Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 57

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG (K2017 & 2018)

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa


BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17CMT1 25/12/2018 07g45 48 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DTV1 25/12/2018 07g45 74 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DTV2 25/12/2018 07g45 107 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17KMT1 25/12/2018 07g45 112 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17KTH1 25/12/2018 07g45 98 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17KVL1 25/12/2018 07g45 103 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17KVL2 25/12/2018 07g45 73 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17VLH1 25/12/2018 07g45 69 2017
BTE10009 Sinh hóa 17CSH1 25/12/2018 09g55 96 2017
BTE10009 Sinh hóa 17CSH2 25/12/2018 09g55 91 2017
CHE10015 Thực tập hóa phân tích 1 17HOH1A 25/12/2018 09g55 49 2017
CHE10015 Thực tập hóa phân tích 1 17HOH1B 25/12/2018 09g55 42 2017
CHE10015 Thực tập hóa phân tích 1 17HOH1TN 25/12/2018 09g55 36 2017
CHE10015 Thực tập hóa phân tích 1 17HOH2A 25/12/2018 09g55 40 2017
CHE10015 Thực tập hóa phân tích 1 17HOH2B 25/12/2018 09g55 41 2017
CHE10015 Thực tập hóa phân tích 1 17HOH2C 25/12/2018 09g55 56 2017
MTH00004 Vi tích phân 2B 17_HL1 25/12/2018 09g55 180 2017
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 17SHH1 26/12/2018 07g45 149 2017
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 17SHH2 26/12/2018 07g45 160 2017
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOH1 26/12/2018 07g45 99 2017
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOH1TN 26/12/2018 07g45 44 2017
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOH2 26/12/2018 07g45 145 2017
GEO10002 Địa Chất cấu tạo 17DCH1 26/12/2018 07g45 75 2017
MTH10402 Đại số A2 17TTH 26/12/2018 07g45 127 2017
MTH10402 Đại số A2 17TTH_1TN 26/12/2018 07g45 15 2017
MTH10402 Đại số A2 17TTH2 26/12/2018 07g45 98 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17CMT1 26/12/2018 09g55 49 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17DTV1 26/12/2018 09g55 57 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17DTV2 26/12/2018 09g55 99 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17KMT1 26/12/2018 09g55 110 2017
1/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17KTH1 26/12/2018 09g55 55 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17KVL1 26/12/2018 09g55 91 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17KVL2 26/12/2018 09g55 93 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 17VLH1 26/12/2018 09g55 105 2017
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 17CMT1A 27/12/2018 07g45 55 2017
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 17CMT1B 27/12/2018 07g45 50 2017
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 17KMT1A 27/12/2018 07g45 50 2017
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 17KMT1B 27/12/2018 07g45 48 2017
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 17KMT1C 27/12/2018 07g45 50 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT1 27/12/2018 07g45 104 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT1TN 27/12/2018 07g45 62 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT2 27/12/2018 07g45 109 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT3 27/12/2018 07g45 112 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT4 27/12/2018 07g45 113 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT5 27/12/2018 07g45 109 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT6 27/12/2018 07g45 109 2017
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 17CTT7 27/12/2018 07g45 109 2017
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 17SHH1 27/12/2018 09g55 174 2017
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 17SHH2 27/12/2018 09g55 181 2017
MTH00015 Giải tích 4A 17TTH1 27/12/2018 09g55 130 2017
MTH00015 Giải tích 4A 17TTH1TN 27/12/2018 09g55 14 2017
MTH00015 Giải tích 4A 17TTH2 27/12/2018 09g55 107 2017
PHY10001 Hàm phức 17KTH1 27/12/2018 09g55 98 2017
PHY10001 Hàm phức 17VLH1 27/12/2018 09g55 102 2017
PHY10001 Hàm phức 17VLH1TN 27/12/2018 09g55 22 2017
MTH00014 Giải tích 3A 17TTH1 28/12/2018 07g45 160 2017
MTH00014 Giải tích 3A 17TTH1TN 28/12/2018 07g45 16 2017
MTH00014 Giải tích 3A 17TTH2 28/12/2018 07g45 121 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT1 28/12/2018 07g45 148 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT2 28/12/2018 07g45 103 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT3 28/12/2018 07g45 107 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT4 28/12/2018 07g45 122 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT5 28/12/2018 07g45 110 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT6 28/12/2018 07g45 108 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17CTT7 28/12/2018 07g45 118 2017

2/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00040 Xác suất thống kê 17CMT1 28/12/2018 09g55 156 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17DTV1 28/12/2018 09g55 89 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17DTV2 28/12/2018 09g55 141 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17KMT1 28/12/2018 09g55 148 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17KTH1 28/12/2018 09g55 75 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17KVL1 28/12/2018 09g55 120 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17KVL2 28/12/2018 09g55 106 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 17VLH1 28/12/2018 09g55 102 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT1 02/01/2019 07g45 163 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT2 02/01/2019 07g45 121 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT3 02/01/2019 07g45 112 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT4 02/01/2019 07g45 113 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT5 02/01/2019 07g45 121 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT6 02/01/2019 07g45 90 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 17CTT7 02/01/2019 07g45 136 2017
BIO10010 Vi sinh 17SHH1 02/01/2019 09g55 149 2017
BIO10010 Vi sinh 17SHH2 02/01/2019 09g55 170 2017
ETC00004 Điện tử tương tự 17DTV1 02/01/2019 09g55 130 2017
ETC00004 Điện tử tương tự 17DTV2 02/01/2019 09g55 184 2017
MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 17KVL1 02/01/2019 09g55 116 2017
MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 17KVL2 02/01/2019 09g55 139 2017
CHE10005 Hóa lý 1 17HOH1 03/01/2019 07g45 98 2017
CHE10005 Hóa lý 1 17HOH1TN 03/01/2019 07g45 44 2017
CHE10005 Hóa lý 1 17HOH2 03/01/2019 07g45 140 2017
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 17TTH 03/01/2019 07g45 159 2017
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 17TTH_1TN 03/01/2019 07g45 12 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17DTV1 03/01/2019 07g45 106 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17DTV2 03/01/2019 07g45 140 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17KTH1 03/01/2019 07g45 108 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17KVL1 03/01/2019 07g45 129 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17KVL2 03/01/2019 07g45 119 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17VLH1 03/01/2019 07g45 97 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 17VLH1TN 03/01/2019 07g45 18 2017
BIO10302 Tiến hóa và đa dạng sinh học 17CSH1 03/01/2019 09g55 95 2017
BIO10302 Tiến hóa và đa dạng sinh học 17CSH2 03/01/2019 09g55 100 2017

3/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT1 03/01/2019 09g55 104 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT1TN 03/01/2019 09g55 62 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT2 03/01/2019 09g55 110 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT3 03/01/2019 09g55 111 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT4 03/01/2019 09g55 114 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT5 03/01/2019 09g55 116 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT6 03/01/2019 09g55 109 2017
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17CTT7 03/01/2019 09g55 114 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17CSH 04/01/2019 07g45 158 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17CTT1 04/01/2019 07g45 164 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17CTT2 04/01/2019 07g45 176 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17DTV 04/01/2019 07g45 179 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17SHH1 04/01/2019 07g45 170 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17SHH2 04/01/2019 07g45 146 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 17VLH 04/01/2019 07g45 164 2017
BAA00005 Kinh tế đại cương 17_1 04/01/2019 09g55 154 2017
BAA00005 Kinh tế đại cương 17_2 04/01/2019 09g55 204 2017
BAA00005 Kinh tế đại cương 17CTT1 04/01/2019 09g55 226 2017
BAA00005 Kinh tế đại cương 17CTT2 04/01/2019 09g55 166 2017
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 17_1 04/01/2019 09g55 141 2017
BTE10002 Sinh học tế bào 17CSH1 05/01/2019 07g45 112 2017
BTE10002 Sinh học tế bào 17CSH2 05/01/2019 07g45 98 2017
CHE00007 Hóa phân tích 17CMT1 05/01/2019 07g45 111 2017
CHE00007 Hóa phân tích 17KMT1 05/01/2019 07g45 161 2017
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOH1 05/01/2019 07g45 101 2017
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOH1TN 05/01/2019 07g45 37 2017
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOH2 05/01/2019 07g45 138 2017
OMH10001 Phương pháp tính 17HDH1A 05/01/2019 07g45 43 2017
MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 17TTH 05/01/2019 07g45 95 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT1A 05/01/2019 09g55 32 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT1B 05/01/2019 09g55 33 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT1C 05/01/2019 09g55 34 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT1TN1 05/01/2019 09g55 30 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT1TN2 05/01/2019 09g55 32 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT2A 05/01/2019 09g55 37 2017

4/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT2B 05/01/2019 09g55 34 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT2C 05/01/2019 09g55 34 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT3A 05/01/2019 09g55 35 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT3B 05/01/2019 09g55 34 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT3C 05/01/2019 09g55 31 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT4A 05/01/2019 09g55 33 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT4B 05/01/2019 09g55 35 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT4C 05/01/2019 09g55 34 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT5A 05/01/2019 09g55 36 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT5B 05/01/2019 09g55 35 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT5C 05/01/2019 09g55 38 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT6A 05/01/2019 09g55 36 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT6B 05/01/2019 09g55 35 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT6C 05/01/2019 09g55 30 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT7A 05/01/2019 09g55 33 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT7B 05/01/2019 09g55 33 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17CTT7C 05/01/2019 09g55 34 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17DCH1A 05/01/2019 09g55 31 2017
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 17DCH1B 05/01/2019 09g55 33 2017
BAA00012 Anh văn 2 17C2_1 07/01/2019 07g45 43 2017
BAA00012 Anh văn 2 17C3_1 07/01/2019 07g45 48 2017
BAA00012 Anh văn 2 17C7_1 07/01/2019 07g45 24 2017
BAA00012 Anh văn 2 17S2_1 07/01/2019 07g45 31 2017
BAA00012 Anh văn 2 17S3_1 07/01/2019 07g45 22 2017
BAA00012 Anh văn 2 18C4_5 07/01/2019 07g45 36 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C4_6 07/01/2019 07g45 37 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C5_5 07/01/2019 07g45 46 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C5_6 07/01/2019 07g45 44 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C5_7 07/01/2019 07g45 46 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_10 07/01/2019 07g45 49 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_5 07/01/2019 07g45 44 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_6 07/01/2019 07g45 49 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_7 07/01/2019 07g45 54 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_8 07/01/2019 07g45 52 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_9 07/01/2019 07g45 51 2018

5/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00012 Anh văn 2 18S3_4 07/01/2019 07g45 37 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S3_5 07/01/2019 07g45 33 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_4 07/01/2019 07g45 36 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_5 07/01/2019 07g45 34 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_10 07/01/2019 07g45 40 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_7 07/01/2019 07g45 39 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_8 07/01/2019 07g45 40 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_9 07/01/2019 07g45 39 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_3 07/01/2019 07g45 34 2018
BAA00013 Anh văn 3 17C2_1 07/01/2019 09g55 47 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C2_2 07/01/2019 09g55 39 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C2_3 07/01/2019 09g55 43 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C3_1 07/01/2019 09g55 45 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C3_2 07/01/2019 09g55 43 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C3_3 07/01/2019 09g55 43 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C3_4 07/01/2019 09g55 44 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C7_1 07/01/2019 09g55 41 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C7_2 07/01/2019 09g55 21 2017
BAA00013 Anh văn 3 17C7_3 07/01/2019 09g55 25 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S2_1 07/01/2019 09g55 37 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S2_2 07/01/2019 09g55 22 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S2_3 07/01/2019 09g55 30 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S3_1 07/01/2019 09g55 29 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S3_2 07/01/2019 09g55 27 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S4_1 07/01/2019 09g55 45 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S4_2 07/01/2019 09g55 42 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S5_1 07/01/2019 09g55 47 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S7_2 07/01/2019 09g55 22 2017
BAA00013 Anh văn 3 17S7_3 07/01/2019 09g55 23 2017
BAA00011 Anh văn 1 18C4_1 07/01/2019 13g30 38 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C4_2 07/01/2019 13g30 31 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C4_3 07/01/2019 13g30 39 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C4_4 07/01/2019 13g30 42 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C5_1 07/01/2019 13g30 51 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C5_2 07/01/2019 13g30 48 2018

