Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 127

Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

A. MÔN CƠ SỞ

1. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê ,
1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở
ĐKCB: DC.003206 - 24
MV.023929 - 31

2. American education / Joel Spring.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 305 p. ;
23 cm., 0-07-239778-0 eng. - 370.973/ S 769a/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019074 - 75
MN.015245

3. A topical approach to life-span development / John W. Santrock. - 2nd. ed.. -


USA.: McGraw-Hill , 2005. - 625 p. ; 27 cm., 0-07-288016-3 eng. - 155/ S 2379t/ 05

Từ khoá: Tâm lí học


ĐKCB: MN.015238

4. Attachment and loss: Vol. 1: Attachment / John Bowlby. - New York: Basic Books ,
1969. - 428 p. ; 19 cm. eng. - 155.2/ B 7871(1)a/ 69
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.000602

5. Applying cultural anthropology: An introductory reader / Aaron podolefsky, Peter J.


Brown.. - 5th ed. - USA.: Mayfield Publshing Company , 2001. - 316 p. ; 27 cm.. -
306/ P 742a/ 01
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000152

6. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism /


Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-
393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000183

1
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

7. An introduction to database systems / C. J. Date. - 2nd ed.. - Massachusetts:


Addison-wesley publishing company , 1975. - 536 tr. ; 19 cm., 0-201-
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: VE.000440

8. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance / Jean M.


Williams.. - 4th ed.. - USA: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 548 p. ; 24 cm., 0-
7674-1747-X eng. - 796.04/ W 7211a/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.020222
MN.015063

9. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng..
- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002332 - 36
DC.011615 - 19

10. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. -
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002337 - 40
DC.011878 - 83

11. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh
Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B
114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002341 - 45
DC.011762 - 66

12. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh
Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT
2115b/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002346 - 49
DC.011917 - 21

13. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... ..
- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.002350 - 54

2
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DC.011737 - 41

14. Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ
quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 108
tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NB 274b/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: DX.000860 - 64
DC.004545 – 49

15. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.:
Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng
ĐKCB: DC.006833

16. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.:
Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng
ĐKCB: DC.006834

17. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ ,
1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng
ĐKCB: DC.006835

18. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.:
Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng
ĐKCB: DC.006836

19. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc
Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí
trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng
ĐKCB: DC.006837

20. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục ,
1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng
ĐKCB: DC.006838

21. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh
các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ;
22 cm.. - 150.76/ NT 418b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài Tập
ĐKCB: DC.003942 - 46

3
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DV.004074

22. Bài tập thực hành tâm lí học: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐHSP / Trần
Trọng Thuỷ, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 231 tr. ; 19
cm.. - 158.076/ B 114/ 90
Từ khoá: Tâm lí học, Bài Tập
ĐKCB: DC.006596 - 99
MV.015189 - 220

23. Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học lứa tuổi và tâm lí
học sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi, ... .. - H.: Đại
học Sư phạm , 2005. - 219 tr. ; 20 cm.. - 155/ B 311/ 05
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.028716 - 18
DX.020322 - 23
MV.062281 - 84

24. Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học lứa tuổi và tâm lí
học sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi, ... .. - H.: Đại
học Sư phạm , 2005. - 219 tr. ; 20 cm.. - 155/ B 311/ 05
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DX.020322 - 23
DC.028716 - 18
MV.062281 - 84

25. Bài giảng lí luận dạy học hiện đại / Đỗ Ngọc Đạt.. - H.: Đại học Quốc Gia Hà
Nội , 2000. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ ĐĐ 122b/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.002287 - 91
MV.017677 - 96
DV.007597 - 600

26. Bài soạn đạo đức 5 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia
Hà Nội , 1999. - 84 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222b/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002430 - 34
DC.006239 - 43

27. Bài soạn đạo đức: T.1: Q.A: Sách dùng cho giáo viên lớp 1 / Lưu Thu Thuỷ,
Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 76 tr. ; 20 cm.. - 370.114/
LT 222(1A)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002411 - 15
DC.005722 - 25

4
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

28. Bài soạn đạo đức: T.2: Q.A: Sách dùng cho giáo viên lớp 3 / Lưu Thu Thuỷ,
Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 60 tr. ; 20 cm.. - 370.114/
LT 222(2A)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002420 - 24
DC.005853 - 56
DV.004623

29. Bài soạn đạo đức: T.2: Q.B: Sách dùng cho giáo viên lớp 4 / Lưu Thu Thuỷ,
Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 80 tr. ; 20 cm.. - 370.114/
LT 222(2B)b/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002425 - 29
DC.005858 - 61

30. Bài tập tình huống quản lí giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1995.
- 104 tr. ; 19 cm.. - 370.607 6/ NC 157b/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004766 - 70
DX.003101 - 10; DX.003097 - 11

31. Boys and girls learn differently: <A>Guide for teachers and parents / Michael
Gurian, Patricia Henley, Terry Trueman.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 345 p. ; 23
cm., 0-7879-5343-1 eng. - 370.15/ G 980b/ 01
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019071 - 72

32. Bước đầu tìm hiểu phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng
trong nội bộ.. - H.: Tạp chí Nghiên cứu giáo dục , 1974. - 170 tr. ; 19 cm.. - 370.7/
B425/ 74
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010590 - 94
MV.017642 - 51

33. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ
năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19
cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013389 - 422

5
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

34. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ
năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19
cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DC.004077 – 81
MV.013423 – 48
DX.000529 – 48

35. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. -
H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013449 - 58
DV.004465

36. Các nền văn hoá thế giới: Tập 2: Phương Tây: cổ đại - trung cổ - phục hưng -
cải cách tôn giáo - cận đại / Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển
Bách khoa , 2005. - 372 tr. : minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa
phổ thông) vie. - 306/ C 118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.001163
DX.026232 - 35

37. Các nền văn hoá thế giới: Tập 1: Phương Đông: Trung Quốc - Ấn Độ - Arập /
Đặng Hữu Toàn... và những người khác. - H.: Từ điển Bách khoa , 2005. - 416 tr. :
minh hoạ ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách Tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 306/ C
118(1)/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.001162
DX.026228 - 31

38. Cành vàng / J. G. Frazer; Người dịch, Ngô Bình Lâm. - H.: Văn hoá Thông tin;
Tạp chí Văn hoá - Nghệ thuật , 2007. - 1124tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Văn hoá học)
vie. - 306/ F 8481c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.000694
DX.026399

39. China's future: Scenarios for the Wold's fastest growing economy, ecology, and
society / James Ogilvy, Peter Schwartz, Joe Flower.. - San Fransico: Jossey-Bass a
Wiley Com. , 2000. - 159 p. ; 24 cm., 0-7879-5200-1 eng. - 306/ O 134c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018907

6
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

40. Có một vùng văn hoá Mekong = Does a Mekong cultural area exist? / Phạm Đức
Dương. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 220 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ PD 928c/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DX.030625 - 28
MV.064239 - 40
DC.030280 - 81

41. Cổng làng Hà Nội xưa và nay / Sưu tầm và giới thiệu: Vũ Kiêm Ninh. - Hà Nội:
Văn hoá thông tin , 2007. - 311 tr. ; 22 cm. vie. - 306/ C 7491/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.030477 - 726
MV.063933 - 37

42. Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz.. -


USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 216 p. ; 23 cm., 0-7674-1169-2 eng. - 306/
L 399c/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018886 - 88

43. Cultural anthoropology / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill ,
2002. - 539 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018913 - 15

44. Cultural anthropology / Conrad phillip kottak.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill ,
2002. - 541 p. ; 24 cm., 0-07-242659-4 eng. - 306/ K 187c/ 02
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: MN.000155

45. Các phương pháp của tâm lí học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng.. - H.: Khoa học
Xã hội , 1996. - 233 tr. ; 19 cm.. - 150.1/ HH 114c/ 96
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.005102 - 06
DX.001107 - 13

46. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.010262 - 65
MV.015489

7
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

47. Community psychology perspectives in training and research / Ira Iscoe, Charles
D. Spielberger. - New York: Appleton-century-crofts , 1970. - 285 p. ; 24 cm. eng. -
133.8/ I 77c/ 70
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.001112

48. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New
York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/
R 4321c/ 77
Từ khoá: Xã hội
ĐKCB: VE.000822

49. Centers of pedagogy: New structures for education renewal: Vol. 2 / Robert S.
Patterson, Nicholas M. Michelli, Arture Pacheco.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 259
p. ; 23 cm.. -( Agenda for education in a democracy), 0-7879-4561-7 eng. - 370.71/ P
317c/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019076

50. Contemporary issues in education psychology / Harvey F. Clarizio, William A.


Mehrens, Walter G. Hapkiewicz.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 423 p. ; 23
cm., 0-07-011132-4 eng. - 370.15/ C 591
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019073

51. Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo
viên tiểu học (Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan..
- H.: Giáo Dục , 2006. - 144 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. -
370.110 7/ HT 171đ/ 06
Từ khoá: Giáo dục học, Đạo đức
ĐKCB: DC.029069 - 108
MV.062456 - 517

52. Đạo học với truyền thống tôn sư / Biên soạn, Nguyễn Văn Năm. - H.: Giáo dục ,
2007. - 418 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 370/ D 211/ 07
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DV.002791 - 92
DX.026328 - 30

53. Đề cương bài giảng tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho
sinh viên các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 183 tr. ; 19 cm. vie.
- 155.071/ Đ 151/ 75
Từ khoá: Tâm lí học, đề cương, bài giảng
ĐKCB: DC.013806 - 10
MV.015490 - 92

8
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

54. Developmental psychology today. - 2nd ed.. - Canada: CRM/Random house ,


1975. - 528 tr. ; 19 cm., 0-394-31074-8 eng. - 155/ D 4891/ 75
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.000585

55. Developmental psychology today. - 2nd ed.. - Canada: CRM/Random house ,


1975. - 528 tr. ; 19 cm., 0-394-31074-8 eng. - 155/ D 4891/ 75
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.000585

56. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York:
Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000678

57. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York:
McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000184

58. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí
Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.001327 - 28

59. Điền kinh và thể dục: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên
nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 280 tr. ; 19 cm.. - 796.407/ Đ 266/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Điền kinh
ĐKCB: MV.051197 – 250

60. Điều lệnh đội ngũ quân độ nhân dân Việt Nam.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2002.
- 343 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ Đ 271/ 02
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: MV.062249 - 58
DX.020240 - 49
DC.028660 - 69

61. Đồ gốm trong văn hoá ẩm thực Việt Nam - Hà Nội / Nguyễn Thị Bẩy, Trần Quốc
Vượng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin. Viện văn hoá , 2006. - 220 tr. : Minh hoạ ; 21
cm. vie. - 306/ NB 356đ/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.029791- 95
DX.030786 - 95
MV.064253 - 57

9
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

62. Đối thoại giữa các nền văn hoá = Liberté V - Le dialogue des cultures / Léopold
Sédar Senghor. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 391 tr. ; 21 cm. vie. - 306/ S 476đ/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.009124 - 25
DX.030007 - 08

63. ex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. -


2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 119 p. ; 27 cm.. -( Intructor's guide to
accompany), 0-88133-559-2 eng. - 306/ N 669s/ 90
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018897

64. Families and intimate relatiionships / Thomas B. Holman.. - USA.: McGram-Hill ,


1994. - 129 p. ; 27 cm., 0-07-041704-0 eng. - 306/ H 747f/ 94
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018899

65. Intercultural competence: Interpersonal communication across cultures / Myron


W. Lustig, Jolene Koester. - 3th ed.. - New York: Longman , 1999 ; 19 cm. eng. -
306/ L 972i/99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: VE.000182

66. Economic legal & political systems With civics. - USA.: Glencoe , 1998. - 615 p. ;
27 cm., 0-02821918-X eng. - 320.4/ E 117/ 98
Từ khoá: Chủ nghía xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000181 - 82

67. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ,
TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm.,
25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: GT.011742 - 49

68. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài..
- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: DC.003873 - 75
DX.000662 – 68; DX.000619 - 25
DV.004447 - 48

10
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

69. Giáo dục quốc phòng 10: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 100 tr. ; 20
cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001944 - 53
DC.004505 - 09

70. Giáo dục quốc phòng 11: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 133 tr. ; 20
cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001936 - 504

71. Giáo dục quốc phòng 12: Sách giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 234 tr. ; 20
cm. vie. - 355.007/ GI 119/ 91
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001954 - 62
DC.004495 - 99

72. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. -
H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004510 - 14
DX.001900 - 07

73. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.01908 - 12 ; DX.001913
DC.004485 - 89

74. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001929 – 35; DX.001914 - 20
DC.004490 - 94

75. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ;
20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình
ĐKCB: DC.010904 - 07

11
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

76. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho
sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.:
Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97
Từ khoá: Giáo dục thể chất, phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.051112 - 45
DT.003254 - 59
DC.011893 - 97

77. Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm
non: Dùng cho trường sư phạm / Đặng Hồng Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm ,
2008. - 466 tr. ; 15 x 21 cm., 28000đ vie. - 372.21/ ĐP 577g/ 08
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: GT.011949 - 61

78. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Ch.b. Trần Bình Trọng. - H.: Thống kê ,
2003. - 334 tr. ; 21 cm.. - 330.09/ Gi 119/03
Từ khoá: Kinh tế chính trị, Học thuyết kinh tế
ĐKCB: DX.015351

79. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. -
470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình
ĐKCB: DC.008600; DC.008963 – 67

80. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.:
Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản , Giáo trình
ĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412

81. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.:
Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DT.002199 - 215
MV.023948 - 52

82. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20
cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: MV.013512 – 20

12
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

83. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao
đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lêninm
ĐKCB: DX.005701 - 16

84. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19
cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: MV.000041 – 43; MV.000057 - 60 ; MV.000071 - 73

85. Gia đình Việt Nam, các trách nhiệm, các nguồn lực trong sự đổi mới của đất
nước.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 147 tr. ; 20 cm.. - 370.1/ GI 111/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006124 - 27

86. Giải pháp giáo dục / Hồ Ngọc Đại.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 260 tr. ; 19 cm.. -
370.7/ HĐ 114gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.003785 - 89
DX.003188 - 92

87. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm.
vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002588

88. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ,
1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002439 - 54
DC.005127 - 31

89. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư
phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20
cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002569 - 79

90. Giáo dục học đại cương II: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm, Cao
đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức.. - H.: Nxb. Hà Nội ,
1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 370.71/ ĐH 289(2)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004625 - 28
MV.017548 - 72

13
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

91. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm
/ Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191
tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 99
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.002262 - 66
MV.016933 - 54
DV.007571 - 74

92. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế
Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20
cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006454 - 57

93. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục ,
1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010575 - 79
MV.016755 - 59
DX.003203 - 04

94. Giáo dục học: T.1: Những nguyên lí chung của giáo dục học / T. A. Ilina; Ng.d.
Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(1)gi/
79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011563

95. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế
Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/
87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017602 - 06
DC.005352 - 56
DV.003770

96. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục ,
1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010580 - 83
MV.016760 - 72

14
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

97. Giáo dục học: T.2 : Lí luận dạy học / T. A. Ilina; Ng.d. Hoàng Hạnh.. - In lần thứ
3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 231 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010571 - 74

98. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế
Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/
79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017608 - 16
DC.005357 - 61
DV.003771

99. Giáo dục lí tưởng cách mạng cho thanh niên hiện nay / Phạm Đình Nghiệp.. - In
lần 3. - H.: Thanh Niên , 2004. - 192 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.11/ PN 185gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.021449 - 53
DX.017783 - 89
MV.052664 - 71

100. Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo: Những tư tưởng và đề nghị / Tsunesaburo
Makiguchi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 1994. - 304 tr. ; 19 cm.. - 370.1/ M 235gi/
94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006664 - 65

101. Giáo dục Việt Nam hướng tới tương lai - vấn đề và giải pháp / Đặng Quốc Bảo,
Nguyễn Đắc Hưng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 280 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.959
7/ ĐB 119gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.017849 - 50
DC.021446 - 48
MV.052679 - 82

102. Giao tiếp sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng
Sư phạm / Hoàng Anh, Vũ kim Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 20 cm.. -
370.7/ HA 118gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004574
MV.016374 - 94

15
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

103. Góp phần dạy tốt, học tốt môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông
/ Nguyễn Đăng Bằng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ NB 129g/
01
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002763 - 82

104. Góp phần đổi mới tư duy giáo dục / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1991. -
149 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PH 112g/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006566 - 68
DV.004073
¬

105. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19
cm.. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.003848 - 51
DX.000610 - 14
DV.004455

106. Gross motor activities for young children with special needs. - 9th ed. - USA.:
McGraw-Hill , 2001. - 72 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ G 878/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: MN.000424; MN.000478

107. Human development / James W. Vander Zanden.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-
Hill , 1997. - 577 p. ; 27 cm., 0-07- 114835- 3 eng. - 155/ V 228h/ 97
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB DC.018786

108. Human development across the lifepan / John S. Dacey, John F. Travers.. - 5th
ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 572 p. ; 27 cm., 0-07-241364-6 engus. - 155/ D
1175h/ 02
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB DC.018785 - 811

109. Human development. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 706 p. ; 27 cm., 0-
07-282030-6 eng. - 155/ H 8801/ 04
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB MN.015296

110. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại
Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DV.008904 – 06

16
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

111. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc
Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam, Hỏi, đáp
ĐKCB: DV.008917 - 21

112. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. -
Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi, đáp
ĐKCB: DV.008912 - 16

113. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách
dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111
tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013986 - 14106
DV.007712 - 16

114. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng -
Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001226 - 36

115. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -
H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DC.008245

116. Hướng dẫn tổ chức nghi lễ trong quân đội: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội
Nhân dân , 1998. - 236 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ H 429/ 98
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.020230 - 39
DC.028690 - 99
MV.062219 - 28

117. Học cách nói với trẻ / Nam Việt, Khánh Linh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. -
182 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 370.15/ N 1741Vh/ 09
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: NLN.006993 - 97

17
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

118. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng và làm đồ dùng dạy học / Trần Quốc Đắc, Trịnh
Đình Hậu, Đàm Quỳnh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1987. - 91 tr. ; 19 cm.. - 370.78/ H 429/
87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.009985 - 87

119. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các
trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. -
796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: MV.050824 - 60

120. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng
Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. -
324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DV.001345
DX.025670 - 74

121. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị
Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DC.004032 - 36

122. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị
Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DX.001197 - 05

123. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả
lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50
DC.004700 - 04
MV.014457 - 58

124. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao
đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206
tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: MV.013335 - 48

18
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

125. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao
đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520
71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: DC.004127 - 31
MV.013349 - 73
DX.001206 - 25

126. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao
đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19
cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: MV.013374 - 86
DV.007735 - 36

127. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975:
Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. -
335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản
ĐKCB: MV.014391 - 94
DV.002982

128. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy
vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.:
Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DX.20685

129. Lịch sử tâm lí học / Võ Thị Minh Chí.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 259 tr. ; 20 cm.
vie. - 150.9/ VC 149l/ 04
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.021350 - 54
DX.017827 - 33
MV.052683 - 90

130. Lí luận giáo dục châu Âu: Từ Easme tới Rousseau thế kỷ XVI, XVII, XVIII /
Nguyễn Mạnh Tường.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 530 tr. ; 24 cm.. - 370.94/ NT
429l/ 94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006391 - 95

19
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

131. Lịch sử giáo dục Việt Nam: Trước Cách mạng tháng 8 - 1945 / Nguyễn Đăng
Tiến, Nguyễn Tiến Doãn, Hồ Thị Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 336 tr. ; 20 cm..
- 370.959 7/ L
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004952 - 56
DX.002635 - 38; DX.002629 - 47
MV.016241 - 51

132. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào
Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/
94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005067 - 70
MV.017103 - 06
DX.003127 - 45
DV.004040 - 41

133. Macarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo / Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục
, 1987. - 188 tr. ; 19 cm.. - 370.92/ NC 192m/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010560 - 64
MV.016576 - 84
DV.004625

134. Measurement and evaluation in psychology and education / Robert L.


Thorndike, Elizabeth Hagen. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 705
p. ; 25 cm eng. - 370.15/ T 499n/ 69
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: VE.000904

135. Một số vấn đề tâm lí học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Ch.b. Đức
Minh.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ M 318/ 75
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010545 - 49
MV.015221 - 32

136. Nền giáo dục Việt Nam: Lí luận và thực hành / Nguyễn Khánh Toàn.. - H.: Giáo
Dục , 1991. - 202 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ NT 286n/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.007000 - 02
DV.003778

20
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

137. New perspectives on extension education / S. R. Sharma.. - India: Book


Enclave , 2002. - 172 p. ; 22 cm., 8187036834 eng. - 370/ S 531n/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: NLN.002849

138. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa
Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ P 535n/ 76
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010595 - 99
MV.006753 - 57
MV.017826 - 30

139. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa
Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh). -
370.7/ P 535n/ 76
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.020527

140. Nghệ thuật xử lý tình huống sư phạm / Biên soạn, Bảo Thắng. - H.: Lao động
Xã hội , 2006. - 159 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 370.15/ N 5762/ 06
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DV.001213 - 14
DX.026078 - 102

141. Những bài nói và viết về giáo dục / Nguyễn Văn Huyên.. - H.: Giáo Dục , 1990.
- 228 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ NH 417n/ 90
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006896 - 98

142. Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Grudĩnki, P.A. Vonkin, M. G. Triln ;
Ng.d. Hải Long.. - H.: Thanh niên , 1979. - 95 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ G 885n/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010585 - 89
MV.017823 - 25

143. Những phẩm chất tâm lí của người giáo viên: T.1: Cuốn sách về người giáo
viên / Ph. N. Gônôbôlin; Ng.d. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 211 tr. ;
20 cm.. - 370.153/ G 635(1)n/ 76
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010509 - 13
MV.015362 - 86

21
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

144. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư
phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm..
- 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017100 - 01

145. Nói với nhau về tình yêu-hạnh phúc-gia đình / Nguyễn Thị Liễu.. - H.: Phụ Nữ ,
1987. - 119 tr. ; 19 cm.. - 155.3/ NL 271n/ 87
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.017512

146. Life-Span development / John W. Santrock. - 10th ed.. - USA: McGraw-Hill ,


2006. - 655 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-296739-0 eng. - 155/ S
2379l/ 06
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MN.015237

