Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Project / Dự án: CENTRAL THÁI BÌNH

Item / Hạng mục: Fire protection System/ Hệ thống Chữa cháy


Subject / Tiêu đề: Fire protection system Calculation/ Bảng tính hệ thống chữa cháy
Prepared/ Thực hiện : Nguyễn Ngọc Như
Checked/ Kiểm tra : Nguyễn Hiếu Thảo
Date/ Ngày : 05/05/20

Lượng nước chữa cháy/ Water flowrate


Flow rate/ Required volume/
Hazard Classification/ Density/ Area of operation/ Time of operation/
No/ Sprinkler system Lưu lượng Dung tích nước cần Remark/
Mức độ nguy cơ Mật độ phun Diện tích để tính lưu Thời gian phun
Stt Hệ thống chữa cháy tự động nước chữa dùng cho chữa cháy Ghi chú
phát sinh đám cháy (l/s/m2) lượng nước (m2) chữa cháy (phút)
cháy (l/s) (m3)
1 Restaurant/ Nhà hàng Ordinary I/ Trung bình - nhóm I 0.12 240 60 28.8 104
2 Carpark/ Bãi đậu xe Ordinary II/ Trung bình - nhóm II 0.24 240 60 57.6 207
Commercial, Storage, Cinema/ Thương
3 Ordinary III/ Trung bình - nhóm III 0.30 360 60 108.0 389
mại, kho, rạp chiếu phim
Flowrate per Flow rate/ Required volume/
Working Time of operation/
No/ Hydrant system/ Number of hydrant/ hydrant/ Lưu lượng Dung tích nước cần Remark/
Location/ Thời gian phun
Stt Hệ thống chữa cháy vách tường Số họng chữa cháy Lưu lượng một họng nước chữa dùng cho chữa cháy Ghi chú
Nơi chữa cháy chữa cháy (phút)
vòi (l/s) cháy (l/s) (m3)
Internal hydrant for commercial/
1 2 Bên trong 2.5 180 5 54
Bên trong khu thương mại
Internal hydrant for open carpark/
2 2 Bên trong 5 180 10 108
Bên trong khu đậu xe
External hydrant /
3 Bên ngoài 180 15 162
Chữa cháy bên ngoài
Required flow Flow rate/ Required volume/
Time of operation/
No/ Drencher system/ Length of line/ rate/ Lưu lượng Dung tích nước cần Remark/
Thời gian phun
Stt Hệ thống màn ngăn Chiều dài màn ngăn(m) Lưu lượng yêu nước chữa dùng cho chữa cháy Ghi chú
chữa cháy (phút)
cầu (l/s.m) cháy (l/s) (m3)
Drencher line at Level 1 to be updated
1 107 1.0 60 107 385
Màn ngăn tại tầng 1 later
Drencher line at level 2 to be updated
2 224 1.0 60 224 806
Màn ngăn tại tầng 2 later
Water velocity/
Make-up water for fire proection Time of operation/ Make-up volume/
No/ Incoming pipe size/ Vận tốc nước đi Remark/
systrem/ Thời gian cấp nước Dung tích nước cbù
Stt Đường ống cấp nước chính (mm) qua ống cấp nước Ghi chú
Nước cấp bù cho hệ thống chữa cháy (phút) vào (m3)
chính (m/s)
Make up to storage tank/
1 100 1.0 60 28
Cấp vào bể nước chữa cháy
Fire water tank volume required/ Khối tích bể nước chữa cháy
Fire tank volume
1437 Chọn 1,440 m3
Khối tích bể chứa nước chữa cháy
Pressure required/ Áp lực nước chữa cháy
Head loss/ Tổn thất áp lực Fire pump flow
Descrip
Fire pump head/ rate/
tion/ Static pressure/ Residual pressure required/
Cột áp của bơm chữa Lưu lượng của
Diển Áp suất tĩnh (kPa) Áp suất yêu cầu tại đầu vòi (kPa) (1)
cháy(kPa) bơm chữa cháy
giãi
(l/s)

RANKINE-HILL VIETNAM 1
Fire pump flow
Descrip
Total head Fire pump head/ rate/
tion/ Static pressure/ Residual pressure required/ Total pipe length/ Friction loss/ Local friction loss/
loss/ Cột áp của bơm chữa Lưu lượng của
Diển Áp suất tĩnh (kPa) Áp suất yêu cầu tại đầu vòi (kPa) (1) Tổng chiều dài Tổn thất đường dài Tổn thất cục bộ
Tổng tổn cháy(kPa) bơm chữa cháy
giãi đường ống (m) (kPa) (2) (kPa) (3)
thất (kPa) (l/s)

Sprinkle
r+ 245 300 250 200 40 240 785 133
Hydrant
Drenche
245 300 300 240 48 288 833 224
r
Fire pump selection/ Chọn bơm nước chữa cháy
Fire pump capacity
Pump head/ Flow rate/ Remark/
Description/ Diển giãi Pump type/ Loại bơm Công suất bơm
Cột áp (kPa) Lưu lượng (l/s) Ghi chú
chữa cháy (kW)

Hydrant, sprinkler fire pump Main pump/ Bơm chính 785 133 TBC
Bơm cho chữa cháy vách tường và đầu phun tự
động Jockey pump/ Bơm bù áp 835 1 TBC

Drencher fire pump Main pump/ Bơm chính 833 224 TBC
Bơm cho chữa cháy màn ngăn Jockey pump/ Bơm bù áp 883 1 TBC
Note/ Ghi chú: 1: Bảng 16, Điều 16.8, TCVN 4513: 1988
2: Điều 6.14, TCVN 4513:1988
3: Mục d , Điều 6.16, TCVN 4513:1988

RANKINE-HILL VIETNAM 2

You might also like