Professional Documents
Culture Documents
Trac Nghiem Ham Số Tổng Hợp
Trac Nghiem Ham Số Tổng Hợp
Trac Nghiem Ham Số Tổng Hợp
x 1
Câu 1: Hàm số y có tập xác định
1 3x
1 1
A. D R \ 3 B. D R \ C. D R\ D. D R \ 3
3 3
Câu 5: Hàm số y x 3 3x 2 9 x 9
A. nghịch biến trên khoảng ; 1 , đồng biến trên khoảng 1;
B. luôn nghịch biến và không có cực trị
C. đồng biến trên khoảng ; 1 , nghịch biến trên khoảng 1;
D. luôn đồng biến và không có cực trị
Câu 6: Hàm số y x 3 3x 2 9
A. đạt cực đại tại x 0 và cực tiểu tại x 2 B. đạt cực đại tại x 0 và cực tiểu tại x 2
C. đạt cực tiểu tại x 0 và cực đại tại x 2 D. đạt cực tiểu tại x 0 và cực đại tại x 2
x4 3
Câu 7: Hàm số y 2x2
4 4
A. đạt cực tiểu tại x 0 và cực đại tại x 2 B. đạt cực tiểu tại x 0 và cực đại tại x 2
C. đạt cực tiểu tại x 2 và cực đại tại x 0 D. đạt cực đại tại x 0 và cực tiểu tại x 2
Câu 10: Bảng biến thiên ở hình bên là của hàm số:
2x 1 x2 x 1
A. y B. y
y'
1 x x 1
1 1 y
C. y 1 D. y 2
x 1 1 x
\
Câu 11: Đồ thị hàm số y 4 x3 6 x 2 1 có dạng:
A B C D
y y y y
3 3 3 3
2 2 2 2
1 1 1 1
x x x x
-3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3
-1 -1 -1 -1
-2 -2 -2 -2
-3 -3 -3 -3
x 1
Câu 13: Đồ thị hàm số y có dạng:
2x
A B C D
y y y y
3 3 4 4
2 2 3 3
1 1 2 2
x x
1 1
-3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3
x x
-1 -1
-2 -1 1 2 3 4 -4 -3 -2 -1 1 2
-2 -2 -1 -1
-3 -3 -2 -2
x3 4
A. y x2 4 3
3 2
B. y x 3x2 4
3
1
x
C. y x3 3 x 2 4 -3 -2 -1
-1
1 2 3
D. y x3 3x 2 4 -2
A. y x 4 2 x 2 3 B. y x 4 2 x 2 3 3
x4 x 4 x2
2x2 3
1
C. y D. y 3 x
4 4 2 -3 -2 -1
-1
1 2 3
-2
-3
1 2x 1 x 3
A. y B. y 2
2x 4 x2 1
1 x 1 2x -2 -1 1 2 3 4
x
C. y D. y -1
2 x x 1 -2
-3
\
2x 1
Câu 17: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm của đồ thị với trục tung có phương trình:
1 x
A. y 3x 1 B. y 3 x 1 C. y 3x 1 D. y 3 x 1
x2
Câu 18: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm của đồ thị với trục hoành có phương trình:
3 x
1
A. y 5 x 10 B. y x2 C. y x2 D. y x2
9
3 2
Câu 19: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 2 x x 3 tại điểm có hoành độ x0 thoả y ''( x0 ) 8 có phương trình:
A. y 8 x 10 B. y 8 x 17 C. y 8 x 16 D. y 8 x 15
2x 3
Câu 20: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y song song với đường thẳng y x 2016 có phương trình:
x 1
A. y x 1 và y x 3 B. y x 1 và y x 3
C. y x 1 và y x 3 D. y x 1 và y x 3
2x
Câu 21: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y vuông góc với đường thẳng y x 2016 có phương trình:
x 1
A. y x 2 và y x 2 B. y x và y x 2
C. y x 2 và y x 2 D. y x 2 và y x
3 2
Câu 22: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3x 9 x 3 tại giao điểm của đồ thị với trục tung có phương trình:
A. y 9x 3 B. y 9x 3
C. y 3 x 3 D. y 3 x 9
4 2
Câu 23: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 2 x x 3 tại giao điểm của đồ thị với trục hoành có phương trình:
A. y 10 x 10 và y 10 x 10 B. y 10 x 10 và y 10 x 10
C. y 10 x 10 và y 10 x 10 D. y 10 x 10 và y 10 x 10
Câu 24: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x x 2 lập với trục hoành một góc 450 có phương trình:
3 2
59 59
A. y x 1 và y x B. y x 3 và y x C. y x 1 và y x 20 D. y x 1 và y x 20
27 27
3x 1
Câu 25: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x0 1 có phương trình:
