Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

BẢNG TÍNH THANH TOÁN VAY NGÂN HÀNG Mã căn MP-23 BGT

Ngày 22 tháng 9 năm 2021 Tên KH Nguyễn Văn A


1. Thông tin căn nhà: Ngày 22 Vay ngân hàng
TÊN KHÁCH HÀNG: Nguyễn Văn A Tháng 9
Căn nhà MP-23 Dự án Phú Quốc Marina Square
Diễn giái Giá trị theo bảng giá
Diện tích đất (m2) 110.50
Diện tích xây dựng (m2) 110.50
Diện tích sàn xây dựng (m2) 804.94
2. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 11,867,933,798
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo
các chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa 4,829,640,000
bao gồm Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi
phí xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
7,038,293,798

3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (bao gồm Thuế GTGT) 13,035,000,000


- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo
các chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao 5,312,604,000
gồm Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi
phí xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
7,722,396,000

Ngày Số tiền KH thanh toán Số tiền ngân hàng giải ngân


ĐỢT THANH TOÁN Số tiền
22/09/2021 Tỷ lệ TT 500,000,000 Tỷ lệ TT

TT trong 7 ngày làm việc từ ngày ký TTĐC


ĐỢT 1
Ký HĐMB trong 10 ngày làm việc từ ngày ký TTĐC
3,258,750,000 01/10/2021 25% 2,758,750,000

ĐỢT 2 Trong 45 ngày kể từ ngày TTĐ1 9,124,500,000 15/11/2021 10% 1,303,500,000 60% 7,821,000,000

ĐỢT 3 Bàn giao Giấy chứng nhận 651,750,000 BG GCN 5% 651,750,000

TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 13,035,000,000 CỘNG 4,562,250,000 8,472,750,000

Số tiền Khách hàng đã thanh toán theo TTĐC: 500,000,000


Số tiền đợt 1 Khách hàng còn phải thanh toán: 2,758,750,000
Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước và Bên
Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
Phụ trách kế toán Phụ trách QLGD Phụ trách kinh doanh Khách hàng
BẢNG TÍNH THANH TOÁN VỐN TỰ CÓ Mã căn: MP-23 BGT

Ngày 22 tháng 9 năm 2021 Khách hàng NGUYỄN VĂN A


1. Thông tin căn nhà: Ngày 22
TÊN KHÁCH HÀNG: NGUYỄN VĂN A Tháng 9
Căn nhà MP-23 Dự án Phú Quốc Marina Square
Diễn giái Giá trị theo bảng giá
Diện tích đất (m2) 110.50
Diện tích xây dựng (m2) 110.50
Diện tích sàn xây dựng (m2) 804.94
2. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ THEO BẢNG GIÁ (bao gồm Thuế GTGT) 13,035,000,000
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao gồm Thuế 5,312,604,000
GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
7,722,396,000

3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 11,867,933,798
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa bao gồm 4,829,640,000
Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
7,038,293,798

4. SỐ TIỀN CHIẾT KHẤU THEO CSBH (3%) 356,038,014


5. SỐ TIỀN CHIẾT KHẤU ĐẶC BIỆT
6. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ SAU TỔNG CHIẾT KHẤU (bao gồm Thuế GTGT) 12,678,961,986
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao gồm Thuế 5,312,604,000
GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
7,366,357,986

Ngày Ngày thanh toán


ĐỢT THANH TOÁN Số tiền
22/09/2021 ĐỢT 2 ĐỢT 3 ĐỢT 4 ĐỢT 5 ĐỢT 6 ĐỢT 7
CỘNG
ĐỢT 1 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 01/10/2021 01/10/2021 01/10/2021 01/10/2021 01/10/2021 01/10/2021 01/10/2021

ĐỢT 2 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,267,896,199 30/12/2021 31,263,194 31,263,194

ĐỢT 3 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,267,896,199 30/03/2022 62,526,388 62,526,388

15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 156,315,970 156,315,970
ĐỢT 4 1,901,844,298 28/07/2022
THÔNG BÁO BÀN GIAO CĂN NHÀ -

ĐỢT 5 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 25/11/2022 218,842,358 218,842,358

ĐỢT 6 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 25/03/2023 281,368,745 281,368,745

ĐỢT 7 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,901,844,298 23/07/2023 343,895,133 343,895,133

ĐỢT 8 5% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 633,948,099 GCNQSD

TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 12,678,961,987 CỘNG Tổng chiết khấu thanh toán sớm: 1,094,211,788

Số tiền Khách hàng đã thanh toán: 500,000,000


Tổng tiền sau chiết khấu: 11,584,750,199
Số tiền đợt 1 Khách hàng còn phải thanh toán 1,401,844,298
Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước và Bên Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
Phụ trách kế toán Phụ trách QLGD Phụ trách kinh doanh Khách hàng
Tình Giá trị chưa bao Tình trạng
STT Mã căn Tên khách hàng DT đất
trạng gồm VAT Bàn giao

