Item Account: Financial Table Beauty and Secret Cosmetics

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

FINANCIAL TABLE

BEAUTY AND SECRET COSMETICS


I INVEST
Item account
Register for a business license
Marketing
Import Materials
Tool
Packaging
Educate
Other costs
Office
Total investment

Depreciation period
Office
Tool

II REVENUE
Wattage
The First Year
The Second Year
From the third year onwards
Weight one set
Price one set
Gía bán 1000 bộ son

III CHI PHÍ


Variable charge over 1000 lipstick sets
Main material
Secondary raw materials
Fuel
Packaging
packaging
Labor
Other costs
Total

IV WORKING CAPITAL
Minimum money

V SPONSOR
Loan
Loan interest rate
Borrowed time
Debt repayment period

VI OTHER PARAMETERS
Tax GTGT
Tax TNDN
Expected profit VCSH

TABLE OF REVENUE

Year
Production capacity per year
The amount of lipstick consumption
Total revenue

DEPRECIATION
Factory
Year
Original price
Factory Depreciation
Accumulated depreciation
Residual value
Tool
Year
Original price
Equipment depreciation
Accumulated depreciation
Residual value

PRODUCTION AND OPERATION COSTS


Year
Variable charge per 1000 lipstick sets
Depreciation
Total

LOAN PAYMENT SCHEDULE


Year
Outstanding debt at the beginning of the year
Interest payable
Repayment of the Principal
Repayment of principal and interest
Outstanding loans at the end of the year

BUSINESS RESULTS
Year
Total revenue
Production and operating costs
Depreciation
Interest expenses
Profit before tax
Accumulated losses
Income taxes
Tax TNDN
Profit after tax

ESTABLISHED MOBILE CAPITAL


Year

Working capital

Cash flow estimation (TIPV):


Year
Profit after tax
Depreciation
Interest expenses
Net money from operations
Investo
Land liquidation
Net money from investments
Net money TIPV
Debit Payment
Unit Value (No VAT) VAT
Đồng 250,000 25,000
Đồng 25,000,000 2,500,000
Đồng 60,636,000 6,063,600
Đồng 17,060,000 1,706,000
Đồng 16,000,000 1,600,000
Đồng 30,000,000 3,000,000
Đồng 5,000,000 500,000
Đồng 600,000,000 60,000,000
668,060,000 66,806,000

Year 5
Year 3

líptick set/year 6,000


70%
80%
90%
ml 120
Đồng 299,000
Đồng 299,000,000.0

Unit Value (No VAT) Value ( has VAT)


Đồng 20636000 22699600.00
Đồng 40000000 44000000.00
Đồng 3,000,000.0 3300000.00
Đồng 16,000,000.0 17600000.00
Đồng 4000000.0 4400000.00
Đồng 3,000,000.0 3300000.00
Đồng 86,636,000.0 95299600.00

Đồng 2,000,000.0
Đồng 300,000,000.0
6.5%
Year 5.0
Year 5.0

10%
Year 0.2
Year 20%

0 1
0.7
Lipstick set 4,200
Đồng 1,255,800,000

0 1
Đồng 600,000,000.00
Đồng 120,000,000.00
Đồng 120000000.00
Đồng 480000000.00

0 1
Đồng 17060000.00
Đồng 5686666.67
Đồng 5686666.67
Đồng 11373333.33

0 1
Đồng 363,871,200
Đồng 125,686,667
Đồng 489,557,867

0 1
Đồng 300000000.00
Đồng 19500000.00
Đồng 60000000.00
Đồng 79500000.00
Đồng 300,000,000.0 240000000.00

0 1
Đồng 1255800000.00
Đồng 489557866.67
Đồng 125686666.67
Đồng 19500000.00
Đồng 621055466.67
Đồng 0.00
Đồng 621055466.67
Đồng 124211093.33
Đồng 496844373.33

0 1
2000000.00
2000000.00

0 1
Đồng 496844373.33
Đồng 125686666.67
Đồng 19500000
Đồng 642031040.00
Đồng 668,060,000
Đồng
Đồng (668,060,000.00)
Đồng (668,060,000.00) 642031040.00
DSCR 8.08
Loan rate 45%
Rate VCSH 55%
WACC before tax 13.94%
NPV 1,982,021,167 đồng
IRR 104%
PI 3.97
Accumulated -668,060,000.0 -26,028,960.0
Payback year PP 2.0
Residual rate -0.04
PP 1.04 Year
1.00 Year
Cash flow price -668,060,000.0 563,493,213.9
Price of accumulated cash flow -668,060,000.0 -104566786.14
Payback year DPP 2.0
Residual rate -0.19
DPP 1.2 Year
1.0 Year
Value ( has VAT)
275,000
27,500,000
66,699,600
18,766,000
17,600,000
33,000,000
5,500,000
660,000,000
734,866,000
2 3 4 5
80% 90% 90% 90%
4,800 5,400 5,400 5,400
1,435,200,000 1,614,600,000 1,614,600,000 1,614,600,000

