Professional Documents
Culture Documents
Anh 1
Anh 1
Anh 1
TWP
Considerable (n adj) : đáng kể to tát
Reduce ( v) : giảm bớt
Restrict (v) : hạn chế
intermittent (adj) gián đoạn không liên tục
Accurate : adj chính xác
Exhaustion adj cạn kiệt
Conventional adj thông thường
Spur : n sự khuyến khích thúc đẩy
Spurred (v): thúc đẩy
Integration (n): tích hợp
Factor: n : yếu tố
Parameter : n : thông số
Slight: adj : nhẹ nhàng
Slight v khinh thường không coi trọng
Enhance : v : nâng cao
Exploit: v : khai thác, khai phá
Prevalent adj : Phổ biến thịnh hành
Comprise : v bao gồm
Observ :v : quan sát nhận ra
Sequential : adj : tuần tự , lần lượt
Sequential data : dữ leieju lần lượt
Dimension : n : kích thước
Meteorological adj : Khí tượng
Evaluation : n: đánh giá
Adopt v : nhận nuôi , sử dụng
Reasonable adj : hợp lý
Enhancement : n : sự nâng cao
Illustrate : v : minh họa
Obtain : v : đạt được
Implemented v thực hiện hoàn thành
Implemented n đồ dùng vật dụng
Yielded : n :sản phẩm , vật phẩm
Yielded :v : bày ra
Attention Based Bidirectional Long Short Term Memory (BiLSTM) networks : Mạng bộ nhớ ngắn hạn
hai chiều dựa trên sự chú ý (BiLSTM)
Global Horizontal Irradiance : Chiếu xạ ngang toàn cầu
Coordinator :n : người điều phối
Coodinating: adj : điều phối
Coordination :n: sự phối hợp