Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BM.02.QT.PDT.

03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0
Học kỳ: II - Năm học: 2020-2021

Tên học phần: Kinh tế chính trị Nhóm: N01 Mã HP: 19401 Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMH Tổng
Công thức tính X = ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình


Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 …

1 89939 Nguyễn Thị Thúy An LQC61ĐH 4 + 8.5 8.0 8.3


2 89613 Bùi Vân Anh LQC61ĐH ++ + 7.0 9.1 8.1
3 86964 Cao Thị Lan Anh ATM61ĐH + 7.5 7.8 7.7
4 87043 Đặng Thị Phương Anh ATM61ĐH + 4.0 7.7 5.9
5 87195 Đặng Việt Anh ATM61ĐH 7 7 + + + 7.5 8.0 7.8
6 89042 Lê Minh Anh LQC61ĐH + + ++ + 9.4 9.4 9.4 LT
7 88445 Lê Thị Phương Anh LHH61ĐH 7.5 7 + + 7.0 7.9 7.5
8 89872 Nguyễn Thị Lan Anh LHH61ĐH 7.5 7 7.0 7.3 7.2
9 88496 Phạm Ngọc Anh KTN61ĐH + + 9.3 7.7 8.5
10 89434 Trần Thị Phương Anh ATM61ĐH 7.7 6.8 8.5 7.3 7.9
11 89274 Phạm Như Ánh ATM61ĐH 7.5 8 + 6.5 8.1 7.3
12 89611 Phan Thị Ngọc Ánh LQC61ĐH + 7.0 7.7 7.4
13 88205 Trịnh Vương Nhị Bình NNA61ĐH 6.5 7 8.4 8.4 8.4 LP
14 86578 Nguyễn Minh Châu ATM61ĐH 7.5 7 + + 7.5 7.9 7.7
15 86624 Nguyễn Thị Khánh Chi ATM61ĐH 1 6.5 7.8 7.5 7.2 7.4
16 87244 Nguyễn Thị Linh Chi ATM61ĐH 4 7.7 6.8 8.5 7.3 7.9
17 87913 Mai Thị Kim Chúc LHH61ĐH 8 7.3 + 7.0 8.0 7.5
18 89346 Trần Thuỳ Dung ATM61ĐH 7.5 8.5 + + + 8.5 9.0 8.8
19 87277 Trần Anh Dũng LHH61ĐH 4 8 7.3 + 7.0 8.0 7.5
20 89572 Nguyễn Thuỳ Dương NNA61ĐH 4 7 8 + 8.5 7.5 8.0
21 87036 Phan Đức Duy TCH61ĐH + 7.0 7.1 7.1
22 86775 Nguyễn Văn Đại ATM61ĐH 7.7 6.8 8.5 7.3 7.9
23 87789 Lưu Vũ Thành Đạt TCH61ĐH + 8.0 7.1 7.6
24 88118 Vũ Hoàng Đạt LHH61ĐH + + + 7.5 8.8 8.2
25 89685 Lê Hương Giang KTN61ĐH + + + + 9.1 8.0 8.6
26 89128 Nguyễn Thị Hương Giang ATM61ĐH 8.5 8.1 8.3
27 87188 Đỗ Thị Thanh Hải NNA61ĐH + 0.0 0.0 0.0
28 87351 Lưu Tuấn Hải NNA61ĐH 6.5 7.5 + + 7.0 7.6 7.3
29 86257 Phạm Thị Hân Hân ATM61ĐH 8.0 7.7 7.9
30 86955 Đỗ Hồng Hạnh KTB61ĐH + 9.0 7.7 8.4
31 89299 Phạm Hồng Hạnh KTT61ĐH 7 6.5 + 6.5 7.1 6.8
32 86346 Phạm Ngọc Hạnh LHH61ĐH ++ 8.2 7.8 + 7.8 8.3 8.1
33 88719 Nguyễn Thị Minh Hiền NNA61ĐH 7.8 8 + ++ + 8.0 9.2 8.6
34 86912 Vũ Hữu Hiếu LQC61ĐH + 7.5 8.0 7.8
35 87083 Trần Hoàng NNA61ĐH 7 6.5 + 6.5 7.1 6.8
36 86591 Nguyễn Thị Hồng Huệ KTB61ĐH ### 8.8 7.5 8.2
37 88267 Lưu Thu Hương ATM61ĐH ++ + 9.1 7.8 8.5
Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 …