1 MP-19 13,916,115,616 BGT 110.50


2 MP-20 11,657,933,798 BGT 110.50
3 MP-21 11,752,479,253 BGT 110.50
4 MP-22 11,867,933,798 BGT 110.50
5 MP-23 11,867,933,798 BGT 110.50
6 MP-30 12,382,479,253 BGT 110.50
7 MP-31 11,485,206,525 BGT 110.50
8 MP-34 11,580,661,071 BGT 110.50
9 MP-48 13,072,243,465 BGT 120.25
10 MP-72 14,393,152,556 BGT 120.25
11 MP-105 15,952,243,465 BGHT 120.25
12 MP-112 14,802,243,465 BGT 120.25
13 MP-117 12,651,334,374 BGT 120.25
14 MP-118 12,651,334,374 BGT 120.25
15 MP-119 13,072,243,465 BGT 120.25
16 MP-133 14,490,425,283 BGT 120.25
17 MP-138 12,760,661,071 BGT 110.50
18 MP-152 12,842,243,465 BGT 120.25
19 MP-159 13,702,243,465 BGT 120.25
20 MP-160 14,332,243,465 BGT 120.25
21 MP-167 14,884,970,737 BGT 120.25
22 MP-177 12,666,115,616 BGT 110.50
23 MP-178 12,382,479,253 BGT 110.50
24 MP-181 14,652,479,253 BGHT 110.50
25 MP-190 14,156,788,919 BGT 120.25
26 MP-196 16,913,152,556 BGHT 120.25
27 MP-197 15,239,516,192 BGT 120.25
28 MP-198 13,702,243,465 BGT 120.25
Giá xây dựng
DT xây DT sàn Giá trị bao gồm Giá xây dựng bao Giá đất bao gồm
chưa bao gồm
dựng xây dựng VAT gồm VAT VAT
VAT
110.50 832.36 15,288,000,000 5,493,576,000 9,794,424,000 4,994,160,000
110.50 804.94 12,804,000,000 5,312,604,000 7,491,396,000 4,829,640,000
110.50 804.94 12,908,000,000 5,312,604,000 7,595,396,000 4,829,640,000
110.50 804.94 13,035,000,000 5,312,604,000 7,722,396,000 4,829,640,000
110.50 804.94 13,035,000,000 5,312,604,000 7,722,396,000 4,829,640,000
110.50 832.36 13,601,000,000 5,493,576,000 8,107,424,000 4,994,160,000
110.50 804.94 12,614,000,000 5,312,604,000 7,301,396,000 4,829,640,000
110.50 804.94 12,719,000,000 5,312,604,000 7,406,396,000 4,829,640,000
120.25 873.19 14,358,000,000 5,763,054,000 8,594,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 15,811,000,000 5,763,054,000 10,047,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 17,526,000,000 8,382,624,000 9,143,376,000 7,620,567,273
120.25 902.77 16,261,000,000 5,958,282,000 10,302,718,000 5,416,620,000
120.25 873.19 13,895,000,000 5,763,054,000 8,131,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 13,895,000,000 5,763,054,000 8,131,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 14,358,000,000 5,763,054,000 8,594,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 15,918,000,000 5,763,054,000 10,154,946,000 5,239,140,000
110.50 832.36 14,017,000,000 5,493,576,000 8,523,424,000 4,994,160,000
120.25 873.19 14,105,000,000 5,763,054,000 8,341,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 15,051,000,000 5,763,054,000 9,287,946,000 5,239,140,000
120.25 873.19 15,744,000,000 5,763,054,000 9,980,946,000 5,239,140,000
120.25 902.77 16,352,000,000 5,958,282,000 10,393,718,000 5,416,620,000
110.50 832.36 13,913,000,000 5,493,576,000 8,419,424,000 4,994,160,000
110.50 832.36 13,601,000,000 5,493,576,000 8,107,424,000 4,994,160,000
110.50 832.36 16,098,000,000 7,990,656,000 8,107,344,000 7,264,232,727
120.25 902.77 15,551,000,000 5,958,282,000 9,592,718,000 5,416,620,000
120.25 902.77 18,583,000,000 8,666,592,000 9,916,408,000 7,878,720,000
120.25 902.77 16,742,000,000 5,958,282,000 10,783,718,000 5,416,620,000
120.25 873.19 15,051,000,000 5,763,054,000 9,287,946,000 5,239,140,000
Giá đất chưa bao
gồm VAT

8,921,955,616
6,828,293,798
6,922,839,253
7,038,293,798
7,038,293,798
7,388,319,253
6,655,566,525
6,751,021,071
7,833,103,465
9,154,012,556
8,331,676,192
9,385,623,465
7,412,194,374
7,412,194,374
7,833,103,465
9,251,285,283
7,766,501,071
7,603,103,465
8,463,103,465
9,093,103,465
9,468,350,737
7,671,955,616
7,388,319,253
7,388,246,525
8,740,168,919
9,034,432,556
9,822,896,192
8,463,103,465

You might also like