Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 166

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

LỊCH BÁO BÁO GIẢNG KHỐI THPT


LỊCH BÁO GIẢNG TỰ ĐỘNG DÀNH CHO KHỐI THPT. Bạn chỉ cần Sheet thời khóa biểu gõ số tuần
môn, lớp , khối và tiết thứ/tuần)và vào ô tên của các môn học sửa lại cho phù hợp với môn và lớ
động cập nhật các bài giảng trong tuần đó theo đúng lịch dạy (TKB) của bạn vào sheet lịch báo giảng.
hiệu quả, xin các bạn xem phần hướng dẫn sau:

Trong Excel này tôi đã tạo PPCT của tất cả các lớp từ lớp 10 đến lớp 12 - Đầu tiên các bạn mở
xem PPCT đã đúng chưa , nếu chưa chính xác bạn chỉnh sửa lại PPCT cho đúng từ cột môn dạy d
mỗi khác; mỗi nơi mỗi khác).
Chú ý : - Đối với các môn có nhiều tiết trong tuần thì các bạn phải nhập đúng thứ tự các tiết trong tuần
nhập thứ tự các tiết theo thứ tự 1,2,3... trong tuần đó).
- Trong sheet lịch báo giảng không được thay đổi bất kì nội dung nào vì thay đổi
* Nếu lần đầu tiên làm thì thầy cô sẽ thấy phức tạp nhưng trong những lần sau thì ta chỉ cần nhập số tu
vào sheet lịch báo giảng in lịch báo giảng của nình dạy.
* Ngoài ra các thầy cô có thể phát triển thành Kế hoạch giảng dạy riêng của mình…
Mọi ý kiến góp ý xin liên hệ : Nguyễn Khắc Phương Huy
Địa chỉ : Thị Trấn Giồng Riềng - Kiên Giang
Email : phuonghuy312@gmail.com
Điện thoại : 0919945070 - 0922121318
̣ p số tuần dạy
Bạn hãy nhâ
của năm học!
THỜI KHÓA BIỂU
Bạn chỉ nhậ p vào ô này ngày học chính thức của tuần đầu
Tuần: 7 Ngày 06/8/2012 năm học (tháng/ngày/ năm) và không được thay đổi nữa!
̣ t lần)
(chỉ mô

Buổi sáng Buổi chiều


Thứ Tiết Môn lớp khối Tiết thứ/ tuần Môn lớp khối Tiết thứ/ tuần
1 CC 11A5 11 1
2 Gt 11A4 11 1
Thứ 2 3
4
5
1
2 Gt 11A5 11 1
Thứ 3 3 Gt 11A5 11 2
4 Gt 11A4 11 2
5 Gt 11A4 11 3
1
2
Thứ 4 3
4
5
1 Gt 11A5 11 3
2 TTGt 11A5 11 1
Thứ 5 3 H.h 11A4 11 1
4 TTHh 11A4 11 1
5
1
2
thứ 6 3
4
5
1 TTGt 11A4 11 1
2 H.h 11A5 11 1
Thứ 7 3 TTHh 11A5 11 1
4 SH 11A5 11 1
Thứ 7

5
̣ t này cho phù hợp
PHUONG HUY:Hãy sửa các cô
̣ p TKb lớp mình dạy
Hãy nhâ với môn, lớp mình dạy.
h thức của tuần đầu trong tuần!
được thay đổi nữa!

Nhắc nhỡ TÊN CÁC MÔN HỌC


B.sáng B.chiều STT Lớp Viết tắt
ĐẦY ĐỦ 1 11A4 CC
ĐẦY ĐỦ 2 11A5 Đs
3 Hình
4 Gt
5 H.h
6 Gt.
ĐẦY ĐỦ 7 Hình..
ĐẦY ĐỦ 8 TTGt
ĐẦY ĐỦ 9 TTHh
ĐẦY ĐỦ 10 SH
11 NGLL
12
13
14
15
ĐẦY ĐỦ 16
ĐẦY ĐỦ 17
ĐẦY ĐỦ 18
ĐẦY ĐỦ 19
20
21
22
23
24
25
ĐẦY ĐỦ 26
ĐẦY ĐỦ 27
ĐẦY ĐỦ
ĐẦY ĐỦ
̣ t này cho phù hợp
PHUONG HUY:Hãy sửa các cô
với môn, lớp mình dạy.

