Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 83

A.

SỐ LIỆU BAN ĐẦU:


+ Số xilanh i=
+ Cá ch bố trí
+ Thứ tự là m việc
+ Loạ i nhiên liệu
+ Cô ng suấ t cự c đạ i Ne=
+ Số vò ng quay n=
+ Tỷ số nén e=
+ Số kỳ t=
+ Đườ ng kính xilanh D=
+ Hà nh trình piston S=
+ Tham số kết cấu λ=
+ Á p suấ t cự c đạ i pzmax=
+ Khố i lượ ng nhó m piston mpt=
+ Khố i lượ ng nhó m thanh truyền mtt=
+ Gó c phun sớ m ϕ s=
+ gó c phâ n phố i khí +
+
+
+
+ Hệ thố ng nhiên liệu:
+ Hệ thố ng bô i trơn :
+ Hệ thố ng nạ p
+ Hệ thố ng là m má t:
+ Hệ thố ng phâ n phố i khí:
B.YÊU CẦU CHUNG CỦA ĐỒ ÁN
I.PHẦ N BẢ N VẼ
1. Bả n vẽ đồ thị cô ng, độ ng họ c và độ ng lự c họ c.
2. Bả n vẽ lắ p cá c cụ m chi tiết: Hệ Thố ng Phâ n Phố i Khí
3. Bả n vẽ chi tiết: Lò xo supap thả i
II.PHẦ N THUYẾ T MINH:
1. Phương phá p, tính toá n xâ y dự ng đồ thị cô ng, độ ng họ c và
2. Phâ n tích đặ c điểm chung củ a độ ng cơ chọ n tham khả o.
3. Phâ n tích đặ c điểm kết cấ u và nguyên lý là m việc củ a hệ th

C. THÔNG SỐ CHỌN:
+ Chỉ số nén đa biến trung bình: n1=
+ Chỉ số giả n nở đa biến trung bình: n2=
+ Tỷ số giả n nở sớ m: ρ=
+ Á p suấ t khí nạ p(mô i trườ ng) pk=
+ Nhiệt độ khí nạ p(mô i trườ ng): Tk=
+ Hệ số dư lượ ng khô ng khí: a=
+ Á p suấ t cuố i quá trình nạ p pa=
+ Á p suấ t khí só t pr=(1.05-1.1)pth=
+ Nhiệt độ khí só t Tr=
+ Á p suấ t cuố i quá trình nén: pc=pa*e =
n1

n2
+ Á p suấ t cuố i quá trình g/nở : pb=pz/(e/r) =
+ Thể tích cô ng tá c Vh=(PD2/4)s=
+ Thể tích buồ n chá y Vc=Vh/(e-1)=
+ Thể tích toà n phầ n Va=Vh+Vc=
+ Thể tích tạ i á p suất cự c đạ i: Vz=r*Vc=
+ Điểm cuố i quá trình giả n nở Vb=Va=
+ Điểm cuố i quá trình thả i Vr=Vc=
+ Tố c độ trung bình độ ng cơ CM=s*n/30
+ Á p suấ t khí thả i pth=p0( p0=0.95*pk)
+ Vậ n tố c gó c củ a trụ c khuỷu: (π*n)/30
+ Giá trị biểu diễn củ a Vhbd= Vh/mvc
C.I. XÂY DỰNG ĐỒ THỊ CÔNG:

1. xây dựng đường cong áp suất trên đường nén:


n
Pc . V c 1= pnx . V n
1
.
nx

Pnx = P c .
1
; Pc
V nx
n1 \=> Pnx  .
[ ] Vc i n1

V nx
=i.
V c
2. Xây dựng đường cong áp suất trên giản nở:
n2
P z .V z = P gnx . V n
2
.
gnx
1
Pgnx =P z . n2
; Pz . ρ
V gnx \=> Pgnx =
[ ]
Vz
V gnx
i
n
2

V z   .V c  Vc
=i .

3. Các điểm đặt biệt:


+ Điểm cuố i quá trình hú t:a(Va,pa)
+ Điểm cuố i quá trình né n:c(Vc,pc)
+ Điểm cuố i quá trình chá y:z(Vz,pz)
+ Điểm cuố i quá trình giả n nở :b(Vb,pb)
+ Điểm cuố i quá trình thả i r(Vr,pr)
2.7143

4.Hiệu đính đồ thị công:


Vẽ đồ thị brick phía trên đồ thị cô ng. Lấ y bá n kính cung trò n R bằ ng ½ kh
Lấy về phía phải điểm O’ một khoảng oo'=l*R/2=
Dù ng đồ thị brich xá c định đượ c:
+ Gó c mở sớ m xupap nạ p a1=19 => r'
+ Gó c đó ng muộ n xupap nạ p a2=53 => a'
+ Gó c mở sớ m xupap thả i a3=60 =>b'
+ Gó c đó ng muộ n xupap thả i a4=16=>r"
+ Gó c phun sớ m js=10 =>c'
+ Xá c định cá c điểm:
+ Điểm á p suấ t cự c đạ i thự c tế
+ Điểm c''
+ Điểm b''