147. Ifornia: Staford universtity press , 1990. - 447 p. ; 20 cm., 0-8047-1688-9 eng. -
153/ V 568w/ 90
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: VE.001292

148. Mẫu hệ, phụ nữ Êđê và kinh tế hộ gia đình / Cb. Nguyễn Thị Hạnh.. - H.: Nông
Nghiệp , 2004. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ M 138/ 04
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.028726

149. Miror for humanity: <A>Concise introduction to cultural anthropology / Conral


Phillip Kottak.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 312 p. ; 24 cm., 0-07-290171-
3 eng. - 306/ K 187m/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018881 - 912

150. Modern China: <A>Volume in the comparative societies series / Richard E.


Barret, Fang Li, Harold R. Kerbo.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 166 p. ; 20 cm., 0-
07-282926-3 eng. - 306/ B 274m/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018852

151. Monitoring nature conservation in cultural habitats: A practical guide and case
studies / Clive Hurford, Michael Schneider. - Netherlands: Springer , 2007. - 394 p. ;
23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6565-1 eng. - 306/ H 963m/
07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: MN.018010

22
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

152. Marriage and family: <The>Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C.
Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. -
306.8/ L 366m/ 00
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.018869

153. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. -
New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-
283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015341

154. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. -
New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-
283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015342

155. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York:
McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5
eng. - 005.5/ C 85527m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015339 - 40

156. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill ,
2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000256 - 57

157. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20
cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: MV.049434 - 56
DC.006751 - 52
DV.003975

158. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội ,
1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DC.004575 - 78
DX.001192 - 93

23
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

159. Measurement and evaluation in psychology and education / Robert L.


Thorndike, Elizabeth Hagen. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 705
p. ; 25 cm eng. - 370.15/ T 499n/ 69
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: VE.000904

160. Memory: A Self - teaching guide / Carol Turkington .. - USA.: John Wiley &
Sons , 2003. - 185 p. ; 24 cm., 0-471-39364-9 eng. - 153.1/ C 939m/ 03
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB MN.000521

161. Một số vấn đề tâm lí học dân tộc: Tộc người.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1987. - 79 tr. ;
27 cm.. - 155.8/ M 318/ 87
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.006620 - 24

162. Một số vấn đề tâm lí học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Ch.b. Đức
Minh.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ M 318/ 75
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010545 - 49
MV.015221 - 32

163. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20
cm.. - 150.1/ PH 112n/ 80
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.010494 - 98
MV.015479 - 88

164. Nhập môn tâm lí học trẻ em / Paul Osterrieth; Ng.d. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Y
Học , 1994. - 262 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ O 185n/ 94
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.006847

165. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.1 / V. A. Cruchexki; Ng.d.Trần Thị
Qua.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 138 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ C 957(1)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.015518 - 38

166. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. -
H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.003775 - 79
DX.000157 - 60; DX.005163 - 64
MV.015539 - 55

24
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

167. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d.
Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. -
150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002636 - 40
DV.007625 - 29
DX.001419 - 28
MV.015823 - 907

168. Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam: Lược khảo /
Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 429 tr. ; 19 cm.. - 370.959 7/
NT 171k/ 94
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004256 - 59
DV.003745

169. Natural and artificial playing fields: Characreristics and safety features / Ed.
Schmidt.. - USA.: ASTM , 1990. - 196 p. ; 22 cm., 0-8031-1296-3 eng. - 796.06/ N
285/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.020231

170. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr.
; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006981 - 64
DV.003142

171. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr.
; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DX.000856 - 59
DC.004102 - 06

172. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài /
Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24
cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng việt thực hành, Giáo trình
ĐKCB: DX.027969 - 73
DV.008340 - 42

25
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

173. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại
học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24
cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DT.013877 - 83
DC.026679 - 83
MV.060123 - 30

174. Những văn kiện của Đảng và Nhà nước về công tác văn hoá quần chúng.. - H.:
Cục Văn hoá Quần chúng , 1987. - 314 tr. ; 19 cm.. - 306.4/ N 251/ 87
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.003528 - 32
DX.001240 - 41

175. Object - oriented concepts, databases, and applications / Won Kim ,Frederick
H. Lochovsky. - New York: ACM Press , 1989. - 602p. : 19 x 21 cm., 0-201-14410-7
en. - 005.7/ K 4910o/ 89
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000031

176. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/
Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015496

177. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo,
Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/
M 318/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.018179 – 83; DC.018241 - 45
DX.015016 - 88
MV.021267 - 84

178. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh
trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.008581 - 85

179. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.002282 - 86

26
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

180. Phát triển giáo dục phát triển con người phục vụ phát triển xã hội - kinh tế /
Phạm Minh Hạc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 347 tr. ; 19cm.. - 370.1/ PH 112p/
96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.016588
DX.003181 - 79
DC.005487 - 88
DV.003654

181. Phương pháp dạy học giáo dục học / Nguyễn Như An.. - H.: Nxb. Hà Nội ,
1991. - 404 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116p/ 91
Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.003656 - 60
DX.003174 - 78
DV.004626

182. Phương pháp dạy học giáo dục học: T.1 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc
gia Hà Nội , 1996. - 193 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116(1)p/ 96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005257 - 60

183. Phương pháp dạy học giáo dục học: T.2 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc
gia Hà Nội , 1996. - 262 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ NA116(2)p/ 96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005132 - 36
DX.003045 - 52

184. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Sách dùng cho các trường đại
học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ;
19 cm.. - 370.7/ PV 429p/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004844 - 45
MV.017590 - 97
DX.003167 - 72

185. Programming the web with coldfusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi Prayaga,
Hamsa Suri. - New Yord: McGraw-Hill , 2004. - 489 p. ; 27 cm., 0-07-289032-0 eng. -
005.75/ P 921p/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015551

27
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

186. Rails solutions ruby on rails made easy / Justin Williams. - Michigan:
Friendsof , 2007. - 268 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ W 7211r/ 07
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000477

187. Reading between the numbers: Statistical thinking in everyday / Joseph Tal.. -
USA.: McGraw- Hill , 2001. - 286 p. ; 22 cm., 0-07-136400-5. - 150/ T 137r/ 01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.018793

188. Ready, set, explore / Marlene Barron, Karen Romano Young.. - USA.: John
Wiley & Sons , 1996. - 148 p. ; 24 cm., 0-471-10273-3 eng. - 370/ B 277r/ 96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.019495 - 96

189. Research methodology in extension education / P. Daivadeenam.. - India:


Agrotech Publishing Academy , 2002. - 464 p. ; 22 cm., 8185680604 eng. - 370/ D
132r/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: NLN.002882
[

190. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản
lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 01
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.001843 - 47
MV.018044 - 116
DX.003919 - 38
DV.007286 - 91

191. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan
Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922
076/ PT 1935(2)r/ 98
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DX.019496
DV.003081
DC.001838 - 42
MV.018203 – 67

192. Sách dạy bắn súng trung liên RPĐ: Cỡ 7,62 mm: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân
đội Nhân dân , 2000. - 19 tr. ; 19 cm.. - 355.007/ S 113/ 00
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.020220 - 29
DC.028680 - 89

28
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

MV.062239 - 48

193. Sài Gòn xưa và nay. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 341 tr. ; 24 cm. vie. -
306/ S 1321/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DX.030709 - 16
MV.063875 - 78
DC.030455 - 58

194. Scienceeducation / V. K. Rao.. - India: APH Publishing Corporation , 2003. -


307 p. ; 22 cm., 8176483966 eng. - 370/ R 215s/ 03
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: NLN.002888

195. Sự nghiệp giáo dục trong chế độ xã hội chủ nghĩa / Phạm Văn Đồng.. - H.: Sự
Thật , 1979. - 226 tr. ; 19 cm.. - 370/ PĐ 316s/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017098 - 99

196. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm.. - H.: Thanh Niên , 1998. - 191 tr. ; 19
cm.. - 370.7/ S 421/ 98
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017124 - 83

197. Suy nghĩ về giáo dục truyền thống và hiện đại / Dương Thiệu Tống.. - Tp. Hồ
Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 395 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ DT 316s/ 03
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.051487 - 90
DX.016703 - 05
DC.020727 - 29

198. Sports and recreational activities / Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E.
Rink.. - 13th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 701 p. ; 24 cm., 0-07-247503 eng. -
796.077/ M 817s/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: MN.000434

199. Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc ( 1911 -
1945 ) / Nguyễn Đình Thuận.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.. -
335.5/ NT 2155s/ 02

29
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh


ĐKCB: MV.021195 - 202
DC.018231 - 35
DX.015874 - 79
DV.002992 - 93

200. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị
Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DX.000689 - 700

201. Tìm hiểu về văn hoá và văn minh / Hồ Sỹ Quý.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999.
- 186 tr. ; 19 cm.. - 306/ HQ 311 t/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB DC.005806
MV.014684 - 88
DX.002030 - 49
DC.005803 - 05
DV.006909

202. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ;
14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.003666 - 70
DX.000941 - 45

203. Sự thụ cảm ánh sáng và màu sắc / C . A. Padgham, J. E. Saunders.. - H.: Khoa
học và Kỹ thuật , 1984. - 180 tr. ; 20 cm.. - 155. 9/ P 123s/ 84
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.010345 - 46

204. Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 121 tr. ;
27 cm. vie. - 155/ LT 222t/ 00
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002827 ; DC.002831
MV.015620 - 35

205. Tâm lí học cá nhân: T.1 / A. G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19
cm.. - 155. 2/ C 873(1)t/ 71
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.015361

30
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

206. Tâm lí học cá nhân: T.2 / A.G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19
cm.. - 155. 2/ C 873(2)t/ 71
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.015351 - 60
DC.010504 - 08
DV.007631 - 34

207. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. -
166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.00499 - 41
DV.003030 - 32
DX.000876 - 95
MV.015693 - 703

208. Tâm lí học dạy học: Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo
viên các cấp / Hồ Ngọc Đại.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2000. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ HĐ 114t/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.002292 - 96
DV.007575 - 80
MV.016395 - 801

209. Tâm lí học gia đình / Ngô Công Hoàn.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993.
- 145 tr. ; 19 cm.. - 158.24/ NH 286t/ 93
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.004022 - 26
DX.001102 - 06

210. Tâm lí học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học / Phan Trọng
Ngọ, Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 243
tr. ; 19 cm. vie. - 158/ PN 188t/ 00
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002621 - 25
DX.001273 - 82
MV.015738 - 822
211. Tâm lí học kinh tế / Paul Albou; Ng.d. Lê Diên.. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. -
252 tr. ; 20 cm.. - 158/ A 339t/ 97
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.006529 - 32

31
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

212. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học
sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thành.. -
H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/ 95
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.004605 - 09
DX.000951 - 66

213. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường ĐH sư
phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng.. - In
lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 249 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/
01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002958 - 59
MV.015566 - 79
DV.007635 – 40

214. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường ĐH sư
phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng.. - In
lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 249 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/
01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002955 - 59
DV.007635 - 40
MV.015556 - 79

215. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: T.1: Tài liệu học tập cho sinh viên
các trường đại học sư phạm / Ch.b. A. V. Petrovski; Ng.d. Đặng Xuân Hoài.. - H.:
Giáo Dục , 1982. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ T 134(1)/ 82
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.010540 - 44
MV.015389 - 404

216. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: T.2: Tài liệu học tập cho sinh viên
các trường đại học sư phạm / Ch.b. A. V. Petrovski; Ng.d. Đặng Xuân Hoài.. - H.:
Giáo Dục , 1982. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ T 134(2)/ 82
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.015405 - 20
217. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186
tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002606 - 10
DV.007641 - 45

32
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

MV.015326 - 45

218. Tâm lí học sinh tiểu học / Nguyễn Khắc Viện, Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn
Thị Nhất.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 226 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/
NV 266t/ 94
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.006846

219. Tâm lí học sư phạm Đại học / Nguyễn Thạc, Phạm Thành Nghị.. - H.: Giáo Dục
, 1992. - 164 tr. ; 20 cm.. - 150/ NT162t/ 92
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.004655 - 59
DX.001167 - 86
MV.015718 - 21; MV.022928 - 30

220. Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết,
Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 348 tr. ;
20 cm.. - 155.4/ NT 418t/ 03
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB DC.004987 - 91; DC.018071 - 75
DV.007651 - 52
DX.001058 - 62; DX.014998 – 5002
MV.021969 - 71

221. Tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: T:2 / N. Đ. Lêvitôp.. - H.: Giáo Dục ,
1971. - 168 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ L 655(2)t/ 71
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: MV.015080 - 94

222. Tâm lí học trẻ em và ứng dụng tâm lí học Piaget vào trường học / Jean Piaget,
Barbel Inhelder, Vĩnh Bang; Ng.d. Lê Văn Hồng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2000. - 223 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ P 579t/ 00
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002749 - 53
DV.007646 - 50
MV.015233 - 325

223. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. -
124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.002631 - 34
DV.003033 - 34
MV.015435 - 78

33
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

224. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2.
- H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.002887 - 91
MV.015127 - 71

225. Tâm lí học xã hội: Mấy vấn đề lí luận / Ch.b. Trần Hiệp, Vũ Dũng, Nguyễn Đăng
Thanh, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 219 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.007043

226. Tâm lí học xã hội: Những lĩnh vực ứng dụng / Ch.b. Đỗ Long, Phạm Tất Dong,
Đặng Xuân Hoài, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 281 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T
134/ 91
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.007044

227. Tâm lí học xã hội: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư
phạm / Bùi Văn Huệ, Đỗ Mộng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích.. - H.: Giáo Dục , 1995. -
103 tr. ; 20 cm. vie. - 155.71/ BH 397t/ 95
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.004595 - 99
MV.015580 - 602

228. Tâm lí học: Sách dùng chung các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc,
Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 244 tr. ; 20 cm.. -
150/ T 134/ 92
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.003897 - 901
DX.001067 - 70

229.Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh
Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục ,
2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.002661 - 65
MV.015603 - 88
230. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh
Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm.
vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DX.001071 - 86

34
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

231. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19
cm.. - 150/ T 134(1)/ 74
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: MV.015172 - 74

232. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19
cm.. - 150/ T 134(2)/ 75
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.010499 - 503
MV.015175 - 84

233. Tâm lý học pháp lý: Giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng
Thanh Nga. - In lần thứ 2 có sữa chữa. - Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia , 2009. -
206 tr. ; 19 cm. vie. - 158.7/ NL 7958t/ 09
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: MV.064605 - 06
DV.011180 - -81
DC.031532 - 34
DX.033340 – 41

234. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học
sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thành.. -
H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 206 tr. ; 20 cm. vie. - 155/ LH 316t/ 95
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.004605 - 07
DX.000951 – 66

235. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao
đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm.. -
150.71/ TL 417t/ 95
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.004600 - 04
DV.007816
DX.001114 - 33
MV.015616 - 19
236. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục ,
1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: DC.005297 - 301
DX.001320 - 39
MV.015722 - 26; MV.022041 - 58

35
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

237. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng
sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ;
19 cm.. - 370.76/ NC 157t/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004811 - 15
MV.022951 - 52
DX.002619 - 26

238. Tổ chức hoạt động giáo dục: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và
Cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê tiến Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 122 tr. ;
20 cm.. - 370.6/ HT 171t/ 95
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.004796 - 800
DX.002530 - 42

239. Trở lại cội nguồn / Trần Lê Xuân.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1992. - 117 tr ; 20
cm.. - 370.114/ TX 393t/ 92
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.009719 - 23
DC.004761 – 65

240. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung
học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T
114(1)/ 77
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.012234 - 35

241. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng
Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011811 - 14
DT.002047 - 50
242. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.:
Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.008277 - 78

36
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

243. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy
nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30
cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.005434 - 42
DC.012214 - 18

244. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể
thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DT.005427 - 33
DC.012241 - 45
DVT.006001

245. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4.
- H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng việt thực hành
ĐKCB: DC.001853 - 57
MV.017831 - 75
DV.007281 - 85

246. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. -
495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng việt thực hành
ĐKCB: DC.004635 - 39
DX.005082 - 83
DV.003751

247. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo
Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng việt thực hành
ĐKCB: DC.004907 - 11
MV.020634 - 47

248. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. -
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng việt thực hành
ĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004337 - 342 ; DX.004344 - 54
MV.019498 - 502
249 . Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị
Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. -
116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DX.018458 - 67

37
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

MV.058336 – 42; MV.058333 - 41


DC.025663 - 72

250. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995.
- 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MV.024225

250. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977.
- 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.012895 - 99

251. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988.
- 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.012889 - 92

252. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần
thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/
T 3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: DC.010752 – 55; DC.010491

253. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. -
Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.012771 - 75
DX.000828 - 31

254. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. -
Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.012776 - 82
DX.000832 - 35

255. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.:
Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.013927–36;MV.012766 - 70
DX.000824 – 27

38
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

256. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. -
995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.002763

257. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. -
H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99

258. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt
Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An ,
2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 – 900

259. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp..
- Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/
VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.002913 - 16
MV.012879 - 83
DV.002990 - 61

260. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn
Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ;
19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.002902 - 06
MV.012856 - 74
DV.007726 - 30

261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn
kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm..
- 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.018330 - 34

39
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DX.015825 - 31
MV.021234 - 41

262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim ngân..
- H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 256 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TH 419t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DX.015853 - 55
MV.021230 - 33
DC.018248 - 50

263. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm
20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495
tr. ; 22 cm. vie. -
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.008595

264. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. -
H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.001339

265. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng
lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ;
20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: MV.059414

266. Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam /
Phạm Hồng Chương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 329 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ PC
192t/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.018174 - 78
DX.015021 - 26
MV.020965 - 74

267. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên ,
2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: MV.059583 - 86
DC.026454 - 56

40
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DX.018679 - 81

268. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong
điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. -
H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.008597; DC.018223 - 27
MV.021207 - 14
DX.015864 – 70

269. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò thanh niên trong cách mạng Việt Nam / Trần
Quy Nhơn.. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2004. - 215 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TN
244t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.018258 - 59
DX.015812 - 18
DV.003140

270. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội:
Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03

271. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.008601

272. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam /
Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.002951 – 54; DC.008113
MV.014162 - 65

273. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính
trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006584 - 85

41
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

274. Từng người và từng tổ bộ binh trong chiến đấu: Mật.. - H.: Quân đội Nhân dân ,
1999. - 230 tr. ; 19 cm.. - 355.3/ T 424/ 99
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.020210 - 19
DC.028670 - 79
MV.062259 - 68

275. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ;


19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: VE.000230

276. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã
hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr.
; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: DX.017713 - 15
DC.021635 - 37
MV.052785

277. Về văn hoá và văn học nghệ thuật: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh đồng chí Phạm
Văn Đồng / Phạm Văn Đồng; Tuyển soạn, Thạch Sơn. - H.: Văn học , 2006. - 787 tr.
; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306/ PD 682v/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB DV.001156
DX.026226

278. Về văn hoá văn nghệ: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh đồng chí Trường Chinh /
Trường Chinh; Tuyển soạn, Thạch Sơn. - H.: Văn học , 2006. - 955 tr. ; 14,5 x 20,5
cm. vie. - 306/ T C5399v/ 06
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB DV.001155
DX.026227

279. Voice of reason: Why the left and right are wrong / Ronn Owens. - Canada:
John wiley & Sons , 2004. - 248 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-
828671-5 eng. - 306/ O 976v/ 04
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB MN.015223 - 24
280. Vấn đề trực quan trong dạy học: T.1: Cơ sở triết học của nhận thức trực quan /
Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Lê Tràng Định.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2000. - 201 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ PN 188(1)v/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.002267 - 70

42
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

MV.016839 - 932
DV.007549 - 52

281. Về vấn đề giáo dục / Hồ Chí Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 174 tr. ; 19 cm.. -
370/ H 311Cv/ 77
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: MV.017434 - 35

282. Xã hội - Văn học - Nhà trường / Phan Trọng Luận.. - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội , 1996. - 269 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ PL 393x/ 96
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002803 - 19
MV.017776 – 809

283. Xã hội học văn hoá / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội ,
2005. - 279 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 05
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DV.004212 - 15
DX.028983 ; DX.029008

284. Xã hội học Văn hóa / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - Hà Nội: Đại học Quốc gia ,
2009. - 308 tr. : 16 x 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 09
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB: DC.031620 - 21
MV.065355 – 56

285. Young living / Nanalee Clayton. - 8th ed.. - USA.: Glencoe , 2000. - 566 p. ; 24
cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-645807-1 eng. - 155/ C 6223y/ 00
Từ khoá: Tâm lý học
ĐKCB: MN.015241 - 42

B. M«n chuyªn ngµnh


I. TiÕng Anh

43
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

286. 120 bài luyện dịch Việt - Anh / Vương Các.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 199 tr. ;
24 cm vievn. - 428/ VC 112m/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.059721 - 24
DX.018901 - 03
DC.026658 - 60

287. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội:
Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.032983 - 87
DC.031989 - 93
MV.065315 - 19

288. 20 đề tài luyện thi nói trình độ B: 20 topics for B oral examination / Đặng Ngọc
Dũng Tiến.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2004. - 87 tr. ; 19 cm.. - 428/ ĐT 266h/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051474 - 86
DC.020842 - 46
DX.016456 - 67

289. 2000 câu thực hành tiếng Anh để giao dịch với nước ngoài / Nguyễn Văn Dư..
- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1991. - 125 tr. ; 19 cm. vie. - 428/ ND 421h / 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006988

290. 216 câu trắc nghiệm tiếng anh 11 / Nguyễn Nam Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh:
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 190 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ NN
5764h/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm
ĐKCB: DX.033353 - 56
DC.032012 - 13
MV.064877 - 78

291. 25 English test for B level = 25 bài trắc nghiệm tiếng Anh cấp độ B / B.s Trần
Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 220 tr. ; 19 cm.. - 428/ TR-D/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm
ĐKCB DC.006452 - 53
292. 30 English test for A level = 30 bài trắc nghiệm tiếng Anh cấp độ A / B.s. Trần
Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 1997. - 204 tr. ; 19 cm.. - 428/
B 111/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.005542 - 46

44
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

293. 300 từ tiếng anh khởi đầu cho bé / Thái Hà. - Hà Nội: Nxb. Thời Đại , 2009. -
159 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 428/ T 3641Hb/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007328 - 32

294. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng anh 11 / Vĩnh Bá. - Hà Nội: Đại học sư
phạm , 2007. - 343 tr. ; 21 cm. vie. - 428/ V 484Bb/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.032009 - 11
MV.064886 - 88
DT.020267 - 70

295. 500 câu hỏi bài tập trắc nghiệm tiếng anh 11: Tài liệu tham khảo dành cho giáo
viên và học sinh / Trần Văn Khải, Hoàng Vân Bá, Đào Thị Mỹ Hạnh. - Tp.Hồ Chí
Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2007. - 220 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ TV
2171n/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm
ĐKCB: MV.064908 - 09
DC.031996 - 97
DX.033242 - 43

296. 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng anh = 501 Critical
Reading Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc.. - Tp.Hồ
Chí Minh: Trẻ , 2007. - 266 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ B 221n/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.032031 - 34
DV.011154 - 57
DX.033203 - 06

297. 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc hiểu tiếng anh = 501 Reading
Comprehension Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc.. -
Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 173 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ B 221n/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm
ĐKCB DC.032027 - 30
DV.011156 - 57
DX.033211 - 14

298. 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng anh = 501
Challenging Logic and Reasoning Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo,
Nguyễn Ngọc.. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 157 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LB 221n/
07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.011152 - 53
DC.032035 - 38
DX.033207 - 10

45
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

299. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành
chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp.
Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD
265n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.020007
DC.007024

300. 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh: Luyện thi tú tài Cao đẳng - Đại học / Võ Nguyễn
Xuân Tùng. - Tp. HCM: Trẻ , 2002. - 144 tr. ; 20 cm.. - 428/ VT 399s/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051416 - 23
DC.020852 - 56
DX.016499 - 505

301. 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương.. - Đồng
Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2003. - 311 tr. ; 20 cm.. - 428/ ND 421c/ 03
MV.051381 - 86 DX.016482
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DC.020857 - 61
DX.016483 - 86

302. Academic skills reading, writing and stydy skills: Level 1 student's book /
Richard Harrison. - New York: Oxford , 2006. - 72 p. ; 27 cm.. -( New Headway),
978-0-19-471558-4 eng. - 428/ H 3181a/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB CN.005668

303. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 1 Students Book /
Richard Harrison. - New York: Oxford university pres , 2006. - 71 p. ; 25 cm., 978-0-
19-471558-4 Eng. - 428/ H 2451(1)/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DX.030165 - 66

304. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 1 Teachers guide /
Richard Harrison. - New York: Oxford university pres , 2007. - 48 p. ; 25 cm., 978-0-
19-471662-8 Eng. - 428/ H 3181(1)/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030121 - 22
305. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 3 Students Book /
Sarah Philpot. - New York: Oxford university pres , 2007. - 93 p. ; 25 cm., 978-0-19-
471576-8 Eng. - 428/ P 571(3)a/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030167

46
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

306. Academic skills reading, writing, and study skills: Level 3 Teachers guide /
Sarah Philpot, Lesley Curnick. - New York: Oxford university pres , 2007. - 64 p. ; 25
cm., 978-0-19-471663-5 Eng. - 428/ P 571(3)a/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030123

307. Active listening building: Skills for understanding: Studen's Book / Marc
Helgesen, Steven Brown.. - London: Cambridge University Press , 1994. - 70 tr. ; 19
cm.. - 428/ H 474a/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005345 - 47
DC.005482 - 85

308. Active listening building: Skills for understanding: Teacher's ediion / Marc
Helgesen, Steven Brown.. - London: Cambridge University Press , 1994. - 99 tr. ; 19
cm.. - 428/ H 474a/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005338 - 57

309. Active skills for reading: Book 1: Student's book / Neil J. Anderson. - 2-ed. -
New York: Oxford university press , 2007. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-1086-6
Eng. - 428/ A 5451(1)a/07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030135

310. Active skills for reading: Book 1: Teacher's guide / Neil J. Anderson, Nancy
Hubley. - 2- ed. - New York: Oxford university press , 2008. - 64 p. ; 25 cm., 13:978-
1- 4240-0188-0 Eng. - 428/ A 5451(1)a/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DX.030134

311. Active skills for reading: Book 2: Student book / Neil J. Anderson. - 2-ed. - New
York: Oxford university press , 2007. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0208-5 Eng. -
428/ A 5451(2)a/07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030136
312. Active skills for reading: Book 2: Teacher's guide / Neil J. Anderson, Nancy
Hubley. - 2- ed. - New York: Oxford university press , 2008. - 64 p. ; 25 cm., 13:978-
1- 4240-0209-2 Eng. - 428/ A 5451(2)a/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030137

47
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

313. Active skills for reading: Book 3: Student's book / Neil J. Anderson. - 2-ed. -
New York: Oxford university press , 2008. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0211-5
Eng. - 428/ A 5451(3)a/08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030138

314. Active skills for reading: Book 3: Teacher's guide / Neil J. Anderson,Nancy
Hubley. - New York: Oxford university press , 2008. - 64p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-
0212-2 Eng. - 428/ A 5451(3)a/08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030139

315. Active skills for reading: Book 4: Student's book / Neil J. Anderson. - 2-ed. -
New York: Oxford university press , 2008. - 240p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0236-8
Eng. - 428/ A 5451(4)a/08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030140

316. Active skills for reading: Intro / Neil J. Anderson. - New York: Oxford university
press , 2009. - 176p. ; 25 cm., 13:978-1- 4240-0231-3 Eng. - 428/ A 5451a/09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030141

317. Advanced beginner's english reader. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 76
p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-658-01705-5 Eng. - 428/ A 2442/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014994 - 95

318. Anh ngữ thực hành: phương pháp tự học = Colloquial english: teach yourself
( specially written for the vietnamese public) / Lê Bá Công.. - Tp. Sài Gòn: Nxb.
Tp.Sài Gòn , ?. - 210 tr. ; 19 cm.. - 428/ LK 316a/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019925 - 27

319. Background to English speaking coutries / Richard Musmam.. - [K.đ.]:


MacMillan Publishers , 1987. - 152 tr. ; 19 cm.. - 428/ M 985b/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004801 - 05
DX.005315 - 25

48
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

320. Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học
Sư Phạm , 2008. - 159 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ TT 927b/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.031982 - 84
DV.011148 - 49
DX.033194 - 98

321. Be my guest: English for the hotel industry. Student's Book / Francis O'Hara. -
New York: Oxford university pres , 2002. - 112 p. ; 25 cm., 978-0-521-77689-9 Eng. -
428/ O 365b/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030169

322. Be my guest: English for the hotel industry. Teacher's Book / Francis O'Hara. -
New York: Oxford university pres , 2002. - 64 p. ; 25 cm., 978-0-521-77688-2 Eng. -
428/ O 365b/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030168

323. Best friends 5 / Susan Banman Sileci. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 156 p. ; 21
cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254345-0 eng. - 428/ S 5826b/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015106

324. Best friends 6 / Susan Banman Sileci. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 156 p. ; 21
cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254348-5 eng. - 428/ S 5826b/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015107

325. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh / Đoàn Văn Điều.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh
Hoá , 1997. - 191 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐĐ 271c/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Câu hỏi
ĐKCB: DC.006533 - 35

326. Cách dùng thành ngữ Anh và Mỹ thông dụng - hiện đại = How to use American
English Idioms: Phiên âm quốc tế mới / Nguyễn Trùng Khánh.. - Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 497 tr. ; 19 cm.. - 428/ NK 1655c/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051466 - 73
DC.020837 - 41

49
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DX.016551 - 57

327. Complete English essay course = Luận Anh văn / Trần Văn Điền.. - In lần thứ
3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 297 tr. ; 19 cm.. - 428/ TĐ 266c/
97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005215 - 19
DC.005282 - 86
DV.003148

328. Concepts & comment = Quan niệm và bình luận / B.s. Nguyễn Bá Kim.. - Đà
Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 243 tr. ; 19 cm.. - 428/ C744/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005638
DC.005622 - 26

329. Contemporary english: Book 1 / Christy M. Newman. - 2nd ed.. - USA: McGraw-
Hill , 2003. - 121 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-253986-0 Eng. -
428/ N 551(1)c/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015032

330. Ctive skills for reading: Book: 3 / Neil J. Anderson. - 2nd edition. - Canada:
Thomson Heinle , 2008. - 208 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-
4240-0211-5 eng. - 428/ A 5451(3)a/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.018114

331. Để học tốt giới từ và thành ngữ tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại
Học Sư Phạm , 2007. - 231 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ TT 927đ/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.010300 - 301
DC.030884 - 87
DX.032134 - 37
332. Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science:
English reading materials: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành
thư viện thông tin / Dương Thị Thu Hà. - H.: Đại học Văn hoá Hà Nội , 2006. - 361 tr.
; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 428/ DH 1114đ/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh, Đọc
ĐKCB: DV.001225
DX.028829 - 36

50
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

333. Động từ tiếng Anh và cách dùng = English verbs and how to use them / Trang
Sĩ Long.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 252 tr. ; 19 cm.. - 428/ TL 296đ/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004320 - 24
MV.019991 - 94

334. Effective academic writing: T. 1: The paragraph / Alice Savage, Masoud Shafiei.
- New York: Oxford university pres , 2007. - 152 p. ; 25 cm., 978-0-19-430922-6 Eng.
- 428/ S 263(1)e/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030124

335. Effective academic writing: T. 2: The short essay / Alice Savage, Patricia
Mayer. - New York: Oxford university pres , 2005. - 168 p. ; 25 cm., 978-0-19-
430923-3 Eng. - 428/ S 263(2)e/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030125

336. Effective academic writing: T. 3: The essay / Jason Davis, Rhonda Liss. - New
York: Oxford university pres , 2006. - 184 p. ; 25 cm., 978-0-19-430924-0 Eng. - 428/
D 2611(3)e/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030126

337. Elementary task listening: Student's Book / Jacquelune St Clair Stokes. - New
York: Cambridge University Press... , 1984. - 44 tr. ; 19 cm.. - 428/ S 863e/ 84
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.008289 - 91

338. English - Vietnamese - Chinese social conversatio: Hội thoại Anh - Việt - Hoa /
Linh Giang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 214 tr. ; 19 cm.. - 428/ L274GIh/
95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019892 - 93
DC.005694
DX.004152 - 54
DC.005692 - 95
339. English for architecturure and construction = Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
xây dựng / Bs. Vi Quốc Khánh, Nguyễn Thuý Vân, Nguyễn Thị Thu Hải, ... .. - H.:
Nxb. Hà Nội , 1995. - 98 tr. ; 27 cm.. - 428/ E 157/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: MV.041155 - 56

51
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

340. English for the green industry / J. Thomas.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 243
p. ; 27 cm., 0130480436 engus. - 428.3/ T 458e/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.002952

341. English in economics and business: English for economics and business
students / Sarah Bales, Hà Kim Anh.. - H.: Thống Kê , 2003. - 186 p. ; 20 cm.. - 428/
B 184e/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.059709 - 14
DX.018904 - 10
DC.026661 - 65
DV.007306 - 07

342. English In Focus: Sách song ngữ: Level A (Trình độ A) / Nicholas Sampson;
Nguyễn Quốc Hùng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 393 tr. ; 27
cm.. - 428/ S 192e/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DX.005493 - 502
MV.020152 - 64
DC.006284 - 88

343. English song book 1997: Vol. 2: All time most favourite / B.s. Nguyễn Văn
Phước, Phạm Văn Bằng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 490 tr. ; 14,5 cm.. -
428/ E 158(2)/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005565 - 78
DC.005320 - 21

344. English song book 1997: Vol.1: All time most favourite / B.s. Nguyễn Văn
Phước, Phạm Văn Bằng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 247 tr. ; 14,5 cm.. -
428/ E 158(1)/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005555 - 64
DC.005312 - 18
345. English vocabulary in use = Từ vựng tiếng Anh thực hành: Song ngữ / Michael
Mc Carthy, Felicity O'Dell; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh , 1995. - 400 tr. ; 19 cm.. - 428/ C 326e/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006577 - 78

52
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

346. English vocabulary in use = Từ vựng tiếng Anh thực hành: Song ngữ / Michael
Mc Carthy, Felicity O'Dell; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh , 1995. - 400 tr. ; 19 cm.. - 428/ C 326e/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006577 - 78

347. Everyday consumer english / Julie Weissman, Howard H. Kleinmann. - USA:


National textbook company , 1997. - 162 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á),
0-8442-0573-7 eng. - 428/ W 433e/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015450

348. Experiencing English: <A>Reading and speaking practice book for beginning
students of EFL / Dean Curry.. - Revised ed.. - USA.: English language programs
division. - 60 p. ; 27 cm. eng. - 428.076/ C 976e/96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019195

349. First class english for tourism: Student's Book / Trish Stott, Roger Holt. - New
York: Cambridge University Press , 1991. - 111 p. ; 27 cm., 0-19-437602-8 eng. -
428/ S 8885f/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030161

350. First class english for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New York:
Cambridge University Press , 1992. - 80 p. ; 27 cm., 0-19-437605-2 eng. - 428/ D
836f/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030162

351. For and Against: An oral practice book for advances students of English / L. G.
Alexander.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1992. - 124 tr. ; 19 cm.. - 428/ A 374f/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006977 - 80
352. Going international: English for tourism / Keith Harding. - New York: Oxford
university pres , 1998. - 200 p. ; 25 cm., 0-19-457400-8 Eng. - 428/ H 2631g/98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030132 - 33

53
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

353. Going international: English for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New
York: Oxford university pres , 1998. - 80 p. ; 25 cm., 0-19-457202-4 Eng. - 428/ D
8585g/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030163

354. Going international: English for tourism: Workbook / Michael Duckworth. - New
York: Oxford university pres , 1998. - 80 p. ; 25 cm., 0-19-457202-4 Eng. - 428/ D
8585g/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030163

355. Great ideas: Listening and speaking activities for students of American english.
Student's Book / Leo Jones, Victoria Kimbrough. - New York: Oxford university pres ,
1987. - 108 p. ; 25 cm., 0-521-31242-6 Eng. - 428/ J 762g/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030130

356. Great ideas: Listening and speaking activities for students of American english.
Teacher's manual / Leo Jones, Victoria Kimbrough. - New York: Oxford university
pres , 1987. - 118 p. ; 25 cm., 0-521-31242-6 Eng. - 428/ J 762g/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030131

357. Green light five: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york:
McGraw-Hill , 2003. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254534-8
eng. - 428/ W 7211g/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015113

358. Green light four: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york:
McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254533-X
eng. - 428/ W 7211g/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015112

359. Green light one: Student book / Ivor williams, Jamme Antonio solis. - New york:
McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 007-254529-I
eng. - 428/ W 7211g/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015108

54
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

360. Green light six: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york:
McGraw-Hill , 2003. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254535-6
eng. - 428/ W 7211g/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015114

361. Green light three: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york:
McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254532-l
eng. - 428/ W 7211g/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015110 - 11

362. Green light two: Student book / Ivor williams, Jaime Antonio solic. - New york:
McGraw-Hill , 2002. - 146 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 007-25453l-3
eng. - 428/ W 7211g/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015109

363. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith
Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 175 p. ; 25
cm., 978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030128

364. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith
Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 51 p. ; 25 cm.,
978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DX. 030127

365. High season english for the hotel and tourist industry: Teacher's Book / Keith
Harding, Paul Henderson. - New York: Oxford university pres , 1994. - 51 p. ; 25 cm.,
978-0-19-451307-4 Eng. - 428/ H 2631h/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030127
366. High season english for the hotel and tourist industry: Workbook / Michael
Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1994. - 80 p. ; 25 cm., 978-0-19-
451310-6 Eng. - 428/ D 836h/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030129

55
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

367. High season english for the hotel and tourist industry: Workbook / Michael
Duckworth. - New York: Oxford university pres , 1994. - 80 p. ; 25 cm., 978-0-19-
451310-6 Eng. - 428/ D 836h/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DX. 030129

368. Học tiếng Anh bằng thành ngữ / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh , 1997. - 290 tr. ; 20 cm. vie. - 428/ TĐ 266h/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001912 - 16
MV.019983 - 87

369. Học viết bài luận tiếng Anh = How the essay writing at an English test is
prepared: Sách dùng cho ôn thi vào Đại học - Cao đẳng và các kỳ thi học sinh giỏi
tiếng Anh / Trần Quang Mân.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 202 tr. ; 19 cm.. -
428/ TM 135h/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006522 - 23

370. Học viết bài luận tiếng Anh: Đề thi viết tiếng Anh thi tuyển vào các trường Đại
học, Cao đẳng và Trung học Chuyên nghiệp... / Mai Khắc Hải.. - Tái bản lần thứ 3. -
Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 184 tr. ; 19 cm.. - 421.076/ MH 114h/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006687

371. Improve your sentences: Instructor's wraparound edition. / Ann M. Salak.. -


USA.: McGraw-Hill , 1995. - 592 p. ; 27 cm., 0-07-057756-0 eng. - 425/ S 159i/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019209

372. Improving reading skills / Deanne Milan Spears.. - 4th ed.. - USA.: McGram-
Hill , 1974. - 507 p. ; 22 cm., 0-07-229722-0 eng. - 428.407 1/ S 742i/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019201 - 02

373. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the


academic world: Book 1 / Pamela Hartmann, Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill ,
2001. - 110 p. ; 27 cm., 0-07-006250-1 eng. - 425/ H 333i(1)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019215

56
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

374. Jumpstart: <A>Workbook for writers / Barbara Fine Clouse.. - USA.: McGraw-
Hill , 1996. - 516 p. ; 27 cm., 0-07-011442-0 engus. - 428/ C 647j/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019207 - 08

375. Kaleidosoop: EFL activities in speaking and writing / Dean Curry.. - USA.:
English language programs division , 1994. - 52 p. ; 27 cm. eng. - 428.076/ C 976k/
94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DC.019196

376. Kernel lessons plus: <A>Post intermediate course: Student's book / Robert
O'Neill.. - Zurich: Eurocentre , 1978. - 128 p. ; 27 cm.. - 428/ O 158k/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005508 - 17
MV.020169 - 72
DC.006229 - 33

377. Kernel lessons: Intermediate: Student's book / Robert O'Neill, Roy Kingsbury,
Tony Yeadon.. - Zurich: Eurocentre , [197-?]. - 152 p. ; 27 cm.. - 428/ O 158k/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005471 - 73
MV.020173 - 77
DC.006289 - 93

378. Kernel one: Teacher's book / Robert O'Neill.. - [K.đ.]: Longman , [197-?]. - 126
p. ; 27 cm.. - 428.071/ O 158k/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005518 - 23
MV.020178 - 81
DC.006415 - 18

379. Kĩ thuật dạy tiếng Anh = Classroom techniques in teaching english in Viet
Nam / Nguyễn Quốc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 48 tr. ; 27 cm.. - 428/ NH 399k/
04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MV.052036 - 42
DC.020862 - 24
380. Listen to me: Beginning Listening, Speaking & Pronunciation / Barbara H.
Foley; B.s. Lê Huy Lâm.. - 2 rd. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 118 tr. ; 19 cm..
- 428/ F 663l/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004421 - 24
57
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DX.005373 - 84

381. Litlinks: Activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G.


Beeghly, Catherine M. Prudhoe.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 172 p. ; 27 cm., 0-07-
251063-3 eng. - 428/ B 414l/02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020364 - 65

382. Luận Anh văn chọn lọc & dịch = Selected English Essays & Translations: Gồm
các bài văn chọn lọc đủ loại tả hình, tả cảnh, thư từ và nghị luận của nhiều giáo sư
và nhà văn nước ngoài / Nguyễn Tuấn Tú.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồ Chí Minh ,
1995. - 305 tr. ; 19 cm.. - 428/ NT 391l/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005221
DV.009931
DV.009932
DC.005217 - 20

383. Luận Anh văn chọn lọc & dịch = Selected English Essays & Translations: Gồm
các bài văn chọn lọc đủ loại tả hình, tả cảnh, thư từ và nghị luận của nhiều giáo sư
và nhà văn nước ngoài / Nguyễn Tuấn Tú.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồ Chí Minh ,
1995. - 305 tr. ; 19 cm.. - 428/ NT 391l/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005221
DV.009932
DC.005217 - 20

384. Luận Anh văn: Tuyển tập những bài luận tiếng Anh hay / Bùi Quang Đông, Bùi
Thị Diễm Châu.. - Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2004. - 651 tr. ; 19 cm.. -
428/ BĐ 316t/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.059726 - 28
DX.018898 - 900
DC.02666 - 68
DV.003156
385. Luyện kỹ năng nghe Tiếng Anh=Listen carefully / Jack C.Richards; Người dịch:
Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: NXb Từ điển bách khoa , 2009. - 96 tr. ; 19 cm. vie. -
428.3/ R513/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.032395 - 404

58
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

386. Making Headway: Literature: Advanced / Bill Bowler, Sue Parmintir.. -


Mancherster: Oxford University , 1992. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 787m/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004685 - 89; DC.005752 - 56
DX.014700 - 91
DVT.003264 - 67

387. Making Headway: Literature: Advanced / Bill Bowler, Sue Parmintir.. -


Mancherster: Oxford University , 1992. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 787m/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004685 - 89
DX.004179 - 89

388. Making Headway: Talking in Pairs: Intermediate / Tania Bastow, Ceri Jones .. -
Mancherster: Oxford University , 1994. - 80 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 327m/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004695 - 97
DX.005363 - 67
DC.004696 - 99

389. Making Headway: Talking in Pairs: Pre - Intermediate / Tania Bastow, Ceri
Jones .. - Mancherster: Oxford University , 1994. - 80 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 327m/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004690 - 94
DX.005358 - 62

390. Meanings into words: Intermediate: <An>Integrated couse for students of


English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge
University Press , 1985. - 196 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006294 - 98

391. Meanings into Words: Upper-Intermediate: <An> Integrated couse for students
of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain:
Cambridge University Press , 1987. - 181 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006224 - 28
392. Milestones: <An>Intermediate reader/ Workbook in English / Roberst L. Saitz,
John M. Kopec.. - Toronto: Litte, Brow and Company , 1987. - 275 tr. ; 19 cm.. - 428/
S 1585m/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006965 - 67

59
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

393. New Concept English: Developing Skills / L. G. Alexander; Ng. d. Trần Văn
Thành... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 330 tr. ; 19 cm.. - 428/
A 376n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005271 - 79

394. New concept English: First things first an Intergrated course for beginners / L.G.
Alexander; Ng.d. Trần Văn Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,
1993. - 291 tr. ; 20 cm.. - 428/ A 376n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DC.004410 - 14
DX.005393 - 401

395. New Concept English: Practice and progress / L. G. Alexander; Ng. d. Trần Văn
Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 448 tr. ; 19 cm.. - 428/
A 376n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.004425 - 29
DX.005280 - 87

396. Nexus: Person to person, listening and speaking skills / Timothy Kiggell. -
Chicago: Contemporary , 1998. - 75 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-
8092-0599-8 eng. - 428/ K 478n/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015120

397. Nghĩa từ và cụm từ. / K. Lessons. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 63 tr. ; 19 cm.. -
428.1/ L 641n/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ
ĐKCB: MV.019938 - 44
DC.003947 - 51
DV.003154

398. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. -
H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.010891; DC.010892 - 95
MV.019910 - 17
DV.003147; DV.007302 - 04
399. Old favorites for all ages: Songs for learners of English / Ed. Anna Maria
Malkoc.. - USA.: English language programs division , 1994. - 131 p. ; 27 cm. eng. -
428/ O 144/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019197

60
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

400. Opening doors: Understanding college reading / Joe Cortina, Janet Elder. - 4th
ed.. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 741 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á),
978-0-07-287196-8 eng. - 428/ C 829o/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017135

401. Person to person: Song ngữ: Book 1 / Jack C. Richards; David Bycina; Ng. d.
Hoàng Văn Cang, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 264 tr. ; 19
cm.. - 428/ R 516(1)/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004062 - 66
DX.005385 - 88

402. Person to person: Song ngữ: Book 2 / Jack C. Richards; David Bycina; Ng. d.
Hoàng Văn Cang, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 256 tr. ; 19
cm.. - 428/ R 516(2)/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004240 - 44
DX.005389 - 91

403. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. -
658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005609 - 13

404. Practice tests: Book 1.. - [K.đ]: [K.nxb.] , [19-?]. - 168 p. ; 24 cm.. - 428.076/ P
895(1)/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.020165
DC.006364 - 65

405. Practice tests: Book 2.. - [K.đ]: [K.nxb.] , [19-?]. - 225 tr. ; 24 cm.. - 428.076/ P
895(2)/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.020166
DC.006366 - 67
406. Practise writing: Eurocentre bournemouth / Mary Stephens.. - Zurich:
Eurocentre , 1986. - 80 p. ; 27 cm.. - 428/ S 8345p/ 86
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DC.006459 - 61

407. Progress to first certificate new edition / Leo Jones.. - London: Cambridge
University Press , [19-?]. - 115 tr. ; 27 cm.. - 428/ J 1775p/ ?

