Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Bangtan Boys hay còn được gọi là BTS là nhóm nhạc Kpop nổi tiếng sở hữu

lượng fan cực khủng. Nếu bạn muốn biết thêm về thông tin, tiểu sử, sở thích,
tên tiếng Hàn, tên tiếng Trung, tên thật, chiều cao cân nặng của các thành viên
BTS thì hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
I. Thông tin nhóm BTS
II. Thông tin, tiểu sử các thành viên nhóm BTS
1. RM
2. Jin
3. Suga
4. J-Hope
5. Jimin
6. V
7. Jungkook
BTS profile | Thông tin, tiểu sử về các thành viên nhóm Bangtan Boys
I. Thông tin nhóm BTS
Nhóm BTS
Tên nhóm: Bangtan Boys - BTS
Tiếng Hàn: 방탄소년단
Tên Hán - Việt: Chống Đạn Thiếu Niên Đoàn
Tên Fandom: ARMY
Khẩu hiệu: 2, 3 Bangtan! Hello, we are BTS!
Màu sắc đại diện: Xám - bạc, Tím (chưa chính thức)
Tài khoản chính thức: Instagram, Twitter, Facebook, Website, V LIVE, Fan
Cafe, Tik Tok, Weverse, Youtube
Công ty chủ quản: Big Hit Music
Ngày ra mắt: Ngày 13 tháng 6 năm 2013
Bài hát ra mắt: No More Dream

II. Thông tin, tiểu sử các thành viên nhóm BTS


1. RM
RM
Tên thật: Kim Namjoon
Tiếng Hàn: 김남준
Tiếng Trung: 金南俊
Hán Việt: Kim Nam Tuấn
Nghệ danh: RM (아르엠)
Vai trò: Leader, Main Rapper
Ngày sinh: Ngày 12 tháng 9 năm 1994
Cung hoàng đạo: Xử Nữ
Quê hương: Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
Chiều cao: 181 cm (5’11”)
Cân nặng: 73.6 kg (162 lbs)
Nhóm máu: A
Fun fact:

Anh sinh ra ở Seoul (Sangdo-dong) sau đó chuyển đến Ilsan, Gyeonggi-do, Hàn
Quốc khi mới 4 tuổi.
RM có một em gái tên là Kim Kyung Min.
Học vấn: Trường trung học Apgujeong; Global Cyber University - Chuyên
ngành kỹ thuật điện tử (cử nhân)
Năm 2006 RM học ngôn ngữ tại New Zealand trong 4 tháng. (Bon Voyage 4 -
Ep 1)
Thức ăn yêu thích của RM là thịt (đặc biệt là Samgyeopsal) và Kalguksu.
RM đã tự học cách nói tiếng Anh và có thể nói nó cực kỳ tốt.
BTS đã xuất hiện từ năm 2010, nhưng họ đã ra mắt vào năm 2013 vì sự thay đổi
thành viên liên tục và RM là thành viên duy nhất còn lại từ đội hình ban đầu.
Sở thích: Lướt web.
Màu sắc yêu thích: Đen, hồng và tím.
Con số yêu thích: Số 1.
Những món đồ yêu thích: Quần áo, máy tính, sách.
RM thích thời tiết trong trẻo.
Hình mẫu của RM là Kanye West và A$AP Rocky.
RM là một người ủng hộ cho quyền lgbtqia+.
RM đã phát hành mixtape solo đầu tiên của mình, “RM” vào ngày 17 tháng 3
năm 2015.
Vào ngày 13 tháng 11 năm 2017, Namjoon đã viết một tin nhắn trên fancafe
chính thức của nhóm thông báo rằng anh ấy đã đổi nghệ danh từ Rap Monster
thành RM. Namjoon nói rằng “RM” là viết tắt của “Real Me”.
Mẫu người lý tưởng của RM: “Gợi cảm, thậm chí là một bộ não gợi cảm. Một
người chu đáo và tự tin”.
2. Jin
JIN
Tên thật: Kim Seokjin
Tiếng Hàn: 김석진
Tiếng Trung: 金碩珍
Hán Việt: Kim Thạc Trân
Nghệ danh: Jin (진)
Vai trò: Sub Vocalist, Visual
Ngày sinh: Ngày 4 tháng 12 năm 1992
Cung hoàng đạo: Nhân mã
Quê hương: Gwacheon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Chiều cao: 178.3 cm (5’10.2″)
Cân nặng: 63 kg (139 lbs)
Nhóm máu: O
Fun fact:
Jin sinh ra ở Anyang, Gyeonggi-do, nhưng khi anh được khoảng 1 tuổi, gia đình
anh chuyển đến Gwacheon, Gyeonggi-do
Jin có một người anh trai, Kim Seok Joong, hơn anh ấy 2 tuổi.
Học vấn: Đại học Konkuk; Đại học Hanyang Cyber - Chuyên ngành điện ảnh
( theo học thạc sĩ)
Jin là thành viên lớn tuổi nhất BTS.
Con số yêu thích: Số 4.
Thời tiết yêu thích: Ánh nắng mùa xuân.
Sở thích: Nấu ăn, chơi điện tử trên thiết bị Nintendo, chụp ảnh tự sướng.
Hình mẫu của Jin là T.O.P.
Jin sẽ chớp mắt trái khi anh ấy đói.
Màu sắc yêu thích: Màu xanh lam, hồng.
Jin nấu ăn rất ngon.
Món ăn yêu thích: Tôm hùm, thịt và naengmyeon (mì lạnh Hàn Quốc).
Theo các thành viên khác, Jin có thân hình đẹp nhất BTS.
Mẫu người lý tưởng của Jin: Một cô gái có ngoại hình và tính cách giống như
một chú cún con, nấu ăn ngon, tốt bụng và chăm sóc tốt cho anh ấy.
3. Suga
SUGA
Tên thật: Min Yoongi
Tiếng Hàn: 민윤기
Tiếng Trung: 閔玧其
Hán Việt: Mẫn Doãn Kì
Nghệ danh: Suga (슈가)
Vai trò: Lead Rapper
Ngày sinh: Ngày 9 tháng 3 năm 1993
Cung hoàng đạo: Song ngư
Quê hương: Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc
Chiều cao: 174 cm (5’8.5″)
Cân nặng: 59 kg (130 lbs)
Nhóm máu: O
Fun fact:

