Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

ÔN TẬP NGÀY 18 THÁNG 6

Câu 1. Từ một nhóm học sinh gồm 5nam và 7nữ, có bao nhiêu cách chọn một nam và một nữ? A.
35 . B. 70. C. 12 . D. 20 . Câu 2. Cho cấp số nhân ( )n
uvới 1 u 24. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
u 3và 4
1
A. 8 . B. 2. C. 8. D. 2 . Câu 3. Cho hàm sốy f x( )có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. ( 3; 1). B. ( ;0). C. ( 2; 1). D. (2; ). Câu 4. Cho hàm sốf xcó bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng


A. 1. B. 2. C. 0 . D. 1. Câu 5. Cho hàm sốy f x( )có 2 5 f x x x x ( ) ( 1)( 2). Số điểm cực trị của hàm
21
số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1
x
y là
x
A. x 1. B. y 2. C. x 2 . D. x 1. Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng như đường cong
trong hình bên? A. 3
y
y x x3 1. y .
x
B. 3
D. 4 2
y x x3 1.
y x x3 2 . O
21 x
C. 1 Câu 8. Số điểm chung của đồ thị
x hàm số 32

y x x7và trục hoành là


A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 9. Cho a b,và clà các số thực lớn hơn 1. Mệnh đề nào dưới
đây sai?

A. log .log 1 a b b a . B. log


c
log
logb
a c .
a b
C. 1
c . D. log log .log
a aabc b c .

log log a c
Câu 10. Đạo hàm của hàm số3x
ylà
x
1
log 3
y . C.
'
2a . B. ' 3 ln3 A. 2
x
y . D. ln3 . ln3

Câu 11. Xét các số thực dương a ,b và c thỏa mãn ln ln 0 a b


. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
cc
Trang 1
A. abc 1. B. ab c . C. a b c . D. 2

ab c .
Câu 12. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 3

f x x ( ) ( 1)là

3x C . C. 1 4
3( 1) x C . B. 1 2 4x C . D.
4

A. 2 ( 1) ( 1) 4( 1) x C .

Câu 13. Cho hàm sốf x x sin4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A.

cos4 d
4x

cos4 d
f x x C . B. 4x
fxxC.

C. f x x x C d 4cos4 . D. f x x x C d 4cos4 .
1
1 x e x, nếu đặt 2
2

( 1). x x 2

23 ( 1). x x 2 3
Câu 14. Xét d 0 x e xbằng
u x x2 3thì d 0

1 1 A. e du
3
3
u
. B. e du u
. C. e du
3
3 u
.
u
. D. e du
2 2 2 2
2 2
z i 2 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
z i 2 2và 2
Câu 15. Cho hai số phức 1
1 2 z zlà điểm nào dưới đây?

A. Q(4;1) . B. P(0;3). C. N(4; 1). D. M(0; 3). Câu 16. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 4và chiều cao h
6.Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 24 . B. 8 . C. 72 . D. 12 . Câu 17. Cho hình nón có độ dài đường sinh l 3và bán kính đáy r 2.Diện tích xung
quanh của hình nón đã cho bằng
A. 12 . B. 6 . C.2 . D. 4 . Câu 18. Diện tích toàn phần của hình trụ có độ dài đường sinh
lvà bán kính đáy rbằng
A. 2 2 rl r . C. 2
rl r 2 . B. 2 2 2 rl r . D. 2 rl r .
Câu 19. Trong không gian Oxyz,cho hai điểm A B (3;4;2), ( 1; 2;2)và G(1;1;3)là trọng tâm của tam giác
ABC. Tọa độ điểmClà?
A. C(1;3;2) . B. C(1;1;5). C. C(0;1;2). D. C(0;0;2). Câu 20.Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành
ABCDcó A B (0;1; 2), (3; 2;1)và C(1;5; 1) . Phương trình tham số của đường thẳng CDlà:
xt
A. 5 B. 5 C. 53 D. 5
xt zt1 xt zt1 xt zt13 1 zt1
1 1 13 yt
yt yt yt

Câu 21.Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc trục Oz?
A. A(1;0;0) . B. B(0;2;0). C. C(0;0;3). D. D(1;2;3). Câu 22.Một lô hàng gồm 30 sản phẩm trong đó có 20
sản phẩm tốt và 10 sản phẩm xấu. Lấy ngẫu nhiên 3 sản phẩm trong lô hàng. Tính xác suất để 3 sản phẩm lấy

C.
ra có ít nhất một sản phẩm tốt. 203 153
y x x 2 2021 .
6 B.
A. 203 197 C. 3 2
1 y x x x 6 2 . D. 4 2 y x x 2 5 7 .
Câu 23. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ? A. 2
x D.
y . B. 2 203 57 203
x

Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số4 2 f x x x2trên đoạn 2;2 . A. 1. B. 8 . C. 1. D. 8 .

