Professional Documents
Culture Documents
THAI BINH - Fire Protection System Calculation Sheet
THAI BINH - Fire Protection System Calculation Sheet
RANKINE-HILL VIETNAM 1
Fire pump flow
Descrip
Total head Fire pump head/ rate/
tion/ Static pressure/ Residual pressure required/ Total pipe length/ Friction loss/ Local friction loss/
loss/ Cột áp của bơm chữa Lưu lượng của
Diển Áp suất tĩnh (kPa) Áp suất yêu cầu tại đầu vòi (kPa) (1) Tổng chiều dài Tổn thất đường dài Tổn thất cục bộ
Tổng tổn cháy(kPa) bơm chữa cháy
giãi đường ống (m) (kPa) (2) (kPa) (3)
thất (kPa) (l/s)
Sprinkle
r+ 245 300 250 200 40 240 785 133
Hydrant
Drenche
245 300 300 240 48 288 833 224
r
Fire pump selection/ Chọn bơm nước chữa cháy
Fire pump capacity
Pump head/ Flow rate/ Remark/
Description/ Diển giãi Pump type/ Loại bơm Công suất bơm
Cột áp (kPa) Lưu lượng (l/s) Ghi chú
chữa cháy (kW)
Hydrant, sprinkler fire pump Main pump/ Bơm chính 785 133 TBC
Bơm cho chữa cháy vách tường và đầu phun tự
động Jockey pump/ Bơm bù áp 835 1 TBC
Drencher fire pump Main pump/ Bơm chính 833 224 TBC
Bơm cho chữa cháy màn ngăn Jockey pump/ Bơm bù áp 883 1 TBC
Note/ Ghi chú: 1: Bảng 16, Điều 16.8, TCVN 4513: 1988
2: Điều 6.14, TCVN 4513:1988
3: Mục d , Điều 6.16, TCVN 4513:1988
RANKINE-HILL VIETNAM 2