Suga sinh ra ở Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc.


Suga có một người anh trai tên Min Junki.
Học vấn: Đại học Global Cyber - Chuyên ngành nghệ thuật tự do (cử nhân)
Suga sẽ nói với giọng satoori khi anh ấy lo lắng và khi anh ấy khóc.
Sở thích: Không làm gì khi rảnh rỗi, chụp ảnh, tránh phải làm việc, chụp ảnh.
Thức ăn yêu thích: Thịt.
Suga được gọi là Motionless Min vì vào những ngày nghỉ anh ấy không làm gì
cả.
Màu sắc yêu thích: Màu trắng.
Con số yêu thích: Số 3
Thời tiết yêu thích: Nơi bạn có thể mặc áo tay ngắn vào ban ngày và áo dài tay
vào ban đêm.
Suga thích tạo vần cho các tình huống hàng ngày hay trong những câu đùa.
Hình mẫu của Suga là Kanye West, Lupe Fiasco, Lil Wayne và Hit Boy.
Suga sử dụng bí danh Agust D cho các tác phẩm solo của anh ấy. (“DT” là viết
tắt của nơi sinh của anh ấy “Thị trấn Daegu”, và “Suga”, đánh vần ngược)
Mẫu người lý tưởng của Suga: Một cô gái thích âm nhạc, đặc biệt là hip-hop.
4. J-Hope
J-HOPE
Tên thật: Jung Hoseok
Tiếng Hàn: 정호석
Tiếng Trung: 鄭號錫
Hán Việt: Trịnh Hiệu Tích
Nghệ danh: J-Hope (제이홉)
Vai trò: Main Dancer, Sub Rapper, Sub Vocalist
Ngày sinh: Ngày 18 tháng 2, 1994
Cung hoàng đạo: Bảo bình
Quê hương: Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc
Chiều cao: 177 cm (5’10”)
Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
Nhóm máu: A
Fun fact:

J-Hope sinh ra ở Gwangju, Hàn Quốc.


J-Hope có một chị gái được gọi là Mejiwoo.
Cha của J-Hope là một giáo viên văn học giảng dạy tại trường trung học
Gwangju)
Học vấn: Trường Trung học Gwangju; Đại học Global Cyber.
Chọn tên “J-Hope” làm nghệ danh của anh ấy vì anh ấy muốn trở thành nguồn
ánh sáng và hy vọng cho người hâm mộ của mình.
Món ăn yêu thích: Kim chi.
Mùa yêu thích: Mùa xuân.
Sở thích: Nghe nhạc và mua sắm.
Màu sắc yêu thích: Màu xanh lá cây.
Con số yêu thích: Số 7.
J-Hope đã thử giọng và giành được giải thưởng nổi tiếng tại một cuộc thi của
JYP Entertainment.
J-Hope rất sạch sẽ.
J-Hope ghét tập thể dục.
J-Hope và B.A.P Youngjae đã cùng nhau thử giọng cho buổi thử giọng của họ
tại JYP.
Hình mẫu của J-Hope là G-dragon, A$AP Rocky, J.Cole và Beenzino.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2018, J-Hope đã phát hành mixtape đầu tiên của mình
“Hope World”, với ca khúc chủ đề “Daydream”.
Mẫu người lý tưởng của J-Hope: Một cô gái yêu anh ấy, nấu ăn ngon và suy
nghĩ nhiều.
5. Jimin
JIMIN
Tên thật: Park Jimin
Tiếng Hàn: 박지민
Tiếng Trung: 朴智閔
Hán Việt: Phác Trí Mẫn
Nghệ danh: Jimin (지민)
Vai trò: Main Dancer, Lead Vocalist
Ngày sinh: Ngày 13 tháng 10 năm 1995
Cung hoàng đạo: Thiên bình
Quê hương: Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc
Chiều cao: 174 cm (5’8.5″)
Cân nặng: 58.6 kg (129 lbs)
Nhóm máu: A
Fun fact:

Jimin sinh ra ở Busan, Hàn Quốc.