Hoà n thà nh đồ thị cô ng =>ok


CII. TÍNH TOÁN VÀ XÂY DỰNG CÁC ĐỒ THỊ ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC:
1. ĐỘNG HỌC:
1.1. GIẢ I X BẰ NG ĐỒ THỊ BRICH:
Hà nh trình piston là : S(mm)=AB=2R=
chọ n tỷ lệ xích sao cho S/μs=Vh/μv
OO'=(Rλ)/2 5.5200
o*
chọ n ma=150/180 2.0000 vớ i 180 ma=90mm
1.2. GIẢ I VẬ N TÓ C BẰ NG P2 ĐỒ THỊ. GT biểu diễn
r1=R*w= 20231.8567 85.0000
w =pi*n/30= 439.8230
r2=λRω/2 2427.8228 10.2000
1.3. GIẢ I BẰ NG ĐỒ THỊ TÔ LE:
giá trị thự c giá trị vẽ
AC=Jmax= 11034.06
BD=jmin= -6762.81
EF= -6406873.44
2. ĐỘ NG LỰ C HỌ C CƠ CẤ U KTTT:
2.1. khố i lượ ng chuển độ ng thẳ ng:
Khố i lượ ng nhó m piston mnp =
khố i lượ ng nhó m tt mtt =
k/l ntt tham gia cđ thẳ ng m1=(0.275-0.35)mtt=
k/l ntt tham gia cđ quay m2=(0.65-0.725)mtt=
quy đổ i về chuyển độ ng thẳ ng m'=m1+mnp=
2.2. khố i lượ ng chuyển độ ng quay:
k/l cđ quay củ a trụ c khuỷu mk=mck+2mmr=
k/l cđ quay củ a cckttt: mr=mk+m2=
k/l cđ quay củ a ma khuỷut: mmr=mm*r/R=
2.3. lự c qt do k/l cđ thẳ ng gâ y ra:Fp= 5410.61
lự c tính trên dơn vị diện tích Pjmax= 2.24
lự c tihsh trên đơn vị diện tích Pjmin= -1.37
-1.30
Do thi (-Pj) ve chung voi do thi cong nhung truc ngang la Po
BẢNG Pkt,Pj,P1,T,Z,N giá trị đo
a(độ ) pkt pj p1

0 0.20 -40.00 -39.80


10 0.10 -39.00 -38.90
20 -0.10 -36.00 -36.10
30 -0.10 -31.20 -31.30
40 -0.10 -25.10 -25.20

50 -0.10 -17.90 -18.00


60 -0.10 -10.22 -10.32
70 -0.10 -2.60 -2.70
80 -0.10 3.69 3.59
90 -0.10 11.00 10.90
100 -0.10 16.40 16.30
110 -0.10 20.85 20.75
120 -0.10 24.10 24.00
130 -0.10 26.20 26.10
140 -0.10 27.40 27.30
150 -0.10 28.10 28.00
160 -0.10 28.60 28.50
170 -0.10 28.80 28.70
180 -0.10 28.90 28.80

190 0.00 28.80 28.80


200 0.00 28.60 28.60
210 0.10 28.10 28.20
220 0.20 27.40 27.60
230 0.40 26.20 26.60
240 0.70 24.10 24.80
250 1.20 20.85 22.05
260 1.70 16.40 18.10
270 2.60 11.00 13.60
280 3.90 3.69 7.59
290 5.70 -2.60 3.10
300 8.50 -10.22 -1.72
310 13.30 -17.90 -4.60
320 21.50 -25.10 -3.60
330 35.70 -31.20 4.50
340 62.00 -36.00 26.00
350 102.20 -39.00 63.20
360 124.60 -40.00 84.60
370 197.30 -39.00 158.30
380 147.80 -36.00 111.80

390 87.70 -31.20 56.50


400 56.80 -25.10 31.70
410 37.80 -17.90 19.90
420 26.70 -10.22 16.48
430 19.60 -2.60 17.00
440 15.00 3.69 18.69
450 12.00 11.00 23.00
460 9.80 16.40 26.20
470 8.20 20.85 29.05
480 7.20 24.10 31.30
490 6.30 26.20 32.50
500 5.90 27.40 33.30
510 5.40 28.10 33.50
520 4.80 28.60 33.40
530 3.90 28.80 32.70
540 2.30 28.90 31.20
550 1.20 28.80 30.00
560 0.40 28.60 29.00
570 0.25 28.10 28.35
580 0.21 27.40 27.61
590 0.21 26.20 26.41
600 0.21 24.10 24.31
610 0.21 20.85 21.06
620 0.21 16.40 16.61
630 0.21 11.00 11.21
640 0.21 3.69 3.90
650 0.21 -2.60 -2.39
660 0.21 -10.22 -10.01
670 0.21 -17.90 -17.69
680 0.21 -25.10 -24.89
690 0.21 -31.20 -30.99
700 0.21 -36.00 -35.79
710 0.21 -39.00 -38.79
720 0.21 -40.00 -39.79
gó c lệch cô ng tá c dk
thứ tự là m việc 1 1-5-3-6-2-4
ta lậ p bả ng thứ tự là m việc củ a xi lanh

ĐỒ THỊ TỔ NG T

Bang tinh tong T


α1 T1 α2 T2
0 0.00 180 0.00
10 -0.44 190 -0.20
20 -0.79 200 -0.40
30 -0.99 210 -0.59
40 -1.01 220 -0.76
50 -0.84 230 -0.90
60 -0.53 240 -0.99
70 -0.14 250 -1.00
80 0.19 260 -0.90
90 0.57 270 -0.71
100 0.81 280 -0.41
110 0.94 290 -0.17
120 0.96 300 0.09
130 0.88 310 0.21
140 0.75 320 0.14
150 0.58 330 -0.14
160 0.40 340 -0.57
170 0.20 350 -0.71
180 0.00 360 0.00

vớ i tổ ng trung bình ∑ T tb
trong do:

Ni =

ĐỒ THỊ PHỤ TẢI TÁC DỤNG LÊN CHỐT KHUỶU

khố i lượ ng chuyển độ ng quay củ a N


6228.9047 thanh truyền P
PR0= - m2*R*w2
vậ y khố i lượ ng chuyể 1.1512 giá trị biểu diễn là
pRo=PR0/Fp

