Anh 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Expense : (n) chi phí

Receipt : (n) biên lai


(v) làm biên lai
Layout N-v sắp đặt. bố trí
Impose v : bắt buộc
Imposition :N bắt buộc
Supervisor : N: người giám sát
Accessible : adj : dễ dàng tiếp cận
Various : adj : đa dạng
Vary : v :thay đổi
Variety :n : đa dạng
Discretely : adv : kín đáo
Miserable (adj) : khổ sở ,buồn rầu
Mystery ( adj , n) huyền bì. Điều bí ẩn
Shovel : xẻng
Rake : cào
Convenient adj tiện lợi
Tire :n lốp xe adj mệt mỏi chán
Policy n chính sách
Revise v n xem lại sửa lại
Manufacturing adj chế tạo n sự bày ra đặt ra
Maintenance n bảo trì
Decorate v trang trí
Fractures n V bẻ gãy chỗ gãy
 external  adj n bên ngoài bề ngoài việc không thiết yếu
ledger : (n) sổ sách ,sổ cái
contain : (v) bao hàm lưu trữ
reliable : adj : tin cậy
paraphrase ( n ,v) diễn giản , sự giải thích
citation : (n) sự trích dẫn
essential : adj : cần thiết quan trọng thiết yếu
bias v n : thiên vị
biased: v : thiên vị
drastic : n : quyết liệt
prudent :adj: khôn ngoan ,cẩn thận
severe :adj : dữ dội , mãnh liệt
proper (adj) thích hợp
property (n) bất động sản
vibration n : rung lắc

Restoration: sự tu sửa ( công trình ,..)


Setback: sự thất bại , lỗ hỏng
Diplomat: nhà ngoại giao
Spacious (adj) rộng rãi
Negotiate(v) đàm phán
Contain (v) : bao hàm , lưu trữ
Reverse (adj v n) đảo ngược lộn ngược lùi xe sự ngược chiều

TWP

Considerable (n adj) : đáng kể to tát 
Reduce ( v) : giảm bớt 
Restrict (v) : hạn chế 
intermittent (adj) gián đoạn không liên tục 
Accurate : adj chính xác 
Exhaustion adj cạn kiệt 
Conventional adj thông thường 
Spur : n sự khuyến khích thúc đẩy 
Spurred  (v): thúc đẩy 
Integration (n): tích hợp 
Factor: n : yếu tố 
Parameter : n : thông số 
Slight: adj : nhẹ nhàng 
Slight v khinh thường không coi trọng 
Enhance : v : nâng cao 
Exploit: v : khai thác, khai phá 
Prevalent adj : Phổ biến thịnh hành 
Comprise : v bao gồm 
Observ :v : quan sát nhận ra 
Sequential : adj : tuần tự , lần lượt 
Sequential data : dữ leieju lần lượt 
Dimension : n : kích thước 
Meteorological adj : Khí tượng 
Evaluation : n: đánh giá 
Adopt v : nhận nuôi , sử dụng 
Reasonable adj : hợp lý 
Enhancement : n : sự nâng cao 
Illustrate : v : minh họa 
Obtain : v : đạt được 
Implemented v thực hiện hoàn thành 
Implemented n đồ dùng vật dụng 
Yielded : n :sản phẩm , vật phẩm 
Yielded :v : bày ra  
Attention Based Bidirectional Long Short Term Memory (BiLSTM) networks : Mạng bộ nhớ ngắn hạn 
hai chiều dựa trên sự chú ý (BiLSTM) 
Global Horizontal Irradiance : Chiếu xạ ngang toàn cầu 
Coordinator :n : người điều phối
Coodinating: adj : điều phối
Coordination :n: sự phối hợp

You might also like