Professional Documents
Culture Documents
Lịch Học Online
Lịch Học Online
Thời gian học: Học kỳ chính gồm 15 tuần thực học và 01 tuần dự trữ.
- Lịch học khóa mới QH - 2021 - L (K66): học từ ngày 11/10 - 28/01/01/2022),
- Lịch học học phần Ngoại ngữ K66: học từ ngày 18/10/2021Xem danh sách phân lớp tại Website của Khoa Luật: Law.vnu.edu.vn;
- Thời gian thi học kỳ (dự kiến): Khóa K65: 15/02 - 25/02/2022 (Lịch cụ thể thông báo sau)
Thời gian học: 1. Các môn Giáo dục thể chất : 2. Các môn chính khóa: Mỗi giờ tín chỉ môn học: 50 phút; nghỉ giữa giờ: 10 phút.
Sáng: tiết 1-2: 7h00 – 8h40; tiết 3-4: 9h00 – 10h40 Buổi Sáng: tiết 1:7h00-7h50; tiết 2: 8h00-8h50; tiết 3: 9h00-9h50; tiết 4:10h-10h50; tiết 5: 11h00-11h50;
Chiều: tiết 6-7: 13h30 – 15h10; tiết 8-9: 15h10 – 16h50. Buổi Chiều: tiết 6:13h00-13h50; tiết 7:14h00-14h50; tiết 8:15h00-15h50; tiết 9:16h-16h50; tiết 10: 17h00-17h50;
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
PHI105 4-5
1 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 A 110 0 2 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 A
PHI
3 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66A 110 0 2 1-3 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 A
1006
CAL200
4 1 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66A PGS.TS Vũ Cô ng Giao 110 0 3 1-4 P1 - G3 LHP-HC K66 A
5 FLF Ngoạ i ngữ B1 5 FLF 1107 K66 ThS Phạ m Thù y Dương 902212487 35 0 3 6-10 P. 601 - E1 ĐHNN K66 A
1107 A2
TS. Nguyễn Minh Tuấ n
6 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66A (ĐHL) 110 0 4 1-2 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 A 1
PHI
8 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66C 110 0 4 1-3 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 A
Page 1
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
PHI105
10 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 B 110 0 2 6-7 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 B
1
PHI
12 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66B 110 0 2 8-10 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 B 01 buổi
14 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66B TS. Trầ n Kiên 110 0 4 6-7 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 B
PHI105 4-5
20 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 C 110 0 4 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 C
CAL200
21 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66C PGS.TS Đặ ng Minh Tuấ n 110 0 5 1-4 P1 - G3 LHP-HC K66 C
1
Page 2
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
24 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66C TS. Phan Quố c Nguyên 110 0 6 4-5 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 C
CIL2001
29 CIL2001 Luậ t La Mã 2 K66CLC TS. Đỗ Giang Nam 70 0 4 4-5 P. 211 - E1 Luậ t dâ n sự K66 CLC
30 PHI105 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 70 0 5 1-2 P. 211 - E1 ĐHKHXH&NV K66 CLC
1 CLC
FLF FLF 1107 K66 Th.S. Lê Thị Thu Huyền 0931801288 6-10 P. 405 - E1 ĐHNN
31 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 CLC 2 35 0 5 K66 CLC
Page 3
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
PHI105
36 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 D 110 0 4 1-2 P 501 - E1 ĐHKHXH&NV K66 D
PHI
37 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66D 110 0 4 8-10 P1 - G3 ĐHKHXH&NV K66 D
CAL200