DO THI Q -a a T
0.0000 0.0000
46.9000 10.0000 -8.3529
45.5545 20.0000 -15.1409
39.0223 30.0000 -18.9265
31.1038 40.0000 -19.2124
20.8425 50.0000 -15.9529
11.8933 60.0000 -10.0338
4.7745 70.0000 -2.7509
0.8478 80.0000 3.6871
0.1311 90.0000 10.9000
2.0248 100.0000 15.3639
5.7393 110.0000 17.8558
10.6258 120.0000 18.2348
15.6572 130.0000 16.8559
20.4299 140.0000 14.2828
23.3844 150.0000 11.0690
26.0243 160.0000 7.5418
27.7680 170.0000 3.8048
28.7596 180.0000 0.0000
29.3900 190.0000 -3.8180
28.8687 200.0000 -7.5683
27.7970 210.0000 -11.1480
26.1262 220.0000 -14.4397
23.9129 230.0000 -17.1788
21.1452 240.0000 -18.8426
16.6901 250.0000 -18.9744
11.6107 260.0000 -17.0605
6.5285 270.0000 -13.6000
2.7442 280.0000 -7.7953
0.3756 290.0000 -3.1585
0.2241 300.0000 1.6723
2.1487 310.0000 4.0768
5.2448 320.0000 2.7446
7.3225 330.0000 -2.7211
3.4640 340.0000 -10.9048
-14.8578 350.0000 -13.5707
-69.2116 360.0000 0.0000
-110.5000 370.0000 33.9912
-125.6170 380.0000 46.8907
-102.2729 390.0000 34.1644
-50.1076 400.0000 24.1680
-21.9675 410.0000 17.6368
-10.3398 420.0000 16.0230
-5.4349 430.0000 17.3207
-2.2657 440.0000 19.1955
1.4169 450.0000 23.0000
5.9087 460.0000 24.6953
11.2390 470.0000 24.9981
16.9544 480.0000 23.7812
22.2990 490.0000 20.9891
27.0407 500.0000 17.4219
30.0644 510.0000 13.2432
32.5188 520.0000 8.8385
33.5848 530.0000 4.3350
34.2258 540.0000 0.0000
33.7000 550.0000 -3.9771
31.8448 560.0000 -7.6741
29.4714 570.0000 -11.2073
27.5159 580.0000 -14.4450
24.6060 590.0000 -17.0561
21.5383 600.0000 -18.4703
16.6217 610.0000 -18.1225
11.4148 620.0000 -15.6561
6.3219 630.0000 -11.2100
2.3734 640.0000 -4.0055
0.2241 650.0000 2.4351
0.6722 660.0000 9.7324
4.3289 670.0000 15.6781
11.1890 680.0000 18.9760
19.9039 690.0000 18.7390
29.9679 700.0000 15.0109
37.7370 710.0000 8.3292
45.0657 720.0000 0.0000
46.9000

XÂY DỰNG ĐỒ THỊ MÀI MÒN:

vớ i μQ= 0.0525

Điểm lự c 0.0 1.0 2.0

∑Qo 254.4 254.4 254.4

∑Q1 207.4 207.4 207.4

∑Q2 48.6 48.6 48.6

∑Q3 22.6 22.6 22.6

∑Q4 21.3 21.3 21.3

∑Q5 22.1 22.1

∑Q6 24.6

∑Q7

∑Q8

∑Q9

∑Q10

∑Q11
∑Q12

∑Q13

∑Q14

∑Q15

∑Q16

∑Q17

∑Q18

∑Q19

∑Q20 10.4

∑Q21 9.7 9.7

∑Q22 80.8 80.8 80.8

∑Q23 240.7 240.7 240.7

∑ 895.8 907.6 922.6


∑µT/µm 47.0 47.7 48.4
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
MÃ ĐỘNG CƠ: DM4-0502
THỜI GIAN
SVTH: Bùi Nhỉ Tâm LỚP :17C4C
GVHD: Nguyễn Quang Trung

Ký hiệu Thô ng số Đơn vị


4.0
thang hang
1-3-4-2
DIESEL
80.0 KW
4200 v/p
18
4
83 mm
92 mm
0.24
10.5 MN/m2
0.8 kg
1.0 kg
10 độ
a1= 12 độ
a2= 53 độ
a3= 42 độ
a4= 15 độ
CRDI
Force-feed lubrication system
Turbo Charger Intercooler
Force Circulation water clooling system
16 Value , SOHC

hâ n Phố i Khí

ị cô ng, độ ng họ c và độ ng lự c họ c
chọ n tham khả o.
ý là m việc củ a hệ thố ng phâ n phố i khí

PHẦN TÍNH TOÁN

1.35
1.25
1.3000
0.1500 MN/m2
298.0000 *K
0.9200
0.1350 MN/m2
0.1539 MN/m2

6.6827 MN/m2
0.3931 MN/m2
497775.9312 mm3
29280.9371 mm3
527056.8683 mm3
38065.2183 mm3
527056.8683 mm3
29280.9371 mm3
12880.0000 mm/s
0.1425 2.7143
439.8230 rad/s
170.0000 mm

chọ n tỷ lệ xích
μv= 0.002928 [lít/mm]
μp = 0.0525 [MN/m2/mm]
Pc
n1
.
i

n2
Pz . ρ
P gnx = n
.
i 2

giá trị thậ t


a(Va,pa) 0.5271 0.1350 (lít,MN/m2)
c(Vc,pc) 0.0293 6.6827 (lít,MN/m2)
z(Vz,pz) 0.0381 10.5000 (lít,MN/m2)
b(Vb,pb) 0.5271 0.3931 (lít,MN/m2)
r(Vr,pr) 0.0293 0.1539 (lít,MN/m2)
y(Vc, Pz) 0.0293 10.5000

ng trò n R bằ ng ½ khoả ng cá ch từ Va đến Vc


5.5200 giá trị vẽ 10.2000
85.0000

Giá trị thậ t


Z'' 0.0337 10.5000
c''=1/3cy 0.0293 7.9551
b''=1/2ba 0.5271 0.2641

ỘNG LỰC HỌC:

92.0000 suy ra R= 46.0000


chon μs= 0.5412 [mm/mm]
giá trị biểu diễn OO' 10.2000
o*
0 ma=90mm

tỷ lệ xích μv 238.0218
μj 137.93 Giá trị thậ t
80.00 m/s2 AB=S 92.00
-49.03 EF = -3λRω2 -6406.87
-46451.61

0.80 kg
1.00 kg
0.30 kg
0.70 kg
1.10 kg

mm2 0.005411 m2 giá trị vẽ


MN/m2 42.73
MN/m2 -26.19
-24.81
vớ i mpj=mp= 0.053 \=>pk=

p1 tính a(rad) b(rad) b(độ )


