Professional Documents
Culture Documents
HTT 40 câu lý thuyết ăn chắc 8 Toán Buôi 8
HTT 40 câu lý thuyết ăn chắc 8 Toán Buôi 8
1 O 2 3
2 x
2
6
A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 8 .
5
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình?
x 1
A. x 1 . B. y 5 . C. x 0 . D. y 0 .
Câu 7. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. y
Hàm số đó là hàm số nào? 2
A. y x 4 .
3
1 O x
B. y x 3x 4 .
3 2
C. y x 3x 4 .
3 2
D. y x 3x 2 .
3 2
4
Đồ thị hàm số y x 3x 4 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là:
3
Câu 8.
A. 0; 4 . B. 0; 4 . C. 1; 0 . D. 4; 0 .
Câu 9. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log2 a x , log 2 b y . Tính P log 2 a 2b3 .
A. P x y . B. P x y .
2 3 2 3
C. P 6 xy . D. P 2 x 3 y .
log 2x
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y là
x2
1 2 log 2x 1 4 ln 2 x 1 2 ln 2 x 1
A. y 3 . B. y . C. y . D. y .
x 2 x3 ln10 x 3 ln10 2
2 x ln10
Câu 11. Cho biểu thức P x . 3 x . 6 x 5 , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 5 5 7
A. P x 3 . B. P x 2 . C. P x 3 . D. P x 3 .
2
x 2 x1
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình 2 2 là:
A. S 0 . B. S 0; 2 . C. S 0; 2 . D. S 2; 2 .
Câu 13. Tập các số x thỏa mãn log 0,4 x 3 1 0 là:
11 11 11
A. 3; . B. ; . C. ; . D. 3; .
2 2 2
Câu 14. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
32 x 9x
A. 32 x dx C . B. 32 x dx C .
ln 3 ln 3
32 x 32 x 1
C. 32 x dx C . D. 32 x dx C .
ln 9 2x 1
1
Câu 15. Nguyên hàm của hàm số f x là:
cos x.sin 2 x
2
A. 1 . B. 5 . C. 7 . D. 7 .
1
Câu 17. Để hàm số f x a sin x b thỏa mãn f 1 2 và f x dx 4 thì giá trị a , b
0
nhận giá trị là
A. a , b 0 . B. a , b 2 . C. a 2 , b 2 . D. a 2 , b 3 .
A. M . B. P .
2 x
C. N . D. Q . O 2 3
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn z 2 i 13i 1 . Tính môđun của số phức z . 3
Q M
5 34 34
A. z . B. z 34 . C. z . D. z 34 .
3 3
Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có BB ' a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC a 2
. Thể tích của khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' là
a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. a 3 .
6 3 2
Câu 22. Khối hộp chữ nhật ABCD. ABC D với AB a, AD a 3, AC a 6 có thể tích là:
2a 3 6 3 a3 6
A. . B. 3a 3 2 . C. a 6 . D. .
3 3
Câu 23. Tính diện tích S của mặt cầu có đường kính bằng 6 .
A. S 12 . B. S 36 . C. S 48 . D. S 144 .
Câu 24. Tính diện tích toàn phần Stp của hình trụ tạo thành khi quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AB ,
biết AB 5, BC 2 .
A. Stp 24 . B. Stp 28 . C. Stp 14 . D. Stp 18 .
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm A 2; 2;1 . Độ dài đoạn OA là:
A. OA 3 . B. OA 9 . C. OA 5 . D. OA 5 .
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , điều kiện cần và đủ để phương trình
x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z m2 9m 4 0 là phương trình mặt cầu là.
A. 1 m 10 . B. m 1 hoặc m 10 .C. m 0 . D. 1 m 10 .
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng P : 3 x 2 y z 5 0 . Điểm nào dưới đây
thuộc P ?
A. N 3; 2; 5 . B. P 0; 0; 5 . C. Q 3; 2;1 . D. M 1;1; 4 .
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 1 0 và đường thẳng
x 1 y 2 z 1
: . Khoảng cách giữa d giữa đường thẳng và mặt phẳng P
2 1 2
1 5 2
A. d . B. d . C. d . D. d 2 .
3 3 3
Câu 29. Một tổ học sinh có 6 nam và 4 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho hai người được
chọn đều là nữ.
2 7 8 1
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 3
Câu 30. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 x 2 x 2 . Số cực trị của hàm số đã cho là
3 2
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số y 5 x x là:
2
41 89
A. . . B. C. 10 . D. .
2 3
Câu 32. Tìm tập nghiệm S của bát phương trình 4 x 2 x1 .
A. S 1; . B. S ;1 . C. S 0;1 . D. S ; .
sin 3 x
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số f x là
1 cos x
1 cos x
2
f x dx C. f x dx 1 cos x
2
A. B. C.
2
1 cos x
2
C. f x dx C . D. f x dx 1 cos x
C .
2
2
Câu 34. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 2 0 . Biểu thức T z1100 z100
2
2 là
C. T 2 i .
51
A. T 251 . B. T 251 . D. T 250 .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng
vuông góc với mặt đáy. Tính tang của góc giữa đường thẳng SC và mặt đáy.
15 15 2 5
A. . B. . C. . D. 1 .
5 3 5
Câu 36. Cho hình chóp S .ABC có SA ABC , ABC là tam giác đều cạnh a và tam giác SAB cân. Tính
khoảng cách h từ điểm A đến mặt phẳng SBC .
a 3 a 3 2a 7 a 21
A. h . B. h . C. h . D. h .
7 2 7 7
Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S có tâm I 0; 2;1 và mặt phẳng
P : x 2 y 2 z 3 0 . Biết mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn có
diện tích là 2 . Phương trình mặt cầu S là
A. S : x y 2 z 1 3 . B. S : x y 2 z 1 1 .
2 2 2 2 2 2
C. S : x y 2 z 1 3 . D. S : x y 2 z 1 2 .
2 2 2 2 2 2
x 1 y z 1
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng
2 1 3
Q : 2 x y z 0 . Mặt phẳng P chứa đường thẳng d và vuông góc với mặt phẳng Q có phương
trình là:
A. P : x 2 y 1 0 . B. P : x y z 0 .
C. P : x 2 y 1 0 . D. P : x 2 y z 0 .
Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình
y
1 x
f 1 x m có nghiệm thuộc đoạn 2 ; 2 ?
6
3 2
A. 11. B. 9.
2 4
C. 8. D. 10. O
2 x
2
4
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2 x 1 m.2 x 2m 2 0 có hai nghiệm thực
phân biệt trong đoạn 1; 2 .
A. m 2;3 . B. m 2;3 . C. m 2; 4 . D. m 2;3 .