61
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: DC.006428 - 31

408. Read well and remember: A guide to more rapid, more efficient reading / Owen
Webster. - New York: Simon and schuster , 1969. - 316p. ; 19cm. eng. - 428.4/ W
377r/ 69
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000102

409. Read, write, react: <An>Integrated approach to reading and writing / Lonna H.
Smith, Robert J. Ramonda.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 389 p. ; 27 cm., 0-07-
059252 -7 eng. - 808/ S 654r/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.020237

410. Reading 1 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University


Press , 1991. - 88 p. ; 27 cm., 0-521-34671-1 Eng. - 428/ G 7984(1)r/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030146

411. Reading 2 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University


Press , 1991. - 88 p. ; 27 cm., 0-521-34675-4 Eng. - 428/ G 7984(2)r/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030147
DX.030166

412. Reading 3 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University


Press , 1993. - 90 p. ; 27 cm., 0-521-34675-4 Eng. - 428/ G 7984(3)r/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 025746

413. Reading 4 / Simon Greenall, Diana Pye. - Kingdom: Cambridge University


Press , 1993. - 90 p. ; 27 cm., 0-521-43869-1 Eng. - 428/ G 7984(4)r/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030149
414. Reading by all means: Reading improvement strategies for English lanluage
learners / Fraida Dubin, Elite Olshtain.. - New York: Addison Wesley Publishing com.
, 1981. - 310 p. ; 27 cm.. - 428/ D 813r/ 81
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005503 - 07
MV.020182 - 88

62
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DC.006311 - 12;DC.006309 - 10
DC.006313

415. Reading mastery VI: Textbook / Siegfried Englmann, Jean Osborn, Steve
Osborn,Leslie Zoref. - SRA: Macmillan/Mcgraw - Hill , 1988. - 428 tr. ; 21 cm., 0-574-
10214-0 eng. - 428/ R 2871/ 88
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000478

416. Research and writing across the disciplines / Katherine H. Adams, Michael L.
Keene.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield publishing com. , 2000. - 166 p. ; 21 cm., 0-7674-
1878 eng. - 428/ A 211r/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019198 - 99

417. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy
Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390
tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019945; DC.010874 - 77

418. Sách thực hành nói tiếng Anh / L.G. Alexander.. - [K.đ.]: [K.nxb.] , 1992. - 124
tr. ; 19 cm.. - 428/ A 3765s/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006978

419. Select readings: Intermediate / Linda Lee, Erik Gundersen. - New York: Oxford
university press , 2001. - 196 p. ; 25 cm., 13:978-0-19-437475-0 Eng. - 428/ L 4771s/
01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030144 - 45

420. Select readings: Pre - Intermediate / Linda Lee, Erik Gundersen. - New York:
Oxford university press , 2002. - 178 p. ; 25 cm., 13:978 0 19 437700 3 Eng. - 428/ L
4771s/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : DX.030142
421. Select readings: Upper - Intermediate / Bernard Jean, Linda Lee. - New York:
Oxford university press , 2004. - 176 p. ; 25 cm., 13:978-0-19-438601-210:0-19-
438601-5 Eng. - 428/ B 5181s/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030143

63
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

422. Start with Listening = Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patricia A. Dunkel,
Christine G. Gorder; Ng. d. Trần Văn Thành, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh , 1993. - 180 tr. ; 19 cm.. - 428/ D 919s/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004380 - 94
DX.005402 - 05

423. rategic reading 1 Building effective reading skills: Student's book / Jack C.
Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003.
- 130 p. ; 27 cm., 978-0-521-55580-7 Eng. - 428/ R 5141(1)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030150

424. Strategic reading 1 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn
Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 99 p. ; 27 cm., 0-521-
55577-9 eng. - 428/ B 7128(1)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030164

425. Strategic reading 2 building effective reading skills: Student's book / Jack C.
Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003.
- 131 p. ; 27 cm., 978-0-521-55579-1 Eng. - 428/ R 5141(2)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030151

426. Strategic reading 2 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn
Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 104 p. ; 27 cm., 978-0-
521-55575-2 Eng. - 428/ B 7128(2)s/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030154

427. Strategic reading 2 building effective reading skills: Teacher's manual / Lynn
Bonesteel. - New York: Cambridge University Press , 2003. - 104 p. ; 27 cm., 978-0-
521-55576-0 Eng. - 428/ B 7128(2)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030152
428. Strategic reading 3 building effective reading skills: Student's book / Jack C.
Richards, Samuela Eckstut - Didier. - New York: Cambridge University Press , 2003.
- 131 p. ; 27 cm., 978-0-521-55578-41` Eng. - 428/ R 5141(2)s/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030153

64
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

429. Strategic reading supplementary activities answer key. - New York: Cambridge
University Press , 2005. - 26 p. ; 27 cm., 0-521-67099-3 eng. - 428/ S 8981/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030173

430. Streamline English: Song ngữ Anh Việt / Bernard Hartley, Per Viney; Ng d. Ninh
Hùng.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 348 tr. ; 19 cm.. - 428.071/ H 332s/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004651 - 54
DX.005406 - 08
MV.019922 - 23

431. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí
Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.012325 - 29
DC.005654 - 56
DV.003271 - 72

432. Teaching content reading and writing / Martha Rapp Ruddell.. - 2nd ed.. - USA.:
John Wiley & Sons , 1999. - 419p. ; 24 cm., 0-471-36557-2 eng. - 428/ R 914t/99
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019200

433. <The> Cambridge English course 1: Song ngữ / Ng.d. Ninh Hùng.. - Kiên
Giang: Nxb. Mũi Cà Mau , 1993. - 370 tr. ; 19 cm.. - 428/ C 178(1)/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DC.004215 - 19
MV.019996
DX.005325 - 29

434. The borzoi handbook for writers / Frederick Crews, Sandra Schor. - New York:
McGrall-Hill , 1993. - 672 p. ; 24 cm., 0-07-013638-6 eng. - 428/ C 929b/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015605
435. The McGraw-Hill workbook / Mark Connelly. - New York: McGraw-Hill , 1994. -
447 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-012498-1 eng. - 428/ C 75274m/
94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015440

65
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

436. The paprofessional: Selected readings / Kermit B. Nash, Norman Lifton, Sophie
E. Smith. - Connecticut: The Advocate Press , 1978. - 331 p. ; 19 cm. eng. - 428/ N
248p/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001650 - 54
MV.020055 - 98

437. The short handbook for writers / Gerald J. Schiffhorst, Donald Pharr. - 2nd ed.. -
New York: McGraw Hill , 1997. - 418 p. ; 24 cm., 0-07-092096-6 eng. - 428/ S 333s/
97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015604

438. Thực tiễn doanh thương và thư tín Anh ngữ: Song ngữ Anh Việt / Trầm Thanh
Sơn, Trầm Thị Quỳnh Giao.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1997. - 400 tr. ; 20 cm. vie.
- 428/ TS 323t/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.006499 - 500

439. Tiếng Anh 10 / Tổng chủ biên, Hoàng Văn Vân... và những ngưồi khác. - H.:
Giáo Dục , 2007. - 192 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 428
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002354 - 55

440. Tiếng Anh 11 / Tổng chủ biên, Hoàng Văn Vân... và những ngưồi khác. - H.:
Giáo Dục , 2007. - 200 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 428
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002360 - 61

441. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin = English for it & Computer
Users: Student's book . With answer key / Thạc Bình Cường, Hồ Xuân Ngọc. - In lần
2. - Hà Nội: Khoa học và kĩ thuật , 2007. - 250 tr. ; 29 cm. vie. - 428/ TC 9739t/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.029432 - 41
DT.018709 - 13 DT.018788 - 92

442. Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = English for electronics and
telecommunications / Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy. - Tái
bản lần 1= Second edition. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 184 tr. ; 27 cm.. - 428/ T
5629/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DVT.001083 - 84

66
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DX.030155 - 57

443. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ
Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007008 - 11

444. Tiếng Anh tốc hành / Trần Hữu Mạnh.. - H.: Thanh Niên , 1992. - 101 tr. ; 20
cm.. - 428/ TM 118t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.003887 - 91

445. Tourism: T.1 Teachers Resource book / Robin Walker, Keith Harding. - New
York: Oxford university pres , 2006. - 95 p. ; 25 cm., 978-0-19-455104- 5 Eng. - 428/
W 1772(1)t/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030170

446. Tourism: T.2 Students Book / Robin Walker, Keith Harding. - New York: Oxford
university pres , 2006. - 143 p. ; 25 cm., 978-0-19-455103- 8 Eng. - 428/ W 1772(2)t/
07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 0301721

447. Tourism: T.2 Teachers Resource book / Robin Walker, Keith Harding. - New
York: Oxford university pres , 2006. - 95 p. ; 25 cm., 978-0-19-455104- 5 Eng. - 428/
W 1772(2)t/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX. 030172

448. Từ và cấu trúc: Chương trình A tại chức. / Bernard Hartley, Peter Viney.. - H.:
[Kđ] , 1989. - 48 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ H 332t/ 89
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019929 - 30
¬

449. Từ và cấu trúc: Chương trình B- tại chức / Bernard Hartley, Peter Viney.. - H.:
Đại học Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội , 1990. - 132 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ H 332t/ 90
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019931 - 34

450. Từ và cấu trúc: Chương trình C / Bernard Hartley và Peter Viney.. - H.: Đại học
Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội , 1990. - 102 tr. ; 19 cm.. - 428.1/ H 332t/ 91

67
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ


ĐKCB: MV.019935 - 37

451. Từ vựng tiếng Anh = English Vocabulary: A Practical course / Đoàn Minh,
Nguyễn Thị Tuyết.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 1994. - 132 tr. ; 19 cm.. - 428/
ĐM 274t/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004416 - 19
DX.004105 - 08 DX.004103 - 08
DV.003153

452. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo
Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007016 - 19

453. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo
Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157

454. Văn phạm anh ngữ thực hành = <A>Pratice English Grammar / A. J. Thomson,
A. V. Martinet; Ng.d. Ninh Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ ,
1996. - 614 tr. ; 19 cm.. - 428/ T 482v/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006492 - 95

455. Văn phạm New Concept = English Grammar New Concept / Tạ Tất Thắng.. -
Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 344 tr. ; 19 cm.. - 428/ TT 171v/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004455 - 59
DX.005417
456. Viết đúng tiếng Anh = Correct your English: Phân biệt những tiếng hay dùng
lẫn, tránh những lỗi thường phạm, dịch một số từ ngữ quen dùng từ Việt sang Anh..
- H.: Nxb. Trẻ , 1997. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ TĐ 266v/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.005292; DC.005293 - 96
DX.005201 - 06

68
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

457. Welcome!: English for the travel and tourism industry. Student's book / Leo
Jones. - 2nd ed.. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 126 p. ; 27 cm.,
978-0-521-60659-2 eng. - 428/ J 762w/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030158 - 59

458. Welcome!: English for the travel and tourism industry. Teacher's book / Leo
Jones. - 2nd ed.. - New York: Cambridge University Press , 2005. - 107 p. ; 27 cm.,
0-521-60660-8 eng. - 428/ J 762w/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.030160

459. Writing academic English: <A>Writing and sentence structure Workbook for
international students / Alice Oshima, Ann Hogue.. - New York: Addison Wesley
Publishing com. , 1978. - 250 p. ; 27 cm.. - 428/ O 1825w/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006424 - 27

460. "The lighter side" of TEFL: <A>Teacher's resource book of fun activities for
students of English as a foreign language / Ed. Thomas Kral.. - USA.: English
language programs division , 1976. - 135 p. ; 27 cm. eng. - 420/ L 723/76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019240

461. Spelling: Chimpangee / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, ...
.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 278 p. ; 27 cm., 0-07-244231-6 eng. - 421.52/ S 743/
98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000618

462. The language of logic / A programed text / Morton L. Schagrin. - New York:
Random house , 1968. - 247 p. ; 19 cm. eng. - 425/ S 2969e/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000861
463. Wordfor word / Stewart Clark, Graham Pointon. - New Yook: Oxford university
press , 2003. - 250 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -432755-8 eng. - 422/ C 5921w/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005530 - 34

464. <The>Great preposition mystery: Grammar review for Intermediatel advanced


students of EFL / Lin Lougheed.. - Revised ed.. - USA.: English language programs
division. - 90 p. ; 27 cm. eng. - 425.076/ L 887g/?

69
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: DC.019194

465. <The>Gregg reference manual / William A. Sabin.. - 8th ed.. - USA.: Glencoe ,
1996. - 556 p. ; 24 cm., 0-02-803287-X engus. - 808.042/ S 116g/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020269

466. <The>Macmillan reading program: Connections / Virginia A. Arnold, Carl B.


Smith.. - USA.: Macmillan , 1987. - 650 p. ; 27 cm., 0-02-164030-0 eng. - 420/ A
752m/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020366

467. 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng anh / Trịnh Thanh Toản. - Tp.Hồ Chí
Minh: Trẻ , 2007. - 152 tr. ; 24 cm. vie. - 425/ TT6279m/ 07 DC.032060 - 63
DV.011150 - 51
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.033349 - 52

468. 1600 câu trắc nghiệm tiếng anh 10: Có đáp án / Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ
Phương Chi. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 175 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002358 - 59

469. 2000 câu trắc nghiệm tiếng anh 11: Có đáp án / Biên soạn, Lưu Hoằng Trí. - H.:
Đại học Quốc gia Hà NỘi , 2007. - 183 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.002366 - 67

470. 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng anh = 501
Sentence Completion Questions: Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn
Ngọc.. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 178 tr. ; 24 cm. vie. - 425/ LB 221n/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.011158 - 58
DC.032043 - 46
DX.033199 - 402

471. A Practical english grammar / A.J.Thomon, A.V. Martinet.. - Fourth edition. -


Hong kong: Oxford University press , 1989. - 382 tr. ; 19 cm.. - 425/ T 482a/ 89
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019988 - 90

472. Bài tập biến đổi câu tiếng Anh: 50 bài trình độ B. 50 bài trình độ C / Xuân Bá.. -
H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 111 tr. ; 20 cm. vie. - 425.076/ X 393Bb/ 00

70
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập


ĐKCB: DC.001947 - 51
MV.020029 - 50
DV.003150 - 51

473. Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá. - H.: Nxb. Thế giới , 2000. - 135 tr. ;
20 cm. vie. - 425.076/ X 393Bb/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DC.001952 - 56
MV.019958 - 81
DV.003152

474. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng.. - Tp.
HCM: Thanh Niên , 2003. - 153 tr. ; 20 cm.. - 425/ NL 423b/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: MV.051424 - 36
DC.020832 - 35
DX.016539 - 50

475. Bài tập đọc hiểu tiếng Anh: 45 bài trình độ A - 45 bài trình độ B - 45 bài trình độ
C / Xuân Bá. - H.: Thế giới , 2000. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 425.076/ X 393Bb/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DC.001958 - 61
MV.019950 - 55
DV.007295 - 97

476. Bài tập ghép câu tiếng Anh = Sentence matching: Bộ sách tiếng Anh thực hành
/ Nguyễn Tấn Lực.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2002. -
130 tr. ; 19 cm.. - 425/ NL 423b/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB MV.051445 - 57
DC.020817 - 21
DX.016444 -

477. Bài tập ngữ pháp tiếng anh / Xuân Bá. - Hà Nội: Thế Giới , 2002. - 391 tr. Vie
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DV.008708 - 10

478. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (Trung học phổ thông) / Thái Hoàng
Nguyên, Đỗ Văn Thảo.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 303 tr. ; 20 cm.. - 425/ TN 211b/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập

71
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MV.051459 - 62
DC.020847 - 51
DX.016506 - 12
DV.007298 - 301

479. Bài tập thực hành tiếng Anh 10 / Nguyễn Thị Minh Hương. - H.: Đại học Sư
phạm , 2006. - 183 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DV.002356 - 57

480. Bài tập thực hành tiếng Anh 11 / Biên soạn, Lưu Hoằng Trí. - H.: Đại học Sư
phạm , 2007. - 239 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420.76
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DV.002364 - 65

481. Bài tập tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên
Nhân, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 144 tr. ; 24 cm.. - 421.076/ B 114/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DC.011575

482. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Loại có đáp án / Mai Lan Hương, Ngô Hà
Diễm Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm,... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,
2003. - 176 tr. ; 19 cm.. - 425/ B 114/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DC.020801 - 05
DX.016431 - 37
MV.051440 - 44

483. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Loại không đáp án / Mai Lan Hương, Ngô Hà
Diễm Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm.... - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,
2003. - 176 tr. ; 19 cm.. - 425/ B 114/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: MV.051437 - 39

484. Beginer's english reader. - 2nd ed.. - USA: McGraw - Hill , 2001. - 62 p. ; 27
cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-658-01707-l eng. - 421/ B 4171/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015117

485. Bộ đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: T.1: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp phổ thông
và thi vào Đại học - Cao đẳng / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.. - Tp. Hồ Chí
Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 144 tr. ; 19 cm.. - 425/ MH 429(1)b/ 02

72
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: MV.051344 - 47
DC.020806 - 08
DX.016438 - 40

486. Bộ đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: T.2: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp phổ thông
và thi vào Đại học - Cao đẳng / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.. - Tp. Hồ Chí
Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 144 tr. ; 19 cm.. - 425/ MH 429(2)b/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051348 - 51
DC.020809 - 11
DX.016441 - 43

487. Bồi dưỡng phương pháp dạy Tiếng Anh: Dùng cho sinh viên, giáo viên các
trường Đại học, Cao đẳng và giáo viên trường phổ thông các cấp / Phạm Phương
Luyện, Hoàng Xuân Hoa.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 243 tr. ; 19 cm.. - 425/ PL 417b/
99
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051395 - 407;MV.059717 - 20
DX.018895 - 97
DC.026656 - 57; DC.020813 - 16

488. Business English / Jeanne Reed, Mary Lu Suri, ohn A. Kushner.. - 4th ed.. -
USA.: McGraw-Hill , 1986. - 151 p. ; 27 cm., 0-07-051503 engus. - 808.066/ B 976/
86
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019494

489. Business English: With programmed reinforcement / Keith Slocum.. - 4th ed.. -
USA.: Glencoe , 1993. - 568 p. ; 27 cm., 0-02-800871-5 engus. - 808.066/ S 634b/
93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.020264 - 65

490. Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng tiếng anh / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội:
Đại Học Sư Phạm , 2007. - 270 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927c/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài tập
ĐKCB: DC.030850 - 53
DV.010298 - 99
DX.032152 - 55

491. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh / Đoàn Văn Điều.. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh
Hoá , 1997. - 191 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐĐ 271c/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.006533 - 35

73
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

492. Cấu trúc ngữ pháp Anh văn và cách sử dụng: Sách dùng cho các kỳ thi chứng
chỉ Quốc gia A - B - C ... / Nguyễn Văn Quý.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. -
242 tr. ; 20 cm.. - 425/ NQ 415c/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB MV.020006
DC.006536 - 37

493. Danh từ hoá học Nga - Anh - Việt = Русско - Английский - Вьетнамский
химический словар.. - Н.: Nxb. Khoa học , 1962. - 485 c. ; 23 cm. rus - 540.3/ Р
958/ 62
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB MN.000887

494. Deutsch - Russisches worterbuch fur lehrzwecke. - Moskau: Verlag


sowjetenzyklopadie , 1970. - 749 p. ; 21 cm. Fre - 433/ D 4861/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB MN.019896

495. Dictionnary for children: The New colour - picture / Archie Bennett.. - Tp. Hồ
Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 1998. - 317 tr. ; 19 cm.. - 423.959 22/ B 471n/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DX.005184 - 88

496. Để học tốt tiếng Anh 12: Hệ 3 năm: Hướng dẫn học và làm bài tập theo sách
giáo khoa / Trần Thị Tô Châu, Hoàng Lệ Thu.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. -
151 tr. ; 20 cm.. - 421.076/ TC 146555đ/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB DC.006519 - 21