-2.09 0.00 0.00 0.00
-2.04 0.17 0.04 2.39
-1.90 0.35 0.08 4.71
-1.64 0.52 0.12 6.89
-1.32 0.70 0.15 8.87

-0.95 0.87 0.18 10.59


-0.54 1.05 0.21 12.00
-0.14 1.22 0.23 13.03
0.19 1.40 0.24 13.67
0.57 1.57 0.24 13.89
0.86 1.75 0.24 13.67
1.09 1.92 0.23 13.03
1.26 2.09 0.21 12.00
1.37 2.27 0.18 10.59
1.43 2.44 0.15 8.87
1.47 2.62 0.12 6.89
1.50 2.79 0.08 4.71
1.51 2.97 0.04 2.39
1.51 3.14 0.00 0.00

1.51 3.32 -0.04 -2.39


1.50 3.49 -0.08 -4.71
1.48 3.67 -0.12 -6.89
1.45 3.84 -0.15 -8.87
1.40 4.01 -0.18 -10.59
1.30 4.19 -0.21 -12.00
1.16 4.36 -0.23 -13.03
0.95 4.54 -0.24 -13.67
0.71 4.71 -0.24 -13.89
0.40 4.89 -0.24 -13.67
0.16 5.06 -0.23 -13.03
-0.09 5.24 -0.21 -12.00
-0.24 5.41 -0.18 -10.59
-0.19 5.59 -0.15 -8.87
0.24 5.76 -0.12 -6.89
1.37 5.93 -0.08 -4.71
3.32 6.11 -0.04 -2.39
4.44 6.28 0.00 0.00
8.31 6.46 0.04 2.39
5.87 6.63 0.08 4.71

2.97 6.81 0.12 6.89


1.66 6.98 0.15 8.87
1.04 7.16 0.18 10.59
0.87 7.33 0.21 12.00
0.89 7.50 0.23 13.03
0.98 7.68 0.24 13.67
1.21 7.85 0.24 13.89
1.38 8.03 0.24 13.67
1.53 8.20 0.23 13.03
1.64 8.38 0.21 12.00
1.71 8.55 0.18 10.59
1.75 8.73 0.15 8.87
1.76 8.90 0.12 6.89
1.75 9.08 0.08 4.71
1.72 9.25 0.04 2.39
1.64 9.42 0.00 0.00
1.58 9.60 -0.04 -2.39
1.52 9.77 -0.08 -4.71
1.49 9.95 -0.12 -6.89
1.45 10.12 -0.15 -8.87
1.39 10.30 -0.18 -10.59
1.28 10.47 -0.21 -12.00
1.11 10.65 -0.23 -13.03
0.87 10.82 -0.24 -13.67
0.59 11.00 -0.24 -13.89
0.20 11.17 -0.24 -13.67
-0.13 11.34 -0.23 -13.03
-0.53 11.52 -0.21 -12.00
-0.93 11.69 -0.18 -10.59
-1.31 11.87 -0.15 -8.87
-1.63 12.04 -0.12 -6.89
-1.88 12.22 -0.08 -4.71
-2.04 12.39 -0.04 -2.39
-2.09 12.57 0.00 0.00
180.0000

α3 T3 α4 T4
540 0.00 360 0.00
550 -0.21 370 1.78
560 -0.40 380 2.46
570 -0.59 390 1.79
580 -0.76 400 1.27
590 -0.90 410 0.93
600 -0.97 420 0.84
610 -0.95 430 0.91
620 -0.82 440 1.01
630 -0.59 450 1.21
640 -0.21 460 1.30
650 0.13 470 1.31
660 0.51 480 1.25
670 0.82 490 1.10
680 1.00 500 0.91
690 0.98 510 0.70
700 0.79 520 0.46
710 0.44 530 0.23
720 0.00 540 0.00

= (30*Ni*10^-3)/(p*R*Fp*j*n )= 1.044023 \=>


R= 46.0000 0.0460 m
n= 4200.0000 v/p
Fp = 0.0054 m2
ϕ 1.0000

ηm 0.7000
Ne/hm = 114.2857 KW

0.0062 MN vớ i μp= 0.0525


OO'
biểu diễn là 21.9284 mm

Z (Z -Pro) TÍNH -Z Q
-39.8000 17.8716 39.8000 17.9
-38.0273 16.0989 38.0273 18.1
-32.9060 10.9776 32.9060 18.7
-25.2149 3.2866 25.2149 19.2
-16.7752 -5.1532 16.7752 19.9
-8.9911 -12.9372 8.9911 20.5
-3.2609 -18.6674 3.2609 21.2
-0.3361 -21.5922 0.3361 21.8
-0.2366 -21.6918 0.2366 22.0
-2.6948 -19.2336 2.6948 22.1
-6.7351 -15.1932 6.7351 21.6
-11.6107 -10.3177 11.6107 20.6
-16.4164 -5.5119 16.4164 19.0
-20.5164 -1.4120 20.5164 16.9
-23.6529 1.7246 23.6529 14.4
-25.9409 4.0126 25.9409 11.8
-27.5841 5.6557 27.5841 9.4
-28.4719 6.5435 28.4719 7.6
-28.8000 6.8716 28.8000 6.9
-28.5711 6.6427 28.5711 7.7
-27.6809 5.7525 27.6809 9.5
-26.1262 4.1979 26.1262 11.9
-23.9129 1.9845 23.9129 14.6
-20.9094 -1.0190 20.9094 17.2
-16.9637 -4.9647 16.9637 19.5
-12.3381 -9.5903 12.3381 21.3
-7.4789 -14.4495 7.4789 22.4
-3.3623 -18.5661 3.3623 23.0
-0.5002 -21.4282 0.5002 22.8
0.3859 -22.3143 -0.3859 22.5
-0.5435 -21.3849 0.5435 21.5
-2.2977 -19.6306 2.2977 20.0
-2.3965 -19.5319 2.3965 19.7
3.6251 -25.5535 -3.6251 25.7
23.6996 -45.6280 -23.6996 46.9
61.7821 -83.7104 -61.7821 84.8
84.6000 -106.5284 -84.6000 106.5
154.7485 -176.6768 -154.7485 179.9
101.9083 -123.8366 -101.9083 132.4
45.5158 -67.4441 -45.5158 75.6
21.1021 -43.0304 -21.1021 49.4
9.9402 -31.8686 -9.9402 36.4
5.2074 -27.1357 -5.2074 31.5
2.1163 -24.0447 -2.1163 29.6
-1.2317 -20.6967 1.2317 28.2
-5.6862 -16.2422 5.6862 28.2
-10.8258 -11.1026 10.8258 27.1
-16.2549 -5.6735 16.2549 25.6
-21.4098 -0.5186 21.4098 23.8
-25.5472 3.6188 25.5472 21.3
-28.8514 6.9230 28.8514 18.7
-31.0365 9.1081 31.0365 16.1
-32.3266 10.3982 32.3266 13.6
-32.4401 10.5117 32.4401 11.4
-31.2000 9.2716 31.2000 9.3
-29.7615 7.8332 29.7615 8.8
-28.0680 6.1396 28.0680 9.8
-26.2652 4.3368 26.2652 12.0
-23.9215 1.9932 23.9215 14.6
-20.7600 -1.1683 20.7600 17.1
-16.6285 -5.2999 16.6285 19.2
-11.7841 -10.1443 11.7841 20.8
-6.8632 -15.0651 6.8632 21.7
-2.7714 -19.1570 2.7714 22.2
-0.2570 -21.6714 0.2570 22.0
-0.2975 -21.6308 0.2975 21.8
-3.1630 -18.7654 3.1630 21.1
-8.8363 -13.0921 8.8363 20.4
-16.5688 -5.3596 16.5688 19.7
-24.9652 3.0368 24.9652 19.0
-32.6234 10.6950 32.6234 18.4
-37.9197 15.9914 37.9197 18.0
-39.7900 17.8616 39.7900 17.9
max 179.9
min 6.9
Qtb 26.4
tong 1929.9
Qtb 26.4369