38 86398 Nguyễn Thu Hương NNA61ĐH 7.5 7.2 8.5 7.4 8.0
39 88433 Nguyễn Tiến Huy ATM61ĐH 1 7 0.0 0.0 0.0
40 88027 Nguyễn Ngọc Huyền KTT61ĐH + 7.0 7.7 7.4
41 89678 Lương Trần Khánh Linh LHH61ĐH 4 8 7.3 7.0 8.0 7.5
42 87523 Nguyễn Mạnh Linh ATM61ĐH 7.5 7 + + 7.5 7.9 7.7
43 88499 Nguyễn Phương Linh KTT61ĐH 7.5 7.5 7.5
44 89174 Nguyễn Thị Phương Linh ATM61ĐH + 7.0 8.3 7.7
45 88617 Phan Hoài Linh LHH61ĐH 8 8 7.5 8.0 7.8
46 88819 Trần Thị Hoài Linh NNA61ĐH 6.0 7.4 6.7
47 88947 Trần Ngọc Mai ATM61ĐH ++ + 4.0 9.0 6.5
48 87881 Nguyễn Tiến Mạnh ATM61ĐH 1 6.5 8 8.0 7.3 7.7
49 86536 Hoàng Ngọc Minh LHH61ĐH + + + . + 8.6 8.4 8.5
50 88031 Phạm Thị Thiên Minh LHH61ĐH + + + + + 9.6 8.8 9.2
51 88979 Trương Đức Minh NNA61ĐH 6.5 7.5 + + 7.0 7.6 7.3
52 88344 Đỗ Thanh Trà My TCH61ĐH + 5.0 7.1 6.1
53 87878 Nguyễn Thị Huyền My ATM61ĐH 7.5 6.5 7.5 7.0 7.3
54 87097 Nguyễn Thị Thu Nga ATM61ĐH 7.5 7 + ++ ++ 7.5 8.9 8.2
55 89558 Huỳnh Thu Ngân NNA61ĐH 7.8 8 + + + 8.0 8.9 8.5
56 88549 Nguyễn Thị Thu Ngân QKD61ĐH + 4 + 7.6 8.9 8.3
57 88971 Ngô Thị Thanh Ngọc LHH61ĐH ++ 9.0 8.7 8.9
58 86291 Nguyễn Bích Ngọc LHH61ĐH 8 8 ++ ++ 8.2 9.3 8.8
59 87666 Nguyễn Công Nguyên NNA61ĐH 4 6 0.0
60 89176 Phùng Thanh Nhàn NNA61ĐH 1 7.5 7.2 8.5 7.4 8.0
61 88394 Vũ Hoàng Yến Nhi KTN61ĐH + + + 8.8 8.0 8.4
62 86582 Vũ Thị Hồng Nhung NNA61ĐH 7.5 8.5 + + + 8.5 9.0 8.8
63 87211 Nguyễn Cao Phú ATM61ĐH 6.5 8 8.0 7.3 7.7
64 87912 Nguyễn Hoàng Phúc LHH61ĐH 8.2 7.8 + 7.2 8.3 7.8
65 87967 Nguyễn Thị Kim Phụng ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
66 86963 Bùi Thu Phương ATM61ĐH 8.0 7.5 7.8
67 87491 Đào Thị Phương NNA61ĐH 8.0 7.7 7.9
68 87935 Đào Thị Lan Phương ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
69 86862 Dương Hà Phương LHH61ĐH 0.0 0.0 0.0
70 87202 Nguyễn Minh Phương TCH61ĐH + 7.5 7.1 7.3
71 89284 Nguyễn Thị Minh Phương ATM61ĐH 7.5 7.5 7.5
72 88013 Trần Anh Phương NNA61ĐH 7.5 7.5 7.5
73 86607 Trần Thị Phương LQC61ĐH + 8.5 7.8 8.2
74 86565 Trần Thị Mai Phương KTT61ĐH 7.0 7.5 7.3
75 89483 Vũ Mạnh Quyết KTB61ĐH 4 0.0 0.0 0.0
76 89958 Hoàng Thu Quỳnh NNA61ĐH 7.5 8.5 + ++ + 8.5 9.3 8.9
77 87129 Nguyễn Như Quỳnh ATM61ĐH + 7.0 8.3 7.7
78 86977 Vũ Văn Sơn LHH61ĐH 8 8 7.5 8.0 7.8
79 86397 Bùi Thị Bích Thảo ATM61ĐH 7.5 6.5 7.5 7.0 7.3
80 88359 Đặng Phương Thảo ATM61ĐH 4 6.5 7.8 7.5 7.2 7.4
81 88913 Đỗ Phương Thảo ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
82 87092 Lê Thị Phương Thảo LHH61ĐH 4 8 8 + + 8.2 8.6 8.4
Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 …