497. Easy access: <The>Reference handbook for writers / Michael L. Keene,


Katherine H. Adams.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 502 p. ; 22 cm., 0-
7674-2281-3 engus. - 808/ K 126e/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000299; MN.000299
DC.020275

498. English / В. Е. Kоваленко.. - Львов.: Втща школа , 1974. - 342 c. ; 19 cm. rus
- 420.75/ K 1885e/ 74
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002818 - 23

499. English Grammar in Use = Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh với 136 đề mục /
Raymond Murphy; Ng.d. Bá Kim.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 504
tr. ; 20 cm. vie. - 425/ M 978n/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006618 - 19

74
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

MV.019928

500. English Grammar in Use = Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng: 130 bài tập thực
hành / Raymond Murphy; B.s. Lê Mạnh Tiến.. - H.: Nxb. Thế giới , 1994. - 328 tr. ;
19 cm. vie. - 425/ M 978e/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004430 - 34
MV.019921; MV.020002 - 04
DX.005418 - 22
DV.007826

501. English Grammar in Use: 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy;
Ng.d. Trần Huỳnh Phúc, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1999. - 610 tr. ; 19 cm.
vie. - 425/ M 978e/ 99 DC.001977 - 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019995 MV.020009 - 11

502. English skills / John Langan. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 604 p. ;
27 cm., 0-07-296276-3 eng. - 420/ L 2718e/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017246

503. English skills / John Langan. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 604 p. ;
27 cm., 0-07-296276-3 eng. - 420/ L 2718e/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017246

504. English skills with readings / John Langan. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill ,
2002. - 742 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng. - 421/ L 2718e/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015494

505. English skills with readings / John Langan. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill ,
2002. - 742 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng. - 421/ L 2718e/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015494

506. English pronouncing dictionary / Daniel Jones, A. C. Gimson.. - 4th rd.. -


London: Cambridge University Press , 1991. - 576 p. ; 19 cm.. - 423/ J 176e/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006487

507. English-Russian phrase-book for tourists.. - M.: Russian Language , 1979. - 272
с. ; 16 cm. rus - 423.947 1/ Е 158/ 79

75
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: MN.002931

508. Facts & Figures: T.1: Basic Reading Pratice / Patricia Ackent.. - 3rd ed.. - Tp.
Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 290 tr. ; 19 cm. vie. - 421.84/ A 182f/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.002272 - 76
MV.020016 - 28

509. First Certificate Gold Practice Exams: With key / Amos Paran.. - H.: Nxb. Thế
giới , 1998. - 160 tr. ; 27 cm. vie. - 425.076/ P 223f/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001655 - 59
MV.020099 - 142

510. General English one for Vietnamese / Nguyễn Quốc Hùng.. - H.: Đại học và
Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 260 tr. ; 27 cm.. - 421/ NH 399(1)g/ 86
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006666

511. Giới từ tiếng Anh = English preposition: T.1: Sách dùng cho học sinh phổ thông
và những người đang học tiếng Anh / Trần Anh Thơ.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 111 tr.
; 19 cm.. - 425/ TT 212(1)gi/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004311 - 16

512. Grammar and composition handbook. - USA.: Glencoe , 2000. - 641 p. ; 19 cm.,
0-02-8177142 eng. - 425/ G 745/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000127 - 36

513. Hệ thống hoá văn phạm anh ngữ hiện đại = Systematization of in modern
English grammar / Dương Thanh Mẫn.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 123 tr. ; 27 cm.
Vievn. - 425/ DM 135h/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.018468 - 70
DC.025896 - 98
MV.058347 - 49

514. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster:
Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006484 - 86

76
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

515. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford


University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006481 - 82

516. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster:


Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006406 - 07

517. Headway: Workbook: Upper - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster:


Oxford University Press , 1987. - 94 tr. ; 24 cm.. - 421.076/ J 165h/ 87
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006432 - 33

518. Học tốt tiếng anh 11 / Nguyễn Thị Minh Hương. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá ,
2007. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 420
Từ khoá: Tiếng Anh, Song ngữ
ĐKCB: DV.002362 - 63

519. Học viết bài luận tiếng Anh: Đề thi viết tiếng Anh thi tuyển vào các trường Đại
học, Cao đẳng và Trung học Chuyên nghiệp... / Mai Khắc Hải.. - Tái bản lần thứ 3. -
Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 184 tr. ; 19 cm.. - 421.076/ MH 114h/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006687

520. Hỏi - đáp về danh từ trong tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan.. - H.: Văn hoá - Thông
tin , 2003. - 358 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐL 286h/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051555 - 62
DC.020827 - 31
DX.016475 - 81

521. Hỏi - Đáp về tính từ trong tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan.. - H.: Văn hoá - Thông tin
, 2004. - 283 tr. ; 19 cm.. - 425/ ĐL 286h/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.051408 - 15
DC.020822 - 26
DX.016468 - 74

522. mprove your sentences: Instructor's wraparound edition. / Ann M. Salak.. -


USA.: McGraw-Hill , 1995. - 592 p. ; 27 cm., 0-07-057756-0 eng. - 425/ S 159i/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh

77
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: DC.019209

523. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the


academic world: Book 1 / Pamela Hartmann, Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill ,
2001. - 110 p. ; 27 cm., 0-07-006250-1 eng. - 425/ H 333i(1)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019215

524. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the


academic world: Book 2 / Laurie Blass.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 149 p. ; 27 cm.,
0-07-239638-5 eng. - 425/ B 644(2)i/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019216

525. Instructor's Manual to accompany: Quest listening and speaking in the


academic world: Book 3 / Pamela Hartmann, Blass Laurie.. - USA: McGraw-Hill ,
2001. - 155 p. ; 27 cm., 0-07-239639-3 eng. - 425/ H 333(3)i/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019214

526. Kernel one: Student's book / Robert O'Neill.. - [K.đ.]: Longman , [197-?]. - 131
p. ; 27 cm.. - 421.071/ O 158k/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006856 - 90

527. Leaders of the americas 2: Reading and vocabulary / Willam P. Pickett. - New
York: McGraw-Hill , 2005. - 21 p. ; 27 cm., 0-07-286
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015507
528. Luyện viết tiếng anh theo mẫu câu: T.1 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học
Sư Phạm , 2007. - 217 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927(1)l/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.031707
DX.031933 - 46

529. Luyện viết tiếng anh theo mẫu câu: T.2 / Trần Mạnh Tường. - Hà Nội: Đại Học
Sư Phạm , 2007. - 226 tr. ; 24 cm. vie. - 421/ TT 927(2)l/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.031708 - 12
DV.010696 - 97
DX.031936 - 37

78
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

530. Manual for observation reflection and portfolio to accompany learning to teach /
Richard I. Arends.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 115 p. ; 22 cm., 0-07-
242303-X eng. - 425/ A 681m/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019193

531. McGraw-Hill Language arts / Jan E. Hasbrouck, Donna Lubcker, Sharon


O'Neal, ... .. - USA.: McGraw-Hill school Division , 2001. - 623 p. ; 27 cm., 0-02-
244710-5 eng. - 425/ M 395/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019217 - 20

532. Mind speaks to mind: Selected American essays for advanced students of
English as a foreign language / Ed. Dean Curry.. - USA.: English language programs
division , 1994. - 76 p. ; 27 cm. eng. - 425/ M 663/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020367

533. Motives for writing / Robert Keith Miller. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill ,
2006. - 710 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-322154-6 eng. - 808/ M
9189m/ 06
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: MN.015221 - 22

534. Motives for writing / Robert Keith Miller.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield publishing
company , 1999. - 569 p. ; 24 cm., 0-55934-924-7 engus. - 808.042/ M 917/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020270 - 71
535. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh = English basic grammar / Trần Anh Kim.. - Đà
Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1991. - 93 tr. ; 19 cm.. - 425/ TK 272n/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006508 - 09

536. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh = English basic grammar / Trần Anh Kim.. - Đà
Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1991. - 93 tr. ; 19 cm.. - 425/ TK 272n/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006508 - 09

537. Ngữ pháp tiếng anh / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. - Tái bản năm
2009. - Tp.Hồ Chí Minh: Đà Nẵng , 2009. - 232 tr. ; 24 cm. vie. - 425/ MH 957n/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.011160 - 61

79
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

DC.032039 - 41
DX.032569 - 72

538. Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar / Nguyễn Khuê.. - Đồng Nai: Nxb.
Đồng Nai , 1996. - 360 tr. ; 20 cm.. - 425/ NK 218n/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.004493 - 509
DC.005197 - 201

539. Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar: T.1 / Chu Xuân Nguyên.. - In lần thứ
2. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 283 tr. ; 19 cm.. - 425/ CN
211(1)n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007085 - 88

540. Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar: T.2 / Chu Xuân Nguyên.. - H.: Đại học
và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 244 tr. ; 19 cm.. - 425/ CN 211(2)n/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004132 - 36

541. Ngữ pháp tiếng Anh 10: Giáo khoa và bài tập: Hệ 3 năm / Lê Văn Sự.. - Đồng
Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 122 tr. ; 19 cm.. - 425/ LS 421n/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004307 - 09
542. Ngữ pháp tiếng Anh 11: Giáo khoa và bài tập: Hệ 3 năm / Lê Văn Sự.. - Đồng
Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 107 tr. ; 19 cm.. - 425/ LS 421gi/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005330 - 31
DC.004305 - 06
543. Ngữ pháp tiếng Anh 12: Giáo khoa và bài tập: Hệ 3 năm / Lê Văn Sự.. - Đồng
Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 106 tr. ; 19 cm.. - 425/ LS 421gi/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.004315 - 19
DX.005332 - 33

544. Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh / Nguyễn Văn Quý.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh , 1997. - 212 tr. ; 19 cm.. - 425/ NQ 415n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DX.005229 - 33
DC.005279 - 81
DV.003146

80
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

545. Oxford practice grammar: Advanced with answers / George Yule. - New York:
Oxford university press , 2006. - 280 p. ; 27 cm., 978-0-194327541 eng. - 425/ Y
951o/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005624 - 28

546. Oxford learners thesaurus: a dictionary of synonyms. - 6th ed.. - New Yook:
Oxford university press , 2008. - 1007 p. ; 23 cm., 978-0-19-475200-8 eng. - 423/ O
982/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005619 - 23

547. Oxford advanced learners dictionary of current English. - 6th ed.. - New Yook:
Oxford university press , 2005. - 1765 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -431650- 7 eng. - 423/
O 982/ 05
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005614 - 18

548. Oxford business English dictionary: For learners of English / Dilys Parkinson. -
Mc Graw - Hill: New York , 2008. - 616 p. ; 23 cm., 0-19 -431617-3 eng. - 423/ P
24750/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005573 - 82

549. Oxford dictionary of English idioms / Cowfe A P. - Mc Graw - Hill: New York ,
1993. - 685 p. ; 23 cm., 978-0 -19-431287-5 eng. - 423/ C 8748o/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005588 - 92

550. Oxford dictionary of phrasal verbs / A P Cowie. - Mc Graw - Hill: New York ,
1993. - 517 p. ; 23 cm., 978-0-19-431285-1 eng. - 423/ C 87480/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005593 - 97

551. Oxford idioms dictionary: For learners of English. - Mc Graw - Hill: New York ,
2006. - 470 p. ; 23 cm., 978-0 - 19 - 431723- 8 eng. - 423/ 0 982/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005568 - 72

551. Oxford learners wordfinder dictionary / Hugh Trappes, Lomax. - New York. -
Oxford university press , 1997. - 519 p. ; 23 cm., 978-0 -19-431308-7 eng. - 423/ T
7740o/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005639 - 40

81
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

553. Oxford phrasal verbs dictionary: For learners of English. - Mc Graw - Hill: New
York , 2006. - 398 p. ; 23 cm., 978 - 0 - 19 - 431721- 4 eng. - 423/ 0 982/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005563 - 67

554. Practice Tests for Pset: <A> Selection of 20 Practice Tests for Pset: With key /
Nguyễn Thị Đức.. - H.: Nxb. Thế giới , 1998. - 160 tr. ; 24 cm. vie. - 425.076/ NĐ
423p/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001650 - 54
MV.020055 - 98

555. Practice Tests for Pset: <A> Selection of 20 Practice Tests for Pset: With key /
Nguyễn Thị Đức.. - H.: Nxb. Thế giới , 1998. - 160 tr. ; 24 cm. vie. - 425.076/ NĐ
423p/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001650 - 54
MV.020055 - 98

556. Streamline English / Bernard Hartley, Peter Viney.. - Mancherster: Oxford


University Press , 1985. - 145 tr. ; 27 cm.. - 421.071/ H 332s/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006411 - 14

557. Streamline English / Peter Viney.. - Mancherster: Oxford University Press ,


1985. - 156 p. ; 24 cm.. - 421.071/ V 782s/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006420 - 23

558. Short cuts: The dictionary of useful abbreviations / Steven Kleinedler.. - USA.:
NTC Publishing Group , 1997. - 311 p. ; 19 cm.. -( Artful Wordsmith series), 0-8442-
0905-8 eng. - 423.1/ K 64s/97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019191

559. Streamline english: Song ngữ: Conections / Bernad Hartley, Peter Viney; Ng.d.
Nguyễn Minh Tuấn.. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học tổng hợp , 1985. - 324 tr. ; 19 cm.. -
( Tủ sách Đại học tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh). - 421.071/ H 332s/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.020008

560. <The> learner's English - Russian dictionary: For English - speaking students.. -
М.: Soviet Encyclopaedia , 1970. - 655 с. ; 21 cm. - 423.917 1/ L 438/ 70
MN.005853 - 54 MN.016542
Từ khoá: Tiếng Anh

82
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.002774 - 75

561. <The> New colour-picture Dictionary for children = Từ điển Anh-Việt bằng hình
dành cho trẻ em / Archie Bennett.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. -
317 tr. ; 14 cm. vie. - 423.959 22/ B 471t/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.005422 - 29

562. The Basic English worlkbook / Patricia E. Seraydarian.. - USA.: Glencoe , 1995.
- 288 p. ; 24 cm., 0-256-17211-0 eng. - 425/ S 4825b/ 95
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000578 - 79

563. The language of logic / A programed text / Morton L. Schagrin. - New York:
Random house , 1968. - 247 p. ; 19 cm. eng. - 425/ S 2969e/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: VE.000861

564. The lighter side" of TEFL: <A>Teacher's resource book of fun activities for
students of English as a foreign language / Ed. Thomas Kral.. - USA.: English
language programs division , 1976. - 135 p. ; 27 cm. eng. - 420/ L 723/76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019240

565. The reader's choice: Course: 1 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey
Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/
R 282(1)/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000045 - 49
566. The reader's choice: Course: 2 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey
Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/
R 282(2)/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000050 - 58

567. The reader's choice: Course: 3 / Becerly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffrey
Copeland,... .. - USA.: Glencoe , 2002. - 799 p. ; 24 cm., 0-07-829978-0 eng. - 425/
R 282(3)/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000059 - 63

568. The right thing to do: Basic reading in moral philosophy / Rachels, Edited by
James. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill , 2003. - 305 p. ; 27 cm., 0-07-248003-3 eng.
- 421/ L 2718e/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015581

83
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

569. Thiết kế bài giảng tiếng anh 11: T.1 / Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang.
- Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 283 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.008809 - 10

570. Thiết kế bài giảng tiếng anh 11: T.2 / Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang.
- Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 235 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DV.008811 - 12

571. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 12 nâng cao: T.1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà
Nội , 2008. - 340 tr. ; 24 cm. vie. - 420.7/ CB 6137(1)t/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.031987 - 88
MV.065272 - 73
DV.010249 - 50
DX.032573 - 76

572. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 12: T.1 / Chu Quang Bình. - Hà Nội: Hà Nội ,
2009. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 420.7/ CB 6137(1)t/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.031985 - 86
MV.065270 - 71
DV.010246 - 48
DX.032580 - 82

573. Thinking globally: Writing and reading across the curriculum / Andrew E.
Robson.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 573 p. ; 24 cm., 0-07-053398-9 engus. -
808.042 7/ R 667t/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020268

574. Tiếng Anh 12: Sách dùng cho học sinh phổ thông trung học bắt đầu học tiếng
Anh / Phạm Khải Hoàn, Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo
Dục , 1994. - 135 tr. ; 19 cm.. - 421.071/ PH 286t/ 94
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.006501 - 03

575. Tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên
Nhân, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 204 tr. ; 24 cm.. - 421/ T 267/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.010734 - 35

84
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

576. Tiếng Anh 6: Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân
Trọng Liên Nhân.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 152 tr. ; 24 cm.. - 421.071/ NL 321t/ 02
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.010736 - 37

577. Tiếng Anh 7 / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, ... .. - H.:
Giáo Dục , 2003. - 192 tr. ; 27 cm.. - 421.071/ T 267/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.012959 - 60

578. Transitions: Lives in America / Ed. by Irina L. Raicu, Gregory Grewell.. - USA.:
Mayfield publishing com. , 1997. - 644 p. ; 24 cm., 1-55934-958-1 engus. - 808.042/
T 772/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020272

579. Từ điển tối thiểu Anh - Việt: Để đọc tài liệu khoa học kỹ thuật / Lê Minh Triết, Võ
Đình ngộ, Nguyễn Viết Chiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1985. - 126 tr. ; 19 cm.. -
421.3 959 22/ LT 3615t/ 85
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.017879

580. Turn a corner: Scribner reading series / Jack Cassidy, Doris Roettger, Karen K.
Wixson. - New York: Scrbner educational publishers , 1979. - 368 p. ; 27 cm.. -( Quà
tặng của quỹ Châu Á), 0-02-256100-5 eng. - 428/ C 4351t/ 79
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015395
581. The basic oxford picture dictionary / Margot F. Gramer. - 2nd ed.. - New York:
Oxford university press , 2003. - 120 p. ; 27 cm., 978-0-19-4372329 eng. - 423/ G
7454b/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005658 - 62
CN.005665 - 67

582. The oxford esl dictionary. - New York. - Oxford university press , 2004. - 828 p. ;
23 cm., 0 -19-431683-1 eng. - 423/ O 982/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005583 - 87

583. The oxford picture dictionary for kids / Joan Ross Keyes. - New York: Oxford
university press , 1998. - 138 p. ; 27 cm., 978-0-19-434996-3 eng. - 423/ K 444o/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: CN.005654 - 57

85
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

584. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000
từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ
822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007535 - 36

585. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu
Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ,
2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007523 - 24

586. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu
Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934
tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: NLN.007525 - 27

587. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary. - H.: Giáo Dục , 1998. -
2403 tr. ; 27 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 98
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001727 - 29
TC.000152 - 59
DC.001728 - 31

588. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân
Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24
cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.007037 - 38

589. Từ điển Anh Việt = English Vietnam Dictionary: Sách dùng trong nhà trường /
Đặng Chấn Liễu, Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 816 tr. ; 19 cm.. - 423.959 22/ ĐL
271t/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB:

590. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng


300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27
cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99

86
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: MV.019792

591. Từ điển Đức - Việt = Vietnamesisch - Deutsch: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn
Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá -
Thông tin , 2000. - 2254 tr. ; 27 cm. vie. - 433.959 22/ T 421/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001688 - 89
TC.000174 - 75 M

592. Từ điển Đức - Việt = Vietnamesisch - Deutsch: 150.000 mục từ / Nguyễn Văn
Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá -
Thông tin , 2000. - 2254 tr. ; 27 cm. vie. - 433.959 22/ T 421/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001688 - 89
TC.000174 - 75
MV.019794

593. Từ điển hoá học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. -
H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.009032 - 34
MV.043713

594. Từ điển pháp luật Anh - Việt: Tài chánh, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, luật,
hành chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 410 tr. ; 20 cm.. - 340.321 959 22/ TU/
92
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.005687 - 90

595. Từ điển tiếng Anh hiện đại = Modern English Dictionary: Trình bày Anh - Anh:
Khoảng 200000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / Giới thiệu: Nguyễn Ngọc
Tuấn.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 1662 tr. ; 24 cm. vie. - 423/ T 421/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001680 - 84
TC.000160 - 64

596. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / b.s. Đặng Chấn Liêu, Lê
Khả Kế, Phạm Duy Trọng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2006. - 1172
tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 495.922 3/ T 8831/ 06
Từ khoá: Tiếng Anh

87
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: NLN.007528 - 29

597. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary: (A-K) / Bùi Phụng.. - H.:
Nxb. Thế giới , 2000. - 1064 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 321/ BP 1925(A-K)t/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001801 - 02
DC.001798 - 99
TC.000165 - 68 ;DV.003760

598. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary: (L-Y) / Bùi Phụng.. - H.:
Nxb. Thế giới , 2000. - 2299 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 321/ BP 1925(L-Y)t/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.000169 - 72; DC.001803 - 07

599. Алгло - Русский словарь: 20 000 слов. - Москва: Русский язык , 1975. -
640с. ; 18cm. rus - 423/ А 5896/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017503 - 04

600. Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành: (Practical english
grammar) / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 495 tr.
; 19 cm.. - 425/ TĐ 266t/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019997 - 98

601. Văn phạm Anh ngữ thực hành: Tiếng Anh thực hành: (Practical english
grammar) / Trần Văn Điền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 495 tr.
; 19 cm.. - 425/ TĐ 266t/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MV.019997 - 98

602. Văn phạm tiếng Anh Streamline - Headway: Sách dùng cho học sinh thi chứng
chỉ quốc gia / B.s. Nguyễn Văn Quý.. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ ,
1996. - 157 tr. ; 20 cm.. - 425/ V 128/ 96
Từ khoá: Tiếng An
ĐKCB: DC.005192 - 96
DX.005207 - 13
DV.003158

603. Wordfor word / Stewart Clark, Graham Pointon. - New Yook: Oxford university
press , 2003. - 250 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -432755-8 eng. - 422/ C 5921w/ 03
Từ khoá: Tiếng Anh

88
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: CN.005530 - 34

604. Write idea / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.:
Macmillan , 1993. - 420 p. ; 27 cm., 0-02-243809-2 eng. - 425/ W956/96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019226 - 28

605. Write idea! / Elaine Mei Aoki, James Flood, James V. Hoffman, ... .. - USA.:
Macmillan , 1993. - 421 p. ; 27 cm., 0-02-243808-4 eng. - 425/ W 956/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019231

606. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood,
James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 326 p. ; 27 cm., 0-02-244177-8
eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019229 - 30

607. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood,
James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 427 p. ; 27 cm., 0-02-244179-4
eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019234 - 35

608. Write idea!: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood,
James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 430 p. ; 27 cm., 0-02-244178-6
eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019232 - 33

609. Write idea: Integrated writing and grammar / Elaine Mei Aoki, James Flood,
James V. Hoffman, ... .. - USA.: Macmillan , 1996. - 455 p. ; 27 cm., 0-02-244182-4
eng. - 425/ W 956/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.019222 - 25

610. Writer's choice: Grade 10 : grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. -
930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 9561(10)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000011 - 15

611. Writer's choice: Grade 10 : grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. -
967 p. ; 24 cm., 0-07-822818-2 eng. - 425/ W 9561(10)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh

89
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.015212

612. Writer's choice: Grade 7: Grammar and composition. - New York: Glencoe ,
2001. - 831 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297039-1 eng. - 425/ W
9561(7)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015207
613. Writer's choice: Grade 8: Grammar and composition. - New York: Glencoe ,
2001. - 847 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-822814-X eng. - 425/ W
9561(8)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015208

614. Writer's choice: Grade 9 : grammar and composition. - USA: Glencoe , 2001. -
959 p. ; 24 cm., 0-07-822816-6 eng. - 425/ W 9561(9)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015209 - 11

615. Writer's choice: Grade: 10 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 1996. -
930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(10)/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000036 - 40

616. Writer's choice: Grade: 11 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 1996. -
837 p. ; 24 cm., 0-02-635885-9 eng. - 425/ S 923(11)w/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000041 - 44

617. Writer's choice: Grade: 11 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. -
870 p. ; 24 cm., 0-02-635888-3 eng. - 425/ S 923(11)W/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000016 - 25

618. Writer's choice: Grade: 12 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. -
930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(12)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000026 - 35

619. Writer's choice: Grade: 9 grammar and composition. - USA.: Glencoe , 2001. -
930 p. ; 24 cm., 0-07-822820-4 eng. - 425/ W 956(9)/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000001 - 10

90
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

620. Writer's choice: Grammar and composition / Jacqueline Jones Royster, Mark
Lester, Ligature.. - USA.: Glencoe , 1996. - 570 p. ; 24 cm., 0-02-635872-7 eng. -
425/ R 892w/96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020368 MN.015205

621. Writer's choice: Grammar and composition / William Strong, Mark Lester,
Ligature.. - USA.: Glencoe , 1996. - 837 p. ; 24 cm., 0-02-635885-9 eng. - 425/ S
923w/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.020218; DC.019221

622. Writer's choice: Grammar and composition. Grade 6. - USA.: Glencoe , 2001. -
690 p. ; 24 cm., 0-07-822810-7 eng. - 425/ W 9561/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015206

623. Writing a college handbook: Luyện viết văn / Fames A. W. Heffernan, John E.
Lincoln; Ng.d. Đỗ Văn Thuấn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 538 tr. ; 19 cm.
vie. - 425/ H 461w/ 00
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: DC.001908 - 11
MV.019982; MV.020012 - 15
DV.003767
624. Writing skills: Continuity, change, and diversity / Suzanne Chance, Constance
E. Hockman.. - USA.: Glencoe , 2002. - 103 p. ; 27 cm., 0-07-023430-0 eng. - 425/ C
454w/ 01
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000293

625. Пособие по Английскому языку для сельскогозяйственных вузов. - М.:


Высшая школа , 1978. - 288 с. ; 19 cm. rus - 420/ П 8559/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016697

626. Aнгло - Русский словарь: 20000 слов.. - M.: Cов. Энциклопедия , 1970. -
606 c. ; 19 cm. rus - 423. 491 7/ A 589/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN. 002574

627. Англо - Русский политехнический словарь = English - Russian technical


dictionary. - Москва: Физматги , 1962. - 662 с. ; 27 cm. rus - 423/ А 5896/ 62
Từ khoá: Tiếng Anh

91
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.019385

628. Aнглийский язык.. - Л.: Просвещение , 1976. - 451 с. ; 21 cm. - 420. 075/ А
581(1)/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002826 - 27

629. Aнглийский язык.. - Л.: Просвещение , 1977. - 358 с. ; 21 cm. - 420. 075/ А
581(2)/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002828 - 31

630. Ceльская школа: Книга для чтения для студентов 1 курса педагогических
институтов / M. Pug.. - Л.: Просвещение , 1977. - 143 c. ; 19 cm. rus - 428/ Р 542с/
77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002782

631. Cборник упражнений по грамматике английского языка / Л. П. Дементеева.


- Киев: Вища школа , 1977. - 120 c. ; 19 cm. rus - 425/ Д 3762с/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019623

632. English: Учебник Английского языка Для 5-го класса школ с преподаванием
ряда предметов на иностранном языке / В. Я. Гудзь, Э. А. Дивинская.. - Издан.
5-е. - М.: Просвещение , 1967. - 187 c. ; 21 cm. eng - 420.75/ Г 922е/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002909

633. English: Учебник английского языка для V класса восьмилетней школы / Э.


М. Цветкова, Ц. Г. Шпигель.. - М.: Просвещение , 1966. - 176 c. ; 21 cm. rus -
420.75/ Ц 9935е/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.005852

634. English: Учебник английского языка для X класса средней школы / Г. М.


Уайзер, С. К. Фоломкина, Э. И. Каар.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1967. -
208 c. ; 21 cm. rus - 420.75/ У 114е/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.005851

635. I can give you a hand: Пособие по двустороннему переводу / К. И.


Koлакова, В. С. Шах-назарова.. - М.: Международные отношения , 1976. - 118 р.
; 19 cm. - 428/ K 181i/ 76

92
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: MN.002746 - 47
636. Language and humour: <A> collection of linguistically based jokes, anecdotes,
etc. / G. G. Pocheptsov.. - Kiev: Vysca skola , 1974. - 318 р. ; 21 cm. - 428/ P 739l/
74
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002743 - 45

637. Modern reading: Graded reader with exercises / Shevtsova, S. V.. - M.: Изд.
международные отношения , 1972. - 238 c. ; 19 cm. еng - 428/ S 5545m/ 72
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002735

638. Pусская советская проза: Книга дла чтения с комментарием на английском


языке. - M.: Изд. Русский язык , 1978. - 247 р. ; 19 cm. - 428/ Р 958/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002734

639. Read and speak: Читай и говори по-английски / С. Д. Лыско.. - М.:


Министерства обороны СССР , 1970. - 223 с. ; 19 cm. - 428/ Л 993r/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002748
640. Situational grammar: Part II: Pronouns, numerals, conjunctions, prepositions,
syntax, verbs with prepositions and adverbs / M. I. Dubrovin.. - M.:
Prosveshcheniye , 1978. - 207 р. ; 21 cm. - 425/ D 819(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002741 - 42

641. Space - Travel stories = Фантастические Рассказы О Межпланетных


Путешестбиях: For the 9th form of the secondary school.. - M.: Просбещение ,
1969. - 140 c. ; 19 cm. еng - 428/ S 732/ 69
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.001572 - 73; MN.002738

642. Stylistics / I. R. Galperin.. - M.: High School Publishing House , 1971. - 343 р. ;
21 cm. - 425/ G 146s/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002740

643. Авиация: На ангийском языке.. - М.: Воениздат , 1971. - 264 с. ; 19 cm. rus -
428/ A 957/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002765

93
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

644. Анг лийский язык: Учебное пособие для высших военных авиационных
училищ летчиков и штурманов / Т. А. Полянская, Н. Л. Яганова.. - М.:
Министерства обороны , 1977. - 268 c. ; 19 cm. rus - 428/ П 762а/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002879 - 80; MN.016532

645. Английский язык в пословицах и поговорках.. - М.: Просвещение , 1980. -


94 c. ; 19 cm. rus - 420.075/ А 581/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002801

646. Английский язык для математиков. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-та. , 1971. -
207 c. ; 21 cm. eng - 428/ А 581/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB MN.013428

647. Английский язык для технических вузов / К. Ш. Брискина, М. Ф. Завадская..


- Издан. 4-е. - Киев: Вища школа , 1977. - 294 c. ; 21 cm. eng - 428/ Б 859а/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.005777; MN.002911

648. Англо - руксский словарь по машиностроению и металлообработке.. - 2-е


издание. - M.: Физматгиза , 1961. - 678 c. ; 19 cm. rus - 423.491 7/ А 589/ 61
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.000820

649. Англо - Русский политехнический словарь = English - Russian technical


dictionary. - Москва: Физматги , 1962. - 662 с. ; 27 cm. rus - 423/ А 5896/ 62
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019385

650. Англо-русский авиационный словарь. - М.: Воениздат , 1963. - 544 c. ; 20


cm. rus - 423/ А 589/ 63
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013642

651. Англо-русский общеэкономический и внешнеторгвый словарь: Около


24000 терминов и сочетаний. - М.: Советская энциклопедия москва , 1972. - 446
c. ; 23 cm. rus - 423/ А 581/ 72
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013424; MN.019703 - 04

652. Англо-русский словарь глагольных словосочетаний. - М.: Русский язык ,


1986. - 634 c. ; 20 cm. Rus - 491.703/ А 5896/ 86
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014154 - 56; MN.018998 - 99

94
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

653. Глагольные словосочетания в современном английском языке: Пособие


для учителей.. - М.: Просвещение , 1975. - 301 c. ; 22 cm. rus - 420.5/ Г 5435/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002082; MN.002900 - 07

654. Грамматика английского языка / И. M. Берман.. - Киев: Высшая школа ,


1977. - 294 c. ; 19 cm. rus - 425/ Б 5161г/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016992

655. Грамматика английского языка / Л. С. Берман.. - Киев: Высшая школа ,


1977. - 294 c. ; 19 cm. rus - 425/ Б 516г/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002934

656. Грамматика английского языка.. - 3-е издание. - Л.: Просвещение , 1967. -


318 с. ; 19 cm. rus - 425/ Г 745/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002769

657. Еnglish: Yчебник английското языка для vii класса средней школы / E. B.
Белова, Л. Р. Тодд.. - М.: Просвещение , 1967. - 175 с. ; 21 cm. - 420.075/ Б
452е/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002791 - 92

658. Еnglish: Yчебник английското языка для vii класса школ с преподаванием
ряда предметов на иностранном языке / А. А. Вейзе, В. С. Харитонов.. - М.:
Просвещение , 1968. - 207 с. ; 21 cm. - 420.075/ В 597е/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002793

659.Еnglish: Учебник английского языка дла VI класса восьмилетней школы /


И. А. Нелидова.. - М.: Просвещение , 1966. - 199 c. ; 19 cm. rus - 420. 075/ Н
475е/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002878

660. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 10 класса средней
школы. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1977. - 110 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 77
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013846

661. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 8 класса средней
школы. - М.: Просвещение , 1976. - 143 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 76

95
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: MN.002800

662. Книга для чтения: К учебнику английского языка для 9 класса средней
школы. - М.: Просвещение , 1976. - 127 c. ; 20 cm. rus - 428/ K 169/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013880

663. Краткий грамматический справочник: Английский язык / Л. С. Маркова. -


Москва: Воен-издат , 1972. - 207 c. ; 19 cm. rus - 425/ М 3463к/ 72
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017016

664. Лабораторные работы и ключи: К учебнику английского языка для I курса


заочных институтов и факультетов иностранных языков.. - М.: Высшая школа ,
1975. - 159 c. ; 20 cm. rus - 428/ Л
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002784 - 85

665. Лексикология современного английского языка: Посоеие для студентов


английских отделений педагогических институтов / И. В. Арнольд.. - М.:
Ленинград , 1966. - 346 с. ; 21 cm. rus - 420.75/ А 753л/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
¬
ĐKCB : MN.002891
666. Модальность в современном английском языке: Пособие по употреблению
модальных глаголов и форм, обозначающих нереальность / Е. М. Гордон, И. П.
Крылова. - М.: Международные отношения , 1968. - 133 с. ; 20 cm. rus - 425/ Г
6621м/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016219 - 21; MN.002733

667. Очерки по стилистической грамматике современного английского языка /


Н. Н. Раевская. - Киев: Изд-во киев-го уни-та , 1973. - 143 с. ; 20 cm. rus - 425/ P
135o/ 73
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014893

668. Поговорим по- английски: Пособие по английскому языку для


внеаудуторной работы / Ф. М. Роговорим,.. - M.: Высшая школа , 1980. - 271 p. ;
19 cm. Eng - 428/ Р 893п/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002841 - 42

96
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

669. Поговорим по-английски: Пособие по английскому языку для


внеаудиторной работы / Ф. М. Рожкова.. - 2-е издание. - M.: Высшая школа ,
1970. - 256 с. ; 20 cm. rus - 428/ Р 893п/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002843 - 45

670. Пособие по интонации английслого языка / М.В. Давыдов. - М.: Высшая


школа , 1975. - 104 с. ; 20 cm. rus - 428/ Д 268п/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.015744 - 53

671. Пособие по морфологии английского языка (с упражнениями). - М.:


Высшая школа , 1974. - 231 c. ; 20 cm. Rus - 491.784/ K 692/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.014876

672. Пособие по обучению устной речи: Восприятие на слух и говорение / Л. Ю.


Кулиш, Г. А. Герасименко, И. В. Михалева.. - Киев: Вища школа , 1978. - 176 с. ;
21 cm. eng - 428/ К 195п/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002892 - 99
673. Пособие по синонимике английского языка / Ю. И. Годлинник, Е. В.
Малишвская, Д. А. Федосеева.. - M.: Просвещение , 1965. - 254 с. ; 21 cm. - 425/
Г 577п/ 65
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002761

674. Пособие по синонимике Английского языка: Для студентов педагогических


институтов / Ю. И. Годлинник, Е. В. Малишевская, Д. А. Федосеева.. - М.:
Просвещение , 1965. - 255 с. ; 21 cm. eng - 425/ Г 577п/ 65
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002908

675. Практический курс перевода научно-технической литературы: Английский


язык / С. Я. Докштейн, Е. А. Макарова, С. С. Радоминова. - Изд. 2-е. - Москва:
Военное издательство , 1967. - 496 c. ; 19 cm. rus - 428/ Д 658п/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.017056; MN.019222

676. Русско-Английский словарь: Около 25000 слов. - Изд. 20-е. - Москва:


Советская энциклопедия , 1968. - 511 с. ; 12 cm. rus - 491.700 3/ Р 9697/ 75
Từ khoá: Tiếng Anh

97
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.019143 - 47

677. Самоучитель английского языка / Петрова, А. В.. - Изд. 5-е. - M.: Высшая
школа , 1979. - 351 p. ; 19 cm. rus - 428/ П 497с/ 79
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002881-82; MN.002929-30;
MN.013863

678. Смотри, слушай, учись: Пособие для студентов педагогических институтов


(на английском языке) / Л. Ф. Конончук, З. Я. Тураева, Д. А. Федосеева... .. - Л.:
Просвещение , 1971. - 204 с. ; 19 cm. - 428/ C 666/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002751

679. Теоретична граматика сучасноi англiйськоi мови / Н. Раевська. - Киiв: Виша


школа , 1976. - 303 с. ; 20 cm. rus - 425/ Р 111т/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.013227

680. Учебник анг лийского языка: Для высших инженеро-технических учебных


заведений / П. И. Старостин.. - M.: Воениздат , 1976. - 200 p. ; 19 cm. rus -
420.075/ C 795/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MN.002932
¬

681. Учебник английского языка для VIll класса. - М.: Просвещение , 1966. - 239
c. ; 23 cm. rus - 428/ У 17/ 66
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016336

682. Учебник английского языка. - Киев: Вища школа , 1976. - 287 c. ; 19 cm. rus
- 420/ У 17/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016878

683. Учебник английского языка: Для ll класса школа с преподаванием ряда


предметов на английском языке / Ю. Борисов.. - М.: Просвещение , 1976. - 194
р. ; 19 cm. Eng - 420. 075/ Б 726(2)/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB : MN.002833 - 36

684. Учебник английского языка: Для V класса школ с преподаванием ряда


преметов на английском языке / В. Я. Гудзь, Э. А. Дивинская.. - М.:
Просвещение , 1975. - 206 с. ; 21 cm. - 420.075/ Г 922у/ 75

98
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Anh


ĐKCB: MN.002794 - 97

685. Учебник английского языка: Для VIII класса средней школы / Г. М. Уайзер,
А. Д. Климентенко.. - Издание 2 - е. - М.: Просвещение , 1971. - 175 c. ; 21 cm.
rus - 420.075/ У 111у/ 71
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002940 - 41

686. Учебник Английского языка: Для VIII класса школ с преподаванием ряда
предметов на иностранном языке / Е. А. Виноградова, Э. А. Дивинская.. -
Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1968. - 175 c. ; 21 cm. eng - 420.75/ В 788у/ 68
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002910

687. Учебник английского языка: Для высших военных инженерных училищ / М.


А. Бух, М. М. Обухова.. - М.: Министерства обороны СССР , 1976. - 373 c. ; 21
cm. rus - 420/ Б 9329у/ 76
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.016117 - 22
MN.018983 - 86

688. Учебник английского языка: Для высших командных военных заведений /


В. В. Вахмистров,...[и другие]. - Изд. 2-е. - Москва: Вое-ое изд-во мин-ва обо-ны
СССР , 1967. - 459 с. ; 21 cm. rus - 428/ У 17/ 67
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.018979 - 80

689. Учебник английского языка: Для з-го курса неязыковых факультетов


университетов / А. Г. Елисвеева, Г. В. Боганова.. - М.: Высшаяшкола , 1970. -
191 с. ; 21 cm. eng - 420.075/ Е 143у/ 70
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002938 - 39

690. Читай и говори по- анг лийски: Выпуск 11.. - M.: Министерства обороны ,
1975. - 215 p. ; 19 cm. Eng - 428/ В 134ч/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh
ĐKCB: MN.002845 - 54

99
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

II. tiÕng ph¸p

691. Cách chia động từ tiếng Pháp / Nguyễn Thị Huỳnh Hoa.. - Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 160 tr. ; 21 cm.. - 445/ NH 283 c/ 98
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005226 - 30
DC.005812 - 16; DV.003162

692. Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp = <Les> Epressions imagees dans la
langue Francaise / Phạm Quang Trường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 70
tr. ; 20 cm. vie. - 448/ PT 388c/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001942 - 46
MV.020203 - 247

693. Cấu trúc câu tiếng Pháp = Structures Syntaxiques du Francais / Phạm Quang
Trường.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 139 tr. ; 19 cm. vie. - 445/ PT 388c/ 94 DC.004660
- 63
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.004051 - 63

694. Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp: Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì,
các thức... / Đinh Văn Duy, Việt Linh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,
1991. - 309 tr. ; 19 cm.. - 445/ ĐD 415c/ 91
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005288 - 301

695. Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp: Hướng dẫn sử dụng động từ ở các thì,
các thức... / Đinh Văn Duy, Việt Linh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,
1994. - 309 tr. ; 19 cm.. - 445/ ĐD 415c/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.005627 - 30; DV.002907 - 08
696. Dictionnaire des communes. - Paris: Éditions Berger-Levrault , 1974. - 918 p. ;
24 cm. fre - 443/ D 5547/ 74
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019406

697. Dictionnaire: Langue, encyclopedie, noms propres.. - France: Depot Legal ,


1998. - 1399 p. ; 27 cm.. - 034/ D 545/ 98

100
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng Pháp


ĐKCB: DC.018663

698. French Flin: Games, puzzles, crossword, dot-to-dot, wordsearch / Catherine


Bruzzone, Lone Morton. - China: Wing King Tong co.Ltd. , 1995. - 18 p. ; 31 cm.. -
( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142810-0 Eng. - 440/ B 914f/ 95
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017240

699. Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran,
Michèle Mahéo-Le Coadic.. - H.: HCM , 2005. - 464 tr. ; 29 cm. vie. - 445/ S 985gi/
05
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.019793 - 95
MV.061993 - 95
DC.027209 - 10

700. Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp
án / Ng.d. Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến.. - Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM , 2003. - 416
tr. ; 20 cm.. - 445.071/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.020868 - 70
DV.002911 - 12
701. Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ sơ cấp và trung cấp: Với bài tập và
đáp án / Ng.d. Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến.. - Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM , 2003. -
416 tr. ; 20 cm.. - 445/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MV.051373 - 80
DX.016533 - 38

702. Giới từ tiếng Pháp: Sách dùng cho học sinh phổ thông, Đại học và những
người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Hữu Thọ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1993.
- 108 tr. ; 19 cm.. - 445/ NT 194gi/ 93
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004300 - 04
DX.005198 - 200

703. Grammaire pratique du francais d'aujourd'hiu / G. Mauger. - Paris: Librairie


hachette , 1973. - 419 c. ; 23 cm. Fra - 445/ M 4491g/ 73
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016943

101
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

704. Guide de conversation Francais - Russe.. - М.: Langue Russe , 1978. - 292 c. ;
12 cm. rus - 443.491 7/ G 946/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.001949; MN.002193

705. Guide pratique de la communication: Hướng dẫn thực hành giao tiếp / Alan
Chamberlian, Ross Steele.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 272 tr. ; 19 cm.. - 448/ NĐ
283h/ 93
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004445 - 49;
MV.019946 - 49

706. Hướng dẫn ôn thi đại học: Môn tiếng Pháp / Vũ Hoàng Đại.. - H.: Đại học và
Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 440.76/ VĐ 114h/ 85
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.010765 - 67

707. Interprétation des prépositions "À" et "De" en langue Vietnamienne / Phạm Thị
Xuân Lam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 68 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ PL 213i/
03
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001236
708. Le Francais / К. К. Парчевский,. - Mocква: Просвещение , 1966. - 265 c. ; 23
cm. Fra - 440/ П 225f/ 66
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017089

709. Le francais: Classe de 7e / Е. И. Лившиц, Л. Н. Ронская. - M.: Просвещение ,


1968. - 213 c. ; 22 cm. fre - 448/ Л 7889f/ 68
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019318

710. Le francais: Classe de 9e / К. К. Парчевский, Е. Б.Ройзенблит.. - M.:


Просвещение , 1969. - 199 c. ; 22 cm. fre - 440.075/ П 225l/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.000821