3.0 4.0 5.0 6.0

254.4 254.4

207.4 207.4 207.4

48.6 48.6 48.6 48.6

22.6 22.6 22.6 22.6

21.3 21.3 21.3 21.3

22.1 22.1 22.1 22.1

24.6 24.6 24.6 24.6

29.1 29.1 29.1 29.1

37.5 37.5 37.5

56.8 56.8

93.8
240.7
870.9 667.7 470.1 356.4
45.7 35.1 24.7 18.7
P :17C4C

0.1745
(gó c mở sớ m xupap nạ p)
(gó c đó ng muộ n xupap nạ p)
(gó c mở sớ m xupap thả i)
(gó c đó ng muộ n xupap thả i)
Buồ n chá y phâ n cá ch chọ n từ (1.32-1.39) theo trang 128 nguyên lý độ ng cơ đố t tro
Độ ng cơ diesel chon từ (1.25-1.29)trang 184
Chọ n từ (1.2-1.7)
(0.98at=0.098MN/m2) pk=p0
25 độ
Chọ n từ (0.85-1.1) theo trang 14
chọ n(0.8-0.9)pk
chọ n (1.05-1.1)*pk 2.9314

khoả ng (3-5)

0.4978 lít(dm3) 0.0005 m3 vẽ


0.0293 lít(dm3) 0.0000 m3
0.5271 lít(dm3) 0.0005 m3
0.0381 lít(dm3) 0.0000 m3
0.5271 lít(dm3) 0.0005 m3
0.0293 lít(dm3) 0.0000
12.8800 m/s

Vx
0.03
0.04
0.06
N/m2/mm] 0.09
0.12
0.15
0.18
0.20
0.23
0.26
0.29
0.32
0.35
0.38
0.41
0.44
0.47
giá trị vẽ 0.50
180.0 2.6 0.53
10.0 127.3
13.0 200.0
180.0 7.5 /=>
10.0 2.9
10.0 200.0

ti lệ xích biểu đồ brick


ms= 0.5412

Giá trị vẽ
11.5000 200.0000
10.0000 151.5263
180.0000 5.0297

v=f(x)
mm
vớ i Vh/mv=s/ms 0.0
18.2
35.6
51.3
64.7
75.2
82.4
86.4
87.2
85.0
giá trị vẽ 80.2
170.00 73.3
-46.45 64.8
55.1
44.6
35.5
23.8
14.7
0.0

m
203.30
AC
BD
EF
2.86

sin(a+b)/cosb cos(a+b)/cosb T Z tgb


0.00 1.00 0.00 -2.09 0.00
0.21 0.98 -0.44 -2.00 0.04
0.42 0.91 -0.79 -1.73 0.08
0.60 0.81 -0.99 -1.32 0.12
0.76 0.67 -1.01 -0.88 0.16

0.89 0.50 -0.84 -0.47 0.19


0.97 0.32 -0.53 -0.17 0.21
1.02 0.12 -0.14 -0.02 0.23
1.03 -0.07 0.19 -0.01 0.24
1.00 -0.25 0.57 -0.14 0.25
0.94 -0.41 0.81 -0.35 0.24
0.86 -0.56 0.94 -0.61 0.23
0.76 -0.68 0.96 -0.86 0.21
0.65 -0.79 0.88 -1.08 0.19
0.52 -0.87 0.75 -1.24 0.16
0.40 -0.93 0.58 -1.36 0.12
0.26 -0.97 0.40 -1.45 0.08
0.13 -0.99 0.20 -1.49 0.04
0.00 -1.00 0.00 -1.51 0.00

-0.13 -0.99 -0.20 -1.50 -0.04


-0.26 -0.97 -0.40 -1.45 -0.08
-0.40 -0.93 -0.59 -1.37 -0.12
-0.52 -0.87 -0.76 -1.26 -0.16
-0.65 -0.79 -0.90 -1.10 -0.19
-0.76 -0.68 -0.99 -0.89 -0.21
-0.86 -0.56 -1.00 -0.65 -0.23
-0.94 -0.41 -0.90 -0.39 -0.24
-1.00 -0.25 -0.71 -0.18 -0.25
-1.03 -0.07 -0.41 -0.03 -0.24
-1.02 0.12 -0.17 0.02 -0.23
-0.97 0.32 0.09 -0.03 -0.21
-0.89 0.50 0.21 -0.12 -0.19
-0.76 0.67 0.14 -0.13 -0.16
-0.60 0.81 -0.14 0.19 -0.12
-0.42 0.91 -0.57 1.24 -0.08
-0.21 0.98 -0.71 3.24 -0.04
0.00 1.00 0.00 4.44 0.00
0.21 0.98 1.78 8.12 0.04
0.42 0.91 2.46 5.35 0.08