Jimin có một người em trai tên Park Jihyun.
Học vấn: Trường Trung học Nghệ thuật Busan; Đại học Global Cyber - Chuyên
ngành sân khấu và điện ảnh (cử nhân)
Jimin là thành viên cuối cùng gia nhập BTS.
Sở thích: Thư giãn bất cứ khi nào có cơ hội.
Con số yêu thích: Số 3
Màu sắc yêu thích: Màu xanh lam và đen.
Thức ăn yêu thích: Thịt lợn, vịt, gà, trái cây và kimchi jjigae.
Jimin không thích rau bina.
Jimin thích thời tiết nắng và mát mẻ.
Anh ấy đùa đánh các thành viên của mình như một cách thể hiện tình cảm của
anh ấy dành cho họ
Hình mẫu của anh ấy là TaeYang.
Mẫu người lý tưởng của Jimin: Một cô gái xinh xắn và dễ thương, nhỏ hơn anh
ấy.
6. V
V
Tên thật: Kim Taehyung
Tiếng Hàn: 김태형
Tiếng Trung: 金泰亨
Hán Việt: Kim Thái Hanh
Nghệ danh: V (뷔)
Vai trò: Lead Dancer, Sub Vocalist, Visual
Ngày sinh: Ngày 30 tháng 12 năm 1995
Cung hoàng đạo: Ma kết
Quê hương: Seo-gu, Daegu, Hàn Quốc
Chiều cao: 178.8 cm (5’10.4″)
Cân nặng: 63 kg (139 lbs)
Nhóm máu: AB
Fun fact:

V sinh ra ở Daegu, nhưng sau đó chuyển đến Geochang, nơi anh đã sống cho
đến khi chuyển đến Seoul.
V có một em gái (Kim Eunjin) và một em trai (Kim Jonggyu).
Học vấn: Trường Nghệ thuật Hàn Quốc; Đại học Global Cyber.
V đã tham gia nhóm được một thời gian, nhưng người hâm mộ không biết về
anh ấy cho đến khoảng thời gian anh ấy ra mắt.
V thích bất cứ thứ gì độc đáo.
Thức ăn yêu thích của V là Japchae và bất kỳ loại thịt nào.
Sở thích: Tìm kiếm nhạc không ai nghe, chơi game.
Con số yêu thích: Số 10.
Màu sắc yêu thích: Màu xám, tím.
Mọi người gọi anh ấy là Blank Tae vì vẻ mặt trống rỗng của anh ấy.
V có thói quen cắn móng tay và thè lưỡi.
Hình mẫu của V là bố của anh ấy.
Những món đồ yêu thích của V là máy tính, búp bê lớn, quần áo, giày dép, phụ
kiện và bất cứ thứ gì độc đáo.
V đã diễn xuất trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc “Hwarang” (2016-2017).
Mẫu người lý tưởng của V: Là người luôn chăm sóc và chỉ yêu anh ấy, người có
rất nhiều aegyo.
7. Jungkook
JUNGKOOK
Tên thật: Jeon Jungkook
Tiếng Hàn: 전정국
Tiếng Trung: 田柾國
Hán Việt: Điền Chính Quốc
Nghệ danh: Jungkook (정국)
Vai trò: Main Vocalist, Lead Dancer, Sub Rapper, Center, Maknae
Ngày sinh: Ngày 1 tháng 9 năm 1997
Cung hoàng đạo: Xử nữ
Quê hương: Buk-gu, Busan, Hàn Quốc
Chiều cao: 178 cm (5’10”)
Cân nặng: 66 kg (145 lbs)
Nhóm máu: A
Fun fact:

Jungkook sinh ra ở Busan, Hàn Quốc.


Jungkook có một người anh trai tên Jeon Junghyun.
Học vấn: Trường Nghệ thuật Biểu diễn Seoul; Đại học Global Cyber.
Trước khi tham gia nhóm, Jungkook là một cầu thủ bóng ném.
Sở thích: Vẽ.
Jungkook là thành viên nhóm 97line gồm các thành viên Bambam & Yugyeom
của GOT7, Seventeen The8, Mingyu, DK, NCT's Jaehyun và Astro‘s Cha
Eunwoo.
Thức ăn yêu thích: Bất cứ thứ gì có bột (bánh pizza, bánh mì,..)
Con số yêu thích: Số 1
Màu sắc yêu thích: Màu đen.
Jungkook thích giày và trang điểm.
Hình mẫu của Jungkook là G-Dragon.
Mẫu người lý tưởng của Jungkook: Là người cao ít nhất 168 cm nhưng nhỏ hơn
anh ấy, là một người vợ tốt, nấu ăn giỏi, thông minh, có đôi chân đẹp. Cũng là
một cô gái thích anh ấy và hát hay.

You might also like