6/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00011 Anh văn 1 18C5_3 07/01/2019 13g30 47 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C5_4 07/01/2019 13g30 30 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C6_1 07/01/2019 13g30 49 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C6_2 07/01/2019 13g30 49 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C6_3 07/01/2019 13g30 44 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C6_4 07/01/2019 13g30 49 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S3_1 07/01/2019 13g30 50 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S3_2 07/01/2019 13g30 43 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S3_3 07/01/2019 13g30 41 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_1 07/01/2019 15g40 54 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_2 07/01/2019 15g40 51 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_3 07/01/2019 15g40 50 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_1 07/01/2019 15g40 49 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_2 07/01/2019 15g40 46 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_3 07/01/2019 15g40 48 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_4 07/01/2019 15g40 48 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_5 07/01/2019 15g40 49 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_6 07/01/2019 15g40 52 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S7_1 07/01/2019 15g40 51 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S7_2 07/01/2019 15g40 52 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18TTH1 08/01/2019 07g45 177 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18TTH2 08/01/2019 07g45 135 2018
CSC10001 Nhập môn lập trình 18CTT1 08/01/2019 07g45 112 2018
CSC10001 Nhập môn lập trình 18CTT1TN 08/01/2019 07g45 43 2018
CSC10001 Nhập môn lập trình 18CTT2 08/01/2019 07g45 118 2018
CSC10001 Nhập môn lập trình 18CTT3 08/01/2019 07g45 114 2018
CSC10001 Nhập môn lập trình 18CTT4 08/01/2019 07g45 117 2018
CSC10001 Nhập môn lập trình 18CTT5 08/01/2019 07g45 119 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 17_HL1 08/01/2019 07g45 132 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18CMT1 08/01/2019 09g55 112 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18DCH1 08/01/2019 09g55 117 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18DTV1 08/01/2019 09g55 171 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18DTV2 08/01/2019 09g55 172 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18KMT1 08/01/2019 09g55 175 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18VLH1 08/01/2019 09g55 175 2018

7/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00014 Anh văn 4 17C2_1 08/01/2019 13g30 52 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C2_2 08/01/2019 13g30 53 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C3_5 08/01/2019 13g30 54 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C4_1 08/01/2019 13g30 47 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C5_1 08/01/2019 13g30 19 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C7_1 08/01/2019 13g30 53 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S2_1 08/01/2019 13g30 50 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S2_2 08/01/2019 13g30 42 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S2_3 08/01/2019 13g30 44 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S4_3 08/01/2019 13g30 28 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S5_1 08/01/2019 13g30 42 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S5_2 08/01/2019 13g30 35 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S7_1 08/01/2019 13g30 53 2017
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C4_7 08/01/2019 15g40 47 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_1 08/01/2019 15g40 44 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_2 08/01/2019 15g40 50 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_3 08/01/2019 15g40 48 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_4 08/01/2019 15g40 50 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_5 08/01/2019 15g40 49 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S3_6 08/01/2019 15g40 55 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S5_6 08/01/2019 15g40 50 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S7_4 08/01/2019 15g40 41 2018
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S7_5 08/01/2019 15g40 36 2018
CSC00001 Nhập môn Công nghệ Thông tin 1 18CTT1 09/01/2019 07g45 92 2018
CSC00001 Nhập môn Công nghệ Thông tin 1 18CTT1TN 09/01/2019 07g45 43 2018
CSC00001 Nhập môn Công nghệ Thông tin 1 18CTT2 09/01/2019 07g45 106 2018
CSC00001 Nhập môn Công nghệ Thông tin 1 18CTT3 09/01/2019 07g45 102 2018
CSC00001 Nhập môn Công nghệ Thông tin 1 18CTT4 09/01/2019 07g45 104 2018
CSC00001 Nhập môn Công nghệ Thông tin 1 18CTT5 09/01/2019 07g45 114 2018
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 18DTV1 09/01/2019 07g45 131 2018
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn thông 18DTV2 09/01/2019 07g45 134 2018
CHE00002 Hóa đại cương 2 17CSH1 09/01/2019 09g55 90 2017
CHE00002 Hóa đại cương 2 17CSH2 09/01/2019 09g55 73 2017
CHE00002 Hóa đại cương 2 17SHH1 09/01/2019 09g55 124 2017
CHE00002 Hóa đại cương 2 17SHH2 09/01/2019 09g55 139 2017

8/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CHE00002 Hóa đại cương 2 18DCH1 09/01/2019 09g55 43 2018
CHE00002 Hóa đại cương 2 18HOH1 09/01/2019 09g55 124 2018
CHE00002 Hóa đại cương 2 18HOH1TN 09/01/2019 09g55 36 2018
CHE00002 Hóa đại cương 2 18HOH2 09/01/2019 09g55 147 2018
CHE00002 Hóa đại cương 2 18KVL1 09/01/2019 09g55 112 2018
CHE00002 Hóa đại cương 2 18KVL2 09/01/2019 09g55 96 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 17TTH1 10/01/2019 07g45 103 2017
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 17TTH2 10/01/2019 07g45 64 2017
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CMT1 10/01/2019 07g45 101 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18HOH1 10/01/2019 07g45 172 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18HOH2 10/01/2019 07g45 150 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18KMT1 10/01/2019 07g45 108 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18KTH1 10/01/2019 07g45 77 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18VLH1 10/01/2019 07g45 110 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18VLH1TN 10/01/2019 07g45 27 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 17HDH1 10/01/2019 09g55 84 2017
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CSH1 10/01/2019 09g55 137 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CSH2 10/01/2019 09g55 118 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18DCH1 10/01/2019 09g55 52 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18KVL1 10/01/2019 09g55 87 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18KVL2 10/01/2019 09g55 92 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18SHH1 10/01/2019 09g55 154 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18SHH2 10/01/2019 09g55 159 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18CTT1 11/01/2019 07g45 136 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18CTT2 11/01/2019 07g45 107 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18CTT3 11/01/2019 07g45 118 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18CTT4 11/01/2019 07g45 104 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18CTT5 11/01/2019 07g45 105 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18TTH1 11/01/2019 07g45 136 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18TTH2 11/01/2019 07g45 95 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18VLH1 11/01/2019 07g45 128 2018
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 18DTV1 11/01/2019 07g45 122 2018
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 18DTV2 11/01/2019 07g45 121 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 17CSH1 11/01/2019 09g55 93 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 17CSH2 11/01/2019 09g55 95 2017

9/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00004 Pháp luật đại cương 17DTV1 11/01/2019 09g55 101 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 17DTV2 11/01/2019 09g55 159 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 17SHH1 11/01/2019 09g55 144 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 17SHH2 11/01/2019 09g55 157 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 18CMT1 11/01/2019 09g55 93 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18KMT1 11/01/2019 09g55 97 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18KVL1 11/01/2019 09g55 85 2018
BAA00004 Pháp luật đại cương 18KVL2 11/01/2019 09g55 80 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 17_HL1 12/01/2019 07g45 118 2017
CHE00003 Hóa đại cương 3 17CMT1 12/01/2019 07g45 168 2017
CHE00003 Hóa đại cương 3 17KMT1 12/01/2019 07g45 173 2017
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOH1 12/01/2019 09g55 100 2017
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOH1TN 12/01/2019 09g55 37 2017
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOH2 12/01/2019 09g55 125 2017
ENV00001 Môi trường đại cương 17HDH1 12/01/2019 09g55 151 2017
ENV00003 Con người và môi trường 17CSH1 12/01/2019 09g55 126 2017
ENV00003 Con người và môi trường 17CSH2 12/01/2019 09g55 108 2017
MTH00003 Vi tích phân 1B 18CTT1 14/01/2019 07g45 142 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18CTT2 14/01/2019 07g45 115 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18CTT3 14/01/2019 07g45 105 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18CTT4 14/01/2019 07g45 115 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18CTT5 14/01/2019 07g45 112 2018
MTH00011 Vi tích phân 1A 18TTH1 14/01/2019 07g45 106 2018
MTH00011 Vi tích phân 1A 18TTH1TN 14/01/2019 07g45 30 2018
MTH00011 Vi tích phân 1A 18TTH2 14/01/2019 07g45 102 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18DTV1 14/01/2019 09g55 128 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18DTV2 14/01/2019 09g55 132 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18KTH1 14/01/2019 09g55 65 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18KVL1 14/01/2019 09g55 91 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18KVL2 14/01/2019 09g55 99 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18VLH1 14/01/2019 09g55 134 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18CMT1 15/01/2019 07g45 99 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18HOH1 15/01/2019 07g45 163 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18HOH2 15/01/2019 07g45 155 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18KMT1 15/01/2019 07g45 103 2018

10/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00041 Toán rời rạc 18CTT1 15/01/2019 07g45 141 2018
MTH00041 Toán rời rạc 18CTT2 15/01/2019 07g45 109 2018
MTH00041 Toán rời rạc 18CTT3 15/01/2019 07g45 115 2018
MTH00041 Toán rời rạc 18CTT4 15/01/2019 07g45 110 2018
MTH00041 Toán rời rạc 18CTT5 15/01/2019 07g45 114 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18CSH1 15/01/2019 09g55 132 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18CSH2 15/01/2019 09g55 130 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18SHH1 15/01/2019 09g55 168 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18SHH2 15/01/2019 09g55 159 2018
ETC00001 Điện tử căn bản 18DTV1 15/01/2019 09g55 128 2018
ETC00001 Điện tử căn bản 18DTV2 15/01/2019 09g55 153 2018
GEO10001 Địa Chất Đại Cương 18DCH1 15/01/2019 09g55 58 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18CSH1 16/01/2019 07g45 137 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18CSH2 16/01/2019 07g45 125 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18DCH1 16/01/2019 07g45 68 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18SHH1 16/01/2019 07g45 163 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18SHH2 16/01/2019 07g45 175 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18CMT1 16/01/2019 09g55 114 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18HOH1 16/01/2019 09g55 172 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18HOH2 16/01/2019 09g55 148 2018
MTH00001 Vi tích phân 1C 18KMT1 16/01/2019 09g55 114 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18DTV1 17/01/2019 07g45 178 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18DTV2 17/01/2019 07g45 187 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18TTH1 17/01/2019 07g45 157 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18TTH1TN 17/01/2019 07g45 31 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18TTH2 17/01/2019 07g45 126 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT1A 17/01/2019 09g55 30 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT1B 17/01/2019 09g55 33 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT1C 17/01/2019 09g55 32 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT1TN 17/01/2019 09g55 43 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT2A 17/01/2019 09g55 35 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT2B 17/01/2019 09g55 36 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT2C 17/01/2019 09g55 37 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT3A 17/01/2019 09g55 37 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT3B 17/01/2019 09g55 35 2018

11/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT3C 17/01/2019 09g55 35 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT4A 17/01/2019 09g55 36 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT4B 17/01/2019 09g55 34 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT4C 17/01/2019 09g55 37 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT5A 17/01/2019 09g55 36 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT5B 17/01/2019 09g55 39 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18CTT5C 17/01/2019 09g55 39 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18HDH1A 17/01/2019 09g55 17 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18KTH1A 17/01/2019 09g55 47 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18VLH1A 17/01/2019 09g55 35 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18VLH1B 17/01/2019 09g55 33 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18VLH1C 17/01/2019 09g55 35 2018
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 18VLH1TN 17/01/2019 09g55 30 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18HOH1 18/01/2019 07g45 134 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18HOH1TN 18/01/2019 07g45 37 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18HOH2 18/01/2019 07g45 151 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18KVL1 18/01/2019 07g45 89 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18KVL2 18/01/2019 07g45 88 2018
MTH00010 Giải tích 1A 18TTH1 18/01/2019 07g45 114 2018
MTH00010 Giải tích 1A 18TTH1TN 18/01/2019 07g45 30 2018
MTH00010 Giải tích 1A 18TTH2 18/01/2019 07g45 93 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18CSH1 18/01/2019 09g55 136 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18CSH2 18/01/2019 09g55 155 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18SHH1 18/01/2019 09g55 171 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18SHH2 18/01/2019 09g55 172 2018