TÊN CÁC MÔN HỌC


Đầy đủ
Chào cờ
Đại số 10
Hình học 10
Giải tích 11
Hình học 11
Giải tích 12
Hình học 12
Tăng tiết giải tích
Tăng tiết hình học
Sinh hoạt chủ nhiệm
Sinh hoạt ngoài giờ lên lớp
LỊCH BÁO GIẢNG LỊCH BÁO GIẢNG
Tuần: 7 Từ ngày: 17/9/2012 đến 22/9/2012 Tuần: 8 Từ ngày: 24/9/2012 đến 29/9/2012
Ngày nghỉ chung toàn trường:……………………………………………………… Ngày nghỉ chung toàn trường:………………………………………………………
Bản thân nghỉ không có người dạy thay:…………………………………………… Bản thân nghỉ không có người dạy thay:……………………………………………
Các lớp mất tiết:……………………………………………………………………. Các lớp mất tiết:……………………………………………………………………
Hướng điều chỉnh tuần tới ( theo quy định của trường):…………………………… Hướng điều chỉnh tuần tới ( theo quy định của trường):……………………………
Buổi sáng Buổi chiều Buổi sáng Buổi chiều
Ppc Ppc
Tiết Lớp Môn Ppct Tên bài giảng Tiết Lớp Môn Tên bài giảng Tiết Lớp Môn Ppct Tên bài giảng Tiết Lớp Môn Tên bài giảng
t t
1 11A5 CC 7 1 1 11A5 CC 8 Chào cờ đầu tuần 1
17/9

24/9
2 11A4 Gt 19 Ôn tâ ̣p chương 2 2 11A4 Gt 22 Qui tắc đếm 2
3 3 3 3
T. Hai

T. Hai
4 4 4 4
5 5 5 5
1 1 1 1
18/9

25/9
2 11A5 Gt 19 Ôn tâ ̣p chương 2 2 11A5 Gt 22 Qui tắc đếm 2
3 11A5 Gt 20 Kiểm tra 1t 3 3 11A5 Gt 23 Qui tắc đếm 3
T. Ba

T. Ba
4 11A4 Gt 20 Kiểm tra 1t 4 4 11A4 Gt 23 Qui tắc đếm 4
5 11A4 Gt 21 Qui tắc đếm 5 5 11A4 Gt 24 H.vị - C.hợp - Tổ hợp 5
1 1 1 1
19/9

26/9
2 2 2 2
3 3 3 3
T. Tư

T. Tư
4 4 4 4
5 5 5 5
1 11A5 Gt 21 Qui tắc đếm 1 1 11A5 Gt 24 H.vị - C.hợp - Tổ hợp 1
21/9 T. Năm 20/9

28/9 T. Năm 27/9


2 11A5 TTGt 7 Bài tâ ̣p củng cố 2 2 11A5 TTGt 8 Bài tâ ̣p củng cố 2
3 11A4 H.h 7 Phép vị tự 3 3 11A4 H.h 8 Phép đồng dạng 3
4 11A4 TTHh 7 Bài tâ ̣p củng cố 4 4 11A4 TTHh 8 Bài tâ ̣p củng cố 4
5 5 5 5
1 1 1 1
2 2 2 2
3 3 3 3
T.Sáu

T.Sáu

4 4 4 4
5 5 5 5
1 11A4 TTGt 7 Bài tâ ̣p củng cố 1 1 11A4 TTGt 8 Bài tâ ̣p củng cố 1
22/9

29/9

2 11A5 H.h 7 Phép vị tự 2 2 11A5 H.h 8 Phép đồng dạng 2
3 11A5 TTHh 7 Bài tâ ̣p củng cố 3 3 11A5 TTHh 8 Bài tâ ̣p củng cố 3
T.Bảy

T.Bảy

4 11A5 SH 7 Sinh hoạt cuối tuần 4 4 11A5 SH 8 Sinh hoạt cuối tuần 4
5 5 5 5
Các lớp vượt tiến đô ̣ chương trình (số tiết vượt):…………………………………… Các lớp vượt tiến đô ̣ chương trình (số tiết vượt):……………………………………
Các lớp châ ̣m tiến đô ̣ chương trình ( số tiết châ ̣m):…………………………………. Các lớp châ ̣m tiến đô ̣ chương trình ( số tiết châ ̣m):…………………………………
Đồ dùng dạy học cần chuẩn bị tuần tới:…………………………………………….. Đồ dùng dạy học cần chuẩn bị tuần tới:……………………………………………..
Môn Tuần Tiết PPCT
thứ/tuần Tên bài học