0.60 0.81 1.79 2.39 0.12


0.76 0.67 1.27 1.11 0.16
0.89 0.50 0.93 0.52 0.19
0.97 0.32 0.84 0.27 0.21
1.02 0.12 0.91 0.11 0.23
1.03 -0.07 1.01 -0.06 0.24
1.00 -0.25 1.21 -0.30 0.25
0.94 -0.41 1.30 -0.57 0.24
0.86 -0.56 1.31 -0.85 0.23
0.76 -0.68 1.25 -1.12 0.21
0.65 -0.79 1.10 -1.34 0.19
0.52 -0.87 0.91 -1.51 0.16
0.40 -0.93 0.70 -1.63 0.12
0.26 -0.97 0.46 -1.70 0.08
0.13 -0.99 0.23 -1.70 0.04
0.00 -1.00 0.00 -1.64 0.00
-0.13 -0.99 -0.21 -1.56 -0.04
-0.26 -0.97 -0.40 -1.47 -0.08
-0.40 -0.93 -0.59 -1.38 -0.12
-0.52 -0.87 -0.76 -1.26 -0.16
-0.65 -0.79 -0.90 -1.09 -0.19
-0.76 -0.68 -0.97 -0.87 -0.21
-0.86 -0.56 -0.95 -0.62 -0.23
-0.94 -0.41 -0.82 -0.36 -0.24
-1.00 -0.25 -0.59 -0.15 -0.25
-1.03 -0.07 -0.21 -0.01 -0.24
-1.02 0.12 0.13 -0.02 -0.23
-0.97 0.32 0.51 -0.17 -0.21
-0.89 0.50 0.82 -0.46 -0.19
-0.76 0.67 1.00 -0.87 -0.16
-0.60 0.81 0.98 -1.31 -0.12
-0.42 0.91 0.79 -1.71 -0.08
-0.21 0.98 0.44 -1.99 -0.04
0.00 1.00 0.00 -2.09 0.00
ΣT ΣT
0.00 0.00
0.94 0.94
0.87 0.87
-0.37 -0.37
-1.26 -1.26
-1.71 -1.71
-1.64 -1.64
-1.18 -1.18
-0.52 -0.52
0.48 0.48
1.48 1.48
2.21 2.21
2.80 2.80
3.02 3.02
2.80 2.80
2.12 2.12
1.08 1.08
0.15 0.15
0.00 0.00

19.8862 sai số
1.0000

Đồ thị tá c dụ ng lên đầ u

α
MN/mm2/mm 0
10
20
30
40
50
Q THỰ C Qtb 60
0.9383 26.4369 70
0.9522 26.4369 80
0.9818 26.4369 90
1.0085 26.4369 100
1.0443 26.4369 110
1.0783 26.4369 120
1.1126 26.4369 130
1.1428 26.4369 140
1.1552 26.4369 150
1.1606 26.4369 160
1.1344 26.4369 170
1.0827 26.4369 180
1.0001 26.4369 190
0.8880 26.4369 200
0.7553 26.4369 210
0.6181 26.4369 220
0.4949 26.4369 230
0.3974 26.4369 240
0.3608 26.4369 250
0.4022 26.4369 260
0.4991 26.4369 270
0.6254 26.4369 280
0.7652 26.4369 290
0.9035 26.4369 300
1.0230 26.4369 310
1.1162 26.4369 320
1.1738 26.4369 330
1.2083 26.4369 340
1.1971 26.4369 350
1.1832 26.4369 360
1.1261 26.4369 370
1.0526 26.4369 380
1.0355 26.4369 390
1.3491 26.4369 400
2.4629 26.4369 410
4.4522 26.4369 420
5.5927 26.4369 430
9.4456 26.4369 440
6.9519 26.4369 450
3.9692 26.4369 460
2.5910 26.4369 470
1.9122 26.4369 480
1.6544 26.4369 490
1.5558 26.4369 500
1.4820 26.4369 510
1.4782 26.4369 520
1.4215 26.4369 530
1.3458 26.4369 540
1.2488 26.4369 550
1.1182 26.4369 560
0.9842 26.4369 570
0.8438 26.4369 580
0.7165 26.4369 590
0.5970 26.4369 600
0.4868 26.4369 610
0.4612 26.4369 620
0.5160 26.4369 630
0.6309 26.4369 640
0.7655 26.4369 650
0.8975 26.4369 660
1.0088 26.4369 670
1.0903 26.4369 680
1.1407 26.4369 690
1.1653 26.4369 700
1.1570 26.4369 710
1.1428 26.4369 720
1.1098 26.4369
1.0723 26.4369
1.0352 26.4369
0.9966 26.4369
0.9676 26.4369
0.9466 26.4369
0.9377 26.4369
4.8578
0.1855
0.7138

