UOA - Cold Water Pipe Sizing

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Project: CHUNG CƯ THẤP TẦNG C1

COLD WATER PIPE SIZING - FIXTURE UNIT

Prepared by: NGUYEN HIEU THAO Date:


Checked by: HUYNH NGOC NGHIA Rev:

A STANDARDS REFERENCE
BS 6700
PRACTICAL PLUMBING ENGINEERING

B
Load Values assigned water supply fixture
Fixture Occupancy Type of Supply control units
No. Cold Hot

2 Water Closet Flush tank


3 Urinal Flush valve (2.5cm)
5 Lavatory Faucet
6 Bathtub Faucet
7 Showerhead Mixing valve
8 Service sink Offices, etc. Faucet
9 Kitchen sink Hotel, restaurant Faucet
16 Laundry machine (6kg) Automatic

Cold water pipe sizing - Fixture unit Page 1 of 4


9/24/2021
0

Values assigned water supply fixture


units
Total

2.0
2.0
2.0
10.0
3.0
5.0
5.0
3.0

Cold water pipe sizing - Fixture unit Page 2 of 4


Project / Dự án: UOA TOWER
Item / Hạng mục: Hệ thống Cấp thoát nước/ Plumbing and Drainage System
C o n s u lti n g E n g in e e r s
Subject / Tiêu đề: Bảng tính kích cỡ đường ống-ống nhánh/ Cold Water Pipe Sizing – Branch pipe
Prepared/ Thực hiện : Nguyễn Hiếu Thảo
Checked/ Kiểm tra : Huỳnh Ngọc Nghĩa
Date/ Ngày : 24/07/2017
09/24/21

A TIÊU CHUẨN THAM KHẢO/ REFERENCE STANDARDS


TCVN 4513, TCVN 33a-2006
BS 6700 – 1997, BS EN 12056, BS 12566
Plumbing Engineering Services Design Guide
ASHRAE Handbook– 2007
Plumbing Code
B BẢNG TÍNH KÍCH CỠ ĐƯỜNG ỐNG/ COLD WATER PIPE SIZING

Shaft Thiết bị /Fixture Đường Đường


Đường
Lưu kính kính danh Actual
kính ngoài
Stt Miêu tả Đương lượng trong định Internal Vận tốc
Outside
No. Des. Y WC LAV Ur BTH SHR KS WM lượng/F.U Flow Internal Nominal diameter Velocity (l/s)
Diameter
(l/s) diameter Diameter (mm)
(Ф -mm)
(mm) (DN)
Level 1
1 FWC 2 2 8 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
2 MWC 2 2 2 12 0.33 18.7 25 20 20.4 1.2
3 EXEC 1 1 4 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
4 DWC 1 1 4 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
Total 28 0.54 23.9 32 25 26.2 1.2
Level 2
1 FWC 3 2 10 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
2 MWC 3 3 2 16 0.39 20.3 25 20 20.4 1.2
3 EXEC 1 1 4 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
4 Pantry 8 40 0.67 26.7 40 32 32.6 1.2
Total 70 0.97 32.1 40 32 32.6 1.2
Level 3~7 ###
1 FWC 3 2 10 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
2 MWC 3 3 2 16 0.39 20.3 25 20 20.4 1.2
3 EXEC 1 1 4 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
4 Pantry 8 40 0.67 26.7 40 32 32.6 1.2
Total 70 0.97 32.1 40 32 32.6 1.2
Level 8~15
1 FWC 3 2 10 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
2 MWC 3 3 2 16 0.39 20.3 25 20 20.4 1.2
3 EXEC 1 1 4 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
4 Pantry 8 40 0.67 26.7 40 32 32.6 1.2
Total 70 0.97 32.1 40 32 32.6 1.2
Level 16~23
1 FWC 3 2 10 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
2 MWC 3 3 2 16 0.39 20.3 25 20 20.4 1.2
3 EXEC 1 1 4 0.30 17.8 25 20 20.4 1.2
4 Pantry 8 40 0.67 26.7 40 32 32.6 1.2
Total 70 0.97 32.1 40 32 32.6 1.2
Total 308 2.87 43 63 50 51.4 2.0
Project / Dự án: UOA TOWER
Item / Hạng mục: Hệ thống Cấp thoát nước/ Plumbing and Drainage System
C o n s u ltin g E n g in e e r s
Subject / Tiêu đề: Bảng tính kích cỡ đường ống- ống chính/ Cold Water Pipe Sizing – Main pipe
Prepared/ Thực hiện : Nguyễn Hiếu Thảo
Checked/ Kiểm tra : Huỳnh Ngọc Nghĩa
Date/ Ngày : 24/07/2017
09/24/21

A TIÊU CHUẨN THAM KHẢO/ REFERENCE STANDARDS


TCVN 4513, TCVN 33a-2006
BS 6700 – 1997, BS EN 12056, BS 12566
Plumbing Engineering Services Design Guide
ASHRAE Handbook– 2007 Rev:
Plumbing Code
B BẢNG TÍNH KÍCH CỠ ĐƯỜNG ỐNG/ COLD WATER PIPE SIZING

Level Internal Outside Nominal


Actual Internal
No. FU Total FU Flow (l/s) diameter Diameter Diameter Velocity (l/s)
From To diameter (mm)
(mm) (Ф -mm) (DN)
Apartment
BP-CW01
1 20 21 70 70 0.97 28.7 40 32 32.6 1.5
2 21 22 70 140 1.59 36.7 50 40 40.8 1.5
3 22 23 70 210 2.17 42.9 63 50 51.4 1.5
4 23 24 70 280 2.67 47.6 63 50 51.4 1.5
GP-CW01
3 1 2 28 28 0.54 21.4 32 25 26.2 1.5
4 2 3 70 98 1.23 32.3 40 32 32.6 1.5
5 3 4 70 168 1.83 39.4 50 40 40.8 1.5
6 4 5 70 238 2.37 44.9 63 50 51.4 1.5
7 5 6 70 308 2.87 49.4 63 50 51.4 1.5
8 6 7 70 378 3.36 53.4 75 65 61.4 1.5
9 7 8 70 448 3.79 56.7 75 65 61.4 1.5
10 8 9 70 518 4.20 59.7 75 65 61.4 1.5
11 9 10 70 588 4.57 62.3 90 80 73.6 1.5
12 10 11 70 658 4.94 64.8 90 80 73.6 1.5
13 11 12 70 728 5.31 67.2 90 80 73.6 1.5
14 12 13 70 798 5.68 69.5 90 80 73.6 1.5
15 13 14 70 868 6.05 71.7 90 80 73.6 1.5
16 14 15 70 938 6.42 73.8 110 100 90.0 1.5
17 15 16 70 1008 6.78 75.9 110 100 90.0 1.5
18 16 17 70 1078 7.01 77.2 110 100 90.0 1.5
19 17 18 70 1148 7.25 78.5 110 100 90.0 1.5
20 18 19 70 1218 7.48 79.7 110 100 90.0 1.5
21 19 20 70 1288 7.72 81.0 110 100 90.0 1.5

You might also like