Giải tích Gt. 1 1 1


Gt. 1 2 2
Gt. 1 3 3
Gt. 2 1 4
Gt. 2 2 5
Gt. 2 3 6
Gt. 3 1 7
Gt. 3 2 8
Gt. 3 3 9
Gt. 4 1 10
Gt. 4 2 11
Gt. 4 3 12
Gt. 5 1 13
Gt. 5 2 14
Gt. 5 3 15
Gt. 6 1 16
Gt. 6 2 17
Gt. 6 3 18
Gt. 7 1 19
Gt. 7 2 20
Gt. 7 3 21
Gt. 8 1 22
Gt. 8 2 23
Gt. 8 3 24
Gt. 9 1 25
Gt. 9 2 26
Gt. 9 3 27
Gt. 10 1 28
Gt. 10 2 29
Gt. 10 3 30
Gt. 11 1 31
Gt. 11 2 32
Gt. 11 3 33
Gt. 12 1 34
Gt. 12 2 35
Gt. 12 3 36
Gt. 13 1 37
Gt. 13 2 38
Gt. 14 1 39
Gt. 14 2 40
Gt. 15 1 41
Gt. 15 2 42
Gt. 16 1 43
Gt. 16 2 44
Gt. 17 1 45
Gt. 17 2 46
Gt. 18 1 47
Gt. 18 2 48
Gt. 19 1
Gt. 20 1 49
Gt. 20 2 50
Gt. 21 1 51
Gt. 21 2 52
Gt. 22 1 53
Gt. 22 2 54
Gt. 23 1 55
Gt. 23 2 56
Gt. 24 1 57
Gt. 24 2 58
Gt. 25 1 59
Gt. 25 2 60
Gt. 26 1 61
Gt. 26 2 62
Gt. 27 1 63
Gt. 27 2 64
Gt. 28 1 65
Gt. 28 2 66
Gt. 29 1 67
Gt. 29 2 68
Gt. 30 1 69
Gt. 30 2 70
Gt. 31 1 71
Gt. 31 2 72
Gt. 32 1 73
Gt. 32 2 74
Gt. 33 1 75
Gt. 34 1 76
Gt. 35 1 77
Gt. 36 1 78
Gt. 37 1

Hình học
Hình.. 1 1 1 lk
Hình.. 2 1 2
Hình.. 3 1 3
Hình.. 4 1 4
Hình.. 5 1 5
Hình.. 6 1 6
Hình.. 7 1 7
Hình.. 8 1 8
Hình.. 9 1 9
Hình.. 10 1 10
Hình.. 11 1 11
Hình.. 12 1 12
Hình.. 13 1 13
Hình.. 13 2 14
Hình.. 14 1 15
Hình.. 14 2 16
Hình.. 15 1 17
Hình.. 15 2 18
Hình.. 16 1 19
Hình.. 16 2 20
Hình.. 17 1 21
Hình.. 17 2 22
Hình.. 18 1 23
Hình.. 18 2 24
Hình.. 19 1
Hình.. 20 1 25
Hình.. 21 1 26
Hình.. 22 1 27
Hình.. 23 1 28
Hình.. 24 1 29
Hình.. 25 1 30
Hình.. 26 1 31
Hình.. 27 1 32
Hình.. 28 1 33
Hình.. 29 1 34
Hình.. 30 1 35
Hình.. 31 1 36
Hình.. 32 1 37
Hình.. 33 1 38
Hình.. 33 2 39
Hình.. 34 1 40
Hình.. 34 2 41
Hình.. 35 1 42
Hình.. 35 2 43
Hình.. 36 1 44
Hình.. 36 2 45
Hình.. 37 1
Môn Tuần Tiết PPCT
thứ/tuần
Giải tích Gt 1 1 1
Gt 1 2 2
Gt 1 3 3
Gt 2 1 4
Gt 2 2 5
Gt 2 3 6
Gt 3 1 7
Gt 3 2 8
Gt 3 3 9
Gt 4 1 10
Gt 4 2 11
Gt 4 3 12
Gt 5 1 13
Gt 5 2 14
Gt 5 3 15
Gt 6 1 16
Gt 6 2 17
Gt 6 3 18
Gt 7 1 19
Gt 7 2 20
Gt 7 3 21
Gt 8 1 22
Gt 8 2 23
Gt 8 3 24
Gt 9 1 25
Gt 9 2 26
Gt 9 3 27
Gt 10 1 28
Gt 10 2 29
Gt 10 3 30
Gt 11 1 31
Gt 11 2 32
Gt 11 3 33
Gt 12 1 34
Gt 12 2 35
Gt 12 3 36
Gt 13 1 37
Gt 13 2 38
Gt 14 1 39
Gt 14 2 40
Gt 15 1 41
Gt 15 2 42
Gt 16 1 43
Gt 16 2 44
Gt 17 1 45
Gt 17 2 46
Gt 18 1 47
Gt 18 2 48
Gt 19 1
Gt 20 1 49
Gt 20 2 50
Gt 21 1 51
Gt 21 2 52
Gt 22 1 53
Gt 22 2 54
Gt 23 1 55
Gt 23 2 56
Gt 24 1 57
Gt 24 2 58
Gt 25 1 59
Gt 25 2 60
Gt 26 1 61
Gt 26 2 62
Gt 27 1 63
Gt 27 2 64
Gt 28 1 65
Gt 28 2 66
Gt 29 1 67
Gt 29 2 68
Gt 30 1 69
Gt 30 2 70
Gt 31 1 71
Gt 31 2 72
Gt 32 1 73
Gt 32 2 74
Gt 33 1 75
Gt 34 1 76
Gt 35 1 77
Gt 36 1 78
Gt 37 1