Trang 2
log log 2 1 x xlà
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1
22

1
A. ;1
. B. ;1 . C. ;1 . D. 1
2 ;1 2.
3 3
f x xdbằng
Câu 26. Nếu 0 sin 3 d 6 x f x xthì 0

C. 13
2 .
11 13
2B. . A. . D. 11
4 .6

Câu 27. Cho số phức z i 5 3 .Môđun của số phức(1 2 )( 1) i zbằng

A. 25.B. 10.C. 5 2.D. 5 5. Câu 28. Cho hình chóp S ABCD .có đáy là hình thoi tâm O, tam giác ABDđều
có cạnh bằng a 2, SA
32
vuông góc với mặt phẳng đáy và
a
SA(minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng SOvà mặt
2
phẳng ABCDbằng
S

O D C
B
A

A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 29.Trong không gian Oxyz,cho ba điểm A 2;2;2 , B 2; 2;0và C 4;1; 1 .Điểm nào dưới đây thuộc mặt
phẳng Ozxvà cách đều A , B , C?
31
M . B. ; 0;
31
N . C. ; 0;
31 31
A. ; 0; P . D. ; 0;
42 42 42 Q.42
Câu 30.Trong không gian , mặt phẳng đi qua và song song với trục có
một vectơ pháp tuyến là
A. n ( 2;5; 2).B. n (2;0;5).C. n (5;0;2).D. n (5;2;0). Câu 31. Trong không gianOxyz, cho hai mặt phẳng P x y
z : 2 3 0và ( ): 4 ( 1) 1 0 Q x y m z. Tìm tất cả các giá trị của mđểPvuông góc với Q .
A. m 2.B. m 3.
C. m 6.D. m 1.
Câu 32.Cho hình chóp S ABCD .có đáy ABCDlà hình vuông cạnh a SAvuông góc với mặt đáy, SDtạo với
mặt phẳng SABmột góc bằng 0
30 .Thể tích của khối chóp đã cho bằng
a
C. 3
a
D. 3
3
A. 3 3 6 18
.3 .
3 . a B. 6
.3 a

Câu 33. Cho hàm sốy f x( )có đồ thị hàm sốy f x( )như hình vẽ

Trang 3
y
Đặt 1 3
2

O
- x

-11
g x x x f x. Gọi M , mlần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( ) ( ) 2020
3
g x( )trên đoạn 3; 3. Hãy tính M m.

A. f f ( 3) ( 3) . B. f f ( 3) ( 3).
C. 2020 ( 3 ) f . D. 4040 ( 3 ) ( 3 ) f f . Câu 34.Cho hàm sốy f x( )liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên
dưới. Biết rằng diện tích các hình
2
( ),( ) A Blần lượt bằng 3và 7. Tích tích phân 0 cos . (5sin 1)d x f x x bằng

4
A. 5
4
I =− . B. I = 2. C. 5
I = . D. I =−2.

Câu 35. Một gia đình có bồn tắm có bề mặt phẳng và lòng trong như hình vẽ, lòng trong của bồn tắm có hình

dạng bán cầu, mất đi chỏm cầu. Biết thể tích khối chỏm cầu được tính bởi công thức 23h
VhR

2
với Rlà bán kính khối cầu, hlà chiều cao của chỏm cầu và 2
OH m . Thể tích 3 mlòng trong của bồn
tắm là

. C.
3 52

. B.
24 10 2

A. 8 5 2 . D. .
12 10 2 3
Trang 4
xx1 2
3 f
4 (ln ) 
khi x e d
Câu 36. Cho hàm số fx . Tích phân
khi ( x xbằng: xx
)
31
e
x 4 2

40
A. ln2 . B. 95
3 ln2
. C. 189
6 ln2 .
4
. D. 189
4 ln2

Câu 37.Cho mặt cầu 1 I 3;2;2bán kính 1 R 2, mặt cầu 2


Scó tâm 1 Scó tâm 2
2 R 1. Phương trình mặt phẳng Pđồng thời tiếp xúc với
I 1;0;1bán kính
1
Svà cắt đoạn 1 2 IIcó dạng
Svà 2
2 0 x by cz d. Tính T b c d .
A. 5. B. 1. C. 3. D. 2 .

