Professional Documents
Culture Documents
19401-Kinh Tế Chính Trị-N01
19401-Kinh Tế Chính Trị-N01
03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0
Học kỳ: II - Năm học: 2020-2021
Tên học phần: Kinh tế chính trị Nhóm: N01 Mã HP: 19401 Số tiết
Số tín chỉ: 2 Loại HP: Hệ ĐT: LT TH BTL/TKMH Tổng
Công thức tính X = ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
38 86398 Nguyễn Thu Hương NNA61ĐH 7.5 7.2 8.5 7.4 8.0
39 88433 Nguyễn Tiến Huy ATM61ĐH 1 7 0.0 0.0 0.0
40 88027 Nguyễn Ngọc Huyền KTT61ĐH + 7.0 7.7 7.4
41 89678 Lương Trần Khánh Linh LHH61ĐH 4 8 7.3 7.0 8.0 7.5
42 87523 Nguyễn Mạnh Linh ATM61ĐH 7.5 7 + + 7.5 7.9 7.7
43 88499 Nguyễn Phương Linh KTT61ĐH 7.5 7.5 7.5
44 89174 Nguyễn Thị Phương Linh ATM61ĐH + 7.0 8.3 7.7
45 88617 Phan Hoài Linh LHH61ĐH 8 8 7.5 8.0 7.8
46 88819 Trần Thị Hoài Linh NNA61ĐH 6.0 7.4 6.7
47 88947 Trần Ngọc Mai ATM61ĐH ++ + 4.0 9.0 6.5
48 87881 Nguyễn Tiến Mạnh ATM61ĐH 1 6.5 8 8.0 7.3 7.7
49 86536 Hoàng Ngọc Minh LHH61ĐH + + + . + 8.6 8.4 8.5
50 88031 Phạm Thị Thiên Minh LHH61ĐH + + + + + 9.6 8.8 9.2
51 88979 Trương Đức Minh NNA61ĐH 6.5 7.5 + + 7.0 7.6 7.3
52 88344 Đỗ Thanh Trà My TCH61ĐH + 5.0 7.1 6.1
53 87878 Nguyễn Thị Huyền My ATM61ĐH 7.5 6.5 7.5 7.0 7.3
54 87097 Nguyễn Thị Thu Nga ATM61ĐH 7.5 7 + ++ ++ 7.5 8.9 8.2
55 89558 Huỳnh Thu Ngân NNA61ĐH 7.8 8 + + + 8.0 8.9 8.5
56 88549 Nguyễn Thị Thu Ngân QKD61ĐH + 4 + 7.6 8.9 8.3
57 88971 Ngô Thị Thanh Ngọc LHH61ĐH ++ 9.0 8.7 8.9
58 86291 Nguyễn Bích Ngọc LHH61ĐH 8 8 ++ ++ 8.2 9.3 8.8
59 87666 Nguyễn Công Nguyên NNA61ĐH 4 6 0.0
60 89176 Phùng Thanh Nhàn NNA61ĐH 1 7.5 7.2 8.5 7.4 8.0
61 88394 Vũ Hoàng Yến Nhi KTN61ĐH + + + 8.8 8.0 8.4
62 86582 Vũ Thị Hồng Nhung NNA61ĐH 7.5 8.5 + + + 8.5 9.0 8.8
63 87211 Nguyễn Cao Phú ATM61ĐH 6.5 8 8.0 7.3 7.7
64 87912 Nguyễn Hoàng Phúc LHH61ĐH 8.2 7.8 + 7.2 8.3 7.8
65 87967 Nguyễn Thị Kim Phụng ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
66 86963 Bùi Thu Phương ATM61ĐH 8.0 7.5 7.8
67 87491 Đào Thị Phương NNA61ĐH 8.0 7.7 7.9
68 87935 Đào Thị Lan Phương ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
69 86862 Dương Hà Phương LHH61ĐH 0.0 0.0 0.0
70 87202 Nguyễn Minh Phương TCH61ĐH + 7.5 7.1 7.3
71 89284 Nguyễn Thị Minh Phương ATM61ĐH 7.5 7.5 7.5
72 88013 Trần Anh Phương NNA61ĐH 7.5 7.5 7.5
73 86607 Trần Thị Phương LQC61ĐH + 8.5 7.8 8.2
74 86565 Trần Thị Mai Phương KTT61ĐH 7.0 7.5 7.3
75 89483 Vũ Mạnh Quyết KTB61ĐH 4 0.0 0.0 0.0
76 89958 Hoàng Thu Quỳnh NNA61ĐH 7.5 8.5 + ++ + 8.5 9.3 8.9
77 87129 Nguyễn Như Quỳnh ATM61ĐH + 7.0 8.3 7.7
78 86977 Vũ Văn Sơn LHH61ĐH 8 8 7.5 8.0 7.8
79 86397 Bùi Thị Bích Thảo ATM61ĐH 7.5 6.5 7.5 7.0 7.3
80 88359 Đặng Phương Thảo ATM61ĐH 4 6.5 7.8 7.5 7.2 7.4
81 88913 Đỗ Phương Thảo ATM61ĐH + + 7.0 8.6 7.8
82 87092 Lê Thị Phương Thảo LHH61ĐH 4 8 8 + + 8.2 8.6 8.4
Tiết có mặt Điểm đánh giá quá trình
Tiết vắng
TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 X Ghi chú
mặt
Số tiết % X1 X2 X3 X4 X5 X6 …