Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 34

Project / Dự án: Green Tower

Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 - Fire lift lobby (Tower)


Vị Trí: Tháp 1 - Sảnh thanh máy PCCC (Khối tháp)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 28


Số tầng cần được tăng áp

Leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one lift door = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one Double-leaf = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 490 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 13,720 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 13,720 l/s


Chọn quạt

Page 1
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 – Buffer room (Tower)


Vị Trí: Tháp 1 – Phòng đệm thang bộ (Khối tháp)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 27


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.05 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ = 0.83 x 0.05 x (50)1/2
= 269 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 300 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 8,100 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 8,100 l/s


Chọn quạt

Page 2
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 - Fire lift lobby (Tower)


Vị Trí: Tháp 2 - Sảnh thanh máy PCCC (Khối tháp)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 28


Số tầng cần được tăng áp

Leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one lift door = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one Double-leaf = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 490 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 13,720 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 13,720 l/s


Chọn quạt

Page 3
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 – Buffer room (Tower)


Vị Trí: Tháp 2 – Phòng đệm thang bộ (Khối tháp)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 29


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.05 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ = 0.83 x 0.05 x (50)1/2
= 269 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 300 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 8,700 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 8,700 l/s


Chọn quạt

Page 4
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 – Lift lobby grid P.F-P.G/2.4'-2.5


Vị Trí: Tháp 2 - Sảnh thanh máy trục P.F-P.G/2.4'-2.5

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 5


Số tầng cần được tăng áp

Leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one lift door = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one Double-leaf = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one Single-leaf = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 550 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 2,750 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 2,750 l/s


Chọn quạt

Page 5
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3 - Fire lift lobby (Tower)


Vị Trí: Tháp 3 - Sảnh thanh máy PCCC (Khối tháp)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 40


Số tầng cần được tăng áp

Leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one lift door = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one Double-leaf = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate per one Single-leaf = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2
Lưu lượng rò rỉ qua một cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 550 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 22,000 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 22,000 l/s


Chọn quạt

Page 6
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3 – Buffer room (Tower)


Vị Trí: Tháp 3 – Phòng đệm thang bộ (Khối tháp)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 39


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.05 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ = 0.83 x 0.05 x (50)1/2
= 269 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 300 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 11,700 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 11,700 l/s


Chọn quạt

Page 7
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 - Fire lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 1 - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 490 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 490 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 490 l/s


Chọn quạt

Page 8
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 – Buffer room (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 1 – Phòng đệm thang bộ (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.06 x (50)1/2
= 351 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 380 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 380 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 380 l/s


Chọn quạt

Page 9
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 – Lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 1 - Sảnh thanh máy (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 10
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 - Fire lift lobby (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 1 - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 360 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 360 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 360 l/s


Chọn quạt

Page 11
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 – Buffer room (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 1 – Phòng đệm thang bộ (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 120 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 120 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 120 l/s


Chọn quạt

Page 12
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 1 – Lift lobby (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 1 - Sảnh thanh máy (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 13
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 - Fire lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 2 - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 490 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 490 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 490 l/s


Chọn quạt

Page 14
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 – Buffer room (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 2 – Phòng đệm thang bộ (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.06 x (50)1/2
= 351 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 380 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 380 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 380 l/s


Chọn quạt

Page 15
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 – Lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 2 - Sảnh thanh máy (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 960 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 960 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 960 l/s


Chọn quạt

Page 16
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 - Fire lift lobby (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 2 - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 360 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 360 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 360 l/s


Chọn quạt

Page 17
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 – Buffer room (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 2 – Phòng đệm thang bộ (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 120 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 120 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 120 l/s


Chọn quạt

Page 18
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 2 – Lift lobby (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 2 - Sảnh thanh máy (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 19
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3A - Fire lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3A - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 490 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 490 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 490 l/s


Chọn quạt

Page 20
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3A – Buffer room (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3A – Phòng đệm thang bộ (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 60 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 60 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 60 l/s