38 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66D TS. Hoà ng Thị Ngâ n 110 0 5 6-9 P1 - G3 LHP-HC K66 D
1
40 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66D TS. Phan Quố c Nguyên 110 0 6 6-7 P2 - G3 Luậ t dâ n sự K66 D
41 FLF Ngoạ i ngữ B1 5 FLF 1107 K66 ThS. Bù i Thị Á nh Ngọ c 987995328 35 0 6 1-5 P. 601 - E1 ĐHNN K66 D
1107 D1
FLF FLF 1107 904408125
42 1107 Ngoạ i ngữ B1 5 K66LTMQT 1 ThS Phạ m Thu Hà 35 0 2 1-5 P. 702 - E1 ĐHNN K66 LTMQT
THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và THL1054 K66 TS. Phạ m Thị Duyên
43 4 phá p luậ t 3 LTMQT Thả o 70 0 3 1-3 P. 701 - E1 LLLSNN&PL K66 LTMQT
46 PHI Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 70 0 5 1-3 P. 701 - E1 ĐHKHXH&NV K66 LTMQT
1006 -K66LTMQT
PGS.TS Nguyễ n Hồ ng
INL221 Lịch sử quan hệ kinh tế INL2217 1-2
47 7 quố c tế 2 K66LTMQT Thao 70 0 6 P. 701 - E1 LQT K66 LTMQT
Ths. Ngô Lan Hương
CAL100 CAL1007
48 7 Luậ t hiến phá p 3 K66LTMQT TS. Lã Khá nh Tù ng 70 0 6 3-5 P. 701 - E1 LHP-HC K66 LTMQT
Page 4
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
PHI105 PHI1051
51 1 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LKD-A 100 0 3 1-2 P. 401 - E1 ĐHKHXH&NV K66LKD-A
55 THL105 Lý luậ n về nhà nướ c và 3 THL1054 TS. Mai Vă n Thắ ng 100 0 5 3-5 P. 401 - E1 LLLSNN&PL K66LKD-A
4 phá p luậ t K66LKD-A
INE205 INE2050
56 Kinh tế vi mô 3 K66LKD-A 105 0 6 1-3 P. 401 - E1 ĐH Kinh tế K66LKD-A
0
PHI105 PHI1051
58 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LKD-B 100 0 3 3-4 P. 401 - E1 ĐHKHXH&NV K66LKD-B
1
62 FLF Ngoạ i ngữ B1 5 FLF 1107- ThS. Bù i Thị Á nh Ngọ c 987995328 35 0 5 1-5 P. 405 - E1 ĐHNN K66LKD-B
1107 K66LKD-B2
INE205 INE2050
63 0 Kinh tế vi mô 3 K66LKD-B 105 0 6 6-8 P. 401 - E1 ĐH Kinh tế K66LKD-B
Page 5
Bộ
Số Đơn vị giảng môn đề Học
Mã học Số Điện thọai, Email SV Số Th Giảng dạy (Bộ xuất
TT phần Học phần TC Mã LHP Giảng Viên liên hệ dự ĐK ứ Tiết đường môn/trường hình Ghi chú online
kiến ) thức tuần 16
thi
Page 6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA
KHOA LUẬT
Hà Nộ
Thời gian học: Học kỳ chính gồm 15 tuần thực học và 01 tuần dự trữ:
1. Học Kỳ I cho các khóa K63; K64; K65: từ ngày 06/9/2021 đến hết ngày 24/12/2021.
- Lịch học khóa mới QH - 2021 - L (K66): học từ ngày 11/10 - 28/01/2022),
- Lịch học học phần Ngoại ngữ K66 (dự kiến): học từ ngày 18/10/2021 ; Xem danh sách phân lớp ngoại ngữ tại Website của Khoa Luật: Law.vnu.edu.vn;
2. Lịch học các học phần Giáo dục thể chất các khóa: K63; K64, K65: học từ 06/9 đến hết ngày 24/12/2021
3. Thời gian thi học kỳ (dự kiến): Khóa K63; K64, K65 từ ngày 27/12 - 21/01/2021 (Lịch thi cụ thể thông báo sau)
Khóa K66: 15/02 - 25/02/2022
Thời gian học: 1. Các môn Giáo dục thể chất : 2. Các môn chính khóa: Mỗi giờ tín chỉ môn học: 50
Sáng: tiết 1-2: 7h00 – 8h40; tiết 3-4: 9h00 – 10h40 Buổi Sáng: tiết 1:7h00-7h50; tiết 2: 8h00-8h50; tiết 3: 9h00-9h50; tiết 4:10h
Chiều: tiết 6-7: 13h30 – 15h10; tiết 8-9: 15h10 – 16h50. Buổi Chiều: tiết 6:13h00-13h50; tiết 7:14h00-14h50; tiết 8:15h00-15h50; tiết 9:16h
1. Học phần Tin học cơ sở 2: Sinh viên bắt buộc đăng ký cả học phần Lý thuyết và và học phần Thực hành trên cổng đăng ký (sinh viên không đăng ký không có tên trong
Lưu ý: 2. Sinh viên không đăng ký giờ sinh hoạt lớp trên cổng thông tin, cán bộ lớp có thể đề xuất giờ sinh hoạt cho phù hợp với đăng ký học của lớp mình, liên hệ với Phòng ĐT
đường.
