STT Mã sinh viên Họ và tên Điểm thi thực tế 1 1267891 Nguyễn Thị Mai A 5.4 2 1234674 Phạm Văn Dương 5.0 3 1201457 Nguyễn Thị Diệu 6.2 4 1168240 Phạm Thị Thu Hà 5 1135023 Trần Thúy Hằng 5.6 6 1101806 Nguyễn Quốc Kh 7.0 7 1068589 Phạm Huy Nam 8.0 8 1035372 Lê Thị Ngọc 9 1002155 Vũ Văn Trung 4.6 10 1968938 Nguyễn Hải Yến 9.2
BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN TÍCH KẾT QUẢ THI
Yêu cầu thống kê Kết quả
Số sinh viên dự thi 10 Số sinh viên vắng thi 0 Điểm thi trung bình 6.4 Điểm thi cao nhất 9.2 Điểm thi thấp nhất 4.6 Điểm làm tròn Xếp hạng Xếp loại giỏi 8 5.5 5 trung bình Khá 6,5>8 5 6 trung bình Trung bình5>6,5 6 4 trung bình 0 6 yếu 5.5 4 trung bình 7 3 khá 8 2 giỏi 0 3 yếu 4.5 2 yếu 9 1 giỏi