Danh Sach Trung Tuyen Theo Diem Thi TN THPT 2021 - Hanu

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 59

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 1770/QĐ-ĐHHN ngày 16 tháng 9 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội)

Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi


TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1 25005150 VŨ TRẦN NGỌC CHÂM 30/09/2003 Nữ 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

2 01089359 PHÙNG HÀ CHI 26/11/2003 Nữ 37.03 7220201 Ngôn ngữ Anh

3 19010604 CHU THỊ MỸ HẠNH 01/03/2003 Nữ 37.27 7220201 Ngôn ngữ Anh

4 15009967 TRẦN XUÂN HƯNG 15/11/2003 Nam 36.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

5 25007329 ĐÀO THỊ NHƯ QUỲNH 17/06/2003 Nữ 36.92 7220201 Ngôn ngữ Anh

6 21007564 NGUYỄN THÙY LINH 09/11/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

7 25011546 BÙI THỊ TÂM 07/07/2003 Nữ 38 7220201 Ngôn ngữ Anh

8 17014251 ĐÀO PHƯƠNG THẢO 22/08/2003 Nữ 36.85 7220201 Ngôn ngữ Anh

9 22011654 ĐỖ ÁNH NGUYỆT PHƯƠNG 28/12/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

10 01032420 ĐỖ TRANG NHẬT HÀ 04/11/2001 Nữ 37.50 7220201 Ngôn ngữ Anh

11 06001002 HOÀNG THỦY TIÊN 18/11/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

12 01064791 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/06/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

13 25010872 HÀ KIM OANH 08/09/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

14 15014010 ĐINH VŨ PHƯƠNG THẢO 28/09/2003 Nữ 38.62 7220201 Ngôn ngữ Anh

15 25007901 ĐÀO THỊ YẾN NHI 18/06/2003 Nữ 37.52 7220201 Ngôn ngữ Anh

16 01100041 BẾ KHÁNH LINH 16/12/2003 Nữ 37.47 7220201 Ngôn ngữ Anh

17 01057816 VŨ THẢO MY 08/02/2003 Nữ 37.18 7220201 Ngôn ngữ Anh

18 25016352 VŨ THỊ THẢO VÂN 16/11/2003 Nữ 37.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

19 15011176 HẠ PHƯƠNG THẢO 16/01/2003 Nữ 37.35 7220201 Ngôn ngữ Anh

20 25010310 BÙI THU HUYỀN 03/04/2003 Nữ 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

21 33000164 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11/11/2003 Nữ 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

22 17006116 PHẠM THẢO VY 30/12/2003 Nữ 36.95 7220201 Ngôn ngữ Anh

23 25007168 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 22/12/2003 Nữ 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

24 21000330 PHẠM THỊ NHUNG 05/03/2003 Nữ 37.37 7220201 Ngôn ngữ Anh

25 16003358 LÊ THỊ THU HƯỜNG 08/06/2003 Nữ 37.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

26 21020288 NGUYỄN THỊ HÀ 28/02/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

27 22004249 LÊ XUÂN ANH 17/01/2003 Nam 37.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

28 19015868 NGUYỄN MINH TRANG 19/08/2003 Nữ 37.42 7220201 Ngôn ngữ Anh

29 21000816 NGUYỄN MINH QUÂN 28/03/2003 Nam 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

30 16004639 TRẦN THỊ THÙY LINH 18/04/2003 Nữ 36.92 7220201 Ngôn ngữ Anh

31 01048555 DƯ THỊ THANH SANG 03/11/2003 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

32 01010940 ĐỖ THÙY DƯƠNG 24/11/2003 Nữ 37.10 7220201 Ngôn ngữ Anh

33 19010073 CUNG THÙY LINH 27/05/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

34 25001751 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 10/06/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

35 19010199 LÊ THỊ NHƯ 07/05/2003 Nữ 38.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

36 21005319 BÙI THỊ MINH NGUYỆT 09/09/2003 Nữ 37.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

37 16003450 LÊ PHƯƠNG MAI 19/08/2003 Nữ 37.07 7220201 Ngôn ngữ Anh

38 22013242 TRẦN THỊ THẢO 04/04/2003 Nữ 37.67 7220201 Ngôn ngữ Anh

39 21001824 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 08/08/2003 Nữ 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

40 19010228 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 07/10/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

41 21002073 HOÀNG ANH THƯ 14/02/2003 Nữ 37.07 7220201 Ngôn ngữ Anh

Trang 1
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
42 01060632 HOÀNG THỊ ÁNH 17/04/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

43 19009990 NGUYỄN THANH KIM HUỆ 22/09/2003 Nữ 37.47 7220201 Ngôn ngữ Anh

44 29020097 PHẠM THỊ HUYỀN 26/06/2003 Nữ 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

45 21007690 NGUYỄN THỊ NHUNG 19/09/2003 Nữ 37.37 7220201 Ngôn ngữ Anh

46 21005421 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 12/06/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

47 21005032 HÀ THỊ HÂN 18/06/2003 Nữ 37.02 7220201 Ngôn ngữ Anh

48 22013294 NGUYỄN QUỲNH TRANG 14/02/2003 Nữ 37.85 7220201 Ngôn ngữ Anh

49 26002423 ĐẶNG DIỄM QUỲNH 15/08/2003 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

50 15008675 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 14/08/2002 Nữ 37.18 7220201 Ngôn ngữ Anh

51 19011687 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 19/12/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

52 28003364 LÒ NHƯ QUỲNH 10/10/2003 Nữ 39.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

53 28005442 PHẠM THỊ XUÂN 10/04/2003 Nữ 37.68 7220201 Ngôn ngữ Anh

54 28005174 TRẦN THU LỆ 18/03/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

55 28016729 LÊ THỊ NGÂN 25/06/2003 Nữ 37.07 7220201 Ngôn ngữ Anh

56 28019491 LÊ KHÁNH HÒA 14/06/2003 Nữ 38.27 7220201 Ngôn ngữ Anh

57 28031252 LÊ MAI CHI 30/06/2003 Nữ 37.65 7220201 Ngôn ngữ Anh

58 28031345 TỐNG THỊ THU HÀ 31/01/2003 Nữ 37.52 7220201 Ngôn ngữ Anh

59 28031846 NGỌ QUỲNH CHI 05/09/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

60 28032743 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 21/06/2003 Nữ 36.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

61 28036021 NGUYỄN VŨ HÀ LINH 25/07/2003 Nữ 36.85 7220201 Ngôn ngữ Anh

62 28037084 HOÀNG THỊ HOÀI 03/06/2003 Nữ 37.67 7220201 Ngôn ngữ Anh

63 28012444 PHẠM THỊ QUỲNH 05/06/2003 Nữ 39.57 7220201 Ngôn ngữ Anh

64 08004642 NGUYỄN NGỌC CƯƠNG 18/12/2003 Nam 37.10 7220201 Ngôn ngữ Anh

65 08003610 NGUYỄN THU HÀ 08/10/2002 Nữ 36.90 7220201 Ngôn ngữ Anh

66 23002279 PHẠM THU HÀ 03/11/2002 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

67 01002305 TRƯƠNG HÀ VI 09/04/2003 Nữ 37.15 7220201 Ngôn ngữ Anh

68 01007106 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 24/08/2003 Nữ 36.90 7220201 Ngôn ngữ Anh

69 01007139 TỐNG VĂN BẮC 06/11/2003 Nam 37.60 7220201 Ngôn ngữ Anh

70 01008677 LƯƠNG NHẬT LINH 18/11/2003 Nữ 37.05 7220201 Ngôn ngữ Anh

71 01012531 ĐỖ AN KHANH 23/07/2003 Nữ 37.55 7220201 Ngôn ngữ Anh

72 01018604 HOÀNG BÙI PHƯƠNG THẢO 07/07/2003 Nữ 37.25 7220201 Ngôn ngữ Anh

73 01020817 NGUYỄN HUYỀN TRANG 29/06/2003 Nữ 36.85 7220201 Ngôn ngữ Anh

74 01023967 NGUYỄN TRẦN HUỆ ANH 29/12/2003 Nữ 36.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

75 01027350 NGUYỄN NGỌC TRÂM 12/06/2003 Nữ 38.23 7220201 Ngôn ngữ Anh

76 01032503 NGUYỄN THANH HẰNG 26/12/2003 Nữ 37.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

77 01035142 NGUYỄN MINH CHÂU 28/04/2003 Nữ 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

78 01038134 LƯU MINH ANH 06/05/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

79 01038252 PHÙNG HÀ MAI ANH 26/10/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

80 01038811 BÙI THỊ HƯƠNG GIANG 12/03/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

81 01039041 TRẦN THU HÀ 29/05/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

82 01039914 TRẦN KHÁNH LINH 14/10/2003 Nữ 37.28 7220201 Ngôn ngữ Anh

83 01040365 TỪ YẾN NHI 04/04/2003 Nữ 37.53 7220201 Ngôn ngữ Anh

84 01041859 NGUYỄN THỊ HÀ 31/05/2003 Nữ 37.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

85 01043018 MAI NGỌC LAN 20/12/2003 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

86 01043040 NGUYỄN HƯƠNG LIÊN 26/12/2003 Nữ 37.73 7220201 Ngôn ngữ Anh

87 01043096 NGUYỄN KHÁNH LINH 08/11/2003 Nữ 37.13 7220201 Ngôn ngữ Anh

Trang 2
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
88 01043211 ĐẶNG NGỌC MAI 14/06/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

89 01043371 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 11/11/2003 Nữ 37.08 7220201 Ngôn ngữ Anh

90 01045688 LÊ VŨ MINH TRANG 18/10/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

91 01047012 TRẦN THỊ THANH LOAN 15/05/2003 Nữ 36.98 7220201 Ngôn ngữ Anh

92 01052746 HOÀNG THỊ TUYẾT MAI 22/03/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

93 01054629 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/08/2003 Nam 37 7220201 Ngôn ngữ Anh

94 01055223 PHI PHƯƠNG GIANG 24/06/2003 Nữ 36.95 7220201 Ngôn ngữ Anh

95 01055274 CAO LƯƠNG THẢO 17/01/2003 Nữ 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

96 01055753 LÊ THU HIỀN 26/09/2003 Nữ 37.20 7220201 Ngôn ngữ Anh

97 01059255 NGUYỄN MAI HƯƠNG 25/01/2003 Nữ 37.53 7220201 Ngôn ngữ Anh

98 01059335 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 17/11/2003 Nữ 37.13 7220201 Ngôn ngữ Anh

99 01060163 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 26/08/2003 Nữ 37.18 7220201 Ngôn ngữ Anh

100 01060268 ĐỖ KIM OANH 12/10/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

101 01061540 BÙI THU GIANG 11/06/2003 Nữ 37 7220201 Ngôn ngữ Anh

102 01061690 PHÙNG THỊ THU HẰNG 20/06/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

103 01061711 NGÔ THU HIỀN 28/06/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

104 01063734 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/07/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

105 01064180 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 30/06/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

106 01069876 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 05/08/2003 Nữ 37.28 7220201 Ngôn ngữ Anh

107 01069968 KHUẤT THÙY NHUNG 12/06/2003 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

108 01070925 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 14/12/2002 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

109 01071835 NGUYỄN DIỆU LINH 03/01/2003 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

110 01073560 MẠC HOÀNG OANH 25/07/2002 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

111 01073760 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 10/03/2003 Nữ 37.53 7220201 Ngôn ngữ Anh

112 01074437 NGUYỄN THU HIỀN 09/06/2003 Nữ 37.63 7220201 Ngôn ngữ Anh

113 01077919 NGUYỄN THU HỒNG 03/03/2003 Nữ 38.58 7220201 Ngôn ngữ Anh

114 01078627 NGUYỄN THẠC TRÀ MY 12/12/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

115 01080161 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/12/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

116 01080971 NGÔ THỊ THÙY LINH 31/12/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

117 01081327 NGUYỄN THỊ HUYỀN LY 07/08/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

118 01083601 NGUYỄN THIÊN KIM 11/06/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

119 01083880 PHẠM THỊ TUYẾN 23/08/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

120 01084146 NGÔ HỒNG NGỌC 10/06/2003 Nữ 37.23 7220201 Ngôn ngữ Anh

121 01084426 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 07/08/2003 Nữ 37.03 7220201 Ngôn ngữ Anh

122 01085359 NGUYỄN LINH GIANG 10/07/2003 Nữ 37.28 7220201 Ngôn ngữ Anh

123 01085433 NGÔ MỸ HẠNH 28/10/2003 Nữ 37.13 7220201 Ngôn ngữ Anh

124 01086232 HOÀNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 27/03/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

125 01091595 PHẠM THU TRÀ 10/03/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

126 01092205 NGUYỄN MINH ÁNH 14/12/2003 Nữ 37.13 7220201 Ngôn ngữ Anh

127 01094522 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03/12/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

128 01098432 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 31/10/2003 Nữ 37 7220201 Ngôn ngữ Anh

129 01100614 NGUYỄN THU MAI 17/12/2003 Nữ 37.05 7220201 Ngôn ngữ Anh

130 03003720 NGUYỄN DUY CƯỜNG 01/02/2003 Nam 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

131 03010000 PHẠM THỊ HÀ TRANG 18/11/2003 Nữ 37.53 7220201 Ngôn ngữ Anh

132 03014099 LÊ HOÀNG SƠN 04/11/2003 Nam 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

133 03016374 ĐINH THỊ THÚY NGÂN 17/09/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

Trang 3
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
134 03021207 ĐỖ THỊ LÂM ANH 01/05/2002 Nữ 36.98 7220201 Ngôn ngữ Anh

135 04007268 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 28/11/2003 Nữ 37.15 7220201 Ngôn ngữ Anh

136 06004024 NÔNG THỊ HUẾ 01/01/2002 Nữ 38.47 7220201 Ngôn ngữ Anh

137 07000066 LÒ HUỆ CHÂU 05/10/2003 Nữ 37.07 7220201 Ngôn ngữ Anh

138 08001350 NGUYỄN THỊ THU THỦY 10/10/2003 Nữ 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

139 08003851 TRẦN MAI PHƯƠNG 15/07/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

140 08004889 VŨ GIANG NAM 25/05/2003 Nam 36.90 7220201 Ngôn ngữ Anh

141 08007202 LƯƠNG THỊ THU HUYỀN 25/11/2003 Nữ 38.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

142 09000067 LỘC KHÁNH HÂN 31/07/2003 Nữ 37.57 7220201 Ngôn ngữ Anh

143 09000494 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG 05/05/2003 Nữ 37 7220201 Ngôn ngữ Anh

144 09002208 TRẦN THỊ YẾN 27/06/2003 Nữ 37.62 7220201 Ngôn ngữ Anh

145 09008362 TRẦN KHÁNH LY 07/12/2003 Nữ 37.30 7220201 Ngôn ngữ Anh

146 10005749 HOÀNG HẢI YẾN 05/02/2003 Nữ 38.42 7220201 Ngôn ngữ Anh

147 10007365 TRẦN THU HOÀI 05/11/2003 Nữ 38.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

148 12000922 QUÁCH THỊ THỦY TIÊN 10/03/2003 Nữ 37.43 7220201 Ngôn ngữ Anh

149 12001246 LƯƠNG THỊ THU THỦY 15/12/2003 Nữ 38.72 7220201 Ngôn ngữ Anh

150 12001338 HOÀNG NGỌC BÍCH 16/07/2003 Nữ 39.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

151 12003073 LÊ HƯƠNG GIANG 09/10/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

152 12003457 NGUYỄN THẢO VÂN 13/09/2003 Nữ 37.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

153 12016291 ĐỖ ĐỨC DUY 04/12/2003 Nam 37.65 7220201 Ngôn ngữ Anh

154 13004470 ĐỖ THU HẰNG 06/10/2003 Nữ 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

155 14001420 TRẦN DIỆU LINH 19/08/2003 Nữ 37.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

156 14010005 TRẦN THU HÀ 01/01/2003 Nữ 36.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

157 15000114 CHU NGỌC NGÂN GIANG 16/12/2003 Nữ 37.03 7220201 Ngôn ngữ Anh

158 15000188 NGUYỄN HỒNG HƯƠNG 21/10/2003 Nữ 37.07 7220201 Ngôn ngữ Anh

159 15000320 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 07/12/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

160 15001473 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

161 15006938 ĐÀO THỊ NGỌC CHÂM 01/08/2003 Nữ 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

162 15007578 ĐÀM THỊ THANH HOA 24/12/2003 Nữ 36.90 7220201 Ngôn ngữ Anh

163 15007579 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 29/11/2003 Nữ 38 7220201 Ngôn ngữ Anh

164 15007666 ĐỖ THỊ TRÀ MY 17/08/2003 Nữ 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

165 15007755 NGUYỄN THANH THƯƠNG 05/07/2003 Nữ 37.33 7220201 Ngôn ngữ Anh

166 15008291 NGUYỄN VŨ HÀ 16/07/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

167 15008496 NGUYỄN THANH LƯƠNG 14/11/2003 Nữ 37.02 7220201 Ngôn ngữ Anh

168 15008512 TRIỆU SAO MAI 10/05/2003 Nữ 37.47 7220201 Ngôn ngữ Anh

169 15008531 NGUYỄN GIANG NAM 06/06/2003 Nam 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

170 15008767 LÊ MINH TUẤN 21/02/2003 Nam 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

171 15015815 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 19/10/2003 Nữ 37.62 7220201 Ngôn ngữ Anh

172 16000323 PHÙNG THỊ THÚY 11/03/2003 Nữ 36.98 7220201 Ngôn ngữ Anh

173 16005104 VƯƠNG THỊ QUỲNH HOA 29/08/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

174 16006288 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 09/05/2003 Nữ 38.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

175 16008151 NGUYỄN THỊ THẢO 11/03/2003 Nữ 37.02 7220201 Ngôn ngữ Anh

176 16008180 PHẠM THỊ LỆ THỦY 16/12/2003 Nữ 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

177 16010855 ĐÀO NHƯ QUỲNH 05/11/2003 Nữ 37.53 7220201 Ngôn ngữ Anh

178 17000866 TRẦN VÕ DIỆU LINH 15/10/2003 Nữ 37.18 7220201 Ngôn ngữ Anh

179 17001219 NGUYỄN TÙNG BÁCH 12/07/2003 Nam 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

Trang 4
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
180 17001656 VŨ ĐỨC THẮNG 08/04/2003 Nam 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

181 17005881 TRẦN THỊ HÀ 25/09/2003 Nữ 36.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

182 17006217 TRỊNH THẢO BÌNH 16/03/2003 Nữ 37.53 7220201 Ngôn ngữ Anh

183 17008143 VŨ MINH THOA 10/06/2003 Nữ 36.98 7220201 Ngôn ngữ Anh

184 17009634 LÊ ĐỨC HUY 04/04/2003 Nam 37.08 7220201 Ngôn ngữ Anh

185 18005671 NGUYỄN NGỌC SƠN 16/09/2003 Nam 39.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

186 18007416 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12/07/2003 Nữ 38.72 7220201 Ngôn ngữ Anh

187 18007682 NÔNG HƯƠNG GIANG 09/11/2003 Nữ 38.62 7220201 Ngôn ngữ Anh

188 18008507 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 08/11/2003 Nữ 37.40 7220201 Ngôn ngữ Anh

189 18009885 NGUYỄN THỊ LOAN 30/03/2003 Nữ 37.30 7220201 Ngôn ngữ Anh

190 18011597 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 20/08/2003 Nữ 36.90 7220201 Ngôn ngữ Anh

191 18011863 NGUYỄN DUY LINH 19/01/2003 Nam 38.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

192 18013894 NGUYỄN THỊ MAI 27/12/2003 Nữ 37.35 7220201 Ngôn ngữ Anh

193 18015096 VŨ THỊ THÚY 08/10/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

194 18018770 ĐẶNG THANH TUYỀN 16/08/2003 Nam 38.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

195 18019321 ĐINH RIỆU MY 22/12/2003 Nữ 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

196 19000348 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 04/01/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

197 19000614 NGUYỄN THỊ GIANG 17/02/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

198 19010818 NGUYỄN THỊ NGÁT 27/05/2003 Nữ 37.52 7220201 Ngôn ngữ Anh

199 19012008 NGUYỄN NGỌC LINH 16/07/2003 Nữ 37.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

200 19015580 HÀ THỊ THANH MAI 03/10/2003 Nữ 37.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

201 21001863 NGUYỄN THỊ MAI 28/07/2003 Nữ 37.32 7220201 Ngôn ngữ Anh

202 21003021 NGUYỄN THỊ THU THÙY 06/09/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

203 21005442 BÙI HÀ THU 30/01/2003 Nữ 36.92 7220201 Ngôn ngữ Anh

204 21007872 PHẠM QUỲNH TRANG 12/10/2003 Nữ 37.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

205 21008589 TRẦN NGỌC ÁNH 08/04/2003 Nữ 37.27 7220201 Ngôn ngữ Anh

206 21011864 NGUYỄN NGỌC TÂM 26/07/2003 Nữ 36.95 7220201 Ngôn ngữ Anh

207 21015574 PHẠM THỊ THU TRANG 25/01/2003 Nữ 37.03 7220201 Ngôn ngữ Anh

208 21017720 HOÀNG NGỌC MINH 04/07/2003 Nam 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

209 21019177 PHẠM THU HẰNG 01/01/2002 Nữ 38.42 7220201 Ngôn ngữ Anh

210 21020712 MẠC THỊ HIỀN THƠ 16/04/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

211 22003806 NGUYỄN HOÀNG ANH 08/12/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

212 22004235 TRẦN THỊ HẢI YẾN 03/01/2002 Nữ 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

213 22009788 LÊ NGỌC HOA 05/07/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

214 22010076 ĐÀO NGỌC ANH 23/04/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

215 23008508 NGUYỄN THÙY TRANG 14/03/2003 Nữ 37.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

216 23008710 BÙI XUÂN TRƯỜNG 11/01/2003 Nam 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

217 24000073 TRẦN THẢO DƯƠNG 13/12/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

218 24000175 ĐẶNG VŨ HÀ LY 23/01/2003 Nữ 37.73 7220201 Ngôn ngữ Anh

219 24003061 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 27/04/2003 Nữ 37.22 7220201 Ngôn ngữ Anh

220 24003725 LÊ THỊ THÙY DUNG 03/09/2003 Nữ 36.92 7220201 Ngôn ngữ Anh

221 24005047 TRẦN HƯƠNG QUỲNH 02/01/2003 Nữ 37.42 7220201 Ngôn ngữ Anh

222 24005316 TRẦN NGỌC MAI 23/05/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

223 24006039 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 15/01/2003 Nữ 37.32 7220201 Ngôn ngữ Anh

224 24006271 DƯƠNG MINH HOẠT 21/04/2003 Nam 37.02 7220201 Ngôn ngữ Anh

225 25001611 NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG HẢI 22/09/2003 Nam 36.88 7220201 Ngôn ngữ Anh

Trang 5
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
226 25003575 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 08/01/2003 Nữ 37.47 7220201 Ngôn ngữ Anh

227 25004980 TRẦN THỊ THUÝ 21/04/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

228 25012397 NGUYỄN HUYỀN TRANG 20/03/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

229 26016549 TRẦN HUYỀN TRANG 26/05/2003 Nữ 36.77 7220201 Ngôn ngữ Anh

230 26016750 PHẠM THỊ HOA 15/05/2003 Nữ 37.27 7220201 Ngôn ngữ Anh

231 26017939 PHẠM PHƯƠNG NGA 11/03/2003 Nữ 37.32 7220201 Ngôn ngữ Anh

232 26020727 NGUYỄN THỊ LINH CHI 02/08/2003 Nữ 37.37 7220201 Ngôn ngữ Anh

233 26022107 HÀ THỊ HƯỜNG 05/06/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

234 27001065 ĐINH THỊ NGỌC ANH 27/06/2003 Nữ 37.60 7220201 Ngôn ngữ Anh

235 27002182 ĐINH THỊ THÚY HẢI 30/01/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

236 27002500 ĐINH THỊ LAN ANH 19/03/2003 Nữ 37.10 7220201 Ngôn ngữ Anh

237 27003447 LÊ TRẦN NGỌC DIỆP 04/05/2003 Nữ 37.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

238 27003468 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/09/2003 Nữ 37.23 7220201 Ngôn ngữ Anh

239 27005649 PHẠM HỒNG NGỌC ANH 25/10/2003 Nữ 37.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

240 27005908 PHẠM HẢI NGÂN 23/10/2003 Nữ 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

241 27006079 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 12/09/2003 Nữ 37.27 7220201 Ngôn ngữ Anh

242 27008507 TRẦN THỊ DUYÊN 20/02/2003 Nữ 36.95 7220201 Ngôn ngữ Anh

243 27009124 PHẠM KHÁNH LINH 26/05/2003 Nữ 37.45 7220201 Ngôn ngữ Anh

244 27009690 LÊ HỒNG LAN 16/05/2003 Nữ 36.80 7220201 Ngôn ngữ Anh

245 27010436 PHẠM PHÚ KIÊN 11/10/2003 Nam 37.30 7220201 Ngôn ngữ Anh

246 28006208 PHẠM THANH HẢI 16/11/2003 Nữ 36.83 7220201 Ngôn ngữ Anh

247 28015605 CAO ĐỨC TẤN BẢO 01/09/2003 Nam 37.42 7220201 Ngôn ngữ Anh

248 28017080 TRỊNH THỊ MAI CHI 01/01/2003 Nữ 37.12 7220201 Ngôn ngữ Anh

249 28020666 LÊ THỊ NGỌC 29/12/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

250 28021476 CHẨU THỊ YẾN 23/09/2003 Nữ 36.75 7220201 Ngôn ngữ Anh

251 28024625 NGUYỄN THỊ HUYỀN 13/03/2003 Nữ 37.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

252 28025640 TRẦN THỊ HÀ 10/08/2003 Nữ 37.07 7220201 Ngôn ngữ Anh

253 28028706 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 25/03/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

254 28029710 PHẠM NGỌC LAN 20/06/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

255 28029812 BÙI THỊ NGỌC 24/11/2003 Nữ 37.67 7220201 Ngôn ngữ Anh

256 28030037 VŨ THỊ XUÂN 30/12/2003 Nữ 37.37 7220201 Ngôn ngữ Anh

257 28038828 TRỊNH THỊ NGỌC 06/11/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

258 28039724 LÊ NGỌC ÁNH TUYẾT 26/09/2003 Nữ 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

259 29000826 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 10/04/2002 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

260 29001248 CAO NGUYỄN MAI HƯƠNG 15/06/2003 Nữ 37.28 7220201 Ngôn ngữ Anh

261 29003003 TRẦN YẾN NHI 08/12/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

262 29003147 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 17/12/2003 Nữ 36.93 7220201 Ngôn ngữ Anh

263 29011104 TÔ THỊ VÂN ANH 15/01/2003 Nữ 37.47 7220201 Ngôn ngữ Anh

264 29011551 NGUYỄN PHÚ HÀ PHƯƠNG 07/07/2003 Nữ 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

265 29012377 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 16/06/2003 Nữ 36.95 7220201 Ngôn ngữ Anh

266 29014401 THÁI THANH TRÀ 21/05/2003 Nữ 36.97 7220201 Ngôn ngữ Anh

267 29016470 LÊ QUỲNH TRANG 27/08/2003 Nữ 37 7220201 Ngôn ngữ Anh

268 29018427 THÁI BẢO CHÂU 23/04/2003 Nữ 36.85 7220201 Ngôn ngữ Anh

269 30004718 VĂN THỊ KIM CHI 11/10/2003 Nữ 36.87 7220201 Ngôn ngữ Anh

270 30010693 ĐÀO THỊ HUYỀN 14/10/2003 Nữ 36.82 7220201 Ngôn ngữ Anh

271 30014953 NGUYỄN LÊ MAI PHƯƠNG 14/11/2003 Nữ 37.25 7220201 Ngôn ngữ Anh

Trang 6
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
272 30016010 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 01/02/2003 Nữ 36.85 7220201 Ngôn ngữ Anh

273 31009910 TRƯƠNG NỮ HIỀN THỤC 22/07/2003 Nữ 38.17 7220201 Ngôn ngữ Anh

274 41000461 PHẠM MINH HIẾU 19/11/2003 Nữ 36.78 7220201 Ngôn ngữ Anh

275 44008363 PHÙNG THỊ THÙY TRANG 08/04/2003 Nữ 37.48 7220201 Ngôn ngữ Anh

276 38007595 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 03/02/2002 Nữ 35.40 7220202 Ngôn ngữ Nga

277 21016235 HOÀNG THỊ HẢI VÂN 12/11/2003 Nữ 35.17 7220202 Ngôn ngữ Nga

278 15000478 PHAN HÀ VÂN ANH 20/10/2003 Nữ 34.18 7220202 Ngôn ngữ Nga

279 01031319 TRỊNH MINH HIẾU 08/07/2000 Nam 35.02 7220202 Ngôn ngữ Nga

280 22013852 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 12/06/2003 Nữ 34.42 7220202 Ngôn ngữ Nga

281 17012775 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 03/09/2003 Nữ 34.38 7220202 Ngôn ngữ Nga

282 25016919 VŨ THỊ ÁNH 27/11/2003 Nữ 34.12 7220202 Ngôn ngữ Nga

283 15008503 HOÀNG NGỌC MAI 26/11/2003 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

284 01094219 NGUYỄN THỊ NGA 25/01/2003 Nữ 34.08 7220202 Ngôn ngữ Nga

285 25011351 TRƯƠNG THỊ LAN 02/08/2003 Nữ 34.52 7220202 Ngôn ngữ Nga

286 25014903 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 07/04/2003 Nữ 34.82 7220202 Ngôn ngữ Nga

287 21000184 PHÙNG VŨ PHƯƠNG HOA 15/09/2003 Nữ 34.32 7220202 Ngôn ngữ Nga

288 15011401 PHẠM THỊ NGỌC LINH 22/04/2003 Nữ 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

289 01074617 NGUYỄN MINH THÚY 18/11/2003 Nữ 34.03 7220202 Ngôn ngữ Nga

290 01004775 VŨ MINH HIẾU 26/10/2003 Nam 34.35 7220202 Ngôn ngữ Nga

291 21017309 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 04/11/2003 Nữ 35.43 7220202 Ngôn ngữ Nga

292 29021865 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 22/01/2003 Nữ 34.57 7220202 Ngôn ngữ Nga

293 01013728 HOÀNG NHẬT NGỌC MINH 03/09/2003 Nữ 34.15 7220202 Ngôn ngữ Nga

294 01045938 PHẠM THỊ HỒNG HOA 17/09/2003 Nữ 35.23 7220202 Ngôn ngữ Nga

295 01049457 NGUYỄN LÝ NHƯ ANH 19/12/2003 Nữ 34.68 7220202 Ngôn ngữ Nga

296 13002372 NGUYỄN THANH THẢO 09/09/2002 Nữ 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

297 26019642 NGUYỄN THỊ NHUNG 25/07/2002 Nữ 35.72 7220202 Ngôn ngữ Nga

298 19014468 NGUYỄN THẾ BẢO 16/12/2003 Nam 34.12 7220202 Ngôn ngữ Nga

299 01078473 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH 31/01/2003 Nữ 34.83 7220202 Ngôn ngữ Nga

300 26003309 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG 15/11/2003 Nữ 34.47 7220202 Ngôn ngữ Nga

301 25012436 VŨ THỊ HẠNH UYÊN 23/02/2002 Nữ 34.62 7220202 Ngôn ngữ Nga

302 25012026 VŨ THỊ MỸ HUYỀN 24/02/2000 Nữ 34.67 7220202 Ngôn ngữ Nga

303 01035874 ĐẶNG HƯƠNG GIANG 19/07/2003 Nữ 34.10 7220202 Ngôn ngữ Nga

304 01034218 ĐỖ THU PHƯƠNG 17/11/2003 Nữ 33.95 7220202 Ngôn ngữ Nga

305 19012105 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 18/11/2003 Nữ 35.02 7220202 Ngôn ngữ Nga

306 01000798 VƯƠNG MẠNH CÔNG 19/02/2003 Nam 34.95 7220202 Ngôn ngữ Nga

307 01017116 TRẦN LƯƠNG MINH QUANG 10/07/2003 Nam 35.75 7220202 Ngôn ngữ Nga

308 28028767 LÊ TRỊNH MỸ DUYÊN 10/01/2003 Nữ 34.22 7220202 Ngôn ngữ Nga

309 12004237 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 03/12/2003 Nữ 34.63 7220202 Ngôn ngữ Nga