83 87552 Lê Thị Thu Thảo KTN61ĐH 8 9.0 8.3 8.7


84 86390 Nguyễn Diệu Thảo ATM61ĐH 7.5 8.5 + + 8.5 8.6 8.6
85 88723 Nguyễn Phương Thảo LHH61ĐH 7.8 8 + + + 8.0 8.9 8.5
86 89273 Vũ Thị Phương Thảo ATM61ĐH 7.5 8 + 6.5 8.1 7.3
87 89102 Hoàng Thị Thư LHH61ĐH + 8 8 ++ ++ 8.5 9.3 8.9
88 87328 Lê Thủy Tiên QKT61ĐH ++ + 8.6 8.4 8.5
89 89628 Bùi Thu Trang NNA61ĐH 4 7 6.5 6.5 6.8 6.7
90 86252 Đào Huyền Trang NNA61ĐH 4 4 4 4 4 0.0 0.0 0.0
91 89972 Đồng Như Trang KTN61ĐH 4 8.0 8.3 8.2
92 86577 Nguyễn Thị Thu Trang ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
93 88798 Nguyễn Thị Thuỳ Trang ATM61ĐH 7.5 8.5 + ++ 8.5 9.0 8.8
94 89746 Nguyễn Thu Trang ATM61ĐH 6.5 7.8 + + 7.5 7.2 7.4
95 87319 Phạm Mai Trang LHH61ĐH + 9.0 8.4 8.7
96 86805 Phạm Thu Trang KTN61ĐH ++ 9.6 8.1 8.9
97 89074 Lê Hải Trường LHH61ĐH 8 8 7.5 8.0 7.8
98 89405 Trần Hải Tú NNA61ĐH 6.5 7 8.0 6.8 7.4
99 86742 Bùi Phương Uyên QKT61ĐH 7.5 8.1 7.8
100 88081 Trần Thị Hồng Vân ATM61ĐH + 9.0 7.8 8.4
101 86684 Đào Thế Vĩnh ATM61ĐH 4 0.0 0.0 0.0
102 89332 Nguyễn Trường Vũ ATM61ĐH + 6.0 7.7 6.9
103 89408 Nguyễn Thanh Hà Vy LQC61ĐH + 7.5 8.6 8.1
104 89797 Nguyễn Thị Hồng Xuyên ATM61ĐH + 7.5 7.8 7.7

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: Hải Phòng, ngày tháng năm
TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN

You might also like