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
10- Tầ ng 1 -
1 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K65 LKD-B 100 0 2 10 Nhà G6 799 705 7777
3 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 LKD-A 100 0 2 1-1 Tầ ng 1 - 799 705 7777
Nhà G6
4 CIL2007 Luậ t tố tụ ng dâ n sự 2 CIL2007 LKD 1 TS. Nguyễn Bích Thả o 85 0 2 1-2 P. 419 - B2 799 419 7777
Page 7
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
PGS.TS Trầ n Thu
5 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 5 Phương 85 0 2 1-2 P. 421 - B2 799 421 7777
7 SOC1050 Xã hộ i họ c đạ i cương 2 SOC1050 1 Nguyễn Thị Lan 0912019988 halanxhh@y 110 0 2 1-2 P. 401 - E1 799 401 7777
PGS.TS Trịnh Quố c
8 CRL1010 Luậ t hình sự 2 3 CRL1010 1 Toả n 100 2 1-3 P.105 - E1 799 333 7777
TS. Nguyễn Thị Lan
ThS. Nguyễn Đă ng
10 BSL2001 Luậ t thương mạ i 1 3 BSL2001 Duy 100 0 2 1-3 P.501 - E1 799 222 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n
11 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66A Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2 1-3 P1 - G3 799 001 7777
TS. Phan Thị Lan
Lý luậ n về nhà nướ c và
12 THL1052 phá p luậ t 4 THL1052 K66C Phương; PGS.TS. 110 0 2 1-4 P2 - G3 799 002 7777
Dương Đứ c Chính
Cá c thiết chế tà i phá n quố c
17 INL2008 2 INL2008 1 TS. Đà o Thu Hườ ng 100 0 2 2-3 P. 103 - E1 799 111 7777
tế
21 CIL2007 Luậ t tố tụ ng dâ n sự 2 CIL2007 LKD 2 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 85 0 2 3-4 P. 419 - B2 799 419 7777
24 INL2008 Cá c thiết chế tà i phá n quố c 2 INL2008 2 TS. Đà o Thu Hườ ng 100 0 2 4-5 P. 103 - E1 799 111 7777
tế
25 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 A Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2 4-5 P1 - G3 799 001 7777
26 INL3003 Luậ t hà ng hả i quố c tế 2 INL2003 TS.GVC. Mai Hả i Đă ng 100 2 4-5 P.105 - E1 799 333 7777
28 PSY1050 Tâ m lý họ c đạ i cương 2 PSY1050 1 Mai Văn Hải 0932249095 maivanhaip 110 0 2 4-5 P.501 - E1 799 222 7777
Tầ ng 1 -
29 SOC1050 Xã hộ i họ c đạ i cương 2 SOC1050 2 Nguyễn Thị Lan 0912019988 halanxhh@y 90 0 2 4-5
Nhà G6
799 705 7777
31 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 LKD-A 100 0 2 5-5 P. 419 - B2 799 419 7777
Kỹ nă ng giả i quyết cá c
37 CIL2005 2 CIL2005 1 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 100 0 2 6-7 P.105 - E1 799 333 7777
tranh chấ p về dâ n sự
Page 8
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
38 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 B Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2 6-7 P1 - G3 799 001 7777
40 THL1053 Luậ t họ c so sá nh 2 THL1053 4 TS. Nguyễn Vă n Quâ n 80 0 2 6-7 P. 419 - B2 799 419 7777
41 BSL2028 Phá p luậ t về đá nh giá tá c 2 BSL2028 LKD TS. Lê Kim Nguyệt 80 0 2 6-7 P. 421 - B2 799 421 7777
độ ng mô i trườ ng
Tầ ng 1 -
43 PSY1050 Tâ m lý họ c đạ i cương 2 PSY1050 2 Ngô Thanh Thủy 0969563998 psythuy.vni 90 0 2 6-7
Nhà G6
799 705 7777
45 CAL1007 Luậ t hiến phá p 3 CAL1007 K66 TS. Lã Khá nh Tù ng 100 0 2 6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
LKD-B
46 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 4 ThS. Nguyễn Đă ng 105 0 2 6-8 P.501 - E1 799 222 7777
Duy
TS. Phạ m Thị Duyên
49 THL1052 Lý luậ n về nhà nướ c và 4 THL1052 Thả o; 110 0 2 6-9 P2 - G3 799 002 7777
phá p luậ t K66D ThS. Nguyễn Thị Hoà i
Phương
50 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66B Trần Thị Điểu 0985865688 dieutt@vnu. 110 0 2 8-10 P1 - G3 799 001 7777
54 CIL2005 Kỹ nă ng giả i quyết cá c 2 CIL2005 2 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 100 0 2 8-9 P.105 - E1 799 333 7777
tranh chấ p về dâ n sự
Lý luậ n phá p luậ t về quyền TS. Ngô Thị Minh Tầ ng 1 -
55 CAL 3012 con ngườ i 2 CAL 3012 2 Hương 95 0 2 8-9 Nhà G6 799 705 7777
57 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 5 Nguyễn Thị Lan 0986364616 nguyenthilan 110 0 2 9-10 P. 401 - E1 799 401 7777
59 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 LKD-A 0 0 3 10- P. 421 - B2 799 421 7777
10
10-
60 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 B 100 0 3 10 P. 401 - E1 799 401 7777
