Professional Documents
Culture Documents
BKTT PQMS
BKTT PQMS
ĐỢT 2 Trong 45 ngày kể từ ngày TTĐ1 9,124,500,000 15/11/2021 10% 1,303,500,000 60% 7,821,000,000
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 13,035,000,000 CỘNG 4,562,250,000 8,472,750,000
3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 11,867,933,798
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa bao gồm 4,829,640,000
Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
7,038,293,798
ĐỢT 2 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,267,896,199 30/12/2021 31,263,194 31,263,194
ĐỢT 3 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,267,896,199 30/03/2022 62,526,388 62,526,388
15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 156,315,970 156,315,970
ĐỢT 4 1,901,844,298 28/07/2022
THÔNG BÁO BÀN GIAO CĂN NHÀ -
ĐỢT 5 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 25/11/2022 218,842,358 218,842,358
ĐỢT 6 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 25/03/2023 281,368,745 281,368,745
ĐỢT 7 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 23/07/2023 343,895,133 343,895,133
ĐỢT 8 5% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 633,948,099 GCNQSD
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 12,678,961,987 CỘNG Tổng chiết khấu thanh toán sớm: 1,094,211,788
8,921,955,616
6,828,293,798
6,922,839,253
7,038,293,798
7,038,293,798
7,388,319,253
6,655,566,525
6,751,021,071
7,833,103,465
9,154,012,556
8,331,676,192
9,385,623,465
7,412,194,374
7,412,194,374
7,833,103,465
9,251,285,283
7,766,501,071
7,603,103,465
8,463,103,465
9,093,103,465
9,468,350,737
7,671,955,616
7,388,319,253
7,388,246,525
8,740,168,919
9,034,432,556
9,822,896,192
8,463,103,465