711. L'Enseignement des langues étrangères / Phạm Xuân Sơn. - Nghệ An: Vinh ,
2008. - 132 tr. ; 25 cm. vie. - 420.071/ PS 6981l/ 08
Từ khoá: Tiếng Pháp

102
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: DV.008967 - 80;


GT.007502 - 32

712. Lire et parler: Читай и говори по-французски / З. И. Xoванская. - Москва:


Воениздат , 1970. - 202 p. ; 20 cm. fre - 448/ X 458l/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018221 - 22

713. Manuel de hongrois / Isnván Lelkes. - Budapest: Tankonevkiadó , 1967. - 833


p. ; 24 cm. fre - 448/ L 541m/ 67
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019404 - 05; MN.019826

714. Méthode de Francais Luague Étrangère 1: Livre de textes / Annie Monnerie.. -


Paris: Librarie Larousse , 1978. - 134 tr. ; 19 cm.. - 445/ M 748(1)m/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005335 - 37;
DC.003632 - 35

715. Méthode de Francais Luague Étrangère 2: Livre de textes / Annie Monnerie.. -


Paris: Librarie Larousse , 1981. - 143 tr. ; 19 cm.. - 445/ M 592(2)/ 81
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005302 - 10
716. Méthodes de calcul numerique: XXe siècle / A. Chassang, Ch. Senninger. -
Paris: [knxb] , [kn]. - 622 p. ; 24 cm. fre - 440/ C 488r/ ?
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019812 - 14

717. Mini débutants: Mon premier vrai dictionaire.. - Paris: Librairie Larousse , 1990.
- 560 tr. ; 27 cm.. - 443/ M 665/ 90
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004475 - 79
718. Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp / Ng.d. Nguyễn Thành Thống, Võ Sum.. - Tp.
Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2001. - 329 tr. ; 20 cm.. - 445/ N 213/ 01
Từ khoá: Tiếng Pháp, Ngữ pháp
ĐKCB: MV.051388 - 99
DC.020872 - 76
DX.016526 - 30

719. Ngữ pháp tiếng Pháp: T.3 / Nguyễn Ngọc Cảnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại
học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 207 tr. ; 19 cm.. - 445/ NC 118(3)n/ 91
Từ khoá: Tiếng Pháp, Ngữ pháp

103
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: DC.006973
MV.020256 - 64
DC.006975 - 76

720. Pages glorieuses du passe revolutionnaire de france: Récits sur la commune


de Paris et les communards. - Moscow: Prosvechtchenie , 1972. - 174 p. ; 24 cm.
eng - 448/ C 8976/ 72
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019553

721. Précis de grammaire historique: De la langue Francaise. - Paris: Masson et


Cie , 1956. - 611 с. ; 21 cm. Fre - 445/ G 7456/ 56
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019891

722. Shorter College german / M. B. Evans, R. O. Roseler, J. R. Reichar. - 3rd ed.. -


New York: Appletion - Century - Crofts , 1956. - 248 tr. ; 19 cm. eng. - 438/ E 9242s/
56
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: VE.000611

723. Sổ tay người dùng tiếng Pháp / Hữu Ngọc, Francoise Corrèze.. - H.: Đại học và
Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 403 tr. ; 15 cm. vie. - 443/ H 435Ns/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MV.020248 - 50
724. Sổ tay người dùng tiếng Pháp = <La>Pratique du francais / Hữu Ngọc.. - Tái
bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1993. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 443/ HN 192s/ 93
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.006606 - 09
DV.003161

725. Tiếng Pháp cấp tốc: Luyện dịch Pháp Việt phổ thông / Pierre de Beaumont;
B.d. Thanh Việt Thanh, Quốc Cường.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 168 tr. ;
20 cm. vie. - 448/ B 379t/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.013958 - 62
DX.005179 - 82

726. Tiếng Pháp đúng cách = <Le>Francais correct / Phạm Tất Đắc.. - Tp. Hồ Chí
Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 170 tr. ; 19 cm.. - 448/ PĐ 126t/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.006717

104
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

728. Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese
Dictionary of Social Sciences = Dictionnaire Anglais - Francais - VietNamien des
Sciences Sociales / Nguyễn Thượng Hiền.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
, 2002. - 2350 tr. ; 24 cm.. - 300.395 922/ NH 399t/ 02
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.010774

728. Từ điển Pháp - Việt / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Đồng Sĩ Dương, ... .. - In lần thứ
4. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1589 tr. ; 27 cm. vie. - 443.959 22/ T421/ 97
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001684 - 87
TC.000178 - 86
MV.019785 - 90

729. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - VietNamien / B.s. Hồ Hải Thụy,
Chu Khắc Thuật.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 1939 tr. ; 24 cm.
vie. - 443.959 22/ T 421/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001700 - 04
TC.000187 - 91

730. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais Vietnamien: 76000 mục từ / Lê Khả
Kế, Nguyễn Lân, Đồng Sĩ Dương, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. -
2332 tr. ; 27 cm. vie. - 443.959 22/ T 421/ 94
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: DX.019569

731. Từ điển Pháp-Việt = Français - Vietnamien: Petit dictionnaire. - Đà Nẵng: Nxb.


Đà Nẵng , 2007. - 656 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 443/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: NLN.007537 - 39

732. Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ / Lê


Khả Kế.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1992. - 1948 tr. ; 27 cm. vie. - 495.922 341/ LK
151t/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: MV.019791

733. Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ /


Nguyễn Văn Tuế.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2000. - 1948 tr. ; 27 cm. vie. - 495.922
341/ NT 397t/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp, Từ điển
ĐKCB: DC.001782 - 85
TC.000192 - 96

105
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

734. Tuyển tập các bài Terst tiếng Pháp = Le Francais : Les Tests D'évaluation:
Trình độ A- B-C / Phạm Quang Trường.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 235 tr. ; 20 cm.. -
448/ PT 388t/ 91
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.004200 - 03
DX.005222 - 25

735. Văn phạm Pháp văn = Grammaire Francaise: Bình dị, đầy đủ, có phần bài tập
và bài sửa / Nguyễn Kỉnh Đốc.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 380 tr. ; 20 cm..
- 445/ NĐ 312v/ 96
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DX.005175 - 78
DC.005517 - 21

736. Văn phạm Pháp văn giản yếu = Grammaire Francaise simplifiees: phương
pháp mới... / Nguyễn Văn Tạo.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. -
500 tr. ; 20 cm.. - 445/ NT 119v/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.006490

737. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ cao cấp 1: 350 bài tập song ngữ.. -
Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 766 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128(1)/ 95
Từ khoá: Tiếng Pháp: DC.001690 - 94
ĐKCB : MV.020281 - 99
DV.003160

738. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ cao cấp 2: 350 bài tập song ngữ.. -
Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128(2)/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001665 - 99
MV.020300 - 70
739. Văn phạm tiếng Pháp thực hành trình độ trung cấp: 350 bài tập song ngữ.. -
Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 423 tr. ; 19 cm. vie. - 445.076/ V 128/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001660 - 62
MV.020265 - 79
DV.002909 - 10

740. Văn phạm tiếng pháp thực hành: 350 bài tập trình độ trung cấp. / Ng.d. Phạm
Xuân Bá.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1992. - 365 tr. ; 19 cm.. - 445/ V 128/ 92
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MV.020251- 54

106
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

741. Vous parle / Marcel Cachin. - Paris: Editions sociales , 1959. - 222 p. ; 21 cm.
Fre - 445/ C 119v/ 59
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019904

742. Văn phạm tiếng Pháp qua các tình huống: Sách dùng cho học viên các lớp
tiếng Pháp trung - cao cấp / Magaret Jubb; B.s. Nguyễn Vĩnh Hoàng Lộc, ... .. - Tp.
Hồ Chí Minh: Thanh Niên , 2000. - 292 tr. ; 19 cm. vie. - 445/ J 191v/ 00
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: DC.001670 - 74
MV.020189 - 202

743. XVII Sie'cle / Andre'Lagarde, Laurent michard. - Paris: Bordas , 1970. - 446 c. ;
23 cm. Fra - 840/ L 173x/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016981 - 82

744. Франция (История, культура, искусство) / О. С. Заботкина, E. A.


Реферовская, Э. Л. Шрайбер.. - M.: ЛЕН. Отделение , 1977. - 349 c. ; 19 cm.
rusrus - 445/ З 112Ф/ 77
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.000719

745. Французский язык: Дла lV класса шкщла с препщдаванием ряда предметов


на французском языке / Н. В. Елухина. - M.: Просвещение , 1975. - 238 с. ; 21
cm. rus - 445/ E 137ф/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002736 - 37

746. Слава моего отца: Книга для чения для студентов (на французском) / М.
Паньоль.. - Л.: Просвещение , 1977. - 125 с. ; 21 cm. - 448/ П 187с/ 77
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002755 - 57

747. Lire et parler: Читай и говори по-французски / Н. К. Щербачева.. - М.:


Министерства обороны СССР , 1974. - 206 с. ; 19 cm. - 448/ Щ 551л/ 74
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002752

107
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

748. Пособие по Английскому языку: Для сельскогозяйственных вузов / А. К


Карусоо.. - M.: Высшая школа , 1971. - 255 p. ; 21 cm. Eng - 420.075/ K 117п/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.002777 - 79

749. Учебник французского языка для 9 класса средней школы / К. К.


Парчевский, Е. Б. Ройзенблит. - М.: Ледгиздат , 1959. - 230 c. ; 20 cm. rus -
440.071/ П 221у/ 59
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013169

750. Фонетика французского языка: Курс нормативной фонетики и дикции / А.


Н. Рапанович. - M.: Высшая школа , 1969. - 284 c. ; 21 cm. rus - 445/ Р 216ф/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013597 - 99

751. Французский язык: Грамматический очерк, литературные тексты с


комментарием и словарем / Е. Ф. Гринева, Т. Н. Громова. - M.: МГУ , 1971. - 200
с. ; 20 cm. rus - 445/ Г 866ф/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013872 - 76

752. Французские писатели хх века: Избранные страницы. Вышуск 4. - М.:


Просвещение , 1978. - 143 с. ; 20 cm rus - 448.4/ Ф 814(4)/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.013860
753. Русско-французский словарь. - М.: Гос-ное. изд-тво. ино-ных. и нац-ных.
сло-рей. , 1956. - 783 c. ; 20 cm. Rus - 491.701 944/ Р 958/ 56
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.014235 - 36

754. Учебник французского языка для медицинских вузов / В. Г. Матвиишин. -


М.: Высшая школа , 1978. - 356 с. ; 20 cm. rus - 441/ М 445у/ 78
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.014896 - 98

755. Словарь наиболее употребительных слов французского языка / В. С.


Цетлин. - М.: Русский язык , 1986. - 438 с. ; 19 cm. rus - 443/ Ц 423с/ 86
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.014949

108
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

756. Учебник французского языка: Часть 1 / Т. Ю. Вениери,...[и другие]. - М.:


Международные отношения , 1966. - 448 с. ; 23 cm. rus - 440/ У 17(1)/ 66
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016039 - 41

757. Учебник французского языка: Для технических вузов (горно-геологического


профиля) / Р. А. Андреев. - М.: Высшая школа , 1975. - 286 с. ; 23 cm. rus - 440/
А 558у/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016037 - 38

758. Французская стилистика / Ш. Балли. - М.: Изд-тво. ино-лит-ры. , 1961. - 393


c. ; 23 cm. rus - 441/ Б 192ф/ 61
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016534

759. Учебник французского языка: Для 1 курса факультетов иностранных


языков.... / Н. М.Покробская, М. А. Панмелееба, А. Н. Рапанович. - М.: Высшая
школа , 1969. - 222 c. ; 23 cm. rus - 448/ П 761у/ 69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.016612 - 13

760. Русско - Французский школьно - педагогический словарь: 6 000 слов. -


Москва: Cоветская энциклопедия , 1969. - 542с. ; 20 cm. rus - 491.703/ Р 9697/
69
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017474 MN.018495
761. Вопросы филологии. - Москва: Изд. ИМО , 1962. - 220 с. ; 20 cm. rus - 440/
В 952/ 62
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.017340
762. Читай и говори по - французски = Lire et parler: B.9. - Москва: Воениздат ,
1976. - 227 с. ; 19 cm. rus - 448/ Ч 5431(9)/ 76
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018208 - 09

763. Курс лекций по стилистике русского языка: Научный стиль речи / А. Н.


Васильева. - Москва: Русский язык , 1976. - 187 с. ; 21 cm. Rus - 491.7/ В 3341к/
76
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018203

109
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

764. Учебник французского языка: Для х класса школ с преподаванием ряда


предметов на иностранном языке / В. Б. Гаттенберг. - Изд. 3-е. - Москва:
Просвещение , 1975. - 214 с. ; 21 cm. rus - 440/ Г 262у/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018600 - 01

765. Учебник французского языка: Для старших курсов технических вузов (По
программе факультатива) / Е. В. Король, А. Н. Петрова. - М.: Высшая школа ,
1975. - 238 с. ; 23 cm. rus - 448/ К 848у/ 75
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.018981 - 82

766. Французско - русский политехнический словарь = Dictionnaire polytechnique


Francais - Russe. - Москва: Советская энциклопедия , 1970. - 835 с. ; 27 cm. rus -
443/ Ф 816/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019384

767. Французский язык: Учебник для студентов I курс институтов. - Ленинград:


Просвещение , 1977. - 390 с. ; 23 cm. rus - 448/ Ф 816/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019543

768. Французский язык на факультативных занятиях: Учебное пособие для


старших классов средней школы / С. В. Калинина, В. И. Марьясина, В. С.
Цетлин. - Москва: Просвещение , 1972. - 236 c. ; 19 cm. rus - 448/ К 144ф/ 72
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019544

769. Учебник французского языка / Е. С. Кувшинова. - Изд. 3-е. - Москва:


Высшая школа , 1971. - 544 с. ; 23 cm. rus - 448/ Ф 976у/ 71
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019442
770. Le commandant marceau: Выпуск 5. Kнига для чтения на французском
языкеВыпуск 5. Kнига для чтения на французском языке. - Москва: Обороны
СССР , 1970. - 246 p. ; 15 cm. fre - 448/ K 692(5)/ 70
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019628

771. Учебник русcкого языка = Manuel de langue russe: Для франкоговорящих /


B. H. Ванеева, Т. А. Вишнякова, B. И. Остапенко. - Изд. 4-е. - Москва: Русский
язык , 1984. - 416 с. ; 21 cm. rus - 448/ В 252/ 84
Từ khoá: Tiếng Pháp
ĐKCB: MN.019552

110
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

III. tiÕng nga

772. Cách chia động từ tiếng Nga / L. I. Pi-rô-gô-va; Ng. d. Dương Đức Niệm, ... .. -
In lần thứ 2. - M.: Nxb. Tiếng Nga , 1983. - 314 tr. ; 22 cm. vie. - 491.75/ P 671c/ 83
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.003571 - 75
DX.005604 - 10

773. Hội thoại Y học Nga - Việt / I. V. Prikhôtcô, L. Đ. Rodenbaum; Ngd. Nguyên
Dung, ... .. - H.; M.: Y học; Tiếng Nga , 1985. - 340 tr. ; 19 cm.. - 491. 739 592 2/ P
911h/ 85
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DX.005656 - 60
DC.007131 – 35

774. Hướng dẫn ôn thi Đại học môn tiếng Nga / Trần Ngọc Kim, Trần Đình Lâm.. -
H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 491.707 6/ TK
272h/ 97
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.006550 - 52

775. Sử dụng động từ tiếng Nga: T.1 / Trần Thống.. - H.: Đại học và Trung học
Chuyên nghiệp , 1979. - 420 tr. ; 20 cm. vie. - 491.718 1/ TT 2115(1)s/ 79
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.003621 - 25
MV.020350 - 52

776. Tiếng Nga 6 / Đỗ Đình Tống, Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu, ... .. - H.:
Giáo Dục , 2002. - 208 tr. ; 24 cm.. - 491.7/ T 267/ 02
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.010744 - 45

777. Tiếng Nga: Sách dùng cho cán bộ khoa học tự nhiên / Nguyễn Bá Hưng,
Nguyễn Nam.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 198 tr. ; 19 cm.. -
491.7/ NH 424t/ 85
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.011548

778. Новое в русской лексике словарные материалы-79. - М.: Русский язык ,


1982. - 319 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ Н 935/ 62 –

111
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng nga


ĐKCB: MN.013105; MN.016500

779. Cловарь русского языка: Около 57000 слов / С. И. Ожегов. - Изд. 12-е. - М.:
Русский язык , 1978. - 845 c. ; 21 cm. rus - 491.7/ О 199с/ 78
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013148

780. Cловарь русского языка / А. М. Морс, Г. Фешбах. - М.: ? , ?. - 900 c. ; 21 cm.


rus - 491.7/ М 827с/ ?
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013147

781. Лексикология современного русского языка: Пособие для студнтов


педагогических институтов / Н. М. Шанский. - М.: Просвещение , 1964. - 315 с ;
23 cm. rus - 491.7/ Ш 524л/ 64
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013122

782. Старт -3 учебник русского языка: Для подготовительных факультетов


вузов ссср. - М.: Русский язык , 1984. - 269 c. ; 19 cm. rus - 491.707 1/ С 775/ 84
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013186; MN.016077 - 86

783. Старт - 2 учебник русского языка: Для подготовительных факультетов


вузов ссср / Т. Н. Протасова, М. М. Нахабина, Н. И. Соболева. - М.: Русский
язык , 1985. - 315 c. ; 19 cm. rus - 491.707 1/ П 967с/ 85
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013420 – 21; MN.013258;
MN.013185 MN.015907

784. Dictionnaire des frequences de mots dans la langue russe moderne: Les 2500
mots les plus usuels / Е. Steinfeldt. - Moscou: Progrès , ?. - 234 p. ; 20 cm. fre -
491.73/ S 818d/ ?
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013924

785. Русский язык для всех: Учебник. - Изд. 5-е. - М.: Русский язык , 1981. - 413
c. ; 21 cm. rus - 491.7/ Р 949/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013887

786. Трудные случаи употребления однокоренных слов русского языка:


Словарь-справочник. - Изд. 2-е. - М.: Советская энциклопедия , 1969. - 295 c. ;
18 cm. rus - 491.700 8/ Т 8663/ 69

112
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng nga


ĐKCB: MN.013878

787. Хрестоматия по русскому языку для студентов-иностранцев / А. Ф.


Конопелкин. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1970. - 392 c. ; 21 cm. rus - 491/ К
182х/ 70
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013877

788. Русский язык- язык дружбы и сотрудничества народов ссср. - М.: Наука ,
1981. - 301 c. ; 21 cm. rus - 491.7/ Р 949/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013864

789. Краткий этимологический словарь русского языка: пособие для учителен /


Н. М. Шанский,...[и другие]. - Изд. 3-е. - М.: Просвещение , 1975. - 542 с. ; 20 cm.
Rus - 491.703/ Ш 5289к/ 75
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.013962 - 65

790. Сборник упражнений и текстов: Пособие для изучающих русский язык / А.


С. Васильева. - Изд. 2-е. - М.: Мысль , 1974. - 152 с. ; 20 cm. Rus - 491.708 4/ B
3341c/ 74
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014071 - 79

791. Англо-русский словарь глагольных словосочетаний. - М.: Русский язык ,


1986. - 634 c. ; 20 cm. Rus - 491.703/ А 5896/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014154 – 57; MN.018998 - 99

792. Русско-французский словарь. - М.: Гос-ное. изд-тво. ино-ных. и нац-ных.


сло-рей. , 1956. - 783 c. ; 20 cm. Rus - 491.701 944/ Р 958/ 56
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014235 - 36

793. Учебник русского языка / М. Н. Вятютнев,...[и другие]. - Изд. 5-е. - М.:


Русский язык , 1985. - 197 c. ; 20 cm. Rus - 491.75/ В 864у/ 85
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014363

794. Русский язык для студентов иностранцев: Сборник методических статей. -


М.: Высшая школа , 1971. - 270 c. ; 20 cm. Rus - 491.7/ Р 9697/ 71
Từ khoá: Tiếng nga

113
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.014421

795. Рабочая тетрадь: Горизон-I / М. Н. Вятютнев, М. В. Игнатьева. - Изд. 5-е. -


М.: Русский язык , 1985. - 102 c. ; 19 cm. Rus - 491. 707 6/ В 864р/ 85
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014558 - 76

796. Книга для чтения по русскому языку для студентов-иностранцев. - Изд. 2-е.
- М.: Высшая школа , 1970. - 351 c. ; 20 cm. Rus - 491.784/ K 692/ 70
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014888

797. Лексические минимумы русского языка. - М.: МГУ , 1972. - 164 c. ; 20 cm.
Rus - 491.701/ Л 536/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014889

798. Русский язык для студентов иностранцев: Сборник методических статей. -


М.: Высшая школа , 1972. - 191 c. ; 20 cm. Rus - 491.7/ Р 9697/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014956 - 57

799. Трудные случаи употребления однокоренных слов русского языка:


Словарь-справочник. - М.: Советская энциклопедия , 1968. - 295 c. ; 20 cm. Rus
- 491.700 8/ Т 8663/ 68
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014961 - 62

800. Корректировочный курс русского языка. - Изд. 2-е. - М.: Изд-во Pусского
языка , 1981. - 255 с. ; 20 cm. rus - 491.78/ К 844/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014891 - 92

801. Пособие по переводу для лиц, говорящих на французском языке / Г. И.


Пядусова. - М.: Русский язык , 1986. - 163 с. ; 10 cm. rus - 491.75/ П 695п/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014899 - 900

802. Русский язык для студентов иностранцев: Сборник методических статей.


T.8. - М.: Высшая школа , 1969. - 188 c. ; 20 cm. Rus - 491.75/ Р 9697(8)/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014901

803. Cравнительно-историческая лексика дагестанских языков. - М.: Наука ,


1971. - 294 c. ; 20 cm. Rus - 491.701/ С 77416/ 71

114
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng nga


ĐKCB: MN.014902

804. Русский язык: Лексика словообразование / Н. М. Шанский. - М.:


Просвещение , 1975. - 238 с. ; 20 cm. rus - 491.701/ Ш 5284р/ 75
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.014872

805. Пособие по переводу с английского яззыка на русский / Т. Р. Левицкая, А.