61 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 B 100 0 3 10- P1 - G3 799 001 7777
10
PHI1051
63 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 K66LKD-A Nguyễn Thị Liên 0986764198 liennguyen 100 0 3 1-2 P. 401 - E1 799 401 7777
Page 9
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
GS.TS. Nguyễ n Bá
64 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 3 Diến 85 0 3 1-2 P. 419 - B2 799 419 7777
75 CAL3008 Chính trị họ c 2 CAL3008 1 PGS.TS Đỗ Đứ c Minh 100 0 3 2-3 P.105 - E1 799 333 7777
76 BSL2025 Kỹ nă ng tư vấ n tà i chính kế 2 BSL2025 1 TS. Nguyễn Thị Lan 85 0 3 2-3 P. 421 - B2 799 421 7777
toá n Hương
PHI1051
80 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2
K66LKD-B Nguyễn Thị Liên 0986764198 liennguyen 100 0 3 3-4 P. 401 - E1 799 401 7777
85 CRL2011 Hệ thố ng tư phá p hình sự 2 CRL2011 2 TS. Lê Lan Chi 100 0 3 4-5 P. 103 - E1 799 111 7777
89 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 1 TS. Nguyễn Khắ c Hả i 100 0 3 4-5 P2 - G3 799 002 7777
90 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 A 100 0 3 5-5 P. 401 - E1 799 401 7777
Page 10
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
92 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 A 100 0 3 5-5 P1 - G3 799 001 7777
916585050,
100 INE1014 Kinh tế họ c đạ i cương 2 INE1014 1 TS. Nguyễn Thị Giang giangnt.hvn 110 0 3 6-7 P. 401 - E1 799 401 7777
h@gmail.co
m
103 BSL2008 Luậ t cạ nh tranh 2 BSL 2008 2 TS. Trầ n Anh Tú 85 0 3 6-7 P. 419 - B2 799 419 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n
104 BSL2010 Phá p luậ t về thị trườ ng 2 BSL2010 3 TS. Nguyễn Vinh 105 0 3 6-7 P. 103 - E1 799 111 7777
chứ ng khoá n Hưng
105 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 2 TS. Nguyễn Anh Tuấ n 100 0 3 6-7 P2 - G3 799 002 7777
106 CIL2009 Luậ t dâ n sự 2 3 CIL2009 3 TS. Trầ n Kiên 110 3 6-8 P.105 - E1 799 333 7777
108 CRL1003 Luậ t tố tụ ng hình sự 3 CRL1003 1 TS. Trầ n Thu Hạ nh 100 0 3 6-8 P.501 - E1 799 222 7777
ThS. Nguyễn Đă ng
109 BSL2001 Luậ t thương mạ i 1 3 BSL2001 85 3 6-8 P. 421 - B2 799 421 7777
Duy 0855.776.2
65 Tầ ng 1 -
110 BSA2004 Quả n trị họ c 3 BSA2004 2 TS. Cao Tú Oanh oanhcao137 90 0 3 6-8 799 705 7777
92@gmail.c Nhà G6
om
111 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66B GS.TS Nguyễn Đă ng 110 0 3 6-9 P1 - G3 799 001 7777
Dung
BSL1010 LKD TS. Nguyễn Vinh
112 BSL1010 Luậ t tà i chính 3 90 0 3 8-10 P. 419 - B2 799 419 7777
1 Hưng
116 BSL2025 Kỹ nă ng tư vấ n tà i chính kế 2 BSL2025 2 TS. Nguyễn Thị Lan 100 0 3 8-9 P. 103 - E1 799 111 7777
toá n Hương
Lý luậ n phá p luậ t về quyền ThS. Nguyễn Thù y Tầ ng 1 -
119 CAL 3012 con ngườ i 2 CAL 3012 4 Dương 95 0 3 9-10 Nhà G6 799 705 7777
120 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 2 TS. Phan Quố c 110 0 3 9-10 P.501 - E1 799 222 7777
Nguyên
121 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 B 0 0 4 10- P2 - G3 799 002 7777
10
Page 11
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
126 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 1 Phạm Công Nhất 0909491989 nhatpc2010@g 80 0 4 1-2 P. 419 - B2 799 419 7777
127 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 Đặng Hà Chi 0966724288 danghachid 110 0 4 1-2 P.501 - E1 799 222 7777
D
TS. Nguyễn Minh
128 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66A 110 0 4 1-2 P2 - G3 799 002 7777
Tuấ n (ĐHL)
131 BSL1007 Luậ t đấ t đai 3 BSL1007 LKD PGS. TS. Doã n Hồ ng 90 0 4 1-3 Tầ ng 1 - 799 705 7777
1 Nhung Nhà G6
132 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 - Lương Thùy Liên 0912948671 lienlt@gmai 100 0 4 1-3 P. 401 - E1 799 401 7777
K66LKD-A
133 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 PHI 1006 K66C Nguyễn Thị Thu Hường 0983024496 huongvnu19 110 0 4 1-3 P1 - G3 799 001 7777
139 CRL2010 Luậ t thi hà nh á n hình sự 2 CRL2010 1 TS Nguyễn Thị Lan 100 4 2-3 P.105 - E1 799 333 7777
PGS.TS. Nguyễn Minh
140 THL1036 Tư duy phá p lý 2 THL1036 1 Tuấ n; ThS. Nguyễn 100 4 2-3 P. 103 - E1 799 111 7777
Thị Hoà i Phương;
Nguyễn Vă n Quâ n.
