Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

BẢNG KÊ THANH TOÁN (BIỆT THỰ)

Hà Nội, Ngày tháng năm 2021


1. Thông tin Biệt thự: Không vay ngân hàng
KHÁCH HÀNG
SC-C9
DỰ ÁN SAILING CLUB- MÃ BIỆT THỰ
Diễn Giải Giá Theo Bảng giá
Diện tích đất (1.1): 215.41
Đơn giá BT Niêm yết (chưa bao gồm VAT)
Giá trị BT Niêm yết (Đã gồm VAT) 31,236,854,512
- Tỷ lệ CK KH thân thiết: 0.00%
- Giá trị được CK KH thân thiết: -
- Tỷ lệ CK đặc biệt 1 (KH có đặt chỗ) 0.00%
- Giá trị được CK đặc biệt 1 -
- Tỷ lệ CK đặc biệt 2 (KH đặt cọc 25/9) 0.00%
- Giá trị được CK đặc biệt 2 -
3. Giá trị sau CK, KM có VAT của BT 31,236,854,512
- Giá trị trước VAT 28,397,140,465
- VAT 10% 2,839,714,046.55
- Đơn giá trước VAT
4. Tổng Giá trị HĐ 31,236,854,512
CÁC ĐỢT THANH TOÁN
Đợt Số tiền Ngày quy định Ghi chú
Cọc 500,000,000 25/9/2021
Đợt 1 (15%) 4,685,528,177 5/10/2021
Đợt 2 (5%) 1,561,842,726 2/2/2022
Đợt 3 (5%) 1,561,842,726 2/6/2022
Đợt 4 (10%) 3,123,685,451 30/9/2022
Đợt 5 (5%) 1,561,842,726 27/2/2023
Đợt 6 (5%) 1,561,842,726 27/7/2023
Hoặc thời điểm TBBG căn nhà tùy mốc
Đợt 7 (15%) 4,685,528,177 24/12/2023
nào đến sớm hơn
Đợt 8 (15%) 4,685,528,177 23/3/2024
Đợt 9 (10%) 3,123,685,451 21/6/2024
Đợt 10 (10%) 3,123,685,451 19/9/2024
Đợt 11 (5%) 1,561,842,726 Thông báo thực hiện thủ tục xin cấp GCNQSD
Tổng Giá trị Biệt thự: 31,236,854,512
Số tiền KH đặt cọc : 500,000,000
Số tiền đợt 1 KH còn phải thanh toán: 4,185,528,177
Phụ trách kế toán Phụ trách kinh doanh Nhân viên kinh doanh Khách hàng
BẢNG KÊ THANH TOÁN (BIỆT THỰ)
Hà Nội, Ngày tháng năm 2021
1. Thông tin căn hộ: Vay ngân hàng
KHÁCH HÀNG
SC-C9
DỰ ÁN SAILING CLUB- MÃ BIỆT THỰ
Diễn Giải Giá Theo Bảng giá
Diện tích đất (1.1): 215.41
Đơn giá BT Niêm yết (chưa bao gồm VAT)
Giá trị BT Niêm yết (Đã gồm VAT) 31,236,854,512
- Tỷ lệ CK KH thân thiết 0.00%
- Giá trị được CK KH thân thiết: -
- Tỷ lệ CK đặc biệt 1 (KH có đặt chỗ) 0.00%
- Giá trị được CK đặc biệt 1 -
- Tỷ lệ CK đặc biệt 2 (KH đặt cọc 25/9) 0.00%
- Giá trị được CK đặc biệt 2 -
3. Giá trị sau CK, KM có VAT của BT 31,236,854,512
- Giá trị trước VAT 28,397,140,465
- VAT 10% 2,839,714,046.55
- Đơn giá trước VAT
4. Tổng Giá trị HĐ 31,236,854,512
CÁC ĐỢT THANH TOÁN
NH giải ngân nhận ưu
Đợt Số tiền KH thanh toán
đãi tài chính
Ngày quy định

Cọc 500,000,000 25/9/2021


Đợt 1 (10%) 3,123,685,451 3,123,685,451 5/10/2021
Đợt 2 (30%) 9,371,056,354 9,371,056,354 3/1/2022
Đợt 3 (10%) 3,123,685,451 3,123,685,451 2/6/2022
Đợt 4 (5%) 1,561,842,726 1,561,842,726 Ngày ký HĐMB
Đợt 5 (40%) 12,494,741,805 12,494,741,805 Ngày ký HĐMB + 30 ngày
Đợt 6 (5%) 1,561,842,726 1,561,842,726 TB thực hiện thủ tục xin cấp GCNQSD
Tổng Giá trị Biệt thự: 31,236,854,512 7,809,213,628 23,427,640,884
Số tiền KH đặt cọc : 500,000,000
Số tiền đợt 1 KH còn phải thanh toán: 2,623,685,451
Phụ trách kế toán Phụ trách kinh doanh Nhân viên kinh doanh Khách hàng
BẢNG KÊ THANH TOÁN (BIỆT THỰ)
Hà Nội, Ngày tháng năm 2021
1. Thông tin căn hộ: TTS 95%
KHÁCH HÀNG
SC-A1
DỰ ÁN SAILING CLUB- MÃ BIỆT THỰ
Diễn Giải Giá Theo Bảng giá
Diện tích đất (1.1): 255.87
Đơn giá BT Niêm yết (chưa bao gồm VAT)
Giá trị BT Niêm yết (Đã gồm VAT) 30,908,402,523
- Tỷ lệ CK KH thân thiết 0.00%
- Giá trị được CK KH thân thiết: -
- Tỷ lệ CK đặc biệt 1 (KH có đặt chỗ) 0.00%
- Giá trị được CK đặc biệt 1 -
- Tỷ lệ CK đặc biệt 2 (KH đặt cọc 25/9) 0.00%
- Giá trị được CK đặc biệt 2 -
3. Giá trị sau CK, KM có VAT của BT 30,908,402,523
- Giá trị trước VAT 28,098,547,748
- VAT 10% 2,809,854,774.82
- Đơn giá trước VAT
4. Tổng Giá trị HĐ 30,908,402,523
CÁC ĐỢT THANH TOÁN
Số ngày
Đợt Số tiền Ngày quy định Ghi chú Ngày nộp tiền
nộp sớm
Chiết khấu TT sớm

