Professional Documents
Culture Documents
Collocation
Collocation
Account
Account for: nguyên nhân, giải thích cho cái gì; chiếm, giữ (bao nhiêu phần trăm)
On sb’s account: vì ai đó
2. Belief
Contrary to popular belief: trái ngược với đa số quan niệm, niềm tin
Widely held belief: quan niệm được tin bởi nhiều người
4. Balance
Off balance: mất cân bằng (dễ té, ngã); phân vân không biết làm gì
5. Basis
6. Brain
Pick sb’s brain(s): hỏi ai cái gì
Brainless: stupid
7. Conclusion
Jump/leap to conclusion: vội vàng đưa ra kết luận (khi chưa suy nghĩ kĩ)
8. Consideration
9. Perspective
Put into perspective: làm sáng tỏ, đánh giá đúng giá trị thực và tầm quan trọng của điều gì
From another/ a different/ sb’s/ etc perspective: theo góc nhìn, quan điểm khác