142 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 LKD-B 100 0 4 3-3 P. 419 - B2 799 419 7777
Phá p luậ t tà i chính doanh BSL2011 LKD TS. Nguyễn Thị Lan
143 BSL2011 2 85 0 4 3-4 P. 421 - B2 799 421 7777
nghiệp 2 Hương
145 CRL1003 Luậ t tố tụ ng hình sự 3 CRL1003 2 TS Trầ n Thu Hạ nh 100 0 4 3-5 P.501 - E1 799 222 7777
Tầ ng 1 -
148 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 6 Phạm Công Nhất 0909491989 nhatpc2010@g 90 0 4 4-5
Nhà G6
799 705 7777
150 PHI1051 Lô gic họ c đạ i cương 2 PHI1051 K66 C Đặng Hà Chi 0966724288 danghachid 110 0 4 4-5 P1 - G3 799 001 7777
151 CAL3006 Luậ t hiến phá p nướ c ngoà i 2 CAL3006 2 TS. Nguyễn Minh tâ m 100 0 4 4-5 P.105 - E1 799 333 7777
035716828
8
153 EVS1001 Mô i trườ ng và phá t triển 2 EVS1001 2 TS. Phạ m Anh Hù ng phamanhhu 80 0 4 4-5 P. 419 - B2 799 419 7777
ng@hus.ed
u.vn
Page 12
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
154 EVS1001 Mô i trườ ng và phá t triển 2 EVS1001 2 110 4 4-5 P2 - G3 799 002 7777
155 MAT1078 Thố ng kê cho khoa họ c xã 2 MAT1078 1 100 0 4 4-5 P. 401 - E1 799 401 7777
hộ i
156 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 LKD-B 0 0 4 5-5 P. 421 - B2 799 421 7777
Tầ ng 1 -
161 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 7 Phạm Công Nhất 0909491989 nhatpc2010@g 90 0 4 6-7
Nhà G6
799 705 7777
162 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 1 TS. Bù i Minh Hồ ng 110 0 4 6-7 P1 - G3 799 001 7777
163 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66B TS. Trầ n Kiên 110 0 4 6-7 P2 - G3 799 002 7777
BSL2024-LKD
164 BSL2024 Luậ t mô i trườ ng quố c tế 2 1 TS.GVC Mai Hả i Đă ng 85 0 4 6-7 P. 421 - B2 799 421 7777
168 MAT1078 Thố ng kê cho khoa họ c xã 2 MAT1078 2 85 0 4 6-7 P. 419 - B2 799 419 7777
hộ i
TS. Phạ m Thị Duyên
169 THL3006 Xã hộ i họ c phá p luậ t 2 THL3006 1 Thả o; 100 4 6-7 P.105 - E1 799 333 7777
TS. Phan Thị Lan
Phương
170 CRL1003 Luậ t tố tụ ng hình sự 3 CRL1003 3 PGS.TS Nguyễn Ngọ c 100 0 4 6-8 P.501 - E1 799 222 7777
Chí
PHI 1006 -
171 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3
K66LKD-B Lương Thùy Liên 0912948671 lienlt@gmai 100 0 4 6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
174 BSL1007 Luậ t đấ t đai 3 BSL1007 LKD PGS. TS. Doã n Hồ ng 90 0 4 8-10 Tầ ng 1 - 799 705 7777
2 Nhung Nhà G6
175 CIL1008 Luậ t tố tụ ng dâ n sự 3 CIL1008 ThS. Trầ n Cô ng Thịnh 110 4 8-10 P.105 - E1 799 333 7777
TS. Bù i Xuâ n Nhự
176 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006-1 ThS. Ngô Lan Hương 90 0 4 8-10 P. 419 - B2 799 419 7777
(trợ giả ng)
PHI 1006
177 PHI 1006 Triết họ c Má c - Lênin 3 K66D Nguyễn Thị Thúy Hằng 0961288838 thuyhangtri 110 0 4 8-10 P1 - G3 799 001 7777
179 BSL2024 Luậ t mô i trườ ng quố c tế 2 BSL2024-LKD TS.GVC. Mai Hả i Đă ng 83 0 4 8-9 P. 421 - B2 799 421 7777
2
Page 13
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
180 BSL1005 Luậ t ngâ n hà ng 2 BSL1005 3 TS. Nguyễn Thị Thu 105 0 4 8-9 P2 - G3 799 002 7777
Hương
182 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 2 TS. Bù i Minh Hồ ng 110 0 4 9-10 P.501 - E1 799 222 7777
096288101
0
183 EVS1001 Mô i trườ ng và phá t triển 2 EVS1001 1 TS. Lê Anh Tuấ n letuan.fes@ 110 0 4 9-10 P. 401 - E1 799 401 7777
hus.edu.vn
184 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 A 100 0 5 10- P2 - G3 799 002 7777
10
10-
185 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 D 100 0 5 P1 - G3 799 001 7777
10