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

12/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa

Nguyễn Thị Thùy Trang

13/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16CTT2 25/12/2018 07g45 65 2016
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16CTT3 25/12/2018 07g45 90 2016
BIO10215 Huyết học ứng dụng TA 25/12/2018 09g55 8 2016
SHH356 Huyết học ứng dụng TA 25/12/2018 09g55 25 2016
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu Sinh học 1 25/12/2018 13g30 166 2016
CSH139 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu sinh học 1 25/12/2018 13g30 7 2016
CTT530 Mô hình hóa phần mềm 15_31 25/12/2018 13g30 113 2015
DTV223 MEMS, NEMS và điện tử Nano 1 25/12/2018 13g30 35 2015
DTV411 Công nghệ mạng 1 25/12/2018 13g30 63 2015
ENV10012 Kinh tế môi trường 16KMT 25/12/2018 13g30 115 2016
ETC10013 Xử lý tín hiệu số 1 25/12/2018 13g30 117 2016
GEO10003 Địa Mạo Đại Cương HL 25/12/2018 13g30 42 2016
HDH323 Hóa học biển 15HDH 25/12/2018 13g30 17 2015
KVL343 Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng 15MM 25/12/2018 13g30 68 2015
KVL411 Thực tập tổng hợp polymer 15PO 25/12/2018 13g30 84 2015
MTH10101 Tâm lý học sư phạm 1 25/12/2018 13g30 25 2016
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 25/12/2018 13g30 88 2016
MTH10318 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 1 25/12/2018 13g30 47 2016
PHY10104 Thiết kế hệ thống nhúng 1 25/12/2018 13g30 32 2016
PHY10702 Quang phổ phân tử 1 25/12/2018 13g30 31 2016
SHH681 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu sinh học 1 25/12/2018 13g30 12 2016
BIO10005 Động vật học 1 25/12/2018 15g40 84 2016
CMT433 Chuyên đề tái chế và tái sử dụng chất thải rắn 15CMT 25/12/2018 15g40 91 2015
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16_31 25/12/2018 15g40 120 2016
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16_32 25/12/2018 15g40 121 2016
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16_33 25/12/2018 15g40 119 2016
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16TN 25/12/2018 15g40 54 2016
DTV314 Giao tiếp máy tính và thu nhận dữ liệu 1 25/12/2018 15g40 92 2015
HOH204 Tổng hợp hữu cơ 1 25/12/2018 15g40 105 2015
HOH604 Phân tích polyme 1 25/12/2018 15g40 33 2015
MTH10447 Lý thuyết quy hoạch phi tuyến 1 25/12/2018 15g40 110 2016
OMH10011 Động lực học lưu chất địa vật lý 16HDH 25/12/2018 15g40 37 2016
SHH713 Cơ sở di truyền chọn giống thực vật 1 25/12/2018 15g40 16 2015
14/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
VLH813 Quang phi tuyến 1 25/12/2018 15g40 43 2015
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOH_VP 26/12/2018 07g45 17 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 16CSH1 26/12/2018 09g55 67 2016
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 16CTT2 26/12/2018 09g55 81 2016
BIO10205 Sinh học Sinh sản 1 26/12/2018 13g30 72 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_1 26/12/2018 13g30 83 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_2 26/12/2018 13g30 100 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_31 26/12/2018 13g30 98 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_32 26/12/2018 13g30 101 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_4 26/12/2018 13g30 99 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16TN 26/12/2018 13g30 54 2016
CSH213 Kỹ thuật lên men công nghiệp 1 26/12/2018 13g30 106 2015
MTH10202 Dự báo 1 26/12/2018 13g30 80 2016
MTH10439 Phương pháp số trong đại số tuyến tính 1 26/12/2018 13g30 14 2016
PHY10011 Vật lý thống kê 16VLH 26/12/2018 13g30 155 2016
SHH314 Sinh học sinh sản 1 26/12/2018 13g30 130 2015
BTE10007 Kỹ thuật gene 1 26/12/2018 15g40 156 2016
DCH208 Phương pháp nghiên cứu khoáng vật quặng 1 26/12/2018 15g40 14 2015
DTV232 Thiết kế vi mạch số và lõi IP 1 26/12/2018 15g40 41 2015
DTV306 Thiết kế VLSI HL1 26/12/2018 15g40 40 2015
DTV404 Điện tử cao tần HL1 26/12/2018 15g40 18 2015
ENE10010 Các phương pháp phân tích môi trường 16CMT 26/12/2018 15g40 62 2016
ENV10008 Các phương pháp phân tích môi trường 16KMT 26/12/2018 15g40 112 2016
HOH243 Tinh dầu 1 26/12/2018 15g40 19 2015
MSC10005 Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 16KVL1 26/12/2018 15g40 99 2016
MSC10005 Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 16KVL2 26/12/2018 15g40 83 2016
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 1 26/12/2018 15g40 46 2016
MTH10424 Thống kê toán nâng cao 1 26/12/2018 15g40 23 2016
OMH10012 Mô hình số của các dòng địa vật lý 16HDH 26/12/2018 15g40 35 2016
BIO10402 Enzym học 1 27/12/2018 13g30 64 2016
BTE10302 CNSH Động vật 1 27/12/2018 13g30 55 2016
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 1 27/12/2018 13g30 22 2016
CMT432 Chuyên đề ô nhiễm môi trường không khí 15CMT 27/12/2018 13g30 32 2015
CSH411 CNSH Động vật 1 27/12/2018 13g30 104 2016
CTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm 15_31 27/12/2018 13g30 114 2015
CTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm 15_32 27/12/2018 13g30 119 2015
DTV413 Truyền thông không dây 1 27/12/2018 13g30 66 2015
HOH205 Hợp chất thiên nhiên 1 27/12/2018 13g30 96 2015
15/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
HOH205 Hợp chất thiên nhiên 15HOHTN 27/12/2018 13g30 11 2015
KMT361 Quản lý tổng hợp đới bờ 15KMT 27/12/2018 13g30 53 2015
MTH10203 Mô hình toán tài chính 1 27/12/2018 13g30 81 2016
MTH10492 Tôpô đại số TA 27/12/2018 13g30 14 2016
OMH10013 Các phương pháp khai thác dữ liệu I 16HDH 27/12/2018 13g30 33 2016
SHH511 Enzym học 1 27/12/2018 13g30 23 2016
BIO10212 Những vấn đề mới trong Sinh học động vật 1 27/12/2018 15g40 3 2016
CSC11004 Mạng máy tính nâng cao 16_4 27/12/2018 15g40 17 2016
CTT221 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kinh doanh 15_1 27/12/2018 15g40 59 2015
CTT481 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 15_2 27/12/2018 15g40 15 2015
DTV310 Cơ sở dữ liệu HL1 27/12/2018 15g40 11 2015
ENE10014 Kỹ thuật xử lý khí thải 16CMT 27/12/2018 15g40 68 2016
ENV10022 Phân tích hệ thống môi trường 16KMT 27/12/2018 15g40 36 2016
ETC10011 Phương pháp tính và Matlab 1 27/12/2018 15g40 129 2016
GEO10023 Hệ thống thông tin địa lý và ứng dụng 1 27/12/2018 15g40 100 2016
HDH327 Tài nguyên môi trường biển và biến đổi khí hậu 15HDH 27/12/2018 15g40 46 2015
KMT405 Tài nguyên khóang sản 15KMT 27/12/2018 15g40 34 2015
KMT454 Mô hình hóa các quá trình ô nhiễm 15KMT 27/12/2018 15g40 24 2015
KVL344 Vật liệu cách âm – cách nhiệt - cơ học 15MM 27/12/2018 15g40 68 2015
KVL454 Hỗn hợp polymer 15PO 27/12/2018 15g40 97 2015
PHY10202 Vật lý bán dẫn 1 27/12/2018 15g40 10 2016
PHY10604 Cơ sở dữ liệu 1 27/12/2018 15g40 27 2016
PHY10703 Vật lý laser và quang tử học 1 27/12/2018 15g40 31 2016
SHH380 Những vấn đề mới trong sinh học động vật 1 27/12/2018 15g40 110 2016
SHH780 Những vấn đề mới trong Di truyền - SHPT 1 27/12/2018 15g40 11 2015
VLH310 Kỹ thuật chân không và chế tạo màng mỏng 1 27/12/2018 15g40 15 2015
VLH412 Ứng dụng hạt nhân trong nông-sinh-y 1 27/12/2018 15g40 12 2015
BTE10408 Vật liệu y sinh học 1 28/12/2018 13g30 7 2016
CHE10010 Hóa vô cơ 2 1 28/12/2018 13g30 80 2016
CHE10010 Hóa vô cơ 2 16HOH_P 28/12/2018 13g30 12 2016
CSC16005 Xử lý ảnh số và video số 16_2 28/12/2018 13g30 57 2016
CSC16005 Xử lý ảnh số và video số 16TN 28/12/2018 13g30 13 2016
CTT228 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 15_1 28/12/2018 13g30 59 2015
CTT506 Quản lý dự án phần mềm 15_31 28/12/2018 13g30 87 2015
CTT605 Thực tập mạng máy tính 15_4 28/12/2018 13g30 18 2015
DCH404 Minh giải tài liệu địa vật lý giếng khoan 1 28/12/2018 13g30 18 2015
DCH607 Đá quý tổng hợp và đá xử lý 1 28/12/2018 13g30 15 2015
DCH705 Các phương pháp địa vật lý biển 1 28/12/2018 13g30 16 2015
16/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
ETC10017 Thiết kế logic khả trình 1 28/12/2018 13g30 120 2016
GEO10020 Khoáng sản đại cương 1 28/12/2018 13g30 58 2016
HOH403 Xử lý mẫu 1 28/12/2018 13g30 34 2015
MTH10448 Mô hình toán kinh tế 1 28/12/2018 13g30 107 2016
PHY10603 Mạch điện tử và kỹ thuật số 1 28/12/2018 13g30 32 2016
SHH353 Vật liệu y sinh học 1 28/12/2018 13g30 62 2016
SHH463 Seminar chuyên đề Sinh thái và Tài nguyên thiên nhiên 1 28/12/2018 13g30 20 2016
VLH215 Thiết kế IC tương tự và số 1 28/12/2018 13g30 39 2015
VLH312 Kỹ thuật siêu âm 1 28/12/2018 13g30 15 2015
BIO10104 Sự phát triển hoa và trái 1 28/12/2018 15g40 9 2016
BIO10214 Mô hình động vật bệnh lí 1 28/12/2018 15g40 6 2016
BTE10103 Vi sinh thực phẩm 1 28/12/2018 15g40 30 2016
CMT404 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 15CMT 28/12/2018 15g40 30 2015
CSH212 Vi sinh thực phẩm 1 28/12/2018 15g40 24 2016
CTT474 Phương pháp toán cho xử lý ảnh số và video số 15_2 28/12/2018 15g40 17 2015
DCH193 Địa chất nâng cao 1 28/12/2018 15g40 18 2014
DTV215 Kỹ thuật Audio-Video 1 28/12/2018 15g40 17 2015
DTV419 An ninh mạng (nhóm 3) 1 28/12/2018 15g40 69 2015
ENE10021 Sản xuất sạch hơn 16CMT 28/12/2018 15g40 47 2016
ENV10023 Sản xuất sạch hơn 16KMT 28/12/2018 15g40 37 2016
HOH201 Hóa học lập thể hữu cơ 1 28/12/2018 15g40 22 2015
HOH548 Lý thuyết đối xứng và lý thuyết nhóm ƯD trong HH 1 28/12/2018 15g40 11 2015
KMT358 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 15KMT 28/12/2018 15g40 46 2015
KMT403 Tài nguyên khí hậu 15KMT 28/12/2018 15g40 36 2015
KMT509 Sinh thái môi trường đất ngập nước 15KMT 28/12/2018 15g40 23 2015
MSC10011 Phương pháp chế tạo vật liệu 2 16KVL1 28/12/2018 15g40 96 2016
MSC10011 Phương pháp chế tạo vật liệu 2 16KVL2 28/12/2018 15g40 67 2016
MTH10310 Lập trình .Net 1 28/12/2018 15g40 50 2016
MTH10596 Lý thuyết nhóm 1 28/12/2018 15g40 8 2016
NTE10302 Cơ thể học và sinh lý học 1 28/12/2018 15g40 15 2016
PHY10003 Phương pháp tính 1 28/12/2018 15g40 22 2017
SHH213 Sự phát triển hoa và trái 1 28/12/2018 15g40 19 2016
SHH355 Mô hình động vật bệnh lý 1 28/12/2018 15g40 114 2016
VLH410 Các phương pháp phân tích hạt nhân 1 28/12/2018 15g40 13 2015
VLH517 Vật lý khí quyển 1 28/12/2018 15g40 4 2015
VLH717 Mạng máy tính 1 28/12/2018 15g40 17 2015
VLH719 Hệ thống nhúng trên FPGA 1 28/12/2018 15g40 21 2015
BIO10505 Cấu trúc màng tế bào vi sinh vật 1 02/01/2019 13g30 4 2016
17/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 16_2 02/01/2019 13g30 89 2016
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 16TN 02/01/2019 13g30 53 2016
CSH217 Chuyển hóa sinh học và các sản phẩm trao đổi chất 1 02/01/2019 13g30 31 2015
CSH713 Mô học 1 02/01/2019 13g30 14 2015
CTT334 Khai thác dữ liệu nâng cao 15_2 02/01/2019 13g30 10 2015
CTT410 An toàn và phục hồi dữ liệu 15_2 02/01/2019 13g30 10 2015
CTT526 Kiến trúc phần mềm 15_31 02/01/2019 13g30 136 2015
DCH312 Phương pháp điều tra địa chất thủy văn 1 02/01/2019 13g30 18 2015
DCH603 Giám định kim cương 1 02/01/2019 13g30 17 2015
ETC10015 Các hệ thống truyền thông 1 02/01/2019 13g30 122 2016
KMT501 Hóa học biển 15KMT 02/01/2019 13g30 23 2015
KVL527 Kỹ thuật phân tử trong chuẩn đoán 15YS 02/01/2019 13g30 24 2015
MTH10123 Ứng dụng toán cao cấp để giải toán sơ cấp 1 02/01/2019 13g30 34 2016
MTH10335 Thiết kế mạng 1 02/01/2019 13g30 14 2016
MTH10336 Kiểm thử phần mềm 2 1 02/01/2019 13g30 27 2016
MTH10419 Đại số giao hoán 1 02/01/2019 13g30 3 2016
MTH10428 Cơ học môi trường liên tục 1 02/01/2019 13g30 25 2016
MTH10491 Phép tính biến phân 1 02/01/2019 13g30 16 2016
MTH10508 Seminar xác suất thống kê 1 02/01/2019 13g30 5 2016
OMH10102 Cơ sở địa mạo địa chất biển 16HDH 02/01/2019 13g30 23 2016
SHH651 Cấu trúc màng tế bào vi sinh 1 02/01/2019 13g30 41 2016
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 02/01/2019 15g40 69 2016
CMT305 Phân tích chất lượng môi trường nước và đất 15CMT 02/01/2019 15g40 78 2015
CTT476 Thị giác robot 15_2 02/01/2019 15g40 10 2015
ENV10009 Phương pháp xử lý số liệu môi trường 16KMT 02/01/2019 15g40 124 2016
HDH313 Các phương pháp khai thác dữ liệu II 15HDH 02/01/2019 15g40 46 2015
HOH315 Thực tập hóa lý chuyên ngành 2 1 02/01/2019 15g40 23 2015
HOH505 Vật liệu vô cơ 1 02/01/2019 15g40 41 2015
MSC10014 Thực tập chế tạo vật liệu 16KVL 02/01/2019 15g40 149 2016
MTH10201 Toán tài chính căn bản 1 02/01/2019 15g40 86 2016
PHY10012 Vật lý nguyên tử 16VLH 02/01/2019 15g40 109 2016
PHY10012 Vật lý nguyên tử 17KTH 02/01/2019 15g40 29 2016
