Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Số lượng SV

Khoa/ Viện quản lý Số lượng SV Số lượng SV


theo ngành,
Ngành/ Chuyên ngành theo Khoa, Viện khóa 2020
chuyên ngành

Khoa Công nghệ


thông tin 848 368
Công nghệ thông
tin 557 243
Mạng máy tính và
truyền thông dữ
liệu 244 125
Truyền thông và
mạng máy tính 47
Khoa Công trình
giao thông 1064 182
Quy hoạch và thiết
kế công trình giao
thông 152 21
Xây dựng Cầu
Đường 469 142
Xây dựng Cầu
Đường - Liên
thông 14

Xây dựng Cầu Hầm 83


Xây dựng công
trình thủy - Thềm
lục địa 65
Xây dựng Đường
bộ 172
Xây dựng Đường
sắt - Metro 76 9
Xây dựng cảng và
công trình giao
thông thủy 33 10
Khoa Điện - Điện
tử viễn thông 1186 429

Điện công nghiệp 394 141


Hệ thống điện giao
thông 103 23

Điện tử viễn thông 286 103


Tự động hóa công
nghiệp 403 162
Khoa Kinh tế vận
tải 2316 1081
Quản lý và kinh
doanh vận tải 121 121

Quản trị Logistics


và vận tải đa
phương thức 752 362

Kinh tế vận tải biển 727 308


Kinh tế vận tải biển
- Liên thông 1
Kinh tế xây dựng 455 179
Kinh tế xây dựng -
Liên thông 1
Quản lý dự án xây
dựng 259 111
Khoa Kỹ thuật xây
dựng 998 387
Kỹ thuật kết cấu
công trình 232 56
Kỹ thuật nền móng
và công trình
ngầm 102 20
Xây dựng dân
dụng và công
nghiệp 660 311
Xây dựng dân
dụng và công
nghiệp - Liên
thông 4
Viện Cơ khí 1789 600

Cơ giới hóa xếp dỡ 48


Cơ khí ô tô 910 279
Cơ khí ô tô - Liên
thông 20
Cơ khí tự động 414 219
Máy xây dựng 83
Máy xếp dỡ và Máy
xây dựng 60 58
Công nghệ đóng
tàu thủy 102 23
Kỹ thuật công trình
ngoài khơi 57 3
Thiết kế thân tàu
thủy 95 18
Viện Hàng hải 893 288
Công nghệ máy
tàu thủy 21 13
Điện tàu thủy 11
Điều khiển tàu
biển 231 67
Quản lý hàng hải 329 168
Thiết bị năng
lượng tàu thủy 35

Vận hành khai thác


máy tàu thủy 177 29
Điện và tự động
tàu thủy 89 11
Viện Nghiên cứu
môi trường và giao
thông 146 25
Kỹ thuật môi
trường 146 25

Tổng cộng: 9240 9240 3360


Quỹ học bổng học kỳ Quỹ học bổng học kỳ Quỹ học bổng học kỳ
của khóa 2020 của các khóa khác của khoa, viện

172,503,584 225,004,675.32 397,508,259.74

113,908,617 147,190,558.44 261,099,175.32

58,594,968 55,782,409.09 114,377,376.62

22,031,707.79 22,031,707.79

85,314,273 413,446,090.91 498,760,363.64

9,843,955 61,407,525.97 71,251,480.52

66,563,883 153,284,435.06 219,848,318.18

6,562,636.36 6,562,636.36

38,907,058.44 38,907,058.44

30,469,383.12 30,469,383.12

80,626,675.32 80,626,675.32

4,218,838 31,406,902.60 35,625,740.26


4,687,597 10,781,474.03 15,469,071.43

201,097,929 354,851,123.38 555,949,051.95

66,095,123 118,596,214.29 184,691,337.66

10,781,474 37,500,779.22 48,282,253.25

48,282,253 85,783,032.47 134,065,285.71

75,939,078 112,971,097.40 188,910,175.32

506,729,279 578,918,279.22 1,085,647,558.44

56,719,929 - 56,719,928.57

169,691,026 182,816,298.70 352,507,324.68

144,378,000 196,410,331.17 340,788,331.17

468,759.74 468,759.74
83,907,994 129,377,688.31 213,285,681.82

468,759.74 468,759.74

52,032,331 69,376,441.56 121,408,772.73

181,410,019 286,412,201.30 467,822,220.78

26,250,545 82,501,714.29 108,752,259.74


9,375,195 38,438,298.70 47,813,493.51

145,784,279 163,597,149.35 309,381,428.57

1,875,038.96 1,875,038.96
281,255,844 557,355,331.17 838,611,175.32

22,500,467.53 22,500,467.53
130,783,968 295,787,396.10 426,571,363.64

9,375,194.81 9,375,194.81
102,658,383 91,408,149.35 194,066,532.47
38,907,058.44 38,907,058.44

27,188,065 937,519.48 28,125,584.42

10,781,474 37,032,019.48 47,813,493.51

1,406,279 25,313,025.97 26,719,305.19

8,437,675 36,094,500.00 44,532,175.32


135,002,805 283,599,642.86 418,602,448.05

6,093,877 3,750,077.92 9,843,954.55


5,156,357.14 5,156,357.14

31,406,903 76,876,597.40 108,283,500.00


78,751,636 75,470,318.18 154,221,954.55
16,406,590.91 16,406,590.91

13,594,032 69,376,441.56 82,970,474.03

5,156,357 36,563,259.74 41,719,616.88

11,718,994 56,719,928.57 68,438,922.08

11,718,994 56,719,928.57 68,438,922.08

1,575,032,727 2,756,307,272.73 4,331,340,000

You might also like