310 12008633 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 28/07/2003 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

311 08004345 LÙ VĂN MẠNH 09/07/2003 Nam 35.27 7220202 Ngôn ngữ Nga

312 08005965 HÀ KHÁNH VÂN 15/07/2003 Nữ 34.05 7220202 Ngôn ngữ Nga

313 08004750 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 10/02/2002 Nam 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

314 23004587 NGUYỄN KHÁNH LINH 24/12/2003 Nữ 34.40 7220202 Ngôn ngữ Nga

315 01000301 NGUYỄN VÂN ANH 15/02/2003 Nữ 35.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

316 01000832 ĐÀO TRỌNG DŨNG 11/03/2003 Nam 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

317 01002283 NGUYỄN THẢO VÂN 30/07/2003 Nữ 35 7220202 Ngôn ngữ Nga

Trang 7
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
318 01003212 BÙI MINH PHƯƠNG 05/05/2003 Nữ 34.60 7220202 Ngôn ngữ Nga

319 01003843 LÊ NGỌC ÁNH 23/07/2003 Nữ 35.95 7220202 Ngôn ngữ Nga

320 01004461 PHẠM THÙY DƯƠNG 11/03/2003 Nữ 34 7220202 Ngôn ngữ Nga

321 01004705 VŨ BẢO HÂN 03/03/2003 Nữ 35.15 7220202 Ngôn ngữ Nga

322 01010920 PHAN DUY 27/03/2003 Nam 34.05 7220202 Ngôn ngữ Nga

323 01011670 PHÙNG ĐỖ MAI VÂN 19/08/2003 Nữ 35.25 7220202 Ngôn ngữ Nga

324 01011675 ĐỖ HÀ VI 22/01/2003 Nữ 35.90 7220202 Ngôn ngữ Nga

325 01012672 PHẠM MAI PHƯƠNG 25/10/2003 Nữ 34.45 7220202 Ngôn ngữ Nga

326 01013220 LÊ PHƯƠNG THẢO 07/03/2003 Nữ 34.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

327 01013417 DƯƠNG MINH LONG 21/12/2003 Nam 34.95 7220202 Ngôn ngữ Nga

328 01013894 NGUYỄN TRỊNH KIM NGÂN 22/07/2003 Nữ 34.30 7220202 Ngôn ngữ Nga

329 01014079 TRẦN LINH TRANG 12/02/2003 Nữ 34.40 7220202 Ngôn ngữ Nga

330 01014310 NGUYỄN ANH THƯ 11/10/2003 Nữ 34.30 7220202 Ngôn ngữ Nga

331 01014553 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 31/10/2003 Nữ 34.15 7220202 Ngôn ngữ Nga

332 01015825 NGUYỄN THANH TRÀ 22/08/2003 Nữ 34.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

333 01016330 CHU QUỲNH TRANG 08/06/2003 Nữ 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

334 01016829 PHẠM BÙI VÂN ANH 01/01/2003 Nữ 35 7220202 Ngôn ngữ Nga

335 01018650 PHẠM VÂN THẢO 06/04/2003 Nữ 34.55 7220202 Ngôn ngữ Nga

336 01022020 PHẠM KHÁNH LINH 03/05/2003 Nữ 34.40 7220202 Ngôn ngữ Nga

337 01023455 ĐẶNG QUỲNH NGA 01/07/2003 Nữ 34.25 7220202 Ngôn ngữ Nga

338 01023461 LÊ THU NGA 12/07/2003 Nữ 35.10 7220202 Ngôn ngữ Nga

339 01023474 BÙI BẢO NGÂN 04/04/2003 Nữ 34.30 7220202 Ngôn ngữ Nga

340 01023866 NGUYỄN HÀ ANH 22/11/2003 Nữ 34.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

341 01024119 VŨ THỊ QUỲNH ANH 07/06/2001 Nữ 34.03 7220202 Ngôn ngữ Nga

342 01026667 HOÀNG MAI VÂN 07/10/2003 Nữ 34.60 7220202 Ngôn ngữ Nga

343 01027919 NGUYỄN KIỀU TRANG 27/08/2003 Nữ 34.75 7220202 Ngôn ngữ Nga

344 01029287 TRƯƠNG BẢO NGỌC 02/04/2003 Nữ 34.15 7220202 Ngôn ngữ Nga

345 01032237 TRẦN THU THỦY 20/04/2003 Nữ 34.70 7220202 Ngôn ngữ Nga

346 01032676 TRẦN THU TRÀ 08/11/2003 Nữ 34.60 7220202 Ngôn ngữ Nga

347 01033544 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/08/2003 Nữ 34 7220202 Ngôn ngữ Nga

348 01036259 NGUYỄN VÂN TRANG 04/05/2003 Nữ 35.10 7220202 Ngôn ngữ Nga

349 01037149 DƯƠNG HÀ LINH 13/11/2003 Nữ 34.10 7220202 Ngôn ngữ Nga

350 01039488 NGUYỄN THU HUYỀN 26/05/2003 Nữ 35.58 7220202 Ngôn ngữ Nga

351 01042167 NGUYỄN THU HẰNG 17/11/2003 Nữ 35.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

352 01044378 PHAN PHƯƠNG ANH 11/09/2003 Nữ 34.98 7220202 Ngôn ngữ Nga

353 01044961 DƯƠNG ĐỨC DUY 21/10/2003 Nam 34.18 7220202 Ngôn ngữ Nga

354 01047100 ĐỖ THU MINH 26/04/2003 Nữ 35.58 7220202 Ngôn ngữ Nga

355 01048018 CAO THỊ BÍCH NHẬT 31/03/2003 Nữ 34.18 7220202 Ngôn ngữ Nga

356 01049621 PHẠM THỊ BÌNH 12/08/2003 Nữ 34.33 7220202 Ngôn ngữ Nga

357 01050667 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 05/12/2003 Nữ 34.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

358 01050869 LÊ THANH HÀ 16/03/2003 Nữ 34.33 7220202 Ngôn ngữ Nga

359 01051304 NGUYỄN VIỆT HẰNG 16/12/2003 Nữ 34.08 7220202 Ngôn ngữ Nga

360 01051659 NGUYỄN THU TRANG 02/03/2003 Nữ 33.98 7220202 Ngôn ngữ Nga

361 01051938 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 14/05/2003 Nữ 35.03 7220202 Ngôn ngữ Nga

362 01053669 VƯƠNG THỊ KIM SOAN 27/04/2003 Nữ 34.03 7220202 Ngôn ngữ Nga

363 01054147 NGUYỄN THỊ LỆ GIANG 03/03/2001 Nữ 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

Trang 8
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
364 01054277 HỒ THỊ THANH THANH 11/09/2002 Nữ 34.90 7220202 Ngôn ngữ Nga

365 01055215 NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG 13/08/2003 Nữ 34.55 7220202 Ngôn ngữ Nga

366 01057889 LÊ THỊ KIM NGÂN 14/11/2003 Nữ 34.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

367 01058954 ĐỖ THANH TÚ 27/04/2003 Nam 34.73 7220202 Ngôn ngữ Nga

368 01060314 TRẦN THU PHƯƠNG 20/01/2003 Nữ 34.63 7220202 Ngôn ngữ Nga

369 01060379 NGÔ THỊ THU TRANG 16/05/2003 Nữ 34.08 7220202 Ngôn ngữ Nga

370 01061062 NGUYỄN THÙY DUNG 30/04/2003 Nữ 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

371 01063062 ĐẶNG HẢI LOAN 14/05/2003 Nữ 34.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

372 01063333 HOÀNG ANH THƯ 24/12/2003 Nữ 34.78 7220202 Ngôn ngữ Nga

373 01069332 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 01/03/2003 Nữ 34.43 7220202 Ngôn ngữ Nga

374 01073122 NGÔ LAN ANH 28/05/2003 Nữ 34.83 7220202 Ngôn ngữ Nga

375 01073157 NGUYỄN QUỲNH ANH 22/11/2003 Nữ 34.78 7220202 Ngôn ngữ Nga

376 01075415 NGUYỄN MINH KHÔI 07/12/2003 Nam 35.03 7220202 Ngôn ngữ Nga

377 01077512 NGUYỄN ĐĂNG HÀ 04/08/2003 Nam 34.53 7220202 Ngôn ngữ Nga

378 01079670 PHÓ PHƯƠNG ANH 20/01/2003 Nữ 35.28 7220202 Ngôn ngữ Nga

379 01081140 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 11/10/2003 Nữ 34.63 7220202 Ngôn ngữ Nga

380 01081351 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 14/11/2003 Nữ 34.93 7220202 Ngôn ngữ Nga

381 01081426 LÊ THU NGA 04/11/2003 Nữ 34.98 7220202 Ngôn ngữ Nga

382 01082532 NGUYỄN PHẠM THÙY DƯƠNG 26/01/2003 Nữ 35.28 7220202 Ngôn ngữ Nga

383 01087028 HOÀNG NGỌC ÁNH 24/05/2003 Nữ 34.83 7220202 Ngôn ngữ Nga

384 01089365 VŨ THỊ LỆ CHI 20/02/2003 Nữ 34.33 7220202 Ngôn ngữ Nga

385 01089638 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 27/06/2003 Nữ 34.98 7220202 Ngôn ngữ Nga

386 01091181 PHẠM THANH THẢO 29/03/2003 Nữ 34.88 7220202 Ngôn ngữ Nga

387 01094827 HOÀNG MAI ANH 28/10/2003 Nữ 34.63 7220202 Ngôn ngữ Nga

388 01098100 VÕ LÊ HUYỀN ANH 23/09/2003 Nữ 34.75 7220202 Ngôn ngữ Nga

389 03011646 VŨ MINH THUÝ 08/07/2003 Nữ 34.15 7220202 Ngôn ngữ Nga

390 03012366 NGÔ VIẾT SƠN 07/05/2003 Nam 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

391 08003776 LÊ NGỌC MAI 26/05/2003 Nữ 35.05 7220202 Ngôn ngữ Nga

392 09001766 PHẠM ANH ĐÀO 22/01/2003 Nữ 34.20 7220202 Ngôn ngữ Nga

393 10000663 HOÀNG HUYỀN DIỆU 30/08/2003 Nữ 35.42 7220202 Ngôn ngữ Nga

394 12003359 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 14/09/2003 Nữ 34.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

395 12009240 TRẦN NGUYỆT DƯƠNG 07/11/2003 Nữ 34.63 7220202 Ngôn ngữ Nga

396 12009561 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 21/02/2003 Nữ 35.48 7220202 Ngôn ngữ Nga

397 13000833 NGUYỄN BẢO NGỌC 18/09/2003 Nữ 35.15 7220202 Ngôn ngữ Nga

398 14001331 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 20/09/2003 Nữ 35.55 7220202 Ngôn ngữ Nga

399 15000673 ĐOÀN LAN HƯƠNG 08/10/2003 Nữ 34.88 7220202 Ngôn ngữ Nga

400 15001126 PHẠM HỒNG DƯƠNG 05/07/2003 Nữ 34.48 7220202 Ngôn ngữ Nga

401 15001420 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 13/07/2003 Nữ 34.83 7220202 Ngôn ngữ Nga

402 16000326 LÊ VŨ DIỆP THƯ 22/07/2003 Nữ 35.43 7220202 Ngôn ngữ Nga

403 16005336 ĐỖ NHƯ QUỲNH 10/09/2002 Nữ 34.10 7220202 Ngôn ngữ Nga

404 16007584 NGÔ LAN ANH 06/06/2003 Nữ 34.62 7220202 Ngôn ngữ Nga

405 16007619 ĐỖ NGỌC ÁNH 12/09/2003 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

406 16012672 CÙ PHƯƠNG THẢO 14/07/2003 Nữ 34.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

407 17013089 PHẠM THỊ NGỌC MINH 31/07/2003 Nữ 34.43 7220202 Ngôn ngữ Nga

408 18020356 NGUYỄN HOÀNG HẢI ANH 25/08/2003 Nữ 35.23 7220202 Ngôn ngữ Nga

409 19009390 NGUYỄN THỊ CẨM LY 25/11/2003 Nữ 34.12 7220202 Ngôn ngữ Nga

Trang 9
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
410 19010843 LÊ THỊ NHÀN 26/04/2003 Nữ 34.02 7220202 Ngôn ngữ Nga

411 21002664 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 15/06/2002 Nữ 34.17 7220202 Ngôn ngữ Nga

412 21007646 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 22/03/2003 Nữ 35.87 7220202 Ngôn ngữ Nga

413 21010763 VŨ NGỌC MINH 12/01/2003 Nam 34.70 7220202 Ngôn ngữ Nga

414 21013938 PHAN THỊ YẾN LINH 23/09/2003 Nữ 34.28 7220202 Ngôn ngữ Nga

415 21015245 LÊ KHÁNH LINH 28/10/2003 Nữ 35.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

416 21016595 NGUYỄN THỊ NGÂN 23/05/2003 Nữ 34.22 7220202 Ngôn ngữ Nga

417 21017355 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 19/09/2003 Nữ 35.53 7220202 Ngôn ngữ Nga

418 21017393 TRẦN VIỆT CƯỜNG 04/09/2003 Nam 34.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

419 22000636 ĐOÀN DIỆU LINH 07/06/2003 Nữ 34.58 7220202 Ngôn ngữ Nga

420 22002061 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 22/10/2003 Nữ 34.27 7220202 Ngôn ngữ Nga

421 22002137 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY 19/03/2003 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

422 22006600 PHAN THỊ HÒA 12/03/2003 Nữ 34.02 7220202 Ngôn ngữ Nga

423 22008348 VŨ THỊ HOA 18/05/2003 Nữ 34.82 7220202 Ngôn ngữ Nga

424 23003708 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN 16/03/2003 Nữ 35 7220202 Ngôn ngữ Nga

425 23005699 ĐẶNG THANH NGHĨA 22/04/2003 Nữ 34.42 7220202 Ngôn ngữ Nga

426 23005912 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 04/12/2003 Nữ 35.47 7220202 Ngôn ngữ Nga

427 24000235 VŨ MINH QUANG 28/04/2003 Nam 34.58 7220202 Ngôn ngữ Nga

428 24000259 LÃ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/09/2003 Nữ 34.68 7220202 Ngôn ngữ Nga

429 24005347 TRƯƠNG THANH NHÀN 25/04/2003 Nữ 34.87 7220202 Ngôn ngữ Nga

430 24005745 NGUYỄN HOÀI THU 07/12/2003 Nữ 35.27 7220202 Ngôn ngữ Nga

431 24006033 NGUYỄN THÙY NGÂN 06/01/2003 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

432 24007530 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 25/08/2003 Nữ 34.22 7220202 Ngôn ngữ Nga

433 24009271 ĐỖ THỊ NHẬT MINH 15/04/2003 Nữ 35.53 7220202 Ngôn ngữ Nga

434 25000168 TRẦN PHƯƠNG HIỀN 28/06/2003 Nữ 36.03 7220202 Ngôn ngữ Nga

435 25000199 PHẠM QUỐC HUY 19/09/2003 Nam 34.13 7220202 Ngôn ngữ Nga

436 25000383 TRẦN HỒNG NHUNG 24/01/2003 Nữ 34.28 7220202 Ngôn ngữ Nga

437 25017233 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG 07/12/2003 Nữ 34.42 7220202 Ngôn ngữ Nga

438 26006521 TẠ THỊ VÂN ANH 23/05/2003 Nữ 34.37 7220202 Ngôn ngữ Nga

439 26010159 VŨ MAI TRANG 28/08/2002 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

440 26017841 PHẠM DIỆU LINH 27/12/2003 Nữ 34.67 7220202 Ngôn ngữ Nga

441 26021843 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 11/05/2003 Nữ 34.72 7220202 Ngôn ngữ Nga

442 27005922 DƯƠNG THỊ THANH NHÀN 11/05/2003 Nữ 34.37 7220202 Ngôn ngữ Nga

443 27009942 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 09/04/2003 Nữ 35.40 7220202 Ngôn ngữ Nga

444 28001113 NGUYỄN NHƯ HOA 09/09/2003 Nữ 35.18 7220202 Ngôn ngữ Nga

445 28001491 KHƯƠNG THỊ THÙY 07/02/2003 Nữ 34.73 7220202 Ngôn ngữ Nga

446 28001994 NGÔ MINH THANH 25/10/2003 Nữ 34.33 7220202 Ngôn ngữ Nga

447 28015596 LÊ HÀ NGUYỆT ÁNH 10/04/2003 Nữ 34.37 7220202 Ngôn ngữ Nga

448 29004015 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 05/05/2003 Nữ 34.78 7220202 Ngôn ngữ Nga

449 29024598 TRẦN THỊ ĐỨC 13/11/2003 Nữ 34.80 7220202 Ngôn ngữ Nga

450 29032364 VI THANH BÌNH 05/09/2003 Nữ 37.32 7220202 Ngôn ngữ Nga

451 30011036 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 26/12/2003 Nữ 34.07 7220202 Ngôn ngữ Nga

452 38005523 LÊ PHƯƠNG THANH 23/05/2003 Nữ 34.50 7220202 Ngôn ngữ Nga

453 19014092 LÊ THỊ HUYỀN 18/12/2002 Nữ 36.42 7220203 Ngôn ngữ Pháp

454 01079126 NGUYỄN THỊ QUỲNH 10/02/2003 Nữ 35.73 7220203 Ngôn ngữ Pháp

455 26016969 BÙI THỊ TRANG 26/10/2003 Nữ 36.57 7220203 Ngôn ngữ Pháp

Trang 10
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
456 19008328 ĐINH QUANG ĐAN 05/02/2003 Nam 35.77 7220203 Ngôn ngữ Pháp

457 15004791 TRẦN AN PHƯƠNG 24/11/2003 Nữ 35.75 7220203 Ngôn ngữ Pháp

458 01063911 PHÙNG HÀ PHƯƠNG 16/03/2003 Nữ 36.03 7220203 Ngôn ngữ Pháp

459 26016647 ĐỖ NGỌC ÁNH 18/10/2003 Nữ 36.22 7220203 Ngôn ngữ Pháp

460 01047484 TRƯƠNG NGỌC MAI 12/02/2003 Nữ 36.28 7220203 Ngôn ngữ Pháp

461 01084102 NGUYỄN THỊ NGA 20/04/2003 Nữ 35.83 7220203 Ngôn ngữ Pháp

462 25013610 TRẦN THỊ TUYẾT 08/06/2003 Nữ 35.62 7220203 Ngôn ngữ Pháp

463 25019326 HOÀNG THỊ HOA 08/02/2003 Nữ 35.97 7220203 Ngôn ngữ Pháp

464 27004815 TÔ ANH ĐỨC 07/09/2003 Nam 35.88 7220203 Ngôn ngữ Pháp

465 26003239 NGUYỄN THU THẢO 02/05/2003 Nữ 36.42 7220203 Ngôn ngữ Pháp

466 01099660 KHUẤT HÀ TRÂM 20/09/2003 Nữ 36.05 7220203 Ngôn ngữ Pháp

467 01005625 NGUYỄN HƯƠNG LINH 10/09/2003 Nữ 35.65 7220203 Ngôn ngữ Pháp

468 25014336 MAI VÂN ANH 21/04/2003 Nữ 36.37 7220203 Ngôn ngữ Pháp

469 01040102 LÊ KIM NGÂN 11/06/2003 Nữ 35.83 7220203 Ngôn ngữ Pháp

470 25018329 VŨ MINH THÚY 05/09/2003 Nữ 36.27 7220203 Ngôn ngữ Pháp

471 19000629 TRƯƠNG VIỆT HÀ 24/10/2003 Nữ 36.28 7220203 Ngôn ngữ Pháp

472 01018360 HÀ KHÁNH DUY 10/06/2003 Nam 35.83 7220203 Ngôn ngữ Pháp

473 28020551 HÀ MAI LINH 15/08/2003 Nữ 35.67 7220203 Ngôn ngữ Pháp

474 08004582 LÊ HỒNG ANH 25/11/2003 Nữ 36.20 7220203 Ngôn ngữ Pháp

475 01000389 TRẦN THƯỢNG TRUNG ANH 02/08/2003 Nam 35.75 7220203 Ngôn ngữ Pháp

476 01002251 NGUYỄN DIỆP TÚ UYÊN 19/10/2003 Nữ 35.90 7220203 Ngôn ngữ Pháp

477 01003127 ĐẶNG TẠ TUYẾT NHI 30/11/2003 Nữ 36.80 7220203 Ngôn ngữ Pháp

478 01006882 HÀM THỊ HÀ 02/03/2000 Nữ 35.72 7220203 Ngôn ngữ Pháp

479 01007171 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 24/07/2003 Nữ 35.80 7220203 Ngôn ngữ Pháp

480 01007338 LẠI THIÊN TRANG 28/08/2003 Nữ 36.25 7220203 Ngôn ngữ Pháp

481 01008382 TRỊNH YẾN NHI 25/07/2003 Nữ 35.80 7220203 Ngôn ngữ Pháp

482 01008767 TRỊNH PHƯƠNG LINH 24/02/2003 Nữ 36.50 7220203 Ngôn ngữ Pháp

483 01010344 PHÍ THỊ MINH CHÂU 19/04/2003 Nữ 35.95 7220203 Ngôn ngữ Pháp

484 01011061 ĐẶNG THANH TÚ 28/01/2003 Nữ 35.65 7220203 Ngôn ngữ Pháp

485 01011717 HOÀNG DIỆU VY 22/10/2003 Nữ 35.70 7220203 Ngôn ngữ Pháp

486 01014015 ĐÌNH MINH TRANG 11/09/2003 Nữ 36.35 7220203 Ngôn ngữ Pháp

487 01014765 PHẠM LINH CHI 28/10/2003 Nữ 35.70 7220203 Ngôn ngữ Pháp

488 01015815 NGUYỄN PHƯƠNG THƯ 12/10/2003 Nữ 36.55 7220203 Ngôn ngữ Pháp

489 01016838 PHẠM HOÀI ANH 18/11/2003 Nữ 36 7220203 Ngôn ngữ Pháp

490 01018189 LÊ QUÝ CHÚC 27/10/2003 Nam 35.95 7220203 Ngôn ngữ Pháp

491 01019619 NGUYỄN KIM NGÂN HÀ 07/01/2003 Nữ 35.70 7220203 Ngôn ngữ Pháp

492 01021740 VŨ THỊ HẢI YẾN 13/08/2003 Nữ 35.75 7220203 Ngôn ngữ Pháp

493 01021965 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/04/2003 Nữ 36.25 7220203 Ngôn ngữ Pháp

494 01022815 HOÀNG TRÀ MY 15/11/2003 Nữ 35.85 7220203 Ngôn ngữ Pháp

495 01025774 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 05/06/2003 Nữ 35.95 7220203 Ngôn ngữ Pháp

496 01026443 LÊ HIỀN LY 29/11/2003 Nữ 35.75 7220203 Ngôn ngữ Pháp

497 01028368 TRỊNH MINH ANH 02/06/2003 Nữ 35.65 7220203 Ngôn ngữ Pháp

498 01030572 NGUYỄN QUANG MINH 30/10/2003 Nam 35.95 7220203 Ngôn ngữ Pháp

499 01034235 NGUYỄN CÚC PHƯƠNG 07/05/2003 Nữ 36.20 7220203 Ngôn ngữ Pháp

500 01034908 TRẦN ĐÌNH QUÂN 13/09/2003 Nam 35.60 7220203 Ngôn ngữ Pháp

501 01036108 HOÀNG ANH THƯ 02/06/2003 Nữ 36.25 7220203 Ngôn ngữ Pháp

Trang 11
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
502 01036691 NGUYỄN BẢO KHANH 30/01/2003 Nữ 35.85 7220203 Ngôn ngữ Pháp

503 01041824 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 23/08/2003 Nữ 36.18 7220203 Ngôn ngữ Pháp

504 01042915 NGUYỄN THANH VÂN 08/06/2003 Nữ 36.18 7220203 Ngôn ngữ Pháp

505 01043782 LÊ MINH THANH 23/11/2003 Nữ 36.43 7220203 Ngôn ngữ Pháp

506 01045843 NGUYỄN THU HẰNG 01/06/2003 Nữ 35.73 7220203 Ngôn ngữ Pháp

507 01046801 NGUYỄN THUÝ HƯỜNG 30/10/2003 Nữ 36.13 7220203 Ngôn ngữ Pháp

508 01048642 NGÔ PHẠM PHƯƠNG THẢO 17/10/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

509 01049526 TẠ THỊ VÂN ANH 28/02/2003 Nữ 35.73 7220203 Ngôn ngữ Pháp

510 01051506 NGUYỄN THỊ THU HUỆ 02/06/2003 Nữ 35.98 7220203 Ngôn ngữ Pháp

511 01053423 ĐÀO BẢO NGỌC 01/04/2003 Nữ 36.23 7220203 Ngôn ngữ Pháp

512 01055049 HOÀNG THÙY DƯƠNG 14/12/2003 Nữ 36.75 7220203 Ngôn ngữ Pháp

513 01055418 ĐÀO MẠNH TIẾN 10/05/2003 Nam 36.05 7220203 Ngôn ngữ Pháp

514 01055588 ĐỖ THU HÀ 19/08/2003 Nữ 36.20 7220203 Ngôn ngữ Pháp

515 01055692 NGUYỄN BÍCH HẠNH 14/11/2003 Nữ 36.30 7220203 Ngôn ngữ Pháp

516 01055883 ĐỖ MINH THU 19/08/2003 Nữ 35.90 7220203 Ngôn ngữ Pháp

517 01055961 LÊ ĐÀO TRANG 24/08/2003 Nữ 35.70 7220203 Ngôn ngữ Pháp

518 01058636 PHAN VĂN ĐỊNH 20/11/2003 Nam 36.83 7220203 Ngôn ngữ Pháp

519 01058956 HÀ CẨM TÚ 10/01/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

520 01059381 NGUYỄN CHÚC QUỲNH 09/06/2003 Nữ 36.38 7220203 Ngôn ngữ Pháp

521 01060389 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 07/08/2003 Nữ 35.83 7220203 Ngôn ngữ Pháp

522 01062834 HOÀNG HỒNG LINH 03/08/2003 Nữ 36.28 7220203 Ngôn ngữ Pháp

523 01070237 BÙI THỊ THANH THẢO 10/02/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

524 01071723 NGUYỄN MAI HƯƠNG 02/01/2003 Nữ 36.53 7220203 Ngôn ngữ Pháp

525 01077482 KIỀU HƯƠNG GIANG 27/12/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

526 01079007 ĐẶNG NGUYÊN PHƯƠNG 24/09/2003 Nữ 36.33 7220203 Ngôn ngữ Pháp

527 01083878 ĐÀM THỊ KIM TUYẾN 22/12/2003 Nữ 36.18 7220203 Ngôn ngữ Pháp

528 01084423 NGUYỄN THANH THẢO 13/10/2003 Nữ 36.43 7220203 Ngôn ngữ Pháp

529 01089195 NGUYỄN TRUNG ANH 16/12/2003 Nữ 36.18 7220203 Ngôn ngữ Pháp

530 01090613 ĐẶNG THỊ VUI 07/04/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

531 01091324 NGUYỄN THỊ THẢO LY 25/03/2003 Nữ 35.93 7220203 Ngôn ngữ Pháp

532 01094824 HÀ HẢI ANH 03/12/2003 Nữ 35.68 7220203 Ngôn ngữ Pháp

533 09001299 NGUYỄN LAN DƯƠNG 07/08/2003 Nữ 36 7220203 Ngôn ngữ Pháp

534 10000026 NGÔ TRÂM ANH 23/11/2003 Nữ 35.80 7220203 Ngôn ngữ Pháp

535 11000169 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 03/04/2003 Nữ 35.72 7220203 Ngôn ngữ Pháp

536 12008211 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 01/09/2003 Nữ 35.73 7220203 Ngôn ngữ Pháp

537 12012659 NGUYỄN TUẤN MINH 30/10/2003 Nam 35.65 7220203 Ngôn ngữ Pháp

538 13000608 ĐỖ NHẬT HIỀN 26/10/2003 Nữ 36.35 7220203 Ngôn ngữ Pháp

539 13000887 VŨ HÀ PHƯƠNG 06/12/2003 Nữ 36.10 7220203 Ngôn ngữ Pháp

540 14001313 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 09/11/2003 Nữ 35.60 7220203 Ngôn ngữ Pháp

541 14011117 TRẦN THỊ THANH THẢO 05/11/2003 Nữ 36.35 7220203 Ngôn ngữ Pháp

542 15000357 PHẠM THỊ TỐ TÂM 19/12/2003 Nữ 36.38 7220203 Ngôn ngữ Pháp

543 15000678 NGUYỄN MAI HƯƠNG 10/03/2003 Nữ 35.67 7220203 Ngôn ngữ Pháp

544 15003581 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/09/2003 Nữ 35.93 7220203 Ngôn ngữ Pháp

545 16007943 TẠ THỊ MỸ LINH 25/04/2003 Nữ 35.82 7220203 Ngôn ngữ Pháp

546 17013068 MAI SAO MAI 19/01/2003 Nữ 35.83 7220203 Ngôn ngữ Pháp

547 17013090 PHAN THU MINH 03/12/2003 Nữ 35.98 7220203 Ngôn ngữ Pháp

Trang 12
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
548 18021012 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 28/08/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

549 21000695 PHẠM THU HUYỀN 06/08/2003 Nữ 36.07 7220203 Ngôn ngữ Pháp

550 21017904 NGUYỄN TRẦN THÚY THANH 05/09/2003 Nữ 35.93 7220203 Ngôn ngữ Pháp

551 21018002 HOÀNG THANH TRÚC 25/07/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

552 21018095 TRẦN THỊ ÁNH 24/11/2003 Nữ 35.63 7220203 Ngôn ngữ Pháp

553 24000256 DƯƠNG PHƯƠNG THẢO 14/12/2003 Nữ 36.03 7220203 Ngôn ngữ Pháp

554 26007001 TẠ ÁNH NGỌC 23/05/2003 Nữ 36.07 7220203 Ngôn ngữ Pháp

555 26021643 ĐỖ MAI LOAN 29/05/2003 Nữ 36.12 7220203 Ngôn ngữ Pháp

556 28000883 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 03/01/2003 Nữ 36.08 7220203 Ngôn ngữ Pháp

557 28001341 NGUYỄN MINH NGỌC 25/12/2003 Nữ 36.08 7220203 Ngôn ngữ Pháp

558 28033646 ĐOÀN THỊ THANH TÂM 09/02/2003 Nữ 35.92 7220203 Ngôn ngữ Pháp

559 29013232 ĐINH THỊ HUYỀN 01/09/2002 Nữ 36.65 7220203 Ngôn ngữ Pháp

560 29015922 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 15/05/2003 Nữ 37.47 7220203 Ngôn ngữ Pháp

561 30009576 TRẦN THỊ HÀ GIANG 29/10/2003 Nữ 35.87 7220203 Ngôn ngữ Pháp

562 38012949 LẠI MAI QUÂN 27/11/2003 Nữ 36.35 7220203 Ngôn ngữ Pháp

563 62004624 NGUYỄN LÂM KHÁNH HIỀN 15/06/2003 Nữ 36.12 7220203 Ngôn ngữ Pháp

564 15009215 LÊ NGỌC ANH 31/01/2003 Nữ 37.20 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

565 01061578 PHÙNG THỊ HOÀI GIANG 08/04/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

566 25007645 HÀ THỊ HẰNG 28/01/2003 Nữ 37.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

567 17014171 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 24/08/2003 Nữ 38.72 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

568 01033455 ÂU LƯƠNG MAI LINH 08/08/2003 Nữ 37.10 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

569 22013509 LÝ THỊ HẢI 06/08/2003 Nữ 37.27 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

570 22009038 TRẦN THỊ NGÂN 06/12/2003 Nữ 37.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

571 19008610 NGUYỄN THỊ SAO MAI 20/04/2003 Nữ 39.22 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

572 21007184 TRỊNH LAN ANH 27/03/2003 Nữ 37.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

573 15010965 ĐỖ THU HỒNG 22/07/2003 Nữ 37.65 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

574 01060042 PHẠM THU THUỶ 14/07/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

