Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Home work 2

Tran Thi Tuyet Mai

Chose: A ( chọn V số nhiều vì Reports là số nhiều)

Trans: Báo cáo trên tạp chí thể hình lành mạnh 101 giúp người xây dựng thể hình biết về các loại vitamin
khác nhau giúp tăng trưởng cơ bắp.

- Muscle (n) bắp thịt, cơ, nghĩa bóng: sức lực


- Helping (n) sự giúp đỡ / khẩu phần thức ăn hoặc suất ăn.
- Help(n/v): sự giúp đỡ, sự cứu giúp/ giúp đỡ, cứu giúp

Chose: C (có since HTHT)

Trans: tổng sản lượng TV màu đã tăng 20 phần trăm kể từ khi phát triển quy trình sản suất mới

Chose: D (the Download + V nhiều)

Trans: Quá trình tải xuống sẽ không hoàn thành nếu máy tính của bạn không có đủ bộ nhớ trong.

- Sufficient (adj): đủ, có khả năng


(n): số lượng đủ
- completion (n) sự hoàn thành, sự làm xong.
- Completely : một cách đầy đủ. Phó từ
- Completed: được bổ sung, được hoàn thành.
Chose: C (tell: nói)

Trans: khách hàng nên nố với giám sát cửa hàng ngay lập tức nếu họ không hài lòng với chất lượng dịch
vụ của chúng tôi.

Chose: B (động từ)

Trans: Công ty có thể tùy chỉnh chương trình để phù hợp với mọi nhu cầu có thể.

- Custom (n): tùy chỉnh, tùy thích, tục lệ


- Customize (v) tùy chỉnh, tùy biến
- Customization (n) sự chế tạo, sự tùy biến
- Customarily( adv) theo thói quen, theo lẽ thường.

Chose: B (adj) tăng lên

Trans: bới vì lưu lượng hàng hóa và khách hàng đi lại bằng đường hàng không ngày càng tăng, sân
bay hiện tại cần được mở rộng.

- existing (adj): hiện tại, tồn tại, hiện nay


- grown (ed/adj): lớn trưởng thành

Chose: consider +Ving : cân nhắc và xem xét về điều gì


Trans: Hội đồng đã cân nhắc và xem xét đàm phán lại các hợp đồng cung cấp của họ sau một vấn đề
được họ chú ý

- renegotiate (v) thương lượng lại, đàm phán lại

Chose: C (to express (v) : bày bỏ, diên đạt phát biểu ý kiến về vấn đề gì )

Trans: chúng tôi viết thư này để bày tỏ lòng biết ơn về những đóng góp của bạn tới trung tâm những
cho những người mù.

- Expression (n) sự ép, sự bóp. Sự biểu lộ tình cảm, sự diễn cảm, nét, vẻ mặt

Chose: A

Trans: Chúng tôi rất vui lòng khi thông báo rầng ông Nelson sẽ tham gia vào đội nghiên cứu của chúng ta
vào tháng tới.

- Pleasure (n/v) niềm vui thích, vui lòng, hân hạnh/ làm vui lòng làm vui thích vừa í
- Pleasant (adj) vui vẻ, dễ thương, thú vị
- Pleasurable (adj) dễ chịu, làm vui lòng, vừa ý
- Pleasing (adj): dễ chịu, làm vui lòng, vừa ý

Chose: B cho dù whether

Trans: cho dù Jonh thích giao dịch trực tiếp với khách hàng, Steve thích có khoảng cách giữa anh ấy với
các khách hàng.
Chose : D TTSH +N

Trans: Tất cả nhân viên phải được đánh giá và thăng chức theo khuyến nghị của người giám sát trực tiếp
của họ

- Evaluation (n): sự đanh giá, sự định giá


- Promotion (n) : sự thăng chức, sự thăng cấp

Chose : A (coming adj) sắp tới, sắp đến

(n) sự đến , sư tới

Trans: Tổng công ty đang có kế hoạch mở thêm một vài văn phòng chi nhánh trên khắp cả nước trong
năm tới.

- Corporation (n): đoàn thể, công ty, hội đồng thành phố .

Chose: cần adv bổ nghĩa cho not notified B

Trans: Mr Shrep đã rõ ràng không thông báo về cuộc họp, cũng như là anh ấy đã không tham dự buổi
họp đó.

- Evident (adj) hiển nhiên , rõ ràng, rõ rệt


- Evidence (n): tính hiển nhiên, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu
(v): chứng tỏ, chứng minh, làm chứng
- Evidently (adv): hiển nhiên, rõ ràng là
- Evidential (adj): để làm bằng chứng, dựa trên bằng chứng
Chose: D

Trans: Mặc dù John còn trẻ và tương đối thiếu kinh nghiệm, ông chủ giao cho anh ta khách hàng quan
trọng nhất của họ để chốt một giao dịch bất động sản.

- Despite/ In spite of + cụm danh từ/ N


- Although/ though/eventhough + mệnh đề
- Before/after + N/Ving/Mệnh đề
- If/unless + mệnh đề

You might also like