A2 Business Goals - U5 PLACING AN ORDER

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

compare: so sánh

complete: hoàn thành


complain: kiến nghị

30

in charge of: chịu trách nhiệm 3


take a responsibility
pharmaceutical:

Lab coat: áp choàng thí nghiệm 20


Laboratory: phòng thí nghiệm 6
Goggles: kính bơi, kính bảo hộ
Overall: đồ bảo hộ
Gloves: găng tay
pair of gloves: đôi găng tay
fine: ổn
Supplier: nhà cung ứng
Screen: màn hình 343467
goods: hàng hóa
immediately: lập tức

P21G5 45
25
WB91 50
Gloves 50
Hai loại danh từ
- Danh từ đếm được: số ít và số nhiều
- Danh từ không đếm được:

- thank you very much: cảm ơn rất nhiều


- Many thanks: cảm ơn nhiều
A lot of: Danh từ đếm được và danh từ không đếm
được
Lots of+ danh từ không đếm được
a few three
many much

a lot

box: thùng,hộp
packet: gói
label: nhãn mác
envelope: phong bì

officer

lab
sanitize: làm vế sinh
deal with= cope with= solve: giải quyết
deadline: hạn chót
contact: liên hệ

: tư duy, động não delivery: giao hàng


shipper: người chuyển hàng
discount: giảm giá, chiết khấu
commission: hoa hồng
receipt: biên lai
wrong contacts receive: nhận
fault of products
wrong types
wrong colours
broken products

invoice: bảng kê khai hàng hóa


fluorescent lights: đèn huỳnh quang

wrong discount, wrong quantity


b,e
complaint: kiến nghị
apology: xin lỗi
action: hành động
Response: phản hồi

Apology
complaint
action
action
response
complaint

wrong quantity
wrong quality

point: chấm
which colour do you like ?
various: đa dạng, nhiều màu
gray: màu xám
count: đếm

You might also like