575 15014476 LÊ THỊ THU HOÀN 28/03/2003 Nữ 38.35 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

576 01059186 VÌ THỊ BÍCH HỒNG 22/01/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

577 10000733 NGUYỄN THU HÀ 22/04/2003 Nữ 37.82 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

578 19014486 PHẠM THỊ MINH CHÂU 14/09/2003 Nữ 38.77 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

579 62000883 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 03/12/2003 Nữ 37.50 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

580 18001729 TRẦN THỊ THẢO 14/06/2003 Nữ 38.02 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

581 17015204 HÀ PHƯƠNG THẢO 10/04/2003 Nữ 37.20 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

582 01025889 ĐẶNG DIỆP LINH 24/11/2003 Nữ 37.35 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

583 17015291 ĐỒNG THẢO VÂN 08/09/2003 Nữ 38.05 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

584 19009839 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 31/03/2003 Nữ 37.87 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

585 19010078 NGÔ THỊ LINH 25/09/2003 Nữ 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

586 16003033 NGUYỄN THỊ LAN ANH 30/04/2003 Nữ 37.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

587 19015126 NGUYỄN NGỌC TÚ 27/12/2003 Nữ 38.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

588 19014361 PHÙNG THỊ TRANG 25/09/2003 Nữ 38.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

589 19014364 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 11/10/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

590 15000304 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 16/02/2003 Nữ 37.23 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

591 22009016 HOÀNG THỊ NGUYỆT MINH 24/08/2003 Nữ 37.72 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

592 25014375 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 13/07/2003 Nữ 38.67 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

593 18008956 TRẦN THỊ HỒNG LIÊN 11/10/2001 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

Trang 13
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
594 25014806 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 06/06/2003 Nữ 37.67 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

595 25016033 PHAN THỊ HỒNG NGÁT 15/10/2003 Nữ 37.87 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

596 25014906 NGÔ THỊ THÙY TRANG 28/06/2003 Nữ 37.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

597 25000013 ĐINH MAI ANH 29/10/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

598 21004921 PHẠM THỊ DUYÊN 05/09/2003 Nữ 37.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

599 25014999 ĐỖ HẢI YẾN 17/08/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

600 01068773 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 18/12/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

601 19000925 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 06/05/2003 Nữ 37.98 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

602 19012240 BÙI THỊ THANH TÂM 27/04/2003 Nữ 38.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

603 19011700 HOÀNG THỊ KIM CHI 01/09/2003 Nữ 37.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

604 19011684 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 25/02/2003 Nữ 37.67 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

605 10004489 TRỊNH THU HÀ 08/10/2003 Nữ 39.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

606 06003623 ĐOÀN THỊ HỒNG PHƯƠNG 14/09/2003 Nữ 38.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

607 28013134 ĐINH KHÁNH HIỀN 06/03/2003 Nữ 37.27 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

608 28020301 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24/04/2003 Nữ 37.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

609 28022889 NGUYỄN MAI HƯƠNG 01/02/2002 Nữ 37.62 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

610 28029334 BÙI THỊ TRANG 10/12/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

611 28031536 ĐÀO THỊ NGA 06/03/2003 Nữ 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

612 28031541 PHẠM HUỲNH NGA 01/12/2003 Nữ 37.52 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

613 28036983 HỒ NGỌC DUY 14/04/2003 Nam 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

614 12003470 NÔNG TRƯỜNG AN 02/02/2003 Nam 37.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

615 12001463 LÝ THỊ THU HÀ 01/05/2003 Nữ 37.92 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

616 08000362 VƯƠNG VĂN NGUYÊN 05/04/2003 Nam 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

617 08004926 ĐOÀN ĐỨC DOANH NHI 16/01/2003 Nữ 37.20 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

618 08005027 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 15/07/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

619 01005251 PHẠM THU TRANG 16/11/2003 Nữ 37.80 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

620 01006781 PHẠM HỒNG ANH 29/03/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

621 01043456 TRẦN KHÁNH LINH 01/08/2003 Nữ 37.53 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

622 01046767 NGUYỄN LINH TRANG 21/08/2003 Nữ 37.38 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

623 01052114 NGUYỄN THỊ VÂN 11/02/2003 Nữ 37.08 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

624 01054534 NGUYỄN HÀ CHI 01/08/2003 Nữ 37.30 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

625 01056453 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT 22/10/2003 Nữ 37.40 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

626 01057977 TRỊNH THỊ NHƯ NGỌC 25/04/2003 Nữ 37.40 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

627 01059982 KHUẤT PHƯƠNG THẢO 02/08/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

628 01066684 KIỀU VÂN ANH 09/03/2003 Nữ 37.23 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

629 01069603 NGUYỄN THỊ NGA 26/08/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

630 01071843 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 01/10/2003 Nữ 37.23 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

631 01081559 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 29/05/2003 Nữ 37.28 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

632 01081650 NGUYỄN TÚ UYÊN 14/08/2003 Nữ 37.28 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

633 01090154 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 15/12/2003 Nữ 37.63 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

634 03016743 NGUYỄN THU TRÀ 30/10/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

635 05000514 PHAN THỊ DIỆU TUYẾT 07/12/2003 Nữ 39.92 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

636 06000782 LỤC THỊ HOÀI LINH 14/03/2003 Nữ 37.92 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

637 06000976 PHAN THỊ NHUNG 15/05/2003 Nữ 37.97 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

638 07001062 VƯƠNG NGỌC MAI 21/10/2003 Nữ 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

639 09000254 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 30/04/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

Trang 14
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
640 10000128 LÃ HOÀNG HẢI 27/09/2003 Nam 37.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

641 10000299 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 04/04/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

642 10000582 LÊ HỒNG ANH 29/07/2003 Nữ 38.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

643 10000893 LƯƠNG NGỌC LINH 02/03/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

644 10001505 LĂNG THỊ HẠNH 05/06/2003 Nữ 38.72 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

645 10001605 LÊ THU HUYỀN 20/02/2003 Nữ 38.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

646 10001671 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LAN 13/10/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

647 10001684 NÔNG NHẬT LỆ 26/08/2003 Nữ 39.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

648 10001696 HOÀNG THỊ LINH 31/08/2003 Nữ 37.72 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

649 10001921 LĂNG THỊ TẲM 24/09/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

650 10001951 HOÀNG THỊ THẮM 18/08/2003 Nữ 37.82 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

651 10001994 HOÀNG THỊ THỦY TIÊN 29/11/2003 Nữ 39.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

652 10002117 HOÀNG THỊ XUYẾN 05/11/2003 Nữ 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

653 10002657 VY THỊ THẢO 08/01/2003 Nữ 38.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

654 10002905 NÔNG THÚY HUYỀN 02/11/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

655 10003379 VƯƠNG THỊ KIỀU LINH 23/09/2003 Nữ 38.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

656 10008010 ĐÀM PHƯƠNG THU 19/07/2003 Nữ 37.62 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

657 12001170 VŨ THỊ LỆ 28/10/2003 Nữ 38.92 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

658 12001813 NÔNG THỊ PHƯỚC 19/03/2003 Nữ 37.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

659 12002085 VI THỊ MAI ANH 28/10/2003 Nữ 39.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

660 12002983 TRẦN THỊ VÂN ANH 11/07/2003 Nữ 37.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

661 12004507 PHẠM THÚY HẰNG 24/02/2003 Nữ 38.27 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

662 12004744 BÙI THẢO MY 09/07/2003 Nữ 38.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

663 12005918 ĐỖ THỊ HÒA 29/03/2003 Nữ 37.25 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

664 12016230 ÂU HƯƠNG TRÀ 26/04/2003 Nữ 39.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

665 14005280 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 23/01/2003 Nữ 40.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

666 14010114 PHAN THỊ THU NGÂN 14/04/2003 Nữ 37.30 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

667 15000330 TRẦN MINH PHƯƠNG 24/09/2003 Nữ 37.53 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

668 15003167 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 10/03/2003 Nam 37.08 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

669 15008288 NGUYỄN THỊ THU HÀ 16/09/2002 Nữ 37.37 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

670 15008624 LÊ TÚ QUYÊN 02/07/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

671 15011140 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 29/05/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

672 16000119 PHẠM THỊ HẠNH 08/02/2003 Nữ 37.28 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

673 16000121 LÊ THU HẰNG 10/02/2003 Nữ 37.43 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

674 16003457 NGUYỄN THỊ MAI 03/12/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

675 16006375 ĐỖ THỊ HUỆ 24/11/2003 Nữ 37.40 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

676 16008025 NGUYỄN THÚY NGÂN 19/06/2003 Nữ 37.62 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

677 18001531 VI THỊ NGÂN 15/04/2003 Nữ 39.02 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

678 18004150 TRẦN THỊ PHƯƠNG 26/10/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

679 18004849 DƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH 03/11/2003 Nữ 37.10 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

680 18005634 HOÀNG THỊ NHUNG 14/12/2003 Nữ 38.02 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

681 18006345 ĐÀO THỊ HỒNG 07/03/2003 Nữ 39.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

682 18006411 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 12/01/2003 Nữ 37.20 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

683 18007115 VI THỊ HOA 30/11/2003 Nữ 37.77 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

684 18008418 NGUYỄN THỊ HUYỀN MAI 01/10/2003 Nữ 37.10 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

685 18008863 NGUYỄN THỊ HIÊN 06/08/2003 Nữ 37.77 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

Trang 15
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
686 18009968 HOÀNG THỊ NGỌC NGA 28/06/2003 Nữ 38.40 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

687 18011794 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/04/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

688 18012010 ĐẶNG THỊ NINH 02/10/2003 Nữ 37.90 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

689 18012140 GIANG THANH THẢO 22/07/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

690 18014228 NGUYỄN THỊ LAN 01/09/2002 Nữ 37.50 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

691 18015081 HOÀNG THỊ THU 07/10/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

692 18016087 DIÊM THỊ PHƯƠNG 18/07/2002 Nữ 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

693 18017289 ĐỒNG HUYỀN MY 18/11/2003 Nữ 37.65 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

694 18017405 HOÀNG THỊ QUỲNH 28/08/2003 Nữ 37.15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

695 18017407 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/03/2003 Nữ 37.85 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

696 18019562 ĐỖ THU TRANG 20/06/2003 Nữ 37.38 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

697 19003644 NGUYỄN MINH HOÀN 28/03/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

698 19012271 NGUYỄN THỊ THẢO 06/08/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

699 21000870 VŨ ANH THƠ 26/10/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

700 21003713 NGUYỄN THỊ MINH THU 31/07/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

701 21007155 NGUYỄN MINH ANH 30/09/2003 Nữ 37.22 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

702 21014041 PHẠM HẠNH NGUYÊN 09/08/2003 Nữ 37.48 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

703 21020941 VŨ MAI HƯƠNG 22/11/2003 Nữ 37.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

704 21022193 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 30/01/2003 Nữ 37.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

705 22003065 TRẦN THỊ HỒNG 01/05/2003 Nữ 37.42 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

706 22003325 BÙI THỊ THANH THẢO 01/06/2003 Nữ 37.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

707 22007112 NGUYỄN THỊ QUỲNH DƯƠNG 10/12/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

708 23004809 VŨ THÀNH LONG 16/10/2003 Nam 37.30 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

709 23007556 BÙI THỊ HỒNG THẮM 24/11/2003 Nữ 37.97 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

710 23008585 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 14/08/2003 Nữ 37.75 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

711 24001067 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 14/08/2003 Nữ 37.13 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

712 24002928 KIỀU THỊ ĐỊNH 23/04/2003 Nữ 37.22 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

713 25000503 TRẦN THÙY TRANG 18/01/2003 Nữ 37.58 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

714 25009604 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 17/11/2003 Nữ 37.07 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

715 25018200 NGUYỄN THỊ NHUNG 24/05/2003 Nữ 37.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

716 26000312 NGUYỄN THANH HUYỀN 15/02/2003 Nữ 37.33 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

717 26021187 BÙI THU THUẬN 20/05/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

718 27000683 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 20/04/2003 Nữ 38.67 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

719 27004637 NGUYỄN THÙY TRANG 15/04/2003 Nữ 37.33 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

720 27008146 VŨ THỊ KHÁNH VÂN 28/11/2003 Nữ 37.17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

721 27008544 ĐINH PHƯƠNG HẰNG 03/08/2003 Nữ 37.10 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

722 27010546 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 04/12/2003 Nữ 37.35 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

723 28001619 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/11/2003 Nữ 37.68 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

724 28005101 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA 15/10/2003 Nữ 37.28 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

725 28017051 PHẠM VÂN THẢO ANH 17/02/2003 Nữ 37.12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

726 28019084 NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯƠNG 10/02/2003 Nữ 37.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

727 28024934 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/03/2003 Nữ 37.87 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

728 28033427 BÙI MAI HUYỀN 06/11/2003 Nữ 37.72 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

729 28033516 LÊ THỊ MAI 24/04/2003 Nữ 37.47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

730 28033725 LÊ HUYỀN TRANG 24/10/2003 Nữ 37.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

731 28038970 TRỊNH THỊ THU THẢO 12/10/2003 Nữ 37.32 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

Trang 16
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
732 29003710 ĐOÀN NGUYỄN TRANG NHUNG 31/10/2003 Nữ 37.43 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

733 29003813 TRẦN NGỌC MINH TÂM 26/11/2003 Nữ 38.03 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

734 29005976 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 17/11/2003 Nữ 37.52 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

735 29014221 TÔN NỮ VÂN NHI 24/05/2003 Nữ 37.52 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

736 29020566 ĐẶNG THỊ THẢO VÂN 26/01/2003 Nữ 37.57 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

737 29030872 TĂNG THỊ PHƯƠNG 26/03/2003 Nữ 38.30 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

738 30003563 NGUYỄN THỊ THƠ 15/02/2003 Nữ 37.50 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

739 30017129 TRẦN KHÁNH HUYỀN 08/11/2003 Nữ 37.25 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

740 30017150 NGUYỄN HOÀNG HÀ LINH 12/11/2003 Nữ 37.88 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc

741 15009225 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/04/2003 Nữ 35.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

742 17003161 TÔ THÙY TRANG 21/07/2003 Nữ 35.65 7220205 Ngôn ngữ Đức

743 25005620 PHẠM ĐỨC THỊNH 13/05/2003 Nam 35.87 7220205 Ngôn ngữ Đức

744 01099598 LÊ PHƯƠNG TRANG 29/06/2003 Nữ 35.65 7220205 Ngôn ngữ Đức

745 15010917 HOÀNG HỒNG HẠNH 13/04/2003 Nữ 35.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

746 21001935 NGUYỄN YẾN NHI 17/01/2003 Nữ 35.67 7220205 Ngôn ngữ Đức

747 15001445 TẠ ĐỖ NHƯ QUỲNH 18/12/2003 Nữ 35.73 7220205 Ngôn ngữ Đức

748 01046968 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 17/02/2003 Nữ 36.28 7220205 Ngôn ngữ Đức

749 21007669 PHẠM THỊ LINH NGỌC 03/11/2003 Nữ 36.17 7220205 Ngôn ngữ Đức

750 01014109 VŨ KIỀU TRINH 06/01/2003 Nữ 36.50 7220205 Ngôn ngữ Đức

751 01003475 HÀ HUY ANH 19/07/2003 Nam 35.55 7220205 Ngôn ngữ Đức

752 01013658 VŨ NGUYỄN LINH THƯ 30/10/2003 Nữ 35.95 7220205 Ngôn ngữ Đức

753 01046244 NGÔ THANH HIỀN 26/01/2003 Nữ 35.83 7220205 Ngôn ngữ Đức

754 22000812 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/10/2003 Nữ 35.68 7220205 Ngôn ngữ Đức

755 26002847 NGUYỄN THỊ GIANG 20/10/2003 Nữ 35.77 7220205 Ngôn ngữ Đức

756 26013538 NGUYỄN THÙY LINH 28/03/2003 Nữ 36.22 7220205 Ngôn ngữ Đức

757 03023197 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 03/07/2003 Nữ 35.60 7220205 Ngôn ngữ Đức

758 16003412 NGUYỄN ĐỖ HOÀI LINH 10/06/2003 Nữ 35.97 7220205 Ngôn ngữ Đức

759 01007756 NGUYỄN LÂM HẠNH 13/12/2003 Nữ 36.10 7220205 Ngôn ngữ Đức

760 01012961 LÊ VŨ PHƯƠNG LINH 18/09/2003 Nữ 35.55 7220205 Ngôn ngữ Đức

761 26014749 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 02/06/2002 Nữ 35.57 7220205 Ngôn ngữ Đức

762 01017212 ĐINH VŨ MINH ANH 09/12/2003 Nữ 36 7220205 Ngôn ngữ Đức

763 18006961 PHẠM THỊ CHÂM ANH 31/10/2002 Nữ 35.90 7220205 Ngôn ngữ Đức

764 01033210 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 11/05/2003 Nữ 35.65 7220205 Ngôn ngữ Đức

765 01016495 ĐÀO NGỌC ANH 14/09/2003 Nữ 35.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

766 28005199 TRỊNH THỊ NGỌC LINH 10/04/2003 Nữ 35.53 7220205 Ngôn ngữ Đức

767 28031591 TRỊNH THỊ PHƯƠNG 02/02/2003 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

768 28032684 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 02/08/2003 Nữ 35.60 7220205 Ngôn ngữ Đức

769 09001816 NGUYỄN THỊ HẬU 19/05/2003 Nữ 36.20 7220205 Ngôn ngữ Đức

770 01000633 VŨ NGỌC ANH 08/05/2003 Nữ 35.55 7220205 Ngôn ngữ Đức

771 01007441 LÊ DUY TÙNG 04/10/2003 Nam 35.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

772 01008458 ĐỖ THỊ THANH PHƯỢNG 24/08/2003 Nữ 36.05 7220205 Ngôn ngữ Đức

773 01008850 HOÀNG HẢI HÀ SINH 07/08/2003 Nam 35.55 7220205 Ngôn ngữ Đức

774 01008863 ĐỖ MINH TÂM 01/11/2003 Nữ 37.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

775 01009298 HOÀNG ĐAN PHỤNG 10/06/2003 Nữ 35.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

776 01009543 ĐÀO TUẤN ANH 10/10/2003 Nam 35.55 7220205 Ngôn ngữ Đức

777 01009729 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 09/03/2003 Nữ 35.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

Trang 17
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
778 01010386 NGUYỄN MAI CHI 06/04/2003 Nữ 36.15 7220205 Ngôn ngữ Đức

779 01011606 TRỊNH UYÊN NHI 19/10/2003 Nữ 36.15 7220205 Ngôn ngữ Đức

780 01013313 NGUYỄN ÁI LINH 27/06/2003 Nữ 36 7220205 Ngôn ngữ Đức

781 01013803 LÊ PHAN KIỀU MY 12/04/2003 Nữ 35.90 7220205 Ngôn ngữ Đức

782 01020788 NGUYỄN VIẾT GIA KHÁNH 01/07/2003 Nam 36.95 7220205 Ngôn ngữ Đức

783 01027330 NGUYỄN THUỲ TRANG 10/06/2003 Nữ 36.30 7220205 Ngôn ngữ Đức

784 01028934 PHẠM THỊ HOÀNG DIỆU 17/11/2003 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

785 01035000 LÊ THANH TÂM 18/10/2003 Nữ 36 7220205 Ngôn ngữ Đức

786 01039032 NGUYỄN THU HÀ 27/11/2003 Nữ 36.48 7220205 Ngôn ngữ Đức

787 01042133 NGUYỄN NGỌC HÀ 12/10/2003 Nữ 35.78 7220205 Ngôn ngữ Đức

788 01043883 VŨ KHÁNH NGÂN 24/09/2003 Nữ 36.18 7220205 Ngôn ngữ Đức

789 01049153 LÊ NGUYỄN THUỶ TIÊN 05/10/2003 Nữ 35.58 7220205 Ngôn ngữ Đức

790 01051018 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 21/08/2003 Nữ 37.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

791 01051212 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 12/07/2003 Nữ 35.68 7220205 Ngôn ngữ Đức

792 01051786 NGÔ QUANG HUY 16/03/2003 Nam 35.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

793 01053816 HÀ PHƯƠNG ANH 07/12/2003 Nữ 35.70 7220205 Ngôn ngữ Đức

794 01054547 NGUYỄN QUỲNH CHI 27/01/2003 Nữ 35.80 7220205 Ngôn ngữ Đức

795 01055282 ĐOÀN HƯƠNG THẢO 24/08/2003 Nữ 35.75 7220205 Ngôn ngữ Đức

796 01055930 DƯƠNG GIA TRANG 02/12/2003 Nữ 35.70 7220205 Ngôn ngữ Đức

797 01058496 PHẠM THỊ THÙY DUNG 11/09/2003 Nữ 35.53 7220205 Ngôn ngữ Đức

798 01063716 LƯƠNG THỊ THU TRANG 22/09/2003 Nữ 36.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

799 01066193 NGUYỄN THỊ NỤ 09/08/2003 Nữ 35.53 7220205 Ngôn ngữ Đức

800 01066196 ĐỖ THỊ KIM OANH 27/10/2003 Nữ 35.93 7220205 Ngôn ngữ Đức

801 01076423 ĐỖ THẢO NGUYÊN 17/08/2003 Nữ 35.73 7220205 Ngôn ngữ Đức

802 01077864 BÙI PHƯƠNG HOA 28/02/2003 Nữ 35.73 7220205 Ngôn ngữ Đức

803 01078454 BÙI KHÁNH LINH 28/01/2003 Nữ 35.88 7220205 Ngôn ngữ Đức

804 01078704 ĐINH THỊ THỦY 01/01/2003 Nữ 35.58 7220205 Ngôn ngữ Đức

805 01079143 PHẠM THỊ KHÁNH SON 06/10/2003 Nữ 36.48 7220205 Ngôn ngữ Đức

806 01082550 VŨ THỊ ĐÀO 18/08/2003 Nữ 35.58 7220205 Ngôn ngữ Đức

807 01083329 NGUYỄN THỊ TRANG 15/01/2003 Nữ 36.23 7220205 Ngôn ngữ Đức

808 01084206 TẠ ĐÀO PHƯƠNG NHI 22/04/2003 Nữ 37.03 7220205 Ngôn ngữ Đức

809 06000604 HOÀNG BÍCH THẢO 27/04/2003 Nữ 35.92 7220205 Ngôn ngữ Đức

810 12012668 HỨA THẢO MY 24/09/2003 Nữ 38.42 7220205 Ngôn ngữ Đức

811 12016379 TÂN HÀ LINH 22/06/2003 Nữ 36.77 7220205 Ngôn ngữ Đức

812 13000778 LÊ NGỌC MAI 08/09/2003 Nữ 36.45 7220205 Ngôn ngữ Đức

813 13000825 BÙI THỊ HỒNG NGỌC 05/12/2003 Nữ 35.80 7220205 Ngôn ngữ Đức

814 15000433 VŨ HẢI YẾN 05/02/2003 Nữ 35.98 7220205 Ngôn ngữ Đức

815 15005964 PHẠM QUỲNH MAI 05/01/2003 Nữ 35.65 7220205 Ngôn ngữ Đức

816 15009405 ĐÀO MINH HÙNG 10/07/2003 Nam 35.80 7220205 Ngôn ngữ Đức

817 16007987 NGUYỄN TUỆ MINH 18/11/2003 Nữ 36.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

818 16012036 HÀ PHONG NHƯ 17/09/2003 Nữ 35.93 7220205 Ngôn ngữ Đức

819 17004046 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 03/11/2003 Nữ 35.98 7220205 Ngôn ngữ Đức

820 17006280 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 17/05/2003 Nam 35.68 7220205 Ngôn ngữ Đức

821 17015029 PHẠM KHÁNH LINH 25/06/2003 Nữ 35.85 7220205 Ngôn ngữ Đức

822 18004195 NGUYỄN THU QUỲNH 29/01/2003 Nữ 36.15 7220205 Ngôn ngữ Đức

823 18007419 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/05/2003 Nữ 35.65 7220205 Ngôn ngữ Đức

Trang 18
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
824 18009001 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 28/06/2003 Nữ 35.95 7220205 Ngôn ngữ Đức

825 18011860 NGÔ KHÁNH LINH 17/09/2003 Nữ 36.25 7220205 Ngôn ngữ Đức

826 19000658 NGUYỄN TRẦN MINH HIẾU 26/03/2003 Nam 35.68 7220205 Ngôn ngữ Đức

827 19003871 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 17/12/2003 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

828 19004021 NGUYỄN THỊ THANH 02/05/2003 Nữ 36.37 7220205 Ngôn ngữ Đức

829 19005484 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 30/03/2003 Nữ 36.53 7220205 Ngôn ngữ Đức

830 19005531 NGUYỄN THỊ LINH CHI 18/09/2003 Nữ 35.88 7220205 Ngôn ngữ Đức

831 19013938 VŨ THỊ CHI 30/09/2003 Nữ 35.97 7220205 Ngôn ngữ Đức

832 21004495 PHẠM NGỌC ANH 10/06/2003 Nữ 37.32 7220205 Ngôn ngữ Đức

833 21004737 NGUYỄN THỊ THU TRANG 30/08/2003 Nữ 36.32 7220205 Ngôn ngữ Đức

834 21008678 TRẦN DŨNG BẠCH DƯƠNG 03/08/2003 Nữ 35.77 7220205 Ngôn ngữ Đức

835 21009018 VŨ THỊ KIM NGÂN 19/11/2003 Nữ 35.87 7220205 Ngôn ngữ Đức

836 21010725 LÊ PHƯƠNG LINH 21/10/2003 Nữ 35.80 7220205 Ngôn ngữ Đức

837 21015289 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 06/08/2003 Nữ 35.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

838 21015291 NGUYỄN THỊ THANH MAI 28/02/2003 Nữ 35.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

839 21015344 ĐÀM THỊ PHƯƠNG NGÂN 06/10/2003 Nữ 35.58 7220205 Ngôn ngữ Đức

840 21015513 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/07/2003 Nữ 35.63 7220205 Ngôn ngữ Đức

841 21017997 DƯƠNG THỊ LAN TRINH 30/08/2003 Nữ 35.83 7220205 Ngôn ngữ Đức

842 22006399 ĐỖ PHƯƠNG ANH 28/03/2003 Nữ 35.72 7220205 Ngôn ngữ Đức

843 22006730 LÊ HUYỀN MY 23/02/2003 Nữ 35.57 7220205 Ngôn ngữ Đức

844 24003172 TRẦN THỊ HIỀN THỤC 10/08/2003 Nữ 35.82 7220205 Ngôn ngữ Đức

845 24004883 TRẦN THỊ THANH HOA 21/11/2003 Nữ 35.77 7220205 Ngôn ngữ Đức

846 24005045 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 10/01/2003 Nữ 35.72 7220205 Ngôn ngữ Đức

847 24005058 NGUYỄN THỊ TÂM 05/06/2003 Nữ 36.32 7220205 Ngôn ngữ Đức

848 24007651 TRẦN THỊ THẢO 08/11/2002 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

849 25005034 TRẦN THỊ MAI TRINH 04/03/2003 Nữ 36.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

850 25009332 TRIỆU THỊ HÒA 11/09/2003 Nữ 35.77 7220205 Ngôn ngữ Đức

851 25016893 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 14/10/2003 Nữ 36.07 7220205 Ngôn ngữ Đức

852 26007007 HOÀNG THU NGUYỆT 03/03/2003 Nữ 36.02 7220205 Ngôn ngữ Đức

853 26014917 ĐOÀN DIỆU HƯƠNG 26/10/2003 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

854 27003926 LÃ VŨ HỒNG VÂN 22/11/2003 Nữ 36.18 7220205 Ngôn ngữ Đức

855 28000459 TRỊNH THỊ ĐAN LINH 14/07/2003 Nữ 35.88 7220205 Ngôn ngữ Đức

856 28001372 NGUYỄN PHƯƠNG OANH 05/02/2003 Nữ 35.93 7220205 Ngôn ngữ Đức

857 28013551 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 30/06/2003 Nữ 36.27 7220205 Ngôn ngữ Đức

858 28023570 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 08/04/2003 Nữ 36.22 7220205 Ngôn ngữ Đức

859 28026023 HOÀNG THỊ THU THỦY 31/01/2003 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

860 29000562 PHẠM THỊ LINH NHI 29/08/2003 Nữ 35.88 7220205 Ngôn ngữ Đức

861 29023839 VÕ PHƯƠNG THẢO 08/05/2003 Nữ 35.62 7220205 Ngôn ngữ Đức

862 29030302 HOÀNG THỊ HẰNG 27/08/2003 Nữ 37.07 7220205 Ngôn ngữ Đức

863 30007173 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 23/03/2003 Nữ 35.77 7220205 Ngôn ngữ Đức

864 48006869 NGUYỄN THỊ KIM ANH 07/08/2003 Nữ 36.53 7220205 Ngôn ngữ Đức

865 01097628 NGUYỄN MAI THỤC ANH 03/02/2003 Nữ 35.30 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

866 25005292 TRẦN THỊ THU HOÀI 03/06/2003 Nữ 35.67 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

867 27006443 HÀ NGỌC TRÂM 14/10/2003 Nữ 36.02 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

868 19005936 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 14/01/2003 Nữ 35.48 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

869 19014487 PHẠM THỊ VÂN CHÂU 14/09/2003 Nữ 37.07 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Trang 19
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
870 01047986 VƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 26/08/2003 Nữ 35.33 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

871 01092175 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 01/01/2003 Nữ 35.83 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

872 19005812 NGUYỄN ĐỊCH LONG 21/11/2003 Nam 35.83 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

873 01010828 ĐỖ NGỌC DU 29/10/2003 Nữ 35.80 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

874 01033459 BÙI THỦY LINH 28/07/2003 Nữ 35.60 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

875 28002692 BÙI NGUYÊN QUANG ANH 04/03/2003 Nam 36.68 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

876 23000237 LÃ NGUYỄN PHƯƠNG ANH 26/08/2003 Nữ 35.35 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

877 23000516 NGUYỄN ĐẶNG MINH ÁNH 17/09/2003 Nữ 36.80 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

878 01000080 ĐỖ HIỀN TRÂM ANH 25/07/2002 Nữ 35.60 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

879 01002433 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 12/10/2003 Nữ 35.75 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

880 01003070 NGUYỄN THẢO NGỌC 22/01/2003 Nữ 36.90 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

881 01005424 LÊ HOÀNG YẾN 20/05/2003 Nữ 35.55 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

882 01007164 NGUYỄN MINH CHÂU 02/04/2003 Nữ 35.60 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

883 01007337 KHƯƠNG HÀ TRANG 03/04/2003 Nữ 35.45 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

884 01008221 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 13/07/2003 Nữ 35.95 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

885 01010397 NGUYỄN THẢO CHI 23/07/2003 Nữ 35.90 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

886 01012448 PHẠM MỸ HUYỀN 09/08/2003 Nữ 35.70 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

887 01013753 NGUYỄN NGỌC MINH 11/12/2003 Nữ 35.95 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

888 01013997 NGUYỄN THU TRÀ 20/01/2003 Nữ 35.35 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

889 01014062 NGUYỄN THU TRANG 20/08/2003 Nữ 35.30 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

890 01017534 VŨ PHƯƠNG ANH 15/03/2003 Nữ 35.95 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

891 01018609 LÊ HƯƠNG THẢO 20/04/2003 Nữ 36.50 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

892 01019346 LÊ ÁNH DƯƠNG 02/12/2003 Nữ 35.45 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

893 01026778 HOÀNG MINH YẾN 06/01/2003 Nữ 35.40 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

894 01028896 VŨ THANH TÙNG 16/10/2003 Nam 35.40 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

895 01032139 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/09/2003 Nữ 35.35 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

896 01034493 NGUYỄN MINH ANH 14/05/2003 Nữ 35.75 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

897 01035892 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 03/05/2003 Nữ 35.90 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

898 01036244 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 19/10/2003 Nữ 35.40 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

899 01040234 ĐÀM PHƯƠNG TÚ 07/01/2003 Nữ 36.63 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

900 01042070 NGUYỄN THỦY TIÊN 11/10/2003 Nữ 36.28 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

901 01047956 NGUYỄN HỒNG NGỌC 22/09/2003 Nữ 35.43 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

902 01048893 NGUYỄN TƯỜNG VY 22/05/2003 Nữ 35.83 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