Câu 38.Cho hình chóp S ABCD .có đáy là hình chữ nhật cạnh AB a , BC a 3 , SAvuông góc với đáy. Góc
giữa cạnh bên SCvà đáy bằng 45. Khoảng cách từ điểm Ađến mặt phẳng ( ) SBDtính theo abằng:

a. C. 2 5
a. D. 2 5
a
A. 2 57
a. B. 2 57
19 3 3 5 .

Câu 39. Trong kGOxyz,cho mPP x 7 5 zt


y z : 3 5 2 8 0và đường thẳng dytt 65
xt :7 .

Tìm phương trình đường thẳng đối xứng với đường thẳng dqua mặt phẳng P . x t
A. . B. xt . D.
xt 17 5 C. 13 5
55 : 33 xt : 17
: 13 yt 11 5 yt
yt . : 23 .
zt25 zt yt z t 104 5
66 5 zt
32 5
Câu 40.Cho khố i chó p S ABCD .có đá y ABCDlà hình vuô ng cạ nh a. Cạ nh bên SAvuô ng gó c vớ i mặ t
phẳ ng đá y. Gó c giữ a SAvà mặ t phẳ ng SBDbằ ng 45. Thể tích khố i chó p S ABCD .bằ ng
3
6
a
. B. 33
A. 4 a
. 16
a
. D. 32
C. a 6
3
3 12
Câu 41.Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng xyz
d. Đường thẳng cắt và vuông góc với cả hai
22
1
xyz đường thẳng 1
d
:
313
và 213 6 4 dcó phương
:
311 A. 1 1 3
trình là
x y z. B. 1 1 3
d,2

20 3 9 x y z. 20 3 9

x y z. D. 8 4 6
x y z2 3 3
C. 10 7 3 2 3 3

Trang 5
xy
dz. Phương trình mặt
:1 1
và đường thẳng
Câu 42. Trong không gian Oxyz , choM (2;0;3) 2
21
phẳng (P)chứa (d )sao cho khoảng cách từ Mđến (P)lớn nhất là:
A. x y z 8 14 15 0.B. x y z 8 14 15 0.
C. x y z 6 0.D. x y z 8 14 15 0.
Câu 43. Cho hàm số ( )3 2 f x x ax bx c = + + +có đồ thị (C). Biết rằng tiếp tuyến d của (C)tại điểm Acó hoành
độ bằng −1cắt (C)tại điểm Bcó hoành độ bằng 2 (xem hình vẽ). Diện tích hình phẳng giới hạn bởi dvà (C)
m m
(phần gạch chéo) bằng n(với m n,nguyên dương và phân số ntối giản). Giá trị m n +bằng:
A. 15. B. 31. C. 13. D. 29 .

Câu 44. Cho hàm số bậc 3có đồ thị như hình vẽ sau:

Tìm số cực trị của hàm số ( ) ( )


2
gxfxx=+2.
A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 5 . Câu 45. Ông Nam muốn xây một cái bể như hình vẽ, mặt cong bên ngoài được xây
trùng với mặt xung quanh của một khối trụ. Nếu ông xây bể có thể tích 3 V 500mthì chiều cao h(tính theo đơn
vị mét) của
bể là

10 . B. 20 . C.
A. 2 2 15
. D. 15 2
21 1.

Trang 6
zthỏa mãn 22

Câu 46. Xét các số phức1 11 z z i 2 1và các số phức 2 zi45


zthỏa mãn 2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z z 1 2
25 35
A. 2 5B. 5C. 5D. 5 Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 0; 1; 2và hai đường thẳng 11 2 3
xyz
d,
:
112
xyz
d. Phương trình đường thẳng đi qua M, cắt cả 1
142
:
214 x y z. B. 1 2
2
dvà 2
dlà

A. 1 2 9 9 16 x y z. 3 3 4

x y z. D. 1 2

C. 1 2 x y z.
9 9 16 9 9 16
Câu 48.Xét các số phức 1 z 4 1và2
z iz 2 1. Giá trị nhỏ nhất của 1 2 z z2bằng
zthỏa mãn 1 , 2
A. 4 2 3 . B. 2 5 2 . C. 4 2 . D. 4 2 3. Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên x y;thỏa mãn 0 2020 yvà

21
3 log 1 2 ? x

x
y
y
A. 2019. B. 11. C. 2020. D. 4 .
Câu 50. Cho số phức zthỏa mãn z i z i 2 4vàz i 3 3 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức P z 2là:

A. 13 1. B. 10 1. C. 13 . D. 10 . ------------HẾT-----------
Trang 7

You might also like