PHY10404 Lý thuyết thế 1 02/01/2019 15g40 3 2016
SHH552 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 02/01/2019 15g40 30 2016
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 17_L1 03/01/2019 07g45 105 2017
CHE10006 Hóa lý 2 16HOH1 03/01/2019 13g30 150 2016
CHE10006 Hóa lý 2 16HOHTN 03/01/2019 13g30 30 2016
CSC16001 Đồ họa máy tính 16_2 03/01/2019 13g30 49 2016
18/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
CSC16001 Đồ họa máy tính 16TN 03/01/2019 13g30 29 2016
CSH726 Ứng dụng Tin Sinh học trong thiết kế các phân tử sinh 1 03/01/2019 13g30 35 2015
CTT621 An ninh mạng 15_4 03/01/2019 13g30 26 2015
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông 1 03/01/2019 13g30 122 2016
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 16KVL1 03/01/2019 13g30 100 2016
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 16KVL2 03/01/2019 13g30 46 2016
PHY10007 Cơ lượng tử 1 1 03/01/2019 13g30 55 2016
SHH660 Kiểm nghiệm vi sinh vật 1 03/01/2019 13g30 65 2016
BIO10008 Sinh lý thực vật 16SHH 03/01/2019 15g40 230 2016
BTE10004 Di truyền 1 03/01/2019 15g40 136 2016
CTT335 Khoa học về web 15_2 03/01/2019 15g40 88 2015
DTV225 Cảm biến và thiết bị đo nâng cao 1 03/01/2019 15g40 33 2015
HDH344 Khí tượng lớp biên 15KT 03/01/2019 15g40 28 2015
MTH10312 Cơ sở dữ liệu 1 03/01/2019 15g40 50 2016
MTH10423 Xác suất nâng cao 1 03/01/2019 15g40 29 2016
OMH10014 Viễn thám và GIS 16HDH 03/01/2019 15g40 30 2016
PHY10105 Linh kiện vi điện tử tích hợp 1 03/01/2019 15g40 37 2016
BAA00006 Tâm lý đại cương 17HOH_VP 04/01/2019 07g45 17 2017
CSC12003 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 16_1 04/01/2019 13g30 53 2016
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật toán 16_2 04/01/2019 13g30 31 2016
CSH702 Các phương pháp chế tạo và phân tích vật liệu 1 04/01/2019 13g30 20 2015
DCH604 Ruby - sapphire - emerald và giám định 1 04/01/2019 13g30 20 2015
DCH701 Địa chất biển 1 04/01/2019 13g30 19 2015
DTV236 Thiết kế vi mạch tương tự 1 04/01/2019 13g30 36 2015
ENE10016 Vẽ kỹ thuật – đồ họa 16cmt 04/01/2019 13g30 74 2016
ENV10013 Viễn thám cơ sở 16KMT 04/01/2019 13g30 110 2016
HOH203 Cơ chế phản ứng hữu cơ 2 1 04/01/2019 13g30 36 2015
HOH541 Giản đồ pha 1 04/01/2019 13g30 21 2015
KMT362 Đánh giá rủi ro môi trường 15KMT 04/01/2019 13g30 46 2015
KVL348 Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 15MM 04/01/2019 13g30 68 2015
MTH10111 Phương pháp giảng dạy toán 2 1 04/01/2019 13g30 28 2016
MTH10221 Toán bảo hiểm nâng cao 1 04/01/2019 13g30 44 2016
OMH10201 Nhiệt động lực học khí quyển 16KT 04/01/2019 13g30 24 2016
SHH311 Cơ sở tế bào và phân tử của miễn dịch học 1 04/01/2019 13g30 49 2015
VLH311 Kỹ thuật phân tích phòng thí nghiệm 1 04/01/2019 13g30 16 2015
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 04/01/2019 15g40 7 2016
BTE10102 CNSH Vi sinh vật 1 04/01/2019 15g40 56 2016
CTT503 Kiểm chứng phần mềm 15_31 04/01/2019 15g40 95 2015
19/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
CTT503 Kiểm chứng phần mềm 15_32 04/01/2019 15g40 120 2015
DTV414 Truyền thông di động 1 04/01/2019 15g40 63 2015
HOH306 Hóa học xúc tác 1 04/01/2019 15g40 30 2015
MTH10512 Thống kê kinh tế 1 04/01/2019 15g40 71 2016
PHY10009 Điện động lực 1 04/01/2019 15g40 63 2016
SHH214 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 04/01/2019 15g40 17 2016
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOH_VP 05/01/2019 07g45 17 2017
BTE10026 Hóa học cho CNSH 1 05/01/2019 13g30 58 2016
CHE10011 Thực tập hóa hữu cơ 1 16HOH1 05/01/2019 13g30 110 2016
CMT336 Đánh giá tác động môi trường 15CMT 05/01/2019 13g30 95 2015
CSC12002 Cơ sở dữ liệu nâng cao 16_1 05/01/2019 13g30 54 2016
CTT534 Thiết kế giao diện 15_31 05/01/2019 13g30 130 2015
DCH209 Khoáng sản phi kim 1 05/01/2019 13g30 21 2015
HOH542 Kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học 1 05/01/2019 13g30 26 2015
KMT307 Nước dưới đất 15KMT 05/01/2019 13g30 92 2015
KVL529 Biến tính bề mặt vật liệu 15YS 05/01/2019 13g30 23 2015
MTH10413 Phương trình toán lý 1 05/01/2019 13g30 121 2016
MTH10413 Phương trình toán lý 2 05/01/2019 13g30 81 2016
PHY10106 Thiết bị đo và cảm biến 1 05/01/2019 13g30 37 2016
PHY10704 Cơ sở linh kiện bán dẫn 1 05/01/2019 13g30 30 2016
BIO10006 Sinh thái học 1 05/01/2019 15g40 216 2016
CSC15007 Thống kê máy tính và ứng dụng 16_2 05/01/2019 15g40 13 2015
CSH320 CNSH trong kiểm soát côn trùng 1 05/01/2019 15g40 80 2016
DTV221 Các ngôn ngữ cho thiết kế VLSI 1 05/01/2019 15g40 33 2015
DTV447 Truyền thông quang 1 05/01/2019 15g40 65 2015
ENE10011 Quản lý môi trường 16CMT 05/01/2019 15g40 60 2016
ENV10007 Quản lý môi trường 16KMT 05/01/2019 15g40 110 2016
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp L1 05/01/2019 15g40 73 2016
MTH10541 Lý thuyết trò chơi 1 05/01/2019 15g40 25 2016
OMH10010 Nhập môn Tương tác đại dương - khí quyển 16HDH 05/01/2019 15g40 31 2016
PHY10005 Điện tử cơ bản 1 05/01/2019 15g40 21 2017
VLH218 Robot và điều khiển 1 05/01/2019 15g40 36 2015
ENE10022 Sức khỏe môi trường 16CMT 07/01/2019 15g40 27 2016
ENV10025 Sức khỏe môi trường 16KMT 07/01/2019 15g40 48 2016
CHE00002 Hóa đại cương 2 18HOH-P 08/01/2019 13g30 48 2018
TTH004 Đại số B2 15_L1 08/01/2019 15g40 11 2015
BTE10021 Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong lĩnh vự 1 09/01/2019 13g30 75 2016
CHE00001 Hóa đại cương 1 18HOH-P 09/01/2019 13g30 48 2018
20/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOH_P 09/01/2019 13g30 11 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOH1 09/01/2019 13g30 133 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOHTN 09/01/2019 13g30 29 2016
CTT603 Lập trình mạng 15_4 09/01/2019 13g30 30 2015
DCH206 Kiến trúc trường quặng và mỏ khóang 1 09/01/2019 13g30 17 2015
KVL347 Vật liệu quang xúc tác 15MM 09/01/2019 13g30 68 2015
MTH00050 Toán học tổ hợp 16_1 09/01/2019 13g30 162 2016
MTH00050 Toán học tổ hợp 16_2 09/01/2019 13g30 154 2016
MTH00050 Toán học tổ hợp 16_31 09/01/2019 13g30 156 2016
SHH613 Những vấn đề mới trong Vi Sinh học 1 09/01/2019 13g30 35 2015
BIO10009 Sinh lý động vật 16SHH 09/01/2019 15g40 210 2016
BTE10203 CNSH Sau thu hoạch 1 09/01/2019 15g40 10 2016
CSH311 CNSH Sau thu hoạch 1 09/01/2019 15g40 85 2016
CSH716 Vật liệu polymer và composite 1 09/01/2019 15g40 9 2015
CTT225 Tương tác người máy 15_1 09/01/2019 15g40 26 2015
DCH707 Tài nguyên khoáng sản biển 1 09/01/2019 15g40 27 2015
ENE10008 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 16CMT 09/01/2019 15g40 61 2016
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử HL1 09/01/2019 15g40 115 2016
HOH543 Hóa nước 1 09/01/2019 15g40 100 2015
KMT122 Qúa trình công nghệ môi trường 15KMT 09/01/2019 15g40 36 2015
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 16KVL1 09/01/2019 15g40 71 2016
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 16KVL2 09/01/2019 15g40 99 2016
MTH10105 Lý luận dạy học 1 09/01/2019 15g40 23 2016
MTH10404 Lý thuyết thống kê 1 09/01/2019 15g40 27 2016
MTH10518 Giải tích hàm trong thống kê 1 09/01/2019 15g40 31 2016
OMH10002 Các phương pháp toán lý 1 09/01/2019 15g40 13 2016
PHY10004 Các phương pháp toán lý 1 09/01/2019 15g40 98 2016
PHY10602 Kỹ thuật lập trình C 1 09/01/2019 15g40 22 2016
SHH416 Sinh thái thực vật 1 09/01/2019 15g40 22 2015
BIO00001 Sinh đại cương 1 18HOH-P 10/01/2019 13g30 48 2018
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 10/01/2019 13g30 67 2016
BTE10309 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 1 10/01/2019 13g30 15 2016
CHE10014 Thực tập hóa lý 2 16HOH_TN 10/01/2019 13g30 30 2016
CHE10014 Thực tập hóa lý 2 16HOH1 10/01/2019 13g30 128 2016
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động 16_31 10/01/2019 13g30 121 2016
CSH451 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 1 10/01/2019 13g30 81 2016
CTT301 Automata và ngôn ngữ hình thức 15_2 10/01/2019 13g30 19 2015
DCH309 Động lực nước dưới đất 1 10/01/2019 13g30 21 2015
21/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
DCH605 Ngọc trai, ngọc ốc và sản phẩm hữu cơ khác 1 10/01/2019 13g30 15 2015
DTV321 Lập trình Java 1 10/01/2019 13g30 74 2015
HDH301 Hải dương học biển Đông 15HDH 10/01/2019 13g30 17 2015
KMT303 Hóa học ứng dụng trong MT 15KMT 10/01/2019 13g30 35 2015
KVL346 Vật liệu và cảm biến khí 15MM 10/01/2019 13g30 69 2015
MTH10106 Số học và logic toán học 1 10/01/2019 13g30 53 2016
MTH10446 Vận trù học 1 10/01/2019 13g30 87 2016
NTE10112 Vật lý lò phản ứng 1 10/01/2019 13g30 20 2016
PHY10008 Vật lý hạt nhân 1 10/01/2019 13g30 27 2016
PHY10705 Vật lý chân không và màng mỏng 1 10/01/2019 13g30 35 2016
SHH280 Những vấn đề mới trong Sinh lý thực vật 1 10/01/2019 13g30 14 2015
SHH560 Sinh hóa thực phẩm 1 10/01/2019 13g30 45 2016
BTE10204 CNSH Thực vật 1 10/01/2019 15g40 16 2016
CMT331 Chuyên đề kiểm soát ô nhiễm 15CMT 10/01/2019 15g40 80 2015
CSH312 CNSH thực vật 1 10/01/2019 15g40 61 2016
CSH701 Khoa học vật liệu cơ bản 1 10/01/2019 15g40 29 2015
ENV10014 Sinh hóa môi trường 16KMT 10/01/2019 15g40 110 2016
ETC10003 Đo và thiết bị đo HL1 10/01/2019 15g40 106 2016
GEO10006 Thạch học magma và biến chất 1 10/01/2019 15g40 66 2016
HOH240 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 10/01/2019 15g40 13 2015
HOH443 Phân tích kỹ thuật 1 10/01/2019 15g40 34 2015
HOH546 Các PP phân tích vật liệu 15HOH_P 10/01/2019 15g40 18 2015
HOH714 Tổng hợp tá dược 1 10/01/2019 15g40 57 2015
MSC10013 Các phương pháp phân tích vật liệu 2 16KVL1 10/01/2019 15g40 76 2016
MSC10013 Các phương pháp phân tích vật liệu 2 16KVL2 10/01/2019 15g40 96 2016
PHY10006 Cơ lý thuyết 1 10/01/2019 15g40 108 2016
SHH512 Sinh hóa chức năng 1 10/01/2019 15g40 44 2016
BAA00004 Pháp luật đại cương 16HOH1 11/01/2019 09g55 128 2016
BIO10203 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 36 2016
CMT403 Phân tích ô nhiễm không khí và chất thải rắn 15CMT 11/01/2019 13g30 30 2015
CSH416 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 57 2016
CTT224 Thương mại điện tử 15_1 11/01/2019 13g30 116 2015
CTT339 Dữ liệu lớn 15_2 11/01/2019 13g30 37 2015
DCH308 Tính toán địa chất thủy văn 1 11/01/2019 13g30 20 2015
DCH704 Hải dương học 1 11/01/2019 13g30 18 2015
ENV00001 Môi trường đại cương 18HOH-P 11/01/2019 13g30 48 2018
ENV10011 Vâ ̣t lý môi trường 16KMT 11/01/2019 13g30 124 2016
HDH311 Các công cụ mô hình hóa 15HD 11/01/2019 13g30 20 2015
22/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
HOH206 Hóa sinh 1 11/01/2019 13g30 83 2015
HOH206 Hóa sinh 15HOHTN 11/01/2019 13g30 14 2015
KVL528 Kỹ thuật Y Sinh 15YS 11/01/2019 13g30 23 2015
MTH10333 Thiết kế Web 1 11/01/2019 13g30 77 2016
SHH312 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 49 2016
VLH814 Nhập môn về vật liệu nano và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 43 2015
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 11/01/2019 15g40 3 2016
CSC11102 Chuyên đề Hệ điều hành Linux 16_4 11/01/2019 15g40 51 2016
CSH314 Sinh học phân tử thực vật 1 11/01/2019 15g40 34 2016
DCH403 Giải đoán địa chất tài liệu địa chấn 1 11/01/2019 15g40 14 2015
DCH606 Sa khoáng đá quý và bán quý 1 11/01/2019 15g40 18 2015
DTV319 Lập trình hướng đối tượng (nhóm 1) 1 11/01/2019 15g40 17 2015
ENE10013 Thủy lực môi trường 16CMT 11/01/2019 15g40 79 2016
HDH343 Khí tượng hàng không 15KT 11/01/2019 15g40 29 2015
KMT310 Vi sinh vật môi trường 15KMT 11/01/2019 15g40 68 2015
KMT355 ISO 14000 và các tiêu chuẩn môi trường Quốc tế 15KMT 11/01/2019 15g40 47 2015
MSC10015 Các phương pháp phân tích vật liệu 1 16KVL1 11/01/2019 15g40 99 2016
MSC10015 Các phương pháp phân tích vật liệu 1 16KVL2 11/01/2019 15g40 58 2016
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 1 11/01/2019 15g40 75 2016
MTH10427 Cơ học lý thuyết 1 11/01/2019 15g40 14 2016
PHY10010 Vật lý chất rắn 16VLH 11/01/2019 15g40 132 2016
PHY10010 Vật lý chất rắn TA 11/01/2019 15g40 13 2016
CHE10012 Thực tập hóa hữu cơ 2 16HOH_TN 12/01/2019 07g45 29 2016
CHE10012 Thực tập hóa hữu cơ 2 16HOH1 12/01/2019 07g45 109 2016
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOH_VP 12/01/2019 09g55 17 2017
MTH00001 Vi tích phân 1C 18HOH-P 14/01/2019 13g30 48 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18HOH-P 15/01/2019 13g30 48 2018

