Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Sản phẩm Phương tiêṇ nhâ ̣p Hao hụt nhâ ̣p (%)

Tàu dầu 0.52


Xà lan 0.40
E5, E10
Xitec đường sắt, xitec oto 0.29
Bể (chuyển bể) 0.14
Tàu dầu 0.52
Xà lan 0.40
E100
Xitec đường sắt, xitec oto 0.29
Bể (chuyển bể) 0.14
Tàu dầu 0.48
Xăng khoáng Xà lan 0.36
các loại Xitec đường sắt, xitec oto 0.25
NHẬP Bể (chuyển bể) 0.12
Tàu dầu 0.38
Xà lan 0.32
KO, JET A1
Xitec đường sắt, xitec oto 0.15
Bể (chuyển bể) 0.10
Tàu dầu 0.38
Xà lan 0.28
DO các loại
Xitec đường sắt, xitec oto 0.12
Bể (chuyển bể) 0.08
Tàu dầu 0.38
Xà lan 0.28
FO các loại
Xitec đường sắt, xitec oto 0.12
Bể (chuyển bể) 0.05
Hao hụt xuất (%)
Sản phẩm
Bể - đồng hồ Đồng hồ - Phương tiêṇ

bằng tỷ lê ̣ hao hụt của "Bể - đồng hồ" nhân hê ̣ số 1,1
Trường hợp đồng hồ bị hỏng, tỷ lê ̣ hao hụt xác định
Xuất đường thủy
E5, E10 0.17 0.11
E100 0.15 0.10
Xăng khoáng 0.14 0.09
KO, JET A1 0.12 0.08
DO 0.10 0.07
XUẤT FO 0.08 0.06

Xuất đường bô ̣, đường sắt


E5, E10 0.17 0.06
E100 0.15 0.05
Xăng khoáng 0.14 0.04
KO, JET A1 0.12 0.04
TỒN
DO 0.10 0.03
FO 0.08 0.03
Hao hụt tồn chứa ngắn ngày (%)
Bể ngoài trời
Sản phẩm Bể ngầm, bể trong hang,
kho nổi/ tàu dầu,xà lan
Trụ đứng Trụ nằm
E5, E10
- Bể mái phao - 0.130 -
- Bể không mái phao 0.110 0.170 0.220
E100 0.110 0.170 0.220
Xăng khoáng
- Bể mái phao - 0.120 -
- Bể không mái phao 0.100 0.150 0.200
KO, JET A1 0.012 0.020 0.025
DO
- Bể mái phao - 0.008 -
- Bể không mái phao 0.010 0.015 0.020
FO 0.003 0.003 0.003

Hao hụt tồn chứa dài ngày (% tháng)

Kho nổi/ tàu Bể ngoài trời


Sản phẩm Bể ngầm,
dầu,
bể trong hang
xà lan Trụ đứng Trụ nằm
E100 - - 0.120 0.150
Xăng khoáng
- Bể mái phao - - 0.100 -
- Bể không mái phao 0.050 0.070 0.120 0.150
KO, JET A1 0.006 0.010 0.014 0.017
DO 0.005 0.008 0.012 0.015
FO 0.003 0.003 0.003 0.003

You might also like