187 THL1053 Luậ t họ c so sá nh 2 THL1053 1 TS. Nguyễn Vă n Quâ n 110 0 5 1-2 P. 401 - E1 799 401 7777
188 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 3 TS. Ngô Thanh Hương 110 0 5 1-2 P.501 - E1 799 222 7777
190 CIL2009 Luậ t dâ n sự 2 3 CIL2009 1 TS. Nguyễn Anh Thư 90 0 5 1-3 Tầ ng 1 - 799 705 7777
Nhà G6
191 BSL1008 Luậ t mô i trườ ng 3 BSL1008 LKD TS. Nguyễn Thanh 90 0 5 1-3 P. 419 - B2 799 419 7777
2 Huyền
194 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66C PGS.TS Đặ ng Minh 110 0 5 1-4 P1 - G3 799 001 7777
Tuấ n
TS. Trầ n Anh Tú
199 BSL2008 Luậ t cạ nh tranh 2 BSL2008 TS. Hồ Ngọ c Hiể n 100 5 5 2-3 P. 103 - E1 799 111 7777
200 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 3 TS Nguyễn Khắ c Hả i 100 0 5 2-3 P2 - G3 799 002 7777
202 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 1 TS. Nguyễn Trọ ng 100 0 5 3-5 P.501 - E1 799 222 7777
Điệp
203 THL1054 Lý luậ n về nhà nướ c và 3 THL1054 TS. Mai Vă n Thắ ng 100 0 5 3-5 P. 401 - E1 799 401 7777
phá p luậ t K66LKD-A
205 BSL2027 Kỹ nă ng giả i quyết tranh 2 BSL2027 LKD1 PGS. TS. Doã n Hồ ng 80 0 5 4-5 P. 421 - B2 799 421 7777
chấ p đấ t đai Nhung
206 CAL1050 Lịch sử cá c họ c thuyết 2 CAL1050 2 TS. Lã Khá nh Tù ng 100 5 4-5 P.105 - E1 799 333 7777
chính trị - phá p lý
208 BSL2008 Luậ t cạ nh tranh 2 BSL2008 1 TS. Trầ n Anh Tú 85 0 5 4-5 P. 419 - B2 799 419 7777
Page 14
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
211 BSL2010 Phá p luậ t về thị trườ ng 2 BSL2010 2 TS. Nguyễn Thị Thu 105 0 5 4-5 P. 103 - E1 799 111 7777
chứ ng khoá n Hương
212 CRL 3002 Tộ i phạ m họ c 2 CRL 3002 4 TS Nguyễn Khắ c Hả i 100 0 5 4-5 P2 - G3 799 002 7777
214 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K66 C 100 0 5 5-5 P1 - G3 799 001 7777
215 NIL2101 Cô ng phá p quố c tế 5 NIL2101 TS. Đà o Thu Hườ ng 100 5 6-10 P. 103 - E1 799 111 7777
221 THL1053 Luậ t họ c so sá nh 2 THL1053 2 TS. Mai Vă n Thắ ng 110 0 5 6-7 P.501 - E1 799 222 7777
229 THL1054 Lý luậ n về nhà nướ c và 3 THL1054 TS.Lê Kim Nguyệt 100 0 5 6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
phá p luậ t K66LKD-B
230 CAL2001 Luậ t hiến phá p 4 CAL2001 K66D TS. Hoà ng Thị Ngâ n 110 0 5 6-9 P1 - G3 799 001 7777
ThS. Nguyễn Đă ng
232 BSL2002 Luậ t thương mạ i 2 3 BSL2002 2 Duy 100 0 5 8-10 P.501 - E1 799 222 7777
TS. Hồ Ngọ c Hiể n
236 BSL1005 Luậ t ngâ n hà ng 2 BSL1005 2 TS. Nguyễn Thị Thu 105 0 5 8-9 P2 - G3 799 002 7777
Hương
237 CAL 3008 Lý luậ n phá p luậ t về phò ng 2 CAL 3007 2 PGS.TS Đỗ Đứ c Minh 100 5 8-9 P.105 - E1 799 333 7777
chố ng tham nhũ ng
239 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 2 Nguyễn Thị Lan 0986364616 nguyenthilan 110 0 5 9-10 P. 401 - E1 799 401 7777
241 BSL2026 Kỹ nă ng tư vấ n phá p luậ t 2 BSL2026 4 TS. Trầ n Trí Trung 85 0 5 9-10 P. 419 - B2 799 419 7777
242 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K63 C 0 0 6 10- P2 - G3 799 002 7777
10
10-
245 SOL2103 Kỹ nă ng bổ trợ 4 SOL2103 2 100 0 6 13 P1 - G3 799 001 7777
250 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 3 TS. Nguyễn Bích Thả o 110 0 6 1-2 P.501 - E1 799 222 7777
Tầ ng 1 -
251 INT 1376 Tin họ c cơ sở (Lý thuyết) 2 INT 1376 1 ThS. Đào Minh Thư 979922879 90
thudm@vnu.edu.vn 0 6 1-2 799 705 7777
033889479 Nhà G6
8;
INE2050
253 INE2050 Kinh tế vi mô 3 K66LKD-A TS. Khú c Vă n Quý vqkhuc.4vin 105 0 6 1-3 P. 401 - E1 799 401 7777
a@gmail.co
TS. Nguyễn Thanh m
254 BSL2003 Luậ t lao độ ng 3 BSL2003 85 6 1-3 P. 421 - B2 799 421 7777
Huyền
GS.TS. Nguyễ n Bá