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

23/57
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/57
Vấn đáp

25/57
Thi trên máy

26/57
27/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: TOÁN - TIN HỌC

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
MTH10101 Tâm lý học sư phạm 1 25/12/2018 13g30 25 2016
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 25/12/2018 13g30 88 2016
MTH10318 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 1 25/12/2018 13g30 47 2016
MTH10447 Lý thuyết quy hoạch phi tuyến 1 25/12/2018 15g40 110 2016
MTH10202 Dự báo 1 26/12/2018 13g30 80 2016
MTH10439 Phương pháp số trong đại số tuyến tính 1 26/12/2018 13g30 14 2016
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 1 26/12/2018 15g40 46 2016
MTH10424 Thống kê toán nâng cao 1 26/12/2018 15g40 23 2016
MTH10203 Mô hình toán tài chính 1 27/12/2018 13g30 81 2016
MTH10492 Tôpô đại số TA 27/12/2018 13g30 14 2016
MTH10448 Mô hình toán kinh tế 1 28/12/2018 13g30 107 2016
MTH10310 Lập trình .Net 1 28/12/2018 15g40 50 2016
MTH10596 Lý thuyết nhóm 1 28/12/2018 15g40 8 2016
MTH10123 Ứng dụng toán cao cấp để giải toán sơ cấp 1 02/01/2019 13g30 34 2016
MTH10335 Thiết kế mạng 1 02/01/2019 13g30 14 2016
MTH10336 Kiểm thử phần mềm 2 1 02/01/2019 13g30 27 2016
MTH10419 Đại số giao hoán 1 02/01/2019 13g30 3 2016
MTH10428 Cơ học môi trường liên tục 1 02/01/2019 13g30 25 2016
MTH10491 Phép tính biến phân 1 02/01/2019 13g30 16 2016
MTH10508 Seminar xác suất thống kê 1 02/01/2019 13g30 5 2016
MTH10201 Toán tài chính căn bản 1 02/01/2019 15g40 86 2016
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 17_L1 03/01/2019 07g45 105 2017
MTH10312 Cơ sở dữ liệu 1 03/01/2019 15g40 50 2016
MTH10423 Xác suất nâng cao 1 03/01/2019 15g40 29 2016
MTH10111 Phương pháp giảng dạy toán 2 1 04/01/2019 13g30 28 2016
MTH10221 Toán bảo hiểm nâng cao 1 04/01/2019 13g30 44 2016
MTH10512 Thống kê kinh tế 1 04/01/2019 15g40 71 2016
MTH10413 Phương trình toán lý 1 05/01/2019 13g30 121 2016
MTH10413 Phương trình toán lý 2 05/01/2019 13g30 81 2016
MTH10541 Lý thuyết trò chơi 1 05/01/2019 15g40 25 2016
MTH10105 Lý luận dạy học 1 09/01/2019 15g40 23 2016
MTH10404 Lý thuyết thống kê 1 09/01/2019 15g40 27 2016
28/57
MTH10518 Giải tích hàm trong thống kê 1 09/01/2019 15g40 31 2016
MTH10106 Số học và logic toán học 1 10/01/2019 13g30 53 2016
MTH10446 Vận trù học 1 10/01/2019 13g30 87 2016
MTH10333 Thiết kế Web 1 11/01/2019 13g30 77 2016
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 1 11/01/2019 15g40 75 2016
MTH10427 Cơ học lý thuyết 1 11/01/2019 15g40 14 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