М. Фитерман. - М.: Высшая школа , 1973. - 134 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ Л 664п/ 73
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.015644

806. Исторический синтаксис русского языка / А. Н. Стеценко. - М.: Высшая


школа , 1972. - 359 с. ; 20 cm. rus - 495.7/ С 8115и/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016005

807. Родная речь: Книга для чтения в III классе начальной школы. - Изд. 25-е. -
М.: Просвещение , 1969. - 383 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ Р 694/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
¬1
ĐKCB: MN.015921
808. Экспериментально-фонетические исследования в области русской
диалектологии. - М.: Наука , 1977. - 290 с. ; 23 cm. rus - 491.71/ Э 369/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016404
809. Cборник текстов и упражнений по русскому языку / Т. А. Масленицына, Г.
П. Миловидова. - М.: Высшая школа , 1973. - 200 с. ; 19 cm. rus - 491.707 6/ М
3977с/ 73
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016701 – 02; MN.016745
MN.017874 - 80

810. Совремнный русский язык: Фонетика / М. И. Матусевич. - Москва:


Просвещение , 1976. - 286 c. ; 23 cm. rus - 491.7/ М 445с/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016759

811. Русский язык: Часть II. - Минсн: Вышэйшая школа , 1977. - 205 c. ; 23 cm.
rus - 491.7/ Р 9697(2)/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017563

115
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

812. Русский язык: Часть I. - Минсн: Вышэйшая школа , 1977. - 412 c. ; 23 cm.
rus - 491.7/ Р 9697(1)/ 77
Từ khoá: : Tiếng nga
ĐKCB: MN.016759

813. Историческая диалектология русского языков / К. В. Горшкова. - М.:


Просвещение , 1972. - 160 c. ; 19 cm. rus - 491.701/ Г 674и/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019188 – 89; MN.016795

814. Cоциально-лингвистические исследования. - М.: Наука , 1976. - 232 с. ; 19


cm. rus - 491.701/ С 7314/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016796

815. Cловарь синонимов русского языка: Около 9000 синонимических рядов / З.


Е. Александрова. - Изд. 5-е. - Москва: Русский язык , 1986. - 600 c. ; 19 cm. rus -
491.703/ А 3665с/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016945

816. Русский язык для специалистов: Учебник / А. Р. Арутюнов,...[и другие]. -


Москва: Русский язык , 1982. - 367 c. ; 19 cm. rus - 491.7/ А 794р/ 82
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.016971

817. Русский разговорный синтаксис / О. А. Лаптева. - Москва: Наука , 1976. -


396 c. ; 23 cm. rus - 491.7/ Л 317р/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017033

818. Очерки по стилистической лексикологии русского языка ХVIII века:


Языковые контакты и заимствования / Е. Э. Биржакова, Л. А. Войнова, Л. Л.
Кутина. - Ленинград: Наука , 1972. - 431 c. ; 19 cm. rus - 491.703/ Б 6199о/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017065

819. Дидактический материал по русскому языку: Для 4 класса


вспомогательных школ / А. Я. Рубинштейн, С. И. Харламов. - Москва:
Просвещение , 1969. - 447 c. ; 19 cm. rus - 491.7/ Р 8961д/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017105

116
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

820. Cборник задач и упражнений по старославянскому языку / А. А.


Дементьев. - Москва: Просвещение , 1975. - 343 c. ; 19 cm. rus - 491.8/ Д 3762л/
75
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017058

821. Русский язык: Часть 1: Лексикология, фонетика и морфология / А. М.


Земский, С. Е. Крючков, М. В. Светлаев. - Изд. 8-е. - Москва: Просвещение ,
1971. - 287 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ З 53(1)р/ 71
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017456

822. Русский язык: Часть 1: Лексикология стилистика и культура речи фонетика


морфология / А. М. Земский, С. Е. Крючков, М. В. Светлаев. - Изд. 9-е. - Москва:
Просвещение , 1980. - 302 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ З 53(1)р/ 80
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017462

823. Русско - Французский школьно - педагогический словарь: 6 000 слов. -


Москва: Cоветская энциклопедия , 1969. - 542с. ; 20 cm. rus - 491.703/ Р 9697/
69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017474 - 75

824. Вопросы учебной лексикографии. - Москва: МГУ , 1969. - 186с. ; 20 cm. rus
- 491.75/ В 948/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017478

825. Кракий Русско - Китайский словарь: около 16000 слов. - Москва: Гос -ое
Изд. Ин-ных и нац- ных словарь , 1963. - 591с. ; 15 cm. rus - 491.703/ К 899/ 63
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017479

826. Дидактический материал по русскому языку: IV-VI классы / Н. Ф.


Александрович. - Минск: Народная асвета , 1973. - 223 c. ; 19 cm. rus - 491.7/ А
3667д/ 73
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017341 - 45

827. Пособие по развитию речи / П. С. Пустовалов, М. П. Сенкевич. - Москва:


Просвещение , 1976. - 285 с. ; 20 cm. rus - 491.7071/ П 9932п/ 76
Từ khoá: Tiếng nga

117
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.017442 ; MN.018863 - 64

828. Книга для чтения и развития речи для иностранных учащихся средних
специальных учеьных заведений / А. С. Александрова, В. С. Девятайкина. -
Москва: Русский язык , 1980. - 189 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ А 3667к/ 80
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017443

829. Изложение с языковым разбором текста: Пособие для учителей / Н. А.


Пленкин. - Москва: Русский язык , 1980. - 189 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ П 725и/ 78
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017444 - 45

830. Учебник русского языка: Для франкоговорящих / В. Н. Ванеева, Т. А.


Вишниякова ,В.И. Остапенко. - 4-е изд.. - Москва: Русский язык , 1984. - 416 с. ;
20 cm. rus - 491.7/ В 255у/ 84
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017542; MN.019334

831. Русско-немецкий словарь: Около 40 000 слов. - Москва: Советская


энциклопедия , 1971. - 1039 c. ; 19 cm. rus - 491.703/ Р 9214/ 71
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017564; MN.017857 - 58

832. Практическая стилистика русского языка. - Киев: Вища школа , 1979. - 254
с. ; 19cm. rus - 491.781/ П 8988/ 79
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017440 - 41

833. Управление наиболее употребительных лгаголов в современном русском


языке / А. К. Демидова. - Москва: Высшая школа , 1969. - 258 с. ; 20 cm. rus -
491.75/ Д 379у/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017550 - 51

834. Словарь синонимов русского языка: Около 9000 / З. Е. Александрова. -


Изд. 2-е. - Москва: Советская энциклопедия , 1969. - 600 с. ; 20 cm. rus -
491.703/ А 3667с/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017607

118
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

835. Проблемы структурной лингвистики 1967. - Москва: Наука , 1968. - 410 с. ;


20 cm. rus - 491.7/ П 9629/ 68
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017608

836. Актуальные проблемы методики обучения русскому языку в начальных


классах. - Москва: Педагогика , 1977. - 246 с. ; 20 cm. rus - 491.7/ А 3158/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017552

837. Орфографический словарь Русского языка / 106 000 слов. - 18-е Изд.. -
Москва: Русский язык , 1981. - 478 с. ; 20 cm. Rus - 491.703/ О 67/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017772 - 74 ; MN.019183

838. Развитие фонетики современного русского языка. - Москва: Наука , 1966. -


180 с. ; 20 cm. Rus - 491.71/ Р 279/ 66
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017788
839. Русский язык в диалогах / А. Н. Щукин. - Москва: Русский язык , 1979. - 150
с. ; 20 cm. Rus - 491.784/ Щ 385р/ 79
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017789 - 90

844. Русская литературная речь в XVIII века: Фразеологизмы. неологизмы.


каламбуры. - Москва: Наука , 1968. - 268 с. ; 20 cm. Rus - 491.78/ Р 984/ 68
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017791

845. Русские заимствования в татарском языке / Э. М. Ахунзянов. - Ленинград:


Татполиграф , 1968. - 366 с. ; 20 cm. Rus - 491.7/ А 315р/ 68
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017792

846. Интенсивный курс русского языка / О. П. Рассудова, Л. В. Степаново. -


Москва: Русский язык , 1979. - 245 c. ; 19 cm. rus - 491.7/ Р 262и/ 79
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017864

847. Учебник русского языка: Для иностранных учащихся средних специальных


учебных заведений / Г. И. Володина, М. Н. Найфельд, Е. А. Блинцовская. -
Москва: Высшая школа , 1972. - 431 c. ; 19 cm. rus - 491.7/ В 929у/ 72

119
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

Từ khoá: Tiếng nga


ĐKCB: MN.017865

848. Словарь трудностей русского языка: Около 30000 слов / Д. Э. Розенталь,


М. А. Теленкова. - Москва: Русский , 1981. - 693 с. ; 20 cm. Rus - 491.703/ Р
8934с/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKC:B MN.017840 - 41

849. Словарь синонимов русского языка: Около 9000 синонимических рядов / З.


Е. Александрова. - Изд. 5-е. - Москва: Русский язык , 1986. - 600 с. ; 20 cm. rus -
491.703/ А 3669с/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017752 - 53

850. Русский язык: Пособие для поступающих в вузы / Д. Э. Ро зента. - Москва:


Пзд-во мос-го уни-та , 1970. - 303 с. ; 19 cm. rus - 491.7/ Р 3934р/ 70
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017751

851. Учебник русского языка. Практическая граматика с упражнениями: Учебник


для студентов-инострацев / И. М.Пулькина,Е. Б. Захава-Некрасова. - 3-е Изд.. -
Москва: Русский язык , 1977. - 520 с. ; 23 cm. Rus - 491.7/ П 981у/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017866

852. Русский язык для всех: Упражнения. - Изд. 6-е. - Москва: Русский язык ,
1982. - 206с. ; 23 cm. Rus - 491.7/ Р 984 / 82
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017877 – 78; MN.019752 - 60

853. Russian: Stage one: Exercises / G. Bitekhtina,...[et al]. - Moscow: Russian


language , 1980. - 254 с. ; 21 cm. Rus - 491.7/ R 9697/ 80
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019140 - 49

854. Старт 3: Учебник русского языка. Для подготовительных факультетов


вузов ссср. - Москва: Русский язык , 1982. - 271 с. ; 19 cm. Rus - 491.7/ C
7965(3)/ 82
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.018413 - 16

120
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

855. Locutions Russes en images = Русские фразеологизмы в картинках / M.


Doubrovine, A. Antonian. - Moscou: La langue russe , 1977. - 342 p. ; 16 cm. fra -
491.78/ D 727l/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019194 – 96; MN.019174
MN.018734

856. Фразеологический словарь русского языка: Cвыше 4000 словарных статей.


- Изд. 4-е. - Москва: Наука , 1986. - 543 с. ; 21 cm. Rus - 491.700 3/ Ф 8481/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019660; MN.019722; MN.018798

857. Практикум по русскому языку: Пособие для иностранцев / А. А. Брагина. -


Москва: МГУ , 1970. - 198 с. ; 21 cm. Rus - 491.700 8/ Б 8136п/ 70
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.018866 - 67

858. Cловарь русского языка: Около 57000 слов / С. И. Ожегов. - Изд. 16-е. -
Москва: Русский язык , 1984. - 796 с. ; 27 cm. Rus - 491.700 3/ О 996с/ 84
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.018694 - 98

860. Учебник русского языка для студентоб - иностранчеб: Практическая


грамматика с упражнениями / И. М. Пулькина, Е. Б. Захаба - Некрасоба. -
Москва: Русский язык , 1976. - 517 с. ; 21 cm. rus - 491.7/ П 981у/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.018587 - 92

861. Принципы и методы семантических исследований. - Москва: Наука , 1976.


- 377 c. ; 20 cm. rus - 491.700 7/ П 9572/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.018862

862. Учебник русского языка: Для стажеров и аспирантов гуманитарного


профиля интенсивный курс приложение / И. М. Рожкова, Л. И. Пирогова. -
Москва: Русский язык , 1981. - 461 c. ; 24 cm. rus - 491.7/ Р 742у/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019279 – 84; MN.018501 - 03
MN.019412 - 15

863. Ударение в современном русском языке / Н. А. Федянина. - Москва:


Русский язык , 1976. - 301 с. ; 21 cm. rus - 491.78/ Ф 2939у/ 76
Từ khoá: Tiếng nga

121
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

ĐKCB: MN.018996 – 97; MN.019184 - 86

864. Учебник русского языка: Для иностранных cтудентов-филолотов / Н. А.


Лобанова, И. П. Слесарева. - Москва: Высшая школа , 1980. - 375 c. ; 19 cm. rus
- 491.78/ Л 796у/ 80
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.018988 – 95; MN.019620

865. Дидактический матернал по русскому языку: IV-VI классы / Н. Ф.


Александрович. - Минск: Народная асвета , 1973. - 224 с. ; 12 cm. rus - 491.75/ А
3665д/ 73
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019204 - 05

866. Cовременный русский язык: Ч.1. Введение. Лексика. Фразеология.


Фонетика. Графика и орфография / Н. М. Шанский, В. В. Иванов. - Москва:
Просвещение , 1981. - 190 с. ; 19 cm. rus - 491.78/ Ш 5269с(1)/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019175 - 80

867. Орфографический словарь русского языка: 106 000 слов. - Изд. 14-е. -
Москва: Русский язык , 1977. - 478 с. ; 20 cm. Rus - 491.703/ О 67/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019182

868. Порядок слов в русском языке / О. А. Крылова, С. А. Хавронина. - Москва:


Русский язык , 1976. - 229 с. ; 27 cm. rus - 491.75/ K 948п/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019197
MN.019198

869. Russian for English - speaking medical workers = Русский язык для медиков,
говорящих на английском языке / M. I. Kuzin, E. G. Shaverdyan. - Moscow:
Russian language , 1980. - 333 с. ; 17 cm. rus - 491.78/ K 629r/ 80
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019249 - 52

870. Лексическая стилистика / Ю. А. Бельчиков. - Москва: Русский язык , 1977. -


119 с. ; 27 cm. rus - 491.701/ Б 427л/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019199 - 200

122
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

871. Пособие для занятий по русскому языку: В старших классах средней


школы / В. Ф. Греков, С. Е. Крючков, Л. А. Чешко. - Изд. 18-е. - Москва:
Просвещение , 1969. - 271 с. ; 21 cm. rus - 491.78/ Г 8249п/ 69
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019257

872. Словарь трудностей руcского языка / Д. Э. Розенталь, М. А. Теленкова. -


Москва: Русский язык , 1981. - 689 с. ; 27 cm. rus - 491.703/ Р 8934с/ 81
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019201 - 02

873. Русско-Английский политехнический словарь / Около 90000 терминов. -


Москва: Русский язык , 1980. - 723 c. ; 19 cm. rus - 491.703/ Р 9697/ 80
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019435 - 37

874. Краткий толковый словарь русского языка: Для иностранцев. - Москва:


Русский язык , 1978. - 227 с. ; 20 cm. rus - 491.703/ К 889/ 78
Từ khoá: Tiếng nga
ơ
ĐKCB: MN.019273 - 78
875. Русский язык: Для языковых факультетов вузов СРВ, книга для
преподавателя I курс / Х. Лай,...[и другие]. - Москва: Русский язык , 1986. - 179
c. ; 19 cm. rus - 491.78/ Р 9697/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019285 - 91

876. По современному русскому языку: Сборник упражнений. - Москва:


Просвещение , 1977. - 270 с. ; 23 cm. Rus - 491.78/ С 276/ 77
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019613 - 15

877. Очерки по основаниям грамматики / М. А. Габинский. - Кишинев: Штиинца ,


1972. - 361 с. ; 27 cm. rus - 491.75/ Г 113о/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019686

878. Cловарь русского языка. - Москва: Госу-во инос.рей , 1960. - 900 с. ; 23 cm.
rus - 491.703/ О 996с/ 60
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019758; MN.019759

879. Очерки по русскому словообразованию / Н . М. Шанский. - Москва: Мос-ого


уни-та , 1968. - 308 с. ; 27 cm. Rus - 491.75/ Ш 5289о/ 68
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019675

123
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

880. Хинди-русский словарь. - Москва: Cоветская энциклопедия , 1972. - 920 с. ;


23 cm. rus - 491.703/ Х 457(2)/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019720 - 21

881. Learning to read Russian / E. Vasilenko, E. Lamm. - Moscou: Russky Yazyk ,


1986. - 438 с. ; 24 cm. eng - 491.78/ V 3342l/ 86
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019479 - 82

882. De werkwoorden van beweging in de russische taal / L. S. Moerawjowa. -


Moskou: Russische Taal , 1976. - 254 p. ; 24 cm. fre - 491.701/ M 694w/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019836 - 37

883. Русский язык: Грамматическое учение о слове / В. В. Виноградов. - Изд. 2-


е. - Москва: Высшая школа , 1972. - 613 с. ; 27 cm. rus - 491.78/ В 788р/ 72
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.019865 - 67
884. Синтаксическая членимость высказывания в современном русском языке /
Д. Н. Шмелев. - М.: Наука , 1976. - 147 с. ; 23 cm. rus - 491.78/ Ш 5589с/ 76
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.020066

885. Tiếng Nga 6 / Đỗ Đình Tống, Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu, ... .. - H.:
Giáo Dục , 2002. - 208 tr. ; 24 cm.. - 491.7/ T 267/ 02
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: DC.010744 - 45

886. Russian word-collocations: Learner's dictionary / B. V. Bratus, ...[et al.]. -


Moscow: Russian language , 1979. - 443 c. ; 19 cm. rus. - 491.7/ R 9693/ 79
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB:: MN.017601 – 36; MN.016836

887. Russian word-collocations: Learner's dictionary / B. V. Bratus, ...[et al.]. -


Moscow: Russian language , 1979. - 443 c. ; 19 cm. rus. - 491.7/ R 9693/ 79
Từ khoá: Tiếng nga
ĐKCB: MN.017601 – 02; MN.016836

VI. C¸c ng«n ng÷ kh¸c

124
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

888. Germany supplies L''allemagne fournit alemania suministra: Bdi deutschland


liefert.. - 28 ed.. - Germany: [S.n]. - ? tr. ; 31 cm.. - 433/ G 373/ 86
Từ khoá: Tiếng Đức
ĐKCB: TC.000173

889. Giáo trình tiếng Hán hiện đại: T.3: Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán
năm thứ nhất / Ng.d. Trần Thị Thanh Liêm.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. -
300 tr. ; 19 cm. vie. - 495.107 1/ GI 119(3)/ 00
Từ khoá: Tiếng Hán, Giáo trình
ĐKCB: DC.001742 – 46
MV.019838 - 84

890. Giáo trình tiếng Hán hiện đại: T.4: Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng
Hán / B.d. Trần Thị Thanh Liêm.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 316 tr. ; 19
cm. vie. - 495.107 1/ GI 119(4)/ 01
Từ khoá: Tiếng Hán, Giáo trình
ĐKCB : DC.001737 - 41
DX.004801 – 02; DX.004787 – 800

891. Goldilocks and the three bears = Ricitos de oro y los tres osos / Ana Lomba. -
New York: McGraw-Hill , 2006. - 41p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-
146170-1 Eng. - 460/ L 839g/ 06
Từ khoá: Tiếng Tây Ban Nha
ĐKCB: MN.0017165

892. Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại: T.2. Quyển hạ / Lưu Nguyệt Hoa;
Ng.d. Trần Thị Thanh Liêm, Đinh Thị Thanh Nga,... .. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004.
- 503 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.15/ L 435N(2)n/ 04
Từ khoá: Tiếng Hán, Giáo trình
ĐKCB: DC.021487 - 92
DX.017635 - 37
MV.052629 - 33

893. Ngữ pháp tiếng Hán thực hành hiện đại: T.1. Quyển thượng / Lưu Nguyệt Hoa;
Ng.d. Trần Thị Thanh Liêm, Đinh Thị Thanh Nga,... .. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004.
- 515 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.15/ L 435n(1)/ 04
Từ khoá: Tiếng Hán, Giáo trình
ĐKCB: DC.021482 - 86
DX.017631 - 34
MV.052624 - 28

125
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

894. Ngữ pháp tiếng Hoa đại cương / Triệu Vĩnh Tân; Ng.d. Phan Kỳ Nam.. - Tp. Hồ
Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 156 tr. ; 19 cm. vie. - 495.15/ T 361Vn/ 94
Từ khoá: Tiếng Hoa, Ngữ pháp
ĐKCB: DC.005547 - 50
MV.019894
DX.004141

895. Ngữ văn Hán Nôm: T.2: Sách dùng chung cho các trường Sư phạm / Đặng
Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 216 tr. ; 19 cm.. - 495.922
071/ ĐS 271(2)n/ 88
Từ khoá: Hán Nôm
ĐKCB: DC.004052 – 55
MV.005274 - 82

896. Spanish for the green industry / J. Thomas.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 246
p. ; 31 cm., 013048041X engus. - 468.3/ T 458s/ 01
Từ khoá: Tiếng Tây Ban Nha
ĐKCB: NLN.002934

897. The rosetta stone and the rebirth of ancient egypt / John Ray. - UK: Harvard
University Press , 2007. - 199 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-
674-02493-9 eng. - 493/ R 2631t/ 07
Từ khoá: Ngoại ngữ
ĐKCB: MN.018131

898. Từ điển thần thoại Hi Lạp - La Mã / Nguyễn Văn Dân.. - H.: Văn hoá - Thông
tin; Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2000. - 419 tr. ; 19 cm.. - 398. 449 503/
ND 135t/00
Từ khoá: Từ điển, Ngoại ngữ
ĐKCB: DC.015437 - 42
MV.008788
TC.000373 - 75

899. Từ điển Việt - Đức: 80.000 mục từ / Ch.b. Nguyễn Văn Tuế.. - Tp. Hồ Chí Minh:
Văn hóa - Thông tin , 2000. - 1170 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 331/ T 421/ 00
Từ khoá: Từ điển, Ngoại ngữ
ĐKCB: DC.001725 - 26
TC.000176 - 77
MV.019793

126
Trung t©m th«ng tin - th viÖn  Th môc ngµnh NGO¹I NG÷

900. Vision y voz: A complete spanish course / Vicki Galloway, Angela Labarca. -
3rd ed.. - American: McGraw Hill , 2003. - 500 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu
Á), 0-471-00160-0 eng. - 460.71/ G 174v/ 03
Từ khoá: Tiếng Tây Ban Nha
ĐKCB: MN.015451

127

You might also like