255 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006 5 Diến 110 6 1-3 P2 - G3 799 002 7777
256 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006 4 PGS.TS. Ngô Quố c 100 6 1-3 P. 103 - E1 799 111 7777
Chiến
262 BSL2023 Quả n trị cô ng ty 2 BSL2023 LKD TS. GVC. Phan Thị 90 0 6 2-3 P. 419 - B2 799 419 7777
1 Thanh Thủ y
264 THL1052 Lý luậ n về nhà nướ c và 4 THL1052 PGS.TS. Nguyễn 110 0 6 2-5 P1 - G3 799 001 7777
phá p luậ t K66A Hoà ng Anh
266 CIL 3002 Phá p luậ t về sở hữ u trí tuệ 2 CIL 3002 4 TS. Nguyễn Bích Thả o 110 0 6 3-4 P.501 - E1 799 222 7777
Tầ ng 1 -
268 POL1001 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 POL1001 5 Nguyễn Thị Thu Hường 0983024496 huongvnu19 90 0 6 3-4
Nhà G6
799 705 7777
271 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 3 Phạm Hoàng Giang 0989643600 giangtriet@gm 110 0 6 4-5 P. 401 - E1 799 401 7777
Page 16
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
TS. Phan Quố c
273 CIL2001 Luậ t La Mã 2 CIL2001 K66C Nguyên 110 0 6 4-5 P2 - G3 799 002 7777
274 THL2001 Nhà nướ c và phá p luậ t cá c 2 THL2001 2 TS. Mai Vă n Thắ ng 100 0 6 4-5 P.105 - E1 799 333 7777
quố c gia thuộ c Asean
277 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K64 C 100 0 6 5-5 P.501 - E1 799 222 7777
278 SH Sinh hoạ t lớ p niên khó a 0 SH K65 LKD-A 100 0 6 5-5 Tầ ng 1 - 799 705 7777
Nhà G6
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việ t
282 HIS1001
Nam
2 HIS1001 4 Lưu Ngọc Long 0984720615 luuanhlong 92 0 6 6-7 P. 103 - E1 799 111 7777
284 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 4 PGS. TS. Đoà n Nă ng 85 0 6 6-7 P. 421 - B2 799 421 7777
Tầ ng 1 -
286 INT 1376 Tin họ c cơ sở (Lý thuyết) 2 INT 1376 2 PGS.TS Nguyễn Việt Anh 985134734 90
vietanh@vnu.edu.vn 0 6 6-7 799 705 7777
Nhà G6
GS.TS Nguyễn Đă ng
287 CAL2003 Xâ y dự ng vă n bả n phá p 2 CAL2003 1 Dung 100 0 6 6-7 P.105 - E1 799 333 7777
luậ t TS. Nguyễn Quang
Đứ c
288 INE2050 Kinh tế vi mô 3 INE2050 TS. Trầ n Thị Thanh 0983830104; huyen83@h105 0 6 6-8 P. 401 - E1 799 401 7777
K66LKD-B Huyền
291 INL2006 Tư phá p quố c tế 3 INL2006-2 GS.TS. Nguyễ n Bá 90 0 6 6-8 P. 419 - B2 799 419 7777
Diến
TS. Nguyễn Vă n Quâ n;
Lý luậ n về nhà nướ c và
293 THL1052 phá p luậ t 4 THL1052 K66B TS. Lê Thị Phương 110 0 6 6-9 P1 - G3 799 001 7777
Nga
Tầ ng 1 -
294 HIS1056 Cơ sở vă n hó a Việt Nam 3 HIS1056 2 Nguyễn Bảo Trang 0947163317 baotrangng 90 0 6 8-10
Nhà G6
799 705 7777
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việ t
295 HIS1001 Nam 2 HIS1001 5 Lưu Ngọc Long 0984720615 luuanhlong 92 0 6 8-9 P. 103 - E1 799 111 7777
296 INL 2003 Luậ t thương mạ i quố c tế 2 INL 2003 2 PGS.TS. Đoà n Nă ng 115 0 6 8-9 P2 - G3 799 002 7777
Xâ y dự ng vă n bả n phá p
298 CAL2003 luậ t 2 CAL2003 2 TS. Trầ n Nho Thìn 100 6 8-9 P.105 - E1 799 333 7777
Page 17
Số
TT Mã học Học phần Số Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên SV Số Th Tiết Giảng Giảng đường
phần TC hệ dự ĐK ứ đường online
kiến
299 PHI1002 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 PHI1002 4 Phạm Hoàng Giang 0989643600 giangtriet@gm 110 0 6 9-10 P. 401 - E1 799 401 7777
300 CIL2004 Luậ t hô n nhâ n và gia đình 2 CIL2004 4 TS. Ngô Thanh Hương 110 0 6 9-10 P.501 - E1 799 222 7777
301 BSL 1004 Luậ t tà i chính 2 BSL 1004 TS. Nguyễn Vinh Hưng 85 6 9-10 P. 421 - B2 799 421 7777
Page 18
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ỳ 211)
nu.edu.vn;
i giờ tín chỉ môn học: 50 phút; nghỉ giữa giờ: 10 phút.