Hình học H.h 1 1 1


H.h 2 1 2
H.h 3 1 3
H.h 4 1 4
H.h 5 1 5
H.h 6 1 6
H.h 7 1 7
H.h 8 1 8
H.h 9 1 9
H.h 10 1 10
H.h 11 1 11
H.h 12 1 12
H.h 13 1 13
H.h 13 2 14
H.h 14 1 15
H.h 14 2 16
H.h 15 1 17
H.h 15 2 18
H.h 16 1 19
H.h 16 2 20
H.h 17 1 21
H.h 17 2 22
H.h 18 1 23
H.h 18 2 24
H.h 19 1
H.h 20 1 25
H.h 21 1 26
H.h 22 1 27
H.h 23 1 28
H.h 24 1 29
H.h 25 1 30
H.h 26 1 31
H.h 27 1 32
H.h 28 1 33
H.h 29 1 34
H.h 30 1 35
H.h 31 1 36
H.h 32 1 37
H.h 33 1 38
H.h 33 2 39
H.h 34 1 40
H.h 34 2 41
H.h 35 1 42
H.h 35 2 43
H.h 36 1 44
H.h 36 2 45
H.h 37 1

Tự chọn TTGT 1 1 1


TTGT 2 1 2
TTGT 3 1 3
TTGT 4 1 4
TTGT 5 1 5
TTGT 6 1 6
TTGT 7 1 7
TTGT 8 1 8
TTGT 9 1 9
TTGT 10 1 10
TTGT 11 1 11
TTGT 12 1 12
TTGT 13 1 13
TTGT 14 1 14
TTGT 15 1 15
TTGT 16 1 16
TTGT 17 1 17
TTGT 18 1 18
TTGT 19 1 19
TTGT 20 1 20
TTGT 21 1 21
TTGT 22 1 22
TTGT 23 1 23
TTGT 24 1 24
TTGT 25 1 25
TTGT 26 1 26
TTGT 27 1 27
TTGT 28 1 28
TTGT 29 1 29
TTGT 30 1 30
TTGT 31 1 31
TTGT 32 1 32
TTGT 33 1 33
TTGT 34 1 34
TTGT 35 1 35
TTGT 36 1 36
TTGT 37 1 37

