Đại từ chỉ định

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

B.

Demonstrative Pronouns

Đại từ chỉ định gồm các từ: this, that, these, those. Đại từ chỉ định (Demonstrative
Pronoun) là những từ dùng để chỉ, trỏ người hoặc vật (cái này, cái kia) dựa vào
khoảng cách giữa người nói và người, vật đó.

VD:

- This is my laptop.

Cái (laptop) này là laptop của tôi.

- These are five pens you need.

Những cái (chiếc bút) này là năm chiếc bút mà bạn cần.

- How about that?

Thế còn cái kia?

- I love those.

Tôi rất thích những cái đó (những người đó).

Lưu ý: Cần phân biệt được đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định đi
cùng với danh từ ở phía sau.

Ví dụ:

- These books are useful.

Những quyển sách này có ích.

- These are useful books for you.

Đây (những cuốn sách này) là những cuốn sách có ích cho bạn.
Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

- Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be
hoặc động từ thường như các chủ ngữ khác. Ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất
với nghĩa “đây là, kia là”.

Ví dụ:

- This is a beautiful dress.

Đây là một chiếc váy tuyệt đẹp.

- That smells!

Cái kia bốc mùi quá!

- These are stolen phones.

Kia là những chiếc điện thoại bị ăn trộm.

- Those are bikes my dad bought.

Kia là những chiếc xe đạp bố tôi đã mua.

2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Đại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.

Ví dụ:

- Have you seen this?

Bạn đã thấy cái này bao giờ chưa?

- Do you like these?

Bạn có thích những cái này không?

- There are two boxes. This is heavier than that.

Có hai chiếc hộp. Cái này nặng hơn cái kia.


3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ

Ví dụ:

- Look at that!

Hãy nhìn thứ kia kìa!

- After that, we went home.

Sau đó, chúng tôi đã về nhà.

Cách dùng đại từ chỉ định

- Có bốn đại từ chỉ định trong tiếng Anh như sau:

Đi với danh từ số ít/ danh Đi với danh từ số nhiều Khoảng cách


từ không đếm được
This (cái này)
These (những cái này) Gần
That (cái kia) Those (những cái kia) Xa

1. Đại từ chỉ định This và These

This và These là hai đại từ dùng cho khoảng cách gần, This dùng cho danh từ số ít và
không đếm được còn These dùng cho danh từ số nhiều.

* Nói về người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói

Ví dụ:

- I like this, but she prefers that.

Tôi thích cái này, nhưng cô ấy thích cái kia hơn?

- These are our seats.

Đây là chỗ ngồi của chúng ta.


* Dùng để giới thiệu/ xác định một điều gì đó ở gần

Ví dụ:

- This is Mike, the new student in our class.

Đây là Mike, học sinh mới trong lớp chúng ta.

- These are my friends at primary school.

Đây là những người bạn của tôi ở trường tiểu học.

- Is this your new boyfriend?

Đây có phải bạn trai mới của bạn không?.

* Chỉ sự việc sắp được nói đến

Ví dụ:

- Look at this! It is a newborn bird.

Nhìn này! Đây là một chú chim mới đẻ.

- This is going to be fun.

Điều này sẽ vui đây

2. Đại từ chỉ định That và Those

Để nói về các người, vật ở khoảng cách xa hơn, ta dùng đại từ That và Those. That
dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được còn Those dùng cho danh từ số
nhiều.

* Nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói

Ví dụ:

- That is her garden.

Kia là khu vườn của cô ấy.


- Those were my dog’s puppies.

Kia đã từng là con của chú chó của tôi.

- Leave those alone.

Để họ yên đi.

* Dùng để giới thiệu/ xác định một điều gì đó ở xa

Ví dụ:

- That is my parents. They are coming here.

Đằng kia là bố mẹ tôi. Họ đang đi tới đây.

- Is that Miss Kim?

Kia có phải cô Kim không?

- Are those our guests?

Kia có phải những vị khách của chúng ta không?

* Nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra

Ví dụ:

- I heard that she had an accident last night. That is too bad.

Tôi nghe nói rằng cô ấy bị tai nạn tối qua. Điều đó thật tệ.

- That tasted good!

Cái này ăn ngon đấy!


* Ngoài ra, đại từ chỉ định Those còn được dùng để thay cho “people” (những
người), thường đi với cấu trúc mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

- Those who study Hack Nao 1500 can remember a lot of new words.

Những người mà học sách Hack Não 1500 có thể nhớ được rất nhiều từ mới.

- I like those who love cats.

Tôi thích những người yêu mèo.

Bài tập:

Chọn chính xác đại từ và điền vào chỗ trống:

1. ___ is my car here.

2. ____ are my children over there in the garden.

3. ____ is my motorbike over there.

4. ____ are my children right here.

5. ____ over there is mine.

6. Do you know anything about _____?

Đáp án:

1. This

2. Those

3. That

4. These

5. That

6. This/ That

You might also like