7.0 8.0 9.0 10.0 11.0

22.6

21.3 21.3

22.1 22.1 22.1

24.6 24.6 24.6 24.6

29.1 29.1 29.1 29.1 29.1

37.5 37.5 37.5 37.5 37.5

56.8 56.8 56.8 56.8 56.8

93.8 93.8 93.8 93.8 93.8

136.5 136.5 136.5 136.5 136.5


62.7 62.7 62.7 62.7

45.6 45.6 45.6

31.1 31.1

20.2

444.3 484.4 508.7 517.7 513.3


23.3 25.4 26.7 27.2 26.9
ên lý độ ng cơ đố t trong

170
Đườ ng nén
i in1 1/in1 pc/in1
1.00 1.00 1.00 6.68
1.30 1.43 0.70 4.69
2.00 2.55 0.39 2.62
3.00 4.41 0.23 1.52
4.00 6.50 0.15 1.03
5.00 8.78 0.11 0.76
6.00 11.23 0.09 0.59
7.00 13.83 0.07 0.48
8.00 16.56 0.06 0.40
9.00 19.42 0.05 0.34
10.00 22.39 0.04 0.30
11.00 25.46 0.04 0.26
12.00 28.63 0.03 0.23
13.00 31.90 0.03 0.21
14.00 35.26 0.03 0.19
15.00 38.70 0.03 0.17
16.00 42.22 0.02 0.16
17.00 45.83 0.02 0.15
18.00 49.50 0.02 0.14
đoạ n hú t đoạ n cuố i nén
10.0000 2.9314 10.0000
180.0000 2.5714 10.0000

α (độ) λ cosα cos2α

0 0.240 1.000 1.000


10 0.240 0.985 0.940
20 0.240 0.940 0.766
30 0.240 0.866 0.500
40 0.240 0.766 0.174
50 0.240 0.643 -0.174
60 0.240 0.500 -0.500
70 0.240 0.342 -0.766
80 0.240 0.174 -0.940
90 0.240 0.000 -1.000
100 0.240 -0.174 -0.940
110 0.240 -0.342 -0.766
120 0.240 -0.500 -0.500
130 0.240 -0.643 -0.174
140 0.240 -0.766 0.174
150 0.240 -0.866 0.500
160 0.240 -0.940 0.766
170 0.240 -0.985 0.940
180 0.240 -1.000 1.000
200.00 -0.94 0.77

biểu diễn
N T Z N ∑ T
0.00 0.0 -39.8 0.0
-0.09 -8.4 -38.0 -1.6
-0.16 -15.1 -32.9 -3.0
-0.20 -18.9 -25.2 -3.8
-0.21 -19.2 -16.8 -3.9
-0.18 -16.0 -9.0 -3.4
-0.12 -10.0 -3.3 -2.2
-0.03 -2.8 -0.3 -0.6
0.05 3.7 -0.2 0.9
0.14 10.9 -2.7 2.7
0.21 15.4 -6.7 4.0
0.25 17.9 -11.6 4.8
0.27 18.2 -16.4 5.1
0.26 16.9 -20.5 4.9
0.22 14.3 -23.7 4.3
0.18 11.1 -25.9 3.4
0.12 7.5 -27.6 2.3
0.06 3.8 -28.5 1.2
0.00 0.0 -28.8 0.0
-0.06 -3.8 -28.6 -1.2
-0.12 -7.6 -27.7 -2.4
-0.18 -11.1 -26.1 -3.4
-0.23 -14.4 -23.9 -4.3
-0.26 -17.2 -20.9 -5.0
-0.28 -18.8 -17.0 -5.3
-0.27 -19.0 -12.3 -5.1
-0.23 -17.1 -7.5 -4.4
-0.18 -13.6 -3.4 -3.4
-0.10 -7.8 -0.5 -1.8
-0.04 -3.2 0.4 -0.7
0.02 1.7 -0.5 0.4
0.05 4.1 -2.3 0.9
0.03 2.7 -2.4 0.6
-0.03 -2.7 3.6 -0.5
-0.11 -10.9 23.7 -2.1
-0.14 -13.6 61.8 -2.6
0.00 0.0 84.6 0.0
0.35 34.0 154.7 6.6
0.48 46.9 101.9 9.2
0.36 34.2 45.5 6.8
0.26 24.2 21.1 4.9
0.20 17.6 9.9 3.7
0.18 16.0 5.2 3.5
0.21 17.3 2.1 3.9
0.24 19.2 -1.2 4.5
0.30 23.0 -5.7 5.7
0.33 24.7 -10.8 6.4
0.35 25.0 -16.3 6.7
0.35 23.8 -21.4 6.7
0.32 21.0 -25.5 6.1
0.27 17.4 -28.9 5.2
0.21 13.2 -31.0 4.0
0.14 8.8 -32.3 2.8
0.07 4.3 -32.4 1.4
0.00 0.0 -31.2 0.0
-0.07 -4.0 -29.8 -1.3
-0.13 -7.7 -28.1 -2.4
-0.18 -11.2 -26.3 -3.4
-0.23 -14.4 -23.9 -4.3
-0.26 -17.1 -20.8 -4.9
-0.27 -18.5 -16.6 -5.2
-0.26 -18.1 -11.8 -4.9
-0.21 -15.7 -6.9 -4.0
-0.15 -11.2 -2.8 -2.8
-0.05 -4.0 -0.3 -0.9
0.03 2.4 -0.3 0.6
0.11 9.7 -3.2 2.1
0.17 15.7 -8.8 3.3
0.20 19.0 -16.6 3.9
0.20 18.7 -25.0 3.7
0.15 15.0 -32.6 2.9
0.08 8.3 -37.9 1.6
0.00 0.0 -39.8 0.0
Σ Tbd
0.0000
17.8432
16.5074
-7.1175
-23.9291
-32.5509
-31.3237
-22.5271
-9.8339
9.0900
28.2584
42.1304
53.4207
57.5999
53.4253
40.3302
20.4863
2.8983
0.0000

thị tá c dụ ng lên đầ u to thanh truyền

Tbd Zbd
0.0 -62.5
1.0 -60.0
4.0 -57.0
6.5 -50.5
11.0 -42.0
13.5 -30.0
17.0 -23.0
20.0 -13.0
24.0 1.0
25.0 10.0
26.0 20.0
27.0 29.0
24.5 34.0
22.5 41.0
19.0 44.0
16.0 47.0
12.0 49.0
5.0 50.0
0.0 51.5
-6.0 51.0
-11.0 48.5
-15.0 46.0
-19.0 45.0
-21.0 41.0
-23.0 36.0
-25.0 30.0
-26.0 21.0
-25.5 14.0
-23.5 6.5
-20.5 -5.0
-18.0 -14.0
-16.0 -19.0
-14.0 -21.0
-11.0 -14.0
-9.0 5.5
-6.0 40.0
0.0 62.0
11.0 136.0
16.0 90.0
18.0 38.0
19.5 14.5
23.5 6.0
21.0 6.5
25.5 10.0
28.0 17.0
29.5 23.5
29.0 30.0
27.5 36.0
25.5 42.5
22.0 47.0
19.0 51.0
15.0 53.0
10.0 54.5
6.0 55.5
0.0 52.0
-4.5 51.0
-9.0 50.5
-18.0 48.0
-18.5 44.0
-21.0 41.0
-24.5 36.0
-25.0 28.0
-25.5 20.5
-26.5 10.0
-23.5 1.0
-20.5 -11.0
-17.0 -21.0
-14.0 -31.0
-10.0 -41.5
-6.5 -49.0
-4.0 -54.0
-2.0 -60.0
0.0 -62.5