29/57
Vấn đáp

30/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16CTT2 25/12/2018 07g45 65 2016
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16CTT3 25/12/2018 07g45 90 2016
CTT530 Mô hình hóa phần mềm 15_31 25/12/2018 13g30 113 2015
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16_31 25/12/2018 15g40 120 2016
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16_32 25/12/2018 15g40 121 2016
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16_33 25/12/2018 15g40 119 2016
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 16TN 25/12/2018 15g40 54 2016
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 16CTT2 26/12/2018 09g55 81 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_1 26/12/2018 13g30 83 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_2 26/12/2018 13g30 100 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_31 26/12/2018 13g30 98 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_32 26/12/2018 13g30 101 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16_4 26/12/2018 13g30 99 2016
CSC10007 Hệ điều hành 16TN 26/12/2018 13g30 54 2016
CTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm 15_31 27/12/2018 13g30 114 2015
CTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm 15_32 27/12/2018 13g30 119 2015
CSC11004 Mạng máy tính nâng cao 16_4 27/12/2018 15g40 17 2016
CTT221 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kinh doanh 15_1 27/12/2018 15g40 59 2015
CTT481 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 15_2 27/12/2018 15g40 15 2015
CSC16005 Xử lý ảnh số và video số 16_2 28/12/2018 13g30 57 2016
CSC16005 Xử lý ảnh số và video số 16TN 28/12/2018 13g30 13 2016
CTT228 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 15_1 28/12/2018 13g30 59 2015
CTT506 Quản lý dự án phần mềm 15_31 28/12/2018 13g30 87 2015
CTT605 Thực tập mạng máy tính 15_4 28/12/2018 13g30 18 2015
CTT474 Phương pháp toán cho xử lý ảnh số và video số 15_2 28/12/2018 15g40 17 2015
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 16_2 02/01/2019 13g30 89 2016
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 16TN 02/01/2019 13g30 53 2016
CTT334 Khai thác dữ liệu nâng cao 15_2 02/01/2019 13g30 10 2015
CTT410 An toàn và phục hồi dữ liệu 15_2 02/01/2019 13g30 10 2015
CTT526 Kiến trúc phần mềm 15_31 02/01/2019 13g30 136 2015
CTT476 Thị giác robot 15_2 02/01/2019 15g40 10 2015
CSC16001 Đồ họa máy tính 16_2 03/01/2019 13g30 49 2016

31/57
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16CTT3 25/12/2018 07g45 90 2016
CSC16001 Đồ họa máy tính 16TN 03/01/2019 13g30 29 2016
CTT621 An ninh mạng 15_4 03/01/2019 13g30 26 2015
CTT335 Khoa học về web 15_2 03/01/2019 15g40 88 2015
CSC12003 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 16_1 04/01/2019 13g30 53 2016
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật toán 16_2 04/01/2019 13g30 31 2016
CTT503 Kiểm chứng phần mềm 15_31 04/01/2019 15g40 95 2015
CTT503 Kiểm chứng phần mềm 15_32 04/01/2019 15g40 120 2015
CSC12002 Cơ sở dữ liệu nâng cao 16_1 05/01/2019 13g30 54 2016
CTT534 Thiết kế giao diện 15_31 05/01/2019 13g30 130 2015
CSC15007 Thống kê máy tính và ứng dụng 16_2 05/01/2019 15g40 13 2015
CTT603 Lập trình mạng 15_4 09/01/2019 13g30 30 2015
MTH00050 Toán học tổ hợp 16_1 09/01/2019 13g30 162 2016
MTH00050 Toán học tổ hợp 16_2 09/01/2019 13g30 154 2016
MTH00050 Toán học tổ hợp 16_31 09/01/2019 13g30 156 2016
CTT225 Tương tác người máy 15_1 09/01/2019 15g40 26 2015
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động 16_31 10/01/2019 13g30 121 2016
CTT301 Automata và ngôn ngữ hình thức 15_2 10/01/2019 13g30 19 2015
CTT224 Thương mại điện tử 15_1 11/01/2019 13g30 116 2015
CTT339 Dữ liệu lớn 15_2 11/01/2019 13g30 37 2015
CSC11102 Chuyên đề Hệ điều hành Linux 16_4 11/01/2019 15g40 51 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

32/57
Thi trên máy

33/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: VẬT LÝ - VLKT

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
PHY10104 Thiết kế hệ thống nhúng 1 25/12/2018 13g30 32 2016
PHY10702 Quang phổ phân tử 1 25/12/2018 13g30 31 2016
VLH813 Quang phi tuyến 1 25/12/2018 15g40 43 2015
PHY10011 Vật lý thống kê 16VLH 26/12/2018 13g30 155 2016
PHY10202 Vật lý bán dẫn 1 27/12/2018 15g40 10 2016
PHY10604 Cơ sở dữ liệu 1 27/12/2018 15g40 27 2016
PHY10703 Vật lý laser và quang tử học 1 27/12/2018 15g40 31 2016
VLH310 Kỹ thuật chân không và chế tạo màng mỏng 1 27/12/2018 15g40 15 2015
VLH412 Ứng dụng hạt nhân trong nông-sinh-y 1 27/12/2018 15g40 12 2015
PHY10603 Mạch điện tử và kỹ thuật số 1 28/12/2018 13g30 32 2016
VLH215 Thiết kế IC tương tự và số 1 28/12/2018 13g30 39 2015
VLH312 Kỹ thuật siêu âm 1 28/12/2018 13g30 15 2015
NTE10302 Cơ thể học và sinh lý học 1 28/12/2018 15g40 15 2016
PHY10003 Phương pháp tính 1 28/12/2018 15g40 22 2017
VLH410 Các phương pháp phân tích hạt nhân 1 28/12/2018 15g40 13 2015
VLH517 Vật lý khí quyển 1 28/12/2018 15g40 4 2015
VLH717 Mạng máy tính 1 28/12/2018 15g40 17 2015
VLH719 Hệ thống nhúng trên FPGA 1 28/12/2018 15g40 21 2015
PHY10012 Vật lý nguyên tử 16VLH 02/01/2019 15g40 109 2016
PHY10012 Vật lý nguyên tử 17KTH 02/01/2019 15g40 29 2016
PHY10404 Lý thuyết thế 1 02/01/2019 15g40 3 2016
PHY10007 Cơ lượng tử 1 1 03/01/2019 13g30 55 2016
PHY10105 Linh kiện vi điện tử tích hợp 1 03/01/2019 15g40 37 2016
VLH311 Kỹ thuật phân tích phòng thí nghiệm 1 04/01/2019 13g30 16 2015
PHY10009 Điện động lực 1 04/01/2019 15g40 63 2016
PHY10106 Thiết bị đo và cảm biến 1 05/01/2019 13g30 37 2016
PHY10704 Cơ sở linh kiện bán dẫn 1 05/01/2019 13g30 30 2016
PHY10005 Điện tử cơ bản 1 05/01/2019 15g40 21 2017
VLH218 Robot và điều khiển 1 05/01/2019 15g40 36 2015
PHY10004 Các phương pháp toán lý 1 09/01/2019 15g40 98 2016
PHY10602 Kỹ thuật lập trình C 1 09/01/2019 15g40 22 2016
NTE10112 Vật lý lò phản ứng 1 10/01/2019 13g30 20 2016
34/57
PHY10008 Vật lý hạt nhân 1 10/01/2019 13g30 27 2016
PHY10705 Vật lý chân không và màng mỏng 1 10/01/2019 13g30 35 2016
PHY10006 Cơ lý thuyết 1 10/01/2019 15g40 108 2016
VLH814 Nhập môn về vật liệu nano và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 43 2015
PHY10010 Vật lý chất rắn 16VLH 11/01/2019 15g40 132 2016
PHY10010 Vật lý chất rắn TA 11/01/2019 15g40 13 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

35/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: HÓA HỌC

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
HOH204 Tổng hợp hữu cơ 1 25/12/2018 15g40 105 2015
HOH604 Phân tích polyme 1 25/12/2018 15g40 33 2015
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOH_VP 26/12/2018 07g45 17 2017
HOH243 Tinh dầu 1 26/12/2018 15g40 19 2015
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 1 27/12/2018 13g30 22 2016
HOH205 Hợp chất thiên nhiên 1 27/12/2018 13g30 96 2015
HOH205 Hợp chất thiên nhiên 15HOHTN 27/12/2018 13g30 11 2015
CHE10010 Hóa vô cơ 2 1 28/12/2018 13g30 80 2016
CHE10010 Hóa vô cơ 2 16HOH_P 28/12/2018 13g30 12 2016
HOH403 Xử lý mẫu 1 28/12/2018 13g30 34 2015
HOH201 Hóa học lập thể hữu cơ 1 28/12/2018 15g40 22 2015
HOH548 Lý thuyết đối xứng và lý thuyết nhóm ƯD trong HH 1 28/12/2018 15g40 11 2015
HOH315 Thực tập hóa lý chuyên ngành 2 1 02/01/2019 15g40 23 2015
HOH505 Vật liệu vô cơ 1 02/01/2019 15g40 41 2015
CHE10006 Hóa lý 2 16HOH1 03/01/2019 13g30 150 2016
CHE10006 Hóa lý 2 16HOHTN 03/01/2019 13g30 30 2016
BAA00006 Tâm lý đại cương 17HOH_VP 04/01/2019 07g45 17 2017
HOH203 Cơ chế phản ứng hữu cơ 2 1 04/01/2019 13g30 36 2015
HOH541 Giản đồ pha 1 04/01/2019 13g30 21 2015
HOH306 Hóa học xúc tác 1 04/01/2019 15g40 30 2015
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOH_VP 05/01/2019 07g45 17 2017
CHE10011 Thực tập hóa hữu cơ 1 16HOH1 05/01/2019 13g30 110 2016
HOH542 Kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học 1 05/01/2019 13g30 26 2015
CHE00002 Hóa đại cương 2 18HOH-P 08/01/2019 13g30 48 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18HOH-P 09/01/2019 13g30 48 2018
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOH_P 09/01/2019 13g30 11 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOH1 09/01/2019 13g30 133 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOHTN 09/01/2019 13g30 29 2016
HOH543 Hóa nước 1 09/01/2019 15g40 100 2015
BIO00001 Sinh đại cương 1 18HOH-P 10/01/2019 13g30 48 2018
CHE10014 Thực tập hóa lý 2 16HOH_TN 10/01/2019 13g30 30 2016

36/57
CHE10014 Thực tập hóa lý 2 16HOH1 10/01/2019 13g30 128 2016
HOH240 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 10/01/2019 15g40 13 2015
HOH443 Phân tích kỹ thuật 1 10/01/2019 15g40 34 2015
HOH546 Các PP phân tích vật liệu 15HOH_P 10/01/2019 15g40 18 2015
HOH714 Tổng hợp tá dược 1 10/01/2019 15g40 57 2015
BAA00004 Pháp luật đại cương 16HOH1 11/01/2019 09g55 128 2016
ENV00001 Môi trường đại cương 18HOH-P 11/01/2019 13g30 48 2018
HOH206 Hóa sinh 1 11/01/2019 13g30 83 2015
HOH206 Hóa sinh 15HOHTN 11/01/2019 13g30 14 2015
CHE10012 Thực tập hóa hữu cơ 2 16HOH_TN 12/01/2019 07g45 29 2016
CHE10012 Thực tập hóa hữu cơ 2 16HOH1 12/01/2019 07g45 109 2016
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOH_VP 12/01/2019 09g55 17 2017
MTH00001 Vi tích phân 1C 18HOH-P 14/01/2019 13g30 48 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18HOH-P 15/01/2019 13g30 48 2018