3: 9h00-9h50; tiết 4:10h-10h50; tiết 5: 11h00-11h50;
15h00-15h50; tiết 9:16h-16h50; tiết 10: 17h00-17h50;
Bộ
môn
Đơn vị giảng đề
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 GVCN thi
c
123456 GVCN
123456 Luậ t dâ n sự
Page 19
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 LQT cViết
thi
123456 ĐHKHXH&NV
123456 TPHS
123456 LKD
123456 LHP-HC
123456 Luậ t dâ n sự
K66LK
123456 LHP-HC
D-A
123456 ĐHKHXH&NV
123456 ĐHKHXH&NV
123456 GVCN
123456 Luậ t dâ n sự
Page 20
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 ĐHKHXH&NV K66 B
123456 LLLSNN&PL
123456 LKD
123456 LKD
123456 ĐHKHXH&NV
123456 Luậ t dâ n sự
123456 LHP-HC
123456 ĐHKHXH&NV
123456 GVCN
123456 GVCN
123456 GVCN
K66LK
123456 ĐHKHXH&NV D-A
Page 21
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 c thi
LQT Viết
123456 LHP-HC
123456 LKD
Vấ n Lớp Bổ
123456 LQT sung
đá p Lần 2
123456 LHP-HC K66 A
123456 LHP-HC
123456 LKD
K66LK
123456 ĐHKHXH&NV
D-B
123456 LKD
123456 ĐH Kinh tế
123456 LHP-HC
123456 TPHS
123456 LKD
123456 Luậ t dâ n sự
123456 TPHS
123456 GVCN
Page 22
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 GVCN
123456 ĐH Kinh tế
123456 LKD
123456 LKD
123456 TPHS
Lớp Bổ
123456 Luậ t dâ n sự sung
Lần 2
123456 TPHS
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
123456 ĐH Kinh tế
123456 LKD
123456 LKD
123456 LHP-HC
123456 Luậ t dâ n sự
123456 GVCN
Page 23
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 TTHTPL (T. c thi
Chí)
123456 ĐHKHXH&NV
123456 LKD
123456 TPHS
123456 LLLSNN&PL
123456 GVCN
123456 LKD
123456 TPHS
123456 ĐHKHXH&NV
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
123456 ĐHKHXH&NV K66 C
123456 LHP-HC
123456 ĐHKHTN
Page 24
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi Lớ p Bổ
123456 ĐHKHTN sung
Lầ n 2
123456 ĐHKHTN
123456 GVCN
123456 ĐHKHXH&NV
123456 Luậ t dâ n sự
123456 ĐHKHTN
123456 LLLSNN&PL
123456 TPHS
K66LK
123456 ĐHKHXH&NV
D-B
123456 LKD
Lớp Bổ
123456 Luậ t dâ n sự sung
Lần 2
Vấ n
123456 LQT
đá p
Page 25
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 LKD c thi
123456 Luậ t dâ n sự
123456 ĐHKHTN
123456 GVCN
123456 GVCN
123456 LLLSNN&PL
123456 Luậ t dâ n sự
123456 Luậ t dâ n sự
123456 LKD
123456 TPHS
123456 LKD
123456 LKD
123456 LHP-HC
123456 LKD
123456 TPHS
Page 26
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 LKD c thi
123456 TPHS
123456 GVCN
123456 LQT Vấ n
đá p
123456 LLLSNN&PL
123456 LKD
123456 TPHS
123456 LHP-HC
123456 LKD
123456 Luậ t dâ n sự
123456 LKD
123456 LKD
123456 LHP-HC
123456 ĐHKHXH&NV
123456 LKD
Page 27
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 LKD
123456 GVCN
TTHTPL (T.
123456 Chí)
123456 Luậ t dâ n sự
123456 ĐHCN
K66LK
123456 ĐH Kinh tế D-A
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
Lớp Bổ
Vấ n
123456 LQT đá p sung
Lần 2
123456 LQT Vấ n
đá p
123456 LLLSNN&PL
123456 LKD
123456 Luậ t dâ n sự
123456 ĐHKHXH&NV
123456 ĐHKHXH&NV
123456 LKD
Page 28
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
123456 Luậ t dâ n sự thi
c K66 C
123456 LLLSNN&PL
123456 LKD
123456 GVCN
123456 GVCN
123456 ĐHKHXH&NV
123456 ĐHCN
123456 LHP-HC
123456 LQT Vấ n
đá p
123456 LLLSNN&PL K66 B
123456 ĐHKHXH&NV
123456 ĐHKHXH&NV
123456 LHP-HC
Page 29
Bộ
môn
đề
Đơn vị giảng
Pass phòng học dạy (Bộ xuất Ghi
online hìn chú
môn/trường) h
thứ
c thi
123456 ĐHKHXH&NV
123456 Luậ t dâ n sự
Lớp Bổ
123456 LKD sung
Lần 2
123456 LKD
TTHTPL (T.
123456 Chí)
TTHTPL (T.
123456
Chí)
Page 30