Cọc 500,000,000 25/9/2021


Đợt 1 (15%) 4,636,260,378 5/10/2021 5/10/2021
Đợt 2 (5%) 1,545,420,126 2/2/2022 5/10/2021 120 50,808,333
Đợt 3 (5%) 1,545,420,126 2/6/2022 5/10/2021 240 101,616,666
Đợt 4 (10%) 3,090,840,252 30/9/2022 5/10/2021 360 304,849,997
Đợt 5 (5%) 1,545,420,126 27/2/2023 5/10/2021 510 215,935,415
Đợt 6 (5%) 1,545,420,126 27/7/2023 5/10/2021 660 279,445,831
Hoặc thời điểm TBBG nhà
Đợt 7 (15%) 4,636,260,378 24/12/2023 5/10/2021 810 1,028,868,742
tùy mốc nào đến sớm hơn
Đợt 8 (15%) 4,636,260,378 23/3/2024 5/10/2021 900 1,143,187,491
Đợt 9 (10%) 3,090,840,252 21/6/2024 5/10/2021 990 838,337,493
Đợt 10 (10%) 3,090,840,252 19/9/2024 5/10/2021 1080 914,549,992
Đợt 11 (5%) 1,545,420,126 TB thực hiện thủ tục xin cấp GCNQSD
Tổng Giá trị Biệt thự: 30,908,402,523 4,877,599,960
Số tiền KH đặt cọc : 500,000,000
95% KH thanh toán Đ1: 23,985,382,437
Phụ trách kế toán Phụ trách kinh doanh Nhân viên kinh doanh Khách hàng
BẢNG GIÁ ĐỀ NGHỊ
KHU BIỆT THỰ NGHỈ DƯỠNG

Tổng diện
Số phòng Diện tích Diện tích Gía biệt thự - Gía biệt thự -
STT Mã căn nhà Số tầng tích sử Tỷ lệ
ngủ đất xây dựng Chưa bao gồm VAT Bao gồm VAT
dụng

1 SC-A1 3 3 255.87 111.80 346.91 28,098,547,748 30,908,402,523 1.266%


2 SC-A2 3 3 254.07 111.80 346.91 26,349,844,991 28,984,829,490 1.188%
3 SC-B1 3 3 121.00 95.31 237.45 15,275,504,694 16,803,055,164 0.688%
4 SC-B2 3 3 120.31 94.74 236.01 13,956,506,206 15,352,156,827 0.629%
5 SC-B6 3 3 122.29 96.17 237.45 16,939,309,597 18,633,240,557 0.763%
6 SC-B7 3 3 121.90 94.74 236.01 15,543,794,255 17,098,173,681 0.701%
7 SC-B8 3 3 121.37 94.74 236.01 15,531,207,432 17,084,328,175 0.700%
8 SC-B9 3 3 120.57 94.74 236.01 15,512,208,453 17,063,429,299 0.699%
9 SC-B48 3 3 119.90 94.74 236.01 13,483,952,580 14,832,347,838 0.608%
10 SC-B49 3 3 121.53 96.17 237.45 14,871,674,255 16,358,841,681 0.670%
11 SC-C8 3 3 227.69 120.43 463.21 27,042,167,370 29,746,384,108 1.219%
12 SC-C9 3 3 215.41 122.17 457.20 28,397,140,465 31,236,854,512 1.280%
13 SC-C14 3 3 212.80 120.43 463.21 26,661,932,437 29,328,125,681 1.202%
14 SC-C15 3 3 206.85 120.43 463.21 26,509,991,681 29,160,990,849 1.195%
15 SC-C16 3 3 213.77 120.43 463.21 26,686,702,611 29,355,372,872 1.203%
16 SC-C17 3 3 236.06 121.20 457.20 28,578,836,073 31,436,719,681 1.288%
17 SC-D1 3 4 359.56 137.39 555.03 42,126,091,652 46,338,700,818 1.899%
18 SC-B'9 3 3 155.04 95.28 289.88 18,705,823,040 20,576,405,343 0.843%
19 SC-B'10 3 3 165.80 95.28 288.23 18,322,511,150 20,154,762,265 0.826%
20 SC-B'11 3 3 192.55 95.28 288.23 19,015,852,570 20,917,437,827 0.857%
- Bảng giá có hiệu lực cho đến hết ngày 31/12/2021 hoặc khi có bảng giá mới thay thế/bổ sung, tùy thời điểm nào đến sớm hơn.
- Tổng diện tích sử dụng bao gồm diện tích sàn xây dựng và diện tích phụ trợ.
- "Tỷ lệ" là tỷ lệ phân chia doanh thu cho thuê trong tổng Doanh thu phòng ròng. Tỷ lệ là cố định và được áp dụng cho từng căn riêng biệt.

Ngày 14 tháng 09 năm 2021

You might also like