12.0 13.0 14.0 15.0

37.5

56.8 56.8

93.8 93.8 93.8

136.5 136.5 136.5 136.5


62.7 62.7 62.7 62.7

45.6 45.6 45.6 45.6

31.1 31.1 31.1 31.1

20.2 20.2 20.2 20.2

14.6 14.6 14.6 14.6

11.7 11.7 11.7

10.3 10.3

9.6

498.7 473.0 426.5 342.3


26.2 24.8 22.4 18.0
Bả ng 1:Giá trị thậ t

Đườ ng giả n nở
in2 1/in2 pz.rn2\in2
1.00 1.00 14.58
1.39 0.72 10.50
2.38 0.42 6.13
3.95 0.25 3.69
5.66 0.18 2.58
7.48 0.13 1.95
9.39 0.11 1.55
11.39 0.09 1.28
13.45 0.07 1.08
15.59 0.06 0.94
17.78 0.06 0.82
20.03 0.05 0.73
22.33 0.04 0.65
24.68 0.04 0.59
27.08 0.04 0.54
29.52 0.03 0.49
32.00 0.03 0.46
34.52 0.03 0.42
37.08 0.03 0.39
đoạ n thả i đến hú t
127.2894 150.0000 9.4047
277.6254 10.0000 2.9314

x=R[(1-cosα)+λ/4(1-cos2α)] xbd
[mm] [mm]
0.000 0.000
0.865 1.599
3.420 6.319
7.543 13.938
13.043 24.101
19.671 36.349
27.140 50.150
35.141 64.935
43.366 80.132
51.520 95.200
59.341 109.653
66.607 123.079
73.140 135.150
78.807 145.623
83.519 154.328
87.217 161.162
89.872 166.067
91.468 169.016
92.000 170.000

∑ T tb
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
19.89
16.0 17.0 18.0
62.7

45.6 45.6

31.1 31.1 31.1

20.2 20.2 20.2

14.6 14.6 14.6

11.7 11.7 11.7

10.3 10.3 10.3

9.6 9.6 9.6

10.4 10.4 10.4

9.7 9.7

80.8

216.2 163.2 198.4


11.4 8.6 10.4
Giá trị vẽ
Vx p nén p giả n nở
10.00 127.3 277.6
13.00 89.3 200.0
20.00 49.9 116.7
30.00 28.9 70.3
40.00 19.6 49.1
50.00 14.5 37.1
60.00 11.3 29.6
70.00 9.2 24.4
80.00 7.7 20.6
90.00 6.6 17.8
100.00 5.7 15.6
110.00 5.0 13.9
120.00 4.4 12.4
130.00 4.0 11.2
140.00 3.6 10.3
150.00 3.3 9.4
160.00 3.0 8.7
170.00 2.8 8.0
180.00 2.6 7.5
19.0 20.0 21.0 22.0 23.0

254.4 254.4 254.4 254.4

207.4 207.4 207.4

48.6 48.6

22.6
20.2

14.6 14.6

11.7 11.7 11.7

10.3 10.3 10.3 10.3

9.6 9.6 9.6 9.6 9.6

10.4 10.4 10.4 10.4 10.4

9.7 9.7 9.7 9.7 9.7

80.8 80.8 80.8 80.8 80.8

240.7 240.7 240.7 240.7 240.7


408.0 642.2 835.0 871.9 884.2
21.4 33.7 43.8 45.8 46.4
Điểm lự 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0
∑Qo 648.0 648.0 648.0 648.0 648.0
∑Q1 506.5 506.5 506.5 506.5 506.5 506.5
∑Q2 169.0 169.0 169.0 169.0 169.0 169.0 169.0
∑Q3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
∑Q4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
∑Q5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
∑Q6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
∑Q7 0.0 0.0 0.0 0.0
∑Q8 0.0 0.0 0.0
∑Q9 0.0 0.0
∑Q10 0.0
∑Q11
∑Q12
∑Q13
∑Q14
∑Q15
∑Q16
∑Q17
∑Q18
∑Q19
∑Q20 24.5
∑Q21 28.0 28.0
∑Q22 35.0 35.0 35.0

∑Q23 49.0 49.0 49.0 49.0


∑Q(mm)1460.0 1435.5 1407.5 1372.5 1323.5 675.5 169.0
∑Q(MN/m^2)

∑Q(mm)Bd
7.0 8.0 9.0 10.0 11.0 12.0 13.0 14.0 15.0 16.0 17.0 18.0 19.0

0.0
0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
26.5 26.5 26.5 26.5 26.5 26.5 26.5
24.0 24.0 24.0 24.0 24.0 24.0
23.0 23.0 23.0 23.0 23.0
24.5 24.5 24.5 24.5
28.0 28.0 28.0
35.0 35.0

49.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 30.0 56.5 80.5 103.5 128.0 156.0 191.0 240.0
20.0 21.0 22.0 23.0
648.0 648.0 648.0 648.0
506.5 506.5 506.5
169.0 169.0
0.0

30.0
26.5 26.5
24.0 24.0 24.0
23.0 23.0 23.0 23.0
24.5 24.5 24.5 24.5
28.0 28.0 28.0 28.0
35.0 35.0 35.0 35.0

49.0 49.0 49.0 49.0


888.0 1364.5 1507.0 1483.0

You might also like