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

37/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: SINH HỌC - CNSH

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
BIO10215 Huyết học ứng dụng TA 25/12/2018 09g55 8 2016
SHH356 Huyết học ứng dụng TA 25/12/2018 09g55 25 2016
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu Sinh học 1 25/12/2018 13g30 166 2016
CSH139 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu sinh học 1 25/12/2018 13g30 7 2016
SHH681 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu sinh học 1 25/12/2018 13g30 12 2016
BIO10005 Động vật học 1 25/12/2018 15g40 84 2016
SHH713 Cơ sở di truyền chọn giống thực vật 1 25/12/2018 15g40 16 2015
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 16CSH1 26/12/2018 09g55 67 2016
BIO10205 Sinh học Sinh sản 1 26/12/2018 13g30 72 2016
CSH213 Kỹ thuật lên men công nghiệp 1 26/12/2018 13g30 106 2015
SHH314 Sinh học sinh sản 1 26/12/2018 13g30 130 2015
BTE10007 Kỹ thuật gene 1 26/12/2018 15g40 156 2016
BIO10402 Enzym học 1 27/12/2018 13g30 64 2016
BTE10302 CNSH Động vật 1 27/12/2018 13g30 55 2016
CSH411 CNSH Động vật 1 27/12/2018 13g30 104 2016
SHH511 Enzym học 1 27/12/2018 13g30 23 2016
BIO10212 Những vấn đề mới trong Sinh học động vật 1 27/12/2018 15g40 3 2016
SHH380 Những vấn đề mới trong sinh học động vật 1 27/12/2018 15g40 110 2016
SHH780 Những vấn đề mới trong Di truyền - SHPT 1 27/12/2018 15g40 11 2015
BTE10408 Vật liệu y sinh học 1 28/12/2018 13g30 7 2016
SHH353 Vật liệu y sinh học 1 28/12/2018 13g30 62 2016
SHH463 Seminar chuyên đề Sinh thái và Tài nguyên thiên nhiên 1 28/12/2018 13g30 20 2016
BIO10104 Sự phát triển hoa và trái 1 28/12/2018 15g40 9 2016
BIO10214 Mô hình động vật bệnh lí 1 28/12/2018 15g40 6 2016
BTE10103 Vi sinh thực phẩm 1 28/12/2018 15g40 30 2016
CSH212 Vi sinh thực phẩm 1 28/12/2018 15g40 24 2016
SHH213 Sự phát triển hoa và trái 1 28/12/2018 15g40 19 2016
SHH355 Mô hình động vật bệnh lý 1 28/12/2018 15g40 114 2016
BIO10505 Cấu trúc màng tế bào vi sinh vật 1 02/01/2019 13g30 4 2016
CSH217 Chuyển hóa sinh học và các sản phẩm trao đổi chất 1 02/01/2019 13g30 31 2015
CSH713 Mô học 1 02/01/2019 13g30 14 2015
SHH651 Cấu trúc màng tế bào vi sinh 1 02/01/2019 13g30 41 2016
38/57
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 02/01/2019 15g40 69 2016
SHH552 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 02/01/2019 15g40 30 2016
CSH726 Ứng dụng Tin Sinh học trong thiết kế các phân tử sinh 1 03/01/2019 13g30 35 2015
SHH660 Kiểm nghiệm vi sinh vật 1 03/01/2019 13g30 65 2016
BIO10008 Sinh lý thực vật 16SHH 03/01/2019 15g40 230 2016
BTE10004 Di truyền 1 03/01/2019 15g40 136 2016
CSH702 Các phương pháp chế tạo và phân tích vật liệu 1 04/01/2019 13g30 20 2015
SHH311 Cơ sở tế bào và phân tử của miễn dịch học 1 04/01/2019 13g30 1 2015
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 04/01/2019 15g40 7 2016
BTE10102 CNSH Vi sinh vật 1 04/01/2019 15g40 56 2016
SHH214 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 04/01/2019 15g40 17 2016
BTE10026 Hóa học cho CNSH 1 05/01/2019 13g30 58 2016
BIO10006 Sinh thái học 1 05/01/2019 15g40 216 2016
CSH320 CNSH trong kiểm soát côn trùng 1 05/01/2019 15g40 80 2016
BTE10021 Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong lĩnh vự 1 09/01/2019 13g30 75 2016
SHH613 Những vấn đề mới trong Vi Sinh học 1 09/01/2019 13g30 35 2015
BIO10009 Sinh lý động vật 16SHH 09/01/2019 15g40 210 2016
BTE10203 CNSH Sau thu hoạch 1 09/01/2019 15g40 10 2016
CSH311 CNSH Sau thu hoạch 1 09/01/2019 15g40 85 2016
CSH716 Vật liệu polymer và composite 1 09/01/2019 15g40 9 2015
SHH416 Sinh thái thực vật 1 09/01/2019 15g40 22 2015
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 10/01/2019 13g30 67 2016
BTE10309 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 1 10/01/2019 13g30 15 2016
CSH451 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 1 10/01/2019 13g30 81 2016
SHH280 Những vấn đề mới trong Sinh lý thực vật 1 10/01/2019 13g30 14 2015
SHH560 Sinh hóa thực phẩm 1 10/01/2019 13g30 45 2016
BTE10204 CNSH Thực vật 1 10/01/2019 15g40 16 2016
CSH312 CNSH thực vật 1 10/01/2019 15g40 61 2016
CSH701 Khoa học vật liệu cơ bản 1 10/01/2019 15g40 29 2015
SHH512 Sinh hóa chức năng 1 10/01/2019 15g40 44 2016
BIO10203 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 36 2016
CSH416 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 57 2016
SHH312 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 11/01/2019 13g30 49 2016
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 11/01/2019 15g40 3 2016
CSH314 Sinh học phân tử thực vật 1 11/01/2019 15g40 34 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
39/57
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

40/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: ĐỊA CHẤT

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
GEO10003 Địa Mạo Đại Cương HL 25/12/2018 13g30 42 2016
DCH208 Phương pháp nghiên cứu khoáng vật quặng 1 26/12/2018 15g40 14 2015
GEO10023 Hệ thống thông tin địa lý và ứng dụng 1 27/12/2018 15g40 100 2016
DCH404 Minh giải tài liệu địa vật lý giếng khoan 1 28/12/2018 13g30 18 2015
DCH607 Đá quý tổng hợp và đá xử lý 1 28/12/2018 13g30 15 2015
DCH705 Các phương pháp địa vật lý biển 1 28/12/2018 13g30 16 2015
GEO10020 Khoáng sản đại cương 1 28/12/2018 13g30 58 2016
DCH193 Địa chất nâng cao 1 28/12/2018 15g40 18 2014
DCH312 Phương pháp điều tra địa chất thủy văn 1 02/01/2019 13g30 18 2015
DCH603 Giám định kim cương 1 02/01/2019 13g30 17 2015
DCH604 Ruby - sapphire - emerald và giám định 1 04/01/2019 13g30 20 2015
DCH701 Địa chất biển 1 04/01/2019 13g30 19 2015
DCH209 Khoáng sản phi kim 1 05/01/2019 13g30 21 2015
DCH206 Kiến trúc trường quặng và mỏ khóang 1 09/01/2019 13g30 17 2015
DCH707 Tài nguyên khoáng sản biển 1 09/01/2019 15g40 27 2015
DCH309 Động lực nước dưới đất 1 10/01/2019 13g30 21 2015
DCH605 Ngọc trai, ngọc ốc và sản phẩm hữu cơ khác 1 10/01/2019 13g30 15 2015
GEO10006 Thạch học magma và biến chất 1 10/01/2019 15g40 66 2016
DCH308 Tính toán địa chất thủy văn 1 11/01/2019 13g30 20 2015
DCH704 Hải dương học 1 11/01/2019 13g30 18 2015
DCH403 Giải đoán địa chất tài liệu địa chấn 1 11/01/2019 15g40 14 2015
DCH606 Sa khoáng đá quý và bán quý 1 11/01/2019 15g40 18 2015

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

41/57
Nguyễn Thị Thùy Trang

42/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: MÔI TRƯỜNG

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
ENV10012 Kinh tế môi trường 16KMT 25/12/2018 13g30 115 2016
CMT433 Chuyên đề tái chế và tái sử dụng chất thải rắn 15CMT 25/12/2018 15g40 91 2015
ENE10010 Các phương pháp phân tích môi trường 16CMT 26/12/2018 15g40 62 2016
ENV10008 Các phương pháp phân tích môi trường 16KMT 26/12/2018 15g40 112 2016
CMT432 Chuyên đề ô nhiễm môi trường không khí 15CMT 27/12/2018 13g30 32 2015
KMT361 Quản lý tổng hợp đới bờ 15KMT 27/12/2018 13g30 53 2015
ENE10014 Kỹ thuật xử lý khí thải 16CMT 27/12/2018 15g40 68 2016
ENV10022 Phân tích hệ thống môi trường 16KMT 27/12/2018 15g40 36 2016
KMT405 Tài nguyên khóang sản 15KMT 27/12/2018 15g40 34 2015
KMT454 Mô hình hóa các quá trình ô nhiễm 15KMT 27/12/2018 15g40 24 2015
CMT404 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 15CMT 28/12/2018 15g40 30 2015
ENE10021 Sản xuất sạch hơn 16CMT 28/12/2018 15g40 47 2016
ENV10023 Sản xuất sạch hơn 16KMT 28/12/2018 15g40 37 2016
KMT358 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 15KMT 28/12/2018 15g40 46 2015
KMT403 Tài nguyên khí hậu 15KMT 28/12/2018 15g40 36 2015
KMT509 Sinh thái môi trường đất ngập nước 15KMT 28/12/2018 15g40 23 2015
KMT501 Hóa học biển 15KMT 02/01/2019 13g30 23 2015
CMT305 Phân tích chất lượng môi trường nước và đất 15CMT 02/01/2019 15g40 78 2015
ENV10009 Phương pháp xử lý số liệu môi trường 16KMT 02/01/2019 15g40 124 2016
ENE10016 Vẽ kỹ thuật – đồ họa 16cmt 04/01/2019 13g30 74 2016
ENV10013 Viễn thám cơ sở 16KMT 04/01/2019 13g30 110 2016
KMT362 Đánh giá rủi ro môi trường 15KMT 04/01/2019 13g30 46 2015
CMT336 Đánh giá tác động môi trường 15CMT 05/01/2019 13g30 95 2015
KMT307 Nước dưới đất 15KMT 05/01/2019 13g30 92 2015
ENE10011 Quản lý môi trường 16CMT 05/01/2019 15g40 60 2016
ENV10007 Quản lý môi trường 16KMT 05/01/2019 15g40 110 2016
ENE10022 Sức khỏe môi trường 16CMT 07/01/2019 15g40 27 2016
ENV10025 Sức khỏe môi trường 16KMT 07/01/2019 15g40 48 2016
ENE10008 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 16CMT 09/01/2019 15g40 61 2016
KMT122 Qúa trình công nghệ môi trường 15KMT 09/01/2019 15g40 36 2015
KMT303 Hóa học ứng dụng trong MT 15KMT 10/01/2019 13g30 35 2015
CMT331 Chuyên đề kiểm soát ô nhiễm 15CMT 10/01/2019 15g40 80 2015
43/57
ENV10014 Sinh hóa môi trường 16KMT 10/01/2019 15g40 110 2016
CMT403 Phân tích ô nhiễm không khí và chất thải rắn 15CMT 11/01/2019 13g30 30 2015
ENV10011 Vâ ̣t lý môi trường 16KMT 11/01/2019 13g30 124 2016
ENE10013 Thủy lực môi trường 16CMT 11/01/2019 15g40 79 2016
KMT310 Vi sinh vật môi trường 15KMT 11/01/2019 15g40 68 2015
KMT355 ISO 14000 và các tiêu chuẩn môi trường Quốc tế 15KMT 11/01/2019 15g40 47 2015

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

44/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
KVL343 Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng 15MM 25/12/2018 13g30 68 2015
KVL411 Thực tập tổng hợp polymer 15PO 25/12/2018 13g30 84 2015
MSC10005 Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 16KVL1 26/12/2018 15g40 99 2016
MSC10005 Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 16KVL2 26/12/2018 15g40 83 2016
KVL344 Vật liệu cách âm – cách nhiệt - cơ học 15MM 27/12/2018 15g40 68 2015
KVL454 Hỗn hợp polymer 15PO 27/12/2018 15g40 97 2015
MSC10011 Phương pháp chế tạo vật liệu 2 16KVL1 28/12/2018 15g40 96 2016
MSC10011 Phương pháp chế tạo vật liệu 2 16KVL2 28/12/2018 15g40 67 2016
KVL527 Kỹ thuật phân tử trong chuẩn đoán 15YS 02/01/2019 13g30 24 2015
MSC10014 Thực tập chế tạo vật liệu 16KVL 02/01/2019 15g40 149 2016
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 16KVL1 03/01/2019 13g30 100 2016
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 16KVL2 03/01/2019 13g30 46 2016
KVL348 Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 15MM 04/01/2019 13g30 68 2015
KVL529 Biến tính bề mặt vật liệu 15YS 05/01/2019 13g30 23 2015
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp L1 05/01/2019 15g40 73 2016
KVL347 Vật liệu quang xúc tác 15MM 09/01/2019 13g30 68 2015
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 16KVL1 09/01/2019 15g40 71 2016
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 16KVL2 09/01/2019 15g40 99 2016
KVL346 Vật liệu và cảm biến khí 15MM 10/01/2019 13g30 69 2015
MSC10013 Các phương pháp phân tích vật liệu 2 16KVL1 10/01/2019 15g40 76 2016
MSC10013 Các phương pháp phân tích vật liệu 2 16KVL2 10/01/2019 15g40 96 2016
KVL528 Kỹ thuật Y Sinh 15YS 11/01/2019 13g30 23 2015
MSC10015 Các phương pháp phân tích vật liệu 1 16KVL1 11/01/2019 15g40 99 2016
MSC10015 Các phương pháp phân tích vật liệu 1 16KVL2 11/01/2019 15g40 58 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL

45/57
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

46/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
KHOA: ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
DTV223 MEMS, NEMS và điện tử Nano 1 25/12/2018 13g30 35 2015
DTV411 Công nghệ mạng 1 25/12/2018 13g30 63 2015
ETC10013 Xử lý tín hiệu số 1 25/12/2018 13g30 117 2016
DTV314 Giao tiếp máy tính và thu nhận dữ liệu 1 25/12/2018 15g40 92 2015
DTV232 Thiết kế vi mạch số và lõi IP 1 26/12/2018 15g40 41 2015
DTV306 Thiết kế VLSI HL1 26/12/2018 15g40 40 2015
DTV404 Điện tử cao tần HL1 26/12/2018 15g40 18 2015
DTV413 Truyền thông không dây 1 27/12/2018 13g30 66 2015
DTV310 Cơ sở dữ liệu HL1 27/12/2018 15g40 11 2015
ETC10011 Phương pháp tính và Matlab 1 27/12/2018 15g40 129 2016
ETC10017 Thiết kế logic khả trình 1 28/12/2018 13g30 120 2016
DTV215 Kỹ thuật Audio-Video 1 28/12/2018 15g40 17 2015
DTV419 An ninh mạng (nhóm 3) 1 28/12/2018 15g40 69 2015
ETC10015 Các hệ thống truyền thông 1 02/01/2019 13g30 122 2016
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông 1 03/01/2019 13g30 122 2016
DTV225 Cảm biến và thiết bị đo nâng cao 1 03/01/2019 15g40 33 2015
DTV236 Thiết kế vi mạch tương tự 1 04/01/2019 13g30 36 2015
DTV414 Truyền thông di động 1 04/01/2019 15g40 63 2015
DTV221 Các ngôn ngữ cho thiết kế VLSI 1 05/01/2019 15g40 33 2015
DTV447 Truyền thông quang 1 05/01/2019 15g40 65 2015
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử HL1 09/01/2019 15g40 115 2016
DTV321 Lập trình Java 1 10/01/2019 13g30 74 2015
ETC10003 Đo và thiết bị đo HL1 10/01/2019 15g40 106 2016
DTV319 Lập trình hướng đối tượng (nhóm 1) 1 11/01/2019 15g40 17 2015

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL

47/57
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

48/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
BỘ MÔN: HẢI DƯƠNG - KT -TV

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Ghi chú
HDH323 Hóa học biển 15HDH 25/12/2018 13g30 17 2015
OMH10011 Động lực học lưu chất địa vật lý 16HDH 25/12/2018 15g40 37 2016
OMH10012 Mô hình số của các dòng địa vật lý 16HDH 26/12/2018 15g40 35 2016
OMH10013 Các phương pháp khai thác dữ liệu I 16HDH 27/12/2018 13g30 33 2016
HDH327 Tài nguyên môi trường biển và biến đổi khí hậu 15HDH 27/12/2018 15g40 46 2015
OMH10102 Cơ sở địa mạo địa chất biển 16HDH 02/01/2019 13g30 23 2016
HDH313 Các phương pháp khai thác dữ liệu II 15HDH 02/01/2019 15g40 46 2015
HDH344 Khí tượng lớp biên 15KT 03/01/2019 15g40 28 2015
OMH10014 Viễn thám và GIS 16HDH 03/01/2019 15g40 30 2016
OMH10201 Nhiệt động lực học khí quyển 16KT 04/01/2019 13g30 24 2016
OMH10010 Nhập môn Tương tác đại dương - khí quyển 16HDH 05/01/2019 15g40 31 2016
OMH10002 Các phương pháp toán lý 1 09/01/2019 15g40 13 2016
HDH301 Hải dương học biển Đông 15HDH 10/01/2019 13g30 17 2015
HDH311 Các công cụ mô hình hóa 15HD 11/01/2019 13g30 20 2015
HDH343 Khí tượng hàng không 15KT 11/01/2019 15g40 29 2015

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

49/57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019


TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG (K2017 & 2018)
CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV


BAA00012 Anh văn 2 17C2_1 07/01/2019 07g45 43
BAA00012 Anh văn 2 17C3_1 07/01/2019 07g45 48
BAA00012 Anh văn 2 17C7_1 07/01/2019 07g45 24
BAA00012 Anh văn 2 17S2_1 07/01/2019 07g45 31
BAA00012 Anh văn 2 17S3_1 07/01/2019 07g45 22
BAA00012 Anh văn 2 18C4_5 07/01/2019 07g45 36
BAA00012 Anh văn 2 18C4_6 07/01/2019 07g45 37
BAA00012 Anh văn 2 18C5_5 07/01/2019 07g45 46
BAA00012 Anh văn 2 18C5_6 07/01/2019 07g45 44
BAA00012 Anh văn 2 18C5_7 07/01/2019 07g45 46
BAA00012 Anh văn 2 18C6_10 07/01/2019 07g45 49
BAA00012 Anh văn 2 18C6_5 07/01/2019 07g45 44
BAA00012 Anh văn 2 18C6_6 07/01/2019 07g45 49
BAA00012 Anh văn 2 18C6_7 07/01/2019 07g45 54
BAA00012 Anh văn 2 18C6_8 07/01/2019 07g45 52
BAA00012 Anh văn 2 18C6_9 07/01/2019 07g45 51
BAA00012 Anh văn 2 18S3_4 07/01/2019 07g45 37
BAA00012 Anh văn 2 18S3_5 07/01/2019 07g45 33
BAA00012 Anh văn 2 18S5_4 07/01/2019 07g45 36
BAA00012 Anh văn 2 18S5_5 07/01/2019 07g45 34
BAA00012 Anh văn 2 18S6_10 07/01/2019 07g45 40
BAA00012 Anh văn 2 18S6_7 07/01/2019 07g45 39
BAA00012 Anh văn 2 18S6_8 07/01/2019 07g45 40
BAA00012 Anh văn 2 18S6_9 07/01/2019 07g45 39
BAA00012 Anh văn 2 18S7_3 07/01/2019 07g45 34
BAA00013 Anh văn 3 17C2_1 07/01/2019 09g55 47
BAA00013 Anh văn 3 17C2_2 07/01/2019 09g55 39
BAA00013 Anh văn 3 17C2_3 07/01/2019 09g55 43
BAA00013 Anh văn 3 17C3_1 07/01/2019 09g55 45
BAA00013 Anh văn 3 17C3_2 07/01/2019 09g55 43
BAA00013 Anh văn 3 17C3_3 07/01/2019 09g55 43
BAA00013 Anh văn 3 17C3_4 07/01/2019 09g55 44
BAA00013 Anh văn 3 17C7_1 07/01/2019 09g55 41
BAA00013 Anh văn 3 17C7_2 07/01/2019 09g55 21
BAA00013 Anh văn 3 17C7_3 07/01/2019 09g55 25
BAA00013 Anh văn 3 17S2_1 07/01/2019 09g55 37
BAA00013 Anh văn 3 17S2_2 07/01/2019 09g55 22
BAA00013 Anh văn 3 17S2_3 07/01/2019 09g55 30
BAA00013 Anh văn 3 17S3_1 07/01/2019 09g55 29
BAA00013 Anh văn 3 17S3_2 07/01/2019 09g55 27
BAA00013 Anh văn 3 17S4_1 07/01/2019 09g55 45
BAA00013 Anh văn 3 17S4_2 07/01/2019 09g55 42
BAA00013 Anh văn 3 17S5_1 07/01/2019 09g55 47
BAA00013 Anh văn 3 17S7_2 07/01/2019 09g55 22
BAA00013 Anh văn 3 17S7_3 07/01/2019 09g55 23
BAA00011 Anh văn 1 18C4_1 07/01/2019 13g30 38
BAA00011 Anh văn 1 18C4_2 07/01/2019 13g30 31
BAA00011 Anh văn 1 18C4_3 07/01/2019 13g30 39
BAA00011 Anh văn 1 18C4_4 07/01/2019 13g30 42
BAA00011 Anh văn 1 18C5_1 07/01/2019 13g30 51
BAA00011 Anh văn 1 18C5_2 07/01/2019 13g30 48
BAA00011 Anh văn 1 18C5_3 07/01/2019 13g30 47
BAA00011 Anh văn 1 18C5_4 07/01/2019 13g30 30
BAA00011 Anh văn 1 18C6_1 07/01/2019 13g30 49
BAA00011 Anh văn 1 18C6_2 07/01/2019 13g30 49
BAA00011 Anh văn 1 18C6_3 07/01/2019 13g30 44
BAA00011 Anh văn 1 18C6_4 07/01/2019 13g30 49
BAA00011 Anh văn 1 18S3_1 07/01/2019 13g30 50
BAA00011 Anh văn 1 18S3_2 07/01/2019 13g30 43
BAA00011 Anh văn 1 18S3_3 07/01/2019 13g30 41
BAA00011 Anh văn 1 18S5_1 07/01/2019 15g40 54
BAA00011 Anh văn 1 18S5_2 07/01/2019 15g40 51
BAA00011 Anh văn 1 18S5_3 07/01/2019 15g40 50
BAA00011 Anh văn 1 18S6_1 07/01/2019 15g40 49
BAA00011 Anh văn 1 18S6_2 07/01/2019 15g40 46
BAA00011 Anh văn 1 18S6_3 07/01/2019 15g40 48
BAA00011 Anh văn 1 18S6_4 07/01/2019 15g40 48
BAA00011 Anh văn 1 18S6_5 07/01/2019 15g40 49
BAA00011 Anh văn 1 18S6_6 07/01/2019 15g40 52
BAA00011 Anh văn 1 18S7_1 07/01/2019 15g40 51
BAA00011 Anh văn 1 18S7_2 07/01/2019 15g40 52
BAA00014 Anh văn 4 17C2_1 08/01/2019 13g30 52
BAA00014 Anh văn 4 17C2_2 08/01/2019 13g30 53
BAA00014 Anh văn 4 17C3_5 08/01/2019 13g30 54
BAA00014 Anh văn 4 17C4_1 08/01/2019 13g30 47
BAA00014 Anh văn 4 17C5_1 08/01/2019 13g30 19
BAA00014 Anh văn 4 17C7_1 08/01/2019 13g30 53
BAA00014 Anh văn 4 17S2_1 08/01/2019 13g30 50
BAA00014 Anh văn 4 17S2_2 08/01/2019 13g30 42
BAA00014 Anh văn 4 17S2_3 08/01/2019 13g30 44
BAA00014 Anh văn 4 17S4_3 08/01/2019 13g30 28
BAA00014 Anh văn 4 17S5_1 08/01/2019 13g30 42
BAA00014 Anh văn 4 17S5_2 08/01/2019 13g30 35
BAA00014 Anh văn 4 17S7_1 08/01/2019 13g30 53
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C4_7 08/01/2019 15g40 47
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_1 08/01/2019 15g40 44
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_2 08/01/2019 15g40 50
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_3 08/01/2019 15g40 48
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_4 08/01/2019 15g40 50
ADD00001 Anh văn bổ túc 18C7_5 08/01/2019 15g40 49
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S3_6 08/01/2019 15g40 55
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S5_6 08/01/2019 15g40 50
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S7_4 08/01/2019 15g40 41
ADD00001 Anh văn bổ túc 18S7_5 08/01/2019 15g40 36

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK1/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 20/12/2018, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 21 tháng 11 năm 2018


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thị Thùy Trang
HĨA VIỆT NAM
h phúc

Khóa
2017
2017
2017
2017
2017
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018

KT&ĐBCL

m 2018
NG
O THÍ & ĐBCL
ÒNG
rang

You might also like