903 01051203 HÀ THU TRANG 21/09/2003 Nữ 36.18 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

904 01056381 BÙI THỊ MINH TÚ 17/11/2003 Nữ 36 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

905 01057453 NGUYỄN CAO PHƯƠNG NHI 23/05/2003 Nữ 35.40 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

906 01059101 NGUYỄN THU HIỀN 03/10/2003 Nữ 35.53 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

907 01062961 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/02/2003 Nữ 35.60 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

908 01069271 KIỀU NGỌC VIỆT 23/06/2003 Nam 35.53 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

909 01073370 NGUYỄN MAI CHI 17/11/2003 Nữ 35.38 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

910 01082061 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/03/2003 Nữ 36.23 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

911 01084212 LÊ HỒNG NHUNG 09/06/2003 Nữ 35.93 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

912 01091502 NGUYỄN ANH THƠ 01/12/2003 Nữ 36.23 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

913 01091598 TRẦN THU TRÀ 11/01/2003 Nữ 36.58 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

914 01093020 PHẠM THỊ THU HIỀN 05/11/2003 Nữ 36.93 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

915 01094907 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/12/2003 Nữ 36.13 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Trang 20
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
916 03004632 ĐẶNG THỊ THẢO NGÂN 21/10/2003 Nữ 35.50 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

917 12003405 LƯU THU TRANG 18/11/2003 Nữ 36.78 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

918 13000181 ĐẶNG QUÂN LÂM 25/03/2003 Nam 35.50 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

919 13006483 BÙI VŨ PHƯƠNG THẢO 23/10/2003 Nữ 36.10 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

920 14011037 LÊ QUỲNH CHI 02/06/2003 Nữ 35.35 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

921 15000292 DƯƠNG HỒNG NGỌC 30/10/2003 Nữ 35.33 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

922 15000944 HÀ THỊ THANH THÚY 11/10/2003 Nữ 35.33 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

923 16002385 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 07/07/2003 Nữ 36.37 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

924 17004580 NGUYỄN LÊ GIANG 13/03/2003 Nữ 36.38 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

925 17006162 NGUYỄN MINH ANH 05/12/2003 Nữ 36.23 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

926 18013021 NGUYỄN THỊ THU 06/11/2003 Nữ 35.35 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

927 21000782 HỒ YẾN NHI 14/09/2003 Nữ 35.52 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

928 21010862 PHẠM QUỐC TRUNG 12/06/2003 Nam 35.40 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

929 21017304 NGUYỄN LAN ANH 28/02/2003 Nữ 35.58 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

930 22000021 PHẠM TÚ ANH 25/10/2003 Nữ 35.83 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

931 24001509 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 31/03/2003 Nữ 35.68 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

932 24003192 BÙI THỊ THU TRANG 22/09/2003 Nữ 36.12 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

933 25000595 NGUYỄN HOÀNG ANH 07/08/2003 Nam 35.88 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

934 25001438 HOÀNG PHẠM MAI ANH 11/11/2003 Nữ 36.38 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

935 25002470 HÀ HUY THÀNH 14/11/2003 Nam 35.53 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

936 26021111 TRẦN HỒNG QUÂN 12/09/2003 Nam 35.47 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

937 27010286 PHẠM THỊ NGỌC ANH 11/09/2003 Nữ 35.50 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

938 28001229 NGUYỄN KHÁNH LINH 05/03/2003 Nữ 35.38 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

939 28023135 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 16/01/2003 Nữ 35.72 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

940 28030245 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG 29/09/2003 Nữ 35.47 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

941 29002654 BÙI THỊ VÂN ANH 22/08/2002 Nữ 35.33 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

942 29014419 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM 21/10/2003 Nữ 36.27 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

943 29026413 ĐINH THỊ ĐÀO 26/04/2003 Nữ 35.72 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

944 29031716 HOÀNG THỊ TÚ LINH 06/06/2003 Nữ 40.87 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha

945 26018996 HÀ KIỀU ANH 23/08/2003 Nữ 33.57 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

946 01014606 PHẠM QUỲNH ANH 04/01/2003 Nữ 34.60 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

947 01019789 NGUYỄN GIA HÂN 12/04/2003 Nữ 34.55 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

948 01045660 TRƯƠNG THỊ NGỌC MINH 26/08/2002 Nữ 33.43 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

949 21009385 VŨ THỊ DUYÊN 11/09/2003 Nữ 33.87 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

950 01054083 PHẠM NHẬT ÁNH 04/09/2002 Nữ 34 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

951 01063307 NGUYỄN THANH THỦY 19/02/2003 Nữ 33.43 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

952 01011021 ĐINH TUẤN TRUNG 27/08/2002 Nam 33.80 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

953 17016020 NGUYỄN THỊ HÀ 20/05/2003 Nữ 33.75 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

954 21008107 NGUYỄN THỊ HẬU 17/04/2002 Nữ 34.17 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

955 01045949 LÊ THỊ THU HOÀI 17/01/2003 Nữ 34.23 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

956 21007590 NGUYỄN THỊ LUYẾN 14/07/2003 Nữ 34.02 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

957 03003597 PHẠM THỊ VÂN ANH 23/09/2003 Nữ 33.70 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

958 01099748 LÊ SƠN TÙNG 14/01/2003 Nam 33.65 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

959 01044425 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 21/09/2003 Nữ 35.08 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

960 26004733 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 27/05/2003 Nữ 33.57 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

961 01029501 BÙI THANH XUÂN 26/11/2003 Nữ 34.70 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Trang 21
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
962 01038358 NGUYỄN MAI CHÂU 29/09/2003 Nữ 33.83 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

963 01057932 ĐẶNG THU NGỌC 26/10/2003 Nữ 33.80 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

964 09007472 PHẠM TUẤN ANH 18/06/2003 Nam 33.87 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

965 01001567 DƯƠNG THU HUYỀN 26/12/2002 Nữ 33.75 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

966 01002596 HÀN THỊ HIỀN MINH 19/08/2003 Nữ 33.80 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

967 01005668 PHẠM KHÁNH LINH 03/11/2003 Nữ 34.40 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

968 01006870 PHẠM ĐỨC DƯƠNG 19/05/2002 Nam 33.70 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

969 01007231 TRIỆU VŨ QUỲNH CHI 02/06/2003 Nữ 34.70 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

970 01013303 LÊ KHÁNH LINH 07/04/2003 Nữ 34.45 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

971 01013350 PHẠM THỊ BẰNG LINH 03/11/2003 Nữ 33.40 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

972 01013639 ĐẶNG HỒNG MINH THƯ 22/11/2003 Nữ 34.80 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

973 01015573 LƯU HIỂU KHÁNH 26/11/2003 Nữ 35.10 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

974 01016591 LÊ GIA CẨM ANH 01/07/2003 Nữ 34.35 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

975 01016708 NGUYỄN MINH ANH 23/09/2003 Nữ 33.40 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

976 01020144 NGUYỄN MAI TRANG 13/06/2003 Nữ 34.50 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

977 01020741 ĐỖ PHƯƠNG KHANH 10/11/2003 Nữ 36.40 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

978 01021713 LÊ THANH XUÂN 21/03/2003 Nữ 33.50 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

979 01025164 LƯƠNG NGUYỄN TRANG NHUNG 14/07/2003 Nữ 33.75 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

980 01027359 PHAN TUYẾT TRINH 23/04/2003 Nữ 34.90 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

981 01028425 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 24/07/2003 Nam 34.50 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

982 01036873 NGUYỄN ĐOÀN VIỆT 28/05/2003 Nam 33.40 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

983 01042444 ĐẬU KIỀU TRANG 25/09/2003 Nữ 34.08 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

984 01042749 NGUYỄN TRẦN NGỌC KHANH 15/06/2003 Nữ 33.73 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

985 01043982 NGUYỄN TUYẾT NHUNG 09/02/2003 Nữ 33.43 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

986 01052296 NGUYỄN NGỌC LAN 27/09/2003 Nữ 33.78 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

987 01056503 LÊ NGỌC VIỆT 05/04/2003 Nam 33.85 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

988 01061575 PHẠM HƯƠNG GIANG 28/10/2003 Nữ 34.65 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

989 01066955 KIỀU THỊ LINH CHI 14/10/2003 Nữ 33.78 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

990 01071974 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2003 Nữ 34.18 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

991 01080852 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 29/11/2003 Nữ 33.98 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

992 01080999 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/03/2003 Nữ 34.28 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

993 01081011 TẠ THỊ KHÁNH LINH 18/04/2003 Nữ 34.63 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

994 01081635 NGUYỄN THANH TÙNG 07/01/2003 Nam 35.03 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

995 01081943 ĐÀM NGỌC TÂM 29/08/2003 Nữ 34.43 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

996 01082033 NGUYỄN THỊ THƠ 01/03/2003 Nữ 34.28 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

997 01090974 TÔ THỊ HUỆ LINH 11/08/2003 Nữ 33.78 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

998 01091535 NGUYỄN BÍCH THỦY 28/07/2003 Nữ 33.93 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

999 03011815 PHẠM THỊ THẢO VÂN 21/06/2003 Nữ 33.90 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1000 08004751 NGUYỄN HUY HOÀNG 21/06/2003 Nam 33.65 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1001 16000784 TRẦN HƯƠNG LY 29/11/2003 Nữ 34.63 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1002 16012383 HOÀNG TRUNG HIẾU 28/02/2003 Nam 34.88 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1003 16012707 BÙI THU THÙY 06/08/2003 Nữ 35.13 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1004 17008063 ĐÀO HOÀNG THẢO NGUYÊN 12/10/2003 Nữ 34.48 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1005 18006662 THẠCH VĂN PHƯƠNG 01/08/2003 Nam 35.25 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1006 19000879 TRỊNH THỊ KIM NGÂN 08/06/2003 Nữ 33.78 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1007 19012225 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 25/09/2003 Nữ 33.97 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Trang 22
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1008 21000646 VŨ NGỌC HÂN 30/05/2003 Nữ 34.67 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1009 21022284 NGUYỄN THỊ VIỆT TRANG 20/02/2003 Nữ 33.42 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1010 22008462 LÊ THỊ TRÀ MY 04/08/2003 Nữ 33.52 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1011 25000440 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 21/10/2003 Nữ 35.33 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1012 25000980 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 28/08/2003 Nữ 34.53 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1013 25002212 TRẦN THỊ HÀ 21/10/2003 Nữ 34.58 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1014 25009689 LÂM THỊ HUYỀN TRANG 22/12/2003 Nữ 33.62 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1015 28015769 PHÙNG TRẦN MINH HẰNG 01/05/2003 Nữ 34 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

1016 19013902 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/11/2003 Nữ 35.12 7220208 Ngôn ngữ Italia

1017 03020917 ĐÀO NGỌC LAM 02/03/2003 Nữ 34.88 7220208 Ngôn ngữ Italia

1018 16011951 LÊ HÀ MAI LINH 08/08/2003 Nữ 36.03 7220208 Ngôn ngữ Italia

1019 15009645 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 02/05/2003 Nữ 35.50 7220208 Ngôn ngữ Italia

1020 21020865 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 03/06/2003 Nữ 34.87 7220208 Ngôn ngữ Italia

1021 01035148 PHẠM NGỌC BẢO CHÂU 12/10/2003 Nữ 35.90 7220208 Ngôn ngữ Italia

1022 25010219 NGUYỄN THỊ DUYÊN 19/02/2003 Nữ 35.12 7220208 Ngôn ngữ Italia

1023 01035840 PHẠM MINH ĐỨC 11/05/2003 Nam 35.50 7220208 Ngôn ngữ Italia

1024 16009936 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 19/04/2003 Nam 34.97 7220208 Ngôn ngữ Italia

1025 01000895 BÙI MINH DƯƠNG 30/07/2003 Nữ 35.45 7220208 Ngôn ngữ Italia

1026 22012061 ĐỖ KHÁNH HUYỀN 26/06/2003 Nữ 34.87 7220208 Ngôn ngữ Italia

1027 22006147 LÊ THỊ TUYỀN 18/08/2003 Nữ 34.97 7220208 Ngôn ngữ Italia

1028 19000869 ĐẶNG NGUYỄN THÁI NGA 08/04/2003 Nữ 35.93 7220208 Ngôn ngữ Italia

1029 01002014 LÊ MINH KHUÊ 11/07/2003 Nữ 35.10 7220208 Ngôn ngữ Italia

1030 01013866 NGUYỄN MINH NGA 17/10/2003 Nữ 34.95 7220208 Ngôn ngữ Italia

1031 26001395 VŨ THỊ BÍCH NGỌC 26/02/2002 Nữ 34.88 7220208 Ngôn ngữ Italia

1032 03008634 BÙI THỊ THANH THÚY 08/03/2003 Nữ 34.85 7220208 Ngôn ngữ Italia

1033 01016555 HÀ PHƯƠNG ANH 04/02/2003 Nữ 34.90 7220208 Ngôn ngữ Italia

1034 28004946 NGUYỄN THỊ LAN ANH 26/08/2003 Nữ 35.13 7220208 Ngôn ngữ Italia

1035 28020928 ĐÀO THỊ YẾN 17/03/2003 Nữ 35.47 7220208 Ngôn ngữ Italia

1036 28026370 MAI HƯƠNG LIÊN 25/11/2003 Nữ 36.37 7220208 Ngôn ngữ Italia

1037 12011543 PHẠM TÚ ANH 31/03/2003 Nữ 35.83 7220208 Ngôn ngữ Italia

1038 01000004 ĐINH THU AN 10/11/2003 Nữ 35.15 7220208 Ngôn ngữ Italia

1039 01001953 HÀ MINH KHANH 14/09/2003 Nữ 35.35 7220208 Ngôn ngữ Italia

1040 01002363 NGUYỄN PHƯƠNG VY 10/01/2003 Nữ 35.50 7220208 Ngôn ngữ Italia

1041 01003170 PHAN THỊ TRANG NHUNG 27/03/2003 Nữ 34.80 7220208 Ngôn ngữ Italia

1042 01003592 NGUYỄN HỒ TÚ ANH 22/12/2003 Nữ 34.80 7220208 Ngôn ngữ Italia

1043 01006769 NGUYỄN VÂN ANH 23/04/2003 Nữ 35 7220208 Ngôn ngữ Italia

1044 01010391 NGUYỄN QUẾ CHI 10/11/2003 Nữ 34.90 7220208 Ngôn ngữ Italia

1045 01011447 NGUYỄN NGỌC HÀ 05/12/2003 Nữ 35.30 7220208 Ngôn ngữ Italia

1046 01011601 PHAN HUYỀN NHI 28/07/2003 Nữ 34.85 7220208 Ngôn ngữ Italia

1047 01012311 VÕ PHƯƠNG HIỀN 16/11/2003 Nữ 35.25 7220208 Ngôn ngữ Italia

1048 01012997 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/12/2003 Nữ 35.20 7220208 Ngôn ngữ Italia

1049 01016597 LÊ MINH ANH 16/05/2003 Nữ 35.55 7220208 Ngôn ngữ Italia

1050 01017500 TRẦN THƯỢNG VIỆT ANH 02/08/2003 Nam 35.40 7220208 Ngôn ngữ Italia

1051 01018052 TRẦN MINH CHÂU 24/07/2003 Nữ 35.85 7220208 Ngôn ngữ Italia

1052 01018868 HOÀNG THÙY DƯƠNG 24/10/2003 Nữ 35.90 7220208 Ngôn ngữ Italia

1053 01019113 LÊ DƯƠNG HÀ 15/06/2003 Nữ 35.35 7220208 Ngôn ngữ Italia

Trang 23
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1054 01021857 ĐẶNG THÙY LINH 27/10/2003 Nữ 35.20 7220208 Ngôn ngữ Italia

1055 01022915 LÊ THANH NGA 19/08/2003 Nữ 35.30 7220208 Ngôn ngữ Italia

1056 01027144 NGUYỄN NGỌC NHI 29/07/2003 Nữ 35 7220208 Ngôn ngữ Italia

1057 01027789 TRIỆU MỸ TÂM 22/11/2003 Nữ 34.85 7220208 Ngôn ngữ Italia

1058 01033128 HOÀNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 19/11/2003 Nữ 35.63 7220208 Ngôn ngữ Italia

1059 01040020 KIM MINH MINH 20/10/2003 Nữ 34.93 7220208 Ngôn ngữ Italia

1060 01044667 NGUYỄN THANH THÚY 31/10/2003 Nữ 34.88 7220208 Ngôn ngữ Italia

1061 01052610 NGUYỄN KHÁNH LINH 29/08/2003 Nữ 34.93 7220208 Ngôn ngữ Italia

1062 01052822 DƯƠNG THU PHƯƠNG 24/07/2003 Nữ 34.88 7220208 Ngôn ngữ Italia

1063 01053850 LÊ THỊ HOÀI ANH 12/08/2003 Nữ 35.40 7220208 Ngôn ngữ Italia

1064 01053888 NGUYỄN ĐỨC ANH 03/01/2003 Nam 35.40 7220208 Ngôn ngữ Italia

1065 01057650 NGUYỄN MỸ QUYÊN 28/11/2003 Nữ 34.90 7220208 Ngôn ngữ Italia

1066 01058006 NGUYỄN THÚY NHUNG 06/06/2003 Nữ 34.95 7220208 Ngôn ngữ Italia

1067 01059989 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/04/2003 Nữ 34.93 7220208 Ngôn ngữ Italia

1068 01062238 PHAN VĂN VIỆT 26/12/2002 Nam 34.98 7220208 Ngôn ngữ Italia

1069 01069067 LÊ KHÁNH LY 11/12/2003 Nữ 35.48 7220208 Ngôn ngữ Italia

1070 01069609 VŨ THU NGA 21/07/2003 Nữ 34.88 7220208 Ngôn ngữ Italia

1071 01070070 ĐỖ BẢO PHƯƠNG 09/08/2003 Nữ 35.33 7220208 Ngôn ngữ Italia

1072 01082220 LÊ PHƯƠNG ANH 16/11/2003 Nữ 35.28 7220208 Ngôn ngữ Italia

1073 05000795 PHẠM THỊ PHƯỢNG 29/10/2003 Nữ 35.45 7220208 Ngôn ngữ Italia

1074 06003299 ĐINH THỊ DIỆU ANH 05/09/2003 Nữ 35.37 7220208 Ngôn ngữ Italia

1075 09002427 ĐỖ BẢO NGỌC 24/11/2003 Nữ 34.80 7220208 Ngôn ngữ Italia

1076 09002861 MÃ THỊ HÀ MY 26/01/2003 Nữ 34.82 7220208 Ngôn ngữ Italia

1077 11001057 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 31/07/2003 Nữ 39.77 7220208 Ngôn ngữ Italia

1078 12003967 VƯƠNG TÀI LINH 21/11/2003 Nữ 34.98 7220208 Ngôn ngữ Italia

1079 12009837 NGUYỄN THU THUỶ 02/08/2003 Nữ 35.03 7220208 Ngôn ngữ Italia

1080 14006911 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 08/10/2002 Nữ 35.40 7220208 Ngôn ngữ Italia

1081 15007152 NGUYỄN TÙNG LÂM 19/12/2003 Nam 34.80 7220208 Ngôn ngữ Italia

1082 16007736 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 13/12/2003 Nữ 35.02 7220208 Ngôn ngữ Italia

1083 16008012 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 03/01/2003 Nữ 35.32 7220208 Ngôn ngữ Italia

1084 18006237 NGUYỄN THU GIANG 13/01/2003 Nữ 38.30 7220208 Ngôn ngữ Italia

1085 19001178 TRẦN QUỲNH ANH 11/02/2003 Nữ 34.78 7220208 Ngôn ngữ Italia

1086 19009720 NGUYỄN THỊ VIỄN VỊNH 13/10/2003 Nữ 35.22 7220208 Ngôn ngữ Italia

1087 21000139 ĐẶNG THỊ THU HÀ 22/10/2003 Nữ 36.37 7220208 Ngôn ngữ Italia

1088 21000486 PHẠM THÚY VÂN 09/01/2003 Nữ 35.57 7220208 Ngôn ngữ Italia

1089 21004639 PHẠM THỊ DIỄM MY 11/05/2003 Nữ 35.07 7220208 Ngôn ngữ Italia

1090 21015571 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 16/09/2003 Nữ 34.98 7220208 Ngôn ngữ Italia

1091 22002131 ĐỖ THU THỦY 10/04/2003 Nữ 35.27 7220208 Ngôn ngữ Italia

1092 24000535 NGUYỄN THỊ THANH HOA 10/08/2003 Nữ 34.98 7220208 Ngôn ngữ Italia

1093 24006901 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/06/2003 Nữ 34.82 7220208 Ngôn ngữ Italia

1094 26009187 NGUYỄN LỆ QUYÊN 06/07/2003 Nữ 35.92 7220208 Ngôn ngữ Italia

1095 26013638 PHẠM THỊ THỦY NGUYÊN 23/01/2003 Nữ 35.17 7220208 Ngôn ngữ Italia

1096 27004078 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 12/06/2003 Nữ 35.03 7220208 Ngôn ngữ Italia

1097 28001165 TRỊNH KHÁNH HUYỀN 02/11/2003 Nữ 34.93 7220208 Ngôn ngữ Italia

1098 28005283 HÀ VIẾT PHONG 16/08/2003 Nam 36.28 7220208 Ngôn ngữ Italia

1099 28006077 LÊ THỊ BÌNH 15/03/2003 Nữ 35.18 7220208 Ngôn ngữ Italia

Trang 24
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1100 38006469 TRẦN THỊ LAN ANH 09/02/2003 Nữ 35.75 7220208 Ngôn ngữ Italia

1101 15005341 LÊ THỊ VÂN ANH 02/07/2003 Nữ 36.70 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1102 25007644 ĐỖ THỊ THU HẰNG 03/01/2003 Nữ 37.27 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1103 25014884 VŨ KHÁNH THƯƠNG 02/02/2002 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1104 25014738 PHAN THỊ MAI NGÂN 05/11/2002 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1105 22003579 PHẠM THỊ HOA 15/10/2003 Nữ 36.67 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1106 01093678 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 10/06/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1107 01097325 LÊ THỊ THÙY TRANG 06/10/2003 Nữ 36.53 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1108 26019303 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 04/08/2003 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1109 01061544 ĐẶNG THẾ GIANG 06/10/2003 Nam 37.03 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1110 22012961 ĐÀO THANH HẰNG 17/03/2003 Nữ 37.02 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1111 03009938 ĐINH THỊ THANH THƯ 27/11/2003 Nữ 37.08 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1112 22013161 BÙI BÍCH NGỌC 14/03/2003 Nữ 36.82 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1113 01044281 NGUYỄN MINH ANH 10/12/2003 Nữ 37.68 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1114 19008802 NGUYỄN THU QUỲNH 27/11/2003 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1115 19005582 VŨ THÙY DƯƠNG 15/10/2003 Nữ 37.43 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1116 21015991 ĐOÀN HÀ MY 30/01/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1117 17004365 LÊ THU TRANG 13/10/2003 Nữ 37.05 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1118 03000860 PHẠM THỊ THÙY LINH 07/06/2003 Nữ 36.43 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1119 21000431 ĐÀO THỊ THƯ 03/02/2003 Nữ 36.52 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1120 15011114 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 20/10/2003 Nữ 36.80 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1121 19013969 TRẦN QUANG ĐẠT 25/10/2003 Nam 38.17 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1122 15011201 PHAN SONG THƯƠNG 07/08/2003 Nữ 37.55 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1123 01011525 PHAN THU HẰNG 11/06/2003 Nữ 36.55 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1124 21008274 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 06/11/2002 Nữ 36.87 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1125 25010487 VŨ THỊ THANH THÚY 05/08/2003 Nữ 36.92 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1126 21020228 LÊ THỊ THẢO DUYÊN 17/05/2003 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1127 25011752 KHƯƠNG THỊ VÂN ANH 13/07/2003 Nữ 36.82 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1128 21020176 PHẠM THỊ MINH CHÂU 15/01/2003 Nữ 36.57 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1129 21019820 NGUYỄN THỊ HUYỀN 26/01/2002 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1130 19015823 PHẠM THỊ HOA THU 04/04/2003 Nữ 36.97 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1131 01010939 ĐỖ THÙY DƯƠNG 14/10/2003 Nữ 37.20 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1132 21020750 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/11/2003 Nữ 36.97 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1133 19001103 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 12/04/2003 Nữ 36.73 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1134 22000369 TRẦN THỊ THANH BÌNH 08/10/2003 Nữ 37.88 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1135 01028262 NGUYỄN QUỲNH ANH 16/09/2003 Nữ 37 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1136 16003442 CAO THỊ NGỌC LY 26/03/2003 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1137 25014734 ĐINH THỊ NGÂN 01/01/2003 Nữ 37.87 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1138 21005108 ĐÀO THỊ HUYỀN 30/11/2003 Nữ 36.52 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1139 01054477 NGUYỄN TRUNG BÁCH 31/07/2003 Nam 36.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1140 01066411 ĐỖ THANH TÂM 19/07/2003 Nữ 36.68 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1141 19000841 NGÔ NGUYỄN TUỆ MINH 22/10/2003 Nữ 36.78 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1142 01060047 HOÀNG THU THỦY 30/12/2003 Nữ 36.83 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1143 26020246 NGUYỄN VŨ HÀ LINH 10/06/2003 Nữ 36.77 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1144 26009821 HOÀNG KHÁNH LINH 06/12/2003 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1145 01033630 HOÀNG THẢO NGUYÊN 02/12/2003 Nữ 36.60 7220209 Ngôn ngữ Nhật

Trang 25
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1146 06000780 BẾ DIỆU LINH 08/10/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1147 28004572 VŨ THỊ NGỌC TRÂM 16/03/2003 Nữ 36.58 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1148 28019930 NGUYỄN THỊ TRANG 24/01/2003 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1149 28027841 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 07/07/2003 Nữ 36.92 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1150 28031313 LẠI HOÀNG THẢO ĐAN 23/02/2003 Nữ 36.80 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1151 08003720 NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/09/2003 Nam 36.45 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1152 01002140 NGUYỄN DIỆU LINH 29/01/2003 Nữ 36.85 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1153 01002722 NGUYỄN THU PHƯƠNG 19/09/2003 Nữ 36.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1154 01004600 NGUYỄN NGÂN GIANG 21/10/2003 Nữ 36.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1155 01007347 LÊ XUÂN TRANG 23/09/2003 Nữ 36.45 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1156 01012646 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 22/10/2003 Nữ 36.65 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1157 01013898 PHAN THỊ NGÂN 01/06/2003 Nữ 36.45 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1158 01016828 PHẠM BẢO ANH 23/11/2003 Nữ 36.70 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1159 01026437 TRIỆU THỊ HIỀN LƯƠNG 09/02/2003 Nữ 36.95 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1160 01031145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 13/09/2003 Nữ 36.80 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1161 01036592 ĐẶNG THỊ KHÁNH HUYỀN 02/09/2003 Nữ 36.70 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1162 01040367 ĐỖ THỊ YẾN NHUNG 12/12/2003 Nữ 36.83 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1163 01040863 NGUYỄN MINH ANH 10/12/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1164 01048549 TẠ NHƯ QUỲNH 02/01/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1165 01048664 NGUYỄN THỊ THƯƠNG THẢO 01/07/2003 Nữ 36.68 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1166 01049126 TRẦN THỊ THU THỦY 21/07/2003 Nữ 36.48 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1167 01050651 BÙI THANH THẢO 13/05/2003 Nữ 36.97 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1168 01051094 ĐÀO THỊ THÙY 23/10/2003 Nữ 36.43 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1169 01052497 ĐỖ HẢI YẾN 01/10/2003 Nữ 36.53 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1170 01055357 ĐẶNG THỊ KIM THOA 21/01/2003 Nữ 36.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1171 01056871 BÙI THỊ KHÁNH LY 31/10/2003 Nữ 37.60 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1172 01057200 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/12/2003 Nữ 36.45 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1173 01057894 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 28/07/2003 Nữ 37.10 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1174 01059238 PHÙNG THỊ NGỌC HUYỀN 18/09/2003 Nữ 36.93 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1175 01059256 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 27/11/2003 Nữ 36.88 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1176 01061704 CHU THỊ MINH HIỀN 03/08/2003 Nữ 36.93 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1177 01069445 PHÙNG THỊ NGỌC MAY 23/09/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1178 01072784 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 18/11/2003 Nữ 36.53 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1179 01076389 NGUYỄN MINH NGỌC 25/02/2003 Nữ 36.73 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1180 01077816 NGUYỄN THỊ HIỀN 09/09/2003 Nữ 36.43 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1181 01079311 THIỀU THỊ THU TRÀ 10/03/2003 Nữ 36.48 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1182 01080976 NGUYỄN DIỆU LINH 08/09/2003 Nữ 36.68 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1183 01080990 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 28/01/2003 Nữ 37.23 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1184 01081684 PHẠM HẢI YẾN 23/01/2003 Nữ 37.03 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1185 01081952 NGUYỄN THANH TÂM 13/12/2003 Nữ 37.03 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1186 01084345 NGUYỄN ĐAN QUỲNH 26/04/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1187 01085909 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 04/02/2003 Nữ 36.53 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1188 01087841 ĐỖ THỊ THANH TRÀ 25/11/2003 Nữ 36.93 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1189 03020451 VŨ THỊ HOÀNG ANH 11/07/2003 Nữ 37.28 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1190 10000162 CHU QUỲNH HOA 21/10/2003 Nữ 39.27 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1191 10000338 HOÀNG BÍCH NGỌC 30/05/2003 Nữ 38.52 7220209 Ngôn ngữ Nhật

Trang 26
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1192 10006739 HOÀNG NGUYỄN BẢO LINH 19/06/2003 Nữ 39.07 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1193 10007147 NGUYỄN VIẾT THÀNH AN 08/10/2003 Nam 38.02 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1194 12001625 LÊ MẠNH KHÔI 12/11/2003 Nam 36.60 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1195 12003247 NGUYỄN TRÀ MY 16/01/2003 Nữ 36.83 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1196 12014473 CAO THỊ HƯƠNG GIANG 25/11/2003 Nữ 36.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1197 13000705 PHẠM DUY KHÁNH 04/05/2003 Nam 38.45 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1198 14011050 NGUYỄN TRÀ GIANG 17/04/2003 Nữ 37.17 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1199 15000291 BÙI NHƯ NGỌC 14/03/2003 Nữ 37.48 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1200 15000549 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 06/07/2003 Nữ 37.58 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1201 15000957 CAO QUỲNH TRANG 16/06/2003 Nữ 36.48 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1202 15007041 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN 22/10/2003 Nữ 36.70 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1203 15008360 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 16/09/2002 Nữ 36.97 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1204 15008465 NGUYỄN NGỌC LINH 03/04/2003 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1205 16000587 NGUYỄN VŨ MINH HẠNH 03/12/2003 Nữ 36.88 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1206 16000716 CAO THẢO LINH 15/08/2003 Nữ 36.93 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1207 16003081 HOÀNG THỊ BĂNG CHÂU 11/08/2003 Nữ 36.57 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1208 16006720 TRẦN PHƯƠNG THANH 03/10/2003 Nữ 36.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1209 16007777 NGUYỄN THU HẰNG 03/03/2003 Nữ 37.07 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1210 18004978 NGUYỄN THỊ HÀO 03/12/2003 Nữ 36.90 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1211 18005630 HÀ THỊ NHẬT 15/05/2003 Nữ 37.50 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1212 18006156 NGUYỄN THỊ DUNG 26/05/2003 Nữ 36.45 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1213 19000378 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 23/10/2003 Nữ 36.58 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1214 19005925 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 27/11/2003 Nữ 36.43 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1215 21005115 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 06/02/2002 Nữ 36.52 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1216 21007605 TRẦN TUYẾT MAI 21/04/2003 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1217 21013955 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 14/11/2003 Nữ 36.53 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1218 21014888 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 17/06/2003 Nữ 36.73 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1219 21014931 ĐỖ THỊ NGỌC CHI 03/06/2003 Nữ 37.68 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1220 21017685 VŨ THỊ HÀ LINH 14/12/2003 Nữ 37.23 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1221 21018945 PHAN THU TRANG 09/09/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1222 21020577 CAO MINH NGỌC 25/08/2003 Nữ 37.77 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1223 21020796 HOÀNG THỊ VÂN 24/05/2003 Nữ 37.17 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1224 21020953 PHAN THỊ KHÁNH LINH 03/09/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1225 24000002 NGUYỄN THỊ BÌNH AN 10/11/2003 Nữ 36.98 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1226 24002522 KIỀU THÙY GIANG 13/02/2003 Nữ 37.57 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1227 24003029 NGÔ THỊ HỒNG LĨNH 28/05/2003 Nữ 36.52 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1228 24005163 TRẦN THỊ HẢI YẾN 12/12/2003 Nữ 38.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1229 24008940 TRẦN THỊ THÚY 07/10/2003 Nữ 37.03 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1230 25000070 NGÔ LAN CHI 06/05/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1231 25000156 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/05/2003 Nữ 36.58 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1232 25000219 VŨ KHÁNH HUYỀN 06/10/2003 Nữ 37.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1233 25000349 LÊ THỊ MINH NGÂN 25/10/2003 Nữ 37.03 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1234 25000498 PHẠM THỊ THUỲ TRANG 11/03/2003 Nữ 37.28 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1235 25001112 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 22/07/2003 Nữ 36.48 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1236 25001176 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 08/04/2002 Nữ 36.88 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1237 25001291 NGUYỄN MINH THUẬN 29/05/2003 Nữ 36.43 7220209 Ngôn ngữ Nhật

