Professional Documents
Culture Documents
Btvn - Công Thức Mũ, Lũy Thừa - Có Lời Giải Chi Tiết Chuyên Đề: Hàm Số Mũ Và Logarit Môn Toán Lớp 12
Btvn - Công Thức Mũ, Lũy Thừa - Có Lời Giải Chi Tiết Chuyên Đề: Hàm Số Mũ Và Logarit Môn Toán Lớp 12
MỤC TIÊU: Đề thi giúp học sinh ôn tập lại các công thức mũ, lũy thừa cơ bản và áp dụng chúng vào các
bài toán rút gọn, tính giá trị biểu thức.
1
Câu 1 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức P x 3 6 x với x 0 .
1 2
A. P x 8 B. P x 2
C. P x D. P x 9
5
Câu 2 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức Q b : 3 b với b 0 . 3
5 4 4
A. Q b 2 B. Q b 9 C. Q b 3
D. Q b 3
Câu 3 (TH): Đẳng thức nào sau đây sai?
8
2 2 2 2 2
A. 83 4 B. 8 3 83 C. 8 3 3 64 D. 8 3 3
7
a3 4
A. a3 a 4 a. B. a6 . C. a 2 a6 . D. 7
a5 a 5 .
3
a2
Câu 9 (TH): Cho biểu thức P a 2 .a1,3 : a3 với a 0 . Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG:
3 2
13 13
A. P a 1,3
B. P a 5
C. P a 2
D. P a 2
a 7 1.a 2 7
Câu 10 (TH): Rút gọn biểu thức a 0 ?
2 2
a 2 2
A. a B. a C. a 5 D. a 3
Câu 11 (TH): Cho f x 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f 2, 7 bằng:
A. 0, 027 . B. 0, 27 . C. 2,7 . D. 27 .
23
Câu 12 (TH): Cho biểu thức P x 3 x 2 k x3 x 0 . Xác định k sao cho biểu thức P x 24 .
A. k 6 . B. k 2 . C. k 4 . D. Không tồn tại k .
2 1
12 1
y y
Câu 13 (VD): Cho x, y là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P x y 2 1 2
x x
A. P x B. P 2 x C. P x 1 D. P x 1
1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
a a a 0, a 1 . Tính giá trị M f 2017
2
3 2 3
a3.
Câu 14 (VD): Cho hàm số f a 2018
.
a . a a
1
8 8 3 8 1
3 3 bằng:
2016 2016
Câu 19 (TH): Giá trị của biểu thức P 1 3
C. 1 3 .
1008 1008
A. 121008. B. 41008. D. 3 3 .
1
Câu 1 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức P x 3 6 x với x 0 .
1 2
A. P x 8
B. P x 2
C. P x D. P x 9
Giải
1 1 1 1 1 1
Px . x
3 6
x 0 P x 3
.x P x
6 3 6
P x P x. 2
Chọn C.
5
Câu 2 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức Q b : 3 b với b 0 . 3
5 4 4
A. Q b 2 B. Q b 9 C. Q b 3
D. Q b 3
Giải
5 5 1 5 1 4
Q b 3 : 3 b b 0 Q b 3 : b 3 Q b 3 3
Q b3 .
Chọn D.
Câu 3 (TH): Đẳng thức nào sau đây sai?
8
2 2 2 2 2
A. 8 4
3
B. 8 8 3 3
C. 8 64 3 3
D. 8 3 3
2 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
Giải
2
Xét đáp án A: 8 4 3
2 2 2
Có: 8 3 23 3 2
3.
3
22 4 A đúng
2
Xét đáp án B: 8 3 83
3 2
Có: 83 8 2 8 3 B sai
2
Xét đáp án C: 8 3 3 64
2
Có: 3
64 8 8 C đúng
3 2 3
8
2 2
Xét đáp án D: 8 3 3
2
1
2
2
Có: 8 8 3 8 3 D đúng
3
Đáp án sai là đáp án B.
Chọn B.
Câu 4 (TH): Cho x 0 . Biểu thức P x 5 x bằng :
11 6 1 4
A. x10 B. x 5 C. x 5 D. x 5
Giải
1 6
P x. 5 x P x.x 5 P x 5 .
Chọn B.
Câu 5 (TH): Viết biểu thức P 3 x. 4 x x 0 dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
1 5 1 5
A. P x . 12
B. P x . 12
C. P x . 7
D. P x .4
Giải
1 5 5
3 3
P 3 x. 4 x P x.x 4 P x 4 P x 12 .
Chọn B.
Câu 6 (TH): Cho biểu thức P 4 x2 3 x , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
7 8 6 9
A. P x . 12
B. P x . 12
C. P x . 12
D. P x .
12
Giải
1 7 7
4 4
P 4 x 2 . 3 x P x 2 .x 3 P x 3 P x 12 .
Chọn A.
Câu 7 (TH): Viết biểu thức P a. 3 a 2 . a a 0 dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
5 5 11
A. P a . 3
B. P a . 6
C. P a . 6
D. P a 2 .
Giải
1 1 5 5 11
2
P a. 3 a 2 . a a 0 a. a 2 .a 2 a. a
3 3 3
2
a. a 2 a.a 6 a 6 .
Chọn C.
