2 log a b D. log a 2  ab    log a b
2 2
Câu 18. Cho 0  a  1 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?

 
A. log 3 a a 3 a 2  3  
B. log 3 a a 3 a 2  5

C. log 3 a a a   2
3 2
D. log 3 a a a   3
3 2

Câu 19. Cho các số thực dương a, b, x, y với a, b  1 . Khẳng định nào sau đây sai?
x 1
A. ln  ln x  ln y B. log a  x  y   log a x  log a y
y 2

C. log a b.log b a  1 D. log a x  log 3 a y  log a  xy3 


Câu 20. Với các số thực dương a, b bất kì.. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

 2a3   2a 3  1
A. log 2    1  3log 2 a  log 2 b B. log 2    1  log 2 a  log 2 b
 b   b  3

 2a 3   2a 3  1
C. log 2    1  3log 2 a  log 2 b D. log 2    1  log 2 a  log 2 b
 b   b  3

 4 27. 3 9 
Câu 21. Tính giá trị của biểu thức T  log 3  
 3 

11 11 11 11
A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
4 24 6 12
Câu 22. log 1 3 a 7  a  0, a  1 bằng:
a

7 2 5
A.  B. C. D. 4
3 3 3
 a2. 3 a 2 .5 a 4 
Câu 23. log a   bằng:
 15 7
a 
 
12 9
A. 3 B. C. D. 2
5 5
1
log2 10
2
Câu 24. 64 bằng:
A. 200 B. 400 C. 1000 D. 1200
Câu 25. Nếu log 7 x  8log 7 ab 2  2 log 7 a 3b  a, b  0  thì x bằng:

A. a 4b 6 B. a 2b14 C. a 6b12 D. a8b14


Câu 26. log 4 4 8 bằng:

1 3 5
A. B. C. D. 2
2 8 4
Câu 27. 3log 2  log 4 16   log 1 2 bằng:
2

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 28. Nếu log 2 x  5log 2 a  4 log 2 b  a, b  0  thì x bằng:

A. a 5b 4 B. a 4b5 C. 5a  4b D. 4a  5b
log 3
Câu 29. Giá trị của a a
 0  a  1 bằng:
A. 3 B. 6 C. 12 D. 9
Câu 30. Cho log 2 3  a . Hãy tính log 4 1458 theo a.
1 1
A. log 4 1458  1  6a  B. log 4 1458  1  12a 
2 2
C. log 4 1458  2 1  3a  D. log 4 1458  2 1  6a 

Câu 31. Nếu log 3  a thì log 9000 bằng:

A. a 2  3 B. 3  2a C. 3a 2 D. a 2

Câu 32. Tính giá trị của biểu thức P  log 2 log 3  log 4 43
   
32

A. P  5. B. P  12. C. P  32. D. P  32.


Câu 33. Nếu a  log 30 3 và b  log 30 5 thì:

A. log 30 1350  2a  b  1 B. log 30 1350  2a  b  2

C. log 30 1350  a  2b  1 D. log 30 1350  a  2b  2

Câu 34. Cho log 3 15  a, log 3 10  b . Giá trị của biểu thức P  log 3 50 theo a và b là:
A. P  a  b  1 B. P  a  b  1 C. P  2 a  b  1 D. P  a  2b  1

Câu 35. Với các số thực dương a, b bất kỳ, a  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3
a 1 a 1
A. log a 2
  2log a b. B. log a  3  log a b.
2
b 3 b 2
3 3
a 1 1 a
C. log a   log a b. D. log a  3  2log a b.
b2 3 2 b2
Câu 36. Với các số thực a,b > 0 bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 2 3 a2  2 1  2 3 a2  2 1
A. log 2  2   1  log 2 a  log 2 b B. log 2  2   1  log 2 a  log 2 b
 b  3 2  b  3 2
   
 2 3 a2  2  2 3 a2  2
C. log 2  2   1  log 2 a  2 log 2 b D. log 2  2   1  log 2 a  2 log 2 b
 b  3  b  3
   

log 4
Câu 37. Giá trị của a a
 a  0; a  1 bằng:

1
A. B. 4 C. 16 D. 2
2
8log 7
Câu 38. Giá trị của a a2
 0  a  1 bằng:

A. 74 B. 78 C. 716 D. 72
Câu 39. Nếu log12 6  a;log12 7  b thì:
a b a b
A. log 2 7  B. log 2 7  C. log 2 7  D. log 2 7 
1 b 1 a 1 b 1 a
Câu 40. Cho log3 x  3 . Giá trị của biểu thức P  log 3 x 2  log 1 x3  log 9 x bằng
3

3 11 3 65 3
A.  . B. . C. . D. 3 3.
2 2 2

You might also like