Trang 27
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1238 25002283 TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG 21/01/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1239 26003193 ĐÀO THÚY QUỲNH 22/08/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1240 26008004 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/06/2003 Nam 36.67 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1241 26008981 LƯU THỊ THU HƯỜNG 26/04/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1242 26009024 ĐỖ PHƯƠNG LINH 07/11/2003 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1243 26015014 ĐẶNG THỊ MAI 22/09/2003 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1244 26015265 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11/07/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1245 26017645 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 09/06/2003 Nữ 36.62 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1246 26017661 VŨ MINH HẰNG 24/10/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1247 27009915 LÊ PHƯƠNG THỦY 03/08/2003 Nữ 36.85 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1248 27010508 NGUYỄN HỒNG NGỌC 03/08/2003 Nữ 36.65 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1249 28000271 LÊ NGỌC HIỀN 24/12/2003 Nữ 36.93 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1250 28000748 NGUYỄN LINH TRANG 10/05/2003 Nữ 36.78 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1251 28000957 PHẠM HOÀNG HUYỀN DIỆP 10/04/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1252 28001615 NGUYỄN THẢO VY 03/07/2003 Nữ 36.63 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1253 28013039 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/08/2003 Nữ 36.97 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1254 28015560 NGÔ THỊ HOÀI ANH 08/05/2003 Nữ 36.72 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1255 28023276 LÊ ANH TRÚC 06/12/2003 Nữ 36.87 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1256 28031431 TRỊNH THỊ HUYỀN 16/09/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1257 28033190 LÊ THỊ QUỲNH ANH 19/08/2003 Nữ 36.47 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1258 28033667 LÊ THỊ MINH THẢO 08/03/2003 Nữ 37.02 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1259 29014067 HOÀNG THỊ HƯƠNG 14/07/2003 Nữ 36.57 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1260 36002505 THÁI LÊ VÂN ANH 11/09/2003 Nữ 36.70 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1261 38005481 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 12/08/2003 Nữ 36.70 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1262 38013263 NGUYỄN THỊ MAI 01/03/2003 Nữ 36.92 7220209 Ngôn ngữ Nhật

1263 01006866 NGUYỄN QUANG DUY 04/05/2002 Nam 37.80 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1264 16013319 NGUYỄN ĐỖ LAN ANH 12/10/2003 Nữ 37.55 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1265 25010361 TRẦN HỒNG PHƯƠNG MAI 22/10/2003 Nữ 37.67 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1266 10000811 LƯƠNG VĂN HÙNG 03/09/2003 Nam 40.82 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1267 19013151 ĐỖ KIM TUYẾT 08/02/2003 Nữ 37.62 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1268 25005874 ĐINH THUỲ DƯƠNG 17/04/2003 Nữ 37.57 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1269 19010146 PHẠM THỊ MƠ 18/07/2003 Nữ 37.92 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1270 25014351 PHẠM THỊ KIM ANH 26/11/2003 Nữ 37.57 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1271 25018319 ĐỖ VŨ MAI THÙY 02/11/2003 Nữ 37.55 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1272 28028681 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 30/03/2003 Nữ 38.22 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1273 28031235 NGUYỄN NGỌC ÁNH 02/07/2003 Nữ 37.70 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1274 12001654 CÀ THỊ DI LINH 20/11/2003 Nữ 38.92 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1275 01022814 HOÀNG KHÁNH MY 17/08/2003 Nữ 38.48 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1276 01036037 TRẦN THỊ THU HẰNG 20/09/2003 Nữ 37.60 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1277 01042775 NGUYỄN MINH KHUÊ 22/05/2003 Nữ 37.73 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1278 01047580 LÊ THANH NGA 01/01/2003 Nữ 37.63 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1279 01062222 PHẠM THỊ HÀ VI 20/06/2003 Nữ 38.05 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1280 01082626 LÊ TRÀ GIANG 29/11/2003 Nữ 37.73 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1281 01086568 ĐINH THU NGÂN 19/11/2003 Nữ 37.93 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1282 03020787 NGUYỄN THỊ UYÊN 12/05/2003 Nữ 37.68 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1283 08004793 NGÔ THỊ THU HƯƠNG 10/01/2003 Nữ 38.25 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

Trang 28
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1284 10002707 TRẦN LINH THƯƠNG 23/02/2003 Nữ 39.07 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1285 10008407 NGUYỄN BÍCH LIÊN 11/11/2003 Nữ 38.20 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1286 12001234 ĐẶNG THỊ TÂM 04/07/2003 Nữ 38.07 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1287 13000157 TRUNG NGỌC HUYỀN 29/01/2003 Nữ 39.22 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1288 13000477 PHẠM MINH CHÂU 16/09/2003 Nữ 37.55 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1289 15000214 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 01/09/2003 Nữ 37.73 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1290 15008671 CHỬ PHƯƠNG THẢO 26/09/2003 Nữ 37.62 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1291 15013166 PHẠM THỊ TIỀN 24/11/2003 Nữ 38.67 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1292 16000151 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 25/03/2003 Nữ 37.93 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1293 17004225 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 15/05/2003 Nữ 38.30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1294 17012879 NGÔ HẢI ĐĂNG 10/11/2003 Nữ 37.93 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1295 17014059 LẦM GIA AN 13/06/2003 Nữ 37.82 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1296 18001449 NGÔ HƯƠNG LY 03/07/2003 Nữ 37.75 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1297 18004986 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/01/2003 Nữ 38.40 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1298 18006239 PHÙNG THỊ HÀ GIANG 21/09/2003 Nữ 38.10 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1299 18006414 NGÔ THỊ THU HƯƠNG 31/01/2003 Nữ 37.60 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1300 18009210 VŨ KIỀU TRINH 03/01/2003 Nữ 38 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1301 18009697 VI THANH HOA 25/12/2003 Nữ 37.65 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1302 18012040 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 06/03/2003 Nữ 37.80 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1303 18012275 HÀ THỊ MINH UYÊN 21/10/2003 Nữ 37.80 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1304 19003436 PHẠM HẢI PHƯƠNG ANH 09/11/2003 Nữ 37.82 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1305 19003610 NGUYỄN THỊ HIỀN 25/12/2003 Nữ 37.87 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1306 19014803 TRẦN THỊ LINH 13/08/2003 Nữ 37.77 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1307 21000323 PHẠM YẾN NHI 21/03/2003 Nữ 37.57 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1308 21003475 PHẠM THỊ LỤA 28/07/2003 Nữ 37.62 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1309 21020515 ĐỖ THỊ HỒNG MINH 09/01/2003 Nữ 37.62 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1310 22001620 TRẦN DIỆP ANH 01/07/2003 Nữ 37.67 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1311 22009078 LUYỆN THỊ MINH PHƯỢNG 15/04/2003 Nữ 37.62 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1312 23000923 HÀ PHƯƠNG CHINH 14/03/2003 Nữ 39.27 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1313 23003305 HOÀNG KIM HUẾ 15/09/2003 Nữ 39.57 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1314 23008435 ĐỖ THỊ HỒNG TRANG 15/06/2003 Nữ 38 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1315 24003889 NGUYỄN THỊ HÒA 13/03/2003 Nữ 38.72 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1316 26007186 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 14/06/2003 Nữ 37.92 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1317 26018132 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƠM 26/03/2003 Nữ 38.37 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1318 28038681 PHẠM THỊ THÚY HƯỜNG 15/01/2003 Nữ 39.12 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1319 29008127 ĐOÀN VĂN NGUYÊN 24/07/2003 Nam 37.62 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1320 29016092 NGUYỄN THỊ HÀ 24/10/2003 Nữ 37.90 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1321 30014313 TRẦN LÊ HOA 23/07/2003 Nữ 37.55 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc

1322 01065123 VŨ MINH PHƯƠNG 08/10/2002 Nữ 34.43 7310111 Nghiên cứu phát triển

1323 01061427 NGUYỄN THỊ TỐ TÂM 02/09/1999 Nữ 34.77 7310111 Nghiên cứu phát triển

1324 01048927 TRẦN NGỌC YẾN 20/04/2003 Nữ 34.28 7310111 Nghiên cứu phát triển

1325 26005704 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 27/08/2003 Nữ 34.95 7310111 Nghiên cứu phát triển

1326 01013834 VŨ TRÀ MY 09/12/2003 Nữ 33.90 7310111 Nghiên cứu phát triển

1327 16001608 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/04/2003 Nữ 34.13 7310111 Nghiên cứu phát triển

1328 15005408 ĐỖ VĂN HẢI 08/03/2002 Nam 34 7310111 Nghiên cứu phát triển

1329 19015473 NGUYỄN HẢI HƯƠNG 09/10/2003 Nữ 34.17 7310111 Nghiên cứu phát triển

Trang 29
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1330 01032541 NGUYỄN THU HIỀN 17/09/2003 Nữ 34.60 7310111 Nghiên cứu phát triển

1331 01032569 NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/08/2003 Nam 34.60 7310111 Nghiên cứu phát triển

1332 25018212 TRẦN THỊ OANH 29/06/2003 Nữ 34.37 7310111 Nghiên cứu phát triển

1333 01033765 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 17/08/2003 Nữ 33.85 7310111 Nghiên cứu phát triển

1334 01077533 TRẦN THU HÀ 26/02/2003 Nữ 34.83 7310111 Nghiên cứu phát triển

1335 15008679 PHAN PHƯƠNG THẢO 29/08/2002 Nữ 35.18 7310111 Nghiên cứu phát triển

1336 01000059 ĐẶNG NGỌC ANH 19/12/2003 Nữ 34.65 7310111 Nghiên cứu phát triển

1337 01002977 NGUYỄN HOÀNG NAM 20/03/2003 Nam 34.65 7310111 Nghiên cứu phát triển

1338 01005727 DƯƠNG PHI LONG 28/10/2003 Nam 35.15 7310111 Nghiên cứu phát triển

1339 01006572 ĐỖ MINH ANH 11/01/2003 Nữ 34.20 7310111 Nghiên cứu phát triển

1340 01006649 NGUYỄN DUY ANH 18/07/2003 Nam 35.80 7310111 Nghiên cứu phát triển

1341 01008674 LÊ TRANG LINH 17/11/2003 Nữ 34.60 7310111 Nghiên cứu phát triển

1342 01014279 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN NGỌC 28/05/2003 Nữ 34.35 7310111 Nghiên cứu phát triển

1343 01015189 HÀ ĐỨC MINH 21/09/2002 Nam 34.20 7310111 Nghiên cứu phát triển

1344 01021333 LÊ VŨ ANH KIỆT 06/12/2003 Nam 34.35 7310111 Nghiên cứu phát triển

1345 01022587 LÊ THỊ NGỌC MAI 14/10/2003 Nữ 36.15 7310111 Nghiên cứu phát triển

1346 01027201 VŨ HƯƠNG THẢO 21/12/2003 Nữ 34.40 7310111 Nghiên cứu phát triển

1347 01027202 VŨ THANH THẢO 16/08/2003 Nữ 34.60 7310111 Nghiên cứu phát triển

1348 01029935 THÁI MINH PHƯƠNG 15/06/2003 Nữ 35.40 7310111 Nghiên cứu phát triển

1349 01034336 ĐÀO QUỲNH ANH 28/10/2003 Nữ 34.05 7310111 Nghiên cứu phát triển

1350 01034846 NGUYỄN THỊ QUỲNH OANH 18/03/2001 Nữ 34.20 7310111 Nghiên cứu phát triển

1351 01039075 VŨ MINH HẠNH 25/08/2003 Nữ 34.48 7310111 Nghiên cứu phát triển

1352 01039181 BÙI THU HOÀI 18/01/2003 Nữ 35.18 7310111 Nghiên cứu phát triển

1353 01053863 MAI QUẾ ANH 26/04/2003 Nữ 35.85 7310111 Nghiên cứu phát triển

1354 01054006 NGUYỄN TUẤN ANH 14/05/2003 Nam 34.40 7310111 Nghiên cứu phát triển

1355 01070288 PHÙNG THỊ THUÝ 06/08/2003 Nữ 34.68 7310111 Nghiên cứu phát triển

1356 01073655 NÔNG THẾ BÌNH 01/10/2003 Nam 34.67 7310111 Nghiên cứu phát triển

1357 01073676 NGUYỄN THANH CHÚC 11/08/2003 Nữ 34.08 7310111 Nghiên cứu phát triển

1358 01080984 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/10/2003 Nữ 35.53 7310111 Nghiên cứu phát triển

1359 01081147 NGUYỄN HÀ TRANG 12/12/2003 Nữ 34.68 7310111 Nghiên cứu phát triển

1360 01094371 LÊ THỊ NGỌC THÚY 02/12/2003 Nữ 34.38 7310111 Nghiên cứu phát triển

1361 09000967 NGUYỄN TRẦN MẠNH 13/05/2003 Nam 34.22 7310111 Nghiên cứu phát triển

1362 10008516 PHẠM MAI NGÂN 05/12/2003 Nữ 35 7310111 Nghiên cứu phát triển

1363 13000241 LƯU HOÀNG MINH 21/11/2003 Nam 35.70 7310111 Nghiên cứu phát triển

1364 15000457 LÊ HỒNG QUÝ ANH 27/10/2003 Nam 34.73 7310111 Nghiên cứu phát triển

1365 15005909 HÀ THỊ LIỄU 16/08/2003 Nữ 36.80 7310111 Nghiên cứu phát triển

1366 15008329 LÊ TRUNG HIẾU 05/10/2002 Nam 34.03 7310111 Nghiên cứu phát triển

1367 18020100 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 15/03/2003 Nữ 34.18 7310111 Nghiên cứu phát triển

1368 21002109 VŨ LINH TRANG 11/01/2003 Nữ 34.32 7310111 Nghiên cứu phát triển

1369 21007353 LƯU THỊ BÍCH HẠNH 06/03/2003 Nữ 33.97 7310111 Nghiên cứu phát triển

1370 22006397 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH 21/07/2003 Nữ 34.07 7310111 Nghiên cứu phát triển

1371 22007050 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 07/03/2003 Nữ 34.12 7310111 Nghiên cứu phát triển

1372 22007935 PHẠM THỊ NGUYỆT 25/02/2002 Nữ 34.52 7310111 Nghiên cứu phát triển

1373 24000739 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 30/03/2003 Nữ 34.63 7310111 Nghiên cứu phát triển

1374 25000164 ĐINH MINH HIỀN 25/08/2003 Nữ 34.73 7310111 Nghiên cứu phát triển

1375 25008300 NGUYỄN THỊ GẤM 02/01/2002 Nữ 34.57 7310111 Nghiên cứu phát triển

Trang 30
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1376 25013666 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/05/2003 Nữ 34.07 7310111 Nghiên cứu phát triển

1377 26009336 BÙI THU TRANG 05/09/2003 Nữ 34.07 7310111 Nghiên cứu phát triển

1378 26012041 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 19/08/2003 Nữ 35.02 7310111 Nghiên cứu phát triển

1379 28001513 LÊ THỊ HUYỀN THƯƠNG 31/08/2001 Nữ 34.26 7310111 Nghiên cứu phát triển

1380 29030779 TRẦN THỊ LÊ 26/08/2003 Nữ 34.30 7310111 Nghiên cứu phát triển

1381 01084901 NGUYỄN HOÀN DUNG 30/09/2003 Nữ 35.48 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1382 19014232 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 16/06/2003 Nữ 35.67 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1383 19002020 NGUYỄN XUÂN KHANG 21/04/2002 Nam 35.23 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1384 03017739 NGUYỄN THÙY TRANG 22/01/2003 Nữ 35.33 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1385 15001390 HOÀNG NGỌC THẢO NGUYÊN 07/11/2003 Nữ 35.73 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1386 29024189 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 03/05/2003 Nữ 35.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1387 27004639 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 10/08/2003 Nữ 35.43 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1388 16013432 DƯƠNG THỊ THU HẰNG 11/06/2003 Nữ 35.20 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1389 22007805 PHẠM THỊ HƯNG 08/06/2003 Nữ 35.57 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1390 21007835 NGUYỄN THỊ THU THỦY 22/03/2003 Nữ 35.27 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1391 16010074 TRẦN KHÁNH LY 23/08/2003 Nữ 35.37 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1392 01005352 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 19/03/2003 Nữ 35.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1393 22013327 LÊ THỊ THẢO VÂN 01/08/2003 Nữ 35.27 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1394 03014142 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 21/11/2003 Nữ 35.53 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1395 01039027 NGUYỄN THU HÀ 01/05/2003 Nữ 35.23 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1396 01033622 PHẠM HỒNG NGỌC 30/05/2003 Nữ 35.60 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1397 03011873 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 01/12/2003 Nữ 35.85 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1398 01077305 ĐỖ THỊ VÂN DUNG 25/11/2002 Nữ 36.68 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1399 26020172 TRẦN MINH HUYỀN 27/05/2003 Nữ 36.17 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1400 16010593 NGUYỄN THU HOÀI 03/12/2003 Nữ 35.62 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1401 28025392 NGUYỄN THỊ TÂM 29/08/2003 Nữ 35.27 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1402 12004082 LÊ THẢO NGUYÊN 18/08/2003 Nữ 35.23 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1403 01002998 NGUYỄN QUỲNH NGA 28/12/2003 Nữ 35.70 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1404 01004489 NGÔ QUỐC ĐẠT 15/10/2003 Nam 35.35 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1405 01007240 NGUYỄN THỊ CHINH 23/06/2003 Nữ 35.40 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1406 01007878 MAI THỊ KHÁNH VI 31/12/2003 Nữ 35.25 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1407 01008325 PHÙNG BẢO NGỌC 12/11/2003 Nữ 35.40 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1408 01011544 VƯƠNG VŨ ANH NGUYÊN 17/01/2003 Nam 35.50 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1409 01013504 NGUYỄN NẮNG MAI 02/09/2003 Nữ 35.55 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1410 01014039 LÊ MINH TRANG 10/11/2003 Nữ 35.55 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1411 01014061 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/11/2003 Nữ 35.20 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1412 01014681 VŨ MAI ANH 03/06/2003 Nữ 35.50 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1413 01015472 LƯƠNG XUÂN DIỆU HUỆ 14/08/2003 Nữ 35.45 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1414 01016772 NGUYỄN THỊ HIỀN ANH 12/09/2003 Nữ 36.20 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1415 01018088 NGÔ HOÀNG DIỄM CHI 12/08/2003 Nữ 36 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1416 01020754 PHAN THỊ AN KHANH 02/11/2003 Nữ 35.25 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1417 01023071 ĐỖ HỒNG PHƯƠNG 23/04/2003 Nữ 36.60 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1418 01024453 HÀ HƯƠNG GIANG 22/11/2001 Nữ 35.25 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1419 01025214 NGUYỄN NGỌC HÀ 01/09/2003 Nữ 35.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1420 01025230 PHẠM THU HẢI HÀ 24/07/2003 Nữ 35.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1421 01035265 NGUYỄN YẾN DUNG 30/03/2003 Nữ 35.55 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 31
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1422 01039494 PHẠM THANH HUYỀN 18/02/2003 Nữ 35.48 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1423 01040169 CHỬ THU TRANG 10/11/2003 Nữ 35.38 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1424 01041835 TRỊNH CHÂU GIANG 28/10/2003 Nữ 36.08 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1425 01043080 LƯƠNG THỊ MAI LINH 08/03/2003 Nữ 35.77 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1426 01043290 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 26/08/2003 Nữ 35.33 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1427 01043872 ĐẶNG PHƯƠNG NGÂN 16/12/2003 Nữ 35.33 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1428 01049515 NGUYỄN VÂN ANH 15/02/2003 Nữ 35.53 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1429 01052059 TRẦN TIẾN TUẤN 26/05/2003 Nam 35.33 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1430 01052823 ĐỖ THỊ HỒNG PHƯƠNG 08/07/2003 Nữ 36.43 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1431 01055219 NHỮ NGÂN GIANG 09/04/2003 Nữ 35.35 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1432 01055573 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/03/2003 Nữ 35.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1433 01055766 PHẠM MINH HIỀN 23/07/2003 Nữ 35.35 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1434 01056298 PHẠM THU HƯƠNG 22/09/2003 Nữ 35.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1435 01060149 NGUYỄN TỐ NGA 14/02/2003 Nữ 37.78 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1436 01066847 VƯƠNG THỊ KIM ANH 30/11/2003 Nữ 35.88 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1437 01071019 TẠ THỊ THẢO DƯƠNG 01/09/2003 Nữ 35.88 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1438 01074558 NGUYỄN VĂN HOÀNG 06/08/2003 Nam 36.33 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1439 01076717 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/03/2003 Nữ 36.18 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1440 01082057 HOÀNG THỊ MINH THƯ 26/04/2003 Nữ 35.73 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1441 01084435 NGUYỄN THU THẢO 20/09/2003 Nữ 35.68 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1442 01088764 LÊ THỊ TRÀ MY 08/03/2003 Nữ 35.28 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1443 01091750 LÊ MINH NGỌC 07/01/2003 Nữ 35.88 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1444 01094850 NGÔ MAI ANH 19/09/2003 Nữ 36.88 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1445 01097501 ĐỖ LAN ANH 02/05/2002 Nữ 35.40 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1446 01100105 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 02/09/2003 Nữ 35.25 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1447 01100227 ĐINH CÔNG TÚ 17/03/2003 Nam 35.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1448 03004213 NGUYỄN HỒ NGUYÊN HẠNH 02/03/2003 Nữ 35.25 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1449 03021454 VŨ MAI DUYÊN 01/01/2002 Nữ 35.73 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1450 08003194 NGUYỄN KHÁNH LINH 04/11/2003 Nữ 35.45 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1451 10002360 VI THỊ HƯỜNG 14/12/2003 Nữ 35.67 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1452 12001233 NGUYỄN HOÀNG SƠN 12/02/2003 Nam 35.50 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1453 12002794 NGUYỄN THU HƯỜNG 26/07/2003 Nữ 36.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1454 15004415 NGUYỄN MINH ÁNH 23/08/2003 Nữ 35.75 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1455 15009512 NGUYỄN KHÁNH LY 28/07/2003 Nữ 36.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1456 16008145 ĐỖ THANH THẢO 12/11/2003 Nữ 35.62 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1457 17004375 NGUYỄN THỦY TRINH 24/04/2003 Nữ 35.95 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1458 17005810 LƯU THỊ PHƯƠNG ANH 21/10/2003 Nữ 35.90 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1459 17011137 THÁI HOÀNG VÂN CHI 08/06/2003 Nữ 35.83 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1460 17012898 GIÁP THỊ THANH HÀ 11/05/2003 Nữ 35.53 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1461 18017757 NGÔ THỊ ÁNH HỒNG 06/05/2003 Nữ 36.30 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1462 19003833 ĐỖ VĂN MẠNH 25/01/2003 Nam 35.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1463 19004247 ĐÀO THỊ HOÀI ANH 17/10/2003 Nữ 35.67 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1464 21000250 BÙI THỊ TÂM LINH 19/06/2003 Nữ 35.72 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1465 21001517 ĐOÀN THỊ NGỌC ANH 14/10/2003 Nữ 35.42 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1466 21001525 LÊ VÂN ANH 09/05/2003 Nữ 35.62 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1467 21003226 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/01/2003 Nam 35.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 32
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1468 21014925 NGUYỄN THU CHANG 12/12/2003 Nữ 35.53 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1469 21014961 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 16/01/2003 Nữ 35.48 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1470 21015415 PHẠM THỊ NGỌC PHƯƠNG 06/04/2003 Nữ 35.63 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1471 22000514 NGUYỄN THÚY HIỀN 10/11/2003 Nữ 36.48 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1472 22000716 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 13/01/2003 Nữ 35.73 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1473 22003185 ĐỖ THỊ KHÁNH LY 21/09/2003 Nữ 35.92 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1474 24005587 ĐỖ VIỆT HƯNG 29/10/2003 Nam 36.37 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1475 24006418 ĐÀM THỊ TRANG 06/11/2003 Nữ 36.37 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1476 24008842 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 05/02/2003 Nữ 35.43 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1477 25000742 NGUYỄN THỊ BẠCH DƯƠNG 02/08/2003 Nữ 35.53 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1478 25003392 TRẦN THỊ LINH CHI 10/12/2003 Nữ 35.22 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1479 25009445 VŨ HOÀI LINH 06/01/2003 Nữ 35.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1480 25019759 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 15/10/2003 Nữ 35.37 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1481 26000048 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 14/01/2003 Nữ 35.53 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1482 26001695 BÙI PHƯƠNG ANH 17/08/2003 Nữ 36.28 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1483 26006803 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 09/05/2003 Nữ 35.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1484 26009944 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 11/12/2003 Nữ 36.17 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1485 26015284 VŨ THỊ TRINH 17/04/2001 Nữ 35.32 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1486 26018629 ĐOÀN PHƯƠNG MAI 15/12/2003 Nữ 35.22 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1487 27000554 TRỊNH TRÀ GIANG 15/07/2003 Nữ 35.45 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1488 27002595 NGUYỄN VŨ HÒA 19/08/2003 Nữ 36.25 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1489 27008742 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 21/04/2003 Nữ 36.45 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1490 28001428 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 16/05/2003 Nữ 35.48 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1491 28024537 TRẦN NGỌC VÂN HÀ 15/07/2003 Nữ 35.57 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1492 29005651 NGUYỄN NGỌC TUỆ CHI 29/08/2003 Nữ 35.47 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1493 29021720 NGUYỄN THỊ LÊ NA 17/05/2003 Nữ 35.52 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1494 30013636 TRẦN THỊ NGỌC ANH 05/09/2003 Nữ 35.62 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1495 33004402 PHẠM HỒ THANH HƯƠNG 29/09/2003 Nữ 36.43 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1496 35011417 NGUYỄN ĐINH HÀO THIÊN 01/05/2003 Nam 35.48 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1497 39002564 SÔ LA HUYỀN MAI 12/02/2003 Nữ 36.27 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1498 42012984 PHẠM HỒ BÌNH YÊN 13/01/2003 Nữ 36.45 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

1499 22008753 NGUYỄN MINH ANH 28/05/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1500 03009787 NGUYỄN BÍCH HỒNG 28/08/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1501 01092028 CHU THỊ QUỲNH ANH 16/02/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1502 01046934 NGUYỄN DOÃN HẠNH LINH 10/11/2003 Nữ 27.10 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1503 21007224 VŨ LAN CHINH 27/09/2003 Nữ 27 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1504 25006234 TỐNG MAI PHƯƠNG 30/07/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1505 25011737 BÙI THỊ LAN ANH 01/07/2003 Nữ 26.85 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1506 62000361 NGUYỄN HẢI NAM 25/10/2003 Nam 27.10 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1507 17011467 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/04/2003 Nữ 27.25 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1508 01005057 HÀ HƯƠNG THẢO 13/07/2003 Nữ 26.85 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1509 21003084 NGUYỄN THỊ LAN ANH 31/12/2003 Nữ 26.85 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1510 25014481 TRẦN MINH ĐẠT 04/07/2003 Nam 27.45 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1511 15008497 CHỬ THỊ YẾN LY 02/08/2002 Nữ 27.35 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1512 01053912 NGUYỄN HỒNG ANH 09/09/2003 Nữ 27 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1513 14009686 LƯƠNG THỊ NGỌC 09/09/2003 Nữ 27.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 33
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1514 28019179 ĐỖ THỊ THU THỦY 13/05/2003 Nữ 27.10 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1515 28022626 TRẦN THỊ TRÂM ANH 24/12/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1516 28031795 NGUYỄN QUỲNH ANH 05/07/2003 Nữ 27.25 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1517 28032018 LÊ NGỌC HUY 05/01/2003 Nam 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1518 01002287 TRẦN TƯỜNG VÂN 11/11/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1519 01004779 NGUYỄN DIỆU HOA 17/07/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1520 01011748 HOÀNG YẾN 23/07/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1521 01013774 PHẠM ĐỨC MINH 01/12/2003 Nam 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1522 01015076 NGUYỄN THỤC HIỀN 02/05/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1523 01016194 NGUYỄN LINH NHI 20/09/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1524 01018290 LÊ MINH DŨNG 10/12/2003 Nam 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1525 01018477 CAO THỊ THẢO QUYÊN 07/03/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1526 01024191 ĐOÀN GIA BẢO 04/08/2003 Nam 27.15 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1527 01027315 NGUYỄN LINH TRANG 29/09/2003 Nữ 27.15 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1528 01030685 NGUYỄN LINH NGÂN 31/05/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1529 01040706 NGUYỄN ĐỨC AN 29/06/2003 Nam 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1530 01055290 LÊ PHƯƠNG THẢO 27/03/2003 Nữ 27 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1531 01057209 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 25/11/2003 Nữ 26.85 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1532 01058187 NGUYỄN THÙY AN 18/04/2003 Nữ 27.35 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1533 01060035 KIỀU XUÂN THU 02/12/2003 Nữ 27.10 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1534 01074352 NGUYỄN THỊ THU HẠ 02/06/2003 Nữ 27 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1535 01081163 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/03/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1536 01084398 NGUYỄN CHÍ THÀNH 27/04/2003 Nam 26.85 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1537 01090948 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 15/12/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1538 10001351 LƯU HOÀNG NGỌC BÍCH 06/11/2003 Nữ 27.30 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1539 10002811 NGỌC THỊ THẢO ANH 14/08/2003 Nữ 28 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1540 12015297 TRỊNH THANH MAI 15/12/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1541 15000066 TRẦN HOÀNG DUNG 25/12/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1542 15000682 PHAN THANH HƯƠNG 11/03/2003 Nữ 27.35 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1543 15007068 VI THỊ THANH HÒA 27/02/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1544 16000046 NGUYỄN THỊ MAI CHI 18/07/2003 Nữ 27.20 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1545 16000149 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 01/02/2003 Nữ 27.50 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1546 16007775 LÊ THỊ HẰNG 30/10/2003 Nữ 27.20 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1547 17003879 TRẦN QUÝ DƯƠNG 11/12/2003 Nam 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1548 18018827 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 24/11/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1549 19011004 MAI MINH TRANG 28/09/2003 Nữ 27 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1550 19012277 VŨ THỊ THẢO 03/11/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1551 21003075 ĐỒNG THỊ VÂN ANH 13/04/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1552 21011556 TRẦN THỊ THU HIỀN 14/12/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1553 21011846 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 12/11/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1554 21012385 NGUYỄN LINH HƯƠNG 05/01/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1555 21020522 NGUYỄN THỊ MINH 28/12/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1556 22008900 VŨ THỊ HIỀN HÒA 18/02/2003 Nữ 27.25 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1557 24003086 LẠI THỊ TUYẾT NHUNG 05/08/2003 Nữ 27.05 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1558 24005066 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/03/2003 Nữ 27.10 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1559 25001622 TẠ THU HẰNG 19/09/2003 Nữ 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 34
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1560 25001856 ĐOÀN THỊ NHUNG 17/11/2003 Nữ 26.90 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1561 25012348 NGUYỄN THỊ THÙY 29/07/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1562 26000345 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 03/12/2003 Nữ 27.45 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1563 26006515 PHẠM THỊ LAN ANH 19/01/2003 Nữ 27.40 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1564 26021208 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 06/10/2003 Nữ 27.05 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1565 27004530 VŨ THỊ DIỄM QUỲNH 03/04/2003 Nữ 26.95 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1566 27010420 TẠ THỊ THANH HUYỀN 25/06/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1567 28001250 TRỊNH THÙY LINH 30/09/2003 Nữ 27 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1568 28006451 HÀ PHƯƠNG MAI 01/08/2003 Nữ 27.20 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1569 28010623 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 02/10/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1570 28026335 NGUYỄN THỊ ÁNH HUYỀN 19/12/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1571 29000480 TRẦN THỊ TRÀ MY 13/11/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1572 29000816 NGÔ THỊ THÙY TRANG 30/01/2003 Nữ 27.70 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1573 29000967 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 31/10/2003 Nữ 26.80 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1574 40000464 NGUYỄN LÊ DUY TIỆP 02/01/2003 Nam 26.75 7320104 Truyền thông Đa PT (dạy bằng tiếng Anh)