Câu 8 (TH): Cho a 0 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
3 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
5
7
a3 2 4
A. a a a.
3 4
B. a . 6
C. a a .6
D. 7
a a .
5 5
3
a2
Giải
1 1 5
Xét đáp án A: a . 3 a a .a a 6 a 5 A sai
2 3 6
3
3 3 2 5
a a 2
Xét đáp án B: 2
a 2 3
a B đúng
6
3
a2 a 3
Xét đáp án C: a 2 4
a2.4 a8 C sai
5
Xét đáp án D: 7
a5 a 7 D sai
Vậy B đúng.
Chọn B.
Câu 9 (TH): Cho biểu thức P a 2 .a1,3 : 3 a3 2
với a 0 . Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG:
13 13
A. P a1,3 B. P a 5 C. P a 2
D. P a 2
Giải
a 2 .a1,3
P a .a : a2 1,3 3 3 2
a 0 2
a1,3 .
a
Chọn A.
7 1
a .a 2 7
Câu 10 (TH): Rút gọn biểu thức a 0 ?
a
2 2
2 2
A. a B. a C. a 5 D. a 3
Giải
7 1
7 1 2 7
a .a 2 7
a a3
a5 .
a
2 2 2 2 . 2 2 2
2 2 a a
Chọn C.
Câu 11 (TH): Cho f x 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f 2, 7 bằng:
A. 0, 027 . B. 0, 27 . C. 2,7 . D. 27 .
Giải
1 1 5 1 1 5
f x x . x . x x .x .x x
3 4 12 5 3 4 12 3 4 12
x
f 2, 7 2, 7
Chọn C.
23
Câu 12 (TH): Cho biểu thức P x x 3 2k
x 3
x 0 . Xác định k sao cho biểu thức P x . 24
x 0 x x2 .a k x. x
3 3
P x. 3 x 2 . k x3 k
x.x 3k
x 3k
x 6k
5 k 3 23
5k 3 23
Có: x 6k
x 24
120k 72 138k k 4 .
6k 24
Chọn C.
4 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
2 1
1 1
y y
Câu 13 (VD): Cho x, y là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P x 2 y 2 1 2
x x
A. P x B. P 2 x C. P x 1 D. P x 1
Giải
1 2
y
2
1 y y
1 2
P x2 y2 . 1 2 x y . 1
x x x
2 2
x y x
2 2
x y . x y .
x y
x
x
2
x
2 2
x y . x.
2
x y
Chọn A.
2
a . 3 a 2 3 a
3 a . a a 3 3
f a 1 1 3
1
a 8 . 8 a 3 8 a 1 a 8 . a 8 a 8
a 0 a1 1 a a 1 a 1 . a 1
1
a 1
a 1
a 1
a 1 a 1
a a 2 0
2018
Thay a 2017 2018
ta có: f 2017 2018 2017 2018 1 2017 2
1 20171009 1.
Chọn D.
P
x 2 3
1 . x 2 3 x 3 x3 3
x2 3 1 . x 3 . x 3 1 x2 3
x 3 . x3 3 1 3
3
x . x 1 . x x 1
2 3 3
x 1 x 1 x x
2
2 3 3 2 3
1 . x 3 1
3
1.
x 1 x 1
3 3
x 1 3
Chọn C.
10 2 x 2 x
Câu 16 (VD): Cho 4 x 4 x 14. Tính giá trị biểu thức P .
3 2 x 2 x
5 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
1 6
A. P 2. B. P . C. P . D. P 7.
2 7
Giải
1
Đặt 2x t t 0 2 x .
t
1
4 x 4 x 14 t 2 2 14
t
2 2 2
1 1 1 1 1
t 14 t 2.t. 14 t 16 t 4. 2 x 2 x 4
2
t t t t t
10 2 x 2 x 10 4 6
P .
3 2 x 2 x 3 4 7
Chọn C.
4 5x 5 x
Câu 17 (VD): Cho 25x 25 x 7. Tính giá trị biểu thức P .
9 5x 5 x
1
A. P 12. B. P 121 C. P . D. P 2.
9
Giải
1
+ Đặt 5x t t 0 5 x .
t
2
1 1 1
Có: 25x 25 x 7 t 2 7 t 9 t 3 5x 5 x 3. .
t
2
t t
4 5x 5 x 4 3 1
+ P x
121.
95 5
x
9 3 12
Chọn B.
5 2 6
2017 2016
Câu 18 (VD): Giá trị của biểu thức P 5 2 6 bằng:
A. 1. B. 5 2 6. C. 5 2 6. D. 3.
Giải
.5 2 6
2017 2016
P 52 6
Ta có: 5 2 6 . 5 2 6 5 2 6 1
2
2
P 5 2 6 .5 2 6
2017 2016
P 5 2 6 . 5 2 6 . 5 2 6
2016
P 1. 5 2 6 5 2 6.
Chọn B.
3 3 bằng:
2016 2016
Câu 19 (TH): Giá trị của biểu thức P 1 3
C. 1 3 .
1008 1008
A. 121008. B. 41008. D. 3 3 .
Giải
.3 3
2016
1 3 . 3 3
2016 2016 2016
P 1 3 2 3 121008.
Chọn A.
6 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!