TTHh 1 1 1
Tự chọn
TTHh 2 1 2
TTHh 3 1 3
TTHh 4 1 4
TTHh 5 1 5
TTHh 6 1 6
TTHh 7 1 7
TTHh 8 1 8
TTHh 9 1 9
TTHh 10 1 10
TTHh 11 1 11
TTHh 12 1 12
TTHh 13 1 13
TTHh 14 1 14
TTHh 15 1 15
TTHh 16 1 16
TTHh 17 1 17
TTHh 18 1 18
TTHh 19 1 19
TTHh 20 1 20
TTHh 21 1 21
TTHh 22 1 22
TTHh 23 1 23
TTHh 24 1 24
TTHh 25 1 25
TTHh 26 1 26
TTHh 27 1 27
TTHh 28 1 28
TTHh 29 1 29
TTHh 30 1 30
TTHh 31 1 31
TTHh 32 1 32
TTHh 33 1 33
TTHh 34 1 34
TTHh 35 1 35
TTHh 36 1 36
TTHh 37 1 37

SH 1 1 1
Sinh Hoat CN
SH 2 1 2
SH 3 1 3
SH 4 1 4
SH 5 1 5
SH 6 1 6
SH 7 1 7
SH 8 1 8
SH 9 1 9
SH 10 1 10
SH 11 1 11
SH 12 1 12
SH 13 1 13
SH 14 1 14
SH 15 1 15
SH 16 1 16
SH 17 1 17
SH 18 1 18
SH 19 1 19
SH 20 1 20
SH 21 1 21
SH 22 1 22
SH 23 1 23
SH 24 1 24
SH 25 1 25
SH 26 1 26
SH 27 1 27
SH 28 1 28
SH 29 1 29
SH 30 1 30
SH 31 1 31
SH 32 1 32
SH 33 1 33
SH 34 1 34
SH 35 1 35
SH 36 1 36
SH 37 1 37
Nội dung

Hàm số l.giác


Hàm số l.giác
Hàm số l.giác
Hàm số l.giác
Hàm số l.giác
P.trình l.giác cơ bản
P.trình l.giác cơ bản
P.trình l.giác cơ bản
P.trình l.giác cơ bản
P.trình l.giác cơ bản
1số ptlg thường gă ̣p
1số ptlg thường gă ̣p
1số ptlg thường gă ̣p
1số ptlg thường gă ̣p
1số ptlg thường gă ̣p
1số ptlg thường gă ̣p
T.h g.toán trên máy tính.
Ôn tâ ̣p chương
Ôn tâ ̣p chương
Kiểm tra 1t
Qui tắc đếm
Qui tắc đếm
Qui tắc đếm
H.vị - C.hợp - Tổ hợp
H.vị - C.hợp - Tổ hợp
H.vị - C.hợp - Tổ hợp
H.vị - C.hợp - Tổ hợp
Nhị thức Newton
Phép thử biến cố
Phép thử biến cố
Xác suất biến cố
Xác suất biến cố
T.hành g.toán trên máy tính.
Ôn tâ ̣p chương
Ôn tâ ̣p chương
Kiểm tra 1t
P. pháp qui nạp toán học
P. pháp qui nạp toán học
Dãy số
Dãy số
Cấp số cô ̣ng
Cấp số cô ̣ng
Cấp số nhân
Cấp số nhân
Ôn tâ ̣p chương
Ôn tâ ̣p HK1
Ôn tâ ̣p HK1
Thi HK1
Trả bài thi HK1
Giới hạn của dãy số
Giới hạn của dãy số
Giới hạn của dãy số
Giới hạn của dãy số
Giới hạn của hàm số
Giới hạn của hàm số
Giới hạn của hàm số
Giới hạn của hàm số
Giới hạn của hàm số
Hàm số liên tục
Hàm số liên tục
Ôn tâ ̣p chương
Ôn tâ ̣p chương
Kiểm tra 1t
Đ.n và ý nghĩa của đạo hàm
Đ.n và ý nghĩa của đạo hàm
Đ.n và ý nghĩa của đạo hàm
Qui tắc tính đạo hàm
Qui tắc tính đạo hàm
Qui tắc tính đạo hàm
Đạo hàm h.số l.giác
Đạo hàm h.số l.giác
Đạo hàm h.số l.giác
Vi phân
Đạo hàm cấp hai
Ôn tâ ̣p chương
Kiểm tra 1t
Ôn tâ ̣p HK2
Ôn tâ ̣p HK3
Thi HK2
Trả bài thi HK2