1575 21009323 NGUYỄN THỊ ANH 07/07/2003 Nữ 36.02 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1576 22008748 NGUYỄN BÁ QUỐC ANH 19/02/2003 Nam 36.27 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1577 01008232 TRẦN THU HUYỀN 09/06/2003 Nữ 36.80 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1578 01079695 TRỊNH PHƯƠNG ANH 26/09/2003 Nữ 35.83 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1579 33003715 NGUYỄN DƯƠNG BẢO NGỌC 15/10/2003 Nữ 35.98 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1580 19011811 BIỆN THỊ TRÀ GIANG 03/02/2003 Nữ 36.37 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1581 17007281 NGÔ KHÁNH HUYỀN 30/03/2003 Nữ 36.93 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1582 26003003 ĐINH THÙY LINH 11/12/2002 Nữ 36.72 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1583 12004342 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 10/12/2003 Nữ 39.60 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1584 08005030 PHẠM PHƯƠNG THẢO 25/08/2003 Nữ 35.70 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1585 01005805 BÙI VÂN NHI 03/05/2003 Nữ 35.85 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1586 01006817 QUÁCH THỊ THÚY ANH 17/11/2003 Nữ 36.60 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1587 01011669 PHẠM THẢO VÂN 09/03/2003 Nữ 36.10 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1588 01016110 TRẦN QUỲNH NGA 22/11/2003 Nữ 36.55 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1589 01016433 TẠ THÚY AN 22/02/2003 Nữ 36 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1590 01017204 ĐẶNG TRÂM ANH 12/03/2003 Nữ 36.40 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1591 01018128 NGUYỄN PHAN HIỀN CHI 24/10/2003 Nữ 36.40 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1592 01019565 MAI LÊ HƯƠNG GIANG 30/11/2003 Nữ 35.70 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1593 01026106 NGUYỄN BẢO VY 13/12/2003 Nữ 36.10 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1594 01030514 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 30/08/2003 Nữ 35.85 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1595 01034389 LÊ CHÂU ANH 31/10/2003 Nữ 36.50 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1596 01043882 PHẠM PHƯƠNG NGÂN 28/10/2003 Nữ 35.68 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1597 01053046 NGUYỄN HỒNG MINH 18/11/2003 Nữ 35.83 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1598 01053854 LÊ THỊ NGỌC ANH 19/02/2003 Nữ 36.55 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1599 01055382 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/02/2003 Nữ 36.45 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1600 01065463 ĐÀO KHÁNH LINH 12/11/2003 Nữ 36.53 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1601 01069589 CAO THỊ LINH NGA 02/03/2003 Nữ 35.98 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1602 01079551 NGÔ THỊ THUỲ ANH 08/01/2003 Nữ 36.03 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1603 03012345 NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH 16/09/2003 Nữ 36.20 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1604 03014300 ĐỖ THỊ KIM YÊN 26/12/2003 Nữ 35.93 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1605 08003178 BÀN TRANG LINH 27/10/2003 Nữ 38.97 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

Trang 35
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1606 15000281 NGUYỄN THU NGA 31/03/2003 Nữ 36.98 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1607 16000052 NGUYỄN CHÍ CÔNG 29/06/2003 Nam 36.23 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1608 16000108 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 24/06/2003 Nữ 36.43 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1609 16000174 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 31/03/2003 Nữ 36.28 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1610 16000248 TRẦN THỊ HÀ MY 12/12/2003 Nữ 36.53 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1611 18006724 ĐOÀN THANH THẢO 02/02/2003 Nữ 36.35 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1612 21000455 VŨ THỊ THU TRANG 28/05/2003 Nữ 35.82 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1613 21011517 MẠC DUY BÌNH GIANG 15/01/2003 Nam 36.65 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1614 22003363 NGUYỄN THU THỦY 01/03/2003 Nữ 36.12 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1615 22009058 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 13/09/2003 Nữ 36.07 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1616 23004519 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 25/11/2003 Nữ 35.70 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1617 23006375 DƯ THỊ MAI PHƯƠNG 06/07/2003 Nữ 37.10 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1618 23008533 TRẦN THU TRANG 09/06/2003 Nữ 37.70 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1619 25000134 BÙI TRẦN HƯƠNG GIANG 07/09/2003 Nữ 35.88 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1620 25000548 PHẠM THỊ THANH VÂN 03/02/2003 Nữ 37.03 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1621 25000559 TRẦN NGỌC AN VY 25/11/2003 Nữ 35.68 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1622 25019183 NGUYỄN LINH CHI 21/05/2003 Nữ 35.77 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1623 26017843 PHẠM MAI LINH 30/06/2003 Nữ 35.77 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1624 29003852 PHÙNG PHƯƠNG THẢO 12/05/2003 Nữ 36.13 7320109 Tr.thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

1625 24002748 NGUYỄN THÁI SƠN 09/07/2003 Nam 35.92 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1626 22011427 LÊ THỊ MINH HẰNG 16/04/2003 Nữ 36.32 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1627 01058165 NGUYỄN VIẾT SƠN 24/07/2003 Nam 36.60 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1628 01017541 VŨ THỊ THẢO ANH 28/12/2002 Nữ 36.30 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1629 21015960 NGUYỄN TUYẾT MAI 09/10/2003 Nữ 36.37 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1630 26010540 PHẠM THỊ LAN 01/08/2003 Nữ 35.97 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1631 16005418 ĐỖ THANH THỦY 29/10/2003 Nữ 36.37 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1632 22013122 NGUYỄN KHÁNH LY 16/07/2003 Nữ 36.12 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1633 21001546 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 10/05/2003 Nữ 35.97 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1634 19009945 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 16/01/2003 Nữ 36.22 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1635 01004605 PHẠM CHÂU GIANG 12/04/2003 Nữ 36.30 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1636 01018214 NGUYỄN CAO CƯỜNG 04/06/2003 Nam 36.45 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1637 01032608 PHẠM ĐÌNH KHÁNH HOÀNG 03/02/2003 Nam 36.25 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1638 01009569 ĐỖ MAI ANH 16/09/2003 Nữ 35.95 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1639 19008567 NGUYỄN KHÁNH LINH 28/04/2003 Nữ 36.02 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1640 28003060 KIM HÀ NGỌC ANH 21/06/2003 Nam 36.22 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1641 28026931 HOÀNG KHÁNH LINH 16/05/2003 Nữ 36.07 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1642 28032927 TRƯƠNG THỊ QUỲNH 19/10/2003 Nữ 36.02 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1643 12003956 PHÙNG NGỌC LINH 25/12/2003 Nữ 36.43 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1644 01000693 HOÀNG NGỌC BÍCH 28/10/2003 Nữ 36.20 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1645 01001324 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 14/09/2003 Nam 36 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1646 01002269 VŨ TÚ UYÊN 11/09/2003 Nữ 36 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1647 01005831 NGUYỄN TUYẾT NHI 24/04/2003 Nữ 36 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1648 01010204 TRẦN THỤC ANH 16/12/2003 Nữ 36.35 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1649 01014029 HÀ THANH TRANG 30/01/2003 Nữ 36.25 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1650 01015640 VŨ LÊ NHẬT LỆ 17/11/2003 Nữ 36.48 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1651 01018094 NGUYỄN AN CHI 03/08/2003 Nữ 36.15 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 36
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1652 01018973 PHẠM KHÁNH ĐOAN 23/12/2003 Nữ 36.60 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1653 01019659 NGUYỄN YÊN HÀ 02/09/2003 Nữ 36.35 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1654 01019661 PHẠM NGÂN HÀ 02/10/2003 Nữ 36.60 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1655 01020124 MAI HÀ TRANG 19/07/2003 Nữ 36.15 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1656 01033772 PHẠM MAI LINH 20/08/2003 Nữ 36.15 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1657 01038417 TRẦN NGỌC DIỆP 17/10/2003 Nữ 36.18 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1658 01039024 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 30/10/2003 Nữ 36.53 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1659 01039712 NGUYỄN THÙY LINH 24/01/2003 Nữ 35.98 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1660 01043840 NGUYỄN HUYỀN MY 13/12/2003 Nữ 36.88 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1661 01045991 NGUYỄN THU HỒNG 08/12/2003 Nữ 35.93 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1662 01047568 NGUYỄN TUẤN NAM 05/07/2003 Nam 36.23 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1663 01049505 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 08/04/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1664 01052723 ĐOÀN HOÀI NGỌC LY 13/07/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1665 01055312 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/08/2003 Nữ 36.30 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1666 01066046 HOÀNG THU TRANG 25/02/2003 Nữ 36.33 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1667 01069844 CẤN BÍCH NGỌC 02/09/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1668 01073001 PHẠM THỊ THANH TRÚC 24/08/2003 Nữ 36.18 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1669 01077017 LƯU THỊ VÂN ANH 09/04/2002 Nữ 35.98 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1670 01077855 TRẦN ĐỨC HIẾU 05/08/2003 Nam 36.83 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1671 01081141 HỒ PHƯƠNG TRANG 10/05/2003 Nữ 36.93 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1672 01088204 PHẠM THU HƯƠNG 14/06/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1673 01089726 NGUYỄN THỊ BẠCH DƯƠNG 10/01/2003 Nữ 36.03 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1674 01090506 LÊ MAI QUỲNH 15/08/2003 Nữ 36.23 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1675 01091299 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 05/03/2003 Nữ 35.98 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1676 03020987 NGÔ THỊ PHƯƠNG MAI 01/06/2003 Nữ 36.33 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1677 05000877 LƯƠNG CẨM TÚ 21/07/2003 Nữ 36.17 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1678 08003348 VŨ THỊ MỸ TÂM 11/11/2003 Nữ 36.30 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1679 08003405 NGUYỄN THỊ TRANG 11/12/2003 Nữ 36.30 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1680 09001178 HOÀNG THANH TRÚC 28/12/2003 Nữ 36.57 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1681 12007426 ĐÀM THỊ MINH NGUYỆT 07/12/2003 Nữ 36.40 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1682 15000039 TẠ NGỌC ÁNH 14/09/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1683 15000110 NGUYỄN HUYỀN MINH ĐỨC 25/06/2003 Nữ 36.63 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1684 15008610 NGUYỄN THỊ HOA PHƯỢNG 02/04/2003 Nữ 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1685 16000224 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 04/04/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1686 16000438 TRIỆU PHƯƠNG ANH 30/12/2003 Nữ 35.93 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1687 16012356 VŨ THU HÀ 23/06/2003 Nữ 35.93 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1688 18012179 DƯƠNG THU THỦY 27/01/2003 Nữ 36 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1689 18012266 NGHIÊM TÂM TUỆ 05/12/2003 Nữ 37.20 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1690 19000863 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM 12/12/2003 Nữ 36.43 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1691 19005450 CHU THỊ VÂN ANH 07/08/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1692 19010296 BÙI THỊ THẢO 02/12/2003 Nữ 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1693 19015050 NGUYỄN THỊ THOA 04/03/2003 Nữ 35.97 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1694 21000187 BÙI THANH HOÀI 08/11/2003 Nữ 36.52 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1695 21003588 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 08/05/2003 Nam 36.45 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1696 21004701 BÙI THỊ THANH 04/02/2003 Nữ 35.92 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1697 21007713 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/12/2003 Nữ 36.72 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 37
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1698 21008583 HỒ THỊ ÁNH 24/04/2003 Nữ 37.02 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1699 21008724 PHẠM HẢI GIANG 28/07/2003 Nữ 36.32 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1700 21008946 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 29/01/2003 Nữ 36.22 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1701 21010738 TRẦN KHÁNH LINH 07/11/2003 Nữ 36.20 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1702 21011101 NGÔ THỊ HƯỜNG 21/02/2003 Nữ 37.18 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1703 21016094 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 02/10/2002 Nữ 36.52 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1704 21021904 DƯƠNG TIỂU HỒNG 18/02/2003 Nữ 36.02 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1705 21021956 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 24/12/2003 Nữ 35.92 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1706 22002717 NGUYỄN TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 22/11/2003 Nữ 36.17 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1707 22006477 BÙI BÍCH DIỆP 21/12/2003 Nữ 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1708 22006629 NGUYỄN THU HƯƠNG 11/06/2003 Nữ 36.22 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1709 22010947 NGUYỄN THỊ HỒNG 19/03/2003 Nữ 35.93 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1710 23009439 NGUYỄN HẠ VY 29/05/2003 Nữ 35.95 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1711 24002709 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 02/09/2003 Nữ 36.12 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1712 24002880 TRẦN THỊ VÂN ANH 03/12/2003 Nữ 36.47 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1713 24004175 DƯƠNG THÚY QUỲNH 13/06/2003 Nữ 36.07 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1714 24005511 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 03/05/2003 Nữ 36.17 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1715 24007152 NGUYỄN GIA PHÚ 11/02/2003 Nam 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1716 24008602 TRẦN PHƯƠNG HOA 24/07/2003 Nữ 36.03 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1717 24009416 NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN 30/10/2003 Nữ 36.23 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1718 25000452 NGUYỄN HÀ THÀNH 08/02/2003 Nam 36.68 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1719 25019617 LÊ HOÀNG THẢO 01/03/2003 Nữ 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1720 26001534 LÊ PHƯƠNG THẢO 14/03/2003 Nữ 36.23 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1721 26006869 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/03/2003 Nữ 36.17 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1722 26014231 PHẠM THỊ THẮM 28/02/2002 Nữ 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1723 26017626 MAI ĐINH THU HÀ 09/02/2003 Nữ 36.17 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1724 26017632 VŨ QUANG HÀ 12/09/2003 Nam 36.37 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1725 26019097 HOÀNG THỊ MINH HẠNH 02/03/2003 Nữ 36.12 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1726 27004130 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 27/05/2003 Nữ 36.03 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1727 28000931 LÊ HÀ CHI 03/12/2003 Nữ 36.53 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1728 28001365 NGUYỄN THỊ NHUNG 17/07/2003 Nữ 36.13 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1729 28017362 PHẠM NGUYỄN QUỲNH 17/02/2003 Nữ 36.90 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1730 28027047 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 15/04/2003 Nữ 36.27 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1731 28038071 VŨ THU PHƯƠNG 10/07/2003 Nữ 36.05 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1732 29013962 HOÀNG THỊ THANH HÀ 02/01/2003 Nữ 36.67 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1733 29030251 VÕ THỊ CHÂU ANH 27/02/2003 Nữ 36.25 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1734 30011070 BÙI THỊ PHƯƠNG UYÊN 12/12/2003 Nữ 36.17 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1735 33000926 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 03/11/2003 Nữ 36.35 7340101 Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

1736 17009171 PHẠM ĐỖ BÍCH NGỌC 04/05/2003 Nữ 36.93 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1737 01093784 NGUYỄN THỊ QUỲNH 05/09/2003 Nữ 36.73 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1738 15010213 NGUYỄN NGỌC TÚ 21/09/2003 Nữ 36.70 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1739 16005002 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/10/2003 Nữ 36.77 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1740 25006605 VŨ THỊ THU HÀ 18/03/2003 Nữ 36.97 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1741 16003411 NGUYỄN DIỆU LINH 03/07/2003 Nữ 36.92 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1742 26003385 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG YẾN 17/08/2003 Nữ 36.97 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1743 01033193 KHỔNG KIỀU NGÂN 26/05/2003 Nữ 36.90 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 38
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1744 28022969 PHẠM THỊ THANH MAI 25/03/2003 Nữ 37.42 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1745 01007430 NGUYỄN HUY TUẤN 05/01/2003 Nam 36.90 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1746 01011400 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 22/10/2003 Nữ 38 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1747 01011533 KHƯƠNG HẠNH NGUYÊN 04/12/2003 Nữ 37.80 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1748 01013311 LƯU PHƯƠNG LINH 11/03/2003 Nữ 37.35 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1749 01014072 PHẠM QUỲNH TRANG 23/10/2003 Nữ 36.70 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1750 01016104 ĐÀO THANH NGA 02/10/2003 Nữ 36.80 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1751 01022094 TRẦN THỊ MAI LINH 09/08/2003 Nữ 36.85 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1752 01038201 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/02/2003 Nữ 36.78 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1753 01039923 TRƯƠNG HÀ LINH 18/12/2003 Nữ 37.33 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1754 01040277 NGUYỄN THANH VÂN 29/12/2003 Nữ 36.63 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1755 01050430 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 06/10/2003 Nữ 36.83 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1756 01051924 TRẦN THU HƯƠNG 25/11/2003 Nữ 36.63 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1757 01054030 PHẠM THẾ ANH 15/11/2003 Nam 36.70 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1758 01071545 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 10/10/2003 Nữ 37.08 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1759 01077194 KIM MAI CHI 06/07/2003 Nữ 36.93 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1760 01081487 NGUYỄN HỒNG NHUNG 03/10/2003 Nữ 36.93 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1761 01083058 PHẠM NHƯ HIỂN 16/10/2003 Nam 36.98 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1762 01083629 PHÙNG THỊ KHÁNH LỆ 12/01/2003 Nữ 37.03 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1763 01089707 ĐỖ THÙY DƯƠNG 05/11/2003 Nữ 36.63 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1764 01094655 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 31/12/2003 Nữ 37.18 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1765 08002833 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/12/2003 Nữ 36.80 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1766 10002004 ĐƯỜNG THÚY TRÀ 26/07/2003 Nữ 36.72 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1767 12000213 DƯƠNG ANH ĐỨC 27/11/2003 Nam 36.73 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1768 13006760 PHÍ HẠNH LINH 08/12/2003 Nữ 38.27 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1769 16000319 TRỊNH HOÀI THU 13/09/2003 Nữ 37.03 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1770 16007614 TRẦN THỊ NGỌC ANH 24/12/2003 Nữ 36.77 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1771 18005768 TRẦN HỒNG VÂN 21/10/2003 Nữ 37 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1772 21001966 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 04/08/2003 Nữ 37.42 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1773 21007482 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 10/09/2003 Nữ 37.17 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1774 21007733 PHẠM THỊ QUẾ 23/11/2003 Nữ 37.67 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1775 21015445 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 10/01/2003 Nữ 36.68 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1776 22000288 NGUYỄN PHAN THU TRANG 02/04/2003 Nữ 36.68 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1777 22003406 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/10/2003 Nữ 36.72 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1778 22011846 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 30/11/2003 Nữ 36.92 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1779 25009122 ĐẶNG THỊ LAN ANH 06/01/2003 Nữ 37.02 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1780 25009278 LƯU NGỌC HÀ 11/06/2003 Nữ 36.77 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1781 26020500 LÊ PHƯƠNG THẢO 09/07/2003 Nữ 37.12 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1782 27008719 TẠ NGỌC QUỲNH 19/12/2003 Nữ 36.67 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1783 27010418 PHẠM BẢO HUYỀN 04/05/2002 Nữ 36.75 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1784 28015948 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 09/07/2003 Nữ 37.17 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1785 29001750 PHAN THỊ HÀN AN 17/03/2003 Nữ 36.98 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1786 29010978 DƯƠNG THỊ THƯƠNG 31/03/2003 Nữ 36.67 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1787 29028729 PHẠM THANH AN 26/03/2003 Nữ 36.73 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh)

1788 15010138 HOÀNG VĂN THÁI 07/08/2003 Nam 35.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1789 03022698 NGÔ HỒNG THÁI BẢO 10/12/2003 Nữ 35.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 39
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1790 03014380 NGUYỄN LAN ANH 01/10/2003 Nữ 35.33 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1791 62000447 NGUYỄN MINH QUÂN 07/04/2003 Nam 35.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1792 26002786 PHẠM THÙY DUNG 17/09/2003 Nữ 35.37 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1793 21000790 NGUYỄN THỊ HỒNG OANH 26/11/2003 Nữ 35.47 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1794 16000975 TRẦN PHƯƠNG THẢO 24/05/2003 Nữ 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1795 19010122 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 16/12/2003 Nữ 35.87 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1796 17007583 PHẠM THỊ DIỄM QUỲNH 11/06/2003 Nữ 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1797 26015066 NGUYỄN THỊ NGÂN 05/06/2002 Nữ 35.87 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1798 28004145 NGUYỄN DUYÊN ANH 19/08/2003 Nữ 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1799 28004531 ĐỖ ANH THƠ 03/12/2003 Nữ 35.68 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1800 28001765 ĐÀO THÚY HÀ 12/12/2003 Nữ 35.38 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1801 01000652 NGUYỄN MINH ÁNH 16/08/2003 Nữ 35.70 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1802 01000746 LÊ HÀ CHI 21/04/2003 Nữ 35.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1803 01000753 NGÔ YẾN CHI 12/12/2003 Nữ 35.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1804 01002434 PHẠM THÙY LINH 10/01/2003 Nữ 35.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1805 01002707 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 01/09/2003 Nữ 35.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1806 01003550 NGUYỄN DIỆP ANH 20/04/2003 Nữ 36.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1807 01004580 ĐỖ HOÀNG HƯƠNG GIANG 15/07/2003 Nữ 35.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1808 01004942 NGUYỄN VIỆT HƯNG 29/07/2003 Nam 35.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1809 01007688 DƯƠNG HƯƠNG GIANG 27/06/2003 Nữ 35.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1810 01007830 ĐOÀN NGỌC ANH TUÂN 23/10/2003 Nam 35.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1811 01008398 TRẦN HIỂU NHƯ 31/10/2003 Nữ 35.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1812 01008690 NGUYỄN HÀ LINH 18/12/2003 Nữ 35.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1813 01010329 HOÀNG NGỌC MINH CHÂU 20/09/2003 Nữ 35.60 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1814 01010753 TRẦN KIM CHI 12/12/2003 Nữ 35.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1815 01011562 ĐẶNG BÌNH NHI 04/10/2003 Nữ 35.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1816 01013057 PHẠM HÀ LINH 13/10/2003 Nữ 36.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1817 01014008 DƯƠNG HÀ TRANG 25/09/2003 Nữ 37.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1818 01014271 NGUYỄN MINH NGỌC 05/05/2003 Nữ 35.90 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1819 01014981 NGUYỄN LINH GIANG 12/11/2003 Nữ 35.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1820 01017487 TRẦN PHƯƠNG ANH 01/09/2003 Nữ 36.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1821 01018602 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 31/10/2003 Nữ 35.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1822 01020248 ĐINH THỊ THANH TRÚC 09/06/2003 Nữ 35.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1823 01021547 TRƯƠNG CHÂU NGÂN 12/03/2003 Nữ 35.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1824 01022676 LÊ PHÚC MINH 12/12/2003 Nữ 35.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1825 01024688 NGUYỄN NGỌC ÁNH DƯƠNG 29/12/2003 Nữ 35.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1826 01026501 NGUYỄN ĐỨC MINH 13/09/2003 Nam 35.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1827 01032902 NGUYỄN MINH TUẤN 07/07/2003 Nam 35.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1828 01038375 NGUYỄN LINH CHI 05/08/2002 Nữ 35.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1829 01038663 ĐỖ THÙY DƯƠNG 17/09/2003 Nữ 35.33 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1830 01043914 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 15/11/2003 Nữ 35.38 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1831 01048667 PHẠM PHƯƠNG THẢO 26/12/2003 Nữ 35.33 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1832 01054067 TRẦN MY ANH 20/12/2003 Nữ 35.95 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1833 01055039 ĐẶNG THÙY DƯƠNG 15/12/2003 Nữ 35.75 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1834 01055406 TRẦN THỊ MINH THƯ 02/08/2003 Nữ 35.50 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1835 01056130 ĐỖ THỊ HỒNG 08/11/2003 Nữ 35.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 40
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1836 01056489 PHẠM NGỌC VÂN 25/12/2003 Nữ 35.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1837 01056840 NGUYỄN HẢI LINH 12/09/2003 Nữ 35.35 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1838 01065773 BÙI THỊ LÝ 24/12/2003 Nữ 35.48 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1839 01066331 DƯƠNG TÚ QUYÊN 14/10/2003 Nữ 35.48 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1840 01067289 KHUẤT THÙY DUNG 17/07/2003 Nữ 35.53 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1841 01071115 NGUYỄN THU GIANG 24/06/2003 Nữ 36.03 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1842 01071526 ĐỖ THỊ KIM XUYẾN 03/01/2003 Nữ 36.18 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1843 01074431 NGUYỄN THỊ HIỀN 14/02/2003 Nữ 35.78 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1844 01079922 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 17/06/2003 Nam 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1845 01081471 HÀ MINH NGUYỆT 22/05/2003 Nữ 35.73 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1846 01084049 HOÀNG THỊ TRÀ MY 14/06/2003 Nữ 35.53 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1847 01088134 ĐỖ MINH HUYỀN 15/11/2003 Nữ 35.88 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1848 01097426 LÊ KHÁNH AN 24/10/2003 Nữ 35.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1849 03009032 LƯƠNG QUANG VŨ 21/08/2003 Nam 35.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1850 08004300 HOÀNG TRẦN NHẬT LINH 13/04/2003 Nữ 36.72 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1851 10006772 DƯƠNG MINH NGỌC 13/11/2003 Nữ 36.07 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1852 10008095 ĐẶNG HÒA BÌNH 16/02/2003 Nam 35.97 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1853 13000374 NGUYỄN THÙY TRANG 15/07/2003 Nữ 35.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1854 13000627 TRẦN ĐĂNG HIẾU 10/08/2003 Nam 35.55 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1855 13000879 NGÔ QUỲNH PHƯƠNG 21/01/2003 Nữ 35.30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1856 15000354 NGUYỄN NGỌC SƠN 20/07/2003 Nam 36.13 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1857 15008204 PHAN TUYẾT CHINH 07/03/2003 Nữ 35.52 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1858 15008481 VŨ THÙY LINH 20/12/2003 Nữ 35.67 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1859 16012755 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 04/08/2003 Nữ 35.53 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1860 18005113 DƯƠNG THỊ DIỆU LINH 11/12/2003 Nữ 35.80 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1861 18019512 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/05/2003 Nữ 35.33 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1862 21003213 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 14/03/2003 Nữ 35.37 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1863 21004928 ĐÀO NGUYỄN THÙY DƯƠNG 13/12/2003 Nữ 35.57 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1864 21007798 TRẦN THỊ THẢO 29/01/2003 Nữ 35.42 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1865 21008501 PHAN THỊ HẢI YẾN 07/05/2003 Nữ 35.87 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1866 21011360 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 09/12/2003 Nữ 36.20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1867 21021938 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 04/03/2003 Nữ 35.47 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1868 22002124 PHẠM THANH THUẦN 02/05/2002 Nam 35.47 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1869 22003878 BÙI THỊ ĐÀO 03/04/2003 Nữ 35.57 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1870 22004012 HOÀNG THỊ NGỌC LINH 04/02/2003 Nữ 35.27 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1871 23005257 LÃ NGỌC MINH 08/12/2003 Nữ 35.85 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1872 24000273 NGUYỄN MINH THƯ 19/08/2003 Nữ 36.08 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1873 25000151 TRẦN MỸ HÀ 16/08/2003 Nữ 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1874 25000161 VŨ THỊ THANH HIÊN 08/05/2003 Nữ 35.28 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1875 25000545 ĐẶNG THANH VÂN 10/02/2003 Nữ 36.33 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1876 25001626 ĐẶNG BẢO HÂN 06/10/2003 Nữ 35.58 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1877 25001749 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/05/2003 Nữ 35.48 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1878 25003548 HOÀNG THỊ HUẾ 23/09/2002 Nữ 35.42 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1879 25004619 TRẦN KHÁNH HÒA 05/11/2003 Nữ 35.47 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1880 25009446 VŨ THỊ LINH 04/05/2003 Nữ 35.82 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1881 25011922 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 11/11/2003 Nữ 35.87 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 41
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1882 25014231 PHẠM THỊ TRANG 20/03/2003 Nữ 35.87 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1883 25016651 PHAN NGỌC MINH 14/12/2003 Nữ 36.77 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1884 26001094 PHÍ THỊ THU HÀ 01/04/2003 Nữ 35.48 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1885 26002058 LƯƠNG ĐỨC HOÀNG 04/01/2003 Nam 35.53 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1886 26017401 LÊ THỊ VÂN ANH 13/03/2003 Nữ 35.82 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1887 26018841 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO 09/12/2003 Nữ 35.42 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1888 26020371 PHẠM TRẦN YẾN NHI 16/01/2003 Nữ 35.57 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1889 27000121 NGUYỄN THỊ MAI HẠNH 04/09/2003 Nữ 35.40 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1890 27000679 NGUYỄN MAI HƯƠNG 29/10/2003 Nữ 35.65 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1891 27005583 PHẠM KIỀU TRINH 15/12/2003 Nữ 36.18 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1892 27009205 NINH THỊ ÁNH NGỌC 19/01/2003 Nữ 35.93 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1893 28000038 LÊ THỊ MINH ANH 12/03/2003 Nữ 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1894 28001271 LÊ PHƯƠNG MAI 20/08/2003 Nữ 35.28 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1895 28001501 TẠ THỊ THANH THÚY 07/05/2003 Nữ 35.28 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1896 28005063 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ 13/12/2003 Nữ 35.43 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1897 28006041 NGUYỄN THỊ TRÚC ANH 21/09/2003 Nữ 35.58 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1898 30014275 THÁI THÙY DƯƠNG 16/08/2003 Nữ 36.45 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