Chọn quạt

Page 21
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3A – Lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3A - Sảnh thanh máy (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 22
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3A – Buffer room (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 3A – Phòng đệm thang bộ (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.01 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.01 x (50)1/2
= 58 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 60 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 60 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 60 l/s


Chọn quạt

Page 23
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3A - Fire lift lobby (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 3A - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 290 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 290 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 290 l/s


Chọn quạt

Page 24
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3A – Lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3A - Sảnh thanh máy (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 25
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3B - Fire lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3B - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 290 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 290 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 290 l/s


Chọn quạt

Page 26
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3B – Buffer room (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3B – Phòng đệm thang bộ (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 120 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 120 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 120 l/s


Chọn quạt

Page 27
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3B – Lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3B - Sảnh thanh máy (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 28
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3B - Fire lift lobby (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 3B - Sảnh thanh máy PCCC (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.06 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.06 x (30)1/2
= 272 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 290 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 290 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 290 l/s


Chọn quạt

Page 29
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3B – Buffer room (Basement 2)


Vị Trí: Tháp 3B – Phòng đệm thang bộ (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 120 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 120 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 120 l/s


Chọn quạt

Page 30
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Tower 3B – Lift lobby (Basement 1)


Vị Trí: Tháp 3B - Sảnh thanh máy (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.18 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.18 x (30)1/2
= 815 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 1020 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 1,020 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 1,020 l/s


Chọn quạt

Page 31
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Stair Buffer room (Basement 1)


Vị Trí:Phòng đệm thang bộ (Hầm 1)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.02 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.02 x (50)1/2
= 117 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 120 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 120 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 120 l/s


Chọn quạt

Page 32
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Stair Buffer room (Basement 2)


Vị Trí:Phòng đệm thang bộ (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total leakage area of Lift door BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa thang máy theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.00 x (30)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Double-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.00 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 2 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 2 cánh = 0.83 x 0.00 x (50)1/2
= 0 l/s

Total leakage area of Single-leaf BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3 = 0.03 m2


Tổng diện tích rò rỉ cửa 1 cánh theo BS EN 12101-6:2005, Bảng A.3

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa 1 cánh = 0.83 x 0.03 x (50)1/2
= 175 l/s

Safty factor = 10%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 190 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 190 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 190 l/s


Chọn quạt

Page 33
Project / Dự án: Green Tower
Item / Hạng mục: Hệ thống thông gió & Điều hòa không khí / ACMV System
Subject / Tiêu đề: Bảng tính hệ thống tăng áp phòng đệm, sảnh thang máy chữa cháy/ Buffer room & fire lift lobby pressurization spreadsheet
Prepared/ Thực hiện: Phạm Trường Bình Consulting Engineers
Checked/ Kiểm tra: Nguyễn Hoàng Duy
Date/ Ngày: 03/2021

Location: Basement ramp lobby (Basement 2)


Vị Trí: Phòng đệm ram dốc (Hầm 2)

Base on QCVN 06:2020, appendix D.11 và D.12, lift shaft/buffer room shall be positive pressurised not less than 20 Pa
Theo QCVN 06:2020, Phụ lục D.11 và D.12, giếng thang máy/ buồng đệm được tạo áp suất dương không nhỏ hơn 20 Pa

Number of floors need to pressurization = 1


Số tầng cần được tăng áp

Total estimate leakage area of shuterdoor = 0.12 m2


Tổng diện tích rò rỉ qua cửa sập cửa ước tính

Air flow rate = 0.83 x Leakage area x (Pressure Differential)1/2


Lưu lượng rò rỉ qua cửa thang máy = 0.83 x 0.12 x (50)1/2
= 702 l/s

Safty factor = 20%


Hệ số an toàn

Flow rates for each floor = 840 l/s


Lưu lượng cho mỗi tầng

Total air flow rate = 840 l/s


Tổng lưu lượng gió

Select fan = 840 l/s


Chọn quạt

Page 34

You might also like