Phép biến hình


Phép tịnh tiến
Phép tịnh tiến
Phép quay
K/n phép dời hình
K/n phép dời hình
Phép vị tự
Phép đồng dạng
Bài tâ ̣p
Ôn tâ ̣p chương II
Kiểm tra 1t
Đ.cương về đthẳng và mp
Đ.cương về đthẳng và mp
Đ.cương về đthẳng và mp
Đ.cương về đthẳng và mp
Hai đt chéo nhau; song song
Hai đt chéo nhau; song song
Đthẳng và mp song song
Đthẳng và mp song song
Hai m.p song song
Hai m.p song song
Hai m.p song song
Ôn tâ ̣p HK 1
Thi HK1
Trả bài thi HK1
Phép chiếu song song…
Phép chiếu song song…
Ôn tâ ̣p chương
Vectơ trong không gian
Vectơ trong không gian
Hai đ.thng vuông góc
Hai đ.thng vuông góc
Đ.thẳng vuông góc với mp
Đ.thẳng vuông góc với mp
Đ.thẳng vuông góc với mp
Kiểm tra 1t
Hai mph vuông góc
Hai mph vuông góc
Hai mph vuông góc
Khoảng cách
Khoảng cách
Khoảng cách
Ôn tâ ̣p chương III
Ôn tâ ̣p HK 2
Ôn tâ ̣p HK 2
Thi HK2
Trả bài thi HK2

Bài tâ ̣p củng cố


Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố

Bài tâ ̣p củng cố


Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố
Bài tâ ̣p củng cố

Sinh hoạt cuối tuần


Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Sinh hoạt cuối tuần
Môn Tuần Tiết PPCT
thứ/tuần
Đại số ĐS 1 1 1
ĐS 1 2 2
ĐS 2 1 3
ĐS 2 2 4
ĐS 3 1 5
ĐS 3 2 6
ĐS 4 1 7
ĐS 4 2 8
ĐS 5 1 9
ĐS 5 2 10
ĐS 6 1 11
ĐS 6 2 12
ĐS 7 1 13
ĐS 7 2 14
ĐS 8 1 15
ĐS 8 2 16
ĐS 9 1 17
ĐS 9 2 18
ĐS 10 1 19
ĐS 10 2 20
ĐS 11 1 21
ĐS 11 2 22
ĐS 12 1 23
ĐS 12 2 24
ĐS 13 1 25
ĐS 13 2 26
ĐS 14 1 27
ĐS 14 2 28
ĐS 15 1 29
ĐS 16 1 30
ĐS 17 1 31
ĐS 18 1 32
ĐS 19 1
ĐS 20 1 33
ĐS 20 2 34
ĐS 21 1 35
ĐS 21 2 36
ĐS 22 1 37
ĐS 22 2 38
ĐS 23 1 39
ĐS 23 2 40
ĐS 24 1 41
ĐS 24 2 42
ĐS 25 1 43
ĐS 25 2 44
ĐS 26 1 45
ĐS 26 2 46
ĐS 27 1 47
ĐS 27 2 48
ĐS 28 1 49
ĐS 28 2 50
ĐS 29 1 51
ĐS 29 2 52
ĐS 30 1 53
ĐS 30 2 54
ĐS 31 1 55
ĐS 31 2 56
ĐS 32 1 57
ĐS 32 2 58
ĐS 33 1 59
ĐS 34 1 60
ĐS 35 1 61
ĐS 36 1 62
ĐS 37 1
Hình học Hình 1 1 1
Hình 2 1 2
Hình 3 1 3
Hình 4 1 4
Hình 5 1 5
Hình 6 1 6
Hình 7 1 7
Hình 8 1 8
Hình 9 1 9
Hình 10 1 10
Hình 11 1 11
Hình 12 1 12
Hình 13 1 13
Hình 14 1 14
Hình 15 1 15
Hình 15 2 16
Hình 16 1 17
Hình 16 2 18
Hình 17 1 19
Hình 17 2 20
Hình 18 1 21
Hình 18 2 22
Hình 19 1
Hình 20 1 23
Hình 21 1 24
Hình 22 1 25
Hình 23 1 26
Hình 24 1 27
Hình 25 1 28
Hình 26 1 29
Hình 27 1 30
Hình 28 1 31
Hình 29 1 32
Hình 30 1 33
Hình 31 1 34
Hình 32 1 35
Hình 33 1 36
Hình 33 2 37
Hình 34 1 38
Hình 34 2 39
Hình 35 1 40
Hình 35 2 41
Hình 36 1 42
Hình 36 2 43
Hình 37 1
Tên bài học

ham số
huy
kha

You might also like