1899 01064314 KIỀU CHINH 08/11/2002 Nữ 35.18 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1900 25007922 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 15/02/2003 Nữ 35.22 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1901 22008756 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 18/04/2003 Nữ 35.27 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1902 01040446 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 24/10/2003 Nữ 35.68 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1903 16000662 TRẦN THỊ THU HUYỀN 28/10/2003 Nữ 35.63 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1904 16001381 NGUYỄN THU HUYỀN 19/04/2003 Nữ 35.28 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1905 15007162 NGUYỄN HOÀI LINH 04/07/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1906 01044396 TRẦN QUẾ ANH 05/06/2003 Nữ 36.28 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1907 26006132 DƯƠNG HÀ MY 13/08/2003 Nữ 35.37 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1908 16010145 VŨ THỊ HƯƠNG NHUNG 28/08/2003 Nữ 35.47 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1909 15005504 TRẦN THỊ LY 07/06/2002 Nữ 35.40 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1910 29004864 HỒ THỊ BẢO CHÂU 11/06/2003 Nữ 35.68 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1911 15003554 CHU THỊ THANH THỦY 30/12/2003 Nữ 35.33 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1912 25002015 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 14/11/2003 Nữ 35.38 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1913 01027341 TRẦN XUÂN TRANG 04/11/2003 Nữ 35.25 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1914 21001573 VŨ TUYẾT ANH 17/11/2003 Nữ 35.17 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1915 16003529 TRẦN THẢO NGUYÊN 11/12/2003 Nữ 35.82 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1916 01014066 NGUYỄN THÙY TRANG 11/08/2003 Nữ 35.30 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1917 03000379 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 09/08/2003 Nữ 35.18 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1918 01004717 TRẦN THU HIỀN 24/01/2003 Nữ 35.25 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1919 01000288 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 21/01/2003 Nữ 35.30 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1920 01000323 PHẠM HỒNG ANH 11/12/2003 Nữ 35.35 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1921 01001745 LÊ THUỲ TRANG 05/01/2003 Nữ 35.40 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1922 01004432 CÙ ÁNH DƯƠNG 01/09/2003 Nữ 35.25 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1923 01005278 NGÔ NGỌC TRÂN 04/07/2003 Nữ 35.35 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1924 01005760 NGUYỄN THANH NGỌC 05/07/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1925 01010260 TRẦN HỒNG ÁNH 02/12/2003 Nữ 35.55 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1926 01013397 VŨ KHÁNH LINH 16/03/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1927 01013939 NGUYỄN NGUYỆT THANH 12/05/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 42
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1928 01017870 TRẦN HỒNG HIỀN ANH 02/09/2003 Nữ 35.25 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1929 01018608 LẠI PHƯƠNG THẢO 25/08/2003 Nữ 35.55 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1930 01019055 NGUYỄN HÀ KIM GIANG 19/06/2003 Nữ 35.50 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1931 01019696 MAI THỊ THANH HẢI 23/01/2003 Nữ 36.60 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1932 01033812 VŨ ĐẶNG MAI LINH 16/08/2003 Nữ 35.40 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1933 01034353 ĐỖ HẢI ANH 16/02/2003 Nữ 35.35 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1934 01037652 TRẦN THỊ KHÁNH LY 25/10/2003 Nữ 35.25 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1935 01038297 NGUYỄN MINH ÁNH 11/12/2003 Nữ 35.38 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1936 01043617 NGUYỄN THU NGA 07/10/2003 Nữ 36.68 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1937 01046846 BÙI PHƯƠNG LAN 15/01/2003 Nữ 35.58 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1938 01053332 NGUYỄN THỊ HUỆ MẪN 02/05/2003 Nữ 35.43 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1939 01053466 TRẦN MINH NGỌC 21/12/2003 Nữ 35.33 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1940 01054466 TRẦN NGỌC ÁNH 27/10/2003 Nữ 35.55 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1941 01056223 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 12/02/2003 Nữ 35.90 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1942 01056385 LÊ THỊ CẨM TÚ 08/09/2003 Nữ 35.15 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1943 01056811 LÊ PHƯƠNG LINH 08/05/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1944 01057248 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 29/07/2003 Nữ 36 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1945 01057303 HỨA NGUYỄN THANH LOAN 12/12/2003 Nữ 36.80 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1946 01059087 TRẦN MINH HẰNG 22/03/2003 Nữ 35.48 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1947 01069000 PHÍ THỊ THÙY LINH 28/01/2003 Nữ 35.18 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1948 01069977 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/11/2003 Nữ 35.73 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1949 01074667 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/07/2003 Nữ 35.43 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1950 01074784 NGUYỄN QUỲNH TRANG 23/02/2003 Nữ 35.48 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1951 01075622 TĂNG THỊ THÙY LINH 30/03/2003 Nữ 35.28 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1952 01081911 TRỊNH NHƯ QUỲNH 28/08/2003 Nữ 35.23 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1953 01089080 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 17/12/2003 Nữ 35.53 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1954 01089285 TẠ THỊ NGỌC ÁNH 17/11/2003 Nữ 35.38 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1955 01094587 LÂM HIỀN NHUNG 07/04/2003 Nữ 35.68 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1956 03022983 LÊ MAI ANH 19/12/2003 Nữ 35.60 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1957 08004664 NGUYỄN LÊ ANH DŨNG 01/08/2003 Nam 35.60 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1958 08004966 HOÀNG KIM QUANG 03/03/2003 Nam 35.25 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1959 09000980 TRẦN THỊ HÀ MY 24/11/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1960 12000522 NGUYỄN LÊ HÀ LINH 20/12/2003 Nữ 35.58 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1961 12000836 CAO PHƯƠNG THẢO 12/09/2003 Nữ 35.63 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1962 12007989 ĐÀO QUANG MINH 04/10/2003 Nam 35.12 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1963 13000475 QUÁCH MỸ BÌNH 11/01/2003 Nữ 37.67 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1964 14000074 LÊ VÂN CHI 30/06/2003 Nữ 35.75 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1965 14000783 BÙI THỊ ĐIỆP 12/03/2003 Nữ 35.15 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1966 15000185 ĐỖ THU HƯƠNG 09/06/2003 Nữ 36.13 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1967 15005068 TRẦN THỊ THU HẰNG 16/04/2003 Nữ 35.40 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1968 15006966 VŨ NHẬT HOÀNG DŨNG 17/02/2003 Nam 35.85 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1969 15008473 QUẢN THÙY LINH 19/01/2003 Nữ 35.72 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1970 15008629 BÙI THỊ HƯƠNG QUỲNH 21/12/2003 Nữ 35.27 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1971 16000463 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 30/10/2003 Nữ 35.68 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1972 16001028 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG 17/02/2003 Nữ 36.33 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1973 16006597 NGUYỄN THÚY NGÂN 13/01/2003 Nữ 35.95 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 43
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
1974 18020838 NGHIÊM VŨ DIỄM QUỲNH 03/11/2003 Nữ 35.18 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1975 19000680 PHẠM THÚY HỒNG 01/03/2003 Nữ 35.33 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1976 19012323 KHÚC THỊ THÚY 23/03/2003 Nữ 35.22 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1977 21011336 PHẠM THỊ HẢI YẾN 29/06/2003 Nữ 35.15 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1978 21012705 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 28/10/2003 Nữ 35.88 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1979 21014014 PHẠM KIM NGÂN 20/08/2003 Nữ 35.13 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1980 21016118 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 22/02/2003 Nữ 35.37 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1981 21020242 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 06/10/2003 Nữ 35.17 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1982 21022203 NGUYỄN THỊ THẢO 06/02/2003 Nữ 35.32 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1983 22000694 ĐỖ THỊ TRÀ MY 28/06/2003 Nữ 35.23 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1984 22007170 LÊ MỸ HẢO 13/11/2003 Nữ 35.57 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1985 22007329 PHAN THỊ HÀ LY 11/11/2003 Nữ 35.42 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1986 22013163 ĐỖ THỊ KIM NGỌC 05/07/2003 Nữ 35.32 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1987 24004082 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/02/2003 Nữ 35.27 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1988 24007258 HÀ THU TRANG 07/04/2003 Nữ 36.32 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1989 25001322 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 18/03/2003 Nữ 35.88 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1990 25008712 PHẠM THỊ THÙY 17/10/2002 Nữ 36.07 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1991 25009506 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 07/04/2003 Nữ 36.02 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1992 26002188 NGUYỄN PHẠM MỸ LINH 27/12/2003 Nữ 35.38 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1993 26007135 PHẠM THỊ THAO 20/01/2003 Nữ 35.67 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1994 26016246 TRẦN HOÀNG MAI HƯƠNG 27/01/2003 Nữ 35.27 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1995 27004133 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 14/07/2003 Nữ 35.33 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1996 27010364 VŨ HƯƠNG GIANG 24/03/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1997 27010416 MAI THU HUYỀN 22/09/2003 Nữ 36 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1998 27010884 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 15/08/2003 Nữ 35.40 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

1999 28000037 LÊ QUỲNH ANH 25/07/2003 Nữ 35.13 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2000 28000998 LÊ NHẬT LINH ĐAN 23/06/2003 Nữ 35.38 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2001 28001093 LÊ THỊ HIỀN 26/06/2003 Nữ 35.13 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2002 28020573 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/04/2003 Nữ 35.42 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2003 28021824 NGUYỄN HUYỀN MY 05/02/2003 Nữ 36.02 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2004 28025885 NGUYỄN LAN NHUNG 10/11/2003 Nữ 35.20 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2005 28033741 PHẠM THỊ TRÂM 15/04/2003 Nữ 35.77 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2006 29029259 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 13/01/2003 Nữ 35.63 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2007 29030807 PHẠM KHÁNH LY 05/05/2003 Nữ 35.90 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2008 30009749 TRẦN THỊ MỸ TÂM 12/10/2003 Nữ 35.22 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

2009 25010583 TRẦN HOÀNG ANH 11/03/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2010 01018923 VŨ THANH THÙY DƯƠNG 13/01/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2011 15009327 NGUYỄN THÁI HÀ 02/08/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2012 25015305 VŨ THỊ MY 22/10/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2013 14005998 ĐINH XUÂN TRƯỜNG 14/06/2003 Nam 28.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2014 01005580 LÊ HUYỀN LINH 09/03/2003 Nữ 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2015 16001239 LÊ KHÁNH DUY 02/10/2003 Nam 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2016 24005808 PHẠM THỊ XUÂN 16/04/2003 Nữ 26.80 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2017 25002627 TRẦN ĐỨC ANH 28/03/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2018 25009213 NGUYỄN TIẾN DŨNG 22/05/2003 Nam 26.45 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2019 03007648 PHẠM ĐỨC HIẾU 03/10/2003 Nam 27.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 44
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2020 16008788 NGUYỄN DUY ANH 21/01/2003 Nam 26.45 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2021 16009763 NGÔ TUẤN ANH 08/12/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2022 16009878 DƯƠNG VIỆT ĐỨC 07/08/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2023 26004065 ĐẶNG THỊ DIỄM QUỲNH 11/08/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2024 26001180 NGUYỄN MINH HÙNG 25/11/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2025 19015671 NGUYỄN THỊ LAN NHI 09/01/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2026 01017253 LÊ ĐỨC ANH 15/08/2003 Nam 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2027 25001680 ĐINH VŨ THANH HUYỀN 21/10/2003 Nữ 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2028 01007451 NGUYỄN XUÂN TÙNG 02/12/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2029 29005226 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 14/12/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2030 01020969 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 01/01/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2031 16004762 TRẦN VĂN SỸ 09/09/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2032 16004875 ĐÀM HỮU VŨ 17/09/2003 Nam 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2033 01091920 TRẦN VĂN THỊNH 02/05/2003 Nam 27.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2034 16003631 BÙI THỊ THẢO 07/06/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2035 16003782 LÊ QUỐC VŨ 05/02/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2036 01058448 TRẦN VŨ THÀNH CÔNG 20/12/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2037 25014437 PHẠM VĂN DU 14/12/2003 Nam 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2038 16003771 BÙI VĂN VIỆT 12/05/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2039 26008482 TRẦN ĐÌNH SƠN 11/10/2002 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2040 26001410 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 31/10/2002 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2041 26002448 NGUYỄN QUANG THANH 01/06/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2042 01061005 PHÙNG MINH CHIẾN 18/04/2002 Nam 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2043 05000815 VƯƠNG TRUNG SƠN 30/05/2003 Nam 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2044 28005036 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/04/2003 Nữ 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2045 28026379 NGÔ KHÁNH LINH 17/08/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2046 28038229 VÕ DUY TIẾN 03/07/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2047 12001390 LÝ THÙY DUNG 26/01/2003 Nữ 27.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2048 12003608 VŨ NGỌC CƯỜNG 25/06/2003 Nam 27.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2049 01000933 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 05/04/2003 Nam 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2050 01003950 PHẠM THỊ PHƯƠNG CHI 01/02/2003 Nữ 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2051 01007386 VŨ THÙY TRANG 24/12/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2052 01009378 TRIỆU DUY THÁI 11/08/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2053 01009492 TRẦN ĐÌNH KHÁNH AN 12/04/2003 Nam 26.95 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2054 01012201 NGUYỄN THANH TÙNG 29/12/2003 Nam 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2055 01012711 BÙI ANH QUÂN 24/12/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2056 01013509 NGUYỄN MINH QUÂN 27/11/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2057 01013578 TRƯƠNG HÀ HUỲNH THÁI 30/04/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2058 01013602 TRỊNH ĐỨC THẮNG 01/10/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2059 01014526 NGUYỄN ĐỨC ANH 07/12/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2060 01015053 ĐÀO THANH HẰNG 02/10/2003 Nữ 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2061 01015671 NGUYỄN HÀ LINH 19/01/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2062 01017466 TRẦN DUY ANH 01/05/2002 Nam 26.95 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2063 01022547 NGUYỄN HỒNG NGỌC LY 12/02/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2064 01022677 LÊ QUANG MINH 24/09/2003 Nam 26.05 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2065 01023605 NGUYỄN NGỌC NAM PHƯƠNG 10/09/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 45
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2066 01023838 NGUYỄN CÔNG ANH 24/02/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2067 01027258 PHAN ANH THƯ 27/06/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2068 01027538 TRẦN TRỌNG PHÚC 05/03/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2069 01027821 NGUYỄN THẾ THÀNH 19/01/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2070 01027973 TẠ QUANG TRUNG 24/10/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2071 01029228 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 05/11/2003 Nữ 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2072 01034010 NGUYỄN VƯƠNG MINH 20/10/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2073 01034106 ĐẶNG GIA NGUYÊN 17/12/2003 Nam 27.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2074 01034497 NGUYỄN NAM ANH 13/11/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2075 01034663 TRẦN TUẤN ANH 14/08/2003 Nam 27.75 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2076 01035698 HOÀNG THÁI DƯƠNG 17/02/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2077 01035703 NGUYỄN BẠCH DƯƠNG 03/07/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2078 01035765 TRẦN TIẾN ĐẠT 28/11/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2079 01035774 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 16/07/2003 Nam 26.75 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2080 01038805 TRẦN MINH ĐỨC 25/07/2003 Nam 27.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2081 01040625 ĐẶNG THỊ TÚ UYÊN 29/04/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2082 01044017 NGUYỄN MINH QUANG 19/03/2003 Nam 26.75 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2083 01044708 ĐỒNG TRUNG ANH 11/05/2003 Nam 26.70 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2084 01046414 TRẦN QUANG HUY 26/01/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2085 01046416 VŨ QUỐC HUY 19/11/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2086 01049288 TRẦN VIẾT TÙNG 02/09/2003 Nam 27 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2087 01055233 ĐẶNG THU HÀ 25/06/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2088 01056360 ĐẶNG TRẦN TRUNG 05/01/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2089 01056500 ĐỖ VĂN VIỆT 21/09/2003 Nam 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2090 01058098 TRẦN TRUNG QUỐC 31/12/2003 Nam 26.70 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2091 01058152 NGUYỄN HẢI SƠN 24/03/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2092 01058155 NGUYỄN HỒNG SƠN 07/04/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2093 01059119 KIỀU HOÀNG MINH HIẾU 03/03/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2094 01065661 NGUYỄN THỊ THANH THUỶ 05/01/2003 Nữ 26.90 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2095 01066001 CẤN THỊ BÍCH THUỶ 15/02/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2096 01072406 BÙI TRỌNG THÀNH 19/11/2003 Nam 26.45 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2097 01072680 LÊ THỊ TRANG NHUNG 02/04/2003 Nữ 27.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2098 01072986 VŨ TIẾN TRIỆU 22/03/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2099 01076101 NGUYỄN THU PHƯƠNG 07/08/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2100 01077711 NGUYỄN CÔNG TUẤN 16/08/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2101 01081937 LÊ ĐỨC TÀI 02/12/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2102 01081956 NGUYỄN THỊ THU TÂM 03/05/2003 Nữ 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2103 01082579 PHẠM LƯƠNG ĐẠT 23/11/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2104 01084538 NGUYỄN THỊ XUÂN THƯƠNG 12/08/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2105 01090908 ĐOÀN DIỆU LINH 15/08/2003 Nữ 26.80 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2106 01091892 LÊ PHƯƠNG THẢO 23/02/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2107 01091973 LÊ THU TRANG 08/05/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2108 01094342 VŨ THỊ THƠM 14/07/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2109 01097617 NGUYỄN HỮU TÙNG ANH 06/04/2003 Nam 26.05 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2110 03003871 BÙI MẠNH ĐỨC 21/11/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2111 03004611 BÙI TUẤN NAM 06/12/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 46
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2112 03008325 PHẠM ANH MINH 28/07/2003 Nam 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2113 03016140 NGUYỄN MAI HƯƠNG 29/09/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2114 08002628 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 18/08/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2115 08004171 ĐÀO THỊ KIỀU GIANG 14/04/2003 Nữ 27.45 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2116 08004229 VŨ NHẬT HOÀNG 15/08/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2117 08004368 PHÀN A NAM 01/07/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2118 08004488 ĐẶNG THỊ THU 12/09/2003 Nữ 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2119 09000697 MAI ĐỨC ĐẠT 26/09/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2120 09002148 NGUYỄN THỊ TRANG 03/11/2003 Nữ 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2121 10001304 HÀ VĂN DUY ANH 05/09/2003 Nam 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2122 10002924 ĐINH TUẤN KIỆT 26/08/2003 Nam 27.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2123 12001132 TRẦN THỊ GIANG 26/12/2003 Nữ 29.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2124 12008259 NGUYỄN ĐĂNG MINH TUẤN 01/02/2003 Nam 26.70 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2125 13000671 PHAN KHÁNH HUYỀN 28/09/2003 Nữ 27.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2126 14006406 ĐẬU PHƯƠNG NAM 12/08/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2127 15001421 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 09/03/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2128 15003057 HÀ HẢI ANH 12/08/2003 Nam 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2129 15004577 ĐINH TIẾN HOÀNG 07/10/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2130 15005835 PHAN HOÀNG 11/10/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2131 15007025 PHẠM QUANG HẢI 26/10/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2132 15009255 VŨ THỊ LINH CHI 28/08/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2133 15009688 HOÀNG HUYỀN TRANG 09/03/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2134 15013343 TRIỆU TRƯỜNG GIANG 06/01/2003 Nam 26.90 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2135 16002197 PHÙNG THỊ QUỲNH 01/07/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2136 16007594 NGUYỄN THỊ DIỆP ANH 18/02/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2137 17000686 DOÃN PHƯỚC ĐẠO 02/02/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2138 17015217 VŨ THANH THIÊN 04/12/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2139 18000291 NGUYỄN THỊ HIỀN MAI 06/10/2003 Nữ 27.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2140 18000296 LÂM ĐỨC MẠNH 07/10/2003 Nam 29.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2141 18001170 TRẦN MINH ĐỨC 28/11/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2142 18003649 LỤC VĂN BÌNH 12/04/2003 Nam 27.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2143 18003887 NGUYỄN QUANG HUY 13/04/2003 Nam 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2144 18006058 LÊ ĐÌNH ĐỨC ANH 23/01/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2145 18006814 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 17/02/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2146 18012623 NGÔ QUANG HUY 02/03/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2147 18014515 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 31/07/2003 Nữ 26.05 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2148 18014677 ĐOÀN VĂN HIỆP 23/09/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2149 18019577 LÊ MỸ NGỌC TRÂM 19/12/2003 Nữ 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2150 19001113 NGUYỄN SƠN TÙNG 01/12/2003 Nam 26.90 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2151 19003667 NGUYỄN PHI HÙNG 26/06/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2152 19003991 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG SƠN 10/11/2003 Nam 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2153 21000436 VŨ THỊ ANH THƯ 18/11/2003 Nữ 27.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2154 21003148 PHẠM LINH CHI 13/04/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2155 21003160 NGUYỄN THỊ CHÚC 15/11/2003 Nữ 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2156 21003512 TRẦN NGỌC MINH 10/10/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2157 21003554 PHẠM BẢO NGỌC 27/04/2003 Nữ 26.70 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 47
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2158 21014726 NGUYỄN TIẾN THÀNH 24/11/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2159 21015145 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HỒNG 04/11/2003 Nữ 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2160 21015195 VŨ THỊ HƯỜNG 28/11/2003 Nữ 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2161 21017786 HOÀNG ANH NHÂN 21/07/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2162 21018776 TRẦN PHƯƠNG NAM 11/11/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2163 21020177 ĐẶNG THỊ KHÁNH CHI 08/06/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2164 21020493 PHẠM THỊ KHÁNH LY 03/08/2003 Nữ 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2165 21021989 NGUYỄN TÙNG LÂM 03/01/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2166 21022019 NGUYỄN ĐỨC LONG 12/11/2003 Nam 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2167 22003850 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 09/09/2003 Nam 26.70 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2168 22006517 LÊ TIẾN ĐẠT 04/02/2003 Nam 26.80 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2169 22008326 LÊ THUÝ HIỀN 23/04/2003 Nữ 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2170 24000119 HOÀNG SINH HÙNG 11/12/2003 Nam 26.85 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2171 24000325 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 04/02/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2172 24000337 NGUYỄN PHAN ANH 28/12/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2173 24004299 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 03/09/2003 Nữ 27 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2174 24005040 TRẦN HỮU QUÂN 30/04/2003 Nam 26.05 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2175 24005846 VŨ THỊ VÂN ANH 02/08/2003 Nữ 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2176 24008080 LÊ MẠNH TOẢN 11/01/2003 Nam 26.70 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2177 25002555 NGUYỄN QUANG TÙNG 07/03/2003 Nam 26.05 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2178 25005616 TRẦN THỊ THÊU 05/01/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2179 26010096 NGUYỄN THỊ THƠM 24/01/2003 Nữ 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2180 26010609 NGUYỄN GIANG MINH 22/06/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2181 26012928 NGÔ KHÁNH LINH 02/02/2003 Nữ 26.55 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2182 26015357 ĐOÀN NAM ANH 31/10/2003 Nam 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2183 26015911 BÙI THỊ HÀ ANH 25/12/2003 Nữ 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2184 26017609 LÊ ANH ĐỨC 05/01/2003 Nam 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2185 26020702 VŨ VIỆT ANH 27/09/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2186 26021041 LÊ THỊ ÁNH NGỌC 03/11/2003 Nữ 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2187 26021297 MAI THÁI VŨ 03/06/2003 Nam 26.20 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2188 26021939 NGUYỄN NGỌC ANH 15/03/2003 Nam 26.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2189 27002222 LÊ VIỆT HỒNG 01/08/2003 Nam 26.75 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2190 27002445 ĐINH THU TRANG 13/01/2003 Nữ 26.45 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2191 27004461 ĐINH THỊ THẢO NGUYÊN 25/10/2003 Nữ 27.25 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2192 28033711 ĐÀM THỊ THƯỜNG 02/07/2003 Nữ 26.40 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2193 28034503 HOÀNG MINH ĐỨC 19/10/2003 Nam 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2194 29002386 NGUYỄN ANH QUÂN 02/02/2003 Nam 26.60 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2195 29020749 HỒ THÚY HIỀN 24/12/2003 Nữ 26.30 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2196 29021920 LÊ TẤT THÀNH 21/07/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2197 29029494 TRẦN PHÚC TRỌNG 16/01/2003 Nam 26.65 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2198 30003738 BÙI QUANG BẢO 22/11/2003 Nam 26.50 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2199 30011210 TRẦN TRUNG DƯƠNG 27/05/2003 Nam 26.35 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2200 32001609 NGUYỄN THÀNH LONG 04/12/2003 Nam 27.45 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2201 40002956 HOÀNG DUY VƯƠNG 31/08/2003 Nam 26.15 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2202 46002794 HÀ CHÍ CÔNG 15/09/2003 Nam 26.10 7480201 Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

2203 01047477 LÊ THỊ TUYẾT MAI 26/09/2003 Nữ 35.93 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 48
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2204 25007878 NGUYỄN HẢI NGỌC 17/03/2003 Nữ 35.77 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2205 21015663 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 22/05/2003 Nữ 35.87 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2206 01044408 TRỊNH MỸ ANH 13/12/2003 Nữ 36.33 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2207 16011612 NGUYỄN THỊ QUYÊN 01/04/2003 Nữ 35.82 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2208 17015450 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 06/03/2003 Nữ 36.73 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2209 16003410 LƯƠNG THỊ LINH 15/06/2003 Nữ 36.12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2210 15009772 NGUYỄN NGỌC ANH 02/10/2003 Nữ 35.75 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2211 21015761 TẠ THỊ DUYÊN 06/05/2002 Nữ 36.12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2212 21007679 ĐOÀN THỊ THANH NHÀN 10/03/2003 Nữ 36.32 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2213 21007840 NGUYỄN THỊ THÚY 11/10/2003 Nữ 35.77 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2214 25001605 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 30/05/2003 Nữ 35.68 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2215 26019931 TÔ THUỲ CHUNG 26/09/2003 Nữ 35.67 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2216 16004567 TRƯƠNG TRỌNG HUY 03/10/2003 Nam 36.07 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2217 17011165 VŨ QUANG DUY 17/10/2003 Nam 35.83 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2218 03004209 TRẦN THU HÀ 24/11/2003 Nữ 35.90 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2219 01014052 NGUYỄN HUYỀN TRANG 19/08/2003 Nữ 36.80 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2220 25018018 LẠI THỊ KHÁNH HUYỀN 24/07/2003 Nữ 36.27 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2221 21005031 HÀ THỊ HÂN 03/06/2003 Nữ 36.97 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2222 01033704 VŨ HOÀNG VIỆT 27/10/2003 Nam 36 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2223 25018361 ĐOÀN TRẦN LINH TRANG 04/02/2003 Nữ 35.67 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2224 01060301 NGUYỄN THỊ BẢO PHƯƠNG 27/10/2003 Nữ 36.11 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2225 19012258 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/05/2003 Nữ 36.07 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2226 28029131 PHẠM THỊ BẢO NGỌC 24/02/2003 Nữ 36.97 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2227 01000206 NGUYỄN HOÀNG ANH 06/10/2003 Nam 36.40 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2228 01001703 ĐẶNG HÀ THY 18/04/2003 Nữ 36.10 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2229 01003432 ĐÀO QUỲNH ANH 15/01/2003 Nữ 35.80 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2230 01007428 NGUYỄN ANH TUẤN 01/05/2003 Nam 35.65 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2231 01012394 BÙI QUANG HUY 02/06/2003 Nam 36.70 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2232 01015005 ĐOÀN THÁI HÀ 18/08/2003 Nữ 35.90 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2233 01019886 BẠCH LÂM HOÀNG 17/10/2003 Nam 36.25 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2234 01024896 NGUYỄN HÀ THU GIANG 30/11/2003 Nữ 36.35 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2235 01026387 TÔ VŨ ÁNH LINH 22/08/2003 Nữ 36.65 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2236 01029295 BÙI MINH NGUYỆT 07/12/2003 Nữ 35.85 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2237 01048860 LÊ QUANG VIỆT 18/07/2003 Nam 36.33 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2238 01055378 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 02/10/2003 Nữ 35.60 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2239 01056222 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/09/2003 Nữ 36 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2240 01066526 NGUYỄN THỊ TUYỀN 07/08/2003 Nữ 35.63 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2241 01069098 LA THỊ QUỲNH MAI 27/07/2003 Nữ 36.23 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2242 01087236 VŨ MINH HOA 02/07/2002 Nữ 36.63 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2243 01091794 LÊ THỊ LAN NHI 07/07/2003 Nữ 35.63 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2244 01093178 CAO HOÀNG CẨM TÚ 19/09/2003 Nữ 36.23 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2245 09007284 QUÁCH THỊ LINH 11/09/2003 Nữ 35.90 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2246 12015257 ĐẶNG GIA LINH 23/11/2003 Nữ 35.78 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2247 13000594 ĐINH QUANG HẢI 15/10/2003 Nam 36.30 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2248 13000621 NGUYỄN LƯU HIẾU 22/04/2003 Nam 35.90 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2249 14009701 LÊ THẢO NHI 04/01/2003 Nữ 36.35 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

Trang 49
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2250 14011110 NGUYỄN ĐẮC TÂM 23/11/2003 Nam 35.95 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2251 15000364 BÙI PHƯƠNG THẢO 17/02/2003 Nữ 35.93 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2252 16000619 VÕ THỊ LIÊN HOA 15/12/2003 Nữ 35.83 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2253 16011848 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 17/05/2003 Nữ 36.38 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2254 16012831 NGUYỄN HOÀNG YẾN 08/11/2003 Nữ 35.83 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2255 17004690 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 03/11/2003 Nữ 36.78 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2256 17004807 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 31/03/2003 Nam 35.88 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2257 18000347 ĐINH THỊ YẾN NHI 03/05/2003 Nữ 35.90 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2258 18003859 NGUYỄN THỊ HỒNG 18/10/2003 Nữ 36.30 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2259 18004106 PHẠM MINH NHẬT 20/10/2003 Nam 35.60 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2260 18006711 TRỊNH QUANG THANH 18/09/2003 Nam 36 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2261 18009538 NGUYỄN TUYẾT CHINH 08/12/2003 Nữ 35.75 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2262 18011591 ĐỒNG KHÁNH DƯƠNG 25/08/2003 Nữ 35.70 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2263 18018518 LÝ THỊ NHI 25/02/2003 Nữ 36.37 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2264 21015944 VŨ THỊ THÙY LINH 31/03/2003 Nữ 35.97 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2265 21021002 LƯU THỊ THU PHƯỢNG 06/06/2003 Nữ 36.82 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2266 22003310 TRƯƠNG MẠNH SƠN 02/11/2003 Nam 35.62 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2267 22008749 NGUYỄN DUY ANH 23/09/2003 Nam 35.62 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2268 24005117 TRẦN THỊ THÙY TRANG 06/09/2003 Nữ 35.67 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2269 24005802 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 11/06/2003 Nữ 35.77 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2270 26012435 PHẠM THỊ NGỌC THƯƠNG 27/03/2003 Nữ 35.72 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2271 26017436 PHẠM NGỌC ANH 11/03/2003 Nữ 36.07 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2272 26017651 NGUYỄN THỊ THANH HẢO 03/11/2003 Nữ 35.67 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2273 26018395 TRẦN THẢO DUYÊN 15/07/2003 Nữ 36.32 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2274 27006262 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH 21/03/2003 Nữ 35.92 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2275 28020132 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 13/10/2003 Nữ 35.82 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2276 28030404 ĐỖ THỊ NGỌC LOAN 15/10/2003 Nữ 35.72 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2277 30007266 TRẦN THỊ MỸ NGA 24/04/2003 Nữ 35.62 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2278 42009514 PHAN THỊ THẢO 21/12/2003 Nữ 36.35 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

2279 01082667 LÊ THANH HIẾU 20/03/2002 Nữ 36.63 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2280 15012488 ĐỖ KHÁNH LINH 06/11/2003 Nữ 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2281 01063313 NGUYỄN THU THỦY 08/11/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2282 25007653 LẠI THỊ HỒNG HIÊN 17/12/2003 Nữ 36.47 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2283 03016482 BÙI THỊ LÂM OANH 23/11/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2284 17008799 VÕ NGỌC BÍCH 11/12/2003 Nữ 36.63 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2285 19008960 VŨ THỊ TRÀ 01/06/2003 Nữ 36.92 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2286 15010908 VÕ THU HÀ 25/11/2003 Nữ 36.95 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2287 62001179 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 12/04/2003 Nữ 37.05 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2288 15014645 ĐẶNG THỦY NGUYÊN 25/07/2003 Nữ 36.55 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2289 16009890 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 27/12/2003 Nữ 36.47 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2290 18009777 ĐỒNG THỊ KHÁNH HUYỀN 04/02/2003 Nữ 36.65 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2291 01014276 NGUYỄN MINH NGỌC 24/09/2003 Nữ 36.70 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2292 10000895 LÝ MAI LINH 28/04/2003 Nữ 37.27 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2293 19009735 BÙI PHƯƠNG ANH 07/07/2003 Nữ 36.57 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2294 16003594 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 16/08/2003 Nữ 36.57 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2295 16003759 TRẦN THỊ MINH TUYÊN 10/10/2003 Nữ 37.02 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