1 x
y x 1 1 3 1 5 y x 1
A. B. y x C. y x D.
2 2 2 2
x2
Câu 26: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có tung độ y0 1 có phương trình:
1 x
4 7 4 5 4 1
A. y x B. y x C. y x D. y 2x 2
9 9 3 3 3 3
Câu 27: Đường thẳng có hệ số góc k 1 và tiếp xúc với đồ thị hàm số y x 3 2 x 2 có phương trình:
4 4
A. y x 1 và y x B. y x và y x
27 27
4 4
C. y x 2 và y x D. y x và y x
27 27
x4
Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 2 tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình:
4
A. y 4 2x 5 B. y 4 2 x 11 C. y 4x 5 D. y 8x 8 2 3
y
Câu 29: Đồ thị hình bên là của hàm số y x 3 6 x 2 9 x 1 3
1 3 9 2
A. 1 m 2 B. 0m2 -2 -1
-1
1 2 3 4
C. 2 m 4 D. 1 m 4 -2
-3
\
y
Câu 30: Đồ thị hình bên là của hàm số y x 3 3x 2 1 3
1
x
A. m0 m4 B. m 1 m 3 -2 -1
-1
1 2 3 4
C. m0 m2 D. m 0 m 4 -2
-3
y
Câu 31: Đồ thị hình bên là của hàm số y x 4 2 x 2 1 3
1
x
A. 2m6 B. 1 m 2 -3 -2 -1
-1
1 2 3
C. 0 m 1 D. 0m2 -2
-3
y
Câu 32: Đồ thị hình bên là của hàm số y x 4 4 x 2 3 3
1
x
A. m 1 B. m 1 -3 -2 -1
-1
1 2 3
C. m2 D. m6 -2
-3
x 1
Câu 33: Đường thẳng y m 2 x cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm khi:
x 1
A. m 1 m 7 B. m 7 m 1 C. 1 m 7 D. 7 m 1
2x 4
Câu 34: Đường thẳng y m 2 x cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm khi:
x 1
A. 4 m 4 B. m 4 C. m 4 m 4 D. m 4
Câu 35: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y x 3 3x 2 9 x 2 trên đoạn 2; 2 lần lượt là:
A. 0 và 20 B. 29 và 3 C. 24 và 3 D. 29 và 20
Câu 36: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y x 4 4 x 2 3 trên đoạn 1; 2 lần lượt là:
A. 3 và 1 B. 3 và 0 C. 3 và 3 D. 11 và 2
x 3
Câu 37: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y trên đoạn 1; 0 lần lượt là:
1 x
A. 1 và 3 B. 3 và 1 C. 2 và 1 D. 2 và 1
4
Câu 38: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y x 2 trên đoạn 0; 2 lần lượt là:
x 1
4
A. 1 và 7 B. và 1 C. 2 và 7 D. 2 và 1
3
x2 x 1
Câu 39: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y trên đoạn 1; 2 lần lượt là:
x2
5 5 5 5
A. và B. 1 và 1 C. và 1 D. và 1
4 4 4 4
Câu 40: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y x 5 4 x 2 lần lượt là:
3 và 7
A. 2 2 5 và 7 B. 5 và 7 C. 2 5 và 7 D.
\
x2
Câu 41: Tổng bình phương các giá trị của tham số m để (d ) : y x m cắt y tại hai điểm phân biệt
x 1
A, B với AB 10 là
A. 10 B. 5 C. 17 D. 13
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 6 x 2 9 x 3 m 0 có ba nghiệm thực
3
A. m 1 hoặc m 2 B. m 2 hoặc m 4
C. m 0 hoặc m 1 D. m 3 hoặc m 3
xm
Câu 50: Tất cả các giá trị của m để hàm số f x nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là:
x 1
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1
4 2 2
Câu 51: Hàm số y x 2 m 1 x m có 3 điểm cực trị khi và chỉ khi:
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1
3 2
Câu 52: Cho hàm số y x 3 x 3mx 1 C . Tìm giá trị của m để đồ thị hàm số có cực trị ?
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1