2 3 4 5
600000000 600000000.00 600000000.00 600000000.00
120000000 120000000 120000000 120000000
240000000.00 360000000.00 480000000.00 600000000.00
360,000,000.0 240,000,000.0 120,000,000.0 0.0

2 3
17060000.00 17060000.00
5686666.66666667 5686666.66666667
11373333.33 17060000.00
5,686,666.7 0.0

2 3 4 5
415,852,800 467,834,400 467,834,400 467,834,400
125,686,667 125,686,667 120,000,000 120,000,000
541,539,467 593,521,067 587,834,400 587,834,400

2.0 3 4.0 5
240000000.00 180000000.00 120000000.00 60000000.00
15600000 11700000 7800000 3900000
60000000.00 60000000.00 60000000.00 60000000.00
75600000.00 71700000.00 67800000.00 63900000.00
180000000.00 120000000.00 60000000.00 0.00

2 3 4 5
1435200000.00 1614600000.00 1614600000.00 1614600000.00
541539466.67 593521066.67 587834400.00 587834400.00
125686666.67 125686666.67 120000000.00 120000000.00
15600000.00 11700000.00 7800000.00 3900000.00
752373866.67 883692266.67 898965600.00 902865600.00
0.00 0.00 0.00 0.00
752373866.67 883692266.67 898965600.00 902865600.00
150474773.33 176738453.33 179793120.00 180573120.00
601899093.33 706953813.33 719172480.00 722292480.00

2 3 4 5
2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0
2000000.00 2000000.00 2000000.00 2000000.00

2 3 4 5
601899093.33 706953813.33 719172480.00 722292480.00
125686666.67 125686666.67 120000000.00 120000000.00
15600000.00 11700000.00 7800000.00 3900000.00
743185760.00 844340480.00 846972480.00 846192480.00

743185760.00 844340480.00 846972480.00 846192480.00


9.83 11.78 12.49 13.24

717,156,800.0 1,561,497,280.0 2,408,469,760.0 3,254,662,240.0

0.96 1.85 2.84 3.85

1 Month
572,483,151.4 570,841,588.5 502,573,933.0 440,689,280.2
467916365.31 1038757953.83 1541331886.87 1982021167.12
0.82 1.82 3.07 4.50

3 Month
BẢNG THÔNG SỐ
Dự án Children's Sunshine
I ĐẦU TƯ
Khoản mục Đơn vị Giá trị (chưa có VAT)
Văn phòng Đồng 15,000,000
Máy Tính Đồng 100,000,000
Nhân Viên Đồng 50,000,000
Phần Mềm Đồng 200,000,000

Tổng mức đầu tư 365,000,000

Thời gian khấu hao


Máy Tính Tháng 3%
Phần Mềm Tháng 7

II DOANH THU
Đơn thực hiện Đơn/Tháng 300
- Năm 1 70%
- Năm 2 85%
- Năm 3 trở đi 100%
Tiền công mỗi đơn Đồng 70,000

III CHI PHÍ


Biến phí trên 1 tấn sản phẩm : Đơn vị Gíá trị( chưa bap gồm VAT)
Nhân công Đồng 50,000
Marketing Đồng 100,000
Bảo hiểm Đồng 20,000
- Chi phí khác Đồng 5,000
TỔNG Đồng 175,000

IV VỐN LƯU ĐỘNG


Tiền tối thiểu Đồng 10,000,000

V TÀI TRỢ
Số tiền vay Đồng 500,000,000
Lãi suất vay 8.5%
Thời gian vay năm 4.0
Thời gian trả nợ năm 4.0

VI THÔNG SỐ KHÁC
Thuế GTGT 10%
Thuế TNDN Năm 20%
Lợi nhuận kỳ vọng VCSH Năm 20%

BẢNG TÍNH DOANH THU

Năm 0
Phần trăm thực hiện
Số đơn thực hiện Tấn
Doanh thu mì thành phẩm Triệu đồng

LỊCH KHẤU HAO


Máy tính
Tháng 0
Nguyên giá Triệu đồng
Khấu hao nhà xưởng Triệu đồng
Khấu hao lũy kế Triệu đồng
Giá trị còn lại Triệu đồng
Phần mềm
Năm 0
Nguyên giá Triệu đồng
Khấu hao thiết bị Triệu đồng
Khấu hao lũy kế Triệu đồng
Giá trị còn lại Triệu đồng

CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ HOẠT ĐỘNG


Năm 0
Biến phí trên 1 tấn sp Triệu đồng
Chi phí khấu hao Triệu đồng
Tổng Triệu đồng

LỊCH TRẢ NỢ VAY


Năm 0
Dư nợ đầu năm Triệu đồng
Lãi phải trả Triệu đồng
Trả gốc Triệu đồng
Trả gốc và lãi Triệu đồng
Dư nợ cuối năm Triệu đồng 500,000,000.0

Bảng tính kết quả kinh doanh


Năm 0
Tổng doanh thu Triệu đồng
Chi phí sản xuất và hoạt động Triệu đồng
Chi phí khấu hao Triệu đồng
Chi phí lãi vay Triệu đồng
Lợi nhuận trước thuế Triệu đồng
Lỗ lũy kế Triệu đồng
Thu nhập chịu thuế Triệu đồng
Thuế TNDN Triệu đồng
Lợi nhuận sau thuế Triệu đồng

Dự trù vốn lưu động


Năm 0
Tiền tối thiểu
Vốn lưu động

Dự toán dòng tiền (TIPV): Phương pháp trực tiếp


Năm 0
Doanh thu
Dòng tiền vào từ hoạt động
Biến phí trên 1 tấn sản phẩm
Thuế TNDN
Chi phí khấu hao
Dòng tiền ra từ hoạt động
Dòng tiền hoạt động ròng
Đầu tư 365,000,000.0
Thanh lý đất
Dòng tiền đầu tư ròng -365,000,000.0
Dòng tiền ròng TIPV (365,000,000.00)
Tỉ số khả năng trả nợ DSCR
Tỷ lệ vay 137%
Tỷ lệ VCSH -37%
WACC trước thuế 4.25%
NPV #REF!
IRR #REF!
PI #REF!
Dòng tiền lũy kế -365,000,000.0
Năm hoàn vốn PP 1.0
Tỷ lệ dư
PP #REF!
#REF!
Hiện giá dòng tiền -365,000,000.0
Hiện giá dòng tiền l -365,000,000.0
Năm hoàn vốn DPP 1.0
Tỷ lệ dư
DPP #REF!
#REF!
1 2 3 4 5
70% 85% 100% 100% 100%
210 255 300 300 300
14,700,000 17,850,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000

1 2 3 4 5
0 0 0.00 0.00 0.00
0.00 0 0 0 0
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.0 0.0 0.0 0.0

1 2 3 4 5
115000000.00 115000000.00 115000000.00 115000000.00 115000000.00
16428571.43 16428571.4285714 16428571.4286 16428571.4286 16428571.4286
16428571.43 32857142.86 49285714.29 65714285.71 82142857.14
98571428.57 82,142,857.1 65,714,285.7 49,285,714.3 32,857,142.9

1 2 3 4 5
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16428571.43 16428571.4285714 16428571.4286 16428571.4286 16428571.4286
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1 2.0 3 4.0 5
500000000.00 375000000.00 250000000.00 125000000.00 0.00
42500000.00 31875000 21250000 10625000 0
125000000.00 125000000.00 125000000.00 125000000.00 125000000.00
167500000.00 156875000.00 146250000.00 135625000.00 125000000.00
375000000.00 250000000.00 125000000.00 0.00 -125000000.00

1 2 3 4 5
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16428571.43 16428571.43 16428571.43 16428571.43 16428571.43
42500000.00 31875000.00 21250000.00 10625000.00 0.00
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1 2 3 4 5
10000000.00 10,000,000.0 10,000,000.0 10,000,000.0 10,000,000.0
10000000.00 10000000.00 10000000.00 10000000.00 10000000.00

1 2 3 4 5
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16428571.43 16428571.43 16428571.43 16428571.43 16428571.43
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Triệu đồng

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


năm
năm #REF! tháng
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


năm
năm #REF! tháng
6 7 8 9 10
100% 100% 100% 100% 100%
300 300 300 300 300
21,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000

6
0.00
0
0.00
0.0

6
115000000.00
16428571.4286
98571428.57
16,428,571.4

6 7 8 9 10
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16428571.4286 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6 7 8 9 10
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16428571.43 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6 7 8 9 10
10,000,000.0 10,000,000.0 10,000,000.0 10,000,000.0 10,000,000.0
10000000.00 10000000.00 10000000.00 10000000.00 10000000.00

6 7 8 9 10 11
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16428571.43 0.00 0.00 0.00 0.00
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

50,000,000

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! 30,000.0

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! 18,986.4


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

You might also like