Trang 50
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2296 01048914 ĐỖ HẢI YẾN 14/10/2003 Nữ 36.93 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2297 25012355 TRỊNH THỊ DIỆU THỦY 02/10/2002 Nữ 36.97 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2298 01014108 VŨ KIỀU TRINH 04/10/2003 Nữ 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2299 19005750 ĐÀO ĐỨC KHÔI 13/10/2003 Nam 36.98 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2300 19011715 LẠI THỊ CHUYÊN 17/07/2003 Nữ 36.67 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2301 01031190 PHAN TRẦN HỒNG ANH 27/04/2003 Nữ 36.85 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2302 28012652 ĐOÀN THU HÀ 14/10/2003 Nữ 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2303 28023068 LÊ THẢO PHƯƠNG 21/03/2003 Nữ 36.47 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2304 28031539 HOÀNG THỊ QUỲNH NGA 19/02/2003 Nữ 36.72 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2305 12001882 BẾ ĐÀM PHƯƠNG THẢO 23/12/2003 Nữ 37.72 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2306 12003543 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 04/12/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2307 01000180 NGUYỄN DIỆU ANH 14/02/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2308 01000628 VŨ CHÂU ANH 03/10/2003 Nữ 36.70 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2309 01001408 CÙ THANH HẰNG 14/10/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2310 01007572 VŨ THÙY DƯƠNG 16/04/2003 Nữ 37.80 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2311 01008805 TỪ NGỌC YẾN NHI 10/08/2003 Nữ 36.88 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2312 01012789 LÊ MINH TÂM 22/11/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2313 01041348 LÊ THỊ CÚC 16/08/2003 Nữ 37.28 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2314 01042132 NGUYỄN MINH HÀ 02/10/2003 Nữ 36.63 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2315 01053925 NGUYỄN LAN ANH 21/07/2003 Nữ 36.90 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2316 01063293 NGUYỄN THỊ KIM THUÝ 29/11/2003 Nữ 36.60 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2317 01066147 TRẦN MINH YẾN 10/02/2003 Nữ 36.62 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2318 01067799 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 17/04/2003 Nữ 36.68 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2319 01074861 NGUYỄN THỊ HOÀI 14/11/2003 Nữ 36.78 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2320 01078457 BÙI THỊ DIỆU LINH 15/08/2003 Nữ 36.53 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2321 01079211 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 14/07/2003 Nữ 36.58 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2322 01081723 NGUYỄN THỊ NGỌC 06/06/2003 Nữ 36.88 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2323 01083599 NGUYỄN THỊ THU KIỀU 04/08/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2324 03021777 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 01/12/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2325 06000592 HOÀNG LINH PHƯƠNG 10/11/2003 Nữ 36.82 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2326 06003149 LÝ THỊ LY 09/07/2003 Nữ 37.12 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2327 08003416 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 13/01/2003 Nữ 37.10 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2328 08005529 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/10/2003 Nữ 36.90 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2329 09000683 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/07/2003 Nữ 36.95 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2330 10000142 TRẦN LÊ BẢO HÂN 09/12/2003 Nữ 36.95 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2331 10000908 VŨ KHÁNH LINH 18/11/2003 Nữ 36.65 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2332 10003656 NGUYỄN ĐẶNG HUYỀN TRANG 07/11/2003 Nữ 36.77 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2333 10008353 NGUYỄN MAI HƯƠNG 10/11/2003 Nữ 36.77 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2334 11001656 NGHIÊM THỊ THU NGUYỆT 09/09/2003 Nữ 36.67 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2335 13000316 ĐỖ NHƯ QUỲNH 24/12/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2336 13000427 LÊ THỊ QUỲNH ANH 05/11/2003 Nữ 36.70 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2337 13006859 NHỮ PHƯƠNG THẢO 23/10/2003 Nữ 36.90 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2338 14009734 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 29/10/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2339 16006205 TRIỆU KHẮC CHƯƠNG 11/06/2003 Nam 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2340 18003806 NGUYỄN THỊ HẬU 23/04/2003 Nữ 36.65 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2341 18004294 ĐẶNG BÍCH THỤC 20/10/2003 Nữ 36.65 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

Trang 51
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2342 18005725 PHÙNG THỊ THU THỦY 02/10/2003 Nữ 39.17 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2343 18009132 NGUYỄN THỊ MINH THAO 25/09/2003 Nữ 36.75 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2344 18012143 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO 03/03/2003 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2345 18014380 NGUYỄN MINH THUẬN 05/12/2002 Nữ 36.50 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2346 18014631 NGUYỄN BÍCH HẠNH 31/03/2003 Nữ 36.62 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2347 18014781 ĐỖ THỊ HƯƠNG 24/07/2003 Nữ 36.52 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2348 18019221 TĂNG THỊ NGỌC LAN 02/04/2003 Nữ 36.43 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2349 21004990 BÙI THU HÀ 22/03/2003 Nữ 36.42 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2350 21006820 ĐINH THỊ TUYẾT 01/09/2003 Nữ 37.02 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2351 21007181 TRẦN PHƯƠNG ANH 04/10/2003 Nữ 36.72 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2352 21007648 TRẦN THỊ THU NGÂN 10/01/2003 Nữ 37.57 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2353 21008947 VŨ THỊ LY 10/04/2003 Nữ 36.57 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2354 21010769 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 07/12/2003 Nữ 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2355 21015054 TRỊNH HÀ GIANG 29/09/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2356 21015467 LƯU MINH TÂM 24/08/2003 Nữ 36.42 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2357 21017838 TẠ THỊ BẢO PHƯƠNG 06/10/2003 Nữ 36.43 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2358 21018093 TRỊNH THỊ MAI ANH 03/11/2003 Nữ 36.88 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2359 21020309 PHẠM THỊ HẠNH 07/07/2003 Nữ 36.52 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2360 21020525 PHẠM KHẮC MINH 03/11/2003 Nam 36.42 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2361 22000093 NGUYỄN THIÊN HÀ 05/10/2003 Nữ 36.43 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2362 22008639 ĐỖ THỊ TRANG 17/12/2003 Nữ 36.77 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2363 22013299 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/10/2003 Nữ 36.47 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2364 24000169 BÙI NGỌC LĨNH 19/01/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2365 24003155 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 31/10/2003 Nữ 36.87 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2366 24007161 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/03/2003 Nữ 36.82 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2367 24009202 LÊ THỊ MINH HUYÊN 10/06/2003 Nữ 36.68 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2368 25001129 NGUYỄN THU NGUYỆT 01/06/2003 Nữ 37.08 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2369 26000013 ĐINH BÙI HẢI ANH 04/02/2003 Nữ 36.48 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2370 26003626 VŨ THỊ LÝ HẢO 27/10/2003 Nữ 36.42 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2371 26011824 ĐỖ VĨ ĐẠI 21/11/2003 Nam 37.82 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2372 26012150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 26/07/2003 Nữ 36.57 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2373 26012294 BÙI BÍCH PHƯỢNG 01/01/2003 Nữ 36.77 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2374 26020114 BÙI MINH HÒA 02/02/2003 Nữ 36.47 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2375 27008850 NGUYỄN THỊ YẾN 29/01/2003 Nữ 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2376 28000353 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 19/09/2003 Nữ 36.48 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2377 28001397 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 23/03/2002 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2378 28023196 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 25/08/2003 Nữ 36.42 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2379 28028692 VŨ THỊ DIỆP ANH 26/02/2003 Nữ 36.42 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2380 29006524 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 13/11/2003 Nữ 36.62 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2381 29015273 HOÀNG THỊ MINH HUYỀN 15/01/2003 Nữ 36.47 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2382 29028980 HỒ THỊ MINH HUYỀN 02/03/2003 Nữ 36.53 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2383 29033685 NGÔ THỊ THỦY 05/11/2003 Nữ 36.63 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2384 30004931 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 16/11/2003 Nữ 36.73 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2385 30007180 NGUYỄN THU HUYỀN 09/07/2003 Nữ 36.57 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2386 42000364 LƯU BÍCH NGỌC 09/04/2003 Nữ 36.45 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

2387 01099555 NGUYỄN DUY HƯNG 28/10/2003 Nam 33.75 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

Trang 52
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2388 25020034 PHẠM THỊ HUẾ 22/01/2003 Nữ 33.12 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2389 16003832 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 01/09/2003 Nữ 34.62 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2390 01046856 NGUYỄN NGỌC LAN 20/02/2003 Nữ 34.33 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2391 01031668 TRỊNH TÔ CHÂU 25/08/2003 Nữ 34.20 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2392 25001116 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 27/05/2003 Nữ 33.28 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2393 01009986 PHẠM NGỌC ÁI LINH 16/05/2002 Nữ 34.03 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2394 21014636 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 24/12/2003 Nữ 33.23 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2395 01002354 LÊ THỊ KHÁNH VY 23/04/2003 Nữ 33.30 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2396 16003020 LÊ HOÀNG ANH 16/05/2003 Nam 33.52 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2397 01048026 NGÔ PHƯƠNG NHI 19/12/2003 Nữ 34.53 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2398 03023120 NGUYỄN THỊ MAI DUNG 03/04/2003 Nữ 34.50 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2399 01017449 PHAN VŨ QUỲNH ANH 11/05/2003 Nữ 34.95 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2400 19011646 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 18/05/2003 Nữ 33.67 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2401 26020914 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/02/2001 Nữ 34.32 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2402 28001790 NGUYỄN HUY HIẾU 25/11/2003 Nam 33.18 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2403 01000359 TRẦN DIỆU ANH 22/12/2003 Nữ 34.25 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2404 01002319 CHU BẢO VINH 29/11/2003 Nam 34.10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2405 01002530 NGUYỄN THỊ HOA LY 09/08/2003 Nữ 35.30 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2406 01002685 ĐÀM MINH PHƯƠNG 22/12/2003 Nữ 34.25 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2407 01004457 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/10/2003 Nữ 33.65 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2408 01005700 TRẦN NGỌC LINH 26/08/2003 Nữ 33.70 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2409 01006844 VŨ NAM ANH 30/12/2002 Nam 35.05 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2410 01007924 NGUYỄN PHƯƠNG VY 09/11/2003 Nữ 33.75 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2411 01011610 NGUYỄN HỒNG NHUNG 22/07/2003 Nữ 33.25 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2412 01012669 PHẠM ANH PHƯƠNG 26/09/2003 Nữ 34.45 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2413 01012845 BÙI ĐỨC KIÊN 15/03/2003 Nam 34.05 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2414 01016685 NGUYỄN KHÁNH ANH 14/12/2003 Nữ 34.25 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2415 01019657 NGUYỄN VÂN HÀ 21/10/2003 Nữ 33.30 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2416 01020823 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 09/10/2003 Nữ 33.60 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2417 01021912 NGUYỄN KHÁNH LINH 01/10/2003 Nữ 33.15 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2418 01031639 TRẦN XUÂN BÌNH 11/11/2003 Nam 33.75 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2419 01031908 VŨ THÙY DƯƠNG 03/05/2003 Nữ 34.15 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2420 01033905 LÊ NGỌC MAI 31/10/2003 Nữ 33.70 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2421 01034414 LÊ VI ANH 09/09/2003 Nữ 33.90 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2422 01034428 NGÔ QUỲNH ANH 03/08/2003 Nữ 33.05 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2423 01046899 HÀ HẢI LINH 21/09/2003 Nữ 33.48 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2424 01055974 NGUYỄN DIỆU HỒNG TRANG 15/11/2003 Nữ 33.15 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2425 01056131 HOÀNG THỊ XUÂN HỒNG 03/02/2003 Nữ 33.80 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2426 01056737 NGUYỄN TÙNG LÂM 21/12/2003 Nam 34.35 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2427 01060178 PHƯƠNG ĐÌNH NGHĨA 10/02/2003 Nam 34.48 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2428 01083674 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/09/2003 Nữ 34.98 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2429 01089745 TẠ THÙY DƯƠNG 13/12/2002 Nữ 33.38 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2430 01091316 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 28/10/2003 Nữ 33.93 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2431 01093453 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 29/10/2003 Nữ 33.98 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2432 03008430 NGUYỄN THỊ ÁI NINH 09/06/2003 Nữ 34.85 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2433 12000544 VĂN THỊ THÙY LINH 23/10/2003 Nữ 33.33 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

Trang 53
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2434 17004246 PHẠM THÙY DƯƠNG 25/08/2003 Nữ 33.20 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2435 17011121 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 13/12/2003 Nữ 34.33 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2436 18019583 NGUYỄN THIÊN TRÚC 09/12/2003 Nữ 33.98 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2437 21004643 PHẠM THỊ NAM 14/05/2003 Nữ 34.77 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2438 21017831 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 20/10/2003 Nữ 33.93 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2439 22000033 NGUYỄN THẢO CHI 11/03/2003 Nữ 35.73 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2440 22004234 NGUYỄN THỊ YẾN 31/01/2003 Nữ 33.37 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2441 23005054 NGÔ THÁI MAI 22/06/2003 Nữ 33.75 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2442 26002548 NGUYỄN THỊ THU TRANG 07/11/2003 Nữ 33.13 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2443 27002362 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 31/03/2003 Nữ 33.07 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2444 27004022 ĐINH THỊ MAI CHI 09/10/2003 Nữ 33.78 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2445 27005941 ĐINH HÀ PHƯƠNG 15/12/2003 Nữ 33.22 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2446 56012107 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯƠNG 30/03/2003 Nữ 33.13 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC

2447 25004714 ĐỒNG THỊ THÙY LINH 11/01/2003 Nữ 36.52 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2448 24002802 NGUYỄN THỊ THÚY 19/07/2003 Nữ 37.22 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2449 25010210 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 01/09/2003 Nữ 36.72 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2450 25013320 TRẦN THỊ LỆ 20/07/2002 Nữ 36.72 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2451 25013499 VŨ THỊ THANH THẢO 17/07/2003 Nữ 37.27 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2452 01047596 TRẦN THUÝ NGA 23/01/2003 Nữ 36.73 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2453 21007928 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 29/05/2003 Nữ 36.47 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2454 15003564 NGHIÊM THỊ THANH THÚY 15/11/2003 Nữ 36.53 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2455 26003313 NGUYỄN THẢO TRANG 14/07/2003 Nữ 36.57 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2456 19009738 HÀ KIỀU ANH 11/08/2003 Nữ 36.82 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2457 21001866 VŨ THỊ TUYẾT MAI 06/10/2003 Nữ 36.87 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2458 19010281 NGÔ THỊ PHƯƠNG THANH 10/12/2003 Nữ 37.02 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2459 19014095 PHÙNG THỊ HUYỀN 25/09/2003 Nữ 37.02 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2460 25014364 VŨ THỊ LAN ANH 03/03/2003 Nữ 36.52 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2461 03008468 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/08/2003 Nữ 37.05 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2462 03023035 VŨ THUỲ ANH 03/04/2003 Nữ 36.55 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2463 01093470 NGUYỄN THANH HUYỀN 19/12/2003 Nữ 36.83 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2464 01031783 VÕ PHƯƠNG DUNG 06/01/2003 Nữ 36.55 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2465 26002184 NGUYỄN HẢI LINH 19/11/2002 Nữ 37.13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2466 19000911 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/07/2003 Nữ 36.48 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2467 18004297 HÀ THỊ THÙY 19/07/2003 Nữ 37.50 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2468 28013508 NGUYỄN THÙY DUNG 03/09/2003 Nữ 36.97 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2469 28019228 TRỊNH THỊ TRANG 26/06/2003 Nữ 36.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2470 28022684 LÊ HÂN DU 04/03/2003 Nữ 36.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2471 28031770 CAO LAN ANH 29/05/2003 Nữ 36.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2472 12010786 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/04/2003 Nữ 36.50 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2473 29002091 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 25/11/2003 Nữ 36.68 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2474 01000603 HOÀNG ANH THƯ 30/05/2003 Nữ 36.48 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2475 01016794 NGUYỄN THU KHƯƠNG ANH 03/06/2003 Nữ 36.90 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2476 01031360 PHẠM KHÁNH LINH 17/08/2002 Nữ 36.70 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2477 01031507 NGUYỄN TUỆ SƠN 16/06/2003 Nam 36.50 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2478 01033877 CAO THỊ CẨM LY 18/07/2003 Nữ 36.68 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2479 01034685 VƯƠNG ĐẮC LAN ANH 09/11/2003 Nữ 36.65 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

Trang 54
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2480 01036016 LÊ HỒNG HẠNH 12/12/2003 Nữ 36.75 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2481 01036611 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 15/12/2003 Nữ 36.80 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2482 01044464 TRƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH 19/08/2003 Nữ 36.58 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2483 01049203 ĐỖ THUỲ TRANG 05/01/2003 Nữ 37.33 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2484 01051081 NGUYỄN XUÂN THU 25/03/2003 Nữ 37.28 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2485 01057900 PHẠM THÙY NGÂN 18/11/2003 Nữ 36.60 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2486 01058697 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 09/08/2003 Nữ 36.83 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2487 01059842 NGUYỄN TUẤN MINH 16/03/2003 Nam 37.08 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2488 01063295 PHÙNG THỊ THANH THÙY 17/11/2003 Nữ 36.58 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2489 01063674 BÙI HƯƠNG TRÀ 30/12/2003 Nữ 36.48 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2490 01070607 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 02/08/2003 Nữ 36.63 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2491 01071882 NGUYỄN ĐĂNG THỊ QUỲNH 19/03/2003 Nữ 36.53 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2492 01079639 NGUYỄN TRUNG THỊ HOÀI ANH 21/02/2003 Nữ 36.88 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2493 01080832 HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG 13/07/2003 Nữ 36.53 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2494 01081496 PHAN THỊ NHUNG 15/07/2003 Nữ 36.98 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2495 01081654 LÊ THỊ HỒNG VÂN 03/11/2003 Nữ 36.78 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2496 01083290 ĐẶNG AN TRANG 28/09/2003 Nữ 37.43 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2497 01086475 ĐINH ÁNH NGỌC MINH 11/08/2003 Nữ 36.83 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2498 01086954 NGUYỄN NGỌC ANH 01/07/2003 Nữ 36.68 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2499 01087640 ĐỖ THU HÀ 05/07/2003 Nữ 37.28 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2500 01090087 NGUYỄN THANH VÂN 18/04/2003 Nữ 36.68 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2501 03018501 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/08/2003 Nữ 37.28 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2502 03021220 LÊ THỊ NGỌC ANH 11/10/2003 Nữ 36.58 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2503 09000627 LÊ NGỌC ÁNH 01/06/2003 Nữ 36.70 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2504 14009379 NGUYỄN MINH CHÂU 10/11/2003 Nữ 37.40 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2505 15000255 TẠ ĐỨC MẠNH 01/11/2003 Nam 36.48 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2506 15000516 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH 14/06/2003 Nữ 36.73 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2507 15000550 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/11/2003 Nữ 37.08 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2508 15008463 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/07/2003 Nữ 36.47 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2509 16000419 PHẠM KIỀU ANH 14/09/2003 Nữ 36.88 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2510 16002850 CHU THỊ THÀNH 15/05/2003 Nữ 36.52 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2511 18000726 LƯƠNG THÙY LINH 04/08/2002 Nữ 36.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2512 18004345 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 17/01/2003 Nữ 37 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2513 18006556 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG MIỀN 01/04/2003 Nữ 37.10 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2514 18007195 DƯƠNG THỊ HƯƠNG LAN 14/04/2003 Nữ 36.50 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2515 18007249 ĐỒNG THỊ KHÁNH LY 02/02/2003 Nữ 36.70 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2516 18014971 CHU THỊ VÂN OANH 24/09/2003 Nữ 38.15 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2517 19000324 LƯU THỊ DIỄM QUỲNH 14/01/2003 Nữ 36.78 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2518 19003511 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 14/10/2003 Nữ 36.57 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2519 19011657 NGUYỄN THỊ MAI ANH 23/12/2003 Nữ 36.52 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2520 19015574 PHÍ THỊ KHÁNH LY 15/02/2003 Nữ 36.77 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2521 21008525 LÊ THỊ MAI ANH 15/04/2003 Nữ 36.62 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2522 21010849 ĐOÀN THUỲ TRANG 24/05/2003 Nữ 37.15 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2523 21014841 ĐÀO THỊ VÂN ANH 11/04/2003 Nữ 36.78 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2524 22005867 CAO LINH CHI 26/09/2003 Nữ 36.52 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2525 22012173 NGUYỄN THỊ NGA 14/08/2003 Nữ 36.47 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

Trang 55
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2526 24002061 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 20/02/2003 Nữ 37.07 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2527 25000011 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH 15/09/2003 Nữ 37.23 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2528 25000362 NGUYỄN BẢO NGỌC 25/04/2003 Nữ 36.53 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2529 25001266 PHẠM THANH THẢO 01/02/2003 Nữ 36.53 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2530 25017178 BÙI THỊ ÁNH MY 21/11/2003 Nữ 36.92 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2531 25018524 PHẠM THỊ DIỄM 02/04/2003 Nữ 36.57 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2532 26007628 BÙI THỊ HƯỜNG 28/01/2003 Nữ 37.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2533 27005693 VŨ THỊ THUỲ DUNG 06/05/2003 Nữ 36.97 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2534 28006680 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/12/2003 Nữ 36.48 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2535 28012514 TRỊNH HỒNG TRANG 23/08/2003 Nữ 38.77 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2536 28021522 LÊ THỊ THÁI BẢO 22/07/2003 Nữ 37.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2537 28031230 VŨ QUỲNH ANH 02/01/2003 Nữ 36.87 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2538 28033597 LÊ THỊ PHƯƠNG 24/06/2003 Nữ 36.62 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2539 29030620 NGUYỄN NGỌC ÁNH 26/08/2003 Nữ 36.67 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2540 48017005 NGUYỄN TRẦN TÚ QUYÊN 29/09/2003 Nữ 36.97 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC

2541 16004146 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/09/2003 Nữ 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2542 01056771 ĐẶNG THỊ HUYỀN LINH 16/10/2003 Nữ 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2543 26019239 TRẦN THỊ KIM NGÂN 15/11/2003 Nữ 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2544 21002131 BÀNH MINH TÚ 01/02/2003 Nam 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2545 01098702 NGUYỄN DUY THÙY DƯƠNG 08/04/2003 Nữ 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2546 25007120 ĐINH THỊ HIỀN 15/09/2003 Nữ 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2547 01044677 HOÀNG THỊ THU TRANG 17/08/2003 Nữ 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2548 27005156 PHẠM TUYẾT TRINH 20/09/2003 Nữ 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2549 16005118 LỠ THỊ HỒNG HUẾ 26/10/2003 Nữ 26.10 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2550 18001033 VI NGUYỄN NGỌC CHÂU 06/10/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2551 18014799 TRẦN THỊ HƯỜNG 12/09/2003 Nữ 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2552 01056323 ĐÀO QUANG KHÁNH 11/12/2003 Nam 25.95 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2553 02000027 NGUYỄN THỊ HIỀN ANH 12/09/2003 Nữ 25.95 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2554 01009640 LƯƠNG TRÁC ĐỨC ANH 18/12/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2555 01005321 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 16/07/2003 Nam 27.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2556 01008572 LÊ TRUNG KIÊN 20/01/2003 Nam 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2557 01009586 HÀ MINH ANH 16/01/2003 Nữ 26.45 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2558 01010014 LÊ ĐÌNH MINH TÂM 06/10/2002 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2559 01012503 TRẦN MAI HƯƠNG 03/07/2003 Nữ 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2560 01012684 TRỊNH VIỆT PHƯƠNG 21/05/2003 Nam 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2561 01015800 NGUYỄN MINH THUẬN 22/03/2003 Nữ 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2562 01017336 NGUYỄN HUYỀN ANH 06/10/2003 Nữ 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2563 01021933 NGUYỄN MAI LINH 09/01/2003 Nữ 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2564 01024065 TRẦN ĐỒNG HẢI ANH 01/10/2003 Nữ 26 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2565 01024825 NGÔ MẠNH ĐỨC 15/09/2003 Nam 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2566 01025858 NGUYỄN TRUNG KIÊN 30/06/2003 Nam 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2567 01027822 NGUYỄN TIẾN THÀNH 21/09/2003 Nam 26.10 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2568 01028433 TRƯƠNG HỒNG BẢO 02/04/2003 Nam 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2569 01030691 LÊ MINH NGHĨA 20/11/2003 Nam 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2570 01035295 NGUYỄN QUANG DŨNG 02/12/2003 Nam 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2571 01035642 NGUYỄN QUANG THẮNG 20/07/2003 Nam 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

Trang 56
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2572 01036793 CHU TIẾN TUẤN 04/07/2003 Nam 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2573 01040688 VŨ XUÂN 06/07/2003 Nam 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2574 01050787 ĐINH THẾ ĐỨC 02/12/2003 Nam 27.05 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2575 01060330 KHUẤT THẾ THẮNG 12/08/2003 Nam 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2576 01079638 NGUYỄN TRUNG HẢI ANH 13/01/2003 Nữ 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2577 01082044 TẠ CÔNG THUẬN 17/08/2003 Nam 26.50 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2578 01088613 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 22/10/2003 Nữ 25.95 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2579 03010812 NGUYỄN SỸ MẠNH 20/08/2003 Nam 26.35 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2580 03019566 PHẠM HOÀNG ANH 14/11/2003 Nam 26.05 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2581 08001178 HOÀNG ĐỨC MẠNH 06/09/2003 Nam 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2582 14010019 TẠ HOÀNG HIỆP 20/06/2003 Nam 26.05 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2583 15000256 VŨ ĐỨC MẠNH 16/11/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2584 15000829 NGUYỄN AN NHIÊN 01/07/2003 Nam 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2585 16003464 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 05/11/2003 Nam 26.20 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2586 17003915 NGUYỄN NGỌC HÀ 25/09/2003 Nữ 26 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2587 17014960 VŨ QUANG HUY 06/04/2003 Nam 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2588 18006290 NGUYỄN THỊ HIỀN 12/09/2003 Nữ 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2589 18012754 TẠ HẢI LONG 05/12/2003 Nam 26.60 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2590 18019197 HOÀNG QUANG KHẢI 01/10/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2591 19011962 NGUYỄN TUẤN KHẢI 02/08/2003 Nam 25.75 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2592 21001817 VŨ THỊ LIÊN 18/09/2003 Nữ 26.60 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2593 21005724 NGUYỄN TRUNG HIỆU 26/10/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2594 21007401 NGUYỄN MINH HIẾU 09/12/2003 Nam 26.05 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2595 21008933 NGÔ BÌNH LONG 04/09/2003 Nam 26.20 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2596 21022335 NGUYỄN THÀNH VINH 11/07/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2597 22000310 TRẦN ANH VŨ 11/03/2003 Nam 27.40 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2598 22000735 PHẠM NGỌC THÙY NHUNG 19/03/2003 Nữ 26.10 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2599 22001869 TRẦN QUANG HƯỚNG 22/05/2002 Nam 26 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2600 23003572 TRẦN QUANG HUY 01/08/2003 Nam 26.45 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2601 24005001 VŨ HỮU NGHĨA 08/01/2003 Nam 26.40 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2602 24005885 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/08/2003 Nữ 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2603 25000594 NGUYỄN ĐỨC ANH 31/07/2003 Nam 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2604 25005727 TRẦN ĐỨC VIỆT 06/10/2003 Nam 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2605 25005782 NGUYỄN THỊ KIM ANH 07/11/2003 Nữ 25.85 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2606 26002652 BÙI CHU BẢO YẾN 05/11/2003 Nữ 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2607 26003100 NGUYỄN CHÍ NGHĨA 18/11/2003 Nam 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2608 26004893 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 21/11/2003 Nam 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2609 27004210 TRẦN VIỆT HOÀNG 27/04/2003 Nam 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2610 27008756 PHAN VĂN THIÊN 28/02/2001 Nam 26.45 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2611 27008822 NGUYỄN ANH TUẤN 11/08/2003 Nam 26.15 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2612 27009090 NGUYỄN CÔNG KHANG 11/04/2003 Nam 25.90 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2613 27011024 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 31/08/2003 Nữ 25.80 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2614 28017438 PHẠM THỊ TUYẾT 07/09/2003 Nữ 26.20 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2615 28025015 LÊ MINH TÚ 17/06/2003 Nam 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2616 29018431 NGUYỄN THỊ CHI 20/02/2003 Nữ 25.70 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2617 19008011 KIỀU ĐÀM QUÂN 18/06/2003 Nam 34.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

Trang 57
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2618 01055264 NGUYỄN QUÝ THÀNH 18/08/2003 Nam 34.85 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2619 26013142 TRẦN THỊ THANH THẢO 24/11/2003 Nữ 34.57 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2620 01100275 PHƯƠNG THẢO VÂN 23/09/2003 Nữ 35.75 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2621 16004801 CAO THỊ THANH THÚY 17/12/2003 Nữ 34.87 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2622 01004530 KHUẤT MẠNH ĐỨC 18/05/2003 Nam 35.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2623 01034240 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 14/05/2003 Nữ 34.80 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2624 01022388 NGUYỄN UYỂN NHƯ 22/12/2003 Nữ 34.80 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2625 01002739 VŨ ĐÌNH QUANG 24/12/2003 Nam 34.95 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2626 01000747 LÊ KHÁNH CHI 23/12/2003 Nữ 35.10 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2627 01002564 TRẦN BÔNG MAI 22/04/2003 Nữ 34.85 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2628 01002878 VŨ LÊ VY 05/05/2003 Nữ 35.65 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2629 01003434 ĐẶNG DIỆU ANH 30/12/2003 Nữ 35.15 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2630 01005579 LÊ DIỆU LINH 02/04/2003 Nữ 34.55 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2631 01005729 HOÀNG HẢI LONG 29/09/2003 Nam 35.45 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2632 01007499 NGUYỄN PHẠM MẠNH DUY 22/05/2003 Nam 35.10 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2633 01008960 NGUYỄN ANH THƯ 04/02/2003 Nữ 35.10 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2634 01010325 ĐỖ MINH CHÂU 26/10/2003 Nữ 34.95 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2635 01010847 CAO ĐỨC DŨNG 06/05/2003 Nam 35.30 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2636 01012415 VÕ QUANG HUY 27/11/2003 Nam 35.50 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2637 01014004 VŨ HƯƠNG TRÀ 29/07/2003 Nữ 34.55 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2638 01018517 NGUYỄN ĐÌNH GIANG SAN 22/02/2003 Nữ 34.65 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2639 01018532 NGUYỄN THÁI SƠN 02/01/2003 Nam 34.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2640 01018935 NGUYỄN LINH ĐAN 12/07/2003 Nữ 35.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2641 01019829 CAO MẠNH HIẾU 15/09/2003 Nam 34.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2642 01020683 HOÀNG DIỆU HƯƠNG 02/08/2003 Nữ 35.20 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2643 01022748 PHẠM CHÂU MINH 05/12/2003 Nữ 35.35 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2644 01023832 NGÔ VÂN ANH 16/08/2003 Nữ 34.90 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2645 01026486 CHU TUỆ MINH 13/11/2003 Nữ 34.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2646 01036933 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN 22/05/2003 Nữ 35.83 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2647 01040664 HOÀNG ANH VŨ 08/08/2003 Nam 35.03 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2648 01045451 TRẦN THANH HÀ 20/07/2003 Nữ 34.73 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2649 01055146 ĐOÀN MINH ĐỨC 24/02/2003 Nam 34.95 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2650 01056141 CHU MẠNH HÙNG 20/09/2003 Nam 35 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2651 01057259 QUÁCH DIỆU LINH 30/04/2003 Nữ 34.70 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2652 01066401 PHAN THẾ SƠN 06/10/2003 Nam 34.83 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2653 01092119 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 26/04/2003 Nữ 34.78 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2654 10002813 NÔNG TỐ ANH 30/09/2003 Nữ 35.07 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2655 13000782 TRẦN PHƯƠNG MAI 21/11/2003 Nữ 35.15 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2656 15005265 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 10/07/2003 Nam 34.55 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2657 16002397 BÙI NHƯ ÁNH 02/11/2003 Nữ 35.22 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2658 16005107 PHẠM THỊ HOÀI 30/05/2002 Nữ 34.62 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2659 16006649 NGUYỄN THU PHƯƠNG 11/01/2003 Nữ 34.65 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2660 16007596 NGUYỄN THỊ LAN ANH 13/04/2003 Nữ 35.07 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2661 17004323 NGÔ THỊ NHÀN 23/03/2003 Nữ 34.60 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2662 18019253 NGUYỄN THÙY LINH 14/10/2003 Nữ 34.83 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2663 19000970 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 07/10/2003 Nữ 35.08 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

Trang 58
Giới Tổng điểm Mã ngành Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh Tên ngành trúng tuyển
tính xét tuyển trúng tuyển chú
2664 19004050 NGUYỄN THỊ THI 25/08/2003 Nữ 36.12 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2665 19012116 LÊ BẢO NGỌC 17/09/2003 Nữ 34.57 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2666 24000805 NGUYỄN BÌNH SƠN 07/10/2003 Nam 34.98 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2667 26001326 PHAN PHƯƠNG MAI 06/10/2003 Nữ 34.63 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2668 26008269 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 01/08/2002 Nữ 34.67 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2669 26014724 TRẦN VĂN DIỆN 13/02/2003 Nam 34.87 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2670 27004595 TRẦN THANH THỦY 13/10/2003 Nữ 34.98 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC

2671 28038558 HOÀNG THÚY HẰNG 06/02/2003 Nữ 35.02 7810103 CLC Quản trị DV du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) - CLC
Danh sách có 2671 người
HỘI ĐỒNG TUYỂN ĐHCQ

Trang 59

You might also like