Professional Documents
Culture Documents
Catalog ECO-WD55 - 2021
Catalog ECO-WD55 - 2021
54.8
91
76
cửa đi cửa sổ
54.8
T (mm) T (mm) T (mm) T (mm)
1.0 1.1 1.0 1.0 76
43 43
kg/m kg/m kg/m kg/m
Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Dùng chung dao phay
0.732 14 x 36 0.96 14 x 36 0.8 14 x 36 0.8 hệ vát trên thị trường
Đố khung
86
50
Khung bao
Plus Plus Plus Plus
68
50
T (mm) T (mm) T (mm) T (mm) 75
1.0 1.1 43 1.0 1.0
kg/m kg/m kg/m kg/m
Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy
0.663 14 x 36 0.914 14 x 36 0.755 14 x 36 0.79
Ốp chân
19
54.8
T (mm) T (mm) T (mm) T (mm)
1.1 76 1.1 1.1 1.2
kg/m kg/m
43 kg/m kg/m
Dùng cho các mã
0.947 WD55-CD-A / WD55-CS-A / WD55-CCD01 0.63 0.202 0.73
66
Sơn cao cấp bảo hành 10 năm HOTLINE: 0963 368 808 I WWW.WISDOMVINA.COM.VN
M ẶT C ẮT H Ệ E C O BẢN VẼ KẾT CẤU HỆ ECO
MẶT CẮT HỆ MỞ QUAY BẢN VẼ KẾT CẤU CỬA ĐI 2 CÁNH BẢN VẼ KẾT CẤU CỬA SỔ 2 CÁNH
Mã thanh Mã thanh 55 Mã thanh 55 Mã thanh 54 WD-E3328 WD-E3318
WD-C3296
WD-E3328 WD-E3303 WD-E3332 WD-E3304
WD-C3296
1800
Thanh 1500
Khung Cánh đi Cánh đi ngang dưới
66
WD-C3296
cửa đi mở ngoài mở trong cửa đi
138
87
87
WD-E3313
500
400
T (mm) T (mm) T (mm) WD-C3296
T (mm)
WD-E3313 WD-E3202
1.3 55 1.3 1.3 1.2
kg/m kg/m kg/m kg/m
Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Không cần phay, cắt phẳng rút vít
WD-E3303
0.84 31 x 41 1.14 31 x 41 1.14 31 x 41 1.73
1800
2800
55
2300
Mã thanh 50.1
1400
Mã thanh Mã thanh Mã thanh
WD-E3318 WD-E3202 WD-E3313 55 WD-E22903
WD-E3202
50
WD-E3304
56
cố định dùng chung
76
WD-E3318
75
T (mm) 55 T (mm) T (mm) T (mm)
1.2 1.2 1.2 1.3
kg/m kg/m kg/m kg/m WD-E3303
Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy Nắp bịt dùng chung thị trường hệ XF
WD-E3328 WD-E22903 WD-E3318 WD-E3202 WD-E3328
0.68 14 x 43 1.04 25 x 41 0.85 0.79
cửa đi TỔNG TRỌNG LƯỢNG BỘ CỬA ĐI 26.49 Kg TỔNG TRỌNG LƯỢNG BỘ CỬA SỔ 17.16 Kg
T (mm) T (mm) T (mm) T (mm)
55
50.2
0.7 1.1 1.0 1.2
kg/m kg/m Ốp chân mã thanh kg/m Nẹp sập mã thanh kg/m TRỌNG LƯỢNG DÙNG TRÊN MỖI MÉT VUÔNG 5.2 Kg TRỌNG LƯỢNG DÙNG TRÊN MỖI MÉT VUÔNG 6.4 Kg
0.46 9,2 0.41 E3203 - E3332 - R55-5588 0.25 E3328 - E3318 - E3313 - E3208A 0.73
Khung bao
21.98
Đố khung
50.6
vách kính Nẹp kính chuyển hướng
68
500
Kích thước ke vĩnh cửu, ke nhảy 55 Nẹp sập mã thanh C3209-C3203
0.73 14 x 43 0.86 0.27 0.7 WD-C3296
WD-E3313
MẶT CẮT HỆ MỞ QUAY BẢN CÁNH 100
55
Mã thanh Mã thanh Mã thanh 44 Mã thanh WD-E5588
1500
55
WD55-IN
2800
WD-E5588 WD-E5568 WD-E5528
2300
Cánh Chia đố 55
Cánh
cửa đi bản cánh bản
cửa sổ
100
80
100 100
76
ray bằng
55
43
23
44